Thực trạng hoạt động đầu tư nhằm nâng cao năng lực cạnh
Giới thiệu tổng quan về công ty
- Tên công ty: công ty TNHH thiết bị khoa học kỹ thuật Hải Ly.
- Địa chỉ trụ sở chính: phòng 1, tầng 7, toà nhà 29, phố Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
- Email: sciencetech.co@netnam.vn/sciencetech@vnn.vn
- Giấy phép kinh doanh số: 049827 do phòng đăng kí kinh doanh - Sở Kế Hoạch và Đầu Tư thành phố Hà Nội cấp 02/10/1996
- Số vốn điều lệ: 31.400.000.000 đồng VN
- Thị trường hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty: trong nước (tất cả các tỉnh thành trong cả nước) và nước ngoài.
1.1.1.2 Quá trình hình thành và phát triển của công ty
Kể từ năm 1996, công ty TNHH thiết bị Hải Ly đã có sự phát triển mạnh mẽ trên nhiều phương diện, đặc biệt trong việc tăng cường nguồn vốn, nâng cao nguồn nhân lực và cải thiện năng lực sản xuất kinh doanh.
- Trước 1996: công ty hoạt động dưới dạng nhỏ, kinh doanh cấp cơ sở, hay hộ kinh doanh có quy mô rất nhỏ manh mún.
Từ năm 1996 đến 2002, trước sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, công ty đã chính thức đăng ký hoạt động kinh doanh dưới hình thức công ty TNHH hai thành viên trở lên vào năm 1996, đánh dấu mốc quan trọng trong sự ra đời và hoạt động của công ty Năm này cũng chứng kiến việc công ty soạn thảo điều lệ hoạt động đầu tiên Tuy nhiên, trong giai đoạn này, công ty vẫn hoạt động ở quy mô nhỏ và chưa được nhiều người biết đến.
Trụ sở chính của công ty thời gian này đặt tại TP Hồ Chí Minh.
Từ năm 2002 đến 2004, mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức do tình hình kinh tế bất ổn, đây vẫn là giai đoạn quan trọng với nhiều sự kiện nổi bật, đánh dấu sự ra đời chính thức của công ty trên thị trường trong nước và quốc tế.
Năm 2002, công ty chính thức đặt trụ sở chính ở Hà Nội với địa chỉ: 92 Tô Hiến Thành - Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội
Công ty được công nhận là tổ chức kinh tế có tư cách pháp nhân độc lập, thực hiện hạch toán kinh tế độc lập Công ty sở hữu con dấu giao dịch riêng và có tài khoản bằng đồng Việt Nam cũng như ngoại tệ tại ngân hàng nhà nước.
Công ty TNHH Hải Ly là một đơn vị kinh tế tự quản, sở hữu tư liệu sản xuất và vốn đầu tư, có quyền tự quyết trong các hoạt động sản xuất kinh doanh Công ty tự chịu trách nhiệm về doanh thu, lợi nhuận và thua lỗ.
Công ty đã xây dựng mối quan hệ vững chắc với các tổ chức ngoại thương nhà nước nhằm hỗ trợ hoạt động xuất nhập khẩu sản phẩm, bao gồm việc nhập khẩu hàng hóa, nguyên liệu, thiết bị toàn bộ, thiết bị bán lẻ và phụ tùng thay thế phục vụ cho sản xuất kinh doanh.
Từ năm 2004 đến 2009, công ty có vốn điều lệ là 5.100.000.000 đồng VN và đã soạn thảo điều lệ lần thứ 4 Trụ sở chính của công ty tọa lạc tại số 87, Mai Hắc Đế, phường Bùi Thị Xuân, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Trong giai đoạn này, công ty đã khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường cả trong nước và quốc tế Đặc biệt, công ty đã mở rộng quan hệ đối tác với nhiều quốc gia, bao gồm Mỹ, Anh, Pháp và Hàn Quốc, những nước sở hữu thị trường rộng lớn và công nghệ tiên tiến.
Mặc dù phải đối mặt với cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu, doanh thu của công ty vẫn liên tục tăng trưởng, đạt mức từ 60-80 tỷ đồng mỗi năm, cho thấy sự phát triển khả quan trong bối cảnh khó khăn.
Từ năm 2009, công ty đã soạn thảo và thông qua điều lệ hoạt động lần thứ 5 với vốn điều lệ tăng lên 31.400.000.000 đồng Trụ sở chính của công ty đặt tại phòng 1, tầng 7, toà nhà 29, phố Lê Đại Hành, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Ngoài ra, công ty còn có văn phòng đại diện tại phòng 402, lầu 4, chung cư 151 Nguyễn Đình Chính, phường 11, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.
Năm 2009 công ty đang phấn đấu đạt được mức doanh thu trên 100 tỷ đồng Việt Nam.
1.1.2 Cơ cấu tổ chức của công ty
Công ty thiết bị khoa học kỹ thuật Hải Ly được quản lý theo chức năng với sự phân chia rõ ràng giữa tổng giám đốc, giám đốc và các phòng ban như phòng kinh doanh, phòng chăm sóc khách hàng, phòng kế toán và phòng hành chính Việc tổ chức hợp lý các phòng ban chức năng là bước khởi đầu quan trọng cho sự thành công trong sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, để đáp ứng xu hướng phát triển của nền kinh tế, cơ cấu tổ chức của công ty cần được điều chỉnh và hoàn thiện liên tục, giúp công ty dễ dàng hội nhập và cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ trong ngành.
Cơ cấu tổ chức của công ty thể hiện mối quan hệ trực tuyến giữa các cấp bậc, với các bộ phận thực hiện chức năng riêng và chịu sự giám sát của phó giám đốc cùng tổng giám đốc Giám đốc và tổng giám đốc có trách nhiệm về hoạt động sản xuất kinh doanh trước nhà nước Cấu trúc này phù hợp với tính chất sản xuất của công ty, đặc biệt trong lĩnh vực sản phẩm và thiết bị khoa học kỹ thuật Trong bối cảnh kinh tế thị trường đầy cạnh tranh, cơ cấu tổ chức này cho phép các bộ phận tự chịu trách nhiệm về chức năng của mình.
Trụ sở chính Văn phòng đại diện
Phòng tài chính kế toán Phòng chăm sóc khách hàng Phòng hành chính Phòng bán hàng
(maketing) Các phòng ban khác
Phó giám đốc đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các nhiệm vụ được giao bởi cấp trên, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các phòng ban khác Sự hợp tác này giúp tạo ra các hoạt động nhịp nhàng trong doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty.
Sơ đồ tổ chức các phòng ban của công ty TNHH thiết bị khoa học kỹ thuật
1.1.2.2 Chức năng nhiệm vụ của các phòng ban, chức năng trog công ty Để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh đạt hiệu quả cao, và tiến tới mục tiêu tiết kiệm các khoản chi phí của công ty, công ty luôn đặt ra chỉ tiêu cho từng năm và quy định chức năng nhiệm vụ rõ ràng cho các phòng ban, chức năng riêng thông qua điều lệ của công ty Cụ thể, chức năng của các phòng ban như sau:
Giám đốc công ty là người đại diện hợp pháp cho công ty, tổ chức và điều hành mọi hoạt động theo nghị quyết của Hội đồng thành viên (HĐTV) Ông/bà có quyền tuyển dụng và sa thải nhân viên không đáp ứng yêu cầu công việc hoặc vi phạm nội quy công ty Là chủ tài khoản của công ty, giám đốc có trách nhiệm ký kết các hợp đồng kinh tế với khách hàng Đồng thời, giám đốc cũng phải chịu trách nhiệm trước HĐTV về hiệu quả hoạt động của công ty và tuân thủ pháp luật trước nhà nước.
