Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển, nhu cầu về vốn ngày càng gia tăng, và ngân hàng thương mại trở thành kênh dẫn vốn chủ yếu cho nền kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định và phát triển quốc gia Tuy nhiên, hoạt động ngân hàng rất nhạy cảm và luôn phải đối mặt với rủi ro, đặc biệt trong nền kinh tế thị trường hiện nay Rủi ro trong kinh doanh ngân hàng không thể tránh khỏi, với những rủi ro có thể gây phản ứng dây chuyền và ngày càng phức tạp Trong số đó, rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay là nghiêm trọng nhất, bởi tài chính khó khăn của ngân hàng thường xuất phát từ những rủi ro này.
Hệ thống ngân hàng cần hoạt động mạnh mẽ và hiệu quả, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay khách hàng cá nhân (KHCN), vì đây là nguồn thu nhập quan trọng, chiếm từ 70% đến 80% tổng thu nhập của ngân hàng thương mại Hoạt động cho vay không chỉ mang lại doanh thu mà còn tạo cơ hội cho ngân hàng bán chéo sản phẩm và hỗ trợ các dịch vụ khác như bảo lãnh, thanh toán quốc tế và chuyển tiền Việc kiểm soát rủi ro tín dụng trong cho vay KHCN là cần thiết để giảm thiểu thiệt hại và tăng lợi nhuận kinh doanh cho ngân hàng.
Nhận thấy tầm quan trọng của việc nghiên cứu rủi ro tín dụng, tôi đã quyết định chọn đề tài "Rủi ro tín dụng trong cho vay đối với khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình" cho khóa luận tốt nghiệp của mình, dựa trên cơ hội thực tập tại ngân hàng này.
Mục tiêu nghiên cứu
Đề tài được thực hiện nhằm 3 mục tiêu sau:
Hệ thống hoá lý luận về rủi ro tín dụng là điều cần thiết trong hoạt động cho vay đối với khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại Việc hiểu rõ các khái niệm và yếu tố liên quan đến rủi ro tín dụng giúp ngân hàng quản lý và giảm thiểu rủi ro hiệu quả hơn Điều này không chỉ bảo vệ lợi ích của ngân hàng mà còn đảm bảo an toàn cho khách hàng trong quá trình vay vốn.
Phân tích và đánh giá thực trạng rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay đối với khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần VPBank, chi nhánh Hà Nội - PGD Ba Đình, là cần thiết để hiểu rõ những thách thức và cơ hội trong quản lý rủi ro tín dụng Việc nhận diện các yếu tố gây ra rủi ro tín dụng sẽ giúp ngân hàng cải thiện quy trình cho vay và tăng cường khả năng kiểm soát rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo đảm an toàn tài chính.
Để hạn chế rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay đối với khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD, cần đề xuất một số giải pháp hiệu quả Các biện pháp này bao gồm việc nâng cao quy trình thẩm định tín dụng, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ vay, và tăng cường đào tạo nhân viên để cải thiện khả năng đánh giá rủi ro Bên cạnh đó, việc xây dựng các chính sách cho vay linh hoạt và phù hợp với nhu cầu thực tế của khách hàng cũng là yếu tố quan trọng.
Phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện khóa luận, tôi đã tiến hành nghiên cứu theo các phương pháp sau:
Phương pháp nghiên cứu tài liệu là cách tiếp cận nhằm tìm hiểu các vấn đề liên quan đến đề tài nghiên cứu thông qua việc khai thác tài liệu như sách báo, thông tin trên Internet, và các tài liệu tập huấn từ Ngân hàng Phương pháp này bao gồm việc thu thập số liệu phục vụ cho bài nghiên cứu, với dữ liệu được thu thập trực tiếp từ Phòng Giao dịch Ba Đình của VPBank trong khoảng thời gian từ năm 2015 đến 2017.
Phương pháp xử lý và phân tích tài liệu bao gồm việc sử dụng kiến thức và hiểu biết cá nhân để tiến hành xử lý các số liệu thu thập được.
Phương pháp so sánh được áp dụng để phân tích sự tăng trưởng của tín dụng cá nhân, đặc biệt là cho vay khách hàng cá nhân, thông qua việc so sánh số liệu qua từng năm.
Phương pháp phân tích dựa trên số liệu hiện có để đánh giá các biến động và vấn đề liên quan đến rủi ro tín dụng cá nhân trong cho vay Từ đó, chúng tôi đề xuất giải pháp nhằm giảm thiểu rủi ro trong quá trình cho vay khách hàng cá nhân.
Phương pháp thống kê và tổng hợp thông tin là cách tiếp cận quan trọng để thu thập và phân tích số liệu liên quan đến thực trạng RRTD cá nhân tại phòng giao dịch Ba Đình Việc thống kê các thông tin và số liệu cần thiết giúp đánh giá chính xác tình hình hiện tại, từ đó đưa ra những định hướng cải thiện hiệu quả cho PGD.
Kết cấu đề tài nghiên cứu
Nội dung chính của khóa luận bao gồm 3 chương:
Chương 1 trình bày cơ sở lý luận về rủi ro tín dụng trong cho vay đối với khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá và quản lý rủi ro này Chương 2 phân tích thực trạng rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần VPBank, chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình, nhằm đưa ra cái nhìn tổng quan về những thách thức và giải pháp trong việc quản lý rủi ro tín dụng.
Chương 3 đề xuất các giải pháp nhằm hạn chế rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần VPBank, chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình Các biện pháp này bao gồm việc nâng cao quy trình thẩm định tín dụng, cải thiện quản lý thông tin khách hàng, và tăng cường đào tạo nhân viên trong lĩnh vực đánh giá rủi ro Đồng thời, ngân hàng cần áp dụng công nghệ hiện đại để theo dõi và phân tích dữ liệu tín dụng, từ đó đưa ra quyết định cho vay chính xác hơn Những giải pháp này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay của ngân hàng.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ RỦI RO TÍN DỤNG TRONG CHO VAY ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm và đặc điểm cho vay khách hàng cá nhân của ngâng hàng thương mại
1.1.1.1 Khái niệm khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
Khách hàng cá nhân là nhóm đối tượng gồm cá nhân, hộ gia đình, tổ hợp tác và chủ trang trại, sử dụng sản phẩm dịch vụ cho mục đích cá nhân Nhóm này rất đông đảo và đa dạng về độ tuổi Đặc điểm của khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại bao gồm yếu tố gia đình, như trình độ văn hóa, quy mô gia đình và số lượng người trưởng thành trong hộ gia đình.
Thứ hai, là vai trò và địa vị xã hội : có tác động rất rõ nét đến nhu cầu tài chính của khách hàng cá nhân
Tầng lớp xã hội ảnh hưởng đến nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ ngân hàng của các cá nhân và hộ gia đình Mỗi tầng lớp sẽ có những yêu cầu và mong muốn khác nhau, dẫn đến sự đa dạng trong dịch vụ ngân hàng mà họ cần.
Độ tuổi của các tầng lớp dẫn cư ảnh hưởng đến nhu cầu sử dụng sản phẩm dịch vụ ngân hàng, trong khi nghề nghiệp, điều kiện kinh tế và thu nhập cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nhu cầu vay vốn Những cá nhân có thu nhập cao thường có xu hướng vay nhiều hơn, trong khi những người có thu nhập thấp thường chỉ dám vay một số tiền hạn chế.
1.1.1.2 Khái niệm cho vay khách hàng cá nhân
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc huy động nguồn vốn nhàn rỗi từ những cá nhân và tổ chức có thừa vốn, đồng thời phân phối lại cho những người cần vốn thông qua hình thức cho vay Tín dụng ngân hàng được thể hiện qua nhiều hình thức, bao gồm tín dụng bằng tiền (cho vay), tín dụng bằng tài sản (cho thuê), và tín dụng dựa trên uy tín (bảo lãnh) Trong đó, hoạt động cho vay, đặc biệt là cho vay khách hàng cá nhân (KHCN), là hoạt động chủ chốt và có ý nghĩa nhất trong lĩnh vực tín dụng ngân hàng.
Theo Quyết định 1627/2001/QĐ-NHNN, cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) là hình thức cấp tín dụng mà tổ chức tín dụng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng cho mục đích cụ thể và trong thời gian xác định, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi Các khoản vay này chủ yếu nhằm hỗ trợ nhu cầu vốn của cá nhân và hộ gia đình, đặc biệt là trong các lĩnh vực như mua sắm, sửa chữa, và xây dựng nhà cửa, cũng như mua sắm các tiện nghi gia đình.
Nhu cầu chi tiêu hàng ngày và chi phí cho giáo dục, đào tạo đều được hỗ trợ bởi các khoản tín dụng hoạt động theo nguyên tắc cho vay chung của ngân hàng thương mại.
