Mục đích nghiên cứu
- Hệ thống hóa, tổng hợp và phân tích cơ sở lý thuyết về lợi nhuận của doanh nghiệp.
- Tìm hiểu thực trạng lợi nhuận của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư.
- Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao lợi nhuận của công ty cổ phần dịch vụBĐS An Cư.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập số liệu Đề tài sử dụng phương pháp thu thập và xử lý số liệu thứ cấp
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các tài liệu và số liệu lưu trữ tại phòng kế toán của công ty Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng xem xét báo cáo tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của công ty trong ba năm 2014, 2015 và 2016.
Phương pháp xử lý số liệu Đề tài sử dụng phương pháp so sánh đối chiếu số liệu
So sánh kết quả hoạt động kinh doanh của công ty An Cư giữa các năm với nhau.
Bài viết tiến hành đánh giá các mặt mạnh, yếu và kết quả lợi nhuận của công ty thông qua việc so sánh và đối chiếu các chỉ tiêu Phương pháp phân tích tổng hợp được áp dụng để đưa ra những nhận định chính xác về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Phương pháp này nhằm tổng hợp thông tin đã thu thập và kết quả đã xử lý, từ đó đưa ra kết luận chung về vấn đề nghiên cứu.
Số liệu được tổng hợp, tiến hành phân tích thông qua phần mềm MicrosoftOffice Excel, Word để đánh giá so sánh.
Kết cấu khóa luận
Ngoài lời nói đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung chính của khóa luận gồm ba phần:
- Chương I: Cơ sở lý luận về lợi nhuận của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường.
- Chương II: Thực trạng lợi nhuận của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản
- Chương III: Giải pháp nâng cao lợi nhuận tại công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ LỢI NHUẬN CỦA DOANH NGHỆP
Khái niệm của lợi nhuận
Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế được thành lập để thực hiện các hoạt động sản xuất và dịch vụ, với mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận.
Trong nền kinh tế thị trường, các doanh nghiệp cần sản xuất hàng hóa hiệu quả để tồn tại và phát triển Để đạt được điều này, họ phải chú trọng đến việc tối ưu hóa quy trình sản xuất kinh doanh, nhằm đảm bảo lợi nhuận bền vững.
Lợi nhuận là một khái niệm phức tạp, hình thành qua quá trình nghiên cứu và tranh luận của các nhà kinh tế học qua các thời kỳ Mỗi nhà kinh tế, tùy thuộc vào góc độ và thời đại của họ, có cách hiểu riêng về lợi nhuận.
Theo quan điểm của các nhà kinh tế học cổ điển trước Marx, lợi nhuận được định nghĩa là phần chênh lệch giữa giá bán và chi phí sản xuất.
Karl Marx định nghĩa giá trị thặng dư là phần giá trị vượt trội trong hàng hóa, trong đó lao động thặng dư biểu thị cho công sức lao động không được trả công của công nhân Ông gọi phần giá trị này là lợi nhuận.
Theo các nhà kinh tế học P.A Samuelson và W.D Nordhaus, lợi nhuận được định nghĩa là khoản thu nhập dôi ra, tính bằng tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí Cụ thể, lợi nhuận là sự chênh lệch giữa tổng thu nhập của một công ty và tổng chi phí mà công ty đó đã chi ra.
Marx là người đầu tiên phân tích nguồn gốc lợi nhuận một cách khoa học và sâu sắc, nhờ vào lý luận vô giá về giá trị hàng hoá sức lao động Ông cho rằng lợi nhuận là hình thái chuyển hoá của giá trị thặng dư, trong đó lợi nhuận và giá trị thặng dư có sự giống nhau về lượng nhưng khác nhau về chất.
Lợi nhuận là chỉ tiêu tổng hợp thể hiện kết quả và hiệu quả kinh tế của hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Nó được tính bằng khoản chênh lệch giữa thu nhập và chi phí đã bỏ ra để đạt được thu nhập trong một khoảng thời gian nhất định.
Công thức chung xác định lợi nhuận như sau : Lợi nhuận = Tổng thu nhập – Chi phí
Như vậy, để xác định lợi nhuận thu được trong một thời kỳ nhất định, người ta căn cứ vào hai yếu tố:
- Thu nhập phát sinh trong một thời kỳ nhất định
Chi phí phát sinh trong kỳ là những khoản chi liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, nhằm tạo ra thu nhập trong thời gian đó Để được tính vào chi phí xác định lợi nhuận, các khoản chi này phải đáp ứng điều kiện là thực tế phát sinh và có liên quan đến các nghiệp vụ kinh doanh đã thực hiện trong kỳ.
Khoản chi phí có được bù đắp bởi doanh thu trong kỳ Khoản chi có đủ hóa đơn, chứng từ hợp pháp theo quy định của pháp luật.
Lợi nhuận của doanh nghiệp được xác định là phần doanh thu còn lại sau khi trừ đi các chi phí Để đạt hiệu quả trong sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng vào việc quản lý chi phí Việc tăng doanh thu một cách hợp lý và giảm chi phí là điều cần thiết Doanh nghiệp cần xác định chính xác các loại chi phí hợp lý và hợp lệ, đồng thời loại bỏ những chi phí không cần thiết Qua đó, doanh nghiệp có thể xác định giá bán hợp lý và đảm bảo có lãi.
Vai trò của lợi nhuận
Lợi nhuận đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng và phát triển của doanh nghiệp cũng như toàn xã hội, vì nó hài hòa lợi ích của người lao động, doanh nghiệp và xã hội Lợi nhuận không chỉ là mục tiêu mà còn là động lực và điều kiện cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Nó thúc đẩy doanh nghiệp trở nên năng động hơn trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh, lợi nhuận là yếu tố quan trọng hàng đầu mà mọi doanh nghiệp cần chú trọng Lợi nhuận không chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh mà còn là yếu tố quyết định sự sống còn và phát triển của doanh nghiệp Nếu doanh nghiệp không tạo ra lợi nhuận đủ để bù đắp chi phí, họ sẽ đối mặt với nguy cơ phá sản Do đó, trong bối cảnh thị trường ngày càng khốc liệt, việc tối ưu hóa lợi nhuận trở thành nhiệm vụ sống còn đối với mọi doanh nghiệp.
Kinh tế thị trường tự do cho phép doanh nghiệp hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, tự hạch toán và chịu trách nhiệm về lợi nhuận Lợi nhuận không chỉ là mục tiêu mà còn là động lực và điều kiện sống còn của doanh nghiệp Nếu không có lợi nhuận, doanh nghiệp sẽ thiếu vốn để duy trì hoạt động và tối đa hóa lợi nhuận Chính vì vậy, các doanh nghiệp không ngừng mở rộng và tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường và cạnh tranh Hoạt động kinh doanh chỉ mang lại lợi nhuận mới giúp doanh nghiệp bảo toàn và phát triển vốn, mở rộng quy mô và tồn tại bền vững.
Lợi nhuận là chỉ tiêu kinh tế cơ bản đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Lợi nhuận là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mọi hoạt động của doanh nghiệp, trực tiếp tác động đến tình hình tài chính và khả năng thanh toán Doanh nghiệp có hiệu quả và lợi nhuận cao sẽ có khả năng thanh toán mạnh mẽ, đảm bảo khả năng hoàn trả các khoản nợ đến hạn Ngược lại, doanh nghiệp có lợi nhuận thấp sẽ gặp khó khăn trong việc thanh toán các nghĩa vụ tài chính.
Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh sẽ tạo ra khoản lợi nhuận sau thuế chưa phân phối, giúp doanh nghiệp bổ sung vào nguồn vốn tái đầu tư Việc áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và đổi mới trang thiết bị sẽ mở rộng quy mô hoạt động, là nền tảng để doanh nghiệp phát triển bền vững trên thị trường Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc vay vốn từ bên ngoài.
Chỉ tiêu lợi nhuận là yếu tố quan trọng để đánh giá năng lực của doanh nghiệp về nhân sự, tài chính và quản lý Đối với các nhà đầu tư, lợi nhuận là mục tiêu và khát vọng lớn lao Trong khi đó, đối với người lao động, lợi nhuận có ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập và đời sống của họ Khi được trả lương xứng đáng, người lao động sẽ có động lực làm việc, phát huy tinh thần sáng tạo và trách nhiệm, từ đó nâng cao năng suất lao động và cải thiện hoạt động của công ty.
Lợi nhuận cao không chỉ nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống cho người lao động mà còn kích thích sự sáng tạo và phát huy tối đa khả năng của nhân viên trong doanh nghiệp Điều này mang lại lợi ích không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho nền kinh tế quốc gia.
Lợi nhuận doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong thu nhập thuần của doanh nghiệp, là nguồn thu chủ yếu cho ngân sách nhà nước và là nền tảng để nâng cao thu nhập quốc dân Nó không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp và đời sống người lao động, mà còn có tác động lớn đến sự phát triển xã hội.
Lợi nhuận góp phần làm tăng nguồn thu ngân sách cho Nhà nước, nâng cao phúc lợi xã hội.
Lợi nhuận doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nộp thuế thu nhập doanh nghiệp, góp phần vào ngân sách nhà nước và là nguồn tích lũy thiết yếu cho sự phát triển kinh tế xã hội Khi lợi nhuận doanh nghiệp tăng, số thuế mà Nhà nước thu được cũng tăng theo, tạo nguồn tài chính cho việc tái sản xuất mở rộng, phát triển kinh tế, củng cố an ninh quốc phòng và nâng cao đời sống của người dân.
Lợi nhuận là động lực phát triển nền kinh tế quốc dân.
Nền kinh tế quốc dân bao gồm nhiều chủ thể sản xuất kinh doanh, trong đó doanh nghiệp chiếm ưu thế Sự phát triển của hệ thống doanh nghiệp không chỉ tạo ra lợi nhuận mà còn là mục tiêu và động lực cho sự tồn tại và phát triển Đối với Nhà nước, lợi nhuận từ các doanh nghiệp cũng là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế quốc gia.
Lợi nhuận là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của các chính sách quản lý vĩ mô của Nhà nước đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Chính sách vĩ mô của Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển và nâng cao lợi nhuận Ngược lại, chính sách vi mô không phù hợp có thể kìm hãm sự phát triển và ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận Lợi nhuận không chỉ là mục tiêu mà còn là động lực và điều kiện sống còn của doanh nghiệp, giúp mở rộng quy mô sản xuất, đầu tư đổi mới thiết bị và nâng cao chất lượng sản phẩm Ngoài ra, lợi nhuận còn cải thiện thu nhập, tạo việc làm và giải quyết thất nghiệp, đồng thời là nguồn thu cho ngân sách Nhà nước, góp phần tái sản xuất và mở rộng nền kinh tế Do đó, các doanh nghiệp luôn nỗ lực tối đa hóa lợi nhuận để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Kết cấu của lợi nhuận
Kết cấu lợi nhuận của doanh nghiệp bao gồm:
Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh, hay còn gọi là lợi nhuận hoạt động, là kết quả từ việc đầu tư vốn của doanh nghiệp nhằm mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận đã được xác định trước Đây là nguồn lợi nhuận chính và thường xuyên, đóng góp tỷ trọng lớn vào tổng lợi nhuận của doanh nghiệp.
Lợi nhuận khác là các khoản lãi phát sinh từ các hoạt động riêng biệt ngoài những hoạt động chính của doanh nghiệp Những khoản lãi này thường không xảy ra thường xuyên và có thể là kết quả của những dự kiến không chắc chắn hoặc ít khả năng thực hiện.
Tỷ trọng các bộ phận trong tổng lợi nhuận của doanh nghiệp có sự khác biệt giữa các lĩnh vực kinh doanh và môi trường kinh tế khác nhau Cơ cấu lợi nhuận của doanh nghiệp thông thường không giống với các doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính, tín dụng và ngân hàng Do đó, ngay cả trong cùng một lĩnh vực, các doanh nghiệp cũng có thể có sự khác biệt về tỷ trọng các bộ phận lợi nhuận trong tổng lợi nhuận của mình.
Khi phân tích lợi nhuận doanh nghiệp, cần xem xét một cách khách quan từng bộ phận cấu thành để đánh giá tình hình tăng giảm lợi nhuận trong các mảng khác nhau Điều này giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận, từ đó doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và tìm ra lĩnh vực đầu tư tối ưu nhằm tối đa hóa lợi nhuận.
Hoạt động sản xuất kinh doanh đóng vai trò chủ đạo trong doanh nghiệp, với lợi nhuận từ hoạt động này chiếm tỷ trọng lớn và là nguồn thu nhập chính Việc phân tích lợi nhuận doanh nghiệp giúp xác định các giải pháp hiệu quả nhằm tăng cường lợi nhuận cho doanh nghiệp.
1.4 Phương pháp xác định lợi nhuận
Lợi nhuận là chỉ tiêu quan trọng phản ánh kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong một thời kỳ nhất định Trong nền kinh tế thị trường, để nâng cao khả năng cạnh tranh và tối đa hóa lợi nhuận, các doanh nghiệp thường đa dạng hóa hoạt động kinh doanh trên nhiều lĩnh vực khác nhau Điều này giúp doanh nghiệp thu được lợi nhuận từ nhiều nguồn khác nhau, tăng cường sự ổn định và phát triển bền vững.
Lợi nhuận của doanh nghiệp bao gồm lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh và lợi nhuận khác Mỗi lợi nhuận có phương pháp xác định khác nhau.
Xác định lợi nhuận hoạt động kinh doanh
Thu nhập hoạt động kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của doanh nghiệp, giúp bù đắp và trang trải các chi phí liên quan Nó chủ yếu được xác định từ doanh thu bán hàng thuần của doanh nghiệp.
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh = Tổng doanh thu thuần – Tổng chi phí kinh doanh
Tổng doanh thu thuần = Doanh thu thuần bán hàng hóa dịch vụ + Doanh thu hoạt động tài chính
Doanh thu thuần từ bán hàng hóa và dịch vụ là tổng số tiền thu được từ việc bán sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ trong một kỳ, sau khi trừ đi các khoản giảm trừ như chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và hàng bán bị trả lại, không phụ thuộc vào việc đã thu được tiền hay chưa Đặc biệt, doanh thu bán hàng không bao gồm thuế giá trị gia tăng khi áp dụng phương pháp khấu trừ thuế, nhưng lại bao gồm thuế giá trị gia tăng khi tính theo phương pháp trực tiếp trên giá trị gia tăng.
Doanh thu từ hoạt động tài chính bao gồm lãi chia từ các hoạt động liên doanh và liên kết kinh tế Nếu lãi được chia sau khi đối tác đã nộp thuế thu nhập doanh nghiệp, khoản lãi này sẽ được ghi nhận vào lợi nhuận sau thuế.
