Mục tiêu nghiên cứu
Đề xuất giải pháp hoàn thiện hoạt động quản trị chuỗi cung ứng mỹ phẩm tại Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA, tác giả xác định ba mục tiêu nghiên cứu chính, bao gồm nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng, tối ưu hóa quy trình phân phối sản phẩm và cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
- Thứ nhất, hệ thống hóa cơ sở lý luận về chuỗi cung ứng và hoạt động quản trị chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.
Phân tích thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA là cần thiết để đánh giá kết quả hoạt động hiện tại Qua đó, chúng ta có thể nhận diện những điểm mạnh và hạn chế trong quy trình, cũng như tìm ra nguyên nhân ảnh hưởng đến từng khâu trong chuỗi cung ứng mỹ phẩm.
Để nâng cao giá trị toàn chuỗi cung ứng mỹ phẩm tại Công ty LG VINA, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động quản trị chuỗi cung ứng Tác giả tập trung vào việc cải tiến quản trị chuỗi cung ứng sản xuất theo mô hình chuỗi cung ứng tinh gọn, từ đó tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu lãng phí, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính thông qua việc phỏng vấn và khảo sát sâu các chuyên gia trong lĩnh vực chuỗi cung ứng mỹ phẩm.
LG VINA đã phân nhóm để xây dựng thang đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị chuỗi cung ứng mỹ phẩm Sau đó, họ tiến hành phân tích, tổng hợp và thống kê mô tả dữ liệu sơ cấp từ khảo sát để xác định những điểm chung trong kết quả phỏng vấn Cuối cùng, ý kiến của các chuyên gia được khảo sát lại để đánh giá các giải pháp mà tác giả đề xuất.
Bản khảo sát được tiến hành từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2019, với đối tượng tham gia là các trưởng phòng, nhân viên làm việc tại Công ty và nhà máy LG VINA, cùng với một số khách hàng trong kênh phân phối.
Tác giả đã tiến hành khảo sát trực tiếp 72 chuyên gia tại Công ty và nhà máy LG VINA để đánh giá hoạt động quản trị chuỗi cung ứng mỹ phẩm Sau khi làm sạch dữ liệu, 83 bản khảo sát hợp lệ được thu thập, bao gồm 45 bản từ văn phòng và 20 bản từ nhà máy Kết quả khảo sát được tính điểm trung bình, phân loại thành hai nhóm: điểm trung bình từ 2.5 trở lên được đưa vào mục Kết quả đạt được, trong khi điểm dưới 2.5 được xếp vào mục Tồn tại hạn chế Tiếp theo, tác giả thực hiện khảo sát lần 2 với 10 chuyên gia để thu thập ý kiến về các giải pháp hoàn thiện hoạt động quản trị chuỗi cung ứng mỹ phẩm tại LG VINA.
Công cụ xử lý và phân tích dữ liệu là phần mềm bảng tính Microsoft Excel2013.
Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung phân tích những điểm mạnh và điểm yếu trong hoạt động quản trị chuỗi cung ứng mỹ phẩm, nhằm xác định các vấn đề cần khắc phục để nâng cao hiệu quả và tính cạnh tranh của ngành.
Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA đang nghiên cứu cơ sở khoa học để cải thiện quản trị chuỗi cung ứng mỹ phẩm Các giải pháp được đề xuất bao gồm tối ưu hóa quản trị chuỗi cung ứng đầu vào, quy trình sản xuất và đầu ra, cùng với việc nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực.
Các giải pháp và kiến nghị từ đề tài sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chuỗi cung ứng mỹ phẩm tại Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA, giúp công ty phát triển và gia tăng lợi nhuận Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp nhằm cải thiện quản trị chuỗi cung ứng mỹ phẩm, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận, danh mục Tài liệu tham khảo, Phụ lục, luận văn được chia thành 3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận về chuỗi cung ứng và hoạt động quản trị chuỗi cung ứng.
Chương 2: Thực trạng hoạt động quản trị chuỗi cung ứng mỹ phẩm tại Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA.
Chương 3: Một số giải pháp hoàn thiện hoạt động quản trị chuỗi cung ứng mỹ phẩm tại Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHUỖI CUNG ỨNG VÀ HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG
hướng Xu và cơ hội phát triển ngành mỹ phẩm ở Việt Nam
Việc liên kết chặt chẽ giữa các mắt xích trong doanh nghiệp không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo quy trình làm việc diễn ra suôn sẻ.
Chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng Các công ty hiện đại không chỉ cạnh tranh qua sản phẩm hay dịch vụ mà còn chú trọng vào việc nâng cao trải nghiệm khách hàng Khách hàng ngày nay mong muốn được coi trọng và đối xử như những "thượng đế" Do đó, quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp đáp ứng những kỳ vọng này.
“thượng đế” và qua đó đã góp phần tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng.
1.2 Xu hướng và cơ hội phát triển ngành mỹ phẩm ở Việt Nam
1.2.1 Xu hướng phát triển mỹ phẩm hiện nay ở Việt Nam
Theo báo cáo của Hải Yến (2019), thị trường mỹ phẩm Việt Nam hiện có doanh thu khoảng 700 triệu USD, chỉ bằng 1/6 so với Thái Lan và 1/5 so với Indonesia Mặc dù vậy, Việt Nam vẫn là một trong những thị trường mỹ phẩm phát triển nhanh nhất khu vực Đông Nam Á Năm 2018, tỷ lệ người trang điểm thường xuyên (ít nhất 4 lần/tuần) đã tăng nhẹ, đạt 35% so với năm trước.
2017 lên đến 40% trong năm 2018 Hiện tại, một phụ nữ Việt Nam chi trung bình 300.000 đồng/tháng cho các sản phẩm trang điểm, cao gấp đôi so với 2 năm trước.
Khoảng 15% phụ nữ chi tiêu từ 500.000 đồng trở lên mỗi tháng cho mỹ phẩm trang điểm, với sự gia tăng này chủ yếu đến từ nhóm phụ nữ trẻ tuổi từ 20 đến 29, những người có thu nhập hàng tháng từ 20 triệu đồng trở lên.
Thị trường mỹ phẩm Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự bùng nổ của thương mại điện tử, giúp khách hàng mua sắm mỹ phẩm dễ dàng hơn Hiện nay, 57% người dùng mỹ phẩm đã chọn mua sản phẩm online vì lý do “tiện lợi” (44%), “đa dạng sản phẩm” (43%) và “giá cả” (40%) Các trang mua sắm trực tuyến như Shopee, Lazada và Facebook đang dẫn đầu về lượng người dùng Ứng dụng điện thoại cũng ngày càng được ưa chuộng nhờ tính năng dễ sử dụng và nhanh chóng Ngoài việc là kênh bán hàng, các nền tảng trực tuyến còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, với YouTube hiện là nguồn thông tin lớn về trang điểm, khi có tới 91% người trang điểm sử dụng nền tảng này để tìm hiểu thêm về kỹ thuật trang điểm.
1.2.2 Cơ hội đối với doanh nghiệp mỹ phẩm Hàn Quốc tại Việt Nam
Việt Nam đang nổi lên như một thị trường tiềm năng trong ngành tiêu thụ sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân, với mức tăng trưởng ước tính khoảng 30% mỗi năm Sự tham gia của Việt Nam vào nhiều hiệp định thương mại tự do đã giúp giảm thuế nhập khẩu mỹ phẩm xuống còn 0-5%, thu hút sự quan tâm từ các đối thủ nước ngoài Hiện tại, 90% doanh nghiệp mỹ phẩm trong nước hoạt động như đại lý phân phối cho các thương hiệu quốc tế.
