GIỚI THIỆU CHUNG
ĐẶT VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
1.1.1 Sự cần thiết nghiên cứu
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, được ví như mạch máu của hệ thống kinh tế Mặc dù không trực tiếp sản xuất và lưu thông hàng hóa, ngân hàng cung cấp vốn tín dụng cho doanh nghiệp, thực hiện chức năng trung gian tài chính Hoạt động tín dụng của ngân hàng là yếu tố then chốt, giúp cung ứng vốn và tăng tốc độ luân chuyển tiền tệ, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế Vì vậy, nguồn tài trợ vốn là mối quan tâm hàng đầu để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả.
Trong bối cảnh cuộc đua lãi suất giữa các ngân hàng ngày càng gay gắt, ngân hàng Nhà nước đã áp dụng các biện pháp thắt chặt tiền tệ, gây khó khăn và rủi ro cho hoạt động ngân hàng và doanh nghiệp Việc phân tích tài chính doanh nghiệp để chọn phương án tài trợ vốn tối ưu là rất quan trọng, giúp đảm bảo hiệu quả hoạt động và lợi nhuận cho doanh nghiệp, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng Ngân hàng Á Châu cần tìm cách trụ vững trong cuộc cạnh tranh này, vừa nâng cao hiệu quả hoạt động, vừa hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam.
Bài viết "Cổ Phần Dược Hậu Giang Để Quyết Định Phương Án Tài Trợ Vốn" cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình phân tích tài chính doanh nghiệp Qua đó, bài viết đề xuất một số biện pháp nhằm hoàn thiện quy trình thẩm định tài chính, giúp ngân hàng nâng cao lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
1.1.2 Căn cứ khoa học và thực tiễn
Việc gia nhập WTO đã tạo ra nhiều cơ hội phát triển cho thị trường tài chính Việt Nam, nhưng cũng đặt ra thách thức và rủi ro cho các ngân hàng thương mại Trong hai năm qua, hoạt động kinh doanh ngân hàng tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ, với lợi nhuận trên vốn tự có đạt 9-10%, cao hơn so với 1-2% của ngành công nghiệp Mặc dù vốn điều lệ của các ngân hàng đã tăng, nhưng vẫn còn nhỏ so với tiêu chuẩn quốc tế Tình hình nợ xấu có xu hướng giảm, nhưng vẫn chưa ổn định, đặc biệt ở các tổ chức tín dụng nhà nước Nguyên nhân gia tăng nợ quá hạn chủ yếu do việc cho vay dựa vào tài sản đảm bảo, khiến phân tích tài chính doanh nghiệp trở nên quan trọng Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một số ngân hàng đã đơn giản hóa quy trình tín dụng, dẫn đến nợ quá hạn tăng nhanh Điều này khiến ngân hàng tiếp tục cho vay để nuôi nợ, dẫn đến tình trạng mất vốn Do đó, việc hoàn thiện quy trình phân tích tài chính doanh nghiệp là cần thiết để ngân hàng hoạt động hiệu quả và giảm thiểu rủi ro trong tín dụng.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Phân tích tài chính doanh nghiệp để quyết định phương án tài trợ vốn tại Ngân hàng Á Châu- Chi nhánh Cần Thơ
- Khái quát hoạt động kinh doanh của ngân hàng
- Khái quát quy trình tín dụng của ngân hàng
- Tìm hiểu quy trình phân tích tài chính doanh nghiệp đối với Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang tại ngân hàng
+ Đọc hiểu báo cáo tài chính
+ Phân tích phân tích các chỉ tiêu tài chính chủ yếu + Xác định nhu cầu vốn
+ Quyết định phương án tài trợ vốn
- Đánh giá và đề ra một số giải pháp hoàn thiện quy trình phân tích tài chính
PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Đề tài được thực hiện tại Ngân hàng Á Châu chi nhánh Cần Thơ
Thời gian thực hiện đề tài từ ngày 18/02/2008 đến ngày 18/04/2008
Số liệu về tình hình hoạt động kinh doanh của Ngân hàng được thu thập trong 3 năm 2005, 2006, 2007
Số liệu về tình hình hoạt động kinh doanh của Công ty Dược Hậu Giang để phân tích tài chính của doanh nghiệp được thu thập trong 3 năm 2005, 2006, 2007
1.3.3 Đối tượng nghiên cứu Đề tài nghiên cứu khái quát về hoạt động kinh doanh của Ngân hàng trong 2 năm vừa qua, tìm hiểu quy trình tín dụng và phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp Qua đó sẽ phân tích tài chính của Công ty Dược Hậu Giang để quyết định phương pháp tài trợ vốn cho doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và đảm bảo thu hồi nợ cũng như đem lại lợi nhuận cho ngân hàng.
1.3.4 Giới hạn của đề tài
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thực hiện đánh giá tổng quan về hoạt động kinh doanh của Ngân hàng trong hai năm qua, với trọng tâm nghiên cứu quy trình tín dụng, đặc biệt là phân tích tài chính doanh nghiệp.
LƯỢC KHẢO TÀI LIỆU
- Ngô Kim Phượng, “Phân tích tài chính doanh nghiệp”, tài liệu tập huấn tại Ngân hàng Á Châu, 2006
Phân tích tài chính doanh nghiệp là quá trình quan trọng bao gồm việc đánh giá cơ cấu nguồn vốn và tài sản, cũng như phân tích chi phí và lợi nhuận Các phương pháp luận trong lĩnh vực này giúp xác định các chỉ tiêu tài chính cần thiết để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Quy trình phân tích này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quát về tình hình tài chính mà còn hỗ trợ trong việc ra quyết định chiến lược cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Khối khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Á Châu đã phát triển tài liệu khóa tín dụng nâng cao vào năm 2007, tập trung vào việc "Xác định nhu cầu vốn lưu động và thẩm định dự án đầu tư" Tài liệu này hướng dẫn phương pháp thực hành trên Excel để tính toán các chỉ tiêu quan trọng, bao gồm khả năng sinh lời, khả năng thanh khoản, khả năng trả nợ và hiệu quả sử dụng tài sản.
Thái Phương Thảo đã trình bày tiểu luận tốt nghiệp của mình về "Tình hình hoạt động tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - chi nhánh Cần Thơ" trong lớp Kế toán 2003, Trường Đại học Cần Thơ Bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về các hoạt động tín dụng của ngân hàng, phân tích hiệu quả và những thách thức mà chi nhánh Cần Thơ đang đối mặt.
Nội dung: tìm hiểu về quá trình hình thành của ngân hàng, cơ cấu tổ chức các phòng ban, quy trình tín dụng tại Ngân hàng Á Châu- Cần Thơ
PHƯƠNG PHÁP LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
PHƯƠNG PHÁP LUẬN
2.1.1 Quy trình tín dụng tại Ngân hàng Á Châu- chi nhánh Cần Thơ Bước 1: Tiếp xúc khách hàng và tiếp nhận hồ sơ, đây là bước để lại ấn tượng cho khách hàng trong mối quan hệ tín dụng lâu dài giữa khách hàng với ngân hàng.
Khi khách hàng có nhu cầu vay vốn, nhân viên tín dụng cần tiếp xúc và tìm hiểu sơ bộ về khách hàng, đánh giá tư cách và tài sản thế chấp, cũng như khả năng tài chính của họ Đây là bước quan trọng trong quyết định cấp tín dụng Nếu khách hàng đáp ứng đủ điều kiện, nhân viên tín dụng sẽ hẹn thẩm định hồ sơ vay.
Bước 2: Thẩm định hồ sơ vay vốn của khách hàng Là bước ảnh hưởng rất lớn đến lợi nhuận, đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Nhân viên tín dụng sẽ xác minh nguồn thu nhập và đánh giá tài sản thế chấp để quyết định cho vay Trong trường hợp cho vay tín chấp, họ cũng tìm hiểu hoạt động của đơn vị có nhân viên vay vốn Khâu thẩm định rất quan trọng, giúp ngân hàng xác định khả năng trả nợ của khách hàng Thay vì chỉ chú trọng vào giá trị tài sản thế chấp, ACB đã nhận thức được tầm quan trọng của nguồn thu nhập chính của khách hàng Do đó, trước khi phê duyệt cho vay, nhân viên tín dụng phải xác minh kỹ lưỡng nguồn thu nhập và các khoản thu khác để đảm bảo khách hàng có đủ khả năng trả nợ.
Việc trả nợ thường kéo dài nhiều năm, vì vậy cần xem xét nhân cách và ý chí kiên trì trả nợ của khách hàng Thông tin tín dụng (CIC) do Ngân hàng Nhà nước cung cấp là nguồn hỗ trợ quan trọng cho nhân viên tín dụng, giúp họ hiểu rõ về lịch sử tín dụng của khách hàng và mối quan hệ tín dụng với các ngân hàng khác Điều này cũng cho phép đánh giá nghĩa vụ trả nợ của khách hàng và những người cùng hộ khẩu, từ đó xác định khả năng trả nợ và tính thật thà của người vay Tất cả khách hàng có nhu cầu vay vốn đều phải cung cấp thông tin CIC, nhằm đảm bảo quá trình xác minh và thẩm định khách hàng diễn ra chính xác và toàn diện.
Để thẩm định tài sản thế chấp, nhân viên tín dụng cần đến nơi ở hoặc làm việc của khách hàng, thu thập thông tin từ các nguồn như người thân, bạn bè và đồng nghiệp để hiểu rõ về đặc điểm cá nhân, lối sống, thu nhập hàng tháng và nghề nghiệp của người vay Họ cũng cần phối hợp với chính quyền địa phương để xác nhận tình trạng tài sản có bị tranh chấp hay không Tuy nhiên, quá trình này có thể gặp khó khăn khi khách hàng cung cấp thông tin sai lệch hoặc báo cáo tài chính không chính xác nhằm mục đích vay vốn cao hơn thực tế Do đó, việc nắm bắt thông tin kịp thời, chính xác và khách quan là rất quan trọng để đảm bảo đánh giá đúng đắn trong quá trình thẩm định.
Bước 3: Đề xuất ý kiến và trình ban tín dụng xem xét cho vay là giai đoạn quan trọng quyết định mức độ cho vay của các khoản vay vốn, đồng thời cũng có thể dẫn đến việc từ chối cho khách hàng vay.
Khi hiểu rõ về khách hàng, nhân viên tín dụng lập tờ trình thẩm định để trình ban tín dụng và cho vay Họ giới thiệu khách hàng, nêu rõ tư cách và mục đích vay, đồng thời đánh giá năng lực hoàn trả dựa trên nguồn thu nhập hiện tại và khả năng tạo thu nhập trong tương lai Việc này giúp đảm bảo việc cho vay được thực hiện một cách chính xác và an toàn.
Khó khăn trong quá trình này là thuyết phục ban tín dụng chấp nhận đánh giá của nhân viên tín dụng và phê duyệt khoản vay Khi được phê duyệt, nhân viên tín dụng sẽ soạn thảo hợp đồng thế chấp tài sản để khách hàng công chứng, nhằm đảm bảo hợp đồng có hiệu lực trong trường hợp xảy ra rủi ro Nếu khách hàng không thanh toán nợ, ngân hàng sẽ tiến hành phát mãi tài sản thế chấp và đưa vụ việc ra tòa để xử lý.
Bước 4: Lập hồ sơ tín dụng, ký kết hợp đồng tín dụng và giải ngân cho khách hàng.
Sau đó nhân viên tín dụng sẽ lập hồ sơ tín dụng, giao cho phòng giao dịch để làm thủ tục giải ngân cho khách hàng.
Bước 5: Theo dõi và quản lý nợ vay, đặc biệt là nợ vay trả góp trễ hạn Đây là giai đoạn quan trọng để thu hồi vốn và lãi, đồng thời đôn đốc quá trình thu hồi nợ và xử lý các khoản nợ tồn đọng.
Theo dõi và thu hồi nợ là một phần quan trọng trong quy trình cho vay, đảm bảo rằng cả gốc lẫn lãi được thu hồi đúng hạn Đặc thù của cho vay trả góp yêu cầu cán bộ tín dụng phải giám sát từng khách hàng, đôn đốc việc thanh toán Nhân viên tín dụng cần theo dõi sự ổn định tài chính của khách hàng thông qua việc trả nợ đều đặn và đúng thời hạn.
Mỗi tháng, nhân viên tín dụng lập danh sách các cá nhân có nợ quá hạn để thực hiện các biện pháp đôn đốc thu hồi nợ và xử lý kịp thời.
Bước 6: Lưu trữ hồ sơ vay vốn của khách hàng và thanh lý hợp đồng tín dụng là quy trình quan trọng để theo dõi lịch sử tín dụng của khách hàng, đồng thời thực hiện việc giải chấp tài sản thế chấp khi hợp đồng được hoàn tất.
Nhân viên tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi hồ sơ lưu trữ của khách hàng, giúp đánh giá uy tín của họ Họ cần lưu trữ hồ sơ thanh lý cùng với hồ sơ mới để nắm bắt lịch sử tín dụng của khách hàng Điều này không chỉ hỗ trợ trong việc cấp khoản tín dụng mới mà còn giúp xây dựng kế hoạch phát triển khách hàng hiệu quả hơn.
Khi khách hàng thanh lý hợp đồng tín dụng, nhân viên tín dụng sẽ thực hiện giải chấp tài sản thế chấp và trả lại giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản cho khách hàng Đây là bước cuối cùng khi khoản tín dụng đã được thu hồi đầy đủ Nhân viên tín dụng phối hợp với nhân viên phòng giao dịch để đối chiếu dư nợ, thu tiền đầy đủ, và lập phiếu thu thanh lý hợp đồng.
Sơ đồ 1: QUY TRÌNH TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG Á CHÂU- CẦN THƠ
Nhân viên dịch vụ khách hàng
KH, TSTC Nhân viên thẩm định
Khách hàng Nhân viên pháp lý chứng từ
Lập tờ trình thẩm định KH Đồng ý cho vay
Lập hồ sơ tín dụng
Nhân viên xử lý nợ
Theo dõi nợ, thu hồi vốn, lãi
2.1.2 Khái quát phân tích tài chính doanh nghiệp của Ngân hàng
Phân tích tài chính là công cụ quan trọng để đánh giá doanh nghiệp, giúp ngân hàng quyết định phương án tài trợ bằng cách dự đoán lợi nhuận và rủi ro Để thực hiện phân tích hiệu quả, cần sử dụng các hệ số tài chính và lựa chọn thông tin cần thiết từ báo cáo tài chính của doanh nghiệp để tiến hành đánh giá.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Số liệu về tình hình hoạt động kinh doanh chung của Ngân hàng do bộ phận kế toán của Ngân hàng cung cấp 3 năm: 2005, 2006, 2007
Số liệu kinh doanh và bảng cân đối kế toán của Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang được thu thập từ phòng kinh doanh của Ngân hàng Á Châu tại Cần Thơ.
2.2.2 Phương pháp phân tích số liệu Dùng phương pháp phân tích, so sánh số tương đối, số tuyệt đối để đối chiếu qua các năm để thấy được tình hình tài chính của doanh nghiệp cần phân tích. Δ± = i 1 – i 0 Δ±: số tuyệt đối tăng giảm i1: chỉ tiêu năm sau i0:chỉ tiêu năm trước Δ% = [(i 1 – i 0 )/i 0 ] * 100 Δ%: Số tương đối % tăng giảm i1: chỉ tiêu năm sau i0:chỉ tiêu năm trước Dùng một số chỉ tiêu tài chính để phân tích, đánh giá tình hình tài chính doanh nghiệp.
Dùng phần mềm Exel xử lý số liệu trong phân tích tài chính doanh nghiệp.
GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG Á CHÂU CHI NHÁNH CẦN THƠ
KHÁI QUÁT VỀ LỊCH SỬ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN CỦA NGÂN HÀNG
3.1.1 Lịch sử hình thành 3.1.1.1 Lịch sử hình thành Ngân Hàng Á Châu:
Pháp lệnh về Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng được ban hành vào tháng 5 năm 1990 đã thiết lập khung pháp lý cho hoạt động của ngân hàng thương mại tại Việt Nam Trong bối cảnh đó, Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu (ACB) được thành lập theo giấy phép số 0032/NH-GP do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp ngày 24/04/1993, cùng với Giấy phép số 533/GP-UB.
Uỷ ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 13/05/1993 Ngày 04/06/1993 ACB chính thức đi vào hoạt động.
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu được thành lập nhằm hỗ trợ sản xuất kinh doanh trong bối cảnh chuyển đổi cơ cấu kinh tế của Việt Nam, với mục tiêu trở thành ngân hàng thương mại cổ phần bán lẻ hàng đầu tại đất nước này.
Ngân hàng bán lẻ tại Việt Nam, đặc biệt là đối với những ngân hàng mới thành lập như ACB, đang hướng tới việc phục vụ khách hàng mục tiêu là cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ Đây là một định hướng mới mẻ, mở ra nhiều cơ hội phát triển cho ngành ngân hàng.
Hệ thống ACB gồm: Hội sở chính đặt tại 422 Nguyễn Thị Minh Khai, quận
3, Tp HCM và mạng lưới các chi nhánh, phòng giao dịch, trung tâm thẻ đặt tại nhiều tỉnh thành trong cả nước.
3.1.1.2 Lịch sử hình thành Ngân Hàng Á Châu Chi Nhánh Cần Thơ:
NHTMCP Á Châu - chi nhánh Cần Thơ được thành lập vào ngày 16/09/1994, theo giấy phép số 52/QĐUBT của Uỷ ban nhân dân thành phố Cần Thơ Chi nhánh này hoạt động dưới sự cấp phép của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam với giấy chứng nhận số 002/QTC ngày 21/11/1994 và giấy phép kinh doanh số 063984.
Uỷ ban kế hoạch tỉnh cấp ngày 19/06/1995.
Chi nhánh ACB Cần Thơ có trụ sở đặt tại số 17-19 Nam kỳ Khởi Nghĩa, Tp.
Cần Thơ ACB chính thức khai trương và đi vào hoạt động từ ngày 27/03/1996.
ACB Cần Thơ hoạt động theo pháp lệnh ngân hàng có bảng tổng kết tài sản riêng và có con dấu riêng.
3.1.2 Quá trình phát triển ngân hàng Á Châu
Trong 15 năm hoạt động, ACB luôn giữ vững sự tăng trưởng mạnh mẽ và ổn định Với tầm nhìn và chiến lược đúng đắn, chính xác trong đầu tư công nghệ và nguồn nhân lực, nhạy bén trong điều hành và tinh thần đoàn kết nội bộ, trong điều kiện ngành ngân hàng có những bước phát triển mạnh mẽ và môi trường kinh doanh ngày càng được cải thiện cùng sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam, ACB đã có những bước phát triển nhanh, an toàn và hiệu quả Vốn điều lệ của ACB ban đầu là 20 tỷ đồng, đến 2007 đã đạt trên 2.630 tỷ đồng, tăng hơn
Từ ngày đầu thành lập đến nay, tổng tài sản đã tăng 272 lần, từ 312 tỷ đồng năm 1994 lên gần 85.000 tỷ đồng Dư nợ cho vay cũng ghi nhận sự tăng trưởng vượt bậc, từ 164 tỷ đồng năm 1994 lên 31.974 tỷ đồng vào năm 2007, tương ứng với mức tăng hơn 194 lần Lợi nhuận trước thuế cũng không kém phần ấn tượng, từ 7,4 tỷ đồng năm 1994 tăng lên 2.127 tỷ đồng vào năm 2007, đạt mức tăng hơn 287 lần.
ACB tự hào sở hữu hơn 200 sản phẩm dịch vụ ngân hàng, được khách hàng đánh giá cao về sự đa dạng và chất lượng Ngân hàng áp dụng công nghệ thông tin hiện đại để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức trong môi trường kinh doanh, ACB vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng nhanh chóng và quản lý rủi ro hiệu quả, khẳng định vị thế là một trong những ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam.
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu không chỉ cung cấp vốn cho sản xuất mà còn huy động nguồn vốn nhàn rỗi từ dân cư Bên cạnh hoạt động cho vay và huy động vốn, ngân hàng còn cung cấp các dịch vụ như nhận vàng gửi tiết kiệm, thanh toán quốc tế, chi trả kiều hối và trả lương cho các đơn vị Đặc biệt, ngân hàng đã triển khai nhiều dịch vụ mới như sàn giao dịch vàng, cho vay nhanh và cho vay tín chấp qua mạng.
ACB luôn hướng tới sự hoàn hảo trong mọi lĩnh vực hoạt động, từ việc cung cấp sản phẩm dịch vụ tài chính chất lượng cho khách hàng, xây dựng danh mục đầu tư tối ưu cho cổ đông, đến việc tạo dựng môi trường làm việc lý tưởng cho nhân viên ACB không chỉ mong muốn trở thành một nhà cung cấp dịch vụ hoàn hảo mà còn là một thành viên tích cực trong cộng đồng xã hội Sự hoàn hảo là mục tiêu cốt lõi trong mọi hoạt động của ACB.
3.1.3 Khái quát lĩnh vực hoạt động
Huy động vốn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn thông qua các hình thức như tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi thanh toán và chứng chỉ tiền gửi; đồng thời tiếp nhận vốn uỷ thác đầu tư và nhận vốn từ các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước.
Ngân hàng cung cấp các dịch vụ cho vay ngắn, trung và dài hạn, cũng như chiết khấu thương phiếu, công trái và các giấy tờ có giá Ngoài ra, ngân hàng còn đầu tư vào chứng khoán và các tổ chức kinh tế, đồng thời thực hiện dịch vụ thanh toán giữa các khách hàng Bên cạnh đó, ngân hàng cũng tham gia vào kinh doanh ngoại tệ, vàng và bạc.
Thanh toán quốc tế Môi giới và tư vấn đầu tư chứng khoán; lưu ký, tư vấn tài chính doanh nghiệp và bảo lãnh phát hành
Cung cấp các dịch vụ về đầu tư, quản lý nợ và khai thác tài sản, cho thuê tài chính và các dịch vụ ngân hàng khác.
CƠ CẤU TỔ CHỨC CỦA NGÂN HÀNG Á CHÂU
3.2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức
Sơ đồ 3: SƠ ĐỒ CƠ CẤU TỔ CHỨC CỦA ACB - CẦN THƠ 3.2.2 Chức năng nhiệm vụ các phòng ban
3.2.2.1 Phòng giao dịch ngân quỹ
Nhân sự trong ngân hàng bao gồm trưởng phòng giao dịch, trưởng bộ phận, cùng với các kiểm soát viên, giao dịch viên, nhân viên dịch vụ khách hàng, tổ thẻ, kiều hối, WU, và bộ phận ngân quỹ với sự tham gia của thủ quỹ và kiểm ngân viên.
Chúng tôi hướng dẫn khách hàng thực hiện thủ tục mở và sử dụng tài khoản, bao gồm tài khoản tiền gửi, tài khoản tiết kiệm và tài khoản cho vay Đồng thời, chúng tôi quản lý các giao dịch liên quan, thực hiện ký quỹ chờ thanh toán thư tín dụng, thanh toán séc bảo chi, cũng như hỗ trợ mua bán ngoại tệ và vàng.
Bộ phận Pháp lý chứng từ
PHÒNG GIAO DỊCH NGÂN QUỸ
Bộ phận giao dịch Thủ quỹ
Bộ phận Xử lý nợ xấu
Tổ thẻ, Kiều hối, WU
Bộ phận Thẩm định khách hàng
Bộ phận Thẩm định và quản lý TSTC
Bộ phận Tiếp thị khách hàng
Bộ phận thanh toán quốc tế
Tạp vụ Lái xe Bảo vệ
GIÁM ĐỐC bạc, thanh toán thẻ, mua bán chứng từ có giá, chi thu tiền mặt, ngoại tệ, chuyển tiền trong và ngoài nước, chi trả kiều hối
Thường xuyên kiểm soát chứng từ Đối chiếu số dư ngày, tháng với số liệu của phòng kế toán.
Lưu trữ sổ phụ và phiếu thu tiết kiệm là cần thiết để theo dõi lãi suất, đối chiếu chữ ký và tất toán sổ cho khách hàng tại phòng giao dịch Mỗi sổ tiết kiệm của khách hàng sẽ có một phiếu lưu riêng, giúp quản lý thông tin một cách hiệu quả.
Nhân sự trong công ty bao gồm trưởng phòng kinh doanh, trưởng bộ phận và các bộ phận quan trọng như thanh toán quốc tế, tiếp thị thẩm định khách hàng, thẩm định và quản lý tài sản thế chấp, dịch vụ khách hàng, cùng với bộ phận xử lý nợ xấu.
Tìm kiếm khách hàng hiệu quả thông qua các chiến lược tiếp thị, tiến hành thẩm định và phân loại khách hàng, cũng như lập hồ sơ tín dụng để trình ban tín dụng xem xét và phê duyệt theo hạn mức do tổng giám đốc quy định.
Thực hiện các nghiệp vụ cho vay, bảo lãnh và thanh toán quốc tế theo đúng quy định của Nhà nước và ACB Theo dõi tình hình nợ vay, kiểm tra thường xuyên việc sử dụng vốn vay cùng tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng, đồng thời đôn đốc thu hồi nợ và áp dụng biện pháp xử lý nợ quá hạn một cách kịp thời.
Lưu trữ hồ sơ tín dụng một cách có hệ thống giúp quản lý dễ dàng và kiểm tra nợ vay thuận tiện Đồng thời, cần đề xuất giải pháp cho việc giải quyết và khởi tố các vụ kiện liên quan đến hoạt động tín dụng tại chi nhánh.
Thường xuyên tiến hành tổng hợp số liệu cho vay và thanh toán quốc tế theo đúng quy định và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước và ACB
3.2.2.3 Phòng kế toán vi tính
Bộ phận kế toán tại chi nhánh bao gồm kế toán tổng hợp và kế toán vi tính, có trách nhiệm quản lý các tài khoản tiền gửi, theo dõi tình hình nguồn vốn và sử dụng tiền mặt tại quỹ quản lý chung Ngoài ra, bộ phận này còn thực hiện hạch toán thu nhập, quản lý các khoản phí phải thu và phải trả, đảm bảo việc thu chi tuân thủ đúng nguyên tắc và chế độ của Ngân hàng Á Châu.
PHÂN TÍCH KHÁI QUÁT TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG
Phối hợp chặt chẽ với phòng giao dịch và ngân quỹ để luân chuyển chứng từ một cách khoa học và hợp lý, đồng thời kiểm soát chừng từ, hạch toán và nhập chứng từ vào máy vi tính Việc này nhằm quản lý, lập bảng cân đối theo ngày, tháng, năm đúng theo chế độ kế toán quy định và truyền số liệu qua mạng theo hướng dẫn của Ngân hàng Á Châu.
Quản lý mạng máy tính tại chi nhánh cần đảm bảo an toàn cho dữ liệu, bao gồm việc lưu trữ an toàn thông tin, bảo mật sổ sách và chứng từ kế toán, cũng như tuân thủ các quy định về mẫu kế toán.
3.2.2.4 Phòng hành chánh tổ chức
Về nhân sự gồm có văn thư, bảo vệ, lái xe, tạp vụ.
Là bộ phận quan trọng trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, đơn vị này chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý nhân sự, mua sắm thiết bị, cũng như tổ chức các hoạt động bảo vệ, chữa cháy và quản lý công văn thư hành chính Ngoài ra, đơn vị còn phối hợp với bộ phận kho quỹ để đảm bảo an toàn cho kho quỹ và đảm bảo phương tiện di chuyển tiền được thực hiện một cách an toàn.
3.3 KHÁI QUÁT TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA NGÂN HÀNG Á CHÂU - CẦN THƠ
3.3.1 Tình hình hoạt động chung Bảng 2: TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG CHUNG CỦA NGÂN HÀNG Á CHÂU - CẦN THƠ NĂM 2005, 2006, 2007 ĐVT: triệu đồng
(2007 với 2006) Tuyệt đối Tương đối
Tổng doanh thu 14.909 26.128 49.552 11.219 75,25 23.424 89,65 Tổng chi phí 9.812 19.361 40.127 9.549 97,32 20.766 107,25 Lợi nhuận trước thuế 5.097 6.767 9.425 1.670 32,76 2.658 39,27
(Nguồn Phòng kế toán Ngân hàng Á Châu Chi nhánh Cần Thơ)
Trong ba năm qua, hoạt động kinh doanh của ngân hàng đã phát triển mạnh mẽ, với tổng doanh thu năm 2007 đạt 49.552 triệu đồng, tăng 89,65% so với năm 2006 Tuy nhiên, tổng chi phí năm 2007 lên tới 40.127 triệu đồng, tăng 107,25% so với năm trước Sự gia tăng chi phí vượt mức tăng doanh thu đã ảnh hưởng tiêu cực đến tổng lợi nhuận trước thuế của ngân hàng trong năm 2007.
Năm 2007, tổng chi phí của ngân hàng đạt 9.425 triệu đồng, tăng 39,27% so với năm 2006 Sự gia tăng này có thể được giải thích bởi việc ngân hàng đã đầu tư mạnh vào việc mở rộng kinh doanh, bao gồm việc mở thêm phòng giao dịch và nâng cấp cơ sở hạ tầng nhằm cải thiện dịch vụ khách hàng.
3.3.2 Tình hình huy động vốn Bảng 3: TÌNH HÌNH VỐN HUY ĐỘNG CỦA CHI NHÁNH NĂM
(2007 với 2006) Tuyệt đối Tương đối
Vốn huy động 174.327 261.229 429.120 86.902 49,85 167.891 64,26 Vốn điều chuyển 4.143 4.115 4.035 (28) (0,68) (80) (1,94)
(Nguồn Phòng kế toán Ngân hàng Á Châu Chi nhánh Cần Thơ)
Chi nhánh ACB - Cần Thơ đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong hoạt động huy động vốn, với tổng vốn huy động năm 2007 đạt 429.120 triệu đồng, tăng 167.891 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng gần 64,26% Đồng thời, vốn điều chuyển từ hội sở cũng giảm 80 triệu đồng so với năm 2006, cho thấy sự chuyển biến tích cực trong cơ cấu nguồn vốn của chi nhánh.
3.3.3 Tình hình cho vay Bảng 4: TÌNH HÌNH CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG Á CHÂU - CẦN THƠ NĂM 2005, 2006, 2007 ĐVT: triệu đồng
(2007 với 2006) Tuyệt đối Tương đối
Doanh số cho vay 357.163 460.310 1.410.931 103.147 28,88 950.621 206,5 Doanh số thu nợ 297.623 371.326 1.071.513 73.703 24,76 700.187 188,56
(Nguồn Phòng kế toán Ngân hàng Á Châu Chi nhánh Cần Thơ)
Trong ba năm qua, tình hình cho vay của ngân hàng đã phát triển nhanh chóng, với doanh số cho vay năm 2006 đạt 460.310 triệu đồng và tăng lên 1.410.931 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 206,5% (950.621 triệu đồng) Điều này cho thấy ngân hàng đã tận dụng tối đa khả năng của mình để mở rộng tín dụng Đồng thời, dư nợ cho vay cũng tăng 339.418 triệu đồng, tương đương với mức tăng 192,21% so với năm 2006, và doanh số thu nợ của chi nhánh đạt kết quả tích cực với mức tăng 188,56% (700.187 triệu đồng).
Quy trình tín dụng trả góp tại ACB được thực hiện một cách chặt chẽ, giúp cấp phát những khoản tín dụng chất lượng và an toàn, từ đó giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng Nhờ vậy, trong những năm gần đây, tỷ lệ nợ quá hạn trong cho vay trả góp vẫn duy trì ở mức tương đối an toàn, cho thấy chất lượng tín dụng tại ACB được đánh giá là tốt.
3.3.4 Các tỷ số về lợi nhuận 3.3.4.1 Tỷ số lợi nhuận trên doanh thu Bảng 5: TỶ SỐ LỢI NHUẬN TRÊN DOANH THU NĂM 2005, 2006, 2007 ĐVT: triệu đồng
(2007 với 2006) Tuyệt đối Tương đối
Tổng thu nhập 14.909 26.128 49.552 11.219 75,25 23.424 89,65 Lợi nhuận/ Tổng thu nhập
(Nguồn: Phòng kế toán Ngân hàng Á Châu Chi nhánh Cần Thơ)
Năm 2006, tỷ suất lợi nhuận trên tổng thu nhập của chi nhánh là 32,10%.
Năm 2007, lợi nhuận chiếm 25,90% tổng thu nhập, giảm 6,20% so với năm 2006 Tuy nhiên, thực tế cho thấy lợi nhuận của Ngân hàng đã liên tục tăng qua các năm, phản ánh sự tăng trưởng ổn định trong hoạt động kinh doanh.
3.3.4.2 Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA)
Thu nhập ròng được xác định bằng cách lấy tổng thu trừ đi tổng chi phí trước khi nộp thuế
Bảng 7: TỶ SUẤT LỢI NHUẬN TRÊN TỔNG TÀI SẢN QUA CÁC NĂM 2006, 2007
Chỉ tiêu Đơn vị tính Năm 2006 Năm 2007 Chênh lệch
Thu nhập ròng (1) Triệu đồng 6.767 9.425 2.658
Tổng tài sản có (2) Triệu đồng 279.049 434.332 155.283
(Nguồn: Phòng kế toán Ngân hàng Á Châu Chi nhánh Cần Thơ)
ROA năm 2007 giảm so với năm 2006 là 0,26% là do thu nhập ròng năm
Năm 2007, ngân hàng ghi nhận mức tăng 2.658 triệu đồng so với năm 2006, nhưng tốc độ tăng này chậm hơn so với tổng tài sản Điều này cho thấy ngân hàng đang chú trọng vào việc phát triển hệ thống và đầu tư thêm tài sản nhằm mở rộng mạng lưới kinh doanh.
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG ĐỂ QUYẾT ĐỊNH PHƯƠNG ÁN TÀI TRỢ VỐN
GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG VÀ NHU CẦU VAY VỐN
4.1.1 Giới thiệu về công ty cổ phần dược Hậu Giang 4.1.1.1 Giới thiệu chung
- Tên doanh nghiệp : CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
- Đại diện : PHẠM THỊ VIỆT NGA Chức vụ: Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc
- Địa chỉ : 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P An Hòa, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
Ngành kinh doanh chính của công ty bao gồm sản xuất và kinh doanh dược phẩm, xuất nhập khẩu trực tiếp dược phẩm, dược liệu và thiết bị y tế Ngoài ra, công ty còn gia công và kinh doanh xuất nhập khẩu thiết bị sản xuất thuốc tự chế tạo.
4.1.1.2 Tổ chức và quản lý doanh nghiệp
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang, viết tắt là DHG, là một doanh nghiệp nhà nước đã được cổ phần hóa vào ngày 05 tháng 08 năm 2004 theo Quyết định số 2405/QĐ-CT.UB của Ủy ban Nhân dân TP Cần Thơ.
Hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần, trong đó Nhà nước giữ cổ phần chi phối (51%).
Các thành viên ban điều hành sở hữu trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm dày dạn và năng lực quản lý xuất sắc Họ đã gắn bó với công ty hơn 10 năm, đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của tổ chức.
Vào năm 2007, tổng số lượng cán bộ, công nhân viên của công ty đạt trên 2.000 người, bao gồm 15 người sau đại học (1 Tiến sĩ, 3 Thạc sĩ, 11 Chuyên khoa 1), 230 người có trình độ đại học, 636 người tốt nghiệp trung cấp dược, 518 người tốt nghiệp trung cấp khác, và 650 người có bằng tốt nghiệp phổ thông trung học.
Vốn điều lệ của công ty hiện nay là 200.000.000.000 đồng
Dưới đây là Danh sách cổ đông sáng lập của công ty:
Bảng 8: DANH SÁCH CỔ ĐÔNG SÁNG LẬP CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
STT Tên cổ đông sáng lập Số cổ phần % Chức vụ
02 Phạm Thị Việt Nga 2.400 0.30 Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc
03 Lê Minh Hồng 1.775 0.22 Phó Tổng Giám đốc, Thành viên
04 Lê Chánh Đạo 1.700 0.21 Phó Tổng Giám đốc, Thành viên
05 Phạm Hữu Lập 900 0.11 Kế toán trưởng, Thành viên
06 Diệp Bích Hương 975 0.12 Quản đốc xưởng, Thành viên
07 Nguyễn Thị Hồng Loan 1.090 0.14 Giám đốc sản xuất, Thành viên
08 Nguyễn Ngọc Diệp 925 0.12 Trưởng P Chất lượng, Thành viên
09 Hà Mỹ Dung 930 0.12 Trưởng P Kiểm nghiệm, Thành viên
10 Phạm Uyên Nguyên 2.000 0.25 Thành viên HĐQT
(Nguồn: Phòng kinh doanh Ngân hàng Á Châu Chi nhánh Cần Thơ)
Tỷ lệ cổ tức năm 2007 của Dược Hậu Giang là 25% ( BCTC năm 2007 của công ty Dược Hậu Giang)
Giá thị trường cổ phiếu của Dược Hậu Giang cập nhật ngày 11/01/2008 là208.000 đồng/cổ phiếu ( Nguồn TTGDCK TP HCM)
Bảng 9: DANH SÁCH THÀNH VIÊN BAN ĐIỀU HÀNH CÔNG TY
CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
STT Tên Chức vụ Năm sinh Trình độ
1 Phạm Thị Việt Nga Tổng Giám đốc 1951 Tiến sĩ kinh tế
2 Lê Chánh Đạo Phó Tổng Giám đốc 1959 Thạc sĩ Kinh tế
3 Lê Minh Hồng Phó Tổng Giám đốc 1959 Cử nhân kinh tế
4 Phạm Hữu Lập Kế toán trưởng kiêm
Trưởng Phòng Kế toán 1958 Thạc sĩ Kế toán
5 Hoàng Thị Ngọc Yến Phó Trưởng Phòng Kế toán 1959 Cử nhân Kế toán
(Nguồn: Phòng kinh doanh Ngân hàng Á Châu Chi nhánh Cần Thơ)
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang chuyên sản xuất các loại thuốc tân dược như viên nén, viên bao, viên nang, thuốc cốm, thuốc bột, thuốc nước và thuốc mỡ Sản phẩm của công ty được người tiêu dùng và các hệ thống điều trị trong cả nước tin tưởng sử dụng Trong suốt 10 năm liên tiếp, sản phẩm của công ty đã đạt danh hiệu “Hàng Việt Nam Chất Lượng Cao”.
Trụ sở chính và hệ thống nhà xưởng của công ty tọa lạc tại hai địa chỉ: 288B Nguyễn Văn Cừ và 13 Cách Mạng Tháng Tám, TP Cần Thơ, với tổng diện tích đất sử dụng lên đến 43.004 m².
Công ty hiện đang áp dụng quy trình sản xuất và công nghệ đạt tiêu chuẩn "thực hành tốt sản xuất thuốc" của hiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN GMP) cùng với khuyến cáo của Tổ chức Y tế thế giới (GMP WHO) Hệ thống thiết bị thế hệ mới được sử dụng, phù hợp với công nghệ bào chế dược phẩm tiên tiến.
Các tiêu chuẩn quản lý chất lượng Dược Hậu Giang đã đạt được là:
1 Tổ chức BVQI ( Anh Quốc ) công nhận hệ thống quản lý chất lượng phù hợp tiêu chuẩn ISO 9001 : 2000 về quản lý chất lượng
2 Cục quản lý Dược Việt Nam công nhận đạt các tiêu chuẩn quản lý chuyên ngành kinh doanh dược phẩm của khối ASEAN nhưGMP (Good Manufacturing Practices), GLP (Good Laboratory
3 Tổ chức VILAS Việt Nam công nhận hệ thống Phòng Kiểm nghiệm phù hợp với tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 về quản lý phòng kiểm nghiệm.
Vào năm 2006, Dược Hậu Giang đã đầu tư xây dựng nhà máy đạt tiêu chuẩn GMP – WHO và chính thức đưa vào hoạt động vào cuối năm đó Nhà máy của Dược Hậu Giang đã được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng GMP – WHO.
4.1.1.4 Nguyên liệu đầu vào - Nhà cung cấp
Nguyên liệu chính của công ty bao gồm hóa chất và dược liệu, được nhập khẩu từ các nhà cung cấp quốc tế như ACT - Pháp và Mallinckrodt Inc.
Mỹ, BASF từ Đức, Nomura từ Nhật Bản, và East Grace từ Trung Quốc là những nhà cung cấp chính, với tỷ trọng nguyên phụ liệu nhập khẩu chiếm khoảng 60% tổng chi phí nguyên vật liệu Phương thức thanh toán cho các nhà xuất khẩu nước ngoài chủ yếu là L/C Ngoài ra, công ty cũng mua nguyên liệu từ một số công ty trong nước như Công ty CP Dược Vật tư Y tế Cửu Long, Công ty Dược TP HCM, và Công ty Dược 3.2.
Công ty đã phát triển một hệ thống phân phối sản phẩm rộng rãi trên toàn quốc, bao gồm 12 chi nhánh, 8 hiệu thuốc, 9 đại lý và 11 quầy bán lẻ, trong đó có 9 quầy đặt tại bệnh viện Phân bố địa lý cho thấy 58% hệ thống tập trung tại miền Tây và miền Đông Nam Bộ, 29% tại miền Trung và 13% tại miền Bắc.
Sản phẩm của công ty đã được cung cấp cho nhiều bệnh viện lớn, bao gồm Bệnh viện Trung ương, Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Nhi Trung ương, Bệnh viện Tai Mũi Họng, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Thống Nhất, Bệnh viện 115, cùng nhiều bệnh viện khác ở các tỉnh và huyện.
Thị trường nội địa là nơi tiêu thụ chính của công ty, với 98% doanh thu đến từ các sản phẩm bán trong nước Công ty phân chia thị trường thành bốn vùng: Tây Nam Bộ, Đông Nam Bộ, miền Trung và miền Bắc.
Thị phần xuất khẩu của công ty hiện tại chỉ chiếm 2% tổng doanh thu, cho thấy vị trí khiêm tốn trên thị trường Công ty đang mở rộng hoạt động xuất khẩu sang các quốc gia như Moldova, Ukraina, Lào và Campuchia.
Tăng hạn mức tín dụng cho Công ty CP Dược Hậu Giang: hạn mức tín dụng
Loại hình vay: tín chấp
Bảng 10: HẠN MỨC TÍN DỤNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG NĂM 2007 VÀ DỰ KIẾN NĂM 2008
Tổng hạn mức: Ngoại tệ hoặc VNĐ tương đương 3.000.000 USD
Ngoại tệ hoặc VNĐ tương đương 6.000.000 USD Trong đó:
Hạn mức vay để thanh toán tiền mua nguyên vật liệu sản xuất dược phẩm trong nước và nhập khẩu
Lãi suất: Vay VNĐ: 0.93%/tháng
Vay VNĐ: 1,2 %/tháng Vay USD: 6.6%/năm
(Nguồn: Phòng kinh doanh Ngân hàng Á Châu Chi nhánh Cần Thơ)
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
Dựa trên số liệu từ Bộ Y tế cùng với báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh và bảng cân đối kế toán của Công ty cổ phần Dược Hậu Giang trong giai đoạn 2005-2007 (phụ lục 1 & 2), chúng ta có thể rút ra một số nhận xét tổng quát về tình hình hoạt động của công ty trong thời kỳ này.
Ngành dược phẩm được coi là lĩnh vực đầu tư tiềm năng với dự báo tăng trưởng 20% đến năm 2010, nhờ vào nhu cầu thiết yếu của sản phẩm này và sự dao động giá cổ phiếu cao, cho thấy khả năng sinh lời lớn Đến cuối năm 2006, Việt Nam có 174 doanh nghiệp sản xuất thuốc, trong đó 162 doanh nghiệp nội địa và 12 doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Tuy nhiên, sản phẩm thuốc nội địa chỉ đáp ứng 40% nhu cầu, phần còn lại phải nhập khẩu.
Cạnh tranh trong ngành dược hiện nay rất khốc liệt, với các công ty nước ngoài chiếm ưu thế nhờ vào nguồn vốn dồi dào, công nghệ tiên tiến và khả năng quản lý hiệu quả.
4.2.1.2 Đánh giá Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Hoạt động sản xuất kinh doanh thời gian qua phát triển và đạt hiệu quả cao
Năm 2006 Dược Hậu Giang đã đưa nhà máy GMP WHO vào hoạt động và đã được công nhận chất lượng đạt tiêu chuẩn GMP WHO.
Dựa trên bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang trong giai đoạn 2005 – 2007, chúng ta có thể nhận thấy những xu hướng và biến động quan trọng trong hoạt động tài chính của công ty, phản ánh sự phát triển bền vững và khả năng sinh lời qua các năm.
- Doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng mạnh Mức tăng doanh thu và lợi nhuận năm 2007 lần lượt là 46,2% và 9,1%.
- Tình hình tài chính cân đối, VLĐ ròng 492 tỷ Đến cuối năm 2007, tổng tài sản đạt 942 tỷ, tăng 48,75% so với cuối năm 2006.
Hệ số nợ phải trả/vốn chủ sở hữu hiện tại là 0,44, cho thấy khả năng thanh toán của doanh nghiệp khá tốt Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn đạt 3,72 và hệ số khả năng thanh toán nhanh là 2,45, phản ánh sự ổn định trong quản lý tài chính.
4.2.2 Phân tích các hệ số tài chính 4.2.2.1 Đo lường khả năng sinh lời Bảng 11: TÍNH TOÁN KHẢ NĂNG SINH LỜI CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG QUA CÁC NĂM 2005, 2006, 2007
2 Lợi nhuận sau thuế Triệu đồng 44.301 69.647 115.480
3 Lợi nhuận gộp Triệu đồng 55.378 87.059 128.310
4 Tài sản có Triệu đồng 292.256 482.846 942.208
5 Vốn chủ sở hũu Triệu đồng 130.966 170.700 652.343
Tốc độ tăng doanh thu % 22,91 56,70 46,20
Tốc độ tăng lợi nhuận sau thuế % 88,13 57,21 65,81
Tỷ suất lợi nhuận gộp % 45,96 53,61 52,67
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế % 8,00 8,02 9,10
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tài sản có % 18,65 18,00 13,57
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu % 33,83 40,80 17,70
(Nguồn: Phòng kinh doanh Ngân hàng Á Châu Chi nhánh Cần Thơ)
Doanh thu của công ty đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ, với mức tăng 56,70% vào năm 2006 so với năm trước, tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng đã giảm vào năm 2007 Sự gia tăng doanh thu không chỉ cải thiện vị thế cạnh tranh của công ty trong ngành mà còn là điều kiện cần thiết để tăng lợi nhuận Điều này cho thấy công ty đã nỗ lực mở rộng thị trường và quy mô sản xuất để nâng cao khối lượng tiêu thụ Tuy nhiên, cần thận trọng với mức tăng trưởng quá nóng, vì điều này có thể dẫn đến nguy cơ thâm hụt tiền mặt và ảnh hưởng đến khả năng thanh toán, do công ty sẽ phải chi tiêu nhiều hơn cho việc dự trữ hàng tồn kho và tăng mức bán chịu cho khách hàng.
- Tốc độ tăng lợi nhuận sau thuế: lợi nhuận sau thuế của công ty tăng mạnh ở năm
Từ năm 2005 đến năm 2007, công ty đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng về lợi nhuận sau thuế, với mức tăng 88,13% trong năm 2005, 57,21% trong năm 2006 và 65,81% trong năm 2007 Sự phát triển này cho thấy công ty có khả năng kiểm soát chi phí sản xuất hiệu quả, đồng thời chiến lược mở rộng thị trường đang phát huy tác dụng Tốc độ tăng lợi nhuận cao hơn doanh thu phản ánh hoạt động kinh doanh ổn định và bền vững của công ty.
Tỷ suất lợi nhuận gộp của công ty đã tăng lên 53,61% vào năm 2006, nhưng chỉ đạt 52,67% vào năm 2007, cho thấy sự giảm nhẹ so với năm trước Nguyên nhân có thể do giá cả hàng hoá và nguyên vật liệu đầu vào tăng nhanh, dẫn đến giá vốn hàng bán tăng cao Ngân hàng cần làm rõ nguyên nhân của sự gia tăng giá vốn hàng bán này, liệu có phải do yếu tố khách quan hay chủ quan Thông thường, nếu giá vốn hàng bán tăng nhanh hơn doanh thu thuần, có thể là do doanh nghiệp không kiểm soát được chi phí sản xuất, làm tăng giá thành sản phẩm hoặc do sự thay đổi trong cơ cấu sản phẩm.
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế: tỷ suất lợi nhuận sau thuế của công ty tăng nhẹ ở năm
Trong năm 2006, tỷ suất lợi nhuận sau thuế đã tăng 8,02% so với năm 2005 và tiếp tục tăng mạnh 9,1% vào năm 2007 Sự gia tăng này có thể do lợi nhuận bán hàng tăng nhanh hoặc chi phí lãi vay giảm Tuy nhiên, quy mô của tỷ suất lợi nhuận sau thuế còn phụ thuộc vào các yếu tố như tỷ lệ lãi suất khác, chi phí tài chính, thu nhập từ các nguồn khác và thuế thu nhập doanh nghiệp.
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tài sản có của công ty đã giảm nhẹ vào năm 2006, với mức 18,65% so với năm 2005.
Năm 2006, hệ số lợi nhuận trên tài sản giảm xuống còn 18% và tiếp tục giảm mạnh xuống 13,57% vào năm 2007 Tỷ suất này phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận trên mỗi đồng tài sản Sự giảm sút này có thể do công ty giảm lợi nhuận sau thuế hoặc gia tăng tài sản, trong đó có những tài sản không còn sử dụng hoặc giảm khả năng sử dụng Do đó, công ty cần xem xét thanh lý những tài sản không còn hiệu quả để cải thiện tình hình tài chính.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của công ty đã tăng từ 33,83% năm 2005 lên 40,80% năm 2006, nhưng giảm xuống còn 17,7% vào năm 2007 Hệ số này phản ánh lợi nhuận mà các chủ sở hữu thu được từ khoản đầu tư của họ Sự giảm sút vào năm 2007 cho thấy lợi nhuận mà cổ đông nhận được thấp hơn so với năm trước Tỷ lệ này không chỉ là căn cứ để ngân hàng đánh giá khả năng sinh lợi của công ty mà còn giúp xác định khả năng trả lãi dựa trên lợi nhuận hoạt động Đối với công ty, tỷ số này là công cụ quan trọng để đánh giá tác động của đòn bẩy tài chính và đưa ra quyết định huy động vốn.
4.2.1.2 Đo lường khả năng thanh khoản Bảng 12: TÍNH TOÁN KHẢ NĂNG THANH KHOẢN CỦA CÔNG TY
CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG QUA CÁC NĂM 2005, 2006, 2007
(Căn cứ vào công thức đã nêu ở phần phương pháp luận và số liệu ở phụ lục 1:
Bảng cân đối kế toán, phụ lục 2: bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh ta tính được các chỉ tiêu sau: )
Hệ số thanh toán hiện hành 1,75 1,32 3,72
Hệ số thanh toán nhanh 0,88 0,83 2,45
Vốn lưu động ròng (đồng) 97.488.033.533 79.313.760.770 492.553.700.187
(Nguồn: Phòng kinh doanh Ngân hàng Á Châu Chi nhánh Cần Thơ)
- Hệ số hiện hành: hệ số này của công ty năm 2006 giảm so với năm 2005 (năm
Hệ số hiện hành của công ty đã tăng từ 1,75 vào năm 2005 lên 3,72 vào năm 2007, cho thấy khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản lưu động của công ty được cải thiện Với hệ số cao hơn 1 trong các năm qua, công ty chứng tỏ có đủ tài sản lưu động để thanh toán nợ ngắn hạn Sự gia tăng hệ số vào năm 2007 phản ánh việc công ty đã chuyển đổi sang các nguồn vốn ổn định hơn Tuy nhiên, để đánh giá chính xác khả năng thanh toán, cần xem xét cấu trúc tài sản lưu động và khả năng chuyển hóa thành tiền, vì hệ số cao có thể do tồn kho ứ đọng hoặc nợ khó thu hồi.
Hệ số thanh toán nhanh của công ty năm 2006 giảm xuống so với năm 2005, nhưng đã tăng mạnh lên 2,45 vào năm 2007, cho thấy khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty cải thiện đáng kể Chỉ tiêu này phản ánh khả năng thanh toán ngay dựa vào tài sản lưu động có tính thanh khoản cao, với mức khoảng 80% trong năm 2005 và 2008, cho thấy sự ổn định Sự gia tăng hệ số này vào năm 2007 chứng tỏ công ty hoạt động hiệu quả hơn, với các khoản phải thu giảm và vòng luân chuyển vốn tăng, khẳng định rằng vốn của công ty vẫn được quản lý tốt.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP HẠN CHẾ RỦI RO
GIẢI PHÁP CHUNG HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG
Mọi hình thức kinh doanh đều tiềm ẩn rủi ro, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay, rủi ro tín dụng thường xuyên xảy ra khi vốn và lãi không được thu hồi đúng hạn Rủi ro tín dụng là những sự kiện bất thường trong quan hệ tín dụng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của ngân hàng và nền kinh tế xã hội Tại ACB - Cần Thơ, hầu hết khách hàng là cá nhân và doanh nghiệp sản xuất kinh doanh, trong đó nhiều công nhân viên có thể bị phân công đi nơi khác hoặc mất việc, dẫn đến khó khăn trong việc trả nợ Khi gặp phải tình huống tài chính khó khăn, khả năng trả nợ của họ đối với ngân hàng trở nên hạn chế.
Người vay vốn mắc bệnh tật hoặc gặp phải tình trạng sức khỏe kém không thể làm việc thường phải đối mặt với thời gian vay dài từ 2 đến 5 năm hoặc hơn Điều này gây khó khăn cho việc dự đoán rủi ro, không chỉ đối với người vay mà còn đối với cả khách hàng.
- Do sử dụng vốn không đúng mục đích
- Khách hàng không có khả năng trả nợ hay dây dưa cố tình chiếm đoạt nguồn vốn của ngân hàng, khách hàng vay có chủ ý lừa đảo.
Môi trường pháp lý tại Việt Nam vẫn chưa hoàn chỉnh và thường xuyên thay đổi, điều này xuất phát từ sự không ổn định trong môi trường kinh doanh và các yếu tố như thiên tai, lũ lụt, hoả hoạn Những biến động này khiến người vay gặp khó khăn trong việc trả nợ, dẫn đến tình trạng nợ quá hạn.
Người vay thường không có khả năng trả nợ hoặc đã vỡ nợ, dẫn đến việc ngừng hoạt động sản xuất kinh doanh Họ sử dụng máy móc thiết bị lạc hậu và liên tục thua lỗ trong thời gian dài Mặc dù ngân hàng đã có tài sản đảm bảo, nhưng việc phát mãi tài sản này gặp nhiều khó khăn do nhiều nguyên nhân khác nhau.
- Thiếu thông tin chính xác, toàn diện về khách hàng
Trong quá trình thẩm định cán bộ tín dụng, việc đánh giá sai giá trị tài sản thế chấp có thể dẫn đến hai hệ quả: cho vay quá nhiều nhằm tạo ra thu nhập cao và đồng thời, giá trị tài sản thế chấp có nguy cơ giảm theo chu kỳ kinh tế.
Khách hàng có mối quan hệ tín dụng lâu dài với ngân hàng thường được cán bộ tín dụng dựa vào lịch sử tín dụng để quyết định cho vay Sự tin tưởng vào khách hàng có lịch sử trả nợ tốt dẫn đến việc thiếu giám sát đầy đủ, vì ngân hàng chủ yếu dựa vào thông tin mà khách hàng cung cấp.
5.1.2 Những biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng
Nắm bắt thông tin về khách hàng, phân tích, đánh giá chính xác và sàng lọc khách hàng khi cho vay
Ngân hàng có thể thu thập thông tin khách hàng qua báo cáo tín dụng từ Ngân hàng Nhà Nước và các báo cáo tài chính mà doanh nghiệp cung cấp Việc nắm bắt thông tin chính xác và kịp thời giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro Để hoạt động hiệu quả, ngân hàng cần phân tích năng lực pháp lý và tài chính của khách hàng, cũng như đánh giá cơ sở vật chất và công nghệ để xác định tình hình sản xuất kinh doanh và khả năng thanh toán Hơn nữa, ngân hàng cần xem xét kỹ lý do vay vốn của khách hàng, đảm bảo mục đích sử dụng vốn phù hợp với hoạt động kinh doanh thực tế, từ đó đưa ra quyết định chính xác.
Phân tán rủi ro là việc chia sẻ rủi ro giữa các nhà đầu tư, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực từ những biến động thị trường Ngân hàng cần tránh việc tập trung vào một khách hàng duy nhất hoặc một lĩnh vực cụ thể, mà thay vào đó, nên đa dạng hóa các hình thức đầu tư để bảo vệ tài sản và tối ưu hóa lợi nhuận.
Để phòng ngừa rủi ro không lường trước trong hoạt động tín dụng như thiên tai hay hỏa hoạn, ngân hàng cần tăng cường công tác mua bảo hiểm tiền gửi Việc này sẽ giúp hạn chế tác hại của các rủi ro, bảo vệ tài sản và duy trì sự ổn định tài chính.
Xem xét kỹ lưỡng về thu nhập chính mà khách hàng sử dụng để trả nợ và tài sản đảm bảo.
Việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng là cần thiết để xử lý kịp thời các rủi ro, đảm bảo hoạt động kinh doanh của ngân hàng diễn ra liên tục Ngân hàng cần tuân thủ tỷ lệ quy định của Ngân hàng Nhà nước và cân nhắc khả năng hoạt động để không ảnh hưởng đến lợi nhuận Tại ACB - Cần Thơ, đối tượng cho vay chủ yếu là cán bộ công nhân viên và các cá nhân, doanh nghiệp có hộ khẩu tại Cần Thơ Rủi ro tín chấp cao hơn do không có tài sản đảm bảo, trong khi với các khoản vay có thế chấp, ngân hàng chỉ cho vay tối đa 60% giá trị tài sản đảm bảo và có thể phát mãi tài sản để thu hồi vốn nếu xảy ra rủi ro.
Cho vay du học tại ngân hàng là hình thức an toàn, vì người vay thường có tài khoản tiền gửi tương ứng với số tiền vay Việc vay tiền chỉ nhằm hợp thức hóa thủ tục du học Đối với vay cầm cố sổ tiết kiệm, rủi ro cũng được giảm thiểu, vì ngân hàng cho vay với mức thấp hơn số tiền trong tài khoản Nếu đến hạn mà khách hàng không trả, ngân hàng sẽ tự động trừ số tiền từ sổ tiết kiệm của họ.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng đạt hiệu quả cao khi cán bộ tín dụng thực hiện kiểm soát nợ chặt chẽ và nhắc nhở khách hàng trả lãi đúng hạn Nhân viên gọi điện thoại nhắc nhở khách hàng vài ngày trước kỳ hạn, và nếu khách hàng chậm trả, sẽ bị phạt 50.000 đồng Ngân hàng ACB tập trung vào khách hàng có thu nhập ổn định tại khu vực đô thị và doanh nghiệp nhỏ, vừa có lịch sử hoạt động tốt trong các ngành ít bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế Chính sách thận trọng và phân tán rủi ro, cùng với kiểm soát nợ thường xuyên, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng.
GIẢI PHÁP HẠN CHẾ RỦI RO TRONG PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
Phân tích tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quy trình tín dụng của ngân hàng, giúp xác định khả năng cho vay và mức cho vay phù hợp với nhu cầu của khách hàng Việc này không chỉ đảm bảo khách hàng sử dụng vốn vay đúng mục đích mà còn giúp ngân hàng thu hồi vốn và lãi Chất lượng và rủi ro của khoản vay phụ thuộc vào độ chính xác và đầy đủ của quá trình phân tích tài chính Do đó, giảm thiểu rủi ro trong phân tích tài chính doanh nghiệp sẽ góp phần hạn chế rủi ro trong cấp tín dụng của ngân hàng Để đạt được điều này, ngân hàng cần áp dụng một số biện pháp hiệu quả.
Khi thu thập số liệu tài chính của khách hàng, nhân viên tín dụng cần đảm bảo rằng thông tin được thu thập phải đầy đủ, chính xác và trung thực Điều này giúp đánh giá đúng tình hình tài chính của khách hàng và đưa ra quyết định tín dụng phù hợp.
- Phải xác minh nguồn gốc cụ thể và tính chính xác của những số liệu mà khách hàng cung cấp.
- Ngân hàng phải đảm bảo sự am hiểu về lĩnh vực cần phân tích đối với cán bộ tín dụng.
Khi phân tích tài chính, cán bộ tín dụng cần chú ý đến mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính của doanh nghiệp, vì điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định cấp vốn của ngân hàng Việc hiểu rõ các chỉ số tài chính giúp đánh giá khả năng trả nợ và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp, từ đó đưa ra những quyết định tài trợ hợp lý và hiệu quả.
Khi so sánh các chỉ số, cần chú ý đến ý nghĩa của từng tiêu chí và mối quan hệ giữa chúng, từ đó quyết định việc sử dụng số tuyệt đối hay số tương đối trong quá trình phân tích.
- Tùy thuộc vào mục đích cần phân tích mà có thể áp dụng các phương pháp so sánh khác nhau như:
Việc so sánh số liệu thực tế với số liệu kế hoạch là cần thiết để đánh giá mức độ hoàn thành các mục tiêu kinh tế đã đề ra cho từng chỉ tiêu cụ thể.
So sánh số liệu thực tế của kỳ này với kỳ trước giúp xác định tốc độ và xu hướng phát triển của các chỉ tiêu kinh tế.
Để đánh giá sức mạnh của doanh nghiệp, cần so sánh số liệu phân tích với các doanh nghiệp cùng ngành hoặc với số liệu trung bình của ngành Việc này giúp xác định vị thế và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP MỞ RỘNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG Á CHÂU CHI NHÁNH CẦN THƠ
5.3.1 Sự kết hợp của nhiều phương thức cho vay
Sự kết hợp giữa người vay và ngân hàng sẽ tạo ra lợi ích đôi bên, khi người vay có cơ hội lựa chọn phương thức phù hợp nhất với nhu cầu của mình, trong khi ngân hàng có khả năng thu hút nhiều khách hàng hơn.
Ngân hàng Á Châu chủ yếu thực hiện cho vay dựa trên các dự án đầu tư, tuy nhiên phương thức này không mang lại hiệu quả tối ưu cho cả ngân hàng và khách hàng.
Khách hàng thường ước tính chi phí đầu tư cho chiến lược của mình và lập phương án xin vay tương ứng, nhưng thực tế số tiền này có thể thừa hoặc thiếu Nếu thiếu, họ phải thực hiện thủ tục vay thêm, trong khi nếu thừa, họ lại phải chịu chi phí không cần thiết Cả hai trường hợp đều khiến việc sử dụng vốn vay không đạt hiệu quả như mong đợi.
Ngân hàng có thể gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng vay vốn khi họ đối mặt với tình trạng thiếu hụt tài chính Sự khẩn cấp trong việc vay mượn có thể khiến khách hàng chọn vay nóng từ cá nhân thay vì từ ngân hàng, điều này dẫn đến việc ngân hàng không thể khai thác lợi ích từ nhu cầu vay vốn của khách hàng.
Từ những lý giải trên cho thấy Ngân hàng cần sử dụng nhiều phương
5.3.2 Cho vay theo lãi suất thoả thuận
Khi các ngân hàng áp dụng lãi suất cố định, họ quản lý tài sản có như đầu tư và cho vay với mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận từ lãi suất Điều này dẫn đến việc ngân hàng phải tìm kiếm khách hàng sẵn sàng chấp nhận lãi suất mà họ đã công bố.
Khi Ngân hàng thả nổi lãi suất theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, lãi suất sẽ được xác định dựa trên thỏa thuận giữa Ngân hàng và khách hàng cho từng giao dịch Điều này không chỉ thu hút nhiều khách hàng đến với Ngân hàng mà còn tạo ra nhiều cơ hội đầu tư hơn Sự thỏa thuận lãi suất giúp cả Ngân hàng và khách hàng cùng tìm kiếm lợi ích, biến quá trình giao dịch trở thành một cuộc thương lượng có lợi cho cả hai bên.
5.3.3 Tăng cường công tác thẩm định, kiểm tra nhằm hạn chế rủi ro tín dụng Đây là nội dung giữ vị trí quan trọng quyết định đến chất lượng tín dụng và phòng ngừa rủi ro Đối với công tác cho vay của Ngân hàng, trong tất cả các bước thì thẩm định là bước quan trọng nhất để phát tiền vay tới tay người sử dụng, nếu công tác thẩm định không chính xác, đầy đủ thì rủi ro của Ngân hàng không thể tránh khỏi
Khi rủi ro tín dụng phát sinh, vốn kinh doanh của Ngân hàng có thể không mang lại hiệu quả, ảnh hưởng đến hoạt động của Ngân hàng Do đó, trước khi cho vay, cán bộ tín dụng cần nắm bắt thông tin và đánh giá khả năng tài chính của khách hàng một cách chính xác.
Công tác thẩm định đối với đối tượng vay Công thương nghiệp gặp nhiều khó khăn do trình độ của họ tương đương với cán bộ thẩm định, vì vậy cần thực hiện kiểm tra chặt chẽ hơn Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, cần triển khai một số biện pháp cần thiết.
Kiểm tra tính pháp lý của hồ sơ vay vốn, hợp đồng thế chấp và giấy ủy quyền là rất quan trọng Tất cả các tài liệu này cần có chữ ký của bên liên quan để thể hiện sự đồng tình và cam kết chịu trách nhiệm về khoản vay.
+ Nội dung kinh tế của việc vay vốn, tính khả thi của phương án kinh doanh, khả năng trả nợ cho Ngân hàng
Tính hợp pháp của tài sản thế chấp và quyền của người vay là rất quan trọng, đặc biệt cần chú ý đến trách nhiệm của các thành viên liên quan đối với khoản vay Tài sản thế chấp chỉ nên được coi là biện pháp cuối cùng để xử lý nợ khó đòi, trong khi nguồn trả nợ chính đến từ hiệu quả của phương án kinh doanh Sự sẵn lòng trả nợ là yếu tố quyết định khả năng thu hồi vốn của ngân hàng.
Ngân hàng cần thực hiện kiểm tra và kiểm soát liên tục trước, trong và sau quá trình cho vay, từ giai đoạn tiếp nhận hồ sơ xin vay cho đến khi thu hồi đầy đủ nợ gốc và lãi Việc kiểm soát cho vay phải tập trung vào các bước quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động tín dụng.
Kiểm tra chặt chẽ hồ sơ trước khi cho vay
Kiểm tra quá trình sử dụng vốn vay xem khách hàng sử dụng vốn có đúng mục đích vay vốn không
Kiểm tra kết quả sản xuất kinh doanh và chất lượng sản phẩm là rất quan trọng, đồng thời cần theo dõi thời gian tiêu thụ và tiến độ thanh toán để kịp thời đôn đốc thu nợ và lãi.
5.3.4 Xếp hạng khách hàng theo mức độ rủi ro tín dụng
Khi nhân viên tín dụng thực hiện việc xếp hạng khách hàng, điều này giúp họ quản lý các khoản vay một cách hiệu quả hơn và giảm thiểu rủi ro tín dụng do thiếu thông tin về tình hình thực tế của khách hàng Việc xếp hạng khách hàng mang lại nhiều lợi ích đáng kể.
+ Cho phép họ có nhận định chung về rủi ro các khoản cho vay
+ Phát hiện sớm các khoản vay có khả năng bị tổn thất, từ đó có biện pháp xử lý thích hợp
+ Nhân viên có thể xác định được khi nào cần tăng sự giám sát
+ Việc xếp hạng khách hàng sẽ làm cơ sở để xác định mực dự phòng rủi ro
Xếp hạng khách hàng cần được thực hiện đối với tất cả các khách hàng, bao gồm cả khách hàng cũ và mới Quan trọng là không tiết lộ đánh giá rủi ro liên quan đến khoản vay cho khách hàng, nhằm ngăn chặn việc khách hàng cung cấp thông tin sai lệch.
Sau khi xếp hạng khách hàng nếu có sự thay đổi về khả năng trả nợ của khách hàng phải tiến hành đánh giá lại
Khi tiến hành xếp hạng nhất thiết Nhân viên phải dựa vào:
+ Tính cách, trách nhiệm và độ tin cậy của người đứng vay
+ Lịch sử nợ vay của người đi vay
+ Mức độ rủi ro nghành nghề kinh doanh mà khách hàng đang thực hiện
+ Những biến động trong hoạt động kinh doanh của khách hàng
+ Chất lượng của các chiến lược kinh doanh
MỘT SỐ GIẢI PHÁP KHÁC
Đề tài này thực hiện nhằm giải quyết các vấn đề sau:
Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng giúp hiểu rõ hơn về hoạt động và hiệu quả kinh doanh Việc nắm bắt các cơ sở lý luận liên quan đến phân tích tài chính không chỉ hỗ trợ trong việc đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp mà còn cung cấp nền tảng vững chắc cho các quyết định quản lý Thông qua việc áp dụng các phương pháp phân tích tài chính, doanh nghiệp có thể xác định các vấn đề tiềm ẩn và tối ưu hóa nguồn lực, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Ngân hàng Á Châu chi nhánh Cần Thơ có một lịch sử hình thành và phát triển đáng chú ý, với cơ cấu nhân sự chuyên nghiệp và quy tín tín dụng vững chắc Trong giai đoạn 2005-2006, ngân hàng đã ghi nhận những bước tiến quan trọng trong hoạt động kinh doanh Bên cạnh đó, việc phân tích tài chính doanh nghiệp của Công ty cổ phần Dược Hậu Giang trong các năm 2004, 2005 và 2006 sẽ giúp xác định phương án tài trợ vốn hiệu quả cho công ty.
Qua phân tích tài chính của Công ty cổ phần Dược Hậu Giang, chúng ta nhận thấy rằng quy trình xét duyệt và cho vay của Ngân hàng Á Châu tương đối hoàn thiện và chặt chẽ, giúp giảm thiểu rủi ro và nguy cơ nợ xấu Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế liên quan đến yếu tố con người, như việc nhân viên tín dụng thu thập thông tin khách hàng và tình hình tài chính chưa đầy đủ, phân tích tài chính không chính xác với thực tế, cùng với việc người quyết định cho vay thiếu thông tin về lĩnh vực cho vay, tài sản đảm bảo và đánh giá không chính xác về tài sản của khách hàng.
Rủi ro tín dụng là vấn đề phổ biến trong ngành ngân hàng, bao gồm các yếu tố như khả năng vay không trả nợ, sự biến động của thị trường và thông tin không chính xác từ khách hàng Để phòng ngừa rủi ro tín dụng, các ngân hàng cần thực hiện các biện pháp như đánh giá kỹ lưỡng khả năng tài chính của khách hàng, thiết lập giới hạn tín dụng hợp lý và theo dõi thường xuyên tình hình tài chính của người vay Đối với Ngân hàng Á Châu Cần Thơ, việc mở rộng hoạt động và nâng cao hiệu quả tín dụng có thể được thực hiện thông qua việc phát triển các sản phẩm tín dụng đa dạng, cải thiện dịch vụ khách hàng và ứng dụng công nghệ thông tin trong quy trình xét duyệt hồ sơ vay.