Tính cấp thiết của đề tài
Năm 2018 là một năm ấn tượng của kinh tế Việt Nam với sự kiện Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) chính thức có hiệu lực, đánh dấu bước tiến lớn trong hội nhập kinh tế quốc tế Tăng trưởng GDP của Việt Nam đạt 240,779 tỷ USD, tăng 7,08% so với năm 2017, là mức cao nhất trong vòng 10 năm qua Trong đó, khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng 3,76%, khu vực công nghiệp và xây dựng tăng 8,85%, và khu vực dịch vụ tăng 7,03% CPI năm 2018 tăng 3,54%, cho thấy thành công trong việc kiểm soát lạm phát.
Thị trường thép Việt Nam trong mười tháng đầu năm 2018 duy trì đà tăng trưởng tích cực với sản lượng tiêu thụ tăng 28% so với năm trước, trong đó tiêu thụ nội địa tăng 27% và xuất khẩu tăng 33% Tuy nhiên, giá phôi thép vào ngày 8/1/2019 đạt 458-462 USD/tấn, tăng 2 USD/tấn so với đầu tháng 12/2018, nhưng vẫn giảm khoảng 50 USD/tấn so với đầu năm 2018.
Mức giá giao dịch phôi thép đã giảm hơn 100 USD/Tấn so với mức cao nhất ghi nhận vào giữa tháng 3/2018 Trong 11 tháng đầu năm 2018, Việt Nam nhập khẩu khoảng 5,76 triệu tấn thép thành phẩm từ Trung Quốc, giảm 12% về lượng nhưng tăng 9,5% về trị giá so với cùng kỳ năm 2017 Tỷ trọng thép nhập khẩu từ Trung Quốc chiếm 46,4% tổng lượng thép thành phẩm nhập khẩu.
Công ty TNHH Việt Đức, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất phôi thép, đã có 15 năm phát triển và đạt được nhiều thành công, mở rộng sản xuất và gia tăng năng suất Tuy nhiên, công ty cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn và rủi ro, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến an toàn lao động như cháy nổ và tai nạn lao động, cùng với nguy cơ ô nhiễm môi trường trong quá trình hoạt động sản xuất công nghiệp nặng.
Thị trường phôi thép hiện nay đang chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt với sự hiện diện của nhiều doanh nghiệp nội địa tại Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, Thạch Thất và lượng nhập khẩu lớn từ Trung Quốc Để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra thuận lợi và đạt được mục tiêu đề ra, việc quản trị rủi ro cần được coi là một phần thiết yếu trong chiến lược của công ty Do đó, tôi quyết định thực hiện đề tài: “Hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tại công ty TNHH Việt Đức”.
Tổng quan tình hình nghiên cứu đề tài
Bài nghiên cứu khoa học của sinh viên Trần Hữu Đức, mang tên “Nhận dạng rủi ro sản phẩm Bphone 2017”, được thực hiện tại trường Đại học Thương Mại Hà Nội vào năm 2017, đã phân tích tình trạng quản trị rủi ro tại công ty BKAV Nghiên cứu tập trung vào những rủi ro mà Bphone 2015, mẫu điện thoại đầu tiên do người Việt Nam sản xuất, đã gặp phải, cũng như những phản hồi trái chiều từ người tiêu dùng Dựa trên những phân tích này, tác giả đã dự báo các rủi ro tiềm ẩn cho Bphone 2017 và đề xuất các biện pháp kiểm soát và tài trợ rủi ro phù hợp.
Khóa luận mang tên “Hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tại công ty TNHH Thời Trang KICO” được thực hiện bởi sinh viên Đỗ Thị Hằng, thuộc trường Đại học Thương Mại Hà Nội, năm 2016 Nghiên cứu này tập trung vào việc cải thiện quy trình quản lý rủi ro trong lĩnh vực thời trang, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty KICO.
Trong luận văn này, tác giả phân tích thực trạng quản trị rủi ro tại công ty TNHH Thời Trang KICO, từ đó đánh giá những ưu điểm và nhược điểm trong quy trình này Bên cạnh đó, tác giả cũng đề xuất các giải pháp kiểm soát và tài trợ rủi ro nhằm hạn chế và giảm thiểu các rủi ro mà KICO đang đối mặt.
Khóa luận của sinh viên Nguyễn Thị Phượng tại Khoa quản trị doanh nghiệp, Trường đại học Thương mại năm 2016, mang tên “Hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tại công ty TNHH Đông Á” Tác giả đã tiến hành phân tích lý thuyết kết hợp với thực tiễn hoạt động của công ty, từ đó xác định những tồn tại trong công tác quản trị rủi ro Bên cạnh đó, đề tài cũng đưa ra những giải pháp cụ thể nhằm giúp công ty khắc phục các vấn đề này, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro.
Các bài viết và luận văn đã cung cấp cho tôi nhiều kiến thức bổ ích về quản trị rủi ro, nhưng chưa có nghiên cứu nào tập trung vào "Hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tại Công ty TNHH Việt Đức" Do đó, việc nghiên cứu để hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tại công ty này sẽ mang lại thông tin quý giá và hữu ích cho sự phát triển của công ty.
Mục đích nghiên cứu và nhiệm vụ nghiên cứu
Việc nghiên cứu của đề tài là nhằm mục đích sau:
- Hệ thống hóa các cơ sở lý luận cơ bản về quản trị rủi ro trong doanh nghiệp
- Nhận dạng, phân tích những rủi ro mà Công ty TNHH Việt Đức có thể gặp phải
- Đưa ra những giải pháp kiểm soát và tài trợ rủi ro.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp bao gồm hai hình thức chính: điều tra và phỏng vấn Đối với phương pháp điều tra, cần xây dựng mẫu phiếu điều tra dành cho Ban quản trị và nhân viên, với các câu hỏi liên quan đến các rủi ro trong hoạt động kinh doanh, mức độ tổn thất, nguyên nhân gây ra, cũng như các biện pháp kiểm soát và tài trợ rủi ro của công ty.
Hình thức điều tra dưới dạng câu hỏi có đáp án
Số lượng phiếu phát ra: 20
Trong nghiên cứu này, tôi đã thu thập được 20 phiếu khảo sát thông qua phương pháp phỏng vấn trực tiếp Các câu hỏi được xây dựng để phỏng vấn các nhà quản trị và nhân viên của Công ty TNHH Việt Đức, nhằm tìm hiểu về quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh của công ty.
Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp được thực hiện thông qua bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH Việt Đức trong ba năm từ 2016 đến 2018 Ngoài ra, bài khóa luận còn sử dụng và thu thập tài liệu từ các nguồn tài liệu sẵn có như sách tham khảo, giáo trình Quản trị rủi ro, Internet, và các công trình nghiên cứu trước đó liên quan đến đề tài.
Để phân tích dữ liệu thu thập được, tác giả áp dụng các phương pháp chính như phương pháp so sánh, phương pháp thống kê và phương pháp tổng hợp Những phương pháp này giúp đưa ra cái nhìn sâu sắc và chính xác về dữ liệu, từ đó hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định thông minh và hiệu quả.
Kết cấu đề tài
Ngoài lời nói đầu và kết luận, đề tài được bố cục thành 3 chương:
Chương 1 trình bày những vấn đề lý luận cơ bản về rủi ro và quản trị rủi ro, giúp người đọc hiểu rõ khái niệm và tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro trong các tổ chức Chương 2 tập trung vào việc phân tích và đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tại Công ty TNHH Việt Đức, từ đó đưa ra những nhận định về hiệu quả và các biện pháp cải thiện trong quản trị rủi ro của công ty.
