Mục tiêu nghiên cứu
Đề tài “Xây dựng chiến lược kinh doanh của Công ty Cổ Phần Vĩnh Hoàn đến năm 2020 nhằm hướng đến các mục tiêu cơ bản sau :
- Hệ thống hóa các lý thuyết, quan điểm về chiến lược kinh doanh
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn đang trải qua một quá trình phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh, nhằm xác định rõ thời cơ, nguy cơ, thế mạnh và điểm yếu Những thông tin này sẽ là cơ sở quan trọng để định hướng chiến lược kinh doanh hiệu quả trong tương lai.
Đề xuất chiến lược kinh doanh phù hợp với tình hình hiện tại của Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn, nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động Cần xây dựng và triển khai các giải pháp đa dạng để thực hiện thành công những chiến lược này, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững cho công ty.
Đối tượng nghiên cứu trong luận văn tập trung vào hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn Các dẫn chứng và số liệu được sử dụng trong đề tài được thu thập từ thực tế hoạt động của công ty và từ báo cáo thường niên của họ.
Trong nghiên cứu khoa học thực tiễn, các phương pháp chính được áp dụng để giải quyết vấn đề bao gồm: phương pháp hệ thống, phương pháp thống kê, phương pháp so sánh, phương pháp tổng hợp, phương pháp quy nạp và phương pháp chuyên gia.
- Chương 1 : Khái niệm và cơ sở lý luận của chiến lược kinh doanh
- Chương 2 : Thực tiễn hoạt động của Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
- Chương 3 : Xây dựng chiến lược kinh doanh của Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn đến năm 2020
CƠ SỞ LÝ LUẬN XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC KINH DOANH
1.1 Khái niệm và cơ sở lý luận của chiến lược kinh doanh
1.1.1 Khái ni ệm về chiến lược v à chi ến lược kinh doanh
Chiến lược kinh doanh được định nghĩa qua nhiều góc độ khác nhau, phản ánh các phương pháp nghiên cứu đa dạng Theo Fred R David, chiến lược kinh doanh là công cụ để đạt được mục tiêu dài hạn Còn Alfred Chandler từ Đại học Harvard cho rằng chiến lược kinh doanh bao gồm việc xác định các mục tiêu cơ bản và lâu dài của doanh nghiệp, đồng thời lựa chọn phương thức hành động và phân bổ nguồn lực cần thiết để thực hiện những mục tiêu đó.
Các định nghĩa về chiến lược kinh doanh, mặc dù có sự khác biệt trong cách diễn đạt, vẫn chứa đựng những nội dung chính quan trọng.
- Xác định các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của tổ chức
- Đề ra và chọn lựa các giải pháp hỗ trợ để đạt mục tiêu
- Triển khai và phân bổ các nguồn lực để thực hiện mục tiêu đó
1.1.2 Qu ản trị chiến lược
Quản trị chiến lược là quá trình phân tích các môi trường hiện tại, quá khứ và tương lai để xác định mục tiêu của tổ chức Quá trình này bao gồm việc đề ra, thực hiện và kiểm tra các quyết định nhằm đạt được những mục tiêu đã đề ra trong bối cảnh hiện tại và tương lai.
1.1.3 Vai trò c ủa chiến lược kinh doanh đối với doanh nghiệ p
Chiến lược kinh doanh là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp xác định và khai thác các cơ hội cũng như thuận lợi trong thị trường Bằng cách xây dựng các chiến lược và chính sách phát triển phù hợp, doanh nghiệp có thể đạt được các mục tiêu đã đề ra một cách hiệu quả.
Chiến lược kinh doanh cho phép các nhà quản trị dự đoán những bất trắc và rủi ro có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai Nhờ đó, doanh nghiệp có thể chủ động ứng phó với các tình huống khó khăn dựa trên tiềm lực của mình.
Chiến lược kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các nhà quản trị tối ưu hóa và phân bổ hợp lý các nguồn lực hiện có của doanh nghiệp.
- Chiến luợc kinh doanh phối hợp các chức năng trong tổ chức một cách tốt nhất trên cơ sở đạt đến mục tiêu chung của tổ chức
1.2 Các giai đoạn của quản trị chiến lược
Quản trị chiến lược gồm ba giai đoạn chính có liên quan mật thiết và bổ sung cho nhau:
Giai đoạn xây dựng và phát triển chiến lược là quá trình quan trọng bao gồm phân tích thực tiễn của doanh nghiệp và các đối thủ trong ngành, dự báo xu hướng tương lai, và lựa chọn các chiến lược phù hợp Việc phân tích hiện trạng cần dựa trên thông tin đáng tin cậy và thực tế, đây là bước khởi đầu quyết định đến thành công hay thất bại của chiến lược.
Giai đoạn triển khai chiến lược là quá trình thực hiện các chiến lược trong hoạt động của doanh nghiệp Điều này đòi hỏi nghệ thuật tối ưu hóa các nhân tố và nguồn lực bên trong lẫn bên ngoài, nhằm tạo ra lộ trình ngắn nhất, chi phí thấp nhất và hiệu quả nhất cho doanh nghiệp.
Giai đoạn kiểm tra và điều chỉnh chiến lược là quá trình quan trọng để đánh giá và kiểm soát kết quả Trong giai đoạn này, các nhà quản lý cần tìm ra các giải pháp hiệu quả nhằm thích nghi chiến lược với những thay đổi của môi trường xung quanh.
Kiểm tra việc thực hiện chiến lược qua từng giai đoạn là cần thiết để phân tích các yếu tố đúng sai, phù hợp và không phù hợp Điều này giúp đảm bảo có sự khắc phục và sửa chữa kịp thời Công việc kiểm tra cần được thực hiện thường xuyên và liên tục để đạt hiệu quả tối ưu.
Hai giai đoạn trên thể hiện chu kỳ Plan - Do - Check trong quản trị học hiện đại, được áp dụng phổ biến trong quản lý doanh nghiệp hiện nay.
Các giai đoạn và các hoạt động trong quá trình quản trị chiến lược được minh họa bằng sơ đồ sau:
Hợp nhất trực giác và phân tích Đưa ra quyết định
Thiết lập mục tiêu ngắn hạn Đề ra các chính sách
Phân phối các nguồn lực ĐÁNH GIÁ CHIẾN LƯỢC
Xem lại các yếu tố bên trong và bên ngoài
So sánh kết quả với tiêu chuẩn
Phương pháp nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, chúng tôi áp dụng các phương pháp khoa học thực tiễn để giải quyết các vấn đề liên quan đến đề tài Các phương pháp chủ yếu bao gồm phương pháp hệ thống, thống kê, so sánh, tổng hợp, quy nạp và phương pháp chuyên gia Những phương pháp này giúp đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình phân tích và đánh giá dữ liệu.
Kết cấu luận văn
- Chương 1 : Khái niệm và cơ sở lý luận của chiến lược kinh doanh
- Chương 2 : Thực tiễn hoạt động của Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
- Chương 3 : Xây dựng chiến lược kinh doanh của Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn đến năm 2020
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHIẾN LƯỢC KINH DOANH 1.1 Khái niệm và cơ sở lý luận của chiến lược kinh doanh
Khái niệm về chiến lược và chiến lược kinh doanh
Chiến lược kinh doanh có nhiều khái niệm khác nhau do các cách tiếp cận nghiên cứu đa dạng Fred R David định nghĩa chiến lược kinh doanh là phương tiện đạt được mục tiêu dài hạn Trong khi đó, Alfred Chandler từ Đại học Harvard cho rằng chiến lược kinh doanh là xác định các mục tiêu cơ bản và lâu dài của doanh nghiệp, đồng thời lựa chọn cách thức hành động và phân phối nguồn lực cần thiết để thực hiện những mục tiêu đó.
Các định nghĩa về chiến lược kinh doanh, mặc dù có sự khác biệt trong cách diễn đạt, vẫn chứa đựng những nội dung chính tương đồng.
- Xác định các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của tổ chức
- Đề ra và chọn lựa các giải pháp hỗ trợ để đạt mục tiêu
- Triển khai và phân bổ các nguồn lực để thực hiện mục tiêu đó.
Quản trị chiến lược
Quản trị chiến lược là quá trình phân tích các môi trường hiện tại, quá khứ và tương lai Nó bao gồm việc xác định mục tiêu của tổ chức, đề ra các quyết định, thực hiện và kiểm tra quá trình thực hiện nhằm đạt được những mục tiêu đó trong bối cảnh hiện tại và tương lai.
Vai trò của chiến lược kinh doanh đối với doanh nghiệp
Chiến lược kinh doanh là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp xác định và khai thác những cơ hội cũng như thuận lợi trong thị trường Bằng cách này, doanh nghiệp có thể xây dựng các chiến lược và chính sách phát triển phù hợp, từ đó đạt được các mục tiêu đã đề ra một cách hiệu quả.
Chiến lược kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các nhà quản trị dự đoán các rủi ro và bất trắc có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai Nhờ vào việc nắm bắt tiềm lực của doanh nghiệp, các nhà quản trị có thể chủ động ứng phó với những tình huống không lường trước, từ đó nâng cao khả năng quản lý và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Chiến lược kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các nhà quản trị tối ưu hóa và phân bổ hợp lý các nguồn lực hiện có của doanh nghiệp.
- Chiến luợc kinh doanh phối hợp các chức năng trong tổ chức một cách tốt nhất trên cơ sở đạt đến mục tiêu chung của tổ chức.
Các giai đoạn của quản trị chiến lược
Quản trị chiến lược gồm ba giai đoạn chính có liên quan mật thiết và bổ sung cho nhau:
Giai đoạn xây dựng và phát triển chiến lược là quá trình phân tích thực trạng doanh nghiệp và các đối thủ trong ngành, dự báo xu hướng tương lai, và lựa chọn các chiến lược phù hợp Phân tích hiện trạng cần dựa trên thông tin thực tế và đáng tin cậy, đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất quyết định thành công hay thất bại của chiến lược.
Giai đoạn triển khai chiến lược là quá trình đưa các chiến lược vào hoạt động thực tế của doanh nghiệp Điều này đòi hỏi nghệ thuật tối ưu hóa các yếu tố và nguồn lực cả bên trong lẫn bên ngoài, nhằm tạo ra lộ trình ngắn nhất, chi phí thấp nhất và hiệu quả nhất cho tổ chức.
