TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI “NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA DỊCH VỤ GIAO NHẬN VẬN TẢI BẰNG ĐƯỜNG BIỂN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN KHO VẬN MIỀN NAM (SOTRANS) HÀ NỘI
Tính cấp thiết của đề tài
Giao nhận vận tải là hoạt động thiết yếu trong mua bán hàng hóa, đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu thông từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng Sự phát triển kinh tế kéo theo lượng hàng hóa giao nhận tăng cao, làm cho vận tải hàng hóa trở nên ngày càng quan trọng, ảnh hưởng đến phạm vi mặt hàng, khối lượng và kim ngạch quốc gia cũng như doanh nghiệp Thị trường giao nhận tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với sự gia nhập của nhiều công ty trong và ngoài nước, tạo nên một môi trường cạnh tranh khốc liệt Để tồn tại và phát triển, các công ty cần nâng cao năng lực cạnh tranh của mình trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
Công ty Cổ phần Sotrans Hà Nội, hoạt động trong lĩnh vực giao nhận vận tải, đã có mặt trên thị trường Việt Nam từ những ngày đầu phát triển Qua quá trình trưởng thành, Sotrans đã khẳng định vị thế và nâng tầm thương hiệu quốc tế Để tồn tại và phát triển trong thị trường giao nhận, công ty cần tăng cường hoạt động nâng cao năng lực cạnh tranh Đề tài nghiên cứu này nhằm đánh giá thực trạng giao nhận hàng hóa quốc tế bằng đường biển, xác định điểm mạnh và điểm yếu của Sotrans, từ đó đưa ra giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong dịch vụ này.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu lý luận là hệ thống hóa các cơ sở lý luận liên quan đến khả năng cạnh tranh và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh trong quá trình giao nhận vận tải đường biển của doanh nghiệp.
Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích và đánh giá khả năng cạnh tranh của Công ty Cổ phần Sotrans Hà Nội, đồng thời so sánh với các đối thủ cạnh tranh trong ngành.
Mục tiêu về giải pháp: Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh bằng đường biển của công ty cổ phần Sotrans Hà Nội.
Phạm vi nghiên cứu
Nội dung nghiên cứu tập trung vào khả năng cạnh tranh của dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển tại công ty Sotrans Hà Nội, nhằm đánh giá hiệu quả và tiềm năng phát triển trong lĩnh vực logistics.
Không gian: Tại công ty cổ phần kho vận Sotrans Hà Nội.
Thời gian: Sau thời gian thực tập tại công ty qua các số liệu thực tế năm 2013,
2014, 2015 Đề xuất giải pháp cho công ty trong những năm tiếp theo.
Phương pháp nghiên cứu
1.4.1 Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu sơ cấp 1.4.1.1 Phương pháp phỏng vấn
Phương pháp phỏng vấn là phương pháp hữu hiệu được áp dụng để tăng tính xác thực cho các thông tin thu thập được Được tiến hành qua 4 bước:
Bước 1: Xây dựng câu hỏi phỏng vấn Bước 2: Phỏng vấn đối tượng cần phỏng vấn Bước 3: Ghi chép lại thông tin
Bước 4: Thu thập, phân tích và xử lý thông tin
Quan sát là phương pháp ghi chép có hệ thống các sự kiện hoặc hành vi của con người Phương pháp này thường được kết hợp với các kỹ thuật khác để xác minh độ chính xác của dữ liệu thu thập được, và có thể được phân loại thành hai loại chính.
Quan sát trực tiếp là phương pháp theo dõi các sự kiện đang diễn ra, trong khi quan sát gián tiếp tập trung vào việc ghi nhận kết quả hoặc tác động của hành vi mà không cần quan sát hành vi đó một cách trực tiếp Phương pháp này có ưu điểm là mang tính hiện thực cao, giúp người nghiên cứu hiểu rõ hơn về các hiện tượng xã hội.
Nhược điểm: kết quả quan sát được không có tính đại diện cho số đông
1.4.2 Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu thứ cấp 1.4.2.1 Phương pháp thống kê kinh tế Đây là phương pháp phổ biến nhằm nghiên cứu các hoạt động Kinh Tế - Xã Hội.
Phương pháp này bao gồm tổ chức điều tra và thu thập dữ liệu Sau khi tổng hợp và phân tổ thông tin, quá trình đối chiếu và so sánh sẽ được thực hiện để đưa ra kết luận chính xác về thực trạng của vấn đề nghiên cứu.
1.4.2.2 Phương pháp phân tích và xử lý số liệu
Sau khi thu thập và phân tích số liệu, quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện bằng máy tính bỏ túi và máy vi tính, sử dụng các phần mềm hỗ trợ như Excel.
1.4.2.3 Phương pháp so sánh Đây là phương pháp được sử dụng rộng rãi, phổ biến và lâu đời So sánh trong phân tích và đối chiếu các chỉ tiêu, các hiện tượng kinh tế xã hội đã được lượng hóa có cùng nội dung, một tính chất tương tự để xác định xu hướng, mức độ bình quân của chỉ tiêu Trên cơ sở đánh giá các mặt phát triển hay không phát triển, hiêu quả hay không hiệu quả để tìm ra các giải pháp tối ưu trong từng trường hợp tùy thuộc vào mục đích phân tích mà ta xác định phương pháp so sánh.
Kết cấu khóa luận
Gồm 4 chương : CHƯƠNG 1: Tổng quan nghiên cứu đề tài “Nâng cao năng lực cạnh tranh quá trình giao nhận vận tải bằng đường biển của công ty Cổ phần Sotrans Hà Nội.
CHƯƠNG 2: Một số lý luận về nâng cao năng lực cạnh tranh trong quá trình giao nhận vận tải bằng đường biền của công ty Cổ phần Sotrans Hà Nội.
CHƯƠNG 3: Thực trạng năng lực cạnh tranh dịch vụ giao nhận đường biển của công ty Cổ phần Sotrans Hà Nội.
CHƯƠNG 4: Định hướng và một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty Cổ phần Sotrans Hà Nội.
MỘT SỐ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH
Một số khái niệm cơ bản
2.1.1 Khái niệm dịch vụ giao nhận hàng hóa quốc tế Đặc điểm của buôn bán quốc tế là người mua và người bán ở những nước khác nhau Sau khi hợp đồng mua bán được ký kết, người bán thực hiện việc giao hàng, tức là hàng hóa được vận chuyển từ người bán sang người mua Để cho quá trình vận chuyển đó được bắt đầu - tiếp tục - kết thúc, tức là hàng hóa đến tay người mua, cần phải thực hiện hàng loạt các công việc khác liên quan đến quá trình chuyên chở như bao bì, đóng gói, lưu kho, đưa hàng ra cảng, làm thủ tục gửi hàng, xếp hàng lên tàu, vận tải hàng hóa đến cảng đích, dỡ hàng ra khỏi tàu và giao cho người nhận hàng…
Những công việc đó được gọi là giao nhận vận tải hàng hóa.
Theo quy tắc của Liên đoàn quốc tế các hiệp hội giao nhận (FIATA), dịch vụ giao nhận hàng hoá quốc tế được định nghĩa là tổng hợp các dịch vụ liên quan đến vận chuyển, gom hàng, lưu kho, bốc xếp, đóng gói và phân phối hàng hóa Ngoài ra, dịch vụ này còn bao gồm tư vấn về hải quan, tài chính, mua bảo hiểm, thanh toán và thu thập chứng từ liên quan đến hàng hóa giữa hai quốc gia khác nhau.
Theo Luật Thương mại Việt Nam, dịch vụ giao nhận hàng hóa được định nghĩa là hành vi thương mại, trong đó người cung cấp dịch vụ nhận hàng từ người gửi, thực hiện các công việc như vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục giấy tờ và các dịch vụ liên quan, nhằm giao hàng cho người nhận theo sự ủy thác của chủ hàng, người vận tải hoặc các dịch vụ giao nhận khác.
Giao nhận hàng hóa quốc tế bao gồm các nghiệp vụ và thủ tục liên quan đến vận tải, nhằm chuyển hàng hóa từ nơi gửi đến nơi nhận giữa hai quốc gia khác nhau.
Ngày nay, thuật ngữ “cạnh tranh” đã trở nên rất quen thuộc đối với mọi nền kinh tế.
