Tính cấp thiết và ý nghĩa của phân tích hiệu quả sử dụng vốn
Hiệu quả sản xuất kinh doanh (SXKD) là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng quản lý và điều hành của doanh nghiệp, bao gồm cả hiệu quả kinh tế và xã hội Hiệu quả kinh doanh không chỉ là mục tiêu chính mà còn là yếu tố quyết định sự quan tâm của nhà đầu tư Để đạt được hiệu quả kinh tế, doanh nghiệp cần sử dụng vốn một cách hiệu quả, vì vốn là yếu tố sống còn Phân tích hiệu quả sử dụng vốn giúp cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư và tổ chức tín dụng, từ đó hỗ trợ họ trong việc đưa ra quyết định đầu tư chính xác Chính vì lý do này, tôi đã chọn đề tài “Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công Ty Cổ Phần Quản Lý Dự Án SENA” cho luận văn tốt nghiệp, với mong muốn đóng góp ý kiến nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty.
Mục tiêu nghiên cứu đề tài
* Luận văn đưa ra một số vấn đề lý luận về phân tích hiệu quả sử dụng vốn trong Công ty Cổ phần.
* Phân tích và đánh giá thực trạng hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Cổ Phần Quản Lý Dự Án SENA
Bài viết này phân tích lý luận và thực trạng hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Cổ Phần Quản Lý Dự Án SENA, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của công ty.
Phương pháp thực hiện đề tài
Các phương pháp sử dụng trong phân tích hiệu quả sử dụng vốn:
Phương pháp so sánh yêu cầu các chỉ tiêu tài chính phải được đảm bảo về không gian, thời gian, nội dung, tính chất và đơn vị tính Để thực hiện so sánh hiệu quả, cần xác định gốc so sánh phù hợp với mục đích phân tích.
So sánh số liệu tài chính giữa kỳ này và kỳ trước giúp nhận diện rõ xu hướng biến động của doanh nghiệp Việc đánh giá sự tăng trưởng hoặc suy giảm trong hoạt động kinh doanh là cần thiết để đưa ra các biện pháp khắc phục phù hợp trong tương lai.
So sánh theo chiều dọc giúp phân tích tỷ trọng của từng chỉ tiêu trong tổng thể, trong khi so sánh theo chiều ngang qua nhiều kỳ cho phép nhận diện sự biến đổi cả về số tương đối và số tuyệt đối của các chỉ tiêu qua các niên độ kế toán liên tiếp.
Phương pháp phân tích tỷ lệ là một kỹ thuật quan trọng trong đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, dựa trên ý nghĩa chuẩn mực của các tỷ lệ tài chính Phương pháp này yêu cầu xác định các ngưỡng và định mức để có thể so sánh các tỷ lệ của doanh nghiệp với các tỷ lệ tham chiếu, từ đó đưa ra những nhận xét và đánh giá chính xác về tình hình tài chính.
Trong phân tích tài chính doanh nghiệp, các tỷ lệ tài chính được chia thành bốn nhóm chính: khả năng thanh toán, cơ cấu vốn và nguồn vốn, năng lực hoạt động kinh doanh, và khả năng sinh lời Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, các chỉ tiêu cụ thể sẽ được trình bày trong phần tiếp theo.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VỐN KINH DOANH VÀ PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN KINH DOANH TRONG DOANH NGHIỆP
Cơ sở lý luận về vốn kinh doanh, phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
1.1.1 Một số khái niệm và đặc điểm về vốn kinh doanh
Với mỗi góc độ, quan điểm và mục đích nghiên cứu khác nhau thì quan điểm khái niệm về vốn khác nhau.
Theo Marx, "Vốn chính là tư bản, là giá trị đem lại giá trị thặng dư, là một đầu vào của quá trình sản xuất." Mặc dù định nghĩa này mang tính khái quát cao, nhưng do hạn chế về trình độ phát triển kinh tế thời bấy giờ, ông chỉ cho rằng khu vực sản xuất vật chất mới có khả năng tạo ra giá trị thặng dư cho nền kinh tế.
