Tính cấp thiết của đề tài
Hoạt động xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn ngoại tệ cho Việt Nam Kể từ năm 1989, khi đất nước mở cửa nền kinh tế, nông sản đã trở thành ngành hàng chủ lực giúp Việt Nam cạnh tranh trên thị trường quốc tế Đến nay, Việt Nam đã khẳng định được vị thế vững chắc trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản toàn cầu.
Tỷ giá hối đoái là một thuật ngữ quan trọng trong giao thương quốc tế, phản ánh sức mua của đồng tiền từng quốc gia Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ hiện nay, tỷ giá không chỉ đơn thuần là chỉ số sức mua mà còn thể hiện tương quan kinh tế giữa các quốc gia và toàn cầu Do đó, tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động xuất khẩu và nền kinh tế của mỗi quốc gia.
TGHĐ là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong quan hệ kinh tế quốc tế.
Tỷ giá hối đoái hiện nay đóng vai trò quan trọng trong thương mại, đầu tư và tín dụng quốc tế, ảnh hưởng đến cán cân thanh toán và sức mạnh kinh tế của quốc gia Nó cho phép so sánh giá cả hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, từ đó điều tiết chính sách xuất nhập khẩu Đối với Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh xuất nhập khẩu Prosimex, tỷ giá hối đoái có tác động lớn đến kết quả hoạt động xuất khẩu, vì công ty thường xuyên giao dịch với đối tác nước ngoài Sự thay đổi tỷ giá có thể ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và doanh thu của công ty, đặc biệt khi họ không chỉ xuất khẩu nông sản mà còn tham gia gia công quốc tế và kinh doanh bất động sản Tuy nhiên, gần đây, Prosimex gặp khó khăn trong hoạt động, quy mô thu hẹp và một số chi nhánh tại các thị trường như Mỹ, Nga, Châu Phi và Trung Quốc thua lỗ, buộc công ty phải đóng cửa.
Hiện nay, Prosimex chỉ còn hoạt động tại thị trường Trung Quốc và một số chi nhánh tại Quảng Ninh, Hải Phòng, Hồ Chí Minh đã ngừng hoạt động do hiệu quả kinh doanh không cao Lĩnh vực chính của công ty hiện tại là xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc, vì vậy việc phân tích tình hình xuất khẩu và dự đoán biến động tỷ giá là rất quan trọng để tối đa hóa lợi nhuận Là một sinh viên kinh tế, tôi mong muốn tìm ra hướng đi tốt nhất cho doanh nghiệp, điều này đã thúc đẩy tôi chọn đề tài “Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến hoạt động xuất khẩu của Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh xuất nhập khẩu Prosimex”.
Tổng quan các công trình nghiên cứu về ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp
Nguyễn Thị Thanh Thảo đã thực hiện một nghiên cứu về tác động của tỷ giá hối đoái đối với hoạt động xuất nhập khẩu tại Công ty Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Thực Phẩm An Giang trong luận văn tốt nghiệp năm 2004 Nghiên cứu này nhằm phân tích cách mà biến động tỷ giá ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và chiến lược xuất nhập khẩu của công ty Kết quả của luận văn cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ giữa tỷ giá hối đoái và hoạt động thương mại quốc tế trong lĩnh vực nông sản thực phẩm.
Đề tài nghiên cứu có hệ thống lý luận hoàn chỉnh và kết cấu logic, với phân tích và đánh giá số liệu tốt Các luận văn như của Nguyễn Thị Hà về ảnh hưởng của chính sách TGHĐ đến xuất khẩu hàng may mặc của Tổng công ty Đức Giang, và Nguyễn Thị Hoa về giải pháp hạn chế tác động của TGHĐ đến xuất khẩu dệt kim sang Mỹ và Nhật, đã xây dựng lý thuyết vững chắc về chính sách TGHĐ và các yếu tố ảnh hưởng Nguyễn Minh Dương đã đưa ra dự báo giải pháp điều hành chính sách tỷ giá tại Việt Nam trong giai đoạn 2006-2009, trong khi Trần Trung Nhân và Trần Trung Thu nghiên cứu tác động của BĐTG và tỷ giá hối đoái đến hoạt động xuất nhập khẩu Cuối cùng, Nguyễn Thị Thu Hường phân tích ảnh hưởng của chính sách tỷ giá hối đoái đến xuất khẩu máy cưa vòng sang thị trường Séc của công ty TNHH nhà nước 1 thành viên cơ khí Hà Nội.
Xác lập và tuyên bố vấn đề về ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến hoạt động xuất khẩu
tế trường Đại học Thương Mại năm 2013.
Đề tài nghiên cứu “Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến hoạt động xuất khẩu của Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh xuất nhập khẩu Prosimex” tập trung phân tích tác động của chính sách tỷ giá hối đoái đối với hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực nông sản xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc Nghiên cứu sẽ đánh giá tình hình biến động tỷ giá qua các năm, nguyên nhân ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu, cũng như thực trạng xuất khẩu hàng hóa sang Trung Quốc và tác động của biến động tỷ giá đến tình hình này Bên cạnh đó, nghiên cứu còn xem xét hoạt động sản xuất kinh doanh của Prosimex và đưa ra các giải pháp nhằm hạn chế ảnh hưởng tiêu cực của chính sách tỷ giá hối đoái, đồng thời phát huy những mặt tích cực cho doanh nghiệp xuất khẩu nông sản.
Đối tượng, mục tiêu và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào tỷ giá hối đoái, phân tích tình hình biến động của hệ thống tỷ giá và đánh giá tác động của chính sách tỷ giá hối đoái đến hoạt động xuất khẩu của các doanh nghiệp Mục tiêu của nghiên cứu là làm rõ mối quan hệ giữa tỷ giá và xuất khẩu, từ đó cung cấp thông tin hữu ích cho các doanh nghiệp trong việc điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với biến động tỷ giá.
Với tính chất quan trọng và cấp thiết của đề tài nên mục tiêu nghiên cứu tập trung ở một số nội dung sau :
Tỷ giá và chính sách tỷ giá đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất khẩu, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa trên thị trường quốc tế Việc hệ thống hóa các vấn đề lý luận liên quan đến tỷ giá giúp hiểu rõ hơn về những tác động của nó đối với hoạt động xuất khẩu Chính sách tỷ giá hợp lý có thể thúc đẩy xuất khẩu, trong khi tỷ giá biến động có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp xuất khẩu Do đó, việc nghiên cứu và phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá và xuất khẩu là cần thiết để đưa ra các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả xuất khẩu.
Trong giai đoạn 2011-2014, tỉ giá đã có những biến động đáng kể, ảnh hưởng sâu sắc đến tình hình tài chính của doanh nghiệp Sự biến động này tác động trực tiếp đến doanh thu xuất khẩu, cũng như lợi nhuận từ hoạt động xuất khẩu và lợi nhuận chung của các doanh nghiệp.
+ Phân tích các ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái tới hoạt động xuất khẩu của công ty cổ phần sản xuất kinh doanh XNK Prosimex.
+ Những vấn đề của doanh nghiệp xuất khẩu gặp phải trước sự thay đổi của các chính sách tỷ giá.
Để giúp các doanh nghiệp xuất khẩu giảm thiểu tác động tiêu cực từ chính sách tỷ giá, cần áp dụng một số giải pháp hiệu quả Nghiên cứu này tập trung vào Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh XNK trong một khoảng thời gian cụ thể.
Prosimex chuyên xuất khẩu nông sản, vì vậy bài nghiên cứu này tập trung vào hoạt động xuất khẩu nông sản và tác động của tỷ giá hối đoái đến hoạt động này trong giai đoạn 2011 – 2014.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động xuất khẩu của công ty, đặc biệt là thị trường Trung Quốc, do tình hình biến động tài chính toàn cầu đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả kinh doanh và dẫn đến thua lỗ Trong những năm gần đây, công ty buộc phải thu hẹp quy mô hoạt động và chủ yếu tập trung xuất khẩu sang Trung Quốc.
Phương pháp nghiên cứu
Để nghiên cứu về tỷ giá hối đoái và xuất khẩu, cần tham khảo hệ thống lý luận, các bài viết và giáo trình liên quan Đồng thời, việc thu thập số liệu thống kê từ các trang web của Tổng cục Thống kê và Tổng cục Hải quan cũng rất quan trọng.
