Tính cấp thiết nghiên cứu đề tài
Về góc độ thực tế
Cơ hội này cho phép áp dụng kiến thức học được vào thực tiễn, giúp vận dụng lý thuyết kế toán vào thực tế Việc tìm hiểu công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Công nghệ và Tự động hóa DOHASA sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về phương pháp hạch toán tại một doanh nghiệp cụ thể.
Xác định doanh thu và chi phí là một bước quan trọng trong kế toán, yêu cầu sự chính xác và cẩn thận từ kế toán viên Thông tin này cần thiết để đánh giá và phân tích tình hình tài chính, hỗ trợ nhà quản lý trong việc đưa ra quyết định tối ưu.
Phân tích ưu và nhược điểm của phương pháp hạch toán kế toán tại công ty sẽ giúp đưa ra những đề xuất sửa đổi, từ đó nâng cao hiệu quả công tác kế toán và hoàn thiện quy trình quản lý tài chính.
Việc tiếp xúc với thực tế công việc kế toán không chỉ giúp em tích lũy kinh nghiệm quý báu mà còn đối mặt với nhiều thách thức, từ đó trang bị cho em hành trang vững chắc để thực hiện tốt công việc sau khi ra trường.
3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu của đề tài.
- Đối tượng nghiên cứu của đề tài: Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty
Cổ phần công nghệ và tự động hóa DOHASA
- Không gian nghiên cứu: Công ty Cổ phần công nghệ và tự động hóa DOHASA
- Thời gian nghiên cứu: từ ngày 05/01/2017 đến ngày 07/04/2017
4 Phương pháp nghiên cứu 4.1 Phương pháp thu thập dữ liệu 4.1.1 Phương pháp điều tra – phỏng vấn Đối tượng phỏng vấn: các nhân viên phòng kế toán – tài chính, đặc biệt tập trung nhiều vào chị Trần Thùy Linh – kế toán trưởng của công ty
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Cơ hội áp dụng kiến thức học tập vào thực tiễn là rất quan trọng, đặc biệt trong việc tìm hiểu công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Công nghệ và Tự động hóa DOHASA Qua đó, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về phương pháp hạch toán kế toán trong một doanh nghiệp cụ thể.
Xác định doanh thu và chi phí là một quá trình quan trọng trong kế toán, yêu cầu sự chính xác và cẩn thận Đây là nhiệm vụ thiết yếu của kế toán viên, cung cấp thông tin cần thiết để đánh giá và phân tích tình hình tài chính, từ đó hỗ trợ nhà quản lý đưa ra các quyết định tối ưu.
Bài viết này phân tích ưu và nhược điểm của phương pháp hạch toán kế toán tại công ty, đồng thời đưa ra các đề xuất cải tiến nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán, giúp công ty ngày càng hoàn thiện hơn.
Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho em tiếp xúc với thực tế công việc kế toán, giúp em tích lũy kinh nghiệm và đối mặt với những thách thức, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho sự nghiệp sau khi tốt nghiệp.
Phương pháp thực hiện đề tài
Phương pháp thu thập dữ liệu
Đối tượng phỏng vấn: các nhân viên phòng kế toán – tài chính, đặc biệt tập trung nhiều vào chị Trần Thùy Linh – kế toán trưởng của công ty
Phương pháp phân tích dữ liệu
trước Việc phỏng vấn được tiến hành theo phương thức gặp mặt và phỏng vấn trực tiếp.
Nội dung phỏng vấn: phỏng vấn các vấn đề về bộ máy tổ chức kế toán, thực tế công tác kế toán về kế toán KQKD của công ty,
Phiếu điều tra – phỏng vấn thiết kế theo mẫu
Phương pháp này thu thập dữ liệu bằng cách theo dõi toàn bộ quy trình làm việc của nhân viên kế toán, từ việc tiếp nhận chứng từ, luân chuyển chứng từ, đến nhập dữ liệu vào máy tính, lập bảng cân đối tài khoản và báo cáo tài chính (BCTC) Những thông tin thu thập được mang tính khách quan, do đó độ tin cậy của chúng rất cao.
4.1.3 Phương pháp nghiên cứu tài liệu
Ngoài hai phương pháp nghiên cứu khác, việc áp dụng phương pháp nghiên cứu tài liệu sẽ nâng cao độ chính xác của thông tin thu thập Nguồn tài liệu bao gồm các văn bản, chế độ, thông tư, chuẩn mực từ bên ngoài công ty và các chứng từ, sổ cái tài khoản, báo cáo kết quả kinh doanh do phòng kế toán – tài chính cung cấp từ bên trong công ty.
4.2 Phương pháp xử lý số liệu
Sau khi thu thập, số liệu sẽ được tập hợp, phân loại và chọn lọc các thông tin cần thiết Những thông tin này sẽ được xử lý để đánh giá tình hình hoạt động của công ty cũng như thực trạng công tác kế toán và kết quả kinh doanh.
Kết cấu khóa luận
Khóa luận tốt nghiệp bao gồm các phần như tóm lược, lời cảm ơn, mục lục, danh mục bảng biểu, danh mục các từ viết tắt, lời mở đầu và danh mục các tài liệu tham khảo Nội dung chính được trình bày trong ba chương, trong đó Chương I tập trung vào việc sử dụng vốn kinh doanh trong doanh nghiệp, và Chương II phân tích thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty.
Công ty Cổ phần công nghệ và tự động hóa DOHASA cần thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh Trong chương III, các kết luận được đưa ra sẽ giúp định hướng cho việc tối ưu hóa quy trình quản lý tài chính và đầu tư, từ đó cải thiện hiệu suất hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường Việc áp dụng các chiến lược phù hợp sẽ góp phần gia tăng lợi nhuận và phát triển bền vững cho công ty.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ VỐN KINH DOANH VÀ PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN KINH DOANH TRONG DOANH NGHIỆP.6 1.1 Cơ sở lý luận cơ bản về vốn kinh doanh và phân tích hiệu quả sử dụng vốn
Khái niệm và đặc điểm của vốn kinh doanh
Vốn kinh doanh là khái niệm có nhiều cách hiểu khác nhau, phụ thuộc vào góc độ và mục đích nghiên cứu của từng người Mỗi quan điểm sẽ mang đến những ý nghĩa và ứng dụng riêng trong lĩnh vực kinh doanh.
Theo C.Mác, vốn được xem là tư bản, là giá trị tạo ra giá trị thặng dư và là yếu tố đầu vào trong quá trình sản xuất Tuy nhiên, ông cho rằng chỉ khu vực sản xuất vật chất mới có khả năng tạo ra giá trị thặng dư cho nền kinh tế, điều này thể hiện một hạn chế trong quan điểm của ông Cách hiểu này chỉ phù hợp với giai đoạn sơ khai của nền kinh tế, khi kinh tế học mới bắt đầu xuất hiện và phát triển.
Theo David Begg trong cuốn "Kinh tế học", vốn được xem là hàng hoá sử dụng trong quá trình sản xuất và kinh doanh Vốn được chia thành hai loại: vốn hiện vật và vốn tài chính Vốn hiện vật bao gồm hàng hoá đã sản xuất để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ khác, trong khi vốn tài chính là tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng Đất đai không được xem là một loại vốn.
Theo giáo trình “Tài chính doanh nghiệp” của trường đại học Thương mại, vốn kinh doanh là tổng số tiền cần thiết để khởi đầu và duy trì hoạt động của doanh nghiệp Vốn kinh doanh được coi là quỹ tiền tệ đặc biệt, phục vụ cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
Vốn kinh doanh là số tiền đầu tư ban đầu cần thiết trước khi bắt đầu hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Để đạt được hiệu quả hoạt động, vốn này phải thường xuyên được chuyển đổi giữa tiền tệ và các tài sản khác.
Vốn kinh doanh không chỉ bao gồm tiền mặt mà còn bao gồm các loại tài sản khác tại một thời điểm nhất định Do đó, có thể định nghĩa rằng "vốn kinh doanh của doanh nghiệp là giá trị tài sản được huy động và sử dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh với mục tiêu sinh lời."
