Tính cấp thiết, ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
Vốn kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập và phát triển doanh nghiệp, giúp nâng cao khả năng huy động nguồn tài trợ và đảm bảo khả năng thanh toán Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay, nhu cầu về vốn càng trở nên cấp bách do sự cạnh tranh gay gắt và biến động kinh tế Doanh nghiệp cần xác định lượng vốn cần thiết, lựa chọn phương án đầu tư hiệu quả và hình thức thu hồi vốn tối ưu Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh là cần thiết để nhận diện kết quả đạt được, tồn tại và đưa ra giải pháp khắc phục, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và đảm bảo an toàn tài chính.
Trong quá trình thực tập tại Công ty TNHH Nology Việt Nam, tôi nhận thấy rằng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của công ty Tuy nhiên, cơ cấu phân bổ vốn hiện tại chưa hợp lý, dẫn đến hiệu quả kinh doanh chưa cao Hơn nữa, công tác phân tích kinh tế, đặc biệt là phân tích hiệu quả sử dụng vốn, chưa được giao cho một bộ phận chuyên môn, mà vẫn do phòng kế toán đảm nhiệm, khiến cho các chỉ tiêu phân tích chưa đầy đủ và không đáp ứng được yêu cầu thông tin cần thiết.
Nhận thức rõ vai trò quan trọng của việc phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, cùng với kiến thức đã học và những vấn đề thực tiễn tại Công ty TNHH Nology Việt Nam, em đã quyết định chọn đề tài khóa luận: “Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty TNHH Nology Việt Nam”.
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Mục tiêu tổng quát của bài viết là phân tích tình hình và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty TNHH Nology Việt Nam Bài viết sẽ đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh cho công ty, từ đó giúp cải thiện hoạt động tài chính và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Hệ thống hóa các vấn đề lý luận về vốn kinh doanh và hiệu quả của nó là rất quan trọng Việc phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trong doanh nghiệp giúp xác định các chỉ số quan trọng, từ đó tối ưu hóa quy trình quản lý tài chính Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Bài viết phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty TNHH Nology Việt Nam dựa trên dữ liệu năm 2015 và 2016 Qua đó, bài viết chỉ ra những thành công nổi bật cũng như những hạn chế mà công ty cần cải thiện trong công tác quản lý và sử dụng vốn kinh doanh.
Công ty TNHH Nology Việt Nam cần xác định nguyên nhân gây ra những hạn chế trong hoạt động kinh doanh và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Việc này sẽ giúp công ty tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa nguồn vốn, từ đó đạt được hiệu quả cao nhất trong các hoạt động kinh doanh.
Phương pháp thực hiện đề tài
4.1.1 Thu thập dữ liệu sơ cấp
Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp được tiến hành qua 2 phương pháp:
Phương pháp phiếu điều tra trắc nghiệm:
- Là phương pháp được thực hiện thông qua phiếu điều tra trắc nghiệm
Mục đích của nghiên cứu này là thu thập dữ liệu sơ cấp nhằm đánh giá thực trạng sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty TNHH Nology Việt Nam.
Xây dựng nội dung phiếu điều tra cần bao gồm thông tin cá nhân của đối tượng khảo sát và các câu hỏi liên quan đến tình hình sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp, được thiết kế dưới dạng câu hỏi với sẵn các lựa chọn trả lời.
Ban lãnh đạo, kế toán trưởng và nhân viên trong Công ty là đối tượng phát phiếu khảo sát Tổng số phiếu phát ra và thu về là 5 phiếu Điều tra viên sẽ tiến hành phát phiếu, trong đó người được hỏi tự đọc các câu hỏi và chọn phương án trả lời trước khi gửi lại cho điều tra viên.
Để xử lý phiếu điều tra, cần tổng hợp các phiếu theo bảng từng câu hỏi, tính tỷ lệ phần trăm cho từng đáp án của mỗi câu hỏi, và sau đó tiến hành phân tích kết quả thu thập được.
Phương pháp phỏng vấn trực tiếp
Phỏng vấn trực tiếp là một phương pháp thu thập thông tin hiệu quả, diễn ra theo kế hoạch rõ ràng thông qua hình thức hỏi đáp giữa người phỏng vấn và người cung cấp thông tin.
Mục đích của bài viết này là thu thập thông tin về tình hình quản lý và sử dụng vốn kinh doanh của Công ty, từ đó xác định nguyên nhân của những hạn chế hiện tại và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh.
Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của Công ty trong hai năm 2015 và 2016, chúng tôi tiến hành phỏng vấn kế toán trưởng và giám đốc Các câu hỏi tập trung vào các vấn đề cụ thể liên quan đến hiệu quả tài chính và những định hướng phát triển của Công ty trong tương lai.
4.1.2 Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp
Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp được áp dụng để khai thác các dữ liệu có sẵn trong Công ty Trong quá trình thực tập, tôi đã tìm hiểu về hoạt động sử dụng vốn kinh doanh và tiến hành thu thập dữ liệu từ bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh của Công ty trong hai năm 2015 và 2016, nhằm phục vụ cho việc phân tích Bên cạnh đó, tôi cũng thu thập tài liệu chuyên ngành như giáo trình phân tích kinh tế và tài chính doanh nghiệp từ trường Đại học Thương Mại và các trường khác, cùng với việc truy cập các trang web để tìm kiếm thông tin hỗ trợ cho nghiên cứu của mình.
4.2 Phương pháp phân tích dữ liệu
Dựa trên dữ liệu sơ cấp và thứ cấp đã thu thập, tôi đã tiến hành phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty TNHH Nology Việt Nam thông qua các phương pháp khác nhau.
So sánh là một phương pháp nghiên cứu quan trọng giúp nhận thức các sự vật, hiện tượng thông qua mối quan hệ đối chiếu giữa chúng Mục tiêu của so sánh là xác định sự giống nhau và khác nhau giữa các yếu tố Phương pháp này cho phép người nghiên cứu nắm bắt được mức độ biến động và xu hướng của các chỉ tiêu phân tích Trong bài nghiên cứu, em áp dụng phương pháp so sánh để tính toán các chỉ tiêu dưới dạng số tương đối và tuyệt đối giữa hai năm tài chính, từ đó nhận diện sự biến động trong cơ cấu vốn và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty thông qua các chỉ tiêu như chênh lệch vốn lưu động, tỷ trọng vốn cố định và hệ số doanh thu trên vốn kinh doanh.
Phương pháp thay thế liên hoàn
Phương pháp thay thế liên hoàn là công cụ quan trọng để nghiên cứu các chỉ tiêu kinh tế tổng hợp bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố Trong hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp phải đối mặt với các nhân tố khác nhau, bao gồm cả những yếu tố thúc đẩy và kìm hãm Để hiểu rõ sự tác động của từng nhân tố đến việc sử dụng vốn của công ty, phương pháp này cho phép phân tích các yếu tố định lượng, bao gồm nhóm nhân tố về số lượng như vốn kinh doanh và nhóm nhân tố về chất lượng phản ánh hiệu quả hoạt động Qua việc phân tích dữ liệu cụ thể, doanh nghiệp có thể xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, từ đó đưa ra các giải pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Phương pháp tính hệ số
Phương pháp tính hệ số là công cụ quan trọng để so sánh tương đối giữa các chỉ tiêu kinh tế có mối liên hệ phụ thuộc lẫn nhau Bài viết này áp dụng phương pháp phân tích hệ số để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, bao gồm hệ số doanh thu trên vốn kinh doanh (VKD) và hệ số lợi nhuận trên VKD Ngoài ra, cũng phân tích hiệu quả sử dụng vốn lưu động thông qua hệ số doanh thu trên vốn lưu động (VLĐ) và hệ số vòng quay VLĐ, cũng như hiệu quả sử dụng vốn cố định với hệ số doanh thu trên vốn cố định (VCĐ) và hệ số lợi nhuận trên VCĐ.