+ Lợi tức cổ phiếu, trái phiếu (lợi tức cổ phiếu được tập hợp vào lợi nhuận sau thuế).
+ Lãi tiền gửi ngân hàng hoặc lãi cho vay các đối tượng khác.
+ Thu nhập từ hoạt động kinh doanh chứng khoán (chênh lệch giá mua bán trái phiếu, cổ phiếu).
+ Thu nhập từ việc cho thuê tài sản + Hoàn nhập các khoản dự phòng giảm giá chứng khoán đã trích năm trước nhưng không sử dụng hết.
+ Chiết khấu thanh toán được hưởng khi mua + Thu nhập tài chính khác
Tổng chi phí kinh doanh bao gồm toàn bộ chi phí phân bổ cho hàng hóa và dịch vụ đã tiêu thụ trong kỳ, được quy định theo luật thuế thu nhập doanh nghiệp Các chi phí này không bao gồm thuế giá trị gia tăng khi áp dụng phương pháp khấu trừ thuế, nhưng sẽ bao gồm giá trị gia tăng nếu tính theo phương pháp trực tiếp.
Các chi phí kinh doanh bao gồm:
Giá trị vốn hàng hóa đã tiêu thụ bao gồm chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp được phân bổ cho hàng hóa và dịch vụ tiêu thụ trong kỳ.
+ Chi phí hoạt động tài chính
Xác định lợi nhuận hoạt động khác
Lợi nhuận khác = Thu nhập khác – Chi phí khác Trong đó:
- Thu nhập khác là những khoản thu nhập phát sinh không thường xuyên từ hoạt động riêng biệt như:
+ Thu hồi các khoản nợ khó đòi đã được duyệt bỏ nay thu hồi được+ Thu hồi từ việc bán vật tư, tài sản, phế liệu thừa
+ Thu từ nhượng bán, thanh lý tài sản cố định (giá trị nhượng bán thanh lý cao hơn giá trị còn lại của tài sản cố định)
+ Các khoản thu nhập bất thường khác như tiền được phạt, tiền bồi dưỡng do khách hàng, đối tác hợp đồng kinh tế
Chi phí khác là những khoản chi phí phát sinh không thường xuyên mà doanh nghiệp không lên kế hoạch trước, nhưng cần được quản lý chặt chẽ khi xảy ra Nhóm chi phí này bao gồm giá trị tổn thất thực tế sau khi trừ đi các khoản đền bù từ người gây ra lỗi, tiền bồi thường từ tổ chức bảo hiểm, và số tiền đã được bù đắp từ quỹ dự phòng tài chính (nếu có) Ngoài ra, còn có các khoản nộp phạt do vi phạm hợp đồng kinh tế, chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản cố định, cùng với các khoản chi phí bất thường khác.
Trên cơ sở xác định từng bộ phận lợi nhuận, tổng lợi nhuận của doanh nghiệp được xác định theo công thức:
Tổng lợi nhuận của doanh nghiệp = Lợi nhuận hoạt động kinh doanh + Lợi nhuận khác
Lợi nhuận sau thuế được tính bằng tổng lợi nhuận trước thuế trừ đi thuế TNDN phải nộp Việc xác định chính xác lợi nhuận rất quan trọng đối với doanh nghiệp, vì nó phản ánh đúng kết quả hoạt động kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm Điều này không chỉ giúp đánh giá năng lực hoạt động của doanh nghiệp trên thị trường mà còn là cơ sở cho việc phân phối lợi nhuận hợp lý, đảm bảo quá trình tái sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục.
Các chỉ tiêu đánh giá lợi nhuận
Trong quá trình sản xuất kinh doanh, việc sử dụng chỉ tiêu lợi nhuận tuyệt đối để đánh giá chất lượng hoạt động có một số hạn chế Để đảm bảo tính chính xác và khách quan, cần so sánh thêm chỉ tiêu lợi nhuận tương đối, hay còn gọi là tỷ suất lợi nhuận, giữa các doanh nghiệp.
Một số chỉ tiêu phổ biến thường sử dụng để đánh giá hiệu quả SXKD của doanh nghiệp.
- Tỷ suất doanh lợi trên doanh thu
Tỷ suất lợi nhuận là chỉ tiêu tương đối thể hiện mối quan hệ giữa tổng lợi nhuận đạt được và tổng doanh thu bán hàng trong một kỳ nhất định Tỷ suất này được xác định dựa trên công thức cụ thể.
Chỉ tiêu này được xác định bằng cách chia tổng lợi nhuận cho doanh thu.
- P’M: là tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu trong kỳ
- P : Tổng lợi nhuận thu được trong kỳ
Doanh thu bán hàng trong kỳ phản ánh tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, cho thấy hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Tỷ suất lợi nhuận cao chứng tỏ doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, với chi phí hợp lý cho sản xuất kinh doanh Ngược lại, tỷ suất lợi nhuận thấp so với ngành có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp đang bán sản phẩm với giá thấp hơn hoặc chi phí sản xuất cao hơn so với các đối thủ trong cùng ngành.
- Tỷ suất doanh lợi chủ sở hữu
ROE, viết tắt của "Return on Equity," là chỉ tiêu thể hiện khả năng sinh lợi của vốn chủ sở hữu Chỉ tiêu này được tính bằng cách chia thu nhập sau thuế cho vốn chủ sở hữu.
ROE Thu nhập sau thuế × 100%
Vốn chủ sở hữu là chỉ tiêu quan trọng đánh giá khả năng sử dụng tài sản và vật tư của doanh nghiệp Do đó, các nhà đầu tư thường rất chú trọng đến yếu tố này khi xem xét quyết định đầu tư vào doanh nghiệp.
Tăng mức doanh lợi vốn chủ sở hữu là mục tiêu quan trọng nhất trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả, trong khi ROE thấp hơn so với ngành cho thấy lợi nhuận sau thuế không đủ hấp dẫn, điều này có thể khiến các chủ sở hữu không hài lòng.
- Tỷ suất doanh lợi tài sản
ROA, hay tỷ suất sinh lợi trên tài sản, là chỉ tiêu tổng hợp quan trọng để đánh giá khả năng sinh lợi của vốn đầu tư Chỉ số này được tính bằng cách chia thu nhập sau thuế cho tổng tài sản, giúp nhà đầu tư so sánh hiệu quả sử dụng tài sản trong việc tạo ra lợi nhuận.
Doanh lợi tài sản của doanh nghiệp chịu sự chi phối của hai chỉ tiêu:
Doanh lợi tiêu thụ sản phẩm được tính bằng lợi nhuận sau thuế chia cho doanh thu, trong khi hiệu suất sử dụng tổng tài sản được xác định bằng doanh thu chia cho tổng tài sản Nếu cả hai chỉ tiêu này đều thấp, doanh lợi tài sản của doanh nghiệp cũng sẽ ở mức thấp So sánh với mức trung bình của ngành, nếu chỉ tiêu này thấp hơn chứng tỏ rằng đầu tư không hiệu quả và mang lại lợi nhuận quá ít.
- Tỷ suất lợi nhuận chi phí
Lợi nhuận trên chi phí là chỉ tiêu tương đối, thể hiện số lợi nhuận thu được từ mỗi đồng chi phí bỏ ra Chỉ tiêu này được tính bằng cách chia tổng lợi nhuận cho tổng chi phí kinh doanh trong kỳ.
