Cơ sở lý thuyết về vai trò của đầu tư trực tiếp nước ngoài đối với tăng trưởng kinh tế của nước nhận đầu tư
Đầu tư trực tiếp nước ngoài
FDI, hay Đầu tư Trực tiếp Nước Ngoài, là hình thức đầu tư quốc tế thể hiện sự di chuyển của các loại tài sản giữa các quốc gia.
Chuyển giao vốn, công nghệ và kỹ năng quản lý giữa các quốc gia là một quá trình lâu dài nhằm mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận Trong đó, các nhà đầu tư sở hữu vốn (cổ phần trong doanh nghiệp) sẽ trực tiếp tham gia điều hành các hoạt động của doanh nghiệp mà họ đầu tư vào.
FDI có những đặc điểm cơ bản sau:
FDI, hay đầu tư trực tiếp nước ngoài, chủ yếu là hình thức đầu tư tư nhân với mục tiêu chính là tìm kiếm lợi nhuận Theo nhiều tài liệu và quy định pháp luật của các quốc gia, FDI được xác định là đầu tư tư nhân Tuy nhiên, một số nước như Việt Nam cho phép sự tham gia của vốn nhà nước trong những trường hợp đặc biệt Dù là từ tư nhân hay nhà nước, mục tiêu hàng đầu của FDI vẫn là tối đa hóa lợi nhuận.
Tỷ lệ vốn của nhà đầu tư nước ngoài trong vốn pháp định của dự án phải đạt mức tối thiểu theo quy định của luật đầu tư Quyền quản lý doanh nghiệp sẽ phụ thuộc vào tỷ lệ góp vốn của nhà đầu tư trong vốn pháp định của dự án.
Chủ đầu tư có quyền tự quyết định về việc đầu tư, sản xuất kinh doanh và tự chịu trách nhiệm về lợi nhuận cũng như thua lỗ Hình thức này không chỉ mang lại tính khả thi cao mà còn đảm bảo hiệu quả kinh tế, đồng thời không bị ảnh hưởng bởi các ràng buộc chính trị.
Nhà đầu tư nước ngoài không chỉ trực tiếp quản lý và điều hành các dự án mà họ đầu tư, mà còn thường xuyên chuyển giao công nghệ tiên tiến cho các quốc gia nhận đầu tư.
Thứ năm, dòng vốn FDI thường có thời gian đầu tư dài và mang tính ổn định
Vào thứ sáu, FDI thường được thực hiện bởi các doanh nghiệp đa quốc gia (MNCs) thông qua việc thành lập doanh nghiệp mới, mua lại một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp đang hoạt động, hoặc mua cổ phiếu để thôn tính và sáp nhập các công ty.
Vai trò của FDI đối với tăng trưởng kinh tế của nước nhận đầu tư
FDI thể hiện vai trò đối với tăng trưởng kinh tế đối với nước nhận đầu tư thông qua:
FDI đóng góp vào tăng trưởng GDP
GDP là chỉ số quan trọng đánh giá tốc độ tăng trưởng và mức độ phát triển của nền kinh tế quốc gia Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng GDP, đặc biệt tại các quốc gia kém phát triển Các doanh nghiệp FDI không chỉ giúp tăng trưởng kinh tế ngành mà còn gia tăng độ mở cửa của nền kinh tế, khi tỷ lệ đóng góp của FDI vào tổng GDP ngày càng tăng.
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tích cực
Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế là yêu cầu cần thiết để phù hợp với sự phát triển nội tại và xu hướng quốc tế hóa mạnh mẽ hiện nay FDI đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh tế đối ngoại, giúp các quốc gia tham gia vào quá trình liên kết kinh tế toàn cầu, từ đó đòi hỏi sự thay đổi cơ cấu kinh tế trong nước cho phù hợp với phân công lao động quốc tế Việc điều chỉnh cơ cấu kinh tế theo trình độ phát triển toàn cầu sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động FDI Ngược lại, FDI cũng thúc đẩy nhanh quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế tại nước chủ nhà, tạo ra nhiều lĩnh vực và ngành nghề mới, nâng cao kỹ thuật và công nghệ, cũng như phát triển năng suất lao động Tuy nhiên, dưới tác động của FDI, một số ngành nghề có thể được phát triển mạnh mẽ trong khi một số khác lại bị mai một và dần bị loại bỏ.
Tăng vốn và tích lũy cho đầu tư phát triển
FDI là nguồn vốn quan trọng giúp các nước đang phát triển bù đắp sự thiếu hụt về vốn và ngoại tệ, đồng thời góp phần phá vỡ vòng luẩn quẩn đói nghèo FDI không chỉ giúp khắc phục tình trạng thiếu hụt vốn mà còn không tạo ra nợ cho nước nhận đầu tư So với vốn vay, FDI có lợi thế về thời hạn linh hoạt, giúp các dự án đầu tư có điều kiện thuận lợi hơn Vì vậy, FDI đóng vai trò then chốt trong việc bổ sung nguồn vốn và thúc đẩy tích lũy đầu tư phát triển.
Tăng thu ngân sách nhà nước
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng góp tích cực vào ngân sách nhà nước thông qua việc nộp thuế từ các doanh nghiệp FDI, bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế xuất nhập khẩu và thuế liên quan đến sử dụng đất Khi các doanh nghiệp này phát triển, mức thuế họ nộp cũng tăng, từ đó gia tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước Hơn nữa, FDI tạo ra mối liên kết giữa các doanh nghiệp nước ngoài và doanh nghiệp trong nước, thúc đẩy đầu tư nội địa thông qua các mối quan hệ cung cấp dịch vụ và nguyên vật liệu Điều này không chỉ gắn kết các công ty trong nước với thị trường toàn cầu mà còn khai thác hiệu quả các tiềm năng nội địa Sự phát triển của các doanh nghiệp nước ngoài cũng góp phần tăng thu ngân sách thông qua thuế và tiêu dùng dịch vụ công cộng.