Mỹ phẩm Hàn Quốc và Nhật Bản có nhiều điểm tương đồng với khí hậu và làn da của phụ nữ Việt Nam Hàn Quốc hiện đứng thứ tư thế giới về thị trường sản phẩm chăm sóc da, nổi bật với các sản phẩm tự nhiên Kể từ năm 2011, mỹ phẩm Hàn Quốc đã trở thành hiện tượng toàn cầu, gây sốt tại châu Âu và buộc nhiều thương hiệu lớn như L'Oréal, Rimmel và Mac phải chú ý.
“theo chân” nhanh chóng cho ra dòng sản phẩm tương tự phục vụ nhu cầu khách hàng.
Sự phổ biến của Hàn Quốc không chỉ đến từ chất lượng sản phẩm mà còn từ làn sóng văn hóa mạnh mẽ, đặc biệt là K-pop, đã tạo ra ảnh hưởng tích cực đến ngành mỹ phẩm Âm nhạc, ẩm thực, thời trang và du lịch đã góp phần làm tăng nhu cầu sử dụng mỹ phẩm Hàn Quốc tại Việt Nam Với sự đa dạng về sản phẩm, phù hợp với thị hiếu của người tiêu dùng Châu Á, mỹ phẩm Hàn Quốc đáp ứng nhu cầu về chất lượng nhẹ nhàng, dưỡng da và giá cả hợp lý Yếu tố nguồn gốc sản phẩm là điều quan trọng nhất trong việc lựa chọn mỹ phẩm, tiếp theo là giá cả và thương hiệu.
Bài học kinh nghiệm về hoạt động quản trị chuỗi cung ứng của các công ty 27
ty Tổng Công ty Cổ Phần Dệt May Việt Tiến
Sau khi áp dụng chuỗi cung ứng tinh gọn, doanh nghiệp đã cải thiện hiệu quả sử dụng mặt bằng nhà xưởng, nâng cao năng suất lên 14% so với cùng kỳ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu chất lượng của khách hàng Tại Hội thảo Sản xuất tinh gọn tháng 10 năm 2013, ông Bùi Văn Tiến, Tổng giám đốc Công ty Cổ phần Dệt May Việt Tiến, nhấn mạnh rằng người lãnh đạo cần phải là người tiên phong, quyết tâm và kiên quyết trong quá trình triển khai Ông đề xuất nên bắt đầu từ dây chuyền yếu nhất, đầu tư tập trung vào một dây chuyền trước khi mở rộng sang các dây chuyền khác, thay vì cố gắng cải thiện toàn bộ nhà máy ngay từ đầu.
Bài học kinh nghiệm cho LG VINA: áp dụng để hạn chế các lãng phí đang tồn tại trong sản xuất:
Ứng dụng sản xuất tinh gọn là một quá trình dài hạn, đòi hỏi sự quyết tâm từ lãnh đạo công ty và sự hợp tác tích cực từ nhiều bộ phận khác nhau.
(2) Phải có ý chí đoàn kết và sự thông suốt về kiến thức Sản xuất tinh gọn từ cán bộ quản lý đến người lao động;
(3) Xây dựng tính kỉ luật cho tất cả nhân viên trong công ty, bởi vì 5S là công cụ thực hiện đầu tiên và khó duy trì nhất;
(4) Tập trung vào dây chuyền sản xuất nào yếu nhất thực hiện trước, sau khi thành công thì mới triển khai sang dây chuyền khác.
(5) Chuyển đổi hệ thống sản xuất từ dòng sản phẩm theo lô của Sản xuất hàng loạt (Mass Production) sang dòng một sản phẩm của Sản xuất tinh gọn.
(6) Ứng dụng hệ thống sản xuất kéo của Sản xuất tinh gọn thay vì hệ thống sản xuất đẩy của sản xuất hàng loạt.
Trong chương 1, tác giả đã cung cấp cái nhìn tổng quan về chuỗi cung ứng và quản trị chuỗi cung ứng, bao gồm các khái niệm, mục tiêu, mô hình và phân loại chuỗi cung ứng Qua đó, bài viết nhấn mạnh lợi ích thiết thực của chuỗi cung ứng trong bối cảnh sản xuất kinh doanh hiện nay.
Chuỗi cung ứng là tập hợp các hoạt động và tổ chức mà nguyên vật liệu trải qua từ nhà cung cấp ban đầu đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
Tác giả đã nghiên cứu xu hướng phát triển mỹ phẩm tại Việt Nam và cơ hội cho doanh nghiệp mỹ phẩm Hàn Quốc đầu tư, làm cơ sở cho phân tích trong chương sau Việc tìm hiểu kinh nghiệm quản trị chuỗi cung ứng từ Công ty Samsung Vina và Tổng Công ty Cổ Phần Dệt May Việt Tiến sẽ hỗ trợ cho lý luận trong chương 2 và đề xuất giải pháp trong chương 3 Điều này tạo nền tảng vững chắc cho tác giả tiếp tục nghiên cứu nhằm đạt được mục tiêu ban đầu của luận văn.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG MỸ PHẨM TẠI CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM LG VINA
Giới thiệu tổng quan về Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA
2.1.1 Thông tin khái quát (LG VINA, 2014)
Tên tiếng Việt: CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM LG VINA
Tên giao dịch quốc tế: LG VINA COSMETICS CO., LTD
Địa chỉ chi nhánh: Tòa nhà Empress Tower, tầng 3A, số 138-142, đường Hai Bà Trưng, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thành lập: Ngày 22 Tháng 10 năm 1997
Đại diện pháp luật: LEE HEE KON
Website: www.lgcare.com.vn
Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA, thành viên của tập đoàn LG Household & Healthcare hàng đầu Hàn Quốc, chuyên về mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cơ thể Được thành lập từ sự hợp tác giữa LG Household & Healthcare và Công ty Dầu Thực Vật Hương Liệu Mỹ Phẩm Việt Nam (Vocarimex), LG VINA là một trong những công ty mỹ phẩm có đầu tư liên kết quốc tế sớm nhất tại Việt Nam Tổng vốn đầu tư ban đầu của công ty là 9.000.000 USD, trong đó vốn pháp định đạt 4.500.000 USD, với tỷ lệ góp vốn 70% từ LG Household & Healthcare và 30% từ Vocarimex.
LG VINA là công ty hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh mỹ phẩm cũng như hàng gia dụng, nổi bật với công nghệ tiên tiến Công ty cung cấp đa dạng sản phẩm từ cao cấp đến phổ thông, bao gồm các nhãn hiệu nổi tiếng như O HUI, Whoo, Su:m37° và Essance.
E’Zup, Lacvert, Double Rich, On the body là những thương hiệu nổi bật thuộc công ty chuyển giao công nghệ từ LG Household & Healthcare Hàn Quốc Sản phẩm của công ty rất đa dạng, bao gồm các loại dưỡng da, mỹ phẩm trang điểm, thực phẩm chức năng, sản phẩm tạo mùi thơm, sản phẩm làm sạch, chăm sóc tóc, chăm sóc răng miệng và các sản phẩm tẩy rửa gia dụng khác.
2.1.2 Quá trình hình thành và phát triển của Công ty
Tháng 10/1996 – tháng 10/1997: Giai đoạn tiền tiếp thị.