Cạnh tranh là một khái niệm phức tạp với nhiều định nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào cách tiếp cận của từng người Theo cách hiểu thông thường, cạnh tranh được xem là quá trình mà các chủ thể nỗ lực tìm mọi biện pháp để vượt qua đối thủ trong một lĩnh vực cụ thể.
Cạnh tranh đặc biệt phát triển cùng với nền sản xuất tư bản chủ nghĩa Theo C Mác
Cạnh tranh tư bản là cuộc ganh đua khốc liệt giữa các nhà tư bản nhằm giành giật lợi thế trong sản xuất và tiêu thụ, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận Karl Marx đã chỉ ra rằng cạnh tranh trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa có những khía cạnh tiêu cực, do bị ảnh hưởng bởi các điều kiện lịch sử và kinh tế cụ thể.
Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh không chỉ là một điều kiện cần thiết mà còn là yếu tố thúc đẩy hoạt động kinh doanh và phát triển sản xuất Cạnh tranh được xem là quy luật khách quan của sản xuất hàng hóa, góp phần vào cơ chế vận động của thị trường.
Sự phát triển của sản xuất hàng hóa dẫn đến số lượng hàng hóa tiêu thụ gia tăng và số lượng nhà cung ứng tăng lên, tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt Kết quả của sự cạnh tranh này là những doanh nghiệp kém hiệu quả sẽ bị loại bỏ, trong khi các doanh nghiệp biết tận dụng quy luật cạnh tranh sẽ ngày càng phát triển mạnh mẽ trong nền kinh tế thị trường.
Cạnh tranh được hiểu là cuộc ganh đua quyết liệt giữa các chủ thể trên thị trường nhằm giành lấy điều kiện thuận lợi để tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ, từ đó tối đa hóa lợi nhuận và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
2.1.3 Khái niệm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Theo quan điểm của M.Poter:
Theo quan điểm quản trị chiến lược của M Porter, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hiểu là khả năng chiếm lĩnh thị trường và tiêu thụ sản phẩm tương tự hoặc sản phẩm thay thế Dựa trên cách tiếp cận này, năng lực cạnh tranh của mỗi ngành, cả trong nước và quốc tế, được xác định bởi các yếu tố cụ thể.
- Số lượng các doanh nghiệp mới tham gia, Sự có mặt của các sản phẩm thay thế
- Vị thế của khách hàng, uy tín của nhà cung ứng
Trong nền kinh thế thị trường:
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là khả năng duy trì vị trí trên thị trường một cách bền vững, đảm bảo tỷ lệ lợi nhuận tối thiểu để đáp ứng các mục tiêu tài chính và phát triển của doanh nghiệp.
2.1.4 Khái niệm năng lực cạnh tranh dịch vụ giao nhận bằng đường biển
Năng lực cạnh tranh trong dịch vụ giao nhận đường biển là khả năng tối ưu hóa nguồn lực nội tại của doanh nghiệp để cung cấp dịch vụ chất lượng cao với chi phí hợp lý Điều này giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ trong ngành giao nhận đường biển.
Phân loại cạnh tranh và vai trò cạnh tranh
2.2.1 Các loại hình cạnh tranh
Cạnh tranh hoàn hảo là hình thức thị trường với nhiều người bán nhỏ lẻ, không ảnh hưởng đến giá cả chung Các nhà sản xuất có thể bán hết sản phẩm của mình theo giá thị trường hiện hành mà không cần giảm giá Họ cũng không thể tăng giá vượt mức thị trường, vì người tiêu dùng sẽ chọn mua từ đối thủ cạnh tranh Do đó, các hãng luôn tìm cách giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, không có hiện tượng cung cầu giả tạo và không bị ràng buộc bởi các biện pháp hành chính, dẫn đến giá cả dần tiệm cận chi phí sản xuất.
Cạnh tranh không hoàn hảo xảy ra khi một sản phẩm có khả năng ảnh hưởng đáng kể đến giá cả thị trường, dẫn đến sự không đồng nhất trong cạnh tranh Mỗi loại sản phẩm có thể có nhiều nhãn hiệu khác nhau, mặc dù sự khác biệt giữa chúng có thể không lớn Các sản phẩm cũng mang những uy tín và hình ảnh riêng biệt, cùng với các điều kiện mua bán đa dạng Người bán có thể xây dựng uy tín độc đáo để thu hút khách hàng thông qua các yếu tố như sự quen thuộc và lòng tin Họ sử dụng nhiều chiến lược như quảng cáo, khuyến mại, và các phương thức bán hàng để thu hút khách hàng Cạnh tranh không hoàn hảo hiện đang rất phổ biến trong nền kinh tế thị trường.
Cạnh tranh độc quyền là hình thức cạnh tranh trên thị trường với sự hiện diện của một số nhà bán hàng cung cấp sản phẩm đồng nhất hoặc không đồng nhất, cho phép họ kiểm soát phần lớn sản lượng hàng hóa Thị trường này kết hợp giữa độc quyền và cạnh tranh, tạo nên khái niệm thị trường cạnh tranh độc quyền, nơi các nhà độc quyền cạnh tranh với nhau Việc gia nhập hoặc rút lui khỏi thị trường này gặp nhiều rào cản, bao gồm yêu cầu vốn đầu tư lớn và độc quyền công nghệ Trong thị trường cạnh tranh độc quyền, giá cả không bị cạnh tranh mà do một số nhà bán hàng quyết định hoàn toàn.
Cạnh tranh nội bộ ngành là sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong cùng một lĩnh vực sản xuất và tiêu thụ hàng hóa hoặc dịch vụ Trong cuộc cạnh tranh này, các doanh nghiệp thường xuyên so sánh lẫn nhau Những doanh nghiệp thành công sẽ mở rộng thị trường, trong khi những doanh nghiệp kém hiệu quả buộc phải thu hẹp quy mô hoặc thậm chí đối mặt với nguy cơ phá sản.
Cạnh tranh giữa các ngành là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp trong các lĩnh vực kinh tế khác nhau nhằm tối đa hóa lợi nhuận Các doanh nghiệp thường chuyển vốn từ các ngành kém hiệu quả sang những ngành có lợi nhuận cao hơn, dẫn đến sự phân bổ vốn hợp lý theo thời gian Kết quả là, các doanh nghiệp đầu tư vào các ngành khác nhau với số vốn tương đương và đạt được lợi nhuận bình quân giống nhau, hình thành tỷ suất lợi nhuận trung bình cho tất cả các ngành.
2.2.2 Vai trò của cạnh tranh đối với doanh nghiệp
Cạnh tranh là yếu tố không thể tránh khỏi trong nền kinh tế thị trường, buộc các doanh nghiệp phải nỗ lực hết mình để vươn lên và giành ưu thế Đây được xem như một cuộc đua khốc liệt, nơi mà sự sáng tạo và chiến lược là chìa khóa để đạt được thành công.
Cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời cải tiến mẫu mã để đáp ứng nhu cầu khách hàng Nó khuyến khích việc áp dụng công nghệ mới, tạo áp lực buộc doanh nghiệp sử dụng hiệu quả nguồn lực nhằm giảm giá thành và cải thiện chất lượng Sự cạnh tranh khốc liệt không chỉ giúp doanh nghiệp thể hiện bản lĩnh mà còn góp phần làm cho doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn nếu họ vượt qua được áp lực này Do đó, việc nâng cao khả năng cạnh tranh trở thành yêu cầu thiết yếu trong nền kinh tế thị trường.
Cạnh tranh là quy luật khách quan của kinh tế thị trường, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế thị trường TBCN mà Việt Nam đang xây dựng Nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần theo định hướng XHCN, với sự quản lý vĩ mô của nhà nước và thành phần kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo, yêu cầu tất cả doanh nghiệp phải hoạt động theo quy luật của thị trường Doanh nghiệp nào không tuân theo quy luật này sẽ bị loại bỏ Do đó, chấp nhận cạnh tranh và nâng cao khả năng cạnh tranh là cách để doanh nghiệp tìm kiếm con đường sống cho mình.
Các công cụ cạnh tranh của doanh nghiệp
2.3.1 Giá thành và giá cả của dịch vụ
Giá thành dịch vụ bao gồm toàn bộ chi phí như nhân công, quảng cáo và cơ sở vật chất, là cơ sở để các công ty định giá bán Giá bán dịch vụ thường dao động quanh một mức giá nhất định, được xác định bởi cung và cầu trên thị trường Dịch vụ có giá bán thấp hơn thường có khả năng cạnh tranh cao hơn, vì vậy doanh nghiệp cần tìm cách hạ giá thành để có mức giá bán thấp Để giảm giá thành, các doanh nghiệp cần sử dụng hợp lý nguồn lực như lao động và tài nguyên thiên nhiên, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý và ứng dụng công nghệ thông tin, từ đó nâng cao sức cạnh tranh cho dịch vụ của mình.
