CƠ S L L N TH C TI N N NG L C C NH T ANH
Khái niệm và vai trò của cạnh tranh
Cạnh tranh là một yếu tố thiết yếu trong nền kinh tế thị trường, và có nhiều quan điểm khác nhau về nó tùy thuộc vào cách hiểu và cách tiếp cận của từng người.
- Cạnh tranh là sự phấn đấu về chất lượng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp mình sao cho tốt hơn doanh nghiệp khác.
- Cạnh tranh là sự thôn tính lẫn nhau giữa các đối thủ cạnh tranh nhằm giành lấy thị trường và khách hàng về doanh nghiệp của mình.
Cạnh tranh là quá trình ganh đua giữa các doanh nghiệp trên thị trường, nhằm giành lợi thế trong việc cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc thu hút khách hàng so với đối thủ.
Dưới thời kỳ CNTB phát triển vượt bậc, Các Mác đã quan niệm rằng: “Cạnh tranh
TBCN thể hiện sự cạnh tranh khốc liệt giữa các nhà tư bản trong việc giành lấy những điều kiện tốt nhất cho sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
Cạnh tranh trong cơ chế thị trường, theo từ điển kinh doanh (xuất bản năm 1992) tại Anh, được định nghĩa là sự ganh đua giữa các nhà kinh doanh nhằm chiếm lĩnh tài nguyên sản xuất trong cùng một lĩnh vực.
Trong bối cảnh cơ chế thị trường hiện nay, cạnh tranh đã có sự thay đổi trong cách thức hoạt động nhưng vẫn giữ nguyên bản chất Cạnh tranh được hiểu là sự ganh đua quyết liệt giữa các tổ chức và doanh nghiệp, nhằm giành lấy những điều kiện thuận lợi trong sản xuất và kinh doanh, từ đó đạt được mục tiêu của mình.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, cạnh tranh không chỉ là điều kiện cần thiết mà còn là yếu tố quan trọng thúc đẩy sản xuất kinh doanh Cạnh tranh tạo ra môi trường và động lực cho sự phát triển sản xuất, nâng cao năng suất lao động và góp phần vào sự phát triển chung của xã hội.
Cạnh tranh là quy luật khách quan trong nền sản xuất hàng hóa theo cơ chế thị trường, với sự phát triển của sản xuất và số lượng hàng hóa cung ứng ngày càng tăng, dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt hơn Kết quả của cạnh tranh sẽ loại bỏ một số doanh nghiệp khỏi thị trường, trong khi những doanh nghiệp khác sẽ tồn tại và phát triển mạnh mẽ hơn Sự cạnh tranh thúc đẩy các doanh nghiệp trở nên năng động và nhạy bén hơn trong việc nghiên cứu, cải thiện chất lượng sản phẩm, giá cả và dịch vụ sau bán hàng, từ đó nâng cao vị thế trên thị trường, tạo dựng uy tín với khách hàng và gia tăng lợi nhuận.
1.1.2 Vai trò của cạnh tranh
1.1.2.1 Vai trò của cạnh tranh đối với nền kinh tế quốc dân
Cạnh tranh là yếu tố then chốt thúc đẩy phát triển kinh tế và nâng cao năng suất lao động xã hội Một nền kinh tế mạnh cần có các doanh nghiệp phát triển với khả năng cạnh tranh cao trong môi trường cạnh tranh hoàn hảo và lành mạnh Cạnh tranh này không chỉ giúp các doanh nghiệp cùng phát triển mà còn đảm bảo sự bền vững cho nền kinh tế Ngược lại, cạnh tranh độc quyền gây ra bất bình đẳng trong kinh doanh, dẫn đến mâu thuẫn về quyền lợi và ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định của nền kinh tế Do đó, Chính phủ cần thực hiện các biện pháp chống độc quyền để tạo ra môi trường cạnh tranh công bằng Cạnh tranh hoàn hảo sẽ loại bỏ những doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả, buộc các doanh nghiệp phải chọn phương án kinh doanh tối ưu nhất, từ đó thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế.
1.1.2.2 Vai trò của cạnh tranh đối với người tiêu dùng
Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp, khách hàng chính là người hưởng lợi nhiều nhất Sự cạnh tranh không chỉ giúp người tiêu dùng không bị áp lực mà còn mang lại những lợi ích như sản phẩm chất lượng cao hơn, giá cả hợp lý hơn và dịch vụ tốt hơn Đồng thời, khách hàng cũng ảnh hưởng đến sự cạnh tranh thông qua việc đặt ra những yêu cầu khắt khe về chất lượng hàng hóa, giá cả và dịch vụ Khi nhu cầu của người tiêu dùng ngày càng tăng cao, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp cũng trở nên gay gắt hơn nhằm thu hút được nhiều khách hàng hơn.
1.1.2.3 Vai trò của cạnh tranh đối với doanh nghiệp
Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường là yếu tố không thể tránh khỏi, buộc các doanh nghiệp phải nỗ lực không ngừng để chiếm ưu thế Nó thúc đẩy việc nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời yêu cầu các doanh nghiệp phải thay đổi kiểu dáng và mẫu mã để đáp ứng nhu cầu khách hàng Cạnh tranh cũng khuyến khích việc áp dụng công nghệ mới, tạo áp lực để sử dụng hiệu quả nguồn lực, từ đó giảm giá thành, nâng cao chất lượng và phát triển sản phẩm mới có sức cạnh tranh cao.
Cạnh tranh khốc liệt là cơ hội để doanh nghiệp khẳng định bản lĩnh và khả năng của mình trong kinh doanh Nếu doanh nghiệp có thể vượt qua áp lực từ thị trường, điều này sẽ giúp họ trở nên vững mạnh và phát triển hơn trong tương lai.
Sự tồn tại và ảnh hưởng của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường đã tạo ra yêu cầu cấp thiết cho các doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh của mình Điều này không chỉ có lợi cho nền kinh tế chung mà còn giúp từng doanh nghiệp phát triển bền vững và thích ứng tốt hơn với những thay đổi của thị trường.
Cạnh tranh là quy luật khách quan trong nền kinh tế thị trường, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế TBCN Việt Nam đang xây dựng nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần theo định hướng XHCN, với sự quản lý vĩ mô của nhà nước và thành phần kinh tế nhà nước đóng vai trò chủ đạo Tất cả doanh nghiệp, bất kể thuộc thành phần nào, đều phải tuân theo quy luật của nền kinh tế thị trường; nếu không, chúng sẽ bị loại bỏ Do đó, việc chấp nhận cạnh tranh và nâng cao khả năng cạnh tranh là cách mà doanh nghiệp tìm kiếm cơ hội sống sót và phát triển.
Cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Trong nghiên cứu cạnh tranh, năng lực cạnh tranh được định nghĩa bởi Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) là khả năng của các doanh nghiệp, ngành, vùng, quốc gia hoặc khu vực siêu quốc gia trong việc tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn trong môi trường cạnh tranh quốc tế bền vững Diễn đàn Kinh tế thế giới (WEF) nhấn mạnh rằng đối với doanh nghiệp, khả năng cạnh tranh đồng nghĩa với việc tạo ra các lựa chọn tăng trưởng mới và mang lại giá trị cho cổ đông, trong khi đối với xã hội, nâng cao khả năng cạnh tranh góp phần tạo ra việc làm mới và cải thiện điều kiện sống.
Năng lực cạnh tranh có thể được phân tích từ nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm năng lực cạnh tranh quốc gia, doanh nghiệp, cũng như sản phẩm và dịch vụ Trong luận văn này, chúng tôi sẽ tập trung chủ yếu vào năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành.
Hiện nay, quan điểm về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp rất đa dạng Nhiều người cho rằng sức cạnh tranh gắn liền với ưu thế sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp Trong khi đó, một số ý kiến lại nhấn mạnh tầm quan trọng của thị phần mà doanh nghiệp chiếm giữ Có người đồng nhất công cụ cạnh tranh với các chỉ tiêu đo lường sức cạnh tranh của hàng hóa và doanh nghiệp, trong khi một số khác lại hiểu sức cạnh tranh là hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Năng lực cạnh tranh là khả năng của doanh nghiệp trong việc chiếm lĩnh và duy trì thị phần trên thị trường, đồng thời đạt được lợi nhuận ổn định Quan điểm này chú trọng vào kết quả cuối cùng, tức là thị phần mà doanh nghiệp đạt được sau quá trình cạnh tranh, nhưng chưa đề cập đến các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hiểu là khả năng cung cấp sản phẩm trên nhiều thị trường khác nhau, không phụ thuộc vào vị trí địa lý của doanh nghiệp Định nghĩa này chủ yếu tập trung vào khía cạnh cung ứng sản phẩm, mà chưa đề cập đến các yếu tố nội bộ khác có ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.
Năng lực cạnh tranh được xác định bằng thế mạnh mà công ty có thể hay huy động được để có thể cạnh tranh thắng lợi.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được xác định bởi khả năng duy trì và mở rộng thị phần cũng như thu lợi nhuận trong môi trường cạnh tranh cả trong nước và quốc tế Điều này thể hiện qua khả năng xây dựng, duy trì, sử dụng và sáng tạo các lợi thế cạnh tranh, giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng so với đối thủ và đạt được các mục tiêu đề ra.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp không chỉ dựa vào thực lực và lợi thế nội tại mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên ngoài Một số doanh nghiệp có thể có thực lực nhỏ nhưng vẫn duy trì vị trí trên thị trường nhờ vào việc huy động các nguồn lực bên ngoài Nếu chỉ xem xét sức cạnh tranh từ góc độ nội tại, doanh nghiệp sẽ bỏ lỡ những cơ hội kinh doanh mạo hiểm và khả năng sử dụng lợi thế của bên khác để củng cố vị trí của mình Quan điểm này không còn phù hợp trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu hiện nay Do đó, năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng huy động thực lực và lợi thế để duy trì và cải thiện vị trí trên thị trường một cách bền vững, nhằm tối đa hóa lợi ích cho doanh nghiệp.
1.2.2 Các cấp độ năng lực cạnh tranh
Năng lực cạnh tranh được phân thành ba cấp độ: cấp quốc gia, doanh nghiệp và sản phẩm, dịch vụ, với mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau Khi năng lực cạnh tranh quốc gia và sản phẩm thấp, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp cũng sẽ bị hạn chế Bài viết này sẽ tập trung vào hai cấp độ năng lực cạnh tranh còn lại.
1.2.2.1 Năng lực cạnh tranh quốc gia
Năng lực cạnh tranh quốc gia là khả năng của Nhà nước trong việc sản xuất, phân phối và cung cấp hàng hoá trong môi trường kinh tế quốc tế, cạnh tranh với sản phẩm và dịch vụ từ các quốc gia khác, nhằm nâng cao mức sống Cụ thể hơn, năng lực này được hiểu là khả năng của nền kinh tế đạt được tăng trưởng bền vững, thu hút đầu tư, đảm bảo ổn định kinh tế và xã hội, nâng cao đời sống người dân thông qua việc cung cấp công nghệ, từ sáng tạo nội địa hoặc tiếp thu nhanh chóng công nghệ từ nước ngoài Theo Diễn đàn Kinh tế thế giới (WEF), năng lực cạnh tranh của một quốc gia là khả năng duy trì mức tăng trưởng cao dựa trên các chính sách và thể chế bền vững cùng những đặc trưng kinh tế khác.