Chương 3: Đề xuất và kiến nghị với vấn đề quản trị rủi ro của Công ty TNHHViệt Đức
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ RỦI RO VÀ QUẢN TRỊ RỦI RO
Các khái niệm cơ bản
1.1.1 Khái niệm về rủi ro và rủi ro trong kinh doanh
Rủi ro là một khái niệm có nhiều định nghĩa và hiện nay có nhiều quan niệm khác nhau về nó Các khái niệm về rủi ro đã xuất hiện từ lâu, với nhiều góc độ tiếp cận đa dạng.
Hiểu một cách thông thường, chung nhất: Rủi ro được cho là những sự không may mắn xảy đến một cách bất ngờ để lại hậu quả không tốt.
Rủi ro được định nghĩa là sự không chắc chắn về tổn thất, theo Alan H.Willent (1951) Khi một sự việc không chắc chắn xảy ra, nó được coi là rủi ro John Haynes (1995) và Irving Pfeffer (1956) cũng nhấn mạnh rằng rủi ro là khả năng xảy ra tổn thất, và khi rủi ro xảy ra, thường sẽ đi kèm với tổn thất.
Theo Frank H.Knight (1997) thì “Rủi ro là sự không chắc chắn có thể đo lường được” ( Giáo trình Quản trị rủi ro – Trường Đại học Thương mại – trang 8).
Rủi ro được hiểu là những sự kiện bất ngờ và không chắc chắn, có thể xảy ra và gây tổn thất cho cá nhân hoặc tổ chức.
Rủi ro tồn tại trong hầu hết các hoạt động của con người, xuất phát từ sự vận động ngẫu nhiên và bất ngờ của các hiện tượng, cùng với những hạn chế trong khả năng nhận thức của con người.
Mặc dù có thể dự đoán một số khả năng xảy ra của rủi ro, nhưng không thể xác định chính xác liệu nó có thực sự xảy ra hay không, cũng như mức độ tổn thất mà nó có thể gây ra Điều này tạo ra một mối nguy lớn, vì rủi ro có thể xuất hiện bất cứ lúc nào, dẫn đến những tổn thất cho người phải chịu đựng.
1.1.2 Khái niệm về quản trị rủi ro
Quản trị rủi ro là quá trình tiếp cận rủi ro một cách khoa học, toàn diện và có hệ thống Quá trình này giúp nhận dạng, kiểm soát, phòng ngừa và giảm thiểu những tổn thất, mất mát, những ảnh hưởng bất lợi của rủi ro Đồng thời, quản trị rủi ro còn tìm cách biến các rủi ro thành những cơ hội hay công, giúp doanh nghiệp hoặc tổ chức phát triển bền vững.
Quản trị rủi ro là quá trình xác định và đánh giá các rủi ro có thể xảy ra trong tổ chức, đồng thời tìm kiếm các biện pháp để hạn chế và quản lý những rủi ro này hiệu quả.
Quản trị rủi ro là quá trình tổng quát nhằm đánh giá toàn bộ hoạt động của tổ chức, từ đó xác định các nguy cơ tiềm ẩn và khả năng xảy ra của chúng.
Từ đó có sự chuẩn bị các hành động thích hợp để hạn chế rủi ro đó ở mức thấp nhất.
1.1.3 Vai trò của quản trị rủi ro trong kinh doanh
Vai trò của quản trị rủi ro đối với doanh nghiệp là:
Để nâng cao hiệu quả trong việc ra quyết định và lập kế hoạch, doanh nghiệp cần tăng cường năng lực sắp xếp thứ tự ưu tiên công việc dựa trên hiểu biết sâu sắc về hoạt động kinh doanh cũng như môi trường, cơ hội và thách thức mà họ đang đối mặt.
Thứ hai, việc phân bổ và sử dụng hiệu quả các nguồn lực trong doanh nghiệp là rất quan trọng Điều này giúp đảm bảo rằng các nguồn lực được cung cấp đúng nơi cần thiết, tránh tình trạng thừa hoặc thiếu hụt, từ đó giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa quá trình sử dụng nguồn lực trong doanh nghiệp.
Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp là yếu tố quan trọng nhằm giảm thiểu sai sót trong mọi khía cạnh hoạt động Khi doanh nghiệp thực hiện phân tích và nhận diện vấn đề một cách chính xác, các vấn đề sẽ trở nên rõ ràng và dễ dàng xử lý hơn Điều này giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề nhanh chóng, hạn chế ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, từ đó bảo vệ doanh thu và lợi nhuận hiệu quả.
Phát triển và hỗ trợ nguồn nhân lực cùng nền tảng tri thức là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và tăng trưởng quy mô sản xuất Môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp sẽ được chú trọng hơn, đồng thời nâng cao trình độ tri thức của nguồn nhân lực, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Các nguồn lực sẽ được đầu tư và phát triển để nâng cao khả năng học hỏi và tay nghề, nhằm phục vụ cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Vào thứ năm, việc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động doanh nghiệp trở nên quan trọng hơn bao giờ hết Kiểm soát chặt chẽ các vấn đề giúp giảm thiểu rủi ro lớn, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong tương lai.
1.1.4 Phân loại rủi ro a Theo nguyên nhân gây ra rủi ro: Rủi ro sự cố và rủi ro cơ hội
Rủi ro sự cố là những rủi ro liên quan đến các sự kiện ngoài dự kiến, thường xuất phát từ các yếu tố khách quan và bên ngoài, khó có thể tránh khỏi.
- Rủi ro cơ hội là rủi ro gắn liền với quá trình ra quyết định của chủ thể, bao gồm:
Các nội dung của quản trị rủi ro
Quản trị rủi ro gồm các nội dung: Nhận dạng rủi ro - Phân tích rủi ro – Kiểm soát rủi ro – Tài trợ rủi ro.
Nhận dạng rủi ro là quá trình xác định các đe dọa và cơ hội tiềm ẩn trong hoạt động của tổ chức và doanh nghiệp Mặc dù có nhiều loại rủi ro dễ nhận diện và xử lý, nhưng cũng tồn tại nhiều rủi ro khó phát hiện hoặc dễ bị nhận dạng sai Điều này có thể dẫn đến những tổn thất lớn cho doanh nghiệp và cá nhân do không nhận biết được các rủi ro này kịp thời.
Có rất nhiều cách nhận dạng rủi ro:
Phương pháp xây dựng bảng liệt kê tổn thất tương lai dựa trên các đặc trưng cơ bản của rủi ro như tần suất và biên độ Bảng liệt kê này giúp các nhà quản trị dự đoán tổn thất có thể xảy ra, từ đó có sự chuẩn bị chu đáo cho các tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
Phương pháp phân tích báo cáo tài chính là cách thức đánh giá các báo cáo hoạt động kinh doanh, dự báo tài chính và ngân sách nhằm phát hiện những rủi ro tiềm ẩn Phương pháp này chủ yếu giúp nhận diện các rủi ro thuần túy, không bao gồm rủi ro suy đoán.
Phương pháp thanh tra hiện trường bao gồm việc quan sát trực tiếp và tổng quát các hoạt động tại từng đơn vị, bộ phận, và cá nhân trong doanh nghiệp Qua đó, nhà quản trị có thể nhận diện các mối hiểm họa, nguyên nhân cũng như các đối tượng rủi ro Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc xử lý những rủi ro đã xảy ra.
Phân tích hợp đồng là phương pháp quan trọng nhằm giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch kinh doanh Do có nhiều rủi ro tiềm ẩn từ hợp đồng, việc nghiên cứu và xem xét kỹ lưỡng các điều khoản là cần thiết để tránh sai sót có thể dẫn đến kiện tụng và tranh chấp.
Phương pháp làm việc với các bộ phận khác trong doanh nghiệp bao gồm việc các nhà quản trị trao đổi thông tin với cá nhân và bộ phận khác, cả trong môi trường chính thức lẫn không chính thức Thông qua phương pháp này, thông tin có thể được thu thập dưới dạng văn bản hoặc qua hình thức truyền miệng.