1.1.1.3 Đặc điểm cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại Thứ nhất, Đặc điểm về thời hạn vay vốn
Tùy thuộc vào từng mục đích vay vốn và hình thức cho vay mà các khoản vay của KHCN có thời hạn: Ngắn hạn, Trung hạn, Dài hạn
Đối với các khoản vay bổ sung vốn lưu động phục vụ sản xuất kinh doanh, thời hạn cho vay thường ngắn hạn, phù hợp với chu kỳ sản xuất kinh doanh của cá nhân và hộ gia đình.
Các khoản vay phục vụ nhu cầu tiêu dùng cá nhân và hộ gia đình thường có thời hạn trung và dài hạn, phụ thuộc vào khả năng cung cấp vốn của ngân hàng và khả năng trả nợ của khách hàng Đặc biệt, đối với khoản vay mua nhà, thời hạn cho vay có thể lên tới 30 năm.
Thứ hai, đặc điểm về quy mô và số lượng các khoản vay
Quy mô khoản vay của khách hàng cá nhân (KHCN) thường nhỏ hơn so với các khoản vay của doanh nghiệp Tuy nhiên, tại các ngân hàng thương mại (NHTM), số lượng khoản vay của KHCN lại rất lớn, đặc biệt là ở những NHTM hoạt động theo định hướng ngân hàng bán lẻ Do đó, tổng quy mô các khoản vay của KHCN thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ của ngân hàng.
Thứ ba, đặc điểm về chi phí cho vay
Các khoản vay cá nhân thường có quy mô nhỏ nhưng số lượng vay lại lớn, dẫn đến ngân hàng phải đầu tư nhiều chi phí cho phát triển khách hàng, thẩm định và xử lý khoản vay Do đó, chi phí trên mỗi đồng vay của khách hàng cá nhân thường cao hơn so với doanh nghiệp.
Thứ tư, Đặc điểm về lãi suất cho vay
Ngân hàng áp dụng các mức lãi suất khác nhau cho khách hàng cá nhân (KHCN) dựa vào hình thức cho vay Lãi suất cho vay được chia thành hai loại: đối với khách hàng vay có tài sản đảm bảo và khách hàng vay không có tài sản đảm bảo Đối với KHCN vay có tài sản đảm bảo, các khoản vay này được bảo đảm bằng tài sản thuộc sở hữu của khách hàng hoặc của bên thứ ba, bao gồm tiền gửi, sổ tiết kiệm, hàng hóa, máy móc thiết bị và bất động sản.
Cho vay KHCN có tài sản đảm bảo tại ngân hàng VPBank được đánh giá là khoản vay có rủi ro thấp, với lãi suất từ 23% - 28%/năm Hạn mức vay phụ thuộc vào giá trị tài sản đảm bảo (TSĐB) và được xác định thông qua cơ quan thẩm định Ngân hàng có quyền thu hồi TSĐB nếu khách hàng không có khả năng trả nợ Ngược lại, cho vay không có tài sản đảm bảo (tín chấp) dựa vào uy tín của khách hàng, với lãi suất cao hơn, từ 28% - 35%/năm Hạn mức tín dụng trong trường hợp này dựa trên thu nhập và giấy tờ chứng minh thu nhập của khách hàng, yêu cầu cán bộ ngân hàng phải thận trọng trong việc đánh giá để giảm thiểu rủi ro.
Các khoản vay của khách hàng cá nhân (KHCN) thường tiềm ẩn nhiều rủi ro cho ngân hàng do tình hình tài chính của KHCN thay đổi theo thu nhập của khách hàng Rủi ro cũng xuất phát từ nhân viên ngân hàng, khi họ thiếu kinh nghiệm và bị ảnh hưởng bởi tâm lý khi đánh giá khách hàng Việc thẩm định và quyết định cho vay gặp khó khăn do trình độ cán bộ ngân hàng còn hạn chế và thông tin khách hàng không đầy đủ, dẫn đến chất lượng thẩm định thấp Điều này khiến các khoản vay KHCN thường không phản ánh đúng thực tế, gây rủi ro cho ngân hàng.
1.1.2 Phân loại cho vay khác hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
Trong hoạt động cho vay của NHTM, cho vay khách hàng cá nhân có thể phân chia theo nhiều tiêu thức khác nhau:
Thứ nhất, Theo mục đích vay vốn của KHCN Theo tiêu thức này cho vay
Cho vay tiêu dùng là hình thức cho vay nhằm hỗ trợ tài chính cho nhu cầu chi tiêu của cá nhân và hộ gia đình Đây là nguồn tài chính thiết yếu giúp người tiêu dùng đáp ứng các nhu cầu trong cuộc sống, bao gồm chi phí cho giáo dục, y tế và du lịch.
Cho vay sản xuất kinh doanh: là hình thức cấp TD cho các KHCN để bổ sung, đầu tư vốn vào hoạt động sản xuất kinh doanh nhỏ lẻ.
Thứ hai, Theo thời hạn hạn vay, Theo tiêu thức này cho vay KHCN gồm:
Cho vay ngắn hạn là loại tín dụng có thời gian dưới 12 tháng, nhằm bù đắp thiếu hụt vốn lưu động cho doanh nghiệp và đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của cá nhân Trong các ngân hàng thương mại, tín dụng ngân hàng thường chiếm tỉ trọng cao nhất.
Rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân
Có nhiều định nghĩa khác nhau về RRTD:
Rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) rất đa dạng, bao gồm rủi ro ứ đọng vốn tại ngân hàng, rủi ro thiếu vốn khả dụng do chênh lệch tỷ lệ giữa vốn cho vay và vốn đi vay theo thời gian, rủi ro khi tài sản bảo đảm tín dụng mất giá trị so với đánh giá ban đầu, và rủi ro không thu hồi được nợ.
Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng của TCTD, theo Quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN, được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện nghĩa vụ của mình Mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro tín dụng là tối đa hóa lợi nhuận trong khi duy trì rủi ro ở mức chấp nhận được cho ngân hàng.
Rủi ro ngân hàng là những sự kiện không lường trước gây thiệt hại về tài sản và thu nhập trong hoạt động ngân hàng Một trong những rủi ro lớn nhất là thất thoát tài sản khi cấp tín dụng cá nhân, xảy ra khi bên vay không thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc hợp đồng với ngân hàng, bao gồm việc không thanh toán nợ gốc và lãi khi đến hạn.
Rủi ro tín dụng xảy ra khi cá nhân không thể trả nợ theo hợp đồng vay vốn từ ngân hàng, dẫn đến khả năng thu hồi gốc và lãi bị đe dọa Cụ thể, thu nhập dự kiến từ tài sản có sinh lời của ngân hàng có thể không được hoàn trả đầy đủ về số lượng và thời gian Ngân hàng chỉ an toàn trước rủi ro tín dụng khi luôn nhận lại cả gốc và lãi đúng hạn; ngược lại, nếu người vay gặp khó khăn tài chính, khoản vay sẽ rơi vào tình trạng không thu hồi được Tóm lại, rủi ro tín dụng cá nhân là khoản lỗ tiềm tàng khi cấp tín dụng cho khách hàng.
1.2.2 Nguyên nhân của rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân Các nguyên nhân khách quan
Nguyên nhân thiên nhiên như thiên tai, dịch bệnh và sự thay đổi thị hiếu của người tiêu dùng có thể gây ra biến động bất ngờ trong mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng Hoạt động của cá nhân thường có quy mô nhỏ, do đó, một thay đổi nhỏ cũng có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến khách hàng, dẫn đến khả năng không trả được nợ và gia tăng rủi ro tín dụng.
Sự thay đổi cơ chế chính sách, bao gồm điều chỉnh chính trị, luật pháp và địa giới hành chính, là cần thiết cho sự phát triển của đất nước Tuy nhiên, những điều chỉnh này có thể tác động tiêu cực đến quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và cả khách hàng doanh nghiệp lẫn cá nhân.
Rủi ro do thiếu thông tin là một vấn đề nghiêm trọng mà ngân hàng phải đối mặt, khi không có đủ dữ liệu về khách hàng Điều này dẫn đến khả năng cung cấp thông tin không chính xác từ các cá nhân tham gia hoạt động tín dụng, đặc biệt là về tình trạng pháp lý và tình hình tài chính hiện tại của họ Việc thiếu quy định chặt chẽ trong việc thu thập thông tin này có thể gây ra những hệ lụy lớn cho ngân hàng.
Thứ tư, Nguyên nhân từ phía khách hàng cá nhân
Rủi ro từ khách hàng là một trong những nguyên nhân chính gây ra rủi ro tín dụng cho ngân hàng Những nguyên nhân này có thể xuất phát từ sự thiếu chú ý hoặc từ hành động cố ý của khách hàng, nhưng đều có thể gây tổn hại cho ngân hàng.
Sử dụng vốn vay không đúng mục đích và thiếu thiện chí trả nợ là vấn đề phổ biến trong khách hàng vay vốn ngân hàng Mặc dù nhiều khách hàng có kế hoạch sử dụng vốn hợp lý cho kinh doanh hoặc tiêu dùng, thực tế cho thấy họ thường sử dụng vốn vay để đầu tư hoặc để bù đắp khoản vay khác Nếu không có sự kiểm soát chặt chẽ sau khi giải ngân, ngân hàng sẽ phải đối mặt với rủi ro trong cho vay đối với các cá nhân.