Theo Phó Thủ tướng Chính phủ Vương Đình Huệ, năng lực cạnh tranh quốc gia bao gồm các thể chế, chính sách và yếu tố quyết định đến hiệu quả và năng suất của một quốc gia Một nền kinh tế có năng suất và hiệu quả thể hiện khả năng sử dụng và khai thác hiệu quả các nguồn lực hạn chế.
Năng lực cạnh tranh quốc gia được hiểu là khả năng vận hành nền kinh tế một cách hiệu quả với chi phí hợp lý, nhằm đạt được sự thịnh vượng và bền vững tối đa Mối liên hệ giữa năng lực cạnh tranh quốc gia và môi trường kinh doanh là rất chặt chẽ Việc hoàn thiện và đảm bảo hiệu lực của các quy định pháp luật cùng với các chính sách tạo thuận lợi cho hoạt động kinh doanh không chỉ nâng cao năng suất và chất lượng của doanh nghiệp, mà còn thúc đẩy sự phân bổ nguồn lực một cách minh bạch, từ đó nâng cao năng suất nền kinh tế và năng lực cạnh tranh quốc gia.
Sự phát triển bền vững của nền kinh tế phụ thuộc vào năng lực cạnh tranh quốc gia và điều kiện môi trường kinh doanh Năng lực cạnh tranh cao sẽ thúc đẩy sự phát triển, trong khi môi trường kinh doanh thuận lợi sẽ tạo điều kiện cho các doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ.
Chỉ số năng lực cạnh tranh toàn cầu (GCI) của Diễn đàn Kinh tế thế giới là công cụ phổ biến để đánh giá năng lực cạnh tranh của các nền kinh tế trên toàn cầu GCI được xây dựng dựa trên 12 chỉ số trụ cột, chia thành 3 nhóm chính Nhóm 1 bao gồm các chỉ số phản ánh yêu cầu căn bản của nền kinh tế như thể chế, cơ sở hạ tầng, môi trường kinh tế vĩ mô, y tế và giáo dục tiểu học Nhóm 2 tập trung vào sự phát triển chất lượng và hiệu quả của nền kinh tế với các chỉ số về giáo dục sau tiểu học, hiệu quả thị trường hàng hóa và lao động, trình độ phát triển của thị trường tài chính, sẵn sàng công nghệ và quy mô thị trường Cuối cùng, Nhóm 3 đánh giá trình độ doanh nghiệp và năng lực đổi mới sáng tạo thông qua các chỉ số về trình độ kinh doanh và năng lực đổi mới sáng tạo.
Mặc dù 12 chỉ số trụ cột được đo lường riêng biệt, chúng có mối liên hệ chặt chẽ và tương tác hỗ trợ lẫn nhau Ba đột phá chiến lược của Việt Nam phản ánh 9 trong số 12 chỉ số này, trong khi 3 trụ cột còn lại như mức độ sẵn sàng công nghệ, trình độ kinh doanh và năng lực đổi mới sáng tạo phụ thuộc vào chính sách khoa học công nghệ và phát triển doanh nghiệp Những yếu tố này là trọng tâm trong hoạch định chính sách nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong tương lai Ngoài ra, một số nội dung trong Chỉ số cạnh tranh toàn cầu có sự tương đồng với các chỉ số như PCI, MEI và PAPI tại Việt Nam, đặc biệt liên quan đến thể chế và mô hình tăng trưởng.
Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia là một vấn đề quan trọng đã được Đảng và Nhà nước Việt Nam đề cập trong các chủ trương và chính sách Sau 30 năm đổi mới, năng lực cạnh tranh của Việt Nam đã có những cải thiện nhưng vẫn còn ở mức thấp so với thế giới và khu vực ASEAN.
Kinh nghiệm về nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Trong các chính sách hỗ trợ nâng cao sức cạnh tranh doanh nghiệp, DNNVV được xác định là đối tượng trọng tâm do vai trò quan trọng của chúng trong tăng trưởng và ổn định kinh tế Tuy nhiên, DNNVV thường dễ bị tổn thương trong quá trình toàn cầu hóa do quy mô nhỏ và thiếu vốn Để hỗ trợ nhóm doanh nghiệp này, các quốc gia xây dựng chính sách phù hợp, trong đó các nước đang phát triển tập trung vào nâng cao sức cạnh tranh nội địa, trong khi các nước phát triển chú trọng vào việc mở rộng ra thị trường quốc tế Mỗi quốc gia cũng có ưu tiên riêng về quy mô doanh nghiệp, như Hàn Quốc phát triển tập đoàn lớn và Đài Loan tập trung vào DNNVV Quan trọng là các chính sách hỗ trợ phải tuân thủ bốn nguyên tắc: không vi phạm cam kết quốc tế, tạo môi trường cho doanh nghiệp phát triển, đảm bảo công bằng trong tiếp cận chính sách, và phù hợp với mục tiêu quốc gia.
Chính sách hỗ trợ các DNNVV của các nước thường tập trung vào 3 nhóm chính sách chủ yếu sau:
3.1.1.1 Chính sách tạo lập môi trường kinh doanh thuận lợi
Môi trường kinh doanh thuận lợi cần có hệ thống luật pháp và hành chính rõ ràng, minh bạch, hiệu lực và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí Ngoài ra, sự ổn định của kinh tế vĩ mô là yếu tố quan trọng, giảm thiểu tác động của các yếu tố bất khả kháng và biến động thị trường đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Để bảo đảm thị trường cho DNNVV, cần có các biện pháp như ổn định giá cả hàng hóa và dịch vụ, giảm bớt hàng rào bảo hộ mậu dịch, và duy trì quan hệ quốc tế ổn định.
Trong việc tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, có hai xu hướng chính: Thứ nhất, một số nền kinh tế như Bắc Mỹ (Mỹ, Ca-na-đa) và Xin-ga-po tập trung vào việc hỗ trợ tất cả doanh nghiệp mà không phân biệt quy mô Thứ hai, nhiều quốc gia, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, và Thái Lan, tập trung vào việc phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thông qua các chương trình hỗ trợ cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định Đặc biệt, Trung Quốc áp dụng các chính sách riêng biệt cho DNNVV, như giảm áp lực cạnh tranh từ các công ty lớn và đảm bảo đầu ra cho sản phẩm của DNNVV thông qua việc chính phủ mua sắm và yêu cầu doanh nghiệp nhà nước hợp tác với DNNVV.
Các nước mới nổi và đang phát triển thường chú trọng vào việc tạo ra khung pháp lý thuận lợi và cải cách hệ thống thủ tục hành chính để đảm bảo môi trường kinh doanh thuận lợi Ví dụ, Chính phủ Trung Quốc thực hiện rà soát hàng năm các thủ tục hành chính để loại bỏ những quy định lạc hậu Ngược lại, các nước phát triển đã có hệ thống pháp luật chặt chẽ và minh bạch, nên họ tập trung vào việc giảm thiểu tác động của các yếu tố thị trường như ổn định kinh tế vĩ mô và hạn chế rủi ro từ xung đột hay dịch bệnh Dù vậy, các nước này vẫn tiếp tục nỗ lực đơn giản hóa các thủ tục hành chính.
3.1.1.2 Chính sách tăng khả năng tiếp cận tài chính cho doanh nghiệp nhỏ và vừa
Doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn do hạn chế về tiềm lực tài chính và tài sản thế chấp Để hỗ trợ các doanh nghiệp này, các quốc gia thường áp dụng hai nhóm chính sách: Thứ nhất, tăng cường nguồn vốn cho DNNVV thông qua hệ thống ngân hàng và hình thành các quỹ đầu tư, quỹ hỗ trợ phát triển, cùng các chương trình tài chính vi mô nhằm nâng cao cung tín dụng và thực hiện ưu đãi thuế Thứ hai, cải thiện khả năng thế chấp bằng cách đơn giản hóa thủ tục đăng ký tài sản và cho phép các hình thức thế chấp linh hoạt hơn, như thế chấp động sản và trang thiết bị.
Tùy thuộc vào tình hình tài chính và ngân sách, mỗi quốc gia áp dụng các chính sách hỗ trợ tài chính khác nhau cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Thực tế cho thấy, các chính sách này rất đa dạng và linh hoạt, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của DNNVV trong từng bối cảnh cụ thể.
Vốn mạo hiểm và hỗ trợ xuất khẩu là những công cụ tài chính quan trọng được nhiều quốc gia áp dụng, bắt đầu từ các nước phát triển như Mỹ, Canada, Nhật Bản, Hàn Quốc, và Singapore, và hiện nay đã mở rộng ra nhiều quốc gia khác, bao gồm các nước Mỹ La-tinh như Chile, Peru, Mexico, và các nước châu Á như Trung Quốc, Malaysia, Đài Loan, Thái Lan Chẳng hạn, Chính phủ Singapore hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp sáng tạo và tiềm năng, trong khi Chính phủ Anh đã xây dựng mạng lưới “nhà đầu tư mạo hiểm” để cung cấp vốn cho các ý tưởng khả thi Đặc biệt, Chính phủ Trung Quốc thực hiện chính sách hỗ trợ xuất khẩu mạnh mẽ, bao gồm hoàn thuế xuất khẩu cho doanh nghiệp, với tỷ lệ hoàn thuế lên đến 15% vào năm 2011.
Bảo lãnh tín dụng là công cụ quan trọng mà nhiều chính phủ sử dụng để tăng cường khả năng tiếp cận tài chính cho DNNVV Tại Mỹ, Anh và Canada, quỹ bảo lãnh tín dụng cho DNNVV được cấp 100% vốn hoạt động từ ngân sách nhà nước, trong khi Đài Loan, Hàn Quốc, Thái Lan và Ấn Độ có tỷ lệ lần lượt là 61%, 39%, 27% và chỉ 3% Trung Quốc có cách tiếp cận đặc thù hơn với hệ thống tổ chức tài chính chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước và xã hội hóa để bảo lãnh tín dụng cho DNNVV, hiện đã có hơn 4.000 tổ chức tài chính thực hiện nhiệm vụ này Trong khu vực ASEAN, Malaysia nổi bật với gần 600.000 DNNVV và các chính sách hỗ trợ tài chính mạnh mẽ, như thành lập “Quỹ cho các DNNVV” và “Quỹ các doanh nghiệp mới”, cung cấp vốn vay với lãi suất thấp từ 4-6% mỗi năm.
"Cho vay nhỏ" hỗ trợ các doanh nghiệp có dưới 5 lao động vay vốn mà không cần thế chấp Những doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) hoạt động hiệu quả nhưng gặp khó khăn trong việc trả nợ sẽ được nhà nước bảo lãnh thông qua "Kế hoạch giải quyết nợ cho các doanh nghiệp nhỏ".
Trong vòng 5 năm, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ và các ngành mới nổi sẽ được hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp lên đến 70% Ngoài ra, các doanh nghiệp còn có cơ hội nhận trợ cấp thuế đầu tư tương đương 60% chi phí vốn hợp lệ.