Chất lượng dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức cạnh tranh của các dịch vụ hiện nay Với xu hướng phát triển và nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao, khách hàng ngày càng yêu cầu chất lượng dịch vụ tốt hơn Họ sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho những dịch vụ tương tự nhưng có chất lượng vượt trội.
Chất lượng dịch vụ thể hiện tính quyết định sức cạnh tranh của dịch vụ của doanh nghiệp ở chỗ:
-Chất lượng sẽ làm tăng giá trị và giá trị sử dụng của dịch vụ.
Dịch vụ cũng có chu kỳ sống tương tự như sản phẩm hữu hình Việc nâng cao chất lượng dịch vụ không chỉ kéo dài chu kỳ sống mà còn giúp tăng lợi nhuận và mở rộng thị phần trên thị trường.
-Ngoài ra nâng cao chất lượng dịch vụ sẽ làm tăng tốc độ tiêu thụ dịch vụ, tăng khối lượng dịch vụ bán ra.
Chất lượng dịch vụ tốt không chỉ nâng cao uy tín của doanh nghiệp mà còn giúp duy trì và mở rộng thị phần Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp sẽ có sức cạnh tranh cao hơn trên thị trường.
Hệ thống phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối dịch vụ từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng, giúp khắc phục các khác biệt về thời gian, địa điểm và quyền sở hữu Đây là một phần thiết yếu trong chiến lược Marketing, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp Một hệ thống phân phối hợp lý không chỉ giúp dịch vụ đến tay người tiêu dùng nhanh chóng mà còn đáp ứng kịp thời yêu cầu về số lượng và chất lượng Thiết kế hệ thống phân phối hiệu quả hơn so với đối thủ cạnh tranh sẽ mở rộng thị phần, đồng thời phù hợp với phong tục tập quán địa phương và khả năng thanh toán của khách hàng.
2.3.4 Uy tín của doanh nghiệp
Uy tín của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tâm lý người tiêu dùng và quyết định mua sắm của khách hàng Một doanh nghiệp có uy tín sẽ tạo dựng được lòng tin từ khách hàng, nhà cung cấp và các đối tác kinh doanh, từ đó hưởng nhiều thuận lợi và ưu đãi trong mối quan hệ thương mại Uy tín được coi là tài sản vô hình, và khi giá trị của nó cao, doanh nghiệp sẽ dễ dàng thâm nhập vào thị trường trong và ngoài nước, gia tăng khối lượng sản phẩm tiêu thụ, tăng doanh thu và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
2.4.1 Thị phần của doanh nghiệp Độ lớn của chỉ tiêu này nói lên mức độ lớn của thị trường và vai trò vị trí của doanh nghiệp Thông qua sự biến đổi của chỉ tiêu này ta có thể đánh giá mức độ hoạt động có hiệu quả hay không của doanh nghiệp bởi vì nếu như tiềm năng của thị trường đang tăng lên mà phần thị trường của doanh nghiệp vẫn không đổi thì doanh nghiệp đạt tốc độ tăng trưởng bằng tốc độ tăng trưởng của thị trường Lượng tuyệt đối của thị phần thị trường tăng lên nhưng lượng tuyệt đối của thị trường không tăng thì chứng tỏ khả năng cạnh tranh đã bị giảm sút do các đối thủ khác đang thực hiện chiến lược tăng tốc Vì vậy, doanh nghiệp phải luôn quan tâm đúng mức đến thị phần thị trường của doanh nghiệp bằng cách điều chỉnh các chính sách, chiến lược một cách phù hợp nhằm đạt hiệu quả kinh doanh cao Thị phần thị trường của doanh nghiệp phải luôn tăng cả về lượng tuyệt đối cũng như tương đối thì mới nâng cao được khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp
2.4.2 Doanh thu của doanh nghiệp Đây là chỉ tiêu phản ánh số tương đối doanh thu của doanh nghiệp với doanh thu của đối thủ cạnh tranh Chỉ tiêu này cho phép doanh nghiệp có thể so sánh trực tiếp năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp với các doanh nghiệp khác nhằm đánh giá kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp mình Nếu chỉ tiêu trên buộc doanh nghiệp phải tìm hiểu điều tra một cách đầy đủ thị trường của các đối thủ cạnh tranh cùng loại sản phẩm thì chỉ tiêu này cho phép doanh nghiệp lựa chọn đối thủ cạnh tranh mạnh nhất hoặc phù hợp nhất về qui mô cơ cấu, so sánh, rút ra những mặt mạnh, những tồn tại để khắc phục trong thời gian tới Chỉ tiêu này đơn giản và dễ tính hơn, những thị phần mà doanh nghiệp mạnh chiếm giữ thường là khu vực thị trường có lợi nhuận cao và rất có thể doanh nghiệp cần chiếm lĩnh khu vực thị trường này Đây cũng là cơ hội để doanh nghiệp tìm hiểu sâu hơn về những đối thủ cạnh tranh chủ yếu.
Chẳng hạn các hãng sản xuất máy tính, phần mềm thường so sánh với Công ty Microsoft gây áp lực cạnh tranh với công ty khổng lồ này
Mặc dù doanh thu là chỉ tiêu quan trọng phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh của công ty, nhưng nó cũng có những hạn chế Chỉ tiêu này không thể hiện đầy đủ điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp, vì nó chỉ tổng hợp kết quả từ toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh mà không phân tích từng lĩnh vực cụ thể Do đó, để có cái nhìn chính xác hơn về tình hình công ty, doanh nghiệp cần phải đầu tư thời gian, công sức và chi phí để khảo sát sâu vào nhiều lĩnh vực khác nhau, điều này cũng không đảm bảo tính kịp thời.
Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp
2.5.1 Các yếu tố thuộc môi trường bên ngoài doanh nghiệp
2.5.1.1 Các yếu tố thuộc về môi trường vĩ mô.
Các yếu tố kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và hoàn thiện môi trường kinh doanh, đồng thời ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Những nhân tố này bao gồm tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế, giá trị hối đoái, lãi suất ngân hàng và lạm phát.
Các yếu tố chính trị và pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi Một thể chế chính trị ổn định cùng với một hệ thống pháp luật rõ ràng sẽ đảm bảo sự bình đẳng giữa các doanh nghiệp, đồng thời cung cấp hành lang pháp lý vững chắc để bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp khi tham gia vào thị trường.
Khoa học và công nghệ đóng vai trò quyết định trong sự cạnh tranh của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và chất lượng sản phẩm Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ cao không chỉ rút ngắn vòng đời sản phẩm mà còn làm cho chúng dễ bị lão hóa Do đó, các doanh nghiệp sở hữu máy móc và công nghệ hiện đại sẽ có lợi thế hơn trong thị trường cạnh tranh khốc liệt.
Các yếu tố văn hóa xã hội như phong tục tập quán, lối sống, thói quen và tín ngưỡng tôn giáo của người tiêu dùng có ảnh hưởng lớn đến nhu cầu thị trường Nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng có sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực địa lý, do đó, doanh nghiệp cần xây dựng chính sách sản phẩm và chiến lược tiêu thụ phù hợp với từng thị trường cụ thể.
* Các yếu tố về tự nhiên : Các yếu tố về tự nhiên bao gồm: tài nguyên thiên nhiên, vị trí địa lý.
Vị trí địa lý thuận lợi của các tổ chức kinh doanh giúp mở rộng thị trường và khuếch trương sản phẩm, đồng thời giảm chi phí thương mại Điều này cho phép doanh nghiệp chủ động cung ứng các yếu tố đầu vào, đáp ứng kịp thời nhu cầu của thị trường và tăng cường khả năng cạnh tranh.
2.5.1.2 Các yếu tố về môi trường vi mô.
Doanh nghiệp phải đối mặt với sức ép từ phía khách hàng, không chỉ cần bán hàng mà còn phải giữ chân khách hàng để họ tiếp tục mua sắm và hợp tác lâu dài Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm, nhằm thỏa mãn tối đa nhu cầu của khách hàng và mang lại sự hài lòng trong khả năng của mình, từ đó đạt hiệu quả kinh tế cao nhất.