Gia tăng tỷ trọng xuất khẩu
FDI không chỉ đáp ứng nhu cầu nội địa mà còn hướng mạnh vào xuất khẩu, tạo ra nguồn ngoại tệ đáng kể cho các nước đang phát triển, từ đó cải thiện cán cân thương mại Sự gia tăng xuất khẩu đã làm thay đổi tích cực cơ cấu nhập khẩu, với tỷ trọng hàng máy móc, thiết bị và công cụ sản xuất tăng lên Bên cạnh đó, FDI còn tác động tích cực đến cán cân vãng lai và cán cân thanh toán, khi các nguồn thu khác cũng được hưởng lợi từ hoạt động này Sự phát triển dịch vụ phục vụ nhà đầu tư đã thu hút nhiều khách quốc tế đến tìm hiểu cơ hội đầu tư, làm gia tăng nhu cầu trong các lĩnh vực du lịch, khách sạn và vận chuyển hàng không Nhờ đó, nguồn thu từ xuất khẩu và các dịch vụ thu ngoại tệ sẽ tiếp tục gia tăng, trong khi nhu cầu nhập khẩu sẽ duy trì ổn định.
Góp phần tạo việc làm, nâng cao năng suất, tăng thu nhập và chuyển dịch cơ cấu lao động
FDI giúp các nước đang phát triển tận dụng lợi thế nguồn lao động dồi dào, tạo ra nhiều việc làm, đặc biệt trong lĩnh vực chế tạo Nguồn vốn FDI đã cải thiện năng suất lao động nhờ các chương trình đào tạo cho người lao động, góp phần nâng cao thu nhập FDI cũng thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu lao động từ các ngành thâm dụng lao động tay nghề thấp sang các ngành sử dụng nhiều lao động chất lượng cao hơn Trong giai đoạn đầu thu hút FDI, lao động chủ yếu tập trung vào các ngành sản xuất như dệt may và da giày Tuy nhiên, với sự gia tăng của các nhà đầu tư FDI, tỷ trọng lao động trong các ngành công nghệ cao như điện tử và chế biến chế tạo đang tăng nhanh chóng.
Thực trạng thu hút FDI tại Việt Nam giai đoạn 2016 - 2020
Hình 1: Lượng vốn FDI vào Việt Nam giai đoạn 2016 – 2020
(Nguồn: Tổng hợp từ Bộ kế hoạch và đầu tư)
Trong giai đoạn 2016 – 2020, lượng vốn đăng ký đầu tư vào Việt Nam có xu hướng tăng trưởng ổn định, với mức trung bình đạt 32,454 tỷ USD Năm 2017 ghi nhận mức cao nhất với 35,88 tỷ USD, tăng 47,23% so với năm trước, thể hiện sự phát triển ấn tượng Tuy nhiên, năm 2020, do ảnh hưởng nghiêm trọng của đại dịch Covid-19, vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam giảm mạnh, chỉ đạt 28,53 tỷ USD, giảm 25% so với năm 2019.
Mặc dù dịch bệnh diễn biến phức tạp, Việt Nam vẫn ghi nhận sự gia tăng về lượng vốn thực hiện đến hết năm 2019 Trung bình trong giai đoạn 2016-2020, lượng vốn thực hiện đạt 18,6 tỷ USD, tăng 55,5% so với giai đoạn 2011-2015.
2015 Riêng năm 2020, lượng vốn có sự sụt giảm nhưng rất nhỏ đạt 19.98 tỷ USD giảm 1,96% so với năm 2019.
Số dự án, hình thức:
Từ năm 2016 đến 2019, số lượng dự án FDI vào Việt Nam đã gia tăng liên tục, tuy nhiên, năm 2020 ghi nhận sự sụt giảm Đặc biệt, hình thức đầu tư thông qua việc góp vốn mua cổ phần đã có xu hướng tăng mạnh trong những năm gần đây.
Tổng số vốn FDI đăng ký (Tỷ USD) Vốn FDI thực hiện (Tỷ USD)
Hình 2: Biểu đồ số dự án FDI qua các năm
(Nguồn: Số liệu thống kê từ Bộ kế hoạch và đầu tư)
Tính đến ngày 26 tháng 12 năm 2016, cả nước đã cấp Giấy chứng nhận đầu tư cho 2.556 dự án mới, tăng 27% so với cùng kỳ năm 2015 Đồng thời, có 1.225 dự án đăng ký điều chỉnh vốn đầu tư, ghi nhận mức tăng 50,5% so với năm trước.
Tính đến ngày 20 tháng 12 năm 2017, cả nước đã cấp Giấy chứng nhận đầu tư cho 2.591 dự án mới, tăng 42,3% so với cùng kỳ năm 2016 Ngoài ra, có 1.188 dự án điều chỉnh vốn đầu tư, tăng 49,2% so với năm trước, và 5.002 lượt góp vốn, mua cổ phần từ nhà đầu tư nước ngoài, tăng 45,1% so với cùng kỳ năm 2016.
Tính đến ngày 20 tháng 12 năm 2018, cả nước đã cấp Giấy chứng nhận đầu tư cho 3.046 dự án mới, đạt 84,5% so với cùng kỳ năm 2017 Đồng thời, có 1.169 dự án điều chỉnh vốn đầu tư, tương đương 90,3% so với năm trước Trong năm 2018, cả nước ghi nhận 6.496 lượt góp vốn và mua cổ phần từ nhà đầu tư nước ngoài, tăng 59,8% so với cùng kỳ năm 2017.
Tính đến ngày 20/12/2019, cả nước có 3.883 dự án mới được cấp GCNĐT, tăng 27,5% số dự án so với cùng kỳ năm 2018 Về vốn điều chỉnh có 1.381 lượt dự án
Số dự án đăng ký mới Số dự án đăng ký điều chỉnh Số dự án vốn góp, mua cổ phần
Trong năm 2019, cả nước ghi nhận 10.000 lượt đăng ký điều chỉnh vốn đầu tư, tăng 18,1% so với cùng kỳ năm 2018 Đặc biệt, số lượt góp vốn và mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài đạt 9.842, tăng 56,4% so với năm trước và chiếm 40,7% tổng vốn đăng ký.
Giai đoạn 2016-2020, đầu tư theo hình thức góp vốn mua cổ phần đã tăng mạnh, chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng vốn đầu tư nước ngoài Cụ thể, năm 2017, hình thức này chiếm 17,2% tổng vốn đăng ký; năm 2018, tỷ lệ này tăng lên 27,9%; và đến năm 2019, đạt 40,7% tổng vốn đăng ký.