Theo David Beeg trong cuốn "Kinh tế học", vốn được chia thành hai loại chính: vốn hiện vật và vốn tài chính Vốn hiện vật bao gồm các hàng hóa và sản phẩm đã được sản xuất, phục vụ cho việc sản xuất hàng hóa khác Trong khi đó, vốn tài chính đại diện cho tiền và các giấy tờ có giá trị của doanh nghiệp.
Vốn là yếu tố đầu vào thiết yếu trong quá trình sản xuất và kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hàng hóa và dịch vụ cho thị trường Đối với doanh nghiệp, vốn được thể hiện bằng tiền và bao gồm toàn bộ vật tư, tài sản được đầu tư vào hoạt động sản xuất kinh doanh Do đó, vốn được xem là một loại hàng hóa đặc biệt, mang lại giá trị thiết yếu cho sự phát triển của doanh nghiệp.
Như vậy để nâng cao hiệu quả trong việc sử dụng nguồn vốn, doanh nghiệp phải dựa vào các nguyên tắc cơ bản sau:
- Sử dụng đồng vốn có mục đích rõ ràng
- Sử dụng đồng vốn có lợi ích và tiết kiệm nhất
- Sử dụng đồng vốn một cách hợp pháp
- Kiểm tra các chỉ tiêu tài chính về an toàn hiệu quả
- Tính toán kỹ hiệu quả đầu tư
- Mở rộng thị trường thông qua các chính sách bán hàng
- Kiểm soát tốt các chi phí hoạt động
1.1.2 Phân loại vốn kinh doanh
Vốn là yếu tố thiết yếu cho mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động Doanh nghiệp có thể huy động vốn từ ba nguồn chính: vốn tự có, vốn ngân sách nhà nước và vốn vay Vốn được phân chia thành hai loại: vốn cố định và vốn lưu động, mỗi loại đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Vốn cố định là một phần quan trọng trong vốn sản xuất, trong đó Tài sản cố định (TSCĐ) đại diện cho hình thái vật chất của vốn cố định TSCĐ có vai trò thiết yếu, tham gia nhiều lần vào quá trình sản xuất kinh doanh.
Giá trị của tài sản cố định (TSCĐ) giảm dần theo thời gian, được chia thành hai phần: một phần được khấu hao và tính vào chi phí sản phẩm, phản ánh sự giảm giá trị sử dụng của TSCĐ; phần còn lại tiếp tục tham gia vào chu kỳ sản xuất tiếp theo Khi kết thúc quá trình sản xuất kinh doanh, tài sản cố định sẽ hết thời gian sử dụng và vốn cố định hoàn thành một vòng luân chuyển Để quản lý và sử dụng vốn cố định hiệu quả, TSCĐ thường được phân chia theo các tiêu chí nhất định.
Theo mục đích sử dụng tài sản cố định gồm có:
- Tài sản cố định phục vụ mục đích kinh doanh
- Tài sản cố định phục vụ phúc lợi công cộng, an ninh quốc phòng
- Tài sản cố định bảo quản giữ hộ
Theo hình thái biểu hiện có thể chia tài sản cố định thành hai loại:
TSCĐ vô hình là những tài sản cố định không có hình thái vật chất, thể hiện giá trị đầu tư liên quan đến nhiều chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp Các chi phí này bao gồm chi phí thành lập, chi phí nghiên cứu và chi phí mua bằng phát minh sáng chế Việc quản lý và thu hồi các chi phí này cần được thực hiện dần dần, tương tự như các chi phí mua sắm TSCĐ khác.
* TSCĐ hữu hình bao gồm:
- Nhà cửa, vật kiến trúc, đường xá, cầu cảng.
- Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn
- Thiết bị, dụng cụ quản lý
- Vườn cây lâu năm, súc vật làm việc hoặc cho sản phẩm
Các loại tài sản cố định khác giúp đánh giá kết cấu TSCĐ của doanh nghiệp theo nhiều tiêu chí khác nhau Kết cấu TSCĐ có sự khác biệt giữa các ngành sản xuất và ngay cả trong cùng một ngành Việc phân loại và phân tích tình hình kết cấu TSCĐ là cần thiết để doanh nghiệp có thể chủ động điều chỉnh cấu trúc tài sản cố định, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cố định.
Vốn lưu động là giá trị tiền tệ của toàn bộ tài sản lưu động được đầu tư vào sản xuất kinh doanh, bao gồm nguyên vật liệu chính và phụ, phụ tùng thay thế, công cụ dụng cụ, thành phẩm, hàng hóa tiêu thụ, vật tư thuê ngoài chế biến, vốn tiền mặt và thành phẩm đang trên đường gửi bán Đặc điểm nổi bật của vốn lưu động là sự luân chuyển toàn bộ giá trị vào sản phẩm trong cùng một chu kỳ sản xuất Để quản lý và sử dụng vốn lưu động một cách hiệu quả, cần tiến hành phân loại theo một số chỉ tiêu chủ yếu.
Căn cứ vào quá trình luân chuyển và tuần hoàn của vốn, vốn lưu động được chia làm các loại:
- Vốn dự trữ: Là bộ phận vốn dùng để mua nguyên, nhiên vật liệu, phụ tùng thay thế và chuẩn bị đưa vào sản xuất.
Vốn trong sản xuất là phần vốn thiết yếu phục vụ cho quá trình sản xuất, bao gồm sản phẩm dở dang, nửa thành phẩm tự chế và chi phí chờ phân phối.
- Vốn lưu thông: Là phần vốn trực tiếp phục vụ cho việc lưu thông, tiêu thụ
Căn cứ theo hình thái biểu hiện: Vốn lưu động gồm:
Vốn vật tư hàng hoá là các khoản vốn lưu động được thể hiện qua các hình thức cụ thể như nguyên vật liệu, sản phẩm dở dang và bán thành phẩm.
- Vốn bằng tiền: Bao gồm các khoản vốn bằng tiền mặt, đầu tư công ty…
Căn cứ vào chủ sở hữu về vốn, vốn lưu động bao gồm:
- Vốn chủ sở hữu: Là số vốn lưu động thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp
- Vốn vay hay các khoản nợ khách hàng chưa thanh toán
Doanh nghiệp có thể xác định kết cấu vốn lưu động thông qua nhiều tiêu thức khác nhau, phản ánh các thành phần và mối quan hệ tỷ lệ giữa chúng Phân tích kết cấu vốn lưu động giúp doanh nghiệp hiểu rõ các đặc điểm của số vốn đang quản lý, từ đó nhận diện được những biến đổi tích cực hoặc hạn chế trong quản lý vốn lưu động Việc này cũng hỗ trợ doanh nghiệp xác định các biện pháp quản lý vốn lưu động hiệu quả hơn.
1.1.3 Vai trò vốn kinh doanh
Mọi doanh nghiệp, bất kể hình thức, đều cần một lượng vốn nhất định để hoạt động Vốn không chỉ quyết định phạm vi hoạt động mà còn ảnh hưởng đến khả năng đa dạng hóa ngành nghề kinh doanh Tất cả các hoạt động như xây dựng phương án kinh doanh, đầu tư máy móc sản xuất, dây chuyền công nghệ, xây dựng hệ thống phân phối sản phẩm và phân tích thị trường đều phụ thuộc vào quy mô vốn mà doanh nghiệp có.
Vốn đóng vai trò thiết yếu đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế hiện nay Để đảm bảo có đủ vốn cần thiết, các doanh nghiệp cần áp dụng những biện pháp tạo lập vốn hiệu quả và phù hợp, đồng thời xây dựng chính sách sử dụng vốn một cách hợp lý và hiệu quả.