Phương pháp dùng bảng biểu để phân tích:
Trong bài nghiên cứu này, chúng tôi sử dụng bảng biểu phân tích để trình bày trực quan và đầy đủ số liệu phân tích Bảng phân tích được thiết kế với các dòng và cột, cho phép so sánh giữa kỳ báo cáo và kỳ gốc, cũng như so sánh các chỉ tiêu bộ phận với chỉ tiêu tổng thể Tên gọi và đơn vị tính của bảng phân tích sẽ thay đổi tùy thuộc vào nội dung phân tích cụ thể.
Kết cấu của khóa luận tốt nghiệp
Bài khóa luận được cấu trúc thành ba chương, bao gồm các phần như lời mở đầu, tóm lược, lời cảm ơn, mục lục, danh mục bảng biểu, sơ đồ hình vẽ, danh mục từ viết tắt, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục.
Chương 1: Cơ sở lý luận về vốn kinh doanh và phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trong doanh nghiệp
Chương 2: Phân tích thực trạng tình hình và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty TNHH Nology Việt Nam
Chương 3: Các kết luận và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty TNHH Nology Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VỐN KINH DOANH VÀ PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN KINH DOANH TRONG DOANH NGHIỆP
Cơ sở lý luận về vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
1.1.1 Cơ sở lý luận về vốn kinh doanh 1.1.1.1 Khái niệm vốn kinh doanh Để tiến hành bất cứ hoạt động sản xuất kinh doanh nào, doanh nghiệp cũng cần phải có vốn Vốn kinh doanh là điều kiện tiên quyết có ý nghĩa quyết định đến quá trình sản xuất - kinh doanh của doanh nghiệp Vậy vốn kinh doanh là gì?
Theo C.Mac, vốn được xem là tư bản, đóng vai trò là giá trị tạo ra giá trị thặng dư và là một yếu tố đầu vào trong quá trình sản xuất Tuy nhiên, hạn chế trong quan điểm của ông là chỉ công nhận khu vực sản xuất vật chất mới có khả năng tạo ra giá trị thặng dư cho nền kinh tế.
Paul A Samuelson, một đại diện tiêu biểu của trường phái Tân cổ điển, định nghĩa vốn là hàng hóa được sản xuất để phục vụ cho quá trình sản xuất mới, đóng vai trò là đầu vào trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Trong quan niệm của ông, vốn không chỉ đơn thuần là tài sản tài chính mà được đồng nhất với tài sản của doanh nghiệp.
Theo David Begg trong cuốn “Kinh tế học”, vốn được định nghĩa là hàng hóa sử dụng liên tục trong sản xuất và kinh doanh, chia thành hai loại: vốn hiện vật và vốn tài chính Vốn hiện vật bao gồm hàng hóa đã sản xuất, trong khi vốn tài chính là tiền và các giấy tờ có giá trị của doanh nghiệp Quan điểm của Begg mở rộng khái niệm vốn bằng cách bổ sung vốn tài chính vào lý thuyết của Samuelson.
Vốn kinh doanh của doanh nghiệp được định nghĩa là toàn bộ lượng tiền cần thiết để khởi đầu và duy trì các hoạt động kinh doanh liên tục nhằm mục đích sinh lời Từ nhiều góc độ khác nhau, vốn được xem là yếu tố đầu vào thiết yếu cho mọi hoạt động sản xuất kinh doanh Để đạt được hiệu quả trong hoạt động sản xuất, doanh nghiệp cần chú trọng vào việc tìm kiếm đủ vốn và sử dụng nó một cách hiệu quả nhất.
1.1.1.2 Đặc trưng của vốn kinh doanh
Vốn kinh doanh có các đặc trưng sau:
Thứ nhất, vốn kinh doanh phải được biểu hiện bằng một lượng giá trị tài sản cụ thể.
Thứ hai, vốn kinh doanh phải được duy trì ở một quy mô tối thiểu nhất định.
Tức là phải tích lũy đến một lượng đủ lớn để có thể tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh.
Thứ ba, vốn kinh doanh của doanh nghiệp phải luôn vận động để sinh lời và đạt được mục tiêu kinh doanh.
Vốn cần được bảo toàn và đầu tư vào các dự án khả thi, tránh những rủi ro không an toàn Doanh nghiệp cũng cần chủ động rút ngắn thời gian thu hồi vốn để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.
Vốn kinh doanh cần được xem xét dưới góc độ giá trị theo thời gian, do đó, ảnh hưởng của thời gian là yếu tố quan trọng trong phân tích vốn Hơn nữa, vốn kinh doanh phải liên kết chặt chẽ với chủ sở hữu cụ thể và cần được quản lý nghiêm ngặt để đảm bảo việc sử dụng vốn đạt hiệu quả và tiết kiệm.
1.1.1.3 Phân loại vốn kinh doanh
Vốn kinh doanh được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, và được phân loại dựa trên mục đích, thời hạn cũng như tính chất sử dụng.
Phân loại vốn theo nguồn hình thành:
Vốn chủ sở hữu là số vốn mà chủ sở hữu và các nhà đầu tư góp vào doanh nghiệp, thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp và không phải là khoản nợ Doanh nghiệp không có nghĩa vụ thanh toán hay trả lãi suất cho số vốn này Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh sẽ được phân chia cho các cổ đông theo tỷ lệ phần vốn góp của họ.
Nợ phải trả là khoản nợ phát sinh từ việc vay mượn của các tổ chức và cá nhân, mà doanh nghiệp cần hoàn trả cả lãi và gốc sau một thời gian nhất định Doanh nghiệp sử dụng khoản vốn này dưới những điều kiện cụ thể như thời gian sử dụng, lãi suất và thế chấp, nhưng không sở hữu nó Vốn vay được chia thành hai loại: vốn vay ngắn hạn và vốn vay dài hạn.
Phân loại dựa trên tốc độ chu chuyển
Vốn cố định là giá trị tiền tệ của toàn bộ tài sản cố định trong doanh nghiệp, bao gồm tài sản cố định hữu hình, tài sản cố định thuê tài chính và tài sản cố định vô hình Vốn cố định chuyển giao giá trị từ từ qua nhiều chu kỳ kinh doanh Trong các doanh nghiệp sản xuất, vốn cố định thường chiếm tỷ trọng lớn trong nguồn vốn đầu tư cho việc mua sắm máy móc, trang thiết bị và nhà xưởng, nhằm phục vụ cho hoạt động sản xuất hiệu quả.