Khách hàng thường thiếu khả năng quản lý và sử dụng vốn hiệu quả khi vay tiền ngân hàng để phát triển kinh tế hoặc mua sắm thiết bị gia đình Họ thường không thực hiện tính toán kỹ lưỡng và phân chia nguồn vốn hợp lý, dẫn đến việc sử dụng vốn chỉ cho một mục đích duy nhất, từ đó làm giảm hiệu quả sử dụng vốn.
Rủi ro đạo đức khách hàng xảy ra khi khách hàng cung cấp thông tin tài chính và pháp lý không chính xác, dẫn đến việc đánh giá sai về tình hình thu nhập của họ Mặc dù thông qua xác nhận từ cơ quan làm việc, thu nhập của khách hàng có thể tăng lên đáng kể, nhưng các cán bộ tín dụng gặp khó khăn trong việc kiểm soát thông tin này Dù ngân hàng có thể tra cứu thông tin qua trung tâm tín dụng (CIC), việc này chỉ mang tính tạm thời và không đảm bảo được lịch sử tín dụng của khách hàng Nếu khách hàng không trung thực, ngân hàng sẽ phải đối mặt với rủi ro tài chính lớn.
Các nguyên nhân chủ quan
Nguyên nhân chủ quan chính dẫn đến rủi ro của ngân hàng thương mại đó là đến từ chính ngân hàng
Thứ nhất, Chính sách tín dụng của ngân hàng còn nhiều bất cập
Chính sách tín dụng đóng vai trò then chốt trong việc định hướng hoạt động cho vay của ngân hàng, giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro Tuy nhiên, hiện nay nhiều ngân hàng thương mại (NHTM) vẫn gặp phải những vấn đề như quá chú trọng vào việc tăng dư nợ mà không quan tâm đúng mức đến chất lượng tín dụng và hiệu quả của phương án vay vốn Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, các ngân hàng cần xây dựng chính sách tín dụng hợp lý, không chỉ tập trung vào số lượng khách hàng mà còn phải đánh giá khả năng trả nợ của họ Qua đó, việc đánh giá chất lượng khoản vay cũng phản ánh được chất lượng hoạt động của ngân hàng.
Thứ hai, Quy trình cho vay còn nhiều hạn chế Rủi ro tín dụng tồn tại trong tất cả các khâu của quy trình cho vay bao gồm:
Thông tin khách hàng không đầy đủ trong quá trình thẩm định hồ sơ vay vốn
Trong quá trình thẩm định cho vay, ngân hàng cần thu thập thông tin đầy đủ về thu nhập và tình trạng pháp lý của khách hàng Tuy nhiên, việc thu thập thông tin không chính xác có thể dẫn đến rủi ro lớn trong các khoản vay Điều này khiến ngân hàng có thể cho vay những trường hợp không đủ khả năng hoàn trả Hơn nữa, việc định giá khoản vay cũng chưa phù hợp với mức độ rủi ro của khách hàng.
Việc định giá khoản vay không dựa trên mức độ rủi ro của khách hàng không chỉ giảm thu nhập của ngân hàng mà còn ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ Khi khoản vay không được đánh giá chính xác, rủi ro tín dụng gia tăng cho cả ngân hàng và khách hàng Các ngân hàng thường xác định thời hạn vay dựa trên khả năng chi trả hàng tháng của khách hàng, không vượt quá 50% thu nhập Do đó, việc đánh giá rủi ro không chính xác có thể làm tăng mức độ rủi ro cho ngân hàng.
Tâm lý ý lại tài sản thế chấp
Liên quan đến tài sản đảm bảo nợ vay, rủi ro thường phát sinh khi không có tài sản đảm bảo, hoặc khi có sự ỷ lại thái quá vào tài sản thế chấp Ngoài ra, tài sản thế chấp cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý về quyền sở hữu, tính thanh khoản và không có tranh chấp Tài sản thế chấp đóng vai trò là phương án dự phòng khi khách hàng gặp rủi ro trong kinh doanh Mặc dù không có phương án kinh doanh nào là hoàn toàn không rủi ro, nhưng việc ỷ lại vào tài sản đảm bảo cũng có thể tạo ra rủi ro cho khoản vay bằng tiền.
Công tác kiểm tra giám sát sau khi cho vay chưa chặt chẽ
THỰC TRẠNG RỦI RO TÍN DỤNG TRONG CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN
Lịch sử hình thành và phát triển của VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình
Ngân hàng thương mại cổ phần VPBank chi nhánh Hà Nội được thành lập theo công văn số 1128/NHNP-CNH ngày 6/10/2004 chính thức đi vào hoạt động.
Việc thành lập chi nhánh VPBank Hà Nội nhằm tách bộ phận kinh doanh tại Hà Nội khỏi hội sở chính, cho phép hoạt động độc lập với tư cách chi nhánh cấp 1 Chi nhánh này có trụ sở tại số 4 Dã Tượng, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Chi nhánh hoạt động dưới sự chỉ đạo của hội sở và tuân thủ các quyết định từ ban quản trị công ty Quy trình làm việc và giao dịch của chi nhánh được xây dựng dựa trên cấu trúc hoạt động của toàn hệ thống Sự phát triển và nâng cao uy tín cùng với chất lượng phục vụ khách hàng ngày càng tốt hơn đã giúp chi nhánh mở rộng quy mô hoạt động.
Hà Nội cũng lớn mạnh, đã mở thêm 11 phòng giao dịch trên toàn thành phố Hà Nội.
Vào tháng 8/2016, VPBank chi nhánh Hà Nội đã khai trương phòng giao dịch Ba Đình, tọa lạc tại tầng 1 Tòa nhà Việt Hải, Lô C2-H Cụm Tiểu thủ công nghiệp và công nghiệp nhỏ Cầu Giấy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam Phòng giao dịch này trực thuộc chi nhánh Hà Nội của VPBank.
Hotline ngân hàng VPBank Số điện thoại: (84-4) 3247 4050/7305 7312 Fax ngân hàng VPBank Số Fax: (84-4) 3247 4049
Trong quá trình hoạt động, VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình luôn tuân thủ các chỉ đạo của ngành ngân hàng và kế hoạch chi nhánh, kịp thời nắm bắt thông tin thị trường để xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp PGD tập trung vào mục tiêu tăng trưởng vốn huy động bằng VNĐ và ngoại tệ, hướng tới việc trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam Ngân hàng cam kết phục vụ khách hàng nhanh chóng với các chính sách ưu đãi hợp lý, đồng thời tích cực tìm kiếm cơ hội để khách hàng có nhu cầu về vốn dễ dàng tiếp cận dịch vụ.
Cơ cấu tổ chức của VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình
Nguồn: NHTM cổ phần VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình
PGD Ba Đình hoạt động dưới sự quản lý của chi nhánh Hà Nội, thường xuyên báo cáo tình hình hoạt động cho chi nhánh Chi nhánh đảm bảo cung cấp đầy đủ nhân lực, kỹ thuật và văn phòng phẩm, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các phòng làm việc hiệu quả và phục vụ khách hàng tốt nhất Sự thành lập PGD Ba Đình phù hợp với tiến trình thực hiện cơ cấu tại ngân hàng và chi nhánh.
Hà Nội gắn liền với quá trình đổi mới sản phẩm dịch vụ, mở rộng nâng cao chất lượng phục vụ, uy tín ngân hàng.
Vai trò và chức năng của từng bộ phận
Người lãnh đạo phòng giao dịch của ngân hàng TMCP VPBank chịu trách nhiệm điều hành mọi hoạt động theo quy định, đồng thời phải chịu trách nhiệm pháp lý và trước hội đồng quản trị về các quyết định của mình.
Chịu trách nhiệm tổ chức, quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh của PGD.
Chịu trách nhiệm pháp lý trước Hội đồng Quản trị VPBank, người đứng đầu phòng giao dịch (PGD) phải quản lý toàn diện và đưa ra quyết định cho mọi hoạt động của PGD Họ là đại diện ủy quyền và là người điều hành cao nhất, đảm bảo sự thực hiện hiệu quả trong công tác quản lý.
Giám đốc phòng giao dịch
Phòng tín dụng và phòng hành chính kế toán có trách nhiệm phối hợp với phòng dịch vụ khách hàng để điều hành PGD trong phạm vi phân cấp, tuân thủ các quy định do Chi nhánh Hà Nội – Ngân hàng TMCP Quốc Dân ban hành.
Phòng dịch vụ khách hàng
Chức năng: Là cầu nối giữa khách hàng với ngân hàng và là bộ mặt của PGD.
Nhiệm vụ chính bao gồm hướng dẫn khách hàng thực hiện thủ tục mở và đóng tài khoản, gửi và rút tiền gửi theo quy định của NCB và Chi nhánh Hà Nội, cùng với các dịch vụ thanh toán, chuyển tiền, và chi trả kiều hối Ngoài ra, còn có các dịch vụ thanh toán thẻ tín dụng, mở tài khoản lương Pay Roll, chuyển đổi ngoại tệ, và giải ngân thu tiền gốc, nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu tài chính của khách hàng.
Phòng giao dịch ngân hàng có chức năng tư vấn và thực hiện các nghiệp vụ như cho vay và huy động vốn bằng VNĐ và ngoại tệ Nơi đây không chỉ chào đón khách hàng mà còn giới thiệu và bán chéo các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng đến khách hàng cá nhân.
Nhiệm vụ chính là thực hiện các nghiệp vụ tín dụng ngắn hạn, trung và dài hạn bằng VNĐ cho cá nhân và hộ kinh doanh, nhằm tăng trưởng doanh số, dư nợ và lợi nhuận, đồng thời kiểm soát rủi ro Cần tuân thủ đầy đủ các chính sách, quy trình và quy chế của Ngân hàng cũng như pháp luật để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động Lập kế hoạch kinh doanh và quản lý nghiệp vụ tín dụng theo đúng quy định, giám sát chất lượng tín dụng, phát hiện sớm các rủi ro tiềm ẩn, báo cáo kịp thời và phối hợp với các bộ phận liên quan để xử lý Quản lý khách hàng hiện tại, thực hiện thẩm định tín dụng và quy trình cấp tín dụng một cách hiệu quả.
Ngân hàng VPBank thực hiện chào đón khách hàng và giới thiệu các sản phẩm, dịch vụ, đồng thời tiến hành bán chéo để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng Các dịch vụ bao gồm mở tài khoản, rút tiền, chuyển tiền và giữ hộ Ngoài ra, ngân hàng còn thực hiện giải ngân, thu vốn, thu lãi và hạch toán chuyển nợ quá hạn Đặc biệt, VPBank cung cấp dịch vụ thu đổi ngoại tệ cho khách hàng, đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
Tổ chức quản lý và hạch toán thu nhập, chi phí, phải thu, phải trả của phòng giao dịch là rất quan trọng Cần kiểm tra, giám sát việc thu chi để đảm bảo tính chính xác, đồng thời tiếp nhận và kiểm soát chứng từ từ phòng giao dịch Ngân quỹ và các bộ phận khác Dữ liệu cần được đưa vào máy tính và cân đối tài khoản một cách hợp lý Bảo mật và lưu trữ an toàn thông tin trên máy tính cũng là một yếu tố không thể thiếu trong quy trình này.
Phòng hành chính - kế toán
Chức năng của chúng tôi là quản lý các hoạt động tài chính và kế toán, đồng thời đánh giá việc sử dụng tài sản và tiền vốn theo đúng quy định của Nhà nước về quản lý tài chính.
Nhiệm vụ chính bao gồm thực hiện kế toán chi tiêu nội bộ và đối chiếu số dư tài khoản TGTT tại chi nhánh cùng các tổ chức tài chính để hạch toán chi phí liên quan Cần theo dõi, tổng hợp và xử lý chứng từ hạch toán kế toán, đồng thời thực hiện quy trình nghiệp vụ kế toán cho các lĩnh vực như chi tiêu nội bộ, tiền lương, thuế, BHXH, vật liệu, văn phòng phẩm, công cụ lao động và tài sản cố định của PGD.
Tổ chức quản lý và mua sắm, sửa chữa tài sản công cụ lao động, đồng thời thực hiện các công tác hành chính hậu cần cho phòng Đảm bảo lưu trữ và xử lý kịp thời, chính xác hệ thống văn bản, giấy tờ, nhằm duy trì thông tin thông suốt phục vụ hoạt động kinh doanh Cập nhật dữ liệu vào phần mềm nhân sự, quản lý chấm công và thực hiện các báo cáo theo yêu cầu của lãnh đạo trực tiếp.
Các hoạt động cơ bản của VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình
Huy động vốn ngắn hạn, trung và dài hạn từ các tổ chức và cá nhân trong mọi thành phần kinh tế thông qua hình thức tiền gửi có kỳ hạn và không kỳ hạn bằng đồng Việt Nam.
Cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn đối với các tổ chức và cá nhân tùy theo tính chất và điều kiện của khách hàng.
Thực hiện trao đổi ngoại tệ, ký gửi vàng bạc, thanh toán quốc tế và cung cấp các dịch vụ ngân hàng khác theo quy định hiện hành, đảm bảo tuân thủ các quy định liên quan đến quan hệ với các tổ chức tín dụng.
Khái quát về kết quả hoạt động kinh doanh của VPBank giai đoạn 2015 – 2017
Bảng 2.1: Bảng số liệu về Tài sản và Nguồn vốncủa Ngân hàng TMCP VPank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình giai đoạn 2015-2017 Đơn vị: triệu đồng
Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Chênh lệch
I Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 113.6 6.96 136.3 7.03 177.2 7,75 22.7 5.11 40.9 30.00
III Tiền, vàng gửi các TCTD khác 139.2 8,53 146 7,53 93.9 4,10 6.8 4,85 -52.1 -69,18
IV Cho vay khách hàng 772.55 47,33 1150.6 59,35 1425.8 62,32 378.1 48,94 275.2 23,92
VI Góp vốn và cho vay dài hạn 543.9 33,31 433.1 22,34 493.3 21,56 -118 -20,37 60.2 13,899
VII Tài sản cố định 63.2 3,87 72.1 3,72 113.3 4,95 8.9 14,08 41.2 57,1
II Tiền gửi và vay các TCTD khác 262.28 17,00 177.64 9,84 288.4 13,63 -84.6 -32,27 110.71 62,33
III Tiền gửi của khách hàng 1083.53 70,24 1302.71 72,18 1237.9 58,50 219.17 20,23 -64.83 -4,98
Nguồn: Bảng số liệu về Tài sản và Nguồn vốn của Ngân hàng TMCP VPank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình
Bảng cân đối kế toán rút gọn của phòng giao dịch Ba Đình cho thấy quy mô của PGD đã tăng trưởng ổn định qua các năm Cụ thể, tổng tài sản năm 2016 đạt 306,3 triệu đồng, tăng 18,77% so với năm 2015 Đến năm 2017, tổng tài sản tiếp tục tăng lên 2.287,7 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 48,95% so với năm 2016.
Mặc dù hoạt động tín dụng của PGG Ba Đình phát triển tốt, nhưng mức tăng trưởng tổng thể vẫn chậm do thiếu chú trọng vào phát triển cơ sở vật chất Tổng nợ phải trả đã tăng nhanh từ 1542.61 triệu đồng vào năm 2015 lên 2115.9 triệu đồng vào năm 2017, trong khi các khoản tiền gửi khách hàng cũng tăng trung bình 2% mỗi năm Điều này cho thấy sự phát triển tích cực của phòng giao dịch Ba Đình, nhưng vẫn cần cải thiện hơn nữa Để thu hút nhiều khách hàng và xây dựng thương hiệu riêng, PGD Ba Đình cần tập trung phát triển cơ sở vật chất của mình.
Tình hình huy động vốn của VPBank chi nhánh hà nội – PGD Ba Đình giai đoạn 2015 - 2017
Bảng 2.2: Tình hình huy động vốn của VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình giai đoạn 2015-2017 Đơn vị: Triệu đồng
Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 So sánh
Tổng vốn huy động 1083.53 100 1302.70 100 1237.87 100 219.17 20,2 -64.83 -5,0 Theo loại tiền
Theo đối tượng huy động
Theo thời hạn huy động
Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình giai đoạn 2015 - 2016
Trong ba năm qua, Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình đã chú trọng mở rộng huy động vốn để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Kết quả là, hoạt động kinh doanh của phòng giao dịch ngày càng đạt hiệu quả cao hơn.
Trong năm 2015, tổng nguồn vốn huy động của PGD đạt 1.083,53 triệu đồng, và đến năm 2017, con số này tăng lên 1.237,87 triệu đồng Tuy nhiên, nguồn vốn huy động năm 2017 vẫn thấp hơn 64,83 triệu đồng so với năm 2016, tương ứng với mức giảm 5% Nguyên nhân chính là do thị trường bất động sản sau một thời gian dài đóng băng đã trở lại sôi động, khiến các nhà đầu tư có xu hướng chuyển hướng sang lĩnh vực đầu tư bất động sản.
Phòng giao dịch Ba Đình cần chú trọng vào việc huy động vốn trung và dài hạn, vì đây là nguồn vốn ổn định, giúp thực hiện tốt các khoản tín dụng trung và dài hạn Hiện tại, tỷ trọng vốn huy động trung và dài hạn vẫn thấp hơn so với vốn ngắn hạn, với tỷ lệ chỉ đạt 30,6% tổng nguồn vốn huy động trong năm 2016, tăng 19,5% so với năm 2015.
Về huy động vốn theo loại tiền và theo khu dân cư nhìn chung mức tăng trưởng đều trong giai đoạn 2015-2017, trung bình tăng khoảng 200 triệu đồng mỗi năm.
Tình hình cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng VPBank chi nhánh Hà Nội - PGD Ba Đình
Bảng 2.3: Tình hình cho vay của VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình giai đoạn 2015-2017 Đơn vị: triệu đồng
Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 So sánh 2016/2015 So sánh 2017/2016
Theo đối tượng cho vay
Tổng dư nợ của chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình đã có sự tăng trưởng ổn định qua các năm từ 2015 đến 2017, với mức tăng đáng chú ý 49% trong năm 2016 so với năm trước đó.
2015 tương ứng tăng 384.26 triệu đồng Năm 2017 tăng 23,9% so với năm 2016, tương ứng tăng 278.69 triệu đồng.
Dư nợ cho vay phân theo loại tiền chủ yếu phục vụ cho du học sinh, giúp họ trang trải chi phí sinh hoạt trong quá trình học tập ở nước ngoài Trung bình, dư nợ cho vay bằng ngoại tệ tăng khoảng 60 triệu đồng mỗi năm, tương ứng với tỷ lệ tăng trưởng 52% so với năm trước.
Ngân hàng đang hướng đến mục tiêu trở thành số 1 trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng bán lẻ, với tỷ trọng cho vay cá nhân và hộ sản xuất ngày càng tăng Tính đến năm 2015, tổng số cho vay theo dân cư đạt 420,11 triệu đồng, và đến năm 2016, con số này đã tăng lên 535,7 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 50,5% Đến năm 2017, số cho vay tiếp tục tăng thêm 26,738 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 42,35% so với năm 2016.
Tỷ lệ vay vốn ngắn hạn so với trung và dài hạn có sự khác biệt rõ rệt Doanh nghiệp thường ưu tiên sử dụng nguồn vốn dài hạn cho hoạt động sản xuất kinh doanh, trong khi cá nhân và hộ kinh doanh lại điều chỉnh thời gian đáo hạn vay vốn dựa trên khả năng chi trả của họ.
Thực trạng hoạt động cho vay và rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân của VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình
2.2.1 Kết quả cho vay khách hàng cá nhân của VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình năm 2015 - 2017
2.2.1.1 Kết quả hoạt động cho vay KHCN của VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình
Bảng 2.4 Kết quả hoạt động cho vay KHCN của PGD Ba Đình giai đoạn 2015-2017 Đơn vị: triệu đồng
Số tiền Số tiền Tỉ lệ (%)
+/- so với 2015 Số tiền Tỉ lệ (%)
1 Doanh số cho vay KHCN 2325 2797 20,3 3154 12,76
3 Dư nợ cho vay KHCN 483 871 80,3 1132 40,9
Nguồn: Phòng tín dụng Ngân hàng TMCP VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình
Hoạt động cho vay cá nhân tại ngân hàng VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình đã ghi nhận sự tăng trưởng rõ rệt qua từng năm, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của ngân hàng trong lĩnh vực tín dụng cá nhân.
Hoạt động cho vay KHCN đã có sự phát triển rõ rệt, với doanh số cho vay năm 2015 đạt 2.325 triệu đồng, tăng lên 2.797 triệu đồng vào năm 2016, tương ứng với mức tăng 20,3% Tuy nhiên, vào năm 2017, doanh số cho vay chỉ tăng 12,76% so với năm 2016 Sự gia tăng doanh số cho vay cũng dẫn đến sự tăng trưởng của dư nợ cho vay, từ 483 triệu đồng lên 1.132 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 80,3% so với năm 2015.
Giai đoạn 2015-2017, số dư nợ cho vay KHCN ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, với mức tăng trưởng dư nợ năm 2017 gấp đôi so với năm trước đó.
Kể từ năm 2015, các điều kiện cho vay tiêu dùng đã được mở rộng, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận vốn hơn Điều này cho thấy sự cải thiện trong khả năng vay mượn của người tiêu dùng, tạo điều kiện thuận lợi cho họ trong việc đáp ứng nhu cầu tài chính.
Năm 2017, dư nợ cho vay giảm còn 40,9% so với năm 2016, cho thấy rằng số dư nợ đối với khách hàng cá nhân không có sự cải thiện đáng kể qua các năm Do đó, Phòng giao dịch Ba Đình cần tập trung nâng cao chất lượng và phương thức triển khai dịch vụ để phục vụ khách hàng tốt hơn.
Mức thu hồi nợ của phòng giao dịch đang có xu hướng giảm qua từng năm, với con số thu hồi năm 2016 đạt 2.409 triệu đồng, giảm xuống còn 2.893 triệu đồng vào năm 2017 Việc mở rộng điều kiện cho vay giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận nguồn vốn, tuy nhiên cũng tiềm ẩn rủi ro cao hơn.
2.2.1.2 Cơ cấu dư nợ cho vay khách hàng cá nhân theo sản phẩm dịch vụ tại VPBank – PGD Ba Đình
Bảng 2.5 Cơ cấu dư nợ cho vay KHCN theo sản phẩm dịch vụ của PGD Ba Đình giai đoạn 2015-2017 Đơn vị: Triệu đồng
6 Bổ sung vốn lưu động
Nguồn: Phòng tín dụng Ngân hàng TMCP VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình
So sánh giữa năm 2016 và năm 2015, ta thấy tỉ lệ tăng trưởng của các chỉ tiêu đều vượt mức 65% Trong đó, cho vay tiêu dùng khác và bổ sung vốn lưu động ghi nhận mức tăng trưởng cao nhất Cụ thể, cho vay tiêu dùng khác đã tăng mạnh, với khách hàng cá nhân chủ yếu vay tiền ngân hàng cho mục đích tiêu dùng, từ 63 triệu đồng năm 2015 lên 121 triệu đồng năm 2016.
Trong năm 2016, dư nợ cho vay mua sắm thiết bị chiếm tỷ trọng lớn nhất với 23%, nhưng đến năm 2017, tỷ trọng này đã giảm xuống còn 19,4% do những biến động của nền kinh tế Tương tự, dư nợ cho vay mua và xây sửa nhà cũng giảm từ 21,8% xuống còn 20,3% trong tổng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân.
2.2.1.3 Dư nợ cho vay Khách hàng cá nhân theo tài sản đảm bảo tại VPBank – PGD Ba Đình
Bảng 2.6 Dư nợ cho vay KHCN theo tài sản đảm bảo của PGD Ba Đình giai đoạn 2015-2017 Đơn vị: Triệu đồng
Nguồn: Phòng tín dụng Ngân hàng TMCP VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình
Sự chênh lệch giữa cho vay có tài sản đảm bảo (TSĐB) và không có TSĐB trong lĩnh vực khách hàng cá nhân (KHCN) là rất lớn, với tỷ trọng cho vay có TSĐB chiếm hơn 85% tổng dư nợ Tuy nhiên, chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình đang hướng tới mục tiêu chiến lược cân bằng hoạt động cho vay giữa hình thức thế chấp và tín chấp đối với khách hàng cá nhân.
Dư nợ cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) đã có sự chuyển biến rõ rệt trong năm 2017, với tỷ lệ dư nợ có tài sản đảm bảo (TSĐB) giảm từ 82,2% năm 2016 xuống 72,7%, đạt 822 triệu đồng Mặc dù vẫn duy trì ở mức cao, sự giảm này phản ánh nỗ lực của PGD Ba Đình trong việc triển khai các hoạt động khuyến khích khách hàng cá nhân vay không có TSĐB, dẫn đến tỷ trọng dư nợ không có TSĐB tăng từ 16,9% lên 27,3% Điều này giúp giảm áp lực về đảm bảo tiền vay, tạo điều kiện cho khách hàng tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn Tuy nhiên, việc cho vay không có TSĐB cũng tiềm ẩn rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
2.2.1.4 Dư nợ cho vay khách hàng cá nhân theo kỳ hạn tại VPBank – PGD
Bảng 2.7 Cơ cấu dư nợ cho vay KHCN theo thời gian của PGD Ba Đình giai đoạn 2015-2017 Đơn vị: Triệu đồng
Nguồn: Phòng tín dụng Ngân hàng TMCP VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình
Chi nhánh cần tập trung vào việc huy động vốn trung và dài hạn, vì đây là nguồn vốn ổn định, hỗ trợ phòng giao dịch trong việc thực hiện các khoản tín dụng có thời hạn dài Mức tăng trưởng trong 2 năm qua cho thấy sự cần thiết của chiến lược này.
Năm 2016, tỷ trọng vốn cho vay trung và dài hạn đã tăng mạnh, chiếm 54,29% tổng nguồn vốn cho vay, tăng 203,8% so với năm 2015 Trong khi đó, nguồn vốn cho vay ngắn hạn chỉ đạt 67,74% trên tổng dư nợ năm 2015 và giảm nhẹ xuống còn 45,71% vào năm 2016.