Vào ngày 22/10/1997, Ban quản lý các Khu công nghiệp Đồng Nai đã cấp giấy phép đầu tư cho Công ty Liên doanh Mỹ Phẩm LG VINA với thời gian hoạt động 30 năm Đây là một cột mốc quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển của công ty, không chỉ là nơi lưu trữ hàng hóa nhập khẩu từ Hàn Quốc mà còn là cơ sở sản xuất các sản phẩm cung ứng cho thị trường Việt Nam.
Ngày 10/03/1998: Hai chi nhánh chính của Công ty LG VINA được thành lập là Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.
Ngày 26/03/1998: Công ty LG VINA chính thức đi vào hoạt động Cuối năm
1998, công ty đã thành lập 10 chi nhánh tại các thành phố lớn trong cả nước.
Ngày 05/03/1999: Công ty đã tiến hành làm lễ động thổ khởi công xây dựng nhà máy tại khu công nghiệp Nhơn Trạch II (Đồng Nai).
Ngày 07/03/2000: Lễ khánh thành nhà máy được tổ chức tại Khu công nghiệp Nhơn Trạch 2, tỉnh Ðồng Nai, nhận chứng chỉ ISO 9001 – 2000.
Vào tháng 04 năm 2000, E’Zup Clear White và Shampoo DeBON đã chính thức ra mắt thị trường Sản phẩm mới này nhanh chóng chiếm được sự tin tưởng của khách hàng nhờ vào chất lượng vượt trội và sự phù hợp với điều kiện sống tại Việt Nam.
Tháng 10/2000: Essance Vitacell đã ra mắt khách hàng trong nước nhằm phục vụ cho người tiêu dùng có mức thu nhập trung bình.
Tháng 11/2000: Thành lập Công đoàn Công ty Liên doanh Mỹ phẩm LG VINA.
Tháng 08/2001: Sản phẩm Double Rich đã được sản xuất thành công và được người tiêu dùng chấp nhận.
Tháng 06/2006: Công ty nhập khẩu O HUI - một nhãn hiệu cao cấp, phục vụ cho đối tượng khách hàng có thu nhập cao.
Vào tháng 09/2006, công ty đã tiến hành nội địa hóa sản phẩm bằng cách sản xuất Lacvert tại Việt Nam, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển của dòng sản phẩm quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam.
Vào tháng 11/2006, LG Hàn Quốc đã nhập khẩu Whoo, một nhãn hiệu huyền thoại, tạo ra sức lôi cuốn mạnh mẽ và củng cố vị thế cạnh tranh của LG VINA với việc giới thiệu các nhãn hiệu cao cấp liên tục trong năm Đến tháng 07/2008, công ty đã chính thức khánh thành xưởng sản xuất bàn chải Atman.
Ngày 07/09/2009: Công ty Liên Doanh Mỹ Phẩm LG VINA chính thức được chuyển thành Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA.
2.1.3 Tầm nhìn, sứ mệnh và triết lý kinh doanh chính đạo (LG VINA, 2014)
Tầm nhìn: “Trở thành công ty mỹ phẩm số 1 tại Việt Nam”.
Sứ mệnh: “Tạo nên một xã hội tốt đẹp và khỏe mạnh”.
Giá trị và Năng lực cốt lõi: “FAST”
** Field-oriented: Đặt trọng tâm vào khách hàng.
** Action-oriented: Hướng đến hành động và kết quả.
** Speed-oriented: Tốc độ hóa tác nghiệp.
** Talent-oriented: Trọng dụng nhân tài.
LG Way thể hiện văn hóa doanh nghiệp của LG, cam kết thực hiện triết lý “Sáng tạo giá trị vì khách hàng” và quản lý với “Tôn trọng phẩm giá con người” Để trở thành công ty mỹ phẩm số 1 tại Việt Nam, LG áp dụng các chiến lược Marketing độc đáo, tập trung vào việc “bán giá trị chứ không bán sản phẩm” Công ty không ngừng cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình, với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, nhằm vượt qua mong đợi của khách hàng.
2.1.4 Các lĩnh vực hoạt động kinh doanh chính của Công ty
Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA nổi bật trên thị trường với hai lĩnh vực chính là mỹ phẩm và hàng gia dụng Công ty cung cấp sáu nhóm sản phẩm chủ yếu, bao gồm trang điểm, chăm sóc da, thực phẩm chức năng, chăm sóc cơ thể, chăm sóc tóc và chăm sóc răng miệng.
Khối mỹ phẩm (CM) bao gồm các sản phẩm trang điểm, chăm sóc da và thực phẩm chức năng từ những thương hiệu nổi tiếng như O HUI, The History of Whoo, Su:m37°, Essance, E’Zup và Lacvert.
Khối hàng gia dụng (HG) bao gồm đa dạng sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm, chăm sóc tóc với các sản phẩm như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc và tinh chất phục hồi tóc, cùng với sản phẩm chăm sóc răng miệng như bàn chải đánh răng và kem đánh răng Những sản phẩm này được phân phối từ các thương hiệu nổi tiếng như Double Rich, Elastine, Organist, On the Body, Reach, Perioe và Bamboo Salt, mang đến sự lựa chọn phong phú cho người tiêu dùng.
Sản phẩm của Công ty LG VINA được sản xuất theo công nghệ Hàn Quốc, với 100% nguyên liệu và quy trình quản lý sản xuất nhập khẩu từ Hàn Quốc Được chiết xuất từ thảo dược thiên nhiên và sản xuất trên dây chuyền hiện đại, sản phẩm đã được nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đến tay khách hàng Những sản phẩm này có đặc tính cao, đảm bảo chất lượng và phù hợp với làn da châu Á.
Một số sản phẩm mỹ phẩm điển hình của LG VINA: Essance, E’Zup,
Lacvert, The history of Whoo, O HUI, Su:m37°, (thông tin chi tiết sản phẩm xin xem thêm trong Phụ lục 04).
Giám đốc khối Common Giám đốc
Nhà máy Giám đốc khối CM Giám đốc khối HG
Nhân sự & Hành chính HR/GA Nhân sự & Hành chính HR/GA Kinh doanh
Tài chính -Kế toán Finance - Accounting Tài chính -Kế toán Finance - Accounting Department
Quản lý chất lượng Quality Control Sales Online Modern Trade
Supply Chain Quản lý kho
Chăm sóc khách hàng CRM
2.1.5 Cơ cấu tổ chức của Công ty
Hình 2.1: Sơ đồ cơ cấu bộ máy tổ chức của Công ty LG VINA
(Nguồn: Phòng nhân sự - Công ty LG VINA)
Công ty có 100% vốn đầu tư Hàn Quốc, do đó, quản lý theo phong cách Hàn Quốc là điều tất yếu Các vị trí quản lý cao cấp chủ yếu do người Hàn Quốc đảm nhận, trong khi người Việt chỉ giữ vai trò trưởng phòng.
Tổng giám đốc là người đại diện hợp pháp cho Công ty, chịu trách nhiệm về tất cả các hoạt động sản xuất, kinh doanh và đầu tư Họ đảm bảo hoàn thành các nghĩa vụ theo quy định của pháp luật đối với nhà nước, đồng thời điều hành mọi hoạt động của Công ty theo kế hoạch và chính sách đã đề ra.
Phó tổng giám đốc đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tổng giám đốc điều hành và quản lý công ty Người này trực tiếp tham mưu cho tổng giám đốc và gián tiếp quản lý, giám sát hoạt động của bốn bộ phận khác nhau Các bộ phận này bao gồm Giám đốc khối Common, Giám đốc nhà máy, Giám đốc khối CM và Giám đốc khối HG, từ đó tạo nên một tập thể hoàn chỉnh và hiệu quả trong quản lý doanh nghiệp.