Vốn lưu động là giá trị tiền tệ của toàn bộ tài sản lưu động trong doanh nghiệp, bao gồm tài sản lưu động trong sản xuất và tài sản lưu động trong lưu thông Trong doanh nghiệp thương mại, tỷ trọng vốn lưu động thường chiếm một phần lớn trong nguồn vốn kinh doanh, do yêu cầu quay vòng vốn nhanh trong hoạt động mua bán.
Phân loại theo phạm vi huy động và sử dụng vốn:
Nguồn vốn trong doanh nghiệp là các nguồn tài chính có thể huy động từ chính doanh nghiệp, bao gồm hoạt động thanh lý hoặc nhượng bán tài sản cố định, lợi nhuận giữ lại chưa phân phối, cùng với các khoản dự trữ và dự phòng.
Nguồn vốn ngoài doanh nghiệp là nguồn tài chính mà doanh nghiệp cần huy động từ bên ngoài, bao gồm việc vay từ các tổ chức tín dụng, ngân hàng, các tổ chức kinh tế, cá nhân, và nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Vốn thường xuyên là nguồn vốn ổn định và dài hạn, giúp doanh nghiệp đầu tư vào tài sản cố định và một phần tài sản lưu động cần thiết cho hoạt động Nguồn vốn này bao gồm vốn chủ sở hữu và vốn vay dài hạn.
Nội dung nghiên cứu hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
1.2.1 Ý nghĩa của việc phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các bên liên quan Đối với chủ doanh nghiệp, nó giúp họ hiểu rõ tình hình huy động, phân phối và quản lý vốn, khả năng sinh lời, và các rủi ro tài chính, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả Các nhà đầu tư có thể đánh giá giá trị tài sản và khả năng sinh lời của doanh nghiệp để quyết định có nên đầu tư hay không Ngân hàng và tổ chức cho vay dựa vào phân tích này để đánh giá khả năng sản xuất và khả năng thanh toán của doanh nghiệp, từ đó quyết định cho vay Các cơ quan quản lý Nhà nước và thuế sử dụng thông tin này làm căn cứ cho việc xây dựng chính sách quản lý kinh tế Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cũng có thể đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng để quyết định ký kết hợp đồng Cuối cùng, người lao động sẽ thấy rõ sự tăng trưởng và khả năng kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó gắn bó hơn với tổ chức.
1.2.2 Nội dung phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh 1.2.2.1 Phân tích tình hình sử dụng vốn kinh doanh
Phân tích cơ cấu và sự biến động vốn kinh doanh giúp đánh giá tình hình tăng giảm vốn qua các năm, từ đó xác định tính hợp lý của cơ cấu vốn doanh nghiệp Việc này không chỉ giúp nhận diện những điều chỉnh cần thiết mà còn đánh giá tác động của quản lý và sử dụng vốn đối với các chỉ tiêu kết quả kinh doanh.
Phương pháp phân tích tài chính bao gồm việc so sánh giữa kỳ báo cáo và kỳ gốc, đồng thời lập biểu so sánh tỷ trọng của từng khoản mục trong tổng vốn kinh doanh Phân tích này dựa trên các số liệu tổng hợp từ bảng cân đối kế toán, giúp đánh giá hiệu quả và sự biến động của vốn kinh doanh.
Dữ liệu phân tích được lấy từ các chỉ tiêu "tài sản ngắn hạn", "tài sản dài hạn" trong bảng cân đối kế toán và chỉ tiêu "lợi nhuận sau thuế" trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Nếu vốn kinh doanh của doanh nghiệp tăng cùng với lợi nhuận sau thuế và tỷ lệ tăng lợi nhuận sau thuế lớn hơn hoặc bằng tỷ lệ tăng vốn kinh doanh, thì đây là dấu hiệu tích cực Ngược lại, nếu tỷ lệ tăng lợi nhuận sau thuế thấp hơn tỷ lệ tăng vốn kinh doanh, thì đánh giá sẽ không khả quan Đối với doanh nghiệp thương mại, việc có vốn lưu động bình quân chiếm tỷ trọng cao và vốn cố định bình quân chiếm tỷ trọng thấp trong tổng vốn kinh doanh bình quân là hợp lý.
Phân tích cơ cấu và sự biến động của vốn lưu động là cần thiết để đánh giá tình hình tăng giảm và cấu trúc vốn lưu động qua các năm Qua đó, chúng ta có thể nhận diện ảnh hưởng của vốn lưu động đối với việc thực hiện các chỉ tiêu kế hoạch lợi nhuận trong kỳ Đồng thời, phân tích này cũng giúp xác định liệu cơ cấu phân bổ vốn lưu động có đáp ứng được nhu cầu hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp hay không.
Phương pháp phân tích tài chính bao gồm việc so sánh các kỳ báo cáo với kỳ gốc nhằm xác định sự tăng giảm và nguyên nhân của chúng Đồng thời, việc tính toán và so sánh tỷ trọng của các khoản mục trong tổng số vốn lưu động giúp đánh giá hiệu quả phân bổ và sử dụng vốn lưu động.
Nguồn số liệu phân tích bao gồm “tiền và các khoản tương đương tiền”, “các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn”, “các khoản phải thu ngắn hạn”, “hàng tồn kho”, và “tài sản ngắn hạn khác” từ bảng cân đối kế toán, cùng với “lợi nhuận sau thuế” từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Ý nghĩa của việc này là nếu vốn lưu động của doanh nghiệp tăng và lợi nhuận sau thuế cũng tăng, với tỷ lệ tăng của lợi nhuận sau thuế lớn hơn hoặc bằng tỷ lệ tăng của vốn lưu động, thì tình hình tài chính được đánh giá là tốt Ngược lại, nếu tỷ lệ tăng của lợi nhuận sau thuế thấp hơn tỷ lệ tăng của vốn lưu động, thì đây là dấu hiệu không tốt cho doanh nghiệp.
Phân tích cơ cấu và sự biến động vốn cố định nhằm đánh giá sự thay đổi của vốn cố định trong doanh nghiệp sau một chu kỳ kinh doanh Qua việc xem xét số liệu, chúng ta có thể nhận diện được năng lực sản xuất kinh doanh và tính hợp lý của chính sách đầu tư vốn cố định Điều này giúp đưa ra các biện pháp kịp thời để khắc phục những hạn chế trong quản lý và sử dụng vốn cố định.
Phương pháp phân tích được áp dụng là so sánh giữa kỳ báo cáo và kỳ gốc, nhằm lập biểu so sánh tỷ trọng của từng khoản mục trong tổng vốn cố định Phân tích này dựa trên số liệu tổng hợp từ bảng cân đối kế toán.
Nguồn số liệu phân tích bao gồm “các khoản phải thu dài hạn”, “tài sản cố định”, “bất động sản đầu tư”, “các khoản đầu tư tài chính dài hạn”, và “tài sản dài hạn khác” từ bảng cân đối kế toán, cùng với “lợi nhuận sau thuế” từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Ý nghĩa của phân tích này cho thấy nếu vốn cố định và lợi nhuận sau thuế đều tăng, và tỷ lệ tăng của lợi nhuận sau thuế lớn hơn hoặc bằng tỷ lệ tăng của vốn cố định, thì đây là dấu hiệu tích cực Ngược lại, nếu tỷ lệ tăng của lợi nhuận sau thuế thấp hơn tỷ lệ tăng của vốn cố định, thì đánh giá sẽ là không tích cực.
