Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
9. Ngô Quang Toàn và Nguyễn Thành Vạn và nnk, 2000. Vỏ phong hoá và trầm tích Đệ tứ Việt Nam tỷ lệ 1:1000.000. Lưu trữ Địa chất – Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vỏ phong hoá và trầm tích Đệ tứ Việt Nam tỷ lệ 1:1000.000 |
Tác giả: |
Ngô Quang Toàn, Nguyễn Thành Vạn, nnk |
Nhà XB: |
Lưu trữ Địa chất – Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
4. Hà Quốc Hùng, 1988. Kết quả nghiên cứu địa chất mặt móng bể than Nông Sơn bằng phương pháp trọng lực tỷ lệ 1/50.000. Lưu trữ Địa chất, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả nghiên cứu địa chất mặt móng bể than Nông Sơn bằng phương pháp trọng lực tỷ lệ 1/50.000 |
Tác giả: |
Hà Quốc Hùng |
Nhà XB: |
Lưu trữ Địa chất, Hà Nội |
Năm: |
1988 |
|
5. Nguyễn Văn Hoai, năm 1990, Đánh giá tiềm năng Urani và một số Nguyên liệu khoáng, phục vụ cho công nghiệp năng lượng nguyên tử trên lãnh thổ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Lưu trữ Liên đoàn Địa chất Xạ Hiếm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá tiềm năng Urani và một số Nguyên liệu khoáng, phục vụ cho công nghiệp năng lượng nguyên tử trên lãnh thổ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hoai |
Nhà XB: |
Lưu trữ Liên đoàn Địa chất Xạ Hiếm |
Năm: |
1990 |
|
12. Cát Nguyên Hùng, năm 1996, Địa chất và Khoáng sản tỷ lệ 1:50.000 nhóm tờ Hội An - Đà Nẵng, Lưu trữ Liên đoàn Bản đồ Địa chất Miền Nam, Thành phố HCM.* Khu vực Hàm Tân |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa chất và Khoáng sản tỷ lệ 1:50.000 nhóm tờ Hội An - Đà Nẵng |
Tác giả: |
Cát Nguyên Hùng |
Nhà XB: |
Lưu trữ Liên đoàn Bản đồ Địa chất Miền Nam |
Năm: |
1996 |
|
1. Nguyễn Xuân Bao và nnk -1981. Báo cáo kết quả đo vẽ và tìm kiếm khoáng sản Nam Việt Nam tỷ lệ 1:500.000. Lưu trữ Địa chất, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo kết quả đo vẽ và tìm kiếm khoáng sản Nam Việt Nam tỷ lệ 1:500.000 |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Bao, nnk |
Nhà XB: |
Lưu trữ Địa chất, Hà Nội |
Năm: |
1981 |
|
3. Nguyễn Văn Nam, năm 1984, Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5. Lưu trữ Liên đoàn Bản đồ Địa chất Miền Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tìm kiếm Titan ven biển thuộc vùng hoạt động liên đoàn 5 |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Nam |
Nhà XB: |
Lưu trữ Liên đoàn Bản đồ Địa chất Miền Nam |
Năm: |
1984 |
|
4. Nguyễn Viết Thắm -1984. Báo cáo tìm kiếm đánh giá triển vọng cát trắng và sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gốm đến Vũng Tàu tỷ lệ 1:200.000. Lưu trữ Liên đoàn BĐĐCMN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tìm kiếm đánh giá triển vọng cát trắng và sa khoáng dọc ven biển từ Hòn Gốm đến Vũng Tàu tỷ lệ 1:200.000 |
Tác giả: |
Nguyễn Viết Thắm |
Nhà XB: |
Lưu trữ Liên đoàn BĐĐCMN |
Năm: |
1984 |
|
7. Lê Như Lai và nnk -1986. Tân kiến tạo thềm lục địa Trung Việt Nam. Các công trình nghiên cứu địa chất và địa vật lý biển. Tập II, Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tân kiến tạo thềm lục địa Trung Việt Nam |
Tác giả: |
Lê Như Lai, nnk |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
1986 |
|
8. Đào Thanh Bình, năm 1988, Tham dò sơ bộ mỏ sa khoáng Ilmenit - Zircon Hàm Tân, Thuận Hải, Lưu trữ Liên đoàn Bản đồ Địa chất Miền Nam, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tham dò sơ bộ mỏ sa khoáng Ilmenit - Zircon Hàm Tân, Thuận Hải |
Tác giả: |
Đào Thanh Bình |
Nhà XB: |
Lưu trữ Liên đoàn Bản đồ Địa chất Miền Nam |
Năm: |
1988 |
|
9. Phạm Văn Năm -1994. Lập bản đồ tìm kiếm nước dưới đất vùng Hàm Tân - Bình Thuận. Lưu trữ Địa chất, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lập bản đồ tìm kiếm nước dưới đất vùng Hàm Tân - Bình Thuận |
Tác giả: |
Phạm Văn Năm |
Nhà XB: |
Lưu trữ Địa chất |
Năm: |
1994 |
|
1. Bùi Phú Mỹ và nnk, 1972 và hiệu đính năm 2000. Địa chất và khoáng sản tờ Kim Bình- Lào Cai tỷ lệ 1:200.000, Lưu trữ Cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam và một số Liên đoàn Địa chất khác |
Khác |
|
2. Những vấn đề địa chất Tây Bắc Việt Nam. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 1977 |
Khác |
|
3. Phan Cự Tiến và nnk, 1978. Bản đồ địa chất vùng Tây Bắc Việt Nam tỷ lệ 1:500.000 kèm chuyên khảo thuyết minh. Lưu trữ Địa chất – Hà Nội |
Khác |
|
4. Lê Văn Trảo và nnk, 1982. Bản đồ khoáng sản Việt Nam tỷ lệ 1:500.000 và thuyết minh. Lưu trữ Địa chất – Hà Nội |
Khác |
|
5. Trần Đức Lương và nnk, 1988. Bản đồ địa chất Việt Nam tỷ lệ 1:500.000 và thuyết minh. Lưu trữ Địa chất – Hà Nội |
Khác |
|
6. Đỗ Tuyết và nnk, 1993. Báo cáo nghiên cứu địa chất karst vùng Tây Bắc. Lưu trữ Địa chất – Hà Nội |
Khác |
|
7. Mai Thế Truyền và nnk, 1996. Địa chất và khoáng sản nhóm tờ Phong Thổ tỷ lệ 1:50.000, Lưu trữ Cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam và một số Liên đoàn Địa chất khác |
Khác |
|
8. Tô Văn Thụ, 1996. Địa chất và khoáng sản nhóm tờ Phong Thổ, tỷ lệ 1/50.000. Lưu trữ Địa chất – Hà Nội |
Khác |
|
10. Một số công trình báo cáo khoa học về địa chất, khoáng sản, địa chất thủy văn, tai biến địa chất liên quan đến lãnh thổ tỉnh Lai Châu. Lưu trữ Cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam và một số Liên đoàn Địa chất khác.*Khu vực Nông Sơn |
Khác |
|
1. Đoàn 206 và phòng Địa vật lý Liên đoàn Bản đồ,1979, Tìm kiếm chi tiết quặng phóng xạ ở mỏ than Nông Sơn. Lưu trữ Địa chất, Hà Nội |
Khác |
|