1.1.4 Mục đích phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trong công ty
Hiệu quả sử dụng vốn là một khái niệm kinh tế quan trọng, phản ánh khả năng tận dụng nguồn lực của doanh nghiệp để đạt được kết quả tối ưu trong sản xuất và kinh doanh với chi phí thấp nhất Phân tích hiệu quả sử dụng vốn giúp đánh giá khả năng quản lý và sử dụng nguồn vốn của công ty, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa chi phí trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Nội dung phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
1.2.1 Phân tích cơ cấu và sự biến động của vốn kinh doanh
Sự thay đổi tổng tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp phản ánh quy mô tài chính của nó Bảng cân đối kế toán cho thấy cách phân bổ nguồn vốn cho tài sản, với các tỷ lệ tương quan giữa nguồn vốn và tài sản được thể hiện rõ ràng.
Tài sản A (I, IV) và B (I) là những tài sản thiết yếu của doanh nghiệp, có mối tương quan tỷ lệ với nguồn vốn B của chủ sở hữu doanh nghiệp, có thể bằng nhau, lớn hơn hoặc nhỏ hơn.
Nếu tổng tài sản A (I, IV) và B (I) lớn hơn nguồn vốn B, điều này cho thấy vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp không đủ để trang trải cho các tài sản thiết yếu, buộc doanh nghiệp phải dựa vào nguồn vốn bên ngoài Tình trạng này có thể dẫn đến thiếu hụt vốn và gia tăng rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
Nếu tổng tài sản A (I,IV) và B (I) nhỏ hơn nguồn vốn B, điều này cho thấy rằng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đủ để trang trải các tài sản thiết yếu, đồng thời có khả năng đáp ứng các nhu cầu tài chính khác hoặc bị sử dụng bởi bên ngoài.
1.2.2 Phân tích hiệu quả sử dụng vốn cố định:
Các chỉ tiêu phân tích hiệu quả sử dụng vốn cố định
Hiệu quả sử dụng vốn cố định (VCĐ) là chỉ tiêu quan trọng, cho thấy mức độ đầu tư vốn cố định của doanh nghiệp trong sản xuất kinh doanh để tạo ra doanh thu hoặc lợi nhuận Chỉ số này giúp doanh nghiệp hiểu rõ cần bao nhiêu đồng vốn cố định để đạt được một đồng doanh thu hoặc lợi nhuận trong năm.
Tổng doanh thu hoặc lợi nhuận năm Hiệu quả sử dụng VCĐ Vốn cố định bình quân trong năm
Hiệu quả sử dụng tài sản cố định:
Hình thái vật chất của vốn cố định được thể hiện qua tài sản cố định, được xem là yếu tố đầu vào quan trọng của doanh nghiệp Việc đánh giá tài sản cố định sẽ được thực hiện thông qua việc so sánh với các kết quả đạt được trong chu kỳ kinh doanh.
Chỉ tiêu 1 về suất hao phí của tài sản cố định thể hiện mức độ đầu tư cần thiết để tạo ra một đồng doanh thu trong hoạt động sản xuất kinh doanh Điều này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản cố định và tối ưu hóa chi phí đầu tư.
Nguyên giá TSCĐ sử dụng b/q năm Suất hao phí của TSCĐ Tổng doanh thu năm
Chỉ tiêu sức sinh lợi của tài sản cố định cho thấy khả năng sinh lợi từ mỗi đồng nguyên giá bình quân của tài sản cố định (TSCĐ) trong năm, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản trong việc tạo ra lợi nhuận.
Lợi nhuận trong năm Sức sinh lợi của TSCĐ Nguyên giá TSCĐ sử dụng b/q năm
Chỉ tiêu 3: Hiệu suất sử dụng TSCĐ phản ánh mức độ sinh lời từ giá trị bình quân của TSCĐ được đầu tư vào hoạt động kinh doanh, cho biết mỗi đồng giá trị TSCĐ tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu.
