TỔNG QUAN
Một số khái niệm, định nghĩa viêm phổi, viêm phổi tái nhiễm
Viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm ảnh hưởng đến các phế quản nhỏ, phế nang và mô xung quanh phế nang ở cả hai phổi, dẫn đến rối loạn quá trình trao đổi khí Bệnh có thể gây tắc nghẽn đường thở, làm tăng nguy cơ suy hô hấp và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Viêm phổi cộng đồng: là viêm phổi mắc ở ngoài cộng đồng hoặc 48 giờ đầu tiên nhập viện [11]
Viêm phổi tái nhiễm là tình trạng viêm phổi xảy ra ít nhất hai lần trong một năm, hoặc có ba đợt viêm phổi với hình ảnh X-quang tim phổi hoàn toàn bình thường giữa các lần.
Dịch tễ học viêm phổi tái nhiễm
Viêm phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, với 25% trẻ em ở các nước đang phát triển mắc bệnh này ít nhất một lần Hàng năm, khoảng 1,9 triệu trẻ em tử vong do viêm phổi, trong khi Tổ chức Y tế Thế giới ước tính có 156 triệu trường hợp viêm phổi ở trẻ dưới 5 tuổi, trong đó 20 triệu trường hợp nặng cần nhập viện Tại các nước phát triển, tỷ lệ viêm phổi hàng năm là 33/10.000 trẻ dưới 5 tuổi và 14,5/10.000 trẻ từ 0-16 tuổi Việc tiêm vaccine phế cầu từ năm 2000 đã giúp giảm tỷ lệ nhập viện do viêm phổi ở trẻ dưới 2 tuổi tại Mỹ từ 12-14/1000 dân xuống còn 8-10/1000 dân Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong hàng năm vẫn cao ở các nước phát triển, với 4% ở trẻ dưới 2 tuổi, 2% ở trẻ từ 5-9 tuổi và 1% ở trẻ trên 9 tuổi.
Viêm phổi tái nhiễm ở trẻ em chiếm tỷ lệ từ 7,7% đến 11,4% trong số các ca viêm phổi tại cộng đồng, là nguyên nhân phổ biến dẫn đến việc trẻ phải đi khám và nhập viện Việc xác định nguyên nhân gây viêm phổi tái nhiễm gặp nhiều khó khăn, với khoảng 30% trường hợp không tìm ra nguyên nhân ngay cả ở các quốc gia phát triển như Tây Âu, Úc, và Anh Đặc biệt, việc phân biệt giữa viêm phổi tái nhiễm và hen phế quản cũng rất thách thức, do đó cần thực hiện khám lâm sàng cẩn thận, hỏi kỹ về các dấu hiệu bệnh lý và tiền sử bệnh, chú ý đến những dấu hiệu chính để phân biệt hai nhóm bệnh này.
Nghiên cứu tại Toronto, Canada cho thấy trong số 2900 trẻ mắc viêm phổi, có 238 trẻ tái nhiễm Một nghiên cứu khác trên 1336 trẻ tại đảo Wight trong 10 năm cho thấy 7,4% trẻ có ít nhất 2 đợt viêm phổi Các đặc điểm về tuổi và giới tính của những trẻ này cũng được ghi nhận.
Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là dưới 2 tuổi, thường gặp tình trạng viêm phổi tái nhiễm Theo nghiên cứu của Ciftci, tuổi trung bình của nhóm trẻ bị viêm phổi tái nhiễm là 23,6 ± 22,7 tháng, với tỷ lệ nam/nữ là 2,2 Trong khi đó, nghiên cứu của Patria trên 146 bệnh nhân cho thấy độ tuổi trung bình là 7,9 ± 4,5 tuổi, với tỷ lệ nam/nữ là 1.
Viêm phổi do virus và vi khuẩn thường xảy ra quanh năm, nhưng tỉ lệ cao hơn trong mùa lạnh do lây nhiễm qua giọt bắn và tăng cường nhiễm khuẩn trong nhà Các virus khác nhau gây ra các đỉnh điểm nhiễm trùng riêng biệt và hiếm khi xảy ra đồng thời Ở các nước nhiệt đới, với khí hậu nóng ẩm, viêm phổi có thể xảy ra bất kỳ mùa nào trong năm mà không có mô hình cụ thể.