Phương pháp làm việc với các bộ phận bên ngoài doanh nghiệp bao gồm việc tiếp xúc, trao đổi và thảo luận với các cá nhân và tổ chức liên quan như cơ quan thuế, cơ quan quảng cáo và văn phòng luật Qua đó, nhà quản trị có thể nhận diện các rủi ro tiềm ẩn và học hỏi cách giải quyết chúng, từ đó nâng cao khả năng quản lý rủi ro cho doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu số liệu tổn thất trong quá khứ giúp các nhà quản trị rủi ro đánh giá xu hướng tổn thất Qua việc phân tích số liệu thống kê từ các năm trước, có thể nhận diện các rủi ro tiềm ẩn cho tương lai.
Phân tích rủi ro là quá trình nghiên cứu các hiểm họa, xác định nguyên nhân gây ra rủi ro và đánh giá những tổn thất có thể xảy ra Quá trình này giúp tổ chức nhận diện và quản lý các rủi ro hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp cần phân tích nguyên nhân gây ra rủi ro để nhận diện nguồn gốc và dấu hiệu của chúng, nhằm tích lũy kinh nghiệm thực tế Quá trình phân tích rủi ro bao gồm phân tích hiểm họa, nguyên nhân và tổn thất Phân tích hiểm họa là việc xem xét các yếu tố tạo ra rủi ro và những yếu tố làm tăng mức độ tổn thất khi rủi ro xảy ra, với các bước cụ thể để thực hiện.
- Liệt kê tất cả các hiểm họa đã biết.
- Thu thập số liệu liên quan đến các hiểm họa đã biết này.
- Xác định những hậu quả có thể xảy ra.
- Thảo luận các biện pháp có thể sử dụng nhằm đề phòng và giảm nhẹ hiểm họa.
- Viết báo cáo phân tích hiểm họa. b) Phân tích nguyên nhân rủi ro
Có rất nhiều nguyên nhân có thể dẫn tới rủi ro trong kinh doanh, nhưng cơ bản có thể chia thành các nhóm nguyên nhân:
Nguyên nhân liên quan đến con người bao gồm sự bất cẩn và chủ quan trong công việc, cũng như thiếu kinh nghiệm và kiến thức cần thiết Tinh thần trách nhiệm trong công việc đóng vai trò quan trọng; ngay cả những người quen thuộc với công việc cũng có thể gặp thất bại nếu lơ là hay mắc sai sót.
Nguyên nhân kỹ thuật ngày càng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh do sự phát triển của công nghệ tiên tiến và tự động hóa Việc con người làm việc với máy móc thiết bị gia tăng đồng nghĩa với việc một sự cố kỹ thuật có thể gây ra rủi ro lớn Để đảm bảo vận hành ổn định và giảm thiểu những biến cố bất ngờ, doanh nghiệp cần thực hiện kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ.
Khi phân tích nguyên nhân rủi ro, cần xem xét cả yếu tố con người và kỹ thuật để tránh thiếu sót Việc phân tích tổn thất đã xảy ra giúp dự đoán tổn thất trong tương lai và là cơ sở quan trọng để phân tích biên độ rủi ro Biên độ rủi ro càng lớn, tổn thất sẽ càng cao nếu doanh nghiệp gặp phải rủi ro Để đánh giá tổn thất, các nhà quản trị thường sử dụng phương pháp thống kê kinh nghiệm, kết hợp dữ liệu và kinh nghiệm để đưa ra kết quả chính xác.
Phân tích tổn thất dự báo là quá trình dự đoán những tổn thất tiềm ẩn từ các rủi ro, dựa trên nguyên nhân và hiểm họa, ngay cả khi những rủi ro này chưa từng xảy ra trong quá khứ.
Kiểm soát rủi ro là quá trình áp dụng các biện pháp, kỹ thuật và công cụ nhằm ngăn chặn và giảm thiểu các rủi ro có thể phát sinh trong hoạt động của tổ chức Các biện pháp kiểm soát rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài sản và đảm bảo sự ổn định cho tổ chức.
- Né tránh rủi ro: là việc tìm cách làm mất đi những tác nhân làm cho rủi ro xuất hiện và gây ra tổn thất.
Các nhân tố ảnh hưởng
1.3.1 Môi trường vĩ mô a Nhân tố kinh tế Mặc dù môi trường kinh tế thường được quyết định do môi trường chính trị, sự phát triển rộng lớn của thị trường toàn cầu đã tạo ra một môi trường bao trùm tất cả các nước.
Các hoạt động của chính phủ có thể tác động đến thị trường vốn toàn cầu, nhưng không quốc gia nào có thể kiểm soát hoàn toàn thị trường này Tình trạng lạm phát và suy thoái hiện nay là những yếu tố thuộc về các hệ thống kinh tế mà không quốc gia nào có thể quản lý Ở mức độ ít vĩ mô hơn, lãi suất và tín dụng có thể tạo ra những rủi ro đáng kể cho các tổ chức.
Hệ thống chính trị không ổn định có thể dẫn đến rủi ro trong hoạt động kinh doanh, như hàng hóa bị mất mát hoặc chậm trễ do đình công và các tình huống khẩn cấp Mặc dù rủi ro chính trị tồn tại ở mọi quốc gia, nhưng mức độ của nó có sự khác biệt Để quản lý rủi ro này, các doanh nghiệp thương mại cần nghiên cứu và dự báo tình hình chính trị, từ đó xây dựng kế hoạch kinh doanh phù hợp, vừa tận dụng cơ hội, vừa phòng ngừa các nguy cơ có thể xảy ra.
Sự thiếu chặt chẽ và nghiêm minh của pháp luật, cùng với sự thay đổi trong các quy định như thuế và hợp đồng kinh doanh, có thể gây ra rủi ro cho doanh nghiệp, bao gồm vi phạm pháp luật và thiếu chặt chẽ trong ký kết hợp đồng Bên cạnh đó, yếu tố văn hóa – xã hội cũng đóng vai trò quan trọng; nếu doanh nghiệp không hiểu rõ phong tục, tập quán và thị hiếu của từng khu vực, họ có thể sản xuất hàng hóa không phù hợp với nhu cầu thị trường Để quản trị rủi ro này, việc nâng cao nhận thức văn hóa cho nhân viên là cần thiết Cuối cùng, các hiện tượng tự nhiên và cơ sở hạ tầng kém như động đất, bão, hay giao thông không thuận lợi có thể gây hỏng hóc hàng hóa và giao hàng chậm trễ, do đó doanh nghiệp cần có các biện pháp giảm thiểu rủi ro khi những sự cố này xảy ra.
1.3.2 Môi trường vi mô a Khách hàng: đối với doanh nghiệp, khách hàng là đối tượng mà doanh nghiệp phục vụ và là yếu tố quyết định sự thành bại của doanh nghiệp, đòi hỏi doanh nghiệp phải thường xuyên nghiên cứu khách hàng, tức là nghiên cứu nhu cầu của khách hàng.
Doanh nghiệp cần theo dõi và dự báo sự biến đổi của nhu cầu và cầu từ các nhóm khách hàng để nhận diện rủi ro và điều chỉnh chiến lược phù hợp Việc xác định rõ đối thủ cạnh tranh, bao gồm cả đối thủ hiện hữu và tiềm ẩn, là điều thiết yếu để phát triển các phương pháp cạnh tranh hiệu quả Ngoài ra, các nhà cung cấp cũng đóng vai trò quan trọng, vì mọi thay đổi từ họ đều có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh Cuối cùng, doanh nghiệp cần chú ý đến các cơ quan hữu quan như cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức phi chính phủ để đảm bảo tuân thủ các quy định và phát triển bền vững.