Giai đoạn kiểm tra và điều chỉnh chiến lược là quá trình quan trọng trong việc đánh giá và kiểm soát kết quả, nhằm tìm ra các giải pháp tối ưu để điều chỉnh chiến lược phù hợp với hoàn cảnh môi trường hiện tại.
Kiểm tra việc thực hiện chiến lược ở từng giai đoạn là rất quan trọng để phân tích những điểm đúng và sai, cũng như xác định những yếu tố phù hợp và không phù hợp Việc này giúp đảm bảo có sự khắc phục và sửa chữa kịp thời Do đó, công việc kiểm tra cần được thực hiện một cách thường xuyên và liên tục.
Hai giai đoạn trên thể hiện chu kỳ Plan - Do - Check trong quản trị học hiện đại, được áp dụng phổ biến trong quản lý doanh nghiệp ngày nay.
Các giai đoạn và các hoạt động trong quá trình quản trị chiến lược được minh họa bằng sơ đồ sau:
Hợp nhất trực giác và phân tích Đưa ra quyết định
Thiết lập mục tiêu ngắn hạn Đề ra các chính sách
Phân phối các nguồn lực ĐÁNH GIÁ CHIẾN LƯỢC
Xem lại các yếu tố bên trong và bên ngoài
So sánh kết quả với tiêu chuẩn
Luận văn tập trung vào giai đoạn hoạch định chiến lược, bao gồm nghiên cứu, kết hợp trực giác và phân tích để xây dựng và lựa chọn chiến lược Từ đó, đề xuất một số giải pháp nhằm thực hiện các chiến lược đã được xác định.
1.2.1 Giai đoạn nghi ên c ứu
Giai đoạn nghiên cứu, hay còn gọi là giai đoạn nhập vào, sử dụng các công cụ như ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài (EFE), ma trận hình ảnh cạnh tranh và ma trận các yếu tố nội bộ (IFE) để phân tích và đánh giá tình hình hiện tại.
Môi trường doanh nghiệp bao gồm các yếu tố, lực lượng và thể chế tác động đến hoạt động và kết quả của doanh nghiệp Môi trường này được chia thành hai loại: môi trường bên ngoài và môi trường bên trong, dựa trên tiêu chí nguồn lực sẵn có của doanh nghiệp.
1.2.1.1 Phân tích môi trường bên ngoài
Môi trường bên ngoài bao gồm môi trường vĩ mô và môi trường tác nghiệp:
Môi trường vĩ mô bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như kinh tế, văn hóa, địa lý, luật pháp, chính trị, chính sách của nhà nước, kỹ thuật và công nghệ Những yếu tố này ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động và sự phát triển của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh hiện nay.
Môi trường tác nghiệp là tập hợp các yếu tố bên ngoài có ảnh hưởng đến doanh nghiệp, bao gồm đối thủ cạnh tranh trong ngành, người tiêu dùng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế, và các đơn vị có khả năng gia nhập hoặc rút lui khỏi thị trường Để đánh giá những yếu tố này, doanh nghiệp có thể sử dụng ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài (EFE), giúp xác định cơ hội và thách thức trong môi trường kinh doanh.
Ma trận này giúp tóm tắt và đánh giá môi trường bên ngoài của doanh nghiệp Tổng số điểm quan trọng có thể dao động từ 1,0 đến 4,0, với điểm trung bình là 2,5 Một điểm số 4 cho thấy tổ chức đang phản ứng tốt với các cơ hội và mối đe dọa hiện tại, trong khi điểm số 1 chỉ ra rằng chiến lược của công ty không tận dụng được cơ hội hoặc không tránh được mối đe dọa bên ngoài.
Bảng 1.1 Ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài
Các yếu tố bên ngoài Mức quan trọng Loại Số điểm quan trọng Liệt kê các yế tố bên ngoài
Ma trận hình ảnh cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá vị trí chiến lược của doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh các sự kiện và xu hướng môi trường Nó được xem như một sự mở rộng của ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài, giúp phân loại và tổng hợp các mức độ quan trọng, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của cạnh tranh đến chiến lược kinh doanh.
Việc so sánh tổng số điểm đánh giá của các công ty đối thủ với công ty mẫu cho phép phân tích các mức phân loại đặc biệt Phân tích này sẽ cung cấp thông tin chiến lược quan trọng giúp nâng cao vị thế cạnh tranh.
Bảng 1.2 Ma trận hình ảnh cạnh tranh
Công ty cạnh tranh mẫu Công ty cạnh tranh 1
Các yếu tố Mức độ quan trọng
Phân loại Điểm quan trọng
Phân loại Điểm quan trọng
Phân loại Điểm quan trọng
Liệt kê các yếu tố Tổng số điểm quan trọng
Các yếu tố bao gồm: Thị phần, khả năng cạnh tranh, vị trí tài chính, chất lượng sản phẩm, lòng trung thành của khách hàng
Các mức phân loại phản ánh cách mà các chiến lược của Công ty đối phó với từng yếu tố, trong đó 4 là tốt nhất, 3 là trên mức trung bình, 2 là trung bình và 1 là kém.
1.2.1.2 Phân tích môi trường bên trong hay môi trường nội bộ
Môi trường nội bộ của doanh nghiệp bao gồm các yếu tố mà doanh nghiệp có khả năng kiểm soát Phân tích nội bộ yêu cầu thu thập và xử lý thông tin liên quan đến tài chính, nhân sự, nghiên cứu và phát triển, tiếp thị, cũng như tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh.
PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH HOÀN 2.1 Quá trình hoạt động của Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
Giới thiệu về Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn là một trong những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực chế biến và xuất khẩu cá tra, basa Với chất lượng sản phẩm vượt trội, Vĩnh Hoàn đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của các nhà nhập khẩu quốc tế cho cá tra, basa fillet và các sản phẩm giá trị gia tăng từ hai loại cá này.
Công ty được thành lập vào ngày 29 tháng 12 năm 1997 tại tỉnh Đồng Tháp, thuộc vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long Với cam kết về chất lượng sản phẩm và hệ thống truy xuất, công ty không ngừng củng cố và phát triển để cung cấp cho khách hàng những sản phẩm đáng tin cậy, ngon miệng và tốt cho sức khỏe.
Vĩnh Hoàn được thành lập để mang đến sự đa dạng về thủy hải sản từ dòng sông Mekong, đáp ứng nhu cầu của khách hàng với các sản phẩm chất lượng cao Công ty chú trọng phát triển lĩnh vực kinh doanh thủy hải sản, tập trung vào tính mới lạ và sáng tạo trong từng sản phẩm.
Công ty Vĩnh Hoàn cam kết mang đến sự chân thành và hiệu quả trong kinh doanh cho các đối tác Chúng tôi nỗ lực đáp ứng mong đợi của khách hàng thông qua hệ thống truy xuất nguồn gốc hoàn chỉnh và các chứng chỉ quản lý chất lượng Mục tiêu cuối cùng của chúng tôi là cung cấp những sản phẩm ngon, đẹp và tốt cho sức khỏe, mang quà tặng từ dòng sông Mekong đến tay người tiêu dùng.
Hệ thống truy xuất của Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn:
Sơ đồ 2.1: Hệ thống truy xuất
- Nuôi trồng, đánh bắt, chế biến, bảo quản thủy hải sản và các sản phẩm từ thủy hải sản
- Mua bán thủy hải sản
Chúng tôi chuyên cung cấp và mua bán máy móc thiết bị, hóa chất, nông sản thực phẩm, súc sản, cùng nguyên vật liệu phục vụ cho sản xuất và chế biến thủy hải sản, cũng như thức ăn cho thủy sản.
- Sản xuất và mua bán thức ăn gia súc, gia cầm, thuốc thú y thủy hải sản
- Các dịch vụ thuốc thú y Thuỷ sản (tư vấn sử dụng thuốc, thức ăn và kỹ thuật nuôi trồng Thuỷ sản)
- Kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái
- Sản xuất bao bì giấy in các loại
- Xây dựng nhà các loại, kinh doanh bất động sản
- Sản xuất và mua bán thức ăn Thuỷ sản
- Trụ sở chính: Quốc Lộ 30, Phường 11, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
- Chi nhánh: Lầu 8, Tòa nhà TKT, 569 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận
- Loại hình Công ty: Công ty Cổ phần
- Vốn đầu tư : 471,512,730,000 VNĐ Trong đó: Bà Trương Thị Lệ Khanh: 179, 650,000,000 vnđ, tương đương 38.1%
Các cổ đông khác: 219,862,730,000 vnđ, tương đương 61.9%.
Quá trình hình thành và phát triển của Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
- Ngày 29 tháng 12 năm 1997 Doanh nghiệp tư nhân Vĩnh Hoàn được thành lập tại tỉnh Đồng Tháp thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long
Vào tháng 12 năm 1999, Doanh nghiệp tư nhân Vĩnh Hoàn đã chuyển đổi thành Công ty TNHH Vĩnh Hoàn và di dời trụ sở về Thị xã Cao Lãnh, hiện nay là Thành phố Cao Lãnh.
Vào tháng 8 năm 2000, sau nhiều nỗ lực xây dựng và phát triển, Công ty Vĩnh Hoàn đã nhận được mã xuất hàng vào Châu Âu, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử công ty Đây là lần đầu tiên thương hiệu cá Tra-Basa Vĩnh Hoàn được giới thiệu ra thị trường quốc tế.
Những năm đầu thế kỷ 21 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của ngành Thủy sản, đặc biệt là sản phẩm cá Tra – Basa Tuy nhiên, các công ty xuất khẩu cá Tra – Basa fillet đông lạnh của Việt Nam đã phải đối mặt với nhiều khó khăn do Mỹ áp thuế chống bán phá giá với sản phẩm này Trong bối cảnh khó khăn đó, Công ty Vĩnh Hoàn đã nỗ lực không ngừng để đạt được mức thuế 36,87% vào tháng 2 năm 2003, trở thành mức thuế thấp nhất trong số các công ty Thủy sản Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ.
Vào tháng 8 năm 2004, sau quá trình kháng cáo, mức thuế chống bán phá giá đã giảm xuống còn 6,81%, đánh dấu đây là mức thuế thấp nhất đối với các công ty thủy sản Việt Nam.