Tỉ lệ tử vong ở các nước phát triển rất thấp, chỉ dưới 1 trên 1000 trẻ em mỗi năm Trong khi đó, ở các nước đang phát triển, nhiễm trùng hô hấp thường nghiêm trọng hơn, với viêm phổi là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong, ước tính khoảng 2 triệu ca tử vong hàng năm.
Nguyên nhân
1.3.1 Nguyên nhân vi sinh vật Bảng 1.1: Đặc điểm lâm sàng, hình ảnh XQ định hướng nguyên nhân viêm phổi ở trẻ em[17]
Nguyên nhân Dấu hiệu lâm sàng Hình ảnh Xquang
Viêm phổi (Hầu hết do
Gặp ở tất cả lứa tuổi Xuất hiện đột ngột
Vẻ mặt nhiễm trùng Suy hô hấp mức độ trung bình đến nặng
Tổn thương khu trú khi nghe phổi Đau ngực khu trú
Bạch cầu mỏu>15.000/àL Các yếu tố viêm tăng
Tổn thương phế nang Tổn thương khu trú phân thùy hoặc thùy phổi
+Tràn dịch màng phổi/phù nề + Áp xe phổi + Viêm phổi hoại tử + Nang khí phổi
Viêm phổi không điển hình
Gặp ở mọi lứa tuổi (Phổ biến ở trẻ ≥ 5 tuổi)
Khởi phát đột ngột và kèm theo một số dấu hiệu (mệt mỏi, đau cơ, đau đầu, ban, viêm kết mạc, sợ ánh sáng, đau họng)
Ho khan Khò khè Biểu hiện bên ngoài phổi hoặc biến chứng (Hội chứng Steven-Johnson, thiếu máu tán huyết, viêm gan, )
Thường ở trẻ dưới 5 tuổi Khởi phát từ từ
Viêm long đường hô hấp trên Không biểu hiện nhiễm trùng, nhiễm độc
Nghe phổi tổn thương cả 2 bên Khò khè
Nguyên nhân Dấu hiệu lâm sàng Hình ảnh Xquang
Viêm phổi không sốt ở trẻ nhũ nhi (Thường do
Gặp ở trẻ từ 2 tuần- 4 tháng tuổi Khởi phát đột ngột
Ho giống ho gà Tăng bạch cầu ái toan
Quá trình tổn thương dạng kẽ tiến triển
Nấm Liên quan tới địa lý và môi trường tiếp xúc
Hạch to ở trung thất hoặc rốn phổi
Ho kéo dài Các biểu hiện về thể chất Tiền sử phơi nhiễm
Hạch ở trung thất hoặc rốn phổi
1.3.2 Nguyên nhân tại hệ hô hấp
Dị tật bẩm sinh hệ hô hấp:
Các dị tật bẩm sinh ở phổi và hệ hô hấp bao gồm thiểu sản phổi, nang phổi, rò khí quản-phế quản-thực quản, nhuyễn khí quản, mềm sụn thanh quản, hẹp khí-phế quản, sling động mạch phổi và phình thông động-tĩnh mạch phổi Ngoài ra, các khối u của phổi và phế quản cũng là một phần của các dị tật này Những dị tật này có thể ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Nguyên nhân gây ra vấn đề hô hấp thường liên quan đến bất thường cấu trúc giải phẫu trong thời kỳ bào thai Những bất thường này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hô hấp hoặc gián tiếp gây cản trở lưu thông, dẫn đến tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp dưới lặp đi lặp lại.
Bệnh xơ nang là một bệnh di truyền phổ biến ở người da trắng, gây ra bởi sự bất thường trong việc vận chuyển ion và nước qua các tế bào biểu mô Tình trạng này dẫn đến sự tích tụ chất nhầy dày đặc trong phổi, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp và viêm nhiễm mạn tính Bệnh nhân thường có triệu chứng như vàng da sơ sinh, chậm tăng cân, giảm hấp thu chất béo và viêm phổi tái nhiễm nhiều lần, mặc dù một số trường hợp không điển hình chỉ biểu hiện qua viêm phổi mà không có triệu chứng kém hấp thu Chẩn đoán bệnh thường dựa vào xét nghiệm test mồ hôi dương tính, tuy nhiên, kết quả có thể bình thường ở những bệnh nhân không điển hình Ngoài ra, xét nghiệm di truyền phát hiện đột biến CFTR cũng được sử dụng để xác định bệnh và cung cấp thông tin về kiểu gen.