1.3.3 Môi trường nội tại a Nguồn lực tài chính: nhà quản trị rủi ro phải chú ý phân tích các yếu tố: khả năng huy động vốn ngắn hạn và dài hạn, chi phí vốn; vấn đề về thuế, lãi suất; hệ thống kế toán hiệu quả và hiệu năng phục vụ cho việc lập kế hoạch giá thành, kế hoạch tài chính và lợi nhuận. b Nguồn nhân lực: nhân lực là nguồn lực quyết định sự thành công hay thất bại trong hoạt động của mọi loại hình donah nghiệp Điều quan trọng đối với các nhà quản trị doanh nghiệp là phải tuyển dụng được đội ngũ nhân sự có trình đọ chuyển môn cao, có năng lực và tính linh hoạt, sau đó là việc sử dụng các chính sách bộ trí, sắp xếp nhân sự hợp lý, đào tạo và phát triển nhân sự, đánh giá và đãi ngộ nhân sự phù hợp.
Rủi ro lớn nhất trong mọi tình huống thường xuất phát từ yếu tố con người Để tăng năng suất lao động và đảm bảo chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp cần được trang bị cơ sở vật chất hiện đại như nhà xưởng, trang thiết bị và dây chuyền công nghệ phù hợp Bên cạnh đó, văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng, được hiểu là hệ thống giá trị, niềm tin và thái độ chung của tổ chức, góp phần hình thành các chuẩn mực hành động mà mọi thành viên trong doanh nghiệp cần tuân theo.
Nội bộ doanh nghiệp có thể phát sinh nhiều rủi ro, bao gồm thái độ không tích cực đối với rủi ro, sai lầm trong chiến lược kinh doanh, quản lý kém, năng lực yếu kém của cán bộ và nhân viên, thiếu đạo đức và văn hóa kinh doanh, cũng như sự thiếu động lực và đoàn kết trong nội bộ.
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO
CÔNG TY TNHH VIỆT ĐỨC
Khái quát về doanh nghiệp
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Thông tin chung về công ty:
Tên thường gọi : Tên tiếng Anh:
Tên viết tắt: Địa chỉ
Giấy phép đăng kí kinh: doanh Loại hình doanh nghiệp: Đại diện pháp luật
Công ty TNHH Việt Đức Công ty Việt Đức
Viet Duc Limited Liability Company Viet Duc CO., LTD
Thôn Ba Hàng, Xã Tiêu Động, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam
0700222664 - Cấp ngày 29/07/2003 tại Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Hà Nam
Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên Ông Trần Hữu Lập – Giám đốc
Công ty TNHH Việt Đức, một doanh nghiệp sản xuất phôi thép vừa và nhỏ tại tỉnh Hà Nam, đã nỗ lực vượt qua nhiều thách thức để tồn tại trong môi trường kinh doanh đầy biến động hiện nay Quá trình phát triển của công ty có thể được chia thành nhiều giai đoạn quan trọng.
Bảng 2.1 Quá trình hình thành và phát triển của Công ty TNHH Việt Đức
Công ty TNHH Việt Đức, được cấp phép vào ngày 29/07/2003 tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, chuyên thu mua sắt thép phế liệu với vốn đầu tư 200 triệu đồng Trụ sở chính của công ty tọa lạc tại thôn Ba Hàng, xã Tiêu Động, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam.
19/07/2004 Công ty Việt Đức chính thức đi vào hoạt động đi vào hoạt động.
Từ năm 2005 đến 2008, công ty đã trở thành nhà sản xuất phôi thép đầu tiên tại huyện Bình Lục, nhờ vào việc đầu tư vào lò nấu phôi thép công nghệ lò thổi với công suất 15 tấn mỗi ngày.
2008 công ty dần dần nâng cấp hệ thống cơ sở vật chất và đầu tư thêm lò nấu phối và đạt công suất 35 tấn/ngày.
2009-2012 Công ty Việt Đức đầu tư dây chuyền sản xuất thép, công suất đạt
25-30 tấn/ngày Thép được phân phối đến các doanh nghiệp trong địa phương và các khu vực Bắc Ninh, Thái Nguyên.
Từ năm 2013 đến nay, công ty đã ngừng công nghệ sản xuất phôi thép và thép cũ, chuyển sang mô hình sản xuất phôi thanh cỡ lớn với tiết diện 125x125mm và chiều dài 6m, hiện đại hơn Mô hình mới này giúp tăng công suất lên đến 50 tấn/ngày.
Công ty TNHH Việt Đức, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0700222664 vào ngày 29/07/2003 tại Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Hà Nam, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau Tuy nhiên, lĩnh vực chính của công ty là sản xuất phôi thép, cung cấp nguyên liệu cho các công ty thép lớn như Hòa Phát, SSE và Việt Úc.
- Hoạt động đúng ngành nghề đã đăng ký kinh doanh, thực hiện đầy đủ các quy định của Nhà nước đối với Công ty TNHH
Đảm bảo thực hiện đầy đủ các chính sách đối với người lao động theo quy định của pháp luật và Nhà nước, đồng thời áp dụng chế độ khen thưởng khuyến khích của công ty.
Chúng tôi cam kết sản xuất những sản phẩm chất lượng cao theo tiêu chuẩn, đồng thời liên tục cải tiến và nâng cao chất lượng để phục vụ tốt nhất cho lợi ích chung của người tiêu dùng.
- Xây dựng phúc lợi cho người lao động thông qua chương trình phát triển nhân lực toàn diện và chính sách đãi ngộ công bằng.
- Đóng góp vào quá trình phát triển của cộng đồng tại địa phương và của Việt Nam
2.1.3 Cơ cấu, tổ chức của doanh nghiệp
Sơ đồ 2.1 Cơ cấu tổ chức Công ty TNHH Việt Đức
Nguồn: Phòng Nhân sự Chức năng của các bộ phận trong công ty
Giám đốc : Quản lý và điều hành toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty theo quy định của pháp luật
Các phòng ban chức năng:
Phòng kinh doanh có trách nhiệm nghiên cứu thị trường và tìm kiếm khách hàng, đồng thời xây dựng kế hoạch và chiến lược kinh doanh theo từng tháng, quý và năm Ngoài ra, phòng cũng lập kế hoạch mua sắm trang thiết bị và máy móc cần thiết để phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Phòng kế toán đóng vai trò quan trọng trong tổ chức và quản lý công tác tài chính, kế toán của công ty Nhiệm vụ của phòng bao gồm theo dõi tình hình tài sản, nguồn vốn và nghĩa vụ với Nhà nước, đồng thời phân tích và tổng hợp số liệu để đánh giá hiệu quả kinh doanh Phòng cũng lập các báo cáo tài chính, cung cấp thông tin cần thiết cho nhà quản trị trong việc đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả Hơn nữa, phòng kế toán còn phối hợp với phòng quản lý sản xuất để tính toán và lựa chọn những phương án đầu tư khả thi.
Phòng sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch sản xuất và xây dựng các chiến lược phát triển dài hạn Phòng này hỗ trợ Tổng giám đốc bằng cách thiết lập các phương án kinh doanh và chỉ tiêu kế hoạch về sản xuất Ngoài ra, phòng còn theo dõi hàng hóa, thực hiện thủ tục xuất hàng và vận chuyển, quản lý kho bãi cùng tài sản máy móc, thiết bị của Công ty, đồng thời thực hiện nâng cấp hoặc thay thế thiết bị khi cần thiết.
Phòng kinh doanh Trần Hữu
Phòng nhân sự Nguyễn Thị Ái
Phòng kỹ thuật Trần Tuấn Đạt hiện đại, với tính kinh tế cao, đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát các hoạt động đầu tư liên quan đến máy móc thiết bị của Công ty cũng như các dự án đầu tư xây dựng cơ bản.
Phòng kỹ thuật chịu trách nhiệm bảo trì, bảo dưỡng máy móc để đảm bảo hoạt động hiệu quả trước khi đưa vào sử dụng Ngoài ra, phòng còn khắc phục sự cố, sửa chữa và lắp đặt trang thiết bị cùng cơ sở vật chất Để tính toán chi phí, phòng kỹ thuật phối hợp chặt chẽ với phòng kế toán và phòng kinh doanh.
