CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG XẾP HẠNG TÍN DỤNG 6 ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP VAY VỐN TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 1.1 TÍN DỤNG VÀ AN TOÀN TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG CỦA 6 NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 1.1.1 Ho ạt độ ng tín d ụ ng c ủa ngân hàng thương mạ i 6
Khái ni ệ m tín d ụ ng ngân hàng 6
Theo quan điểm của Karl Marx, tín dụng được hiểu là việc chuyển nhượng tạm thời một lượng giá trị từ người sở hữu sang người sử dụng, và sau một khoảng thời gian nhất định, người cho vay sẽ thu hồi lại một lượng giá trị lớn hơn so với giá trị ban đầu.
Kinh tế học hiện đại định nghĩa tín dụng là mối quan hệ giao dịch giữa hai bên, trong đó một bên cung cấp tiền hoặc tài sản cho bên kia sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Bên nhận cam kết hoàn trả cả vốn gốc lẫn lãi cho bên cho vay theo các điều khoản đã thỏa thuận.
Tín dụng được hiểu là mối quan hệ kinh tế trong đó một lượng giá trị (dưới dạng tiền hoặc hiện vật) được chuyển nhượng tạm thời từ người sở hữu sang người sử dụng Sau một khoảng thời gian nhất định, người cho vay sẽ thu hồi lại một giá trị lớn hơn so với giá trị ban đầu.
Tín dụng ngân hàng có thể được hiểu là giao dịch tài sản giữa ngân hàng và bên đi vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các chủ thể khác Trong giao dịch này, ngân hàng cung cấp tài sản cho bên đi vay trong một khoảng thời gian đã thỏa thuận, và bên đi vay có nghĩa vụ hoàn trả vốn gốc cùng lãi suất cho ngân hàng khi đến hạn.
Có thể nói bản chất của tín dụng biểu hiện mối quan hệ vay mƣợn và hoàn trả, thể hiện qua các nội dung:
- Người cho vay chuyển cho người vay một lượng giá trị nhất định.
Người đi vay chỉ được phép sử dụng số tiền vay trong một khoảng thời gian nhất định Sau khi hết thời hạn theo thỏa thuận, họ phải hoàn trả cả vốn gốc và khoản phí cơ hội mà người cho vay đã mất khi không đầu tư vào cơ hội tốt hơn.
Tín dụng ngân hàng (TDNH) thể hiện mối quan hệ vay mượn giữa ngân hàng và khách hàng, trong đó ngân hàng vừa là người đi vay vừa là người cho vay Với vai trò người đi vay, ngân hàng huy động các nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi trong xã hội qua nhiều hình thức khác nhau, và sử dụng số tiền huy động được để đáp ứng nhu cầu vốn cho nền kinh tế với tư cách là người cho vay.
Vai trò c ủ a tín d ụ ng ngân hàng 7
Trong nền kinh tế thị trường, sự cạnh tranh là yếu tố không thể thiếu, buộc các doanh nghiệp phải không ngừng cải thiện quy mô và chất lượng hoạt động để nâng cao vị thế cạnh tranh Để đạt được điều này và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vốn, tín dụng ngân hàng (TDNH) trở thành lựa chọn hàng đầu, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
TDNH là một công cụ tài trợ thiết yếu cho các doanh nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh Để đạt được lợi nhuận, mọi doanh nghiệp đều cần xây dựng nguồn vốn, bao gồm hai loại chính: nguồn vốn chủ sở hữu do các chủ sở hữu doanh nghiệp đóng góp và nguồn nợ phải trả từ các khoản vay, nợ với ngân sách, ngân hàng và nhà cung cấp.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp Với yêu cầu ngày càng cao về đổi mới trang thiết bị và mở rộng quy mô sản xuất, nhu cầu vốn dài hạn cũng gia tăng Doanh nghiệp có thể xem xét các giải pháp khác để tăng thêm vốn, chẳng hạn như phát hành cổ phiếu.