Phân tích thực trạng hoạt động quản trị chuỗi cung ứng mỹ phẩm tại Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA
ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA
2.2.1 Sơ đồ tổng quan hoạt động quản trị chuỗi cung ứng phấn nền tại Công ty LG VINA
Hình 2.3: Sơ đồ thể hiện hoạt động quản trị chuỗi cung ứng phấn nền Essance tại Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA
(Nguồn: Phòng SCM – Công ty LG VINA) Hoạt động quản trị chuỗi cung ứng phấn nền tại Công ty TNHH Mỹ Phẩm
LG VINA gồm 4 khâu và có sự tham gia của các bên, từ khâu hoạch định, đầu vào, đến khâu sản xuất và cuối cùng là khâu đầu ra.
Quản trị khâu hoạch định nhu cầu cung ứng nguyên vật liệu là nhiệm vụ quan trọng trong quản trị chuỗi cung ứng của LG VINA Phòng SCM phối hợp chặt chẽ với các phòng vật tư, Marketing và Sale để thực hiện công tác hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu Sau khi hoàn tất, bộ phận SCM sẽ tổng hợp bảng nhu cầu và gửi đến công ty để đảm bảo cung ứng hiệu quả.
LG Household & Healthcare để họ gửi nguyên vật liệu về phục vụ cho sản xuất.
Quản trị khâu đầu vào trong chuỗi cung ứng sản xuất phấn nền của Essance bắt đầu bằng việc tiếp nhận nguyên vật liệu Sub và Raw nhập khẩu từ Hàn Quốc Quy trình này bao gồm kiểm tra chất lượng, bảo quản và cấp phát nguyên vật liệu theo đúng yêu cầu của phòng sản xuất, đảm bảo hiệu quả và chất lượng trong quy trình sản xuất.
Quản trị khâu sản xuất bắt đầu khi có lệnh sản xuất, kho nguyên liệu sẽ xuất vật liệu sang xưởng sản xuất Tại đây, xưởng tiến hành chuẩn bị các công đoạn như định mức và kiểm tra nguyên vật liệu, cũng như chuẩn bị máy móc thiết bị Tiếp theo, các hỗn hợp chất hương liệu và bột phấn được phối trộn để tạo ra phấn nền Sau khi hoàn thành, sản phẩm sẽ được chuyển đến khâu đóng gói, dán nhãn và kiểm tra chất lượng trước khi giao hàng.
Hệ thống kênh phân phối của LG VINA bao gồm tiêu thụ trong nước và xuất khẩu, với ba kênh chính tiếp cận người tiêu dùng: các nhà phân phối, bán hàng trực tuyến và cửa hàng tiện lợi Để đảm bảo hoạt động vận tải và giao hàng diễn ra liên tục, LG VINA hợp tác với Eusu Logistics và Pantos Logistics, hoàn tất chuỗi cung ứng hiệu quả cho sản phẩm phấn nền.
2.2.2 Thực trạng hoạt động quản trị chuỗi cung ứng mỹ phẩm tại Công ty LG VINA
Trong bài viết này, tôi sẽ phân tích chi tiết hoạt động quản trị chuỗi cung ứng phấn nền của LG VINA, tập trung vào bốn mảng chính: hoạch định, đầu vào, sản xuất và đầu ra.
2.2.2.1 Quản trị hoạt động hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu cho phấn nền Essance
Trong chuỗi cung ứng mỹ phẩm, lập kế hoạch dự báo nhu cầu nguyên vật liệu sản xuất là bước quan trọng nhất, ảnh hưởng đến các hoạt động khác Để quản trị nguyên vật liệu hiệu quả, công ty đã phân loại nguyên vật liệu phấn nền thành hai dạng khác nhau.
Nguyên liệu chính trong quá trình sản xuất bao gồm các loại hương liệu và bột phấn, được biến đổi để tạo ra bán thành phẩm Quá trình biến đổi này hiểu đơn giản là sự trộn lẫn các hóa chất với nhau.
Sub Material: Nguyên liệu phụ: hộp nhựa, bông phấn, khay nhôm,…dùng để đựng bán thành phẩm sau khi đã được pha trộn tạo ra thành phẩm phấn nền.
Trong quá trình điều tra tại công ty, tác giả đã thu thập được bảng nguyên vật liệu Raw và Sub phục vụ cho sản xuất phấn nền, được tổng hợp chi tiết trong Bảng 2.4.
Bảng 2.4: Nguyên vật liệu Raw và Sub cho phấn nền Essance với 3 loại sắc da
(Nguồn: Phòng Sản xuất – Công ty LG VINA)
Tất cả nguyên liệu Raw và Sub của LG VINA được nhập khẩu hoàn toàn từ Công ty LG Household & Healthcare Hàn Quốc qua đường biển và chuyển về kho tại Việt Nam Bộ phận SCM chịu trách nhiệm hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu, đã thiết lập quy trình dự báo và lên kế hoạch đặt nguyên vật liệu cho phấn nền Essance, như thể hiện trong Bảng 2.5 dưới đây.
Bảng 2.5: Quy trình dự báo & lên kế hoạch đặt nguyên vật liệu cho phấn nền
Thời gian ngày 28 tháng M-1 ngày 5 tháng M ngày 5 ngày 10 tháng M ngày 10 tháng M ngày 10 ngày 20 tháng M
Sale cùng SCM thảo luận về nhu cầu sản phẩm phấn nền của
Essance và đưa ra mục tiêu cho tháng M+1, M+2,
- Cùng bộ phận kho vật tư tính toán nguyên vật liệu.
- Chờ sự đồng ý từ Ban giám đốc cho mục tiêu bán hàng và nhu cầu nguyên vật liệu phấn nền của tháng M+1.
- Báo cáo đến Ban giám đốc tình hình tháng M+2, M+3, M+4.
Gửi bảng mục tiêu và kế hoạch bán hàng cuối cùng của tháng M+1, kèm theo bảng thảo cho tháng M+2, M+3 và M+4 đến SCM Đồng thời, đặt hàng cho sản xuất trong nước từ Công ty LG Household & Healthcare tại Hàn Quốc cho tháng M+1.
SCM chủ trì cuộc họp.
Sale Marketing Kho vật tư
Trong đó: M là tháng hiện tại
(Nguồn: Phòng SCM – Công ty LG VINA)
Gồm có 5 bước như sau:
Từ ngày 28 tháng M-1 đến ngày 5 tháng M, phòng SCM tổ chức cuộc họp với sự tham gia của các phòng ban Sale, Marketing và Kho vật tư để thảo luận về việc dự báo nhu cầu nhập khẩu nguyên vật liệu cho sản xuất phấn nền Essance và đặt ra mục tiêu bán hàng cho các tháng tiếp theo Để đưa ra bảng dự báo nhu cầu nguyên vật liệu Raw và Sub, nhân viên SCM và các phòng ban cần xem xét các yếu tố như thông tin thị trường, xu hướng mỹ phẩm, tình hình tiêu thụ phấn nền trước đó, và năng lực sản xuất của nhà máy Việc lập kế hoạch cung ứng nguyên vật liệu yêu cầu sự hiểu biết về các nguồn lực bên trong và bên ngoài doanh nghiệp Đặc biệt, sản xuất phấn nền tại LG VINA cần khoảng 21 loại nguyên vật liệu, vì vậy chi phí sản xuất phụ thuộc vào việc xác định nhu cầu và dự trữ nguyên vật liệu Để hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu hợp lý, phòng SCM và kho vật tư đã áp dụng Hệ thống hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu MRP nhằm nâng cao hiệu quả công việc.