- Năm 2004 để đáp ứng cho nhu cầu sản xuất Công ty đã xây dựng kho lạnh mới với công suất 800 tấn sản phẩm
Vào tháng 8 năm 2005, Công ty Vĩnh Hoàn đã nâng cấp nhà máy với hệ thống băng tải tự động, tăng công suất mà không mở rộng diện tích Đây là bước đột phá quan trọng, đánh dấu dây chuyền chế biến bán tự động đầu tiên tại Việt Nam, được thiết kế hoàn toàn bởi công ty dựa trên kinh nghiệm thực tế Tháng 12 cùng năm, Vĩnh Hoàn đã đạt được các chứng nhận ISO 9001:2000, ISO 14001:2004, BRC: 2005 và IFS VERSION 4, khẳng định cam kết về chất lượng và tiêu chuẩn sản xuất.
Công ty Vĩnh Hoàn được thành lập tại Mỹ vào tháng 1 năm 2007 Đến tháng 2 cùng năm, phân xưởng chế biến số 2 đã chính thức hoạt động, giúp tăng cường sản lượng sản phẩm cung cấp cho khách hàng Vào tháng 4 năm 2007, Công ty TNHH Vĩnh Hoàn đã chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn.
- Năm 2008 Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn đã khánh thành phân xưởng chế biến số
Nhà máy 03 có công suất gấp đôi tổng công suất của xí nghiệp 01 và 02 Cùng lúc này, Công ty đã khánh thành Nhà máy chế biến thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản số 01.
Vào tháng 2 năm 2009, công ty đã nhận chứng chỉ AQUAGAP về nuôi trồng từ tổ chức IMO – Thụy Sĩ Đến tháng 3 cùng năm, công ty trở thành đơn vị Châu Á đầu tiên và duy nhất giành giải thưởng “Dinh dưỡng và sức khỏe” cho sản phẩm HARMONY tại Hội chợ Thủy sản Châu Âu 2009 Vào tháng 9, công ty đạt mức thuế chống bán phá giá 0% vào thị trường Mỹ theo kết quả điều tra hành chính năm thứ 5 của Bộ Thương mại Mỹ Cuối cùng, tháng 12 năm 2009, công ty được vinh danh với danh hiệu chất lượng vàng Thủy sản Việt Nam do Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn cấp.
Các đơn vị trực thuộc
2.1.3.1 Nhà máy: Được xây dựng với hơn 40,000 m 2 trên Quốc lộ 30 cạnh Sông Tiền, nhà máy nhờ đó có vị trí địa lý thuận lợi cho việc lưu thông bằng cả đường bộ và đường thủy Nhà máy hiện có 3 phân xưởng được trang bị với máy móc và thiết bị hiện đại, tiêu biểu như:
- Hệ thống xử lý nước thải
- Phòng thí nghiệm cho việc kiểm tra vi sinh và kháng sinh
- Máy đóng gói hút chân không
- Băng chuyền cấp đông siêu tốc Năng suất hoạt động của 3 phân xưởng:
- Phân xưởng 1: 120 tấn/ngày - đêm
- Phân xưởng 2: 80 tấn/ngày – đêm
- Phân xưởng 3: 300 tấn/ngày - đêm Ngoài ra, Công ty còn hoạt động theo mô hình Công ty mẹ-Công ty con:
- Công ty Cổ phần thức ăn Thủy sản Vĩnh Hoàn 1, Công ty sản Xuất- chế biến
- Công ty Cổ Phần Vĩnh Hoàn (Hoa Kỳ) trong đó Công ty Cổ PhầnVĩnh Hoàn (Việt Nam) sở hữu 100.00%
Công ty cam kết phát triển bền vững thông qua quy trình sản xuất khép kín, từ nuôi trồng đến chế biến và xuất khẩu, nhằm đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế trong sản xuất.
2.1.3.2 Nhà máy chế biến phụ phẩm Được toạ lạc tại Quốc lộ 30 cụm Công Nghiệp Bình Thành, xã Bình Thanh, huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp với năng suất hoạt động là 400 tấn/ngày – đêm với các thiết bị làm việc hiện đại được đầu tư một cách có hệ thống và bài bản
2.1.3.3 Vùng nuôi a Trại giống với diện tích 7 ha cung cấp 70 triệu con giống/năm b Các vùng nuôi cá thịt
- Cồn Châu Ma 7ha: 4,200 tấn
- Cồn Tân Hòa 17ha: 10,200 tấn
- Cồn Tân Thạnh 14.5ha: 8,700 tấn
- Tân Thuận Tây 14.7 ha: 8,820 tấn
- Tân Thuận Đông 80ha: 48,000 tấn
Dự kiến các trại nuôi của Công ty sẽ cung cấp khỏang 50% tổng sản lượng nguyên liệu cần cho nhà máy
Sơ đồ 2.2: Vùng nuôi cá tra nguyên liệu
Công ty Cổ Phần Vĩnh Hoàn vừa khánh thành nhà máy thức ăn mới với công suất 240 tấn/ngày, đáp ứng nhu cầu cho hệ thống trại nuôi và các nhà cung cấp cá của công ty Bên cạnh đó, công ty cũng chú trọng phát triển Trung tâm thú y thủy sản để nâng cao chất lượng chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cho thủy sản nuôi trồng.
Tháng 4 năm 2007 Công ty thành lập Trung Tâm Thú Y Thủy sản với nhiệm vụ chính là cung cấp các lọai vitamin, thuốc trị bệnh cho trại nuôi và các nhà cung cấp cá của Công ty.
Sản phẩm và thị phần của Công Ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
Các công ty thủy sản tại Việt Nam, đặc biệt là Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn, hiện đang tập trung vào sản phẩm chủ lực là cá tra fillet Trong đó, cá tra fillet được phân loại thành nhiều loại khác nhau, trong đó cá tra fillet thịt trắng được xem là sản phẩm cao cấp nhất Để đạt tiêu chuẩn này, nguyên liệu đầu vào phải đảm bảo có thịt trắng, và sau khi fillet, cá sẽ được lạng bỏ da, gọt hết mỡ, cũng như loại bỏ phần thịt đỏ trên lưng.
Công ty Vĩnh Hoàn chuyên sản xuất cá tra fillet, với thị trường chủ yếu là xuất khẩu sang Mỹ và một số quốc gia châu Âu Sản phẩm cá tra fillet thịt trắng mang lại nguồn thu lớn và bền vững cho công ty Ngoài ra, cá tra fillet thịt đỏ không mỡ là sản phẩm trung bình, yêu cầu nguyên liệu đầu vào không khắt khe như cá fillet thịt trắng; chỉ cần lạng bỏ da và gọt hết mỡ.
Sản phẩm cá tra fillet thịt đỏ không phải là thế mạnh của Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn, nhưng lại là một mặt hàng thiết yếu cho các công ty chế biến cá tra xuất khẩu, vì trong một ao cá luôn có cả cá thịt trắng và cá thịt đỏ Thị trường tiêu thụ chính của sản phẩm này là Nga và các nước Đông Âu Cá tra fillet thịt đỏ có mỡ là loại sản phẩm có giá trị thấp hơn, yêu cầu nguyên liệu đầu vào không khắt khe như cá fillet thịt trắng; quá trình chế biến chỉ cần lạng bỏ da và thực hiện các chỉnh sửa sơ bộ.
Cá tra fillet thịt đỏ không phải là thế mạnh của Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn, nhưng vẫn tồn tại do nhu cầu từ thị trường, chủ yếu là Nga và các nước Đông Âu Trong khi đó, cá tra fillet thịt vàng có chất lượng trung bình giữa cá tra fillet thịt trắng và cá tra fillet thịt đỏ.
2.1.4.2 Sản phẩm giá trị gia tăng:
Gần đây, doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam, đặc biệt là trong ngành thủy sản, đang nỗ lực nâng cao chất lượng sản phẩm bằng cách chuyển hướng sang xuất khẩu các sản phẩm có giá trị cao, thay vì chỉ xuất khẩu nguyên liệu qua sơ chế.
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn là doanh nghiệp tiên phong trong việc phát triển các sản phẩm xuất khẩu giá trị cao, được biết đến như sản phẩm giá trị gia tăng.
- Cá tra cuộn cá hồi
- Cá tra cuộn nhồi sốt cà chua
- Cá tra fillet tẩm bột chiên
Trong giai đoạn đầu của quá trình chế biến và xuất khẩu cá tra - Basa, các nhà máy chủ yếu tập trung vào việc sản xuất chính phẩm để xuất khẩu Phần phụ phẩm chủ yếu được tách mỡ, trong khi phần còn lại được sử dụng làm thức ăn cho gia súc và gia cầm.
Hiện nay, phụ phẩm cá tra (Basa) đang thu hút sự chú ý của nhiều công ty thông qua việc phân loại các phụ phẩm thành các phần riêng biệt Những sản phẩm này bao gồm bong bóng, bao tử, thịt bụng, vây cá, da cá, bột cá, dè cá và dầu cá, giúp gia tăng giá trị kinh tế cho ngành chế biến thủy sản.
Sản xuất
- Ngày 29 tháng 12 năm 1997 Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (tiền thân là Doanh
Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Hoàn được thành lập với sản phẩm ban đầu là cá Basa fillet Trong giai đoạn đầu, công ty chủ yếu thực hiện gia công và xuất hàng ủy thác thông qua các công ty khác.
Vào tháng 12 năm 1999, Doanh nghiệp tư nhân Vĩnh Hoàn đã chuyển đổi thành Công ty TNHH Vĩnh Hoàn và di chuyển trụ sở về Thị xã Cao Lãnh, hiện nay là Thành phố Cao Lãnh.
- Sau một thời gian nổ lực xây dựng và phát triển, tháng 8 năm 2000 Công ty Vĩnh Hoàn đã nhận được Code xuất hàng vào Châu Âu
- Tháng 8 năm 2005 Công ty Vĩnh Hoàn đã nâng cấp nhà máy
- Tháng 1 năm 2007 thành lập Công ty Vĩnh Hoàn tại Mỹ (Inc)
- Tháng 2 năm 2007 phân xưởng chế biến số 2 đã đi vào hoạt động
- Tháng 4 năm 2007 Công ty TNHH Vĩnh Hoàn được chuyển thành Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
- Năm 2008 Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn đã khánh thành phân xưởng chế biến số
Nhà máy 03 có công suất gấp 2 lần tổng công suất của xí nghiệp 01 và 02 Cùng lúc này, Công ty đã khánh thành nhà máy chế biến thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản số 01.