3.1.1.3 Chính sách thúc đẩy thị trường dịch vụ phục vụ phát triển doanh nghiệp
Dịch vụ phát triển doanh nghiệp bao gồm các giải pháp giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn Trong lĩnh vực dịch vụ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), các quốc gia thường chú trọng vào việc phát triển các nhóm dịch vụ như hỗ trợ thông tin, đào tạo, công nghệ, tiếp thị và tiếp cận thị trường.
Phương pháp tiếp cận thị trường đã có nhiều thay đổi, với một số quốc gia như In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a và Ấn Độ trước đây sử dụng cách tiếp cận truyền thống thông qua chính phủ hoặc tổ chức phi lợi nhuận để cung cấp dịch vụ Hiện nay, nhiều quốc gia, bao gồm cả Trung Quốc, đã chuyển sang phương pháp mới, tập trung vào phát triển thị trường bền vững với sự tham gia của khu vực tư nhân trong việc cung cấp dịch vụ cạnh tranh Chính phủ hiện khuyến khích nhiều chủ thể cung cấp dịch vụ chất lượng cho DNNVV trên cơ sở thương mại và sẽ giảm can thiệp khi thị trường đã phát triển tương đối.
Mô hình dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp của Singapore là một ví dụ thành công trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp khi đầu tư ra nước ngoài hoặc tham gia xuất khẩu Chính phủ Singapore đã thành lập quỹ đào tạo dành cho giám đốc và nhà quản lý, cung cấp kiến thức về các thị trường trọng điểm như Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam và Nga Họ cũng thiết lập Tổ chức phát triển doanh nghiệp với văn phòng tại hơn 30 quốc gia, nhằm tập hợp và cung cấp thông tin thị trường, hỗ trợ doanh nghiệp khảo sát ở nước ngoài, tổ chức hội nghị và hội thảo quốc tế Ngoài ra, một cổng thông tin điện tử đã được thành lập để các giám đốc có thể tư vấn trực tiếp với các chuyên gia kinh tế hàng đầu về kinh nghiệm và các thông lệ quốc tế.
Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nhà nước
Hệ thống doanh nghiệp nhà nước (DNNN) ở Trung Quốc, tương tự như ở Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân Trong những năm gần đây, Chính phủ Trung Quốc đã triển khai nhiều chính sách nhằm phát triển và nâng cao sức cạnh tranh của DNNN, tập trung vào việc hội nhập kinh tế toàn cầu.
Năm 2003, Trung Quốc thành lập Ủy ban Quản lý và giám sát tài sản nhà nước (SASAC) để chỉ đạo và giám sát quá trình tái cơ cấu doanh nghiệp nhà nước (DNNN) Kinh tế nhà nước được định hướng tập trung vào các ngành nghề quan trọng và những lĩnh vực liên quan đến an ninh quốc gia Đồng thời, việc đầu tư phát triển các khu công nghiệp cũ ở khu Đông Bắc và vùng duyên hải được thực hiện nhằm hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển của khu vực trung tâm và phía Tây.
THỰC TRẠNG NGUNG L C C NH T ANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ ẤN ĐẦ TƯ PHÁT T IỂN CỬA ĐÔNG
Tổng quan về Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông
2.1.1 Giới thiệu tổng quan về Công ty
- Tiếng việt: Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông.
- Tên công ty viết bằng tiếng Anh: Cua dong Consultancy Construction transport joint stock Company.
- Tên viết tắt: Cuadong Const.
- Địa chỉ: Thôn Rọ Phải, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn.
- Email: tvgtcuadong@yahoo.com.vn
2.1.1.3 Chủ sở hữu: Các Cổ đông cá nhân
2.1.1.4 Người đại diện theo pháp luật của công ty
Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc công ty: Sầm Văn
Tiến Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường.
2.1.1.6 Hoạt động và tư cách pháp nhân của công ty
- Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông được thành lập trên cơ sở tự nguyện đóng góp của các cổ đông.
- Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông được tổ chức và hoạt động theo luật doanh nghiệp.
- Công ty có đầy đủ tư cách pháp nhân theo quy định của Pháp luật nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
- Có con dấu riêng, độc lập về tài sản, được mở tài khoản tiền gửi và tiền vay tại ngân hàng theo quy định của Pháp luật.
- Có điều lệ tổ chức và hoạt động của Công ty.
- Có bộ máy quản lý và điều hành, chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ trong phạm vi vốn điều lệ của Công ty.
- Hạch toán kinh tế độc lập và tự chủ tài chính, tự chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Phạm vi hoạt động: Trong cả nước.
- Công ty thực hiện nhiệm vụ sản xuất kinh doanh trong lĩnh vực Tư vấn và đầu tư xây dựng và hoạt động xây dựng công trình.
2.1.2 Quá trình hình thành và phát triển của Công ty
Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng giao thông Cửa Đông được thành lập tháng 02 năm
Năm 2007, Công ty cổ phần tư vấn đầu tư phát triển Cửa Đông được thành lập trên cơ sở tách nguồn nhân lực từ doanh nghiệp Nhà nước Công ty hoạt động theo mô hình doanh nghiệp cổ phần, một trong những hình thức tổ chức kinh tế đa sở hữu, nhằm tăng cường sự giám sát của người lao động trong hoạt động sản xuất kinh doanh, phù hợp với chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức của Công ty Đại hội đồng cổ đông là cơ quan quyết định cao nhất về tổ chức bộ máy và hoạt động của Công ty; Bộ máy quản lý và điều hành công ty gồm: Hội đồng quản trị (05 người), Ban Kiểm soát (03 người), Ban Giám đốc (04 người) và 6 bộ phận chức năng đơn vị sản xuất (Phòng Hành chính - Tổ chức; Kế hoạch - Tài chính; Phòng Tư vấn 1; Phòng
Chi nhánh trang trại bao gồm Ban Giám đốc với 02 thành viên và 02 bộ phận chức năng: Phòng Kinh doanh - Tổng hợp và đội sản xuất Ngoài ra, Chi bộ Đảng Công ty cũng tổ chức Đại hội đồng cổ đông để thảo luận và đưa ra quyết định quan trọng.
Hội đồng quản Ban Kiểm Công đoàn cơ Đoàn Thanh trịsoátsở Công tyniên Công ty
Ban Giám đốc Công ty
Hình 2 1 Nhân sự các năm của công ty (Nguồn: Phòng HC-TC Công ty CP Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông, năm 2016)
Hình 2 2 Sơ đồ tổ chức bộ máy của công ty (Nguồn: Phòng HC-TC Công ty CP Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông, năm 2016)
Phòng Tư vấn 2 Phòng Thí nghiệm
Phòng Kế hoạch- Tài chính
Phòng Hành chính - Tổ chức
2.1.4 Lĩnh vực kinh doanh và thị trường hoạt động
* Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan:
- Điều tra khảo sát, khoan thăm dò;
- Khảo sát xây dựng các công trình giao thông, dân dụng và thủy lợi;
- Lập dự án, thiết kế công trình cầu, đường;
- Lập dự án, thiết kế kết cấu công trình dân dụng;
- Theo dõi, giám sát thi công;
- Thiết kế quy hoạch giao thông, quy hoạch đô thị, quy hoạch khu dân cư, bãi rác thải, quy hoạch bến bãi;
- Tư vấn đầu tư, tư vấn hợp đồng kinh tế;
- Tư vấn thẩm định dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, tổng dự toán các công trình giao thông và dân dụng;
Khảo sát địa hình là một bước quan trọng trong việc lập quy hoạch đô thị, khu công nghiệp, khu dân cư và khu vui chơi giải trí Ngoài ra, nó còn phục vụ cho việc đo vẽ giải thửa, hỗ trợ công tác đền bù và giải phóng mặt bằng hiệu quả.
- Thiết kế hệ thống cấp thoát nước cho công trình;
- Dịch vụ tư vấn về quản lý dự án các công trình giao thông, dân dụng và thủy lợi.
* Chuẩn bị mặt bằng: san lấp mặt bằng.
* Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ:
- Làm đường giao thông nội bộ;
- Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống… );
- Xây dựng công trình đường bộ;
- Bảo trì, bảo dưỡng cầu, đường bộ;
* Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: xây dựng công trình thủy lợi.
* Xây dựng nhà các loại.
* Kiểm tra và phận tích kỹ thuật:
- Thí nghiệm các chỉ tiêu cơ, lý đất, vật liệu xây dựng, các kết cấu trong xây dựng;
- Kiểm định, xác định nguyên nhân sự cố công trình giao thông, dân dụng và thủy lợi;
20122013201420152016 Khảo sát, thiết kế Tư vấn giám sát
- Kiểm định chất lượng xây dựng.
* Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
* Dịch vụ liên quan đến in: đóng hồ sơ thành quyển.
* Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác: Photo, chuẩn bị tài liệu.
* In ấn: in ấn hồ sơ.
* Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
* Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
* Dịch vụ phục vụ đồ uống.
2.1.5 Kết quả sản xuất kinh doanh của công ty từ năm 2012 - 2016
* Công tác sản xuất từ 2012 – 2016:
Trong 5 năm tổng số thực hiện: 1345 công trình.
- Khảo sát, thiết kế: 1096 công trình;
- Tư vấn giám sát: 249 công trình.
Hình 2 3 Số công trình công ty đã thực hiện qua các năm(Nguồn: Phòng KH-TC Công ty CP Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông, năm 2016)
Dưới đây là bảng cơ cấu tài sản và báo cáo kết quả kinh doanh của công ty giai đoạn 2011-2016:
Bảng 2 1 Cơ cấu tài sản giai đoạn 2012 - 2016 Đơn vị tính: Triệu đồng
I Tiền và các khoản tương đương tiền 2.152,5 798,6 1.943,6 2.329,3 2.824,8
II Đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III Các khoản phải thu ngắn hạn 410,9 316,4 283,8 1.015,2 1.337,4
1 Phải thu ngắn hạn của khách hàng 257,4 157,1 183,8 163,9 1,163,4
2 Trả trước cho người bán ngắn hạn 153,5 152,5 100,0 835,0 174,0
3 Các khoản phải thu khác 0 6,8 0 16,3 0
4 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
V Tài sản ngắn hạn khác 443,3 438,3 1,9 214,6 319,2
1 Thuế GTGT được khấu trừ 0 7,7 1,9 214,6 319,2
2 Tài sản ngắn hạn khác 443,3 430,6 0 0 0
I Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
II Tài sản cố định 11.884,4 12.312,8 11.145,1 10.231,3 14.085,8
1 Tài sản cố định hữu hình 7.550,6 7.979,0 6.811,3 5.897,5 9.752,0
Giá trị hao mòn lũy kế (1.248,3) (2.602,3) (3.765,7) (4.853,5) (4.933,5)
2 Tài sản cố định vô hình 4.333,8 4.333,8 4.333,8 4.333,8 4.333,8
Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 2.597,3 1.610,9
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 415,3 1.610,9
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 2.182,0 0
IV Đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V Tài sản dài hạn khác 390,1 292,2 380,6 796,3 1.378,7
(Nguồn: Theo số liệu báo cáo của phòng Kế hoạch - Tài chính Công ty cung cấp)
Trong giai đoạn tài chính từ 2012 đến 2016, tổng tài sản của doanh nghiệp có xu hướng tăng trưởng ổn định qua các năm, đặc biệt là trong năm 2013.