Phòng nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi, giám sát và quản lý nhân sự, bao gồm tổ chức tuyển dụng, bố trí lao động để đảm bảo nguồn nhân lực cho sản xuất Ngoài ra, phòng còn thực hiện quy trình sa thải nhân viên và đào tạo nhân viên mới Đặc biệt, phòng nhân sự phối hợp với phòng kế toán để thực hiện công tác thanh toán tiền lương, tiền thưởng và các chế độ, chính sách cho người lao động, đồng thời đảm bảo việc đóng bảo hiểm xã hội theo quy định của Nhà nước và Công ty.
2.1.4 Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Việt Đức trong 3 năm (2016-2018)
Bảng 2.2 Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH VIỆT ĐỨC từ 2016-2018 Đơn vị: VND
Doanh thu hoạt động tài chính 24,615,779 13,011,675 8,981,087
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 85,103,000
Chi phí giá vốn bán hàng 91,228,384,869 140,210,719,384 128,950,945,005 Chi phí quản lý kinh doanh 863,168,850 982,739,598 1,077,065,421
Thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0
(Nguồn: Báo cáo tài chính- Phòng Tài chính)
Từ năm 2016 đến 2018, lợi nhuận của Công ty đã có sự tăng trưởng đáng kể, từ mức lỗ 741 triệu đồng năm 2016 sang lãi 56 triệu đồng năm 2017 và 72 triệu đồng năm 2018 Tổng doanh thu cũng tăng mạnh từ 92,8 tỷ đồng năm 2016 lên 130,5 tỷ đồng vào năm 2018, tương ứng với mức tăng 141% Nguyên nhân ban đầu của lợi nhuận âm năm 2016 là do chi phí sản xuất cao và thị trường thép ảm đạm Tuy nhiên, sau khi thị trường phục hồi và Công ty đầu tư vào trang thiết bị hiện đại, lợi nhuận đã cải thiện đáng kể Dự báo rằng trong những năm tới, lợi nhuận sẽ tiếp tục tăng mạnh nhờ vào những tín hiệu tích cực từ ngành sản xuất vật liệu xây dựng.
Phân tích đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tại Công ty TNHH Việt Đức
2.2.1 Thực trạng các nhân tố ảnh hưởng 2.2.1.1 Môi trường vĩ mô
Kinh tế Trong những năm gần đây nền kinh tế Việt Nam đã có sự phát triên ổn định thể hiện qua sự tăng trưởng đều qua các năm.
Biểu đồ 2.1 Tổng thu nhập quốc nội các năm gần đây
Tổng thu nhập quốc nội (đơn vị: tỷ USD)
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Năm 2018 đánh dấu một cột mốc ấn tượng trong kinh tế Việt Nam với sự kiện Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) chính thức có hiệu lực Tăng trưởng GDP của Việt Nam đạt 240,779 tỷ USD, tăng 7,08% so với năm 2017, là mức cao nhất trong 10 năm qua Các lĩnh vực kinh tế cũng ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ, với nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng 3,76%, công nghiệp và xây dựng tăng 8,85%, và dịch vụ tăng 7,03% Bên cạnh đó, chỉ số CPI năm 2018 tăng 3,54%, cho thấy thành công trong việc kiểm soát lạm phát.
Thị trường thép Việt Nam trong mười tháng đầu năm 2018 duy trì tích cực với sản lượng tiêu thụ tăng 28% so với năm trước, trong đó tiêu thụ nội địa tăng 27% và xuất khẩu tăng 33% Tuy nhiên, giá phôi thép vào ngày 8/1/2019 đạt mức 458-462 USD/tấn, tăng 2 USD/tấn so với đầu tháng 12/2018, nhưng vẫn giảm khoảng 50 USD/tấn so với đầu năm 2018.
Mức giá giao dịch phôi thép hiện tại đã giảm hơn 100 USD/Tấn so với mức cao nhất ghi nhận vào giữa tháng 3/2018 Trong 11 tháng đầu năm 2018, Việt Nam đã nhập khẩu khoảng 5,76 triệu tấn thép thành phẩm từ Trung Quốc, giảm 12% về lượng nhưng tăng 9,5% về trị giá so với cùng kỳ năm 2017 Tỷ trọng thép nhập khẩu từ Trung Quốc chiếm 46,4% tổng lượng thép thành phẩm nhập khẩu.
Giá phôi thép đang có xu hướng giảm, trong khi sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp Trung Quốc và trong nước ngày càng gia tăng, mở rộng quy mô sản xuất, điều này đang tác động mạnh mẽ đến hoạt động sản xuất của Công ty TNHH Việt Đức.
Việt Nam hiện có hơn 97 triệu người, với mật độ dân số 314 người/km² trên tổng diện tích 310.060 km² Khoảng 35,92% dân số sống ở khu vực thành thị, tương đương 34.658.961 người vào năm 2018 Độ tuổi trung bình của người dân Việt Nam là 31 tuổi, và tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên khoảng 1% mỗi năm, cho thấy đất nước đang trong giai đoạn dân số vàng.
Biểu đò 2.2 Biểu đồ cơ cấu dân số Việt Nam theo tuổi.
15 tuổi 25% từ 15 đến 64 tuổi 69% trên 64 tuổi 6%
Dưới 15 tuổi từ 15 đến 64 tuổi trên 64 tuổi
Nguồn: Tổng cục Dân số
Việt Nam có tình hình chính trị - an ninh ổn định, với hệ thống pháp luật ngày càng được hoàn thiện để phù hợp với nền kinh tế mở sau khi gia nhập WTO và ký kết hiệp định CPTPP Các chính sách kinh tế hiện nay không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam mà còn thu hút đầu tư từ nước ngoài Sự ra đời của các bộ luật kinh tế và thương mại đã giúp giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp, như Công ty TNHH Việt Đức Tuy nhiên, mức thuế suất thuế TNDN hiện tại từ 20-22% vẫn còn cao, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh, cùng với thủ tục hành chính phức tạp và chưa thống nhất, gây khó khăn cho các công ty.
Ngành thép Việt Nam đang đối mặt với tình trạng mất cân đối, khi thừa thép thô nhưng thiếu các sản phẩm thép chế biến sâu do năng lực sản xuất hạn chế Công nghệ và máy móc sản xuất thép trong nước chỉ đạt mức trung bình, chủ yếu sử dụng thiết bị cũ từ Trung Quốc, dẫn đến tiêu hao năng lượng lớn và giá thành sản xuất cao Năm 2019, chi phí năng lượng dự kiến tăng, cùng với sự chững lại của thị trường bất động sản, có thể khiến thị trường thép trong nước dư thừa Vì vậy, việc tìm kiếm hướng đi ổn định cho các doanh nghiệp thép là rất cần thiết.
Công ty TNHH Việt Đức chuyên sản xuất phôi thép từ việc tái chế phế liệu, và ứng dụng công nghệ hiện đại đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất của công ty Dây chuyền sản xuất nhập khẩu từ Trung Quốc có công suất 15-20 tấn/mẻ và 50 tấn/ngày, cùng với các thiết bị hỗ trợ như cân điện tử, máy biến thế, máy vò phế liệu, máy ép, máy cắt, máy xúc và hệ thống cẩu Công ty cũng chú trọng đổi mới sản phẩm kỹ thuật và bổ sung thiết bị hiện đại để nâng cao hiệu quả công việc cho nhân viên Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ mới yêu cầu người lao động trang bị kiến thức và kỹ năng mới, tạo ra những thách thức trong quá trình hội nhập.