Vốn được hiểu là một phần thu nhập quốc dân, biểu hiện dưới dạng vật chất và tài sản, mà các cá nhân và tổ chức đầu tư vào hoạt động kinh doanh với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận Quan niệm về vốn có thể khác nhau tùy thuộc vào các góc độ nghiên cứu và điều kiện lịch sử khác nhau, nhưng trong cơ chế thị trường hiện nay, việc hạch toán và quản lý vốn trở nên đặc biệt quan trọng.
Đặc điểm của vốn kinh doanh:
Vốn của doanh nghiệp phải phản ánh một lượng tài sản cụ thể, bao gồm giá trị của cả tài sản hữu hình và tài sản vô hình.
- Vốn phải vận động sinh lời, đạt được mục tiêu kinh doanh.
- Vốn phải được tích tụ và tập trung đến một lượng nhất định mới có thể phát huy tác dụng để đầu tư vào sản xuất kinh doanh.
- Vốn có giá trị về mặt thời gian Điều này rất có ý nghĩa khi bỏ vốn vào đầu tư và tính hiệu quả sử dụng của đồng vốn.
- Vốn phải gắn liền với chủ sở hữu nhất định, không thể có đồng vốn vô chủ và không ai quản lý.
Vốn được xem như một loại hàng hóa đặc biệt, có khả năng mua bán quyền sử dụng trên thị trường vốn và thị trường tài chính.
- Vốn không chỉ biểu hiện bằng tiền của các tài sản hữu hình (bằng phát minh sáng chế, bí quyết công nghệ, vị trí kinh doanh… )
Phân loại vốn kinh doanh
Phân loại vốn theo nguồn hình thành:
Vốn chủ sở hữu là số tiền mà chủ sở hữu và các nhà đầu tư đóng góp vào doanh nghiệp Đây không phải là khoản nợ mà doanh nghiệp cần phải hoàn trả, cũng như không có nghĩa vụ thanh toán lãi suất.
Nợ phải trả là nguồn vốn kinh doanh ngoài vốn pháp định, được hình thành từ việc vay mượn của các tổ chức, đơn vị và cá nhân Doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn này trong một thời gian nhất định với các điều kiện như thời gian sử dụng, lãi suất và thế chấp, nhưng không thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp Vốn vay được chia thành hai loại chính: vốn vay ngắn hạn và vốn vay dài hạn.
Phân loại vốn dựa trên tốc độ chu chuyển vốn:
Tài sản cố định (TSCĐ) là chỉ tiêu thể hiện giá trị tiền tệ của tài sản dài hạn, bao gồm tài sản cố định hữu hình, tài sản cố định thuê tài chính và tài sản cố định vô hình TSCĐ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh, nhưng giá trị của chúng chỉ có thể được thu hồi dần qua nhiều chu kỳ kinh doanh.
Vốn lưu động là biểu hiện bằng tiền của tài sản ngắn hạn trong kinh doanh, tham gia vào toàn bộ quá trình sản xuất và có khả năng trở lại hình thái ban đầu sau mỗi chu kỳ lưu chuyển hàng hóa Nó bao gồm giá trị nguyên liệu, vật liệu phụ và tiền lương, và những giá trị này sẽ được hoàn trả đầy đủ cho chủ doanh nghiệp sau khi hàng hóa được bán.
Phân loại vốn theo phạm vi huy động và sử dụng vốn:
- Nguồn vốn trong doanh nghiệp.
Nguồn vốn doanh nghiệp có thể huy động từ các hoạt động nội tại như tiền khấu hao tài sản cố định, lợi nhuận giữ lại, các khoản dự trữ và dự phòng, cũng như thu nhập từ việc bán và thanh lý tài sản cố định.
- Nguồn vốn ngoài doanh nghiệp.
Doanh nghiệp có thể huy động nguồn vốn từ bên ngoài để đáp ứng nhu cầu tài chính cho hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm các hình thức vay ngân hàng, vay từ các tổ chức tín dụng, vay từ nhân viên trong công ty và vay cá nhân.
Phân loại vốn theo thời gian huy động và sử dụng vốn:
Vốn thường xuyên là nguồn vốn ổn định và dài hạn, giúp doanh nghiệp đầu tư vào tài sản cố định và duy trì một phần tài sản lưu động cần thiết cho hoạt động Nguồn vốn này bao gồm cả vốn chủ sở hữu và vốn vay của doanh nghiệp.
Vốn tạm thời là nguồn vốn ngắn hạn (dưới 1 năm) mà doanh nghiệp sử dụng để đáp ứng nhu cầu tạm thời và bất thường trong hoạt động sản xuất kinh doanh Nguồn vốn này bao gồm các khoản vay ngắn hạn và các khoản chiếm dụng từ bạn hàng.
Vai trò của vốn kinh doanh
Vốn là yếu tố thiết yếu khởi đầu mọi hoạt động kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển doanh nghiệp.
Vốn của doanh nghiệp đóng vai trò quyết định và là yếu tố tiên quyết quan trọng nhất cho sự hình thành, tồn tại và phát triển của mỗi doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
Vốn là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến trang thiết bị kỹ thuật và quyết định việc đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp Nó đóng vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa dây chuyền sản xuất và ứng dụng các thành tựu khoa học mới Sự đầu tư hợp lý vào vốn không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Vốn là yếu tố quan trọng giúp khai thác các nguồn lực hiện có và tiềm năng trong tương lai, bao gồm sức lao động và hàng hóa Nó đóng vai trò then chốt trong việc mở rộng và phát triển thị trường, cũng như lưu thông hàng hóa Vốn không chỉ là điều kiện cần thiết cho sự phát triển kinh doanh mà còn hỗ trợ thực hiện các chiến lược và sách lược kinh doanh hiệu quả Hơn nữa, vốn còn là chất kết dính các quá trình và mối quan hệ kinh tế, đồng thời hoạt động như dầu bôi trơn cho cỗ máy kinh tế vận hành trơn tru.
Khái niệm hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
Để đánh giá trình độ quản lý và điều hành sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, hiệu quả sản xuất kinh doanh là thước đo chính, được xem xét qua hai khía cạnh: hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội Trong quản lý doanh nghiệp, hiệu quả kinh tế là mối quan tâm hàng đầu, phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực để đạt kết quả tối ưu với chi phí hợp lý Do đó, nguồn lực kinh tế, đặc biệt là vốn, có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sản xuất kinh doanh Việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn là yêu cầu thiết yếu và liên tục đối với doanh nghiệp, giúp đánh giá rõ ràng hơn về hiệu quả hoạt động kinh doanh và quản lý vốn.
Theo giáo trình "Phân tích kinh tế doanh nghiệp Thương mại" của trường Đại học Thương mại, hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng khai thác và sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp Mục tiêu là đạt được kết quả tối ưu với chi phí tổng thể thấp nhất.
Hv = Kết quả đầu ra Vốn kinh doanh bìnhquân
Hiệu quả sử dụng vốn được đo lường qua các chỉ tiêu như khả năng hoạt động, khả năng sinh lời và tốc độ luân chuyển vốn, phản ánh mối quan hệ giữa đầu ra và đầu vào trong sản xuất kinh doanh Điều này thể hiện qua mối tương quan giữa kết quả thu được và chi phí đầu tư Khi kết quả đạt được cao hơn so với chi phí vốn, hiệu quả sử dụng vốn sẽ càng cao.
Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
1.1.5.1.Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh. Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp thường phân tích một số chỉ tiêu tổng quát sau:
Hệ số doanh thu trên vốn kinh doanh bình quân:
Hệ số DT trên VKD= Tổng doanhthu
Chỉ tiêu này đo lường sức sản xuất, cho biết mỗi đồng vốn kinh doanh đầu tư trong kỳ tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu Sự gia tăng hệ số này cho thấy hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh được cải thiện, trong khi sự giảm sút cho thấy hiệu quả sử dụng giảm.