Trong doanh nghiệp, nếu tài sản cố định chiếm tỷ trọng lớn và có xu hướng tăng, trong khi các loại tài sản dài hạn khác như khoản phải thu dài hạn và tài sản dài hạn khác chiếm tỷ trọng nhỏ và giảm đi, thì điều này cho thấy sự hợp lý Điều này phản ánh năng lực sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chủ yếu thông qua việc đầu tư vào tài sản cố định.
Phân tích tình hình sử dụng vốn chủ sở hữu nhằm đánh giá cơ cấu và sự biến động của vốn qua các năm, từ đó nhận diện xu hướng tăng giảm và ảnh hưởng của vốn chủ sở hữu đến việc thực hiện chỉ tiêu kế hoạch lợi nhuận Bên cạnh đó, phân tích này cũng giúp xác định xem cơ cấu phân bổ vốn chủ sở hữu có đáp ứng nhu cầu hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp hay không.
Phương pháp phân tích sử dụng kỹ thuật so sánh giữa kỳ báo cáo và kỳ gốc, dựa trên số liệu tổng hợp từ bảng cân đối kế toán.
Nguồn số liệu phân tích từ bảng cân đối kế toán cho thấy mối quan hệ giữa “vốn đầu tư của chủ sở hữu” và “lợi nhuận sau thuế chưa phân phối” Nếu doanh nghiệp có vốn lưu động tăng cùng với lợi nhuận sau thuế tăng, và tỷ lệ tăng của lợi nhuận sau thuế lớn hơn hoặc bằng tỷ lệ tăng của vốn lưu động, thì đây được đánh giá là một tín hiệu tích cực cho doanh nghiệp Ngược lại, nếu không đạt được điều này, tình hình tài chính có thể không khả quan.
1.2.2.2 Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
Hiệu quả sử dụng vốn là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Để đánh giá mức độ hiệu quả trong việc sử dụng và quản lý vốn, doanh nghiệp cần áp dụng các chỉ tiêu phân tích phù hợp.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN
Tổng quan về Công ty và ảnh hưởng của các nhân tố môi trường tới hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty TNHH Nology Việt Nam
2.1.1 Tổng quan về Công ty TNHH Nology Việt Nam 2.1.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Công ty
Công ty TNHH Nology Việt Nam, được thành lập bởi nhóm sinh viên Đại học Thương Mại, đã chính thức đi vào hoạt động theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0106333305, cấp ngày 23/11/2011.
Sở kế hoạch và đầu tư Hà Nội như sau:
- Tên đầy đủ : Công ty TNHH Nology Việt Nam
- Tên giao dịch quốc tế : Nology Viet Nam Joint Stock Company
- Tên viết tắt : Nology JSC
- Trụ sở : 96 Trần Vĩ, Cầu Giấy, Hà Nội.
- Loại hình doanh nghiệp : Công ty trách nhiệm hữu hạn.
- Người đại diện theo pháp luật (Giám đốc): Đinh Trung Kiên
- Vốn điều lệ : 6.000.000.000 VNĐ (sáu tỷ đồng Việt Nam)
- Ngành nghề KD chính : Phân phối Smartphone chính hãng tại Việt Nam
Công ty TNHH Nology Việt Nam chuyên kinh doanh buôn bán Smartphone chính hãng tại Việt Nam, với số lượng lao động tăng từ 6 người vào năm 2011 lên hơn 28 người hiện nay Sau 5 năm hoạt động, Nology đã đạt được nhiều thành công, mang lại sự hài lòng cho khách hàng nhờ vào sản phẩm chất lượng và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình Công ty cam kết không ngừng nỗ lực để cung cấp giá trị nổi trội thông qua các sản phẩm tiện ích.
Nology tự hào là nhà cung cấp hàng đầu các dòng điện thoại chính hãng và xách tay Hàn Quốc tại Việt Nam, với phương châm “uy tín từ điều nhỏ nhất” Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý, giúp người tiêu dùng thể hiện được đẳng cấp tinh tế của mình.
2.1.1.2 Chức năng, nhiệm vụ và đặc điểm hoạt động kinh doanh của Công ty
Với đặc điểm hoạt động kinh doanh, Công ty thực hiện các chức năng và nhiệm vụ sau:
Chức năng: cung cấp sản phẩm điện thoại Smartphone chính hãng đáp ứng nhu cầu sử dụng người tiêu dùng Việt Nam.
- Xây dựng và phát triển để trở thành Công ty chuyên nghiệp trong việc cung cấp các sản phầm Smartphone chính hãng, chất lượng cao cho khách hàng.
Công ty có trách nhiệm với Nhà nước về hiệu quả kinh doanh và phải đảm bảo chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ sau bán hàng đối với khách hàng mà công ty đã cung cấp.
Công ty cần xây dựng niềm tin vững chắc với khách hàng bằng cách nỗ lực hiểu và đáp ứng tốt nhất các nhu cầu của họ Đồng thời, việc đào tạo đội ngũ nhân viên có chuyên môn cao, năng động, sáng tạo và nhiệt tình là rất quan trọng, giúp đảm bảo trách nhiệm trong công việc và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Công ty cần tuân thủ nghiêm ngặt các chính sách quản lý kinh tế tài chính của Nhà nước và nguyên tắc hạch toán kế toán Đồng thời, công ty có trách nhiệm nộp thuế theo quy định và đảm bảo trả lương cho nhân viên đúng theo cam kết đã đề ra.
Đặc điểm hoạt động kinh doanh
Theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0106333305, được cấp ngày 23/11/2011 bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội, Công ty hoạt động trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh với những đặc điểm chính sau đây.
Hoạt động kinh doanh: hoạt động thương mại - dịch vụ hay nói cách khác là lưu thông.
- Kinh doanh các mặt hàng Smartphone chính hãng, xách tay tại Việt Nam các dòng Sky, Iphone, Sony, Samsung…
- Kinh doanh các sản phẩm phụ kiện điện thoại như pin, dock sạc, dây cáp…
- Dịch vụ sửa chữa điện thoại iPhone, iPad, Laptop, điện thoại Smartphone.
Công ty hiện đang hoạt động trong lĩnh vực buôn bán và sửa chữa thiết bị điện tử viễn thông, đặc biệt là các sản phẩm SmartPhones và Tablets.
Công ty không chỉ hoạt động tại Hà Nội mà còn mở rộng kinh doanh trên toàn quốc, nhờ vào phạm vi ngành nghề đa dạng.
Phương thức kinh doanh: kinh doanh bán buôn và bán lẻ các mặt hàng
Smartphone chính hãng xách tay tại Việt Nam.