Rối loạn vận động nhung mao đường hô hấp (PCD)
Bệnh di truyền gen lặn này đặc trưng bởi nhiễm trùng phổi mạn tính do giảm vận động nhung mao đường hô hấp Triệu chứng lâm sàng có thể xuất hiện ngay từ giai đoạn sơ sinh, bao gồm thở nhanh không rõ nguyên nhân, suy hô hấp, viêm phổi sơ sinh, viêm mũi xoang kéo dài, viêm tai giữa tái nhiễm, ho kéo dài và viêm phổi tái nhiễm.
Tỉ lệ của bệnh trong nhóm nguyên nhân gây giãn phế quản ở trẻ em là 1-15%
Bệnh nhân mắc bệnh này thường có các triệu chứng ngoài hô hấp và một số dị tật khác Để sàng lọc bệnh, cần thực hiện xét nghiệm định lượng NO mũi, thường thấy ở mức thấp bất thường trong trường hợp PCD, cùng với việc kiểm tra di động của nhung mao Chẩn đoán chính xác yêu cầu phải sử dụng kính hiển vi điện tử, và gần đây, các xét nghiệm gen cũng đã góp phần quan trọng trong quá trình chẩn đoán.
Hen phế quản là một tình trạng phổ biến và có vai trò quan trọng trong viêm phổi tái nhiễm, đặc biệt ở trẻ nhỏ Tuy nhiên, việc chẩn đoán hen phế quản ngay từ sớm khi bệnh nhân nhập viện thường gặp khó khăn, chỉ khi bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng như khò khè, thở rít thường xuyên, hoặc có tiền sử gia đình dị ứng Do đó, trong các đợt nhiễm trùng, hen phế quản dễ bị nhầm lẫn với viêm phổi tái nhiễm.
Nghiên cứu tại Milan, Ý từ năm 2009 đến 2012 cho thấy những trẻ bị viêm phổi (VP) tái nhiễm có đặc điểm lâm sàng khác biệt so với trẻ không tái nhiễm Các yếu tố như tuổi thai, suy hô hấp sau sinh và tuổi bắt đầu đi học có sự khác biệt thống kê giữa hai nhóm Trẻ VP tái nhiễm thường gặp tình trạng khò khè, viêm mũi mạn tính, viêm nhiễm đường hô hấp trên và có tiền sử dị ứng, hen phế quản cao hơn Đặc biệt, khi so sánh nhóm bệnh nhân có hơn 3 lần VP với nhóm ít hơn, các yếu tố như trào ngược dạ dày thực quản (GERD), tiền sử dị ứng và hen phế quản (OR= 3.46; 95% CI 1,48-8,08) cùng với hội chứng thùy giữa (OR=3,02; 95%CI 1,36-6,71) cho thấy sự khác biệt rõ rệt và mối liên quan tuyến tính.
Tỉ lệ dị vật đường thở ở trẻ em ước tính là 0,66 trên 100.000, với khoảng 17.000 ca cấp cứu hàng năm tại Mỹ Đặc biệt, 80% trường hợp xảy ra ở trẻ dưới 3 tuổi, chủ yếu từ 1-2 tuổi Biểu hiện lâm sàng thường xuất hiện trong 24 giờ đầu, với 50-75% ca bệnh có dấu hiệu đột ngột như ho, khó thở và tím tái, kéo dài từ vài giây đến vài phút Các trường hợp cấp tính thường tự giới hạn và có thể không có triệu chứng rõ ràng, dẫn đến chẩn đoán muộn Bệnh nhân thường được đưa đến muộn, sau vài ngày hoặc vài tuần, với các biểu hiện viêm nhiễm đường thở, viêm phổi Nếu không khai thác kỹ, tiền sử sặc dị vật có thể bị bỏ sót, và mặc dù bệnh nhân có thể cải thiện sau điều trị viêm phổi, hình ảnh tổn thương phổi trên X-quang vẫn tồn tại, gây ra tình trạng viêm phổi tái nhiễm Sự chậm trễ trong chẩn đoán có thể do không quan sát được hội chứng xâm nhập, quyết định của phụ huynh, và sự thiếu kiên trì trong việc theo đuổi chẩn đoán từ bác sĩ.
1.3.3 Nguyên nhân ngoài hệ hô hấp
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD):
Mối liên hệ giữa bệnh lý hô hấp, đặc biệt là viêm phổi tái nhiễm, và trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em đã được nhiều tài liệu y học quốc tế đề cập Phần dưới của thực quản có cấu trúc giống như một van một chiều, giúp ngăn chặn sự trào ngược từ dạ dày lên thực quản.