Công ty Vĩnh Hòan đã áp dụng nhiều hệ thống quản lý chất lượng quốc tế như ISO 9001:2008, ISO 22000:2005, ISO 14001:2004, ISO 17025:2005, BRC Issued 5(2008), IFS Ver.5 (2007), HACCP và HALAL trong quy trình sản xuất, nhằm đảm bảo cung cấp cho khách hàng những sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng tốt nhất.
Các chứng chỉ do BUREAU VERITAS chứng nhận:
Sơ đồ 2.3:Các chứng nhận
Công ty Cổ Phần Vĩnh Hoàn sở hữu một đội ngũ quản lý chất lượng trẻ, năng động và sáng tạo trong lĩnh vực sản xuất Đội ngũ này được đào tạo chuyên nghiệp từ các ngành công nghệ thực phẩm, chế biến và nuôi trồng thủy sản Họ thường xuyên tham gia các khóa tập huấn ngắn hạn do VASEP và NAFIQAD tổ chức để nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn.
Đội ngũ quản lý chất lượng thường xuyên giám sát và kiểm tra sản phẩm trên dây chuyền sản xuất theo tần suất quy định trong GMP và SSOP.
Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ vệ sinh nhà xưởng chuyên nghiệp với đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản Chúng tôi sử dụng các hóa chất khử trùng và tẩy rửa chất lượng cao từ những nhà cung cấp uy tín như ECOLAB, đảm bảo mang lại môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn cho khách hàng.
Vĩnh Hoàn đã triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc cho từng lô sản phẩm, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm thành phẩm, nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng.
2.1.5.3 Công nghệ, máy móc thiết bị
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn đã đầu tư vào ba phân xưởng với hệ thống dây chuyền sản xuất hiện đại, trang bị thiết bị tiên tiến nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm Mục tiêu của công ty là đáp ứng tốt nhất nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng.
- Hệ thống xử lý nước thải
- Phòng thí nghiệm cho việc kiểm tra vi sinh và kháng sinh
- Máy đóng gói hút chân không
- Băng chuyền cấp đông siêu tốc
Mối quan hệ giữa phát triển kinh doanh và ô nhiễm môi trường đang trở thành vấn đề quan trọng toàn cầu Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn luôn chú trọng bảo vệ môi trường, vì điều này không chỉ giúp bảo vệ hệ sinh thái mà còn đảm bảo nguồn lợi thủy sản bền vững trong tương lai.
Chính vì vậy, hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn luôn đồng hành với những mục tiêu và cam kết sau:
- Mục tiêu trở thành "Nhà Cung Cấp Danh Tiếng" với các chế phẩm từ cá tra, cá basa
Công ty Cổ phần Vĩnh Hòan cam kết duy trì và cải tiến liên tục hệ thống quản lý chất lượng, an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001:2008, ISO 22000:2005, ISO 14001:2004, ISO 17025:2005 cho phòng thí nghiệm, BRC Issued 5 (2008), IFS Ver.5 (2007), HACCÔ PHẦN và HALAL.
- Đáp ứng các yêu cầu của luật định Việt Nam và khách hàng
- Cung cấp cho khách hàng những sản phẩm góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng
Tình hình tiêu thụ
- Giá trị xuất khẩu của Vĩnh Hoàn tăng trưởng bền vững qua từng năm Từ năm
2006 Vĩnh Hoàn đã vươn lên vị trí 3 doanh nghiệp xuất khẩu cá tra, basa hàng đầu Việt Nam
- Vĩnh Hoàn tiếp tục duy trì vị trí này trong năm 2007 và 2008
- Năm 2009, Vĩnh Hoàn vươn lên vị trí thứ 2, chiếm 8,6% tổng kim ngạch xuất khẩu cá tra cả nước
Kể từ tháng 03/2010, Vĩnh Hoàn đã khẳng định vị thế là doanh nghiệp đầu ngành trong lĩnh vực cá tại Việt Nam Đến cuối năm 2010, tổng kim ngạch xuất khẩu của Vĩnh Hoàn, bao gồm cả phụ phẩm và các mặt hàng khác, đạt 132 triệu USD Theo thống kê từ Vasep, riêng trong lĩnh vực cá tra và cá basa fillet, Vĩnh Hoàn đã đạt 126,4 triệu USD, chiếm gần 9% tổng kim ngạch xuất khẩu cá tra và cá basa của cả nước.
Hoạt động Marketing
Ngay từ những năm đầu thành lập, Vĩnh Hoàn đã tập trung vào việc áp dụng bộ công cụ Marketing Mix 4P để định hướng và phát triển hoạt động kinh doanh của mình.
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn nổi bật với chiến lược đa dạng hóa sản phẩm trong ngành chế biến thủy sản, luôn tiên phong trong việc tiếp thu công nghệ mới Nhờ đó, Vĩnh Hoàn thường xuyên ra mắt các sản phẩm mới nhằm thu hút và chiếm lĩnh thị trường quốc tế, đặc biệt là các thị trường khó tính như Mỹ, Bắc Âu và Tây Âu.
Hiện nay, Công ty đang triển khai dự án nuôi cá chẽm, một loại cá có giá trị kinh tế cao, ưa chuộng tại Úc, Mỹ và Châu Âu Mục tiêu của dự án là sản xuất, chế biến và xuất khẩu các sản phẩm từ cá chẽm, đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế.
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn luôn tiên phong trong việc ra mắt sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Để đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và giảm thiểu rủi ro từ nguyên liệu đầu vào, công ty đã áp dụng chiến lược định giá cao Đồng thời, việc áp thuế phá giá từ thị trường Mỹ cũng tạo cơ hội cho doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược kinh doanh của mình.
Kênh phân phối của Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn gồm các đại lý, nhà hàng, khách sạn, siêu thị, bếp ăn tập thể ở nhiều tỉnh thành
Sản phẩm chủ yếu xuất hiện ở siêu thị và các cửa hàng cung cấp sản phẩm đông lạnh
Thị trường Mỹ thông qua Công ty Vĩnh Hoàn ở Mỹ
Qua các Công ty mua hàng sau đó phân phối cho các cửa hàng, siêu thị ở một số thị trường nước ngoài: Châu Âu, Nhật, Trung Đông …
Từ năm 1999, Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn đã chú trọng đến hoạt động quảng cáo thông qua các hình thức như báo chí, tạp chí Thủy sản, và website của công ty Họ cũng kết hợp quảng cáo khi tham gia các hội chợ, triển lãm, bằng cách phát tờ rơi, catalogue và mời khách hàng dùng thử sản phẩm Ngoài ra, công ty đã đạt được nhiều thành công đáng kể trong công tác xúc tiến bán hàng với các hoạt động tích cực.
Tham gia các festival du lịch và ẩm thực trong nước, cũng như các hội chợ chuyên ngành thủy sản quốc tế và hội chợ hàng Việt Nam chất lượng cao, mang lại cơ hội tuyệt vời để quảng bá sản phẩm và kết nối với khách hàng tiềm năng.
- Tham gia hầu hết các hội chợ triển lãm Thuỷ sản Quốc Tế lớn
- Tìm kiếm khách hàng qua báo đài, mạng Internet, sự giới thiệu của các doanh nghiệp trong ngành và khách hàng
- Thành lập chi nhánh tại Mỹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kinh doanh, giúp nắm bắt, cập nhật thông tin thị trường chính xác, kịp thời hơn
- Tham gia giao dịch thương mại điện tử do VCCI Việt Nam tổ chức
- Hoàn tất bộ chuẩn hóa nhận diện thương hiệu; c Những hoạt động tài trợ đặc biệt:
Vĩnh Hoàn đã tận dụng sức mạnh của tuyên truyền để xây dựng hình ảnh thương hiệu vững chắc trong thị trường cá tra, Basa Công ty khéo léo phổ biến thông tin có lợi thông qua nhiều kênh như website, báo chí, truyền hình, thị trường chứng khoán và diễn đàn VASEP Đặc biệt, Vĩnh Hoàn đã biến vụ kiện bán phá giá thành cơ hội để thu hút sự chú ý của truyền thông trong và ngoài nước, tạo ra làn sóng thông tin liên tục về công ty.
Vĩnh Hoàn đã thành công trong việc tổ chức các sự kiện thu hút sự chú ý của công chúng, như hội chợ Vietfish – một sự kiện quốc tế quy mô lớn trong ngành thủy sản Công ty cũng tích cực tài trợ cho học sinh nghèo học giỏi tại địa phương và con em cán bộ công nhân viên, đồng thời cung cấp học bổng cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn nhưng học giỏi.
Nguồn nhân lực
Cán bộ công nhân viên của Công ty sở hữu trình độ chuyên môn cao, với toàn bộ quản lý từ cấp trung trở lên đều có bằng đại học và trên đại học.
Công ty sở hữu đội ngũ lao động lành nghề và ổn định, với công nhân được huấn luyện kỹ lưỡng theo các quy trình làm việc và tiêu chuẩn quản lý mà công ty áp dụng.
Công ty hàng năm triển khai chính sách đào tạo và bồi dưỡng nhằm nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ và tay nghề cho cán bộ quản lý, nhân viên kinh doanh, điều hành và công nhân sản xuất Ngoài ra, công ty còn thường xuyên tổ chức các chương trình rèn luyện kỹ năng xây dựng đội nhóm (team building) cho toàn thể cán bộ công nhân viên.
Công ty đã triển khai chương trình cổ phiếu thưởng (ESOP) dành cho cán bộ công nhân viên, với tổng số lượng 900.000 cổ phiếu phổ thông được phát hành trong giai đoạn 2008-2012, giới hạn mỗi năm không quá 180.000 cổ phiếu.
Công ty tổ chức nhiều hoạt động giải trí và tham quan nghỉ dưỡng cả trong và ngoài nước, đồng thời có chế độ hỗ trợ thăm hỏi cho công nhân viên khi gặp vấn đề về sức khỏe.
Công ty cam kết thực hiện đầy đủ các chế độ chính sách cho người lao động, bao gồm tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và tổ chức khám sức khỏe định kỳ hàng năm Ngoài ra, công tác chăm lo bữa ăn giữa ca cho cán bộ công nhân viên được thực hiện chu đáo, đảm bảo chất lượng dinh dưỡng và an toàn thực phẩm.
