TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu
Hoạt động thương mại quốc tế (TMQT) là quá trình trao đổi và mua bán hàng hóa, dịch vụ giữa các quốc gia và lãnh thổ Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế hiện nay, TMQT ngày càng trở nên quan trọng và là một trong những lĩnh vực chủ chốt trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Việt Nam cũng đang nỗ lực tích cực để hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
Hoạt động xuất nhập khẩu đã chứng minh vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu và ngày càng thể hiện sức mạnh vượt trội trong bối cảnh hiện nay.
Hoạt động nhập khẩu đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước, đặc biệt với các sản phẩm chưa thể sản xuất trong nước hoặc có chi phí sản xuất cao, đồng thời giúp các quốc gia tiếp cận công nghệ tiên tiến, tạo nền tảng cho sự phát triển sản xuất nội địa Ngược lại, xuất khẩu cho phép các quốc gia tận dụng lợi thế trong phân công lao động quốc tế, mang lại nguồn thu ngoại tệ quan trọng, chuyển đổi cơ cấu kinh tế và tạo ra việc làm cho người dân Để kinh doanh hàng hóa xuất nhập khẩu, doanh nghiệp cần nắm vững kỹ thuật, có năng lực quản lý và hiểu rõ quy trình nghiệp vụ để bảo đảm quyền lợi của các bên liên quan.
Thương mại quốc tế mang lại nhiều cơ hội cho doanh nghiệp, nhưng cũng đi kèm với những thách thức lớn ảnh hưởng đến quá trình giao dịch và thực hiện hợp đồng Để đảm bảo thành công từ nghiên cứu thị trường đến đàm phán và ký kết hợp đồng, việc tổ chức thực hiện hợp đồng TMQT một cách hiệu quả là vô cùng quan trọng.
Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam chuyên phân loại, sửa chữa, cắt, gia công và chế tác kim cương từ nguyên liệu nhập khẩu hoặc mua tại Việt Nam, với mục tiêu xuất khẩu sang thị trường nước ngoài, đặc biệt là Mỹ Công ty cũng thực hiện quyền xuất khẩu máy móc và thiết bị phục vụ cho các hoạt động chế tác và gia công kim cương Với sản phẩm có giá trị lớn, hoạt động xuất nhập khẩu luôn được công ty chú trọng.
Trong quá trình thực tập tại Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam, em nhận thấy rằng mặc dù công ty đã đạt được nhiều kết quả kinh doanh, nhưng việc thực hiện hợp đồng xuất khẩu kim cương sang thị trường Mỹ vẫn gặp nhiều khó khăn Cụ thể, việc áp dụng điều khoản thương mại quốc tế Incoterms còn hạn chế, và quá trình kiểm tra, giao hàng thường xuyên xảy ra lỗi vi phạm Do đó, một vấn đề cấp thiết là công ty cần hoàn thiện quy trình thực hiện hợp đồng xuất khẩu để nâng cao hiệu quả kinh doanh quốc tế, góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế đất nước Xuất phát từ thực tế này, cùng với kiến thức tích lũy tại trường và sự hỗ trợ của cô giáo Ths Nguyễn Vi Lê, em xin phép nghiên cứu đề tài “Quy trình thực hiện hợp đồng xuất khẩu kim cương thành phẩm đã phân loại sang thị trường Mỹ của Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam”.
Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Hoàn thiện quy trình thực hiện hợp đồng xuất khẩu (HĐXK) là vấn đề quan trọng đối với các công ty kinh doanh xuất nhập khẩu, đặc biệt là Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam, đơn vị xuất khẩu kim cương đã gia công cho đối tác Tiffany Bài viết này nghiên cứu quy trình thực hiện HĐXK kim cương thành phẩm đã phân loại sang thị trường Mỹ, phân tích các nghiệp vụ trong quy trình và đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của công ty Từ đó, đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện HĐXK kim cương thành phẩm đã phân loại, giúp công ty hoàn thiện quy trình xuất khẩu.
Mục đích nghiên cứu
Mục đích của nghiên cứu này là hệ thống hóa lý luận về hợp đồng thương mại quốc tế (TMQT) và quy trình thực hiện hợp đồng xuất khẩu (HĐXK) Nghiên cứu tập trung vào quy trình thực hiện HĐXK của Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam, phân tích những thành công và hạn chế trong quy trình này Dựa trên lý thuyết, nghiên cứu thực trạng hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) của công ty và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình HĐXK Số liệu thu thập trong quá trình thực tập sẽ là cơ sở cho các giải pháp này Đồng thời, thực hiện đề tài cũng là cơ hội để áp dụng kiến thức học được vào thực tiễn, chuẩn bị cho công việc tương lai.
Đối tượng nghiên cứu
Quy trình thực hiện HĐXK kim cương thành phẩm đã phân loại sang thị trường Mỹ của Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
Phạm vi nghiên cứu
• Giới hạn mặt hàng nghiên cứu: kim cương thành phẩm đã phân loại
• Phạm vi không gian: Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
Phương pháp nghiên cứu
1.6.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp được thực hiện với sự hỗ trợ từ các anh chị phòng XNK của Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam, giúp tôi thu thập thông tin về hoạt động kinh doanh của công ty, những thành tựu đạt được, cũng như những tồn tại và nguyên nhân của chúng trong quá trình thực hiện hoạt động xuất khẩu.
Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp gồm:
- Nguồn dữ liệu trong công ty gồm có: Báo cáo tài chính từ năm 2014 đến năm
Năm 2016, công ty đã xây dựng các hợp đồng, văn bản và quyết định quan trọng, cùng với bản kế hoạch và mục tiêu phát triển Những tài liệu này giúp đánh giá tình hình hoạt động kinh doanh hiện tại và xác định các mục tiêu phát triển trong tương lai.
Nguồn dữ liệu bên ngoài công ty bao gồm các bài luận văn của các khóa trước, tạp chí, sách báo, giáo trình "Quản trị tác nghiệp TMQT", cùng với thông tin từ internet và website của công ty Những tài liệu này sẽ giúp đưa ra các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện quy trình thực hiện HĐXK của công ty.
1.6.2 Phương pháp phân tích dữ liệu
Các phương pháp được sử dụng trong phân tích dữ liệu bao gồm: phương pháp thống kê, phương pháp phân tích, phương pháp so sánh.
Kết cấu của khóa luận
Chương 1: Tổng quan về vấn đề nghiên cứu Chương 2: Cơ sở lý luận cơ bản về quy trình thực hiện HĐXK Chương 3: Phân tích thực trạng quy trình thực hiện HĐXK kim cương thành phẩm đã phân loại sang thị trường Mỹ của Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
Chương 4: Định hướng phát triển và một số đề xuất nhằm hoàn thiện quy trình thực hiện HĐXK kim cương thành phẩm đã phân loại sang thị trường Mỹ củaCông ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
CƠ SỞ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ QUY TRÌNH THỰC HIỆN HĐXK
Một số khái niệm cơ bản và lý luận có liên quan
2.1.1 Các khái niệm cơ bản
Hợp đồng Thương mại quốc tế, hay còn gọi là hợp đồng XNK, là thỏa thuận giữa các bên có trụ sở ở các quốc gia khác nhau Trong đó, bên xuất khẩu (bên bán) có trách nhiệm chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho bên nhập khẩu (bên mua), và bên mua có nghĩa vụ nhận hàng và thanh toán Hợp đồng xuất khẩu thực chất là một dạng của hợp đồng Thương mại quốc tế, với nội dung cơ bản tương tự như hợp đồng TMQT.
Thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế là quá trình tự nguyện, trong đó các bên tham gia cam kết thực hiện những điều đã thỏa thuận Điều này bao gồm việc đảm bảo thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ và quyền lợi của mỗi bên trong hợp đồng.
Việc tổ chức thực hiện tốt hợp đồng TMQT có một ý nghĩa rất quan trọng đối với mọi bên.
Các hình thức xuất khẩu:
- Xuất khẩu trực tiếp: xuất khẩu các loại hàng hoá và dịch vụ do chính doanh nghiệp sản xuất ra hoặc thu mua tới khách hàng nước ngoài.
Xuất khẩu uỷ thác là hình thức mà đơn vị xuất nhập khẩu (XNK) đóng vai trò trung gian cho các nhà sản xuất, thực hiện ký kết hợp đồng xuất khẩu và hoàn tất các thủ tục cần thiết Nhờ vào việc này, nhà sản xuất có thể nhận được một khoản phí uỷ thác nhất định.
Buôn bán đối lưu là một phương thức giao dịch xuất khẩu, trong đó xuất khẩu gắn liền với nhập khẩu Người bán đồng thời cũng là người mua, và giá trị trao đổi giữa hai bên là tương đương.
Xuất khẩu tại chỗ cho phép hàng hóa được tiêu thụ mà không cần vượt qua biên giới quốc gia, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm Nhờ đó, nhà xuất khẩu không cần phải thâm nhập vào thị trường nước ngoài, mà khách hàng tự tìm đến để mua hàng.