Từ năm 2012 đến 2014, số liệu đã giảm liên tục, cụ thể năm 2012 đạt 15.654,2 triệu đồng, năm 2013 giảm xuống còn 14.397,2 triệu đồng và năm 2014 còn 13.865,0 triệu đồng Tuy nhiên, từ năm 2014 trở đi, con số này đã có xu hướng tăng dần qua các năm với mức tăng tương đối ổn định.
Tổng tài sản ngắn hạn đã giảm mạnh vào năm 2012 và 2013, với mức giảm từ 3.379,7 triệu đồng xuống còn 1.792,2 triệu đồng Tuy nhiên, từ năm 2013 trở đi, tổng tài sản ngắn hạn đã bắt đầu tăng chậm và dần dần phục hồi qua các năm.
47 Từ năm 2013 con số luôn tăng dần qua các năm và tăng tương đối đều Năm
Từ năm 2013 đến 2016, số liệu tài chính đã có sự tăng trưởng đáng kể Cụ thể, năm 2014, con số đạt 2.339,2 triệu đồng, tăng 547,1 triệu đồng, tương đương 30,5% so với năm trước Năm 2015, số tiền tiếp tục tăng lên 3.867,4 triệu đồng, với mức tăng 1.528,1 triệu đồng, tương ứng 65,3% so với năm 2014 Đến năm 2016, con số này đạt 13.862 triệu đồng, tăng thêm 867,7 triệu đồng, tương đương 22,4% so với năm 2015.
Tổng tài sản dài hạn đã có sự biến động qua các năm, với số liệu năm 2012 đạt 12.274,5 triệu đồng Năm 2013, tài sản tăng lên 12.605,0 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 330,5 triệu đồng (tăng 2,6%) Tuy nhiên, đến năm 2014, tổng tài sản giảm xuống còn 11.525,7 triệu đồng, ghi nhận mức giảm 1.079,3 triệu đồng (giảm 8,6% so với năm 2013) Đến năm 2015, tài sản lại tăng mạnh lên 13.624,9 triệu đồng, với mức tăng 2.099,2 triệu đồng (tăng 18,2% so với năm trước).
2014) Sang năm 2016 con số lại tăng 3450.5 triệu lên 17.075,4 triệu đồng, mức tăng 3.450,5 triệu đồng (tăng 25,3 so với năm 2015).
Cơ cấu tài sản của doanh nghiệp hiện chưa được cân đối giữa tài sản dài hạn và ngắn hạn, với tài sản dài hạn chiếm tỉ trọng cao hơn Sự mất cân bằng này không có lợi, vì nguồn vốn ngắn hạn cần thiết để trang trải các khoản chi ngắn hạn Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng chính sách hợp lý để cân đối lại cơ cấu tài sản.
900 800 700 600 500 400 300 200 100 0 Năm 2012Năm 2013Năm 2014Năm 2015Năm 2016
Bảng 2 2 Báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn 2012 - 2016 Đơn vị tính: Triệu đồng
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14.600,9 19.239,9 21.617,8 25.816,4 18.667,0
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 30,5 27,3 37,1 69,9 56,2
3 DTT về BH và CCDV 14.570,4 19.212,6 21.580,7 25.746,5 18.610,8
5 Lợi nhuận gộp về BH và
6 Doanh thu hoạt động tài chính 451,8 36,2 7,5 22,8 4,3
Trong đó: Chi phí lãi vay 98,6 1,7 101,0 0 394,8
8 Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.681,1 6.492,6 6.573,7 7.768,6 6.097,8
9 Lợi nhuận thuần từ HĐKD 853,4 903,2 965,3 953,7 15,2
13 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 879,7 1.108,2 965,3 953,7 250,7
14 Chi phí thuế TNDN hiện hành 171,2 264,6 219,1 324,2 183,9
15 Tổng lợi nhuận sau thuế
(Nguồn: Theo số liệu báo cáo của phòng Kế hoạch - Tài chính Công ty cung cấp) Đơn vị tính: Triệu đồng
Hình 2 4 Lợi nhuận sau thuế TNDN giai đoạn 2012 - 2016
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh và biểu đồ lợi nhuận sau thuế cho thấy tổng lợi nhuận của công ty đã tăng trưởng liên tục từ năm 2012 đến nay.
2013, sau đó giảm dần từ năm 2013 đến năm 2015, giảm đột ngột vào năm 2016 Năm
Năm 2012, con số đạt 708,5 triệu đồng, tăng 135,1 triệu đồng lên 843,6 triệu đồng trong năm 2013, tương ứng với mức tăng 19,1% Tuy nhiên, năm 2014 chứng kiến sự giảm sút 97,4 triệu đồng, đưa con số xuống còn 746,2 triệu đồng, giảm 11,6% so với năm 2013 Năm 2015, xu hướng giảm tiếp tục diễn ra với mức giảm 116,7 triệu đồng, khiến tổng số còn 629,5 triệu đồng, giảm 15,6% so với năm 2014.
Năm 2016, lợi nhuận giảm 562,7 triệu đồng, chỉ còn 66,8 triệu đồng, giảm 89,4 triệu so với năm 2015 Công ty nhận định rằng lợi nhuận cao năm 2013 là nhờ quản lý chi phí hiệu quả, trong khi năm 2016 lợi nhuận thấp do quản lý chi phí kém và phải đầu tư xây dựng chi nhánh trang trại mà chưa có nguồn thu từ chi nhánh này.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ tăng dần qua các năm, nhưng bắt đầu giảm từ năm 2016 Cụ thể, doanh thu năm 2012 là 14.600,9 triệu đồng, tăng lên 19.239,9 triệu vào năm 2013, và tiếp tục tăng trong các năm sau đó, đạt đỉnh 25.816,4 triệu đồng vào năm 2015 Tuy nhiên, năm 2016, doanh thu giảm xuống còn 18.667,0 triệu đồng, giảm 27,7% so với năm 2015 Mặc dù doanh thu có xu hướng tăng, lợi nhuận lại không ổn định; năm 2015, doanh thu cao nhất nhưng lợi nhuận chỉ đạt 629,5 triệu đồng, trong khi năm 2013, doanh thu thấp hơn nhưng lợi nhuận cao nhất là 843,6 triệu đồng Công tác quản lý chi phí của công ty chưa hiệu quả, với chi phí quản lý doanh nghiệp lên tới 7.768,6 triệu đồng năm 2015 và 6.097,8 triệu đồng năm 2016 Do đó, công ty cần có chính sách khắc phục ngay trong năm 2017 và các năm tiếp theo.
Lợi nhuận từ các hoạt động ngoài kinh doanh chính của doanh nghiệp vẫn chưa đạt hiệu quả mong muốn Qua báo cáo kết quả kinh doanh, có thể nhận thấy rằng lợi nhuận từ các hoạt động khác luôn chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong nhiều năm qua.
Một số chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của công ty
2.3.1 Nhóm chỉ tiêu định lượng
2.3.1.1 Tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp
Công ty chuyên tư vấn khảo sát và thiết kế công trình xây dựng cơ bản đã hoạt động trong 10 năm, nhưng hiện nay cơ sở vật chất và trang thiết bị cần được cải tạo, nâng cấp và thay thế Hầu hết các công trình hiện tại đều nhỏ lẻ và phân tán trên toàn tỉnh, bao gồm các dự án tại khu vực biên giới và công trình mục tiêu 135.
120, giao thông nông thôn ) hầu hết đều ở vùng sâu, vùng xa qua địa hình phức tạp, hiểm trở đi lại khó khăn, cần chi phí sản xuất cao.
Bảng 2 10 Kết quả hoạt động SXKD giai đoạn 2012 - 2016 Đơn vị tính: Triệu đồng
(Nguồn: Phòng KH-TC Công ty CP Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông, năm
Từ năm 2012 đến 2015, doanh thu của Công ty tăng trưởng mạnh mẽ từ 14.600,9 triệu đồng lên 25.816,4 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 76,8% Nguyên nhân chính là do sự đầu tư mạnh mẽ từ Nhà nước vào xây dựng cơ bản trong giai đoạn này, cho thấy chiến lược của công ty đang đi đúng hướng Tuy nhiên, vào năm 2016, doanh thu giảm mạnh xuống còn 18.667 triệu đồng, tương ứng với mức giảm 27,7% Sự sụt giảm này chủ yếu do khó khăn chung của nền kinh tế, nguồn vốn ngân sách chỉ đủ để trả nợ cho các dự án trước đó, không có dự án mới được khởi công, và công ty không ký thêm được hợp đồng mới, mặc dù đã nỗ lực thay đổi và đa dạng hóa trong kinh doanh.
2.3.1.2 Thị phần của doanh nghiệp
- Chỉ tiêu thị phần của công ty trên thị trường tư vấn xây dựng giao thông:
Theo cách tính cho ngành xây dựng ở chương I, ta có chỉ tiêu thị phần tuyệt đối của công ty như sau:
Thị phần tuyệt đối ủ ô ă 201352.330,3 *100 35,67 Bảng 2 11 Chỉ tiêu thị phần tuyệt đối của công ty và một số đối thủ cạnh tranh chủ yếu
STT Tên công ty Thị phần tuyệt đối (%)
1 Công ty cổ phần TVĐTPT Cửa Đông 27,6 30,77 32,93 35,74 35,67
2 Công ty cổ phần Tư vấn XDGT Lạng Sơn 48,8 48,21 43,17 36,78 37,20
3 Công ty TNHH Nhân Hòa 23,4 21,02 23,90 15,34 14,41
4 Công ty TNHH An Khánh - - - 12,14 12,72
Thị phần của công ty CP Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông trong lĩnh vực tư vấn xây dựng công trình giao thông tại tỉnh tương đối cao, cho thấy năng lực cạnh tranh vượt trội so với các đối thủ trong phân khúc công trình nhỏ và vừa (dưới 1 tỷ đồng) Mặc dù năm 2016 ghi nhận sự giảm nhẹ thị phần (0,07%), nhưng điều này không đáng kể Sự xuất hiện của công ty TNHH An Khánh từ năm 2015 đã làm thị trường trở nên phân tán hơn, ảnh hưởng đến thị phần của các đối thủ như công ty cổ phần Tư vấn XDGT Lạng Sơn và công ty TNHH Nhân Hòa Do đó, công ty cần chú ý đến đối thủ này để bảo vệ vị thế trên thị trường.
Thị phần tương đối của công ty đã được hình thành ngay từ những ngày đầu thành lập, khi tách ra từ công ty TNHH một thành viên Tư vấn XDGT Lạng Sơn, sau này chuyển đổi thành công ty cổ phần.
Công ty cổ phần Tư vấn XDGT Lạng Sơn được xác định là đối thủ lớn nhất trên thị trường tư vấn XDGT tại tỉnh Lạng Sơn, với vị thế hàng đầu và khả năng trúng thầu các gói có giá trị lớn, thường trên 1,0 tỷ VNĐ, cho các công trình phức tạp Vì vậy, công ty này có thể được xem như thước đo để đánh giá thị phần tương đối của các công ty cùng lĩnh vực.