Hệ số lợi nhuận trên vốn kinh doanh bình quân:
Hệ số ln trênVKD= Tổng lợinhuận
Chỉ tiêu này thể hiện khả năng sinh lời của vốn, cho biết mỗi đồng vốn đầu tư trong kỳ mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận Sự gia tăng hệ số này cho thấy hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh được cải thiện, ngược lại, nếu hệ số giảm, hiệu quả sử dụng vốn sẽ giảm theo.
1.1.5.2.Hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
Các chỉ tiêu thường được sử dụng khi phân tích hiệu quả sử dụng vốn lưu động:
Hệ số doanh thu trên vốn lưu động:
Hệ số DT trên VLĐ= Tổng doanh thu
Hệ số doanh thu trên vốn lưu động phản ánh một đồng vốn lưu động bỏ ra trong kỳ thu được bao nhiêu đồng doanh thu.
Khi hệ số doanh thu trên vốn lưu động tăng, hiệu quả sử dụng vốn lưu động cũng tăng theo Để nâng cao doanh thu trên mỗi đồng vốn lưu động, cần cải thiện tốc độ chu chuyển vốn bằng cách tăng hệ số quay vòng và giảm số ngày lưu chuyển của vốn lưu động.
Hệ số lợi nhuận trên vốn lưu động:
Hệ số ln trênVLĐ= Tổng lợinhuận
Hệ số lợi nhuận trên vốn lưu động cho biết số doanh thu thu được từ mỗi đồng vốn lưu động trong kỳ Sự gia tăng của hệ số này cho thấy hiệu quả sử dụng vốn lưu động được cải thiện, trong khi sự giảm sút phản ánh hiệu quả kém hơn.
Vòng quay vốn lưu động:
Số vòng quay VLĐ= Tổng doanh thu( giá vốn)
Chỉ tiêu này đo lường tốc độ luân chuyển vốn, cho biết số lần vốn lưu động quay vòng trong một kỳ Số vòng quay cao cho thấy hiệu quả sử dụng vốn tốt hơn, trong khi số vòng quay thấp phản ánh hiệu quả kém hơn.
Số ngày chu chuyển vốn lưu động:
Số ngày chu chuyển VLĐ = Thời giancủa một kỳ phântích
Số vòng quay của VLĐ trong kỳ
Chỉ tiêu này thể hiện thời gian quay vòng của vốn lưu động trong một năm Thời gian chu chuyển ngắn hơn cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cao hơn, trong khi thời gian dài hơn cho thấy hiệu quả kém hơn.
Số vòng chu chuyển hàng tồn kho:
Số vòng chu chuyển HTK = Doanh thubán hàng thuầntrong kỳ
Tồn kho hàng hóa bình quân h
Chỉ tiêu quay vòng hàng tồn kho phản ánh số lần hàng tồn kho được tiêu thụ trong một kỳ kinh doanh Mức độ quay vòng cao cho thấy doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và có khả năng đổi mới hàng tồn kho tốt Ngược lại, nếu hệ số này thấp, điều đó có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tiêu thụ hàng hóa.
Số ngày chu chuyển hàng tồn kho:
Số ngày chu chuyển HTK = Tồnkho hàng hóa bìnhquân
Doanhthubán hàng thuầnbình quân1 ngày
Chỉ tiêu này phản ánh số ngày cần thiết để hàng tồn kho hoàn thành một vòng quay Số ngày chu chuyển hàng tồn kho và số vòng quay hàng tồn kho có mối quan hệ tỉ lệ nghịch; khi vòng quay tăng, số ngày chu chuyển hàng tồn kho sẽ giảm và ngược lại.
1.1.5.3 Hiệu quả sử dụng vốn cố định
Hệ số doanh thu trên vốn cố định:
Hệ số DT trên VCĐ= Tổng doanh thu
Hệ số doanh thu trên vốn cố định cho biết số tiền doanh thu thu được từ mỗi đồng vốn cố định trong kỳ Khi hệ số này tăng, hiệu quả sử dụng vốn cố định cũng gia tăng, và ngược lại, nếu hệ số giảm, hiệu quả sử dụng vốn cố định sẽ giảm theo.
Hệ số lợi nhuận trên vốn cố định:
Hệ số ln trênVCĐ = Tổnglợi nhuận
Hệ số lợi nhuận trên vốn cố định cho biết số lợi nhuận thu được từ mỗi đồng vốn cố định đầu tư trong kỳ Khi hệ số này tăng, hiệu quả sử dụng vốn cố định cũng tăng theo, ngược lại, nếu hệ số giảm, hiệu quả sử dụng sẽ giảm.
Sức sản xuất tài sản cố định:
Sức sản xuất TSCĐ= Tổng doanh thu
Chỉ tiêu này cho biết một đồng nguyên giá TSCĐ bình quân đem lại mấy đồng doanh thu (hay giá trị tổng sản lượng).
Sức sinh lời tài sản cố định:
Sức sinh lờiTSCĐ= Lợi nhuận đạt được
Chỉ tiêu này cho biết một đồng nguyên giá TSCĐ bình quân đem lai mấy đồng lợi nhuận.
Sức hao phí tài sản cố định:
Sức hao phí TSCĐ = Nguyên giá TSCĐ bìnhquân
Chỉ tiêu này cho thấy để có một đồng lợi nhuận thì phải mất bao nhiêu đồng nguyên giá TSCĐ bình quân.
Nội dung phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
1.2.1 Phân tích sự biến động tăng (giảm) và cơ cấu vốn kinh doanh 1.2.1.1 Phân tích sự biến động tăng (giảm) và cơ cấu tổng vốn kinh doanh.
Phân tích doanh nghiệp giúp đánh giá quy mô và khả năng hoạt động kinh doanh, đồng thời xác định giá trị vốn kinh doanh sau mỗi kỳ Mục đích của việc này là xem xét tính hợp lý trong đầu tư và phân bổ vốn, từ đó hiểu rõ ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Phân tích tài liệu được thực hiện dựa trên các chỉ tiêu từ Bảng cân đối kế toán của công ty trong năm 2014 - 2015, bao gồm tổng nguồn vốn, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, tài sản ngắn hạn (vốn lưu động) và tài sản dài hạn (vốn cố định).
Phương pháp phân tích được áp dụng là so sánh, thông qua việc lập biểu 8 cột để đối chiếu các số liệu tổng hợp về vốn kinh doanh trong bảng cân đối kế toán và các chỉ tiêu doanh thu, lợi nhuận từ báo cáo kết quả kinh doanh trong giai đoạn 2014 - 2015.
1.2.1.2 Phân tích sự biến động tăng (giảm) và cơ cấu vốn lưu động.
Phân tích tài sản ngắn hạn là một bước quan trọng nhằm đánh giá sự biến động và nguyên nhân của chúng, từ đó hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của những thay đổi này đến việc thực hiện các chỉ tiêu doanh thu bán hàng Việc này không chỉ giúp nhận diện các yếu tố tác động mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.
Nguồn tài liệu phân tích: Sử dụng các chỉ tiêu trên Bảng cân đối kế toán sau:
Tiền và các khoản tương đương tiền; Các khoản đầu tư TC ngắn hạn; Các khoản phải thu ngắn hạn; Hàng tồn kho; Tài sản ngắn hạn khác.
Phương pháp phân tích sử dụng bảng so sánh 8 cột để đối chiếu số liệu cuối kỳ với đầu năm, giúp nhận diện tình hình tăng giảm và nguyên nhân của chúng Đồng thời, việc tính toán và so sánh tỷ trọng các khoản mục trên tổng vốn lưu động sẽ cung cấp cái nhìn tổng quát về cách phân bổ vốn kinh doanh.
1.2.1.3 Phân tích sự biến động tăng (giảm) và cơ cấu vốn cố định
Phân tích tình hình vốn cố định giúp doanh nghiệp nhận thức và đánh giá sự biến động của vốn, đồng thời xác định nguyên nhân của sự tăng giảm Qua đó, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về tác động và ảnh hưởng của vốn cố định đến hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó đưa ra các quyết định quản lý hiệu quả.