Tỷ suất lợi nhuận chi phí Tổng lợi nhuận trong kỳ × 100%
Tổng chi phí trong kỳ
Chỉ tiêu càng cao trong ngành cho thấy lợi nhuận lớn, chứng tỏ doanh nghiệp đã đầu tư đúng hướng và có tiềm năng mở rộng sản xuất kinh doanh.
- Tỷ suất lợi nhuận giá thành
Chỉ tiêu này phản ánh hiệu quả chi phí sản xuất và tiêu thụ sản phẩm trong kỳ, được tính bằng cách chia thu nhập trước hoặc sau thuế cho tổng giá thành sản phẩm tiêu thụ.
Tỷ suất lợi nhuận giá thành TNST× 100%
Tổng giá thành hàng hóa đã tiêu thụ
Tỷ suất lợi nhuận giá thành TNTT× 100%
Tổng giá thành hàng hóa đã tiêu thụ
Các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận
Doanh nghiệp hoạt động trong môi trường kinh tế - xã hội bị tác động bởi nhiều yếu tố từ môi trường kinh doanh Các yếu tố này bao gồm cả nhân tố chủ quan bên trong doanh nghiệp và nhân tố khách quan ngoài tầm kiểm soát Những yếu tố này vừa có thể hỗ trợ sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, vừa có thể trở thành thách thức mà doanh nghiệp cần phải vượt qua.
Tối đa hóa lợi nhuận là mục tiêu chính của doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất kinh doanh Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận và tiến hành phân tích để xác định các biện pháp khắc phục những hạn chế từ các nhân tố tiêu cực và chủ quan Việc này sẽ giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh và tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Nhân tố ảnh hưởng tới lợi nhuận chia thành 2 nhóm chính: Nhân tố khách quan và nhân tố chủ quan.
Quan hệ cung cầu hàng hóa dịch vụ trên thị trường
Doanh nghiệp chịu ảnh hưởng trực tiếp từ mối quan hệ cung - cầu hàng hóa dịch vụ trong cơ chế thị trường, điều này tác động mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh và yêu cầu doanh nghiệp phải có sự ứng xử phù hợp để tối đa hóa lợi nhuận Khi nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ tăng cao, doanh nghiệp có cơ hội mở rộng hoạt động để đáp ứng cung lớn, từ đó gia tăng lợi nhuận cho từng sản phẩm và tổng lợi nhuận Nếu cung thấp hơn cầu, doanh nghiệp có thể định giá cao hơn cho hàng hóa và dịch vụ, cho thấy sản phẩm của họ được người tiêu dùng ưa chuộng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi để tăng doanh thu và lợi nhuận.
Khi cung vượt cầu, điều này cho thấy nhu cầu về sản phẩm đã được đáp ứng đầy đủ, khiến người tiêu dùng không còn hứng thú tiêu thụ mặt hàng đó, dù doanh nghiệp áp dụng các biện pháp khuyến mãi Kết quả là việc tăng doanh số bán hàng trở nên khó khăn, dẫn đến lợi nhuận doanh nghiệp giảm và giá cả hàng hóa, dịch vụ cũng giảm theo, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của từng sản phẩm và tổng lợi nhuận của doanh nghiệp.
Trong kinh doanh, các doanh nghiệp chú trọng vào khối lượng tiêu thụ sản phẩm, trong khi giá cả được giữ ở mức hợp lý để đảm bảo lợi nhuận cho cả doanh nghiệp công nghiệp và thương mại Để khuyến khích khách hàng mua hàng với số lượng lớn, các doanh nghiệp cần tìm ra các biện pháp kích thích cầu hàng hóa và dịch vụ, đặc biệt là cầu có khả năng thanh toán Điều này có thể đạt được bằng cách nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cũng như cải tiến phương thức bán hàng.
Chính sách kinh tế vĩ mô của nhà nước
Doanh nghiệp đóng vai trò như một tế bào trong hệ thống kinh tế quốc dân, hoạt động của chúng không chỉ chịu ảnh hưởng bởi các quy luật thị trường mà còn bị chi phối bởi các chính sách kinh tế của nhà nước, bao gồm chính sách tài khoá, chính sách tiền tệ và chính sách tỷ giá hối đoái.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường có sự quản lý của nhà nước, việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng là rất cần thiết Sự thay đổi trong chính sách tài khoá, như mức thuế, sẽ tác động trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp Bên cạnh đó, sự biến động trong chính sách tiền tệ, với việc lãi suất tăng hoặc giảm, cũng sẽ ảnh hưởng đến khả năng vay vốn của các doanh nghiệp.
Các nhân tố chủ yếu ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp công nghiệp bao gồm các yếu tố chủ quan và khách quan, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau trong quá trình kinh doanh Nghiên cứu những nhân tố này giúp xác định và đề xuất các biện pháp hiệu quả nhằm nâng cao lợi nhuận trong điều kiện thị trường có sự quản lý của nhà nước.
Bên cạnh các nhân tố khách quan trên, các nhân tố chủ quan ảnh hưởng rất lớn đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
Con người đóng vai trò trung tâm và ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt hiện nay Yếu tố quyết định tạo ra lợi nhuận bao gồm trình độ quản lý, chuyên môn và sự nhạy bén của lãnh đạo Doanh nghiệp cần linh hoạt, sáng tạo và dám mạo hiểm trước sự biến động của thị trường, đồng thời biết lựa chọn và nắm bắt cơ hội trong điều kiện nguồn vốn hạn chế Trình độ công nhân viên cũng rất quan trọng, với đội ngũ cán bộ có trình độ cao, doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường.
Vốn là yếu tố thiết yếu cho hoạt động kinh doanh, quyết định hiệu quả và lợi nhuận của doanh nghiệp Trong môi trường cạnh tranh, doanh nghiệp có nguồn vốn dồi dào sẽ có lợi thế hơn, giúp nắm bắt cơ hội kinh doanh và mở rộng thị trường Từ đó, doanh nghiệp có thể tăng doanh thu và lợi nhuận một cách hiệu quả.
Việc tổ chức quá trình sản xuất sản phẩm hàng hóa, dịch vụ
Tổ chức quá trình sản xuất hàng hóa là việc phối hợp chặt chẽ giữa lao động, vật tư và kỹ thuật để tạo ra sản phẩm chất lượng với chi phí hợp lý Sự hiệu quả của quy trình này ảnh hưởng lớn đến số lượng và chất lượng sản phẩm, cũng như chi phí sản xuất Sau khi xác định quy mô sản xuất tối ưu, doanh nghiệp cần chú trọng vào việc tối ưu hóa chi phí đầu vào và đầu ra, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm Để đạt được lợi nhuận cao, việc tổ chức sản xuất cần phải tiết kiệm chi phí tối đa mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Việc tổ chức bán các sản phẩm phân phối của công ty trên thị trường
Sau khi doanh nghiệp sản xuất thành công hàng hóa và dịch vụ theo quyết định tối ưu, bước tiếp theo là tổ chức bán nhanh chóng, tiêu thụ hết và đạt giá cao cho các sản phẩm này Điều này nhằm thu về nguồn vốn cần thiết cho quá trình tái sản xuất mở rộng trong tương lai.
