Mục tiêu nghiên cứu
- Hệ thống hóa lại các lý thuyết về cho vay khách hàng doanh nghiệp tại NHTM.
- Thực hiện phân tích thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng trong 3 năm 2015,
Vai trò của cho vay khách hàng doanh nghiệp là rất quan trọng đối với hoạt động kinh doanh của ngân hàng VCB chi nhánh Thanh Xuân Để phát triển hoạt động cho vay này, cần đề xuất một số giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút nhiều khách hàng doanh nghiệp hơn.
Phương pháp nghiên cứu
4.1 Phương pháp thu thập thông tin - số liệu:
Cơ sở dữ liệu chủ yếu được thu thập từ nguồn thứ cấp tại Phòng khách hàng doanh nghiệp và Phòng kế toán tài chính, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và số liệu cho vay của Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân Ngoài ra, thông tin về cho vay khách hàng doanh nghiệp cũng được tổng hợp từ sách, báo, internet và từ việc tiếp xúc trực tiếp với cán bộ cho vay, giúp nắm bắt tình hình chung của nền kinh tế và sự phát triển kinh tế khu vực, cũng như những biến động ảnh hưởng đến hoạt động cho vay của ngân hàng.
Phương pháp này được áp dụng để phân tích dữ liệu liên quan đến hiệu quả cho vay tiêu dùng cá nhân, từ đó rút ra các kết luận và dự báo Bên cạnh đó, bài viết cũng đề xuất những giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng.
4.2 Phương pháp xử lý thông tin số liệu:
Phương pháp chỉ số là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá cơ cấu vốn và hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp Phương pháp này sử dụng các hệ thống chỉ số để phân tích tỉ trọng, cơ cấu và các yếu tố liên quan, từ đó làm rõ ảnh hưởng của chúng đến hoạt động cho vay Việc áp dụng phương pháp này giúp nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định trong lĩnh vực cho vay doanh nghiệp.
Phương pháp so sánh là công cụ hữu ích để phân tích sự tăng trưởng trong hoạt động cho vay tiêu dùng cá nhân tại ngân hàng Bằng cách so sánh số liệu tương đối và số liệu tuyệt đối giữa các năm, chúng ta có thể nhận diện được sự biến động của các chỉ tiêu kinh tế Phương pháp so sánh số liệu tuyệt đối giúp đánh giá sự thay đổi giữa năm hiện tại và năm trước, từ đó xác định nguyên nhân của các biến động và đề xuất biện pháp khắc phục phù hợp.
Phương pháp so sánh bằng số tương đối là kỹ thuật đánh giá sự thay đổi của các chỉ tiêu tương đồng theo thời gian, giúp xác định xu hướng tăng hoặc giảm của các chỉ tiêu liên quan.
Đề tài cũng đã tham khảo ý kiến từ cán bộ tín dụng tại Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân, nhằm thu thập những nhận định thực tế và chính xác hơn.
Ngoại trừ các bảng biểu, mục lục, sơ đồ thì bài khóa luận bao gồm 3 phần:
Chương I: Những vấn đề lý luận cơ bản về chất lượng cho vay khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân
Chương II: Thực trạng chất lượng cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân
Chương III: Một số giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao chất lương cho vay khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ CHÂT LƯỢNG CHO VAY KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP CỦA NHTM
Khái niệm NHTM
Ngân hàng thương mại là tổ chức kinh tế chuyên cung cấp dịch vụ tài chính và tiền tệ, kết nối khách hàng với ngân hàng.
Ngân hàng thương mại, theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng, là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan nhằm mục tiêu lợi nhuận Điều này được quy định rõ ràng trong Nghị định số 59/2009/NĐ-CP của Chính phủ về tổ chức và hoạt động của ngân hàng thương mại.
Các hoạt động cơ bản của NHTM
Nghiệp vụ huy động vốn là hoạt động cơ bản và quan trọng nhất của ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hoạt động của họ Ngân hàng huy động vốn qua nhiều hình thức như tiền gửi, vay mượn và phát hành giấy tờ có giá Dựa trên nguồn vốn huy động, ngân hàng cho vay để phục vụ nhu cầu phát triển sản xuất và các mục tiêu kinh tế của địa phương và quốc gia Hoạt động huy động vốn ngày càng mở rộng, nâng cao uy tín của ngân hàng, giúp ngân hàng chủ động trong kinh doanh và mở rộng quan hệ tín dụng Để tối ưu hóa hoạt động này, các ngân hàng thương mại cần căn cứ vào chiến lược phát triển kinh tế quốc gia và địa phương, từ đó phát triển các hình thức huy động vốn phù hợp, đặc biệt là nguồn vốn trung và dài hạn, nhằm đáp ứng nhu cầu cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Nghiệp vụ sử dụng vốn là yếu tố quan trọng trực tiếp tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng Việc quản lý và sử dụng vốn hiệu quả không chỉ nâng cao uy tín của ngân hàng mà còn quyết định năng lực cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường Do đó, ngân hàng cần nghiên cứu và xây dựng chiến lược sử dụng vốn hợp lý để đạt được hiệu quả tối ưu.
Một là, ngân hàng tiến hành cho vay
Cho vay là hoạt động chủ yếu của các ngân hàng thương mại (NHTM), chiếm khoảng 60%-75% tổng thu nhập Thành công của ngân hàng phụ thuộc vào việc thực hiện kế hoạch tín dụng, trong đó chính sách cho vay đóng vai trò quyết định Các loại cho vay có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí như mục đích, hình thức bảo đảm, kỳ hạn, nguồn gốc và phương pháp hoàn trả.
Đầu tư là yếu tố quan trọng song hành với sự phát triển xã hội, tạo ra nhiều nhu cầu đa dạng Ngân hàng, với vai trò chủ thể trong lĩnh vực dịch vụ, cần nắm bắt thông tin và đa dạng hóa nghiệp vụ để cung cấp kịp thời nguồn vốn cho nền kinh tế Ngoài cho vay, ngân hàng còn có thể đầu tư vào hai hình thức chính: mua bán chứng khoán và góp vốn vào doanh nghiệp, công ty khác, cũng như đầu tư vào trang thiết bị TSCĐ phục vụ cho hoạt động kinh doanh của mình.
Ba là nghiệp vụ ngân quỹ
Lợi nhuận là mục tiêu chính của các doanh nghiệp, nhưng tính an toàn cũng là yếu tố quan trọng không thể bỏ qua, đặc biệt trong ngành ngân hàng Ngành ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó, bên cạnh việc cho vay và đầu tư để tạo ra lợi nhuận, các ngân hàng cần sử dụng một phần nguồn vốn huy động để đảm bảo khả năng thanh toán và tuân thủ các quy định về dự trữ bắt buộc từ Ngân hàng Trung ương.
Ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện hoạt động nhận tiền gửi từ khách hàng dưới nhiều hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm Khách hàng có thể là cá nhân hoặc tổ chức kinh tế, và ngân hàng có trách nhiệm hoàn trả gốc cùng lãi suất khi đến hạn hoặc khi khách hàng yêu cầu rút tiền Hoạt động này giúp ngân hàng thu hút lượng tiền tạm thời nhàn rỗi, phục vụ cho các hoạt động cho vay và cung cấp phương tiện thanh toán cho nền kinh tế.
- Hoạt động tài trợ của ngân hàng
Ngân hàng sử dụng lượng tiền gửi từ nền kinh tế, sau khi trừ đi dự trữ cần thiết, để tài trợ cho các hoạt động của mình Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng về phương thức sử dụng tiền, Ngân hàng đã xây dựng nhiều phương thức tài trợ khác nhau.
- Tài trợ cho các hoạt động của chính phủ
Khả năng huy động và cho vay lớn của Ngân hàng đã thu hút sự chú ý từ chính phủ, đặc biệt khi nhu cầu chi tiêu cấp bách vượt quá nguồn thu Chính phủ các nước thường tìm kiếm các khoản vay từ Ngân hàng để đáp ứng các nhu cầu tài chính này Phương thức phổ biến nhất là Ngân hàng thực hiện mua bán tín phiếu, trái phiếu hoặc làm đại lý phát hành giấy tờ có giá cho Chính phủ, qua đó vừa thực hiện nghĩa vụ với nhà nước vừa tạo ra nguồn thu nhập cho Ngân hàng.
Để hoạt động kinh doanh hiệu quả, nguồn lực tài chính vững mạnh là yếu tố sống còn, không chỉ giúp tiến hành sản xuất mà còn hỗ trợ mở rộng quy mô và tăng cường khả năng cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường.
Hầu hết các doanh nghiệp đều phụ thuộc vào nguồn vốn tín dụng từ Ngân hàng, trong khi vốn tự có thường chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ Ngân hàng cấp tín dụng theo nhiều phương thức khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu và loại hình kinh doanh, với các điều kiện vay vốn cụ thể Hoạt động cho vay này không chỉ đáp ứng nhu cầu tài chính của doanh nghiệp mà còn mang lại lợi nhuận lớn cho Ngân hàng, trở thành nguồn thu chủ yếu của họ.
Cho vay là hình thức cấp tín dụng mà ngân hàng cung cấp một khoản tiền cho khách hàng sử dụng trong thời gian nhất định và với mục đích cụ thể, dựa trên nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi Đây là phương thức tài trợ phổ biến nhất của ngân hàng đối với khách hàng.
Cho thuê tài chính là hoạt động tín dụng trung và dài hạn, diễn ra thông qua hợp đồng cho thuê tài sản giữa tổ chức tín dụng và khách hàng.
Khi kết thúc hợp đồng thuê, khách hàng có quyền mua lại tài sản hoặc tiếp tục thuê theo các điều kiện đã thỏa thuận Trong suốt thời gian thuê, các bên không được phép đơn phương hủy hợp đồng Hình thức thuê này mang lại cho người thuê tài sản có giá trị lớn phục vụ sản xuất, tuy nhiên, lãi suất thuê thường cao hơn so với các hình thức vay khác.
Góp vốn đầu tư là hình thức mà Ngân hàng kết hợp với các đối tác để cùng đầu tư vào các dự án sản xuất kinh doanh Hình thức này có thể là đầu tư trực tiếp hoặc gián tiếp, và Ngân hàng sẽ nhận được quyền lợi cũng như nghĩa vụ tương tự như một cổ đông thông thường.
Mua nợ: Ngân hàng có thể tài trợ cho khách hàng thông qua việc mua lại các khoản nợ, hay chiết khấu các chứng từ có giá.
Mua bán ngoại tệ là hoạt động ngân hàng đóng vai trò trung gian trong việc chuyển đổi các đồng tiền quốc gia theo nhu cầu khách hàng dựa trên tỷ giá mua bán Ngân hàng thu lợi từ chênh lệch giữa tỷ giá mua và bán Số lượng ngoại tệ mua được có thể được cho vay cho khách hàng có nhu cầu hoặc sử dụng trong các giao dịch ngoại tệ.
- Các dịch vụ của Ngân hàng
Cung cấp tài khoản giao dịch và thực hiện thanh toán hộ.
Cho vay khách hàng doanh nghiệp của NHTM
1.2.1 Khái niệm và đặc điểm cho vay khách hàng doanh nghiệp của NHTM
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian đã thỏa thuận Hình thức này yêu cầu khách hàng phải hoàn trả cả gốc và lãi theo quy định đã định sẵn.
Cho vay doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại là hình thức cấp tín dụng, trong đó ngân hàng cung cấp cho doanh nghiệp một khoản tiền nhất định để sử dụng cho các mục đích cụ thể Thời gian và điều kiện vay mượn được thỏa thuận rõ ràng, với nguyên tắc doanh nghiệp phải hoàn trả cả gốc và lãi.
Ngân hàng thương mại là một doanh nghiệp đặc biệt hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, với hoạt động cho vay đóng góp lớn nhất vào lợi nhuận Cho vay doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại có những đặc điểm riêng biệt.
Các doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau dẫn đến đối tượng khách hàng đa dạng Nhu cầu vay vốn cũng phong phú, từ cho vay xây dựng cho doanh nghiệp xây lắp đến đầu tư chăm sóc cây công nghiệp cho các doanh nghiệp sản xuất cà phê và cao su.
Mục đích sử dụng vốn của doanh nghiệp là đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh và mở rộng quy mô Doanh nghiệp có thể vay vốn để mua nguyên liệu, sắm sửa tài sản cố định, xây dựng nhà xưởng, đổi mới thiết bị và áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất Các khoản vay này thường có giá trị lớn, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Thủ tục và quy trình cho vay doanh nghiệp thường phức tạp hơn so với cá nhân do tính pháp lý của doanh nghiệp phức tạp hơn nhiều Giá trị khoản vay lớn và tài sản đảm bảo cũng thường khó định giá, vì nhiều doanh nghiệp thường thế chấp chính nhà máy và dụng cụ sản xuất của mình.
+ Nguồn trả nợ của người vay từ tiền bán hàng (T-H-T’), lợi nhuận, khấu hao và các nguồn thu hợp pháp khác.
Khách hàng doanh nghiệp thường có hệ thống thông tin tài chính tốt hơn so với khách hàng cá nhân và hộ kinh doanh, nhờ vào việc sử dụng hệ thống kế toán và báo cáo tài chính chặt chẽ Những thông tin tài chính mà khách hàng cung cấp được lấy từ các báo cáo tài chính uy tín do tổ chức kiểm toán thực hiện, đảm bảo chất lượng thông tin cao.
Rủi ro từ cho vay doanh nghiệp có thể dẫn đến tổn thất lớn cho ngân hàng thương mại, vì vậy các lãnh đạo ngân hàng rất chú trọng đến việc quản trị rủi ro trong các khoản cho vay này.
1.2.2 Phân loại cho vay khách hàng doanh nghiệp của NHTM
- Căn cứ vào thời hạn cho vay:
Căn cứ vào thời hạn vay, người ta chia làm 03 loại: cho vay ngắn hạn, cho vay trung hạn và cho vay dài hạn.
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay có thời hạn dưới một năm, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn như bổ sung ngân quỹ và đảm bảo thanh toán đúng hạn Loại tín dụng này có mức độ rủi ro thấp nhờ thời gian hoàn vốn nhanh, giúp giảm thiểu rủi ro về lãi suất, lạm phát và sự bất ổn của môi trường kinh tế Vì vậy, lãi suất cho vay ngắn hạn thường thấp hơn so với các loại tín dụng khác.
Cho vay trung hạn và dài hạn là hình thức cho vay có thời gian trên một năm, chủ yếu phục vụ cho việc mua sắm tài sản cố định, nâng cấp thiết bị và công nghệ, mở rộng sản xuất kinh doanh, xây dựng dự án mới và mua sắm phương tiện vận tải lớn Với thời hạn cho vay dài và hiệu quả đầu tư thường chỉ được dự tính, loại hình cho vay này tiềm ẩn rủi ro cao, bao gồm cả rủi ro cá biệt và rủi ro hệ thống Do đó, lãi suất của cho vay trung hạn và dài hạn thường cao hơn so với cho vay ngắn hạn.
Cho vay có tài sản đảm bảo là hình thức tín dụng mà các khoản vay được phát ra dựa trên tài sản tương đương được thế chấp Các phương thức cho vay này bao gồm cầm cố, thế chấp, chiết khấu và bảo lãnh, nhằm tăng cường mức độ tín nhiệm đối với khách hàng.
Cho vay không có tài sản đảm bảo là hình thức tín dụng không yêu cầu tài sản thế chấp, mà chỉ dựa vào uy tín của người vay Loại hình này thường áp dụng cho khách hàng truyền thống, có mối quan hệ lâu dài và minh bạch với ngân hàng Để được vay, khách hàng cần có tình hình tài chính ổn định, uy tín cao, thực hiện nghĩa vụ trả nợ đầy đủ và đúng hạn, cùng với dự án sản xuất kinh doanh khả thi và khả năng hoàn trả nợ.
Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn, cho vay phục vụ sản xuất kinh doanh là hình thức tín dụng nhằm đáp ứng nhu cầu vay vốn của các đối tượng sản xuất kinh doanh nhỏ lẻ hoặc doanh nghiệp.
Cho vay tiêu dùng là hình thức tín dụng giúp đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân, bao gồm hai loại chính Thứ nhất, tín dụng tiêu dùng trực tiếp, nơi ngân hàng cho vay trực tiếp cho khách hàng để phục vụ cho các mục đích tiêu dùng Thứ hai, tín dụng tiêu dùng gián tiếp, trong đó ngân hàng mua phiếu mua hàng từ các nhà bán lẻ, hỗ trợ hình thức tài trợ bán trả góp.
Căn cứ vào quy chế cho vay của các tổ chức tín dụng ban hành ngày 31/12/2001, Ngân hàng thực hiện cho vay thông qua nhiều phương thức khác nhau.
Chất lượng cho vay khách hàng doanh nghiệp và các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng cho vay khách hàng doanh nghiệp
1.3.1 Khái niệm về chất lượng cho vay
Chất lượng cho vay phản ánh lợi ích kinh tế mà khoản vay mang lại cho cả người đi vay và người cho vay Một khoản vay được xem là chất lượng tốt khi nó không chỉ hỗ trợ ngân hàng mà còn mang lại lợi ích cho khách hàng, giúp họ sử dụng vốn vay hiệu quả trong sản xuất kinh doanh, tạo ra doanh thu đủ để trang trải chi phí, thanh toán gốc và lãi, đồng thời đóng góp vào sự phát triển chung của nền kinh tế.
Chất lượng cho vay của ngân hàng được đánh giá qua mức độ an toàn và khả năng sinh lời mà hoạt động này mang lại Ngân hàng chú trọng đảm bảo khoản vay an toàn, sử dụng đúng mục đích và phù hợp với chính sách tín dụng Điều này bao gồm việc đảm bảo khoản vay được hoàn trả cả gốc và lãi đúng hạn, mang lại lợi nhuận cho ngân hàng với chi phí nghiệp vụ thấp, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Khách hàng đánh giá một khoản tín dụng là tốt khi nó đáp ứng đầy đủ nhu cầu của họ Mức độ hài lòng này thể hiện qua việc khoản tín dụng được cung cấp kịp thời, với lãi suất, kỳ hạn và phương thức giải ngân hợp lý Bên cạnh đó, thủ tục vay vốn cần được thực hiện nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng.
Chất lượng cho vay được đánh giá qua khả năng hỗ trợ các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội trong lĩnh vực mà khoản tín dụng ngân hàng tham gia.
1.3.2 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng cho vay khách hàng doanh nghiệp 1.3.2.1 Các chỉ tiêu định tính
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thẩm định và xét duyệt các khoản vay cho doanh nghiệp Để đảm bảo chất lượng khoản vay, ngân hàng cần xem xét kỹ lưỡng các tiêu chí để lựa chọn những doanh nghiệp đủ điều kiện vay vốn, nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng như nợ xấu, nợ quá hạn và nợ khó đòi.
- Đối với ngân hàng thì chất lượng cho vay biểu hiện ở một số chỉ tiêu sau:
Ngân hàng cần xác định rõ mục đích vay vốn của doanh nghiệp để quyết định cho vay, nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng trong tương lai.
Ngân hàng thường áp dụng hình thức cho vay ngắn hạn cho các doanh nghiệp, với thời gian vay từ 6 tháng đến 12 tháng Để nâng cao chất lượng cho vay, ngân hàng nên xem xét giảm lãi suất cho khoản vay ngắn hạn so với khoản vay dài hạn.
Các yêu cầu về tài sản đảm bảo cho doanh nghiệp thường liên quan đến cơ sở vật chất như nhà xưởng, thiết bị và máy móc Tuy nhiên, do thiết bị và máy móc có thể xuống cấp hoặc được thay đổi trong quá trình sử dụng, ngân hàng cần xem xét kỹ lưỡng để xác định những tài sản nào có thể được đưa vào tài sản đảm bảo, nhằm nâng cao chất lượng nguồn vốn vay.
Quy trình cho vay đối với doanh nghiệp cần được thiết kế đơn giản nhưng vẫn tuân thủ quy định, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn nhanh chóng trong các mùa vụ sản xuất kinh doanh Doanh nghiệp thường hoạt động theo mùa vụ, với thời gian sản xuất ngắn, nên việc có nguồn vốn kịp thời sẽ mang lại hiệu quả tích cực Ngân hàng cần xem xét quy trình cho vay để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn cho các doanh nghiệp.
Doanh nghiệp là đối tượng chính sử dụng và quản lý vốn vay, vì vậy chất lượng cho vay đối với doanh nghiệp được thể hiện qua một số chỉ tiêu quan trọng.
+ Doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh tăng.
Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh tăng lên nhờ vào sự gia tăng doanh thu Doanh nghiệp cần thực hiện các phép tính để trừ đi chi phí và lãi suất ngân hàng, từ đó xác định lợi nhuận thực tế của các đơn hàng sử dụng nguồn vốn vay Chỉ khi đó, doanh nghiệp mới có thể đưa ra kết luận chính xác về chất lượng của khoản vốn vay.
Chất lượng lao động trong sản xuất kinh doanh đang gia tăng, phản ánh sự hiệu quả của hoạt động cho vay Một khoản vay tốt không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng mà còn cho doanh nghiệp Để đánh giá chất lượng cho vay, cần xem xét từ nhiều góc độ, đảm bảo khoản vay tạo ra lợi nhuận cho cả ngân hàng và doanh nghiệp Việc này giúp đánh giá khách quan và chính xác thực trạng cho vay, từ đó phân tích nguyên nhân và tìm ra giải pháp hiệu quả.
1.3.2.2 Các chỉ tiêu định lượng
Chỉ tiêu nợ quá hạn phản ánh tình hình tài chính của khách hàng khi không thể thanh toán các khoản vay đúng hạn, dẫn đến việc ngân hàng chuyển đổi khoản vay thành nợ quá hạn với lãi suất cao hơn Những khoản nợ này mang tính rủi ro cao, làm tăng khả năng mất vốn cho ngân hàng Để đánh giá chất lượng tín dụng, tỷ lệ nợ quá hạn và tỷ lệ đầu tư rủi ro thường được sử dụng như những chỉ số quan trọng.
Tỷ lệ nợ quá hạn =
Chỉ tiêu này phản ánh khả năng khách hàng thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn Tỷ lệ nợ quá hạn cao, tương tự như tỷ lệ nợ xấu, cho thấy chất lượng cho vay của ngân hàng kém Một tỷ lệ nợ quá hạn chấp nhận được là dưới 3%.
- Chỉ tiêu tỷ lệ nợ xấu
Dựa theo thông tư 02/2013/ TT – NHNN, các khoản nợ được phân loại như sau:
+ Nhóm 1(Nợ đủ tiêu chuẩn) bao gồm:
- Các khoản nợ trong hạn mà tổ chức tín dụng đánh giá là có đủ khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc và lãi đúng thời hạn;
- Các khoản nợ khác được phân loại vào nhóm 1 theo quy định tại Khoản 2, Điều này.
+ Nhóm 2 (Nợ cần chú ý) bao gồm:
- Các khoản nợ quá hạn dưới 90 ngày;
- Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ trong hạn theo thời hạn nợ đã cơ cấu lại;
- Các khoản nợ khác được phân loại vào nhóm 2 theo quy định tại Khoản 3 và Khoản 4 Điều này.
+ Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn) bao gồm:
- Các khoản nợ quá hạn từ 90 đến 180 ngày;
- Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ quá hạn dưới 90 ngày theo thời hạn đã cơ cấu lại;
- Các khoản nợ khác được phân loại vào nhóm 3 theo quy định tại Khoản 3 và Khoản 4 Điều này.
+ Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ) bao gồm:
- Các khoản nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày;
- Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ quá hạn từ 90 ngày đến 180 ngày theo thời hạn đã cơ cấu lại;
- Các khoản nợ khác được phân loại vào nhóm 4 theo quy định tại Khoản 3 vàKhoản 4 Điều này.
+ Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn) bao gồm:
- Các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày;
- Các khoản nợ khoanh chờ Chính phủ xử lý.
- Các khoản nợ đã cơ cấu lại thời hạn trả nợ quá hạn trên 180 ngày theo thời hạn đã được cơ cấu lại;
- Các khoản nợ khác được phân loại vào nhóm 5 theo quy định tại Khoản 3 và Khoản 4 Điều này.
Nợ xấu ( hay gọi là nợ có vấn đề, nợ không lành mạnh, nợ khó đòi,…) được định nghĩa là các khoản nợ thuộc nhóm 3,4,5
+ Nợ xấu mang các đặc trưng sau :
Khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ với ngân hàng khi các cam kết này hết hạn
Tình hình tài chính khách hàng đang có chiều hướng xấu đi
Tài sản đảm bảo được coi là giá trị nhất vẫn không đủ tri trả cả gốc và lãi + Các khoản nợ xấu bao gồm :
Nợ dưới tiêu chuẩn ( nợ nhóm 3 )
Nợ nghi ngờ ( nợ nhóm 4 )
Nợ có khả năng mất vốn ( nợ nhóm 5 )
Tỷ lệ nợ xấu là tỷ lệ phần trăm giữa nợ xấu và tổng dư nợ của ngân hàng thương mại tại một thời điểm nhất định Công thức tính tỷ lệ nợ xấu được xác định như sau:
- Trích lập dự phòng rủi ro tín dụng
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG CHO VAY KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP CỦA NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH THANH XUÂN
Giới thiệu chung về ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank), trước đây là Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam, được thành lập vào ngày 01/04/1963, với tổ chức tiền thân là Cục Ngoại hối thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Địa chỉ : Số 448 – 450 Nguyễn Trãi , phường Thanh Xuân Trung , quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Vietcombank Thanh Xuân, được nâng cấp từ Phòng giao dịch vào năm 2009, đã ra đời trong bối cảnh thị trường tài chính gặp nhiều khó khăn Mặc dù thị phần đã gần như phân chia xong, nhưng với tinh thần đoàn kết và nỗ lực vượt qua thử thách, Vietcombank Thanh Xuân đã nhanh chóng khẳng định sức mạnh nội sinh và sự trẻ trung thông qua những kết quả tăng trưởng mạnh mẽ hàng năm.
Chi nhánh được thành lập với chỉ 3 phòng và 1 tổ, ban đầu có 36 cán bộ nhân viên Đến nay, hệ thống tổ chức đã được hoàn thiện với tổng cộng 78 cán bộ nhân viên, bao gồm 09 phòng và 1 tổ, trong đó có 2 phòng giao dịch.
Vietcombank Thanh Xuân, mặc dù là một chi nhánh mới, đã tích cực tham gia các hoạt động xã hội và từ thiện từ năm 2009, với nhiều chương trình an sinh xã hội như thăm và tặng quà cho trẻ em mắc bệnh hiểm nghèo tại các bệnh viện và hỗ trợ đồng bào bị bão lụt, tổng số tiền lên tới hàng trăm triệu đồng Để phát triển bền vững trong tương lai, Vietcombank Thanh Xuân nhận thấy rằng cạnh tranh trong ngành ngân hàng hiện nay chủ yếu dựa vào lãi suất và chất lượng dịch vụ, và việc chỉ hạ lãi suất để thu hút khách hàng sẽ không mang lại sự bền vững.
Vietcombank Thanh Xuân tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ và phát huy nội lực của đội ngũ cán bộ năng động, nhạy bén để tìm kiếm khách hàng lớn và tiềm năng Ngân hàng cam kết tuân thủ tiêu chí tăng trưởng tín dụng, đồng thời kiểm soát chất lượng tín dụng nhằm đạt được mục tiêu an toàn và hiệu quả trong hoạt động.
Vietcombank đang nỗ lực phát triển và đổi mới để trở thành ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam và có ảnh hưởng lớn trong khu vực Đặc biệt, sự đóng góp của các Chi nhánh, bao gồm Vietcombank Thanh Xuân, là rất quan trọng trong việc đạt được mục tiêu này Trong thời gian tới, Vietcombank Thanh Xuân sẽ tiếp tục phát huy những thành tựu đã đạt được, vượt qua khó khăn, củng cố uy tín và khẳng định vị thế, đồng thời duy trì sự tin yêu của khách hàng và đối tác trong khu vực.
Cơ cấu tổ chức của ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân
Sơ đồ 2 : Mô hình tổ chức của công ty
Nhiệm vụ của từng bộ phận
Giám đốc chi nhánh có trách nhiệm tổ chức, quản lý và điều hành các hoạt động chung của chi nhánh Họ cũng quyết định các vấn đề chiến lược và lập kế hoạch phát triển kinh doanh cho chi nhánh.
Để đảm bảo hoàn thiện chỉ tiêu và kế hoạch kinh doanh của chi nhánh, cần phối hợp chặt chẽ với các phòng ban và bộ phận chức năng nhằm phát triển mạng lưới của chi nhánh một cách hiệu quả.
Phó giám đốc Phòng khách hàng Phòng hành chính
Bộ phận quản lý nợ
Bộ phận thạn toán quốc tếGiám đốc
Giúp giám đốc chi nhánh, người được ủy quyền sẽ chỉ đạo và điều hành một số công việc cụ thể, ký thay giám đốc và chịu trách nhiệm trước giám đốc về các nhiệm vụ được giao.
Chỉ đạo các hoạt động tác nghiệp tại chi nhánh, đảm nhiệm trực tiếp phòng Kế toán thanh toán, dịch vụ Ngân hàng, phòng giao dịch, cũng như công tác Công đoàn, nữ công và Đoàn thanh niên.
Phòng giao dịch số 1 là mô hình thu nhỏ của Chi nhánh, chuyên thực hiện các nghiệp vụ huy động vốn và cho vay cá nhân Tại đây, khách hàng có thể thực hiện các giao dịch thanh toán dịch vụ vãng lai và các hoạt động liên quan đến tài khoản tiền gửi của các pháp nhân Phòng giao dịch nhận tiền gửi bằng VNĐ và ngoại tệ từ các tổ chức, cá nhân trong các thành phần kinh tế.
Phòng khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng, đồng thời thực hiện phân tích rủi ro liên quan đến các sản phẩm tín dụng, đầu tư dự án và dịch vụ ngân hàng Định hướng hoạt động của phòng này phù hợp với chiến lược của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam trong từng giai đoạn phát triển.
Do đó, phòng khách hàng có các nhiệm vụ chính sau:
Xây dựng kế hoạch kinh doanh hiệu quả bao gồm việc thiết lập và triển khai chính sách khách hàng, phối hợp thiết kế các sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng, đồng thời thực hiện các biện pháp Marketing nhằm tiếp cận và thu hút khách hàng.
+ Tiếp nhận nhu cầu khách hàng, thẩm định tín dụng, thực hiện và quản lý các khoản tín dụng theo quy trình, quy định hiện hành
Chính sách quản lý rủi ro tín dụng và quản lý danh mục khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cần thiết cho bộ phận Quản lý nợ Điều này giúp thực hiện báo cáo và tờ trình phân loại nợ, đồng thời trích lập và sử dụng dự phòng hiệu quả nhằm xử lý rủi ro tín dụng một cách kịp thời.
- Phòng kế toán thanh toán – dịch vụ ngân hàng
Tham mưu và giúp ban giám đốc trong một số mảng nghiệp vụ:
Phòng kế toán tài chính chịu trách nhiệm thực hiện hạch toán kế toán và lập báo cáo tài chính định kỳ hàng tháng, quý và năm cho chi nhánh Ngoài ra, phòng cũng theo dõi và quản lý tình hình thu – chi của chi nhánh một cách hiệu quả.
Phòng kế toán giao dịch đóng vai trò quan trọng trong việc mở và quản lý tài khoản tiền gửi cũng như tiền vay của khách hàng, theo quy định của ngân hàng công thương Việt Nam Ngoài ra, phòng cũng chịu trách nhiệm quản lý các ấn chỉ quan trọng, chứng từ có giá, hối phiếu trắng và séc nhờ thu nhận từ khách hàng.
+ Bộ phận thẻ: bộ phận thẻ làm các nhiệm vụ thực hiên nghiên cứu thị trường, quản lý các máy rút tiền tự động ATM được giao.
Bộ phận quản lý nợ chịu trách nhiệm tiếp nhận hồ sơ tài sản thế chấp và cầm cố từ phòng Khách hàng để thực hiện thủ tục lưu kho Để đảm bảo quản lý rủi ro hiệu quả, bộ phận này định kỳ rà soát và phân tích các nguyên nhân gây ra rủi ro, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp nhằm giảm thiểu mức độ rủi ro xuống mức chấp nhận được.
Bộ phận thanh toán quốc tế chuyên thực hiện các giao dịch thanh toán cho hàng nhập khẩu thương mại và dịch vụ liên quan, tuân thủ các quy định quốc tế và pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam Đội ngũ này cam kết tuân thủ các quy định về thanh toán nhập khẩu của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam, đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong mọi giao dịch.
Phòng hành chính chịu trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ hành chính, đồng thời tổ chức tuyển dụng và đào tạo cán bộ công nhân viên cho chi nhánh, nhằm đáp ứng nhu cầu về nhân lực.
Bộ phận tin học chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hệ thống mạng tại chi nhánh, đồng thời cài đặt các phần mềm cần thiết để hỗ trợ hoạt động của các phòng ban.
Tổ ngân quỹ có trách nhiệm mở sổ theo dõi và cập nhật chính xác hoạt động xuất nhập kho Đồng thời, tổ cũng bảo quản chìa khóa kho quỹ, thùng, tải tiền theo quy định của Vietcombank Ngoài ra, tổ ngân quỹ còn quản lý và bảo quản các loại tiền, séc, cùng với các thùng, hòm hồ sơ liên quan đến tài sản cầm cố thế chấp và án chỉ quan trọng từ các phòng nghiệp vụ tại chi nhánh gửi.
Thực trạng hoạt động kinh doanh của chi nhánh giai đoạn 2015-2017
Bảng 1 : Tình hình huy động vốn tại Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân Đơn vị : tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017
1 Tiền gửi của các TCKT 1.378 1.956 1.864
2 Tiền gửi của dân cư 5.453 6.345 7.187
( Nguồn : Báo cáo kết quả kinh doanh ngân hàng VCB chi nhánh Thanh Xuân 2015-
Trong năm 2017, chi nhánh đã duy trì kết quả huy động vốn tốt, phát huy thế mạnh của ngân hàng và thực hiện thành công các phương châm huy động hiệu quả Tổng nguồn vốn của chi nhánh đạt 12.761 tỷ, tăng 2.404 tỷ so với năm 2016 Để đạt được sự tăng trưởng mạnh mẽ này, chi nhánh Thanh Xuân đã triển khai các phương án huy động vốn hiệu quả và giới thiệu thành công các sản phẩm dịch vụ mới Các nguồn vốn chủ yếu bao gồm tiền gửi của các tổ chức kinh tế, tiền gửi dân cư, phát hành giấy tờ có giá và các hình thức huy động khác.
Chi nhánh ngân hàng không chỉ chú trọng đến công tác huy động vốn mà còn chủ động quản trị thanh khoản và lãi suất Mục tiêu là xây dựng cơ cấu vốn an toàn và hiệu quả, đảm bảo sự cân đối giữa khả năng sinh lời và thanh khoản cho đồng vốn của ngân hàng.
Bảng 2: Tình hình cho vay khách hàng doanh nghiệp theo thời hạn tại VCB Chi nhánh Thanh Xuân từ năm 2015-2017 Đơn vị: Tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm Tăng trưởng (%)
( Nguồn:Báo cáo kết quả kinh doanh ngân hàng VCB chi nhánh Thanh Xuân 2015-2017 )
DSCV cho vay khách hàng doanh nghiệp:
Từ năm 2015 đến năm 2017, doanh số cho vay ngắn hạn của các doanh nghiệp (DSCV KHDN ngắn hạn) đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ Cụ thể, năm 2015, DSCV đạt 9.537 tỷ đồng, và vào năm 2016, con số này tăng 17,09% lên 11.167 tỷ đồng Đến năm 2017, DSCV KHDN ngắn hạn tiếp tục tăng trưởng ấn tượng, đạt 19.591 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 75,43% so với năm 2016.
Tỷ trọng của DSCV KHDN trung và dài hạn trong tổng dư nợ CVDN tại đơn vị đã tăng qua các năm từ 2015 đến 2017, tuy nhiên vẫn thấp hơn so với CVDN ngắn hạn.
Từ năm 2015 đến 2017, mức tăng trưởng bình quân của cho vay doanh nghiệp (CVDN) trong hoạt động cho vay doanh nghiệp là tương đương, cho thấy chi nhánh luôn chú trọng đến cả hình thức cho vay ngắn hạn và trung, dài hạn.
2.1.3.3 Kết quả kinh doanh của ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân giai đoạn 2015-2017
Bảng 3 : Kết quả kinh doanh của ngân hàng VCB chi nhánh Thanh Xuân 2015-2017 Đơn vị : tỷ đồng
Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Chênh lệch
Số tiền Tỷ lệ (%) Số tiền Tỷ lệ (%)
Thu từ hoạt động dịch vụ 301 4,75 345 4,84 300 6,94 44 14,62 (45) (13,04)
Thu từ hoạt động đầu tư 153 2,11 35 3,53 123 2,42 (118) 67,29 88 251,43
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân năm 2015-2017)
Trong giai đoạn 2015-2017, Ngân hàng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ về nguồn vốn, với quy mô hoạt động tín dụng không ngừng mở rộng và tốc độ tăng trưởng tín dụng nhanh chóng.
Trong ba năm qua, tổng thu của ngân hàng đã liên tục tăng trưởng Cụ thể, năm 2015 đạt 3.567 tỷ đồng, tăng lên 4.327 tỷ đồng vào năm 2016 và tiếp tục tăng lên 5.879 tỷ đồng vào năm 2017.
Trong giai đoạn 2015-2017, Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân ghi nhận sự tăng trưởng trong thu nhập từ dịch vụ, với thu lãi cho vay đạt 3.013 tỷ đồng vào năm 2015 (chiếm 87,90%) và tăng lên 3.847 tỷ đồng vào năm 2016 (chiếm 85,12% tổng thu) Sự gia tăng này phản ánh nỗ lực của ngân hàng trong việc đẩy mạnh các hoạt động dịch vụ và giảm tỷ trọng thu từ cho vay truyền thống Bên cạnh đó, thu từ hoạt động đầu tư, bao gồm chứng khoán, kinh doanh vàng và ngoại hối, cũng đóng góp đáng kể vào tổng thu của ngân hàng.
Từ năm 2015 đến năm 2017, khi quy mô hoạt động tín dụng mở rộng, tổng thu của ngân hàng tăng lên, kéo theo tổng chi cũng gia tăng Cụ thể, năm 2015, ngân hàng chi 3.062 tỷ đồng, năm 2016 tăng thêm 613 tỷ đồng, và năm 2017 tiếp tục tăng 1.497 tỷ đồng.
Năm 2016, lợi nhuận trước thuế (LNTT) của ngân hàng đạt 652 tỷ đồng, tăng 147 tỷ đồng so với năm 2015, tương ứng với tỷ lệ tăng 29,12% Đến năm 2017, LNTT của ngân hàng là 707 tỷ đồng, tăng 55 tỷ đồng so với năm 2016, với tỷ lệ tăng 8,43% Điều này cho thấy sự phát triển và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng, đóng góp lớn vào lợi nhuận.
Để đạt được kết quả ấn tượng trong công tác tài chính, Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân đã chú trọng đầu tư và quản lý hiệu quả.
Thanh Xuân đã tổ chức phân tích các nguồn thu một cách chi tiết, từ từng món đến từng đối tượng khách hàng, nhằm đề ra các giải pháp thực hiện cụ thể và hiệu quả Mục tiêu là tối đa hóa doanh thu và tiết kiệm chi phí Kết quả đạt được là nhờ vào sự lãnh đạo hợp lý của Ban Giám Đốc và nỗ lực không ngừng của cán bộ nhân viên trong cơ quan.
Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân được công nhận là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Hà Nội, nổi bật với độ an toàn và hiệu quả hoạt động cao.
Thực trạng chất lượng cho vay khách hàng doanh nghiệp của ngân hàng
2.2.1 Thực trạng cho vay khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân
2.2.1.1 Quy mô cho vay doanh nghiệp
Dư nợ cho vay doanh nghiệp đã trải qua sự biến động qua các năm, với tổng dư nợ cho vay tăng trưởng liên tục Cụ thể, năm 2015, dư nợ đạt 3.673 tỷ đồng, nhưng giảm xuống còn 3.604 tỷ đồng vào năm 2016, tương ứng với mức giảm 1.9% Tuy nhiên, năm 2017, dư nợ cho vay doanh nghiệp đã phục hồi, đạt 3.790 tỷ đồng, tăng 5.16% so với năm 2015, với tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm khoảng 78.66%.
Bảng 4 : Tình hình hoạt động cho vay doanh nghiệp tại Vietcombank chi nhánh
Thanh Xuân từ năm 2015 – 2017 Đơn vị tính: tỷ đồng
Tỷ trọng dư nợ doanh nghiệp / tổng sư nợ ( % ) 80,37 76,72 79,12
2 Tổng số doanh nghiệp vay vốn 257 263 271
(Nguồn: Bộ phận tổng hợp – Phòng kế toán Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân)
Số lượng doanh nghiệp tăng trưởng qua các năm: Năm 2015 là 257 doanh nghiệp,
Từ năm 2016 đến năm 2017, số lượng doanh nghiệp tăng từ 263 lên 271, tuy nhiên, tỷ lệ tăng trưởng vẫn chưa cao và con số 12 doanh nghiệp mới không đáp ứng được kỳ vọng của Chi nhánh.
2.2.1.2 Thị phần cho vay doanh nghiệp của ngân hàng
Thị phần cho vay khách hàng doanh nghiệp của Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân năm 2015 là 14,4%, năm 2016 là 13% và đến năm 2017 giảm xuống còn 11%
2.2.2 Các sản phẩm cho vay khách hàng doanh nghiệp
Cho vay ngắn hạn tại Vietcombank là hình thức cấp tín dụng với thời gian tối đa 12 tháng, nhằm đáp ứng nhu cầu vay vốn cho các mục đích cụ thể và phương án kinh doanh rõ ràng.
+ Đặc điểm của sản phẩm Mỗi lần có nhu cầu rút vốn, doanh nghiệp sẽ phải lập 01 bộ hồ sơ vay.
Tổng số tiền giải ngân ≤ Số tiền vay cam kết trong hợp đồng.
Kỳ hạn linh hoạt từ 1 đến 12 tháng;
- Loại tiền cho vay đa dạng: VND, USD hoặc ngoại tệ khác
Thích hợp với doanh nghiệp có nhu cầu vốn không thường xuyên, hoặc vay có tính chất mùa vụ.
Hạn mức tín dụng ngắn hạn cho phép doanh nghiệp rút vốn theo hạn mức đã được phê duyệt trong thời gian tối đa 12 tháng Đây là hình thức cấp tín dụng linh hoạt, giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu tài chính tạm thời một cách hiệu quả.
+ Đặc điểm của sản phẩm Doanh nghiệp chỉ phải lập 01 hồ sơ cho nhiều khoản vay trong một chu kì kinh doanh (tối đa không quá 12 tháng) của mình.
Chỉ giới hạn dư nợ mà không giới hạn doanh số, cho phép tổng doanh số cho vay vượt quá hạn mức tín dụng nếu doanh nghiệp có khả năng trả nợ thường xuyên.
+ Lợi ích Thủ tục vay đơn giản, tiện lợi có thể rút vốn vay nhiều lần với 01 bộ hồ sơ vay.
Doanh nghiệp có thể chủ động được nguồn vốn vay khi đã được cấp hạn mức tín dụng.
Thích hợp với doanh nghiệp có nhu cầu vốn thường xuyên, tốc độ luân chuyển vốn lưu động nhanh và có uy tín đối với Vietcombank.
- Thấu chi: Đây là hình thức cấp tín dụng trong đó Vietcombank cho phép doanh nghiệp chi vượt số tiền có trên tài khoản thanh toán của mình.
+ Đặc điểm của sản phẩm Doanh nghiệp được phép chi vượt số dư trên tài khoản tiền gửi thanh toán trong hạn mức thấu chi được cấp.
Khi số dư tài khoản tiền gửi thanh toán dương, doanh nghiệp sẽ nhận được lãi suất từ số tiền gửi Ngược lại, nếu số dư tài khoản âm, doanh nghiệp sẽ phải trả lãi suất cho khoản thấu chi.
Nợ gốc được trả tự động khi doanh nghiệp có bất kì khoản tiền ghi có nào về tài khoản.
Bổ sung vốn kịp thời giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội kinh doanh và đáp ứng nhu cầu thanh toán ngắn hạn mà không cần thực hiện thủ tục phức tạp như các khoản vay truyền thống, từ đó tiết kiệm thời gian hiệu quả.
Vietcombank cung cấp nguồn vốn dài hạn cho các dự án đầu tư mới trong nhiều lĩnh vực kinh tế khác nhau Với tiềm lực tài chính mạnh mẽ và nhiều năm kinh nghiệm, ngân hàng có khả năng tài trợ cho cả những dự án quy mô nhỏ như khách sạn mini và nhà hàng, cho đến những dự án lớn như khu đô thị mới, nhà máy sản xuất thép và công trình thủy điện.
Vietcombank không chỉ cung cấp nguồn vốn mà còn thẩm định và tư vấn cho doanh nghiệp, giúp lập phương án tài chính và dự đoán dòng tiền tương lai cho các dự án đầu tư trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Các dự án bất động sản: Bao gồm trung tâm thương mại, văn phòng làm việc, bệnh viện, trường học, khu đô thị mới
Các dự án xây dựng nhà xưởng và mua sắm thiết bị bao gồm nhiều ngành công nghiệp quan trọng như xi măng, thép, thủy điện, nhiệt điện, phong điện, may mặc, hóa dầu, thủy sản, nông sản và lâm sản.
Các dự án mua sắm phương tiện vận tải bao gồm nhiều loại phương tiện như tàu biển (tàu chở dầu, tàu chở hàng khô, tàu chở container), máy bay (máy bay chở khách, máy bay vận tải), ôtô (xe container, xe khách) và một số phương tiện khác.
Các dự án đặc biệt bao gồm những dự án được bảo lãnh bởi Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB) và các dự án năng lượng tái tạo, sử dụng nguồn vốn từ Ngân hàng Thế giới (WB).
Ngoài khả năng tự tài trợ, Vietcombank còn có thể tổ chức các khoản vay đồng tài trợ, trong đó nhiều ngân hàng cùng hợp vốn để cung cấp khoản vay với các điều kiện tín dụng tương tự nhau.
Vietcombank hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thu xếp các khoản vay đồng tài trợ với số tiền lớn và lãi suất cạnh tranh, đồng thời đóng vai trò ngân hàng đại lý cho khoản vay của doanh nghiệp.
+ Lợi ích Lãi suất cho vay cạnh tranh
Số tiền cho vay có thể đạt tới 85% tổng mức đầu tư của dự án, với thời gian cho vay linh hoạt tối đa lên đến 15 năm Dòng tiền trả nợ được điều chỉnh phù hợp với dòng tiền của dự án và doanh nghiệp Ngoài ra, loại tiền cho vay cũng rất đa dạng, bao gồm VND, USD và các loại ngoại tệ khác.
Hình thức cho vay phong phú Thủ tục cho vay đơn giản, thuận tiện, tạo điều kiện tối đa cho doanh nghiệp.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP VÀ KIỂN NGHỊ NHẰM NẤNG CAO CHẤT LƯỢNG CHO VAY KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP CỦA NGÂN HÀNG
Định hướng nhằm nâng cao chất lượng cho vay khách hàng doanh nghiệp của ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân
3.1.1 Phương hướng phát triển chung của ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân
Mặc dù năm 2017 chi nhánh đã đạt được nhiều kết quả tích cực, nhưng thách thức lớn nhất trong năm 2018 là phải đối mặt với những khó khăn mới.
- Tình hình kinh tế vĩ mô có thể vẫn có những diễn biến khó lường, tình hình tăng trưởng tín dụng nóng và lạm phát cao.
Khối lượng công việc ngày càng tăng cùng với nhu cầu khách hàng về chất lượng và số lượng cũng gia tăng Tuy nhiên, năng suất lao động và trình độ chuyên môn của một số cán bộ vẫn chưa đáp ứng đủ yêu cầu này.
Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân xây dụng phương hướng phát triển chung như sau:
- Tích cực, chủ động tìm kiếm các khách hàng mới mà chủ yếu là doanh nghiệp.
Chi nhánh cam kết phát triển đội ngũ cán bộ chuyên môn cao, nhằm hỗ trợ sự thành công của mọi cá nhân, gia đình và doanh nghiệp Chúng tôi tập trung vào việc đào tạo nhân lực có khả năng thẩm định tốt, giúp tìm kiếm cơ hội đầu tư và tư vấn lập kế hoạch sản xuất kinh doanh hiệu quả cho các doanh nghiệp.
Chủ trương lâu dài của chi nhánh là tăng cường công tác tiếp thị, thực hiện tốt chiến lược khách hàng.
Chính sách khách hàng được thực hiện theo tiêu chuẩn cao, nhằm đáp ứng nhanh chóng nhu cầu vay vốn cho những khách hàng đủ điều kiện, có uy tín trong quan hệ tín dụng và không có nợ quá hạn Những khách hàng này sẽ được hưởng ưu đãi về lãi suất, thời hạn cho vay và thời hạn thu nợ Đặc biệt, khách hàng có quan hệ lâu năm và đáng tin cậy sẽ nhận được ưu đãi tối thiểu về vốn tự có và ký quỹ cho các dự án vay vốn.
Nghiên cứu này đánh giá khả năng cho phép doanh nghiệp có nợ quá hạn tiếp tục vay vốn cho các dự án sản xuất kinh doanh hiệu quả, nhằm mở rộng hoạt động cho vay, thu hồi nợ cũ và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
Chủ động theo dõi biến động lãi suất thị trường trong nước là cần thiết để xây dựng chính sách lãi suất linh hoạt Các ngân hàng nên áp dụng lãi suất ưu đãi phù hợp với từng đối tượng khách hàng, đặc biệt là những khách hàng có số dư tiền gửi và tiền vay lớn.
Tiếp tục tăng cường các biện pháp huy động vốn và quản lý hiệu quả nguồn vốn, khai thác các nguồn tiền gửi lãi suất thấp nhằm tạo điều kiện giảm lãi suất cho vay.
Mở rộng mạng lưới tiết kiệm là cách hiệu quả để khai thác tối đa nguồn vốn nhàn rỗi, đồng thời đảm bảo rằng vốn huy động có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu vay vốn của khách hàng.
Như vậy, thực hiện tốt chính sách khách hàng, chi nhánh sẽ có lực lượng khách hàng hông đảo, đặc biệt các khách hàng có uy tín.
3.1.2 Các chỉ tiêu kế hoạch năm 2018 của Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân
Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Thanh Xuân đặt ra mục tiêu kinh doanh cụ thể nhằm tăng doanh số cho vay, yêu cầu huy động thêm nguồn vốn để đáp ứng nhu cầu này.
- Nguồn vốn huy động nội tệ đạt 8.653 tỷ đồng, tăng 3.765 tỷ đồng, tương ứng tăng 43,51% so với năm 2017.
- Nguồn vốn huy động ngoại tệ đạt 898 USD, tăng 456 USD, tương ứng tăng 50,77 % so với năm 2017.
- Tỷ trọng tiền gửi dân cư trên tổng cộng vốn nội tệ đạt trên 85%.
- Tông dư nợ nền kinh tế đạt 2.765 đồng, tăng 378 tỷ đồng, tương ứng tăng 13,67% so với năm 2017 Trong đó:
+ Dư nợ khối doanh nghiệp là 6.578, tăng 1.863 đồng, tương ứng tăng 28,3% so với năm 2017.
+ Dư nợ khối khách hàng cá nhân và hộ gia đình là 5.987 đồng, tăng 3.887 đồng, tương ứng tăng 12% so với năm 2017.
- Giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới 0,3%.
- Thu nợ đã xử lý rủi ro đạt 678 tỷ đồng.
- Chỉ tiêu doanh thu từ hoạt động cho vay đạt 17.896 tỷ đồng, tăng 50% so với năm 2017.
- Lãi đầu ra theo kết cấu đạt 1,21%, tăng 0,24% so với năm 2017.
Giải pháp nâng cao chất lượng cho vay khách hàng doanh nghiệp của ngân hàng
Trên cơ sở lý luận, các phân tích và những định hướng phát triển doanh nghiệp được trình bày ở trên, em xin kiến nghị một số giải pháp sau:
3.2.1 Đa dạng hóa hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp 3.2.1.1 Đa dang hóa về loại hình cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp
Khu vực doanh nghiệp đa dạng về quy mô và ngành nghề, dẫn đến nhu cầu vay vốn, thời hạn và phương thức trả lãi khác nhau Để đáp ứng nhu cầu này, chi nhánh cam kết phục vụ khách hàng với phương châm "Lấy hiệu quả kinh doanh của khách hàng là mục tiêu phục vụ", cung cấp các loại hình cho vay phù hợp với từng yêu cầu cụ thể.
Chi nhánh cần tăng cường cho vay trung và dài hạn, vì hiện tại tỷ trọng cho vay này trong tổng dư nợ còn rất nhỏ Việc này sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp đầu tư vào tài sản cố định và máy móc hiện đại, từ đó sản xuất ra những sản phẩm đáp ứng yêu cầu thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Nên linh hoạt trong hoạt động cho vay theo từng đối tượng khách hàng, vì không phải tất cả doanh nghiệp đều kém hiệu quả Cần mạnh dạn đánh giá tín nhiệm của doanh nghiệp để xem xét khả năng cho vay tín chấp Nhiều doanh nghiệp không có tài sản thế chấp, do đó, chi nhánh cần dựa vào hiệu quả của phương án vay vốn và nguồn trả nợ chính từ lợi nhuận sản xuất.
Chi nhánh có thể tư vấn và thực hiện phương án đầu tư, đồng thời góp vốn chung để nâng cao mức độ tín nhiệm với khách hàng và tăng hiệu quả sử dụng vốn.
3.2.1.2 Đa dạng hóa hình thức cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp
Để đáp ứng tốt nhất nhu cầu đa dạng của các doanh nghiệp và chi nhánh, việc đa dạng hóa hình thức cho vay là rất cần thiết.
Ngoài các hình thức cho vay truyền thống dựa trên cầm cố tài sản, các chi nhánh cần khám phá và phát triển những phương thức cho vay mới để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Hoạt động cho vay bảo lãnh tại chi nhánh chưa phát triển trong vài năm qua, mặc dù nhiều doanh nghiệp thiếu vốn nhưng không đủ điều kiện vay Chi nhánh có thể tư vấn cho khách hàng nhờ tổ chức bảo lãnh đứng ra bảo lãnh khoản vay, với yêu cầu tổ chức này phải có đầy đủ giấy tờ cần thiết Việc bảo lãnh cần được ký kết bằng văn bản và xác nhận bởi cơ quan có thẩm quyền Hình thức cho vay này có rủi ro thấp, phù hợp cho các doanh nghiệp, vì vậy chi nhánh cần khẩn trương triển khai để đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng và tăng thu nhập, mở rộng nguồn vốn vay.
- Cho vay bảo đảm bằng các khoản sẽ thu:
Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn về vốn lưu động khi chưa thu được tiền từ khách hàng, dẫn đến tình trạng thiếu hụt tài chính Ngân hàng có thể hỗ trợ các doanh nghiệp này bằng cách cung cấp khoản vay dựa trên tỷ lệ nhất định đối với các khoản phải thu, với tỷ lệ vay phụ thuộc vào chất lượng của các khoản nợ Việc cầm cố có thể được thông báo hoặc không thông báo cho khách hàng nợ, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên.
3.2.1.3 Đa dạng hóa phương thức cho vay
Phương thức cho vay cần đảm bảo thực hiện hiệu quả cơ chế tín dụng, giúp khách hàng sử dụng vốn nhanh chóng và tiết kiệm Ngoài việc áp dụng phương thức cho vay từng lần, các chi nhánh nên mở rộng thêm nhiều phương thức cho vay khác để hỗ trợ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đồng thời vẫn đảm bảo an toàn cho vốn ngân hàng.
3.2.2 Xây dựng chiến lược Marketing
Việc tăng cường hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp không chỉ giúp tăng doanh số cho vay mà còn nâng cao dư nợ của chi nhánh, do đó, cần có chiến lược thu hút khách hàng hiệu quả Trong bối cảnh kinh tế phát triển và cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng trong và ngoài nước, hoạt động Marketing trở nên quan trọng hơn bao giờ hết Chi nhánh cần chú trọng đến Marketing với mục tiêu giới thiệu rõ ràng các dịch vụ, cơ chế, điều kiện cho vay, giúp khách hàng hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm của họ trong quan hệ tín dụng Để đạt được điều này, chi nhánh nên xây dựng phòng Marketing riêng và khuyến khích mọi nhân viên coi mình như một nhân viên Marketing, thu hút khách hàng bằng thái độ lịch sự, ân cần và nhiệt tình Một đội ngũ nhân viên thân thiện và chuyên nghiệp sẽ tạo cảm giác gần gũi, giúp khách hàng thoải mái hơn khi giao dịch với chi nhánh.
Chúng tôi cung cấp sự linh hoạt về lãi suất, điều kiện vay vốn và phương thức cho vay cho từng loại hình doanh nghiệp, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp.
Để phục vụ tốt hơn cho đối tượng khách hàng doanh nghiệp, chi nhánh cần ưu tiên phát triển các chương trình ưu đãi đặc biệt Việc thành lập quỹ cho vay riêng dành cho doanh nghiệp sẽ tạo điều kiện thuận lợi và nâng cao tính chuyên nghiệp trong quy trình cho vay vốn.
Mở rộng phạm vi hoạt động bằng cách thành lập thêm các điểm giao dịch và phòng giao dịch nhằm tiếp cận đa dạng loại hình doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh.
Chi nhánh có thể tổ chức hội thảo và hội nghị khách hàng nhằm tạo cơ hội cho doanh nghiệp gặp gỡ và trao đổi kinh nghiệm trong sản xuất kinh doanh, cũng như trong việc tiếp cận nguồn vốn vay.
Kết hợp với các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp như Trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp và Quỹ bảo lãnh tín dụng cho vay doanh nghiệp sẽ tạo ra nhiều cơ hội mở rộng khách hàng Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay từ chi nhánh, thúc đẩy sự phát triển và tăng trưởng bền vững.
3.2.3 Tăng cường hoạt động tư vấn đối với khách hàng doanh nghiệp
Kiến nghị
3.3.1 Kiến nghị với chính phủ
Ngân hàng có quyền yêu cầu cơ quan thi hành tham gia cướng chế thu hồi tài sản nếu người thế chấp cố tình gây khó khăn hoặc không giao tài sản, theo quy định trong văn bản hướng dẫn bổ sung.
Các cơ quan có thẩm quyền phê duyệt dự án đầu tư cần nâng cao trách nhiệm đối với sự phát triển của nền kinh tế và ngành ngân hàng Điều này nhằm tránh tình trạng phê duyệt các dự án thiếu căn cứ khoa học và tính thực tiễn, từ đó không phát huy hiệu quả và gây khó khăn cho hoạt động của ngân hàng.
Đề xuất chính phủ thiết lập các chỉ tiêu đánh giá xếp loại doanh nghiệp nhằm tăng cường sự tin tưởng từ các tổ chức ngân hàng trong việc cho vay vốn Việc này sẽ khuyến khích các ngân hàng mạnh dạn hơn trong việc cấp tín dụng cho những doanh nghiệp hoạt động hiệu quả.
Chính phủ cần xây dựng một hệ thống thông tin thống nhất về doanh nghiệp để hỗ trợ quá trình hậu kiểm tra hoạt động sau khi đăng ký kinh doanh Hệ thống này sẽ cung cấp thông tin thiết yếu cho các nhà tài trợ và cơ quan quản lý, đồng thời cung cấp thông tin về thị trường, chính sách pháp luật, công nghệ, và nguồn nguyên liệu cả trong và ngoài nước Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận nhanh chóng và kịp thời với các cơ hội kinh doanh.
Khuyến khích thành lập các công ty mua bán nợ nhằm hỗ trợ doanh nghiệp giải quyết vấn đề nợ đọng Cần ban hành cơ chế kiểm tra độc lập về tình hình sản xuất kinh doanh và nợ của các doanh nghiệp, tránh can thiệp sâu vào nội bộ của họ.
Đổi mới cơ chế thanh tra và kiểm soát ngân hàng thương mại là cần thiết để đảm bảo quản lý hiệu quả, đồng thời giữ vững tính chủ động trong hoạt động kinh doanh của các ngân hàng.
NHNN cần cải thiện công tác thông tin tín dụng và phòng ngừa rủi ro bằng cách thành lập, nâng cấp và mở rộng hệ thống thông tin khách hàng để hỗ trợ các tổ chức tín dụng Đồng thời, cần ban hành quy chế cụ thể về việc trao đổi thông tin tín dụng giữa các tổ chức tín dụng nhằm tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động tín dụng.
NHNN cần tiến hành rà soát và loại bỏ các văn bản chồng chéo, thiếu đồng bộ và không còn phù hợp với thực tế, nhằm xây dựng hệ thống văn bản pháp lý vững chắc cho ngành Đồng thời, cần nâng cao hiệu lực thanh tra và quản lý của NHNN để khắc phục các khuyết điểm, xử lý kiên quyết các sai phạm đã được phát hiện, và chủ động đề xuất giải pháp đồng bộ với các ngành liên quan.
3.3.3 Kiến nghị với chi nhánh Đổi mới cơ chế cho vay đối với doanh nghiệp:
Khách hàng thường mong muốn quy trình vay vốn diễn ra nhanh chóng, do đó thủ tục cần được tối giản và hoàn tất trong thời gian ngắn nhất, đồng thời vẫn phải tuân thủ đầy đủ các nguyên tắc cho vay Nhân viên tín dụng cần hướng dẫn rõ ràng về các giấy tờ cần thiết để khách hàng hiểu và thông cảm với những khó khăn mà ngân hàng gặp phải Tuy nhiên, không nên vì muốn đơn giản hóa mà bỏ qua những thủ tục quan trọng.
Ngân hàng cần điều chỉnh thời hạn cho vay linh hoạt hơn cho từng loại doanh nghiệp, không chỉ dựa vào bảng tổng kết tài sản và kế hoạch sản xuất, mà còn phải xem xét kế hoạch tiêu thụ sản phẩm và các hợp đồng mua bán Từ đó, ngân hàng có thể xác định kỳ hạn trả nợ phù hợp.
Lãi suất cho vay đóng vai trò quan trọng trong chiến lược cạnh tranh của ngân hàng, vì vậy việc xác định mức lãi suất hợp lý là một thách thức không nhỏ Mức lãi suất cần đảm bảo đủ chi phí và lợi nhuận cho ngân hàng, đồng thời phải thấp hơn tỷ suất lợi nhuận bình quân của doanh nghiệp Tuy nhiên, với tình hình khó khăn hiện tại của các doanh nghiệp trong nước, cần thiết phải áp dụng mức lãi suất ưu đãi để thúc đẩy sự phát triển.
Để phù hợp với nền kinh tế nhiều thành phần của Việt Nam, cần đa dạng hóa và làm phong phú thêm các phương thức cho vay, bên cạnh việc đổi mới hình thức cho vay đối với các doanh nghiệp.
Chi nhánh cần chủ động mở rộng các lớp đào tạo để nâng cao kiến thức nghiệp vụ mới trong các lĩnh vực thông tin, thương mại điện tử và ngân hàng điện tử Điều này sẽ giúp đội ngũ nhân viên cải thiện trình độ hiểu biết và khả năng ứng dụng trong công việc.