Trong các công ty cổ phần, việc tăng vốn có thể thực hiện bằng cách phát hành thêm cổ phiếu hoặc trái phiếu theo quy định pháp luật Tuy nhiên, các loại hình doanh nghiệp khác như doanh nghiệp tư nhân hay công ty trách nhiệm hữu hạn không được phép phát hành chứng khoán, do đó, các chủ sở hữu phải tự đóng góp vốn, dẫn đến quy mô hạn chế Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn phát triển, với các quy định chặt chẽ về phát hành chứng khoán và việc huy động vốn qua trái phiếu, cổ phiếu chưa phổ biến, thì tín dụng ngân hàng vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn cho doanh nghiệp.
- TDNH là một trong các đòn bẩy kích thích doanh nghiệp và ngân hàng hoạt động kinh doanh có hiệu quả hơn.
Ngân hàng hoạt động như người vay và cho vay, do đó cần tính toán hiệu quả kinh doanh để có lợi nhuận và đảm bảo hoàn trả gốc lãi cho người gửi tiền Đồng thời, các doanh nghiệp cũng phải cân nhắc hiệu quả kinh tế để có lợi và trả nợ cho ngân hàng Vì vậy, TDNH đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường chế độ hạch toán kinh tế không chỉ cho ngân hàng thương mại mà còn cho các doanh nghiệp vay.
TDNH là một kênh quan trọng giúp đáp ứng nhu cầu đầu tư phát triển kinh tế, góp phần vào việc ổn định tiền tệ và giá cả, cải thiện đời sống cư dân, tạo ra việc làm và đảm bảo trật tự an toàn xã hội.
Ngân hàng thương mại cung cấp tín dụng cho doanh nghiệp dựa trên nguồn vốn tự có và huy động, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc lẫn lãi thông qua các hình thức cho vay ứng trước, chiết khấu và bảo lãnh Mặc dù hoạt động này mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho ngân hàng, nhưng rủi ro tín dụng (RRTD) luôn hiện hữu và đe dọa sự tồn tại của ngân hàng.
R ủ i ro tín d ụ ng trong ho ạt độ ng ngân hàng 8
1.1.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Trong lĩnh vực ngân hàng, tín dụng không chỉ là nguồn lợi nhuận chính mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn Việc quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của ngân hàng.
Chín thể loại rủi ro chiếm tới 70% tổng rủi ro hoạt động của ngân hàng, đây là nguyên nhân chính dẫn đến tổn thất về tài sản và uy tín trong kinh doanh của các ngân hàng.
Theo Ngân hàng Thế giới, RRTD đề cập đến việc chi trả bị trì hoãn hoặc, tệ hơn, không thể thực hiện đầy đủ Tình trạng này gây ra sự cố trong dòng chu chuyển tiền tệ và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng thanh khoản của các ngân hàng.
Theo Khoản 1 Điều 2 Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN, rủi ro tín dụng (RRTD) được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động ngân hàng của tổ chức tín dụng khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Cựu chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, P Volker, từng nhấn mạnh rằng hoạt động cho vay tồi là một phần thiết yếu của kinh doanh ngân hàng, cho thấy bản chất rủi ro trong tín dụng Rủi ro tín dụng (RRTD) luôn hiện hữu và là yếu tố không thể thiếu trong hoạt động của ngân hàng Do đó, quản trị rủi ro để phòng ngừa và giảm thiểu tác động tiêu cực của RRTD luôn là ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng.
1.1.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng
Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro, RRTD đƣợc phân chia thành các loại sau:
Sơ đồ 1.1: Phân loại rủi ro tín dụng
- Rủi ro giao dịch: là một hình thức của RRTD mà nguyên nhân phát sinh
10 là do những hạn chế trong quá trình giao dịch và xét duyệt cho vay, đánh giá khách hàng Rủi ro giao dịch có thể chia thành 3 loại chính:
Rủi ro lựa chọn đề cập đến những rủi ro phát sinh trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng, khi ngân hàng phải lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả nhằm đưa ra quyết định cho vay chính xác.