2017 khoản cho vay ngắn hạn giảm xuống 394.88 triệu đồng với tỷ trọng 34,91%.
Mức tăng trưởng cho vay ngắn hạn hiện đang ở mức thấp, do đó cần được chú trọng Trong khi đó, các khoản cho vay trung và dài hạn ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng lên tới 736,12 triệu đồng, chiếm 65,09% tổng dư nợ cho vay trong năm 2017.
Trong bảng trên, tỷ trọng cho vay KHCN trung và dài hạn vượt trội so với cho vay ngắn hạn, tạo ra sự chênh lệch lớn Điều này dẫn đến việc ngân hàng tập trung chủ yếu vào một loại sản phẩm Do đó, PGD Ba Đình cần áp dụng các biện pháp hợp lý để điều chỉnh, nhằm giảm thiểu rủi ro liên quan đến các khoản vay này.
2.2.2 Thực trạng rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân của VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình giai đoạn 2015 - 2017
2.2.2.1 Tỷ lên nợ quá hạn
Trong thời gian qua, tín dụng đã có sự tăng trưởng tích cực qua các năm Tuy nhiên, để đánh giá chính xác tình hình tăng trưởng tín dụng, cần xem xét mức độ rủi ro tín dụng (RRTD) của phòng giao dịch (PGD) thông qua chỉ tiêu nợ quá hạn.
Bảng 2.8 Tình hình nợ quá hạn của VPBank - PGD Ba Đình giai đoạn 2015-2017 Đơn vị: Triệu đồng
Tỷ lệ Nợ quá hạn trên tổng dư nợ (%)
Nguồn: Phòng tín dụng Ngân hàng TMCP VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân tại ngâng hàng thương mại cổ phần VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình34
2.3.1 Nhân tố khách quan a) Môi trường vĩ mô
Quá trình quản trị rủi ro của ngân hàng chịu tác động lớn từ biến động của môi trường kinh tế Ngân hàng cần thường xuyên điều chỉnh chiến lược quản trị rủi ro để phù hợp với tình hình kinh tế Trong giai đoạn tăng trưởng và ổn định, hoạt động tín dụng phát triển với rủi ro thấp hơn nhờ vào thu nhập ổn định của người vay và sự phát triển của doanh nghiệp Ngược lại, trong thời kỳ khó khăn và khủng hoảng, hoạt động tín dụng đối mặt với nhiều thách thức và rủi ro gia tăng.
Môi trường chính trị - pháp luật không ổn định, như chiến tranh, biểu tình hay thay đổi chính phủ, gây xáo trộn đời sống người dân và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh Những hộ kinh doanh không thích nghi sẽ gặp khó khăn, dẫn đến sản xuất kém hiệu quả và tăng rủi ro cho vay Do đó, PGD Ba Đình cần xử lý các khoản vay có vấn đề và điều chỉnh chính sách phù hợp với tình hình chính trị xã hội hiện tại để xây dựng chiến lược quản trị khoa học công nghệ hiệu quả.
Môi trường pháp lý không đồng bộ và thiếu chặt chẽ ảnh hưởng tiêu cực đến quản trị rủi ro trong cho vay KHCN của PGD Những khe hở trong quy định pháp luật tạo cơ hội cho các cá nhân lợi dụng, dẫn đến tình trạng lừa đảo ngân hàng.
Môi trường văn hóa - xã hội đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cho vay KHCN của ngân hàng, ảnh hưởng theo cả chiều hướng tích cực và tiêu cực Khi môi trường văn minh, không có lừa lọc và tuân thủ pháp luật, rủi ro tín dụng sẽ giảm đáng kể Một môi trường có thái độ tích cực trong quan hệ với ngân hàng sẽ góp phần làm giảm rủi ro, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch tài chính.
Nếu môi trường có tác động tiêu cực đến ngân hàng, rủi ro trong cho vay khách hàng cá nhân sẽ gia tăng Điều này xảy ra khi những người tham gia vào hoạt động cho vay có ý định lừa đảo ngân hàng để trục lợi cá nhân.
Môi trường tự nhiên ảnh hưởng sâu sắc đến mọi khía cạnh của đời sống, đặc biệt là trong các lĩnh vực phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên như nông nghiệp, lâm nghiệp và ngư nghiệp Khi môi trường xấu đi, như thiên tai, lũ lụt hay hạn hán, hiệu quả sản xuất kinh doanh sẽ giảm sút, dẫn đến nguy cơ không trả được nợ ngân hàng Do đó, VPBank cần có chính sách quản trị rủi ro phù hợp, ưu tiên hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn để họ có thể khắc phục hậu quả và hoàn thành nghĩa vụ tài chính với ngân hàng.
Các quyết định và chính sách của ngân hàng cấp trên có tác động trực tiếp đến chiến lược kinh doanh và tình hình hoạt động của phòng giao dịch (PGD) Điều này được quy định rõ ràng trong thông tư số 02.
Thông tư của NHNN quy định về phân loại nợ, mức trích, phương pháp trích lập dự phòng rủi ro và cách sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Quy định này tác động trực tiếp đến quản trị rủi ro của ngân hàng thương mại, đặc biệt là phòng giao dịch Ba Đình, nơi phải điều chỉnh các hoạt động để phù hợp với các yêu cầu mới.
Khách hàng vay tại VPBank chủ yếu là cá nhân và hộ kinh doanh, dẫn đến sự đa dạng và phức tạp trong quá trình cho vay do nhu cầu và điều kiện khác nhau của từng chủ thể Điều này tạo ra những thách thức trong việc thẩm định và kiểm tra khách hàng.
Để tồn tại và phát triển, ngân hàng cần thiết lập mối liên kết với các đối tác như tổ chức thẩm định và đánh giá bảo lãnh Sự hợp tác này đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị rủi ro tín dụng, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động tại phòng giao dịch.
Ba Đình đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự kết nối của VPBank với nhiều tổ chức khác như dự án bất động sản và các chi cục thẩm định giá Sự hợp tác với tổ chức thẩm định tài sản uy tín giúp ngân hàng xác định chất lượng và giá trị thực của tài sản, từ đó đảm bảo khoản vay hiệu quả hơn Ngoài ra, Trung tâm thông tin tín dụng CIC cung cấp cho VPBank cái nhìn sâu sắc về khách hàng, giúp giảm thiểu rủi ro và tình trạng thông tin bất cân xứng trong lĩnh vực ngân hàng hiện nay.
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng và chi nhánh ngày càng trở nên khốc liệt, dẫn đến việc thị phần bị chia nhỏ và lợi nhuận giảm sút Để tồn tại và phát triển, VPBank cần nhanh chóng nâng cao năng lực cạnh tranh Tuy nhiên, việc nới lỏng điều kiện vay để cải thiện khả năng cạnh tranh cũng đồng nghĩa với việc gia tăng rủi ro trong cho vay khách hàng cá nhân Do đó, PGD Ba Đình cần cân nhắc kỹ lưỡng khi đưa ra các quyết định chiến lược.
Ngân hàng có quy mô lớn và tiềm lực tài chính mạnh mẽ sẽ có lợi thế trong việc thực hiện các biện pháp quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả Tiềm lực tài chính không chỉ giúp ngân hàng xử lý rủi ro tín dụng mà còn cho phép đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực, cũng như nâng cấp hệ thống thông tin và công nghệ, từ đó cải thiện khả năng quản trị rủi ro.
Nhân lực là tài nguyên quý giá nhất trong ngành ngân hàng và là yếu tố quyết định sự thành công của tổ chức Đội ngũ cán bộ chuyên viên có năng lực là rất cần thiết để phát hiện hành vi sai trái của khách hàng và quản lý hồ sơ hiệu quả, từ đó giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng Tại VPBank, hàng năm ngân hàng tổ chức các khóa đào tạo cho cả nhân viên mới và cũ nhằm nâng cao trình độ chuyên môn Cán bộ tại PGD Ba Đình cũng tích cực tham gia các chương trình đào tạo để cải thiện kỹ năng và kiến thức của mình.
Mức độ ứng dụng khoa học công nghệ tại ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công việc Hệ thống công nghệ tốt giúp giảm khối lượng công việc cho cán bộ tín dụng, đồng thời hạn chế sai sót không đáng có Tại PGD Ba Đình, thiết bị công nghệ hiện đại được trang bị đầy đủ, hỗ trợ nhân viên trong quá trình làm việc Các quy trình tự động hóa trong hệ thống máy tính không chỉ tối ưu hóa quản lý mà còn giúp nhân viên tăng cường thời gian tìm kiếm và quản trị khách hàng hiệu quả hơn.