14.600,9 Thị phần tương đối của công ty năm 201225.768,5 100 56,66 19.239,9
Thị phần tương đối của công ty năm 201330.143,6 100 63,83 21.617,8
Thị phần tương đối của công ty năm 201428.338,5 100 76,28 25.816,4
Thị phần tương đối của công ty năm 201526.566,2 100 97,18 18.667
Thị phần tương đối của công ty trong năm 2016 đạt 19.465,3, tương đương 95,90% so với đối thủ cạnh tranh lớn nhất Số liệu cho thấy, trong 5 năm qua, thị phần của công ty đã tăng đáng kể, từ chỉ hơn một nửa so với đối thủ, đến nay đã gần ngang bằng Điều này phản ánh chiến lược chiếm lĩnh thị phần của công ty là đúng hướng Tuy nhiên, công ty Cổ phần Tư vấn XDGT Lạng Sơn cũng đã để hai công ty TNHH Nhân Hòa và TNHH An Khánh chiếm lĩnh thị phần truyền thống, dẫn đến doanh thu giảm qua các năm.
Qua số liệu báo cáo của công ty đã phản ánh kết quả về năng suất lao động của công ty qua các năm như sau:
+ Năm 2012: đạt 239,26 triệu đồng/lao động/năm
+ Năm 2013: đạt 267,22 triệu đồng/lao động/năm
+ Năm 2014: đạt 232,45 triệu đồng/lao động/năm
+ Năm 2015: đạt 222,56 triệu đồng/lao động/năm
+ Năm 2016: đạt 171,26 triệu đồng/lao động/năm
Dữ liệu cho thấy năng suất lao động của công ty đã tăng từ 27,86 triệu đồng/lao động/năm trong năm 2012 lên mức cao hơn vào năm 2013, tương ứng với mức tăng 11,6%.
Từ năm 2013 đến 2016, năng suất lao động của công ty đã giảm mạnh từ 267,22 triệu đồng/lao động/năm xuống còn 171,26 triệu đồng/lao động/năm, tương ứng với mức giảm 35,9%, cho thấy công ty chưa khai thác hiệu quả nguồn lực và chưa có kế hoạch sản xuất kinh doanh hợp lý Nguyên nhân một phần là do việc mở rộng sang lĩnh vực nông nghiệp (chăn nuôi bò sinh sản) trong các năm 2015 và 2016, dẫn đến việc cần tuyển thêm lao động nhưng chưa mang lại doanh thu Đây là dấu hiệu đáng lo ngại cho sự phát triển bền vững của công ty.
2.3.1.3 Tỷ số về khả năng sinh lời
- Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS)
Theo phương pháp tính toán đã trình bày trong chương I, dựa trên số liệu của công ty từ năm 2012 đến 2016, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) của công ty đã được tổng hợp và thể hiện trong bảng dưới đây.
Bảng 2 12 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của công ty
1 Doanh thu thuần của DN 14.600,90 19.239,90 21.617,80 25.816,40 18.667,00
2 Tổng lợi nhuận sau thuế TNDN 708,5 843,6 746,2 629,5 66,8
3 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
4 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
ROS trung bình của ngành 3,95% 3,7% 3,72% 2,1% 1,8%
Từ bảng thống kê, có thể thấy rằng tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) của công ty đã giảm liên tục từ năm 2012 đến 2016, với sự sụt giảm mạnh mẽ vào năm 2016, gần như không còn lợi nhuận Trong giai đoạn 2012-2013, tỷ suất ROS của công ty vẫn cao hơn mức trung bình của ngành, nhưng từ năm 2014 đến 2016, tỷ suất này đã thấp hơn mức trung bình ngành, cho thấy công ty đang tụt hậu trong khả năng sinh lợi trên doanh thu và cần có các biện pháp cải thiện.
- Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA):
Trong luận văn này, do thiếu dữ liệu, tác giả đã sử dụng giá trị tổng tài sản vào cuối kỳ kinh doanh của công ty Dựa trên phương pháp tính đã trình bày ở chương I, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của công ty được tổng hợp trong bảng dưới đây.
Bảng 2 13 Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản của công ty
1 Tổng lợi nhuận sau thuế TNDN 708,5 843,6 746,2 629,5 66,8
2 Tổng tài sản cuối kỳ kinh doanh 15654,2 14397,2 13865 17492,3 21810,5
3 Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ROA 4,53% 5,86% 5,38% 3,60% 0,31%
4 Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ROA trung bình của ngành 4,20% 4,75% 3,98% 3,75% 3,43%
Từ năm 2012 đến 2014, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của công ty cao hơn mức trung bình của ngành Tuy nhiên, bắt đầu từ năm 2015, tỷ suất này giảm dần và đến năm 2016, ROA của công ty chỉ còn 0,31, cho thấy hiệu quả khai thác tài sản ngày càng kém Sự giảm sút này chỉ ra rằng công ty đang sử dụng tài sản của mình với tần suất quá thấp, không tương xứng với tiềm năng sinh lợi vốn có.
- Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE):
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của công ty trong giai đoạn 2012 – 2016 được tổng hợp thành bảng sau:
Bảng 2 14 Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1 Tổng lợi nhuận sau thuế TNDN 708,5 843,6 746,2 629,5 66,8
2 Vốn chủ sở hữu bình quân 2369,1 2893,9 4635,7 4922,4 4697,7
3 Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế trên mỗi đồng vốn của công ty ngày càng giảm, đặc biệt năm 2016 chỉ đạt 1,42 Đáng chú ý, nợ dài hạn trong năm này đã tăng lên 7.79,7 triệu đồng, cho thấy cơ cấu tài chính của công ty mất cân bằng và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
2.3.2 Nhóm chỉ tiêu định tính
2.3.2.1 Uy tín thương hiệu Đây là một chỉ tiêu mang giá trị vô hình của công ty Đây là yếu tố mang tính tổng hợp của nhiều yếu tố như đã trình bày ở trên Để tạo được uy tín cho riêng mình mỗi doanh nghiệp phải trải qua quá trình phấn đấu lâu dài, không ngừng theo đuổi mục tiêu chiến lược đúng đắn của mình, đồng thời phải xây dựng và quảng bá hình ảnh của công ty một cách hiệu quả đến khách hàng Nhưng trên hết nó được xây dựng bằng con đường chất lượng, bao gồm chất lượng của cả hệ thống quản lý của doanh nghiệp, chất lượng của ban lãnh đạo, của từng cá nhân trong công ty, chất lượng của sản phẩm tư vấn Vì là một doanh nghiệp chủ lực của tỉnh trong lĩnh vực tư vấn xây dựng giao thông nên danh tiếng của công ty trên thương trường đã được nhiều chủ đầu tư biết đến thông qua chất lượng sản phẩm và tiến độ lập dự án Bằng chứng là số lượng các công trình có giá trị lớn mà công ty đảm nhiệm tư vấn lập dự án ngày càng nhiều, khẳng định sự tin tưởng của chủ thầu đối với công ty ngày càng tăng Tuy nhiên so với đối thủ cạnh tranh lâu đời trên thương trường đó là công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Giao thông Lạng Sơn thì công ty vẫn phải cố gắng nỗ lực rất nhiều thì mới khẳng định được vị trí của mình trên thương trường, nhất là trong việc đấu thầu tư vấn các công trình lớn (gói thầu tư vấn > 1 tỷ đồng) đòi hỏi kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao. Đây là chỉ tiêu có tính chất rất khái quát, nó bao gồm rất nhiều yếu tố như: chất lượng sản phẩm, các hoạt động dịch vụ do doanh nghiệp cung cấp, hoạt động Marketing, quan hệ của doanh nghiệp với các tổ chức tài chính, mức độ ảnh hưởng của doanh nghiệp với chính quyền Đó là tài sản vô hình vô giá mà doanh nghiệp nào cũng coi trọng, nếu mất uy tín thì chắc chắn doanh nghiệp sẽ không có khả năng cạnh trạnh trên thương trường Có uy tín doanh nghiệp có thể huy động được rất nhiều nguồn lực như: vốn, nguyên vật liệu, và đặc biệt là sự an tâm, gắn bó của người lao động với doanh nghiệp hay sự ủng hộ của chính quyền địa phương với công ty. Được thành lập hơn 10 năm, đến nay công ty đã có uy tín và thương hiệu trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn, luôn đi đầu trong lĩnh vực tư vấn khảo sát thiết kế các công trình giao thông, được xếp hạng thứ 57 về tư vấn thiết kế và 67 về tư vấn giám sát trong ngành giao thông (theo quyết định số 1352/QĐ-BGTVT ngày 29/4/2016 của Bộ Giao thông Vận tải); bên cạnh đó công ty cũng rất tích cực trong các hoạt động từ thiện xã hội; tính đến cuối năm 2016 công ty đã ủng hộ hơn 600 triệu đồng để xây dựng nông thôn mới trên địa bàn các xã trong tỉnh.
Dù chính thức hoạt động từ năm 2007, công ty cổ phần này đã có hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn xây dựng, nhờ vào việc tách ra từ công ty TNHH một thành viên Tư vấn xây dựng Giao thông Lạng Sơn Kinh nghiệm quý báu này đã giúp công ty hoàn thành nhiều công trình trọng điểm tại tỉnh Lạng Sơn với chất lượng cao, được chủ đầu tư đánh giá cao về năng lực tư vấn Công ty luôn đặt mục tiêu nâng cao chất lượng hồ sơ khảo sát thiết kế và giám sát thi công lên hàng đầu Trong suốt 10 năm qua, công ty đã thực hiện nhiều dự án quan trọng như cầu Yên Bình, cải tạo Quốc lộ 4A, và giám sát thi công đường Tuần tra Biên giới Đặc biệt, năm 2014, công ty đã trúng thầu tư vấn giám sát thi công cho cầu 17 – 10, một công trình lớn tại thành phố Lạng Sơn.
Đánh giá hoạt động nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trong thời gian qua
Qua việc phân tích thực trạng và các chỉ tiêu năng lực công ty, chúng ta có thể đánh giá những thành tựu cũng như những hạn chế trong hoạt động nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trong thời gian gần đây.
Công ty chuyên khảo sát và thiết kế các công trình đa dạng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường Chất lượng hồ sơ khảo sát và thiết kế của công ty được đánh giá cao, hoàn thành đúng tiến độ, từ đó nâng cao uy tín của công ty trong ngành.
Bộ máy lãnh đạo của công ty được hình thành từ những cá nhân có trình độ chuyên môn cao và tâm huyết, cùng với đội ngũ cán bộ và nhân viên có tay nghề, kinh nghiệm và được đào tạo bài bản Công ty cam kết hàng năm tuyển dụng những lao động trẻ, tài năng với mức thu nhập hợp lý, nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Công ty sở hữu năng lực thiết bị máy móc mạnh mẽ, cùng với các phần mềm sản xuất hiện đại và đầy đủ, giúp đáp ứng tốt nhất các yêu cầu ngày càng khắt khe của các chủ đầu tư.
- Thị phần công ty ngày càng mở rộng.
- Mối quan hệ ngoại giao rất tốt, đã tạo được uy tín cao đối với các cấp lãnh đạo trên địa bàn tỉnh.
Mặc dù công ty đã chú trọng đến công tác nhân sự, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế, bao gồm việc thiếu cán bộ có kỹ thuật chuyên môn giỏi và cán bộ quản lý thiếu kiến thức về kinh tế, tài chính, ngoại ngữ Ngoài ra, sự thiếu chủ động sáng tạo và trình độ không đồng đều của người lao động cũng ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại, từ đó tác động tiêu cực đến tiến độ hoàn thành công trình.