Gia công quốc tế là quá trình trong đó một bên nhận gia công nguyên vật liệu hoặc bán thành phẩm từ bên khác để chế biến thành sản phẩm hoàn chỉnh Sau khi hoàn tất, sản phẩm sẽ được giao cho bên đặt gia công, và bên nhận gia công sẽ nhận thù lao cho dịch vụ của mình.
Tạm nhập tái xuất là hình thức xuất khẩu hàng hóa đã nhập khẩu trở lại nước ngoài mà chưa qua chế biến Để áp dụng hiệu quả các hình thức xuất khẩu, doanh nghiệp cần linh hoạt và không dập khuôn máy móc Việc lựa chọn hình thức xuất khẩu phù hợp phải dựa vào môi trường kinh doanh, lĩnh vực hoạt động và điều kiện giao dịch nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
2.1.2 Các lý luận liên quan
Hợp đồng thương mại quốc tế (TMQT) là thỏa thuận mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các bên ký kết Để hợp đồng có giá trị pháp lý, nó cần phản ánh ý chí tự nguyện của các bên, không có sự ép buộc, lừa dối hoặc nhầm lẫn không thể chấp nhận.
Hợp đồng thương mại quốc tế (TMQT) đóng vai trò then chốt trong kinh doanh, xác nhận quyền lợi và trách nhiệm của các bên trong giao dịch Đây là cơ sở để các bên thực hiện nghĩa vụ và là căn cứ pháp lý quan trọng cho việc khiếu nại khi đối tác không tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận.
Hoạt động xuất khẩu không chỉ thúc đẩy giao thương giữa các quốc gia mà còn hình thành khối liên kết thống nhất Xuất khẩu gia tăng thu nhập ngoại tệ cho doanh nghiệp, giảm nguồn vay nước ngoài và nâng cao trình độ khoa học kỹ thuật, công nghệ sản xuất trong nước thông qua việc áp dụng các thành tựu công nghệ mới.
2.1.3 Luật áp dụng trong hợp đồng TMQT
Trong hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do lựa chọn luật áp dụng, có thể là luật của nước người mua, người bán hoặc luật của bên thứ ba Việc lựa chọn luật này rất quan trọng vì nó điều chỉnh hành vi thực hiện hợp đồng và là cơ sở pháp lý giải quyết tranh chấp khi phát sinh Hợp đồng TMQT chịu sự tác động của nhiều nguồn luật khác nhau.
Luật quốc tế bao gồm các công ước và hiệp ước quốc tế, cả song phương lẫn đa phương, quy định hình thức hợp đồng và các quy tắc vận tải Nó cũng đề cập đến các ưu đãi và hạn chế liên quan đến trao đổi thương mại và thuế quan giữa các quốc gia Một số quy tắc và công ước quan trọng bao gồm Quy tắc Hague – Visby, Công ước của Liên hợp quốc về chuyên chở hàng hóa bằng đường biển (31/03/1978) và Công ước Viên 1980.
Luật quốc gia là nguồn luật áp dụng cho các bên tham gia hợp đồng, bao gồm cả người bán và người mua Nguồn luật này quy định về các chủ thể, hình thức và loại hàng hóa liên quan trong hợp đồng.
Mỗi nguồn luật đều có quy định riêng, do đó, các bên tham gia hợp đồng cần tuân thủ cả quy tắc của bên mua và bên bán Hàng hóa giao dịch phải tuân theo quy định pháp luật của cả nước bên bán và bên mua.
Tập quán quốc tế là các quy tắc chính thức như UCP và INCOTERM, giúp giải thích điều kiện thương mại và tạo điều kiện cho giao dịch thương mại diễn ra suôn sẻ Việc tham chiếu các tập quán này trong hợp đồng mua bán hàng hóa sẽ làm rõ nghĩa vụ của các bên, từ đó giảm thiểu rủi ro pháp lý.
2.1.4 Nội dung chủ yếu của hợp đồng TMQT
Các nhân tố ảnh hưởng đến quá trình thực hiện HĐXK
2.2.1 Các nhân tố trực tiếp
Việc chọn lựa một nhà cung cấp hàng đáng tin cậy và có uy tín là yếu tố quyết định đến hiệu quả của quá trình xuất khẩu, đảm bảo cung cấp đủ số lượng, chất lượng sản phẩm, cũng như thời gian sản xuất và giao hàng cho đơn hàng xuất khẩu.
Nguồn tài chính (vốn) là yếu tố quyết định sự tồn tại của doanh nghiệp và hoạt động xuất khẩu Đảm bảo hoạt động xuất khẩu diễn ra liên tục, doanh nghiệp có nguồn vốn tốt sẽ nâng cao khả năng cạnh tranh bằng cách ứng trước tiền hàng và cho phép thanh toán chậm.
Trình độ và năng lực lãnh đạo của ban giám đốc đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thực hiện kế hoạch xuất khẩu, xây dựng các chiến lược kinh doanh hiệu quả, khai thác cơ hội và nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Trình độ và năng lực kinh doanh xuất khẩu của đội ngũ cán bộ công nhân viên là yếu tố quyết định trong hoạt động xuất nhập khẩu Họ không chỉ thực hiện giao dịch và ký kết hợp đồng mà còn giám sát, đôn đốc công việc cho đến khi hoàn thành, đảm bảo mọi quy trình diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Cơ sở vật chất như nhà kho, bãi tập kết hàng và bộ phận vận tải đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến tiến độ giao nhận hàng Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, mà còn đảm bảo quá trình chuyên chở hàng hóa diễn ra thuận lợi và nhanh chóng, khớp với thời gian giao nhận đã cam kết.
Hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu (XNK), đặc biệt là trong hợp đồng xuất khẩu (HĐXK) Để đảm bảo giao dịch an toàn, bên mua thường yêu cầu có sự đảm bảo từ một ngân hàng nước ngoài uy tín và đáng tin cậy, nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu của họ.
Chính sách của nhà nước bao gồm các biện pháp phát triển cụ thể theo từng giai đoạn, nhằm khuyến khích cá nhân và tổ chức kinh tế, đặc biệt là doanh nghiệp kinh doanh quốc tế Những chính sách này tập trung vào việc tạo nguồn hàng, xây dựng môi trường thuận lợi, cung cấp hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế quan cho hoạt động xuất khẩu.
Hệ thống cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến thời gian và khả năng giao hàng của hệ thống giao thông vận tải Đồng thời, hệ thống thông tin liên lạc cũng tác động lớn đến các giao dịch quốc tế, bao gồm việc cung cấp thông tin về tình hình tài chính của đối tác cũng như các chính sách thuế quan và ưu đãi thương mại.
Thị trường tài chính toàn cầu đang trải qua sự bất ổn, đặc biệt là trong lĩnh vực tiền tệ Biến động tỷ giá giữa đồng bản địa và ngoại tệ có thể tác động mạnh mẽ đến hiệu quả và giá trị của các hợp đồng Khi tỷ giá hiện tại cao hơn tỷ giá trong hợp đồng, doanh nghiệp có thể đối mặt với lỗ và suy giảm lợi nhuận, và ngược lại, nếu tỷ giá thấp hơn, họ có thể thu được lợi nhuận.
Tình hình chính trị và kinh tế hiện nay đang chứng kiến xu thế hợp tác mạnh mẽ giữa các quốc gia, dẫn đến việc hình thành các hiệp định song phương và đa phương cũng như các khối kinh tế chính trị Những hiệp định và khối kinh tế này không chỉ tạo ra các ưu đãi về thuế quan mà còn thiết lập hạn ngạch thương mại cho các thành viên, từ đó thúc đẩy sự trao đổi thương mại hiệu quả hơn giữa các quốc gia.
Cạnh tranh trong nước và quốc tế đang ngày càng trở nên khốc liệt, tạo ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp trong việc thâm nhập, duy trì và mở rộng thị trường.
Nhiều yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến môi trường xuất khẩu, tạo ra sự đa dạng và phức tạp cho các doanh nghiệp kinh doanh xuất khẩu Những tác động này có nhiều mức độ và chiều hướng, góp phần hình thành bối cảnh kinh doanh xuất khẩu hiện nay.
Các doanh nghiệp cần hiểu rõ môi trường kinh doanh và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của mình Điều này giúp họ đưa ra các giải pháp cụ thể và chuẩn bị tốt hơn để đối phó với những rủi ro có thể xảy ra.
Quy trình thực hiện HĐXK hàng hóa
2.3.1 Chuẩn bị hàng hóa xuất khẩu Để thực hiện cam kết trong HĐXK, chủ hàng phải chuẩn bị hàng hóa dựa trên hợp đồng đã ký kết Chuẩn bị hàng hóa gồm 3 khâu chủ yếu:
Việc thu gom hoặc sản xuất hàng hóa trong mua bán ngoại thương thường diễn ra trên quy mô lớn, do đó cần có kế hoạch chi tiết để đảm bảo thực hiện đúng thời gian, số lượng và chất lượng theo các yêu cầu đã ký kết.
Bao bì đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển và làm thủ tục hải quan, giúp hạn chế tác động từ môi trường bên ngoài Nó không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc bốc dỡ, di chuyển và giao nhận hàng hóa mà còn có tác dụng quảng cáo và hướng dẫn tiêu dùng hiệu quả.