Khái quát về khả năng cạnh tranh của công ty TNHH thiết bị khoa học kỹ thuật trong thời gian qua
kỹ thuật trong thời gian qua.
1.2.1 Đặc điểm kinh doanh trong lĩnh vực cung cấp và sản xuất thiết bị khoa học kỹ thuật
Trong thời đại công nghệ hiện nay, sự bùng nổ của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật và những thành tựu công nghệ cuối thế kỷ đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.
XX nổi bật với tính liên ngành, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nhiều lĩnh vực khoa học Sự kết hợp này không chỉ tạo ra sản phẩm chung có hiệu quả thực tiễn mà còn mang lại ý nghĩa khoa học sâu sắc.
Sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật, đặc biệt là các sản phẩm từ nghiên cứu của các quốc gia tiên tiến, đã đáp ứng nhu cầu đặc biệt của con người và hỗ trợ việc ứng dụng nghiên cứu để tạo ra các sản phẩm mới.
Cùng với sự phát triển của xã hội, nhu cầu của con người ngày càng thay đổi, đòi hỏi các dịch vụ và thiết bị hỗ trợ hiện đại hơn Trước những nhu cầu thiết yếu và cơ hội kinh doanh từ các sản phẩm khoa học và kỹ thuật, công ty đã quyết định lựa chọn những mặt hàng chủ lực riêng để tối ưu hóa khả năng sinh lời.
Các thiết bị khoa học kỹ thuật được xem là hàng hóa đặc biệt với nhiều đặc điểm nổi bật Việc kinh doanh các mặt hàng này chịu ảnh hưởng lớn từ nhiều yếu tố khác nhau.
Các thiết bị kinh doanh chủ yếu được nhập khẩu từ nước ngoài do khả năng nghiên cứu và ứng dụng thiết bị kỹ thuật trong nước còn hạn chế Điều này dẫn đến việc không đáp ứng đủ nhu cầu dịch vụ của khách hàng Trong khi đó, các nước tiên tiến có sự phát triển mạnh mẽ trong ứng dụng và nghiên cứu khoa học, cung cấp sản phẩm đa dạng với nhiều tiện ích, ưu điểm về giá cả và mẫu mã.
Kinh doanh thiết bị khoa học yêu cầu đội ngũ nhân sự có trình độ chuyên môn cao và khả năng ứng dụng sản phẩm thành thạo Điều này giúp họ hỗ trợ khách hàng hiệu quả trong quá trình mua sắm cũng như sửa chữa và bảo trì thiết bị khi cần thiết.
Khi kinh doanh hàng hóa đặc biệt, cần có nguồn ngoại tệ dự trữ lớn do sản phẩm chủ yếu nhập khẩu Việc thanh toán hợp đồng với đối tác cung cấp phải thực hiện bằng ngoại tệ, dẫn đến nhiều rủi ro do sự phụ thuộc vào tỷ giá giữa đồng ngoại tệ và đồng nội tệ trong nước.
Để duy trì nguồn hàng ổn định và liên tục, cần đảm bảo không làm gián đoạn các hợp đồng với khách hàng, từ đó nâng cao uy tín cho công ty và xây dựng mối quan hệ làm ăn lâu dài.
Kinh doanh mặt hàng này yêu cầu khắt khe về việc dự trữ nguồn hàng, đặc biệt là trong việc bảo quản để tránh hư hỏng và thiếu chính xác của thiết bị Do đó, công ty cần có kho bảo quản hàng hóa đạt tiêu chuẩn cho từng sản phẩm.
Khi bắt đầu kinh doanh sản phẩm, công ty cần có một bộ máy quản lý tổ chức hiệu quả, giàu kinh nghiệm và có năng lực kinh doanh vững vàng Điều này giúp công ty có khả năng thích ứng tốt với những biến động trong ngành và nền kinh tế.
Với sự phát triển mạnh mẽ của thị trường, sự cạnh tranh giữa các công ty trong cùng ngành ngày càng gia tăng Nhiều doanh nghiệp mới xuất hiện, mang đến những dịch vụ độc đáo và hấp dẫn, tạo ra thách thức lớn cho các công ty hiện tại.
Công ty có khả năng áp dụng các hình thức khuyến mãi linh hoạt hơn so với những doanh nghiệp đã hoạt động lâu năm trên thị trường, tuy nhiên, đây cũng là một trong những thách thức mà công ty sẽ phải đối mặt trong thời gian tới.
Vấn đề cung cấp sản phẩm của công ty chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố cung cầu thị trường và tình hình kinh tế hiện tại Khách hàng phân bố không đồng đều gây khó khăn trong việc cung ứng Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, công ty tập trung vào khách hàng tiềm năng, mở rộng lĩnh vực kinh doanh, thành lập chi nhánh mới và áp dụng các hình thức triết khấu, giảm giá, khuyến mãi để thu hút khách hàng.
1.2.2 Các đối thủ cạnh tranh của công ty trên thị trường.
Sự phát triển của nền kinh tế thị trường đã thúc đẩy khả năng mở rộng kinh doanh quốc tế, tạo ra sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các công ty trong cùng ngành Sự xuất hiện của nhiều công ty mới, cả trong nước lẫn nước ngoài, đã làm thay đổi cục diện thị trường Những công ty này thường có xu hướng đổi mới và khắc phục những nhược điểm của các công ty cũ Tính đến đầu năm 2008, thị trường đã có hơn 100 công ty cung cấp thiết bị khoa học, trong đó phần lớn là các công ty nước ngoài.
Thực trạng hoạt động đầu tư nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty
1.3.1 Vốn và cơ cấu nguồn vốn của công ty
Công ty TNHH Hải Ly chuyên cung cấp thiết bị khoa học kỹ thuật, chủ yếu sử dụng vốn vay và vốn tự có để hoạt động Nhận thức rõ tầm quan trọng của vốn trong sản xuất kinh doanh và đầu tư phát triển, công ty luôn lập kế hoạch huy động và sử dụng vốn hiệu quả, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và giảm thiểu lãng phí, thất thoát Do đó, tất cả các khoản thu chi của công ty đều được kiểm soát chặt chẽ.