Năng suất lao động thấp và thời gian lập hồ sơ khảo sát thiết kế chậm trễ đang làm giảm khả năng cạnh tranh của công ty Cụ thể, nhiều công trình đơn giản với vốn đầu tư ít vẫn phải thực hiện nhiều lần và sửa đổi ý kiến từ KCS cũng như lãnh đạo công ty, dẫn đến việc giao nộp cho chủ đầu tư bị chậm trễ, ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh của công ty.
Năng lực cạnh tranh về tài chính của công ty hiện vẫn còn yếu kém, với quy mô vốn và khả năng tài chính nhỏ bé Hoạt động thu hồi vốn diễn ra chậm, trong năm 2017, công ty chủ yếu phải vay vốn bên ngoài với hệ số nợ lớn để trả lương cho cán bộ, dẫn đến chi phí lãi vay tăng cao và làm giảm sức cạnh tranh.
Chất lượng quản lý doanh nghiệp hiện nay còn yếu kém, với đội ngũ cán bộ quản lý thiếu kiến thức và kỹ năng cần thiết Điều này dẫn đến việc các công ty thường hoạt động dựa vào kinh nghiệm cá nhân, thiếu tầm nhìn chiến lược và kiến thức trong các lĩnh vực như quản lý tổ chức, chiến lược cạnh tranh và phát triển thương hiệu.
Công tác Marketing và tìm kiếm thị trường cần được chú trọng hơn, vì cán bộ bộ phận kế hoạch chưa nhanh nhạy trong việc nắm bắt cơ hội và khai thác thị trường Thông tin về danh mục dự án và công trình còn chậm trễ, cùng với việc thiếu thông tin về các đối thủ tham gia thầu, đã tạo ra khó khăn cho công ty trong việc xây dựng các chiến lược cạnh tranh, đặc biệt là trong việc xác định đơn giá dự thầu.
Nhận thức của một số cán bộ nhân viên còn hạn chế, với tư tưởng coi công việc tại công ty chỉ là bước đệm để chuyển sang các đơn vị khác như các Ban quản lý dự án Hệ thống quản lý chưa thực sự chặt chẽ, dẫn đến việc quản lý chất lượng hồ sơ của một số công trình kém Kết quả là, trong quá trình thi công, phải xử lý nhiều vấn đề kỹ thuật phát sinh.
Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động, nền kinh tế Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là tình trạng lạm phát gia tăng Chính phủ đã quyết định cắt giảm đầu tư công, ảnh hưởng nặng nề nhất đến lĩnh vực xây dựng cơ bản Các dự án quy mô lớn phải rà soát và thu hẹp, dẫn đến việc hầu như không có công trình mới nào khởi công trong năm 2016, chỉ duy trì các công trình mục tiêu với giá trị tư vấn thấp Tình hình này khiến các chủ đầu tư gặp khó khăn trong việc cân đối nguồn vốn và chậm thanh quyết toán các dự án đã phê duyệt, gây áp lực tài chính cho các doanh nghiệp xây dựng và công ty tư vấn.
Tỉnh Lạng Sơn, một vùng miền núi còn gặp nhiều khó khăn về cơ sở hạ tầng, đặc biệt là hệ thống giao thông, đã nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ thông qua các chương trình như xây dựng Nông thôn mới và chương trình 135 Nguồn kinh phí chủ yếu được đầu tư vào hạ tầng, tạo điều kiện cho các công ty tư vấn có công việc ổn định Tuy nhiên, việc Chính phủ và các cơ quan chuyên ngành ban hành nhiều nghị định và hướng dẫn áp dụng cho các công trình nhỏ mà không cần thuê đơn vị tư vấn đã ảnh hưởng đến việc làm và doanh thu của các đơn vị tư vấn trong ngành.
Tất cả những nguyên nhân nêu trên chỉ là yếu tố gián tiếp tác động đến toàn ngành, và công ty cũng không ngoại lệ Tuy nhiên, nguyên nhân ảnh hưởng trực tiếp đến công ty lại xuất phát từ những yếu điểm nội tại bên trong.
Việc sử dụng không hiệu quả các nguồn lực đầu vào dẫn đến lãng phí và chi phí không cần thiết, bao gồm hao hụt nguyên vật liệu do kiểm soát hồ sơ kém, gánh nặng lãi vay, và bộ máy gián tiếp cồng kềnh Những yếu tố này làm tăng giá thành sản phẩm và giảm khả năng cạnh tranh của công ty.
Tình trạng thu hồi vốn chậm xảy ra khi công ty chủ đầu tư không thanh toán đầy đủ sau khi bàn giao và thanh quyết toán các công trình Nguyên nhân chủ yếu là do ngân sách nhà nước thiếu vốn, dẫn đến việc các khoản thanh toán bị trì hoãn.
GIẢI PHÁP NÂNG CAO N NG L C C NH T ANH CỦA CÔNG
Một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty
3.1.1 Giải pháp về quản trị doanh nghiệp
Công ty cần phân loại dự án theo quy mô, loại hình dịch vụ và tính chất công trình để lựa chọn nhân sự có đủ năng lực chuyên môn, đặc biệt là Chủ nhiệm Dự án Cần quy định rõ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ chế uỷ quyền phù hợp với quy mô dự án Đồng thời, công ty nên có kế hoạch theo dõi, kiểm soát và hỗ trợ trong quá trình triển khai để đạt hiệu quả tối ưu Việc trao đổi kinh nghiệm giữa các bộ phận sản xuất và luân chuyển cán bộ cũng cần được thực hiện thường xuyên.
Công ty cần xây dựng văn hóa doanh nghiệp riêng biệt, làm nền tảng cho sự phát triển toàn diện Văn hóa này được hình thành trên triết lý rõ ràng, góp phần tạo nên thành công cho đơn vị Việc phát triển "Văn hóa công ty" không chỉ nâng cao hình ảnh và uy tín trên thị trường mà còn tạo ra môi trường làm việc tích cực Trong đó, mỗi cá nhân hiểu rõ vai trò của mình và gắn bó với tập thể, từ đó hình thành phong cách làm việc công nghiệp hiệu quả.
+ Đoàn kết nội bộ, đối ngoại hài hoà, thông thoáng.
+ Đề cao tinh thần cộng đồng, coi trọng giá trị nhân văn.
+ Mạnh dạn và năng động trong quản lý.
+ Coi trọng chữ tín trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh.
Giá trị văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao thành tựu của công ty, đồng thời xây dựng uy tín và lòng tin từ phía khách hàng.
3.1.2 Giải pháp về sản phẩm
Là một doanh nghiệp tư vấn, công ty tập trung vào việc cung cấp hồ sơ khảo sát thiết kế và giám sát thi công xây dựng, đây là yếu tố quyết định chất lượng công trình Để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường, công ty cam kết nâng cao chất lượng sản phẩm thông qua việc thành lập tổ kiểm tra giám sát, có nhiệm vụ phát hiện và xử lý các lỗi trong quá trình khảo sát và thiết kế Những biện pháp này giúp hạn chế sản phẩm kém chất lượng, bảo vệ uy tín doanh nghiệp và đảm bảo đáp ứng các tiêu chí về chất lượng công trình.
Giải pháp ưu tiên hàng đầu cho công ty là nâng cao chất lượng sản phẩm, nhằm khắc phục tình trạng doanh thu giảm sút trong năm 2016 và thất bại trong các cuộc đấu thầu Nguyên nhân chính của những vấn đề này là do một số công trình kém chất lượng bị thanh tra và kiến nghị xử phạt, dẫn đến giảm năng lực cạnh tranh Do đó, việc đảm bảo chất lượng hồ sơ sản phẩm trước khi xuất ra khỏi công ty sẽ là chìa khóa để cải thiện vị thế cạnh tranh trên thị trường Để thực hiện điều này, công ty cần áp dụng các biện pháp quản lý cụ thể.
- Các biện pháp trước mắt:
Cần kiên quyết chấn chỉnh việc không tuân thủ các quy chuẩn và quy trình quản lý chất lượng, cũng như quy định về hồ sơ tư vấn của công ty Bộ phận Kiểm soát Chất lượng (KCS) có trách nhiệm từ chối và chịu trách nhiệm đối với bất kỳ sai phạm nào liên quan đến những khiếm khuyết này.
Cần tăng cường trách nhiệm của bộ phận tư vấn trong tất cả các giai đoạn, đặc biệt là vai trò của chủ nhiệm đồ án trong việc quản lý yếu tố đầu vào và phối hợp giữa các khâu Đồng thời, cần mạnh dạn đề xuất và từ chối những yêu cầu không hợp lý từ một số đơn vị chủ đầu tư khi cần thiết.
Để nâng cao tính khoa học và chuyên nghiệp trong việc tổ chức nội dung hồ sơ, cần khuyến khích tư duy sáng tạo và đề cao trách nhiệm Đồng thời, tạo điều kiện cho các kỹ sư trẻ có năng lực phát huy vai trò bình đẳng trong mọi công việc.
Khuyến khích áp dụng các kỹ thuật và vật liệu hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả trong công việc Đồng thời, cần chấm dứt tình trạng đối phó và tắc trách, điều này không chỉ gây lãng phí mà còn làm gia tăng chi phí đầu tư.
Chấm dứt tình trạng cho mượn tư cách pháp nhân là một biện pháp quan trọng Trong trường hợp đặc biệt, việc cho mượn phải được sự cho phép của công ty Đơn vị nhận tư cách pháp nhân cũng cần phải thực hiện hồ sơ theo đúng quy định của công ty để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch.
Tăng cường trao đổi và đối thoại trong toàn công ty là rất quan trọng, đặc biệt thông qua Hội đồng khoa học, nhằm hỗ trợ các công trình và dự án quy mô lớn, phức tạp.
+ Tăng cường trao đổi giữa các bộ phận trực tiếp với bộ phận KCS để có giải pháp ngay từ đầu.
+ Đẩy mạnh và khuyến khích tìm tòi sáng tác thông qua công tác thi tuyển và thi đấu cả trong và ngoài đơn vị.
+Tăng cường tham quan, tập huấn kỹ thuật, thông tin khoa học theo tất cả các chuyên ngành.
Các biện pháp trên cần phải có chế tài cụ thể, có chế độ thưởng phạt phân minh và nghiêm khắc thì mới có thể thực hiện được.
- Các biện pháp lâu dài:
Để nâng cao chất lượng Hồ sơ tư vấn, cần nâng cao nhận thức của toàn bộ thành viên trong đơn vị về sự cần thiết của vấn đề này Mỗi cá nhân cần hiểu rằng đây là yêu cầu sống còn cho sự tồn tại và phát triển của đơn vị Việc cải thiện chất lượng không chỉ là một nhiệm vụ cấp bách mà còn là một quá trình lâu dài, giúp tăng cường năng lực cạnh tranh, từ đó nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống cho tất cả mọi người.
Mỗi thành viên trong tổ chức, từ lãnh đạo đến các phòng chức năng, cần nhận thức rõ ràng về nhu cầu nâng cao chất lượng Tất cả đều phải hoàn thành tốt trách nhiệm của mình để tạo ra sự chuyển biến mạnh mẽ về chất lượng và xây dựng một thương hiệu uy tín.