Tổng doanh thu năm Sức sản xuất của TSCĐ Nguyên giá TSCĐ sử dụng b/q năm
1.2.3 Phân tích hiệu quả sử dụng vốn vốn lưu động:
Các chỉ tiêu phản ánh phân tích hiệu quả sử dụng vốn lưu động (VLĐ)
* Số vòng quay bình quân của vốn lưu động:
Doanh thu thuần là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Vòng quay vốn lưu động cho thấy số lần vốn lưu động được sử dụng trong một kỳ, từ đó đánh giá khả năng quản lý tài chính Vốn lưu động bình quân giúp xác định mức độ ổn định và hiệu quả trong việc sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Số lượng doanh thu tạo ra từ 1 đồng vốn lưu động trong kỳ là một chỉ số quan trọng Vòng quay vốn lưu động càng lớn cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng nguồn vốn này một cách hiệu quả.
Vòng quay vốn lưu động thấp cho thấy khả năng thu hồi vốn kém, dẫn đến việc luân chuyển hàng hóa chậm và làm tăng chi phí vốn, từ đó giảm hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
* Số ngày bình quân của một vòng quay vốn lưu động = 360/sô vòng quay vốn lưu động
Chỉ tiêu này cho biết thời gian bình quân của 1 vòng quay vốn lưu động trong kỳ.
Thời gian của một vòng quay vốn lưu động càng ngắn càng tốt, cho thấy doanh nghiệp có khả năng quản lý vốn lưu động hiệu quả, giúp rút ngắn thời gian luân chuyển hàng hóa và tăng cường tính thanh khoản.
* Số vòng quay bình quân nợ phải thu và số ngày bình quân của một vòng quay nợ phải thu
Số vòng quay bình quân nợ phải thu là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả của chính sách tín dụng mà doanh nghiệp áp dụng Chỉ số này càng cao cho thấy khách hàng trả nợ nhanh chóng, nhưng nếu so với các doanh nghiệp cùng ngành mà vẫn quá cao, doanh nghiệp có thể mất khách hàng vào tay đối thủ có thời gian tín dụng dài hơn Điều này có thể dẫn đến sụt giảm doanh số Khi so sánh chỉ số này qua các năm, nếu thấy sự giảm sút, rất có thể doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ từ khách hàng hoặc doanh số đã vượt quá mức hợp lý.
Vòng quay các khoản phải thu = Doanh số thuần hàng năm/ Các khoản phải thu trung bình
Trong đó: Các khoản phải thu trung bình = (Các khoản phải thu còn lại trong báo cáo của năm trước và các khoản phải thu năm nay)/2
Số ngày trung bình = 365/ Vòng quay các khoản phải thu
* Số vòng quay bình quân hàng tồn kho và số ngày bình quân của một vòng quay hàng tồn kho
Chỉ số vòng quay hàng tồn kho phản ánh hiệu quả quản trị hàng tồn kho của doanh nghiệp; chỉ số cao cho thấy doanh nghiệp bán hàng nhanh và tồn kho ít, giảm rủi ro tài chính khi giá trị hàng tồn kho giảm qua các năm Tuy nhiên, chỉ số quá cao có thể dẫn đến thiếu hụt hàng dự trữ, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường tăng đột ngột, từ đó có nguy cơ mất khách hàng và thị phần vào tay đối thủ cạnh tranh.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN SENA
Công ty Cổ phần Quản lý Dự án SENA là một đơn vị hoạt động trong lĩnh vực quản lý dự án, với mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh Nhiều nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả này, bao gồm chiến lược đầu tư, quản lý tài chính và sự biến động của thị trường Việc nắm bắt và phân tích các yếu tố này là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển công ty cổ phần quản lý dự án SENA a Tên, quy mô và địa chỉ Công ty cổ phần Quản lý dự án SENA
- Tên công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN SENA -Tên tiếng Anh: SENA PROJECT MANAGEMENT JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắt: SENA PM., JSC
- Địa chỉ: số 35 Điện Biên Phủ, phường Điện Biên, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
- Email: vsena.pmj@gmail.com
- Ngày đăng kí kinh doanh: 11/ 01/ 2005
- Loại hình doanh nghiệp: Công ty cổ phần
- Vốn điều lệ: 5.000.000.000VNĐ (Năm tỷ đồng chẵn)
- Số nhân viên: 32 nhân viên b Chức năng, nhiệm vụ:
Công ty cổ phần Quản lý dự án SENA có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng dân dụng và công nghiệp Để tồn tại và nâng cao sức cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, công ty xác định rõ chức năng và nhiệm vụ của mình, từ đó xây dựng các chiến lược kinh doanh phù hợp nhằm nâng cao vị thế so với các đối thủ trong ngành.