- Ngoài ra, Công ty cũng có chính sách hỗ trợ về nhà ở cho cán bộ công nhân viên làm việc xa nhà
Công ty phối hợp với Đoàn Thanh niên cộng sản tỉnh và thành phố tổ chức nhiều chương trình văn nghệ và thể dục thể thao như giao lưu văn nghệ chào mừng lễ 30/4 và 01/5, chương trình chạy việt dã tranh cúp Vĩnh Hoàn, cùng với chương trình đi bộ “Chắp cánh ước mơ” nhằm gây quỹ cho trẻ em nghèo khuyết tật Ngoài ra, công ty còn tổ chức khen thưởng và chính sách học bổng cho con em cán bộ công nhân viên, hỗ trợ những công nhân viên có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn thông qua Quỹ học bổng và trợ cấp khó khăn.
2.1.9 K ế toán v à tài chính 2.1.9.1 Kế toán:
Báo cáo tài chính hợp nhất được xây dựng dựa trên các Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam theo Quyết định số 15/2006/QĐ–BTC ngày 20 tháng 3 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính, cùng với các Thông tư hướng dẫn thực hiện từ Bộ Tài chính.
Ban Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn cam kết tuân thủ đầy đủ các Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam theo Quyết định số 15/2006/QĐ–BTC ngày 20 tháng 3 năm 2006 của Bộ Tài chính, cùng với các Thông tư hướng dẫn liên quan trong việc lập Báo cáo tài chính hợp nhất Tập đoàn áp dụng hình thức chứng từ ghi sổ cho các công ty thành viên.
Hệ thống kế toán của Công ty được tổ chức hoàn chỉnh với các bộ phận chức năng riêng biệt, giúp thu thập, kiểm tra và lưu trữ chứng từ một cách rõ ràng Nhờ vào việc lưu trữ các chứng từ liên quan đến nguồn gốc nguyên liệu và đầu vào, Công ty đã thành công trong vụ kiện chống bán phá giá tại Mỹ Kết quả là Công ty đạt mức thuế xuất khẩu 0% vào thị trường Mỹ, tạo ra lợi thế lớn trong xuất khẩu và nâng cao uy tín toàn cầu.
Hàng năm, Vĩnh Hoàn thực hiện kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập một cách nghiêm túc để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và bảo vệ tài sản của công ty cũng như của các nhà đầu tư.
Công ty sở hữu nguồn tài chính mạnh mẽ, đủ khả năng duy trì sản xuất lâu dài và đầu tư vào các dự án mới trong tương lai Đồng thời, công ty cũng chú trọng phát triển công nghệ mới để tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
Một số chỉ tiêu tài chính cơ bản:
Tỷ suất lợi nhuận gộp của Vĩnh Hoàn liên tục cải thiện, cho thấy hiệu quả hoạt động ngày càng cao Năm 2010, công ty đã tăng mạnh vốn chủ sở hữu và tổng tài sản thông qua chào bán riêng lẻ và chia cổ tức 30% bằng cổ phiếu Mặc dù tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu và tổng tài sản giảm so với năm 2009, khả năng sinh lời của Vĩnh Hoàn vẫn vượt trội so với các doanh nghiệp cùng ngành và trung bình ngành.
Vĩnh Hoàn duy trì khả năng thanh toán tốt với chỉ số thanh toán hiện thời luôn lớn hơn 1 qua các năm Tuy nhiên, tỷ số thanh toán nhanh năm 2010 giảm so với năm 2009 do Công ty gia tăng lượng tồn kho nguyên liệu thức ăn và cá tra nuôi, gần gấp đôi so với năm trước Trong bối cảnh giá nguyên liệu thức ăn cá tra và giá cá tra nguyên liệu tăng cao, lượng tồn kho này sẽ mang lại lợi thế và đảm bảo kết quả kinh doanh tích cực cho Công ty trong năm 2011.
Cơ cấu vốn của Vĩnh Hoàn đã có sự cải thiện qua các năm, với tỷ lệ nợ phải trả chỉ chiếm 46% tổng tài sản vào năm 2010, trong đó nợ vay chỉ chiếm 24% Tỷ lệ này thấp hơn nhiều so với các doanh nghiệp trong ngành như HVG (58% và 41%) và AVF (73% và 59%) Trong bối cảnh lãi suất căng thẳng năm 2011, đây là một lợi thế lớn cho Vĩnh Hoàn.
- Cơ cấu thị trường xuất khẩu:
Các yếu tố xã hội
Dân số trung bình cả nước năm 2010 đã tăng 4,34% so với năm 2006, tương đương với 3,62 triệu người, với mức tăng trung bình hàng năm là 1,08% trong giai đoạn 2006-2010 Tỷ lệ dân số thành thị cũng gia tăng từ 27,66% năm 2006 lên 29,92% năm 2010 Tỷ lệ giới tính khi sinh có sự biến động, với tỷ lệ trẻ em trai so với trẻ em gái lần lượt là 109,8/100 năm 2006, 111,6/100 năm 2007, 112,1/100 năm 2008, 110,5/100 năm 2009 và 111,2/100 năm 2010 Tỷ lệ giới tính tổng thể cũng tăng từ 96,89 nam/100 nữ năm 2006 lên 97,7 nam/100 nữ năm 2010.
Từ năm 2006 đến 2010, cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên tại Việt Nam đã có sự chuyển dịch đáng kể, với xu hướng tích cực Cụ thể, tỷ lệ lao động trong khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản đã giảm từ 55,4% vào năm 2006.
Từ năm 2010, tỷ lệ lao động trong khu vực công nghiệp và xây dựng đã tăng từ 19,3% lên 22,4%, trong khi khu vực dịch vụ cũng tăng từ 25,3% lên 29,4% Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động tại khu vực thành thị giảm từ 4,82% năm 2006 xuống 4,43% năm 2010 Sự chuyển dịch cơ cấu lao động này đã dẫn đến tình trạng khan hiếm nhân công trong các ngành sử dụng nhiều lao động như may mặc và thủy sản, gây ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của các ngành này.
2.2.2.2 Văn hóa ẩm thực và thị hiếu tiêu dùng Đa số các nghiên cứu trên thế giới đều khẳng định sự quan tâm ngày càng tăng của công chúng đối với lợi ích sức khỏe của sản phẩm là cơ hội phát triển sản phẩm cá da trơn Thật vậy, người dân trên thế giới ngày càng ăn nhiều cá hơn để giảm cholesteron, tránh béo phì và thu nhiều axit béo Omega-3 (tiền thân của DHA, chất giúp phát triển tế bào và các mô, bổ não, thông động mạch, giúp tim đập bình thường, ngăn ngừa tai biến mạch máu não và ung thư) Trong khi đó thịt cá tra, basa chứa lại nhiều dinh dưỡng, nhất là Omega-3, nên là sự lựa chọn lý tưởng cho người tiêu dùng Đây là lý do khiến cho nhu cầu tiêu dùng Thuỷ sản ngày càng gia tăng
Bên cạnh đó, mỗi quốc gia đều có những đặc điểm khác biệt về văn hóa ẩm thực
Mỗi quốc gia có sở thích ẩm thực riêng, ví dụ như Mỹ ưa chuộng ăn fillet cá trong khi Nhật Bản lại thích thưởng thức thủy sản tươi sống Hiểu rõ đặc trưng văn hóa ẩm thực của từng quốc gia sẽ giúp đáp ứng nhu cầu của họ một cách hiệu quả hơn.
Các yếu tố luật pháp và chính trị
Sự ổn định chính trị tại Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp đầu tư mạnh mẽ vào hoạt động kinh doanh Sau sự kiện 11/9, Việt Nam được công nhận là quốc gia an toàn nhất cho đầu tư trong khu vực châu Á.
Chính phủ Việt Nam đang tích cực thắt chặt và mở rộng quan hệ ngoại giao với các quốc gia trên toàn cầu Sau 15 năm gia nhập ASEAN, Việt Nam đã cải thiện môi trường khu vực và nâng cao mối quan hệ song phương với các nước thành viên Đặc biệt, việc ký hiệp định thương mại với Hoa Kỳ và thông qua Quy chế tự do thương mại vĩnh viễn (PNTR) cho Việt Nam sẽ mang lại nhiều cơ hội phát triển cho nền kinh tế quốc gia.
Khi trở thành thành viên chính thức của WTO, Việt Nam đã điều chỉnh thể chế và chính sách để phù hợp với luật pháp quốc tế, giúp ngành chế biến xuất khẩu thủy sản có thêm sức mạnh pháp lý trong thị trường toàn cầu Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt và các rào cản thương mại từ các nước nhập khẩu, Việt Nam cần nắm vững quy định quốc tế về chính sách hỗ trợ nông nghiệp, bao gồm thủy sản, nhằm hỗ trợ nông ngư dân và doanh nghiệp phát triển sản xuất nguyên liệu, tăng sản lượng và giá trị kim ngạch xuất khẩu.
Mặc dù luật định liên quan đến ngành Thuỷ sản Việt Nam đã được ban hành, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong việc triển khai và chấp hành Cụ thể, nội dung các điều luật chưa rõ ràng và hợp lý, thiếu sự nhất quán giữa các điều khoản và quy định, đồng thời thiếu văn bản hướng dẫn thi hành Những hạn chế này đã tạo ra không ít khó khăn cho doanh nghiệp trong ngành.
Các yếu tố công nghệ
Trong những năm gần đây, nghiên cứu về công nghệ chế biến thủy sản (CBTS) tại các viện nghiên cứu chưa đáp ứng kịp thời yêu cầu của sản xuất và kinh doanh Ngược lại, các doanh nghiệp đã có những bước tiến vượt bậc trong việc đầu tư trang thiết bị và ứng dụng công nghệ chế biến thủy sản tiên tiến, đặc biệt trong lĩnh vực chế biến sản phẩm đông lạnh và đồ hộp Vai trò của các doanh nghiệp CBTS xuất khẩu ngày càng quan trọng trong việc tiếp thu và ứng dụng công nghệ mới Sản phẩm giá trị gia tăng, như sản phẩm chế biến sẵn và ăn liền, đang chiếm tỷ lệ đáng kể với hàng trăm mặt hàng phong phú, thu hút người tiêu dùng tại các siêu thị Xu hướng xuất khẩu thủy sản đang chuyển từ nguyên liệu thô sang các sản phẩm có hàm lượng công nghệ chế biến cao, mang lại giá trị kinh tế lớn hơn Tuy nhiên, hiện vẫn thiếu các nghiên cứu nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm thủy sản truyền thống để phát triển thị trường và tiến tới xuất khẩu các sản phẩm đã có uy tín trên thị trường trong nước và quốc tế.