Trong giai đoạn 2016 - 2020, các nhà đầu tư nước ngoài đã rót vốn vào 19 ngành lĩnh vực, với công nghiệp chế biến, chế tạo là lĩnh vực thu hút sự quan tâm lớn nhất, đạt tổng vốn đăng ký từ 13 - 24 tỷ USD, chiếm 40 - 70% tổng vốn đầu tư Bên cạnh đó, các lĩnh vực như kinh doanh bất động sản, bán buôn, bán lẻ và sản xuất, phân phối điện cũng nổi bật trong danh sách các ngành nhận được đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Đến hết năm 2019, lĩnh vực công nghiệp chế biến, chế tạo thu hút được sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư, với tổng vốn đăng ký đạt 214,6 tỷ USD, chiếm 59% tổng số vốn Số lượng dự án trong lĩnh vực này cũng cao nhất, với 14.463 dự án, tương ứng 46,7% tổng số dự án Lĩnh vực bất động sản đứng thứ hai với tổng vốn đăng ký 58,4 tỷ USD, chiếm 16% tổng vốn, và có sự gia tăng đầu tư từ các tập đoàn đa quốc gia như CapitaLand, Sunwal Group, Mapletree, và Kusto Home Ngoài ra, lĩnh vực sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí chiếm 6,5% tổng vốn đăng ký.
Năm 2020, ngành công nghiệp chế biến, chế tạo dẫn đầu thu hút đầu tư nước ngoài với 800 dự án mới, 680 dự án điều chỉnh và 1268 lượt góp vốn, tổng vốn đạt 13,601 tỷ USD, chiếm 47,67% tổng vốn đầu tư Lĩnh vực sản xuất, phân phối điện, khí đốt và hơi nước đứng thứ hai với 5,1426 tỷ USD, chiếm 18,03% Hoạt động kinh doanh bất động sản xếp thứ ba với 4,18495 tỷ USD, chiếm 14,67% Tóm lại, các ngành công nghệ chế biến, bất động sản, sản xuất và phân phối điện, cùng dịch vụ lưu trú ăn uống là những lĩnh vực thu hút FDI nhiều nhất.
Cơ cấu theo đối tác:
Tính đến cuối năm 2020, Việt Nam đã thu hút hơn 377 tỷ USD vốn đầu tư từ 33.148 dự án của các quốc gia và vùng lãnh thổ Trong số đó, có 10 quốc gia cam kết đầu tư trên 10 tỷ USD, với Hàn Quốc dẫn đầu với 69,3 tỷ USD và 9.149 dự án, chiếm 18,3% tổng vốn đầu tư Nhật Bản đứng thứ hai với 60,1 tỷ USD và 4.674 dự án (15,9% tổng vốn), tiếp theo là Singapore, Đài Loan, Hồng Kông và Trung Quốc với tỷ lệ lần lượt là 14,8%, 8,9%, 6,6% và 4,7%.
Hình 3: Cơ cấu đối tác FDI lớn tại Việt Nam lũy kế đến năm 2020
Nguồn: Tổng hợp từ Tổng cục Thống kê
Cơ cấu theo địa bàn đầu tư:
TP Hồ Chí Minh dẫn đầu với 4.241 dự án và tổng vốn đầu tư đăng ký đạt 25,2 tỷ USD, chiếm 18,1% tổng vốn đầu tư và tăng gần 2,4 lần so với giai đoạn 2011-2015 Hà Nội đứng thứ hai với 22,7 tỷ USD, chiếm 16,3% tổng vốn đầu tư và tăng 4,6 lần so với 5 năm trước, đồng thời chiếm 82% tổng vốn đăng ký của Hà Nội trong giai đoạn 2011-2019 Các tỉnh tiếp theo lần lượt là Bình Dương, Hải Phòng và Đồng Nai.
Hàn Quốc Nhật Bản Singapore Đài LoanHồng Kông Trung Quốc Khác
Hình 4: Những địa phương dẫn đầu về thu hút FDI giai đoạn 2011-2015 và 2016-
Vai trò của FDI với tăng trưởng kinh tế Việt Nam giai đoạn 2016 - 2020
Đóng góp vào tăng trưởng GDP
Tăng trưởng GDP trung bình giai đoạn 2016-2019 (4 năm đầu của kế hoạch 5 năm) đạt trung bình 6,8%, cao hơn hẳn mức trung bình của 5 năm 2011-2015 (5,91%) Năm
Năm 2020, tăng trưởng GDP của Việt Nam chỉ đạt 2,91% do tác động của dịch Covid-19 Tuy nhiên, Việt Nam vẫn là một trong số ít quốc gia có mức tăng trưởng dương, nằm trong top cao nhất thế giới, và đã trở thành điểm sáng thu hút dòng vốn FDI.
Hải Phòng Đồng Nai Bắc Ninh2011-2015 2016-2019
Trong 13 năm qua, Việt Nam lần đầu tiên ghi tên mình trong top 20 quốc gia hàng đầu thế giới về thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), bất chấp những thách thức do đại dịch Covid-19 gây ra Tính chung từ năm 2016 đến nay, Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc trong việc cải thiện môi trường đầu tư và thu hút vốn FDI.
Năm 2020, GDP của Việt Nam tăng trưởng trung bình 6%, mặc dù chưa đạt mục tiêu 7%, nhưng vẫn cao hơn mức trung bình của các giai đoạn trước Các chuyên gia kinh tế nhận định rằng nền kinh tế Việt Nam đã thể hiện sức chống chịu tốt hơn trong bối cảnh khủng hoảng Covid-19 Với nhiều lợi thế, Việt Nam đang thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư nước ngoài, họ tin tưởng vào vai trò quan trọng của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Hình 5 Tăng trưởng GDP giai đoạn 2016-2020 (%) [2]
Hình 6 Tỷ trọng đóng góp của vào GDP theo khu vực (%) [1]
Trong giai đoạn 2016 – 2020, khu vực có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đã đóng góp quan trọng vào GDP, với tỷ trọng ngày càng cao Dữ liệu từ Tổng cục Thống kê cho thấy tỷ trọng đóng góp của khu vực kinh tế nhà nước có xu hướng giảm, trong khi khu vực kinh tế ngoài nhà nước ổn định và tăng nhẹ Ngược lại, tỷ trọng đóng góp của khu vực FDI tăng nhanh chóng, từ 18,59% trong GDP của cả nước.
Từ năm 2016 đến năm 2019, tỷ lệ đóng góp của khu vực FDI vào GDP đã tăng từ 20,35% lên 20,13% vào năm 2020, mặc dù chịu ảnh hưởng của dịch Covid-19 Sự giảm sút này là không đáng kể, khẳng định vị trí quan trọng của FDI trong nền kinh tế Việt Nam Trong bối cảnh toàn cầu, Việt Nam vẫn là điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn FDI và kinh tế vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ.
