Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
11. Dilan Qin, Xiaoxiao He, Kemin Wang, Xiaojun Julia Zhao, Weihong Tan, and Jiyun Chen (2007) Fluorescent nanoparticle – based indirect immunofluorescence microscopy for detection of Mycobacterium tuberculosis.Hindawi Publishing Corporation, Journal of Biomedicine and Biotechnology, Vol Article ID 89364: 1-9 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Fluorescent nanoparticle – based indirect immunofluorescence microscopy for detection of Mycobacterium tuberculosis |
Tác giả: |
Dilan Qin, Xiaoxiao He, Kemin Wang, Xiaojun Julia Zhao, Weihong Tan, Jiyun Chen |
Nhà XB: |
Hindawi Publishing Corporation |
Năm: |
2007 |
|
12. Shelly John Mechery, Xiaojun Julia Zhao, Lin Wang, Lisa R.Hilliard, Alina M. and Weihong T. (2006) Using Bioconjugated nanoparticles to monitor E. coli in flow Channel. Chem. Asian. J 1(3): 384-390 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
E. coli" in flow Channel. "Chem. Asian. J |
|
13. Warren C. W Chan, Dustin J. Maxwell, Xiaohu Gao, Robert E. Bailey et al (2002) Luminescent quantum dots for multiplexed biological detection and imaging. Curr. Opin. Biotechnol. 13: 40-46 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Curr. Opin. Biotechnol |
|
14. Liju Yang and Yanbin Li (2006) Simultaneous detection of E.coli O157:H7 and Salmonella typhimurium using quantum dots as fluorescence labels. J. of Analyst 131: 394-401 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
E.coli" O157:H7 and "Salmonella typhimurium" using quantum dots as fluorescence labels. "J. of Analyst |
|
16. Ung Thi Dieu Thuy, Nguyen Quang Liem, and Do Xuan Thanh (2007) Optical transitions in polarized CdSe, CdSe/ZnSe, and CdSe/CdS/ZnS quantum dots dispersed in various polar solvents. Applied physics letters 91, 241908 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Applied physics letters |
|
17. Tống Kim Thuần, Trần Hồng Nhung, Trần Thanh Thủy, Phạm Công Hoạt, Phạm Minh Tân, Jean Claude Brochon, Patrick Tauc, Nguyễn Thị Thanh Ngân (2009) Ứng dụng các hạt nano phát quang vào việc đánh dấu tế bào để phát hiện và theo dõi các loại vi sinh vật. Tạp chí CNSH 7(4): 513-519 |
Sách, tạp chí |
|
18. Tran Hong Nhung, Nguyen Thi Van, Vu Xuan Hoa, Phạm Minh Tan, Tong Kim Thuan, Jean Claude Brochon, Patrick Tauc, Nguyen Quang Liem and Nguyen Thi Thanh Ngan (2008). Optical Properties and the use of CdSe Quantum Dots for Biolabeling Application. Communications in physics. ISSN 0848. 18(3):185-192 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Optical Properties and the use of CdSe Quantum Dots for Biolabeling Application |
Tác giả: |
Tran Hong Nhung, Nguyen Thi Van, Vu Xuan Hoa, Phạm Minh Tan, Tong Kim Thuan, Jean Claude Brochon, Patrick Tauc, Nguyen Quang Liem, Nguyen Thi Thanh Ngan |
Nhà XB: |
Communications in physics |
Năm: |
2008 |
|
19. N. T. Khuat, V. T. A. Nguyen, T. N. Phan, L. H. Hoang, C.V. Thach, N. H. Hai and N. Chau (2008) Sorting CD4 + T Cells in Blood by Using Magnetic |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sorting CD4 + T Cells in Blood by Using Magnetic |