Kẻ ký mã hiệu hàng hóa là việc sử dụng các ký hiệu bằng số, chữ hoặc hình ảnh trên bao bì để cung cấp thông tin quan trọng cho việc bốc dỡ, bảo quản và kiểm tra hàng hóa Các ký hiệu này cần phải được thiết kế sáng sủa, rõ ràng và dễ đọc, đồng thời phải đảm bảo không phai màu, không thấm nước và không ảnh hưởng đến chất lượng của hàng hóa.
2.3.2 Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
Người xuất khẩu cần đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu trong hợp đồng, bao gồm chất lượng, bao bì và số lượng Đối với hàng hóa là động, thực vật, cần thực hiện kiểm dịch, trong khi hàng thực phẩm phải được kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm.
2.3.3 Thuê phương tiện vận tải
Theo Incoterms 2010, khi hợp đồng xuất khẩu được ký kết theo điều kiện nhóm C và D, người xuất khẩu có trách nhiệm thuê phương tiện vận tải Ngược lại, nếu điều kiện giao hàng thuộc nhóm E và F, người nhập khẩu sẽ phải thuê phương tiện vận tải Các loại phương tiện vận tải quốc tế bao gồm đường biển, đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường ống, mỗi loại đều có ưu nhược điểm riêng Việc lựa chọn phương tiện vận tải phù hợp cần dựa trên các điều kiện cụ thể để đảm bảo hiệu quả kinh tế tối ưu.
2.3.4 Mua bảo hiểm cho hàng hóa xuất khẩu
Bảo hiểm là cam kết của người bảo hiểm bồi thường cho người được bảo hiểm về mất mát, hư hỏng do rủi ro đã thỏa thuận Trong xuất khẩu hàng hóa, việc vận chuyển xa và trong điều kiện phức tạp khiến hàng hóa dễ bị tổn thất Do đó, các doanh nghiệp thường mua bảo hiểm hàng hóa để giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển.
2.3.5 Làm thủ tục hải quan
Thủ tục hải quan là biện pháp cần thiết để kiểm soát hàng hóa ra vào biên giới quốc gia Từ khi quyết định số 50/2005/QĐ-BTC có hiệu lực, hầu hết cửa khẩu đã áp dụng thủ tục khai hải quan điện tử Theo pháp luật Việt Nam hiện hành, tất cả hàng hóa khi qua cửa khẩu đều phải thực hiện thủ tục hải quan Quy trình làm thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất nhập khẩu theo Luật hải quan Việt Nam bao gồm các bước chính.
Khai và nộp hồ sơ hải quan
Có hai hình thức khai hải quan là khai thủ công và khai điện tử Tờ khai hải quan bao gồm các thông tin như loại hàng, tên hàng, số lượng, khối lượng, giá trị hàng hóa, tên công cụ vận tải, và thông tin về xuất khẩu hoặc nhập khẩu với quốc gia nào Ngoài ra, tờ khai hải quan cần được kèm theo một số chứng từ quan trọng như giấy phép xuất nhập khẩu, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói và bảng kê chi tiết Cuối cùng, doanh nghiệp cần xuất trình hồ sơ hải quan cho cơ quan chức năng.
Tại trụ sở hải quan, hồ sơ HQ sau khi tiếp nhận sẽ được xử lý qua hệ thống quản lý rủi ro tự động, phân loại thành ba luồng: luồng xanh, luồng vàng và luồng đỏ Luồng xanh cho phép thông quan nhanh chóng, luồng vàng yêu cầu kiểm tra bộ chứng từ, trong khi luồng đỏ cần kiểm tra cả bộ chứng từ và hàng hóa thực tế.
Nộp thuế và thực hiện các quyết định của hải quan là bước quan trọng trong quy trình thông quan Sau khi kiểm tra hồ sơ hải quan cho các luồng xanh và vàng, cùng với việc kiểm tra thực tế hàng hóa, hải quan sẽ đưa ra các quyết định như cho phép hàng hóa qua biên giới, cho phép nhưng có điều kiện như sửa chữa hoặc nộp bổ sung thuế nhập khẩu, hoặc không cho phép nhập khẩu.
2.3.6 Giao hàng cho người vận tải
Hàng xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu được vận chuyển bằng đường biển, với chủ hàng thường chỉ cần lập “Bảng kê khai hàng chuyên chở” Việc giao hàng và xếp hàng lên tàu thường do cảng đảm nhận, miễn là có người giám sát Sau khi hoàn tất việc xếp hàng, thuyền phó sẽ cấp Bill of Lading (vận đơn đường biển) cho chủ hàng.
Sau khi hoàn tất giao hàng, người xuất khẩu sẽ nhận tiền từ người NK, người
NK thanh toán tiền hàng qua các phương thức thanh toán quốc tế quy định trong hợp đồng Hiện nay, có nhiều phương thức thanh toán khác nhau như tín dụng chứng từ, thanh toán nhờ thu và chuyển tiền.
Sau khi giao hàng, người xuất khẩu cần nhanh chóng lập bộ chứng từ thanh toán và trình ngân hàng để yêu cầu thanh toán tiền hàng Bộ chứng từ này phải chính xác về nội dung và hình thức, đồng thời các chứng từ phải thống nhất với nhau Bộ chứng từ thanh toán bao gồm: danh sách đóng gói (Packing list), vận đơn đường biển sạch, giấy chứng nhận bảo hiểm (nếu bán theo điều kiện CIF hoặc CIP), hóa đơn thương mại và giấy chứng nhận xuất xứ.
Thanh toán bằng phương thức nhờ thu là hình thức mà người xuất khẩu ủy thác cho Ngân hàng thu hộ tiền từ người nhập khẩu nước ngoài Quy trình này bắt đầu khi người xuất khẩu gửi hàng ra nước ngoài, sau đó lập bộ chứng từ và phát hành hối phiếu Cuối cùng, người xuất khẩu gửi hối phiếu cùng bộ chứng từ cho Ngân hàng để nhờ thu hộ số tiền từ người nhập khẩu.
Quy trình thực hiện HĐXK kim cương thành phẩm đã phân loại sang thị trường Mỹ của Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam chuyên xuất khẩu kim cương thành phẩm sang thị trường Mỹ theo điều kiện EXW (Incoterm 2000) Trong quy trình thực hiện hợp đồng xuất khẩu, công ty không thực hiện các bước như mua bảo hiểm hàng hóa, thuê phương tiện vận tải, và khai báo hải quan, vì những bước này thuộc trách nhiệm của bên nhập khẩu hoặc được giao cho forwarder Quy trình xuất khẩu của công ty bao gồm các bước: xin giấy phép xuất khẩu, sản xuất và đóng gói, kiểm tra hàng hóa, xuất hàng hóa, gửi chứng từ cho người nhập khẩu, khiếu nại và nhận tiền.
Sơ đồ 2.1: Quy trình xuất khẩu kim cương thành phẩm đã phân loại sang Mỹ của công ty TNHH LDV
Nguồn: Phòng Hành chính 2.4.1 Xin giấy phép xuất khẩu
Sản phẩm kim cương xuất khẩu của công ty cần có giấy phép từ Bộ Công Thương, theo Thông tư số 41-2012-TT-BCT ban hành ngày 21/12/2012 Trước khi tiến hành xuất khẩu, công ty phải nộp hồ sơ đề nghị cấp giấy phép xuất khẩu lên Bộ Công Thương, trong đó hồ sơ này bao gồm các tài liệu cần thiết.
- Đơn đề nghị cấp giấy phép xuất khẩu theo mẫu quy định
- Catalogue của từng loại sản phẩm
Giấy phép hoạt động gia công và xuất khẩu kim cương của Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam đã được xác nhận theo quy định, đảm bảo tính hợp pháp và uy tín trong ngành.
Giấy chứng nhận là một trong những tài liệu quan trọng trong hoạt động kinh doanh, bao gồm Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký thuế Những loại giấy tờ này không chỉ xác nhận sự tồn tại hợp pháp của doanh nghiệp mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh và thuế.
- Quyết định thành lập Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
2.4.2 Sản xuất và đóng gói
Sau khi hoàn tất thủ tục hợp đồng, bộ phận kế hoạch sẽ tiến hành đánh giá và lập kế hoạch sản xuất Dựa trên tốc độ dây chuyền sản xuất và thời hạn giao hàng, nhân viên sẽ lập bảng báo cáo để xác định số lượng dây chuyền cần thiết cho từng lô hàng đã ký Kế hoạch sản xuất sẽ được gửi xuống để thực hiện.
Sản xuất và đóng gói
Gửi chứng từ cho bên NK
Công ty hiện đang triển khai sản xuất và gia công các sản phẩm kim cương đã được phân loại, bao gồm kim cương Melee và kim cương Serialized, thông qua quy trình sản xuất chi tiết.
Sơ đồ 2.2: Các công đoạn của quy trình gia công sản phẩm kim cương thành phẩm đã phân loại
Sàng lọc theo kích cỡ, hình dạng và màu sắc là những bước quan trọng trong quy trình phân loại Đồng thời, việc phân loại ra NTQ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc Phân công công việc hợp lý và kiểm tra lượng hàng đầu vào đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá chất lượng sản phẩm, như kim cương, và đánh dấu các sản phẩm để dễ dàng quản lý.