Nguồn tài liệu phân tích : Các chỉ tiêu trong Bảng cân đối kế toán như sau: Tài sản cố định; Tài sản dài hạn khác.
Phương pháp phân tích được áp dụng là so sánh và lập biểu 8 cột, nhằm đối chiếu số liệu đầu kỳ và cuối kỳ qua các năm Qua đó, chúng ta có thể so sánh tỷ trọng của từng khoản mục trên tổng vốn cố định dựa vào số liệu từ bảng phân bổ kế toán.
1.2.2 Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
1.2.2.1 Phân tích hiệu quả sử dụng tổng vốn kinh doanh.
Mục đích của bài viết là đánh giá chính xác và có cơ sở khoa học về hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh (VKD) của doanh nghiệp Qua đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm khắc phục những hạn chế hiện tại, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng VKD của công ty.
Bài viết phân tích sử dụng các chỉ tiêu từ Báo cáo kết quả kinh doanh của công ty trong năm 2014 - 2015, bao gồm doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, lợi nhuận trước thuế Ngoài ra, các chỉ tiêu trong Bảng cân đối kế toán cũng được xem xét, cụ thể là tổng vốn kinh doanh bình quân, được tính bằng công thức (VKD đầu kỳ + VKD cuối kỳ)/2, và vốn chủ sở hữu bình quân, tính bằng (VCSH đầu kỳ + VCSH cuối kỳ)/2.
Phương pháp phân tích được áp dụng trong bài viết này là so sánh, thông qua việc lập biểu so sánh giữa số liệu của các năm 2015 và 2014 Phân tích dựa trên hai chỉ tiêu chính: hệ số doanh thu trên vốn kinh doanh bình quân và lợi nhuận trên vốn kinh doanh bình quân.
1.2.2.2 Phân tích hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
Trong doanh nghiệp thương mại, vốn lưu động đóng vai trò quan trọng, vì vậy việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn lưu động là cần thiết Phân tích hiệu quả sử dụng vốn cố định giúp phát hiện những thiếu sót và đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty.
Nguồn tài liệu phân tích: Các chỉ tiêu trong Báo cáo kết quả kinh doanh như:
Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, lợi nhuận trước thuế, giá vốn hàng bán cùng các chỉ tiêu trong Bảng cân đối kế toán như: Vốn lưu động bình quân được tính bằng công thức (Tài sản ngắn hạn đầu kỳ + Tài sản ngắn hạn cuối kỳ) / 2.
Phương pháp phân tích được áp dụng là so sánh và lập bảng so sánh giữa các chỉ tiêu ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp trong hai năm 2015 và 2014 Các chỉ tiêu được phân tích bao gồm hệ số doanh thu trên vốn lưu động, hệ số lợi nhuận trên vốn lưu động, hệ số vòng quay vốn lưu động, số ngày chu chuyển vốn lưu động, hệ số vòng quay hàng tồn kho và số ngày chu chuyển hàng tồn kho.
1.2.2.3 Phân tích hiệu quả sử dụng vốn cố định.
VCĐ, mặc dù chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn của công ty, nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh Phân tích hiệu quả của VCĐ giúp công ty có cái nhìn toàn diện về cách sử dụng nguồn vốn này, từ đó cải thiện hiệu suất hoạt động và tối ưu hóa lợi nhuận.
Nguồn tài liệu phân tích: Sử dụng các chỉ tiêu trong Bảng cân đối kế toán và
Báo cáo kết quả kinh doanh của Công ty trong năm 2014 - 2015 cho thấy doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, lợi nhuận trước thuế, và vốn cố định bình quân được tính bằng công thức (tài sản dài hạn đầu kỳ + tài sản dài hạn cuối kỳ)/2 Ngoài ra, nguyên giá tài sản cố định bình quân được xác định bằng tổng nguyên giá tài sản cố định hữu hình và vô hình.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN KINH
2.1.1.4 Đặc điểm tổ chức bộ máy kế toán và chính sách kế toán áp dụng tại Công ty Cổ phần công nghệ và tự động hóa DOHASA
Khái quát về kết quả sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần công nghệ và tự động hóa DOHASA qua năm 2014 và 2015
Đánh giá kết quả sản xuất kinh doanh của Công ty cổ phần Công nghệ và tự động hóa DOHASA trong năm 2014 và 2015 cho thấy sự phát triển rõ rệt qua bảng kết quả kinh doanh của công ty trong hai năm này.
Bảng 2.1: Khái quát về kết quả SXKD của Công ty cổ phần Công nghệ và tự động hóa DOHASA năm
Chỉ tiêu Năm 2014 Năm 2015 Chênh lệch
1 Doanh thu BH và CCDV 237,855,910 310,362,110 72,506,200 30.48
2 Các khoảng giảm trừ DT - - - -
3 Doanh thu thuần về BH và
5 Lợi nhuận gộp về BH và
6 Tỷ suất lợi nhuận gộp/DTT 100.00 71.24 (28.76) (28.76)
7 Doanh thu HĐ tài chính - - - -
14 Tỷ suất CPQLDN/Tổng DTT 112.01 70.43 (41.58) (37.12)
15 Lợi nhuận HĐKD trước thuế (27,840,177) 2,500,000 30,340,177 108.98
18 Lợi nhuận Sau thuế TNDN (27,840,177) 2,000,000 29,840,177 107.18
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động hoạt động kinh doanh của công ty năm 2015)
Qua số liệu phân tích trên ta thấy từ năm 2014 đến 2015 tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp có chiều hướng phát triển cụ thể như sau:
Doanh thu của công ty trong năm 2014 đạt 237,855,910 đ, nhưng đã tăng lên 310,362,110 đ vào năm 2015, tương ứng với mức tăng 72,506,200 đ và tỷ lệ tăng 30.48% Sự gia tăng này chứng tỏ rằng công ty đã thực hiện nhiều cải cách hiệu quả để vượt qua các đối thủ cạnh tranh cũng như những thách thức của nền kinh tế hiện tại.
- Lợi nhuận trước thuế 2014 bị lỗ là (27,840,177)đ đến năm 2015 là 2,500,000 đ tăng 30,340,177 đ tương ứng tỷ lệ tăng 108.98 % trong đó:
+ Lợi nhuận gộp về BH& CCDV năm 2015 so với năm 2014 giảm (16,756,874) đ tương ứng tỷ lệ giảm (7.04)%
+ Bên cạnh đó giá vốn của doanh nghiệp năm 2015 so với năm 2014 tăng 89,263,074đ
+ Chi phí QLDN của doanh nghiệp năm 2015 so với năm 2014 giảm (47,833,415) tương ứng với tỷ lệ giảm (17.95)%
=> quản lý tốt chi phí.
+ Chi phí Thuế TNDN của doanh nghiệp năm 2015 so với năm 2014 tăng 500,000 đ
Ảnh hưởng của nhân tố môi trường đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần công nghệ và tự động hóa DOHASA
2.1.2.1 Các nhân tố chủ quan
Con người đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh, với vai trò của nhà quản lý và người lao động là hai yếu tố chủ chốt quyết định sự thành công của doanh nghiệp.
Vai trò của nhà quản lý rất quan trọng trong việc tối ưu hóa các yếu tố sản xuất nhằm tạo ra lợi nhuận cao và giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp Họ cũng cần có khả năng nhanh nhạy trong việc nhận diện và tận dụng hiệu quả các cơ hội kinh doanh.
Người lao động đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp thông qua trình độ kinh tế cao, ý thức trách nhiệm và lòng nhiệt tình trong công việc Khi hội đủ các yếu tố này, họ không chỉ thúc đẩy quá trình sản xuất kinh doanh phát triển mà còn hạn chế hao phí nguyên vật liệu, giữ gìn và bảo quản tốt tài sản, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm.