Bảng 1.2 Quy mô vốn cho hoạt động đầu tư của công ty qua các năm Đơn vị: Đồng
Tổng vốn đầu tư 16.565.910.547 18.254.216.002 23.135.569.439 Tốc độ tăng liên hoàn (%) - 10,19 26,74
Nguồn vốn tự có 5.299.607.860 8.777.692.963 8.936.009.939 Tốc độ tăng liên hoàn (%) - 65,62 1,8
●Lợi nhuận để lại cho đầu tư 343.964.681 677.692.963 836.009.939
●Nguồn tự có khác 4.799.208.775 7.917.435.086 7.729.471.611 Nguồn vốn bên ngoài 11.266.302.687 9.476.523.039 14.199.559.500 Tốc độ tăng liên hoàn (%) - - 15,88 49,84
Nguồn: phòng kế toán của công ty TNHH Hải Ly
Dựa vào bảng trên, có thể thấy rằng nguồn vốn của công ty đã có sự thay đổi rõ rệt và liên tục qua các năm Sự biến động trong cơ cấu nguồn vốn chủ yếu do tình hình huy động và sử dụng vốn của công ty chịu ảnh hưởng lớn từ sự phát triển của nền kinh tế trong nước, cũng như tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu trong thời gian qua.
* Cơ cấu vốn hoạt động của công ty
Cơ cấu vốn hoạt động
Tổng vốn đầu tư Nguồn vốn tự có Nguồn vốn bên ngoài
Bảng 1.3: Cơ cấu vốn hoạt động đầu tư của công ty. Đơn vị: %
Nguồn: phòng kế toán công ty TNHH Hải Ly
Biểu đồ 1.2: Cơ cấu vốn hoạt động của công ty
Bảng 1.4: Nguồn vốn đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty Đơn vị: triệu đồng
Nguồn: Phòng kế toán công ty TNHH Hải Ly
Vốn đầu tư nâng cao khả năng cạnh tranh 14.357.182 17.889.245 20.279.153 Tốc độ tăng liên hoàn (%) - 24,6 13,35
Dựa vào bảng thống kê, hoạt động đầu tư để nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty diễn ra mạnh mẽ, với tỷ lệ vốn đầu tư chiếm hầu hết tổng vốn Số vốn đầu tư cho năng lực cạnh tranh tăng qua các năm, nhưng từ 2007 đến 2008, tốc độ tăng chậm lại so với giai đoạn 2006-2007 do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế, gây khó khăn cho sản xuất Mặc dù vốn tăng chậm, nhưng vẫn tăng đều hàng năm, cho thấy công ty đã điều chỉnh kế hoạch đầu tư dựa trên việc phân tích đối thủ trên thị trường, nhằm đảm bảo khả năng cạnh tranh và duy trì nguồn vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
1.3.2 Nội dung đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty. Để nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty, công ty luôn chú trọng đầu tư có trọng điểm các vấn đến mang tính cốt lõi nhất Những yếu tố đó là những yếu tố quyết định tới sự phát triển và thành bại của một công ty Trong những năm qua, công ty luôn nhận thức được tầm quan trọng của hoạt động đầu tư phát triển, nó không chỉ đem lại cho công ty năng lực sản xuất mới, làm cho doanh thu và lợi nhuận của công ty không ngừng tăng lên, mà còn làm tăng khả năng cạnh tranh của công ty so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường Do đó công ty đã coi việc đầu tư phát triển doanh nghiệp là hoạt động đầu tư nhằm làm tăng khả năng cạnh tranh của công ty.
Dưới đây là một số lĩnh vực chủ yếu công ty chú trọng đầu tư nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty.
Việc lập kế hoạch vốn đầu tư là một công tác quan trọng trong quản lý dự án của doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ Huy động nguồn vốn kịp thời và đủ là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh Công ty TNHH thiết bị khoa học kỹ thuật Hải Ly thường xuyên đối mặt với nhu cầu vốn lớn hơn nguồn vốn tự có, do đó, cần có kế hoạch xây dựng danh mục đầu tư cụ thể và cân đối hợp lý Điều này giúp đảm bảo quá trình sản xuất và đầu tư diễn ra thuận lợi, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư và sức cạnh tranh của công ty trong ngành.
Bảng 1.5: Bảng cân đối nguồn vốn đầu tư nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh Đơn vị: Đồng
TT Khoản mục Năm 2006 Năm 2007
Nhu cầu vốn đầu tư
I Đầu tư tài sản cố định 1.610.779.751 66.680.000 1.748.786.727
II Đầu tư bổ sung hàng tồn
III Đầu tư nghiên cứu triển khai khoa học và công nghệ
IV Đầu tư phát triển nguồn nhân lực
V Đầu tư cho hoạt động maketin g
Cộng nhu cầu đầu tư
●Lợi nhuận để lại cho đầu tư
II Nguồn vốn bên ngoài 11.266.302.687 9.476.523.039 14.199.559.500
Kế hoạch đầu tư của công ty TNHH Hải Ly là yếu tố then chốt để thúc đẩy sản xuất kinh doanh và đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững Công ty đã xác định nguồn vốn cần thiết cho các lĩnh vực quan trọng như đầu tư tài sản cố định, tài sản lưu động, phát triển nguồn nhân lực, nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ, cũng như hoạt động marketing.
Bảng cân đối vốn cho thấy nhu cầu đầu tư và nguồn vốn huy động cho hoạt động đầu tư phát triển chiếm tỷ lệ lớn trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp, đồng thời có sự biến động không ổn định trong giai đoạn 2006 – 2008.
Nhu cầu đầu tư của doanh nghiệp đang gia tăng qua các năm, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế và nhu cầu mở rộng của công ty Cụ thể, tổng nhu cầu đầu tư cho hoạt động phát triển trong năm 2007 đã tăng so với năm 2006, và năm 2008 tiếp tục ghi nhận nhu cầu đầu tư cao hơn năm 2007.
Năm 2007 nhu cầu vốn đầu tư tăng 10,19% tức là tăng hơn 1,6 tỷ đồng so với năm 2006.
Năm 2008, nhu cầu vốn đầu tư đã tăng 39,66%, tương đương với mức tăng hơn 6,5 tỷ đồng so với năm 2006, và so với năm 2007, nhu cầu này cũng ghi nhận sự tăng trưởng 26,74%, tức là hơn 4,8 tỷ đồng.
Năm 2007, công ty đã có sự gia tăng mạnh mẽ trong lợi nhuận để lại cho hoạt động đầu tư, với mức tăng hơn 97% so với năm 2006, bất chấp tình hình kinh tế toàn cầu gặp khó khăn Để ứng phó với lạm phát và giảm thiểu chi phí vay mượn, công ty đã quyết định giảm 15,9% nguồn vốn vay bên ngoài, tương đương hơn 1,1 tỷ đồng, nhằm phát huy sức mạnh tự có Những chiến lược này đã giúp công ty duy trì hiệu quả hoạt động trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế Kết quả là, vào năm 2008, nguồn vốn đầu tư tiếp tục tăng mạnh so với năm 2006, đánh dấu sự phục hồi tích cực trong nội bộ kinh tế của công ty.
1.3.2.1 Đầu tư tài sản cố định
Doanh nghiệp tập trung đầu tư vào tài sản vật chất, bao gồm trang thiết bị, máy móc phục vụ nghiên cứu hóa chất và thiết bị điện tử, cùng với phương tiện vận tải cho việc vận chuyển hàng hóa và di chuyển của cán bộ công nhân viên Năm 2007, công ty đối mặt với khó khăn kinh tế, khiến nguồn vốn chủ yếu được huy động cho phát triển sản xuất, dẫn đến tỷ trọng vốn đầu tư vào tài sản cố định chỉ đạt 0,36% trong tổng vốn đầu tư cho hoạt động phát triển.
Bảng 1.6: Tình hình đầu tư vào tài sản cố định qua các năm của công ty Đơn vị: Đồng
Năm Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Đầu tư tài sản cố định 1.610.779.751 66.680.000 1.748.786.727 Tốc độ tăng giảm định gốc
Tỷ trọng vốn đầu tư tài sản cố định so với tổng vốn đầu tư (%)
Nguồn: Phòng kế toán công ty TNHH Hải Ly
Biểu đồ 1.3: Tỷ trọng vốn đầu tư vào tài sản cố định
Tổng vốn đầu tư Đầu tư tài sản cố định
Năm 2006, công ty ghi nhận tỷ lệ vốn đầu tư vào tài sản cố định cao nhất trong tổng nguồn vốn qua các năm Tuy nhiên, nếu xem xét tổng thể, năm 2008 lại là năm công ty có mức vốn đầu tư vào tài sản cố định cao nhất trong ba năm được phân tích.
Vào năm 2006, công ty đã đầu tư hơn 1 tỷ đồng để xây dựng một nhà kho nhằm đáp ứng nhu cầu mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh Ngoài ra, công ty cũng sử dụng một phần ngân sách để mua một ô tô tải phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa hiệu quả hơn.
Năm 2007, công ty đã quyết định hạn chế đầu tư do tình hình kinh tế khó khăn, phù hợp với xu hướng chung của thị trường và các doanh nghiệp trong ngành Trong năm này, công ty chỉ thực hiện tu sửa hai kho bãi tại trụ sở chính ở Hà Nội mà không tiến hành mua sắm hay phát triển thêm tài sản cố định nào khác.
Vào năm 2008, công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào tài sản cố định, bao gồm việc mua một chiếc ô tô nhằm phục vụ nhu cầu đi lại của cán bộ công nhân viên.
Đánh giá hoạt động đầu tư nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty
Trong thời gian qua, công ty đã nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của hoạt động đầu tư, từ đó chú trọng vào các lĩnh vực và hoạt động cần thiết, đặc biệt là nâng cao năng lực nội tại Nhờ đó, công ty đã đạt được nhiều thành công trong sản xuất kinh doanh và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường Tuy nhiên, khi nhìn nhận lại quá trình hoạt động lâu dài, chúng ta cũng cần xem xét những thành quả đạt được, những mặt tích cực cũng như những hạn chế còn tồn tại.
1.4.1 Các kết quả đã đạt được
Hoạt động đầu tư có chiến lược rõ ràng đã giúp công ty nâng cao khả năng cạnh tranh và cải thiện đáng kể nhiều lĩnh vực trong những năm qua Những thành tựu này là yếu tố quan trọng góp phần vào hiệu quả kinh doanh ngày càng cao của công ty.
Doanh nghiệp thương mại cần tập trung vào việc bán sản phẩm để gia tăng doanh thu, từ đó tạo ra lợi nhuận cao hơn, giúp có thêm vốn cho các kế hoạch đầu tư Công ty TNHH Hải Ly đã chứng minh sự hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh trong 3 năm qua, mặc dù phải đối mặt với khủng hoảng kinh tế toàn cầu Nhờ sự đóng góp tích cực của cán bộ, công nhân viên, công ty vẫn duy trì được sự tăng trưởng về nguồn vốn và doanh thu, khẳng định vị thế của mình trong thị trường.
Trong 3 năm trở lại, đây công ty luôn kinh doanh có lãi, đạt được các chỉ tiêu kế hoạch đề ra, phát triển về mọi mặt và đạt được nhiều thành quả rất đáng tự hào.
Dưới đây là các thành tựu cụ thể công ty đã đạt được trong một số năm gần đây:
Các kết quả về doanh thu
Từ năm 2006 đến 2008, công ty luôn đạt doanh số dương bất chấp tác động của khủng hoảng kinh tế toàn cầu và lạm phát phức tạp trong nước Sự thành công này không chỉ đến từ hoạt động sản xuất tích cực mà còn nhờ vào các khoản đầu tư nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh Nhờ đó, doanh số của công ty không ngừng tăng trưởng qua các năm, giúp sản phẩm ngày càng tiếp cận gần hơn với khách hàng.
Năm 2006, doanh thu của công ty đạt mức cao do nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh Sự sôi động của năm tài chính này giúp các sản phẩm của công ty, đặc biệt là thiết bị y tế, hóa chất sắc kí lỏng và thiết bị phục vụ hồi phục, tiêu thụ mạnh mẽ.
Năm 2007, công ty gặp khó khăn trong việc tiêu thụ hàng hóa, dẫn đến lượng hàng tồn kho tăng cao, chủ yếu tập trung vào các thiết bị y tế và máy móc phục vụ nghiên cứu khoa học Doanh thu đạt hơn 46 tỷ đồng, giảm hơn 45% so với năm 2006, nhưng vẫn vượt kế hoạch 11 tỷ đồng, chiếm hơn 23% tổng doanh thu.
Năm 2008, nền kinh tế bắt đầu hồi phục, với doanh thu công ty tăng nhanh vào cuối năm Các sản phẩm chủ yếu được tiêu thụ bao gồm sản phẩm chức năng, thiết bị y tế và máy móc phục vụ nghiên cứu Doanh thu đạt hơn 53 tỷ đồng, tăng 16,35% so với năm 2007 và vượt kế hoạch hơn 13 tỷ đồng.
Bảng 1.16: Các kết quả về doanh thu của công ty trong những năm qua Đơn vị: Triệu đồng
Tốc độ tăng liên hoàn(%) - -45,19 16,35
Nguồn: phòng kế toán công ty TNHH Hải Ly
Trong vòng 3 năm qua, công ty đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với hơn 1000 hợp đồng được ký kết, cùng với sự gia tăng 25% số lượng khách hàng mới so với khách hàng cũ Điều này chứng tỏ hiệu quả từ việc đầu tư mạnh mẽ vào các hoạt động marketing.
Mặc dù công ty có nhiều chi nhánh, nhưng hoạt động đầu tư chủ yếu được tập trung tại trụ sở chính ở Hà Nội, với doanh số chủ yếu đến từ công ty chính tại miền Bắc.
Lợi nhuận là mục tiêu hàng đầu của mọi doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp tư nhân, vì nó cung cấp nguồn vốn cần thiết cho hoạt động sản xuất, kinh doanh và đầu tư Một mức lợi nhuận cao không chỉ đảm bảo sự phát triển bền vững mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Trong những năm qua công ty luôn làm ăn có lãi, điều đó được thể hiện trong bảng số liệu sau:
Bảng 1.17: Tình hình lợi nhuận của công ty Đơn vị: Triệu đồng
Tốc độ tăng liên hoàn(%) - -39,34 -52,56
Lợi nhuận tích lũy để lại cho đầu tư (lợi nhuận năm trước + lợi nhuận năm sau)
Nguồn: Phòng kế toán công ty TNHH Hải Ly
Mặc dù doanh số của công ty cao, nhưng chi phí lớn đã khiến lợi nhuận không cao trong những năm qua Để duy trì hoạt động trong bối cảnh kinh tế khó khăn, công ty cần cân bằng giữa thu và chi, đảm bảo lợi ích cho cán bộ công nhân viên và từng bước thoát khỏi giai đoạn khó khăn Nguyên nhân chủ quan là tình hình tài chính không ổn định, dẫn đến biến động ngoại tệ ảnh hưởng đến chi phí Hiện tại, công ty chủ yếu nhập khẩu hàng hóa, với khoảng 75,8% từ các nước tiên tiến, làm tăng chi phí Thêm vào đó, lãi suất vay ngắn hạn có thể lên tới 18,5% (năm 2008), gây khó khăn trong việc hoàn trả lãi và làm tăng chi phí.
Có nhiều lý do khiến lợi nhuận có thể dương nhưng không tăng qua các năm Tuy nhiên, điều quan trọng là lượng vốn tích lũy từ lợi nhuận để lại cho đầu tư ngày càng lớn và tăng đều theo thời gian.
Vào năm 2009, công ty dự kiến doanh số vượt 100 tỷ đồng và lợi nhuận hơn 2 tỷ đồng Đến tháng 6/2009, công ty đã hoàn thành 68,7% kế hoạch đề ra, cho thấy khả năng hoàn thành mục tiêu sớm hơn dự kiến.
Công ty đã đầu tư mạnh mẽ để nâng cao khả năng cạnh tranh, dẫn đến việc đổi mới toàn diện Tài sản cố định không ngừng gia tăng, góp phần mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh và cải thiện môi trường làm việc, kinh doanh.
Dưới đây là bảng tổng kết giá trị tài sản mới được tăng thêm nhờ hoạt động đầu tư
Bảng1.18: Giá trị tài sản mới tăng thêm Đơn vị: Triệu đồng
Giá trị tài sản mới tăng thêm 1.145 956 1.436
Tốc độ tăng liên hoàn(%) - -16,5 50,2
Nguồn: Phòng kế toán công ty TNHH Hải Ly
Hiệu quả hoạt động đầu tư
MỘT SỐ GIẢI PHÁP VÀ KIẾN NGHỊ NHẰM TĂNG CƯỜNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ TẠI CÔNG TY
Phương hướng hoạt dộng và nhiệm vụ của công ty trong thời gian tới
Để đáp ứng nhu cầu phát triển của thị trường và ngành, công ty đã xác định phương hướng hoạt động cụ thể cho thời gian tới Công ty sẽ tập trung vào việc đầu tư để nâng cao khả năng cạnh tranh, mở rộng lĩnh vực sản xuất kinh doanh, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất Đồng thời, công ty phấn đấu hoàn thành các chỉ tiêu kế hoạch, tổ chức lại mạng lưới kinh doanh và đổi mới để phù hợp với thị trường Công tác nghiên cứu khoa học sẽ được tăng cường, cùng với việc hoàn thiện kế hoạch và đào tạo nâng cao trình độ nhân viên Cuối cùng, công ty cũng sẽ đầu tư vào cơ sở vật chất kỹ thuật nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu tiêu dùng của khách hàng, bao gồm hộ gia đình, tổ chức nghiên cứu và bệnh viện.
Doanh thu của công ty:
Công ty đặt mục tiêu doanh thu đạt trên 100 tỷ đồng vào năm 2010, với doanh thu dự kiến từ 100 đến 120 tỷ đồng vào năm 2015, và từ 120 đến 150 tỷ đồng vào năm 2020 Tuy nhiên, doanh thu có thể thay đổi tùy thuộc vào xu hướng phát triển và tình hình kinh tế.
Trong năm 2010, công ty quyết định mở rộng sản xuất bằng cách mở thêm
Một số chi nhánh phía Bắc đang tuyển dụng khoảng 20 lao động có trình độ cao cho chi nhánh mới thành lập, đồng thời giải quyết việc làm cho 20 lao động đã qua đào tạo từ các trường dạy nghề Những lao động này sẽ đảm nhận các vị trí liên quan đến quản lý kho bãi, vận chuyển hàng hóa và giao sản phẩm đến tay khách hàng đặt hàng trực tuyến.
Năm 2010, công ty đã đầu tư hơn 10 tỷ đồng để xây dựng 2 nhà xưởng mới tại trụ sở chính, nhằm mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh Đồng thời, công ty cũng lên kế hoạch phát triển phần mềm quản lý nội bộ riêng, giúp quản lý hệ thống một cách hiệu quả và giám sát chặt chẽ mọi hoạt động sản xuất kinh doanh từ trụ sở chính đến các chi nhánh.
Nhu cầu vốn đầu tư của công ty:
Tổng nguồn vốn đầu tư của công ty giai đoạn từ 2008 – 2015 đạt mức 30 –
+ Vốn đầu tư bổ sung hàng tồn trữ chiếm vị trí chủ đạo khoảng 60 – 70% để đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng.
+ Vốn cho hoạt động maketing được tăng cường chiếm khoảng 6 -7 % tổng vốn đầu tư.
+ Còn lại là dành cho các danh mục đầu tư khác
Công ty sẽ điều chỉnh tỷ trọng nguồn vốn huy động, với mục tiêu nguồn vốn bên ngoài chiếm 20-30% tổng vốn cần huy động, trong khi tăng cường vốn tự có và lợi nhuận để lại cho đầu tư lên 10-15% Việc điều chỉnh này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vay mượn từ ngân hàng thương mại, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
Trong tương lai, doanh nghiệp dự định hợp tác sản xuất kinh doanh với các tổ chức trong và ngoài nước nhằm mở rộng quy mô và cải thiện tình trạng khan hiếm vốn cho hoạt động đầu tư.
Mở rộng lĩnh vực sản xuất kinh doanh:
Năm 2010, công ty sẽ mở rộng sản xuất và kinh doanh các mặt hàng mới, nhằm đa dạng hóa chủng loại và số lượng sản phẩm, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng Các sản phẩm mới sẽ tập trung vào chức năng phục hồi sức khỏe, làm đẹp và hỗ trợ quá trình làm việc, hướng đến đối tượng khách hàng tiềm năng Với sự đổi mới này, công ty hy vọng doanh thu sẽ có sự tăng trưởng đáng kể trong thời gian tới.
Bảng 1.26: Chủng loại và số lượng sản phẩm của doanh nghiệp năm 2009
Stt Loại sản phẩm Tên thiết bị Số lượng
1 Thiết bị của hãng Water Corporation –
2 Thiết bị của hãng Varian Inc – USA Varian – USA 17
3 Thiết bị của hãng CHC – Hàn Quốc CHCLAB – Hàn Quốc 7
4 Thiết bị của hãng Thomas scientific –
5 Thiết bị của hãng Shellab – USA SHELIAB - USB 8
6 Thiết bị phòng sạch TERRAUNIVERSAL 6
7 Những thiết bị khác công ty đang là nhà cung cấp và đại lý phân phối - 60
Nguồn:Phòng kế toán công ty TNHH Hải Ly
Tính đến năm 2009, công ty đã có nhiều chuyển biến tích cực trong sản xuất, cả về chất lượng lẫn số lượng Điều này khẳng định vai trò quan trọng của việc đầu tư nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty.
2.1.2 Mục tiêu và nhiệm vụ trong thời gian tới.
Mục tiêu của công ty trong thời gian tới là triển khai chiến lược phát triển và thâm nhập thị trường, nhằm trở thành nhà phân phối thiết bị khoa học kỹ thuật hàng đầu tại thị trường nội địa và mở rộng ra thị trường quốc tế.
+ Phấn đấu đạt mức doanh số bán hàng tăng hàng năm khoảng 10% so với năm trước
+ Lợi nhuận của công ty tăng từ 10 – 20% và lợi nhuận để lại cho hoạt động đầu tư tăng từ 20 -30%.
+ Thu nhập bình quân đầu người tăng khảng 30% đạt mức trên 5 triệu đồng/người.
+ Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với nhà nước, phấn đấu khoản đóng góp này tăng từ 10 – 20% so với từng năm.
Nhiệm vụ chính của công ty:
+Tăng cường cho hoạt động đầu tư phát triển qua đó nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty, mở rộng quy mô hoạt động sản xuất.
Đổi mới hoạt động sản xuất cần gắn liền với phát triển đội ngũ nguồn nhân lực, nhằm tạo ra sự đồng bộ và hợp lý trong các hoạt động đầu tư và sản xuất kinh doanh.
Để duy trì truyền thống sản xuất kinh doanh hiệu quả, cần đảm bảo tăng trưởng doanh thu và cải thiện các chỉ tiêu chất lượng như tỷ suất lợi nhuận, giảm chi phí sản xuất, tăng thu nhập bình quân đầu người, đồng thời hợp lý hóa quy trình sản xuất và hoàn thiện tổ chức.
Để phát triển công ty, cần nắm bắt xu hướng chung của ngành và tận dụng các chính sách ưu đãi từ nhà nước cũng như nền kinh tế Việc khai thác những cơ hội như ưu đãi thuế, trợ giá và hỗ trợ lãi suất sẽ giúp doanh nghiệp gia tăng khả năng phát triển và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.
Để thu hút khách hàng hiệu quả, công ty cần xây dựng kế hoạch rõ ràng nhằm giới thiệu sản phẩm đến đúng đối tượng Việc phân loại khách hàng mục tiêu và khách hàng tiềm năng là rất quan trọng, từ đó giúp triển khai các hoạt động xúc tiến đầu tư và marketing sản phẩm một cách phù hợp với từng nhóm khách hàng.
Công ty chú trọng đầu tư và sản xuất các mặt hàng truyền thống mà mình có thế mạnh, đồng thời lập kế hoạch theo dõi và nghiên cứu để phát hiện những sản phẩm mới, từ đó bổ sung vào danh mục đầu tư sản xuất kinh doanh.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty, việc đầu tư vào đào tạo và phát triển kỹ năng cho toàn thể cán bộ công nhân viên là vô cùng quan trọng Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất làm việc mà còn tạo ra một môi trường làm việc tích cực và khuyến khích sự sáng tạo Tăng cường nhận thức về vai trò của đầu tư này sẽ giúp mỗi nhân viên hiểu rõ hơn về trách nhiệm của mình trong việc đóng góp vào sự phát triển bền vững của công ty.
+ Tăng cường giám sát các hoạt động sản xuất, các giấy tờ sổ sách để có kế hoạch thu chi một cách đúng đắn, kịp thời và hiệu quả.
Phân tích mô hình SWOT
Để nâng cao khả năng cạnh tranh, công ty cần xác định rõ các yếu tố thuận lợi và khó khăn, cùng với những cơ hội và thách thức mà mình đối mặt Từ đó, công ty có thể xây dựng kế hoạch cho hoạt động sản xuất kinh doanh và đầu tư một cách hiệu quả Việc phân tích từng khía cạnh này sẽ giúp công ty có cái nhìn cụ thể hơn về tình hình hiện tại.
2.2.1 Điểm mạnh của công ty
Công ty chuyên sản xuất các sản phẩm công nghệ cao và phát triển khoa học kỹ thuật, được nhà nước khuyến khích hoạt động Điều này mang lại nhiều thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc xin giấy phép hoạt động, cũng như trong các thủ tục hải quan và các chính sách khấu trừ, miễn giảm thuế.
Công ty đã trải qua quá trình phát triển từ năm 1996, tạo dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng trong và ngoài nước, là một lợi thế lớn so với các đối thủ mới Sự gia tăng liên tục của lượng khách hàng tiềm năng là tín hiệu tích cực, nhưng cũng đặt ra yêu cầu cho công ty trong việc phát triển chiến lược giữ chân khách hàng hiện tại và mở rộng thị trường để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Công ty chuyên sản xuất thiết bị công nghệ cao đã xây dựng mối quan hệ rộng rãi với các doanh nghiệp nước ngoài, tạo lợi thế trong việc mở rộng thị trường Uy tín công ty tích lũy qua thời gian cũng giúp dễ dàng thâm nhập vào các thị trường tiềm năng cả trong nước và quốc tế.
Công ty đã xây dựng một hệ thống cơ sở hạ tầng đồng bộ, bao gồm văn phòng làm việc, kho bãi và trang thiết bị sản xuất, nhằm khẳng định vị thế thương hiệu và đảm bảo chất lượng bảo quản hàng hóa Ban giám đốc luôn chú trọng cải thiện môi trường làm việc cho nhân viên, đồng thời duy trì kỷ cương và an ninh nội bộ Tinh thần đoàn kết trong tập thể cán bộ công nhân viên đã phát huy khả năng sáng tạo và nỗ lực vượt khó, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường.
Mặc dù công ty sở hữu nhiều điểm mạnh, nhưng cũng không thể phủ nhận sự tồn tại của những mặt yếu Những vấn đề này cần được giải quyết kịp thời để đảm bảo sự phát triển bền vững trong quá trình hoạt động của công ty.
Công ty có quy mô nhỏ dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như lạm phát và khủng hoảng kinh tế toàn cầu, dẫn đến giảm doanh số và doanh thu Điều này làm cho việc tìm kiếm nguồn vốn cho đầu tư trở nên khó khăn hơn, đồng thời hoạt động xuất nhập khẩu nguyên vật liệu, máy móc và trang thiết bị cũng bị ảnh hưởng nặng nề.
Mặc dù công ty có bộ máy quản lí hiệu quả và đội ngũ nhân viên trình độ cao, nhưng lực lượng lao động còn mỏng khiến nhiều dự án đầu tư thương mại không được thực hiện hoặc gặp khó khăn trong việc điều động nhân công Quá trình quản lí dự án thường bị chồng chéo, dẫn đến tình trạng một người phải đảm nhiệm nhiều công việc và tham gia vào nhiều giai đoạn khác nhau trong triển khai và thực hiện dự án.
Công ty chủ yếu hợp tác với các đối tác nước ngoài và nhập khẩu hàng hóa từ các nước phát triển, điều này tạo ra khó khăn trong việc huy động nguồn vốn ngoại tệ Đặc biệt, sự biến động liên tục của tỉ giá ngoại tệ do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu càng làm tăng thách thức cho công ty.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế hiện nay, công ty đang đối mặt với nhiều cơ hội mới Tuy nhiên, sự cạnh tranh với các đối thủ trong cùng ngành để chiếm lĩnh những cơ hội này ngày càng trở nên khốc liệt.
Tăng cường hợp tác kinh doanh với doanh nghiệp nước ngoài mang lại cơ hội mở rộng thị trường tiêu thụ và xây dựng mối quan hệ hợp tác Điều này cũng giúp công ty học hỏi phương thức quản lý chuyên nghiệp từ các đối tác trong ngành, đồng thời khuyến khích tinh thần sáng tạo trong tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh của riêng mình.
Theo báo cáo mới nhất, thu nhập bình quân đầu người tại Việt Nam đang tăng trưởng mạnh mẽ, từ 960 USD vào năm 2008 lên 1.100 USD vào năm 2009 và 1.700 USD vào năm 2010 Sự gia tăng này mở ra nhiều cơ hội cho ngành thương mại dịch vụ, đặc biệt là cho các công ty trong lĩnh vực cung cấp sản phẩm hỗ trợ sức khỏe và nghiên cứu khoa học Nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm chức năng đang gia tăng, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp mở rộng hoạt động và nâng cao năng lực cung cấp sản phẩm.
Với uy tín và vị thế hiện tại, công ty có nhiều thuận lợi trong việc mở rộng hợp tác với các doanh nghiệp cả trong và ngoài nước Chính sách tự do hóa quan hệ kinh tế quốc tế, đặc biệt sau khi gia nhập WTO, đã tạo ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp trong việc thiết lập thị trường tiêu thụ và cung ứng sản phẩm.
Với sự phát triển kinh tế mạnh mẽ, doanh nghiệp sản xuất kinh doanh đang đối mặt với nhiều cơ hội mới Tuy nhiên, để tận dụng những cơ hội này, các doanh nghiệp cần phải nhanh nhạy, có thái độ nghiêm túc trong việc tìm hiểu thị trường và không ngừng cải thiện bản thân Điều này sẽ giúp họ trở nên năng động hơn, phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Khi tiếp nhận cơ hội kinh doanh, doanh nghiệp thường phải đối mặt với nhiều thách thức Những thách thức này có thể được vượt qua hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô, vốn đầu tư, khả năng cạnh tranh với các đối thủ, và chất lượng sản phẩm.
Giải pháp nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty
2.3.1.1 Tăng cường khả năng huy động vốn
Vốn là yếu tố then chốt trong sản xuất và kinh doanh của mọi doanh nghiệp, đặc biệt quan trọng cho hoạt động đầu tư nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh Việc huy động vốn ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch đầu tư, chất lượng và kết quả hoạt động đầu tư Nhận thức rõ tầm quan trọng này, công ty hàng năm lập kế hoạch cụ thể để huy động nguồn vốn Là doanh nghiệp tư nhân, công ty chủ yếu dựa vào vốn tự có và lợi nhuận để lại, cùng với việc vay vốn từ các tổ chức tài chính và ngân hàng thương mại Tuy nhiên, trong bối cảnh nguồn vốn khan hiếm hiện nay, việc huy động vốn trở nên khó khăn nếu không có kế hoạch cụ thể ngay từ đầu Do đó, công ty đã đề ra phương hướng chủ động trong việc sử dụng nguồn vốn nội tại và tìm kiếm cơ hội vay vốn bên ngoài một cách linh hoạt, đồng thời duy trì tỷ lệ vốn vay an toàn trong tổng cơ cấu nguồn vốn (khoảng 30%).
Nguồn vốn tự có của công ty hiện đang đóng vai trò chủ đạo trong cơ cấu nguồn vốn huy động, mang lại tính chủ động và khả năng điều chỉnh cao Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nguồn vốn này có chi phí sử dụng thấp nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động đầu tư Do đó, công ty không ngừng gia tăng nguồn vốn tự có, duy trì tỷ lệ hợp lý khoảng 20-30% trong tổng nguồn vốn Để huy động vốn kịp thời cho đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh, công ty tích cực củng cố uy tín, mở rộng quan hệ hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước, từ đó dễ dàng nhận được ưu đãi về thanh toán và tài trợ cho các dự án.
Để nâng cao khả năng hợp tác với các doanh nghiệp trong và ngoài nước, công ty cần tăng cường liên doanh liên kết nhằm huy động vốn cho các dự án quan trọng Về nguồn vốn vay, công ty cần có kế hoạch cụ thể dựa trên tình hình thị trường để điều chỉnh tỷ lệ vốn vay bên ngoài, tránh phụ thuộc vào nguồn vốn có chi phí cao này, vì điều đó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sản xuất và đầu tư Tuy nhiên, nguồn vốn vay cũng đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng cung cấp nhanh chóng và kịp thời khi cần thiết Do đó, công ty cần xây dựng lòng tin với các đối tượng cho vay và lập kế hoạch sử dụng vốn cũng như kế hoạch trả nợ hợp lý.
Hoạt động kinh doanh của công ty mang tính chất rủi ro cao, đặc biệt là trong việc huy động nguồn vốn, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh Để quản lý rủi ro này, công ty sẽ ký kết cam kết bảo đảm nguồn vốn, cam kết cho vay và nghĩa vụ thanh toán nợ đúng hạn Để huy động vốn kịp thời cho đầu tư, công ty cần xây dựng danh mục đầu tư cụ thể và chiến lược đầu tư hợp lý, tập trung vào các lĩnh vực trọng điểm nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và tránh khó khăn trong việc huy động quá nhiều vốn cùng lúc.
2.3.1.2 Nâng cao hiệu quả huy động vốn
Huy động vốn là một nhiệm vụ phức tạp, vì vậy doanh nghiệp cần sử dụng vốn một cách hợp lý và hiệu quả để tránh thất thoát và lãng phí Để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, công ty TNHH thiết bị khoa học kỹ thuật Hải Ly đã áp dụng nhiều hình thức khác nhau.
Giám sát chặt chẽ quá trình huy động vốn và sử dụng vốn đúng nhu cầu, mục đích sử dụng.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh, cần thực hiện đầu tư có trọng tâm, tránh dàn trải Việc lập kế hoạch và chiến lược huy động vốn, cùng với tiến trình giải ngân theo đúng tiến độ là rất quan trọng Đồng thời, theo dõi tình hình phát triển của thị trường sẽ giúp xây dựng kế hoạch đầu tư cụ thể và hiệu quả.
Kiểm tra kỹ lưỡng sổ sách kế toán và các khoản thu chi trong quá trình sử dụng vốn là rất quan trọng Cần xử lý kịp thời các tình huống thất thoát và lãng phí vốn để đảm bảo hiệu quả tài chính.
Bố trí hợp lý các bộ phận quản lý dự án không chỉ nâng cao hiệu quả đầu tư mà còn giúp tiết kiệm chi phí quản lý trong quá trình thực hiện.
Công ty cần tăng cường các hoạt động xúc tiến đầu tư thương mại, vì đây là yếu tố quan trọng giúp quảng bá thương hiệu, xây dựng uy tín và khẳng định vị thế trên thị trường.
Cân đối tỷ trọng nguồn vốn cho các danh mục đầu tư là rất quan trọng, đặc biệt là việc tăng cường đầu tư cho hoạt động marketing Doanh nghiệp nên nâng tỷ trọng vốn đầu tư cho marketing lên khoảng 5% trong tổng nguồn vốn, coi đây là một hoạt động cần thiết và thường xuyên để thúc đẩy sự phát triển bền vững, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh sản phẩm.
Công ty chú trọng quản lý chặt chẽ việc sử dụng và thu hồi vốn để tránh tình trạng nợ đọng kéo dài, ảnh hưởng đến tốc độ vòng quay và hiệu quả đầu tư Hiện tại, khoảng 20% hợp đồng với khách hàng vẫn đang ở dạng ký gửi và nợ khó đòi, gây khó khăn cho việc huy động vốn lâu dài Do đó, công ty cần tăng cường quán triệt hình thức thanh toán với khách hàng để cải thiện tình hình tài chính.
2.3.2 Giải pháp nghiên cứu và phát triển thị trường 2.3.2.1 Tăng cường hoạt động nghiên cứu thị trường Đây là hoạt động mang tính chuyên nghiệp cao, đòi hỏi công ty phải năng động, có khả năng phân tích và đánh giá Tuy nhiên làm tốt hoạt động này sẽ giúp công ty hoạt động đầu tư đúng đắn, đem lại kết quả cao, và phát triển nhanh năng lực cạnh tranh của mình. Để tiến hành hoạt động đầu tư nghiên cứu thị trường công ty phải bố trí đội ngũ nguồn nhân lực có trình độ cao, có khả năng phân tích, đánh giá và nhìn nhận cơ hội đầu tư trên thị trường
Đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại là cần thiết để tất cả các thành viên trong công ty có thể theo dõi diễn biến thị trường Hệ thống cung cấp thông tin chung về nền kinh tế và ngành sẽ giúp nâng cao khả năng nắm bắt thông tin của mọi người trong công ty.
Công ty cần thực hiện nghiên cứu đồng bộ cả thị trường đầu ra và đầu vào, đảm bảo cân bằng giữa cung và cầu sản phẩm Việc nắm bắt số lượng đối thủ cạnh tranh hiện có và đánh giá khả năng cũng như vị thế của các công ty chiếm thị phần lớn là rất quan trọng Từ đó, công ty có thể xây dựng kế hoạch đầu tư và sản xuất hiệu quả, tận dụng thời cơ để nâng cao vị thế trên thị trường.
Nhận thức rõ tầm quan trọng của nghiên cứu thị trường, công ty sẽ đầu tư vào việc đánh giá và dự báo cung cầu, cũng như các yếu tố phát triển kinh tế ảnh hưởng đến ngành của mình Để thực hiện điều này, công ty sẽ thuê các chuyên gia tư vấn có trình độ cao, nhằm tạo ra phương thức hoạt động mới và tăng cường khả năng mở rộng thị phần.
Một số kiến nghị
Nhà nước cần hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tham gia sản xuất và kinh doanh các sản phẩm công nghệ cao, một lĩnh vực còn mới mẻ và đầy thách thức Để thu hút đầu tư, cần có chính sách khuyến khích mạnh mẽ và tạo ra môi trường đầu tư ổn định, thông thoáng cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong ngành.
Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng hiện nay, nhiều doanh nghiệp nước ngoài đang đổ vào thị trường Việt Nam, điều này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp nội địa, đặc biệt là những doanh nghiệp quy mô nhỏ Để nâng cao khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong nước, nhà nước cần có các chính sách hỗ trợ như bảo hộ, miễn giảm thuế và giảm các mức đóng góp bắt buộc Những biện pháp này sẽ giúp doanh nghiệp nội địa phát triển mạnh mẽ hơn trong cuộc cạnh tranh với doanh nghiệp nước ngoài.
Nhà nước cần triển khai các biện pháp quản lý và ban hành luật cạnh tranh để hạn chế sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp Đối với các ngành kinh doanh hàng hóa nhập khẩu, cần quản lý cán cân thanh toán quốc tế nhằm giảm thiểu tình trạng khan hiếm ngoại tệ, từ đó ổn định giá trị đồng ngoại tệ và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc huy động vốn cho hoạt động nhập khẩu.
Nhà nước cần tăng cường giám sát các hoạt động đầu tư và xử lý nghiêm các vi phạm pháp luật liên quan đến độc quyền và nhãn mác giả Điều này sẽ giúp tạo ra một môi trường kinh doanh an toàn và đáng tin cậy cho tất cả doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành thiết bị khoa học công nghệ.
2.4.2 Kiến nghị với công ty
Là một công ty TNHH nhỏ, chúng tôi gặp nhiều khó khăn trong việc đầu tư để nâng cao năng lực cạnh tranh Dựa trên nhu cầu phát triển và tình hình thực tế của công ty, chúng tôi đưa ra một số kiến nghị quan trọng nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động.
Công ty có thể chuyển đổi từ hình thức công ty TNHH sang công ty cổ phần để tăng cường khả năng huy động vốn, tuy nhiên cần sắp xếp lại nhân sự theo mô hình quản lý mới Để mở rộng quy mô sản xuất và gia tăng thị phần, công ty cần đa dạng hóa sản phẩm và đảm bảo chất lượng cao Đồng thời, đầu tư vào các mặt hàng chủ đạo và thực hiện dự báo cung cầu thị trường là yếu tố quan trọng trước khi quyết định kinh doanh sản phẩm mới.
Công ty có thể sử dụng nhiều chiến lược cạnh tranh khác nhau, bao gồm cạnh tranh về giá cả, chất lượng sản phẩm và khả năng xây dựng mối quan hệ với khách hàng Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và tối ưu hóa danh mục đầu tư của công ty.
Công ty cần không ngừng cải thiện cơ cấu tổ chức và có kế hoạch tuyển dụng nhân sự cho các vị trí thiết yếu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh Để quản lý tốt hơn các dự án cung cấp sản phẩm cho khách hàng, công ty có thể chuyển đổi từ mô hình quản lý theo chức năng sang mô hình tổ chức chuyên trách dự án, thông qua việc thành lập một phòng chức năng mới là ban quản lý dự án Điều này sẽ giúp công ty đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của khách hàng và thị trường, đồng thời cải thiện hiệu quả trong việc cung cấp và lắp đặt thông tin dự án.
Trong bối cảnh nền kinh tế phục hồi và phát triển mạnh mẽ trong những năm tới, công ty cần nhanh chóng mở rộng chi nhánh tại khu vực phía Bắc và các tỉnh như Đà Nẵng, Hải Phòng Đồng thời, công ty nên liên hệ và khuyến khích các đối tác tham gia mở đại lý cung cấp sản phẩm Việc tận dụng cơ hội kinh doanh sẽ giúp thu hút đa dạng khách hàng, từ đó đạt được mục tiêu quảng bá sản phẩm một cách sâu rộng.