Tác giả: |
N. T. Khuat, V. T. A. Nguyen, T. N. Phan, L. H. Hoang, C.V. Thach, N. H. Hai, N. Chau |
Năm: |
2008 |
|
20. Khuat, N.T., et al (2008) Extension of the Inhibitory Effect of Chloramphenicol on Bacteria by Incorporating it into Fe 3 O 4 Magnetic Nanoparticles. Journal of the Korean Physical Society 52(5): 1323-1326 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
et al" (2008) Extension of the Inhibitory Effect of Chloramphenicol on Bacteria by Incorporating it into Fe3O4 Magnetic Nanoparticles. "Journal of the Korean Physical Society |
|
22. Trần Hoàng Hải, Lê Hồng Phúc, Lê Khánh Vinh, Trương Thúy Kiều, Nguyễn quang Hiếu, Lê Minh Tùng và Ngô Minh Nhã (2011) Phương pháp mới chuẩn đoán sớm các bệnh ung thư và bệnh do vi khuẩn và virus gây ra bằng các hạt nano từ tính. Hội nghị Vật lý chất rắn & khoa học vật liệu toàn quốc làn thứ 7.TP Hồ Chí Minh 11/2011 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp mới chuẩn đoán sớm các bệnh ung thư và bệnh do vi khuẩn và virus gây ra bằng các hạt nano từ tính |
Tác giả: |
Trần Hoàng Hải, Lê Hồng Phúc, Lê Khánh Vinh, Trương Thúy Kiều, Nguyễn quang Hiếu, Lê Minh Tùng, Ngô Minh Nhã |
Nhà XB: |
Hội nghị Vật lý chất rắn & khoa học vật liệu toàn quốc |
Năm: |
2011 |
|
23. Lưu Mạnh Quỳnh, Nguyễn Thị Nhung, Phạm Thị Tra, Nguyễn Thị Vân Anh, Phan Tuấn Nghĩa (2011) Cảm biến điện hóa xác định DNA của virus gây ung thư vòm họng EBV sử dụng hạt nano vàng. Hội nghị Vật lý chất rắn & KHVL toàn quốc lần thứ 7. TP Hồ Chí Minh 11/2011 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cảm biến điện hóa xác định DNA của virus gây ung thư vòm họng EBV sử dụng hạt nano vàng |
Tác giả: |
Lưu Mạnh Quỳnh, Nguyễn Thị Nhung, Phạm Thị Tra, Nguyễn Thị Vân Anh, Phan Tuấn Nghĩa |
Nhà XB: |
Hội nghị Vật lý chất rắn & KHVL toàn quốc lần thứ 7 |
Năm: |
2011 |
|
24. Ung Thị Diệu Thúy, Trần Thị Kim Chi, Vũ Đức Chính, Phạm Thu Nga, Đinh Duy Kháng, Nguyễn quang Liêm (2011) Ứng dụng chấm lượng tử CdTe và CdSe trong các sản phẩm nông nghiệp. Hội nghị Vật lý chất rắn & khoa học vật liệu toàn quốc lần thứ 7. TP Hồ Chí Minh 11/2011 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ứng dụng chấm lượng tử CdTe và CdSe trong các sản phẩm nông nghiệp |
Tác giả: |
Ung Thị Diệu Thúy, Trần Thị Kim Chi, Vũ Đức Chính, Phạm Thu Nga, Đinh Duy Kháng, Nguyễn quang Liêm |
Nhà XB: |
Hội nghị Vật lý chất rắn & khoa học vật liệu toàn quốc lần thứ 7 |
Năm: |
2011 |
|
25. Trần Hồng Nhung, Nghiêm Thị Hà Liên, Đỗ Quang Hòa, Vũ Thị Thùy Dương, Lê Quang Huấn, Nguyễn Thị Mỹ Nhung (2011) Nano vàng cho các ứng dụng Y –sinh. Hội nghị Vật lý chất rắn & khoa học vật liệu toàn quốc lần thứ 7. TP Hồ Chí Minh 11/2011 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nano vàng cho các ứng dụng Y –sinh |
Tác giả: |
Trần Hồng Nhung, Nghiêm Thị Hà Liên, Đỗ Quang Hòa, Vũ Thị Thùy Dương, Lê Quang Huấn, Nguyễn Thị Mỹ Nhung |