Tác động của FDI đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế
Sự tham gia của khu vực FDI tại Việt Nam, đặc biệt trong ngành công nghiệp chế biến và chế tạo, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa Điều này không chỉ tạo ra một môi trường kinh tế năng động mà còn gia tăng năng lực sản xuất các sản phẩm có hàm lượng chất xám cao trong nền kinh tế.
Hình 7 Cơ cấu kinh tế theo 1 số lĩnh vực (2016-2020) (%) [1]
Hiện nay, 58,2% vốn đầu tư nước ngoài (ĐTNN) được tập trung vào lĩnh vực công nghiệp chế biến và chế tạo, đóng góp hơn 50% giá trị sản xuất công nghiệp Điều này không chỉ hình thành một số ngành công nghiệp chủ lực như viễn thông, dầu khí, điện tử và công nghệ thông tin, mà còn tạo nền tảng quan trọng cho tăng trưởng dài hạn và thúc đẩy quá trình hiện đại hóa nền kinh tế.
Công nghiệp hóa tại Việt Nam đang chuyển dịch từ chiều rộng sang chiều sâu, với chất lượng tăng trưởng được cải thiện Tỷ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo tăng từ 14,27% năm 2016 lên 16,7% năm 2020, trong khi ngành khai khoáng và nông, lâm, thủy sản có xu hướng giảm Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã thúc đẩy sự hình thành và phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ, nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và giá trị gia tăng Bên cạnh đó, công nghiệp năng lượng tái tạo cũng nhận được sự quan tâm đầu tư, với nhiều dự án điện gió và điện mặt trời được khởi công và đưa vào hoạt động.
Đầu tư nước ngoài đã thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành dịch vụ chất lượng cao tại Việt Nam, bao gồm tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, kiểm toán, tư vấn luật, vận tải biển, logistics và giáo dục.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã tạo ra những phương thức mới trong phân phối hàng hóa và tiêu dùng, góp phần kích thích hoạt động thương mại nội địa FDI cũng giúp chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao giá trị hàng nông sản xuất khẩu Ngoài ra, nó còn tạo ra các phương thức sản xuất mới, cải thiện tập quán canh tác và điều kiện hạ tầng tại một số địa phương ĐTNN đã tác động tích cực đến cơ cấu kinh tế, thúc đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, hình thành các khu đô thị mới, khu công nghiệp và khu chế xuất, làm thay đổi bộ mặt đất nước Đồng thời, FDI cũng góp phần cải thiện hệ thống cảng biển của Việt Nam, đưa nước ta trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu của các tập đoàn hàng hải.
Thu ngân sách nhà nước từ khu vực FDI
Thu NSNN từ khu vực FDI đã tăng trưởng mạnh mẽ, với giá trị đóng góp từ doanh nghiệp nước ngoài tăng từ 7,1 tỷ USD năm 2016 lên 9,2 tỷ USD năm 2019, mặc dù giảm nhẹ xuống còn 9 tỷ USD năm 2020 do ảnh hưởng của đại dịch Tỷ trọng đóng góp của khu vực FDI trong tổng thu NSNN luôn ổn định ở mức 13-14%, cho thấy vai trò quan trọng trong việc bổ sung nguồn vốn cho đầu tư phát triển kinh tế - xã hội Tuy nhiên, mức đóng góp này vẫn chưa phản ánh đúng tiềm lực thực tế của khu vực FDI.
Bảng 1 Giá trị và tỷ trọng thu NSNN từ khu vực FDI (2016 - 2020) [1]
Năm Thu thuế từ DN
Thu thuế từ DN có vốn đầu tư nước ngoài
Thu thuế từ doanh nghiệp ngoài nhà nước
Tăng vốn tích luỹ cho đầu tư và phát triển
Trong những năm gần đây, cơ cấu nguồn vốn đầu tư cho phát triển xã hội đã có sự chuyển dịch rõ rệt, với tỷ trọng của khu vực tư nhân - dân cư trong nước gia tăng, trong khi đó tỷ trọng đầu tư từ khu vực nhà nước giảm xuống còn 33,68% vào năm 2020, giảm 3,82% so với 37,5% năm 2016 Mặc dù vậy, tỷ trọng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong tổng đầu tư cơ bản vẫn duy trì ổn định ở mức trung bình 23% trong giai đoạn 2016 - 2020, khẳng định vai trò quan trọng của FDI trong phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam.
Gia tăng tỷ trọng xuất khẩu
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa, doanh nghiệp FDI không chỉ chiếm tỷ trọng cao mà còn có tốc độ tăng trưởng vượt trội so với các doanh nghiệp Việt Nam Kể từ khi Việt Nam thực hiện chính sách đổi mới và thu hút FDI từ năm 2001, tỷ trọng xuất khẩu của doanh nghiệp FDI đã vượt qua 50% Điều này cho thấy doanh nghiệp FDI đã và đang đóng vai trò chi phối trong hoạt động xuất khẩu hàng hóa của đất nước.
Khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đang ngày càng chiếm ưu thế trong xuất khẩu tại Việt Nam, với giá trị xuất khẩu luôn cao hơn so với doanh nghiệp nội địa Từ năm 2012 đến nay, sự xuất siêu của Việt Nam chủ yếu được đóng góp từ các doanh nghiệp FDI.
Hình 9 Tình hình xuất khẩu của khu vực FDI (2016 - 2020) [1]
Trong thời gian qua, các doanh nghiệp FDI đã có ảnh hưởng lớn đến xuất khẩu của Việt Nam, góp phần quan trọng vào việc tạo ra thặng dư cho cán cân thương mại của đất nước.
Từ năm 2016 đến 2020, xuất khẩu của khu vực FDI đã có sự tăng trưởng liên tục Năm 2016, kim ngạch xuất khẩu chỉ đạt 126,2 tỷ USD, nhưng đến năm 2020, con số này đã vươn lên 204,4 tỷ USD, tăng 10,3% so với năm 2019 và chiếm 72,3% tổng kim ngạch xuất khẩu Điều này chứng tỏ rằng doanh nghiệp FDI có khả năng chống chịu tốt trước những bất ổn hiện tại.
Góp phần tạo việc làm nâng cao năng suất, tăng thu nhập cho người lao động và chuyển dịch cơ cấu lao động
và chuyển dịch cơ cấu lao động
Khu vực FDI đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm cho người lao động tại Việt Nam Theo Tổng cục Thống kê (2019), trong quý 1/2019, doanh nghiệp FDI đã tạo ra 3,8 triệu việc làm, chiếm hơn 7% tổng lực lượng lao động và hơn 15% tổng số lao động làm công ăn lương Ngoài việc tạo việc làm trực tiếp, khu vực FDI còn gián tiếp hỗ trợ nhiều lao động trong các ngành công nghiệp phụ trợ và doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng.
Tính đến năm 2019, doanh nghiệp FDI đã tạo ra khoảng 6,1 triệu việc làm, với năng suất lao động đạt 330,8 triệu VNĐ/lao động, gấp 3,5 lần mức trung bình toàn quốc Tại Hội nghị Cải thiện năng suất lao động quốc gia 2019, Tổng cục Thống kê cho biết năng suất lao động của doanh nghiệp nhà nước là 678,1 triệu VNĐ/lao động, trong khi doanh nghiệp ngoài nhà nước đạt 228,4 triệu VNĐ/lao động Doanh nghiệp FDI có tốc độ tăng trưởng năng suất khoảng 8,7%/năm, cao hơn nhiều so với khu vực doanh nghiệp trong nước.
Hình 10 Năng suất lao động trong khu vực doanh nghiệp năm 2019 [1]
Năng suất lao động (NSLĐ) của doanh nghiệp nhà nước (DNNN) cao hơn so với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) chủ yếu nhờ vào việc phân bổ nguồn lực hiệu quả, đặc biệt là tài nguyên thiên nhiên Khu vực này đã trải qua nhiều cải cách, dẫn đến việc loại bỏ hoặc cổ phần hóa các DNNN kém hiệu quả, từ đó nâng cao năng suất Đặc biệt, các DNNN thường có cường độ vốn cao, giúp tăng NSLĐ tự nhiên khi người lao động làm việc với lượng vốn lớn Hơn nữa, nhiều lĩnh vực của DNNN như viễn thông và năng lượng có tính độc quyền hoặc được nhà nước bảo hộ, trong khi doanh nghiệp FDI thường đầu tư vào các ngành thâm dụng lao động với quy mô lớn, dẫn đến sự chênh lệch rõ rệt về năng suất lao động giữa hai khu vực này.
Theo Sách trắng doanh nghiệp năm 2020 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, thu nhập trung bình của lao động trong khu vực doanh nghiệp FDI đạt khoảng 11,2 triệu đồng/tháng, cao hơn 1,2 lần so với mức trung bình của nền kinh tế, là 9,6 triệu đồng/tháng.
DN nhà nước DN FDI DN ngoài nhà nước
Bảng 2: Tiền lương bình quân tháng của lao động theo loại hình kinh tế [16]
Mức lương bình quân của lao động trong khu vực doanh nghiệp có vốn FDI cao hơn so với khu vực nhà nước và ngoài nhà nước, cụ thể là 7,37 triệu đồng/tháng, trong đó nam giới nhận 7,9 triệu đồng/tháng và nữ giới 7,1 triệu đồng/tháng So với mức lương trung bình 7,04 triệu đồng/tháng trong khu vực nhà nước và 6,41 triệu đồng/tháng trong khu vực ngoài nhà nước (Tổng cục Thống kê, 2020), khu vực FDI không chỉ mang lại mức lương cao mà còn nâng cao chất lượng nguồn nhân lực qua các chương trình đào tạo Theo điều tra của Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội năm 2017, hơn 57% doanh nghiệp FDI thực hiện đào tạo cho người lao động, trong đó 40% là tự đào tạo và 17% liên kết với các cơ sở đào tạo Điều này không chỉ cải thiện năng suất lao động trong doanh nghiệp FDI mà còn tạo ra hiệu ứng tích cực, thúc đẩy nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Việt Nam thông qua việc chuyển dịch lao động từ khu vực FDI sang các khu vực khác.
Việc triển khai các dự án FDI đã thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu lao động từ các ngành thâm dụng lao động tay nghề thấp sang các ngành sử dụng lao động chất lượng cao hơn Trong giai đoạn đầu, lao động chủ yếu tập trung vào các ngành như dệt may và da giày, nhưng hiện nay, tỷ trọng lao động trong các ngành công nghệ cao, đặc biệt là điện tử, đang gia tăng nhanh chóng Qua quá trình làm việc tại các doanh nghiệp FDI, người lao động đã tiếp cận công nghệ hiện đại, cải thiện kỷ luật lao động và học hỏi các phương thức làm việc tiên tiến, từ đó nâng cao trình độ chuyên môn, quản lý và ngoại ngữ Nhờ vậy, đội ngũ lao động này đã trở thành những chuyên gia kỹ thuật giỏi và cán bộ quản trị xuất sắc, đóng vai trò nòng cốt trong các doanh nghiệp.
21 việc tại các doanh nghiệp FDI có khả năng dần dần thay thế các chuyên gia nước ngoài trong việc quản lý và điều hành các quy trình công nghệ hiện đại.
Việt Nam đã hưởng lợi từ đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), nhưng mức độ tác động tích cực vẫn còn hạn chế Nguyên nhân chủ yếu là do khả năng cạnh tranh và khả năng học hỏi của doanh nghiệp trong nước còn yếu, đặc biệt là trong việc liên kết sản xuất và tham gia vào chuỗi cung ứng Điều này đã làm giảm khả năng lan tỏa của FDI đến nền kinh tế trong nước.
Đánh giá chung về vai trò của FDI đối với tăng trưởng kinh tế Việt Nam giai đoạn
Những kết quả đã đạt được
Bổ sung nguồn vốn quan trọng cho đầu tư phát triển, đóng góp vào tăng trưởng GDP và thu ngân sách nhà nước
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong việc thu hút vốn FDI, góp phần vào phát triển kinh tế xã hội Các số liệu thống kê cho thấy mối quan hệ tích cực giữa tăng trưởng kinh tế và tốc độ thu hút FDI hàng năm Vốn FDI đã chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng vốn đầu tư toàn xã hội, với tỷ lệ ổn định trên 21% trong lĩnh vực đầu tư cơ bản, đạt trung bình khoảng 23% trong giai đoạn 2016.
Năm 2020, tỷ lệ đóng góp của đầu tư phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam đạt mức đáng kể, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển đồng bộ cơ sở vật chất và hạ tầng, đồng thời nâng cao năng lực sản xuất toàn quốc Khả năng duy trì tỷ lệ này trong tổng vốn đầu tư xã hội cơ bản chứng tỏ những thành tựu và kết quả tích cực từ chính sách thu hút FDI của Việt Nam.
Việc tăng cường thu hút và giải ngân vốn FDI đã mở rộng quy mô sản xuất các ngành kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế Khu vực FDI đóng góp ổn định vào tổng GDP quốc gia, với tỷ lệ duy trì từ 18,6% đến 20,35% trong giai đoạn 2016-2020 Mặc dù có sự giảm sút vào năm 2020 do đại dịch, tỷ lệ này vẫn cho thấy vai trò quan trọng của FDI đối với thu nhập quốc dân Bên cạnh đó, khu vực FDI cũng đóng góp đáng kể vào ngân sách nhà nước, với tỷ lệ bắt đầu từ 14,4% vào năm 2016 và đạt trung bình 13,64% trong giai đoạn này Dù tỷ lệ có xu hướng giảm nhưng việc duy trì mức đóng góp ổn định là một tín hiệu tích cực, đặc biệt tại nhiều địa phương, FDI đã đóng góp nhiều cho ngân sách.
22 tỉnh đã thể hiện vai trò quan trọng của FDI trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Điều này đồng thời khuyến khích các địa phương tích cực cải thiện môi trường đầu tư để thu hút nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài một cách mạnh mẽ.
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tích cực
Trong những năm qua, thu hút FDI đã có sự gia tăng mạnh mẽ, đặc biệt là trong ngành công nghiệp chế biến và chế tạo Sự tập trung vốn FDI vào các lĩnh vực này đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế, hướng tới hiện đại hóa và nâng cao tỷ trọng sản xuất công nghiệp trong GDP quốc gia.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường kinh tế năng động, nâng cao năng lực sản xuất và chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp FDI không chỉ gia tăng tỷ trọng sản xuất công nghiệp mà còn thúc đẩy đổi mới công nghệ, tạo nền tảng cho tăng trưởng bền vững Việc này giúp phát triển nền kinh tế cân bằng, đa dạng hóa ngành nghề và khai thác tiềm năng nội tại, từ đó nâng cao năng lực sản xuất quốc gia và đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Gia tăng tỷ trọng và chuyển dịch cơ cấu cơ cấu hàng xuất khẩu
Trong những năm qua, xuất khẩu của Việt Nam đã đạt được thành tích ấn tượng, với sự đóng góp nổi bật từ các doanh nghiệp FDI Tỷ trọng xuất khẩu của khối này đã duy trì ở mức 70,11 - 72,33%, khẳng định vị trí là khu vực có ảnh hưởng lớn nhất đến giá trị xuất khẩu toàn quốc.
Trong giai đoạn gần đây, dòng FDI tại Việt Nam đã chuyển hướng từ các ngành công nghiệp khai thác và thay thế nhập khẩu sang định hướng xuất khẩu, đặc biệt quan trọng đối với một quốc gia đang phát triển như Việt Nam Dòng FDI định hướng xuất khẩu không chỉ góp phần tăng cường thặng dư cán cân thương mại hàng năm mà còn thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến Sự gia tăng các dự án FDI trong lĩnh vực này đã làm tăng tổng kim ngạch xuất khẩu và chuyển dịch cơ cấu hàng xuất khẩu của Việt Nam.
Qua các thời kỳ, chiến lược thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghiệp - xây dựng đã có sự thay đổi về lĩnh vực và sản phẩm cụ thể, nhưng vẫn giữ nguyên định hướng cơ bản.
Việc khuyến khích sản xuất vật liệu mới, sản phẩm công nghệ cao, công nghệ thông tin, cơ khí chế tạo và thiết bị cơ khí chính xác là rất quan trọng, vì những dự án này không chỉ tạo ra giá trị gia tăng cao mà còn giúp Việt Nam tăng tỷ trọng giá trị xuất khẩu hàng năm Sự phát triển của FDI trong lĩnh vực này cũng đóng góp tích cực vào việc hình thành nhiều sản phẩm công nghiệp và dịch vụ mới, đặc biệt là trong chuyển dịch cơ cấu hàng xuất khẩu như thiết bị điện tử và linh kiện.
Các dự án quy mô lớn trong lĩnh vực chế biến, chế tạo đã thúc đẩy mạnh mẽ kết quả xuất khẩu của Việt Nam Sự hiện diện của FDI buộc doanh nghiệp phải đổi mới công nghệ và cải thiện sản xuất, đồng thời tăng cường tìm hiểu thị trường xuất khẩu và liên kết thương mại Tuy nhiên, lợi thế về vốn và công nghệ của các tập đoàn đa quốc gia cũng tạo áp lực lớn lên thị phần xuất khẩu và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa, từ đó thúc đẩy trao đổi thương mại và góp phần vào cán cân xuất khẩu quốc gia.
Đóng góp vào tăng trưởng năng suất lao động và chuyển dịch cơ cấu lao động
Nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ tương tác giữa năng suất lao động và thu hút vốn FDI Sự tăng trưởng năng suất lao động tại quốc gia nhận đầu tư ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động đầu tư của doanh nghiệp FDI và khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài Ngược lại, vốn FDI cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động của nước nhận đầu tư, điều này chỉ xảy ra khi doanh nghiệp nội địa có khả năng tiếp thu công nghệ mới và cung cấp đầu vào cho doanh nghiệp FDI.
Vốn FDI có tác động trực tiếp đến việc chuyển dịch cơ cấu lao động trong nước từ khu vực nông nghiệp, nơi có năng suất lao động thấp, sang các lĩnh vực có năng suất cao hơn Trong khi các doanh nghiệp nội địa còn hạn chế về công nghệ và quản lý, doanh nghiệp FDI được kỳ vọng sẽ mang lại lợi thế về công nghệ và năng lực quản lý, từ đó nâng cao năng suất lao động Thực tế cho thấy, dòng vốn FDI trong những năm qua đã góp phần cải thiện năng lực sản xuất và năng suất lao động trong nước, mặc dù mức độ cải thiện này có xu hướng giảm dần theo thời gian nhưng vẫn duy trì ở mức khoảng 6%.
- 10 % mỗi năm Tỷ lệ cải thiện năng suất lao động cao cũng chủ yếu tập trung ở các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo.
Doanh nghiệp nội địa Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức không chỉ về công nghệ và kỹ năng quản lý, mà còn về năng lực cạnh tranh Trong bối cảnh hội nhập và gia tăng thương mại quốc tế, sự cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài trở nên gay gắt hơn bao giờ hết.
Vốn FDI tạo ra hiệu ứng tràn về công nghệ và kỹ năng cho khu vực nội địa, gia tăng áp lực cạnh tranh và thúc đẩy doanh nghiệp nội địa đổi mới, cải tiến Sự hiện diện của khu vực FDI không chỉ cải thiện năng suất lao động chung mà còn mang lại những cải thiện đáng kể cho nguồn nhân lực, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao Đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, dòng vốn FDI là nguồn vốn bổ sung quan trọng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giúp dịch chuyển lao động từ khu vực truyền thống sang khu vực hiện đại hơn, từ đó cải thiện năng suất lao động trong ngắn hạn.
Những hạn chế và nguyên nhân
Mặc dù đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã đóng góp tích cực cho sự phát triển kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu, nhưng nền kinh tế Việt Nam ngày càng trở nên phụ thuộc vào nguồn FDI này.
Trong năm 2020, tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đạt 202,4 tỷ USD, tăng 9,2% so với cùng kỳ năm trước, trong đó xuất khẩu dầu thô chiếm 72,3% Nếu không tính dầu thô, kim ngạch xuất khẩu đạt 200,8 tỷ USD, tăng 9,6% so với năm 2019, chiếm 71,7% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước.
Trong năm 2020, khu vực đầu tư nước ngoài đạt xuất siêu 34,6 tỷ USD, bao gồm cả dầu thô, và 33 tỷ USD không bao gồm dầu thô Số liệu này đã bù đắp cho mức nhập siêu 15,6 tỷ USD của khu vực trong nước, góp phần giúp tổng xuất siêu đạt gần 19 tỷ USD.
Năm 2019, doanh nghiệp có vốn FDI ghi nhận kim ngạch xuất khẩu đạt 179,2 tỷ USD và kim ngạch nhập khẩu đạt 144,6 tỷ USD (không bao gồm dầu thô), dẫn đến xuất siêu 34,6 tỷ USD.
Các nhà đầu tư nước ngoài đã trở thành lực lượng chủ chốt trong xuất khẩu của Việt Nam, chiếm tới 70% tổng kim ngạch xuất khẩu, trong khi 90 triệu dân Việt Nam chỉ đóng góp 30% Điều này cho thấy khu vực kinh tế trong nước đang ngày càng yếu thế so với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Sự phụ thuộc vào khối doanh nghiệp FDI không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng kinh tế mà còn làm suy yếu tính tự chủ và nội lực của nền kinh tế Việt Nam.
Việc trốn thuế và chuyển giá trong khu vực FDI kéo dài không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến ngân sách nhà nước mà còn đe dọa an ninh tài chính chung, đồng thời tạo ra sự cạnh tranh không công bằng trong nền kinh tế.
Tình trạng các doanh nghiệp FDI kê khai báo lỗ ngày càng trở nên phổ biến, điều này gây ra sự bất hợp lý khi những doanh nghiệp này liên tục thua lỗ và có khoản lỗ lớn nhưng vẫn tiếp tục mở rộng quy mô sản xuất và kinh doanh.
Trong số 25 doanh nghiệp FDI, nhiều công ty ghi nhận lợi nhuận cao nhưng lại đóng thuế thấp, gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong nước trong việc cạnh tranh Theo TS Đoàn Xuân Tiên, Phó Tổng Kiểm toán Nhà nước, hiện tượng các doanh nghiệp FDI kê khai báo lỗ ngày càng gia tăng, chiếm khoảng 50% tổng số doanh nghiệp FDI hoạt động tại Việt Nam.
Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp FDI đang hoạt động nhưng cũng gặp phải vấn đề chuyển giá và chuyển giao máy móc lạc hậu Tại TP Hồ Chí Minh, gần 60% trong số hơn 3.500 doanh nghiệp FDI liên tục kê khai lỗ trong nhiều năm Một ví dụ điển hình là Coca-Cola Việt Nam, công ty bị truy thu và xử phạt hơn 821 tỷ đồng về thuế vào cuối năm 2019, được xem là doanh nghiệp FDI đứng đầu trong danh sách nghi án chuyển giá Kể từ khi gia nhập thị trường Việt Nam vào năm 1995, Coca-Cola đã báo lỗ liên tiếp trong hơn 20 năm.
Trong những năm gần đây, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đã đóng góp ngày càng nhiều vào thu ngân sách nhà nước, với tỷ lệ tăng từ 10,8% năm 2010 lên khoảng 13,6% Điều này cho thấy vai trò quan trọng của khu vực doanh nghiệp FDI trong việc tăng cường nguồn thu nội địa.
Mặc dù khu vực FDI đã có những tín hiệu tích cực vào năm 2019, nhưng sự đóng góp của nó vẫn chưa tương xứng với tiềm năng thực tế Khu vực này chiếm khoảng 23-24% tổng vốn đầu tư xã hội, nhưng chỉ đóng góp khoảng 19,6% vào tổng GDP của nền kinh tế.
Đề xuất một số giải pháp thúc đẩy vai trò của FDI đối với tăng trưởng kinh tế Việt Nam
Thứ nhất, để giảm phụ thuộc vào FDI, Việt Nam cần gia tăng sức mạnh nội tại thông qua một số giải pháp dưới đây:
Để tăng cường năng lực sản xuất và xuất khẩu của các tập đoàn trong nước, cần nâng cao khả năng của khu vực doanh nghiệp nội địa và khuyến khích họ mở rộng vào các lĩnh vực chế tạo và công nghệ cao, từ đó củng cố nền tảng công nghiệp Việt Nam Bên cạnh đó, các doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần điều chỉnh tầm nhìn và tư duy kinh doanh để phù hợp với tình hình mới, từ bỏ tư duy manh mún, chộp giật nhằm xây dựng định hướng rõ ràng cho hoạt động kinh doanh trên thị trường khu vực và quốc tế.
Phát triển công nghiệp hỗ trợ cần ưu tiên một số ngành trọng điểm, kết nối doanh nghiệp sản xuất phụ tùng và nguyên vật liệu trong nước để dần thay thế nguồn nhập khẩu Cần tái cơ cấu sản xuất với công nghệ hiện đại nhằm nâng cao sức cạnh tranh hàng hóa Đồng thời, phát triển dịch vụ logistics và chuyển biến mạnh mẽ trong chế biến nông sản Đa dạng hóa thị trường, tận dụng cơ hội và hạn chế thách thức từ các FTA cũng là điều cần thiết Cuối cùng, tăng cường năng lực phòng vệ thương mại và đổi mới điều hành xuất nhập khẩu là những yếu tố quan trọng để đạt được mục tiêu này.
Tăng cường đầu tư trực tiếp trong nước, đặc biệt cho hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D), cùng với việc xây dựng chiến lược tạo việc làm, là trọng tâm của chiến lược kinh tế vĩ mô Đồng thời, cần đẩy mạnh ứng dụng và chuyển giao công nghệ để hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước hiện đại hóa quy trình sản xuất.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động xúc tiến thương mại và đầu tư, cần tập trung vào việc chuyên nghiệp hóa hệ thống cơ quan quản lý đầu tư trực tiếp nước ngoài, ưu tiên thu hút FDI chất lượng cao Đồng thời, hỗ trợ doanh nghiệp từ giai đoạn khởi nghiệp đến đào tạo, quản trị và tài chính Việc đa dạng hóa các liên kết thương mại và đầu tư, không chỉ với các đối tác FDI truyền thống, sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, từ đó nâng cao vị thế và đóng góp lớn hơn cho nền kinh tế.
Trong giai đoạn 2021-2023, Chính phủ cần khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước đầu tư vào các lĩnh vực như nông nghiệp, bán lẻ, logistics, du lịch, công nghiệp hỗ trợ, giáo dục, y tế và ICT Điều này không chỉ phục vụ thị trường nội địa mà còn thúc đẩy xuất khẩu, tạo tiền đề cho sự hình thành các tập đoàn kinh tế mạnh và xây dựng thương hiệu lớn để cạnh tranh và kinh doanh trên toàn cầu.
Thứ hai, để nâng cao hiệu quả công tác chống chuyển giá, trốn thuế trong khu vực
FDI cần nghiên cứu áp dụng các giải pháp cơ bản:
Để hoàn thiện hành lang pháp lý về chống chuyển giá, cần bổ sung một điều luật vào Luật Quản lý thuế và xem xét ban hành Luật Chống chuyển giá, nhằm tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động này Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quản lý thuế thu nhập công ty mà còn liên quan đến thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế tài nguyên Bên cạnh đó, cần có quy định cụ thể về các khoản chi từ ngân sách nhà nước cho hoạt động kiểm tra, thanh tra và điều tra chống chuyển giá Cuối cùng, việc hoàn thiện quy chế phối hợp giữa các cơ quan chức năng và cơ quan thuế, đặc biệt là với các cơ quan ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài, là rất cần thiết để tăng cường hiệu quả trong công tác chống chuyển giá.
Việc thu hẹp các ưu đãi thuế có thể giảm thiểu hành vi chuyển giá của các công ty, do chênh lệch thuế thu nhập công ty giữa các quốc gia và trong nội bộ một quốc gia từ các mức thuế suất ưu đãi và các ưu đãi khác như miễn, giảm thuế.
Nghiên cứu việc giao quyền điều tra cho cơ quan thuế là cần thiết, bắt đầu từ việc cấp Tổng cục Trong tương lai, khi đội ngũ công chức thuế được đào tạo và bồi dưỡng đầy đủ, quyền điều tra có thể được mở rộng đến các cơ quan thuế cấp tỉnh.
Bộ phận tình báo thuế đã được thành lập tại Tổng cục Thuế, với nhiệm vụ chuyên trách thu thập thông tin nhằm phục vụ công tác quản lý thuế cả trong nước và quốc tế.
27 báo thuế không chỉ cần thiết cho hoạt động chống chuyển giá, mà còn rất hữu ích cho công tác thanh tra, kiểm tra thuế
Để hoàn thiện hệ thống thông tin và dữ liệu về người nộp thuế, cần thực hiện hai nhiệm vụ quan trọng: Thứ nhất, mở rộng nguồn thu thập thông tin thông qua các hoạt động nghiệp vụ của các bộ phận chức năng trong cơ quan thuế, đặc biệt là bộ phận tình báo thuế nếu được thành lập Thứ hai, đẩy nhanh tiến trình xây dựng Chính phủ điện tử nhằm đảm bảo kết nối và trao đổi thông tin tự động giữa cơ quan thuế và các cơ quan quản lý nhà nước khác như Công an, kiểm soát, địa chính và kế hoạch - đầu tư.
Cần thiết phải triển khai các giải pháp nhằm nâng cao tỷ lệ đóng góp của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài vào ngân sách nhà nước, sao cho phù hợp với tiềm năng thực tế của khu vực FDI Mặc dù chính phủ đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi để thu hút các dự án FDI chất lượng cao, quan điểm về thu hút đầu tư nước ngoài cần được điều chỉnh, trong đó ưu đãi thuế không còn là yếu tố quyết định.
Để đảm bảo hiệu quả của các chính sách ưu đãi thuế, việc duy trì ổn định kinh tế vĩ mô cùng với sự ổn định và minh bạch của thể chế là vô cùng quan trọng.
Cải cách ưu đãi thuế nhằm phân bổ nguồn lực hiệu quả, thu hút đầu tư vào các vùng kinh tế - xã hội khó khăn và các ngành quan trọng theo chính sách phát triển của Nhà nước Chính sách này sẽ thu hẹp diện ưu đãi theo ngành, tập trung vào các lĩnh vực sản xuất có giá trị gia tăng cao, xã hội hóa, công nghệ, môi trường, và nông nghiệp Đồng thời, thống nhất quy định về ưu đãi thuế trong các Luật thuế, không áp dụng theo các luật chuyên ngành.
Chính sách ưu đãi tài chính cần được hoàn thiện, đặc biệt là trong lĩnh vực ưu đãi về đất đai Cần rà soát các chính sách hiện hành để đảm bảo tính đồng bộ giữa pháp luật đất đai, pháp luật đầu tư và các chính sách khác của Nhà nước Việc xác định rõ đối tượng thụ hưởng ưu đãi đất đai là rất quan trọng để đảm bảo rằng các ưu đãi đến tay đúng người Các ưu đãi này cần phải thực chất và chỉ nên áp dụng cho các dự án đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế, kỹ thuật, xã hội, bảo vệ môi trường, cũng như các địa bàn kinh tế xã hội khó khăn và các đối tượng chính sách.
Cần xây dựng và hoàn thiện hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về đầu tư nước ngoài, đảm bảo tính đồng bộ và thông suốt về các doanh nghiệp có vốn FDI Điều này giúp các cơ quan trung ương và địa phương có thể tổng hợp, đánh giá và giám sát hiệu quả đầu tư kịp thời Đồng thời, cần nghiên cứu và xây dựng cơ chế kiểm soát nhằm hạn chế tình trạng lỗ lũy của các doanh nghiệp có vốn FDI.