+ Đầu tư, xây dựng các khu nhà ở, khu đô thị, khu công nghiệp;
Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ thi công xây dựng và tư vấn giám sát cho các công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, dân dụng và công cộng.
Lập hồ sơ mời thầu và mời dự thầu là bước quan trọng trong quá trình lựa chọn nhà thầu, bao gồm phân tích và đánh giá hồ sơ dự thầu để chọn nhà thầu tư vấn, thi công xây dựng Điều này áp dụng cho các công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cũng như các công trình công nghiệp và dân dụng.
Với phương châm “Đối tác tin cậy, phát triển bền vững”, công ty cam kết tôn trọng và ưu đãi các đối tác hợp tác Chúng tôi nỗ lực cung cấp dịch vụ xây dựng hàng đầu với tiêu chí “Chất lượng - Mỹ thuật - Tiến độ - Uy tín”, nhằm xây dựng lòng tin và đáp ứng nhu cầu của khách hàng Đây chính là sứ mệnh hàng đầu của công ty trong ngành xây dựng.
Công ty cổ phần Quản lý dự án SENA, được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103006460 bởi Phòng đăng ký kinh doanh, Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội vào ngày 11 tháng 01 năm 2005, hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh đa dạng.
Đầu tư và xây dựng các khu nhà ở, đô thị, công nghiệp, công nghệ, du lịch, sinh thái, đặc khu kinh tế và các khu vực khác nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế đô thị, nông thôn, miền núi và kinh tế biển Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn và quản lý dự án trong các lĩnh vực kinh tế - xã hội, đầu tư, xây dựng, khoa học công nghệ và môi trường, ngoại trừ dịch vụ thiết kế công trình.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn và lập báo cáo đầu tư xây dựng công trình, bao gồm thẩm định báo cáo kinh tế-kỹ thuật, đánh giá tác động môi trường và báo cáo kinh tế-xã hội trong các lĩnh vực đầu tư, xây dựng, khoa học-công nghệ và môi trường (không bao gồm thiết kế công trình) Ngoài ra, chúng tôi cũng tư vấn và lập quy hoạch vùng, quy hoạch chi tiết, quy hoạch kinh tế-xã hội cho các khu vực như khu nhà ở, khu đô thị, khu công nghiệp, khu công nghệ, khu du lịch, khu sinh thái và đặc khu kinh tế, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế đô thị, nông thôn, miền núi và kinh tế biển (không bao gồm thiết kế công trình).
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư, không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính Ngoài ra, chúng tôi cũng chuyên tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng cho các công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cũng như các công trình công nghiệp và dân dụng, ngoại trừ dịch vụ thiết kế công trình.
Thẩm định bao gồm việc đánh giá thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, dự toán và tổng dự toán cho các công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp và dân dụng, nhưng không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình.
+ Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc nội- ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp
Thiết kế hệ thống cấp thoát nước và môi trường nước là yếu tố quan trọng trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cũng như trong các dự án xử lý chất thải rắn, khu công nghiệp và khu đô thị Việc đảm bảo hệ thống này hoạt động hiệu quả không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
+ Thiết kế công trình giao thông đường bộ;
+ Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp + Thiết kế công trình điện giao thông, dân dụng và công nghiệp
Chúng tôi chuyên thi công xây dựng và tư vấn giám sát cho các công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, dân dụng và công cộng Lưu ý rằng dịch vụ thiết kế công trình không nằm trong phạm vi hoạt động của chúng tôi.
Lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu là bước quan trọng trong việc lựa chọn nhà thầu tư vấn và nhà thầu thi công xây dựng Quy trình này áp dụng cho các công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cũng như công trình công nghiệp và dân dụng, ngoại trừ dịch vụ thiết kế công trình Việc lựa chọn tổng thầu đúng đắn sẽ đảm bảo chất lượng và tiến độ cho dự án.
Kiểm định và chứng nhận chất lượng là quy trình quan trọng đối với các công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp và dân dụng, nhằm đảm bảo sự phù hợp với các tiêu chuẩn quy định Lưu ý rằng dịch vụ thiết kế công trình không nằm trong phạm vi kiểm định và chứng nhận này.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN SENA
VỐN TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN SENA 3.1 Các hạn chế trong việc sử dụng nguồn lực tài chính tại công ty
Công ty hoàn toàn tài trợ tài sản dài hạn bằng vốn chủ sở hữu, giúp đảm bảo an toàn tài chính và tạo niềm tin với các chủ nợ và nhà đầu tư, đồng thời giảm thiểu rủi ro về thanh toán nợ Tuy nhiên, công ty vẫn đối mặt với nhiều hạn chế, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng cơ sở hạ tầng, nơi yêu cầu áp dụng tiến bộ khoa học-kỹ thuật và nâng cao chất lượng quản lý Để đáp ứng nhu cầu này, công ty cần có đội ngũ nhân viên và công nhân có trình độ cao, được đào tạo bài bản nhằm sử dụng và quản lý máy móc thiết bị tiên tiến một cách hiệu quả.
Hiện nay, doanh nghiệp đang giữ một lượng tiền mặt lớn hơn nhu cầu thực tế Để tối ưu hóa nguồn lực tài chính, doanh nghiệp nên xem xét đầu tư số tiền này vào việc mua sắm tài sản cố định, đào tạo nguồn nhân lực và thực hiện các dự án mang lại lợi nhuận.
Trong năm tới, công ty cần áp dụng chính sách quản lý tiền mặt tại quỹ một cách hiệu quả hơn và phát triển chính sách dự báo tình hình kinh tế thị trường chính xác Điều này sẽ góp phần cải thiện tốc độ luân chuyển vốn lưu động.
Vốn lưu động của công ty đã biến động qua các năm do đầu tư vào tài sản cố định và thiết bị phục vụ kinh doanh Sự giảm sút vốn lưu động xảy ra do thay đổi trong chính sách tín dụng thương mại và giảm lượng tiền mặt cùng các khoản tương đương tiền, bên cạnh đó, chính sách tồn kho cũng có xu hướng giảm, dẫn đến sự suy giảm đáng kể vốn lưu động của doanh nghiệp.
Khoản phải thu là số tiền chưa thu được và bị chiếm dụng bởi các đơn vị khác, vì vậy nhiệm vụ của nhà quản trị là giảm thiểu các khoản này Đặc biệt, hạng mục trả trước cho người bán đã tăng đột biến vào năm 2015, do đó doanh nghiệp cần áp dụng chính sách tín dụng thương mại trong những năm tiếp theo để nâng cao doanh số và tăng lợi nhuận.
Hàng tồn kho của công ty bao gồm chi phí sản xuất và kinh doanh dở dang, như chi phí nhân công, nguyên vật liệu và khấu hao tài sản cố định phát sinh trong quá trình thi công Khi công ty có nhiều công trình chưa được quyết toán, chi phí này sẽ tăng lên Do đó, công ty cần xúc tiến các biện pháp giải phóng hàng tồn kho để đầu tư sinh lợi, tránh ứ đọng vốn Bên cạnh đó, áp dụng chính sách tín dụng thương mại sẽ giúp tăng doanh số, nâng cao vòng quay vốn và tăng lợi nhuận cho công ty.