Rủi ro bảo đảm xuất phát từ các tiêu chuẩn liên quan đến bảo đảm trong hợp đồng cho vay, bao gồm các điều khoản cụ thể, loại tài sản bảo đảm, chủ thể bảo đảm, phương thức bảo đảm và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản bảo đảm.
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến những rủi ro liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và các kỹ thuật xử lý khoản vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại, liên quan đến các yếu tố bên trong ngân hàng, và rủi ro tập trung, liên quan đến sự tập trung cho vay vào một số khách hàng hoặc ngành nghề nhất định.
Rủi ro nội tại là những yếu tố đặc thù và riêng biệt của từng chủ thể vay vốn hoặc ngành kinh tế, xuất phát từ đặc điểm hoạt động và cách thức sử dụng vốn của khách hàng Những rủi ro này có thể ảnh hưởng đến khả năng trả nợ và hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều vốn cho một số khách hàng, hoặc quá nhiều doanh nghiệp trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế, hay khu vực địa lý cụ thể Điều này cũng bao gồm việc cho vay các loại hình có rủi ro cao, dẫn đến việc ngân hàng phải đối mặt với nguy cơ lớn nếu các khoản vay này gặp vấn đề.
Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro, RRTD đƣợc phân chia thành các loại sau:
Rủi ro đọng vốn xuất hiện khi khách hàng không thanh toán đúng hạn theo cam kết, gây khó khăn cho ngân hàng trong việc chi trả cho người gửi tiền và ảnh hưởng đến khả năng sử dụng vốn của khách hàng Điều này tạo ra áp lực thanh khoản cho ngân hàng.
- Rủi ro mất vốn xảy ra khi khách hàng không thể chi trả một phần hay
10 toàn bộ gốc và/hoặc lãi của khoản vay Rủi ro này làm tăng chi phí cho ngân hàng
Khi phải xử lý nợ quá hạn và nợ khó đòi, ngân hàng thường phải đối mặt với nhiều chi phí gia tăng như chi phí giám sát và chi phí pháp lý liên quan đến khoản vay và tài sản đảm bảo Rủi ro mất vốn không chỉ làm giảm hiệu quả dòng tiền do vốn quay vòng chậm và doanh thu bị ảnh hưởng, mà còn dẫn đến khả năng sinh lời của ngân hàng giảm sút Điều này xảy ra khi ngân hàng chịu thiệt hại về vốn và buộc phải thực hiện các dự trữ cần thiết.
1.1.2.3 Tác hại của rủi ro tín dụng
Khi gặp rủi ro tín dụng (RRTD), ngân hàng không thu hồi được khoản tín dụng và lãi suất cho vay, trong khi vẫn phải trả vốn và lãi cho các khoản tiền huy động đến hạn, dẫn đến mất cân đối trong thu chi và ảnh hưởng đến kế hoạch sử dụng vốn Sự chậm trễ hoặc không thu hồi được nợ làm giảm vòng quay vốn tín dụng, từ đó giảm hiệu quả kinh doanh của ngân hàng RRTD còn đặt ngân hàng vào tình huống mất tính thanh khoản, làm giảm uy tín trong mắt người gửi tiền, nhà đầu tư, người lao động và công chúng.
Hoạt động ngân hàng có vai trò quan trọng trong nền kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp và cá nhân Khi rủi ro tín dụng (RRTD) tác động tiêu cực đến một ngân hàng thương mại, tâm lý hoang mang có thể khiến người gửi tiền rút tiền ồ ạt, gây khó khăn cho toàn bộ hệ thống ngân hàng Sự hoảng loạn này không chỉ ảnh hưởng đến sức mua và giá cả trong xã hội mà còn làm mất ổn định nền kinh tế Hơn nữa, RRTD của ngân hàng nội địa còn tác động đến các nền kinh tế liên quan do sự hội nhập và gắn kết về tiền tệ, đầu tư giữa các quốc gia.