GIẢI PHÁP NHẰM HẠN CHẾ RỦI RO TRONG CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CỦA VPBANK TẠI CHI NHÁNH HÀ NỘI –
Định hướng hoạt động và hạn chế rủi ro trong cho vay khách hàng cá nhân của
3.1.1 Định hướng hoạt động của VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình năm 2018
Năm 2017, nền kinh tế Việt Nam đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt là ngành ngân hàng Dù kinh tế toàn cầu có dấu hiệu phục hồi, sự phục hồi này chưa vững chắc và các nước phát triển vẫn gặp nhiều thách thức, điều này có thể tác động tiêu cực đến thị trường xuất khẩu và thu hút vốn đầu tư nước ngoài của Việt Nam.
Năm 2017 chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ của ngành ngân hàng, với nhiều bước phát triển đột phá trong hệ thống ngân hàng nội địa Ngân hàng VPBank cũng đã tham gia vào xu hướng này, khẳng định vị thế của mình trên thị trường ngân hàng.
Các ngân hàng đang trải qua sự tăng trưởng mạnh mẽ, góp phần đáng kể vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
VPBank đã khẳng định vị thế là ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam, nhận được sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào cơ sở vật chất hiện đại và ứng dụng công nghệ tiên tiến Ngân hàng luôn nỗ lực mang đến dịch vụ chất lượng, nhanh chóng và hiệu quả Mặc dù các hoạt động kinh doanh của VPBank đạt hiệu quả kinh tế cao, nhưng vẫn còn tồn tại một số hạn chế trong quản lý nợ và thẩm định, cũng như nghiệp vụ của các chuyên viên tín dụng Ban lãnh đạo VPBank chi nhánh Hà Nội đang phân tích các bối cảnh kinh tế và lợi thế cạnh tranh để cải thiện tình hình này.
Ba Đình đã thống nhất xác định phương hướng hoạt động của ngân hàng năm 2018 như sau:
Tiếp tục củng cố nâng cao năng lực hoạt động của ngân hàng thông qua nâng cao năng lực tài chính, công nghệ và quản trị rủi ro
VPBank tập trung phát huy lợi thế và khắc phục các tồn tại để hoàn thành mục tiêu kinh doanh đến năm 2018, với mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam và mở rộng ra thị trường quốc tế Chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình được xây dựng thành một ngân hàng mạnh mẽ, cạnh tranh theo phương châm “Vì sự thịnh vượng và phát triển bền vững của khách hàng và ngân hàng.” VPBank cam kết duy trì vị trí ngân hàng thương mại bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam, đồng thời nâng cao uy tín trong khu vực và quốc tế.
Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng đang có sự tăng trưởng mạnh mẽ Ngân hàng này xác định rõ định hướng trở thành "ngân hàng bán lẻ thân thiện", trong đó khách hàng cá nhân được xem là nhóm khách hàng mục tiêu hàng đầu.
Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng đã xây dựng được lòng tin vững chắc từ khách hàng nhờ vào chất lượng phục vụ tốt Sự nhiệt tình trong việc giải đáp thắc mắc và tư vấn đã góp phần nâng cao uy tín của ngân hàng.
Chất lượng cho vay cá nhân hiện nay đang được cải thiện, mặc dù loại hình này thường mang tính rủi ro cao Thời gian qua, tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu của các khoản vay cá nhân đã giảm đáng kể, cho thấy sự ổn định trong lĩnh vực cho vay.
Sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng: Các loại hình sản phẩm đáp ứng nhu cầu phong phú của khách hàng.
3.1.2 Định hướng hạn chế rủi ro trong cho vay khách hàng cá nhân của VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình năm 2018 a) Quan điểm
Nguyên tắc chung về chính sách tín dụng, để đảm bảo việc cấp tín dụng cho khách hàng phải tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc sau:
Tất cả cán bộ nhân viên tại VPBank phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động tín dụng Việc cấp tín dụng cho khách hàng cần dựa trên lợi ích hợp pháp và chính đáng, không được phép lợi dụng tài sản và uy tín của ngân hàng vì mục đích cá nhân.
Ngân hàng VPBank chi nhánh Hà Nội cam kết mở rộng và phát triển tín dụng theo chiến lược kinh doanh phù hợp với từng thời kỳ, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các bộ phận khác trong hệ thống Để nâng cao tính minh bạch và chất lượng hoạt động tín dụng, ngân hàng đề cao trách nhiệm cá nhân, yêu cầu các cá nhân có quyền quyết định phải tự chịu trách nhiệm về các quyết định của mình Ngoài ra, ngân hàng cũng thực hiện chính sách hạn chế rủi ro tín dụng trong cho vay cá nhân nhằm bảo vệ lợi ích của cả khách hàng và ngân hàng.
VPBank chi nhánh Hà Nội đã ban hành chính sách hạn chế rủi ro tín dụng cá nhân nhằm mục đích:
Tạo ra một môi trường tín dụng cá nhân minh bạch và hiệu quả giúp hạn chế rủi ro, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững cho hoạt động kinh doanh Việc chủ động đối phó với rủi ro tín dụng là yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và tăng trưởng của doanh nghiệp.
Xác định và phân chia trách nhiệm hạn chế rủi ro tín dụng với từng cấp bậc trong ngân hàng.
Chính sách hạn chế rủi ro tín dụng cá nhân của VPBank Hà Nội là văn bản quan trọng trong việc quản lý rủi ro tín dụng Chính sách này xác định rõ cấu trúc tổ chức, thẩm quyền ban hành các văn bản liên quan, và quy định về quản lý tín dụng cho khách hàng cá nhân Nó bao gồm các chính sách phân bổ tín dụng, phân loại nợ, trích lập và sử dụng dự phòng rủi ro tín dụng, cùng với quy định về báo cáo và giám sát rủi ro Những yếu tố này tạo nền tảng vững chắc cho chi nhánh trong việc thực hiện chính sách hạn chế rủi ro tín dụng trong cho vay cá nhân.
Để đảm bảo sự ổn định tài chính, không nên tập trung tín dụng quá cao vào một khách hàng, ngành nghề hay lĩnh vực cụ thể Điều này cũng áp dụng cho các nhóm khách hàng, ngành nghề và lĩnh vực có mối liên hệ với nhau, cũng như việc hạn chế sử dụng một loại tiền tệ và một địa bàn nhất định.
Khi cấp tín dụng cho dự án sản xuất kinh doanh lớn, cần thực hiện theo chế độ tập thể với sự tham gia của nhiều thành viên trong quyết định cho vay Quá trình này bao gồm nhiều mức xét duyệt và biểu quyết của hội đồng tín dụng nhằm đảm bảo tính khách quan trong việc ra quyết định.
Hoạt động cho vay luôn tiềm ẩn rủi ro, nhưng ngân hàng không thể tránh khỏi việc cho vay mà chỉ có thể tìm cách làm cho hoạt động tín dụng an toàn hơn Để hạn chế rủi ro tín dụng ở mức thấp nhất, VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình cần nâng cao hiệu quả trong việc quản lý rủi ro tín dụng trong cho vay cá nhân.
Một số giải pháp nhằm hạn chế rủi ro tín dụng tròn cho vay khách hàng cá nhân tại VPBank chi nhánh Hà Nội – PGD Ba Đình
3.2.1 Hoàn thiện chính sách tín dụng, xây dựng mô hình kiểm soát hạn chế rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân tại VPBank chi nhánh Hà Nội –PGD Ba Đình
Ngân hàng TMCP Vệt Nam Thịnh Vượng (VPBank) đã triển khai nhiều chính sách nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng, bao gồm việc kiểm soát hạn mức cho vay theo từng chi nhánh, ngành nghề và khách hàng cụ thể Đến năm 2018, VPBank đặt mục tiêu trở thành một trong những ngân hàng TMCP bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam, với kế hoạch tổng tài sản năm 2017 đạt tỷ lệ nợ từ 3-5% và dư nợ cho vay đạt 114,673 tỷ đồng Ngân hàng cũng chú trọng xây dựng hệ thống quản trị rủi ro, đặc biệt là rủi ro thị trường, rủi ro hoạt động và rủi ro tín dụng, cũng như phát triển hệ thống xếp hạng và phân tích khách hàng để hỗ trợ chính sách giá Hơn nữa, VPBank đang hoàn thiện trung tâm phê duyệt tín dụng tập trung nhằm giúp các lãnh đạo ra quyết định và kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả hơn.
3.2.2 Nâng cao chất lượng thẩm định và phân tích tín dụng
Để thực hiện phân tích và thẩm định rủi ro tổng thể khách hàng, cần xác định giới hạn tín dụng định kỳ mỗi 6 tháng hoặc 1 năm Phân tích định lượng sẽ giúp lượng hóa mức độ rủi ro thông qua đánh giá số liệu, kết hợp với phân tích định tính về môi trường vĩ mô, vi mô, và lịch sử quan hệ với ngân hàng Sử dụng các mô hình định lượng sẽ cho phép ngân hàng xác định mức độ rủi ro của các khoản vay dự kiến một cách rõ ràng, từ đó xây dựng biện pháp phòng ngừa rủi ro hiệu quả trước khi cấp tín dụng Việc xác định giới hạn tín dụng hợp lý giúp ngân hàng chủ động và kiểm soát rủi ro tín dụng một cách hiệu quả.
Để tối ưu hóa quy trình cấp tín dụng, cần phân tích kỹ lưỡng rủi ro liên quan đến phương án vay, bao gồm tính pháp lý của dự án, nguồn cung cấp thị trường và khả năng tiêu thụ Đồng thời, ngân hàng cần dự đoán các rủi ro tiềm ẩn và khả năng kiểm soát chúng, cũng như xây dựng kịch bản ứng phó cho những tình huống xấu có thể xảy ra.
Trong quá trình thẩm định phương án kinh doanh, việc nâng giá trị thực tế của dự án để vay vốn thường gặp phải rủi ro, khi mà tỷ lệ vốn tự có của khách hàng vay thấp, dẫn đến trách nhiệm tài chính không cao Khi xảy ra rủi ro, khả năng thu hồi nợ trở nên khó khăn hơn Để đảm bảo đánh giá khách quan và chính xác giá trị tài sản đảm bảo, việc thuê một tổ chức đánh giá hoặc kiểm toán độc lập uy tín là cần thiết để thực hiện kiểm toán toàn bộ quá trình thanh quyết toán giá trị công trình và định giá tài sản.
Quản lý, giám sát và kiểm soát chặt chẽ quá trình giải ngân và sau khi cho vay
Những rủi ro tín dụng sau khi cho vay không chỉ đến từ phương án kinh doanh kém hiệu quả hay khách hàng sử dụng vốn sai mục đích, mà còn do ngân hàng không kiểm soát được dòng tiền Điều này có thể dẫn đến việc khách hàng sử dụng nguồn tiền vào các mục đích không minh bạch hoặc kém hiệu quả Để phòng ngừa những rủi ro này, việc kiểm soát chặt chẽ sau khi cho vay là rất cần thiết.
Trong quá trình kiểm tra sử dụng vốn, cần thực hiện đánh giá thực tế về việc sử dụng vốn và tài sản đảm bảo của khách hàng để kịp thời phát hiện rủi ro Việc kiểm tra không nên chỉ mang tính đối phó trên giấy tờ mà phải theo dõi chặt chẽ nguồn tiền của khách hàng Cần xây dựng cơ chế tra soát đối với từng loại vay, thực hiện kiểm tra hàng tháng và đảm bảo rằng nguồn thu từ phương án vay được sử dụng để trả nợ ngay sau khi thu được.
3.2.3 Nâng cao hiệu quả truyền thông ngân hàng
Hoạt động xúc tiến và truyền thông ngân hàng giúp ngân hàng tiếp cận rộng rãi khách hàng bằng cách quảng bá hình ảnh và thương hiệu, từ đó nâng cao nhận thức của khách hàng về ngân hàng và các sản phẩm, dịch vụ Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, việc nhận diện thương hiệu trở nên vô cùng quan trọng Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng đã chú trọng đến công tác truyền thông, tuy nhiên, việc quảng bá hình ảnh thương hiệu vẫn còn nhiều hạn chế.
3.2.4 Thực hiện chấm điểm và xếp loại khách hàng
Xếp hạng tín dụng nội bộ là quá trình đánh giá và phân loại khách hàng dựa trên các tiêu chuẩn nhất định Mục tiêu của việc này là xây dựng các chính sách cho vay và biện pháp quản lý phù hợp với từng khách hàng và nhóm khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả và đảm bảo an toàn cho hoạt động cho vay của ngân hàng.
Nâng cao tính thực tiễn và khả năng đánh giá chính xác của hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ là cần thiết để xây dựng chính sách khách hàng hiệu quả Việc thực hiện xếp hạng tín dụng định kỳ và liên tục giúp xác định giới hạn tín dụng, áp dụng hình thức bảo đảm tiền vay phù hợp và định hướng tín dụng cho từng khách hàng Xếp hạng tín dụng không chỉ là công cụ hiệu quả trong quản trị rủi ro tín dụng mà còn giúp lượng hóa các đánh giá, từ đó đưa ra quyết định chính xác.
Hệ thống xếp hạng tín dụng khách hàng tại các ngân hàng Việt Nam đã được áp dụng trong vài năm gần đây và cần tiếp tục hoàn thiện để phù hợp với thực tế Để nâng cao chất lượng tín dụng và hạn chế rủi ro, VPBank cần nhanh chóng triển khai hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ tại Chi nhánh Hà Nội Hệ thống này sẽ áp dụng cho tất cả khách hàng cá nhân, phân loại theo từng nhóm với đặc điểm hoạt động khác nhau Đối với khách hàng vay đầu tư sản xuất kinh doanh nhỏ, việc đánh giá dựa trên báo cáo thực tế và kiểm tra tại cơ sở sẽ giúp phân loại và xây dựng chính sách tín dụng phù hợp Trong khi đó, với khách hàng vay tiêu dùng không có báo cáo tài chính, cần xem xét các yếu tố như tiền án tiền sự, tuổi tác, trình độ văn hóa, nghề nghiệp, thời gian làm việc và thu nhập hàng năm để phân nhóm và áp dụng chính sách tín dụng thích hợp.
Tiêu chí xếp hạng tín dụng bao gồm các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, nhưng cần hạn chế số lượng chỉ tiêu phi tài chính để tránh tình trạng đánh giá cảm tính do thông tin không đầy đủ từ khách hàng Việc này có thể ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng và kiểm soát rủi ro tiềm ẩn Các chỉ tiêu phi tài chính nên tập trung vào uy tín khách hàng trong quá khứ, loại hình kinh doanh, thị trường tiêu thụ, đối thủ cạnh tranh, cũng như thông tin về chủ doanh nghiệp như tuổi tác, thâm niên công tác, trình độ văn hóa và các yếu tố khác ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Một số kiến nghị
Hiện nay, Hà Nội có nhiều chi nhánh ngân hàng cạnh tranh gay gắt, vì vậy, Chi nhánh Hà Nội cần cải thiện cơ chế quản lý và chăm sóc khách hàng để tăng uy tín và sự tin tưởng từ khách hàng Để nâng cao năng lực cạnh tranh và giảm rủi ro trong hoạt động cho vay cá nhân, chi nhánh cần tuyển dụng và bố trí nhân viên phù hợp cho từng phòng ban, đồng thời xây dựng kế hoạch đào tạo nguồn nhân lực nhằm nâng cao trình độ cán bộ tín dụng.
3.3.2 Tăng cường công tác kiểm tra nội bộ, nâng cao năng lực cán bộ
Con người là yếu tố quyết định trong hoạt động của Ngân hàng Thương mại (NHTM), do đó việc tiêu chuẩn hóa cán bộ ngân hàng là rất cần thiết Đặc biệt, cán bộ lãnh đạo và cán bộ tín dụng cần được chú trọng để xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp, cấp tín dụng đúng đối tượng và quản lý vốn vay hiệu quả Các giải pháp cần thực hiện bao gồm nâng cao năng lực chuyên môn, đào tạo kỹ năng tư vấn khách hàng và áp dụng các tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc.
Cải tiến quy trình tuyển dụng là rất quan trọng, cần thiết phải xây dựng và công khai các tiêu chí cơ bản để chọn lựa cán bộ tín dụng Những tiêu chí này không chỉ bao gồm chuyên môn nghiệp vụ ngân hàng mà còn phải chú trọng đến kiến thức xã hội, sức khỏe, khả năng giao tiếp và kiến thức tổng hợp Việc tổ chức thi tuyển cần được thực hiện một cách nghiêm túc và minh bạch.
Mỗi cán bộ tín dụng cần tự rèn luyện phẩm chất đạo đức và nâng cao ý thức trách nhiệm trong công việc Cán bộ ở vị trí cao phải gương mẫu thực hiện quy chế cho vay, quy định về bảo đảm tiền vay, phân loại nợ, và quản lý rủi ro tín dụng Cán bộ có thành tích xuất sắc cần được khen thưởng xứng đáng, trong khi cán bộ vi phạm phải được giáo dục hoặc xử lý kỷ luật phù hợp Điều này sẽ nâng cao kỷ cương trong hoạt động tín dụng, tăng cường uy tín ngân hàng và cải thiện chất lượng tín dụng.
Cần chú trọng đào tạo và tự đào tạo để nâng cao trình độ cán bộ, tạo điều kiện cho họ học tập và nghiên cứu Đào tạo có thể thực hiện qua nhiều hình thức, bao gồm tự học hoặc thuê chuyên gia Đồng thời, cần xây dựng đội ngũ chuyên gia hàng đầu, đặc biệt trong lĩnh vực hạn chế rủi ro tín dụng, để áp dụng các phương pháp tiên tiến Việc phân loại cán bộ phê duyệt cho vay cũng rất quan trọng, cần dựa trên tiêu chí như trình độ chuyên môn, kinh nghiệm, phẩm chất đạo đức và các nghiệp vụ bổ trợ, nhằm bố trí công việc phù hợp với năng lực của từng cán bộ trong Chi nhánh.