Free LATEX (Đề thi có 10 trang) BÀI TẬP TOÁN THPT Thời gian làm bài 90 phút Mã đề thi 1 Câu 1 Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng a √ 2 A 2a3 √ 2 3 B 2a3 √ 2 C V = 2a3 D V = a3 √ 2 Câu 2 Tìm giớ[.]
Free LATEX BÀI TẬP TỐN THPT (Đề thi có 10 trang) Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi √ Câu Thể tích khối lập phương có cạnh a √ √ 2a3 A B 2a3 C V = 2a3 2n + Câu Tìm giới hạn lim n+1 A B C √ D V = a3 D Câu Cho hai đường thẳng d d0 cắt Có phép đối xứng qua mặt phẳng biến d thành d0 ? A Khơng có B Có C Có vơ số D Có hai Z Câu Cho xe2x dx = ae2 + b, a, b số hữu tỷ Tính a + b A B C D Câu [2] Tập xác định hàm số y = (x − 1) A D = R B D = (−∞; 1) C D = (1; +∞) Câu Dãy số sau có giới hạn khác 0? n+1 B A √ n n C n D D = R \ {1} D sin n n Câu Cho khối chóp S ABC√ có đáy ABC tam giác cạnh a Hai mặt bên (S AB) (S AC) vng góc Thể tích khối chóp S ABC √là √ với đáy S C = a 3.3 √ √ a a 2a3 a3 A B C D 12 Câu Giá trị cực đại hàm số y = x3 − 3x + A B C −1 D x−3 x−2 x−1 x Câu [4-1213d] Cho hai hàm số y = + + + y = |x + 2| − x − m (m tham x−2 x−1 x x+1 số thực) có đồ thị (C1 ) (C2 ) Tập hợp tất giá trị m để (C1 ) cắt (C2 ) điểm phân biệt A (−∞; 2] B [2; +∞) C (−∞; 2) D (2; +∞) Câu 10 [4-1214h] Cho khối lăng trụ ABC.A0 B0C , khoảng cách từ C đến đường thẳng BB0 2, khoảng √ cách từ A đến đường thẳng BB0 CC √ 3, hình chiếu vng góc A lên mặt phẳng (A0 B0C ) trung điểm M B0C A0 M = Thể tích khối lăng trụ cho √ √ A B C D Câu 11 Cho hàm số y = −x3 + 3x2 − Mệnh đề đúng? A Hàm số nghịch biến khoảng (−∞; 2) B Hàm số đồng biến khoảng (0; 2) C Hàm số nghịch biến khoảng (0; 2) D Hàm số đồng biến khoảng (0; +∞) Câu 12 [2] Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A0 B0C D0 có AB = a, AD = b, AA0 = c Khoảng cách từ điểm A đến đường √ thẳng BD √ √ √ a b2 + c2 abc b2 + c2 b a2 + c2 c a2 + b2 A √ B √ C √ D √ a2 + b2 + c2 a2 + b2 + c2 a2 + b2 + c2 a2 + b2 + c2 Trang 1/10 Mã đề ! 3n + 2 Câu 13 Gọi S tập hợp tham số nguyên a thỏa mãn lim + a − 4a = Tổng phần tử n+2 S A B C D Câu 14 Vận tốc chuyển động máy bay v(t) = 6t2 + 1(m/s) Hỏi quãng đường máy bay bay từ giây thứ đến giây thứ 15 bao nhiêu? A 6510 m B 1134 m C 1202 m D 2400 m Câu 15 [1] Cho a số thực dương tùy ý khác Mệnh đề đúng? 1 B log2 a = C log2 a = loga D log2 a = − loga A log2 a = log2 a loga Câu 16 Hàm số sau khơng có cực trị x−2 A y = x4 − 2x + B y = C y = x + D y = x3 − 3x 2x + x Câu 17 Tính thể tích khối lập phương biết tổng diện tích tất mặt 18 √ A 27 B 3 C D Câu 18 Hàm số y = −x3 + 3x − đồng biến khoảng đây? A (1; +∞) B (−∞; 1) C (−∞; −1) D (−1; 1) Câu 19 [2] Cho hình chóp S ABCD có đáy hình vng cạnh a, S A ⊥ (ABCD) S A = a Khoảng cách