Doanh nghiệp cần phân tích các đối thủ cạnh tranh trực tiếp để xây dựng các biện pháp phản ứng hiệu quả Việc xem xét cường độ cạnh tranh trong ngành là yếu tố quan trọng, giúp doanh nghiệp đánh giá chi phí cạnh tranh và cơ hội đạt được Để thực hiện phân tích này, cần xác định mức độ cạnh tranh là mạnh hay yếu, từ đó đưa ra chiến lược phù hợp khi tham gia vào ngành nghề.
- Tốc độ tăng trưởng ngành.
- Mức độ hiểu biết về nhau giữa các đối thủ trong ngành.
- Số lượng doanh nghiệp trong ngành.
- Công suất máy móc thiết bị của doanh nghiệp sản xuất
- Rào cản gia nhập ngành và rút lui khỏi ngành.
Cạnh tranh trong ngành sẽ gia tăng khi có thêm doanh nghiệp mới tham gia, mặc dù các doanh nghiệp hiện tại đã có lợi thế về kinh nghiệm, uy tín và kênh phân phối Tuy nhiên, nếu đối thủ mới có quy mô tài chính lớn và công nghệ vượt trội, điều này có thể đe dọa sự tồn tại của các doanh nghiệp hiện tại Để đối phó với mối nguy này, các doanh nghiệp cũ cần có những biện pháp tích cực, như liên kết lại để tạo ra hàng rào cản và kiến nghị với chính phủ Khi hàng rào gia nhập ngày càng thấp, nguy cơ cạnh tranh từ các đối thủ mới sẽ tăng cao, làm giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp nếu không có biện pháp bảo vệ hiệu quả.
Các nhà cung ứng nguyên vật liệu đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các yếu tố đầu vào cho sản xuất Họ có thể chia sẻ lợi nhuận của doanh nghiệp nếu doanh nghiệp có khả năng chi trả cho các chi phí tăng thêm Đặc biệt, các nhà cung cấp sẽ có quyền ép giá nếu họ sở hữu những lợi thế cạnh tranh nhất định.
Doanh nghiệp nên tránh phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất, vì điều này có thể làm giảm sức mạnh thương lượng của họ Nếu không có nguồn cung cấp đa dạng, doanh nghiệp sẽ trở nên yếu thế trong mối quan hệ với nhà cung cấp, dẫn đến rủi ro lớn cho hoạt động kinh doanh Việc chỉ sử dụng một công ty làm nhà cung cấp chính là một trong những sai lầm nghiêm trọng mà doanh nghiệp cần tránh.
- Doanh nghiệp không phải là khách hàng quan trọng của nhà cung cấp.
- Loại vật tư của nhà cung cấp là yếu tố quan trọng của doanh nghiệp quyết định đến quá trình sản xuất, chất lượng sản phẩm.
- Nhà cung cấp có đủ khả năng về nguồn lợi để khép kín sản xuất
Sự xuất hiện của sản phẩm thay thế là điều không thể tránh khỏi, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng đa dạng và phong phú Các sản phẩm thay thế không chỉ làm giảm sự cần thiết mà còn làm giảm mức độ quan trọng của những sản phẩm bị thay thế.
2.5.2 Các yếu tố bên trong doanh nghiệp
Nguồn nhân lực là yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển của tổ chức trong tương lai Trong lĩnh vực dịch vụ, nhu cầu lao động tăng nhanh chóng dẫn đến chi phí nhân công gia tăng Do đó, việc nâng cao chất lượng lao động và năng suất làm việc trở nên cực kỳ quan trọng Nguồn nhân lực trong doanh nghiệp được phân chia thành ba cấp độ khác nhau.
Quản trị viên cấp cao, bao gồm ban giám đốc và các trưởng phó phòng ban, đóng vai trò quan trọng trong kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Đội ngũ này có ảnh hưởng lớn đến sức cạnh tranh của công ty, đặc biệt nếu họ sở hữu trình độ quản lý cao, kinh nghiệm dày dạn trên thương trường, cùng khả năng đánh giá và thiết lập quan hệ đối ngoại hiệu quả.
- Quản trị viên cấp trung gian: Đây là đội ngũ đòi hỏi phải có kinh nghiệm công tác, khả năng ra quyết định và điều hành công tác.
Đội ngũ quản trị viên cấp cơ sở đóng vai trò quan trọng trong khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến năng suất lao động, trình độ tay nghề, ý thức trách nhiệm, kỷ luật lao động và sự sáng tạo Những yếu tố này không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn giúp hạ giá thành và tạo ra sự độc đáo cho dịch vụ Chất lượng nguồn nhân lực còn được thể hiện qua trình độ quản lý của đội ngũ này, góp phần quyết định đến sự thành công của doanh nghiệp.
2.5.2.2 Cơ sở vật chất kỹ thuật.
Hệ thống thiết bị và công nghệ của doanh nghiệp ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng cạnh tranh Tình trạng máy móc và thiết bị thể hiện năng lực sản xuất và tác động trực tiếp đến chất lượng sản phẩm Doanh nghiệp sở hữu công nghệ sản xuất tiên tiến và máy móc hiện đại sẽ nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí nguyên liệu và nhân công, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh thông qua giá cả trên thị trường.
2.5.2.3 Quy mô và năng lực sản xuất.
- Quy mô và năng lực sản xuất : Doanh nghiệp có quy mô lớn sẽ có lợi thế trong cạnh tranh so với doanh nghiệp nhỏ như :
+ Số lượng sản phẩm lớn sẽ tạo điều kiện cho doanh nghiệp thoả mãn được nhiều hơn nhu cầu khách hàng, qua đó chiếm được thị phần lớn hơn.
+ Doanh nghiệp có quy mô và năng lực sẽ có ảnh hưởng lớn hơn đối với người tiêu dùng so với các doanh nghiệp nhỏ.
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH DỊCH VỤ GIAO NHẬN ĐƯỜNG BIỂN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN KHO VẬN MIỀN NAM(SOTRANS) HÀ NỘI
Thực trạng hoạt động kinh doanh dịch vụ giao nhận bằng đường biển tại Sotrans Hà Nội
Từ năm 2013, khối lượng hàng hóa giao nhận của Sotrans Hà Nội có tăng nhưng không đáng kể, đạt 8% Tuy nhiên, trong các năm 2014 và 2015, hoạt động của chi nhánh đã có sự khởi sắc với tổng khối lượng hàng hóa tăng cao hơn Điều này cho thấy, mặc dù thị trường cạnh tranh khốc liệt, Sotrans Hà Nội vẫn khẳng định được vị thế của mình.
Bảng 3.1: Khối lượng hàng nhập-hàng xuất trong vòng 3 năm
Tốc độ tăng(%) 8 11 9 Hàng xuất Số tuyệt đối 89.672 94.248 99.356
Tốc độ tăng(%) 11 5 6 Hàng nhập Số tuyệt đối 95.879 106.872 120.648
(Nguồn:Báo cáo tổng kết cuối năm của Sotrans Hà Nội)
Theo bảng thống kê, sản lượng hàng hóa nhập khẩu thường cao hơn hàng xuất khẩu, chủ yếu do Việt Nam chủ yếu phụ thuộc vào việc nhập khẩu phụ tùng, linh kiện và hàng hóa từ nước ngoài Tuy nhiên, tỷ lệ này đã có sự cải thiện và cân đối hơn trong những năm gần đây.
Sotrans Hà Nội cung cấp một cơ cấu mặt hàng giao nhận đa dạng, bao gồm hàng nguyên liệu, hàng tiêu dùng, hàng công trình và hàng thủ công mỹ nghệ Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu là giày dép, dệt may, thủ công mỹ nghệ và than đá, phản ánh thế mạnh xuất khẩu của Việt Nam Sotrans Hà Nội phục vụ các thị trường chính như Mỹ, EU và Nhật Bản, với những đối tác truyền thống lâu năm, cam kết đồng hành trong lĩnh vực giao nhận và vận tải hàng hóa.
Bảng 3.2: Tình hình giao nhận cơ cấu theo mặt hàng(Hàng XK) ĐVT: Triệu tấn
(Nguồn : Báo cáo kế toán của Sotrans Hà Nội ) Bảng 3.3: Tình hình giao nhận theo cơ cấu mặt hàng(Hàng NK) ĐVT: Triệu tấn
Sotrans Hà Nội đặc biệt chú trọng đến hàng công trình trong báo cáo kế toán với doanh thu đạt 18.210 triệu đồng và chi phí 16.9 triệu đồng Sự chú trọng này xuất phát từ việc nhiều dự án lớn đang được đầu tư và triển khai trong những năm gần đây Hàng công trình yêu cầu sự hỗ trợ của các thiết bị chuyên dụng như cần cẩu nặng và xe vận tải ngoại cỡ trong quá trình giao nhận.