Công ty TNHH Việt Đức, tọa lạc tại huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam, có vị trí thuận lợi chỉ cách quốc lộ 5km, giúp việc vận chuyển hàng hóa trở nên dễ dàng Tỉnh Hà Nam, với diện tích 860,5 km², hiếm khi phải đối mặt với thiên tai như động đất hay sóng thần Tuy nhiên, công ty đang gặp phải vấn đề nghiêm trọng liên quan đến ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân xung quanh Do đó, công ty có thể phải xem xét di dời nhà máy đến khu vực ít dân cư hơn, như vùng đồi núi tại khu công nghiệp Thanh Liêm.
Công ty Việt Đức nhập khẩu nguyên liệu, phụ liệu và công cụ dụng cụ từ nhiều nhà cung cấp khác nhau, với các nhóm hàng cần mua được phân loại thành hai loại chính.
Tài sản cố định: bao gồm nhà xưởng, dây chuyền sản xuất, máy móc, trang thiết bị…
Dây chuyền sản xuất được cung cấp từ các hãng sản xuất tại Trung Quốc.
Máy móc bao gồm: máy ép, máy cắt sắt, xe cẩu, xe nâng, máy xúc, máy hàn,
Vào đầu năm 2018, công ty đã đầu tư 1,5 tỷ đồng vào dây chuyền vò phế liệu nhằm tăng tốc độ xử lý và loại bỏ tạp chất hiệu quả hơn, từ đó nâng cao công suất sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Hệ thống điện: được nối vào một đường dây riêng và có 2 máy biến áp công suất lớn do công ty điện lực Hà Nam lắp đặt.
Tài sản lưu động: bao gồm:
Công ty thu mua phế liệu chủ yếu từ các khu vực tỉnh Hà Nam, Nam Định và Ninh Bình Để nâng cao hiệu quả nhập hàng, công ty đã đầu tư hệ thống cân điện tử Theo dữ liệu từ phần mềm cân, mỗi ngày có khoảng 5-10 xe vận chuyển phế liệu đến và trung bình công ty tiếp nhận trên 40 tấn phế liệu.
Hóa chất: mangan, silic, bột đắp lò,… được nhập từ Thái Nguyên.
Vật liệu: oxy, bóng điện, dây điện, ốc vít,… được nhập từ các cửa hàng vật liệu trên địa bàn.
Ngành phôi thép Việt Nam hiện nay đang đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ, đặc biệt là từ các doanh nghiệp sản xuất phôi thép tại làng đúc phôi Đa Hội, Bắc Ninh; làng đúc ở Ý Yên, Nam Định; và khu công nghiệp Thạch Thất, Hà Tây Những đối thủ này không ngừng mở rộng quy mô sản xuất và nâng cao công suất, đồng thời thu hút các nhà cung cấp phế liệu, điều này đã tạo ra nhiều thách thức cho công ty Việt Đức trong việc duy trì vị thế cạnh tranh.
Công ty Việt Đức chuyên sản xuất phôi thép, phục vụ các doanh nghiệp cán thép lớn tại Việt Nam như Hòa Phát, Việt Úc, và SSE Những khách hàng này có tiêu chuẩn cao về chất lượng phôi thép, do đó, mọi thanh phôi trước khi xuất bán đều phải trải qua quy trình kiểm tra thành phần nghiêm ngặt Những sản phẩm không đạt yêu cầu sẽ bị trả lại, tạo ra rủi ro cho công ty và ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu.
Bảng 2.3 Tổng mức và cơ cấu nguồn vốn kinh doanh của Công ty TNHH Việt Đức Đơn vị:VND
(%) Vốn chủ sở hữu 21,308,064,293 50.11 23,710,811,180 42.41 10,641,164,526 16.75 Vốn vay 21,216,352,675 49.89 32,193,142,968 57.59 52,891,882,878 83.25
(Nguồn:Báo cáo tài chính – Phòng kế toán)
Nhận xét từ số liệu tại bảng 1.5 cho thấy nguồn vốn của TNHH Việt Đức đã tăng trưởng mạnh mẽ trong giai đoạn 2016-2018, phản ánh tình hình sản xuất kinh doanh của công ty đang phát triển tích cực Đồng thời, vốn vay cũng có xu hướng tăng, chứng tỏ khả năng xoay vốn linh hoạt và uy tín của công ty đối với khách hàng và ngân hàng.
Đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tại Công ty TNHH Việt Đức
2.3.1 Ưu điểm và nguyên nhân
Những kết quả đạt được
Qua điều tra nghiên cứu thực trạng công tác quản trị rủi ro tại Công ty TNHH Việt Đức, cho thấy công ty đã đạt được một số kết quả tích cực trong việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, từ đó cải thiện hoạt động kinh doanh và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Công ty Việt Đức đã xác định rõ ràng các rủi ro tiềm ẩn và áp dụng quy trình nhận dạng rủi ro một cách đầy đủ và hiệu quả Quá trình này bao gồm việc nhận diện mối nguy hiểm, mối đe dọa và nguy cơ rủi ro, được thực hiện hài hòa giữa ban lãnh đạo và đội ngũ nhân viên, đảm bảo sự hợp lý trong việc xử lý các rủi ro.
Phân tích rủi ro là một quá trình quan trọng đối với công ty, được thực hiện và triển khai một cách hiệu quả Các nhóm rủi ro được phân tích đầy đủ và chi tiết, giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn Để đảm bảo tính chính xác trong việc đánh giá rủi ro, công ty thường tổ chức các cuộc họp và thảo luận, lắng nghe ý kiến từ các bộ phận liên quan.
Đo lường rủi ro là quá trình quan trọng được thực hiện thông qua các phương pháp định tính và định lượng Ban lãnh đạo công ty Việt Đức đã áp dụng quy trình này một cách chính xác trong công tác đo lường rủi ro.
Kiểm soát rủi ro là một quá trình quan trọng, nhằm giảm thiểu tối đa các rủi ro có thể xảy ra Công ty nhận diện và phân tích các rủi ro thông thường, từ đó áp dụng các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu hiệu quả nhất.
Tại Công ty TNHH Việt Đức, việc tài trợ rủi ro chủ yếu do công ty tự gánh vác, bao gồm cả những rủi ro nhỏ và lớn, cũng như những rủi ro không thể lường trước Để bảo vệ nhân viên, công ty đã đầu tư vào các loại bảo hiểm như bảo hiểm cháy nổ, bảo hiểm y tế và bảo hiểm xã hội đầy đủ.
Ban lãnh đạo Công ty TNHH Việt Đức đã nhận thức rõ tầm quan trọng của công tác quản trị rủi ro trong hoạt động sản xuất kinh doanh Họ đã chủ động đề ra các biện pháp phòng ngừa nhằm giảm thiểu rủi ro có thể xảy ra trong quá trình kinh doanh.
Công ty Việt Đức chú trọng đầu tư và cải thiện đội ngũ công nhân viên, tạo động lực cho họ gắn bó và làm việc hết mình Các chế độ đãi ngộ như lương, thưởng và phúc lợi được thực hiện đúng cam kết, góp phần nâng cao tinh thần làm việc Đồng thời, công ty cũng tăng cường quản trị rủi ro, hình thành ý thức quản trị rủi ro từ những điều nhỏ nhất cho cán bộ công nhân viên, nhằm phát huy tinh thần đồng bộ trong công tác này trên toàn công ty.
Ban lãnh đạo công ty được công nhận là những nhà quản trị xuất sắc, có tâm huyết và trách nhiệm với công việc, đồng thời thể hiện ý thức cao trong việc quản lý rủi ro cho doanh nghiệp.
2.3.2 Hạn chế và nguyên nhân
Ngoài những thành công mà Công ty TNHH Việt Đức đã đạt được thì trong năm qua cũng tồn tại một số mặt hạn chế như sau:
Quản trị rủi ro hiện nay chủ yếu tồn tại trên giấy tờ, với nhiều quy trình đã được xây dựng nhưng chưa được hiểu rõ về tầm quan trọng của chúng Điều này dẫn đến việc thiếu sự sáng tạo trong quá trình thực hiện, khi mà các quy định vẫn được áp đặt một cách cứng nhắc, gây hạn chế tầm nhìn chiến lược của ban lãnh đạo.
Công tác rủi ro mới dừng ở mức hiện tại, chưa thực hiện được kế hoạch trong chiến lược phát triển thị trường.
Về việc nhận dạng rủi ro, các kế hoạch đầu năm và tổng kết cuối năm của Việt Đức đã đề cập đến vấn đề này, nhưng mới chỉ xác định được những rủi ro cơ bản và có thể lường trước Tuy nhiên, công ty vẫn chưa dự đoán được những rủi ro lớn như biến động thị trường.
Phân tích và đo lường rủi ro vẫn đang gây tranh cãi, với nhiều ý kiến khác nhau xung quanh vấn đề này Dù có sự tham khảo và đóng góp ý kiến từ các bộ phận liên quan, nhưng quyết định cuối cùng thường phụ thuộc vào quan điểm chủ quan của Ban lãnh đạo.
Tại công ty Việt Đức, kiểm soát rủi ro chưa được chú trọng đầy đủ, mặc dù có nỗ lực khắc phục tình trạng này Hiện nay, việc kiểm soát rủi ro chủ yếu do ban lãnh đạo đảm nhiệm, nhưng với khối lượng công việc lớn, họ không thể theo dõi và quản lý mọi khía cạnh một cách hoàn hảo Công ty mới chỉ kiểm soát hiệu quả các vấn đề đơn giản từ phía khách hàng và nhà cung cấp, trong khi đó, các rủi ro phức tạp từ môi trường và tác động chính trị vẫn còn là thách thức lớn trong quá trình thực hiện kiểm soát rủi ro.
Tài trợ rủi ro chủ yếu dựa vào quỹ dự phòng của công ty, nhưng do quỹ này thường hạn chế về tài chính, khả năng khắc phục hậu quả rủi ro không cao Do đó, công ty buộc phải sử dụng nguồn lợi nhuận của mình để bù đắp cho những tổn thất phát sinh.
Trình độ nhân viên tại công ty Việt Đức còn hạn chế do quy mô nhỏ và vừa, dẫn đến việc thiếu hụt nhân tài có trình độ cao Chính sách đãi ngộ nhân viên chưa đủ hấp dẫn, khiến họ chưa thực sự cống hiến hết mình cho công việc Hơn nữa, ngân sách dành cho các hoạt động phòng ngừa rủi ro trong sản xuất kinh doanh vẫn ở mức thấp, dẫn đến khả năng bù đắp tổn thất chỉ đạt mức trung bình.
ĐỀ XUẤT VÀ KIẾN NGHỊ VỚI VẤN ĐỀ QUẢN TRỊ RỦI RO CỦA CÔNG TY TNHH VIỆT ĐỨC
Phương hướng hoạt động của Công ty TNHH Việt Đức trong thời gian tới
Để đạt được mục tiêu phát triển đến năm 2025, Ban lãnh đạo và toàn thể công nhân viên công ty đang nỗ lực khắc phục khó khăn và phát huy hiệu quả kinh doanh Họ tập trung vào việc mở rộng sản xuất, nâng cao năng suất lao động và nghiên cứu đầu tư vào dây chuyền sản xuất hiện đại Ngoài ra, công ty cũng chú trọng đến đời sống vật chất và tinh thần của nhân viên nhằm tạo động lực làm việc, đồng thời áp dụng các biện pháp phòng ngừa rủi ro hiệu quả hơn.
Mục tiêu phát triển của Công ty trong những năm tiếp theo ( 2019 – 2025)
Công ty tập trung vào lĩnh vực sản xuất phôi thép, mở rộng quy mô sản xuất và nâng cao năng suất lao động Đầu tư vào dây chuyền máy móc và trang thiết bị hiện đại với công suất đạt 100 tấn/ngày Đồng thời, nâng cấp hệ thống xử lý khí thải nhằm giảm thiểu phản ánh từ người dân và tránh rủi ro phải di dời nhà xưởng, điều này sẽ giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
Công ty cần tăng cường các hoạt động đoàn thể và chăm sóc đời sống của công nhân viên, đồng thời thực hiện đầy đủ các chính sách dành cho nhân viên Ban lãnh đạo cũng cần cải thiện công tác quản lý kinh doanh, rà soát và điều chỉnh các quy định, quy chế quản lý nội bộ nhằm nâng cao hiệu quả trong việc điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh.
Công ty Ba là hướng tới mục tiêu tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận trong tương lai, nhằm nâng cao đời sống cho cán bộ công nhân viên và khẳng định vị thế hàng đầu tại tỉnh Hà Nam.
Quan điểm giải quyết vấn đề nghiên cứu
Công ty cần thực hiện quản trị rủi ro một cách chủ động và tích cực ở tất cả các bộ phận để giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Hoạt động kinh doanh của Công ty là một chuỗi các mắt xích liên kết với nhau, vì vậy một mắt xích không thực hiện tốt có thể ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình Rủi ro không chỉ mang đến thiệt hại mà còn có thể tạo ra cơ hội mới cho nền kinh tế của Công ty Để biến rủi ro thành cơ hội tích cực, Công ty cần chủ động và tích cực trong quản trị rủi ro Trong nền kinh tế thị trường, Công ty phải đối mặt với nhiều rủi ro và tổn thất, điều này yêu cầu sự thay đổi trong cách nhìn nhận về những sự cố bất lợi Mỗi rủi ro đều có tác động kép, vừa gây thiệt hại vừa mở ra cơ hội kinh doanh Do đó, Công ty cần nắm bắt cơ hội, không nên né tránh rủi ro mà phải chủ động chấp nhận và hạn chế hậu quả từ chúng.
Quan điểm 2: Nâng cao tinh thần phòng hơn chống trong công tác quản trị rủi ro tại công ty
Rủi ro là điều không thể tránh khỏi trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh, vì vậy Công ty TNHH Việt Đức cần thực hiện quản trị rủi ro hiệu quả thông qua phương pháp phòng ngừa Điều này không chỉ là trách nhiệm của nhà quản trị mà còn của toàn thể nhân viên ở tất cả các bộ phận Khi phòng ngừa rủi ro thành công, công ty sẽ giảm thiểu tổn thất và tiết kiệm chi phí cho các hoạt động kinh doanh khác.
Quan điểm thứ ba nhấn mạnh rằng việc hoàn thiện công tác quản trị rủi ro cần sự tập trung và đoàn kết từ toàn bộ đội ngũ nhân viên, được thực hiện một cách toàn diện và đồng bộ.
Rủi ro đến từ cả nội bộ và bên ngoài công ty, do đó, quản trị rủi ro cần được thực hiện đồng bộ và toàn diện ở tất cả các bộ phận Ban lãnh đạo cần xây dựng kế hoạch phòng ngừa rủi ro sản phẩm chi tiết, đảm bảo sự hỗ trợ kịp thời giữa các bộ phận để giảm thiểu rủi ro Quản trị rủi ro phải diễn ra thường xuyên và liên tục, tạo thành một phong trào mạnh mẽ trong hoạt động sản xuất kinh doanh phôi thép của công ty.
Các đề xuất, kiến nghị với vấn đề quản trị rủi ro của công ty TNHH Việt Đức
3.1.1 Đề xuất một số giải pháp quản trị rủi ro tại Công ty TNHH Việt Đức 3.1.1.1 Giải pháp nâng cao khả năng nhận dạng rủi ro của Công ty
Để nâng cao hiệu quả trong công tác quản trị rủi ro, các công ty cần thực hiện việc nhận dạng rủi ro một cách chính xác và chặt chẽ Nhận dạng rủi ro không chỉ đơn thuần là liệt kê các loại rủi ro mà còn phải mô tả và lượng hóa chúng một cách cụ thể.