Tổ chức cần nâng cao trình độ và năng lực đội ngũ cán bộ thông qua các biện pháp như tập huấn kỹ thuật, đào tạo nâng cao, khuyến học và tuyển dụng nhân tài Mục tiêu là xây dựng một đội ngũ chuyên sâu, tâm huyết và gắn bó với đơn vị Đồng thời, cần định hướng phát triển các lĩnh vực chuyên môn hóa và chuyên nghiệp hóa cao.
Chúng tôi cam kết thực hiện đầy đủ và chính xác các quy trình kỹ thuật của ngành, tuân thủ quy trình quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001-2015, đồng thời áp dụng quy chế quản lý kỹ thuật và các quy định liên quan đến hồ sơ tư vấn của đơn vị.
3.1.3 Giải pháp về việc phát triển các nguồn lực của doanh nghiệp
3.1.3.1 Quản lý tốt nguồn nhân lực và cơ sở vật chất
- Nhận xét, phân loại từng đối tượng trong công ty để kịp thời có kế hoạch đào tạo bồi dưỡng phù hợp.
- Xây dựng môi trường và tạo điều kiện để nhân viên có cơ hội làm việc, sáng tạo thể hiện hết năng lực của mình.
- Tuyển dụng nhân viên mới một cách đều đặn, thường xuyên, tránh hụt hẫng trong quá trình chuyển giao thế hệ.
Mục tiêu phát triển và phương hướng nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty
Để thực hiện quy tắc đạo đức ngành nghề, cần đấu tranh với các hiện tượng kinh doanh không lành mạnh Để phát huy hiệu quả chức năng của các hội và hiệp hội doanh nghiệp, cần chú trọng đến sự hợp tác từ cả ba phía.
Công ty cần tích cực tham gia các hội, hiệp hội và cơ quan nhà nước để tận dụng lợi ích thiết thân Thực tế, công ty đã tham gia Hội doanh nghiệp Lạng Sơn, Hội Cầu đường Lạng Sơn, và Hội Xây dựng Lạng Sơn, qua đó giao lưu học hỏi và tìm kiếm cơ hội hợp tác với các đối tác, đồng thời nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ các hiệp hội này.
3.2 M c ti u phát triển và phương hướng nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty
3.2.1 Mục tiêu phát triển của công ty
- Tổng doanh thu tăng trưởng bình quân hàng năm từ 5-10%.
- Đảm bảo việc làm và thu nhập cho người lao động tăng bình quân hàng năm từ 10 - 15%.
- Hoàn thành các chỉ tiêu nộp ngân sách nhà nước.
- Trích nộp các khoản bảo hiểm cho người lao động theo quy định.
Chúng tôi nỗ lực trở thành một đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực tư vấn khảo sát thiết kế và giám sát công trình giao thông, đủ năng lực thực hiện các dự án có yêu cầu kỹ thuật cao và phức tạp, bao gồm cả các công trình cấp II và cấp III.
Mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh theo hướng đa ngành và đa lĩnh vực, công ty đã bắt đầu đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp, bao gồm việc phát triển trang trại chăn nuôi bò sinh sản và trồng rừng.
Xây dựng một đội ngũ cán bộ kỹ thuật và quản lý có năng lực cao, uy tín và khả năng thích ứng với cơ chế thị trường là rất quan trọng Đội ngũ này cần đủ mạnh để đáp ứng các yêu cầu trong đấu thầu tư vấn khảo sát thiết kế và giám sát công trình Việc sở hữu cán bộ giỏi với tác phong công nghiệp sẽ giúp đảm bảo hiệu quả trong việc thực hiện các dự án theo yêu cầu của cơ chế thị trường.
- Đảm bảo sản xuất kinh doanh có lợi nhuận đạt tỷ lệ từ 5 đến 6 doanh thu thuần trở lên.
- Công tác đầu tư: dự kiến mua mới một ô tô 07 chỗ để phục vụ đi công tác và đi ngoại giao.
3.2.2 Phương hướng nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty
Dựa trên định hướng phát triển chung và tình hình thực tế, công ty đã xác định một số phương hướng chiến lược để nâng cao năng lực cạnh tranh trong 5 năm tới (2017-2022).
Công ty cần tận dụng mọi nguồn lực sẵn có và sự quyết tâm của toàn thể cán bộ công nhân viên để tháo gỡ khó khăn, từ đó tạo cơ hội tham gia nhiều hơn vào tư vấn, khảo sát, thiết kế và giám sát các công trình Điều này không chỉ giúp tạo thêm việc làm cho người lao động mà còn nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của họ, đồng thời thực hiện đầy đủ các chế độ theo quy định Qua đó, công ty sẽ nâng cao thị phần và năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Công ty không ngừng phát huy thế mạnh trong các lĩnh vực truyền thống như tư vấn khảo sát thiết kế, giám sát thi công xây dựng và thí nghiệm vật liệu xây dựng, nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh vững chắc trên thị trường.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động và mở rộng thị trường, công ty cần tiếp tục đa dạng hóa các ngành nghề mới, đặc biệt chú trọng vào lĩnh vực nông nghiệp thông qua các dự án như chăn nuôi bò sinh sản chất lượng cao và trồng rừng, từ đó tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động.
Chúng tôi cam kết không ngừng cải tiến cơ chế quản lý và điều hành, đồng thời xây dựng các chiến lược phát triển công ty phù hợp với điều kiện mới Đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực tư vấn, cả về chiều sâu và chiều rộng, chúng tôi tiếp thu và áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại nhằm đạt hiệu quả cao Bên cạnh đó, chúng tôi tiếp tục kiện toàn công tác tổ chức và sắp xếp hợp lý giữa các bộ phận, đặc biệt là đội ngũ lãnh đạo quản lý các phòng.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh, công ty tập trung vào hiệu quả kinh tế, chất lượng sản phẩm và tiến độ thực hiện dự án Những yếu tố này được coi là thước đo cho sự phát triển ổn định và bền vững, giúp công ty từng bước mở rộng thị phần trên thị trường.
Các giải pháp được đề xuất dựa trên phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty, mang tính khả thi cao Để nâng cao năng lực cạnh tranh tại Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông, việc thực hiện, kiểm soát và điều chỉnh hiệu quả các giải pháp này là rất quan trọng.
Kết luận
Trong bối cảnh đất nước đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng Công nghiệp hóa – Hiện đại hóa, nhu cầu xây dựng gia tăng tạo ra cơ hội lớn cho ngành xây dựng phát triển Điều này mang đến nhiều thuận lợi cho các doanh nghiệp, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức Để cạnh tranh hiệu quả không chỉ trong nước mà còn trên thị trường khu vực và toàn cầu, các doanh nghiệp cần khai thác tối đa lợi thế sẵn có, đồng thời khắc phục những hạn chế còn tồn tại.
Công ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông, mặc dù còn gặp một số hạn chế như tiềm lực vốn và trình độ nhân sự, nhưng đã thể hiện những ưu thế nổi bật với kinh nghiệm tư vấn, phương pháp quản lý khoa học và mối quan hệ tốt với các chủ đầu tư Sự nỗ lực của tập thể cán bộ công nhân viên đã giúp công ty khẳng định vị thế vững chắc trong nền kinh tế thị trường đầy thách thức, đồng thời trở thành đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ trong lĩnh vực tư vấn khảo sát thiết kế và giám sát thi công xây dựng tại tỉnh Lạng Sơn.
Do nội dung đề tài rất rộng và công ty đang mở rộng sang lĩnh vực nông nghiệp, tác giả chỉ tập trung phân tích và đánh giá năng lực cạnh tranh của công ty trong lĩnh vực tư vấn khảo sát thiết kế và giám sát thi công xây dựng Bài viết cũng đề xuất một số giải pháp cần thiết nhằm giúp công ty phát triển và đứng vững trong môi trường kinh tế cạnh tranh khốc liệt Mặc dù đây là lĩnh vực phức tạp, nhưng tác giả nhận được sự hướng dẫn tận tình từ PGS.TS Phạm Hùng cùng các đồng nghiệp trong Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Phát triển.
Cửa Đông đã giúp tôi tiếp thu được nhiều kiến thức quý báu để có thể hoàn thành tốt đề tài của mình.
Kiến nghị
Trong ngành xây dựng hiện nay, các công ty gặp nhiều vấn đề như tiêu cực trong đấu thầu và tư vấn xây dựng, cùng với khó khăn trong thủ tục hành chính Để tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh, các cơ quan quản lý Nhà nước cần kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhà đầu tư, đặc biệt trong các lĩnh vực dễ xảy ra tiêu cực như chỉ định thầu và đánh giá năng lực nhà thầu Nhà nước cũng cần phối hợp với các cơ quan chức năng để giám sát thực hiện các văn bản pháp luật và cập nhật quy định mới nhằm giải quyết triệt để các vấn đề phát sinh Để đảm bảo công bằng và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp tư vấn xây dựng, cần có quy định rõ ràng về thời gian và đối tượng tham gia dự thầu, tránh hiện tượng dàn xếp thầu Đối với các dự án chỉ định thầu, các chủ đầu tư nên ưu tiên những đơn vị tư vấn có uy tín và kinh nghiệm tại địa phương để đảm bảo hiệu quả trong việc thực hiện dự án.
Trong nền kinh tế thị trường, Nhà nước cần cải cách thủ tục hành chính nhằm giảm bớt rào cản cho doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh.
[1] PGS TS Nguyễn Thị Liên Diệp, Th.S Phạm Văn Nam, Chiến lược và chính sách kinh doanh, NXB Lao động – Xã hội, TP Hồ Chí Minh, 2008.
[2] TS Dương Ngọc Dũng, Chiến lược cạnh tranh theo lý thuyết Michael E Porter, NXB Tổng Hợp TP HCM, TP Hồ Chí Minh, 2009.
[3] Fred R.David, Khái luận về quản trị chiến lược, người dịch Trương Công Minh,
Trần Tuấn Thạc, Trần Thị Tường Như, NXB Thống Kê, Hà Nội, 2006.
[4] PGS.TS Lê Thế Giới, TS Nguyễn Thanh Liêm, Th.S Trần Hữu Hải, Giáo trình quản trị chiến lược, NXB Thống Kê, TP Hồ Chí Minh, 2009.
[5] PGS.TS Nguyễn Bá Uân, Giáo trình Quản lý Nhà nước về kinh tế, trường Đại học Thủy lợi, Hà Nội.
[6] TS Nguyễn Thế Hòa, Giáo trình Quản trị nguồn nhân lực nâng cao, trường Đại học Thủy lợi, Hà Nội.
[7] Nguyễn Vân Điềm, Nguyễn Ngọc Quân, Quản trị nguồn nhân lực, trường Đại học Kinh tế Quốc Dân, Hà Nội, 2007.
[9] Các tài liệu, Báo cáo của Công ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông.
TĐ khen thưởng Nhân sự
Phó Trưởng phòng Trưởng phòng
Quy định ch c năng, nhiệm vụ của các phòng ban
* Chức năng, nhiệm vụ của phòng Hành chính - Tổ chức:
Tham mưu và hỗ trợ Chủ tịch HĐQT cùng Ban Lãnh đạo Công ty trong việc quản lý nhân sự, tổ chức thực hiện các nhiệm vụ được giao liên quan đến tổ chức, lao động, diễn biến tiền lương và hành chính quản trị.