Năm 2014 và 2015, lượng hàng hóa xuất nhập khẩu tăng mạnh, dẫn đến nhu cầu giao nhận cao hơn Sotrans Hà Nội đã nhanh chóng gia tăng khối lượng giao nhận để đáp ứng xu hướng này Dự báo trong năm nay và những năm tới, lượng hàng hóa từ nước ngoài về và hàng xuất khẩu từ Việt Nam sẽ tiếp tục tăng Để cạnh tranh hiệu quả, Sotrans Hà Nội cần nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận, cải thiện trang thiết bị, phương tiện vận chuyển, thủ tục pháp lý và hệ thống kho bãi, đảm bảo hàng hóa được giao nhận nhanh chóng, an toàn và giữ nguyên chất lượng.
Thực trạng các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển so với các đối thủ canh tranh
3.2.1 Doanh thu của công ty so với các đối thủ canh tranh
Doanh thu là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng cạnh tranh của một công ty Doanh thu cao từ sản phẩm hoặc dịch vụ cho thấy chúng đáp ứng nhu cầu khách hàng Trong ngành giao nhận quốc tế, doanh thu lớn không chỉ phản ánh khối lượng hàng hoá giao nhận mà còn chỉ ra sức cạnh tranh mạnh mẽ của công ty so với các đối thủ trong ngành.
Bảng 3.4 : So sánh doanh thu của Sotrans với các đối thủ canh tranh từ 2013-2015
( Nguồn : Tổng hợp từ các báo cáo tài chính của các công ty).
Doanh thu của công ty Sotrans trong các năm 2013, 2014 và 2015 lần lượt đạt 10,468 tỷ đồng, 11,683 tỷ đồng và 12,184 tỷ đồng, cho thấy sự tăng trưởng liên tục qua từng năm Cụ thể, doanh thu năm 2014 tăng 11,26% so với năm 2013 và năm 2015 tăng 4,29% so với năm 2014 Mặc dù doanh thu của Sotrans thấp hơn so với các đối thủ như Vinatrans và Gemadept, nhưng trong khi doanh thu của các công ty này có xu hướng giảm, Sotrans vẫn khẳng định vị thế và tiềm năng ngày càng lớn mạnh trong lĩnh vực giao nhận vận tải hàng hóa.
3.2.2 Thị phần của công ty so với các đối thủ canh tranh
Bảng 3.5 So sánh thị phần của Sotrans với các đối thủ cạnh tranh
Công ty 2013 2014 2015 Sotrans Hà Nội 7% 8% 8%
(Nguồn : Tổng hợp từ báo cáo tài chính của các công ty).
Theo bảng số liệu, thị phần của Sotrans năm 2014 tăng 1%, nhưng năm 2015 giữ ổn định ở mức 8% Trong khi các đối thủ như Vinatrans, Gemadept và Vosa giảm thị phần, Sotrans vẫn duy trì được vị thế của mình Nguyên nhân một phần do sự gia tăng doanh nghiệp trong lĩnh vực logistics và suy thoái kinh tế làm giảm số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ Tuy nhiên, hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam vẫn phát triển đều đặn Nhận thấy cơ hội này, Sotrans Hà Nội đã chủ động tìm kiếm khách hàng tiềm năng mới, giúp thị phần không bị giảm trong năm 2015.
Thực trạng các các công cụ cạnh tranh trong quá trình giao nhận bằng đường biển của công ty
3.3.1 Giá thành và giá cả dịch vụ
Chi phí dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh của dịch vụ vận tải Chi phí cao làm tăng giá trị hàng hóa, vì vậy các nhà sản xuất thường ưu tiên lựa chọn doanh nghiệp giao nhận có chi phí thấp nhất để giảm chi phí và cải thiện sức cạnh tranh cho sản phẩm.
Chi phí dịch vụ giao nhận hàng hoá quốc tế bao gồm các thành phần cơ bản sau:
- Chi phí thông quan cho hàng hoá.
- Chi phí vận chuyển hàng hoá.
* Chi phí thông quan cho hàng hoá.
Chi phí mở tờ khai hải quan cho doanh nghiệp theo quy định của nhà nước là giống nhau, nhưng thực tế, các doanh nghiệp thường phải chi thêm nhiều khoản phí khác Chẳng hạn, khi cần nhập kho gấp một lô hàng vào ban đêm, doanh nghiệp có thể phải gửi công văn xin mở tờ khai ngoài giờ làm việc của Hải quan Để được ưu tiên giải quyết sớm, doanh nghiệp còn có thể phải trả thêm các khoản phụ phí khác, điều này phụ thuộc vào mối quan hệ giữa doanh nghiệp và đơn vị Hải quan, khiến việc so sánh trở nên khó khăn.
Công ty Sotrans đã xây dựng mối quan hệ tốt với các đơn vị hải quan, giúp thủ tục khai hải quan diễn ra nhanh chóng, chuyên nghiệp và chính xác Điều này không chỉ giảm chi phí và thời gian, mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh cho công ty Việc phát huy những ưu điểm này là cần thiết để nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
* Chi phí vận chuyển hàng hoá.
Chi phí vận chuyển hàng hoá là yếu tố chính trong dịch vụ giao nhận, chiếm hơn 64% tổng chi phí Chi phí này bao gồm nhiều yếu tố khác nhau như chi phí bốc xếp, chi phí vận chuyển từ cảng về kho, và chi phí nhân công quản lý.
Hiện nay, công ty đang nỗ lực tối ưu hóa chi phí để cung cấp dịch vụ với mức giá cạnh tranh hơn Để đạt được điều này, công ty đã mở rộng mối quan hệ với nhiều hãng tàu nhằm tìm kiếm giá cước tốt nhất.
Sau đây là một số bảng giá tham khảo so sánh giá với các đối thủ cạnh tranh chính của Sotrans Hà Nội
Bảng 3.6 So sánh phí dịch vụ hàng xuất-nhập khẩu hàng lẻ đường biển: ĐV : VNĐ
Công ty Hàng lẻ Nhập khẩu Xuất khẩu
Từ 03 – 08 m 3 950.000 VNĐ 750.000 VNĐ Trên 08 m 3 1.100.000 VNĐ 850.000 VNĐ
Từ 03 – 08 m 3 920.000 VNĐ 720.000 VNĐ Trên 08 m 3 1.050.000 VNĐ 820.000 VNĐ
Từ 03 – 08 m 3 930.000 VNĐ 740.000 VNĐ Trên 08 m 3 1.080.000 VNĐ 820.000 VNĐ
Đối với giao nhận hàng xuất-nhập hàng lẻ, chi phí dịch vụ sẽ thay đổi tùy thuộc vào tổng khối lượng và thể tích hàng hóa, với mức phí tăng theo thể tích Dữ liệu cho thấy mức phí dịch vụ hàng lẻ đường biển của Sotrans không chênh lệch nhiều so với các đối thủ cạnh tranh Với kinh nghiệm lâu năm và uy tín trên thị trường, mức phí dịch vụ của Sotrans được đánh giá là ổn định và phù hợp.
Bảng 3.7 So sánh phí dịch vụ hàng xuất-nhập khẩu hàng container đường biển: ĐV : VNĐ
Xuất khẩu Sotra ns Hà Nội
Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng khối lượng hàng hóa được vận chuyển Phương thức này có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng vận chuyển khối lượng lớn và khả năng chạy nhiều tàu cùng lúc trên cùng một tuyến đường Hơn nữa, chi phí vận chuyển bằng đường biển thường không quá cao Dựa trên số liệu, phí dịch vụ hàng hóa của Sotrans so với các đối thủ cạnh tranh được đánh giá là ổn định và hợp lý, không có sự chênh lệch lớn giữa các doanh nghiệp, điều này tạo ra lợi thế cho Sotrans trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa bằng đường biển.
Trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa quốc tế, chất lượng dịch vụ đóng vai trò quan trọng không kém so với giá cả Đây là yếu tố quyết định sức cạnh tranh của dịch vụ, ảnh hưởng trực tiếp đến sự lựa chọn của khách hàng.