Từ ngày 5 đến 10 tháng M, Phòng Marketing và Sale sẽ trình bày và chờ sự phê duyệt của Ban giám đốc về mục tiêu bán hàng cũng như nhu cầu nguyên vật liệu phấn nền cho tháng M+1 Bên cạnh đó, họ cũng sẽ báo cáo tình hình dự báo cho các tháng M+2, M+3 và M+4 đến Ban giám đốc.
Vào ngày 10 tháng M, phòng Marketing và Sale sẽ gửi bảng mục tiêu bán hàng cùng nhu cầu nguyên vật liệu đã được Ban giám đốc phê duyệt cho phòng SCM Đồng thời, họ cũng kèm theo bảng dự báo kế hoạch cho tháng M+2, M+3 và M+4, nhằm giúp phòng SCM chuẩn bị hàng tồn kho một cách hợp lý.
Từ ngày 10 đến 20 tháng M, Phòng SCM sẽ gửi bảng đặt hàng nguyên vật liệu phấn nền cho tháng M+1 đến Công ty LG Household & Healthcare Công ty này sẽ liên hệ với nhà cung cấp để thực hiện việc mua hàng và gửi hàng về LG VINA.
Mô hình sản xuất của LG VINA hiện tại là mô hình đẩy (Mass Production), dựa trên việc dự báo nhu cầu tiêu thụ và khả năng cung ứng của công ty Để tránh tồn kho quá mức, khâu hoạch định cần phải chính xác và sát sao Phòng SCM cùng các phòng Marketing, Sale và Kho vật tư thực hiện và theo dõi kế hoạch nhu cầu nguyên vật liệu hàng tháng Việc hoạch định nhu cầu rất quan trọng, đòi hỏi sự chính xác cao và chi phí thấp, khiến nhiệm vụ của các phòng ban tham gia trở nên phức tạp Sau khi lập kế hoạch đặt hàng nguyên vật liệu cần thiết cho sản xuất, thông tin sẽ được truyền đến tất cả các khâu trong chuỗi, đảm bảo mọi hoạt động được tổ chức thống nhất và có tính hệ thống.
2.2.2.2 Quản trị hoạt động chuỗi cung ứng đầu vào cho phấn nền Essance
Công tác quản trị nguồn cung ứng đầu vào cho phấn nền Essance tại Công ty
Đánh giá chung về thực trạng hoạt động quản trị chuỗi cung ứng mỹ phẩm tại Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA
Tại Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA, để đánh giá thực trạng hoạt động quản trị chuỗi cung ứng mỹ phẩm một cách khách quan và khoa học, tác giả đã tiến hành khảo sát phỏng vấn ý kiến của các chuyên gia, nhân viên tại công ty và nhà máy, cũng như khách hàng Khảo sát bao gồm hai phần: Phần 1 với 6 câu hỏi liên quan đến các yếu tố trong hoạt động quản trị chuỗi cung ứng và Phần 2 là thang đo đánh giá gồm 25 nội dung Thời gian thực hiện khảo sát từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2019, với đối tượng tham gia là các trưởng phòng và nhân viên đang làm việc tại Công ty và nhà máy.
LG VINA đã tiến hành khảo sát với 72 chuyên gia tại Công ty và nhà máy, cùng với 22 khách hàng, thu thập được 83 bản khảo sát hợp lệ Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel, với 45 bản từ văn phòng Công ty, 20 bản từ nhà máy và 18 bản từ khách hàng Kết quả khảo sát ý kiến các chuyên gia về hoạt động quản trị chuỗi cung ứng phấn nền Essance đã được tổng hợp và trình bày ở Phụ lục 2 Tác giả đã tính điểm trung bình từ các mức đánh giá, phân loại thành hai nhóm: Kết quả đạt được cho điểm trung bình từ 2.5 trở lên và Tồn tại hạn chế cho điểm trung bình từ 2.5 trở xuống Danh sách các chuyên gia tham gia khảo sát có thể xem ở Phụ lục 3.
Theo kết quả khảo sát ý kiến của các chuyên gia, hoạt động quản trị chuỗi cung ứng phấn nền Essance được đánh giá cao với nhiều ưu điểm nổi bật, như hiệu quả trong quản lý và tối ưu hóa quy trình Những thông tin chi tiết về đánh giá này có thể được tìm thấy trong Phụ lục của bảng tổng hợp.
2 cho thấy, hoạt động quản trị chuỗi cung ứng phấn nền Essance đã đạt được những thành tựu như sau:
Quản trị hoạch định nguyên vật liệu tại công ty được đánh giá cao nhờ sự phối hợp chặt chẽ giữa nhân viên SCM với các phòng Marketing, Sale và Kho vật tư Sự liên kết này giúp đảm bảo kế hoạch phù hợp với thị trường và thực tiễn, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất Việc ứng dụng khoa học máy tính, đặc biệt là MRP, đã góp phần quan trọng vào việc lập kế hoạch và quản lý vật tư một cách hiệu quả.
Hoạt động tiếp nhận nguyên vật liệu được đánh giá cao bởi các chuyên gia, với sự tham gia của bộ phận Quản lý chất lượng và thủ kho vật tư có trình độ chuyên môn vững vàng Họ luôn tuân thủ quy trình đúng đắn, đảm bảo kho bãi được đáp ứng kịp thời, đồng thời thực hiện việc đánh giá chất lượng và kiểm tra số lượng nguyên vật liệu một cách chính xác.
Các chuyên gia đánh giá rằng việc bảo quản tại kho vật tư của nhà máy được thực hiện tốt, với cơ sở hạ tầng xây dựng đảm bảo an toàn cho nguyên vật liệu, ngăn ngừa ẩm móc và phù hợp với quy mô sản xuất.
Công tác cấp phát nguyên vật liệu được tổ chức hiệu quả, với quy trình rõ ràng Các phòng ban gửi yêu cầu lên bộ phận kho khi cần nguyên vật liệu Sau khi đánh giá tính hợp lệ của nhu cầu, bộ phận kho sẽ xem xét và phê duyệt để cấp phát nguyên vật liệu.
Xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam giúp giảm chi phí sản xuất nhờ tận dụng nguồn nhân công giá rẻ và công nghệ cũ, từ đó giảm giá thành sản phẩm và mở rộng thị trường Công ty cũng đã được công nhận đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001:2015 và ISO 14001:2015 trong sản xuất mỹ phẩm, đảm bảo môi trường sản xuất an toàn và tiêu chuẩn hóa hóa chất cháy nổ.
Quản trị đầu ra hiệu quả thông qua việc đặt hàng cho các kênh phân phối hàng tuần, giúp đảm bảo cung ứng hàng hóa đầy đủ cho từng nhà phân phối và cửa hàng tiện lợi, tránh tình trạng thiếu hụt Quy trình đặt hàng đơn giản và thuận tiện cho cả phòng SCM và quản lý kênh phân phối Đơn hàng xuất khẩu được thực hiện theo Đơn đặt hàng PO của khách hàng, với cam kết đảm bảo hàng tồn kho trước khi xuất đi Công ty áp dụng phần mềm ERP để quản lý chuỗi cung ứng mỹ phẩm, nâng cao hiệu quả và tốc độ trao đổi thông tin giữa các phòng ban.
Theo kết quả khảo sát ý kiến từ các chuyên gia về quản trị chuỗi cung ứng phấn nền Essance, bên cạnh những thành tựu đáng kể, vẫn tồn tại một số hạn chế cần khắc phục.