Lợi nhuận trong kinh doanh phụ thuộc vào hiệu quả tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ Tổ chức tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ với khối lượng lớn và tiết kiệm chi phí sẽ gia tăng khả năng lợi nhuận Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa mạng lưới kênh phân phối, cải thiện công tác quảng cáo marketing, áp dụng các phương thức bán hàng hiệu quả và cung cấp dịch vụ sau bán hàng tốt.
Tổ chức quản lý quá trình kinh doanh của doanh nghiệp
Quản lý quá trình kinh doanh là yếu tố quyết định đến lợi nhuận của doanh nghiệp công nghiệp Quá trình này bao gồm các bước quan trọng như định hướng chiến lược phát triển, lập kế hoạch kinh doanh, xây dựng phương án kinh doanh, và kiểm tra, đánh giá, điều chỉnh các hoạt động Một hệ thống quản lý hiệu quả sẽ giúp tăng sản lượng, cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm giá thành và chi phí quản lý, từ đó tạo điều kiện thuận lợi để gia tăng lợi nhuận.
Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp Việc kiểm soát và giảm thiểu những chi phí này là cần thiết để tối đa hóa lợi nhuận Do đó, doanh nghiệp cần thực hiện giám sát, kiểm tra và quản lý chặt chẽ các khoản chi phí, đồng thời xây dựng các mục chi phí hợp lý để cải thiện hiệu quả kinh doanh.
THỰC TRẠNG LỢI NHUẬN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ BẤT ĐỘNG SẢN AN CƯ
Giới thiệu khái quát về công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An cư
- Tên công ty : CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ BẤT ĐỘNG SẢN AN CƯ
- Trụ sở : Tầng 23, tòa Vinaconex 9, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Loại hình : Công ty cổ phần
- Ngày thành lập theo quyết định số : 183/GP-TTĐT do cục quản lý, phát hành truyền hình và thông tin điện tử cấp ngày 19/8/2010.
- Mã số thuế doanh nghiệp: 0104999611
- Tổng Giám Đốc : Nguyễn Xuân Triển
- Đôi nét về quá trình hình thành và phát triển của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư
Công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư, thuộc tập đoàn VNB Group, được thành lập vào năm 2007 Tập đoàn VNB Group là một đơn vị lớn, bao gồm bốn công ty con: An Cư, VietNambiz, VietNamdiscovery và AFA.
Sau 9 năm phát triển, VNB Group đã khẳng định thương hiệu vững mạnh tại Hà Nội, Hải Phòng và nhiều thành phố khác Với kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực bất động sản, VNB Group cũng cung cấp các ứng dụng trực tuyến, dịch vụ du lịch và hoạt động xuất khẩu.
Công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư, được thành lập vào năm 2009 với tên gọi ban đầu là VNB Land, đã chính thức đổi tên vào năm 2010 và được cấp phép hoạt động bởi cục quản lý, phát hành truyền hình và thông tin điện tử An Cư đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nhà đầu tư với những cá nhân mong muốn sở hữu sản phẩm bất động sản cao cấp thông qua các dịch vụ tiếp thị và tư vấn bán hàng chuyên nghiệp.
2.1.2 Đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư
Khái quát về ngành nghề kinh doanh
Công ty CP dịch vụ Bất động sản An Cư chuyên cung cấp dịch vụ kinh doanh, tư vấn, quản lý và tiếp thị trong lĩnh vực bất động sản.
Các lĩnh vực kinh doanh gồm:
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn kinh doanh bất động sản chuyên nghiệp, giúp phân phối sản phẩm cho các dự án bất động sản hiệu quả Đội ngũ của chúng tôi cam kết quảng cáo và tiếp thị các bất động sản cũng như các dự án bất động sản một cách tối ưu, đồng thời thực hiện định giá bất động sản chính xác để đảm bảo giá trị tốt nhất cho khách hàng.
Công ty CP dịch vụ bất động sản An Cư chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan đến bất động sản, tư vấn đầu tư và kinh doanh bất động sản, cũng như thực hiện các thủ tục trọn gói về giao dịch bất động sản Chúng tôi chủ yếu hoạt động tại Hà Nội, tập trung vào phân phối các sản phẩm chung cư và biệt thự từ các chủ đầu tư lớn.
Chức năng của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư
Công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư chuyên cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho tổ chức và cá nhân trong lĩnh vực kinh doanh bất động sản, giúp họ thực hiện các giao dịch một cách hiệu quả và thuận lợi thông qua công ty.
Công ty chuyên thu thập và phân tích dữ liệu về cung cầu và giá cả trên thị trường bất động sản Đồng thời, công ty cập nhật các quy định pháp luật liên quan đến lĩnh vực này để tư vấn cho lãnh đạo trong việc xây dựng chiến lược và kế hoạch kinh doanh hiệu quả.
Công ty là thành viên của Hiệp hội Sàn bất động sản Việt Nam, cam kết đóng góp vào sự phát triển của ngành dịch vụ bất động sản tại Việt Nam Chúng tôi nỗ lực cải thiện tính minh bạch của thị trường, phù hợp với định hướng của Chính phủ.
Nhiệm vụ của công ty cổ phần dịch vụ BĐS An Cư
Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ giao dịch mua bán, chuyển nhượng, cho thuê và thuê mua bất động sản Đồng thời, chúng tôi thực hiện xác nhận bất động sản đã được giao dịch qua công ty, đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho khách hàng.
+ Thực hiện các dịch vụ môi giới, định giá, tư vấn, quảng cáo, đấu giá và quản lý bất động sản.
Xây dựng website nhằm quảng bá hình ảnh công ty, cung cấp thông tin hữu ích cho khách hàng và hỗ trợ giao dịch trực tuyến trong lĩnh vực bất động sản.
+ Xây dựng ngân hàng dữ liệu khách hàng về bất động sản.
+ Bồi dưỡng nghiệp vụ kinh doanh dịch vụ bất động sản cho cán bộ, nhân viên.
+ Công bố các thông tin về hoạt động giao dịch bất động sản.
+ Các nhiệm vụ khác do lãnh đạo Công ty giao.
2.1.3 Tổ chức bộ máy quản lý tại công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư
Công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư gồm 90 nhân viên Bao gồm:
Công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư có một mô hình tổ chức rõ ràng với các phòng ban như giám đốc, phó giám đốc, và nhân viên ở các phòng hành chính, dịch vụ, lưu trữ thông tin và tư vấn bán hàng Phòng tư vấn bán hàng được chia thành các nhóm sản phẩm phân phối, bao gồm nhóm Vinhomes, nhóm Condotel, và nhóm Nghỉ dưỡng, nhằm tối ưu hóa nghiệp vụ mà các phòng đảm nhận Việc phân chia này giúp công ty hoạt động hiệu quả hơn trong lĩnh vực bất động sản.
Sơ đồ 2.1 : Mô hình tổ chức Công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư
(Nguồn : Phòng hành chính công ty CPDV BĐS An Cư)
Các phòng ban hoạt động dưới sự lãnh đạo trực tiếp của trưởng phòng, trong khi các trưởng phòng chịu sự điều tiết từ Giám đốc sàn Giám đốc sàn, lại được quản lý bởi Tổng Giám đốc công ty.
Chức năng của các phòng ban
Giám đốc là người đứng đầu, thực hiện quyền hạn và nhiệm vụ theo quy định của pháp luật, đồng thời chịu trách nhiệm cao nhất trước cấp trên và ban lãnh đạo, Tổng Giám đốc tập đoàn VIB Group Họ có trách nhiệm quản lý và quyết định mọi hoạt động của công ty.