Mặc dù số lượng công trình nghiên cứu khoa học về công nghệ CBTS còn hạn chế, nhưng chúng đã tập trung vào những yêu cầu cấp bách trong sản xuất, đặc biệt là công nghệ bảo quản thuỷ sản sau thu hoạch Một số nghiên cứu đã ứng dụng công nghệ trong xử lý, sơ chế và bảo quản các loại thuỷ sản, như công nghệ bảo quản mực và các loại hải sản có giá trị kinh tế cao trên tàu cá, cũng như các công nghệ làm lạnh nước biển để bảo quản cá ngừ đại dương.
Nguyên nhân chính của vấn đề trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học công nghệ là đội ngũ cán bộ còn mỏng và trình độ hạn chế, cùng với cơ sở vật chất nghèo nàn và thiết bị lạc hậu Chính sách phát triển nghiên cứu chưa tạo động lực thu hút nhà khoa học, trong khi việc cấp kinh phí vẫn mang tính xin-cho Hướng dẫn ngư dân và nông dân về tiến bộ khoa học công nghệ diễn ra chậm, không hỗ trợ hiệu quả cho sản xuất Thiếu các nghiên cứu đón đầu để hỗ trợ doanh nghiệp dẫn đến việc sản phẩm nghiên cứu ít được áp dụng trong chế biến Sự chuyển giao công nghệ từ nghiên cứu đến sản xuất còn hạn chế, và doanh nghiệp chế biến thủy sản hầu như không nhận được sự hỗ trợ từ các công trình nghiên cứu của Nhà nước và Bộ.
Phân tích môi trường vi mô
2.3.1 Khách hàng 2.3.1.1 Thị trường nội địa:
Khách hàng nội địa của Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn chủ yếu bao gồm nhà hàng, khách sạn, siêu thị và bếp ăn tập thể tại nhiều tỉnh thành Những khách hàng này có điểm chung là nhu cầu tiêu thụ sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ đáng tin cậy.
- Dể dàng thay đổi nhà cung cấp do sự cạnh tranh gay gắt của nhóm đối thủ trong cùng ngành nghề (Hùng Vương, Anvifish, Agifish, Nam Việt …)
- Nhu cầu tiêu thụ không nhiều so với khả năng cung cấp sản phẩm ra thị trường của Công ty
Mặc dù thị trường nội địa không đóng góp lớn vào doanh thu của Công ty Vĩnh Hoàn, nhưng công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào các hoạt động marketing như PR, quảng cáo, tham gia hội chợ triển lãm và hoạt động từ thiện Những nỗ lực này không chỉ giúp xây dựng thương hiệu mà còn thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Năm 2010, Vĩnh Hoàn đã mở rộng thị trường tại Mỹ và Châu Âu, gia tăng sản lượng bán hàng thông qua các chuỗi bán lẻ uy tín Sản phẩm cá tra fillet với chứng chỉ Aqua-Gap và GlobalGap đã bắt đầu khẳng định vị thế trên thị trường nhờ vào sự khác biệt về giá và chất lượng Bên cạnh đó, sản phẩm bột cá và mỡ cá cũng ngày càng được ưa chuộng trên thị trường quốc tế, với nhu cầu tiêu thụ ổn định, đóng góp 6.500 tấn và gần 5 triệu USD vào kim ngạch xuất khẩu của công ty.
Vĩnh Hoàn đang mở rộng xuất khẩu sang các thị trường mới ngoài Mỹ, Châu Âu, Hàn Quốc, Bermuda, Indonesia và Ukraine Để thu hút đầu tư toàn cầu, công ty đã xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc và sổ sách kế toán minh bạch theo tiêu chuẩn xuất khẩu.
Mặc dù Vĩnh Hoàn đã đạt được nhiều thành tựu, công ty vẫn đối mặt với một số khó khăn Thị trường Mỹ và Châu Âu chiếm hơn 70% thị phần xuất khẩu của Vĩnh Hoàn, trong khi các thị trường khác chỉ chiếm gần 30% Ở thị trường Mỹ, xuất khẩu được thực hiện qua Công ty Cổ Phần Vĩnh Hoàn tại Mỹ, trong khi phần lớn các thị trường còn lại phụ thuộc vào các nhà phân phối thủy sản lớn toàn cầu Những nhà phân phối này thường nắm giữ thị phần lớn và có khả năng chi phối thị trường thủy sản Để thâm nhập vào các thị trường này, Vĩnh Hoàn phải đối mặt với chi phí marketing cao và cần có mức giá bán cạnh tranh.
Sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ trong và ngoài nước đã ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu xuất khẩu của Vĩnh Hoàn, thậm chí còn gây ra nhiều tổn thất trên nhiều phương diện.
Các quy định về chất lượng và kiểm dịch vệ sinh an toàn thực phẩm ngày càng trở nên phức tạp tại các nước nhập khẩu, dẫn đến những rào cản kỹ thuật nghiêm ngặt Điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu và lợi nhuận của công ty.
Tính đến năm 2010, Công ty Cổ Phần Vĩnh Hoàn đã khẳng định vị thế hàng đầu trong xuất khẩu cá tra ra thị trường quốc tế Để đạt được thành tựu này, Vĩnh Hoàn không ngừng cải tiến mọi hoạt động, từ chuỗi cung ứng giá trị đến marketing mix, quản lý chất lượng sản phẩm và mở rộng vùng nuôi Công ty cũng chủ động tìm kiếm khách hàng, nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, cũng như xây dựng giá bán cạnh tranh hơn so với đối thủ Bài viết sẽ phân tích một số đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Vĩnh Hoàn qua các khía cạnh khác nhau.
- Vĩnh Hoàn: Cao Được nhiều khách hàng biết đến và tin cậy Đặt biệt sau sự kiện Vĩnh Hoàn tham gia vào việc chống bán phá giá của Mỹ
Hùng Vương nổi bật với việc xuất khẩu cá tra sang thị trường Nga và Đông Âu, tạo nên lợi thế cạnh tranh rõ rệt so với các đối thủ khác trong ngành.
- Anvifish: Là doanh nghiệp mới nổi Tuy nhiên cũng đã sớm khẳng định được vị thế của mình trên thương trường quốc tế
Agifish là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực xuất khẩu cá tra, nổi bật với thương hiệu đã được hình thành và phát triển từ sớm Công ty được nhiều khách hàng biết đến và tin tưởng trong ngành.
Như vậy trong bốn doanh nghiệp trên thì uy tín thương hiệu được xếp theo thứ tự:
Vĩnh Hoàn, Agifish, Anvifish, cuối cùng là Hùng Vương
2.3.2.3 Kênh phân phối xuất khẩu:
- Vĩnh Hoàn: tập trung ở Mỹ, Châu Âu, Úc, Hồng Kông, Nga, thị trường khác Đặt biệt là doanh nghiệp có Công ty Vĩnh Hoàn ở Mỹ
- Hùng Vương: tập trung ở Châu Âu, Ukraine, Nga, Bắc Mỹ, Trung Đông (Jordan,
- Anvifish: chủ yếu Mỹ, Nga, Châu Âu và Châu Úc …
- Agifish: Tây Âu, Châu Á, Australia, Mỹ, Đông Âu và Nga , Nam Mỹ, Trung Đông
Các doanh nghiệp đang cạnh tranh để giành thị phần xuất khẩu, nhưng mức độ cạnh tranh không quá khốc liệt nhờ vào sự điều tiết và chi phối từ Nhà Nước Điều này giúp duy trì ổn định cho hoạt động kinh doanh, tránh những tác động tiêu cực như đã xảy ra vào năm 2001.
2.3.2.4 Khả năng cạnh tranh về giá:
- Vĩnh Hoàn: Giá cao nhất nhưng tính cạnh tranh lại thấp trong nhóm so sánh
- Hùng Vương: Giá thấp nhất trong nhóm so sánh
- Anvifish: Giá tương đối cao trong nhóm so sánh
Agifish có giá cả tương đối thấp so với các đối thủ trong ngành, điều này phần nào bị ảnh hưởng bởi uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp Việc xuất khẩu chủ yếu thông qua các công ty mua hàng khiến cho giá bán không ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của họ Do đó, các công ty mua hàng thường ưu tiên hợp tác với những doanh nghiệp có thương hiệu uy tín cao.
- Vĩnh Hoàn: Tỷ lệ nợ phải trả chỉ chiếm 46% tổng tài sản, trong đó nợ vay chỉ chiếm 24%
- Hùng Vương: Tỷ lệ nợ phải trả chỉ chiếm 58% tổng tài sản, trong đó nợ vay chỉ chiếm 41%
- Anvifish: Tỷ lệ nợ phải trả chiếm 73% tổng tài sản, trong đó nợ vay chỉ chiếm 59%
- Agifish: Tỷ lệ nợ phải trả chỉ chiếm 54% tổng tài sản, trong đó nợ vay chỉ chiếm 42%
Vĩnh Hoàn nổi bật với việc sử dụng đòn bẩy tài chính vừa phải, mang lại lợi thế lớn trong bối cảnh lãi suất căng thẳng hiện nay Trong khi đó, nhiều doanh nghiệp khác trong ngành lại phụ thuộc nhiều vào chính sách tiền tệ và các chính sách vĩ mô của Nhà Nước do sử dụng đòn bẩy tài chính cao.
2.3.2.6 Nghiên cứu và phát triển:
Bốn doanh nghiệp nêu trên đều đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm, nhưng Vĩnh Hoàn nổi bật hơn cả nhờ thường xuyên ra mắt các sản phẩm giá trị gia tăng mới, được thị trường chấp nhận Sự thành công này xuất phát từ việc Vĩnh Hoàn tập trung cao độ vào lĩnh vực này, coi đó là lợi thế cạnh tranh chủ yếu của mình.
Agifish, mặc dù là đơn vị đầu ngành với kinh nghiệm nghiên cứu và đầu tư cho các sản phẩm giá trị gia tăng, đang gặp khó khăn trong việc thị trường chấp nhận những sản phẩm này Tình trạng này đã ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận chung của doanh nghiệp.