Gá kim cương (fix) Cưa cắt Cưa mài mòn Cưa lade Rửa axit tại nhiệt độ cao
Sàng lọc theo kích cỡ Phân loại theo năng suất Phân loại ra NTQ Định giá kim cương
Phân loại sau cưa cắt
Rửa bằng axit tại nhiệt độ cao
Màu sắc và độ trong phân loại Kiểm tra tiêu chuẩn cắt, gọt
Phân loại sau đánh bóng
Kiểm tra lượng lấy vào
Sắp xếp theo cỡ và đóng gói Đánh bóng
Nguyên liệu chính trong quá trình chế tác kim cương là kim cương thô, được xử lý để phân loại theo kích cỡ và hình dạng như phẳng hoặc tròn Sau đó, chúng được phân loại theo màu sắc và phân chia thành các nhóm NTQ Cuối cùng, công việc sẽ được phân công và chuyển sang các công đoạn tiếp theo.
Chuyên gia kim cương sẽ đánh giá viên đá để xác định phương pháp cưa cắt tối ưu nhằm tối đa hóa giá trị Quá trình cưa cắt chia viên đá thành nhiều phần bằng máy cưa mài mòn hoặc máy la de Sau đó, các viên kim cương thu được sẽ được rửa bằng hóa chất ở nhiệt độ cao trong thiết bị Buchi với hỗn hợp axit nóng.
Phân loại thô sau cưa cắt được thực hiện dựa trên bốn tiêu chuẩn chính: độ cắt gọt, độ trong quang học của viên đá, màu sắc và trọng lượng (carat) của các viên đá.
Trong công đoạn đánh bóng, nhiều loại dầu, kim loại, bột kim cương và các vật liệu khác được sử dụng để đảm bảo viên đá được cắt đúng theo yêu cầu của khách hàng.
Hoạt động phân loại kim cương được thực hiện bằng cách sử dụng kính hiển vi phân loại, giúp công ty kiểm tra từng viên đá một cách kỹ lưỡng Quá trình này nhằm xác định màu sắc và độ trong của kim cương, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Laurelton Diamonds Việt Nam thực hiện việc sắp xếp và đóng gói kim cương theo kích cỡ một cách chặt chẽ và cụ thể Tất cả các viên đá sẽ được phân loại kích cỡ trước khi gửi hàng, sử dụng đĩa sàng Titan với kích cỡ mắt sàng chính xác đến 0.05mm Đối với kim cương lớn, chúng sẽ được đóng gói trong hộp nhựa để bảo vệ, trong khi các viên nhỏ hơn sẽ được cho vào túi nhựa có thể dán lại.
2.4.3 Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
Kim cương là sản phẩm có giá trị cao, với số lượng xuất ra cho mỗi đơn hàng không lớn, do đó chất lượng kim cương được giám sát tỉ mỉ trong từng công đoạn gia công Trước khi xuất đi, kim cương sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng và gửi mẫu xin giấy chứng nhận kiểm định từ Viện đá quý Hoa Kỳ GIA, cơ quan hàng đầu trong lĩnh vực này Sau khi kiểm định, kim cương sẽ được đóng gói vào vỉ niêm phong kèm theo giấy phân cấp Tập đoàn Tiffany & Co chỉ sử dụng kim cương đạt tiêu chuẩn chất lượng thành phẩm dựa trên các tiêu chí được công nhận.
- Dạ quang: Tiffany không chấp nhận kim cương thành phẩm có độ dạ quang cao.
Đường tia (rắn - naat) xuất hiện khi mạng tinh thể kim cương bị vặn, tạo ra các đường tia có thể nhìn thấy trên bề mặt viên kim cương Những viên kim cương có đường tia sẽ bị loại bỏ do ảnh hưởng đến chất lượng và giá trị của chúng.
- Màu sắc: Tiffany chỉ chấp nhận kim cương màu I/J và tốt hơn
- Chất lượng: Tiffany chỉ chấp nhận các viên kim cương VS2/SI1 và tốt hơn nữa
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG QUY TRÌNH THỰC HIỆN HĐXK
Tổng quan về Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
3.1.1 Khái quát về công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam - công ty con của Tiffany &
Công ty Co, trước đây là TNHH D.C.V.T Hải Dương, được thành lập vào năm 1995 với 100% vốn nước ngoài Được cấp giấy chứng nhận đầu tư số 141A/GP bởi Ủy ban nhà nước về hợp tác và đầu tư vào ngày 04/04/1995, công ty bắt đầu hoạt động từ ngày này Co chuyên mua sắm kim cương thô, quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, và cung cấp đá hoàn chỉnh đã được cắt và đánh bóng cho thương hiệu Tiffany.
- Tên doanh nghiệp đầy đủ: Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
- Tên giao dịch: Laurelton Diamonds Vietnam Limited Liability Company
- Số điện thoại giao dịch: 0320.3555.895
- Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH 100% vốn đầu tư nước ngoài
- Người đại diện theo pháp luật: Ông Manu Bhardwaj - Tổng Giám đốc
- Địa chỉ trụ sở chính/ cơ sở sản xuất: Lô XN 26, khu công nghiệp Đại An, km 51 quốc lộ 5, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương Số lượng: 01
Sau 24 năm hoạt động, Laurelton Diamonds Việt Nam đã gặt hái nhiều thành tựu đáng kể và với tiềm năng thị trường cùng lợi thế sẵn có, công ty sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ Đặc biệt, công ty đã chuẩn bị đầy đủ về chiến lược và hệ thống quản trị, giúp chuyển hóa lợi thế thị trường thành động lực tăng trưởng bền vững trong hiện tại và tương lai.
Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam sở hữu một bộ máy quản lý tổ chức rõ ràng, năng động và hiệu quả, với đội ngũ lãnh đạo có năng lực cao trong quản lý điều hành Mỗi phòng ban đều có chức năng và nhiệm vụ riêng, nhằm tối ưu hóa hoạt động sản xuất Công ty áp dụng phương châm gọn nhẹ, hiệu quả, điều chỉnh linh hoạt theo từng thời kỳ và nhu cầu sản xuất để
Sơ đồ 3.1 Sơ đồ Cơ cấu tổ chức và quản lý của Công ty TNHH LDV
Bảng 3.2 Số lượng nhân viên các bộ phận
Phó Chủ Tịch Tập Đoàn
Nguồn: Phòng Tài chính – Kế toán
Phó Chủ Tịch Tập Đoàn
Bộ phận Quản Lý Chất Lượng
3.1.3 Các lĩnh vực kinh doanh
Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam chuyên nhập khẩu và chế tác đá kim cương, cung cấp dịch vụ phân loại, sửa chữa, cắt và gia công trước khi xuất khẩu hoặc bán tại thị trường Việt Nam Ngoài ra, công ty còn sản xuất máy móc và thiết bị hỗ trợ cho quá trình chế tác kim cương, bao gồm phụ kiện, bộ phận và chi tiết máy từ nguyên liệu nhập khẩu hoặc mua tại Việt Nam.
Hoạt động xuất khẩu của công ty là yếu tố quan trọng, giúp duy trì sự ổn định và phát triển bền vững Công ty tập trung vào việc xuất khẩu các loại kim cương đã qua gia công và phân loại, đáp ứng nhu cầu đa dạng theo đơn hàng từ Tiffany và các đối tác khác.
Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam chủ yếu nhập khẩu từ các thị trường lớn như Mỹ, Bỉ, và một số quốc gia được chỉ định như Ấn Độ, Mauritius, Trung Quốc, Botswana, và Campuchia Với các đối tác là những doanh nghiệp lớn và uy tín, công ty đã nhận được nhiều đơn hàng lớn, góp phần nâng cao danh tiếng trên thị trường quốc tế.
3.1.4 Khái quát hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
3.1.4.1 Kết quả hoạt động kinh doanh chung
Ngày nay, sự phát triển mạnh mẽ của ngành khai thác kim cương tạo ra cơ hội lớn cho ngành công nghiệp gia công kim cương Công ty đã thực hiện nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật và kiểm tra quy trình, đồng thời đào tạo đội ngũ công nhân có tay nghề cao Hiện tại, công ty chuyên gia công ba loại đá kim cương: kim cương thô để đánh bóng, kim cương thô để cắt, và kim cương thành phẩm để phân loại, với các đối tác chủ yếu từ Mỹ và Bỉ.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty có xu hướng tăng lên từ năm 2014 đến năm 2015 là tăng 174.497.089 đồng (tăng 0,09%), tuy nhiên đến năm
2016 lại có xu hướng giảm đi 23.798.172.852 đồng (giảm 11,68%) so với năm
Năm 2015, công ty gặp khó khăn do được xây dựng trên nền tảng sản xuất với máy móc công cụ lạc hậu Đến năm 2016, công ty đã quyết định thanh lý các máy móc cũ để cải thiện quy trình sản xuất.