Một số bệnh phổi như ho mạn tính, hen phế quản, và nhiễm trùng đường hô hấp có thể liên quan đến trào ngược dạ dày thực quản (GERD) Trẻ em có rối loạn cơ chế chống trào ngược dễ bị hít phải dịch dạ dày vào phổi, dẫn đến tình trạng viêm phổi tái nhiễm, với tỷ lệ phát hiện GERD là 9,6% Các triệu chứng như ợ hơi, nôn và khó nuốt cần được chú ý, vì một số trẻ mắc ho mạn tính và hen phế quản có thể có GERD không điển hình Đo pH thực quản trong 24 giờ là phương pháp chuẩn vàng để chẩn đoán GERD ở trẻ bị nhiễm trùng đường hô hấp dưới tái nhiễm, mặc dù phương pháp này có thể bỏ qua một số trường hợp trào ngược không acid hoặc kiềm nhẹ.
Cơ địa dị ứng, tăng mẫn cảm đường hô hấp:
Sự gia tăng chú ý đối với bệnh lý hô hấp tái nhiễm cho thấy đây là một yếu tố nguy cơ cao của HPQ Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng VP tái nhiễm có mối liên hệ chặt chẽ với bệnh này Để xác định các yếu tố bệnh lý có tính chất cơ địa, việc điều tra kỹ lưỡng tiền sử gia đình và phát hiện các yếu tố dị ứng, cũng như các bệnh lý dị ứng miễn dịch như chàm, mày đay, và viêm mũi dị ứng là rất cần thiết.
Tình trạng suy giảm miễn dịch ở trẻ em liên quan chặt chẽ đến khả năng đáp ứng miễn dịch của cơ thể, bao gồm các yếu tố miễn dịch phức tạp Để đánh giá tình trạng miễn dịch, cần xem xét đáp ứng miễn dịch tế bào và miễn dịch dịch thể Suy giảm miễn dịch, dù là bẩm sinh hay mắc phải, có thể dẫn đến bệnh lý viêm phổi tái nhiễm ở trẻ nhỏ.
Viêm phổi và viêm tai giữa tái nhiễm là những dấu hiệu quan trọng cho thấy có thể có tình trạng suy giảm miễn dịch bẩm sinh ở bệnh nhân, đặc biệt là trẻ em Cần tiến hành sàng lọc tình trạng miễn dịch khi trẻ gặp phải viêm nhiễm đường hô hấp tái diễn, tình trạng nặng hoặc nhiễm trùng bất thường Những nguyên nhân nhiễm trùng như P.carinii, CMV, Burkholderia, và Pseudomonas cũng là những yếu tố cần lưu ý liên quan đến tình trạng suy giảm miễn dịch.
Chẩn đoán
Các nghiên cứu trên thế giới về lĩnh vực này cho thấy các đợt tái nhiễm của
Viêm phổi (VP) có triệu chứng lâm sàng tương tự như viêm phổi cấp tính, nhưng thường đi kèm với dấu hiệu tái nhiễm và ảnh hưởng toàn thân Các đặc điểm lâm sàng của viêm phổi ở trẻ em khác nhau tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh, tình trạng cơ thể và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Viêm phổi ở trẻ nhũ nhi và trẻ nhỏ thường có dấu hiệu và triệu chứng rất ít, với ho và sốt là những biểu hiện gợi ý chính Các dấu hiệu hô hấp như thở nhanh và thở gắng sức có thể xuất hiện trước khi ho, trong khi ho không phải là dấu hiệu ban đầu do phế nang có ít receptor ho Sốt kéo dài, ho và các triệu chứng hô hấp thường chỉ ra khả năng viêm phổi cao hơn Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể thể hiện tình trạng bú kém, khó chịu hoặc quấy khóc thay vì ho, và có thể kèm theo sốt và tăng bạch cầu Trẻ lớn có thể gặp phải viêm màng phổi, với triệu chứng đau khi hít vào, nhưng không phải là dấu hiệu kéo dài, và có thể xuất hiện đau bụng.
Khai thác tiền sử kỹ lưỡng, bệnh sửlà tiêu chí quan trọng trongchẩn đoán VP tái nhiễm
Bảng 1.2: Một số điểm chính trong khai thác tiền sử bệnh nhân[24]
Tiền sử Dấu hiệu cần đánh giá Ý nghĩa
Ho có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, thường liên quan đến bữa ăn hoặc hoạt động gắng sức Tình trạng này có thể xảy ra sau khi bị cảm lạnh, kèm theo sự thay đổi màu sắc của đờm, từ trong suốt đến có thể tím sau khi ăn Việc theo dõi tần suất ho, từ thường xuyên đến thỉnh thoảng, là rất quan trọng để xác định nguyên nhân và có biện pháp điều trị thích hợp.
Có thể hướng tới GERD, hen, bệnh lý về đường thở hoặc viêm phổi
Nghĩ tới co thắt thanh quản hoặc GERD
Tiền sử sản khoa Đủ hoặc thiếu tháng Thở máy
Chậm đi ngoài phân xu
Loại trừ bệnh phổi mạn tính
Tuổi phát hiện nhiễm trùng ở trẻ em có thể liên quan đến các dị tật bẩm sinh Nhiễm virus trước đó có thể gây ra các phản ứng ở đường hô hấp Tiền sử viêm phổi nhiều lần, cần nhập viện và ho về đêm là dấu hiệu của viêm phổi tái nhiễm Các triệu chứng như tiêu chảy kéo dài, nhiễm trùng da, áp xe và nhọt có thể gợi ý về sự hiện diện của suy giảm miễn dịch.
Các bất thường như tim nằm lệch phải hoặc đảo ngược vị trí
Tiền sử ho mạn tính Chảy mũi liên tục, màng nhĩ thủng nhiều lỗ
Rối loạn vận động nhung mao tiên phát
Loại trừ lao phổi là một bước quan trọng trong chẩn đoán rối loạn vận động nhung mao tiên phát Đối với trẻ chậm phát triển, triệu chứng đi ngoài phân lỏng hoặc tăng nhu động ruột có thể gợi ý bệnh xơ nang phổi, đặc biệt ở trẻ em da trắng Ngoài ra, việc xem xét tiền sử gia đình và xã hội cũng rất cần thiết để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của trẻ.
Tiền sử gia đình có người ho mạn tính
Gia đình có người mắc SGMDBS
Có người hút thuốc lá
Lao Loại trừ SGMDBS Tăng phản ứng đường thở hoặc hen
Tiền sử dùng thuốc Dùng thuốc ức chế miễn dịch
Sử dụng steroid kéo dài Nghi nghờ SGMD
Tiền sử Lao, Ho gà, HiB
Khi khai thác tiền sử bệnh, cần chú ý đến tuổi khởi phát bệnh để nhận diện các dị tật bẩm sinh hoặc rối loạn di truyền Thông tin về bản chất, thời gian và đặc điểm của ho rất quan trọng; ho vào ban ngày hoặc sáng sớm có thể liên quan đến hen phế quản, nguyên nhân phổ biến của viêm phổi tái nhiễm Nghiên cứu tại Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ và Haiti cho thấy tỷ lệ mắc hen phế quản ở trẻ em chẩn đoán viêm phổi tái nhiễm lần lượt là 30%, 32% và 79% Ho kịch phát ở trẻ bình thường trước đó có thể do dị vật đường thở, trong khi ho liên quan đến ăn uống có thể do trào ngược dạ dày thực quản hoặc rối loạn chức năng nuốt Tiền sử nhiễm trùng da tái phát hoặc viêm tai giữa có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng Trẻ sinh non, thở máy kéo dài hoặc sử dụng oxy tại nhà có thể chỉ ra bệnh phổi mãn tính Tiền sử gia đình về hen phế quản, cơ địa dị ứng, bệnh xơ nang phổi và các bất thường miễn dịch cũng rất quan trọng, trong khi việc bố mẹ hút thuốc lá làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp dưới ở trẻ Tiền sử gia đình và thông tin nhân khẩu học hỗ trợ rất nhiều trong việc định hướng chẩn đoán.
1.4.2 Dấu hiệu lâm sàng của đợt viêm phổi 1.4.2.1 Triệu chứng cơ năng
Ho là triệu chứng phổ biến của các bệnh lý hô hấp, nhưng không chỉ ra một bệnh nhiễm trùng hô hấp cụ thể nào Trong các đợt viêm phổi tái nhiễm, ho thường xuất hiện sớm và có đặc điểm dai dẳng, trong khi thuốc giảm ho thường ít mang lại hiệu quả.