hai√đường thẳng BD S C √ √ √ a a a B C a D A Câu 20 Hàm số y = x + có giá trị cực đại x A B −1 C D −2 Câu 21 Khối đa diện loại {3; 4} có số đỉnh A B C D 10 Câu 22 [1] Một người gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 0, 4% tháng Biết không rút tiền khỏi ngân hàng sau tháng, số tiền lãi nhập vào vốn ban đầu để tính lãi cho tháng Hỏi sau tháng, người lĩnh số tiền (cả vốn lẫn lãi) gần với số tiền đây, khoảng thời gian người khơng rút tiền lãi suất không thay đổi? A 102.423.000 B 102.016.000 C 102.016.000 D 102.424.000 x+3 nghịch biến khoảng Câu 23 [2D1-3] Có giá trị nguyên tham số m để hàm số y = x−m (0; +∞)? A Vô số B C D Câu 24 [2] Cho hàm số f (x) = ln(x4 + 1) Giá trị f (1) A B C !2x−1 !2−x 3 Câu 25 Tập số x thỏa mãn ≤ 5 A [3; +∞) B [1; +∞) C (−∞; 1] 7n − 2n + 3n3 + 2n2 + B Câu 26 Tính lim A D ln D (+∞; −∞) Câu 27 Khối lập phương thuộc loại A {3; 4} B {4; 3} C - D C {3; 3} D {5; 3} Trang 2/10 Mã đề Câu 28 Giả sử ta có lim f (x) = a lim f (x) = b Trong mệnh đề sau, mệnh đề sai? x→+∞ x→+∞ A lim [ f (x) − g(x)] = a − b B lim [ f (x)g(x)] = ab x→+∞ x→+∞ f (x) a = C lim [ f (x) + g(x)] = a + b D lim x→+∞ x→+∞ g(x) b 12 + 22 + · · · + n2 Câu 29 [3-1133d] Tính lim n3 A B Câu 30 Khối đa diện loại {3; 5} có số cạnh A 12 B 20 C +∞ D C 30 D π π Câu 31 Cho hàm số y = sin x − sin3 x Giá trị lớn hàm số khoảng − ; 2 A −1 B C D Câu 32 [12214d] Với giá trị m phương trình |x−2| = m − có nghiệm A ≤ m ≤ B < m ≤ C ≤ m ≤ D < m ≤ d = 30◦ , biết S BC tam giác Câu 33 [3] Cho hình chóp S ABC có đáy tam giác vuông A, ABC cạnh a √ mặt bên (S BC) vng √ góc với mặt đáy Khoảng cách √ từ C đến (S AB) bằng√ a 39 a 39 a 39 a 39 B C D A 16 26 13 Câu 34 Khối đa diện loại {5; 3} có tên gọi gì? A Khối bát diện B Khối tứ diện C Khối 12 mặt D Khối 20 mặt Câu 35 Cho z nghiệm phương trình√ x2 + x + = Tính P =√z4 + 2z3 − z −1 + i −1 − i A P = B P = C P = D P = 2i 2 − xy = 3xy + x + 2y − Tìm giá trị nhỏ Câu 36 [12210d] Xét số thực dương x, y thỏa mãn log3 x + 2y Pmin P = x√+ y √ √ √ 11 − 19 11 − 11 + 19 18 11 − 29 A Pmin = B Pmin = C Pmin = D Pmin = 9 21 Câu 37 [2] Số lượng loài vi khuẩn sau t xấp xỉ đẳng thức Qt = Q0 e0,195t , Q0 số lượng vi khuẩn ban đầu Nếu số lượng vi khuẩn ban đầu 5.000 sau giờ, số lượng vi khuẩn đạt 100.000 con? A 20 B 15, 36 C 3, 55 D 24 Câu 38 Tứ diện thuộc loại A {3; 4} B {5; 3} C {4; 3} D {3; 3} Câu 39 Bát diện thuộc loại A {3; 4} B {3; 3} C {5; 3} D {4; 3} [ = 60◦ , S O Câu 40 [3] Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD hình thoi tâm O, cạnh a Góc BAD vng góc √ với mặt đáy S O = a Khoảng cách từ O đến (S √ BC) √ √ a 57 2a 57 a 57 A B a 57 C D 19 17 19 Câu 41 đề sau Z [1233d-2] Mệnh Z Z