Mặc dù các công ty logistics tại Việt Nam đang phát triển, nhưng hầu hết vẫn chưa chú trọng nâng cao chất lượng dịch vụ để tăng cường năng lực cạnh tranh Điều này dẫn đến việc chất lượng dịch vụ giao nhận còn nhiều hạn chế Công ty Sotrans Hà Nội cũng không nằm ngoài tình trạng chung này của ngành logistics.
Chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa quốc tế hiện nay chưa có tiêu chuẩn đo lường cụ thể, nhưng thường được đánh giá dựa trên các tiêu chí như thời gian giao hàng đúng hẹn và độ an toàn cho hàng hóa.
Mặc dù công ty đã nỗ lực từ phía lãnh đạo để cải thiện tình trạng giao hàng không đúng hẹn và giảm thiểu mất mát, hư hỏng hàng hóa, nhưng do năng lực quản lý còn hạn chế và tác phong làm việc chưa khoa học, cùng với nhiều yếu tố khách quan của ngành, tình trạng giao hàng muộn vẫn thường xuyên xảy ra.
Bảng 3.8 So sánh chất lượng dịch vụ của Sotrans với đối thủ cạnh tranh
Công ty Dịch vụ giao nhận vận tải Sotrans Hà Nội 4
Vinatrans 5 Vosa 4 Gemadept 5 Thamico 4 (Nguồn: Vietship.vn)Trên đây là bảng so sánh chất lượng dịch vụ giao nhận vận tải với các đối thủ cạnh tranh của Sotrans Hà Nội thông qua các nhà báo mạng Chất lượng dịch vụ được đánh giá theo thang điểm 5 Chất lượng dịch vụ của công ty hiện đang được quản lý theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000 Qui trình phục vụ khách hàng đang được xây dựng theo Quy trình nghiệp vụ chuẩn (SOP), đây là qui trình do công ty Sotrans Hà Nội tự xây dựng riêng cho hệ thống khách hàng của mình Và quản lý hệ thống khách hàng bằng Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
Quy trình nghiệp vụ chuẩn (SOP) là hướng dẫn quan trọng cho nhân viên và khách hàng của Sotrans Logistics trong quá trình giao nhận vận tải Mặc dù Sotrans đã xây dựng được uy tín và chất lượng dịch vụ ổn định, nhưng vẫn chưa đạt được vị thế cạnh tranh so với các đối thủ hàng đầu trong ngành Để nâng cao khả năng cạnh tranh, công ty cần tập trung cải thiện chất lượng dịch vụ của mình.
Sotrans Hà Nội cung cấp dịch vụ chủ yếu qua các văn phòng đại diện và đại lý tại Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh, với nhân viên sales được phân chia theo từng khu vực Điều này giúp họ phát huy hiểu biết thị trường nhưng cũng gây khó khăn trong việc hỗ trợ lẫn nhau Hệ thống đại lý rộng khắp giúp Công ty dễ dàng tiếp cận và tìm kiếm khách hàng mới, từ đó mở rộng thị phần.
3.3.4 Uy tín của doanh nghiệp
Uy tín thương hiệu là lợi thế cạnh tranh hàng đầu của Sotrans Hà Nội, nhờ vào việc công ty đã phục vụ khách hàng bằng chất lượng và sự tin cậy trong suốt hơn 40 năm Để duy trì uy tín trên thị trường, Sotrans không ngần ngại từ chối những đơn hàng có rủi ro hoặc không rõ ràng từ phía khách hàng Trước khi ký kết hợp đồng vận chuyển, nhân viên kinh doanh sẽ đánh giá năng lực của từng khách hàng để đảm bảo sự hợp tác an toàn và hiệu quả.
Thực trạng các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong quá trình
3.4.1 Các yếu tố thuộc môi trường bên ngoài doanh nghiệp
3.4.1.1 Các nhân tố thuộc về môi trường vĩ mô.
Môi trường kinh tế ảnh hưởng trực tiếp đến dịch vụ giao nhận vận tải, khi nền kinh tế tăng trưởng, nhu cầu vận chuyển hàng hóa phục vụ sản xuất kinh doanh tăng lên, thúc đẩy hoạt động giao nhận Mặc dù kinh tế toàn cầu đang gặp khó khăn, nhưng tăng trưởng kinh tế Việt Nam sau khủng hoảng 2008 có dấu hiệu khả quan Tuy nhiên, nhiều công ty trong ngành logistics vẫn hoạt động không hiệu quả do nhu cầu vận chuyển hàng hóa giảm mạnh, dẫn đến doanh thu và lợi nhuận bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Theo kế hoạch phát triển kinh tế giai đoạn 2011-2015, Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng bình quân từ 6,5-7% mỗi năm, với hai năm đầu ưu tiên kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô Điều này không chỉ đảm bảo an sinh xã hội mà còn tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng nhanh trong những năm tiếp theo Vì vậy, các doanh nghiệp giao nhận tại Việt Nam có thể kỳ vọng vào những diễn biến tích cực trong ngành giao nhận trong tương lai.
- Các nhân tố về chính trị:
Việt Nam nổi bật với nền chính trị ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp hoạt động và phát triển Sự ổn định này không chỉ mang lại sự yên tâm cho các nhà đầu tư mà còn là một lợi thế cạnh tranh quan trọng cho doanh nghiệp Việt Nam, bao gồm cả Sotrans Hà Nội, so với các đối thủ nước ngoài.
- Các nhân tố về pháp luật:
Theo cam kết hội nhập trong lĩnh vực logistics, Chính phủ Việt Nam đã có những bước đi tích cực thông qua Nghị định 140/2007/NĐ-CP và hàng loạt quy phạm pháp luật liên quan đến giao thông vận tải, cảng biển, xuất nhập khẩu, hải quan và thuế Đặc biệt, các quy hoạch về giao thông, cảng biển, và khu logistics đã được xây dựng với tầm nhìn đến năm 2020 và 2030 Những hành lang pháp lý này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thị trường dịch vụ logistics, giúp Sotrans Hà Nội cạnh tranh hiệu quả hơn với các công ty nước ngoài.
Tuy vậy, hành lang pháp lý cho hoạt động dịch vụ logistics từ Luật Thương mại
Nghị định 140/2007/NĐ-CP và các quy định từ năm 2005 không còn phù hợp và thiếu tính hiệu quả, dẫn đến việc thị trường dịch vụ logistics chưa được hình thành một cách lành mạnh và minh bạch Điều này gây ra sự thiếu cạnh tranh công bằng giữa các thành phần trong ngành, đồng thời thiếu các chính sách hỗ trợ để phát triển và thúc đẩy hoạt động dịch vụ logistics.
-Các nhân tố khoa học công nghệ :
Kể từ khi gia nhập WTO, Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ nổi bật trong lĩnh vực đầu tư phát triển cảng biển, bao gồm việc nâng cấp các cảng nước sâu với trang thiết bị hiện đại và năng suất bốc dỡ tương đương khu vực Các kết nối giữa cảng và khu công nghiệp, đô thị cũng được mở rộng, cùng với sự phát triển của đường cao tốc, cảng cạn (ICD), khu logistics và hệ thống kho hiện đại Mặc dù vẫn còn một số hạn chế do tác động của suy thoái kinh tế toàn cầu, nhưng Việt Nam đã chuẩn bị các điều kiện cần thiết để hình thành trung tâm logistics khu vực và thế giới trong tương lai Với nền tảng phát triển vững chắc và khả năng tiếp thu công nghệ mới, Sotrans Hà Nội hứa hẹn sẽ có sự tiến triển tích cực trong kinh doanh và cải thiện khả năng cạnh tranh.
3.4.1.2 Các nhân tố thuộc môi trường vi mô.
- Khách hàng : Khách hàng luôn là thế lực mạnh nhất và đáng quan tâm nhất đối với một công ty.
Sotrans Hà Nội hiện phục vụ hơn 500 doanh nghiệp trong và ngoài nước, với các khách hàng tiêu biểu như Samsung, Cargill, và P&G Để đáp ứng nhu cầu của hệ thống khách hàng đa dạng, công ty đang xây dựng quy trình hoạt động chuẩn (SOP) và phần mềm quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) nhằm quản lý hiệu quả và đồng nhất cho từng khách hàng.
Trong thời gian tới, công ty sẽ phát triển thêm các hệ thống như Đặt hàng qua mạng và Kiểm tra hàng hóa trực tuyến, cùng nhiều hệ thống khác nhằm nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng.