Hệ số thanh toán nhanh của doanh nghiệp trong cả 3 năm đều nhỏ hơn 1, cho thấy doanh nghiệp không đủ khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn So với một giai đoạn nhất định trong năm, khả năng thanh toán nhanh của doanh nghiệp là rất thấp Để cải thiện tình hình, doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp linh hoạt nhằm đảm bảo thanh toán các khoản nợ ngắn hạn đúng hạn Ngoài ra, công ty cũng cần xem xét kỹ lưỡng các quyết định của nhà quản lý cũng như các chính sách liên quan đến tiêu thụ, sản xuất và tài chính.
Công ty cần chú trọng hơn đến việc quảng bá dịch vụ và thúc đẩy hợp tác trong xây dựng các công trình Việc thường xuyên đổi mới hình thức tư vấn dịch vụ sẽ giúp thu hút nhiều hợp đồng kinh doanh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.
3.2 Giải pháp khắc phục hạn chế trong việc sử dụng nguồn lực tài chính tại công ty
- Bồi dưỡng cán bộ nhân viên
Trước khi áp dụng các biện pháp kỹ thuật hiện đại và đầu tư mới, công ty cần lập kế hoạch đào tạo để nâng cao tay nghề cho cán bộ và công nhân Việc này giúp người lao động nắm vững lý thuyết và thực tiễn trong việc sử dụng tài sản cố định và máy móc thiết bị, từ đó nâng cao ý thức lao động và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định trong sản xuất.
-Quản lý việc dự trữ tiền mặt tại quỹ
Xác định mức dự trữ tiền mặt hợp lý là rất quan trọng, vì số lượng tiền mặt tại quỹ nên được duy trì ở mức thấp, chỉ đủ để đáp ứng các nhu cầu thanh toán không thể thực hiện qua ngân hàng.
Xây dựng quy trình thu chi tiền mặt và tiền gửi ngân hàng là bước quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp Quy trình này bao gồm việc sử dụng các mẫu bảng biểu và chứng từ như hợp đồng kinh tế, hóa đơn, phiếu nhập kho và biên bản giao nhận để đảm bảo tính chính xác và minh bạch Việc áp dụng quy trình này giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn dòng tiền, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính.
Xác định quyền và hạn mức phê duyệt của các cấp quản lý trên cơ sở quy mô của từng doanh nghiệp.
Để đảm bảo tính chính xác trong quản lý tài chính, doanh nghiệp cần thực hiện kế hoạch kiểm kê quỹ định kỳ và đột xuất, đối chiếu số tiền mặt tồn quỹ thực tế với sổ quỹ và số liệu kế toán Đối với tiền gửi ngân hàng, việc định kỳ đối chiếu số dư giữa sổ sách kế toán và số dư ngân hàng là cần thiết nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các khoản chênh lệch nếu có.
Quản lý các khoản phải thu là quá trình đánh giá khả năng tín dụng của khách hàng để xác định khả năng thanh toán đúng hạn của họ Việc này giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tài chính và tối ưu hóa dòng tiền.
Doanh nghiệp cần thiết lập một bộ phận chuyên trách quản lý thu nợ và theo dõi công nợ, với đội ngũ được đào tạo kỹ năng giao tiếp qua điện thoại, khả năng thuyết phục khách hàng về việc thanh toán hoặc cam kết thanh toán Họ cũng cần có khả năng xử lý các tình huống khó khăn và sử dụng thành thạo các phần mềm hỗ trợ quản lý nợ.
Theo dõi kỳ thu tiền bình quân là rất quan trọng; nếu thấy kỳ thu tiền bình quân tăng mà doanh thu không cải thiện, điều này cho thấy công ty đang gặp vấn đề trong khâu thanh toán Cần phải áp dụng các biện pháp kịp thời để khắc phục tình trạng ứ đọng này.
- Quản lý hàng tồn kho