Chi phí bán hàng (CPBH) của công ty đã tăng mạnh từ năm 2014 đến 2016, với mức tăng 5.459.249.710 đồng, tương đương 26,51% Sự gia tăng này phản ánh sự mở rộng quy mô sản phẩm tiêu thụ, đồng thời góp phần thúc đẩy doanh thu bán hàng của công ty.
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế trong giai đoạn 2014-2016 diễn biến không ổn định, với năm 2015 ghi nhận mức tăng 6.626.950.558 đồng, tương ứng 44,47% so với năm 2014 Tuy nhiên, năm 2016 lại giảm 3.118.476.494 đồng, tương ứng giảm 14,48% so với năm 2015 Sự biến động này chủ yếu do ảnh hưởng của các yếu tố chi phí, dẫn đến sự thay đổi của lợi nhuận thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh và ảnh hưởng đến tổng lợi nhuận kế toán trước thuế của công ty.
1 Doanh thu bán hàng và
2 Các khoản giảm trừ doanh thu - 22.700.000 0,01 3.192.717 0,0018 22.700.000 (19.507.283) 14,06
3.Doanh thu thuần về bán hàng và CCDV 203.561.355.659 100,00 203.713.152.748 99,99 179.934.487.179 100,00 151.797.089 100,07 (23.778.665.569) 88,33
4 Doanh thu hoạt động tài chính 2.668.767.854 1,31 2.836.699.707 1,39 1.794.096.309 1,00 167.931.853 106,29 (1.042.603.398) 63,25
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.114.672.502 3,99 9.108.631.164 4,47 7.082.211.842 3,94 993.958.662 112,25 (2.026.419.322) 77,75
11 Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.473.589.318 2,20 4.469.123.302 2,19 4.116.968.541 2,29 (4.466.016) 99,90 (352.154.761) 92,12
12 Chi phí thuế thu nhập DN hoãn lại (538.417.880) -0,26 538.417.880 0,26 - 1.076.835.760 -100,00 (538.417.880) 0,00
13 Lợi nhuận gộp về bán hàng và CCDV 44.173.199.213 21,70 53.498.382.531 26,26 52.127.605.742 28,97 9.325.183.318 121,11 (1.370.776.789) 97,44
14 Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD 15.076.688.668 7,41 21.928.453.376 10,76 18.255.408.199 10,15 6.851.764.708 145,45 (3.673.045.177) 83,25
16 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14.903.467.337 7,32 21.530.417.895 10,57 18.411.941.401 10,23 6.626.950.558 144,47 (3.118.476.494) 85,52
17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN 10.968.295.899 5,39 16.522.876.713 8,11 14.294.972.860 7,94 5.554.580.814 150,64 (2.227.903.853) 86,52
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1.227 0,0000006 1.335 0,0000007 1.155 0,0000006 108 108,80 (180) 86,52
Bảng 3.3 Kết quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH LDV giai đoạn 2014-2016
( Nguồn: Phòng kế toán- tài chính Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam)
3.1.4.2 Kết quả hoạt động kinh doanh xuất khẩu của Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
3.1.4.2.1 Kết quả hoạt động xuất khẩu theo mặt hàng
Quy mô xuất khẩu hàng hóa của công ty tương đối nhỏ, chủ yếu tập trung vào việc cung cấp sản phẩm cho hai đối tác gia công là Tiffany and Company và Laurelton Diamonds Belgium BVBA.
Bảng 3.4 Kim ngạch xuất khẩu theo mặt hàng của công ty giai đoạn 2014-2016 Đơn vị: 1.000.000 VNĐ
Kim ngạch xuất khẩu Năm
1 Kim cương thành phẩm đã phân loại
2 Kim cương thô đã cưa cắt
3 Kim cương đã đánh bóng
4 Phụ tùng, thiết bị, máy móc
5 Tổng kim ngạch xuất khẩu
(Nguồn: Báo cáo tổng kết năm 2014-2015-2016)
Từ bảng số liệu, có thể thấy rằng trong giai đoạn 2014-2016, kim cương thành phẩm đã phân loại là mặt hàng chủ lực của công ty, chiếm tỷ lệ 48.7%, 48.6% và 51% Kim cương thô đã cưa cắt giảm dần từ 14.4% xuống 6.6%, trong khi kim cương đã đánh bóng duy trì tỷ lệ ổn định khoảng 36.6% - 36.8% Mặt hàng phụ tùng và thiết bị gia công kim cương có kim ngạch xuất khẩu thấp nhất, chỉ từ 0.1% đến 5.6% Đặc biệt, kim cương thành phẩm và kim cương đã đánh bóng có xu hướng tăng trưởng xuất khẩu qua từng năm, ngược lại kim cương thô đã cưa cắt có xu hướng giảm do giá trị lợi nhuận không cao.
3.1.4.2.2 Kết quả hoạt động xuất khẩu theo thị trường
Công ty chuyên xuất khẩu sản phẩm đá kim cương, chủ yếu sang thị trường Mỹ và Bỉ, cùng với một số quốc gia được chỉ định như Ấn Độ, Mauritius, Trung Quốc, Botswana và Campuchia.
Bảng 3.5 Kim ngạch xuất khẩu theo thị trường của công ty giai đoạn
Tổng kim ngạch xuất khẩu 206.421 206.769 181.949
(Nguồn: Báo cáo tổng kết năm 2014-2015-2016)
Kim ngạch xuất khẩu của công ty qua các năm tương đối ổn định, với thị trường Mỹ là điểm đến chính, chiếm trên 53% tổng kim ngạch Đồng thời, xuất khẩu sang Bỉ cũng đang có xu hướng tăng, mặc dù mức tăng chưa đáng kể.
2014 tới năm 2016, kim ngạch xuất khẩu sang các thị trường khác giảm 0.24%, mức giảm không đáng kể.
Phân tích thực trạng quy trình thực hiện hợp đồng xuất khẩu kim cương thành phẩm đã phân loại sang thị trường Mỹ của Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
Bảng 3.6 Kết quả thời gian trung bình thực hiện hợp đồng xuất khẩu kim cương thành phẩm đã phân loại sang thị trường Mỹ của Công ty giai đoạn
Thời gian trung bình thực hiện HĐXK
Nguồn: Phòng Xuất Nhập Khẩu
Thời gian thực hiện hợp đồng xuất khẩu kim cương thành phẩm của Công ty TNHH LDV sang thị trường Mỹ bao gồm các bước quan trọng như xin giấy phép xuất khẩu, sản xuất và đóng gói, kiểm tra hàng hóa, xuất hàng, gửi chứng từ cho người nhập khẩu, xử lý khiếu nại (nếu có) và thời gian nhận tiền.
Thời gian thực hiện hợp đồng có ảnh hưởng lớn đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, vì vậy người xuất khẩu cần thực hiện nhanh chóng và chuyên nghiệp Theo bảng 3.6, thời gian trung bình thực hiện hợp đồng xuất khẩu kim cương thành phẩm sang thị trường Mỹ của Công ty TNHH LDV chỉ giảm nhẹ Cụ thể, từ năm 2014-2015, thời gian trung bình vẫn là 12 ngày, nhưng đến năm 2016, thời gian này đã giảm còn 11 ngày, đảm bảo đúng theo các điều khoản đã ký kết trong hợp đồng.
3.2.1 Xin giấy phép xuất khẩu
Công ty LDV cần xin giấy phép xuất khẩu kim cương tại Phòng quản lý xuất nhập khẩu thuộc Bộ Công Thương tại Hà Nội, theo Thông tư số 41-2012-TT-BCT Sau khi nộp hồ sơ, thời gian xử lý cấp giấy phép thường mất từ 3-4 ngày làm việc Tuy nhiên, do kim cương là sản phẩm có giá trị cao và quy trình xin cấp phép phức tạp, công ty gặp phải một số khó khăn trong quá trình này.
Bảng 3.7: Kết quả thời gian xin giấy phép XK cho mặt hàng kim cương thành phẩm đã phân loại của công ty giai đoạn 2014-2016
Thời gian trung bình xin giấy phép XK
Nguồn: Phòng Xuất Nhập Khẩu
Thống kê từ bảng cho thấy, thời gian xin giấy phép xuất khẩu trung bình của công ty đã giảm dần từ 5 ngày vào năm 2014 xuống còn 3 ngày vào năm 2016, phản ánh sự cải thiện trong trình độ chuyên môn của nhân viên Tuy nhiên, thời gian xin giấy phép vẫn còn dài, ảnh hưởng đến tiến độ thực hiện các bước tiếp theo Nhân viên XNK thường mắc phải những sai lầm lặp lại trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, như thiếu giấy phép hoạt động gia công kim cương, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc catalogue của từng loại kim cương Mặc dù hồ sơ xin giấy phép chỉ bị chậm do cần bổ sung thêm thông tin, nhưng không có trường hợp nào bị trả về.