- Vĩnh Hoàn: Tính đến thời điểm 2010 thì Vĩnh Hoàn sở hữu vùng nuôi diện tích 140ha được cấp chứng nhận Global Gap lớn nhất
XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH HOÀN ĐẾN NĂM 2020 3.1 Quan điểm xây dựng chiến lược kinh doanh của Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn đến năm 2020
Xây dựng chiến lược kinh doanh của Công Ty Cổ phần Vĩnh Hoàn đến năm
Hình thành các chiến lược thông qua ma trận SWOT Bảng ma trận SWOT và các chiến lược kinh doanh
Ma trận SWOT của Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
1 Chính sách ưu đãi của nhà nước và sự hổ trợ hiệu quả của các hiệp hội
2 Nhu cầu thủy sản đông lạnh của Việt Nam rất cao và còn tăng trong thời gian tới
3 Nhu cầu Thủy sản thế giới ngày cáng tăng và sản lượng tự nhiên ngày càng giảm
4 Điều kiện tự nhiên của Đồng Bằng song Cữu Long phù hợp cho việc nuôi cá tra
5 Khoa học công nghệ hổ trợ cho ngành đang phát triển
6 Nhu cầu của thị trường về sản phẩm giá trị gia tăng ngày càng cao
7 Người tiêu dung đòi hỏi sản phẩm sạch và có Net cao
8 Rào cản thương mại tại các nước nhập khẩu ngày càng giảm
1 Nguyên liệu đầu vào không ổn định
2 Áp lực cạnh tranh cao từ đối thủ hiện tại và tương lai
3 Cạnh tranh không lành mạnh về giá và gian lận thương mại
4 Lao động có tay nghề ngày càng khan hiếm
1 Sản phẩm của công ty Vĩnh Hoàn có chất lượng cao, uy tín
2 Thị phần xuất khẩu của Vĩnh Hoàn khá lớn
3 Chiến lược Marketing của Vĩnh Hoàn khá hợp lý
4 Đội ngũ nhân viên trẻ, có chuyên môn cao
5 Hệ thống phân phối rộng lớn
6 Công tác dự báo thị trường khá chính xác
7 Khả năng tài chính mạnh
8 Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng tốt
- Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm
- Chiến lược phát triển sản phẩm mới đa dạng với giá cả phù hợp với thu nhập người tiêu dùng trong nước.
- Chiến lược đa dạng hóa hàng ngang
- Ưu tiên phát triển các sản phẩm sạch và có NET cao
1 Giá sản phẩm vẫn còn bị cạnh tranh
2 Chi phí sản xuất và vận chuyển cao
3 Chưa chủ động được hoàn toàn nguyên liệu
4 Cơ cấu tổ chức không chuyên sâu
- Chiến lược phát triển thị trường
- Tăng chế độ phúc lợi cho toàn thể cán bộ công nhân viên Công ty để ổn định nhân sự.
- Chiến lược hội nhập về phía sau
- Chiến lược về giá sản phẩm
Dựa trên việc phân tích các yếu tố nội bộ và ngoại bộ, cùng với mục tiêu của Công ty Vĩnh Hoàn, chúng tôi sẽ đề xuất các phương án chiến lược thông qua ma trận tổng hợp SWOT.
- Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm
- Chiến lược đa dạng hóa hàng ngang
- Chiến lược phát triển thị trường
- Chiến lược hội nhập về phía sau
- Chiến lược phát triển sản phẩm mới đa dạng với giá cả phù hợp với thu nhập người tiêu dùng trong nước
- Ưu tiên phát triển các sản phẩm sạch và có NET cao
- Tăng chế độ phúc lợi cho toàn thể cán bộ công nhân viên Công ty để ổn định nhân sự
- Chiến lược về giá sản phẩm
Lựa chọn chiến lược
Lựa chọn các chiến lược thông qua ma trận QSPM
3.4.1 Ma trận QSPM nhóm SO Bảng 3.2: Ma trận QSPM nhóm SO
Các yếu tố quan trọng
Các giải pháp có thể thay thế Phân loại Đa dạng hóa đồng tâm
Các yếu tố bên trong
1 Sản phẩm của Vĩnh hoàn có chất lượng cao, uy tín 4 4 16 4 16
2 Thị phần xuất khẩu của Vĩnh Hoàn khá lớn 3 2 6 3 9
3 Chiến lược Marketing của Vĩnh Hoàn khá hợp lý 2 3 6 3 6
4 Đội ngũ nhân viên trẻ, có chuyên môn cao 2 4 8 3 6
5 Hệ thống phân phối rộng lớn 3 2 6 2 6
6 Công tác dự báo thị trường chính xác 2 1 2 3 6
7 Khả năng tài chính mạnh 3 3 9 2 6
8 Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng tốt 3 3 9 2 6
9 Dây chuyền sản xuất đa dạng, có thể sản xuất được nhiều loại sản phẩm
10 Chi phí sản xuất và vận chuyển cao 1 2 2 3 3
11 Chưa chủ động được hoàn toàn nguyên liệu 2 2 4 2 4
12 Cơ cấu tổ chức không chuyên sâu 1 2 2 2 2
Các yếu tố bên ngoài
1 Chính sách ưu đãi của nhà nước và sự hổ trợ hiệu quả của các hiệp hội
2 Nhu cầu Thuỷ sản đông lạnh ở Việt Nam rất cao và còn tăng trong thời gian tới
3 Nhu cầu Thuỷ sản thế giới ngày càng tăng và trữ lượng tự nhiên ngày càng giảm
4 Điều kiện tự nhiên ở Đồng bằng sông Cữu Long phù hợp cho việc phát triển nuôi cá Tra – basa chất lượng cao và quy mô lớn
5 Khoa học công nghệ hổ trợ cho ngành đang phát triển 2 3 6 3 6
6 Nguyên liệu đầu vào chưa ổn định 2 3 6 2 4
7 Rào cản thương mại và kỹ thuật tại các nước nhập khẩu ngày càng cao
8 Áp lực cạnh tranh cao từ đối thủ hiện tại và tương lai 3 2 6 3 9
9 Cạnh tranh không lành mạnh về giá và gian lận thương mại
10 Thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề 2 3 6 3 6
11 Nhu cầu của thị trường về sản phẩm giá trị gia tăng ngày càng cao
12 Người tiêu dùng đòi hỏi sản phẩm sạch và có NET cao
Tổng số điểm hấp dẫn 202 189
Nguồn: Nhận định của tác giả và tham khảo ý kiến chuyên gia
Dựa trên ma trận QSPM của nhóm SO, chiến lược “Đa dạng hóa đồng tâm” đã đạt tổng số điểm hấp dẫn cao hơn, do đó nhóm này quyết định lựa chọn chiến lược đa dạng hóa sản phẩm.
3.4.2 Ma trận QSPM nhóm ST Bảng 3.3: Ma trận QSPM nhóm ST
Các yếu tố quan trọng
Các giải pháp có thể thay thế
Phân loại Đa dạng hóa hang ngang Ưu tiên SP sạch, có NET cao
Các yếu tố bên trong
1 Sản phẩm của Vĩnh hoàn có chất lượng cao, uy tín 4 3 12 3 12
2 Thị phần xuất khẩu của Vĩnh Hoàn khá lớn 3 2 6 2 6
3 Chiến lược Marketing của Vĩnh Hoàn khá hợp lý 2 2 4 3 6
4 Đội ngũ nhân viên trẻ, có chuyên môn cao 2 3 6 2 4
5 Hệ thống phân phối rộng lớn 3 3 9 2 6
6 Công tác dự báo thị trường chính xác 2 2 4 2 4
7 Khả năng tài chính mạnh 3 4 12 2 6
8 Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng tốt 3 4 12 2 6
9 Dây chuyền sản xuất đa dạng, có thể sản xuất được nhiều loại sản phẩm
10 Chi phí sản xuất và vận chuyển cao 1 3 3 2 2
11 Chưa chủ động được hoàn toàn nguyên liệu 2 1 2 3 6
12 Cơ cấu tổ chức không chuyên sâu 1 2 2 2 2
Các yếu tố bên ngoài
1 Chính sách ưu đãi của Nhà Nước và sự hổ trợ hiệu quả của các hiệp hội
2 Nhu cầu Thuỷ sản đông lạnh ở Việt Nam rất cao và còn tăng trong thời gian tới
3 Nhu cầu Thuỷ sản thế giới ngày càng tăng và trữ lượng tự nhiên ngày càng giảm
4 Điều kiện tự nhiên ở Đồng bằng sông Cửu Long phù hợp cho việc phát triển nuôi cá Tra – basa chất lượng cao và quy mô lớn
5 Khoa học công nghệ hổ trợ cho ngành đang phát triển
6 Nguyên liệu đầu vào chưa ổn định 2 2 4 2 4
7 Rào cản thương mại và kỹ thuật tại các nước nhập khẩu ngày càng cao
8 Áp lực cạnh tranh cao từ đối thủ hiện tại và tương lai 3 3 9 2 6
9 Cạnh tranh không lành mạnh về giá và gian lận thương mại
10 Thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề 2 3 6 2 4
11 Nhu cầu của thị trường về sản phẩm giá trị gia tăng ngày càng cao
12 Người tiêu dùng đòi hỏi sản phẩm sạch và có NET cao
Tổng số điểm hấp dẫn 187 154
Nguồn: Nhận định của tác giả và tham khảo ý kiến chuyên gia
Dựa trên ma trận QSPM của nhóm ST, chiến lược "đa dạng hóa hàng ngang" cho thấy tổng số điểm hấp dẫn cao hơn Do đó, nhóm này quyết định lựa chọn chiến lược phát triển sản phẩm giá trị gia tăng.