Phó Giám đốc (Giám đốc bán hàng)
Phó giám đốc thực hiện các nhiệm vụ mà giám đốc, ban lãnh đạo giao cho.
Quản lý báo cáo hoạt động kinh doanh của công ty và phân phối điều hành dự án đến các nhóm kinh doanh Đàm phán với chủ đầu tư để thực hiện đấu thầu phân phối sản phẩm dự án, đồng thời đưa ra chiến lược kinh doanh hiệu quả cho các nhóm này.
Phòng hành chính quản trị Phòng dịch vụ
BĐS Phòng thông tin tư lưu trữ BĐSPhó giám đốc
Phòng hành chính quản trị:
- Quản lý hành chính nhân sự
- Quản lý cơ sở vật chất, trang thiết bị của công ty
Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu
2.2.1 Phương pháp thu thập dữ liệu.
Dữ liệu được sử dụng để thực hiện đề tài là dữ liệu thứ cấp Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau:
Nguồn dữ liệu nội bộ của công ty bao gồm các ấn phẩm, tạp chí, website, bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chính và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trong giai đoạn 2014 – 2016.
Nguồn dữ liệu bên ngoài cho chi nhánh bao gồm các tạp chí và ấn phẩm liên quan đến ngành kinh doanh bất động sản, các website chuyên về bất động sản, bản tin tài chính, cũng như sách chuyên ngành về tài chính doanh nghiệp.
2.2.2 Phương pháp xử lý dữ liệu
- Phương pháp thống kê mô tả: là phương pháp định lượng, thống kê kết quả đã thu thập được dựa trên các dữ liệu đã thu thập được.
Phương pháp phân tích được áp dụng để xử lý dữ liệu từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và bảng cân đối kế toán, kết hợp với các lý luận đã trình bày ở chương 1 Mục tiêu của phương pháp này là đánh giá tình hình lợi nhuận của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư.
Phương pháp tổng hợp được áp dụng dựa trên dữ liệu đã thu thập, nhằm phân tích và xử lý thông tin Qua đó, chúng tôi đưa ra các kết luận quan trọng để nâng cao lợi nhuận cho công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư.
Phương pháp so sánh được áp dụng để phân tích sự biến động của các chỉ tiêu hoạt động kinh doanh, cũng như mối quan hệ giữa doanh thu, chi phí và vốn kinh doanh trong giai đoạn 2014 – 2016 Để đánh giá và phân tích dữ liệu, tôi đã sử dụng các công cụ hỗ trợ như bảng biểu và phần mềm Excel nhằm thống kê, mô tả, đối chiếu và so sánh các số liệu qua các năm tại công ty.
2.3 Đánh giá thực trạng lợi nhuận của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư
2.3.1 Kết cấu lợi nhuận của công ty
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, doanh nghiệp có thể mở rộng hoạt động kinh doanh sang nhiều lĩnh vực khác nhau, miễn là mang lại lợi nhuận cao Sự đa dạng trong hoạt động này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa cơ hội phát triển và tăng trưởng bền vững.
Do đó, lợi nhuận của các doanh nghiệp có thể bao gồm lợi nhuận từ nhiều hoạt động khác nhau trong doanh nghiệp.
Công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư chuyên cung cấp dịch vụ kinh doanh, tư vấn, quản lý và tiếp thị bất động sản Lợi nhuận của công ty chủ yếu đến từ hoạt động sản xuất kinh doanh mà không phát sinh từ các nguồn lợi nhuận khác.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là tài liệu tài chính quan trọng, phản ánh hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty trong năm Để đánh giá tình hình hoạt động trong những năm gần đây, chúng ta sẽ so sánh doanh thu, giá vốn và chi phí của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư trong giai đoạn 2014-2016 Dưới đây là bảng báo cáo kết quả kinh doanh của công ty.
Bảng 2.1: Bảng báo cáo kết quả kinh doanh của công ty CPDV bất động sản An Cư Đơn vị :VND
Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Chênh lệch
4 Doanh thu hoạt động tài chính 1,008,341 1,490,888 1,736,801 482,547 245,913 16.49
Trong đó : chi phí lãi vay 250,378 100,458,000 -250,378 100,458,000
6 Chi phí quản lý kinh doanh 4,520,095,635 12,416,295,302 18,070,756,075 7,896,199,667 174.69 5,654,460,773 45.54
7 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
9 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Sau đây, ta xem xét tỷ trọng của từng bộ phận trong tổng lợi nhuận của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư năm 2014-2016
Bảng 2.2: Cơ cấu lợi nhuận tại công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư Đơn vị tính: triệu đồng
Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 So sánh
) Số tiền TT(%) Số tiền TL(%) Số tiền TL(%)
1 Lợi nhuận từ hoạt động
Trong giai đoạn 2014-2016, công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư ghi nhận lợi nhuận hoạt động kinh doanh chiếm 100% tổng lợi nhuận, cho thấy sự tập trung mạnh mẽ vào lĩnh vực này Cụ thể, lợi nhuận hoạt động kinh doanh năm 2014 đạt 2099,55 triệu đồng, tăng lên 5394,29 triệu đồng vào năm 2015, tương ứng với mức tăng 156,93% Năm 2016, lợi nhuận tiếp tục tăng 1644,04 triệu đồng, đạt 30,48% so với năm trước Đáng lưu ý, công ty không có lợi nhuận khác (0%) do không có hoạt động nào ngoài lĩnh vực bất động sản Điều này cho thấy rằng, hiệu quả kinh doanh là yếu tố quyết định đến kết quả hoạt động của công ty Mục tiêu của đề tài là phân tích tình hình lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của An Cư và đề xuất các biện pháp nhằm tăng cường lợi nhuận cho công ty.
2.3.2 Phân tích ảnh hưởng của doanh thu, chi phí đến lợi nhuận của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư
- Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
Công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư chuyên cung cấp các dịch vụ liên quan đến kinh doanh, tư vấn, quản lý và tiếp thị bất động sản Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho khách hàng trong lĩnh vực bất động sản.
Công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư chuyên tư vấn cho thuê và tìm kiếm các sản phẩm bất động sản theo yêu cầu của khách hàng, đồng thời phân phối các sản phẩm cho thuê đến các tổ chức và cá nhân Những hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận cho công ty Để đánh giá hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận, cần phân tích doanh thu và chi phí của từng hoạt động, đồng thời phân biệt rõ ràng giữa các khái niệm doanh thu - chi phí và thu - chi, nhằm tránh những nhầm lẫn thường gặp trong thực tế.
Doanh thu và chi phí là hai yếu tố quan trọng trong báo cáo kết quả kinh doanh, giúp xác định hiệu quả hoạt động của công ty Các khoản thu chi này thể hiện luồng tiền vào và ra trong thời gian ngắn, phản ánh khả năng thanh toán và chi trả của doanh nghiệp Ngoài ra, thông tin về thu chi cũng được trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp, giúp bù đắp và trang trải các chi phí liên quan Chính doanh thu bán hàng thuần là nguồn thu nhập chủ yếu của hoạt động kinh doanh, đảm bảo tính bền vững cho doanh nghiệp.
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh = Tổng doanh thu thuần – Tổng chi phí kinh doanh
Tổng doanh thu thuần mà công ty thu được từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ và doanh thu hoạt động tài chính.