Quản lý các mặt công tác thuộc chế độ, chính sách đối với cán bộ, người lao động.
Quản lý công tác hành chính bao gồm việc giám sát và tổ chức các yếu tố như con dấu, thông tin, tài liệu, văn bằng, chứng chỉ, thiết bị văn phòng, phương tiện vận tải, văn thư và lưu trữ.
Tổ chức các sự kiện trong cơ quan như khánh tiết, hội nghị, hội thảo và bảo vệ công ty là nhiệm vụ quan trọng Đồng thời, việc lập hồ sơ đề xuất khen thưởng và kỷ luật, cũng như bảo quản và lưu giữ các thành tích hiện vật, đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý và phát huy giá trị của tổ chức.
Lập phiếu cấp xăng dầu cho phương tiện, mua sắm thiết bị, vật tư, dụng cụ, đồ dùng cho công tác văn phòng.
Phô tô, in ấn, giao nhận hồ sơ.
Hình 2 6 Sơ đồ chức năng phòng Hành chính – Tổ chức (Nguồn: Phòng HC-TC Công ty CP Tư vấn Đầu tư phát triển Cửa Đông, năm 2016)
* Chức năng, nhiệm vụ của phòng Kế hoạch - Tài chính:
- Là đầu mối quan hệ giao dịch với khách hàng;
- Nghiên cứu Chủ trương đầu tư, quy trình, quy phạm và tiêu chuẩn kỹ thuật;
Tham mưu và hỗ trợ Ban lãnh đạo Công ty trong việc quản lý và điều hành sản xuất, đồng thời đảm bảo chất lượng kỹ thuật sản phẩm Ngoài ra, thực hiện công tác kế hoạch vật tư và quản lý tài chính hiệu quả.
- Đề xuất và dự thảo kế hoạch: Sản xuất hàng tháng, năm, đổi mới công nghệ, đầu tư thiết bị máy móc;
Theo dõi và quản lý chất lượng sản phẩm cuối cùng (KCS hồ sơ KSTK) từ các bộ phận sản xuất; đồng thời kiểm tra và đôn đốc các bộ phận này về tiến độ thực hiện.
- Chủ trì phối hợp với các bộ phận thực hiện công tác đấu thầu theo chỉ đạo của lãnh đạo Công ty;
- Viết phiếu giao (Hoặc yêu cầu trong trường hợp cần thiết) phòng HC-TC: In ấn, đóng gói và bàn giao hồ sơ cho khách hàng;
- Nghiệm thu thanh toán sản phẩm với các chủ đầu tư và nghiệm thu sản phẩm nội bộ trong Công ty;
- Tham gia mua sắm vật tư, thiết bị của Công ty;
Quản lý danh mục và hồ sơ gốc của tất cả các loại tài sản, máy móc trong Công ty là nhiệm vụ quan trọng, bao gồm việc theo dõi và quản lý tài sản, thiết bị, máy móc, cùng với các tài liệu mà Công ty đã trang bị hoặc tạm thời giao cho các bộ phận khác.
Quản lý và giám sát hiệu quả việc sử dụng nguồn vốn của đơn vị là rất quan trọng, đồng thời cần tuân thủ đúng các chế độ chính sách của Nhà nước về quản lý tài chính.
- Thu thập, xử lý thông tin, số liệu kế toán và nội dung thực hiện công việc kế toán, theo chuẩn mực chế độ kế toán;
Kiểm tra các khoản thu chi tài chính và nghĩa vụ thanh toán là cần thiết để đảm bảo tính minh bạch Việc quản lý và sử dụng tài sản cũng cần được giám sát chặt chẽ nhằm phát hiện và ngăn ngừa các hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực tài chính và kế toán.
Phân tích thông tin và số liệu kế toán là bước quan trọng để đưa ra các giải pháp hiệu quả phục vụ cho quản trị và quyết định tài chính của đơn vị Việc tham mưu và đề xuất các giải pháp này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động kế toán, đồng thời hỗ trợ quản lý tài chính một cách chính xác và kịp thời.
CB tin học Phụ trách kế hoạch
- Cung cấp thông tin, số liệu kế toán theo quy định của pháp luật.
Hình 2 7 Sơ đồ chức năng phòng Kế hoạch – Tài chính (Nguồn: Phòng KH-TC Công ty CP Tư vấn Đầu tư phát triển Cửa Đông, năm 2016)
* Chức năng, nhiệm vụ của phòng Tư vấn 1, 2, 3:
Tổ chức thực hiện nhiệm vụ sản xuất do Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc Công ty giao, bao gồm:
Nghiên cứu quy hoạch và quy trình khảo sát địa hình, địa chất, thủy văn là cần thiết để đánh giá tình hình kinh tế - xã hội và điều kiện tự nhiên Việc điều tra nguồn cung cấp, trữ lượng và đơn giá các loại vật liệu, cùng với khối lượng đền bù GPMB, giúp đề xuất các phương án thiết kế hiệu quả về mặt kinh tế và kỹ thuật Qua đó, các bước lập quy hoạch và hồ sơ dự án sẽ được thực hiện một cách chính xác và tối ưu.
Hồ sơ thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công; Lập Báo cáo kinh tế - Kỹ thuật xây dựng công trình; Lập Hồ sơ giải thửa
- Thực hiện việc Tư vấn giám sát, Tư vấn thẩm tra; Tư vấn đấu thầu xây dựng các công trình;
- Phối hợp với các phòng có liên quan lập Hồ sơ Nghiệm thu, thanh toán với các Chủ đầu tư dự án;
Phó phòng phụ trách khảo sát Phó phòng phụ trách thiết kế
Chủ nhiệm dự án; Chủ nhiệm khảo sát; Chủ nhiệm thiết kế
Phối hợp chặt chẽ với Chủ nhiệm dự án, bao gồm cả Chủ nhiệm thiết kế và Chủ nhiệm khảo sát, cùng với Trưởng tư vấn giám sát, để sắp xếp nhân sự hợp lý trong dây chuyền sản xuất Điều này nhằm đảm bảo rằng mỗi cán bộ công nhân viên chức (CBCNV) được phân công công việc phù hợp với năng lực và sở trường chuyên môn của họ.
- Thực hiện công tác Giám sát tác giả các dự án, công trình do phòng thực hiện.
Hình 2 8 Sơ đồ chức năng các phòng Tư vấn 1, 2, 3 (Nguồn: Phòng HC-TC Công ty CP Tư vấn Đầu tư phát triển Cửa Đông, năm 2016)
Kỹ sư khảo sát KTV khảo sát Kỹ sư thiết kế KTV thiết kế Cán bộ lập dự toán
Kết quả sản xuất và một số công trình ti u biểu từ 2012 - 2016
STT Tên công trình Bước lập hồ sơ Loại và cấp công trình Chủ đầu tư
Năm 2012: Tổng số công trình: 199 công trình, trong đó có một số công trình tiêu biểu như:
Công trình: Đường đến TT xã Đoàn Kết - Khánh Long - Vĩnh
Tiến - Cao Minh, huyện Tràng Định
Khảo sát thiết kế lập dự án đầu tư;
Thiết kế BVTC Đường GT cấp IV
Ban QL ĐTXD CSHT kỹ thuật tỉnh
2 Công trình: Đường Khuổi Khỉn –
Bản Chắt, huyện Lộc Bình
Khảo sát, lập dự án đầu tư XDCT
CT GT nhóm B, cấp III
Ban QL ĐTXD CSHT kỹ thuật tỉnh
3 Kè chân mốc và kè mốc biên giới
Tư vấn giám sát thi công
Công trình giao thông cấp III
Bộ chỉ huy Bộ đội biên phòng tỉnh
Năm 2013: Tổng số công trình: 228 công trình, trong đó có một số công trình tiêu biểu như:
Cầu Pò Háng và các đoạn ngập trên QL 31 - Thuộc hợp phần bồi thường, hỗ trợ và tái định cư Hồ chứa nước Bản Lải, tỉnh Lạng
Khảo sát, lập dự án đầu tư XDCT
CT giao thông cấp III
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lạng Sơn
Tiểu dự án DD1A – CSHT CK hữu nghị Dự án: phát triển kinh tế – xã hội đô thị Việt Trì, Hưng
Yên và Đồng Đăng - hợp phần đầu tư đô thị Đồng Đăng do ADB tài trợ
Khảo sát, lập dự án đầu tư XDCT
CT giao thông cấp II
BQL khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng
3 Cầu 17/10, TP Lạng Sơn Tư vấn giám sát thi công
CT giao thông cấp II Ban Dân dụng
4 Cầu treo, xã Quyết Thắng, huyện
Tư vấn giám sát thi công GTNT loại A
STT Tên công trình Bước lập hồ sơ Loại và cấp công trình Chủ đầu tư
Năm 2014: Tổng số công trình: 291 công trình, trong đó có một số công trình tiêu biểu như:
Cải tạo nền, mặt đường và công trình đoạn Km8-Km29 và Km40-
Khảo sát thiết kế lập dự án đầu tư;
CT giao thông Cấp III
Sở GTVT tỉnh Lạng Sơn
2 Đường Tân Tri - Nghinh Tường
Khảo sát, lập dự án đầu tư XDCT Đường cấp
BQL dự án Sở giao thông
3 Đường đến trung tâm xã Mông Ân, huyện Bình Gia
Khảo sát, lập dự án đầu tư XDCT
CT giao thông Cấp III
4 Cải tạo, nâng cấp đường Khau Ra
- Quang Trung, huyện Bình Gia
Tư vấn giám sát thi công CT đường cấp V Sở Nông nghiệp
Năm 2015: Tổng số công trình: 365 công trình, trong đó có một số công trình tiêu biểu như:
1 Sửa chữa, cải tạo cột cờ trên núi
Phái Vệ, thành phố Lạng Sơn
Tư vấn khảo sát, lập báo cáo KT- KT
Công trình dân dụng cấp III
UBND thành phố Lạng Sơn
2 Đường phục vụ xuất nhập khẩu, đấu nối từ CK Tân Thanh, huyện
Văn Lãng với khu kiểm soát Khả
Tư vấn khảo sát lập thiết kế BVTC
CT giao thông cấp III
BQL KKTCK Đồng Đăng – Lạng Sơn
3 Cải tạo nâng cấp đường Tú Mịch
- Nà Căng, huyện Lộc Bình
Khảo sát thiết kế lập dự án đầu tư;
CT giao thông cấp IV
BQL KKTCK Đồng Đăng – Lạng Sơn
4 Đường Bản Giểng (Nối từ đường
Chi Ma - Tú Mịch sang Co Sa), huyện Lộc Bình
Khảo sát thiết kế lập dự án đầu tư;
CT giao thông cấp IV
BQL KKTCK Đồng Đăng – Lạng Sơn
5 Đường nội thị (19/4), thị trấn
Bình Gia, huyện Bình Gia
Tư vấn giám sát thi công
Công trình giao thông cấp III
BQL dự án đầu tư xây dựng huyện Bình Gia
Năm 2016: Tổng số công trình: 262 công trình, trong đó có một số công trình tiêu biểu như:
1 Sửa chữa hư hỏng nền, mặt Khảo sát thiết kế Công trình giao Sở giao thông vận tải