HỆ THỐNG XẾP HẠNG TÍN DỤNG NỘI BỘ ĐỐI VỚI DOANH
1.2.1.Khái niệm về hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ
XHTD là quá trình đánh giá mức độ tín nhiệm liên quan đến trách nhiệm tài chính, dựa vào các yếu tố như khả năng thực hiện các cam kết tài chính, nguy cơ vỡ nợ khi điều kiện kinh doanh thay đổi, cùng với ý thức và thiện chí trả nợ của người vay.
Xếp hạng tín dụng là quy trình chuyển đổi kết quả đánh giá các chỉ tiêu thành một mức điểm cụ thể Phương pháp này giúp phân loại doanh nghiệp vay vốn thành các nhóm khác nhau dựa trên điểm số đã được tính toán.
Hệ thống XHTD nội bộ là công cụ quan trọng giúp ngân hàng phân loại khách hàng dựa trên ngành nghề, quy mô, tính chất sở hữu và các chỉ tiêu tài chính, phi tài chính để đánh giá rủi ro tín dụng Hệ thống này hỗ trợ ngân hàng trong việc đưa ra quyết định tín dụng hàng ngày bằng cách xếp hạng khách hàng theo mức độ rủi ro, dựa trên các yếu tố định tính và định lượng phù hợp với hoạt động kinh doanh và tính chất rủi ro của khoản vay.
Khái niệm xếp hạng tín nhiệm (XHTD) và xếp hạng tín nhiệm (credit rating) có sự khác biệt, mặc dù đều liên quan đến đánh giá khả năng trả nợ trong tương lai XHTD chủ yếu được thực hiện bởi ngân hàng hoặc các trung tâm thông tin tín dụng nhằm đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng vay, trong khi xếp hạng tín nhiệm do các công ty xếp hạng tín nhiệm độc lập thực hiện Thông tin từ XHTD không được công bố rộng rãi và chỉ có những đối tượng được quy định mới có quyền truy cập, trong khi chi phí cho XHTD do người hỏi tin chi trả, không phải tổ chức được xếp hạng Do đó, doanh nghiệp có thể sử dụng kết quả xếp hạng tín nhiệm để vay ngân hàng, nhưng không thể dựa vào kết quả XHTD để phát hành chứng khoán.
1.2.2 Chủ thể và đối tƣợng của xếp hạng tín dụng nội bộ đối với doanh nghiệp vay vốn trong ngân hàng thương mại
Chủ thể của XHTD nội bộ
Chủ thể của XHTD nội bộ là các ngân hàng Để thực hiện quản trị RRTD,
Hiệp ước Basel II cho phép ngân hàng lựa chọn giữa hai phương pháp xác định mức độ RRTD: phương pháp dựa trên đánh giá tiêu chuẩn từ các tổ chức xếp hạng bên ngoài hoặc phương pháp dựa trên đánh giá nội bộ do chính ngân hàng thực hiện Việc này giúp ngân hàng quản lý khách hàng hiệu quả hơn.
Việc quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) tại Việt Nam gặp nhiều thách thức do chưa có các công ty xếp hạng tín nhiệm trong nước, cùng với những bất cập trong hoạt động của Trung tâm Thông tin tín dụng (CIC) Do đó, các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam buộc phải tự tổ chức xếp hạng tín dụng cho khách hàng của mình, điều này trở thành một phần quan trọng trong công tác quản trị RRTD.
Đối tượng của xếp hạng tín dụng nội bộ là các doanh nghiệp có mối quan hệ tín dụng với ngân hàng, đặc biệt là những doanh nghiệp đang vay vốn.
Ngân hàng tiến hành kiểm tra và phân tích dữ liệu từ hồ sơ lưu trữ, báo cáo tài chính (BCTC) và các báo cáo khác liên quan đến doanh nghiệp, đồng thời xem xét tác động của các yếu tố môi trường Mục tiêu là đánh giá tình hình hiện tại và dự đoán tương lai của doanh nghiệp, từ đó xác định khả năng thu hồi vốn và lãi vay Do đó, đối tượng chính trong luận văn này là các doanh nghiệp vay vốn.