2.1.1.3 Đặc điểm tổ chức bộ máy quản lý của Công ty
Công ty có một bộ máy quản lý được tổ chức chặt chẽ, với nhiệm vụ quản lý được phân chia hợp lý giữa các bộ phận theo mô hình tập trung Điều này phù hợp với đặc điểm hoạt động kinh doanh, chức năng và nhiệm vụ của Công ty, giúp kiểm soát hiệu quả hoạt động của cán bộ nhân viên cũng như công tác quản lý và báo cáo kết quả kinh doanh.
Cụ thể, sơ đồ bộ máy tổ chức Công ty TNHH Nology Việt Nam thể hiện qua sơ đồ 2.1 như sau:
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ tổ chức bộ máy của Công ty TNHH Nology Việt Nam
Chức năng cụ thể của mỗi bộ phận:
- Giám đốc: hoạch định các chiến lược dài hạn phát triển cho Công ty và điều hành chỉ đạo công việc của tất cả các phòng ban.
- Phó giám đốc: điều hành hỗ trợ cho giám đốc về các hoạt động kinh doanh của Công ty.
Phòng bán hàng là bộ phận trực tiếp tương tác với khách hàng, có nhiệm vụ tư vấn và giới thiệu sản phẩm Họ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều hành mạng lưới kinh doanh sản phẩm, dịch vụ Ngoài ra, phòng bán hàng còn lập hóa đơn và thực hiện kiểm kê hàng hóa để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Phòng kỹ thuật chuyên trách về công nghệ, đảm nhiệm việc kiểm tra sản phẩm trước khi giao cho khách hàng và thực hiện bảo trì định kỳ Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ khách hàng trong việc chạy phần mềm và sửa chữa điện thoại, bao gồm các thương hiệu như iPhone, Sony, LG và khắc phục mọi lỗi máy.
Phòng kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý thu chi, hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, và lập báo cáo tài chính Các báo cáo này được trình Giám đốc và cơ quan Nhà nước nhằm kiểm tra và theo dõi tình hình hoạt động kinh doanh của Công ty.
Phòng nhân sự có nhiệm vụ tuyển dụng nhân sự chất lượng theo yêu cầu và chiến lược của Công ty, đồng thời thực hiện chế độ cho người lao động Ngoài ra, phòng cũng đảm bảo chấp hành và tổ chức thực hiện các chủ trương, chỉ thị từ Giám đốc.
Phòng Marketing - CSKH đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá hình ảnh và sản phẩm của Công ty đến với công chúng qua các kênh truyền thông trực tuyến Đội ngũ này không chỉ tìm kiếm và phát triển khách hàng tiềm năng, bao gồm cả khách hàng trực tuyến lẫn truyền thống, mà còn lên kế hoạch chăm sóc khách hàng sau khi mua hàng, nhằm nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
Kết quả phân tích thực trạng tình hình và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty TNHH Nology Việt Nam
2.2.1 Kết quả phân tích thông qua dữ liệu thứ cấp
Nghiên cứu thực tế về hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty TNHH Nology Việt Nam đã được thực hiện thông qua phương pháp điều tra trắc nghiệm và phỏng vấn Kết quả thu được cho thấy những thông tin quan trọng về tình hình quản lý và sử dụng vốn tại công ty.
2.2.1.1 Kết quả phiếu điều tra
Tiến hành điều tra thông qua phiếu điều tra, số phiếu phát ra là 5, số phiếu thu về là 5 với kết quả tổng hợp thông qua bảng sau:
Bảng 2.2: Kết quả điều tra thông qua phiếu điều tra
STT Nội dung câu hỏi Phương án trả lời Số phiếu
Theo ông(bà), công tác phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh có đang là vấn đề bức thiết cho Công ty không?
2 Cơ cấu vốn hiện tại của Công ty đã hợp lý chưa?
Các chỉ tiêu nào được Công ty sử dụng để phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh?
A Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh 5 100
B Hiệu quả sử dụng vốn cố định 5 100
C Hiệu quả sử dụng vốn lưu động 5 100
Công tác phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh đã mang lại hiệu quả cao cho Công ty chưa?
Nguyên nhân nào sau đây dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty chưa cao?
A Chưa có phòng ban riêng tiến hành phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
B Cơ cấu vốn kinh doanh chưa hợp lý 1 20
C Thị trường và hoạt động cạnh tranh gay gắt 3 60
Hàng tồn kho trong Công ty gây ra tình trạng ứ đọng vốn lưu động ở mức nào?
Nhân tố khách quan nào ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty?
B Chính sách quản lý kinh tế vĩ mô của Nhà nước 3 60
STT Nội dung câu hỏi Phương án trả lời Số phiếu
Nhân tố chủ quan nào ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty?
Cần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh đối với loại vốn nào sau đây?
10 Để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, Công ty cần áp dụng các biện pháp nào?
A Đưa ra chính sách bán hàng hợp lý và nâng cao chất lượng dịch vụ sau bán
B Tăng cường công tác quản lý thanh toán và thu hồi công nợ 2 40
C Xây dựng kế hoạch và xác định nhu cầu sử dụng vốn kinh doanh một cách hợp lý
D Nâng cao chất lượng sản phẩm 5 100
Công tác phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty được đánh giá là rất cần thiết với 80% số phiếu đồng ý, trong khi 20% cho rằng nó cần thiết Điều này cho thấy rằng việc đầu tư vào phân tích hiệu quả vốn là vô cùng quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh và mang lại lợi ích cao cho Công ty.
Cơ cấu vốn của Công ty được phân bổ hợp lý, tuy nhiên hiệu quả phân tích sử dụng vốn kinh doanh hiện tại chỉ đạt 60% mức đánh giá, cho thấy còn nhiều hạn chế Nguyên nhân chính là do Công ty chưa có phòng ban chuyên trách để thực hiện phân tích hiệu quả sử dụng vốn, dẫn đến việc thiếu thông tin đầy đủ và kịp thời cho các nhà quản lý.
Hàng tồn kho đang gây ra tình trạng ứ đọng vốn kinh doanh nghiêm trọng, với 80% phiếu đánh giá ở mức cao, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sử dụng vốn lưu động của Công ty Đối với một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại chuyên cung cấp smartphone chính hãng, việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động là điều vô cùng cần thiết.
Thị trường và hoạt động cạnh tranh là nhân tố khách quan gây ảnh hưởng lớn tới hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty.
Quy chế tài chính và chất lượng sản phẩm là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty Để cải thiện hiệu quả này, Công ty cần xây dựng kế hoạch sử dụng vốn hợp lý, nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời triển khai chính sách bán hàng và dịch vụ chăm sóc khách hàng hiệu quả Ngoài ra, việc tăng cường quản lý thanh toán và thu hồi công nợ cũng là cần thiết để tối ưu hóa nguồn vốn kinh doanh.
Phỏng vấn bà Trương Thu Loan- Kế toán trưởng của Công ty
Theo số liệu từ bản cân đối kế toán năm 2016 so với năm 2015, có sự gia tăng đáng kể về hàng tồn kho ứ đọng và khoản phải thu khách hàng Nguyên nhân cho tình trạng này có thể là do sự chậm trễ trong việc tiêu thụ sản phẩm và khả năng thu hồi nợ từ khách hàng không hiệu quả.
Trong bối cảnh thị trường hiện nay với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc quản lý hàng tồn kho ứ đọng trở thành một thách thức lớn, đặc biệt đối với các công ty mới bắt đầu hoạt động.