Sốt là phản ứng phổ biến của cơ thể trước nhiễm khuẩn, với mức độ từ nhẹ đến cao và có thể liên tục hoặc dao động Hầu hết trẻ em đều bị sốt, nhưng mức độ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh; nếu do vi khuẩn, trẻ thường sốt trên 38,5 độ, trong khi sốt do virus thường nhẹ hơn, dưới 38,5 độ Một số trường hợp trẻ chỉ biểu hiện sốt mà không có dấu hiệu hô hấp rõ ràng Trong những trường hợp nặng, có thể xảy ra tình trạng giảm thân nhiệt.
Thở rên là dấu hiệu bệnh nặng và gây suy hô hấp
Khò khè và cò cử là triệu chứng phổ biến khi bị viêm nhiễm, do sự tăng tiết đờm rãi kết hợp với co thắt đường thở, làm hẹp lòng đường thở và cản trở quá trình thông khí.
Khò khè là triệu chứng phổ biến ở trẻ em mắc viêm phổi, đặc biệt do viêm phổi không điển hình và virus, nhiều hơn so với vi khuẩn Triệu chứng này cũng là đặc trưng của viêm tiểu phế quản và hen phế quản.
Khạc đờm là một triệu chứng phổ biến ở trẻ lớn, cho phép trẻ ho và khạc đờm Tính chất đờm có thể biến đổi tùy thuộc vào mức độ viêm nhiễm và loại vi sinh vật gây bệnh Việc đánh giá các yếu tố như số lượng, màu sắc, độ quánh dính và mùi của đờm sẽ giúp chẩn đoán nguyên nhân bệnh Đau ngực cũng thường gặp ở trẻ lớn, cần phân biệt rõ ràng giữa đau ngực do tổn thương hệ hô hấp và đau cơ thành ngực do cơn ho kéo dài.
Thở rít là hiện tượng xảy ra khi hít vào với âm sắc cao, thường do viêm nhiễm hoặc phù nề ở khu vực thanh khí quản, gây cản trở thông khí Mặc dù triệu chứng này không phổ biến, nhưng thở rít là dấu hiệu lâm sàng quan trọng cần được phát hiện và theo dõi.
Các triệu chứng rối loạn có thể xuất hiện ở nhiều cơ quan khác nhau, bao gồm hệ thần kinh với các biểu hiện như kích thích, li bì và co giật; hệ tiêu hóa với tình trạng ỉa chảy, nôn mửa và bú kém; và hệ tim mạch với nhịp tim nhanh Những triệu chứng này thường biểu hiện khác nhau tùy thuộc vào từng bệnh lý cụ thể.
1.4.2.2 Triệu chứng thực thể Thở nhanh: Nhịp thở là thông số thay đổi sớm nhất khi có tổn thương tại phổi Khi phổi bị viêm sẽ nhanh chóng giảm thể tích trao đổi khí do tổn thương viêm, chất xuất tiết, đờm dãi gây bít tắc lòng phế quản và có thể gây xẹp phổi do đó dẫn đến tình trạng thiếu Oxy và tăng CO2 Để khắc phục tình trạng này trẻ phải tăng nhịp thở Theo TCYTTG, thở nhanh là một trong những tiêu chuẩn quan trọng giúp chẩn đoán viêm phổi (Nhịp thở >60 lần/phút đối với trẻ dưới 2 tháng, >50 lần/phút với trẻ từ 2-12 tháng, >40 lần/phút với trẻ từ 1-5 tuổi)
Nhịp thở của trẻ em và trẻ nhỏ thay đổi theo hoạt động, và để đánh giá tốt nhất, cần đếm nhịp thở trong 60 giây Quan sát sự di động của lồng ngực là phương pháp hiệu quả hơn so với việc nghe, vì việc nghe có thể kích thích trẻ, dẫn đến tăng tần số thở.