Nhà XB: |
Hội nghị Vật lý chất rắn & khoa học vật liệu toàn quốc lần thứ 7 |
Năm: |
2011 |
|
26. Lê Quốc Minh, Trần Thu Hương, Đinh Xuân Lộc, Lê Thị Luân, Nguyễn Thị Qui, Trần Kim Anh, Nguyễn Văn Man (2011) Nghiên cứu chế tạo các tác nhân đánh dấu huỳnh quang trên cơ sở vật liệu phát quang nano chứa ion đất hiếm nhằm ứng dụng trong Y- sinh học. Hội nghị Vật lý chất rắn & khoa học vật liệu toàn quốc lần thứ 7. TP Hồ Chí Minh 11/2011 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu chế tạo các tác nhân đánh dấu huỳnh quang trên cơ sở vật liệu phát quang nano chứa ion đất hiếm nhằm ứng dụng trong Y-sinh học |
Tác giả: |
Lê Quốc Minh, Trần Thu Hương, Đinh Xuân Lộc, Lê Thị Luân, Nguyễn Thị Qui, Trần Kim Anh, Nguyễn Văn Man |
Nhà XB: |
Hội nghị Vật lý chất rắn & khoa học vật liệu toàn quốc lần thứ 7 |
Năm: |
2011 |
|
27. Griffin P. M (1995) Escherichia coli O157:H7 and the hemolytic-uremic syndrome. N. Engl. J. Med. 333:364-368 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Escherichia coli" O157:H7 and the hemolytic-uremic syndrome. "N. Engl. J. Med |
|
28. Noboru Nakasone, Hoang Huy Tran, Minh Binh Nguyen, Naomi Higa, Claudia Toma Tianyan Song, Yochio Ichinose (2005) Isolation of E. coli O157:H7 from fecal samples of cows in Vietnam. Am. J. Trop. Med. Hyg 73(3): 586–587 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
E. coli" O157:H7 from fecal samples of cows in Vietnam. "Am. J. Trop. Med. Hyg |
|
29. Phạm Công Hoạt, Đoàn Thị Kim Dung, Nguyễn Hữu Cường, Hoàng Minh Châu, Lê Thị Kim Xuyến (2003) Phân lập và giám định E. coli O157:H7 từ gia súc nghi bệnh. Hội nghị CNSH Toàn quốc năm 2003: 284 - 287 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
E. coli "O157:H7 từ gia súc nghi bệnh. "Hội nghị CNSH Toàn quốc năm 2003 |
|
30. Che Y. H., Li Y.; Slavik, M.; Paul, D (2000) Rapid detection of S. typhimurium in chicken carcass wash water using an immunoelectrochemical method. J.Food Protect., 63 (8), 1043- 1048 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
S. typhimurium" in chicken carcass wash water using an immunoelectrochemical method. "J. "Food Protect |
|
31. Aliexo JA., Swaminathan BG, Minnich AS (1984) Salmonella detection in foods and feeds in 27 hours by an enzyme immunoassay. J. Microbial Methods 2: 135–145 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Salmonella" detection in foods and feeds in 27 hours by an enzyme immunoassay. "J. Microbial Methods |
|
32. Ng S P, Tsui C O, Roberts D, et al (1996) Detection and serogroup differentiation of Salmonella spp. in food within 30 hours by enrichment immunoassay with a T6 monoclonal antibody capture enzyme-linked immunosorbant assay. Appl Environ Microbiol 62(7): 2294-2302 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
et al "(1996) Detection and serogroup differentiation of "Salmonella " spp. in food within 30 hours by enrichment immunoassay with a T6 monoclonal antibody capture enzyme-linked immunosorbant assay. "Appl Environ Microbiol |
|