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư bao gồm toàn bộ số tiền từ việc bán các sản phẩm như chung cư, biệt thự, home hotel, và condotel Qua các năm, doanh thu của công ty đã tăng trưởng đáng kể, với doanh thu thuần từ hoạt động cung cấp sản phẩm dịch vụ bất động sản cao cấp từ các chủ đầu tư uy tín như Vingroup, Sungroup, Sunshine và Capitaland đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển này.
Doanh thu từ hoạt động tài chính ngày càng được công ty chú trọng, với lợi nhuận từ số tiền gửi lớn tại ngân hàng và thu nhập từ đầu tư vào các công ty đối tác như Esbiland Mặc dù vậy, tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tài chính vẫn còn chiếm một phần nhỏ trong tổng doanh thu của công ty.
Các kết luận, phát hiện qua nghiên cứu tình hình lợi nhuận của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư
ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư a Thành công
Công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư, một doanh nghiệp uy tín tại Hà Nội và là thành viên của tập đoàn VNB Group, đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển của tập đoàn Hiện tại, An Cư là công ty mang lại lợi nhuận cao nhất cho VNB Group Dưới sự lãnh đạo của ban Giám đốc, An Cư đang từng bước khẳng định vị thế của mình trong nền kinh tế thông qua những bước phát triển mạnh mẽ.
Trong suốt quá trình tồn tại và phát triển, công ty cổ phần dịch vụ bất động sản
Công ty An Cư đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, từ việc nâng cấp cơ sở vật chất với văn phòng rộng rãi tại tòa nhà Vinaconex 9 và chi nhánh tại Hải Phòng, đến việc trang bị hệ thống máy vi tính và điện thoại bàn cho nhân viên, nâng cao chất lượng công tác kế toán Đội ngũ nhân viên luôn được khuyến khích nâng cao chất lượng tư vấn với phương châm “Tận tân tư vấn chuyên sâu”, tạo ra một môi trường làm việc năng động và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình bán hàng Công ty cũng chú trọng đến việc ổn định thu nhập cho nhân viên và cung cấp chế độ tốt cho cộng tác viên cũng như sinh viên mới ra trường Sự kết hợp chặt chẽ giữa ban giám đốc, trưởng nhóm và nhân viên đã giúp đưa ra các chiến lược hiệu quả trong việc tư vấn và chốt giao dịch, tạo dựng lòng tin từ khách hàng và gia tăng số lượng giao dịch thành công theo thời gian.
Nhân viên kinh doanh không chỉ thành công trong việc giao dịch với khách hàng mới mà còn xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng cũ, từ đó gia tăng sự tin tưởng và lòng quý mến của họ Điều này giúp công ty tăng thêm lượng khách hàng Net mà không cần tốn chi phí quảng cáo hay thời gian tư vấn Sự kết hợp này tạo động lực mạnh mẽ giúp công ty vượt qua khó khăn từ khi thành lập, nâng cao hiệu quả và vị thế trong tập đoàn VNB Group cũng như trên thị trường bất động sản Nhờ đó, các chủ đầu tư uy tín như Vingroup, Sungroup, Capitaland đã ký kết hợp tác với công ty An Cư, đồng thời củng cố lòng tin của khách hàng vào dịch vụ tư vấn của công ty.
Bộ máy tổ chức của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư linh hoạt và thường xuyên được điều chỉnh để phù hợp với hoạt động sản xuất kinh doanh Công ty chú trọng đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên, bao gồm cả việc đào tạo cộng tác viên và sinh viên mới ra trường thành nhân viên chính thức với kỹ năng giao tiếp và bán hàng cao.
Doanh thu của công ty không ngừng tăng lên, chứng tỏ kế hoạch kinh doanh và bán hàng hiệu quả Kết quả này phản ánh nỗ lực của công ty trong việc cải thiện hoạt động kinh doanh Ngoài việc xây dựng phương án bán hàng hiệu quả, công ty còn triển khai nhiều biện pháp khuyến khích nhân viên làm việc trách nhiệm, hăng say và tận tâm với công việc.
Doanh thu tăng không chỉ giúp công ty hoàn thành nghĩa vụ với nhà nước mà còn tạo ra việc làm ổn định và cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhân viên.
Công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực kinh doanh bất động sản, khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường Công ty đã trở thành đối tác tin cậy cho các chủ đầu tư dự án và là lựa chọn hàng đầu trong việc tư vấn khách hàng với uy tín cao Tuy nhiên, bên cạnh những thành công đạt được, An Cư cũng đối mặt với nhiều thách thức ảnh hưởng đến kết quả hoạt động kinh doanh.
Một số hạn chế làm ảnh hưởng tới lợi nhuận của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư:
Công ty hiện nay chưa đa dạng hóa sản phẩm phân phối, chủ yếu tập trung vào các sản phẩm cao cấp từ những chủ đầu tư uy tín như Vinhomes và Capitaland, phục vụ khách hàng có thu nhập cao và ổn định Tuy nhiên, thị trường đang có nhu cầu lớn đối với các sản phẩm trung cấp như khu đô thị Dương Nội, Xuân Mai, Anland, mà công ty chưa chú trọng Lượng khách hàng có thu nhập trung bình tại Hà Nội và các tỉnh thành khác đang gia tăng, nhưng công ty chưa đáp ứng được nhu cầu của họ, dẫn đến việc mất đi một lượng khách hàng đáng kể Việc mở rộng danh mục sản phẩm phân phối sẽ giúp công ty khai thác tốt hơn thị trường tiềm năng này.
Chiến lược quảng cáo của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư chưa đạt hiệu quả tối đa, mặc dù công ty đã tăng cường hoạt động marketing trực tuyến trên các nền tảng truyền thông và trang bất động sản Tuy nhiên, việc truyền thông trực tiếp đến khách hàng vẫn chưa được chú trọng, như tại các địa điểm làm việc, trong thang máy của các tòa chung cư, khu dân cư, hay trên đường phố Điều này khiến khách hàng chưa có cơ hội tiếp cận thông tin một cách trực tiếp và hiệu quả hơn.
Công ty cần phát triển các chương trình đặc biệt để thu hút khách hàng tham gia sự kiện mở bán, bởi việc mời gọi khách hàng đã là một thách thức Hiện tại, công ty chỉ đầu tư một khoản nhỏ cho quà tặng khách hàng khi ra về, điều này chưa đủ để tạo ấn tượng mạnh Lần gặp gỡ đầu tiên rất quan trọng, giúp khách hàng cảm nhận được sự nhiệt tình và chuyên nghiệp của đội ngũ bán hàng.
+ Lượng vốn chủ sở hữu chiếm tỷ trọng không lớn trong tổng vốn kinh doanh.
Công ty cần vay thêm vốn, dẫn đến việc phải chi trả chi phí lãi vay Khoản chi này không chỉ là một phần quan trọng trong tổng chi phí mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của công ty.
Chi phí quản lý kinh doanh của công ty đang ở mức cao và có xu hướng tăng theo từng năm Điều này cho thấy rằng trong tổng chi phí, chi phí quản lý kinh doanh chiếm một tỷ trọng đáng kể.
Công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư đầu tư một khoản tiền đáng kể cho marketing, vận hành website, truyền thông và chi phí thưởng kinh doanh hàng tháng Mặc dù công ty quản lý chi phí hiệu quả, mang lại kết quả tích cực, nhưng mức chi phí cao này vẫn có thể ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của công ty.