Công ty mới thành lập đã hoạt động hơn 3 năm với đội ngũ lãnh đạo và nhân viên giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực xây lắp và thi công nội thất Đội ngũ công nhân tay nghề cao và ổn định giúp tạo ra sự cộng tác tích cực giữa các phòng ban Tuy nhiên, trình độ quản lý còn hạn chế và phương pháp làm việc giữa các bộ phận chưa chặt chẽ, dẫn đến việc chưa tối ưu hóa chi phí nhân công và vật tư cho các công trình Nguồn vốn đầu tư chưa được sử dụng hiệu quả.
Nhân tố khả năng tài chính của doanh nghiệp bao gồm các yếu tố như:
- Quy mô vốn đầu tư.
- Khả năng huy động vốn ngắn hạn và dài hạn.
- Tính linh hoạt của cơ cấu vốn đầu tư.
- Trình độ quản lý tài chính, kế toán của doanh nghiệp
Tài chính đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến quy mô vốn đầu tư và khả năng huy động vốn Điều này quyết định quy mô hoạt động trên thị trường và khả năng nắm bắt các cơ hội kinh doanh lớn, từ đó mang lại lợi nhuận cao Ngoài ra, tài chính còn ảnh hưởng đến việc áp dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất, góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Hiện tại, công ty đang đối mặt với khó khăn về tài chính, khiến việc theo đuổi các dự án dài hạn trở nên khó khăn Thời gian thực hiện các dự án tối đa chỉ một năm đã làm giảm cơ hội kinh doanh và hạn chế nguồn vốn Cơ cấu vốn chưa linh hoạt dẫn đến quy mô hoạt động nhỏ, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sử dụng nguồn vốn của công ty trên thị trường.
Trình độ trang bị kỹ thuật.
Trình độ trang bị máy móc hiện đại giúp công ty giảm giá thành sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm Tuy nhiên, do nguồn vốn hạn chế, công ty chủ yếu tập trung vào các dự án nhỏ và chưa đầu tư nhiều vào máy móc kỹ thuật hiện đại Việc không có nhà xưởng riêng và chủ yếu làm thương mại dẫn đến lợi nhuận chưa tối ưu, vì công ty phải chia sẻ lợi nhuận với nhà cung cấp.
Công tác quản lý, tổ chức quá trình sản xuất kinh doanh.
Quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm các giai đoạn mua sắm, dự trữ, sản xuất và tiêu thụ Việc quản lý và tổ chức tốt trong các giai đoạn này giúp doanh nghiệp giảm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động Tuy nhiên, công tác quản lý, đặc biệt là tại bộ phận thi công hiện trường, vẫn còn nhiều hạn chế, dẫn đến tình trạng chi phí tăng cao do sửa chữa, bảo hành, chậm tiến độ và có thể bị phạt Điều này cho thấy hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp chưa đạt yêu cầu.
2.1.2.2 Các nhân tố khách quan.
Nền kinh tế Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản Công ty hoạt động trong ngành nội thất cũng không tránh khỏi khó khăn, như số lượng đơn hàng giảm, chi phí đầu vào tăng cao và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt Để duy trì hoạt động và có được dự án, công ty buộc phải chấp nhận mức lợi nhuận thấp, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sử dụng vốn.
Hệ thống các chính sách và quy định pháp luật do nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng vốn Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về thuế, lao động, bảo vệ môi trường và an toàn lao động, và sẽ gặp khó khăn nếu hoạt động trong lĩnh vực bị hạn chế Kể từ khi chuyển sang nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp có quyền lựa chọn ngành nghề kinh doanh theo quy định pháp luật, và nhà nước cung cấp môi trường pháp lý cho hoạt động này thông qua các chính sách vĩ mô Sự thay đổi trong cơ chế quản lý của nhà nước có thể tác động lớn đến doanh nghiệp, vì vậy, một cơ chế chặt chẽ và ổn định sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động Trong bối cảnh thị trường bất động sản Việt Nam chưa phục hồi, hoạt động sản xuất kinh doanh của các công ty vẫn bị hạn chế, với chính sách thắt chặt chi tiêu và tiền tệ làm khó khăn trong việc huy động vốn vay ngân hàng, dẫn đến các dự án đầu tư bị ngưng trệ và ảnh hưởng đến doanh nghiệp thi công và cung cấp đồ nội thất, khiến lợi nhuận thu về chưa tương xứng với nguồn vốn đầu tư.
Việc áp dụng công nghệ mới trong sản xuất vật liệu và vật tư xây dựng mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh tại các dự án Những vật liệu mới không chỉ an toàn và tiết kiệm chi phí mà còn có tính thẩm mỹ và ứng dụng cao, đáp ứng tốt yêu cầu của chủ đầu tư Công ty thường xuyên sử dụng vật liệu mới trong quy trình sản xuất và thi công, qua đó tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất, thể hiện khả năng sử dụng nguồn vốn một cách hiệu quả.
Khách hàng là những người có nhu cầu mua sắm và khả năng thanh toán, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Doanh nghiệp có thể gia tăng doanh thu khi sản phẩm được công nhận uy tín và có chiến lược quảng cáo hiệu quả, đồng thời đáp ứng tốt nhu cầu và thị hiếu của khách hàng Tuy nhiên, khách hàng có ưu thế có thể gây áp lực lên lợi nhuận của doanh nghiệp thông qua việc ép giá hoặc yêu cầu chất lượng dịch vụ cao hơn Công ty chủ yếu phục vụ các văn phòng đại diện của công ty nước ngoài tại Việt Nam, với nhiều khách hàng lâu năm, giúp thu hồi vốn nhanh chóng và duy trì tỷ lệ nợ phải thu thấp hơn nợ phải trả, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn.
Giá cả trên thị trường phản ánh quan hệ cung cầu và ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Biến động giá cả của yếu tố đầu vào như vật tư và tiền công lao động làm thay đổi chi phí sản xuất, trong khi biến động giá cả sản phẩm đầu ra ảnh hưởng đến khối lượng tiêu thụ và doanh thu Cả hai yếu tố này đều tác động đến lợi nhuận và hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp Sự cạnh tranh trên thị trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Nếu giá đầu vào tăng trong khi đầu ra không đổi, chi phí sẽ tăng và lợi nhuận giảm, dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn kém Hơn nữa, nếu sản phẩm không tiêu thụ được, doanh thu sẽ âm, ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp Đặc biệt, các công ty chưa có xưởng sản xuất như công ty nội thất thường phải mua hàng từ nhà cung cấp với giá cao, dẫn đến việc phải báo giá cao cho chủ đầu tư hoặc tương đương với các công ty khác, từ đó chấp nhận lợi nhuận thấp và hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu.
Phân tích thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần công nghệ và tự động hóa DOHASA thông qua các dữ liệu sơ cấp
2.2.1 Kết quả phiếu điều tra
Số phiếu phát ra là 10 phiếu và số phiếu thu về là 10 phiếu với kết quả thu được thể hiện qua bảng tổng hợp sau:
Bảng 2.2: Kết quả điều tra khảo sát tình hình và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty cổ phần Công nghệ và tự động hóa DOHASA
Nội dung câu hỏi Phương án trả lời
Câu 1: Nguồn huy động vốn chủ yếu của công ty từ năm 2013 đến nay?
Câu 2 : Cơ cấu vốn của công ty hiện nay đã hợp lý chưa?
Câu 3 : Các nhân tố khách quan nào sau đây có ảnh hưởng tới hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty?
B, Sự biến động của nền kinh tế 10/10 100
C, Sự tiến bộ của khoa học công nghệ 4/10 40
D, Môi trường chính trị, văn hoá xã hội 8/10 80
Câu 4 : Nhân tố chủ quan nào sau đây ảnh hưởng tới hiệu quả sử dụng vốn của công ty?