3.4.3 Ma trận QSPM nhóm WO Bảng 3.4: Ma trận QSPM nhóm WO
Các yếu tố quan trọng
Các giải pháp có thể thay thế Phân loại Phát triển thị trường
Tăng chế độ phúc lợi cho toàn thể cán bộ công nhân viên Công ty để ổn định nhân sự
Các yếu tố bên trong
1 Sản phẩm của Vĩnh Hoàn có chất lượng cao, uy tín
2 Thị phần xuất khẩu của Vĩnh Hoàn khá lớn 3 3 9 2 6
3 Chiến lược Marketing của Vĩnh Hoàn khá hợp lý
4 Đội ngũ nhân viên trẻ, có chuyên môn cao 2 2 4 3 6
5 Hệ thống phân phối rộng lớn 3 4 12 3 9
6 Công tác dự báo thị trường chính xác 2 3 6 3 6
7 Khả năng tài chính mạnh 3 3 9 3 9
8 Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng tốt
9 Dây chuyền sản xuất đa dạng, có thể sản xuất được nhiều loại sản phẩm
10 Chi phí sản xuất và vận chuyển cao 1 2 2 2 2
11 Chưa chủ động được hoàn toàn nguyên liệu
12 Cơ cấu tổ chức không chuyên sâu 1 2 2 3 3
Các yếu tố bên ngoài
1 Chính sách ưu đãi của nhà nước và sự hổ trợ hiệu quả của các hiệp hội
2 Nhu cầu Thuỷ sản đông lạnh ở Việt Nam rất cao và còn tăng trong thời gian tới
3 Nhu cầu Thuỷ sản thế giới ngày càng tăng và trữ lượng tự nhiên ngày càng giảm
4 Điều kiện tự nhiên ở Đồng bằng sông Cửu Long phù hợp cho việc phát triển nuôi cá Tra – basa chất lượng cao và quy mô lớn
5 Khoa học công nghệ hổ trợ cho ngành đang phát triển
6 Nguyên liệu đầu vào chưa ổn định 2 3 6 3 6
7 Rào cản thương mại và kỹ thuật tại các nước nhập khẩu ngày càng cao
8 Áp lực cạnh tranh cao từ đối thủ hiện tại và tương lai
9 Cạnh tranh không lành mạnh về giá và gian lận thương mại
10 Thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề 2 2 4 2 4
11 Nhu cầu của thị trường về sản phẩm giá trị gia tăng ngày càng cao
12 Người tiêu dùng đòi hỏi sản phẩm sạch và có NET cao
Tổng số điểm hấp dẫn 183 168
Nguồn: Nhận định của tác giả và tham khảo ý kiến chuyên gia
Dựa trên ma trận QSPM, nhóm ST đã xác định chiến lược "Phát triển thị trường" với tổng số điểm hấp dẫn cao hơn Do đó, nhóm quyết định tập trung vào việc phát triển thị trường, nhắm đến các khu vực tiềm năng mới.
3.4.4 Ma trận QSPM nhóm WT Bảng 3.5: Ma trận QSPM nhóm WT
Các yếu tố quan trọng
Các giải pháp có thể thay thế
Hội nhập về phía sau
Chiến lược về giá sản phẩm
Các yếu tố bên trong
1 Sản phẩm của Vĩnh hoàn có chất lượng cao, uy tín 4 4 16 2 8
2 Thị phần xuất khẩu của Vĩnh Hoàn khá lớn 3 3 9 3 9
3 Chiến lược Marketing của Vĩnh Hoàn khá hợp lý 2 3 6 2 4
4 Đội ngũ nhân viên trẻ, có chuyên môn cao 2 3 6 3 6
5 Hệ thống phân phối rộng lớn 3 4 12 3 9
6 Công tác dự báo thị trường chính xác 2 4 8 3 6
7 Khả năng tài chính mạnh 3 2 6 3 9
8 Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng tốt 3 2 6 2 6
9 Dây chuyền sản xuất đa dạng, có thể sản xuất được nhiều loại sản phẩm
10 Chi phí sản xuất và vận chuyển cao 1 2 2 2 2
11 Chưa chủ động được hoàn toàn nguyên liệu 2 3 6 2 4
12 Cơ cấu tổ chức không chuyên sâu 1 3 3 3 3
Các yếu tố bên ngoài
1 Chính sách ưu đãi của nhà nước và sự hổ trợ hiệu quả của các hiệp hội
2 Nhu cầu Thuỷ sản đông lạnh ở Việt Nam rất cao và còn tăng trong thời gian tới
3 Nhu cầu Thuỷ sản thế giới ngày càng tăng và trữ lượng tự nhiên ngày càng giảm
4 Điều kiện tự nhiên ở Đồng bằng sông Cửu Long phù hợp cho việc phát triển nuôi cá Tra – basa chất lượng cao và quy mô lớn
5 Khoa học công nghệ hổ trợ cho ngành đang phát triển
6 Nguyên liệu đầu vào chưa ổn định 2 4 8 3 6
7 Rào cản thương mại và kỹ thuật tại các nước nhập khẩu ngày càng cao
8 Áp lực cạnh tranh cao từ đối thủ hiện tại và tương lai 3 3 9 4 12
9 Cạnh tranh không lành mạnh về giá và gian lận thương mại
10 Thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề 2 3 6 3 6
11 Nhu cầu của thị trường về sản phẩm giá trị gia tăng ngày càng cao
12 Người tiêu dùng đòi hỏi sản phẩm sạch và có NET 4 3 12 3 12 cao
Tổng số điểm hấp dẫn 192 179
Nguồn: Nhận định của tác giả và tham khảo ý kiến chuyên gia
Dựa trên ma trận QSPM, nhóm ST đã xác định rằng chiến lược “hội nhập về phía sau” có tổng số điểm hấp dẫn cao hơn, do đó nhóm quyết định chọn thực hiện chiến lược này.
Qua việc phân tích ma trận QSPM và so sánh tổng điểm hấp dẫn của các cặp chiến lược trong từng nhóm, chúng tôi đã lựa chọn được các chiến lược phù hợp.
- Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm
- Chiến lược đa dạng hóa hang ngang
- Chiến lược phát triển thị trường
- Chiến lược hội nhập về phía sau
3.5 Một số giải pháp thực hiện chiến lược
3.5.1 Nhóm giải pháp thực hiện chiến lược đa dạng hóa đồng tâm 3.5.1.1 Giải pháp về công nghệ
Để nâng cao năng suất lao động và tăng khả năng cạnh tranh, cần tiếp tục đầu tư chiều sâu và đổi mới công nghệ trong dây chuyền chế biến Việc tự động hóa quy trình chế biến không chỉ giúp hạ giá thành sản phẩm mà còn tăng cường khả năng tiếp cận với nền công nghiệp chế biến hiện đại toàn cầu Đồng thời, đầu tư vào các dây chuyền chế biến hiện đại sẽ giúp đa dạng hóa sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường.
Xây dựng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quy chuẩn kỹ thuật quốc tế là cần thiết để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm (VSATTP) trong toàn bộ chuỗi sản xuất và kinh doanh thủy sản Điều này không chỉ áp dụng cho sản phẩm xuất khẩu mà còn cho cả thị trường nội địa, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Đầu tư phát triển phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, đầu tư một cách mạnh mẽ về nhân sự, thiết bị cho bộ phận này
3.5.1.2 Giải pháp về ngành nghề
Công ty tận dụng lợi thế từ nhà máy, thiết bị chế biến và đội ngũ công nhân để phát triển thêm sản phẩm cá Chẽm và cá Thác lác Với công nghệ chế biến tương tự như cá Tra – basa nhưng có giá trị cao hơn, mục tiêu là nâng cao lợi nhuận cho công ty.
Để nâng cao chuỗi giá trị trong ngành chế biến thủy sản, cần đẩy mạnh phát triển các sản phẩm và ngành nghề mới, bao gồm nhà máy xay xát gạo để tận dụng cám, trấu và tấm cho sản xuất thức ăn, các nhà máy chế biến phụ phẩm, cùng với các cơ sở sản xuất bao bì và in ấn phục vụ cho ngành chế biến Ngoài ra, việc đầu tư vào các phương tiện vận chuyển cá từ ao nuôi đến nhà máy và từ nhà máy đến tay người tiêu dùng cũng rất quan trọng.
Công ty cần tận dụng lợi thế của Đồng Tháp Mười với nguồn nông sản và thực phẩm phong phú, kết hợp với khả năng đông lạnh của mình, để phát triển các sản phẩm mới như nông sản và rau củ quả đông lạnh Điều này sẽ giúp khai thác hiệu quả hệ thống phân phối rộng khắp của Công ty.
Với sự phát triển mạnh mẽ của sản phẩm nuôi và vùng nuôi của Công ty cũng như ngành Thủy hải sản và chăn nuôi tại Việt Nam, nhu cầu về nguyên liệu cho nhà máy thức ăn ngày càng tăng cao, đặc biệt là bột cá và bả đậu nành Để đảm bảo nguồn nguyên liệu đầu vào, Công ty cần mở rộng các ngành trồng trọt, thu mua và chế biến sản phẩm từ đậu nành, đồng thời phát triển thêm nhà máy sản xuất bột cá từ cá biển.
3.5.1.3 Giải pháp về sản phẩm
Để đảm bảo sản lượng nuôi và vùng nuôi đáp ứng trên 80% nhu cầu nguyên liệu của nhà máy trong những năm tới, cần tăng cường phát triển nguồn nguyên liệu Điều này không chỉ giúp hạn chế sự phụ thuộc vào biến động từ nguồn nguyên liệu bên ngoài mà còn tạo điều kiện cho việc chủ động trong chiến lược đa dạng hóa sản phẩm.
Để nâng cao tính linh hoạt trong sản xuất, công ty thường xuyên tổ chức đào tạo và huấn luyện tay nghề cho công nhân Điều này cho phép sản xuất luân phiên nhiều sản phẩm mà không cần tuyển dụng công nhân cho từng sản phẩm riêng biệt.
Phát triển các sản phẩm từ phụ phẩm như collagen từ da cá, dầu ăn từ mỡ cá và đạm thủy phân sẽ giúp gia tăng lợi nhuận trong chuỗi giá trị từ con giống, nuôi trồng, chế biến và tận dụng phụ phẩm.
3.5.1.4 Giải pháp về thị trường
Xây dựng và phát triển năng lực dự báo nhu cầu và diễn biến thị trường là rất quan trọng để cung cấp kịp thời các sản phẩm mà Công ty có thế mạnh Công ty cần cung cấp thông tin cập nhật về thị trường thủy sản thế giới, bao gồm giá cả, cân đối cung cầu, xu hướng tiêu thụ, biến động thị trường và những yêu cầu mới từ thị trường nhập khẩu Điều này giúp Công ty chủ động trong việc đa dạng hóa sản phẩm.