- Quản trị đầu vào: Theo kết quả đánh giá của các chuyên gia cho rằng, LG
Công ty LG VINA hiện chưa tự chủ được nguồn cung nguyên vật liệu Raw và Sub, chủ yếu phải nhập khẩu từ Công ty mẹ LG Household & Healthcare Việc cung cấp nguyên vật liệu từ Hàn Quốc chưa đảm bảo tiến độ sản xuất phấn nền, đặc biệt là nguyên vật liệu Sub thường xuyên bị chậm trễ Tình trạng này dẫn đến việc sản xuất bị gián đoạn do không đủ số lượng và chất lượng hàng hóa, cùng với việc giá thành nguyên vật liệu nhập khẩu không cạnh tranh Nhân viên SCM phải lập kế hoạch nhu cầu nguyên vật liệu và yêu cầu Công ty mẹ xuất hàng về Việt Nam kịp thời Tuy nhiên, việc vận chuyển bằng đường biển kéo dài thời gian sản xuất, trong khi vận chuyển bằng đường hàng không lại tốn kém Điều này cho thấy LG VINA đang gặp khó khăn trong việc đảm bảo nguồn cung nguyên vật liệu.
Quản trị sản xuất hiện nay vẫn còn nhiều lãng phí, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động Dựa trên lý thuyết Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), tác giả đã xác định 07 loại lãng phí điển hình đang tồn tại trong quá trình sản xuất.
Thiết kế nhà máy sản xuất và kho vật tư, thành phẩm hiện tại chưa hợp lý khi khoảng cách giữa chúng lên tới 1km, dẫn đến sự phân tán giữa các bộ phận liên quan đến quy trình sản xuất Điều này yêu cầu 6 công nhân mất 45 phút để lấy nguyên vật liệu, dễ gây ra tình trạng rơi rớt nguyên vật liệu, bán thành phẩm và làm bẩn sàn nhà Cần cải thiện quy trình vận chuyển để tăng hiệu quả sản xuất và giảm thiểu lãng phí.
Lãng phí thời gian trong sản xuất thường xảy ra khi nguyên vật liệu Sub không được cung cấp kịp thời, gây ảnh hưởng đến tiến độ Hơn nữa, nếu sản phẩm không đạt chất lượng do lỗi máy móc, quá trình sản xuất phải dừng lại chờ thợ sửa chữa, kéo dài thời gian chờ đợi Việc máy móc chủ yếu nhập khẩu từ Hàn Quốc cũng khiến công nhân LG VINA gặp khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ hiện đại, dẫn đến hiệu suất sử dụng và khả năng vệ sinh, kiểm tra, sửa chữa và bảo trì máy móc chưa đạt yêu cầu cao.
Sản phẩm thường xuyên gặp lỗi chất lượng, dẫn đến việc tạm ngưng dây chuyền sản xuất để xác định nguyên nhân và thực hiện các biện pháp khắc phục Nguyên nhân chủ yếu là do kế hoạch vệ sinh máy móc chưa được chú trọng và công tác kiểm tra vệ sinh không nghiêm ngặt, gây ra tình trạng sản phẩm bị trầy xước, đặc biệt là hộp phấn và lớp phấn bên trong Theo báo cáo quý 1 năm 2019, khoảng 1.1% thành phẩm bị lỗi sau khi sản xuất Ngoài ra, nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm không đạt tiêu chuẩn vẫn chưa có biện pháp xử lý triệt để.
Lãng phí sửa sai lỗi
MỘT SỐ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG MỸ PHẨM TẠI CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM LG
Cơ sở và mục tiêu hoàn thiện hoạt động quản trị chuỗi cung ứng mỹ phẩm tại Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA
tại Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA
3.1.1 Căn cứ để hoàn thiện hoạt động quản trị chuỗi cung ứng mỹ phẩm tại Công ty LG VINA
Dựa trên lý thuyết quản trị chuỗi cung ứng và phương pháp sản xuất tinh gọn LEAN, bài học từ Samsung và Việt Tiến, cùng với kết quả nghiên cứu thực tế của tác giả, để hoàn thiện hoạt động quản trị chuỗi cung ứng cho Essance và giúp LG VINA trở thành một trong những công ty Hàn Quốc hàng đầu trong ngành mỹ phẩm Việt Nam, công ty cần khắc phục những nhược điểm hiện tại trong quản trị chuỗi cung ứng mỹ phẩm.
Công ty LG Household & Healthcare đang gặp khó khăn trong khâu đầu vào khi chưa cung cấp nguyên vật liệu kịp thời cho sản xuất Hơn nữa, hàng nguyên vật liệu Sub thường xuyên bị lỗi và công ty chưa thực hiện được việc nội địa hóa nguồn nguyên liệu này.
- Khâu sản xuất chưa được tinh gọn, tồn tại khá nhiều sự lãng phí:
Ý thức sử dụng nguyên vật liệu của cán bộ công nhân viên trong sản xuất còn hạn chế, dẫn đến việc sử dụng nguyên liệu vượt mức cho phép Hệ quả là tình trạng thiếu hụt vật liệu xảy ra trong quá trình sản xuất sau đó.
Công tác vệ sinh, sửa chữa và bảo hành máy móc thiết bị chưa được chú trọng, dẫn đến tình trạng sản phẩm bị lỗi Việc máy móc nhập khẩu từ Hàn Quốc khiến công nhân thiếu kinh nghiệm trong việc bảo trì và vệ sinh, buộc họ phải chờ đợi đội bảo trì, gây lãng phí thời gian và ảnh hưởng đến năng suất sản xuất cũng như chất lượng sản phẩm Hiện tại, các sản phẩm kém chất lượng vẫn đang để tạm tại khu vực bán thành phẩm mà chưa được xử lý.
Nhà máy sản xuất và các kho chưa được thiết kế khoa học, dẫn đến khoảng cách xa giữa chúng, gây khó khăn cho việc di chuyển của các bộ phận sản xuất và kho Điều này không chỉ làm tăng nguy cơ rơi đổ nguyên vật liệu và thành phẩm mà còn ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, đồng thời làm bẩn sàn nhà máy và kho.
Khách hàng thay đổi đột ngột số lượng đơn hàng dẫn đến tình trạng sản phẩm dư thừa không thể giao, gây ứ đọng tại kho Hơn nữa, công ty chưa có đãi ngộ tốt, khiến lực lượng Sale và Marketing không ổn định và thường xuyên nghỉ việc, làm giảm số lượng đơn hàng Những yếu tố này đã dẫn đến lãng phí sản phẩm thừa và tồn kho lớn.
Việc cân đối hàng hóa của nhân viên SCM cho các kênh phân phối hiện đang gặp khó khăn, khi có kênh tồn kho nhiều nhưng kênh khác lại thiếu hụt do nhân viên mới chưa có kinh nghiệm thay thế cho nhân viên cũ Thêm vào đó, đơn hàng xuất khẩu thường bị khách hàng hủy giữa chừng, dẫn đến tồn kho nguyên vật liệu và thành phẩm tăng cao Nhà vận tải cũng chưa thực hiện giao hàng hiệu quả trong mùa cao điểm, gây ra tình trạng hàng hóa bị móp méo và giao không đúng lịch trình Ngoài ra, việc thông quan hàng hóa xuất khẩu gặp khó khăn, ảnh hưởng đến thời gian giao hàng và làm giảm uy tín của Công ty.