A, Cơ cấu vốn kinh doanh 6/10 60
C, Tính khả thi của dự án đầu tư 8/10 80
D, Cơ sở vật chất kỹ thuật 6/10 60
Câu 5 : Chỉ tiêu vê phân tích hiệu quả sử dụng vốn mà Công ty quan tâm nhất?
A, Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu 0/10 0
B, Tỷ suất sinh lợi trên lợi 10/10 100 nhuân
Câu 6 : Nguyên nhân nào sau đây làm giảm hiệu quả sử dụng vốn của công ty?
A, Việc phân tích hiệu quả sử dụng vốn chưa được giao cho phòng ban thích hợp
B, Cơ cấu vốn chưa hợp lý 2/10 20
C, Do việc thay đổi quy mô vốn 2/10 20
D, Chưa thu hồi được các khoản nợ đọng khách hàng 6/10 60
Câu 7 : Định hướng phát triển nguồn vốn của Công ty trong thời gian tới?
A, Tăng cường đầu tư vốn cố định 2/10 20
B, Huy động thêm vốn bằng vốn vay 6/10 60
C, Huy động thêm vốn thông qua bán cổ phần 2/10 20
D, Thu nhỏ quy mô hoạt động 0/10 0
Câu 8 : Công tác phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh có là vấn đề bức thiết của công ty hiện nay không?
Câu 9 : Công ty cần có biện pháp tăng cường hiệu quả sử dụng vốn đối với loại vốn nào sau đây?
C, Vốn đầu tư tài chính 2/10 20
Câu 10 : Công ty cần chú trọng vào giải pháp nào sau đây để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn?
A, Tăng cường đầu tư TSCĐ nhằm xây dựng cơ cấu vốn hợp lý
B, Tăng cường các biện pháp tiết kiệm chi phí sản xuất 6/10 60
C, Mở rộng khai thác thị trường, tìm kiếm các nguồn nguyên liệu với mức giá cạnh tranh
D, Đẩy nhanh tốc độ thu hồi nợ khách hàng 8/10 80
Công tác phân tích hiệu quả sử dụng vốn tại công ty đóng vai trò quan trọng, giúp xác định mức độ sử dụng vốn hiệu quả Việc hoàn thiện quy trình phân tích này là cần thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong tương lai Bảng câu hỏi cung cấp thông tin hữu ích cho việc đánh giá và cải thiện công tác này.
Đa số ý kiến cho rằng hiệu quả sử dụng VKD của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng từ cả nhân tố chủ quan và khách quan, bao gồm các yếu tố như chính sách pháp luật, sự biến động của nền kinh tế, môi trường chính trị pháp luật và trình độ quản lý.
Kết quả điều tra cho thấy cần mở rộng thị trường và quản lý hiệu quả công nợ, vì hiện tại tình trạng khách hàng nợ đọng của doanh nghiệp vẫn còn nhiều, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình quay vòng vốn kinh doanh của Công ty.
Trong quá trình nghiên cứu, tôi đã phỏng vấn Giám đốc Bà Luân Thu Hương, kế toán trưởng và nhân viên phòng kế toán – tài chính của Công ty để tìm hiểu về việc sử dụng và hiệu quả của VKD tại Công ty.
Câu hỏi: Cơ cấu vốn của công ty hiện nay là gì? Cơ cấu vốn này đã hợp lý chưa?
Cơ cấu vốn hiện tại của công ty chủ yếu là vốn lưu động, trong khi vốn cố định chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ, phù hợp với doanh nghiệp thương mại Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh Để mở rộng sản xuất và đầu tư vào máy móc, công ty cần một lượng vốn đầu tư lớn Do đó, việc tạo niềm tin với khách hàng, thu hút bạn hàng mới và xây dựng mối quan hệ tốt với các ngân hàng để có lãi suất ưu đãi là rất quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Ban lãnh đạo công ty hiện đang chú trọng nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, coi đây là vấn đề quan trọng cần giải quyết Tất cả ý kiến đều tích cực, nhấn mạnh rằng công ty nên tập trung vào phân tích kinh tế và hiệu quả sử dụng vốn để tối đa hóa lợi nhuận.
2.3 Phân tích thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty cổ phần Công nghệ và tự động hóa DOHASA thông qua các dữ liệu thứ cấp.
2.3.1.Phân tích sự biến động tăng (giảm) và cơ cấu vốn kinh doanh tại Công ty
2.3.1.1 Phân tích sự biến động tăng (giảm) và cơ cấu tổng vốn kinh doanh tại Công ty.
Bảng 2.3 : Phân tích sự biến động tăng (giảm) và cơ cấu tổng vốn kinh doanh của
Công ty năm 2014-2015. ĐVT: Việt Nam đồng.
1.Nợ phải trả 17,430,743,504 86.43 16,768,211,537 91.34 -662,531,967 -3.80 4.91 2.Vốn CSH 2736105355 13.57 1590256996 8.66 -1,145,848,359 -41.88 -4.91
(Nguồn: Báo cáo tài chính của Công ty năm 2013 –
Theo phân tích số liệu, vốn kinh doanh của Công ty đã giảm trong những năm gần đây Cụ thể, vào năm 2014, vốn kinh doanh giảm 1,808,380,326 đồng so với năm 2013, tương ứng với tỷ lệ giảm 8.97% Điều này cho thấy sự suy giảm đáng kể trong lượng vốn của Công ty so với mức ban đầu.
Vốn lưu động của Công ty chiếm tỷ trọng lớn hơn so với vốn cố định, điều này phù hợp với nhu cầu vốn trong ngành xây dựng Cụ thể, năm 2014, vốn lưu động chiếm 96.85% và vốn cố định chỉ chiếm 3.15% So với năm 2013, vốn lưu động giảm 1,375,591,838 đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 7.18%, trong khi vốn cố định giảm 432,788,488 đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 42.82%.
Trong cơ cấu vốn kinh doanh của công ty, tỷ trọng vốn chủ sở hữu đang có xu hướng giảm dần, trong khi tỷ trọng vốn vay lại gia tăng Cụ thể, vốn chủ sở hữu trong năm qua đã giảm so với tổng vốn, cho thấy sự phụ thuộc ngày càng lớn vào nguồn vốn vay.
Năm 2014, tỷ lệ vốn của Công ty chỉ đạt 8.66%, giảm 1,145,848,359 đồng so với năm 2013, tương ứng với mức giảm 41.88% Sự sụt giảm này phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ trong cơ cấu vốn của Công ty giữa hai năm 2013 và 2014.
2.3.1.2 Phân tích sự biến động tăng (giảm) và cơ cấu vốn lưu động tại Công ty.
Phân tích tình hình sử dụng vốn lưu động của Công ty giúp xác định số lượng vốn đang được sử dụng và mục đích sử dụng của nó Điều này cho phép đánh giá tính hợp lý trong việc sử dụng vốn và từ đó đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Bảng 2.4 : Phân tích sự biến động tăng (giảm) và cơ cấu vốn lưu động của Công ty năm 2014 – 2015. ĐVT: Việt Nam đồng
ST TT(%) ST TT(%) ST TL(%
(Nguồn Báo cáo tài chính của Công ty năm 2014 - 2015)
Qua số liệu trên ta thấy tổng số vốn lưu động năm 2015 so với năm 2014 giảm 1,375,591,838 đồng tương ứng với tỉ lệ giảm 7,18% Trong đó:
Vốn bằng tiền của công ty năm 2015 giảm 1,052,814,372 đồng, tương ứng với tỷ lệ 48.15% so với năm 2014 Vào năm 2015, vốn bằng tiền chỉ chiếm 6.38% trong tổng vốn lưu động, giảm 5.04% so với năm trước, cho thấy khả năng tự chủ tài chính của công ty đang gặp khó khăn Do đó, công ty cần tăng tốc phát triển loại vốn lưu động này trong các năm tới.