sai? A Z B [ f (x) − g(x)]dx = f (x)dx − g(x)dx, với f (x), g(x) liên tục R Z k f (x)dx = k f (x)dx, với k ∈ R, f (x) liên tục R Trang 3/10 Mã đề Z C Z D [ f (x) + g(x)]dx = Z f (x)dx + Z g(x)dx, với f (x), g(x) liên tục R f (x)dx = f (x) + C, với f (x) có đạo hàm R Câu 42 Cho hàm số y = |3 cos x − sin x + 8| với x ∈ [0; 2π] Gọi M, m giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ √ √ √ hàm số Khi tổng M + m B 16 C D A Câu 43 Hàm số y = x3 − 3x2 + đồng biến trên: A (0; 2) B (−∞; 2) C (0; +∞) D (−∞; 0) (2; +∞) Câu 44 [4-c] Xét số thực dương x, y thỏa mãn x + 2y = Khi đó, giá trị lớn biểu thức P = (2x2 + y)(2y2 + x) + 9xy 27 A 12 B 27 C 18 D Câu 45 [1] Đạo hàm hàm số y = x A y0 = x ln B y0 = x ln x C y0 = x ln x D y0 = ln Câu 46 [2] Cho hai mặt phẳng (P) (Q) vng góc với cắt theo giao tuyến ∆ Lấy A, B thuộc ∆ đặt AB = a Lấy C D thuộc (P) (Q) cho AC BD vng góc với ∆ AC = BD = a Khoảng cách từ A√đến mặt phẳng (BCD) √ √ √ a a A a B C D 2a 2 Câu 47 [4-1243d] Trong tất số phức z thỏa mãn hệ thức |z − + 3i| = |z − − 5i| Tìm giá trị nhỏ |z + + i| √ √ √ √ 12 17 D 68 A B 34 C 17 2n + Câu 48 Tính giới hạn lim 3n + 2 A B C D Câu 49 Hàm số y = x3 − 3x2 + 3x − có cực trị? A B C D Câu 50 Khối đa diện loại {3; 5} có số đỉnh A 12 B 20 D 30 C Câu 51 [2-c] Giá trị nhỏ hàm số y = x2 ln x đoạn [e−1 ; e] 1 A − B − C −e e e Câu 52 Tìm m để hàm số y = x3 − 3mx2 + 3m2 có điểm cực trị A m < B m > C m , D − 2e D m = Câu 53 Trong khẳng định sau, khẳng định sai? A F(x) = + tan x nguyên hàm hàm số f (x) = + tan2 x B Nếu F(x) nguyên hàm hàm số f (x) nguyên hàm hàm số f (x) có dạng F(x) + C, với C số Z u (x) C dx = log |u(x)| + C u(x) D F(x) = − cos x nguyên hàm hàm số f (x) = sin x Trang 4/10 Mã đề x−1 có đồ thị (C) Gọi I giao điểm hai tiệm cận (C) Xét x+2 tam giác √ √ ABI có hai đỉnh A, B thuộc (C), đoạn thẳng AB √ có độ dài B C D A 2 Câu 54 [3-1214d] Cho hàm số y = [ = 60◦ , S A ⊥ (ABCD) Câu 55 Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD hình thoi cạnh a góc BAD Biết rằng√ khoảng cách từ A đến cạnh √ S C a Thể tích khối √chóp S ABCD 3 √ a a a A B C D a3 12 Câu 56 [2] Một người gửi tiết kiệm vào ngân hàng với lãi suất 6, 1% năm Biết không rút tiền khỏi ngân hàng sau tháng, số tiền lãi nhập vào vốn ban đầu để tính lãi cho tháng Hỏi sau năm người thu (cả vốn lẫn lãi) gấp đôi số tiền gửi ban đầu, giả định thời gian lãi suất không đổi người khơng rút tiền ra? A 13 năm B 12 năm C 10 năm D 11 năm Câu 57 Nếu khơng sử dụng thêm điểm khác ngồi đỉnh hình lập phương chia hình lập phương thành A Năm hình chóp tam giác đều, khơng có tứ diện B Một tứ diện bốn hình chóp tam giác C Bốn tứ diện hình chóp tam giác D Năm tứ diện Câu 58 [2D1-3] Tìm giá trị tham số m để f (x) = −x3 + 3x2 + (m − 1)x + 2m − đồng biến khoảng có độ dài lớn 5 A − < m < B m ≤ C m ≥ D m > − 4 Câu 59 Khối đa diện loại {4; 3} có số đỉnh A 10 B C D Câu 60 Tìm m để hàm số y = mx3 + 3x2 + 12x + đạt cực đại x = A m = −2 B m = −1 C m = −3 Câu 61 Hình lăng trụ tam giác có mặt phẳng đối xứng? A mặt B mặt C mặt n−1 Câu 62 Tính lim n +2 A B C D m = D mặt D Câu 63 Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD hình chữ nhật, biết S A ⊥ (ABCD), cạnh S C hợp với đáy góc 45◦ AB = 3a, BC = 4a Thể tích khối chóp S ABCD √ 10a A 10a3 B 40a3 C 20a3 D Câu 64 [4-1244d] Trong tất số phức z = a + bi, a, b ∈ R thỏa mãn hệ thức |z − + 5i| = |z − i| Biết rằng, |z + − i| nhỏ Tính P = ab 23 13 A − B C D − 100 25 100 16 Câu 65 Ba kích thước hình hộp chữ nhật làm thành cấp số nhân có cơng bội Thể tích hình hộp cho 1728 Khi đó, kích thước hình hộp √ √ A 6, 12, 24 B 2, 4, C 8, 16, 32 D 3, 3, 38 Câu 66 Khối đa diện thuộc loại {5; 3} có đỉnh, cạnh, mặt? A 20 đỉnh, 30 cạnh, 20 mặt B 12 đỉnh, 30 cạnh, 20 mặt C 20 đỉnh, 30 cạnh, 12 mặt D 12 đỉnh, 30 cạnh, 12 mặt Trang 5/10 Mã đề Câu 67 Khối đa diện thuộc loại {3; 4} có đỉnh, cạnh, mặt? A đỉnh, 12 cạnh, mặt B đỉnh, 12 cạnh, mặt C đỉnh, 12 cạnh, mặt D đỉnh, 12 cạnh, mặt 2−n Câu 68 Giá trị giới hạn lim n+1 A B −1 C D Câu 69 Tính diện tích hình phẳng giới hạn đồ thị hàm số y = − x2 y = x 11 B C D A 2 Câu 70 Khối lập phương có đỉnh, cạnh mặt? A đỉnh, 12 cạnh, mặt B đỉnh, 10 cạnh, mặt C đỉnh, 12 cạnh, mặt D đỉnh, 12 cạnh, mặt Câu 71 Cho hàm số f (x) xác định khoảng K chưa a Hàm số f (x) liên tục a A f (x) có giới hạn hữu hạn x → a B lim+ f (x) = lim− f (x) = a x→a C lim+ f (x) = lim− f (x) = +∞ x→a x→a D lim f (x) = f (a) x→a x→a Câu 72 [1] Đạo hàm làm số y = log x 1 ln 10 A B y0 = C y0 = D y0 = 10 ln x x x x ln 10 Câu 73 [2-c] Gọi M, m giá trị lớn giá trị nhỏ hàm số y = x + ln x đoạn [1; e] Giá trị T = M + m 2 A T = e + B T = e + C T = + D T = e + e e Câu 74 [2-c] Giá trị lớn hàm số f (x) = e x −3x+3 đoạn [0; 2] A e5 B e3 C e D e2 Câu 75 Cho hai đường thẳng phân biệt d d0 đồng phẳng Có phép đối xứng qua mặt phẳng biến d thành d0 ? A Khơng có B Có hai C Có hai D Có Câu 76 [1-c] Giá trị biểu thức log2 36 − log2 144 A −4 B −2 C D log 2x Câu 77 [1229d] Đạo hàm hàm số y = x2 − ln 2x 1 − log 2x − ln 2x A y0 = B y0 = C y0 = D y0 = 3 2x ln 10 2x ln 10 x x ln 10 Câu 78 [2] Cho hình chóp S ABCD có đáy hình vng cạnh a, S A ⊥ (ABCD) S A = a Khoảng cách hai√đường thẳng S B AD √ √ √ a a B a D a A C Câu 79 Khi tăng ba kích thước khối hộp chữ nhật lên n lần thể thích tăng lên A n3 lần B 3n3 lần C n2 lần D n lần Câu 80 [1227d] Tìm ba số nguyên dương (a, b, c) thỏa mãn log + log(1 + 3) + log(1 + + 5) + · · · + log(1 + + · · · + 19) − log 5040 = a + b log + c log A (1; 3; 2) B (2; 4; 4) C (2; 4; 6) D (2; 4; 3) √ √ Câu 81 Phần thực√và phần ảo số √ phức z = − − 3i √l √ A Phần thực −√1, phần ảo √ B Phần thực √2 − 1, phần ảo −√ C Phần thực − 2, phần ảo − D Phần thực 2, phần ảo − Trang 6/10 Mã đề Câu 82 Khối đa diện thuộc loại {3; 3} có đỉnh, cạnh, mặt? A đỉnh, cạnh, mặt B đỉnh, cạnh, mặt C đỉnh, cạnh, mặt D đỉnh, cạnh, mặt Câu 83 [1] Cho a > 0, a , Giá trị biểu thức alog a √ B C A x+2 Câu 84 Tính lim bằng? x→2 x A B C √ D 25 D Câu 85 Cho hai hàm số f (x), g(x) hai hàm số liên tục có nguyên hàm F(x), G(x) Xét mệnh đề sau (I) F(x) + G(x) nguyên hàm f (x) + g(x) (II) kF(x) nguyên hàm k f (x) (III) F(x)G(x) nguyên hàm hàm số f (x)g(x) Các mệnh đề A (I) (II) B (II) (III) C (I) (III) D Cả ba mệnh đề log 2x Câu 86 [3-1229d] Đạo hàm hàm số y = x2 − log 2x − ln 2x 1 − ln 2x B y0 = D y0 = A y0 = C y0 = 3 2x ln 10 x 2x ln 10 x ln 10 Câu 87 Cho tứ diện ABCD tích 12 G trọng tâm tam giác BCD Tính thể tích V khối chóp A.GBC A V = B V = C V = D V = Câu 88 Tổng diện tích mặt khối lập phương 54cm2 Thể tích khối lập phương là: A 46cm3 B 27cm3 C 64cm3 D 72cm3 Câu 89 Hàm số F(x) gọi nguyên hàm hàm số f (x) đoạn [a; b] A Với x ∈ [a; b], ta có F (x) = f (x) B Với x ∈ [a; b], ta có F (x) = f (x) C Với x ∈ (a; b), ta có f (x) = F(x) D Với x ∈ (a; b), ta có F (x) = f (x), F (a+ ) = f (a) F (b− ) = f (b) Câu 90 [1] Giá trị biểu thức 9log3 12 A 144 B 24 C D Câu 91 Cho hình chóp S ABC có đáy ABC tam giác vuông cân A với AB = AC = a, biết tam giác S AB cân S nằm mặt phẳng vng góc với (ABC), mặt phẳng (S AC) hợp với mặt phẳng (ABC) góc 45◦ Thể tích khối chóp S ABC a3 a3 a3 A B C a3 D 12 24 Câu 92 Mỗi đỉnh hình đa diện đỉnh chung A Bốn mặt B Hai mặt C Năm mặt D Ba mặt Câu 93 Hình lập phương có mặt phẳng đối xứng? A mặt B mặt C mặt D mặt Câu 94 Phát biểu sau sai? A lim un = c (Với un = c số) C lim = với k > nk B lim √ = n D lim qn = với |q| > Trang 7/10 Mã đề √ Câu 95 [2] Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD hình chữ nhật với AB = a BC = a Cạnh bên S A vng góc mặt đáy góc cạnh bên S C đáy 60◦ Khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng (S BD) √ √ √ 3a 58 3a 38 3a a 38 A B C D 29 29 29 29 Câu 96 Cho hàm số y = x3 − 3x2 + Tích giá trị cực đại giá trị cực tiểu A B C −3 D −6 Câu 97 [2] Anh An gửi số tiền 58 triệu đồng vào ngân hàng theo hình thức lãi kép ổn định tháng lĩnh 61.758.000 Hỏi lãi suất ngân hàng tháng bao nhiêu? Biết lãi suất không thay đổi thời gian gửi A 0, 6% B 0, 7% C 0, 8% D 0, 5% − 2n bằng? Câu 98 [1] Tính lim 3n + 2 A B − C D 3 Câu 99 Một người vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 0, 7%/tháng Theo thỏa thuận tháng người phải trả cho ngân hàng triệu đồng trả tháng hết nợ (tháng cuối trả triệu) Hỏi sau tháng người trả hết nợ ngân hàng A 22 B 24 C 21 D 23 x x+1 x−2 x−1 + + + y = |x + 1| − x − m (m tham Câu 100 [4-1212d] Cho hai hàm số y = x−1 x x+1 x+2 số thực) có đồ thị (C1 ) (C2 ) Tập hợp tất giá trị m để (C1 ) cắt (C2 ) điểm phân biệt A [−3; +∞) B (−∞; −3) C (−3; +∞) D (−∞; −3] Câu 101 [12219d-2mh202050] Có số nguyên x cho tồn số thực y thỏa mãn log3 (x + y) = log4 (x2 + y2 )? A B C D Vô số Câu 102 Trong mệnh đề đây, mệnh đề !nào sai? un A Nếu lim un = a > lim = lim = +∞ B Nếu lim un = +∞ lim = a > lim(un ) = +∞ ! un = −∞ C Nếu lim un = a < lim = > với n lim ! un D Nếu lim un = a , lim = ±∞ lim = Câu 103 Tìm tất khoảng đồng biến hàm số y = x3 − 2x2 + 3x − A (−∞; 3) B (1; 3) C (1; +∞) D (−∞; 1) (3; +∞) Câu 104 Cho hình chóp S ABC có đáy ABC tam giác cạnh a, biết S A ⊥ (ABC) (S BC) hợp với đáy (ABC) góc 60◦ Thể√tích khối chóp S ABC √ √ a3 a3 a3 a3 A B C D 12 Câu 105 Hình chóp tứ giác có mặt phẳng đối xứng? A mặt B mặt C mặt D mặt Câu 106 [2D1-3] Cho hàm số y = − x3 + mx2 + (3m + 2)x + Tìm giá trị tham số m để hàm số nghịch biến R A −2 ≤ m ≤ −1 B (−∞; −2) ∪ (−1; +∞) C −2 < m < −1 D (−∞; −2] ∪ [−1; +∞) Trang 8/10 Mã đề Câu 107 Cho hình chữ nhật ABCD, cạnh AB = 4, AD = Gọi M, N trung điểm cạnh AB CD Cho hình chữ nhật quay quanh MN ta hình trụ trịn xoay tích A 8π B 16π C 32π D V = 4π Câu 108 [1]! Tập xác định hàm số! y = log3 (2x + 1) ! 1 A ; +∞ B −∞; C − ; +∞ 2 ! D −∞; − Câu 109 Tứ diện có mặt phẳng đối xứng? A 10 mặt B mặt C mặt D mặt Câu 110 Cho dãy số (un ) (vn ) lim un = a, lim = +∞ lim A −∞ B C Câu 111 Mỗi đỉnh hình đa diện đỉnh chung A Bốn cạnh B Năm cạnh C Hai cạnh un D +∞ D Ba cạnh Câu 112 [2] Đạo hàm hàm số y = x ln x A y0 = − ln x B y0 = + ln x C y0 = ln x − √ Câu 113 Xác định phần ảo số phức z = ( + 3i)2 √ A B −7 C √ D −6 Câu 114 Khối đa diện loại {5; 3} có số đỉnh A B 20 D 12 D y0 = x + ln x C 30 Câu 115 Cho hàm số y = f (x) liên tục khoảng (a, b) Điều kiện cần đủ để hàm số liên tục đoạn [a, b] là? A lim− f (x) = f (a) lim− f (x) = f (b) B lim− f (x) = f (a) lim+ f (x) = f (b) x→a x→a x→b x→b C lim+ f (x) = f (a) lim− f (x) = f (b) D lim+ f (x) = f (a) lim+ f (x) = f (b) x→a x→b x→a x→b Câu 116 Tổng diện tích mặt khối lập phương 96cm Thể tích khối lập phương là: A 84cm3 B 64cm3 C 91cm3 D 48cm3 d = 90◦ , ABC d = 30◦ ; S BC tam giác cạnh a (S AB) ⊥ Câu 117 Cho hình chóp S ABC có BAC (ABC) Thể tích khối chóp S ABC√là √ √ 3 √ a a a B C D A 2a2 24 12 24 Câu 118 [3-1122h] Cho hình lăng trụ ABC.A0 B0C có đáy tam giác cạnh a Hình chiếu vng góc A0 lên √ mặt phẳng (ABC) trung với tâm tam giác ABC Biết khoảng cách đường thẳng AA a Khi thể tích khối lăng trụ BC √ √ √ √ a3 a3 a3 a3 A B C D 24 36 12 Câu 119 [1] Một người gửi tiết kiệm 50 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 7% năm Biết không rút tiền khỏi ngân hàng sau năm, số tiền lãi nhập vào vốn ban đầu Sau năm rút lãi người thu số tiền lãi A 70, 128 triệu đồng B 50, triệu đồng C 3, triệu đồng D 20, 128 triệu đồng Câu 120 Hàm số f có nguyên hàm K A f (x) liên tục K C f (x) xác định K B f (x) có giá trị lớn K D f (x) có giá trị nhỏ K Câu 121 Cho z1 , z2 hai nghiệm phương trình z2 + 3z + = Tính P = z1 z2 (z1 + z2 ) A P = −21 B P = 21 C P = 10 D P = −10 Trang 9/10 Mã đề Câu 122 Hàm số y = −x3 + 3x2 − đồng biến khoảng đây? A (2; +∞) B (0; 2) C R D (−∞; 1) Câu 123 Tập xác định hàm số f (x) = −x3 + 3x2 − A (1; 2) B [−1; 2) C (−∞; +∞) D [1; 2] x+1 Câu 124 Tính lim x→+∞ 4x + 1 A B C D Câu 125 [2] Cho hình chóp tứ giác S ABCD có tất cạnh a Khoảng cách từ D đến đường thẳng S B √ a a a A B C D a 2 Câu 126 Khối đa diện sau có mặt khơng phải tam giác đều? A Thập nhị diện B Bát diện C Nhị thập diện D Tứ diện − n2 Câu 127 [1] Tính lim bằng? 2n + 1 1 B C D − A Câu 128 [2-c] (Minh họa 2019) Ông A vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 1%/tháng Ơng ta muốn hồn nợ cho ngân hàng theo cách: Sau tháng kể từ ngày vay, ơng bắt đầu hồn nợ; hai lần hồn nợ liên tiếp cách tháng, số tiền hồn nợ tháng ơng A trả hết nợ sau năm kể từ ngày vay Biết tháng ngân hàng tính lãi số dư nợ thực tế tháng Hỏi số tiền tháng ông ta cần trả cho ngân hàng gần với số tiền ? A 2, 22 triệu đồng B 2, 20 triệu đồng C 3, 03 triệu đồng D 2, 25 triệu đồng Câu 129 √ trụ tam giác có cạnh là: √ Thể tích khối lăng 3 B C A 12 4 √ D √ Câu 130 Cho chóp S ABCD có đáy ABCD hình vng cạnh a Biết S A ⊥ (ABCD) S A = a Thể tích √ khối chóp S ABCD √ √ a a3 a3 A B C a3 D 12 - - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - - Trang 10/10 Mã đề ĐÁP ÁN BẢNG ĐÁP ÁN CÁC Mà ĐỀ Mã đề thi 1 D A C D B B B B B 10 11 B 12 A 13 D D 14 A 15 B 16 17 B 18 D 20 D 22 D 19 21 D B 23 D 24 25 B 26 27 B 28 D 29 31 C 36 42 B D C B D C B C 52 C 54 C 55 B 56 57 B 58 59 C 50 A D 53 B 48 B 51 B D 60 A C B 62 B 64 A C 65 A 67 C 44 46 47 63 D 40 A 45 A 61 C 38 B 43 49 D 34 39 A 41 C 32 35 A 37 B 30 B 33 B 66 D 68 C B 69 A 70 D D 71 D 72 73 D 74 A C 75 77 76 D 78 A 79 A 81 B 83 D C 82 C C 89 88 D 93 B 90 A 91 A C 95 A 92 D 94 D 96 98 B C B 100 99 A 101 C 103 D 104 B 111 D 113 A C 115 C 110 C 112 B 114 B 116 B D 118 119 D 120 A 121 A C B 124 B D 126 A 127 D 128 A 130 D 122 125 B B 108 117 123 D 102 A 106 A 129 D 86 87 109 80 84 A 85 A 97 B B