Nhịp thở có thể tăng 10 nhịp/ phút khi tăng 1 độ C ở trẻ không viêm phổi
Miễn dịch trong viêm phổi tái nhiễm
Miễn dịch được chia thành hai loại chính: miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch tự nhiên) và miễn dịch đặc hiệu (miễn dịch thu được) Miễn dịch bẩm sinh là cơ chế phản ứng nhanh chóng ngay khi kháng nguyên xâm nhập, trong khi miễn dịch thu được phát triển sau khi tiếp xúc với kháng nguyên và có cường độ đáp ứng tăng dần qua các lần tiếp xúc lặp lại Hai hệ thống miễn dịch này không chỉ chia sẻ các thành phần mà còn hoạt động phối hợp để bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
1.5.1 Đáp ứng miễn dịch không đặc hiệu
Phổi phải đối mặt liên tục với các tác nhân gây bệnh từ môi trường và các phân tử độc hại trong máu, do đó cơ chế bảo vệ của phổi rất phức tạp và cần thiết cho sự sống Các hệ thống bảo vệ bao gồm lông rung mũi, lông chuyển, phản xạ ho, kháng thể IgA trong dịch nhầy, surfactant, và các tế bào miễn dịch trong nhu mô phổi, sẵn sàng tiêu diệt vi sinh vật xâm nhập Để bảo vệ phổi hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều loại tế bào khác nhau.
Cơ chế tự bảo vệ của bộ máy hô hấp:
Hàng rào niêm mạc đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản và lọc không khí từ mũi đến phế nang Tại mũi, lông mũi được sắp xếp theo nhiều hướng khác nhau, kết hợp với lớp niêm mạc giàu mạch máu và sự tiết dịch nhày liên tục để bảo vệ đường hô hấp Ở thanh quản, nắp thanh quản hoạt động nhịp nhàng theo chu kỳ hít thở, đặc biệt là phản xạ ho, giúp tống đẩy dị vật ra khỏi đường thở.
Niêm mạc khí quản được bao phủ bởi lớp tế bào biểu mô hình trụ có lông rung, với khoảng 250-270 nhung mao trong mỗi tế bào Các nhung mao này hoạt động liên tục với tần số 1000 lần/phút, tạo ra làn sóng chuyển động trên bề mặt niêm mạc đường thở theo hướng hầu họng Quá trình này giúp tống xuất tất cả vật lạ và chất nhầy ra ngoài với vận tốc 10nm/phút, đồng thời ngăn chặn phần lớn các vật lạ có kích thước 0,05 Phối hợp 28(31,1%) 22(40%) 50(34,5%) >0,05 Theo định khu giải phẫu 7(7,8%) 6(10,9%) 13(9%) >0,05 Tổn thương dạng kẽ 8(8,9%) 5(9,1%) 13(9%) >0,05
Nhận xét: Các thương tổn gặp chủ yếu là các thương tổn dạng nốt mờ rải rác
Trong nghiên cứu, 47,6% trẻ em bị tổn thương phổi, trong khi 34,5% có các thương tổn phối hợp Kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về tổn thương trên X-quang tim phổi giữa nhóm trẻ dưới 12 tháng tuổi và nhóm trên 12 tháng tuổi (p>0,05).
Bảng 3.9: Kết quả điều trịviêm phổi tái nhiễm tại thời điểm nghiên cứu
Kết quả điều trị Số lượng
Tử vong+Nặng xin về 9 6,2 Đỡ, chuyển tuyến dưới điều trị tiếp 7 4,8 Thời gian điều trị trung bình
15,05±12,42 (ngày) (2-75 ngày) Nhận xét: Ngày điều trị trung bình: 15,05±12,42, tỷ lệ khỏi 89%, tử vong và nặng xin về chiếm 6,2%
3.1.4 Một sốyếu tố liên quan trong nhóm VP tái nhiễm Bảng3.10: Mối liên quan giữa gia đình, địa dư với số lần viêm phổi Đặc điểm
Số lần viêm phổi trong thời gian nghiên cứu p OR 95%CI
Trình độ học vấn của bố
Trình độ học vấn của mẹ
0,001 3,18 1,59-6,3 VC/CC/CN 27(31,4%) 35 (59,3%) Đặc điểm
Số lần viêm phổi trong thời gian nghiên cứu p OR 95%CI
Số con trong gia đình
Kinh tế hộ gia đình
Số người trong gia đình
0,01 2,41 1,22-4,75 Không 31(36%) 34(57,6%) Địa dư Nông thôn 62(72,1%) 40(67,8%)
Khi so sánh hai nhóm trẻ mắc viêm phổi tái nhiễm ≥ 4 lần và dưới 4 lần, có sự khác biệt rõ rệt về nguy cơ mắc bệnh Cụ thể, trẻ có mẹ làm nông dân hoặc nội trợ có nguy cơ mắc viêm phổi ≥ 4 lần cao hơn 3,18 lần so với trẻ có mẹ làm cán bộ công nhân viên (p