Các khoản phải thu ngắn hạn năm 2015 đã giảm 116.612.960 đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 20,67% và tỷ trọng giảm 0,43% so với năm 2014 Xu hướng giảm này thể hiện rõ ở cả số tuyệt đối, số tương đối và tỷ trọng trong tổng vốn lưu động của công ty Do đó, công tác quản lý tài chính cần có các biện pháp khắc phục hiệu quả và chính sách phù hợp nhằm thu hồi các khoản phải thu, giảm tình trạng vốn ứ đọng tại các công trình.
Hàng tồn kho của công ty năm 2015 đã giảm 195,314,225 đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 1.19% so với năm 2014, nhưng vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn lưu động Mặc dù hàng tồn kho giảm nhẹ, nhưng điều này dẫn đến việc vốn lưu động bị ứ đọng, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn Do đó, công ty cần chú trọng xác định hàng tồn kho hợp lý để dự đoán chính xác số nguyên vật liệu cần thiết và có quyết định dự trữ hợp lý.
CÁC KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT CÁC GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN KINH DOANH TẠI Công ty Cổ phần công nghệ và tự động hóa DOHASA
Các kết luận và phát hiện qua nghiên cứu tình hình sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần công nghệ và tự động hóa DOHASA
3.1.1.Những kết quả đã đạt được
Công ty cổ phần Công nghệ và tự động hóa DOHASA đã khẳng định vị thế vững chắc trong lĩnh vực xây lắp với kết quả kinh doanh khả quan và uy tín ngày càng cao nhờ chất lượng công trình Trong những năm qua, công ty đã trúng thầu nhiều dự án lớn, tạo ra công ăn việc làm cho nhiều lao động với mức thu nhập bình quân tháng/người tăng từ 3,65 triệu đồng năm 2014 lên 4,35 triệu đồng năm 2015 Doanh thu và lợi nhuận của công ty cũng không ngừng gia tăng, phản ánh sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
Công tác tổ chức quản lý và sử dụng vốn hiệu quả đã nâng cao hoạt động kinh doanh của xí nghiệp, đồng thời gia tăng uy tín trên thị trường Điều này giúp xí nghiệp xây dựng được niềm tin từ khách hàng, công ty và các đối tác liên doanh, tạo ra lợi thế cạnh tranh quan trọng trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh, công ty đã đầu tư vào trang thiết bị máy móc hiện đại và nâng cao trình độ cán bộ, công nhân, từ đó nâng cao chất lượng công trình Nhờ những nỗ lực này, công ty đã trúng thầu nhiều công trình lớn, khẳng định vị thế trong lĩnh vực xây dựng Điều này không chỉ tạo ra công ăn việc làm cho nhiều lao động mà còn giúp mức thu nhập bình quân tăng từ 3,65 triệu đồng/người vào năm 2014 lên 4,35 triệu đồng/người vào năm 2015, cùng với doanh thu và lợi nhuận không ngừng gia tăng.
Công ty sở hữu đội ngũ cán bộ năng động với trình độ quản lý cao và khả năng chỉ đạo thi công chặt chẽ, cùng với đội ngũ công nhân lành nghề Sự kết hợp này đã góp phần quan trọng vào sự thành công và hiệu quả trong các dự án của công ty.
3.1.2 Những mặt hạn chế, tồn tại và nguyên nhân
Bên cạnh những thành tựu đạt được công ty cũng bộc lộ một số hạn chế trong công tác quản lý và sử dụng vốn như:
Hiệu quả sử dụng vốn lưu động của công ty đang giảm dần qua các năm, với mức giảm 1,375,591,838 đồng (tương ứng 7.18%) từ năm 2014 đến 2015 Nguyên nhân chủ yếu là do công ty thiếu một mô hình quản lý vốn lưu động hợp lý, chủ yếu dựa vào uy tín lâu năm mà không chú trọng đến cạnh tranh trong ngành Việc điều chỉnh vốn lưu động chủ yếu dựa vào kinh nghiệm và nhu cầu phát sinh, dẫn đến tình trạng sản xuất bị động và chỉ thực hiện điều chỉnh khi công việc đã hoàn thành.
Công tác quản lý vốn lưu động tại công ty vẫn chưa được chú trọng và thực hiện một cách chặt chẽ, mặc dù vốn lưu động chiếm tỷ lệ lớn trong cơ cấu vốn Cụ thể, năm 2015, tỷ trọng vốn lưu động đạt 96.85%, tăng 1.86% so với năm trước.
2014 Hơn nữa, công ty cũng chưa có các chỉ tiêu, tiêu chuẩn cụ thể để đánh giá hiệu quả sử dụng VLĐ.
Trong năm 2015, các khoản phải thu ngắn hạn giảm 116,612,960 đồng so với năm 2014, tương ứng với tỷ lệ giảm 20.67% Mặc dù có xu hướng giảm, nhưng các khoản phải thu ngắn hạn vẫn ở mức cao, dẫn đến tình trạng vốn bị ứ đọng và thiếu hụt nghiêm trọng Nếu công ty không giảm được các khoản phải thu, một số khoản có thể trở thành nợ khó đòi, ảnh hưởng đến kế hoạch ngân quỹ và hiệu quả sử dụng vốn lưu động Nguyên nhân chính là do công tác thanh quyết toán các hạng mục công trình hoàn thành bị chậm, với thời gian thanh toán thường lâu hơn thời gian thi công do bên đối tác cần thời gian để thẩm định chất lượng hoặc chưa đủ khả năng tài chính để thanh toán.
Trong cơ cấu vốn lưu động, hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn và có xu hướng tăng, từ 85.56% năm 2014 lên 91.08% năm 2015, cho thấy công ty đang tồn đọng nhiều sản phẩm và nguyên vật liệu Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu vốn, ảnh hưởng đến tiến độ hoàn thành công trình Công ty phụ thuộc vào nguồn vốn chiếm dụng và nợ ngắn hạn, dẫn đến nguy cơ thanh toán và lãi suất cao Do đó, công ty cần cân nhắc kỹ lưỡng việc vay vốn lưu động để tránh tình trạng thiếu vốn, làm tăng chi phí kinh doanh dở dang.
Năm 2015, giá trị TSCĐ giảm 264,601,361 đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 33.01% so với năm 2014, cho thấy hiệu quả sử dụng TSCĐ giảm sút Nguyên nhân chủ yếu là do công ty có nhiều TSCĐ hư hỏng và không sử dụng được, dẫn đến việc thu hồi vốn cố định để tái đầu tư vào TSCĐ mới Thêm vào đó, công ty đã đầu tư vào trang thiết bị máy móc lạc hậu, không phù hợp, gây lãng phí do không đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và chất lượng Công ty áp dụng phương pháp khấu hao đường thẳng để lập kế hoạch khấu hao, nhưng đây là hạn chế vì trong những năm đầu, hiệu suất làm việc của máy móc cao hơn nhiều so với những năm cuối, dẫn đến hiệu quả kinh doanh thấp trong giai đoạn sau Kết quả là, giá trị TSCĐ đã bị khấu hao hết trong khi chưa có đầu tư mới hoặc chỉ đầu tư khi máy móc đã không còn sử dụng, gây ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
Công ty chưa chú trọng đúng mức đến tài sản cố định (TSCĐ), dẫn đến chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu và chưa khai thác hết tiềm năng sẵn có Điều này làm giảm hiệu quả sử dụng TSCĐ, gây khó khăn trong việc cạnh tranh với các doanh nghiệp khác.
Đề xuất các giải pháp, kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh
3.2.1 Các giải pháp và điều kiện thực hiện nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty cổ phần công nghệ và tự động hóa DOHASA
Dựa trên phân tích hiệu quả sử dụng vốn và kết quả khảo sát tại Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng nhà và phát triển hạ tầng Phú Hòa, cùng với kiến thức học hỏi từ trường lớp và kinh nghiệm thực tiễn, tôi đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện quản lý và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty.