Sotrans Hà Nội sở hữu một hệ thống khách hàng lớn và trung thành, điều này không chỉ giúp công ty duy trì hoạt động ổn định mà còn mở rộng thị phần trong ngành Sự tin tưởng từ khách hàng thể hiện khả năng cạnh tranh mạnh mẽ của Sotrans Hà Nội.
Áp lực từ khách hàng là điều không thể tránh khỏi, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay Để nâng cao khả năng cạnh tranh và giảm thiểu áp lực này, Sotrans Logistics đã xây dựng quy trình hoạt động chuẩn mực, nhằm phục vụ khách hàng một cách tốt nhất.
-Các đối thủ cạnh tranh hiện có và các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn:
Hiện nay, Sotrans Hà Nội đang phải đối mặt với 5 đối thủ cạnh tranh chính trong lĩnh vực logistics, bao gồm Vinatrans, Vina Freight, Gemadept, Thamico và Vosa Các công ty này đều cung cấp những dịch vụ cơ bản như đại lý hãng tàu, giao nhận nội địa và quốc tế, cùng với dịch vụ hải quan Một số đối thủ còn sở hữu đội tàu con để vận chuyển hàng hóa đến các cảng trung chuyển trong khu vực như Singapore, Malaysia và Đài Loan Mặc dù Sotrans Hà Nội cung cấp hầu hết các dịch vụ tương tự, công ty vẫn đang nỗ lực mở rộng và nâng cao các gói dịch vụ của mình để đáp ứng đầy đủ nhu cầu trong chuỗi logistics.
Hà Nội hiện thiếu đội tàu chở hàng đến các cảng trung chuyển như Gemadept và đội xe chuyên dụng như Thamico, cùng với việc không có hệ thống Đặt chỗ trực tuyến và Theo dõi đơn hàng cho khách hàng Những yếu điểm này đang cản trở Sotrans Logistics trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh Đối thủ cạnh tranh của Sotrans tại Hà Nội rất mạnh, họ luôn chú trọng vào việc cải thiện khả năng cạnh tranh, điều này làm giảm khả năng cạnh tranh của Sotrans nếu công ty không thực hiện các thay đổi và cải tiến liên tục.
Sotrans Hà Nội hiện không sở hữu đội tàu, máy bay hay hệ thống xe tải, do đó, công ty phụ thuộc lớn vào các nhà cung ứng đầu vào Công ty đã xây dựng mối quan hệ tốt với nhiều hãng tàu biển như Maersk Line, K Line, Wanhai, Hanjin, MSC, cũng như các hãng hàng không như Vietnam Airlines, Pacific Airlines, DHL, TNT và các dịch vụ vận tải khác tại Việt Nam Sotrans Hà Nội cam kết phát triển hợp tác song phương với các nhà cung ứng và sử dụng đa dạng các nhà cung cấp trong cùng một dịch vụ, giúp giảm áp lực từ các nhà cung ứng.
Các mối quan hệ vững chắc với những nhà cung cấp nổi tiếng và uy tín giúp khách hàng yên tâm hơn về dịch vụ của Sotrans Hà Nội, đồng thời tạo ra lợi thế cạnh tranh cho công ty.
Sản phẩm thay thế là dịch vụ từ các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực máy bay, tàu biển và vận tải nội bộ, đang có sức ảnh hưởng lớn tại Việt Nam Với chủ trương mở cửa các ngành này, nhiều sản phẩm thay thế sẽ xuất hiện trên thị trường, điều này có thể khiến Sotrans Hà Nội mất thị phần nếu không cải thiện hệ thống cung ứng để phục vụ khách hàng tốt hơn.
ĐỊNH HƯỚNG VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH DỊCH VỤ GIAO NHẬN VẬN TẢI CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN KHO VẬN MIỀN NAM(SOTRANS) HÀ NỘI
Định hướng nâng cao năng lực cạnh tranh của Sotrans trong những năm tới
Công ty hiện đang triển khai các mục tiêu chiến lược nhằm tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, nâng cao khả năng cạnh tranh và xây dựng thương hiệu vững mạnh Những mục tiêu này được thể hiện rõ ràng trong báo cáo hoạt động kinh doanh hàng năm cùng với các kế hoạch kinh doanh cụ thể của công ty.
+ Tiếp tục phát triển quan hệ sẵn có, kí hợp đồng trực tiếp với các hãng tàu, duy trì quan hệ khách hàng…
+ Đẩy mạnh công tác hỗ trợ, tư vấn cho các công ty xuất nhập khẩu vừa, nhỏ và mới thành lập.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, các doanh nghiệp nên đa dạng hóa ngành hàng và tìm kiếm nguồn hàng từ các công ty xuất nhập khẩu lớn trong nước cũng như các công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Để thu hút thêm khách hàng, cần hoàn thiện và nâng cao chất lượng dịch vụ khai thuê hải quan, đặc biệt là trong việc xử lý các thủ tục chứng từ phức tạp liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.
+ Hoàn thiện dịch vụ kinh doanh thương mại, tiến tới hoạt động xuất, nhập khẩu và ủy thác xuất, nhập khẩu
Trong thời gian tới, công ty sẽ triển khai hệ thống Đặt hàng qua mạng (Online Booking) và mở rộng các gói dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ hải quan, nhằm mang đến nhiều tiện ích và sự lựa chọn mới cho khách hàng.
Giải pháp để công ty nâng cao năng lực canh tranh dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu
4.2.1 Nâng cao chất lượng dịch vụ :
Trong ngành dịch vụ vận tải biển, chất lượng dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin cho khách hàng, giúp họ yên tâm rằng hàng hóa của mình được bảo đảm an toàn và sẽ đến tay người nhận một cách hiệu quả.
Cạnh tranh bằng chất lượng là yếu tố quan trọng giúp công ty giảm bớt áp lực từ cuộc chiến giá cả Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, các doanh nghiệp nội địa khó có thể cạnh tranh với các công ty nước ngoài có nguồn lực tài chính mạnh mẽ.
Chất lượng dịch vụ là yếu tố quyết định thành công của doanh nghiệp và tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn Để nâng cao chất lượng dịch vụ cho khách hàng, các công ty cần triển khai những giải pháp cụ thể.
Công ty cần cải tiến và nâng cao chất lượng dịch vụ hiện tại, đồng thời bổ sung các dịch vụ mới để đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.
-Gia tăng các dịch vụ giá trị gia tăng cho khách hàng.
- Dịch vụ xếp, dỡ hàng hoá xuất nhập khẩu cũng cần được quan tâm nhiều hơn nữa.
Công ty cần chuẩn bị đầy đủ phương tiện và thiết bị cần thiết, đồng thời tổ chức các đội công nhân bốc xếp để sẵn sàng đáp ứng yêu cầu xếp dỡ hàng hóa của khách hàng Việc xếp dỡ hàng hóa phải được thực hiện một cách khoa học và nhanh chóng.
Dịch vụ vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng, yêu cầu sự chuyên nghiệp cao từ các công ty Với khối lượng hàng hoá lớn, việc đảm bảo vận chuyển nhanh chóng và an toàn là điều kiện tiên quyết cho mọi doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
Dịch vụ của công ty cần đáp ứng yêu cầu nhanh chóng, chính xác, an toàn và tiết kiệm chi phí Để đạt được điều này, công ty nên thiết lập các chỉ tiêu như thời gian hoàn thành công việc hợp lý, theo dõi kết quả dịch vụ và đánh giá từ khách hàng Trong dài hạn, việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9002, tiêu chuẩn do Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế ban hành, là cần thiết để nâng cao hiệu quả dịch vụ.
Năm 1987, để đạt được chứng chỉ chất lượng, các doanh nghiệp cần cải thiện toàn diện từ dịch vụ đến chất lượng nhân lực Việc cung cấp dịch vụ tốt không chỉ dừng lại ở việc phục vụ khách hàng mà còn bao gồm tư vấn về tình hình cạnh tranh, hoạt động ngoại thương và luật pháp quốc tế Doanh nghiệp cần cung cấp thông tin về đối tác xuất nhập khẩu, đưa ra lời khuyên về các điều khoản trong hợp đồng ngoại thương và giải thích rõ ràng các điều khoản phức tạp để tránh hiểu lầm, từ đó giảm thiểu tranh chấp Những dịch vụ bổ sung này không chỉ củng cố mối quan hệ với khách hàng mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh của công ty.
4.2.2 Giảm chi phí cho hoạt động giao nhận
Giá cả đóng vai trò quan trọng trong quyết định tiêu dùng dịch vụ tại thị trường Việt Nam, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp liên doanh và doanh nghiệp Việt Nam, những khách hàng thường tìm kiếm dịch vụ với mức giá ưu đãi hơn Để tận dụng tiềm năng thị trường này, công ty cần thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí dịch vụ logistics, bao gồm chi phí vận chuyển, nhân lực và thông quan Đặc biệt, công ty nên thiết lập mối quan hệ tốt với các hãng vận tải để đàm phán mức giá cước thấp nhất, đồng thời ký kết hợp đồng lâu dài với họ Về chi phí thông quan, công ty cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các cơ quan như Bộ Thương Mại và Tổng cục Hải quan để giảm thiểu chi phí phát sinh và tăng tốc độ xử lý thủ tục, từ đó giúp giảm giá dịch vụ và nâng cao sức cạnh tranh của công ty trên thị trường.
Công ty cần cơ cấu lại bộ máy tổ chức để phù hợp với quy trình giao nhận và trình độ phát triển hiện tại Việc xác định rõ chức năng, nhiệm vụ và mối quan hệ giữa các khâu và cấp quản trị là rất quan trọng Đồng thời, tổ chức và đào tạo nhân sự một cách hợp lý sẽ giúp phát huy tối đa khả năng của từng cán bộ công nhân viên Cần thiết phải tổ chức lại các phòng ban chức năng và quy định trách nhiệm, quyền hạn rõ ràng để tránh chồng chéo trong hoạt động giao nhận và thực hiện các chiến lược kinh doanh.
Tối ưu hóa quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu giúp giảm thiểu chi phí xếp dỡ, vận chuyển và thuê kho bãi, cảng biển, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Xây dựng kế hoạch chi phí cho từng thời kỳ kinh doanh và tiến hành điều trình cho phù hợp với điều kiện thực tế.
Mặc dù giá cả không phải là yếu tố chính trong việc tăng cường sức cạnh tranh của sản phẩm dịch vụ, nhưng tâm lý khách hàng cho thấy rằng dịch vụ có giá thấp hơn và chất lượng hợp lý thường được ưu tiên hơn.
4.2.3 Đào tạo và nâng cao ngồn nhân lực
Công ty cần tổ chức thường xuyên các khóa học về nghiệp vụ ngoại thương, giao tiếp khách hàng và luật pháp cho cán bộ kinh doanh Việc kết hợp đào tạo ngắn hạn và dài hạn sẽ giúp nhân viên vừa học vừa tích lũy kinh nghiệm Đặc biệt, cần đầu tư vào việc bồi dưỡng những cán bộ có kiến thức sâu rộng về vận tải biển, hiểu biết về địa lý và luật lệ của nhiều vùng lãnh thổ khác nhau, đồng thời phát triển kỹ năng thuyết phục khách hàng.
Công ty cần cử cán bộ ra nước ngoài để học hỏi và trao đổi kinh nghiệm, tạo cơ hội cho họ tiếp xúc với thị trường quốc tế Điều này giúp cán bộ tìm kiếm nguồn hàng, thực hiện giao dịch và đàm phán, ký kết các hợp đồng mới.
Công ty cần thực hiện quy trình tuyển dụng một cách nghiêm túc và khách quan để lựa chọn những nhân viên trẻ, tài năng và nhiệt huyết, điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình đào tạo sau này.
Kiến nghị đối với cơ quan Nhà Nước
4.3.1 Hoàn thiện hệ thống pháp luật
Hệ thống luật pháp Việt Nam hiện nay còn nhiều bất cập, thường xuyên thay đổi, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế và kéo dài thời gian làm thủ tục Các cơ quan hải quan thường xuyên kiểm tra và giám sát, gây khó khăn cho logistics Do đó, nhà nước cần có chính sách giảm bớt thủ tục để tiết kiệm thời gian và chi phí Một hành lang pháp lý rõ ràng cùng với sự quan tâm đầu tư vào cơ sở vật chất và đào tạo là yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự phát triển của ngành logistics Việt Nam.
Nhà nước cần khẩn trương xây dựng một khung pháp lý cho hoạt động logistics, nhằm đảm bảo tính nhất quán, thông thoáng và hợp lý trong các văn bản và quy định liên quan.
4.3.2 Đầu tư xây dựng cơ sở ha tầng
Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải tại Việt Nam còn nhiều hạn chế, bao gồm đường sắt, đường bộ, hàng không, đường sông và đường biển Sự yếu kém này đã dẫn đến chi phí dịch vụ giao nhận tăng cao, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển và hiệu quả của ngành giao nhận ở nước ta.
Phát triển hệ thống kết cấu hạ tầng vận tải biển là ưu tiên hàng đầu, bao gồm các cảng biển, ICD, kho bãi và khu đầu mối vận tải Cần nhanh chóng nâng cao năng lực của các phương tiện vận tải biển và thiết bị xếp dỡ hàng hóa, đặc biệt là hàng container Đầu tư phát triển hạ tầng này cần được thực hiện đồng bộ với các hệ thống đường bộ, đường sắt, đường không và đường thủy nội địa để đảm bảo tính liên kết và hiệu quả trong vận tải.
Cần thiết phải phối hợp quy hoạch và hợp tác phát triển giữa các ngành đường bộ, đường sắt và đường sông để xây dựng các khu đầu mối giao thông, cảng cạn và kho chứa hàng Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng quy trình công nghệ vận tải đa phương thức và logistics một cách hiệu quả trong toàn ngành giao thông vận tải.
4.3.3 Nhà Nước thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế và giao nhận vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu
Hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa gắn liền với giao nhận hàng hóa, vì sự dồi dào của lượng hàng xuất nhập khẩu quyết định đến khả năng giao nhận Khi sản lượng và giá trị giao nhận tăng, hoạt động giao nhận sẽ phát triển mạnh mẽ Do đó, nhà nước cần triển khai các biện pháp thúc đẩy và hỗ trợ thương mại quốc tế để nâng cao hiệu quả giao nhận hàng hóa.
Ủy ban quốc gia về tạo thuận lợi cho giao nhận vận tải hàng hóa sẽ được thành lập nhằm đảm bảo phát triển và kinh doanh giao nhận vận tải tại Việt Nam theo đúng pháp luật và các công ước quốc tế Cơ quan này sẽ bảo vệ quyền lợi của cả chủ hàng và người giao nhận vận tải Thành phần ủy ban bao gồm đại diện từ nhà nước cũng như doanh nghiệp nhà nước và tư nhân trong lĩnh vực giao nhận vận tải Ngoài ra, ủy ban cũng cần thiết lập mối quan hệ với các quốc gia trong khu vực và trên thế giới để thúc đẩy hoạt động vận tải hàng hóa.
4.3.4 Xây dựng cơ sở dữ liệu công nghệ thông tin phục vụ cho cộng đồng giao nhận hàng hóa quốc tế tại Việt Nam và các doanh nghiệp xuất nhập khẩu
Cơ sở dữ liệu hệ thống thông tin của Việt Nam, đặc biệt trong ngành Logistics, đang gặp nhiều hạn chế Các trang web chuyên ngành chưa đủ mạnh để hỗ trợ doanh nghiệp, và thông tin còn thiếu phong phú, không đáp ứng nhu cầu của khách hàng Thực tế, nhiều trang web nước ngoài cung cấp thông tin về Việt Nam phong phú hơn so với các trang trong nước Các công ty trong nước chủ yếu chỉ giới thiệu dịch vụ mà chưa phát triển các tiện ích như hệ thống Track and Trace để tìm kiếm thông tin lô hàng Do đó, cần xây dựng một hệ thống thông tin hiện đại và cơ sở dữ liệu mạnh mẽ để kết nối hiệu quả giữa cộng đồng Logistics Việt Nam và các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
4.3.5 Đào tạo nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho ngành logistics
- Mở các bộ môn và khoa logistics trong các trường đại học, cao đẳng kinh tế ngoại thương
Tìm kiếm nguồn tài trợ cho các chương trình đào tạo ngắn hạn cả trong và ngoài nước là rất quan trọng Cần phối hợp chặt chẽ với các tổ chức như FIATA, IATA và các tổ chức phi chính phủ khác nhằm đảm bảo có nguồn kinh phí đào tạo thường xuyên.