Bảng 3.1 Giải pháp nâng cao khả năng nhận dạng rủi ro tại Công ty TNHH Việt Đức
STT Các loại rủi ro Giải pháp
1 Rủi ro trong quá trình sản xuất
Sử dụng phương pháp thanh tra hiện trường, làm việc với bộ phận sản xuất.
2 Rủi ro trong quá trình vận chuyển
Sử dụng phương pháp nghiên cứu số lượng tổn thất trong quá khứ
3 Rủi ro từ nhà cung cấp
Sử dụng phương pháp phân tích hợp đồng và làm việc với bên ngoài
4 Rủi ro từ đối thủ cạnh tranh
Sử dụng phương pháp làm việc với các bộ phận khác bên ngoài để nắm được những thông tin cần thiết nhất
5 Rủi ro từ khách hàng Sử dụng phương pháp phân tích báo cáo tài chính và làm việc với bên ngoài
6 Rủi ro từ người lao động
Sử dụng phương pháp làm việc với các bộ phận trong công ty, thanh tra, giám sát
7 Rủi ro trách nhiệm pháp lý
Sử dụng phương pháp phân tích báo cáo tài chính
Rủi ro trong quá trình sản xuất thường xuất phát từ môi trường vật chất, ảnh hưởng chủ yếu đến tài sản của công ty Để quản lý hiệu quả, công ty nên thực hiện thanh tra hiện trường và hợp tác với bộ phận sản xuất nhằm nhận diện và cập nhật kịp thời các rủi ro đã xảy ra trong quá khứ, từ đó có biện pháp kiểm soát và tài trợ phù hợp cho những rủi ro có khả năng xảy ra trong tương lai.
Rủi ro vận chuyển bắt nguồn từ môi trường vật chất và ảnh hưởng trực tiếp đến tài sản của công ty Để giảm thiểu rủi ro, công ty cần tiến hành nghiên cứu số lượng tổn thất trong quá khứ, từ đó xây dựng kế hoạch phòng ngừa hiệu quả, tránh lặp lại những sự cố tương tự.
Rủi ro từ nhà cung cấp có thể được giảm thiểu bằng cách phân tích hợp đồng và hợp tác với các bộ phận bên ngoài để thu thập dữ liệu quan trọng Việc hiểu rõ những rủi ro tiềm ẩn khi làm việc với nhà cung cấp là rất cần thiết Đồng thời, trong quá trình hợp tác, các bên cần tuân thủ đúng quy định pháp luật và đảm bảo rằng các điều khoản trong hợp đồng được trình bày một cách minh bạch và chặt chẽ.
Rủi ro từ khách hàng là một mối đe dọa tiềm ẩn mà các công ty luôn phải đối mặt Để nhận diện loại rủi ro này, việc phân tích báo cáo tài chính và các dữ liệu từ môi trường bên ngoài là rất cần thiết Đây được xem là loại rủi ro phổ biến nhất, vì vậy, việc thực hiện phân tích tài chính giúp doanh nghiệp xây dựng các phương án chiến lược nhằm loại bỏ hoặc hạn chế rủi ro này xảy ra.
Rủi ro liên quan đến người lao động chủ yếu xuất phát từ môi trường kinh tế và nhận thức của họ Để nhận diện những rủi ro tiềm ẩn, cần áp dụng phương pháp làm việc hợp tác với các bộ phận khác trong công ty và thực hiện thanh tra trực tiếp Đồng thời, cần triển khai các biện pháp tạo động lực làm việc một cách nhanh chóng, chính xác và kịp thời để giảm thiểu rủi ro này.
Rủi ro liên quan đến trách nhiệm pháp lý:
Phương pháp thu thập dữ liệu và cập nhật các thông tư, nghị định là cần thiết để phân tích và làm việc với các bộ phận trung gian bên ngoài, nhằm nhận diện những nguy cơ rủi ro pháp lý có thể ảnh hưởng đến công ty Những phương pháp này sẽ cung cấp nguồn thông tin quý giá cho công ty, tuy nhiên, các dữ liệu thu được cần được xác thực tính chính xác trước khi triển khai thực hiện.
3.1.1.2 Giải pháp nâng cao phân tích rủi ro của Công ty
Phân tích rủi ro được đánh giá là khâu quan trọng trong quá trình quản trị rủi ro.
Phân tích rủi ro hiệu quả giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến kế hoạch kinh doanh, đồng thời khai thác các yếu tố thuận lợi để đạt được thành công lớn.
Các biện pháp cụ thể Công ty cần áp dụng như:
Đánh giá kỹ lưỡng hệ thống tổ chức của doanh nghiệp là cần thiết để phân tích các rủi ro liên quan đến từng bộ phận Mỗi bộ phận cần xác định trách nhiệm cụ thể đối với các loại rủi ro đã được nhận diện Đồng thời, việc đo lường tổn thất do rủi ro gây ra sẽ giúp công ty có cái nhìn rõ ràng hơn về tác động của chúng.
Công ty TNHH Việt Đức nên tổ chức họp bàn định kỳ hàng tuần hoặc hàng quý để thu thập ý kiến từ các bộ phận và cá nhân liên quan, nhằm đánh giá khách quan về các rủi ro có thể gặp phải Việc này giúp tổng hợp những ý kiến chính xác nhất về mức độ nghiêm trọng và tần suất của rủi ro, từ đó nâng cao khả năng quản lý rủi ro hiệu quả.
Bảng 3.2: Giải pháp về đo lường, đánh giá rủi ro tại Công ty TNHH Việt Đức
STT Đo lường, đánh giá rủi ro Giải pháp
1 Mức độ nghiêm trọng Phương pháp định lượng trực tiếp và gián tiếp
2 Tần suất rủi ro Dùng phương pháp định tính và bảng thống kê các rủi ro Theo bảng 3.2 ta thấy:
Mức độ rủi ro được xác định thông qua các phương pháp định lượng, trong đó công ty sử dụng cách tiếp cận trực tiếp để ước tính tổn thất bằng tiền Bên cạnh đó, phương pháp định lượng gián tiếp cũng được áp dụng để ước lượng tổn thất thông qua chi phí cơ hội và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của nhân viên.
Tần số rủi ro được xác định thông qua các phương pháp định tính như cảm quan, phân tích tổng hợp và dự báo tổn thất Để thống kê các rủi ro trong quá trình hoạt động kinh doanh của công ty, cần thực hiện việc liệt kê, ghi chép và đánh giá các rủi ro một cách chi tiết.
Các nhà quản trị trong công ty có thể sử dụng kết quả điều tra và kiểm tra kỹ năng, tay nghề của cán bộ công nhân viên để tiến hành phân tích rủi ro, từ đó xác định tần suất các rủi ro.
Công ty cần xác định các rủi ro và mức độ tổn thất mà chúng gây ra, từ đó triển khai các biện pháp giảm thiểu rủi ro thông qua việc sử dụng quỹ dự phòng hoặc chi phí từ hoạt động trực tiếp của mình.
3.1.1.3 Giải pháp kiểm soát rủi ro của Công ty
Ban lãnh đạo Công ty TNHH Việt Đức cần xác định rõ các mối nguy hiểm và nguy cơ để có thể kiểm tra, giám sát một cách chính xác Việc này sẽ giúp công ty xây dựng các phương án và giải pháp kiểm soát rủi ro hiệu quả và chặt chẽ hơn.
Bảng 3.3: Giải pháp kiểm soát rủi ro của Công ty TNHH Việt Đức
STT Công cụ kiểm soát Giải pháp
1 Né trách rủi ro Xét phương án đầu tư nhằm ngưng một phần hoặc toàn bộ phương án đầu tư nếu thấy có rủi ro
2 Giảm thiểu rủi ro Nhận định rủi ro trên tất cả các yếu tố bên trong, bên ngoài doanh nghiệp, thực hiện đúng luật, minh bạch, chặt chẽ.