3.2.1.1 Giải pháp thứ 1: Quản lý tốt các khoản phải thu, đẩy nhanh tốc độ luân chuyển của VLĐ
Lý do đưa ra giải pháp:
Phân tích tình hình vốn lưu động cho thấy rằng mặc dù tỷ trọng giảm, nhưng các khoản phải thu vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng vốn lưu động của công ty Điều này cho thấy công ty đang bị chiếm dụng một số vốn lưu động lớn bởi khách hàng và các tổ chức, cá nhân khác Do đó, công tác quản lý tài chính cần có những biện pháp khắc phục và chính sách phù hợp để thu hồi các khoản phải thu, giảm tình trạng vốn của nhà máy bị chiếm dụng.
Để đảm bảo sự ổn định tài chính và tự chủ về mặt vốn, công ty cần thực hiện các biện pháp nhằm tránh tình trạng tồn đọng và chiếm dụng vốn Việc xiết chặt kỷ luật thanh toán sẽ giúp đẩy nhanh tốc độ luân chuyển vốn lưu động, từ đó sử dụng vốn một cách tiết kiệm và hiệu quả hơn.
Công ty cần nhanh chóng thu hồi công nợ bằng cách điều động nhân viên trực tiếp thực hiện việc thu hồi, đồng thời tăng cường chi phí cho hoạt động này Việc quản lý các khoản thu và tính toán chi tiết số tiền mà khách hàng đang nợ là rất quan trọng để cải thiện dòng tiền của công ty.
Trước khi ký hợp đồng với khách hàng, công ty cần xem xét kỹ lưỡng các lợi ích và chi phí liên quan Việc quy định rõ ràng về thời hạn, hình thức thanh toán và mức phạt cho việc thanh toán chậm là rất quan trọng để đảm bảo sự minh bạch trong hợp đồng.
Để thu hồi nhanh các khoản nợ, doanh nghiệp nên áp dụng các biện pháp như chiết khấu bán hàng và giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn, nhằm khuyến khích họ thanh toán kịp thời Tỷ lệ chiết khấu cần được thiết lập sao cho vừa hấp dẫn khách hàng vừa bù đắp được chi phí vốn và rủi ro Ngoài ra, doanh nghiệp cần định kỳ tổng kết và đánh giá tình hình tiêu thụ, xác định các khách hàng quen thuộc, thường xuyên mua hàng và thanh toán đúng hạn Tổ chức hội nghị khách hàng cũng là một cách hiệu quả để thu thập ý kiến đóng góp, từ đó cải thiện quy trình bán hàng và thu hồi công nợ.
Để quản lý hiệu quả các khoản phải thu và tăng tốc độ luân chuyển vốn lưu động, công ty cần thiết lập một bộ phận đánh giá năng lực tài chính của đối tác trước khi ký hợp đồng Cần lập sổ chi tiết theo dõi tình hình thanh toán của từng khách hàng và xây dựng kế hoạch xử lý các khoản nợ khó đòi Bên cạnh đó, công ty cũng nên thiết lập các chính sách thanh toán hợp lý và có đội ngũ nhân viên tích cực trong công tác thu hồi công nợ.
3.2.1.2 Giải pháp thứ 2: Quản lý chặt chẽ HTK, tăng tốc độ chu chuyển HTK
Lý do đưa ra giải pháp:
Hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn và tăng trong năm 2014 so với 2013, dẫn đến vốn lưu động của công ty bị ứ đọng và giảm hiệu quả sử dụng vốn Do đó, công ty cần xác định hàng tồn kho phù hợp để dự đoán chính xác nguyên vật liệu cần cung cấp, từ đó đưa ra quyết định dự trữ hợp lý Việc duy trì mức tồn kho hàng hóa hợp lý cũng rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu thị trường mà không làm ứ đọng vốn, góp phần tiết kiệm vốn lưu động và nâng cao hiệu quả sử dụng.
Công ty cần giải phóng hàng tồn kho bằng cách điều chuyển hàng hóa và nguyên vật liệu giữa các xí nghiệp thành viên, tạm ngưng nhập và dự trữ nguyên vật liệu dư thừa Đồng thời, công ty sẽ tiến hành bán hàng với giá thấp hơn giá thị trường, nhưng vẫn đảm bảo hòa vốn để thu hồi vốn, từ đó tái đầu tư vào lĩnh vực kinh doanh khác.
Để giảm chi phí sản xuất kinh doanh dở dang trong kỳ, các biện pháp cần được thực hiện nhằm đẩy nhanh tiến độ thi công các công trình và rút ngắn thời gian hoàn thành.
“chết” trong quá trình thi công đồng thời nhanh chóng hoàn tất hồ sơ quyết toán yêu cầu bên kia thực hiện quyết toán đúng hợp đồng.
Điều kiện thực hiện giải pháp thứ 2: Quản lý chặt chẽ HTK, tăng tốc độ chu chuyển HTK
Công ty phải nghiên cứu và đưa ra được kết quả phân tích về các vấn đề:
- Quy mô, nhu cầu dự trữ thường xuyên trong kỳ kinh doanh trước.
- Khả năng cung ứng nguyên vật liệu trên thị trường.
- Đánh giá của các chuyên gia phân tích thị trường về biến động giá cả của cá loại nguyên vật liệu.
- Nghiên cứu, tìm hiểu về các chi phí đi kèm: Chi phí lưu kho, chi phí vận chuyển, chi phí bảo quản…
3.2.1.3 Giải pháp thứ 3: Quản lý chặt chẽ, nâng cấp và đổi mới TSCĐ
Lý do đưa ra giải pháp:
Mặc dù công ty đã thanh lý một số tài sản cố định (TSCĐ) hỏng hóc và lạc hậu, nhưng sức sinh lời của TSCĐ vẫn giảm trong năm 2014, trong khi mức hao phí lại tăng lên Điều này cho thấy công tác quản lý TSCĐ của công ty chưa hiệu quả, với nhiều thiết bị máy móc lạc hậu và không phù hợp, dẫn đến lãng phí và không đáp ứng được yêu cầu về kỹ thuật và chất lượng Do đó, công ty cần thực hiện quản lý chặt chẽ hơn, đồng thời nâng cấp và đổi mới TSCĐ để cải thiện hiệu quả hoạt động.
Công ty cần mở sổ kế toán để theo dõi chính xác TSCĐ hiện có, bao gồm nguyên giá, khấu hao và giá trị còn lại, nhằm phản ánh trung thực tình hình sử dụng và biến động tài sản trong kinh doanh Đồng thời, việc kiểm kê TSCĐ định kỳ và cuối năm tài chính là cần thiết để xác định tài sản thừa, thiếu và ứ đọng, từ đó đưa ra giải pháp kịp thời Cần phân cấp quản lý TSCĐ cho các bộ phận, quy định rõ trách nhiệm và quyền hạn, đồng thời đánh giá hiệu quả sử dụng TSCĐ trong năm Đối với TSCĐ thanh lý hay nhượng bán, công ty phải lập hội đồng đánh giá về mặt kỹ thuật và thẩm định giá trị tài sản Việc mua sắm TSCĐ cần phải đúng phương hướng và mục đích, đồng thời công ty nên chủ động đầu tư đổi mới máy móc, thiết bị dựa trên khả năng lao động và tiêu thụ sản phẩm, nghiên cứu kỹ lưỡng để nâng cao năng suất và chất lượng, tạo sức mạnh cạnh tranh trên thị trường.
Điều kiện thực hiện giải pháp thứ 3: Quản lý chặt chẽ, nâng cấp và đổi mới TSCĐ
Để tiến hành đánh giá và kiểm kê chính xác giá trị TSCĐ, công ty cần xây dựng một đội ngũ cán bộ có chuyên môn và kiến thức sâu rộng về tài sản cố định.
Công ty cần tiến hành nghiên cứu nhu cầu thị trường và theo dõi sự biến động trong lĩnh vực khoa học - kỹ thuật để thực hiện đầu tư và đổi mới tài sản cố định (TSCĐ) một cách phù hợp với thị trường.
3.2.1.4 Giải pháp thứ 4: Đào tạo đội ngũ cán bộ nhân viên
Lý do đưa ra giải pháp: