LÝ LUẬN CHUNG VỀ NGHIỆP VỤ TỰ DOANH CỦA CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 3
Khái quát hoạt động của công ty chứng khoán 4 1 Khái niệm và phân loại Công ty chứng khoán 4
1.1.1 Khái niệm và phân loại Công ty chứng khoán
Công ty chứng khoán là một định chế tài chính trung gian quan trọng, thực hiện các giao dịch trên thị trường chứng khoán Tại Việt Nam, các công ty chứng khoán thường hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần hoặc công ty TNHH, được thành lập hợp pháp và phải có giấy phép hoạt động do Uỷ Ban Chứng Khoán Nhà Nước cấp.
Theo quy định để được coi là công ty chứng khoán doanh nghiệp phải tham gia vào một hoặc một số loại hình kinh doanh sau:
Bảo lãnh phát hành chứng khoán
Công ty chứng khoán không chỉ tham gia vào các hoạt động kinh doanh truyền thống mà còn cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán, tư vấn tài chính và lưu ký chứng khoán, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn và tối ưu hóa lợi nhuận.
1.1.1.2 Phân loại Công ty chứng khoán
*Theo mô hình và tổ chức Công ty chứng khoán
Công ty chứng khoán hoạt động như một tổ hợp dịch vụ tài chính, bao gồm kinh doanh chứng khoán, tiền tệ và các dịch vụ tài chính khác Ngân hàng thương mại cũng tham gia vào lĩnh vực này với vai trò là chủ thể kinh doanh chứng khoán, bảo hiểm và tiền tệ Mô hình công ty chứng khoán được chia thành hai loại chính.
Mô hình đa năng một phần yêu cầu các ngân hàng muốn tham gia vào lĩnh vực chứng khoán và bảo hiểm phải thành lập công ty hoạt động độc lập Điều này giúp tách biệt các hoạt động tài chính, đảm bảo tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Mô hình đa năng toàn phần cho phép các ngân hàng thực hiện nhiều hoạt động kinh doanh, bao gồm chứng khoán, bảo hiểm và tiền tệ Ưu điểm của mô hình này là sự linh hoạt trong việc cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng, từ đó gia tăng nguồn thu và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
Ngân hàng có thể kết hợp nhiều lĩnh vực kinh doanh nhờ đó giảm bớt rủi ro bằng việc đa dạng hoá đầu tư.
Tăng khả năng chịu đựng của Ngân hàng trước những biến động của thị trường.
Tận dụng được lợi thế của Ngân hàng.
Nhược điểm của mô hình này là:
Thị trường cổ phiếu không thể phát triển mạnh mẽ do các ngân hàng thường có xu hướng bảo thủ, ưu tiên hoạt động cho vay hơn là tham gia vào việc bảo lãnh phát hành cổ phiếu và trái phiếu.
Các ngân hàng có khả năng gây lũng đoạn thị trường và ảnh hưởng đến biến động trên thị trường chứng khoán Điều này có thể tác động mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh tiền tệ của ngân hàng, do sự không tách bạch giữa hai loại hình kinh doanh này.
Hoạt động chuyên doanh chứng khoán sẽ được thực hiện bởi các công ty độc lập, chuyên môn hóa trong lĩnh vực này, trong khi các ngân hàng sẽ không tham gia vào kinh doanh chứng khoán Mô hình này mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm việc tập trung vào chuyên môn và nâng cao hiệu quả hoạt động trong lĩnh vực chứng khoán.
Hạn chế rủi ro cho hệ thống ngân hàng.
Tạo điều kiện cho thị trường chứng khoán phát triển
Mô hình kinh doanh này đã được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia Gần đây, xu hướng của các quốc gia là dần xóa bỏ rào cản giữa hai lĩnh vực kinh doanh tiền tệ và chứng khoán Hiện nay, nhiều công ty chứng khoán lớn đã mở rộng hoạt động sang lĩnh vực bảo hiểm và kinh doanh tiền tệ.
Nhược điểm của mô hình
Xu hướng hình thành các tập đoàn tài chính lớn đã dẫn đến việc một số thị trường cho phép hoạt động kinh doanh đa lĩnh vực như tiền tệ, chứng khoán và bảo hiểm Các lĩnh vực này được tổ chức thành công ty mẹ và công ty con, hoạt động tương đối độc lập nhưng vẫn được quản lý và giám sát chặt chẽ.
1.1.2 Điều kiện thành lập công ty chứng khoán
Vốn pháp định của công ty chứng khoán được quy định cụ thể theo từng loại hình kinh doanh, với yêu cầu cao hơn cho những công ty tham gia nhiều loại hình Mức vốn này phụ thuộc vào các yếu tố như quy mô thị trường, giao dịch dự kiến và khả năng tài chính của các tổ chức tham gia Mỗi quốc gia có những quy định khác nhau về mức vốn pháp định cho các công ty chứng khoán.
Tại Việt Nam quy định về vốn pháp định như sau:
Nghiệp vụ Quy định cũ(NĐ
Môi giới 3 tỷ VN đồng 25 tỷ VN đồng
Tự doanh 12 tỷ VN đồng 100 tỷ VN đồng
Quản lý danh mục đầu tư
Bảo lãnh phát hành 22 tỷ VN đồng 165 tỷ VN đồng
Tư vấn đầu tư 3 tỷ VN đồng 10 tỷ VN đồng
Tư vấn tài chính và lưu ký
Tổng cộng 43 tỷ VN đồng 300 tỷ VN đồng
Theo quy định mới tại NĐ 14/2007, vốn pháp định cho bốn nghiệp vụ của công ty chứng khoán đã tăng lên 300 tỷ VNĐ, cao hơn nhiều so với mức 43 tỷ VNĐ theo NĐ 144/2003 Điều này cho thấy rằng điều kiện để thành lập một công ty chứng khoán hiện nay khắt khe hơn so với các công ty chứng khoán được thành lập trước đây.
Các công ty chứng khoán thành lập trước đây có lợi thế nhất định, nhưng hiện tại, những công ty chưa đạt đủ vốn pháp định sẽ phải đối mặt với áp lực tăng vốn lớn Điều này đặc biệt khó khăn trong bối cảnh thị trường hiện nay vẫn chưa thực sự khởi sắc.
Tuy nhiên, điều kiện về vốn tại thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn còn hạn chế so với nhiều quốc gia khác Sự khác biệt này có thể được minh chứng rõ ràng qua biểu đồ dưới đây.
Vốn pháp định của các CTCK Việt Nam và các nước khu vực (đơn vị tỷ đồng)
Điều kiện về nhân sự
Nhân tố con người đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của mọi ngành nghề, bao gồm cả thị trường chứng khoán Ngành này yêu cầu kiến thức sâu rộng, kỹ thuật phức tạp và khả năng xử lý rủi ro cao, do đó cần đội ngũ cán bộ tinh thông nghiệp vụ và có đạo đức nghề nghiệp Các cá nhân trong công ty chứng khoán có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động của công ty, vì vậy điều kiện về nhân sự luôn được quy định trong pháp luật các nước khi cấp giấy phép hoạt động cho các công ty chứng khoán Điều kiện này yêu cầu nhân viên và quản lý phải có kiến thức, kinh nghiệm và độ tín nhiệm cao.
Điều kiện về cơ sở vật chất kỹ thuật
Nghiệp vụ tự doanh của Công ty chứng khoán 14 1 Khái niệm hoạt động tự doanh của công ty chứng khoán 14 2 Đánh giá hoạt động tự doanh 14 3 Yêu cầu đối với công ty chứng khoán trong hoạt động tự doanh
1.2.1 Khái niệm hoạt động tự doanh của công ty chứng khoán
Hoạt động tự doanh là quá trình mà công ty chứng khoán thực hiện các giao dịch mua bán chứng khoán bằng chính nguồn vốn của mình, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro.
Hoạt động tự doanh của công ty chứng khoán có thể được thực hiện trên các thị trường giao dịch tập trung hoặc thị trường OTC
Tại một số nước hoạt động tự doanh của công ty chứng khoán còn được thực hiện thông qua hoạt động tạo lập thị trường (ví dụ ở Mĩ)
1.2.2 Đánh giá hoạt động tự doanh.
Nghiệp vụ tự doanh của công ty chứng khoán nhằm thu lợi nhuận từ việc mua, bán chứng khoán với khách hàng, hoạt động song song với nghiệp vụ môi giới Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến xung đột lợi ích giữa việc phục vụ khách hàng và lợi ích của công ty Do đó, luật pháp yêu cầu phải tách biệt rõ ràng giữa hai nghiệp vụ này, với yêu cầu công ty chứng khoán ưu tiên thực hiện lệnh của khách hàng trước Một số quốc gia còn quy định hai loại hình công ty chứng khoán: công ty môi giới chỉ thực hiện chức năng môi giới và công ty có chức năng tự doanh.
Khác với nghiệp vụ môi giới, công ty chứng khoán (CTCK) hoạt động tự doanh bằng nguồn vốn của chính mình Điều này yêu cầu CTCK phải có nguồn vốn lớn và đội ngũ nhân viên chuyên môn cao, có khả năng phân tích và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
1.2.3 Yêu cầu đối với công ty chứng khoán trong hoạt động tự doanh
Các công ty chứng khoán cần đảm bảo sự tách biệt giữa nghiệp vụ tự doanh và nghiệp vụ môi giới để nâng cao tính minh bạch trong hoạt động Việc phân chia này không chỉ liên quan đến quy trình nghiệp vụ mà còn bao gồm cả yếu tố con người.
Ngoài ra các công ty chứng khoán còn phải đảm bảo tính minh bạch về tài sản của khách hàng và tài sản của công ty.
Pháp luật tại hầu hết các quốc gia yêu cầu các công ty chứng khoán tuân thủ nguyên tắc ưu tiên khách hàng trong hoạt động tự doanh Điều này có nghĩa là lệnh giao dịch của khách hàng phải được xử lý trước lệnh tự doanh của công ty.
Góp phần bình ổn trên thị trường
Các công ty chứng khoán (CTCK) thực hiện hoạt động tự doanh để góp phần bình ổn giá cả thị trường, theo quy định pháp luật Luật pháp ở nhiều quốc gia yêu cầu CTCK phải dành một tỷ lệ phần trăm nhất định cho hoạt động này, chẳng hạn như ở Mỹ là 60% Do đó, CTCK có trách nhiệm mua vào khi giá chứng khoán giảm và bán ra khi giá tăng, nhằm duy trì sự ổn định của giá chứng khoán.
Hoạt động tạo thị trường.
Khi các chứng khoán mới được phát hành, chúng chưa có thị trường giao dịch Để hình thành thị trường cho các chứng khoán này, các công ty chứng khoán (CTCK) thực hiện hoạt động tự doanh bằng cách mua và bán chứng khoán, nhằm tạo tính thanh khoản cho thị trường cấp 2 Trong các thị trường chứng khoán phát triển, các nhà tạo lập thị trường sử dụng giao dịch OTC để xây dựng thị trường, liên tục đưa ra báo giá mua và bán chứng khoán cho các nhà kinh doanh khác.
Như vậy, họ sẽ duy trì một thị trường liên tục đối với chứng khoán mà họ kinh doanh.
Trong hoạt động tự doanh, có hai hình thức giao dịch chính, trong đó giao dịch gián tiếp là một phương thức quan trọng Cụ thể, công ty chứng khoán (CTCK) thực hiện việc đặt lệnh mua và bán chứng khoán trên sở giao dịch, và các lệnh này có thể được thực hiện với bất kỳ khách hàng nào mà không cần xác định trước.
Giao dịch trực tiếp là hình thức giao dịch giữa hai công ty chứng khoán (CTCK) hoặc giữa một CTCK và khách hàng thông qua quá trình thương lượng Đối tượng của các giao dịch này chủ yếu là các loại chứng khoán đã được đăng ký giao dịch trên thị trường OTC.
1.2.4 Lợi ích của hoạt động tự doanh đối với công ty chứng khoán
Tự doanh chứng khoán mang lại doanh thu không nhỏ cho CTCK Bất cứ một CTCK nào hoạt động trên TTCK đều quan tâm tới nghiệp vụ này.
Tự doanh chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra tính thanh khoản cho thị trường Việc mua bán cổ phiếu của các công ty chứng khoán trên thị trường chứng khoán giúp dễ dàng hoán chuyển giữa tiền và chứng khoán Nhờ đó, tính thanh khoản của các chứng khoán được cải thiện đáng kể.
Nghiệp vụ tự doanh chứng khoán cung cấp cho các công ty chứng khoán (CTCK) thông tin quý giá về thị trường chứng khoán, giúp họ nắm bắt các diễn biến và biến động của các loại chứng khoán Từ đó, các CTCK có thể xây dựng và triển khai các chiến lược kinh doanh hợp lý nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
Tự doanh chứng khoán còn tạo ra các mối quan hệ giữa CTCK và các bạn hàng từ đó nảy sinh các mối quan hệ tốt đẹp khác.
1.2.5 Quy trình hoạt dộng tự doanh của công ty chứng khoán
Các công ty chứng khoán sẽ thiết lập quy trình nghiệp vụ riêng biệt dựa trên cơ cấu tổ chức của mình Quy trình này thường được chia thành năm giai đoạn chính, phù hợp với từng nhu cầu và đặc điểm của từng công ty.
Giai đoạn 1: Xây dựng chiến lược đầu tư.
Trong giai đoạn hiện nay, các công ty chứng khoán cần xác định rõ ràng chiến lược cho hoạt động tự doanh của mình, có thể là chiến lược đầu tư chủ động, thụ động hoặc tập trung vào một số ngành nghề, lĩnh vực cụ thể.
Giai đoạn 2: Khai thác tìm kiếm các cơ hội đầu tư
Sau khi hoàn thiện chiến lược đầu tư của công ty, bộ phận tự doanh sẽ bắt đầu tìm kiếm các nguồn hàng hóa và cơ hội đầu tư trên thị trường phù hợp với mục tiêu đã đề ra.
Giai đoạn 3: Phân tích, đánh giá chất lượng cơ hội đầu tư.
Trong giai đoạn này, bộ phận tự doanh phối hợp với bộ phận phân tích để thẩm định và đánh giá chất lượng các khoản đầu tư Kết quả sẽ xác định rõ ràng liệu công ty có nên đầu tư hay không, cũng như số lượng và mức giá hợp lý cho khoản đầu tư đó.
Giai đoạn 4: Thực hiện đầu tư.