1.2.3.Mục đích, ý nghĩa của XHTD nội bộ đối với doanh nghiệp vay vốn tại các NHTM
XHTD nội bộ đối với doanh nghiệp vay vốn đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng tin cậy của doanh nghiệp từ góc độ ngân hàng Qua việc phân tích quá khứ và hiện tại, ngân hàng có thể nhận diện rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định chính xác về tín dụng Mục tiêu chính của việc xếp hạng tín dụng là dự đoán rủi ro trong hoạt động cho vay, giúp xác định lãi suất, hạn mức tín dụng và quyết định cho vay hay thu hồi nợ Hơn nữa, xếp hạng tín dụng còn hỗ trợ NHNN trong việc quản lý và hoạch định chính sách tiền tệ, đảm bảo phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế.
1.2.4 Các phương pháp thường sử dụng của hoạt động XHTD tại các ngân hàng thương mại
Trong lĩnh vực XHTD nội bộ tại các ngân hàng thương mại, có nhiều phương pháp phổ biến như phương pháp chuyên gia, phương pháp đánh giá xếp hạng và cho điểm phân tích Tuy nhiên, có ba cách tiếp cận chính trong việc xếp hạng, bao gồm phân tích định tính, phân tích định lượng và phương pháp kết hợp.
Phương pháp định lượng chủ yếu dựa vào số liệu thống kê và các công thức toán học để tổng hợp và đánh giá các chỉ tiêu Nhiều phương pháp khác nhau được áp dụng, bao gồm mô hình kinh tế lượng, phương pháp bình quân giản đơn và phương pháp bình quân gia quyền.
Phương pháp định tính thường khó xác định và mang tính chủ quan, với nguồn gốc không rõ ràng Phương pháp này chủ yếu dựa vào ý kiến của các chuyên gia có kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực xã hội, cùng với sự hiểu biết tổng hợp từ nhiều ngành khác nhau.
- Phương pháp lấy ý kiến: Việc thực hiện trải qua các bước như sau:
Thu thập ý kiến từ ban quản lý điều hành và các đối tác kinh doanh hiện có là rất quan trọng để đánh giá tổ chức được xếp hạng Bên cạnh đó, việc tham khảo từ các nguồn khác cũng góp phần làm phong phú thêm thông tin và đảm bảo tính chính xác trong quá trình xếp hạng.
+ Lấy ý kiến của các chuyên gia về xu hướng tác động của các nhân tố. + Tổng hợp đƣa ra kết quả
Phương pháp Delphi, hay còn gọi là phương pháp chuyên gia, là một quy trình nhằm đạt được sự đồng thuận trong việc xếp hạng Quy trình này bao gồm ba nhóm chuyên gia: chuyên gia phân tích, chuyên gia trong từng lĩnh vực và chuyên gia kết luận Các bước thực hiện của phương pháp này giúp đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong việc đưa ra quyết định.
+ Xây dựng các câu hỏi điều tra lần đầu tiên cho các chuyên gia
+ Phân tích các câu trả lời, tổng hợp thành bảng trả lời
+ Soạn thảo các câu hỏi lần thứ hai cho các chuyên gia.
+ Thu thập, phân tích lần hai
Quá trình dự báo chỉ kết thúc khi đạt được các tiêu chí yêu cầu Phương pháp này yêu cầu các nhà phân tích phải có khả năng tổng hợp xuất sắc, đồng thời phát triển và kết hợp những ý kiến đa dạng từ các chuyên gia.
Phương pháp kết hợp: Dùng trọng số giản đơn để kết hợp những đánh giá định tính của các chuyên gia với định lƣợng hoá một số chỉ tiêu:
+ Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả hoạt động kinh doanh.
Phân loại DN theo ngành và quy mô Đƣa ra kết quả XHD DN Phê chuẩn và sử dụng kết quả quả xếp hạng
Phân tích các chỉ tiêu và cho điểm
Thu thập thông tin hu in.