3.1.2 Mục tiêu phát triển của Công ty LG VINA
Dựa trên kết quả khảo sát thị trường và khả năng hiện có, Công ty cần xây dựng một định hướng phát triển rõ ràng cho thời gian tới, nhằm tối ưu hóa tiềm năng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Hiện nay, doanh nghiệp gặp nhiều hạn chế về quy mô, dẫn đến việc chưa khai thác hết tiềm năng thị trường nước ngoài Do đó, trong giai đoạn tới, công ty sẽ tập trung vào việc thu hút đơn đặt hàng từ nước ngoài và đẩy mạnh hoạt động Marketing để tìm kiếm thêm khách hàng tiềm năng.
Để đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian, địa điểm, số lượng và chất lượng, cần có kế hoạch sản xuất và cung ứng nguyên vật liệu hiệu quả, khoa học Điều này giúp tối ưu hóa chi phí và duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.
- Không ngại đầu tư, đổi mới máy móc, công nghệ nhằm tăng hiệu quả sản xuất cũng như chất lượng sản phẩm.
- Chú trọng hoàn thiện bộ máy quản lý và đẩy mạnh quá trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Phấn đấu mở rộng quy mô, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, tăng lợi nhuận, nâng cao thu nhập, cải thiện đời sống cho người lao động.
Công ty cam kết tuân thủ đầy đủ các quy định của Nhà nước và pháp luật trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh Chúng tôi không ngừng cải tiến chất lượng sản phẩm để đảm bảo mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất.
Một số giải pháp hoàn thiện hoạt động quản trị chuỗi cung ứng mỹ phẩm tại Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA
Dựa trên đánh giá hoạt động quản trị chuỗi cung ứng phấn nền ở Chương 2, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty TNHH Mỹ Phẩm LG VINA Để đảm bảo tính khả thi, tác giả đã thu thập ý kiến từ 10 chuyên gia về các giải pháp này Kết quả khảo sát cho thấy 9/10 chuyên gia đồng ý với các đề xuất của tác giả, cho thấy sự đồng thuận cao trong việc cải tiến hoạt động quản trị chuỗi cung ứng.
3.2.1 Giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động quản trị chuỗi cung ứng đầu vào cho phấn nền Essance
Giải pháp nội địa hóa nhà cung cấp nguyên vật liệu:
Cơ sở đề xuất giải pháp:
Hiện nay, LG VINA phụ thuộc vào nguồn cung nguyên vật liệu từ LG Household & Healthcare, nhưng việc cung cấp không đồng bộ dẫn đến tình trạng bị động trong sản xuất Điều này ảnh hưởng đến tốc độ sản xuất của công ty Học hỏi từ Samsung Vina, công ty này vẫn nhập nguyên liệu chính từ Hàn Quốc để đảm bảo chất lượng, trong khi nguyên liệu phụ được mua từ các nhà cung cấp nội địa nhằm giảm chi phí Để cải thiện quy trình sản xuất và tối ưu hóa chi phí đầu vào, LG VINA cần xem xét lại chiến lược cung ứng nguyên vật liệu.
Ngành healthcare cần thiết lập mối liên kết chặt chẽ hơn với các nhà cung cấp nguyên vật liệu thô để đảm bảo giao hàng đúng tiến độ cho nhà máy LG VINA Đối với nguyên vật liệu phụ, tác giả khuyến nghị LG VINA nên ưu tiên đặt hàng trong nước để tăng tính linh hoạt trong việc xử lý sai sót và đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng gấp Việc này sẽ giúp rút ngắn thời gian vận chuyển, đảm bảo tiến độ mua hàng ổn định và giá cả cạnh tranh, phục vụ tốt cho sản xuất.
Cách thức thực hiện giải pháp:
Để đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng của mỹ phẩm Hàn Quốc tại LG VINA, nguyên vật liệu Raw phải được nhập khẩu từ Hàn Quốc, cụ thể từ Công ty LG Household & Healthcare Để tránh tình trạng chậm trễ trong sản xuất, cần thiết lập hợp đồng chặt chẽ giữa công ty mẹ và nhà cung cấp Đối với nguyên vật liệu Sub, LG VINA nên chủ động nội địa hóa nhà cung cấp bằng cách tìm kiếm các đối tác uy tín tại Việt Nam, nhằm giảm thiểu thời gian giao hàng, tiết kiệm chi phí nhập khẩu và vận chuyển, từ đó giảm giá thành sản phẩm Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp Sub cần đảm bảo chất lượng cao, giá cả hợp lý và khả năng cung ứng kịp thời, tránh ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất Các nhà cung cấp cũng phải có giấy tờ xuất xứ rõ ràng để bảo đảm chất lượng sản phẩm và uy tín của công ty Bộ phận mua hàng cần phối hợp chặt chẽ với các phòng ban khác như SCM, sản xuất, kho và kế toán để thực hiện hiệu quả nhiệm vụ của mình Tác giả cũng đã nghiên cứu và đề xuất một số nhà cung cấp nguyên vật liệu Sub uy tín tại Việt Nam trong Bảng 3.1.
Bảng 3.1: Danh sách các nhà cung cấp tại Việt Nam
PHẨM ĐỊA CHỈ LIÊNHỆ ĐƠN GIÁ (Usd/Pcs) ĐƠN GIÁ NHẬP TỪ LG (Usd/Pcs)
Các loại bao bì mỹ phẩm: khay nhôm, bông phấn, hộp giấy
Plot No 414, Đường 13, Khu công nghiệp Amata , Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam http://www. kyodoprinti ng.com.vn/i nquiry
Công ty TNHH xuất nhập khẩu
Số 11 Lô TT04, KĐT Mon City, Hàm Nghi,
02 – 03 ngày (kể từ thời gian sản xuất xong)
Khay nhôm, hộp nhựa đựng phấn
Số 11 Lô TT04 Ngõ 2 Hàm Nghi, Mon City, Nam Từ Liêm, Hà Nội
02 – 03 ngày (kể từ thời gian sản xuất xong) CÔNG TY
367 Phan Huy Ích, Phường 14, quận Gò Vấp,
01 ngày(kể từ thời gian sản xuất xong)
01 ngày (kể từ thời gian sản xuất xong)
01 ngày (kể từ thời gian sản xuất xong)
(Nguồn: Tác giả đề xuất)
Nếu LG VINA chọn nhà cung cấp Kyodo để hợp tác, công ty sẽ tiết kiệm được khoảng 3.000 VND cho 1 bộ nguyên vật liệu Sub.
Giá gốc (giá vốn) 1 hộp mỹ phẩm Essance
= chi phí nguyên vật liệu + chi phí nhân công + chi phí overhead
Chi phí sản xuất một sản phẩm bao gồm nguyên liệu 35 đồng, nhân công 15 đồng và chi phí overhead 26 đồng, tổng cộng là 76 đồng Để đạt được lợi nhuận 20%, tương đương 19 đồng, doanh nghiệp cần thiết lập giá bán là 95 đồng.
Giá bán lẻ 1 hộp mỹ phẩm Essance
= [(Giá gốc/vốn) / (100 -% lợi nhuận mong muốn)] x 100
Tiết kiệm cho nguyên vật liệu Sub khoảng 3.000 VND.
Chi phí nguyên vật liệu Sub 3 quý (nhập từ LG Household): 252.000.000 VND
Chi phí nguyên vật liệu Sub 3 quý (Kyodo): 201.600.000 VND
- Đảm bảo nguyên liệu có sẵn cho sản xuất, giảm giá thành sản phẩm tới 30%.
- Duy trì mức vật liệu và sản phẩm trong kho.