Công ty chưa phát huy hiệu quả cao trong việc sử dụng vốn, mặc dù tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh và vốn chủ sở hữu đạt mức cao Tuy nhiên, từ năm 2014 đến 2016, tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh giảm từ 22,98 xuống còn 19,64, trong khi tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu cũng giảm mạnh từ 143,38 xuống 44,08.
Thị trường bất động sản đang phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng số lượng công ty môi giới, dẫn đến cạnh tranh khốc liệt giữa các đơn vị Khách hàng dễ dàng so sánh các dự án, chiết khấu và dịch vụ chăm sóc khách hàng Tuy nhiên, công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư gặp khó khăn trong việc quản lý và đào tạo đội ngũ nhân viên kinh doanh đông đảo Nhiều nhân viên chưa được trang bị đầy đủ kỹ năng bán hàng và chăm sóc khách hàng, cũng như thiếu kinh nghiệm trong việc dẫn khách xem nhà mẫu và giới thiệu điểm khác biệt của dự án Điều này ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách hàng và xây dựng mối quan hệ hợp tác hiệu quả.
GIẢI PHÁP NÂNG CAO LỢI NHUẬN TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ BẤT ĐỘNG SẢN AN CƯ
Định hướng phát triển hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư
vụ bất động sản An Cư
3.1.1 Cơ hội và thách thức của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư trong hoạt động kinh doanh
Thị trường bất động sản Việt Nam đang trải qua sự chuyển mình mạnh mẽ về cơ cấu sản phẩm, chính sách và tư duy kinh doanh của các nhà đầu tư Sự thay đổi này tạo ra nền tảng vững chắc cho giai đoạn phục hồi mạnh mẽ của thị trường, với nhiều chuyên gia dự đoán thời cơ sẽ đến vào năm 2017.
Kể từ năm 2015, thị trường bất động sản đã bắt đầu hồi phục sau giai đoạn suy thoái, với thanh khoản tại Hà Nội và TP.HCM đạt trên 42.000 căn hộ, tăng gần gấp ba lần so với năm 2014 Đây là mức cao nhất trong lịch sử thị trường bất động sản Việt Nam.
Nửa đầu năm 2016, thị trường bất động sản tiếp tục hồi phục, mặc dù không đạt mức bùng nổ như năm 2015, do sự siết chặt tín dụng bất động sản từ các quy định ngân hàng.
Thời gian gần đây, các đại gia bất động sản Nhật Bản đã âm thầm đầu tư một khoản vốn lớn vào phân khúc bất động sản trung cao cấp tại Việt Nam Dự kiến, các nhà đầu tư Nhật sẽ đưa khoảng 2 tỷ USD vào thị trường Việt Nam, với TP.HCM là điểm đến ưu tiên trong chiến lược đầu tư của họ.
Thị trường bất động sản đang trên đà phát triển mạnh mẽ, tạo cơ hội cho Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản An Cư mở rộng phân phối các sản phẩm của mình ra thị trường.
Công ty đã có chỗ đứng vững trên thị trường bất động sản, điều đó càng tạo cơ hội thành công cho công ty.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững của thị trường bất động sản, mức tăng trưởng cần phải tương thích với sự phát triển của nền kinh tế, hoặc chỉ đi sau một bước Tuy nhiên, từ năm 2014 đến 2016, thị trường bất động sản đã ghi nhận mức tăng trưởng vượt trội so với nền kinh tế, với số lượng dự án và sản phẩm dồi dào, vượt quá khả năng tiêu thụ của khách hàng Tình trạng này đã dẫn đến sự dư cung và thiếu hụt nguồn cầu trong bối cảnh phát triển kinh tế.
Hiện nay, cả nước có hơn 4.000 dự án bất động sản với tổng diện tích 460 triệu m² sàn, tương đương 3 triệu căn hộ và quy mô vốn khoảng 4,5 triệu tỷ đồng Tại TP.HCM, có 1.219 dự án với tổng diện tích 5.000ha, cung cấp 45 triệu m² sàn, tương đương 316.000 căn hộ.
Thị trường nhà giá rẻ đang thiếu hụt nghiêm trọng, trong khi nhu cầu ngày càng tăng cao, nhưng các doanh nghiệp vẫn chưa chủ động hỗ trợ Chính phủ Sự chuyển hướng của các nhà đầu tư lớn vào phân khúc nhà giá rẻ không chỉ là một bước đi để tái cấu trúc đầu tư mà còn nhằm bổ sung và cải thiện tình hình thị trường hàng hóa.
Trong năm 2017, giới kinh doanh bất động sản dự đoán sẽ xảy ra sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa phân khúc nhà giá rẻ và nhà cao cấp.
Công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư chủ yếu tập trung vào phân phối các sản phẩm cao cấp, điều này đã tạo ra một số bất lợi cho công ty Để cải thiện tình hình, An Cư cần mở rộng danh mục phân phối bằng cách bổ sung các dự án giá rẻ, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dân.
3.1.2 Định hướng phát triển hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư
Hoạt động kinh doanh là yếu tố then chốt mang lại lợi nhuận cho công ty, do đó, doanh nghiệp cần tối ưu hóa hiệu quả sản xuất kinh doanh Công ty cổ phần dịch vụ bất động sản An Cư nên chú trọng đào tạo nhân viên có trình độ tư vấn và bán hàng cao, cùng với việc triển khai chiến lược marketing hiệu quả để đáp ứng nhu cầu thị trường Đồng thời, việc đa dạng hóa sản phẩm phân phối từ dự án trung cấp đến cao cấp, bao gồm chung cư, biệt thự, và Condotel sẽ giúp mở rộng thị trường và nâng cao doanh số bán hàng, từ đó tăng cường sức cạnh tranh và cải thiện đời sống nhân viên.
Huy động và sử dụng hiệu quả nguồn vốn nhằm đáp ứng cả về số lượng, chất lượng, sản phẩm cho việc kinh doanh được hiệu quả.
Kết hợp với nhiều sàn bất động sản để mở rộng mối quan hệ phân phối và thiết lập đại lý phân phối sản phẩm cấp hai sẽ giúp công ty tăng cường quảng bá sản phẩm, từ đó mở rộng phạm vi khách hàng Điều này sẽ thúc đẩy kinh doanh các sản phẩm bất động sản trong thời gian tới.
Kiểm tra và đánh giá công tác quản lý của trưởng nhóm và giám đốc bán hàng cho từng sản phẩm, đồng thời xây dựng các chiến lược chung và riêng biệt phù hợp với từng sản phẩm và đối tượng khách hàng, nhằm hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
Tăng cường lập dự án nhằm nâng cao tính khả thi cho các dự án đấu thầu sẽ giúp công ty có nhiều cơ hội giành được các dự án lớn từ những chủ đầu tư uy tín Điều này không chỉ góp phần tăng doanh thu và lợi nhuận mà còn tạo cơ hội việc làm cho nhân viên mới và sinh viên mới ra trường, đồng thời nâng cao khả năng bán hàng cho đội ngũ nhân viên.
Công ty tự huy động nguồn vốn để đầu tư vào hoạt động kinh doanh, quảng bá thương hiệu và sản phẩm, nhằm đáp ứng hiệu quả nhu cầu thị trường.
Mục tiêu năm 2017: Doanh thu đạt 35 tỷ đồng, tức là tăng 40% so với năm
2016 Lợi nhuận tăng 45% Đảm bảo nộp 100% ngân sách nhà nước Tăng cường công tác quản lý tài chính, giảm số dư nợ.