3.2.2 Sản xuất và đóng gói
Công ty chú trọng đến công tác lập kế hoạch sản xuất một cách linh hoạt và chính xác, với bộ phận kế hoạch luôn chủ động trong việc báo cáo tiến độ Họ cung cấp thông tin chính xác cho từng sản phẩm, tính toán định mức nguyên phụ liệu cần thiết, từ đó cân đối giữa nguyên phụ liệu cần sản xuất và tồn kho, đảm bảo kế hoạch mua sắm kịp thời Nhà kho được trang bị đầy đủ thiết bị an toàn như đèn, hệ thống báo khói và thiết bị kiểm tra, với các giá hàng phân loại nguyên phụ liệu để tiện theo dõi Mọi hoạt động xuất - nhập nguyên phụ liệu đều phải có hợp đồng và được ghi chép cẩn thận vào sổ theo dõi và thẻ kho.
Sau mỗi đơn hàng, thủ kho thực hiện kiểm kê nguyên phụ liệu trong kho và chủ động báo cáo lên bộ phận liên quan để kịp thời chuẩn bị cho quá trình gia công sản phẩm mới.
Việc thu mua máy móc thiết bị cho quá trình gia công kim cương thô thành kim cương thành phẩm còn chưa hoàn thiện, chủ yếu do phụ thuộc vào nguồn cung cấp từ nước ngoài.
Tập đoàn Tiffany & Company chỉ chấp nhận kim cương có màu sắc và độ trong đạt tiêu chuẩn nhất định cho sản phẩm của mình Do đó, giai đoạn đầu tiên trong quá trình cưa là đánh giá kim cương thô để xác định tính phù hợp cho gia công tiếp theo, dựa trên các tiêu chí như dạ quang, hình dáng, đường tia, màu sắc và độ trong.
Bảng 3.8 Số lượng kim cương nguyên liệu bị sai sót giai đoạn 2014-2016
Năm Tên Mã Mã HS ĐVT Số lượng bị sai sót
Theo bảng số liệu, nhiều kim cương nguyên liệu đã bị trả lại do chất lượng kém, không thể gia công Công ty có quyền trả lại hàng không đạt tiêu chuẩn cho nhà cung cấp Tuy nhiên, tỷ lệ kim cương sai sót đã giảm dần từ năm 2014 đến 2016 nhờ phản ánh của công ty lên tập đoàn, yêu cầu nhà cung cấp cải thiện chất lượng Về đóng gói, các viên đá lớn được bảo vệ trong hộp nhựa, trong khi các viên nhỏ hơn được đóng gói trong túi nhựa có thể dán lại, đảm bảo đáp ứng yêu cầu của đối tác.
3.2.3 Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu Đây là khâu hết sức quan trọng trong quy trình thực hiện HĐXK, đặc biệt là đối với hàng hóa xuất khẩu sang Mỹ - một thị trường vô cùng khó tính và nghiêm ngặt trong đánh giá chất lượng sản phẩm Chính vì vậy, công ty LDV đã tiến hành gửi mẫu kim cương thành phẩm đã phân loại sang nước ngoài để xin giấy chứng nhân kiểm định Giấy kiểm định chứng tỏ sản phẩm kim cương đã được kiểm định bởi những cơ quan danh tiếng có giá trị trên toàn thế giới như GIA (Viện Đá quý Hoa Kỳ); AGS (Hiệp hội Đá quý Hoa Kỳ); IGL (Phòng thí nghiệm đá quý thế giới);
EGL (Phòng thí nghiệm đá quý châu Âu) đánh giá tiêu chuẩn 4C, một hệ thống phân cấp chất lượng kim cương được sử dụng toàn cầu Tiêu chuẩn này bao gồm bốn yếu tố chính: Màu sắc (Colour), Độ tinh khiết (Clarity), Độ cắt (Cut) và Khối lượng (Carat Weight).
Biểu đồ 3.9 Biểu đồ thể hiện lượng kim cương thành phẩm đã phân loại chưa đạt tiêu chuẩn 4C giai đoạn 2014-2016 (Đơn vị tính: Carat)
Nguồn: Phòng Quản lí chất lượng
Thông qua kiểm định của GIA, công ty đã phát hiện nhiều viên kim cương không đạt tiêu chuẩn, chủ yếu do lỗi về màu sắc Màu sắc kim cương được xác định theo tỷ lệ từ D (không màu) đến M (có màu), với 32 carats, 30 carats và 29 carats kim cương chưa đạt chuẩn về màu sắc Độ tinh khiết đứng thứ hai với 25 carats, 22 carats, phân loại từ IF (hoàn thiện bên trong) đến I3 (gồm nhiều tạp chất) Độ tinh khiết bị ảnh hưởng bởi tạp chất tự nhiên như bong bóng cacbon, vết nứt và vật chất không phải kim cương Ngoài ra, còn một lượng nhỏ kim cương không đạt chuẩn về độ cắt và khối lượng, trong đó kim cương chưa đạt chuẩn về độ cắt chỉ chiếm 10 carats, 9 carats và 9 carats Việc kiểm định độ cắt cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như chất lượng bề mặt, kích thước và định hướng các mặt của viên đá.
Việc sai sót trong quá trình gia công sản phẩm kim cương vẫn tồn tại do sử dụng nguồn nhân lực trực tiếp, khiến việc kiểm soát từng công đoạn gặp khó khăn Tuy nhiên, tỷ lệ kim cương không đạt chuẩn đã giảm dần từ năm 2014 đến 2016 nhờ vào việc Công ty cử thêm nhân viên giám sát và quản lý chất lượng xuống xưởng, đảm bảo công nhân thực hiện gia công chính xác và hạn chế sai sót.
Công ty đã gặp phải một sự cố đáng tiếc gây thiệt hại lớn khi lô hàng S26084 trị giá 4.500 USD dự kiến xuất xưởng vào ngày 15/04/2014 bị hủy do lỗi về độ tinh khiết Trong quá trình kiểm định, GIA phát hiện các viên kim cương có màu G và độ tinh khiết VS2, nhưng sau khi kiểm định lại, chúng chỉ đạt màu H và độ tinh khiết SI1 Sự việc này đã dẫn đến việc công ty phải chịu phạt và bồi thường hợp đồng cho bên nhập khẩu Ngay sau đó, công ty đã tiến hành chấn chỉnh và xử lý để ngăn chặn việc tái diễn các sự cố tương tự.
Trong quá trình giao nhận hàng tại xưởng, công ty cam kết không để xảy ra sai sót và hoàn thành tốt nghĩa vụ của mình, đảm bảo giao nhận diễn ra nhanh chóng và an toàn Để tăng cường an ninh, công ty luôn cử một nhân viên giám sát lô hàng cùng đối tác trong suốt quá trình vận chuyển đến cửa khẩu sân bay quốc tế Nội Bài Hơn nữa, kim cương được vận chuyển bằng xe ô tô bọc thép chống đạn, giảm thiểu tối đa rủi ro trong quá trình vận chuyển.
Đánh giá thực trạng quy trình thực hiện HĐXK kim cương thành phẩm đã phân loại sang thị trường Mỹ của Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
3.3.1 Những thành công và kết quả đạt được trong quy trình thực hiện HĐXK kim cương thành phẩm đã phân loại sang thị trường Mỹ của Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
Bảng 3.12 Tình hình thực hiện HĐXK kim cương thành phẩm đã phân loại sang thị trường Mỹ của Công ty TNHH LDV giai đoạn 2014-2016
Chỉ tiêu Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016
Tỷ lệ (%) Số hợp đồng
Tỷ lệ (%) Số hợp đồng
Tình hình thực hiện hợp đồng xuất khẩu kim cương thành phẩm của công ty sang thị trường Mỹ đang có dấu hiệu tích cực, với số lượng hợp đồng xuất khẩu tăng dần và luôn đạt 100% kế hoạch đề ra Điều này cho thấy sự tiến bộ trong quy trình thực hiện hợp đồng xuất khẩu của toàn công ty.
Công ty thường sử dụng email và fax để thỏa thuận và ký hợp đồng, giúp giảm chi phí và thời gian so với việc gặp gỡ trực tiếp với đối tác nước ngoài Phương thức này không chỉ nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn cho phép công ty đưa ra các yêu cầu có lợi và thuyết phục đối tác hiệu quả hơn Nhờ vào sự năng động, sáng tạo và trình độ nghiệp vụ cao của đội ngũ giao dịch, công ty đã đạt được nhiều hợp đồng xuất khẩu với hiệu quả kinh tế vượt mong đợi.
Công ty giao hàng theo chỉ định của Tiffany không cần chào hàng, nhờ vào mối quan hệ lâu dài với các đối tác nhập khẩu, giúp rút ngắn thời gian thỏa thuận điều khoản và phương thức giao hàng Sự tin tưởng lẫn nhau trong thanh toán và giao hàng cho phép hai bên lựa chọn phương thức thanh toán chuyển tiền điện có bồi hoàn (TTR) với chi phí thấp Thông thường, các đối tác áp dụng thanh toán TTR trong vòng 30 hoặc 60 ngày, nghĩa là công ty sẽ nhận tiền hàng từ nhà nhập khẩu sau 30 hoặc 60 ngày kể từ ngày nhận hàng.
Công ty chưa từng khiếu nại hay phàn nàn về quy trình thanh toán của đối tác Mỹ và không có trường hợp nào phải đưa ra giải quyết trước trọng tài Tất cả các tranh chấp đều được giải quyết thông qua thương lượng và thỏa thuận Khi có khiếu nại, nếu nguyên nhân sai sót thuộc về công ty, công ty luôn bồi thường hợp lý cho đối tác, như đền bù tiền hoặc khấu trừ trong các thanh toán tiếp theo Điều này chứng tỏ rằng hợp đồng được thực hiện nghiêm túc và việc giám sát rất hiệu quả.
3.3.2 Những hạn chế còn tồn tại trong quy trình thực hiện HĐXK kim cương thành phẩm đã phân loại sang thị trường Mỹ của Công ty TNHH LDV
Mặc dù công ty đã đạt được nhiều kết quả tích cực, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế và thiếu sót trong quy trình thực hiện hợp đồng xuất khẩu.
Thời gian xin giấy phép của Công ty thường kéo dài và không thể rút ngắn, điều này ảnh hưởng đến tiến trình thực hiện các bước tiếp theo Tuy nhiên, hồ sơ xin giấy phép chỉ bị chậm do cần bổ sung thêm thông tin, không có trường hợp nào bị trả về.
Mặc dù Việt Nam không có mỏ kim cương, nhưng vẫn sở hữu những viên kim cương có giá trị lên tới hàng tỷ đồng Điều này cho thấy sự quý hiếm và giá trị cao của kim cương trên thị trường trong nước.
Nguồn cung kim cương trên thị trường nội địa hoàn toàn phụ thuộc vào nhập khẩu, với giá cả biến động theo tình hình thị trường kim cương toàn cầu.
Công ty đã gặp phải sai phạm trong việc kiểm định kim cương do chủ quan tin tưởng vào kết quả kiểm định của các lô hàng trước, dẫn đến việc giao hàng không đúng yêu cầu và gây ra tổn thất không cần thiết Tuy nhiên, sự cố này chỉ xảy ra một lần và đã được khắc phục triệt để.
Bộ phận sản xuất trực tiếp chiếm đến 96.53% tổng số lao động của Công ty.
Trình độ học vấn từ sơ cấp đến đại học ở các độ tuổi từ 18 đến 55 yêu cầu sự sắp xếp hợp lý cho cán bộ ở các bộ phận Sự khác biệt về độ tuổi và tay nghề cần được xem xét để đảm bảo hiệu quả công việc Quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm là rất quan trọng, phản ánh tay nghề và hiệu suất làm việc, do đó cần được thực hiện một cách nghiêm ngặt để đánh giá chất lượng của công ty.
Mỗi loại kim cương đều trải qua nhiều bước công việc khác nhau, với quy trình gia công tại công ty được chia thành 3 công đoạn chính và 6 bước cụ thể Trong quá trình phân loại thô, các công đoạn bao gồm sàng lọc theo kích cỡ, sắp xếp theo hình dạng và màu sắc, cũng như phân loại và phân công công việc Đối với công đoạn cưa cắt, quy trình bao gồm kiểm tra hàng đầu vào, đánh giá và đánh dấu kim cương, gá kim cương, cưa cắt, cưa mài mòn, cưa lade và rửa axit ở nhiệt độ cao Tuy nhiên, năng lực sản xuất hiện tại vẫn gặp một số hạn chế, gây khó khăn cho việc chế tác các sản phẩm mới và phức tạp.
Công ty chủ yếu xuất khẩu kim cương theo điều kiện EXW (Incoterms 2000) qua đường hàng không tại sân bay quốc tế Nội Phương thức này có ưu điểm là người xuất có ít trách nhiệm, chỉ cần giao hàng tại kho và chuyển giao rủi ro sớm Tuy nhiên, nhược điểm là không tận dụng tối đa nguồn lực của doanh nghiệp, dẫn đến việc không gia tăng lợi nhuận từ việc chủ động thuê tàu, trả cước phí và bảo hiểm (nếu có).
Người xuất khẩu vẫn chưa xử lý một cách chuyên nghiệp và toàn diện khi xảy ra tranh chấp Nhân viên của công ty có kiến thức hạn chế về luật thương mại quốc tế.
3.3.3 Nguyên nhân của những tồn tại trên
Sau khi nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lên Bộ Công thương, công ty thường mất từ 3 đến 4 ngày làm việc để Bộ tiếp nhận và cấp phép Tuy nhiên, do kim cương là sản phẩm có giá trị cao và quy trình xin cấp phép phức tạp, công ty gặp nhiều khó khăn Thêm vào đó, trình độ chuyên môn của nhân viên chưa được cải thiện, dẫn đến việc thường xuyên mắc phải những sai lầm trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, như thiếu giấy phép hoạt động gia công kim cương, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, hoặc catalogue của từng loại kim cương.
Định hướng phát triển của Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam trong thời gian tới
Trong những năm tới, sự phục hồi và tăng trưởng của các nền kinh tế lớn như Mỹ, EU và Nhật Bản sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam Đây là cơ hội cho các doanh nghiệp, đặc biệt là Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam, mở rộng quy mô và tăng lợi nhuận.
Hình 4.1 Dự báo kinh tế thế giới của IMF và NCEIF (%)
Qua đó, Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam đã đề ra phương hướng hoạt động của mình trong thời gian tới như sau:
Laurelton Diamonds Inc (Antwerp) và các chi nhánh như Laurelton Diamonds Botswana, Cambodia, Mauritius, cùng với Laurelton Reign Diamonds, đã trở thành những công ty hàng đầu trong lĩnh vực mua sắm kim cương thô và quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu Họ chuyên cắt, đánh bóng và cung cấp đá quý hoàn chỉnh cho Tiffany, từ đó mở rộng quy mô và thị trường của mình.
Công ty xác định rằng kim cương thành phẩm đã phân loại sẽ là mặt hàng chủ lực trong những năm tới Về thị trường, công ty tiếp tục tập trung xuất khẩu chủ yếu sang Mỹ, Bỉ và một số thị trường được chỉ định như Ấn Độ, Mauritius, Trung Quốc, Botswana và Campuchia.
Vào năm 2018, công ty dự kiến tuyển dụng 350 công nhân cho nhà xưởng đang xây dựng, với chế độ đãi ngộ hấp dẫn và chú trọng đến đời sống vật chất lẫn tinh thần của cán bộ công nhân viên.
Xây dựng mối quan hệ lâu dài và thân thiết với nhiều nhà cung cấp sẽ giúp doanh nghiệp tận hưởng nhiều ưu đãi hơn trong giao dịch thương mại Việc này không chỉ nâng cao khả năng thương lượng mà còn mở ra cơ hội hợp tác bền vững trong tương lai.
Xây dựng một văn hóa doanh nghiệp lành mạnh là điều cần thiết để tạo điều kiện cho nhân viên phát huy tối đa khả năng của họ Khi nhân viên được hỗ trợ và khuyến khích, hoạt động kinh doanh của công ty sẽ phát triển mạnh mẽ và mang lại lợi nhuận cao hơn.
Các giải pháp để hoàn thiện quy trình thực hiện HĐXK kim cương thành phẩm đã phân loại sang thị trường Mỹ của Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam 38 1 Các giải pháp trong quy trình thực hiện hợp đồng nhập khẩu
4.2.1 Các giải pháp trong quy trình thực hiện hợp đồng nhập khẩu
Để hoàn thiện khâu chuẩn bị hàng hóa xuất khẩu, công ty cần chủ động trong việc tìm nguồn cung cấp kim cương thô, do phần lớn nguồn kim cương đầu vào được Tiffany chỉ định và thị trường trong nước không có sẵn Việc làm việc với nhà cung ứng để mua nguyên phụ liệu chất lượng cao sẽ giúp đáp ứng yêu cầu sản phẩm và đối tác Đồng thời, đổi mới trang thiết bị và máy móc hiện đại sẽ gia tăng khả năng sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả trong việc chuẩn bị hàng hóa xuất khẩu và tăng lợi nhuận cho công ty.
Hoàn thiện khâu kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
Hầu hết sai sót trong khâu kiểm định chất lượng sản phẩm xuất phát từ trình độ và lỗi của nhân viên Để nâng cao hiệu quả kiểm tra hàng hóa, công ty cần chú trọng cải thiện nguồn nhân lực và tăng cường phối hợp giữa bộ phận kiểm soát chất lượng (KCS) và bộ phận gia công, nhằm đảm bảo chất lượng kim cương và giảm thiểu tình trạng lỗi, hỏng.
Nâng cao kỹ năng sử dụng trang thiết bị hiện đại cho nhân viên phòng KCS là cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả và công dụng của máy móc Việc đào tạo này giúp nhân viên khai thác tối đa tiềm năng của thiết bị, từ đó nâng cao hiệu suất công việc và chất lượng sản phẩm.
Nâng cao trình độ cho các quản đốc trong công ty là rất quan trọng để đảm bảo việc kiểm tra chặt chẽ các sai sót trong quá trình gia công Việc này giúp kịp thời phát hiện và xử lý những sai phạm, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
Nâng cao trình độ và tay nghề của công nhân gia công kim cương là cần thiết để giảm thiểu sản phẩm lỗi Việc này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí sửa chữa, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.
Để hoàn thiện quy trình gửi chứng từ cho người nhập khẩu, công ty nên lựa chọn nhiều phương thức thanh toán như T/T (100%), D/P at sight, và L/C, phù hợp với từng thị trường và đối tác khác nhau Khi áp dụng T/T và D/P, công ty cần xem xét khả năng thanh toán và uy tín của đối tác, đồng thời đảm bảo mối quan hệ giữa hai bên được thiết lập vững chắc Việc lựa chọn đối tác có uy tín và kinh nghiệm lâu năm sẽ giúp công ty kiểm soát tốt hơn mức độ rủi ro trong quá trình thanh toán hàng hóa.
Công ty có thể đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng bằng cách tham khảo thông tin từ các cơ quan chức năng như Ngân hàng trong và ngoài nước, Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), cũng như từ các đối tác lâu năm.
Nâng cao trình độ nghiệp vụ thanh toán cho nhân viên xuất nhập khẩu nhằm cải thiện quy trình lập bộ chứng từ thanh toán cho người nhập khẩu, từ đó giảm thiểu sai sót không đáng có.
Để hoàn thiện quy trình khiếu nại và giải quyết khiếu nại, công ty cần đào tạo nhân viên về pháp luật khiếu nại, kiến thức nghiệp vụ và luật quốc tế Nhân viên cần phát triển kỹ năng ứng xử khéo léo và lập luận vững chắc, cùng với kinh nghiệm thực tiễn để đạt được kết quả tốt Bên cạnh đó, công ty cũng cần lưu giữ toàn bộ hồ sơ liên quan đến mỗi hợp đồng cho đến khi hết thời hạn khiếu nại, nhằm đảm bảo có đủ bằng chứng pháp lý và không bị động trong quá trình giải quyết.
4.2.2 Một số giải pháp khác Để đảm bảo quy trình thực hiện HĐXK nói riêng và hoạt động kinh doanh nói chung của công ty đạt hiệu quả cao thì công ty cần xây dựng cho mình một đội ngũ nhân viên có chất lượng Ban Giám đốc cần tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động học tập; hỗ trợ kinh phí, thời gian, bố trí người làm thay để người lao động toàn tâm, toàn ý cho quá trình học tập Về hình thức đào tạo, nên coi trọng hình thức đào tạo “cầm tay chỉ việc” trong công việc và đào tạo theo chương trình định hướng cho nhân viên mới Đây là hai hình thức đào tạo mà Laurelton Diamonds Việt Nam sẽ ít tốn kém lại dễ thực hiện Ngoài ra, Laurelton Diamonds Việt Nam cũng nên lựa chọn một số chương trình đào tạo phù hợp trên thị trường, cho cán bộ quản lý chủ chốt theo học Laurelton Diamonds Việt Nam cũng cần khuyến khích nhân viên tự học và học qua internet, sẽ ít bị ảnh hưởng tới thời gian làm việc.
Laurelton Diamonds Việt Nam cần xây dựng và thực hiện một kế hoạch phát triển nghề nghiệp toàn diện, bao gồm các hoạt động cá nhân và tổ chức Kế hoạch này nên tập trung vào việc lập kế hoạch nghề nghiệp, nhận diện các cơ hội nghề nghiệp, và xác định nhu cầu đào tạo, phát triển Đồng thời, công ty cần tận dụng các cơ hội tham gia đào tạo, thiết lập hệ thống tư vấn nghề nghiệp, và sử dụng cán bộ quản lý làm những người tư vấn Cuối cùng, việc đánh giá kết quả thực hiện và các chương trình hướng nghiệp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của kế hoạch.
Ban Giám đốc cần chú trọng xây dựng văn hóa doanh nghiệp và tạo ra môi trường làm việc thân thiện, chuyên nghiệp tại Laurelton Diamonds Việt Nam Việc công nhận và khen thưởng nhân viên một cách sáng tạo sẽ giúp họ cảm thấy hài lòng với công việc và tạo động lực làm việc tích cực Để thu hút nhân viên giỏi, cần có chiến lược rõ ràng từ khâu thu hút, tuyển dụng, hội nhập đến hợp tác.
Các đề xuất, kiến nghị nhằm hoàn thiện quy trình thực hiện HĐXK kim cương thành phẩm đã phân loại sang thị trường Mỹ của Công ty TNHH Laurelton
4.3.1 Giải pháp đề xuất với Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
Sau thời gian thực tập tại công ty em xin đưa ra một số giải pháp đối với công ty như sau:
Để tiết kiệm chi phí đào tạo và giảm thiểu tình trạng công nhân rời bỏ công ty sau khi được đào tạo, cần tuyển chọn những công nhân có tay nghề sản xuất Việc này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí đào tạo cho công nhân mới mà còn giữ chân được nhân lực chất lượng cho doanh nghiệp.
Kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm định kỳ là rất quan trọng để giảm thiểu lỗi và hỏng hóc, từ đó bảo vệ giá trị sản phẩm Bộ phận gây ra lỗi sẽ phải chịu trách nhiệm, điều này không chỉ giúp nâng cao ý thức trách nhiệm của công nhân mà còn cải thiện hiệu quả sản xuất.
Tăng cường kiểm tra và kiểm soát quy trình công nghệ cũng như quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm là cần thiết để giảm thiểu tiêu hao vật tư nguyên liệu và hạ thấp chi phí sản xuất.
Để đảm bảo an toàn lao động, vệ sinh môi trường và phòng chống cháy nổ, Công ty cần thực hiện hiệu quả các biện pháp an ninh và an toàn Mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao vị thế trên thị trường đòi hỏi Ban lãnh đạo phát huy điểm mạnh và xử lý các tồn tại hiện tại Điều này nhằm hoàn thiện quy trình thực hiện hợp đồng xuất khẩu kim cương thành phẩm đã phân loại, từ đó đạt được các mục tiêu đề ra.
4.3.2 Kiến nghị với Nhà nước
Nhà nước cần hoàn thiện cơ chế quản lý xuất nhập khẩu bằng cách đơn giản hóa thủ tục nhập khẩu nguyên liệu đầu vào và hoàn thuế Cần xây dựng mức thuế chi tiết cho các loại nguyên liệu nhập khẩu, đồng thời đơn giản hóa các thủ tục xin cấp giấy phép xuất khẩu Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi nhất cho doanh nghiệp trong hoạt động xuất nhập khẩu.
Chính sách tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu của doanh nghiệp Để đảm bảo hiệu quả này, Nhà nước cần thực hiện các biện pháp ổn định nhằm giải quyết tình trạng lạm phát, duy trì giá trị đồng nội tệ và thiết lập tỷ giá chính thức hợp lý, phù hợp với mục tiêu chiến lược phát triển hiện nay.
- Thực hiện nhanh gọn các thủ tục liên quan tới quản lý XNK và thuế quan, thủ tục
Để hỗ trợ doanh nghiệp, cần thiết lập các biện pháp cung cấp vốn thông qua hệ thống ngân hàng, nhằm sử dụng hiệu quả nguồn vốn hỗ trợ xuất khẩu Điều này sẽ giúp giải quyết khó khăn về vốn lưu động và đầu tư vào việc đổi mới trang thiết bị, cũng như ứng dụng thành công các thành tựu khoa học kỹ thuật Hơn nữa, việc cải thiện môi trường đầu tư và thương mại, hoàn thiện hành lang pháp lý sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu và thúc đẩy luật thương mại.
Hệ thống ngân hàng Việt Nam cần xây dựng một cơ sở pháp lý vững chắc để nâng cao năng lực thanh toán quốc tế, từ đó bảo vệ quyền lợi cho doanh nghiệp trong quá trình nhận tiền hàng xuất khẩu.
1 Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam, Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh năm 2014, lập ngày 20 tháng 3 năm 2015.
2 Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam, Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh năm 2015, lập ngày 20 tháng 3 năm 2016.
3 Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam, Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh năm 2016, lập ngày 20 tháng 3 năm 2017.
4 Bùi Thúy Nga (2011), Hoàn thiện quy trình thực hiện HĐXK bít tất sang thị trường Mỹ của công ty Cổ phần Dệt kim Hà Nội, khoa Kinh tế và Kinh doanh quốc tế, Đại học Thương mại.
5 Vũ Thị Thúy Vân (2011), Hoàn thiện quy trình thực hiện HĐXK gạo sang thị trường EU của Tổng công ty Thương mại Hà Nội, khoa Kinh tế và Kinh doanh quốc tế, Đại học Thương mại.
6 PGS.TS Doãn Kế Bôn (2010), Quản trị tác nghiệp TMQT, NXB Chính trị hành chính, Hà Nội.
7 Phòng nghiên cứu VEPR (Viện nghiên cứu Kinh tế và Chính sách), Dự báo kinh tế xã hội Việt Nam giai đoạn 2016 – 2020, xuất bản ngày 15 tháng 1 năm 2015.
8 TS Lương Văn Khôi và Nhóm nghiên cứu Ban KTTG, Bối cảnh kinh tế thế giới 2015 – 2020, Trung tâm Thông tin và Dự báo Kinh tế xã hội quốc gia(NICEIF)