Bài viết này tổng hợp số liệu từ Bảng báo cáo xuất nhập khẩu, Báo cáo kết quả kinh doanh và Bảng tổng kết tài sản của Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu Prosimex qua các năm, nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của công ty.
Để thu thập dữ liệu, chúng tôi đã sử dụng các nguồn bên ngoài như trang web của Tổng cục Thống kê và gov.com để thống kê doanh thu, lợi nhuận, chi phí và kim ngạch xuất khẩu của Công ty trong giai đoạn 2011-2014 Qua đó, chúng tôi có thể dự báo khả năng mở rộng thị trường cho các mặt hàng cũng như thị trường xuất khẩu trong thời gian tới, từ đó xác định phương hướng phát triển của Công ty trong tương lai Phương pháp xử lý và phân tích dữ liệu sẽ được áp dụng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc đưa ra quyết định.
Sử dụng một số phương pháp xử lý số liệu:
Phương pháp so sánh là cách hiệu quả để phân tích dữ liệu bằng cách sắp xếp số liệu thu được thành bảng qua từng năm Việc sử dụng các chỉ tiêu so sánh giúp chúng ta dễ dàng nhận diện sự biến động của số liệu theo thời gian.
Phương pháp chỉ số là một kỹ thuật phân tích hiệu quả, bắt đầu bằng việc so sánh dữ liệu qua các năm Sau đó, phương pháp này được áp dụng để đánh giá sự biến động, từ đó xác định xu hướng tăng trưởng hoặc giảm sút Cuối cùng, nó giúp dự báo các chỉ tiêu cho những năm tiếp theo, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch phát triển.
+ Phương pháp khác: phương pháp đồ thị, biểu đồ… sử dụng phần mềm excel, để từ đó đánh giá tổng quát về tình hình Công ty qua các năm.
Phân tích số liệu : + Phân tích tình hình họat động xuất khẩu của Công ty qua các năm.
Phân tích các chỉ số doanh thu và lợi nhuận là cách hiệu quả để đánh giá năng lực quản trị của doanh nghiệp Những chỉ số này thường được so sánh với mức trung bình của ngành để có cái nhìn rõ ràng hơn Tuy nhiên, do chưa có thống kê chính xác về các chỉ số trung bình ngành tại Việt Nam, việc phân tích sẽ dựa vào các tỷ số tài chính mẫu được coi là tốt Bên cạnh đó, việc theo dõi và so sánh các chỉ số này qua 4 năm sẽ giúp nhận diện những thay đổi tích cực hoặc tiêu cực trong hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
6 Kết cấu bài khóa luận.
Chương I: Một số lý luận cơ bản về tỷ giá hối đoái và ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến hoạt động xuất khẩu.
Chương II Thực trạng ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến hoạt động xuất khẩu của công ty cổ phần sản xuất kinh doanh XNK Prosimex.
Chương III trình bày các đề xuất và kiến nghị nhằm giảm thiểu tác động của biến động tỷ giá đến hoạt động xuất khẩu của công ty cổ phần sản xuất kinh doanh XNK Prosimex Việc áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro tỷ giá, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và cải tiến quy trình sản xuất sẽ giúp công ty duy trì sự ổn định trong kinh doanh Đồng thời, tăng cường hợp tác với các ngân hàng và tổ chức tài chính cũng là một giải pháp quan trọng để bảo vệ lợi ích xuất khẩu của công ty.
MỘT SỐ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI VÀ ẢNH HƯỞNG CỦA TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI ĐẾN HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU
Một số khái niệm cơ bản về tỷ giá hối đoái và hoạt động xuất khẩu
1.1.1 Khái niệm của tỷ giá hối đoái
Có hai khái niệm về tỷ giá hối đoái:
Các phương tiện thanh toán quốc tế được giao dịch trên thị trường hối đoái bằng tiền tệ quốc gia với một mức giá xác định Tỷ giá hối đoái là giá trị của một đơn vị tiền tệ này thể hiện bằng số lượng đơn vị tiền tệ của quốc gia khác.
Tỷ giá hối đoái được định nghĩa là mối quan hệ so sánh giữa hai loại tiền tệ của hai quốc gia, dựa trên một tiêu chuẩn nhất định.
Trong chế độ bản vị vàng, tiền tệ lưu thông bao gồm tiền vàng và giấy bạc ngân hàng có thể tự do đổi ra vàng theo hàm lượng vàng của chúng Tỷ giá hối đoái phản ánh mối quan hệ so sánh giữa hai đồng tiền vàng của các quốc gia hoặc giữa hàm lượng vàng của hai đồng tiền khác nhau.
Ngang giá vàng là việc so sánh hàm lượng vàng của hai loại tiền tệ, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tỷ giá hối đoái trong chế độ bản vị vàng.
Trong chế độ lưu thông tiền giấy, tiền đúc không còn lưu hành, và giấy bạc ngân hàng không thể tự do đổi ra vàng theo hàm lượng của nó Điều này dẫn đến việc ngang giá vàng không còn là cơ sở để hình thành tỷ giá hối đoái.
So sánh hai đồng tiền dựa trên sức mua của chúng được gọi là ngang giá sức mua Phương pháp này giúp xác định giá trị tương đối của các tiền tệ trong giao dịch quốc tế.
TS Trần Hoàng Ngân; trường đại học kinh tế thành phố Hồ Chí Minh năm 2003).
Tỷ giá hối đoái (e) là tỷ lệ chuyển đổi giữa đồng nội tệ và đồng ngoại tệ Khi tỷ giá này tăng, đồng nội tệ trở nên mạnh hơn so với đồng ngoại tệ, dẫn đến việc hạn chế xuất khẩu và khuyến khích nhập khẩu Ngược lại, khi tỷ giá giảm, xuất khẩu được thúc đẩy và nhập khẩu bị hạn chế.
Tỷ giá hối đoái thực là chỉ số thể hiện mối quan hệ giữa đồng ngoại tệ và đồng nội tệ Khi tỷ giá này tăng, đồng ngoại tệ trở nên mạnh hơn, làm cho hàng hóa trong nước rẻ hơn so với hàng hóa nước ngoài, từ đó thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu Ngược lại, khi tỷ giá giảm, điều này khuyến khích nhập khẩu và hạn chế xuất khẩu Bài nghiên cứu của tôi sẽ phân tích tác động của tỷ giá hối đoái thực đối với nền kinh tế.
1.1.2 Khái niệm chính sách tỷ giá
Chính sách tỷ giá hối đoái là tập hợp các định hướng và giải pháp của nhà nước nhằm duy trì sự ổn định của tỷ giá và thị trường ngoại hối, từ đó hỗ trợ đạt được các mục tiêu kinh tế-xã hội đã đề ra.
Chính sách tỷ giá của Việt Nam hiện tại là tỷ giá hối đoái thả nổi, được neo theo đồng đô la Mỹ (USD) Ngân hàng Nhà nước (NHNN) xác định một mức tỷ giá mục tiêu và sử dụng các công cụ hành chính, như biên độ cho phép, cũng như các công cụ thị trường, như mua bán ngoại tệ, để duy trì tỷ giá xung quanh mức này.
1.1.3 Khái niệm hoạt động xuất khẩu
Hoạt động xuất khẩu hàng hóa là quá trình bán sản phẩm và dịch vụ cho các quốc gia khác, sử dụng tiền tệ làm phương tiện thanh toán, nhằm mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
Tiền tệ có thể là ngoại tệ giữa các quốc gia, nhằm tận dụng lợi thế trong phân công lao động quốc tế Khi việc trao đổi hàng hóa mang lại lợi ích cho tất cả các bên, các quốc gia sẽ tích cực tham gia mở rộng hoạt động thương mại này.
Một số lý thuyết về tỷ giá hối đoái và hoạt động xuất khẩu
1.2.1 Một số lý thuyết về tỷ giá hối đoái 1.2.1.1 Nhân tố tác động đến tỷ giá
- Cân bằng cung-cầu trên thị trường ngoại hối
Cung ngoại tệ là lượng ngoại tệ mà thị trường muốn bán ra để thu về nội tệ, trong khi cầu ngoại tệ là lượng ngoại tệ mà thị trường muốn mua vào bằng các đồng nội tệ Giá cả ngoại tệ, hay tỷ giá hối đoái, được xác định theo quy luật cung cầu tương tự như hàng hóa thông thường Khi cung ngoại tệ vượt quá cầu, giá ngoại tệ sẽ giảm, dẫn đến tỷ giá hối đoái hạ thấp Ngược lại, khi cầu ngoại tệ lớn hơn cung, giá ngoại tệ tăng, tức tỷ giá hối đoái tăng Tại điểm cân bằng giữa cung và cầu ngoại tệ, không có áp lực thay đổi tỷ giá Cơ chế hình thành tỷ giá phản ánh sự chênh lệch giữa cung và cầu trên thị trường ngoại hối, với sự thay đổi liên tục của tỷ giá hối đoái do biến động cung cầu ngoại tệ.
- Mức chênh lệch lạm phát của hai nước
Khi tỷ lệ lạm phát của một quốc gia thay đổi, giá trị đồng tiền của quốc gia đó cũng sẽ biến động, ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái so với các đồng tiền khác Nếu lạm phát trong một nước cao hơn nước khác, sức mua của nội tệ sẽ giảm, dẫn đến việc đồng tiền mất giá nhanh chóng Sự kéo dài của lạm phát cao sẽ làm giảm sức mua trong nước và sức mua đối ngoại, từ đó làm tăng tỷ giá hối đoái.
Mức chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia ảnh hưởng lớn đến dòng vốn ngắn hạn Khi một thị trường có lãi suất ngắn hạn cao hơn, dòng vốn sẽ đổ về đó, dẫn đến việc cung ngoại tệ tăng và cầu ngoại tệ giảm Kết quả là tỷ giá hối đoái có xu hướng giảm.
- Tình hình cán cân thanh toán quốc tế
Cán cân thanh toán của một quốc gia có thể rơi vào một trong ba trạng thái sau:
Cán cân thanh toán quốc tế ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái Khi cán cân thanh toán dương, tỷ giá hối đoái của đồng nội tệ so với ngoại tệ có xu hướng giảm hoặc ổn định Ngược lại, nếu cán cân thanh toán âm, tỷ giá hối đoái sẽ có xu hướng tăng.
- Sự can thiệp của nhà nước
Sự can thiệp của nhà nước có thể giúp ổn định tỷ giá hối đoái, nhưng cũng có thể dẫn đến sự bất ổn Mặc dù can thiệp là cần thiết, việc can thiệp liên tục trên thị trường ngoại hối không phải là giải pháp tối ưu Thực tế cho thấy, can thiệp khi cần thiết vẫn là phương pháp hiệu quả nhất cho các nhà quản lý tỷ giá.
- Kỳ vọng về tỷ giá hối đoái trong tương lai
Thị trường ngoại hối chịu ảnh hưởng từ nhiều tác nhân như người dân, nhà đầu cơ, ngân hàng và tổ chức kinh doanh ngoại tệ, tạo ra cung cầu cho ngoại tệ Hoạt động giao dịch này bị chi phối bởi yếu tố tâm lý, tin đồn và kỳ vọng tương lai, khiến giá ngoại tệ hiện tại phản ánh những mong đợi của công chúng Khi có kỳ vọng tỷ giá hối đoái tăng, người dân sẽ đổ xô mua ngoại tệ, làm tăng giá ngay lập tức Ngược lại, giá ngoại tệ cũng nhạy cảm với thông tin và chính sách của chính phủ; nếu có tin đồn về việc chính phủ hỗ trợ xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu để giảm thâm hụt thương mại, người dân sẽ đồng loạt bán ngoại tệ, dẫn đến sự giảm giá nhanh chóng.
Các nhân tố khác:Khủng hoảng kinh tế, đình công,thiên tai, đầu cơ…
Sự đình công và biểu tình có thể dẫn đến việc các nhà đầu tư nước ngoài rút vốn, gây ra tình trạng khan hiếm ngoại tệ Hệ quả là cung ngoại tệ giảm, dẫn đến tỷ giá hối đoái giảm theo.
Hoạt động của những người đầu cơ ngoại tệ tác động mạnh đến tỷ giá hối đoái.
Khi nhà đầu cơ dự đoán rằng giá của một loại ngoại tệ sẽ tăng, họ sẽ sử dụng nội tệ để mua số lượng lớn ngoại tệ đó Hành động này làm cho ngoại tệ trở nên khan hiếm trên thị trường, dẫn đến tình trạng cung nhỏ hơn cầu Kết quả là giá của ngoại tệ tăng lên, kéo theo sự gia tăng tỷ giá hối đoái.
Chế độ tỷ giá hối đoái là các hình thức tỷ giá mà các quốc gia lựa chọn và áp dụng để quy định cách thức mua bán ngoại tệ giữa cá nhân và tổ chức trên thị trường Một trong những loại hình này là chính sách tỷ giá hối đoái cố định.
Tỷ giá cố định là tỷ giá được duy trì ổn định hoặc chỉ dao động trong một phạm vi hẹp, với sự can thiệp của chính phủ khi cần thiết để giữ tỷ giá hối đoái Chế độ này đảm bảo rằng tỷ giá giữa đồng nội tệ và ngoại tệ được công bố sẽ không thay đổi Mặc dù lực cung-cầu vẫn tồn tại trên thị trường ngoại tệ, nhà nước cam kết duy trì tỷ giá cố định bằng cách mua hết số dư cung khi cung lớn hơn cầu và cung cấp ngoại tệ khi cầu lớn hơn cung Nhà nước hoạt động như người mua bán cuối cùng, điều phối thị trường ngoại tệ.
TGHĐ được xác định dựa hoàn toàn vào mối quan hệ cung cầu giữa các đồng tiền trên thị trường ngoại hối, không cần sự can thiệp của ngân hàng trung ương Chế độ tỷ giá thả nổi cho phép tỷ giá hối đoái tự do vận động theo quy luật thị trường, cụ thể là quy luật cung cầu ngoại tệ Đặc điểm nổi bật của chế độ này là tỷ giá hối đoái hoàn toàn phụ thuộc vào tình hình cung cầu trên thị trường, và nhà nước không có bất kỳ cam kết hay chỉ đạo nào về việc điều hành tỷ giá.
Nhà nước không can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại tệ, tuy nhiên, cơ chế tỷ giá hối đoái được áp dụng theo hình thức thả nổi có sự điều tiết từ phía nhà nước.
Tỷ giá hối đoái chủ yếu được xác định bởi thị trường, nhưng nhà nước can thiệp khi cần thiết để ngăn chặn những biến động mạnh và giữ ổn định cho nền kinh tế.
Tỷ giá hối đoái được xác định và điều chỉnh dựa trên quan hệ cung cầu trên thị trường Ngân hàng Nhà nước công bố mức biến động cho phép và chỉ can thiệp khi tỷ giá biến động mạnh vượt mức này Khi có những thay đổi lớn trong tình hình kinh tế, nhà nước sẽ xác định và công bố lại mức tỷ giá hối đoái cùng biên độ dao động cho phép.
Chế độ này mang lại nhiều ưu điểm, chính vì vậy nó được nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam, áp dụng rộng rãi.
1.2.1.3 Mục tiêu của chính sách TGHĐ
- Giúp ổn định giá cả trên thị trường
Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp
1.3.1 Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến kim ngạch xuất khẩu
Khi tỷ giá hối đoái giảm, giá trị đồng nội tệ tăng lên, dẫn đến việc lượng ngoại tệ thu về từ xuất khẩu giảm Doanh thu xuất khẩu tính bằng đồng nội tệ cũng bị thu hẹp, gây ra tình trạng không khuyến khích xuất khẩu và thường dẫn đến sự suy giảm trong hoạt động xuất khẩu.
Khi tỷ giá hối đoái tăng và giá đồng nội tệ giảm, các nhà xuất khẩu sẽ hưởng lợi nhờ thu về nhiều ngoại tệ hơn, dẫn đến kim ngạch xuất khẩu tăng Điều này kích thích hoạt động xuất khẩu phát triển, miễn là chi phí đầu vào sản xuất hàng xuất khẩu không tăng tương ứng.
1.3.2 Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến cơ cấu mặt hàng xuất khẩu Đối với cơ cấu mặt hàng xuất khẩu, các mặt hàng nông sản, thô sơ dường như nhạy cảm hơn đối với mọi biến động tăng, giảm của tỷ giá hối đoái so với các mặt hàng khác Lý do được đưa ra nhằm giải thích cho vấn đề này đó là độ co giãn của các mặt hàng nông sản, thô sơ đối với giá xuất khẩu hoặc tỷ giá hối đoái áp dụng là rất cao, do đây là các mặt hàng có thể thay thế được trong khi độ co giãn của các mặt hàng như máy móc, thiết bị … Hay các mặt hàng khó thay thế như xăng dầu là rất thấp Tỷ giá hối đoái giảm đi khiến giá hàng xuất khẩu bị đắt tương đối, các mặt hàng dễ bị thay thế là danh mục đầu tiên bị loại ra khỏi danh sách sử dụng của người tiêu dùng ngoại quốc và các mặt hàng này cũng sẽ mất dần trong tổng cơ cấu các mặt hàng xuất khẩu Trái lại khi tỷ giá hối đoái tăng, cơ cấu mặt hàng xuất khẩu có thể sẽ trở nên phong phú hơn do tính cạnh tranh về giá, sự tăng doanh thu xuất khẩu khiến các nhà xuất khẩu đa dạng hóa mặt hàng …
1.3.3 Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến cơ cấu thị trường xuất khẩu Đối với cạnh tranh về giá dẫn đến chuyển dịch cơ cấu thị trường hàng xuất khẩu, một sự tăng lên của tỷ giá hối đoái sẽ khiến hàng hóa xuất khẩu nước này trở nên cạnh tranh do giá cả rẻ hơn, ngược lại nếu đồng nội tệ tăng tức tỷ giá hối đoái giảm sẽ khiến giá hàng xuất khẩu trở nên tương đối đắt, tính cạnh tranh về giá giảm đi dẫn đến thị trường tiêu thụ bị thu hẹp Trong cùng một thị trường tiêu thụ nếu chất lượng hàng hóa như nhau thi xu hướng chung, người tiêu dùng sẽ sử dụng sản phầm nào rẻ hơn Và giả sử chi phí sản xuất tại các quốc gia quy về cùng một đồng tiền là ngang nhau thì nước nào có mức giảm tỷ giá đồng tiền nước mình so với giá nội tệ của thị trường tiêu thụ lớn hơn thì tính cạnh tranh về giá của nước đó cao hơn, nước đó có cơ hội phát triển xuất khẩu nhiều hơn và mơ rộng thị trường hơn.
Giá đồng nội tệ giảm thường mang lại lợi ích cho xuất khẩu, trong khi tăng giá đồng nội tệ có thể gây bất lợi Xu hướng này chủ yếu đúng với các quốc gia áp dụng chế độ tỷ giá thả nổi hoặc thả nổi có quản lý, nơi tỷ giá danh nghĩa gần sát giá trị thực Đối với các quốc gia theo chế độ tỷ giá cố định, việc điều chỉnh tỷ giá chỉ tác động đến tỷ giá danh nghĩa mà không làm thay đổi tỷ giá thực Nếu tỷ giá hối đoái tăng mà tỷ giá danh nghĩa vẫn thấp hơn tỷ giá thực, đồng nội tệ sẽ bị coi là định giá cao hơn giá trị thực, dẫn đến hiệu quả thúc đẩy xuất khẩu không đáng kể.
CHƯƠNG II THỰC TRẠNG ẢNH HƯỞNG CỦA TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI ĐẾN HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT
Tổng quan tình hình biến động của tỷ giá và ảnh hưởng của các nhân tố môi trường đến hoạt động xuất khẩu của Công ty
2.1.1 Tổng quan tình hình biến động của hệ thống tỷ giá
Biểu đồ 1: Tỷ giá VNĐ /USD năm 2011-2014
Vào ngày 11/2/2011, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã điều chỉnh tỉ giá bình quân liên ngân hàng lên 20.693 VND, tăng 9,3% so với mức 18.932 VND trước đó, đồng thời thu hẹp biên độ giao dịch từ ±3% xuống ±1% và hạn chế đối tượng cho vay ngoại tệ của các tổ chức tín dụng (TCTD) đối với người cư trú NHNN cũng ban hành nhiều văn bản quy định giảm trần lãi suất huy động USD từ 6%/năm xuống 2%/năm, điều chỉnh tăng dự trữ bắt buộc tiền gửi ngoại tệ thêm 2% lên 6%, và mở rộng đối tượng doanh nghiệp Nhà nước được phép bán ngoại tệ cho TCTD Bên cạnh đó, NHNN chuyển dần quan hệ huy động-cho vay ngoại tệ sang quan hệ mua bán ngoại tệ và xử lý các giao dịch ngoại tệ bất hợp pháp trên thị trường tự do Nhờ những biện pháp quyết liệt này, thị trường ngoại tệ đã dần ổn định và căng thẳng tỉ giá được đẩy lùi.
Từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2012, tỷ giá VND/USD có sự tăng nhẹ khoảng 0,55%, diễn biến ổn định trong nửa đầu năm Tỷ giá bình quân dịch của các ngân hàng thương mại đã giảm từ mức kịch trần xuống còn 20.860 - 20.920 VND/USD vào cuối tháng 6 Đặc biệt, trong những ngày đầu tháng 6, các ngân hàng thương mại đã đồng loạt nâng giá bán USD lên mức kịch trần và duy trì trong gần một tuần trước khi điều chỉnh giảm trở lại.
Từ tháng 7 đến tháng 12/2012, tỷ giá VND/USD có xu hướng giảm dần và duy trì ổn định Trong tháng 8/2012, tỷ giá trên thị trường tự do có sự tăng nhẹ, tạo ra khoảng cách chênh lệch gần 70 VND/1USD so với tỷ giá của các ngân hàng thương mại Tuy nhiên, đến tháng 9, tỷ giá bắt đầu giảm đều cho đến cuối năm, dao động quanh mức 20.850 – 20.870 VND/1USD Tỷ giá do BQLNH quản lý vẫn được giữ ổn định kể từ ngày 24/11/2011 cho đến cuối năm.
Vào năm 2013, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã kiên định mục tiêu ổn định tỷ giá trong biên độ 2-3%, điều hành linh hoạt theo tín hiệu thị trường và phù hợp với các cân đối vĩ mô Ngày 27/6/2013, NHNN công bố điều chỉnh tỷ giá bình quân liên ngân hàng giữa đồng Việt Nam và đô la Mỹ từ 20.828 VND/USD lên 21.036 VND/USD, với mức điều chỉnh 1% Tỷ giá trần được xác định là 21.246 VND/USD và tỷ giá sàn là 20.826 VND/USD, nhằm phản ánh chính xác hơn cung cầu ngoại tệ và tạo sự ổn định cho thị trường ngoại tệ.
Năm 2014, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) tiếp tục duy trì tỉ giá ổn định và điều hành một cách linh hoạt, kết hợp với chính sách lãi suất nhằm nâng cao vị thế của đồng VNĐ và giảm tình trạng đô la hóa trong nền kinh tế NHNN đã đặt mục tiêu ổn định tỷ giá với biên độ tăng không quá 2% trong năm, nhằm kiểm soát kỳ vọng về sự mất giá của đồng VNĐ Vào ngày 18/6/2014, NHNN đã chính thức điều chỉnh tỷ giá bình quân liên ngân hàng giữa đồng Việt Nam và USD, nâng từ 21.036 VND/USD lên 21.246 VND/USD, tương ứng với mức điều chỉnh 1% có hiệu lực từ ngày 19/6/2014.
Thời điểm điều chỉnh này diễn ra khi lạm phát được kiểm soát ở mức thấp và tỷ giá ổn định trong gần một năm, cho thấy sự chủ động của NHNN trong việc thực hiện các nhiệm vụ mà chính phủ giao phó.
2.1.2 Tổng quan tình hình ảnh hưởng của các nhân tố môi trường đến hoạt động xuất khẩu của công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh xuất nhập khẩu Prosimex
2.1.2.1 Các nhân tố vi mô
Các chính sách vi mô là những quy định nội bộ của doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc tác động trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Những chính sách này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc mà còn góp phần quyết định sự tăng trưởng hoặc suy giảm của kim ngạch xuất nhập khẩu.
Tài chính là yếu tố quan trọng cho hoạt động sản xuất của doanh nghiệp, và Công ty đang nỗ lực tăng cường nguồn vốn để duy trì tính thanh khoản Tính đến năm 2014, vốn điều lệ của Công ty đạt 17.000 triệu đồng Tuy nhiên, nhiều chi nhánh như Quảng Ninh và TP Hồ Chí Minh đã hoạt động không hiệu quả, dẫn đến thua lỗ và thiếu hụt nguồn vốn Đến cuối năm 2013, chi nhánh Quảng Ninh bị truy hoàn thuế GTGT 7.059 tỷ đồng và thuế xuất khẩu than 1.838 tỷ đồng Chi nhánh TP Hồ Chí Minh lỗ 151.674.430 VNĐ, trong khi Quảng Ninh lỗ gần 500 triệu đồng Trung tâm XKLĐ và HTĐT đã ngừng hoạt động do thua lỗ và Công ty phải bù lỗ cho trung tâm này Ngân hàng không có ý định cho vay do dư nợ lớn, với tổng nợ lên đến 125,79 tỷ đồng tính đến cuối năm 2013 Tình hình huy động vốn của Công ty đang gặp khó khăn, buộc Công ty phải cơ cấu lại nguồn vốn để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Con người đóng vai trò trung tâm trong mọi hoạt động, đặc biệt là trong xuất nhập khẩu hàng hóa Yếu tố con người không chỉ là chủ thể sáng tạo mà còn là người trực tiếp điều hành các hoạt động Ảnh hưởng của nhân tố này được thể hiện qua hai chỉ tiêu chính: tinh thần làm việc và năng lực công tác.
Nhân tố con người luôn được chú trọng trong Công ty thông qua một số hoạt động nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động như:
Tuyển dụng và đề bạt nhằm củng cố đội ngũ cán bộ công nhân viên (CBCNV) có trình độ và năng lực phù hợp với công việc, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và lâu dài của công ty.
+ Xây dựng quy chế lương, thưởng để tạo động lực cho người lao động.
+ Giải quyết chế độ cho một số lao động khi chấm dứt hợp động lao động trước hạn.
Công ty khuyến khích cán bộ nhân viên nâng cao trình độ chuyên môn để hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả Đồng thời, công ty tiến hành rà soát lao động nhằm xây dựng chính sách phù hợp và tuyển dụng nhân viên mới có năng lực, phục vụ cho mục tiêu phát triển bền vững Điều này đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích của người lao động, quyền lợi của công ty và các cổ đông.
Quản lý doanh nghiệp hiệu quả phụ thuộc vào sự tác động trực tiếp của lãnh đạo đến cán bộ công nhân viên, yêu cầu thực hiện các hoạt động cụ thể Để đảm bảo sự thống nhất và tập trung trong quản lý, phương pháp hành chính là cần thiết Cơ cấu tổ chức hợp lý và phương thức điều hành thông minh của lãnh đạo là yếu tố quyết định đến hiệu quả kinh doanh Một doanh nghiệp với cơ cấu tổ chức rõ ràng và cách điều hành hiệu quả sẽ thúc đẩy hoạt động kinh doanh, trong khi cơ cấu tổ chức không hợp lý và quản lý kém sẽ dẫn đến hiệu suất thấp.
Công ty đang tiến hành tổ chức lại bộ máy hành chính để tinh gọn và hiệu quả hơn Quá trình này bao gồm việc rà soát và cơ cấu lại các đơn vị trực thuộc, đồng thời kiên quyết giải thể những đơn vị kinh doanh thua lỗ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động.
Kể từ khi bình thường hóa quan hệ vào năm 1991, các cuộc gặp gỡ giữa lãnh đạo cấp cao Việt Nam và Trung Quốc đã diễn ra hàng năm Trong chuyến thăm Trung Quốc của Tổng Bí thư Lê Khả Phiêu vào tháng 2/1999, hai bên đã xác định phương châm 16 chữ vàng cho quan hệ hai nước trong thế kỷ 21: “láng giềng hữu nghị, hợp tác toàn diện, ổn định lâu dài, hướng tới tương lai” Đến tháng 12/2000, trong chuyến thăm của Chủ tịch nước Trần Đức Lương, hai bên ký Tuyên bố chung về hợp tác toàn diện, cụ thể hóa phương châm 16 chữ thành các biện pháp phát triển quan hệ trên mọi lĩnh vực Hai nước đã đồng thuận trở thành “láng giềng tốt, bạn bè tốt, đồng chí tốt, đối tác tốt”.
2008, hai bên nhất trí phát triển "quan hệ đối tác hợp tác chiến lược toàn diện"
Thực trạng ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến hoạt động xuất khẩu của công ty cổ phần sản xuất kinh doanh XNK Prosimex giai đoạn 2011-2014
2.2.1 Giới thiệu sơ lược về công ty cổ phần sản xuất kinh doanh XNK Prosimex
Tên công ty: Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh xuất nhập khẩu Prosimex.
Tên giao dịch quốc tế: Import-export Production and Tradinh Corporation Prosimex Trụ sở chính: Số 45 ngõ 35, Khương Hạ, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội. Điện thoại: (84-4) 3858 3672 – 3858 4087 Fax: 84(4)8.585.009
Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu Prosimex, trước đây được biết đến với tên gọi là công ty sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu Prosimex, hiện nay hoạt động dưới sự quản lý của
Prosimex là một công ty có tư cách pháp nhân và hạch toán kinh tế độc lập, được nhà nước giao vốn, đất đai và các nguồn lực khác để thực hiện các hoạt động kinh doanh trong phạm vi số vốn được giao Hiện tại, công ty đã chính thức hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần theo phê duyệt của Bộ Công Thương, với giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số.
0103013048 do sở Kế hoạch & Đầu Tư Thành phố Hà Nội cấp ngày 30/06/2006 và thay đổi lần đầu vào ngày 11/07/2006
2.2.2 Thực trạng hoạt động kinh doanh và ảnh hưởngcủa tỷ giá đến hoạt động xuất khẩu của công ty cổ phần sản xuất kinh doanh XNK Prosimex giai đoạn 2011-2014
2.2.2.1 Thực trạng hoạt động kinh doanh của Công ty giai đoạn 2011-2014.
Bảng 1: Tình hình họat động sản xuất kinh doanh Prosimex
Chi tiêu Đ.vị Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
Tổng doanh thu Tr.VNĐ 372.897 550.084 476.682 389.928
Doanh thu XK Tr.VNĐ 368.519 384.179 413.123 315.684
Tổng chi phí Tr.VNĐ 363.651 546.737 475.425 397.186
Lợi nhuận trước thuế Tr.VNĐ 9.246 3.347 1.257 (7.258) thuế thu nhập DN Tr.VNĐ 1.871 876 261 0
Lợi nhuận sau thuế Tr.VNĐ 7.614 2.471 996 (7.258)
Tổng quỹ lương Tr.VNĐ 2.671 3 522 3.850 3.652
Thu nhập bình quân/người
(Nguồn: phòng tài chính kế toán công ty Prosimex).
So với năm trước, doanh thu, chi phí và lợi nhuận của Công ty đều tăng lên, ngoại trừ năm 2014 khi tình hình kinh doanh không khả quan, với lợi nhuận âm buộc Công ty phải đóng cửa nhiều chi nhánh không hiệu quả như Quảng Ninh và TP Hồ Chí Minh Mặc dù doanh thu tăng, chi phí tăng nhanh hơn khiến lợi nhuận giảm; cụ thể, năm 2012 doanh thu tăng 47.52% nhưng chi phí tăng 50.35%, dẫn đến lợi nhuận trước thuế giảm 5.899 triệu đồng so với năm 2011 Năm 2013, doanh thu giảm 13.34% và lợi nhuận cũng giảm 62.44% do chi phí giảm không đủ để bù đắp Đến năm 2014, lợi nhuận âm 7.258 tỷ đồng do hoạt động không hiệu quả của các chi nhánh Tổng quỹ lương có xu hướng giảm, nhưng tiền lương trung bình lại tăng, cho thấy Công ty đang cắt giảm lao động và cải cách cơ cấu Theo báo cáo tài chính kiểm toán, nợ phải trả chiếm 85.4% tổng nguồn vốn, cho thấy cơ cấu vốn chưa hợp lý và Công ty đang chịu áp lực lớn từ chi phí lãi vay, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
Công ty đang đối mặt với tình trạng hoạt động không hiệu quả, và một trong những nguyên nhân chính có thể là sự biến động của tỷ giá, ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh của đơn vị.
Biều đồ 2: Mối quan hệ giữa tỷ giá và doanh thu
Nguồn: Phòng tài chính kế toán công ty Prosimex
Tỷ giá là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tình hình xuất khẩu của doanh nghiệp, bao gồm cả Công ty Mặc dù chỉ là một trong những yếu tố vĩ mô, nhưng tác động của nó đã được thể hiện rõ ràng trong ba năm qua.
Từ năm 2011 đến 2014, tỷ giá E tăng đã dẫn đến sự gia tăng doanh thu, đặc biệt năm 2012 ghi nhận mức tăng mạnh 47.52%, tương đương 177,187 triệu đồng so với năm 2011 Tuy nhiên, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn và vay ngân hàng, cùng với chi phí thuê đất và các chi phí khác tăng cao, làm giảm hiệu quả kinh doanh Năm 2014, tình hình chính trị căng thẳng đã hạn chế xuất khẩu sang Trung Quốc, khiến nhiều đơn hàng bị huỷ và gây thiệt hại nặng nề cho Công ty Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức như nợ công không thu hồi được và chi phí nhập khẩu tăng, doanh thu của Công ty vẫn không giảm mạnh như một số doanh nghiệp xuất khẩu khác.
Tỷ giá là một yếu tố quan trọng bên cạnh nhân tố con người, đóng góp đáng kể vào sự tăng trưởng kết quả kinh doanh của Công ty Mặc dù tỷ giá tăng không thể giải quyết hoàn toàn những hạn chế hiện có, nhưng nó đã giúp cải thiện phần nào nguồn thu nội tệ khi chuyển đổi từ đô la sang VNĐ.
2.2.3 Ảnh hưởng của tỷ giá đến hoạt động xuất khẩu của công ty cổ phần sản xuất kinh doanh XNK Prosimex giai đoạn 2011-2014.
2.2.3.1 Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến kim ngạch xuất khẩu.
Bảng 2: Kim ngạch XK của Công ty Prosimex giai đoạn 2011-2014 Đơn vị tính: Triệu USD
(Nguồn: Phòng hành chính – kế toán công ty Prosimex)
Kim ngạch xuất khẩu của Công ty đã tăng đều qua các năm, nhưng đến năm 2014, kim ngạch giảm xuống còn 4,64 triệu USD, giảm 23,6% so với năm trước Tỷ giá ngoại tệ có ảnh hưởng lớn đến kim ngạch xuất khẩu, khi tỷ giá tăng đã thúc đẩy sự gia tăng kim ngạch trong những năm qua Tuy nhiên, vào năm 2014, những yếu tố này đã tác động tiêu cực đến tình hình xuất khẩu của Công ty, điều này được thể hiện rõ qua biểu đồ dưới đây.
Biểu đồ 3: Mối liên hệ giữa tỷ giá và tổng kim ngạch xuất khẩu
Trong những năm trước, khi mối quan hệ chính trị giữa Việt Nam và Trung Quốc ổn định, tỷ giá tăng đã thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu Tuy nhiên, từ năm 2014, xuất khẩu sang Trung Quốc gặp nhiều khó khăn do tình hình chính trị bất ổn, dẫn đến hạn chế hàng hóa Việt Nam Mặc dù đồng đô la tăng giá, đồng nhân dân tệ cũng tăng nhưng không đáng kể so với giá trị thực tế của nó Thêm vào đó, chính sách trợ cấp xuất khẩu của Trung Quốc đã khiến hàng hóa Việt Nam khó cạnh tranh với sản phẩm Trung Quốc.
Bảng 3: Giá trị xuất khẩu từng mặt hàng Đơn vị tính: triệu đồng
Giá trị Giá trị Giá trị Giá trị
Một số mặt hàng, đặc biệt là nông sản, rất nhạy cảm với biến động tỷ giá Khi tỷ giá tăng, giá của các mặt hàng này cũng có xu hướng tăng theo.
Tuy nhiên mặt hàng may mặc do không thể cạnh tranh với hàng Trung Quốc nên có doanh thu ngày càng giảm trong khi tỷ giá ngày càng tăng.
Biểu đồ 4: Mối quan hệ giữa tỷ giá và kim ngạch xuất khẩu
Biểu đồ cho thấy mặt hàng nông sản tăng đều qua các năm, với mức tăng 2 tỷ đồng, phản ánh sự nhạy cảm của nó đối với biến động tỷ giá Tuy nhiên, năm 2014, kim ngạch xuất khẩu giảm do những nguyên nhân khách quan Mặt hàng dệt may từ năm 2012 trở đi có dấu hiệu chững lại và giảm dần do không thể cạnh tranh với hàng hóa Trung Quốc, dẫn đến doanh thu không cao Mặc dù gia công có mức tăng đều qua các năm, nhưng tỷ trọng vẫn nhỏ Năm 2014, tình hình chính trị căng thẳng với Trung Quốc và biến động trên thị trường chứng khoán, vàng đã tác động mạnh mẽ đến xuất khẩu, khiến kim ngạch giảm Để hạn chế sự trả đũa từ Trung Quốc, Việt Nam đã thận trọng hơn trong hoạt động xuất nhập khẩu.
Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu nông sản và thô sơ chế rất nhạy cảm với biến động tỷ giá hối đoái, do tính co giãn cao và khả năng thay thế lớn so với các mặt hàng như máy móc thiết bị Mặc dù tỷ giá VNĐ/USD có xu hướng tăng, tỷ giá CNY/USD cũng tăng nhưng không đáng kể nhờ chính sách trợ cấp xuất khẩu của chính phủ Trung Quốc Tuy nhiên, những căng thẳng chính trị giữa hai nước vào năm 2014 đã khiến các công ty thận trọng trong giao dịch, dẫn đến việc khó tiêu thụ hàng hóa tại Trung Quốc và nhiều đơn hàng bị huỷ, gây thiệt hại nghiêm trọng cho kim ngạch xuất khẩu của công ty.
2.2.3.2 Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến cơ cấu thị trường.
Công ty và đối tác sử dụng đồng đô la làm phương tiện thanh toán, do đó, sự biến động của đồng USD ảnh hưởng mạnh mẽ đến xuất khẩu và thị phần của Công ty Khi đồng USD tăng giá, kim ngạch xuất khẩu của Công ty có xu hướng tăng, tuy nhiên, sự tăng này không đáng kể so với mức tăng của đồng USD Thiếu bộ phận dự báo tỷ giá khiến Công ty bỏ lỡ cơ hội thu lợi từ chênh lệch tỷ giá Mặc dù có hợp đồng ký kết ở tỷ giá cao, Công ty gặp khó khăn trong việc huy động vốn, dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội mở rộng thị trường Thị trường truyền thống, mặc dù tiềm năng, cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, khiến cơ cấu thị trường xuất khẩu bị thu hẹp và hàng hóa không tiêu thụ được phải bán trong nước Chiến dịch quảng cáo không được chú trọng và một số chi nhánh đóng cửa do thua lỗ, dẫn đến sự không ổn định của thị trường truyền thống và giảm sút cơ cấu thị trường, mặc dù kim ngạch xuất khẩu tăng qua các năm.
2.2.3.3 Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến cơ cấu mặt hàng Bảng 4: Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc Đơn vị tính: TrVNĐ
(Nguồn: Phòng hành chính – kế toán công ty Prosimex)
Nhóm nông sản chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch xuất khẩu và đang có xu hướng tăng qua các năm Ngược lại, mặt hàng dệt may lại giảm sút; cụ thể, năm 2012 giảm 31,49% so với năm 2011, tương đương với mức giảm 43,962 tỷ đồng.
Trong năm 2013, xuất khẩu giảm 28,15%, tương ứng với 26,92 tỷ đồng, và năm 2014 tiếp tục giảm 26,672 tỷ đồng, chỉ còn chiếm 13,314% trong tổng tỷ trọng xuất khẩu Mặc dù tỷ trọng hàng gia công xuất khẩu có tăng, nhưng mức tăng không đáng kể Hàng hóa mè đã nổi lên như mặt hàng xuất khẩu chính trong những năm gần đây, trong khi tỷ trọng các mặt hàng nông sản tăng đều qua các năm, bất chấp kim ngạch xuất khẩu của nhiều mặt hàng giảm trong năm 2014 Tỷ giá tăng đã làm chi phí nhập khẩu hàng hóa gia tăng, và trong khi nông sản ít phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, ngành may mặc phải chịu chi phí đầu vào cao hơn Điều này đã dẫn đến giá thành sản phẩm may mặc cao hơn, khiến chúng khó cạnh tranh với hàng Trung Quốc có mẫu mã đa dạng và giá cả thấp Do đó, tỷ trọng xuất khẩu ngày càng nghiêng về phía mặt hàng nông sản.
Biểu đồ 5: Tỷ trọng các mặt hàng xuất khẩu
Nguồn: Phòng hành chính – kế toán công ty Prosimex
Kết luận và phát hiện qua nghiên cứu
2.3.1 Những thành công đạt được của Công ty
Công ty Prosimex là một trong những doanh nghiệp nhà nước được cổ phần hóa.
Trong những năm qua, Công ty đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức trong hoạt động sản xuất kinh doanh Thị trường xuất khẩu chủ yếu của Công ty là Trung Quốc, nơi tiềm ẩn nhiều rủi ro liên quan đến chính sách, điều khoản hợp đồng và bảo lãnh thanh toán.
Trong bối cảnh thị trường hiện nay, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu đang đối mặt với khó khăn, dẫn đến tình trạng phá sản Việc tiếp cận vốn vay, mở rộng thị trường và nắm bắt biến động tỷ giá trở nên thách thức, gây thua lỗ cho nhiều công ty Tuy nhiên, vẫn có những doanh nghiệp kiên cường tồn tại và duy trì vị thế trên thị trường, mặc dù thị phần của họ có thể bị ảnh hưởng.
Công ty chúng tôi là một thương hiệu uy tín trên thị trường, với tài sản mặt bằng tọa lạc ở vị trí thuận lợi, giúp thu hút khách hàng lẻ với mức giá hợp lý Đội ngũ quản lý và nhân viên có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý và kinh doanh xuất nhập khẩu.
2.3.2 Những tồn tại hạn chế đối với Công ty
Kết quả kinh doanh của Công ty chịu ảnh hưởng không chỉ từ tỷ giá mà còn bởi nhiều yếu tố vi mô và vĩ mô khác.
Công ty hiện đang gặp khó khăn trong việc dự báo biến động tỷ giá, dẫn đến tình trạng bị động trong quản lý tài chính Việc thiếu kế hoạch ứng phó đã khiến công ty không thể giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực từ những biến động này.
Các điều khoản hợp đồng từ phía đối tác Trung Quốc thường được đưa ra khi tỷ giá chưa tăng, trong khi việc nhập hàng lại diễn ra khi tỷ giá có xu hướng tăng, dẫn đến việc Công ty phải chịu thiệt hại về lợi nhuận.
Ngoài ra hiện nay Công ty đang gặp khó khăn về tài chính cũng như nguồn lực.
Công ty hiện đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt cán bộ và lao động có trình độ chuyên môn cao, đồng thời cũng có kế hoạch cắt giảm nguồn nhân lực không đáp ứng đủ yêu cầu chuyên môn.
Hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) đang bị hạn chế do thiếu vốn, dẫn đến hiệu quả kinh doanh chủ yếu chỉ tập trung ở bộ phận chính của Văn phòng Công ty Trong khi đó, các chi nhánh và đơn vị trực thuộc nếu thực hiện hạch toán đầy đủ thường gặp khó khăn, thua lỗ và không đạt hiệu quả như mong muốn.
Việc phát hành cổ phiếu tăng vốn điều lệ đang gặp khó khăn do các khoản nợ ngân hàng chưa được thanh toán và chưa xác định rõ trách nhiệm của cá nhân hay đơn vị liên quan.
Công ty đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguồn vốn cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh, trong khi khả năng tiếp cận và vay vốn từ các ngân hàng vẫn gặp nhiều khó khăn.
Thị trường hàng hóa hiện đang gặp bất ổn, đặc biệt là tại Trung Quốc, một thị trường lớn có mối quan hệ lâu dài với Việt Nam, đã trải qua nhiều khó khăn, đặc biệt sau sự kiện Biển Đông năm 2014 Bên cạnh đó, ảnh hưởng của suy thoái toàn cầu và nợ công từ những năm trước đã dẫn đến sự giảm sút trong nhu cầu tiêu thụ hàng hóa.
2.3.3 Nguyên nhân của những tồn tại hạn chế
- Chưa có công tác dự báo biến động của tỷ giá và biện pháp phòng ngừa sự biến động.
- Mặt hàng của Công ty chưa thực sự đa dạng hay có chất lượng tốt để có thể cạnh trnah được với hàng Trung Quốc.
- Chưa có thương hiệu lớn đủ để cho mọi người biết đến và tin dùng Công tác marketing còn yếu kém.
- Chưa có các biện pháp huy động vốn hiệu quả tại những thời điểm quan trọng.
Mặc dù chiếm lĩnh thị trường Trung Quốc với thị phần lớn, kim ngạch xuất nhập khẩu của công ty không đạt được sự tăng trưởng ổn định qua các năm Nguyên nhân chính là do thị trường này tiềm ẩn nhiều rủi ro mà công ty chưa tìm ra được phương án giải quyết hiệu quả.
Công ty đang gặp khó khăn trong hoạt động do cơ cấu quản lý cồng kềnh, mặc dù đã tiến hành cắt giảm nhân sự qua các năm Bộ máy quản lý chưa phát huy tối đa khả năng, dẫn đến hiệu quả công việc chưa đạt yêu cầu.
CÁC ĐỀ XUẤT VÀ KIẾN NGHỊ NHẰM HẠN CHẾ SỰ BIẾN ĐỘNG CỦA TỶ GIÁ ĐẾN HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH XNK PROSIMEX
Quan điểm, định hướng giải quyết sự biến động của tỷ giá đến hoạt động xuất khẩu của Công ty Prosimex
Để khắc phục những khó khăn và tồn tại trong hoạt động sản xuất kinh doanh, HĐQT Công ty nhận thấy cần xây dựng kế hoạch và chiến lược cụ thể cho những năm tới Việc đề ra tiến độ và lộ trình thực hiện các kế hoạch đã xây dựng sẽ giúp Công ty vượt qua giai đoạn khó khăn, đồng thời đưa ra các giải pháp cụ thể nhằm xử lý các vấn đề tồn tại, tạo nền tảng phát triển bền vững cho những năm tiếp theo.
- Tập trung giải quyết dứt điểm các tồn tại của Công ty
Hợp tác liên kết với các cơ sở cung ứng hàng hóa xuất khẩu giúp tạo ra nguồn hàng xuất khẩu ổn định, từ đó tăng doanh thu và duy trì sự ổn định trên một số thị trường xuất khẩu hiện tại.
- Tạo lập đội ngũ làm công tác dự báo chiều hướng biến động của tỷ giá để đưa ra hướng đi tốt nhất cho Công ty.
Để đối phó với những biến động tỷ giá trong tương lai, cần thiết lập các quỹ dự phòng Trong những thời điểm mà tỷ giá VND/CNY thấp hơn VND/USD, việc sử dụng hợp đồng đa dạng hóa ngoại tệ thanh toán sẽ mang lại lợi ích từ sự chênh lệch tỷ giá.
Các đề xuất đối với Công ty
3.2.1 Sử dụng phương pháp dự báo biến động tỷ giá
Trên thị trường tài chính và thị trường hối đoái, các chuyên gia thường sử dụng hai phương pháp phân tích chính để dự đoán giá: phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản.
Phân tích cơ bản (Fundamental analysis) là phương pháp nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tài sản, bao gồm lãi suất, lạm phát, tăng trưởng kinh tế và thương mại quốc tế Phương pháp này nhằm dự đoán giá trị sinh lời tiềm ẩn của thị trường để xác định xem thị trường đang được định giá cao hay thấp so với giá trị thực Một trong những thách thức lớn nhất của phân tích cơ bản là xác định thông tin nào đã được phản ánh vào giá hiện tại Các lý thuyết chủ chốt trong phân tích cơ bản bao gồm lý thuyết đồng giá sức mua (PPP), lý thuyết ngang giá lãi suất (IRP), mô hình cán cân thanh toán quốc tế và mô hình thị trường vốn.
Phân tích kỹ thuật là phương pháp dự báo dựa trên nghiên cứu quá khứ, tâm lý và quy luật xác suất, chủ yếu thông qua đồ thị tỉ giá và khối lượng giao dịch Phương pháp này linh hoạt, dễ sử dụng và phù hợp cho các nhà đầu tư ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, nhưng cần tuân thủ nguyên tắc đã được tính toán thay vì theo cảm tính Thời gian lập biểu đồ có thể được lựa chọn theo nhu cầu, từ phân tích theo ngày đến theo tuần hoặc tháng Các lý thuyết chính trong phân tích kỹ thuật bao gồm lý thuyết Dow, lý thuyết Fibonacci và lý thuyết Elliott Wave Các giả định cơ bản của phân tích kỹ thuật là thị trường phản ứng trước mọi sự kiện, giá cả có xu hướng biến động nhất định và thường lập lại theo chu kỳ.
Mỗi loại hình phân tích đều có những ưu và nhược điểm riêng, do đó, các nhà kinh doanh cần linh hoạt trong việc sử dụng các công cụ này kết hợp với trực giác của mình để đưa ra quyết định một cách nhanh chóng và chính xác.
3.2.2 Lựa chọn một số công cụ phòng ngừa ảnh hưởng của biến động tỷ giá
Sử dụng linh hoạt các công cụ phòng ngừa rủi ro do biến động tỷ giá Cụ thể:
Tạo lập quỹ dự phòng là một chiến lược quan trọng không chỉ cho các doanh nghiệp mà còn cho các tổ chức tài chính toàn cầu, giúp họ ứng phó hiệu quả với những biến động và rủi ro bất ngờ trong quá trình hoạt động.
Phòng ngừa rủi ro bằng hợp đồng kỳ hạn là một phương pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp bảo vệ mình trước sự biến động không chắc chắn trong tương lai Mặc dù mang lại mức độ an toàn cao, việc sử dụng hợp đồng kỳ hạn cũng có thể không mang lại lợi ích tối ưu cho doanh nghiệp.
3.2.3 Đa dạng hóa ngoại tệ thanh toán, giao dịch
Công ty cần đa dạng hóa đồng tiền thanh toán để tối ưu hóa chi phí nhập khẩu Việc lựa chọn thị trường nhập khẩu và sử dụng đồng tiền đang giảm giá so với VNĐ, thay vì chỉ sử dụng USD, sẽ giúp công ty tiết kiệm chi phí Khi VNĐ lên giá và ngoại tệ giảm giá, việc nhập khẩu trở nên có lợi hơn, từ đó giảm giá hàng nhập và tăng lượng hàng nhập khẩu.
Công ty có thể sử dụng đồng CNY để thanh toán trong các hợp đồng nhập khẩu, điều này giúp tối ưu hóa chi phí khi tỷ giá USD cao Việc đa dạng hóa đồng tiền thanh toán không chỉ mang lại lợi ích cho công ty mà còn cho đối tác, tạo điều kiện thuận lợi hơn trong giao dịch.
3.3 Các kiến nghị đối với các cơ quan chức năng nhằm khắc phục biến động của tỷ giá đến hoạt động xuất khẩu
3.1.1 Các kiến nghị với NHNN và các cơ quan có thẩm quyền
Trong những năm qua, cải cách cơ chế quản lý tỷ giá hối đoái đã mang lại nhiều thành tựu quan trọng, giúp ổn định sức mua đồng tiền và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, cơ chế này vẫn còn một số khuyết điểm cần khắc phục.
- Việc xác định tỷ giá còn mang tính cứng nhắc, chưa linh hoạt.
Tỷ giá thị trường tự do đang song hành với tỷ giá chính thức và tỷ giá của các ngân hàng thương mại, dẫn đến hiện tượng đô la hóa ngày càng gia tăng.
- Chưa sử dụng có hiệu quả các công cụ điều chỉnh tỷ giá
- Cơ chế quản lý còn lỏng lẻo. Để khắc phục tình trạng trên dưới đây là một số kiến nghị với NHNN:
3.1.1.1 Tăng cường công tác dự báo biến động tỷ giá trong tương lai.
Theo dõi và phân tích thường xuyên tình hình kinh tế toàn cầu, khu vực và nội địa là cần thiết để đề xuất các chính sách tỷ giá hối đoái phù hợp cho từng giai đoạn.
Giảm thiểu tác động tiêu cực từ các thị trường tài chính quốc tế và bảo vệ nền kinh tế trước các cú sốc bên ngoài thông qua việc quản lý tỷ giá và điều chỉnh luồng ngoại tệ cùng vốn.
Hiện nay, sự biến động của thị trường tài chính quốc tế ảnh hưởng lớn đến tình hình tài chính tiền tệ của các quốc gia, đặc biệt là các đồng tiền chủ chốt Nghiên cứu và đánh giá đúng vị trí, vai trò, cũng như xu hướng phát triển của các đồng tiền này là vô cùng quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn đồng tiền trong các hợp đồng thương mại và tín dụng Để có cơ sở vững chắc cho việc dự báo sự vận động của các đồng tiền chủ chốt, Ngân hàng Nhà nước cần theo dõi biến động thị trường và đánh giá đúng thực trạng, xu hướng phát triển của nền kinh tế, cũng như vị thế kinh tế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế trong hiện tại và tương lai.
3.1.1.2 Hoàn thiện công tác quản lý ngoại hối
Quản lý dự trữ ngoại hối hiệu quả và tăng cường tích lũy ngoại tệ là cần thiết, thông qua việc xây dựng chính sách phát triển xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu Việc sử dụng ngoại tệ dự trữ để can thiệp trên thị trường cần phải mang lại hiệu quả Hiện tại, đồng USD vẫn giữ vai trò quan trọng trong dự trữ ngoại tệ, tuy nhiên, cần đa dạng hóa các loại ngoại tệ để giảm thiểu rủi ro khi giá trị USD giảm.
Cần nới lỏng và tiến tới tự do hóa quản lý ngoại hối bằng cách giảm dần và loại bỏ sự can thiệp trực tiếp của Ngân hàng Nhà nước trong việc xác định tỷ giá Điều này bao gồm việc xóa bỏ các quy định hành chính về kiểm soát ngoại hối, thiết lập tính chuyển đổi cho đồng tiền Việt Nam, và sử dụng linh hoạt các công cụ quản lý tỷ giá Đồng thời, cần nâng cao tính chủ động trong hoạt động kinh doanh tiền tệ của các ngân hàng thương mại.
3.1.1.3 Nâng cao vị thế đồng tiền Việt Nam.
Những vấn đề đặt ra cần tiếp tục nghiên cứu
Bài nghiên cứu đã xây dựng hệ thống lý luận về tỷ giá, chính sách tỷ giá, và các yếu tố ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu, tuy nhiên cần cải thiện tính logic và đi sâu hơn vào từng vấn đề Nghiên cứu đã chỉ ra tác động của biến động tỷ giá đến hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Prosimex, nhưng cũng nhận thấy rằng hoạt động này còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như lãi suất, lạm phát, và tình hình kinh tế trong nước cũng như nhu cầu tiêu thụ tại Trung Quốc Do đó, bài nghiên cứu chưa giải thích đầy đủ nguyên nhân dẫn đến sự sụt giảm trong kết quả kinh doanh qua các năm, cần có những nghiên cứu tiếp theo để làm rõ hơn các vấn đề này.
Biến động tỷ giá có ảnh hưởng sâu rộng đến hoạt động xuất khẩu của Công ty, và để đánh giá chính xác tình hình này, cần thực hiện phân tích qua một khoảng thời gian dài Sự thay đổi của tỷ giá không chỉ tác động đến giá cả hàng hóa xuất khẩu mà còn ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của Công ty trên thị trường quốc tế.
Tỷ giá hiện nay không chỉ là yếu tố quyết định đến xuất khẩu của Công ty mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác Để Công ty phát triển bền vững trong tương lai, ngoài việc dự báo và phòng ngừa biến động tỷ giá, cần phải mở rộng thị trường, tăng cường nguồn vốn và cơ cấu lại bộ máy quản lý một cách hiệu quả, phù hợp với xu thế công nghệ thông tin và toàn cầu hóa.