Sau khi tác giả giới thiệu giải pháp này với nhóm chuyên gia, 90% trong số họ đã đồng ý ủng hộ đề xuất và cam kết sẽ triển khai trong tương lai.
3.2.2 Giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động sản xuất phấn nền Essance
3.2.2.1 Giải pháp khắc phục lãng phí di chuyển, chờ đợi, sai lỗi và sửa sai lỗi
Cơ sở đề xuất giải pháp:
Lãng phí trong sản xuất, bao gồm lãng phí chờ đợi, di chuyển, sai lỗi và sửa sai, chủ yếu xuất phát từ việc thiết kế không khoa học của nhà máy và kho, chương trình vệ sinh và bảo trì máy chưa chuẩn, tay nghề cán bộ công nhân viên chưa cao, cùng với sản phẩm kém chất lượng chưa được xử lý triệt để Để khắc phục tình trạng này, tác giả đề xuất Công ty Việt Tiến nên áp dụng phương pháp sản xuất tinh gọn LEAN nhằm thúc đẩy tăng trưởng nhanh và giảm thiểu lãng phí trong quy trình sản xuất.
Cách thức thực hiện giải pháp:
Thứ nhất, quản lý bằng công cụ trực quan (Visual Management):
Cần thiết lập hệ thống quản lý trực quan để cung cấp thông tin đầy đủ về quy trình sản xuất và tiến độ cho công nhân, giúp nâng cao hiệu quả làm việc Sử dụng các bảng hiển thị lớn, biểu đồ, bảng đo lường hiệu quả và thẻ Kanban là những công cụ thông tin hữu ích hơn so với báo cáo truyền thống Đối với hóa chất, việc quản lý bằng thẻ Kanban cho cả nội bộ và nhà cung cấp bên ngoài là cần thiết Hơn nữa, thiết kế layout nhà máy một cách khoa học sẽ giảm thiểu di chuyển dư thừa, đồng thời phân chia rõ ràng các khu vực làm việc Tại tất cả các bộ phận, cần có báo cáo thống kê hàng lỗi và kế hoạch hoàn thành trong ngày, tạo động lực cho công nhân trong quá trình sản xuất.
Thứ hai, vệ sinh, bảo dưỡng và đồng bộ hóa máy móc thiết bị, dây chuyền sản xuất:
Với việc máy móc của công ty đã khấu hao 90%, cần thiết lập kế hoạch tài chính hợp lý và mạnh dạn đầu tư vào dây chuyền sản xuất mới Tuy nhiên, trước khi thay thế, công ty nên tận dụng tối đa giá trị của thiết bị hiện có, với số lượng máy móc mới phụ thuộc vào độ phức tạp của sản phẩm Để nâng cao hiệu quả làm việc, cần khuyến khích nhân viên học hỏi và làm quen với công nghệ mới, đồng thời ban lãnh đạo cần có những động viên kịp thời để cải thiện tinh thần làm việc Ngoài ra, việc bảo trì máy móc cần được thực hiện theo kế hoạch, chuyển từ phương pháp phản ứng sang bảo trì phòng ngừa, nhằm nâng cao chất lượng bảo trì và sửa chữa, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu gián đoạn trong quá trình sản xuất mỹ phẩm.
Người vận hành máy và dây chuyền sản xuất cần được đào tạo về vệ sinh, sửa chữa và bảo trì máy để nhận biết các vấn đề kỹ thuật cơ bản và hiện tượng bất thường Việc này giúp họ báo cáo kịp thời và chi tiết cho cấp trên, thay vì chỉ chờ đội bảo trì Đồng thời, nó cũng giảm chênh lệch trình độ giữa công nhân và đội bảo trì, tạo điều kiện làm việc hiệu quả hơn Họ cần thường xuyên cập nhật kiến thức về khoa học kỹ thuật và máy móc để phát hiện và đo lường mức độ xuống cấp của thiết bị trước khi xảy ra hư hỏng.
Theo quy định về an toàn lao động, sức khỏe và môi trường, nhà máy cần thiết lập chính sách rõ ràng và có nhân viên chuyên trách về an toàn lao động Cần xây dựng hệ thống đánh giá các mối nguy hiểm và các khía cạnh sản xuất ảnh hưởng đến môi trường làm việc và cộng đồng, nhằm cải tiến hiệu quả Đào tạo nhận thức cho nhân viên về an toàn, bao gồm kỹ năng phòng cháy chữa cháy và cứu thương, cũng như thiết lập hệ thống xử lý chất thải và khí thải đạt tiêu chuẩn.
Thứ ba, xây dựng chương trình 5S:
Bước 1: Giao nhiệm vụ vệ sinh máy cho từng công nhân vận hành máy trên dây chuyền sản xuất.
Bước 2: Đào tạo công nhân về quy trình vệ sinh máy, bao gồm việc xác định rõ đối tượng cần vệ sinh, dụng cụ sử dụng, lịch trình vệ sinh định kỳ cho từng loại máy, kèm theo hình ảnh minh họa để giúp công nhân thực hiện dễ dàng và hiệu quả.
Bước 3: Công nhân vận hành máy sẽ tiến hành vệ sinh máy theo các hạng mục trong nội dung vệ sinh máy.
Bước 4: Ban kiểm tra 5S sẽ tiến hành kiểm tra theo các hạng mục được xây dựng trong phiếu kiểm tra mà ban đề ra.
Phòng sản xuất sẽ hàng ngày đánh giá kết quả thực hiện thông qua báo cáo về sản lượng, thời gian dừng chuyền và chất lượng Các thông tin này sẽ được công bố trên bản tin và lưu trữ hình ảnh trước và sau khi vệ sinh, nhằm duy trì hiện trạng Sau đó, tiếp tục áp dụng phương pháp Kaizen để cải tiến quy trình.
Tuyên truyền và giáo dục lợi ích của 5S tới toàn thể cán bộ công nhân viên phòng sản xuất.
Khẩu hiệu tuyên truyền nền màu đỏ chữ màu vàng, được treo tại các cửa ra vào của xưởng sản xuất với nội dung như sau:
NỘI DUNG “5S” PHÕNG SẢN XUẤT
Sàng loc: “Sàng lọc loại bỏ những gì không cần thiết, không sử dụng”.
Sắp xếp: “Sắp xếp các thứ cần thiết ở vị trí tốt nhất”.
Sạch sẽ: “Giữ máy móc và nơi làm việc sạch sẽ”.
Săn sóc: “Chuẩn hóa các công việc 3S trên”.
Sẵn sàng: “Cải tiến liên tục, mọi người cùng tham gia, thay đổi văn hóa”.
Thành lập ban kiểm tra 5S và Xây dựng quy chế làm việc và khen thưởng:
Để đảm bảo việc thực hiện 5S hiệu quả, xưởng sản xuất nên chỉ định một đại diện cho mỗi dây chuyền nhằm kiểm tra chéo giữa các dây chuyền Định kỳ hàng tuần, ban kiểm tra 5S sẽ lựa chọn một ngày ngẫu nhiên để tiến hành kiểm tra, sau đó báo cáo kết quả trực tiếp cho lãnh đạo Phòng sản xuất.
Ban kiểm tra 5S có quyền đề xuất khen thưởng hoặc xử lý kỷ luật nhân viên Trong mỗi tháng, nếu dây chuyền sản xuất không xảy ra sự cố nào, toàn bộ nhân viên sẽ được xếp loại thi đua mức A Ngược lại, nếu dây chuyền gặp sự cố, toàn bộ nhân viên sẽ bị hạ mức xếp loại thi đua trong tháng đó.
Lợi ích của Xây dựng chương trình 5S: