1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Xây dựng kế hoạch internet marketing net a porter com môn thương mại điện tử

35 3 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Kế Hoạch Internet Marketing - Website: www.net-a-porter.com
Trường học Trường Đại Học
Chuyên ngành Thương Mại Điện Tử
Thể loại Đồ Án Tốt Nghiệp
Định dạng
Số trang 35
Dung lượng 666,28 KB

Cấu trúc

  • I. Mô hình hành vi tiêu dùng (2)
    • 1. Văn hóa (2)
    • 2. Xã hội (3)
    • 3. Tâm lý (4)
  • II. Quyết định mua hàng trực tuyến (4)
  • III. Mô hình hành vi tiêu dùng trực tuyến (8)
  • IV. Sơ lược Internet Marketing (10)
    • 1. Phương thức Internet Marketing (10)
    • 2. Marketing 1 đối 1 (One to one markerting) (0)
    • 3. Marketing lan truyền (Viral marketing) (0)
    • 4. Marketing liên kết (Affiliate marketing) (16)
    • 5. Social marketing (20)
    • 6. Blog Marketing (23)
  • V. Kế hoạch internet marketing - website: www.net-a-porter.com (25)
    • 1. Giới thiệu chung về Net-a-Porter.com (0)
    • 2. Kế hoạch marketing (27)

Nội dung

Mô hình hành vi tiêu dùng

Văn hóa

Yếu tố văn hóa ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi tiêu dùng, vì vậy các nhà marketing cần nhận thức rõ vai trò của các đặc điểm văn hóa và tiểu văn hóa trong việc hình thành thói quen và quyết định mua sắm của người tiêu dùng.

Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành giá trị và ảnh hưởng đến mong muốn, nhận thức cũng như hành vi của con người Nó định hình cách mà khách hàng lựa chọn thị trường, phương thức mua sắm và mức giá họ sẵn sàng chi trả.

Một nhóm hoặc xã hội với văn hóa riêng có thể ảnh hưởng lớn đến hành vi khách hàng, và sự khác biệt này có thể rất rõ rệt giữa các quốc gia, thậm chí là giữa các nước láng giềng Sự khác biệt quốc tế thường được nhấn mạnh, và việc các công ty điều chỉnh theo những khác biệt này có thể quyết định thành công hoặc thất bại của họ Chẳng hạn, các công ty bán gia vị nấu ăn trực tuyến có thể thành công ở thị trường Châu Mỹ nhưng lại thất bại ở Châu Á, nơi mà người tiêu dùng thường mua gia vị tại các chợ hoặc siêu thị để có thể ngửi và nếm trước khi quyết định mua.

Trong mỗi quốc gia, văn hóa đặc thù hay tiểu văn hóa tạo nên những đặc điểm riêng biệt và phản ánh mức độ hòa nhập của các thành viên trong xã hội, đồng thời ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng Các nhóm văn hóa này bao gồm sắc tộc, độ tuổi, lối sống và vùng địa lý Mỗi nhóm văn hóa đặc thù hình thành những phân khúc thị trường quan trọng, do đó, các nhà làm Marketing thường thiết kế sản phẩm và chương trình Marketing phù hợp với nhu cầu của từng nhóm.

Xã hội

Hành vi tiêu dùng của cá nhân chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố xã hội, đặc biệt là các nhóm tham khảo mà người tiêu dùng trực tiếp hoặc gián tiếp thuộc về Những nhóm này có thể là tổ chức xã hội, hiệp hội, hoặc những nhóm mà người tiêu dùng ngưỡng mộ, như một cầu thủ trẻ khao khát gia nhập đội bóng quốc gia Sự tác động của các nhóm tham khảo này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến quan điểm mà còn định hình cách ứng xử của cá nhân trong xã hội.

Nhóm tham khảo trực tiếp bao gồm gia đình, nghề nghiệp, tôn giáo, láng giềng và trường học, trong khi nhóm tham khảo gián tiếp bao gồm tuổi tác, tầng lớp xã hội và phong cách sống Trên môi trường trực tuyến, nhóm trực tiếp tương ứng với cộng đồng mạng mà người tiêu dùng tham gia, trong khi nhóm gián tiếp liên quan đến các blog nổi tiếng, trang tin tức, bình luận và các trang thời trang, người hâm mộ Những nền tảng này có vai trò quan trọng trong việc định hướng xu hướng tiêu dùng thông qua nội dung và hoạt động của họ Điều này cho thấy rằng các mối quan hệ xã hội trực tuyến ảnh hưởng lớn đến hành vi của các thành viên trong nhóm Do đó, các công ty cần tìm cách tiếp cận và tác động đến những người có ảnh hưởng trong các nhóm tham khảo để thúc đẩy sản phẩm và thương hiệu của mình.

Người tiêu dùng, dù thuộc cùng một nhóm văn hóa hoặc tầng lớp xã hội và nghề nghiệp giống nhau, vẫn có thể thể hiện sự khác biệt trong phong cách sống.

Phong cách sống của mỗi người thể hiện qua các hoạt động, sở thích và quan điểm sống của họ Nó không chỉ phản ánh tầng lớp xã hội mà còn bộc lộ những đặc điểm cá nhân độc đáo, tạo nên sự khác biệt trong cách sống của từng người.

Hiểu biết về tầng lớp xã hội của một người giúp chúng ta dự đoán cách ứng xử của họ, nhưng không thể đánh giá họ như một cá nhân Tương tự, việc nắm rõ cá tính của một người chỉ cho phép ta suy luận về một số đặc điểm tâm lý, trong khi hành động, mối quan tâm và quan điểm của họ vẫn là điều khó xác định Chính vì vậy, các nhà marketing thường nghiên cứu các giá trị thay đổi của người tiêu dùng và tác động của những giá trị này đến hành vi mua sắm của họ.

Tâm lý

Sự lựa chọn mua sắm của người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi bốn yếu tố tâm lý chính: động cơ, nhận thức, kiến thức, niềm tin và quan điểm Các chuyên gia Marketing luôn cố gắng hiểu rõ các yếu tố này để thiết kế và định vị sản phẩm một cách hiệu quả, đồng thời lựa chọn kênh truyền thông phù hợp nhằm tiếp cận người tiêu dùng tốt nhất.

Quyết định mua hàng trực tuyến

Mua hàng trực tuyến khác biệt rõ rệt so với hình thức mua sắm truyền thống Dưới đây là những nguyên nhân chính mà người tiêu dùng lựa chọn kênh mua sắm trực tuyến.

Người tiêu dùng quyết định mua hàng hoặc dịch vụ trên một trang web vì nhiều lý do khác nhau Nhiều mô hình và nghiên cứu đã được thực hiện nhằm tìm hiểu động lực và yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của họ.

Nghiên cứu lối sống kết hợp giữa nhân khẩu học và tâm lý học giúp phân chia thị trường thành các nhóm nhỏ dựa trên tầng lớp xã hội, phong cách sống và cá tính, từ đó nhận diện sự khác biệt trong lối sống ảnh hưởng đến quyết định mua hàng trực tuyến Một nghiên cứu với 2500 khảo sát từ Wharton Forum on Ecommerce đã chỉ ra rằng những yếu tố quan trọng nhất dự đoán hành vi mua hàng trực tuyến bao gồm:

- Tìm kiếm thông tin sản phẩm

- Gắn liền với mạng Intermet trong cuộc sống

Bảng TẠI SAO NGƯỜI TIÊU DÙNG CHỌN MUA HÀNG

Mua hàng thuận tiện suốt 24h 35.1%

Dễ dàng so sánh giá 33.1%

Không đông đúc như tại các TTTM hoặc các cửa hàng 30.8%

Mua hàng online thuận tiện hơn 29.2%

Dễ tìm kiếm hàng hóa hơn trong cửa hàng 17.5%

Có nhiều hình thức mua hàng trực tuyến hơn 17.4%

Không trả thuế doanh thu 14.9%

Vận chuyển trực tiếp đến người nhận quà 13.8%

Dễ so sánh các sản phẩm với nhau 11.4%

Bảng Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Mua Hàng Trực Tuyến

Các yếu tố % trả lời

Không phải trả thuế doanh thu 60%

Phiếu mua hàng trực tuyến có sẵn 58%

Chính sách trả/đổi hàng 55%

Chương trình sau bán hàng/quà thưởng 35%

Ngoài yếu tố cá nhân, cần xem xét tiến trình ra quyết định mua hàng và ảnh hưởng của môi trường Internet đối với quyết định này.

5 bước của tiến trình mua hàng bao gồm:

- Đánh giá các khả năng thay thế

Hành vi sau mua hàng đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm, bao gồm cả mua hàng trực tuyến và truyền thống Bảng tóm tắt dưới đây thể hiện cách thức truyền thông hỗ trợ quá trình này và ảnh hưởng của nó đến người tiêu dùng trước, trong và sau khi quyết định mua.

Tiến trình mua hàng trực tuyến và cách truyền thông hỗ trợ

Thị trường Nhận thức nhu cầu Tìm kiếm Đánh giá thay thế Mua hàng

Hành vi sau khi mua/Lòng Trung thành

Truyền thông đại chúng Tivi Radio Bản in ấn Mạng xã hội

Catalogs Quảng cáo trên báo/giấy Truyền thông đại chúng Nhân viên bán hàng Xếp hạng sản phẩm Đến cửa hàng Mạng xã hội

Các nhóm tham khảo Người hướng dẫn dư luận Truyền thông đại chúng Xếp hạng sản phẩm Đến cửa hàng

Chiêu thị Gửi thư trực tiếp Truyền thông đại chúng Bản in ấn

Bảo hành CSKH Phụ tùng thay thế và sửa chữa

Nhóm người tiêu dùng Mạng xã hội

Banner theo từ chính Các trung gian

Các sự kiện chiêu thị có mục tiêu Mạng xã hội

Công cụ tìm kiếm Catalogs trực tuyến Xem website Xem sản phẩm

Xổ số Giảm giá Email Màn hình lóe sáng thông tin bán hàng

Cộng đồng người tiêu dùng

Email đến khách hàng Cập nhật trực tuyến

Mô hình hành vi tiêu dùng trực tuyến

Mô hình hành vi tiêu dùng trực tuyến và mô hình hành vi tiêu dùng thông thường có những điểm khác biệt nhất định, nhưng quá trình ra quyết định mua hàng vẫn tương tự Trong thương mại điện tử, cần điều chỉnh một số yếu tố mới liên quan đến internet để phù hợp với hành vi của khách hàng trực tuyến Mô hình hành vi tiêu dùng trực tuyến được phát triển từ mô hình chung, nhấn mạnh vào đặc điểm người tiêu dùng, tính chất sản phẩm và đặc điểm của website, đồng thời vẫn giữ nguyên các yếu tố truyền thống như sức mạnh thương hiệu, quảng cáo và ảnh hưởng từ các mối quan hệ xã hội trực tuyến cũng như ngoại tuyến.

Trong mô hình bán hàng trực tuyến, các yếu tố như đặc điểm của website, kỹ năng người dùng, đặc tính sản phẩm, xu hướng mua sắm và nhận thức về kiểm soát môi trường web đều có vai trò quan trọng Đặc điểm của website bao gồm tốc độ tải trang, tính dễ sử dụng và an ninh Những yếu tố này tương tự như trong bán hàng truyền thống, nơi hành vi tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi cách bày trí cửa hàng Việc sắp xếp sản phẩm và chương trình khuyến mãi phù hợp có thể tăng doanh số Chẳng hạn, khách hàng thường có xu hướng rẽ phải khi vào cửa hàng, do đó các sản phẩm có lợi nhuận cao như trang sức và mỹ phẩm thường được đặt ở vị trí đó, trong khi các sản phẩm tươi sống thường được sắp xếp phía trong để khách hàng đi qua nhiều gian hàng khác.

Kỹ năng tiêu dùng trực tuyến bao gồm kiến thức cần thiết để thực hiện giao dịch hiệu quả Các đặc tính của sản phẩm như khả năng mô tả, cách đóng gói và phương thức giao hàng (DVD, sách, phần mềm) đóng vai trò quan trọng Bên cạnh đó, các yếu tố truyền thống như thương hiệu, quảng cáo và năng lực của công ty cũng ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của khách hàng Những yếu tố này không chỉ giúp tạo dựng niềm tin vào website mà còn nâng cao trải nghiệm mua sắm, giúp người tiêu dùng kiểm soát tốt hơn môi trường mạng.

Hành vi click chuột (clickstream) là chuỗi hoạt động của người tiêu dùng trên Internet, ghi lại các trang web mà họ đã truy cập, từ việc sử dụng công cụ tìm kiếm đến các trang chi tiết sản phẩm, và cuối cùng là quyết định mua hàng Thời điểm click chuột này tương tự như điểm mua hàng (Point-of-purchase) trong giao dịch thương mại truyền thống.

Nghiên cứu hành vi click chuột giúp các nhà marketing nắm bắt được nhu cầu và mong muốn của khách hàng tại một thời điểm cụ thể, cũng như mức giá mà họ sẵn sàng chi trả Điều này cho phép các nhà marketing xây dựng các chiến lược truyền thông hiệu quả hơn.

Những yếu tố quan trọng nhất trong hành vi click chuột bao gồm:

- Thời gian ghé trang web gần nhất

- Số sản phẩm được xem trong suốt thời gian của lần ghé trang web gần nhất

- Số lượng các trang web được xem

- Số lượng sản phẩm được xem

- Thông tin về nhà cung cấp (sự tin cậy)

- Số ngày từ lần mua cuối cùng

- Số lần mua trước đây.

Các yếu tố này có vai trò quan trọng tương tự như các yếu tố nhân khẩu học trong mô hình hành vi tiêu dùng truyền thống, ảnh hưởng đến việc dự đoán quyết định mua hàng hiện tại.

Sơ lược Internet Marketing

Phương thức Internet Marketing

 Marketing thông qua công cụ tìm kiếm (Search engine Marketing)

 Marketing hiển thị (Display ad Marketing)

 Marketing định hướng (lead-generation Marketing)

 Marketing dưới dạng tài trợ

 Marketing thông qua mạng xã hội (faceboook, google…)

2 Marketing một đối một (One to one markerting)

Dựa trên việc hiểu rõ nhu cầu riêng của từng cá nhân, chúng tôi truyền tải những thông điệp Marketing được cá nhân hóa, phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng khách hàng mục tiêu.

Marketing đại trà là chiến lược sử dụng phương tiện truyền thông đại chúng để quảng bá các sản phẩm đơn giản, không có sự khác biệt, đến tất cả khách hàng trong một quốc gia Phương pháp này thường áp dụng mức giá đồng nhất cho mọi đối tượng tiêu dùng.

Marketing trực tiếp là phương pháp sử dụng các phương tiện truyền thông có mục tiêu như điện thoại và thư tín để truyền đạt thông tin đến những khách hàng có khả năng mua hàng cao nhất Thông thường, đối tượng này là những khách hàng trung thành với sản phẩm, thường xuyên mua sắm với mức giá tương đương hoặc có sự thay đổi nhỏ Phương pháp này đặc biệt hiệu quả cho các sản phẩm có thể phân loại thành nhiều danh mục khác nhau.

Marketing quy mô nhỏ (Micromarketing) là phương pháp phân khúc thị trường dựa trên đơn vị địa lý hoặc các phân khúc chuyên biệt, cho phép định giá khác nhau cho từng nhóm khách hàng với những sản phẩm phức tạp Đây là hình thức đầu tiên của Marketing dựa trên cơ sở dữ liệu, giúp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Marketing cá nhân hay marketing một đối một (One-to-one Marketing) là hình thức truyền thông trực tiếp đến từng cá nhân, dựa trên tính chất phức tạp của sản phẩm và sở thích, thị hiếu của khách hàng Giá cả có thể được điều chỉnh linh hoạt theo mức độ cá nhân hóa, nhằm tối ưu hóa trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.

Bảng: Hướng phát triển Marketing từ Marketing đại trà đến Marketing cá nhân(một đối một)

Hệ quản trị dữ liệu khách hàng (Customer Relationship Management System) giúp doanh nghiệp nghiên cứu và phân tích thông tin, hành vi mua sắm của khách hàng Qua đó, doanh nghiệp có thể truyền đạt những thông điệp Marketing phù hợp với nhu cầu, sở thích và thị hiếu của từng cá nhân Việc thu thập và phân tích cơ sở dữ liệu là yếu tố quan trọng để đưa ra các phương thức Marketing và đề nghị chính xác cho từng khách hàng.

Thông tin được thu thập qua các điểm tiếp xúc khách hàng (Custumer Touch Points), nhưng bài viết này chỉ đề cập các nguồn thu thộp thông tin online

 Dữ liệu có cấu trúc: (những thông tin có thể dễ dàng áp vào các cột và các dòng của các Bảng cơ sử dữ liệu quan hệ)

 Dữ liệu không có cấu trúc:

 Cơ sở dữ liệu (Database)

- Database: Lưu trữ dữ liệu về những thuộc tính của khách hàng

- Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (BDMS) là phần mềm dùng để tạo, duy trì và truy cập cơ sở dữ liệu

Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc SQL là một trong những ngôn ngữ máy tính phổ biến nhất, được sử dụng để tạo, sửa đổi và truy cập dữ liệu trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.

Bảng cơ sở dữ liệu (cơ sở dữ liệu quan hệ) là một cấu trúc tổ chức thông tin, trong đó hàng ngang đại diện cho khách hàng (bản ghi) và cột dọc thể hiện các thuộc tính của khách hàng Những bảng cơ sở dữ liệu này có thể liên kết với nhau khi chúng chia sẻ các yếu tố chung.

- Là một kho dữ liệu tập trung các hoạt động của doanh nghiệp và dữ liệu khách hàng phục vụ cho việc phân tích dữ liệu.

- Phân tích dữ liệu, tìm ra mô hình hành vi mua hàng của khách hàng và xây dựng hồ sơ khách hàng

- Hồ sơ khách hàng mô tả những hành vi tiêu biểu của một khách hàng hoặc một nhóm khách hàng trên 1 trang web

 Dữ liệu về mua và sử dụng hàng hóa

 Dữ liệu về tâm lý và nhân khẩu học

 Mức độ tạo lợi nhuận

 Thông tin tiếp thị, bán hàng.

 Quản trị chiến lược Marketing

Dữ liệu khách hàng đã phân tích được sử dụng để:

- Phát triển và bán sản phẩm gia tăng

- Xác định khách hàng tạo lợi nhuận

- Tối ưu hóa phân phối dịch vụ

Dựa trên dữ liệu khách hàng, nhà quản trị Marketing có thể xác định các phương thức Marketing phù hợp và truyền tải thông điệp Marketing hiệu quả đến từng đối tượng khách hàng.

3 Marketing lan truyền (Viral marketing) Viral marketing được định nghĩa dựa trên nguyên tắc lan truyền thông tin, cũng tương tự như cách thức virus lan truyền từ người này sang người khác với tốc độ cấp số nhân.

Quảng cáo truyền miệng hoạt động giống như sự lây lan của một virus, khi khách hàng hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn sẽ chia sẻ trải nghiệm tích cực của họ với người khác.

Viral Marketing là chiến thuật khuyến khích cá nhân lan truyền nội dung tiếp thị đến người khác, tạo ra sự phát triển mạnh mẽ như virus Phương pháp này có thể thông qua lời truyền miệng hoặc nhờ vào ảnh hưởng của Internet Marketing virus khuyến khích mọi người tự nguyện và vô tình truyền tải thông điệp marketing của công ty.

Thông điệp chuyển tải có thể là một Video Clip, câu chuyện vui, Flash Game, Ebook, phần mềm, hình ảnh hay đơn giản là một đoạn text

Viral marketing, hay còn gọi là "Words of mouth" (tiếp thị truyền miệng), không chỉ giới hạn trong việc truyền miệng mà hiện nay còn được triển khai qua nhiều kênh khác nhau như mạng xã hội, blog, Yahoo, YouTube, hình ảnh và email.

Viral marketing được triển khai qua nhiều hình thức như clip, email, hình ảnh, cuộc thi và đoạn văn bản Để thu hút sự chú ý của người xem, ý tưởng trong viral marketing cần phải gây thích thú, tạo sự tò mò và mang lại tiếng cười.

Thành công của một chiến dịch viral marketing nằm ở khả năng lan truyền nhanh chóng thông điệp đến đông đảo người tiêu dùng Khi thông điệp được chia sẻ tự nhiên qua việc gửi link hay đăng tải trên blog, sự tương tác từ người xem, dù là khen hay chê, đều góp phần làm tăng mức độ nhận biết thương hiệu Quan trọng là số lượng người biết đến thông điệp càng cao và tốc độ lan truyền càng nhanh, từ đó nâng cao nhận thức về thương hiệu trong tâm trí khách hàng.

Một số công cụ phổ biến để thực hiện Internet Viral Marketing:

Marketing liên kết (Affiliate marketing)

Marketing liên kết là phương thức quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ trên nhiều website khác, giúp người tham gia kiếm hoa hồng dựa trên lượng truy cập, doanh số bán hàng hoặc khi hoàn tất mẫu đăng ký Khác với quảng cáo truyền thống, hình thức này chỉ thanh toán dựa trên hiệu quả của quảng cáo, không phụ thuộc vào thời gian và tần suất quảng bá.

Marketing liên kết, ra đời vào năm 1989, đã phát triển mạnh mẽ và trở thành một phần quan trọng trong chiến lược tiếp thị hiện đại Tuy nhiên, ngành Internet Marketing tại Việt Nam vẫn chưa tận dụng được những lợi ích to lớn của mô hình này trong thời gian qua.

Marketing liên kết bao gồm ba thành phần:

- Công ty hoặc cá nhân có nhu cầu quảng cáo cho sản phẩm/dịch vụ của mình, tiếng Anh gọi là Advertiser (người quảng cáo).

Bên độc lập, được gọi là Publisher, sẽ thực hiện việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty có nhu cầu quảng cáo và nhận hoa hồng từ các hoạt động này.

Mạng liên kết, hay còn gọi là nhà cung cấp dịch vụ liên kết, đóng vai trò quan trọng như cầu nối giữa người cần quảng cáo và người thực hiện quảng cáo Họ cung cấp dịch vụ liên kết, tính toán hiệu quả quảng bá, lưu lượng và chi phí giữa hai bên, đồng thời quản lý và giải quyết tranh chấp hoặc gian lận Thông qua nhà cung cấp dịch vụ liên kết, người cần quảng cáo và người thực hiện quảng cáo có thể dễ dàng tìm thấy nhau, trong khi nhà cung cấp này cũng phải đảm bảo cung cấp các nền tảng kỹ thuật hỗ trợ hoạt động cho khách hàng của mình.

Tiếp thị liên kết tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo bằng cách khai thác mạng lưới các website nhỏ, thay vì chỉ dựa vào việc đặt biểu ngữ và trả phí cố định trên một số website lớn.

Hai đối tượng chính trong mô hình này là:

 Merchant: Nhà cung cấp Là doanh nghiệp cung cấp chương trình liên kết

Affiliate là cá nhân hoặc doanh nghiệp tham gia giới thiệu sản phẩm từ các nhà cung cấp (merchant) thông qua liên kết giới thiệu (affiliate link) Với mô hình này, các Affiliate sẽ nhận hoa hồng từ Merchant dựa trên mỗi đơn hàng hoặc hành động của khách hàng mà họ đã giới thiệu.

Bạn có thể kiếm từ 20$ đến 35$ mỗi lần giới thiệu đường link cho khách hàng đăng ký thành viên trên eBay Ngoài ra, bạn sẽ nhận được 15% hoa hồng trên doanh số từ các sản phẩm mà khách hàng mua thông qua liên kết của bạn tại amazon.com.

Tham gia chương trình Marketing liên kết tại Lienket123.com với vai trò Affiliate, bạn có thể chia sẻ đường link giới thiệu khóa học “Thiết kế website cho người không chuyên” trên Facebook Khi có khách hàng nhấp vào link và đăng ký khóa học, bạn sẽ nhận được hoa hồng 40% cho mỗi học viên mà bạn giới thiệu thành công.

Mô hình Affiliate Marketing đã trở nên phổ biến từ khi Amazon.com áp dụng vào năm 1996 Hiện nay, có hàng trăm nghìn website thương mại điện tử lớn và các mạng liên kết đang hoạt động trên thị trường.

 Năm 2006, các Affiliate trên thế giới đã kiếm được 6.5 tỷ USD từ các mạng tiếp thị liên kết (MarketingSherpa’s research)

 Năm 2012, tổng chi tiêu cho Affiliate Marketing của doanh nghiệp Mỹ là 2.99 tỷ USD (Forrester Research)

Năm 2012, ngành Affiliate Marketing tại Anh đã đạt doanh thu 1.43 tỷ USD, chiếm 6% tổng doanh thu trực tuyến, theo báo cáo của IAB Những con số này chứng minh rõ ràng lợi ích mà mô hình Affiliate Marketing mang lại cho doanh nghiệp.

Nó còn cho thấy đây là cơ hội cho những cá nhân muốn tạo ra nguồn thu nhập cao từ internet.

Các phương thức tiếp thị liên kết

Thanh toán theo nhấp chuột (cost per click) là hình thức mà bên thực hiện quảng cáo nhận hoa hồng dựa trên số lượng nhấp chuột vào quảng cáo của bên yêu cầu.

Thanh toán theo đăng ký (cost per action) là hình thức mà bên thực hiện quảng cáo nhận hoa hồng dựa trên các thao tác cụ thể của người dùng đối với dịch vụ quảng cáo, như việc điền vào mẫu đơn hoặc đăng ký thành viên.

Thanh toán theo doanh số bán hàng (cost per sale) là hình thức mà bên thực hiện quảng cáo nhận hoa hồng khi có đơn đặt hàng điện tử thành công.

Các nhà cung cấp dịch vụ tiếp thị liên kết trên thế giới

Mô hình Affiliate hoạt động như sau:

1 Khách hàng truy cập vào Website/Blog của bạn

2 Sau khi xem các bài viết giới sản phẩm, review, so sánh,…họ Click vào Affiliate Link (Link giới thiệu khách hàng)

3 Khách quyết định mua hàng =>Thanh toán => Nhận hàng

Tại sao bạn nên sử dụng Affiliate Marketing?

Để thành công trong việc tiếp thị liên kết, bạn không cần phải có sản phẩm riêng Điều quan trọng là hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp, sau đó lấy liên kết affiliate và giới thiệu đến đối tượng khách hàng đang cần.

Chỉ cần tập trung vào việc quảng bá sản phẩm, trong khi việc giao hàng và hỗ trợ khách hàng là trách nhiệm của Vendor Họ cũng đã chuẩn bị sẵn các công cụ quảng bá như banner và bài PR để bạn sử dụng.

 Mức hoa hồng cao là điểm hấp dẫn nhất của tiếp thị liên kết, hoa hồng có thể từ

Những đối tượng tham gia Affiliate marketing

Mỗi người một việc, đó là ưu điểm nổi bật của tiếp thị liên kết

Social marketing

Trong bối cảnh marketing hiện đại, Facebook nổi bật như một mạng xã hội lớn nhất thế giới Tại Việt Nam, mặc dù có nhiều nền tảng nhỏ hơn như Zing hay Go.vn, nhưng chúng vẫn đóng vai trò quan trọng Facebook cho phép người dùng kết nối với nhiều bạn bè và xây dựng mối quan hệ, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động marketing hiệu quả.

Mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến và thu hút nhiều đối tượng khác nhau Sự phát triển của các nền tảng như Facebook, LinkedIn, MySpace và Twitter đã thay đổi cách mọi người duyệt web và tương tác xã hội Những trang web này hiện diện rộng rãi trên internet, ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi và thói quen của người dùng.

Mạng xã hội hiện nay chủ yếu dựa vào hồ sơ cá nhân, với người dùng dành nhiều thời gian để cập nhật thông tin cá nhân nhằm thu hút sự chú ý từ cộng đồng Nhiều người có xu hướng sống như người nổi tiếng trong không gian riêng của họ, dẫn đến việc mọi người muốn biết chi tiết về đời sống cá nhân của nhau, từ địa chỉ đến sở thích âm nhạc Sự cạnh tranh để có nhiều bạn bè và lượt truy cập cũng ngày càng gia tăng, bất chấp việc chưa từng gặp gỡ Tính đến năm 2012, Facebook có khoảng 1 tỷ thành viên, Twitter có 140 triệu người dùng hoạt động, và LinkedIn thu hút hơn 175 triệu người tham gia Điều này đã khiến các doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược tiếp thị, chuyển từ việc tạo ra các trang web chuyên nghiệp tốn kém sang việc sử dụng mạng xã hội như một kênh quan trọng để thu hút khách hàng, giúp tiết kiệm chi phí hiệu quả.

Việc sử dụng mạng xã hội để thúc đẩy kinh doanh và quảng bá thương hiệu là một chiến lược hiệu quả Qua mạng xã hội, doanh nghiệp có thể xây dựng thương hiệu và thu hút lượng truy cập lớn mà khó có hình thức nào khác đạt được Mặc dù lợi nhuận có thể đến chậm trong giai đoạn đầu, nhưng tiếp thị xã hội trực tuyến là một công cụ quảng cáo miễn phí tuyệt vời, giúp tạo nền tảng vững chắc cho thương hiệu nếu được thực hiện đúng cách.

Khác với những trang web truyền thống tốn kém và yêu cầu nhiều kiến thức chuyên môn, các nền tảng trực tuyến hiện đại cho phép mọi người dễ dàng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ ý nghĩa Những nền tảng này có thể dựa trên sở thích, kinh doanh hoặc các lĩnh vực khác Trong thế giới trực tuyến, các công ty có thể dễ dàng xây dựng thương hiệu thông qua video, nhóm trò chuyện, bảng tin và blog mà không cần chi tiêu ngân sách tiếp thị lớn.

Khác với sự nghi ngại trong quá khứ về rủi ro quảng cáo, các doanh nghiệp hiện nay đang ngày càng chuyên nghiệp hóa trong việc sử dụng mạng xã hội để tiếp thị Vào năm 2012, 500 công ty lớn nhất Mỹ đã có sự hiện diện trên Twitter, với 66% sở hữu tài khoản Facebook, 62% có tài khoản YouTube và 28% duy trì blog công ty.

Năm 2012, các công ty Mỹ dự kiến chi khoảng 3,1 tỷ USD cho quảng cáo xã hội, trong đó khoảng 2 tỷ USD được đầu tư vào Facebook, với hơn 80% công ty Mỹ sử dụng nền tảng này cho marketing Tuy nhiên, tổng chi tiêu cho quảng cáo xã hội vẫn còn khiêm tốn so với tổng chi phí quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm và quảng cáo hiển thị.

Quảng cáo trên mạng xã hội bao gồm nhiều hình thức như biểu ngữ, video pre roll và post roll, cùng với tài trợ nội dung Doanh nghiệp không chỉ cần có trang web mà còn nên duy trì sự hiện diện trên Facebook, nơi Coca Cola đã chuyển hướng từ trang web sang sử dụng Facebook với 63 triệu người hâm mộ, cùng với các nền tảng xã hội khác như Twitter và Pinterest.

Một chiến dịch quảng cáo qua mạng xã hội Facebook điển hình bao gồm các yếu tố sau:

 Sử dụng bình luận và công cụ phản hồi để phát triển bình luận của người hâm mộ

 Phát triển cộng đồng người dùng

 Tạo sức hút thương hiệu thông qua video và hiển thị đa phương tiện cho thấy sản phẩm đang được sử dụng bởi khách hàng thực sự

 Sử dụng các cuộc thi và cạnh tranh để tăng cường cường độ tham gia của người hâm mộ

 Phát triển quảng cáo hiển thị để sử dụng trên những trang Facebook khác

Twitter là một mạng xã hội cho phép các nhà quảng cáo tương tác gần gũi với khách hàng Các công ty lớn như Dell, Starbucks và Comcast đã sử dụng Twitter hiệu quả để quảng bá sản phẩm và giải đáp thắc mắc Hiện nay, số lượng doanh nghiệp nhỏ trên Twitter đã vượt trội so với doanh nghiệp lớn, cho thấy rằng nền tảng này rất hữu ích cho họ Nhiều hộ gia đình và cá nhân ở nhiều quốc gia cũng đã thành công trong việc kinh doanh nhỏ lẻ thông qua Twitter.

Mặc dù mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến thương hiệu, nhưng những bình luận tiêu cực từ người dùng có thể gây hại nghiêm trọng Nghiên cứu cho thấy rằng tác động của mạng xã hội chủ yếu nằm ở các mối quan hệ gần gũi, trong khi ảnh hưởng đến các mối quan hệ xa hơn lại yếu hơn Hơn nữa, việc đánh giá hiệu quả kinh doanh thông qua mạng xã hội và quảng cáo trực tuyến là một thách thức lớn Nếu số lượng "like" trên Facebook không dẫn đến doanh số, doanh nghiệp cần xem xét lại đối tượng mục tiêu trên các nền tảng xã hội.

Thị trường quảng cáo trên mạng xã hội ở Việt Nam vẫn chưa có sự đột phá đáng kể, với chỉ khoảng 1% doanh nghiệp sử dụng nền tảng này, theo thống kê của Vinalink Con số này cho thấy tiềm năng phát triển lớn trong một thị trường chủ yếu là người tiêu dùng trẻ, những người thường xuyên sử dụng mạng xã hội.

Tầm nhìn dài hạn trong chiến lược sử dụng mạng xã hội để quảng bá doanh nghiệp là điều cần thiết Năm qua, nhiều doanh nghiệp trong nước đã bắt đầu đầu tư ngân sách cho hoạt động truyền thông trên mạng xã hội, nhưng vẫn còn dè dặt và chủ yếu chỉ sử dụng như một kênh truyền thông cho các chiến dịch ngắn hạn Việc khai thác tiềm năng của mạng xã hội chưa được thực hiện triệt để, chỉ có một số ít doanh nghiệp như Megastar, Coca Cola Việt Nam và Converse Việt Nam chú trọng đến vấn đề này.

Fan page của Nestle trên Facebook

Nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn giữ tư duy truyền thống trong việc truyền thông và quảng bá trên mạng xã hội, theo T&A Ogilvy Việt Nam Họ thường cố gắng kiểm soát các phát ngôn từ cộng đồng và tìm kiếm hiệu quả tức thời trong doanh số bán hàng, thay vì tạo ra đối thoại mở và lắng nghe ý kiến Cần nhận thức rằng mạng xã hội không chỉ là công cụ bán hàng mà còn là phương tiện xây dựng thương hiệu, với lợi nhuận lâu dài và bền vững.

Khi lựa chọn kênh mạng xã hội để quảng bá, doanh nghiệp Việt thường thiếu sự cân nhắc và chiến lược rõ ràng Ông Vương Quang Khải, Phó Tổng giám đốc công ty VNG, nhấn mạnh ba yếu tố quan trọng: số lượng người dùng lớn, sự phù hợp giữa khách hàng của mạng xã hội và đối tượng mục tiêu của doanh nghiệp, cùng với chương trình hỗ trợ từ mạng xã hội Hiện nay, Việt Nam có nhiều mạng xã hội quốc tế như Facebook, Twitter, LinkedIn và mạng xã hội nội địa như Zing Me, go.vn, Cab.vn, mỗi loại đều có những ưu điểm riêng mà doanh nghiệp cần nắm rõ để đưa ra quyết định hợp lý.

Blog Marketing

“Blog” là thuật ngữ xuất phát từ “Web Log” hay “Weblog”, chỉ một nhật ký cá nhân trực tuyến, nơi người dùng chia sẻ thông tin và sự kiện hàng ngày liên quan đến các chủ đề khác nhau.

Nội dung và chủ đề của blog rất đa dạng, thường bao gồm câu chuyện cá nhân, bản tin, danh sách liên kết web, và các bài phê bình Một blog thường được tổ chức với tin mới nhất ở trên cùng để dễ dàng theo dõi Mỗi bài viết (post) có ba thuộc tính chính: tiêu đề (Title) thể hiện nội dung, thời gian gửi bài (Date/Time) cho biết thời điểm cập nhật, và phần nội dung chính (Main) truyền tải thông tin Với tính chất cá nhân, các ý kiến thường được diễn đạt bằng cách sử dụng cụm từ như "Theo ý kiến tôi" hay "Tôi thấy rằng".

Blog là nơi người đọc có thể để lại những phản hồi thông qua phần "Comment", gắn liền với từng bản tin Nó cũng là nguồn thông tin về các tác phẩm văn học mới xuất bản và cập nhật những sự kiện đang diễn ra.

 webblog Yahoo 360° http://360.yahoo.com/

Blogspot (Blogger) là dịch vụ tạo blog miễn phí từ Google, cho phép người dùng tùy chỉnh và thiết kế blog theo phong cách cá nhân Ngoài ra, nền tảng này còn cung cấp nhiều tính năng chuyên nghiệp hỗ trợ cho việc quản lý và phát triển blog hiệu quả.

 Blogetery - Trang này sử dụng WordPress làm nền tảng chính.

Blog Marketing: Là hình thức tiếp thị, quảng cáo, xuất bản nội dung online cho thương hiệu, sản phẩm, website, sự kiện…thông qua công cụ Blog

Blog là một chiến thuật quảng cáo được các giám đốc tiếp thị chú trọng, với 72 triệu người đọc và 26 triệu người viết Năm 2011, chi tiêu cho quảng cáo qua blog đạt khoảng 640 triệu USD, dự kiến tăng lên 775 triệu USD vào năm 2015 Tiền quảng cáo chủ yếu tập trung vào 100 blog hàng đầu, có chủ đề rõ ràng và hấp dẫn, thu hút lượng độc giả lớn Độc giả và người tạo blog thường có trình độ học vấn cao, thu nhập tốt và có quan điểm riêng, khiến họ trở thành đối tượng lý tưởng cho nhiều loại sản phẩm và dịch vụ.

Blog Marketing bao gồm nhiều hình thức như quảng cáo (banner, textlink), bài viết PR và bài viết đánh giá Hình thức quảng cáo banner trên blog tương tự như trên báo điện tử và diễn đàn, trong khi quảng cáo textlink lại phổ biến hơn hẳn trên các blog Blog cũng là kênh quan trọng cho truyền thông trong việc truyền tải nội dung PR, thường chỉ đơn giản là thông tin về sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện Bài viết đánh giá là một điểm mạnh của Blog Marketing, vì nó dựa trên trải nghiệm thực tế của tác giả, người có uy tín và hiểu biết về sản phẩm Độ "hot" của tác giả ảnh hưởng lớn đến hiệu quả và tính lan truyền của bài viết Tại thị trường Việt Nam, Blog Marketing đang ngày càng phát triển và thu hút sự chú ý.

- Là hình thức online marketing “mới lạ” tại Việt Nam trong khi các mô hình marketing cũ đã dần bão hòa và không đạt hiệu quả cao.

- Blog Marketing nhắm đúng chủ đề và đối tượng quan tâm.

- Blog Marketing có tính lan truyền (viral) cao nếu biết áp dụng đúng cách.

- Blog Marketing là kênh tiếp thị ít tốn kém, thích hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

- Phụ thuộc nhiều vào uy tín và tầm ảnh hưởng của tác giả, của blog.

- Khó kiểm soát rủi ro vì Blogger thường là những kẻ thích sống và làm việc “ngoài vòng pháp luật”

- Hầu hết Blog đều chưa được bộ thông tin và truyền thông cấp phép chính thức.

- Chưa có nhiều Blog đi chuyên sâu về các mảng của cuộc sống, do đó nhà QC có rất ít sự lựa chọn.

Kế hoạch internet marketing - website: www.net-a-porter.com

Kế hoạch marketing

(mục tiêu lớn/tầm nhìn)

(mục tiêu/ chỉ tiêu cụ thể)

(chiến lược/hướng đi/ việc cần phải làm)

(chiến thuật/ cách thức thực hiện)

Trở thành một thương hiệu bán lẻ thời trang cao cấp trực tuyến dành cho phụ nữ hàng đầu trên thế giới

 Tăng trưởng lợi nhuận là

 Số lượng truy cập sẽ tăng lên 3 triệu người/tháng.

 Số lương khách hàng mới sẽ tăng

1 One to one (marketing cá nhân)

Dựa trên việc hiểu rõ nhu cầu riêng của từng cá nhân, việc truyền tải thông điệp Marketing được cá nhân hóa sẽ phù hợp hơn với nhu cầu của từng khách hàng mục tiêu.

Cụ thể sẽ thực hiện các bước như sau:

Bước 1: Thu thập thông tin khách hàng

 Từ mục Contact Us/Customer Care:

Hỗ trợ khách hàng thông qua Email: customercare@net-a- porter.comDịch vụ Hỗ trợ khách hàng hoạt động liên tục 24 giờ/ngày và 7 ngày/tuần về:

(mục tiêu lớn/tầm nhìn)

(mục tiêu/ chỉ tiêu cụ thể)

(chiến lược/hướng đi/ việc cần phải làm)

(chiến thuật/ cách thức thực hiện)

- Phương thức đổi trả hàng

 Từ mục Contact Us/Style Advice:

Hỗ trợ khách hàng thông qua Email: fashionadvisor@net-a- porter.com Các chuyên gia thời trang sẽ đề xuất những lời khuyên hợp lý giành cho khách hàng:

- Đề xuất những trang phục dự tiệc phù hợp

- Thay mới những trang phục công sở

- Lựa chọn sản phẩm theo xu hướng

- Lựa chọn quà cho người thân

 Từ Contact Us/Net-a-Porter Premier Service:

- Đối với các khách hàng ở Hồng Kong và Kowloon, đội dịch vụ

(mục tiêu lớn/tầm nhìn)

(mục tiêu/ chỉ tiêu cụ thể)

(chiến lược/hướng đi/ việc cần phải làm)

Net-a-Porter áp dụng chiến thuật chuyên nghiệp để cung cấp dịch vụ toàn diện cho khách hàng, từ quá trình đặt hàng cho đến khi sản phẩm được giao tận nơi Để được hỗ trợ, khách hàng có thể liên hệ qua Email: premier.hk@net-a-porter.com.

 Từ mục Account của khách hàng:

- Thu thập tên, địa chỉ email, quốc tịch khi khách hàng đăng ký tài khoản.

- Thu thập địa chỉ khách hàng từ mục Address Book, gồm có địa chỉ nhận hàng và địa chỉ thanh toán hóa đơn.

- Thu thập thông tin nhà thiết kế mà khách hàng yêu thích từ mục

- Thu thập những mẫu sản phẩm mà khách hàng yêu thích từ mục

(mục tiêu lớn/tầm nhìn)

(mục tiêu/ chỉ tiêu cụ thể)

(chiến lược/hướng đi/ việc cần phải làm)

(chiến thuật/ cách thức thực hiện)

- Thu thập thông tin từ Lịch sử đặt hàng

 Từ các mẫu tham dự chương trình khuyến mãi

Bước 2 trong quy trình là lưu trữ và phân tích dữ liệu để tạo hồ sơ khách hàng chi tiết Tiếp theo, bước 3 là phân loại khách hàng có khả năng mang lại lợi nhuận cao Cuối cùng, bước 4 là truyền đạt thông điệp marketing một cách hiệu quả đến từng khách hàng.

- Gửi e-mail cập nhật thông tin, mẫu mã, xu hướng và chương trình khuyến mãi phù hợp với sở thích, nhu cầu của từng khách hàng

Khi khách hàng lựa chọn sản phẩm, website sẽ tự động gợi ý các sản phẩm liên quan phù hợp với sự lựa chọn của họ.

(mục tiêu lớn/tầm nhìn)

(mục tiêu/ chỉ tiêu cụ thể)

(chiến lược/hướng đi/ việc cần phải làm)

(chiến thuật/ cách thức thực hiện)

2 Affiliate Marketing (marketing liên kết)

Thực hiện chương trình liên kết, đại lý (Affiliate) của Net-a-Porter, mời gọi tham gia

- Thúc đẩy NET-A-PORTER trên trang web của các đại lý bằng cách:

+ Đặt quảng cáo, biểu ngữ và các liên kết của Net-a-Porter trên trang website của đại lý.

Truy cập dữ liệu sản phẩm của Net-a-Porter để nâng cao nhận thức về những thiết kế mới nhất Tối ưu hóa từ khóa giúp thu hút người dùng đầu tiên đến website, đảm bảo họ dễ dàng tìm thấy thông tin về các sản phẩm mới.

- Hưởng chiết khấu 6% hoa hồng trên doanh thu thuần (không bao gồm vận chuyển, các loại thuế và lợi nhuận).

(mục tiêu lớn/tầm nhìn)

(mục tiêu/ chỉ tiêu cụ thể)

(chiến lược/hướng đi/ việc cần phải làm)

(chiến thuật/ cách thức thực hiện) gốc từ trang website của các đại lý trong vòng 30 ngày.

 Các website khác chủ động liên hệ Net-a-Porter nếu họ thấy có thể đáp ứng được yêu cầu của chương trình.

Thực hiện liên kết, hợp tác với các website kinh doanh trực tuyến như: Polyvore, Ebay, Amazon.v.v…

Ví dụ: Trang Polyvore http://www.polyvore.com/net-a-porter/shop? displayurl=net-a-porter.com

3 Viral Marketing (marketing lan truyền)

Thực hiện chương trình tặng thưởng cho các khách hàng khi giới thiệu được một khách hàng mới mua sản phẩm của website

Tặng một phần quà nhỏ và một coupon 10$ cho người giới thiệu được một người khác mua sản phẩm.

(mục tiêu lớn/tầm nhìn)

(mục tiêu/ chỉ tiêu cụ thể)

(chiến lược/hướng đi/ việc cần phải làm)

(chiến thuật/ cách thức thực hiện)

Website Net-a-Porter sẽ xây dựng riêng một trang blog để đăng tải các bài viết nêu cảm nghĩ về các sản phẩm.

Sử dụng trang web http://editors-photo-diary.net-a-porter.com/ để đăng tải các bài viết theo dạng nhật ký kèm hình ảnh, nhằm giới thiệu và quảng bá hiệu quả hơn cho các sản phẩm.

Ký hợp đồng với những người nổi tiếng có sức ảnh hưởng lớn giúp thu hút khách hàng tiềm năng, khi họ viết những nhận xét và bình luận tích cực về sản phẩm trên blog cá nhân của mình.

Quảng cáo trên các Blog thông dụng như: Pinterest, Wordpress, the Fancy.v.v…để thu hút sự chú ý của người truy cập.

Dùng các trang mạng xã hội để quảng bá các thông tin về sản phẩm của website

(mục tiêu lớn/tầm nhìn)

(mục tiêu/ chỉ tiêu cụ thể)

(chiến lược/hướng đi/ việc cần phải làm)

(chiến thuật/ cách thức thực hiện) hội) Pinterest: http://www.pinterest.com/netaporter/

Online Photo Diary: http://editors-photo-diary.net-a-porter.com/ Google plus: https://plus.google.com/+NET-A-PORTER/posts Youtube: http://www.youtube.com/netaporter

Ngày đăng: 19/10/2022, 21:49

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

I. Mơ hình hành vi tiêu dùng - Xây dựng kế hoạch internet marketing net a porter com   môn thương mại điện tử
h ình hành vi tiêu dùng (Trang 2)
Bảng TẠI SAO NGƯỜI TIÊU DÙNG CHỌN MUA HÀNG - Xây dựng kế hoạch internet marketing net a porter com   môn thương mại điện tử
ng TẠI SAO NGƯỜI TIÊU DÙNG CHỌN MUA HÀNG (Trang 5)
III. Mơ hình hành vi tiêu dùng trực tuyến - Xây dựng kế hoạch internet marketing net a porter com   môn thương mại điện tử
h ình hành vi tiêu dùng trực tuyến (Trang 8)
Bảng: Hướng phát triển Marketing từ Marketing đại trà đến Marketing cá nhân (một đối một) - Xây dựng kế hoạch internet marketing net a porter com   môn thương mại điện tử
ng Hướng phát triển Marketing từ Marketing đại trà đến Marketing cá nhân (một đối một) (Trang 11)
Mơ hình Affiliate Marketing - Xây dựng kế hoạch internet marketing net a porter com   môn thương mại điện tử
h ình Affiliate Marketing (Trang 16)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w