Trong suốt 6 năm qua, nhiều doanh nghiệp mới vẫn chưa thể xây dựng niềm tin vững chắc với khách hàng, đặc biệt khi so sánh với những thương hiệu lâu năm và uy tín trên thị trường như Thế Giới Di Động và Công ty TNHH Thương Mại FPT.
Khoản mục phải thu khách hàng tăng lên do Công ty đang trong giai đoạn phát triển và mở rộng kinh doanh Để hỗ trợ hoạt động này, Công ty đã triển khai một số chính sách bán hàng như chiết khấu thương mại và tín dụng thương mại cho khách hàng Tuy nhiên, một số khách hàng vẫn chưa thanh toán tiền hàng đúng hạn.
Công ty huy động vốn kinh doanh từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm vốn tự có, vay ngân hàng và các nguồn đầu tư bên ngoài Tuy nhiên, trong năm 2016, việc huy động vốn vay của công ty gặp nhiều khó khăn do lãi suất cao và yêu cầu nghiêm ngặt từ các tổ chức tín dụng Điều này đã ảnh hưởng đến khả năng mở rộng và phát triển hoạt động kinh doanh của công ty.
Công ty chúng tôi chuyên kinh doanh sản phẩm smartphone chính hãng hàng đầu tại Việt Nam, không chỉ dựa vào vốn chủ sở hữu mà còn huy động nguồn vốn vay từ các nhà cung cấp để mở rộng hoạt động thương mại.
Năm 2016, Công ty gặp khó khăn trong việc vay vốn do môi trường kinh tế cạnh tranh khốc liệt Các nhà cung cấp hạn chế cho Công ty nợ, không áp dụng mức giá ưu đãi cho hàng hóa mua chịu, trong khi lãi suất vay vốn trên thị trường cao và thủ tục vay vốn phức tạp.
Phỏng vấn ông Trần Mạnh Hùng – Giám đốc Công ty
Trước tình hình hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty chưa đạt yêu cầu, ông đề xuất một số giải pháp khắc phục như cải thiện quy trình quản lý vốn, tối ưu hóa chi phí và tăng cường đào tạo nhân viên về quản lý tài chính Bên cạnh đó, Công ty cần xem xét lại các dự án đầu tư để đảm bảo nguồn vốn được sử dụng hiệu quả hơn trong giai đoạn tới.
Để quản lý và sử dụng vốn kinh doanh hiệu quả, cần nắm bắt thông tin đầy đủ và kịp thời Hiện tại, công tác phân tích tại Công ty chủ yếu do kế toán trưởng đảm nhiệm, dẫn đến thông tin chưa đầy đủ Công ty cần thành lập phòng phân tích riêng để lập kế hoạch sử dụng vốn hợp lý Ngoài ra, để tránh ứ đọng hàng hóa và vốn, cần nâng cao chất lượng sản phẩm, áp dụng chính sách bán hàng hấp dẫn và cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng, từ đó tạo niềm tin cho người tiêu dùng và nhanh chóng thu hồi công nợ.
Câu 2: Xin ông cho biết những kiến nghị, đề xuất của Công ty với chính sách kinh tế vĩ mô của Nhà nước?
Nhu cầu vốn của doanh nghiệp, đặc biệt là Công ty TNHH Nology, là rất quan trọng Nhà nước cần đơn giản hóa thủ tục vay vốn ngân hàng, giảm lãi suất cho vay và linh hoạt hơn trong quy định về tài sản thế chấp Đồng thời, cần giảm thuế và gia hạn thời gian nộp thuế để hỗ trợ doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế khó khăn hiện nay.
Qua các câu hỏi điều tra phỏng vấn trực tiếp ta thu được kết quả sau:
Các kết luận và phát hiện qua nghiên cứu
3.1.1 Những kết quả Công ty đã đạt được
Dựa trên các số liệu phân tích và nghiên cứu thực tế tại Công ty TNHH Nology Việt Nam, công ty đã ghi nhận nhiều thành tựu đáng kể.
Về tình hình và cơ cấu vốn kinh doanh
So với năm 2015, năm 2016 ghi nhận vốn kinh doanh bình quân tăng 30,87%, đạt 213.432.741 đồng, trong khi doanh thu thuần tăng 27,19%, lên 89.911.104 đồng Công ty cũng giảm thua lỗ xuống còn 8.599.744 đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 2,18% Sự gia tăng nguồn vốn kinh doanh trong giai đoạn 2015-2016 đã giúp Công ty mở rộng quy mô hoạt động sản xuất kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế phục hồi Mặc dù phải đối mặt với các đối thủ lớn như Thế Giới Di Động và Công ty TNHH Thương Mại FPT, việc Công ty TNHH Nology Việt Nam tăng vốn kinh doanh, gia tăng doanh thu và giảm thua lỗ là một thành công đáng ghi nhận Tỷ trọng vốn cố định có xu hướng giảm, nhưng cơ cấu vốn kinh doanh hiện tại vẫn hợp lý cho một doanh nghiệp thương mại.
Năm 2016, Công ty đã mở rộng quy mô cả vốn cố định và vốn lưu động Vốn lưu động tăng lên với sự gia tăng của các khoản tiền, khoản phải thu ngắn hạn, hàng tồn kho và tài sản ngắn hạn khác, cho thấy Công ty không chỉ chú trọng đầu tư vào vốn cố định mà còn tăng cường vốn lưu động Sự gia tăng này chủ yếu đến từ việc Công ty đầu tư nhập khẩu các dòng điện thoại mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Nguồn vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong tổng nguồn vốn kinh doanh, thể hiện khả năng tự chủ tài chính vững mạnh của Công ty.
1 thành công lớn của mà Công ty đạt được
Công ty đã đối mặt với nhiều khó khăn trên thị trường, tuy nhiên, việc sử dụng vốn kinh doanh vẫn mang lại hiệu quả nhất định.
- Hệ số lợi nhuận trên vốn kinh doanh bình quân năm 2016 giảm mức độ thua lỗ so với năm 2015 đi 0,144 lần; tương ứng với tỷ lệ giảm 25,22%.
- Hệ số doanh thu trên vốn cố định bình quân năm 2016 là 9,6 lần; tăng 1,84 lần so với năm 2015; tương ứng với ỷ lệ tăng 23,71%.
- Hệ số lợi nhuận trên vốn cố định bình quân năm 2016 giảm mức thua lỗ so với năm 2015 đi 0,44 lần; tương ứng với tỷ lệ giảm thua lỗ 4,75%.
- Hệ số lợi nhuận trên vốn lưu động bình quân năm 2016 so với năm 2015 giảm thua lỗ đi 0,16 lần, tương ứng với tỷ lệ giảm thua lỗ đi 26,23%.
3.1.2 Những hạn chế và nguyên nhân
Mặc dù Công ty TNHH Nology Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả tích cực, nhưng vẫn còn một số hạn chế trong việc sử dụng vốn kinh doanh Để duy trì hiệu quả hoạt động, Công ty cần xác định nguyên nhân và thực hiện các biện pháp khắc phục kịp thời Dưới đây là một số vấn đề tồn tại trong quản lý và sử dụng vốn của Công ty.
Vốn lưu động của Công ty đã mở rộng, tuy nhiên, việc phân bổ trong cơ cấu vốn lưu động chưa hợp lý Hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn, với 83,98% vào năm 2015 và 76,64% vào năm 2016, dẫn đến tình trạng ứ đọng vốn Đồng thời, các khoản phải thu ngắn hạn tăng mạnh vào năm 2016, với mức tăng 29.426.348 đồng, tương ứng tỷ lệ 89,66% so với năm 2015, khiến nguồn vốn bị chiếm dụng gia tăng Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng quay vòng vốn của Công ty.
Vốn cố định của Công ty đã tăng lên, tuy nhiên cơ cấu vốn cố định chỉ có sự cải thiện ở khoản mục tài sản dài hạn khác Điều này cho thấy rằng các khoản mục vốn cố định trong Công ty vẫn còn hạn chế.
Trong hai năm qua, Công ty đã gặp khó khăn trong kinh doanh, dẫn đến tình trạng thua lỗ nghiêm trọng Điều này khiến cho sự tự chủ tài chính của Công ty ngày càng yếu đi, và vốn đầu tư của chủ sở hữu không đủ để trang trải các chi phí hoạt động.
Về hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, hệ số doanh thu trên vốn kinh doanh bình quân năm 2016 đã giảm 0,013 lần so với năm 2015 Hệ số lợi nhuận trên vốn kinh doanh cũng ghi nhận âm trong hai năm liên tiếp, với khoản thua lỗ năm 2015 là 394.885.232 đồng và năm 2016 là 386.285.488 đồng Những con số này cho thấy Công ty chưa khai thác hiệu quả nguồn vốn kinh doanh của mình.
Hiệu quả sử dụng vốn lưu động của công ty trong năm 2016 đã giảm sút, với hệ số doanh thu trên vốn lưu động bình quân giảm 0,07 lần so với năm 2015 Cả hai năm đều ghi nhận hệ số lợi nhuận trên vốn lưu động âm, với khoản thua lỗ lần lượt là 394.885.232 đồng vào năm 2015 và 386.285.488 đồng vào năm 2016 Hệ quả là số vòng quay vốn lưu động giảm và số ngày một vòng quay vốn lưu động tăng, cho thấy tốc độ luân chuyển vốn lưu động năm 2015 chậm hơn so với năm 2016, dẫn đến việc công ty lãng phí một lượng lớn vốn lưu động.
Hệ số lợi nhuận trên vốn cố định của Công ty trong 2 năm qua đều âm, cho thấy rằng Công ty chưa khai thác hiệu quả nguồn vốn cố định của mình.
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến những tồn tại và hạn chế trong việc sử dụng vốn kinh doanh của Công ty:
Các chính sách tín dụng đối với khách hàng, bao gồm thời gian trả nợ và thiếu biện pháp thu hồi công nợ hiệu quả, đã dẫn đến sự gia tăng các khoản nợ phải thu vào năm 2016 Điều này ảnh hưởng đến cơ cấu vốn lưu động của Công ty, từ đó tác động tiêu cực đến hiệu quả sử dụng vốn và hiệu quả kinh doanh.
Cạnh tranh gay gắt giữa các đối thủ khiến hàng tồn kho chiếm tỷ lệ cao trong vốn lưu động, dẫn đến ứ đọng vốn và thiếu hụt nguồn lực cho các dự án đầu tư Đối với doanh nghiệp thương mại chuyên buôn bán điện thoại, việc duy trì vốn quay vòng thường xuyên là cần thiết để nhập khẩu các dòng điện thoại mới, đáp ứng nhu cầu khách hàng Nếu hàng hóa nhập về không bán kịp thời, sẽ dễ dẫn đến tình trạng lỗi thời, gây ứ đọng vốn và làm giảm hiệu quả sử dụng đồng vốn.
Công ty chưa thiết lập được bộ phận phân tích kinh tế chuyên biệt, dẫn đến việc phân tích chủ yếu do kế toán trưởng thực hiện, thiếu tính chuyên môn hóa Hiện tại, công ty chỉ dừng lại ở việc phân tích một số chỉ tiêu kinh tế cơ bản, chủ yếu từ phòng kế toán, khiến nội dung phân tích chưa sâu sắc và chi tiết Thông tin phân tích cũng không đáp ứng kịp thời nhu cầu khi cần thiết.
Các đề xuất và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty TNHH Nology Việt Nam
3.2.1 Sự cần thiết của nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn là vấn đề cấp thiết đối với Công ty TNHH Nology Việt Nam do hạn chế trong việc sử dụng vốn kinh doanh, thể hiện qua doanh thu tăng trưởng chậm, chi phí không được bù đắp và lợi nhuận âm Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay, việc thiếu vốn cản trở khả năng mở rộng sản xuất và cạnh tranh với các doanh nghiệp khác Do đó, Công ty cần quản lý chặt chẽ và bảo toàn vốn, đồng thời cải thiện hiệu quả sử dụng vốn Tuy nhiên, công tác phân tích kinh tế và hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty chưa được chú trọng, dẫn đến hiệu quả thấp và không đáp ứng yêu cầu thực tế của ban Giám đốc Vì vậy, cần thiết phải có những giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh cho Công ty.
3.2.2 Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty
3.2.2.1 Xây dựng bộ phận chuyên trách thực hiện công tác phân tích
Lý do đề xuất giải pháp
Hiện nay, Công ty chưa có bộ phận chuyên trách làm nhiệm vụ phân tích các
Các nhà quản trị hiện chưa có thông tin chính xác và kịp thời cần thiết để đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Công ty cần khẩn trương thiết lập bộ phận "Phân tích – Tài chính" để hoạt động hiệu quả Bộ phận này cần phối hợp chặt chẽ với kế toán, kỹ thuật và các phòng ban khác nhằm đảm bảo số liệu chính xác và kịp thời cho công tác phân tích Sau khi hoàn thành phân tích, cần gửi báo cáo cho các nhà quản trị, chỉ rõ kết quả tốt hay xấu và đề xuất các chỉ tiêu cần tác động Điều này giúp nhà quản trị nắm bắt nhanh chóng tình hình kinh doanh, hiểu rõ nguyên nhân thực trạng và tìm ra biện pháp khắc phục phù hợp.
Lý do đề xuất giải pháp
Phân tích cơ cấu phân bổ vốn lưu động cho thấy hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn, dẫn đến ứ đọng vốn lưu động và giảm hiệu quả sử dụng vốn trong năm 2016 so với năm 2015 Để khắc phục tình trạng này, doanh nghiệp cần triển khai giải pháp thích hợp nhằm thúc đẩy bán hàng và lập kế hoạch phân bổ vốn lưu động hợp lý, tránh tình trạng tập trung vốn quá nhiều tại một điểm, gây lãng phí.
Để tối ưu hóa việc quản lý vốn lưu động, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch phân bổ hợp lý dựa trên tình hình sản xuất kinh doanh của kỳ trước Việc xác định mức vốn đầu tư cho hàng tồn kho cần căn cứ vào các dự án, hợp đồng và mục tiêu kinh doanh của công ty, nhằm tránh tình trạng vốn ứ đọng và đảm bảo chu trình sản xuất diễn ra liên tục.
Công ty cần thiết lập một kế hoạch mua sắm và dự trữ hợp lý nhằm giảm thiểu hàng tồn kho, đồng thời đảm bảo cung ứng hàng hóa đầy đủ và kịp thời Dựa trên tình hình kinh doanh và mức độ hàng tồn đọng, cần xác định chính xác lượng hàng cần mua trong mỗi kỳ để đáp ứng nhu cầu.
Để tối ưu hóa doanh thu, doanh nghiệp cần xây dựng phương án kinh doanh hợp lý phù hợp với tình hình thị trường hiện tại Việc thực hiện các chính sách bán hàng ưu đãi như khuyến mại giảm giá và khuyến mại tặng kèm sẽ giúp thu hút khách hàng và thúc đẩy doanh số bán ra Tuy nhiên, cần đảm bảo chất lượng hàng hóa để giữ chân khách hàng và giảm thiểu tình trạng ứ đọng hàng tồn kho ở mức thấp nhất.
Để tăng doanh thu cho công ty, cần tập trung vào việc quảng cáo và marketing sản phẩm qua các kênh truyền thông, giúp khách hàng nhận biết sản phẩm Đồng thời, việc xây dựng dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt nhất sẽ tạo sự tin tưởng, từ đó thúc đẩy doanh số bán hàng.
3.2.1.3 Đẩy nhanh tiến độ thu hồi công nợ
Lý do đề xuất giải pháp
Năm 2016, lượng vốn bị chiếm dụng tăng mạnh, cho thấy vốn lưu động bị ứ đọng trong khâu lưu thông, không chỉ không sinh lãi mà còn làm giảm vòng quay vốn lưu động và gia tăng rủi ro cho Công ty Các khoản phải thu chiếm tỷ trọng lớn dẫn đến cơ cấu vốn lưu động bất hợp lý, khiến Công ty không khai thác tối đa nguồn vốn ngắn hạn Để tăng vòng quay vốn lưu động và hợp lý hóa cơ cấu vốn, Công ty cần áp dụng biện pháp thích hợp nhằm đẩy nhanh tốc độ thu hồi công nợ, từ đó giảm các khoản vay ngắn hạn và cải thiện hoạt động tài chính.
Công ty cần thực hiện đánh giá khả năng tín dụng của khách hàng một cách chặt chẽ để xác định khả năng thanh toán đúng hạn của họ Để đạt được điều này, cần xây dựng hệ thống chỉ tiêu tín dụng bao gồm phẩm chất, tư cách tín dụng, năng lực trả nợ, vốn, tài sản thế chấp và điều kiện của khách hàng.
Công ty cần quản lý chặt chẽ các khoản phải thu bằng cách phân loại chúng theo thời gian, nhằm theo dõi và xử lý kịp thời các khoản đến hạn Các biện pháp có thể áp dụng bao gồm tăng lãi suất đối với các khoản trả chậm và hạn chế việc bán hàng cho những con nợ.
Công ty có thể tăng cường khả năng thu hồi các khoản phải thu khách hàng bằng cách áp dụng chiết khấu thanh toán trên tổng số tiền phải thu Mặc dù việc này có thể phát sinh thêm chi phí chiết khấu, nhưng nó sẽ giúp cải thiện nhanh chóng tốc độ quay vòng vốn của công ty.
Khi ký hợp đồng, cần xác định rõ thời hạn thanh toán và quy định mức phạt cho việc vi phạm thời hạn này, nhằm ngăn chặn tình trạng chiếm dụng vốn trái phép.
Mức phạt vi phạm sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm của số tiền còn nợ và dựa trên số ngày trả chậm, tùy thuộc vào từng đối tượng khách hàng Đối với khách hàng lớn và thường xuyên, mức phạt có thể được áp dụng ở mức thấp hơn.
Biện pháp phòng ngừa rủi ro có thể xảy ra
Lý do đề xuất giải pháp
Năm 2016, Công ty và nền kinh tế đối mặt với nhiều thách thức do giá hàng hóa tăng cao, dẫn đến chi phí đầu vào gia tăng Bên cạnh đó, Công ty còn phải đối mặt với các rủi ro bất thường như sự bất ổn của thị trường tài chính, lạm phát và thay đổi thói quen tiêu dùng Do đó, việc tăng cường công tác dự báo rủi ro trở nên cần thiết để bảo vệ vốn kinh doanh khỏi sự thất thoát lớn.
Điều kiện thực hiện
Nhà quản trị Công ty cần linh hoạt trong việc huy động vốn, điều này phụ thuộc vào sự biến động của hoàn cảnh và điều kiện cụ thể của Công ty Các biện pháp huy động vốn thường có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, vì vậy việc thực hiện đồng bộ và nhịp nhàng là rất quan trọng Công ty cũng cần tận dụng tối đa các ưu thế sẵn có và nhận sự hỗ trợ từ bên ngoài, không chỉ về mặt kinh tế mà còn trong các lĩnh vực khác Sự hỗ trợ từ Nhà nước đóng vai trò quan trọng, thể hiện qua việc hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách kinh tế, đồng thời tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi và tự chủ cho doanh nghiệp.
Vốn kinh doanh và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đang là mối quan tâm lớn của các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa Tuy nhiên, công tác phân tích hiệu quả sử dụng vốn vẫn chưa được chú trọng, thường do kế toán trưởng đảm nhiệm mà không có phòng ban riêng Công ty TNHH Nology Việt Nam cũng gặp phải tình trạng tương tự Qua nghiên cứu, bài khóa luận này giúp nhà quản trị nhận diện thực trạng hiệu quả sử dụng vốn, chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm cải thiện hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty.
Do hạn chế về kiến thức chuyên môn và thời gian nghiên cứu, bài khóa luận của em không thể tránh khỏi những thiếu sót Em rất mong nhận được sự góp ý và chỉ bảo từ các thầy cô giáo để hoàn thiện bài khóa luận, nâng cao tính thực tiễn của nó.
Em xin gửi lời cảm ơn chân thành đến ThS Phạm Thị Quỳnh Vân cùng ban lãnh đạo và toàn thể nhân viên phòng kế toán Công ty TNHH Nology Việt Nam, vì đã hướng dẫn và hỗ trợ em trong quá trình hoàn thành bài khóa luận này.
Em xin chân thánh cảm ơn!
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1 PGS.TS Lê Thị Kim Nhung (2009), Tài chính doanh nghiệp Thương mại, NXB Thống kê, Hà Nội.
2 PGS.TS Trần Thế Dũng (2008), Phân tích kinh tế doanh nghiệp thương mại, NXB Thống kê, Hà Nội.
3 PGS.TS Trần Công Đoàn và TS Nguyễn Cảnh Lịch (2008), giáo trình
“Kinh tế doanh nghiệp thương mại”, Trường Đại học Thương Mại.
4 David Begg, Kinh tế học, NXB thống kê (2007).
5 Báo cáo tài chính của Công ty cổ phần xây dựng và khoáng sản Thiên sơn 2 năm 2014, 2015.