Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh kinh tế thị trường sau dịch COVID-19, nền kinh tế xã hội Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tư nhân Tuy nhiên, sự đa dạng trong hoạt động kinh doanh cũng mang đến nhiều thách thức, đòi hỏi doanh nghiệp phải nỗ lực vượt qua để tránh bị đào thải trong môi trường cạnh tranh khốc liệt Hiệu quả của các quyết định trong sản xuất kinh doanh và đầu tư tài chính phụ thuộc vào việc phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp Từ đó, Ban Giám đốc và Lãnh đạo có thể đưa ra định hướng và chính sách phù hợp với từng giai đoạn phát triển Vì vậy, việc đánh giá và phân tích tình hình tài chính là vô cùng quan trọng.
Phân tích báo cáo tài chính giúp doanh nghiệp, ngành và xã hội hiểu rõ cách sử dụng nguồn lực tài chính và các yếu tố sản xuất Qua đó, các tổ chức có thể đưa ra biện pháp cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn lực, nhằm đạt được kết quả kinh tế cao hơn Do đó, phân tích tài chính trở thành một yêu cầu thiết yếu và có ý nghĩa quan trọng cho mọi cơ sở sản xuất, ngành nghề và toàn xã hội.
Trong bối cảnh hiện nay, các nhà quản trị đang tập trung vào việc cải thiện liên tục kết quả và hiệu quả kinh doanh bằng cách áp dụng những công cụ tối ưu nhất.
Phân tích tài chính là công cụ thiết yếu cho các nhà quản trị trong nền kinh tế, giúp họ hiểu rõ tình hình tổ chức và sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất cùng nguồn lực tài chính hiện tại Qua đó, các nhà quản trị có thể đưa ra quyết định chiến lược cho tương lai doanh nghiệp, nắm bắt xu thế phát triển của từng ngành và nâng cao tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
Các doanh nghiệp, đặc biệt là Ban Giám đốc và các nhà quản trị, cần nhanh chóng nắm bắt tín hiệu từ thị trường và sử dụng các yếu tố sản xuất hiệu quả với chi phí thấp Việc hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động tài chính là rất quan trọng để tối ưu hóa việc huy động và sử dụng vốn Phân tích tài chính giúp doanh nghiệp đánh giá tình hình hoạt động, tự đánh giá các dự án đầu tư và dự đoán mức độ thành công trước khi triển khai Ngoài ra, phân tích tình hình tài chính còn thu hút sự quan tâm từ các nhà cung cấp, nhà đầu tư và ngân hàng, làm tăng tính minh bạch và khả năng hợp tác trong kinh doanh.
Sau thời gian thực tập tại công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix và áp dụng kiến thức từ Học viện Chính sách và Phát triển, tôi nhận thấy rằng phân tích tài chính là một yếu tố quan trọng và cần thiết cho tình hình hiện tại của công ty Do đó, tôi đã quyết định chọn đề tài này cho nghiên cứu của mình.
“Phân tích tình hình tài chính của Công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội) giai đoạn 2019 – 2021” để làm đề tài khoá luận của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của bài viết là đề xuất các định hướng và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tài chính cho công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix tại Hà Nội Để đạt được mục tiêu này, khóa luận sẽ thực hiện các nhiệm vụ nghiên cứu cụ thể.
Hệ thống lại các cơ sở lý luận về tài chính doanh nghiệp và phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tình hình tài chính của công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội) giai đoạn 2019 - 2021 Chỉ rõ thành tựu, hạn chế và nguyên nhân hạn chế
Đề xuất định hướng và giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính của công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội).
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp
Thu thập số liệu thông qua các Báo cáo sản xuất kinh doanh, báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán của Công ty giai đoạn 2019 - 2021
Các tài liệu có liên quan đến hiệu quả sản xuất kinh doanh trên các website, sách báo, giáo trình
Phương pháp so sánh bằng số tương đối
Phương pháp này giúp xác định tỷ lệ phần trăm (%) tăng giảm giữa giá trị thực tế và kỳ gốc của chỉ tiêu phân tích, đồng thời phản ánh tỷ trọng của hiện tượng kinh tế trong tổng thể Kết quả so sánh sẽ thể hiện cấu trúc, mối quan hệ tỷ lệ, tốc độ phát triển và mức độ phổ biến của các hiện tượng được nghiên cứu.
Phương pháp thống kê mô tả
Thống kê mô tả và thống kê suy luận là hai phương pháp chính giúp tóm tắt các đặc tính cơ bản của dữ liệu thu thập từ nghiên cứu thực nghiệm Chúng cung cấp cái nhìn tổng quan về mẫu và các thước đo, đồng thời kết hợp với phân tích đồ họa đơn giản để tạo nền tảng cho mọi phân tích định lượng Để đưa ra quyết định chính xác và hiểu rõ các hiện tượng, việc nắm vững các phương pháp mô tả dữ liệu là rất quan trọng Các kỹ thuật mô tả dữ liệu có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau.
Biểu diễn dữ liệu bằng đồ họa, trong đó các đồ thị sẽ mô tả dữ liệu hoặc giúp so sánh dữ liệu;
Biểu diễn dữ liệu thành các bảng số liệu tóm tắt về dữ liệu;
Thống kê tóm tắt (dưới dạng các giá trị thống kê đơn nhất) mô tả dữ liệu.
Kết cấu của khóa luận
Khoá luận ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, nội dung của khóa luận sẽ bao gồm 03 chương, cụ thể như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận chung về Phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp
Chương 2: Phân tích tình hình tài chính của công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội) giai đoạn 2019 - 2021
Chương 3: Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội).
CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP VÀ PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
Cơ sở lý luận về Tài chính doanh nghiệp và Phân tích Tài chính
1.1.1 Khái niệm và vai trò của tài chính doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp là thuật ngữ chỉ các công cụ và hoạt động thiết yếu trong hệ thống tài chính của một doanh nghiệp Nó bao gồm việc huy động vốn và sử dụng nguồn vốn đó để đầu tư vào tài sản, từ đó tạo ra lợi nhuận cho chủ sở hữu Dựa trên thông tin tài chính, người làm tài chính doanh nghiệp sẽ quản lý dòng tiền nhằm phục vụ cho các hoạt động mang lại lợi nhuận.
Công việc của tài chính doanh nghiệp bao gồm việc phân tích báo cáo tài chính, quản lý dòng tiền và lập bảng cân đối kế toán Khi phát hiện doanh nghiệp thiếu hụt nguồn vốn, người quản trị tài chính sẽ sử dụng các công cụ tài chính để xây dựng kế hoạch chiến lược nhằm khắc phục tình trạng này.
Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của một đơn vị Nó có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến quá trình sản xuất, từ đó có khả năng kìm hãm hoặc thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp.
Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn để duy trì hoạt động bình thường Vốn tiền tệ là yếu tố cần thiết cho mọi hoạt động của doanh nghiệp, và quá trình kinh doanh thường dẫn đến nhu cầu về vốn ngắn hạn và dài hạn, phục vụ cho cả hoạt động hàng ngày và đầu tư phát triển.
Tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức huy động nguồn vốn cho doanh nghiệp, giúp đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh và đầu tư diễn ra một cách liên tục và ổn định.
Từ đó quyết định sự thành công hay thất bại trong hoạt động kinh doanh của một công ty
Tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư chính xác và kịp thời huy động nguồn vốn, từ đó tận dụng tốt cơ hội kinh doanh Việc tối đa hóa nguồn vốn hiện có không chỉ giúp tránh tổn thất do đình trệ mà còn tăng vòng quay tài sản và giảm số lượng cho vay Điều này dẫn đến việc giảm các khoản thanh toán lãi suất, góp phần đáng kể vào việc gia tăng lợi nhuận sau thuế cho doanh nghiệp.
Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích và điều tiết sản xuất kinh doanh, thể hiện qua việc tạo ra sức mua hợp lý để thu hút vốn và xác định giá bán hợp lý khi phát hành cổ phiếu hoặc bán hàng hóa, dịch vụ Khả năng này không chỉ thể hiện trong việc thu hút vốn mà còn phát huy tác dụng trong quá trình điều hành sản xuất thông qua các hoạt động phân phối thu nhập giữa các thành viên góp vốn, phân phối quỹ tiền lương và thưởng, cũng như thực hiện các hợp đồng kinh tế liên quan đến mua bán hàng hóa và thanh toán với đối tác.
Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng vốn một cách tiết kiệm và hiệu quả Doanh nghiệp cần sản xuất và bán những sản phẩm phù hợp với nhu cầu của thị trường, thay vì cung cấp những gì họ có Để đáp ứng những yêu cầu này, các nhà quản lý phải tối ưu hóa việc sử dụng vốn để đạt được hiệu quả cao nhất.
1.1.2 Khái niệm phân tích tài chính doanh nghiệp
Theo PGS.TS Phạm Thị Gái trong giáo trình phân tích tình hình hoạt động kinh doanh năm 2004 của NXB Thống kê, phân tích được hiểu là quá trình chia nhỏ sự vật và hiện tượng để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các bộ phận cấu thành của chúng.
Phân tích tài chính doanh nghiệp là quá trình nghiên cứu sâu sắc các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp Qua việc so sánh với các mục tiêu đã đề ra hoặc với các doanh nghiệp cùng ngành, quá trình này giúp đưa ra quyết định và giải pháp quản lý phù hợp.
Phân tích tài chính doanh nghiệp là một công cụ quản lý quan trọng, sử dụng hệ thống chỉ tiêu phân tích phù hợp và các phương pháp đánh giá tình hình tài chính trong một khoảng thời gian nhất định Công cụ này hỗ trợ nhà quản trị và các bên liên quan trong việc đưa ra quyết định nhằm cải thiện quản lý tài chính, từ đó đạt hiệu quả cao nhất trong hoạt động kinh doanh.
Phân tích Tài chính doanh nghiệp là quá trình quan trọng để đánh giá cấu trúc và tình hình tài chính hiện tại, từ đó so sánh các chỉ tiêu tài chính với quá khứ và các doanh nghiệp khác Việc này giúp xác định tiềm năng tài chính và lựa chọn phương pháp quản trị phù hợp Đây là hoạt động thường xuyên, mang tính chiến lược lâu dài và có ý nghĩa thực tiễn quan trọng đối với sự phát triển của mỗi doanh nghiệp.
Mối quan tâm chính của các nhà phân tích Tài chính doanh nghiệp là đánh giá rủi ro phá sản và ảnh hưởng của nó đến khả năng thanh toán, cân đối vốn, năng lực hoạt động và khả năng sinh lợi của doanh nghiệp Dựa trên những đánh giá này, các nhà phân tích tiếp tục nghiên cứu để đưa ra dự đoán về kết quả hoạt động và mức doanh lợi trong tương lai Phân tích Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán tài chính, là nền tảng cho các quyết định nội bộ, nghiên cứu và cung cấp thông tin, tùy thuộc vào vị trí của nhà phân tích, có thể là trong hoặc ngoài doanh nghiệp.
1.1.3 Vai trò của việc phân tích tài chính của doanh nghiệp
Phân tích tài chính doanh nghiệp là một bước quan trọng giúp nhà đầu tư hiểu rõ tình hình tài chính tổng quan và các giao dịch diễn ra trong kỳ kế toán.
Phân tích tài chính thông qua mối quan hệ giữa các chỉ tiêu trong bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp đánh giá giai đoạn hoạt động của doanh nghiệp, xác định tình trạng tăng trưởng hay suy giảm và sức khỏe tài chính hiện tại Hơn nữa, việc sử dụng các chỉ số tài chính cho phép dự báo tình hình tài chính trong tương lai.
Một số phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp
Phương pháp so sánh là công cụ hữu ích để phân tích và đánh giá sự biến động của các chỉ tiêu tài chính qua nhiều năm Bằng cách sử dụng báo cáo tài chính liên tiếp, phương pháp này giúp nhận diện xu hướng và biến đổi của các khoản mục, từ đó đưa ra những nhận định chính xác về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Phân tích sự thay đổi qua thời gian 2 đến 3 năm cả về số tuyệt đối và số tương đối của các chỉ tiêu trong Báo cáo tài chính
Phân tích xu hướng dài hạn, trên cơ sở so sánh số liệu của các năm sau so với năm gốc
Từ đó đưa ra nhận định về chiều hướng, tốc độ, khuynh hướng/xu hướng của các khoản mục/chỉ tiêu qua các năm so với năm gốc
Phương pháp so sánh có nhiều ưu điểm, bao gồm tính đơn giản và dễ áp dụng, giúp người dùng dễ dàng rút ra xu thế của các chỉ tiêu Thêm vào đó, thông tin được sử dụng trong quá trình phân tích cũng rất hữu ích.
1.2.2 Phương pháp phân tích tỷ lệ
Phương pháp tỷ lệ là một trong những phương pháp phân tích tài chính truyền thống phổ biến, trong đó sử dụng các tỷ số để so sánh các chỉ tiêu với nhau Phương pháp này có tính thực tiễn cao và ngày càng được bổ sung, hoàn thiện để phù hợp với các điều kiện áp dụng.
Nguồn thông tin kế toán và tài chính đã được cải tiến và cung cấp đầy đủ hơn, tạo nền tảng cho việc hình thành các tỷ lệ tham chiếu tin cậy trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp hoặc nhóm doanh nghiệp.
Thứ hai, việc áp dụng công nghệ tin học cho phép tích lũy dữ liệu và thúc đẩy nhanh quá trình tính toán hàng loạt các tỷ số
Phương pháp phân tích này cho phép nhà phân tích khai thác hiệu quả dữ liệu và thực hiện phân tích một cách hệ thống trên nhiều tỷ số, theo chuỗi thời gian liên tục hoặc theo từng giai đoạn cụ thể.
Để đánh giá tình trạng tài chính của một doanh nghiệp, phương pháp tỷ lệ yêu cầu xác định các ngưỡng và tỷ số tham chiếu Việc so sánh các tỷ số của doanh nghiệp với các tỷ số tham chiếu là cần thiết để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính.
1.2.3 Phương pháp tách đoạn (mô hình dupont)
Mô hình Dupont là công cụ phân tích khả năng sinh lời của doanh nghiệp, kết hợp các yếu tố từ Báo cáo kết quả kinh doanh và Bảng cân đối kế toán Phương pháp này giúp các nhà phân tích nhận diện các nguyên nhân gây ra hiện tượng tích cực hoặc tiêu cực trong hoạt động của doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý.
Phương pháp Dupont tách biệt các tỷ số tổng hợp như thu nhập trên tài sản (ROA) và thu nhập sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE) thành các tỷ số có mối quan hệ nhân quả, giúp phân tích ảnh hưởng của chúng đến sức sinh lợi của doanh nghiệp Việc áp dụng mô hình Dupont cho phép doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính.
Mô hình có thể được sử dụng bởi bộ phận thu mua và bộ phận bán hàng để khảo sát hoặc giải thích kết quả của ROA
So sánh với những hãng khác cùng ngành kinh doanh
Phân tích những thay đổi thường xuyên theo thời gian
Cho thấy sự tác động của việc chuyên nghiệp hóa chức năng mua hàng Các bước tiến hành trong phương pháp Dupont
Thu nhập số liệu kinh doanh (từ bộ phận tài chính) Tính toán (sử dụng bảng tính)
Nếu kết luận xem xét không chân thực, kiểm tra số liệu và tính toán lại
Công cụ tính toán đơn giản là một giải pháp hiệu quả giúp cung cấp thông tin và đánh giá cơ bản, từ đó tác động tích cực đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Có thể dễ dàng kết nối với các chính sách đãi ngộ đối với nhân viên
Để thuyết phục cấp quản lý thực hiện cải tổ chuyên nghiệp hóa chức năng thu mua và bán hàng, trước tiên cần đánh giá thực trạng của doanh nghiệp Việc này quan trọng hơn là tìm cách thôn tính doanh nghiệp khác để tăng doanh thu và hưởng lợi từ quy mô, nhằm bù đắp cho khả năng sinh lợi yếu kém.
Dựa vào số liệu kế toán cơ bản nhưng có thể không đáng tin cậy
Không bao gồm chi phí vốn
Mức độ tin cậy của mô hình phụ thuộc hoàn toàn vào giả thuyết và số liệu đầu vào.
Nguồn số liệu sử dụng để phân tích tài chính của doanh nghiệp
Để thực hiện phân tích tài chính doanh nghiệp, cần thu thập các tài liệu quan trọng như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, thuyết minh báo cáo tài chính, cùng với các báo cáo đánh giá hoạt động và định hướng phát triển của doanh nghiệp qua các năm.
1.3.1 Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán phản ánh tổng quát tài sản và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo Nó đóng vai trò quan trọng trong công tác quản lý, giúp xác định toàn bộ tài sản hiện có, hình thái vật chất, cơ cấu tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
Bảng cân đối kế toán cung cấp cái nhìn tổng quan về tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định Báo cáo này giúp xác định các mối quan hệ tài chính của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ đưa ra quyết định hợp lý cho các hoạt động kinh doanh.
Bảng cân đối kế toán cung cấp thông tin quan trọng về tài sản và nguồn vốn, giúp các đối tượng đưa ra quyết định phù hợp Quy mô tài sản cho thấy sự biến động giữa các thời điểm, phản ánh tình hình đầu tư của doanh nghiệp Cơ cấu tài sản cho phép nhà quản trị đánh giá tính phù hợp của hoạt động kinh doanh với ngành nghề, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý Thông tin về cơ cấu nguồn vốn giúp nhà quản trị hiểu khả năng huy động vốn phục vụ hoạt động kinh doanh và trách nhiệm của doanh nghiệp đối với từng nguồn vốn.
Phân tích cơ cấu và biến động tài sản giúp nhà quản trị đưa ra quyết định đầu tư hợp lý về loại tài sản và thời điểm đầu tư Điều này cũng bao gồm việc điều chỉnh hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu thụ mà không làm tăng chi phí Các chính sách thanh toán cần phải khuyến khích khách hàng và thu hồi vốn kịp thời Phân tích bảng cân đối kế toán thông qua các chỉ tiêu dễ nhận diện cho phép so sánh mức tăng giảm tài sản và nguồn vốn giữa các thời điểm, từ đó đánh giá ảnh hưởng đến quy mô tài sản, tính độc lập tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Việc so sánh tốc độ tăng giảm của tài sản và vốn chủ sở hữu cũng giúp xác định nguồn gốc biến động tài sản và tác động của nó đến hoạt động tài chính.
Bảng cân đối kế toán có kết cấu như sau:
Bảng 1.1 Bảng cân đối kế toán Đơn vị tính:…
A Tài sản ngắn hạn A Nợ phải trả
1 Tiền mặt 1 Vay ngắn hạn
II Các khoản phải thu II Nợ dài hạn
1 Phải thu của khách hàng
IV Tài sản ngắn hạn khác
B Tài sản dài hạn B Nguồn vốn chủ sở hữu
Nguồn: Giáo trình nguyên lý kế toán _ NXB Đại học Kinh tế Quốc dân
1.3.2 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (BCKQHĐKD) là báo cáo tài chính quan trọng, tóm tắt tình hình doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh sau một kỳ hoạt động Báo cáo này cung cấp thông tin chi tiết về doanh thu, chi phí và kết quả từ các hoạt động cơ bản của doanh nghiệp, bao gồm sản xuất kinh doanh, tài chính và các hoạt động khác Qua đó, BCKQHĐKD giúp đánh giá sự phù hợp của cơ cấu doanh thu, chi phí và kết quả với đặc điểm và nhiệm vụ kinh doanh của doanh nghiệp.
Phân tích báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giúp xác định doanh thu từ các hoạt động chủ chốt trong doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ nhà quản trị mở rộng thị trường và phát triển doanh thu Đồng thời, việc hiểu rõ kết quả từng hoạt động và vai trò của chúng là rất cần thiết Qua đó, các nhà quản trị có thể đánh giá khả năng kiểm soát chi phí và hiệu quả kinh doanh, tạo cơ sở vững chắc cho các quyết định đầu tư.
Phân tích BCKQHĐKD cho phép chúng ta theo dõi xu hướng biến động của các chỉ tiêu tài chính qua nhiều kỳ Việc so sánh số liệu tuyệt đối và tương đối giữa các kỳ giúp xác định các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp Các nhân tố thúc đẩy lợi nhuận sau thuế tăng bao gồm doanh thu bán hàng, doanh thu tài chính, doanh thu khác tăng, cùng với việc giảm giá vốn hàng bán và các chi phí như chi phí tài chính, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí khác và thuế thu nhập doanh nghiệp Ngược lại, lợi nhuận sau thuế giảm do doanh thu bán hàng, doanh thu tài chính và doanh thu khác giảm, trong khi giá vốn hàng bán và các chi phí này tăng.
So sánh mối quan hệ giữa tốc độ tăng giảm của các chỉ tiêu tài chính trên báo cáo giúp chúng ta hiểu rõ ảnh hưởng của chúng đến lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp Nếu doanh thu bán hàng tăng nhanh hơn giá vốn hàng bán, điều này cho thấy nhà quản trị có khả năng kiểm soát chi phí tốt, dẫn đến giá thành sản xuất giảm Ngược lại, nếu doanh thu tăng chậm hơn chi phí bán hàng, nhà quản trị cần xem xét tính hợp lý của các khoản chi phí trong từng giai đoạn của chu kỳ sản phẩm Phân tích này cung cấp cơ sở để đề xuất các biện pháp kiểm soát chi phí hiệu quả hơn và xây dựng định mức chi phí khoa học nhằm tối thiểu hóa chi phí, đồng thời đánh giá hiệu quả kinh doanh của các hoạt động và toàn doanh nghiệp.
Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh có kết cấu như sau:
Bảng 1.2 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Đơn vị tính:…
Chỉ tiêu Mã số Năm N-1 Năm N
Tổng doanh thu bán hàng 01
Chi phí hoạt động doanh nghiệp 22
Lợi nhuận thuần từ HĐKD (20-22) 30
Thu nhập từ hoạt động tài chính 31
Chi phí hoạt động tài chính 32
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
Tổng lợi nhuận trước thuế (30+40) 60
Nguồn: Giáo trình nguyên lý kế toán _ NXB Đại học Kinh tế Quốc dân 1.3.3 Bảng thuyết minh báo cáo tài chính
Bảng thuyết minh báo cáo tài chính là một phần quan trọng không thể tách rời của báo cáo tài chính doanh nghiệp, nhằm mô tả và phân tích chi tiết các thông tin số liệu đã được trình bày trong Bảng Cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Nó cũng cung cấp các thông tin cần thiết khác theo yêu cầu của chuẩn mực kế toán cụ thể.
Nội dung phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp
1.4.1 Phân tích tình hình doanh thu, chi phí, lợi nhuận của doanh nghiệp
A) Phân tích tình hình doanh thu
Doanh thu của doanh nghiệp là tổng số tiền thu được từ việc tiêu thụ sản phẩm, cung cấp dịch vụ và các hoạt động tài chính khác, đóng vai trò quan trọng trong việc trang trải chi phí hoạt động Khi doanh thu bán hàng tăng lên, doanh nghiệp có khả năng thu hồi vốn và bù đắp các chi phí phát sinh, từ đó đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục Nếu doanh nghiệp không tiêu thụ được hàng hóa hoặc tiêu thụ chậm, sẽ dẫn đến tình trạng căng thẳng tài chính Mục tiêu chung của tất cả các doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận, vì vậy việc tìm ra các biện pháp hiệu quả để tăng doanh thu bán hàng là rất cần thiết.
Phân tích doanh thu giúp đánh giá mức độ đạt được mục tiêu doanh nghiệp, xác định các tồn tại và nguyên nhân ảnh hưởng đến doanh thu, từ đó đề xuất biện pháp khắc phục để phát huy tối đa thế mạnh của doanh nghiệp Ngoài ra, phân tích này cung cấp tài liệu cần thiết cho việc đưa ra quyết định trong quản lý và chỉ đạo kinh doanh dựa trên các chỉ tiêu tài chính kinh tế.
Mục tiêu chính của phân tích doanh thu là nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, thể hiện qua sự gia tăng liên tục của doanh thu.
B) Phân tích tình hình chi phí
Chi phí sản xuất là tổng hợp các khoản chi bằng tiền cho lao động sống, lao động vật hóa và các chi phí khác mà doanh nghiệp bỏ ra để sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định Trong kinh tế học vi mô, chi phí sản xuất đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của doanh nghiệp và xã hội Nó không chỉ là mối quan tâm của doanh nghiệp và nhà sản xuất mà còn của người tiêu dùng và cộng đồng Việc giảm chi phí sản xuất không chỉ giúp tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp mà còn nâng cao tính cạnh tranh của sản phẩm và mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
Phân tích chi phí doanh nghiệp giúp xác định cách hình thành các khoản chi phí trong hoạt động sản xuất kinh doanh Từ đó, các nhà quản lý có thể đề xuất các phương án tối ưu hóa chi phí mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và vẫn đảm bảo các yếu tố khác.
C) Phân tích tình hình lợi nhuận
Lợi nhuận của doanh nghiệp là sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí, phản ánh kết quả tài chính từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh và tài chính Đây là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh tế, ảnh hưởng đến mọi hoạt động trong doanh nghiệp Lợi nhuận không chỉ tác động trực tiếp đến tình hình tài chính mà còn đảm bảo khả năng thanh toán Doanh nghiệp có lợi nhuận cao sẽ có khả năng thanh toán mạnh mẽ, giúp hoàn trả mọi khoản nợ đến hạn.
Lợi nhuận đảm bảo tái sản xuất mở rộng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển bền vững Khi hoạt động sản xuất kinh doanh có lãi, doanh nghiệp sẽ có khoản lợi nhuận sau thuế chưa phân phối, từ đó bổ sung vào nguồn vốn tái đầu tư và áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật thông qua việc đổi mới trang thiết bị Sự mở rộng quy mô hoạt động không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại trên thị trường mà còn tạo điều kiện thuận lợi để vay vốn từ bên ngoài Hơn nữa, chỉ tiêu lợi nhuận cũng là căn cứ quan trọng để đánh giá năng lực nhân sự, tài chính, cũng như khả năng quản lý và điều hành sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
1.4.2 Phân tích các chỉ số tài chính của doanh nghiệp
A) Phân tích cơ cấu tài sản
Phân tích cơ cấu tài sản giúp doanh nghiệp so sánh tổng số vốn cuối kỳ với đầu năm và đánh giá từng khoản tài sản trong tổng thể, từ đó xác định mức độ đảm bảo cho quá trình sản xuất kinh doanh Qua việc này, doanh nghiệp có thể nhận diện cách giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận, đồng thời đưa ra quyết định hợp lý dựa trên đánh giá sự thay đổi trong kết cấu tài sản.
Hiểu rõ cơ cấu tài sản là yếu tố quan trọng giúp giám đốc doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác về nguồn tài chính Điều này đặc biệt quan trọng trong việc cân đối nợ ngắn hạn và nợ dài hạn.
B) Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích kết cấu nguồn vốn giúp so sánh tổng nguồn vốn và từng loại nguồn vốn giữa cuối kỳ và đầu năm, từ đó đánh giá xu hướng thay đổi Việc đối chiếu này cho phép nhận diện khả năng tự tài trợ tài chính của doanh nghiệp, mức độ tự chủ trong kinh doanh, cũng như những khó khăn mà doanh nghiệp có thể gặp phải.
Đánh giá chính sách huy động vốn của Công ty giúp xác định mức độ mạo hiểm tài chính và khả năng tự chủ tài chính Tỷ trọng nguồn vốn của chủ sở hữu càng nhỏ cho thấy sự độc lập tài chính của Công ty càng thấp, trong khi tỷ trọng lớn hơn phản ánh khả năng tự chủ cao hơn Phân tích các chỉ tiêu đánh giá khả năng thanh toán cũng là một yếu tố quan trọng trong việc hiểu rõ tình hình tài chính của Công ty.
Các chỉ tiêu thanh toán đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty, bao gồm hệ số khả năng thanh toán tổng quát, khả năng thanh toán ngắn hạn và thanh toán nhanh Dữ liệu để tính toán các chỉ số này được lấy từ bảng cân đối kế toán Hệ số thanh toán rất quan trọng đối với các tổ chức tín dụng, giúp họ đánh giá khả năng thanh toán các khoản tín dụng ngắn hạn của công ty.
Khả năng thanh toán ngắn hạn là chỉ số đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn Hệ số này được xác định thông qua công thức cụ thể, giúp đánh giá tình hình tài chính và khả năng thanh khoản của doanh nghiệp.
Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn = 𝐓à𝐢 𝐬ả𝐧 𝐧𝐠ắ𝐧 𝐡ạ𝐧
Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn được tính toán từ các thông tin trong bảng cân đối kế toán, trong đó tài sản ngắn hạn bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu, đầu tư chứng khoán ngắn hạn và hàng tồn kho.
Nợ ngắn hạn bao gồm các khoản phải trả cho người bán, ngân hàng, thuế và các chi phí ngắn hạn khác Hệ số thanh toán ngắn hạn là chỉ số đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ này Khi hệ số thanh toán ngắn hạn tăng, điều đó cho thấy tình hình tài chính của doanh nghiệp đang được cải thiện.
PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY
Quá trình hình thành và phát triển của công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội)
Công ty JUNG CHANG, thành lập năm 1955, là một trong những thương hiệu nổi tiếng trong ngành sản xuất sơn tại Đài Loan Đến năm 2002, công ty đã mở rộng hoạt động ra thị trường Việt Nam bằng cách thành lập công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix với thương hiệu Phượng Hoàng, chính thức đi vào hoạt động từ tháng 10/2002.
Sau 5 năm hoạt động thương hiệu sơn, công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội) đã khẳng định vị trí quan trọng của mình trên thị trường Việt Nam Với phương châm khách hàng là trên hết chất lượng hàng đầu, giá cả cạnh tranh Sơn Phoenix không ngừng hoàn thành một cách tốt nhất Vì lẽ đó, ngày 04/10/2005 công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội) chính thức đi vào hoạt động
Sơn Phoenix là công ty hàng đầu tại Việt Nam chuyên sản xuất sơn cao cấp cho ngành công nghiệp ô tô, xe máy, xe đạp, sơn nền và thiết bị Với đội ngũ kỹ thuật viên và công nhân chuyên môn cao, công ty cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt nhất Sơn Phoenix áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, sử dụng thiết bị và nguyên liệu từ các thương hiệu nổi tiếng như Shell, Dupont và Fuji Chemicals Công ty đã được cấp chứng chỉ ISO 9001:2000, đảm bảo chất lượng ổn định phù hợp với khí hậu nhiệt đới Hiện tại, Sơn Phoenix là nhà cung cấp sơn chính cho nhiều công ty sản xuất xe nổi tiếng như YAMAHA, HONDA và SUZUKI, cung cấp hơn 100 tấn sơn mỗi tháng cho thị trường Việt Nam, với ba dòng sản phẩm chính: sơn cho ô tô, thiết bị điện tử và sơn nền Công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix mong muốn trở thành đối tác tin cậy trong sự phát triển bền vững.
Cơ cấu tổ chức và nhiệm vụ của các phòng ban của công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội)
Sơ đồ 2.1 Cơ cấu tổ chức của công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà
Nguồn: Công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội)
*Nhận xét về cơ cấu tổ chức:
Các phòng ban khác nhau có một số linh hoạt để hoạt động tách biệt với công ty, doanh nghiệp nói chung
Nó thích ứng hơn với nhu cầu của khách hàng
Các bộ phận riêng lẻ có nhiều quyền tự chủ hơn và có nhiều cơ hội cho sự đổi mới
Có nguy cơ trùng lặp ngẫu nhiên các nguồn lực trong tổ chức
Khuyến khích giao tiếp kém và tương tác thấp giữa các bộ phận khác nhau
Khuyến khích cạnh tranh nội bộ giữa các phòng ban hơn là đoàn kết công ty với các đối thủ bên ngoài
Công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix tại Hà Nội hiện tạo việc làm ổn định cho 36.000 cán bộ, công nhân viên, trong đó phụ nữ chiếm hơn 45% Công ty thường xuyên thăm hỏi và hỗ trợ người lao động khi ốm đau hoặc gặp khó khăn, giúp cải thiện tinh thần làm việc Lãnh đạo công ty đặc biệt chú trọng đến công tác nữ công, bảo đảm phụ nữ mang thai hoặc có con nhỏ được bố trí công việc phù hợp Ngoài chế độ phụ cấp trách nhiệm, công ty còn cung cấp chế độ bồi dưỡng độc hại, hệ thống làm mát và trang bị bảo hộ đầy đủ, tạo môi trường làm việc sạch sẽ, thoáng mát để khuyến khích công nhân nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm Thu nhập của người lao động tăng theo doanh thu và thâm niên công tác, góp phần xây dựng mối gắn bó bền chặt giữa doanh nghiệp và người lao động.
Khái quát tình hình hoạt động tài chính và sản xuất kinh doanh của công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội) giai đoạn 2019 - 2021 34 1 Phân tích tình hình doanh thu
Kinh tế xã hội của đất nước đang phát triển mạnh mẽ, dẫn đến sự bùng nổ của các dự án bất động sản từ doanh nghiệp và tư nhân Chúng ta đang chứng kiến sự gia tăng đáng kể về số lượng trung tâm thương mại, khu nghỉ dưỡng, và chung cư Điều này cho thấy thị trường vật liệu xây dựng, đặc biệt là ngành sơn, đang trên đà phát triển mạnh mẽ với mức tiêu thụ tăng cao.
Doanh thu và lợi nhuận của công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix trong 3 năm qua cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình sản xuất kinh doanh Thông tin này sẽ là cơ sở cho việc phân tích nguyên nhân và mục tiêu trong các phần tiếp theo.
Bảng 2.1 Bảng tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh từ năm 2019 đến năm 2021 Đơn vị: Tr đồng
Lợi nhuận trước thuế 20,274 40,242 35,044 19,968 98.5 (5,197) (12.9) Thuế 0,288 0,584 0,716 0,296 102.5 0,132 22.6
Nguồn: Báo cáo tài chính Công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội)
2.2.1 Phân tích tình hình doanh thu
Giai đoạn 2019 - 2021 chứng kiến sự biến động rõ rệt trong doanh thu của doanh nghiệp, nhờ vào những cải tiến và thay đổi trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Biểu đồ 2.1 Doanh thu công ty giai đoạn 2019 – 2021
Nguồn: Báo cáo tài chính Công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội)
Trong ba năm qua, doanh thu của doanh nghiệp đã có sự biến động rõ rệt, với doanh thu đạt trên 51 tỷ đồng vào năm 2019, tăng mạnh lên gần 93 tỷ đồng vào năm 2020, nhưng lại giảm xuống còn hơn 70 tỷ đồng vào năm 2021 Sự tăng trưởng doanh thu trong năm 2020 chủ yếu nhờ vào việc mở rộng mô hình sản xuất, tăng sản lượng và áp dụng chính sách ưu đãi cho khách hàng Tuy nhiên, năm 2021 chứng kiến sự giảm sút do nhiều yếu tố như giá nguyên vật liệu tăng cao, sự gia nhập của nhiều doanh nghiệp mới và ảnh hưởng tiêu cực từ dịch bệnh Covid-19, khiến doanh thu giảm đến 23,6% Mặc dù vậy, công ty đã nỗ lực giảm chi phí hoạt động xuống 31,9%, cho thấy khả năng quản trị chi phí hiệu quả trong giai đoạn khó khăn Tuy nhiên, sự sụt giảm doanh thu đáng kể này là tín hiệu không tốt cho thị trường ngành sơn, đòi hỏi các nhà quản lý cần có biện pháp khắc phục để duy trì vị thế trong tương lai.
Doanh thu khác của doanh nghiệp bao gồm các khoản chiết khấu thanh toán khi thanh toán tiền hàng sớm và lãi tiền gửi ngân hàng Mặc dù khoản thu này không chiếm tỷ trọng lớn so với doanh thu từ hoạt động kinh doanh, nhưng nó đang có xu hướng tăng và ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình lợi nhuận của doanh nghiệp.
2 triệu đồng lên gần 120 triệu đồng vào năm sau đó mặc dù chiếm tỷ trọng thấp nhưng cũng mang lại lợi nhuận đáng kể cho doanh nghiệp
Doanh thu của doanh nghiệp đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ từ năm 2019 đến 2021, đặc biệt là vào năm 2020, cho thấy hiệu quả của chiến lược mở rộng quy mô sản xuất và kinh doanh Tuy nhiên, sự tăng trưởng này chưa ổn định và rõ ràng, do đó, các nhà quản lý cần áp dụng các chính sách phù hợp để đảm bảo doanh thu tăng trưởng bền vững trong tương lai.
2.2.2 Phân tích tình hình chi phí sản xuất kinh doanh
Bảng 2.2 Phân tích tình hình chi phí của doanh nghiệp từ năm 2019 đến năm 2021 Đơn vị: Tr đồng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Nguồn: Báo cáo tài chính Công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội)
Tổng chi phí của công ty năm 2020 đạt 52,5 triệu đồng, tăng 21,6 triệu đồng (khoảng 70%) so với năm 2019 Tuy nhiên, đến năm 2021, tổng chi phí giảm đáng kể xuống còn 35,762 triệu đồng, giảm 16,7 triệu đồng so với năm 2020, tương ứng với mức giảm gần 32% Sự biến động này của tổng chi phí công ty chủ yếu do các chỉ tiêu tác động khác nhau.
Giá vốn hàng bán đã có sự biến động rõ rệt trong 3 năm qua, tương ứng với sự thay đổi của doanh thu Cụ thể, giá vốn năm 2020 đạt 47,476 triệu đồng, tăng gần 72% so với năm 2019 Tuy nhiên, vào năm 2021, do doanh thu bán hàng giảm, giá vốn hàng bán cũng giảm xuống còn 31,494 triệu đồng, với mức giảm khoảng hơn 33% so với năm 2020.
Trong năm 2020, doanh thu thuần về bán hàng tăng 81.4% trong khi giá vốn tăng chậm hơn, nhưng đến năm 2021, giá vốn hàng bán giảm nhanh hơn so với doanh thu, với doanh thu giảm 23.6% So với năm 2019, tỷ trọng giá vốn trên tổng chi phí tăng 1.02 lần vào năm 2020, nhưng năm 2021 lại giảm 1.06 lần so với năm 2020.
Tỷ lệ chi phí giá vốn hàng bán có sự biến động rõ rệt, không phải do giá mua vào giảm mà là do chính sách giá bán của công ty Việc tăng giá bán giúp lợi nhuận gộp tăng, nhưng cũng dẫn đến giảm lượng hàng hóa bán ra, ảnh hưởng xấu đến doanh thu năm 2021 Trong bối cảnh chi phí kinh doanh ngày càng tăng, công ty cần nâng giá bán sao cho phù hợp, đảm bảo lợi nhuận mong muốn mà vẫn được khách hàng chấp nhận Ngành kinh doanh sơn có tính chất biến động theo thời gian, đặc biệt vào dịp cao điểm, khi nhà cung ứng thường tăng giá do cầu tăng mạnh Điều này khiến công ty gặp khó khăn trong việc cân bằng chi phí đầu vào và giá bán, đòi hỏi phải hạn chế tối đa việc tăng giá Để giải quyết vấn đề này, công ty cần tìm kiếm đối tác bền vững và ổn định cho hoạt động lâu dài.
B) Chi phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm nhiều khoản như chi phí nhân viên, đồ dùng văn phòng, khấu hao tài sản cố định và quản lý chi nhánh Trong năm 2019, chi phí này đạt gần 2,3 tỷ đồng, nhưng đến năm 2020, đã tăng gần gấp đôi lên 4,3 tỷ đồng do giá xăng dầu tăng cao, dẫn đến chi phí vận chuyển tăng và việc mở rộng sản xuất kinh doanh cùng tăng lương cho nhân viên Tuy nhiên, đến năm 2021, chi phí quản lý đã được cắt giảm đáng kể, đạt khoảng 3 tỷ đồng, giảm hơn 30% so với năm 2020.
Trong năm 2020, chi phí quản lý doanh nghiệp tăng mạnh, phản ánh sự mở rộng sản xuất kinh doanh với tỷ trọng đạt 90% so với năm trước Tuy nhiên, năm 2021, chi phí đã giảm đáng kể, gần như trở về mức của năm 2019, đạt 3 tỷ đồng Điều này cho thấy doanh nghiệp đã kiểm soát chi phí hiệu quả, cắt giảm các khoản không cần thiết và gia tăng lợi nhuận, mặc dù hoạt động sản xuất kinh doanh có phần chững lại so với năm 2020.
Chi phí tài chính của công ty đã có sự biến động rõ rệt trong giai đoạn 2020, với chi phí giảm từ 934 triệu đồng năm 2019 xuống còn 689 triệu đồng, chiếm 1,2% tổng chi phí, tương ứng với tỷ lệ giảm 26% Nguyên nhân chính là do công ty đạt lợi nhuận và trả bớt nợ vay, dẫn đến giảm chi phí lãi vay Tuy nhiên, đến năm 2021, chi phí tài chính lại tăng lên gần 1,3 tỷ đồng, gấp đôi so với năm trước, do công ty mở rộng quy mô sản xuất nhưng nguồn vốn chủ sở hữu không đủ, buộc doanh nghiệp phải vay ngắn hạn và sử dụng vốn của các đơn vị khác.
Chi phí tài chính của doanh nghiệp đã có sự biến động qua các năm, phản ánh tình hình kinh doanh không ổn định Nguồn vốn chủ sở hữu không đủ để đáp ứng nhu cầu sản xuất, buộc công ty phải vay ngắn hạn và chiếm dụng vốn từ các đơn vị khác Việc vay vốn dẫn đến chi phí tài chính gia tăng, với lãi suất biến động thất thường, cho thấy tình hình chi phí tài chính của doanh nghiệp chưa khả quan trong thời gian qua.
2.2.3 Phân tích tình hình lợi nhuận bán hàng và cung cấp dịch vụ
Hiệu quả kinh doanh được đánh giá qua mức sinh lợi từ các yếu tố đầu vào và đầu ra, trong đó lợi nhuận đóng vai trò như nguồn máu nuôi sống doanh nghiệp Phân tích tình hình lợi nhuận giúp chúng ta hiểu rõ khả năng tồn tại và phát triển của doanh nghiệp trong thời gian hiện tại.
Bảng 2.3 Phân tích tình hình lợi nhuận của doanh nghiệp từ năm 2019 đến năm 2021 Đơn vị: Tr đồng
Số tiền % Số tiền % Số tiền %
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận trước thuế 20,508 39.7 40,476 43.7 35,044 49.5 Lợi nhuận sau thuế 20,219 39.6 39,892 43.0 34,328 48.5
Nguồn: Báo cáo tài chính Công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội)
Phân tích chỉ số tài chính
2.3.1 Phân tích các chỉ số biến động tài sản
Bảng 2.4 Phân tích tình hình phân bổ nguồn vốn của doanh nghiệp Đơn vị: Tr.đồng
% Số tiền % Số tiền % Số tiền % Số tiền %
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn khác
(Nguồn: Báo cáo tài chính – Phòng Tài chính – Kế toán công ty)
Tổng tài sản của doanh nghiệp đã tăng từ hơn 58 tỷ đồng năm 2019 lên 70 tỷ đồng vào năm 2020, tương ứng với mức tăng trưởng 20.8% Sự gia tăng này chủ yếu do doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất và đầu tư vào thiết bị máy móc hiện đại Tuy nhiên, vào năm 2021, tổng tài sản chỉ tăng nhẹ lên 71.8 tỷ đồng, với tốc độ tăng trưởng giảm xuống còn 2.5%, thấp hơn 18% so với năm trước.
1 Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn đã tăng tỷ trọng đáng kể trong tổng tài sản qua các năm, cho thấy sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu tài chính.
Từ năm 2019 đến 2021, tổng giá trị tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn đã có sự biến động đáng kể Năm 2019, tổng giá trị đạt 56.4 tỷ đồng, chiếm 97% tổng tài sản Năm 2020, giá trị này tăng lên 64 tỷ đồng, tăng gần 8 tỷ đồng so với năm trước, với tốc độ tăng trưởng 13.8%, nhưng tỷ trọng giảm xuống còn 91.5% Đến năm 2021, vốn lưu động và đầu tư ngắn hạn tiếp tục tăng lên 66.4 tỷ đồng, tăng hơn 2 tỷ đồng so với năm 2020, nhưng tốc độ tăng trưởng chỉ còn 3.5% Những thay đổi này phản ánh sự biến động trong cấu trúc tài sản lưu động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau.
Ta thấy nguồn vốn bằng tiền giảm trong năm 2020 sau đó thì lại tăng trở lại năm 2021 Cụ thể như sau:
Trong năm 2019, vốn bằng tiền đạt 17.3 tỷ, chiếm gần 30% tổng tài sản Tuy nhiên, đến năm 2020, vốn bằng tiền mặt giảm xuống còn 14.7 tỷ, giảm hơn 2.5 tỷ, tương ứng với tỷ lệ giảm gần 15%, kéo theo tỷ trọng vốn bằng tiền trong tổng tài sản giảm xuống còn 21% Đến năm 2021, vốn bằng tiền hồi phục, tăng khoảng 2.5 tỷ với tốc độ tăng trưởng 17%, đạt 17 tỷ và chiếm 24% tổng tài sản.
Năm 2020, công ty đã đầu tư vào việc nâng cao mô hình sản xuất kinh doanh bằng cách mua sắm tài sản cố định như máy móc và thiết bị hiện đại, dẫn đến việc lượng tiền giảm từ 17.3 tỷ xuống còn hơn 14 tỷ Tuy nhiên, đến năm 2021, lượng tiền mặt bắt đầu tăng trở lại, phục vụ cho việc mở rộng quy mô sản xuất và dự trữ hàng tồn kho lớn, do đó công ty đã sử dụng vốn tiền mặt để thanh toán.
Trong hai năm 2019 và 2020, các khoản phải thu đã tăng mạnh và chiếm tỷ trọng cao trong tổng tài sản của doanh nghiệp Cụ thể, vào năm 2019, khoản phải thu đạt 26 tỷ, tương đương 45% tổng tài sản Đến năm 2020, con số này tăng 65%, lên 42.7 tỷ và chiếm 61% tổng tài sản Mặc dù năm 2021 có sự giảm nhẹ 2.5%, khoản phải thu vẫn duy trì tỷ trọng cao ở mức 58%, tương ứng với 41.7 tỷ.
Trong hai năm 2020 và 2021, các khoản phải thu của doanh nghiệp tăng mạnh, phản ánh tình hình tài chính liên quan đến việc mở rộng sản xuất và tìm kiếm khách hàng mới Doanh nghiệp tập trung vào bán buôn cho các đối tác lớn, tuy nhiên, điều này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Các khoản phải thu lớn đồng nghĩa với việc vốn của doanh nghiệp bị khách hàng chiếm dụng, dẫn đến giảm lượng tiền mặt và ảnh hưởng xấu đến tính chủ động của vốn lưu động trong sản xuất kinh doanh Do đó, doanh nghiệp có thể phải vay ngân hàng để tài trợ cho nguồn vốn lưu động, làm tăng rủi ro về vốn.
Lượng hàng tồn kho có sự biến động rõ rệt từ năm 2019 đến 2021, năm
Năm 2019, hàng tồn kho chiếm 22.6% tổng tài sản, tương đương hơn 13 tỷ đồng Tuy nhiên, đến năm 2020, lượng hàng tồn kho giảm mạnh xuống chỉ còn 6.6 tỷ đồng, chiếm chưa đầy 10% tổng tài sản Năm 2021, hàng tồn kho có sự tăng nhẹ, kéo theo sự biến động tỷ trọng hàng tồn kho trong tổng số tài sản.
700 triệu trong năm 2021 tỷ trọng chiếm 10% trong tổng tài sản
Ngành sản xuất hóa chất, đặc biệt là sơn, đòi hỏi doanh nghiệp phải quản lý hàng tồn kho lớn, dẫn đến chi phí bảo quản cao để duy trì chất lượng sản phẩm Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần đảm bảo đủ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
2 Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Tài sản cố định đã tăng mạnh về cả giá trị và tỷ trọng trong giai đoạn 2020-2021 Cụ thể, vào năm 2019, tổng tài sản cố định và đầu tư dài hạn chỉ đạt 1.6 tỷ đồng, chiếm 2.8% tổng tài sản, trong đó tài sản cố định chiếm 1.7% tương đương 961 triệu đồng Tuy nhiên, đến năm 2020, tài sản cố định đã tăng vọt 516%, đạt gần 6 tỷ đồng và chiếm 8.5% tổng tài sản Đến năm 2021, tài sản cố định có sự giảm nhẹ với tỷ lệ 8.2%, tương ứng với 5.5 tỷ đồng.
Đánh giá tài sản cố định và đầu tư dài hạn cho thấy năm 2019 mức thấp, nhưng năm sau doanh nghiệp đã mở rộng quy mô sản xuất và cải tiến máy móc, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong đầu tư tài sản cố định Doanh nghiệp đã cắt giảm các khoản đầu tư dài hạn để tập trung vào xây dựng tài sản cố định, điều này rất quan trọng cho sản xuất, giúp nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm Việc giảm tài sản cố định vào năm 2021 do khấu hao là hợp lý, vì năm 2020 doanh nghiệp vừa mới đầu tư mua sắm.
Năm 2021, công ty không thực hiện thêm hoạt động tài chính hay xây dựng tài sản cố định mới, dẫn đến sự giảm dần trong đầu tư dài hạn Nguyên nhân chính cho sự giảm tài sản cố định là do khấu hao tài sản cố định hàng năm.
2.3.2 Phân tích các chỉ số biến động nguồn vốn
Bảng 2.5 Phân tích sự biến động của nguồn vốn Đơn vị: Tr đồng
Nguồn vốn chủ sở hữu 32,879 43,781 51,627 10,903 33.2 7,846 17.9
(Nguồn: Báo cáo tài chính – Phòng Tài chính – Kế toán công ty)
Tổng nguồn vốn của một doanh nghiệp tăng dần qua các năm tương ứng với tổng giá trị tài sản Tổng nguồn vốn được hình thành từ vốn chủ sở hữu và nợ phải trả, vì vậy cần xem xét sự gia tăng nguồn vốn này, xác định nguồn gốc và tính hợp pháp của nó.
Trong năm 2019, tổng nguồn vốn của công ty tăng mạnh lên hơn 70 tỷ đồng, với nợ phải trả tăng hơn 6,4 tỷ và vốn chủ sở hữu tăng gần 11 tỷ Từ năm 2020 đến 2021, nợ phải trả giảm hơn 6 tỷ, trong khi vốn chủ sở hữu tăng hơn 7,8 tỷ đồng, dẫn đến tổng nguồn vốn tăng nhẹ so với năm 2020 Sự gia tăng vốn chủ sở hữu qua 3 năm cho thấy doanh nghiệp đang có xu hướng tự chủ tài chính tốt hơn.
2.3.3 Phân tích các chỉ tiêu tài chính thể hiện khả năng thanh toán
Từ các dữ liệu trong báo cáo tài chính và sử dụng các chỉ số ta có bảng sau:
Bảng 2.6 Nhóm chỉ số thể hiện khả năng thanh toán
Khả năng thanh toán ngắn hạn 2.17 3.17 2.5
Khả năng thanh toán nhanh 1.67 2.85 2.25
Hệ số khả năng thanh toán tức thời 0.67 0.73 0.65
Nguồn: Báo cáo tài chính Công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội)
Chỉ số khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp đã có sự biến động qua các năm, bắt đầu từ mức 2,17 vào năm 2019, tăng lên 3,17 vào năm 2020 với tốc độ tăng 46%, nhưng lại giảm xuống 2,5 vào năm 2021 Chỉ số này cho thấy khả năng thanh toán ngắn hạn của công ty, phản ánh liệu tài sản ngắn hạn có đủ để thanh toán các khoản nợ hay không Khi chỉ số lớn hơn 1, điều này có nghĩa là công ty có đủ tài sản để thực hiện nghĩa vụ thanh toán các khoản nợ ngắn hạn Mặc dù công ty duy trì khả năng thanh toán an toàn, nhưng điều này cũng dẫn đến lợi nhuận thấp do lượng tiền mặt, khoản phải thu và hàng tồn kho cao.
Phân tích các chỉ số phi tài chính
2.4.1 Nguồn lực của công ty
Nguồn nhân lực là tài sản quan trọng đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành sản xuất Để tối ưu hóa hiệu quả của trang thiết bị và máy móc tiên tiến, đội ngũ lao động cần có trình độ chuyên môn cao Tuy nhiên, nhiều công nhân tại công ty xuất phát từ nông dân hoặc chỉ tốt nghiệp cấp ba, thiếu đào tạo chuyên sâu và kiến thức về vận hành máy móc Điều này dẫn đến khó khăn trong quá trình sản xuất sơn, làm giảm năng suất và chưa khai thác hết tiềm năng của nguồn lực lao động.
Yếu tố khoa học công nghệ đóng vai trò quan trọng đối với các doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt là trong ngành sản xuất sơn Trình độ công nghệ của máy móc quyết định đến quy trình sản xuất, ảnh hưởng đến việc tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu, giảm cường độ lao động và nâng cao năng suất Mặc dù công ty đã áp dụng mô hình sản xuất dây chuyền hiện đại, nhưng vẫn chưa đáp ứng yêu cầu cho quy mô sản xuất lớn hơn Do đó, công ty cần triển khai các chính sách đầu tư và bảo trì máy móc định kỳ để cải thiện hiệu suất sản xuất và bảo vệ sức khỏe người lao động.
2.4.2 Chính sách marketing và tiêu thụ sản phẩm Đối với những doanh nghiệp sản xuất kinh doanh, thì những chiến lược về bán hàng và marketing đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sự phát triển của công ty Đặc biệt trong tình hình cạnh tranh gay gắt và khốc liệt, có nhiều đối thủ cạnh tranh ảnh hưởng đến hoạt động và kết quả kinh doanh, thì đòi hỏi công ty cần có những chiến lược quảng cáo nhằm tìm kiếm thêm khách hàng cũng như xây dựng hình ảnh thương hiệu sản phẩm trong lòng khách hàng Tuy nhiên hiện nay, công ty chưa chú trọng vào xây dựng đội ngũ marketing Trong khi hiện nay đang là thời đại của Internet, tuy nhiên công ty lại không có một trang web nhằm giới thiệu sản phẩm cũng như các chính sách khuyến mại và ưu đãi cho khách hàng… Bên cạnh chất lượng sản phẩm tốt, thì công ty cần có những biện pháp để có thể giới thiệu sản phẩm của mình được tiếp cận với các khách hàng, ngoài ra cần xác định những nhu cầu và hành vi của khách hàng bằng cách phân tích các yếu tố bằng cách thành lập ra một phòng ban chuyên về phân tích nhu cầu khách hàng và thị trường từ đó có những chính sách quảng cáo phù hợp
Các yếu tố đầu vào của doanh nghiệp, bao gồm nguyên vật liệu và máy móc thiết bị, phụ thuộc vào nhà cung cấp Để đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra thuận lợi, doanh nghiệp cần duy trì sự ổn định về giá cả của các yếu tố đầu vào Hiện tại, doanh nghiệp đã hợp tác với nhà cung cấp nguyên vật liệu uy tín, nhưng giá thành vẫn cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận Do đó, doanh nghiệp cần xem xét điều chỉnh chính sách giá với nhà cung cấp hoặc tìm kiếm các nhà cung cấp khác có giá hợp lý hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng nguyên liệu, nhằm giảm chi phí sản xuất mà không làm giảm chất lượng sản phẩm.
Đánh giá chung về tình hình tài chính của công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội)
2.5.1 Những kết quả mà công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội) đạt được trong giai đoạn 2019 – 2021
Công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix tại Hà Nội đã trải qua nhiều biến động tài chính trong giai đoạn 2019-2021 Năm 2019, mặc dù doanh thu cao, lợi nhuận vẫn thấp do chi phí sản xuất lớn Đến năm 2020, nhiều công ty sơn kém chất lượng rút lui khỏi thị trường, tạo cơ hội cho những doanh nghiệp mới và yêu cầu cải thiện chất lượng sản phẩm Công ty đã đầu tư vào máy móc hiện đại và nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường Tuy nhiên, giá nguyên vật liệu tăng cao đã ảnh hưởng đến lợi nhuận Bước sang năm 2021, giá nguyên vật liệu giảm, giúp công ty tối ưu hóa chi phí và tăng lợi nhuận Công ty cũng đã áp dụng chính sách giá linh hoạt cho khách hàng, từ đó xây dựng thương hiệu vững chắc trong ngành sơn Việt Nam Trong tương lai, doanh nghiệp cần tiếp tục điều chỉnh chính sách để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao từ thị trường.
Công ty đã thành công trong việc mở rộng thị trường tiêu thụ thông qua việc tìm kiếm khách hàng mới và hợp tác chặt chẽ với công ty mẹ tại Bình Dương, từ đó điều chỉnh sản phẩm để đáp ứng nhu cầu khắt khe của khách hàng Đồng thời, công ty liên tục cải tiến máy móc và đổi mới dây chuyền sản xuất theo công nghệ tiên tiến, giúp nâng cao chất lượng sơn Nhờ đó, lượng khách hàng ngày càng tăng và nhiều khách hàng mới đã tìm đến công ty.
Qua các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, công ty cho thấy khả năng thanh toán tương đối tốt và hiệu quả sử dụng tài sản lưu động cao.
Công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix sở hữu tài sản lưu động và tài sản cố định vững mạnh, cần phát huy những điểm mạnh này để nâng cao hiệu quả kinh doanh Với nhiều năm hoạt động, công ty đã xây dựng được uy tín trong lòng người tiêu dùng Đội ngũ công nhân của công ty có kinh nghiệm phong phú và tay nghề cao, đảm bảo tính chuyên nghiệp trong sản xuất Công ty tuân thủ tốt các quy định pháp luật và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đối với nhà nước, ngân hàng và khách hàng, giữ vững uy tín trong quan hệ với các đối tác Bộ máy tổ chức quản lý được thiết kế gọn nhẹ, phù hợp với quy mô, nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cao trong quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh.
Công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix đã không ngừng mở rộng hợp đồng kinh doanh hàng năm, tạo thêm nhiều việc làm cho lao động, đặc biệt là lao động phổ thông tại Vĩnh Phúc và các tỉnh lân cận Sự phát triển vượt bậc của công ty không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn khẳng định uy tín thương hiệu với nhiều khách hàng lớn Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại từ Đài Loan, kết hợp với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, giúp công ty ngày càng khẳng định vị thế trong ngành.
Trong ba năm qua, tình hình tài chính của doanh nghiệp đã có những bước tiến rõ rệt, với việc mở rộng mô hình sản xuất kinh doanh hiệu quả Công ty đã đầu tư vào máy móc thiết bị hiện đại, giúp tăng sản lượng sản phẩm và lợi nhuận Doanh thu và lợi nhuận của công ty đã tăng mạnh, trong khi hàng tồn kho giảm, cho thấy sự quản lý hiệu quả Đặc biệt, công ty đã biết cách thắt chặt chi phí mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm sơn.
Tình hình khả năng thanh toán của doanh nghiệp hiện đang ở mức tốt, với các chỉ số thanh toán luôn ổn định, cho thấy doanh nghiệp có đủ khả năng để chi trả các khoản nợ.
Trong những năm qua, vốn chủ sở hữu của công ty đã tăng, cho thấy doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và giữ lại một phần lợi nhuận để tái đầu tư Tốc độ luân chuyển vốn và tỷ suất sinh lời của các loại vốn cũng cho thấy hiệu quả sử dụng vốn ngày càng cao Đặc biệt, số hàng tồn kho giảm đáng kể, chứng minh rằng hiệu quả sử dụng vốn lưu động và vốn cố định đang được cải thiện.
2.5.2 Một số hạn chế của công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội) trong giai đoạn 2019 – 2021
Trong giai đoạn 2019 – 2021, bên cạnh những thành tựu đã đạt được thì doanh nghiệp vẫn còn một số những hạn chế phải kể đến như sau:
Doanh nghiệp cần cải thiện việc kiểm soát chi phí sản xuất và chi phí bán hàng để tăng lợi nhuận, mặc dù doanh thu bán hàng cao nhưng lợi nhuận chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ do chi phí vẫn còn cao Mặc dù lợi nhuận đã tăng qua các năm, tỷ lệ này vẫn biến động, vì vậy doanh nghiệp cần áp dụng các chính sách nhằm tăng lợi nhuận một cách bền vững.
Hiệu quả sử dụng vốn đang có xu hướng tăng với tốc độ luân chuyển vốn và tỷ suất sinh lời cải thiện Mặc dù lượng hàng tồn kho đã giảm đáng kể, tỷ suất sinh lời của doanh nghiệp vẫn ở mức thấp, cho thấy rằng vốn đầu tư lớn nhưng lợi nhuận thu về vẫn chưa tương xứng.
Doanh nghiệp hiện tại đã có khả năng thanh toán tốt cho các khoản nợ, nhưng việc giữ quá nhiều tiền mặt và tài sản ngắn hạn có thể gây ra rủi ro về lợi nhuận và ứ đọng vốn Thay vì duy trì lượng tiền mặt lớn, doanh nghiệp nên cân nhắc giữ một mức vừa đủ để thanh toán và đầu tư phần còn lại vào hoạt động sản xuất kinh doanh để gia tăng lợi nhuận.
Doanh nghiệp hiện tại chưa có chính sách bán hàng và marketing hiệu quả, dẫn đến việc chỉ duy trì được khách hàng lâu năm mà không thu hút thêm khách hàng mới Bên cạnh đó, sự thiếu đa dạng trong sản phẩm cũng khiến doanh nghiệp không đáp ứng được nhu cầu phong phú của khách hàng.
2.5.3 Nguyên nhân của những hạn chế tồn tại trong công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội) Để đánh giá hiệu quả của hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty, chúng ta cần phải tìm hiểu đâu là nguyên nhân của những hạn chế này để có biện pháp xử lý thích hợp nhằm ngày càng hoàn thiện hơn
Chi phí sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chưa ổn định trong 3 năm qua chủ yếu do công ty mở rộng mô hình sản xuất, mua sắm tài sản cố định, thuê kho bãi và chi phí vận chuyển tăng cao Giá nguyên vật liệu cũng gia tăng, dẫn đến chi phí tăng Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu mở rộng, doanh nghiệp chưa áp dụng các chính sách thắt chặt chi phí Sau một năm, khi mô hình sản xuất đi vào ổn định, chi phí đã được kiểm soát tốt hơn.
Doanh nghiệp hiện đang giữ một lượng tiền mặt và tài sản ngắn hạn lớn, điều này giúp họ thanh toán các khoản nợ nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn về hiệu quả sử dụng vốn Việc không đầu tư số vốn này để tạo ra lợi nhuận có thể do nguồn lực lao động còn hạn chế và thiếu khả năng tài chính để mở rộng hoặc đa dạng hóa sản phẩm.
GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT SƠN PHOENIX (HÀ NỘI)
Bối cảnh trong và ngoài nước ảnh hưởng tới tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty đến năm 2025
Trong những năm gần đây, nền kinh tế toàn cầu đã trải qua nhiều biến động, đặc biệt là vào năm 2018 khi tăng trưởng chậm lại do chiến tranh thương mại Mỹ - Trung và những thay đổi chính sách ở các nền kinh tế lớn Mặc dù vậy, các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam và Philippines, vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng cao Đến năm 2019, mặc dù gặp khó khăn trong bối cảnh kinh tế toàn cầu, Việt Nam vẫn vững vàng nhờ vào sức cầu nội địa và sản xuất xuất khẩu Từ 2002 đến 2018, GDP đầu người của Việt Nam đã tăng 2,7 lần, đạt trên 2.700 USD, với hơn 45 triệu người thoát nghèo, và tỷ lệ nghèo giảm mạnh xuống dưới 6% Tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội tiếp tục tăng trưởng tích cực, đạt 33,9% GDP vào năm 2019.
Đầu năm 2020, Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch COVID-19, tuy nhiên tác động y tế không nghiêm trọng như nhiều quốc gia khác nhờ các biện pháp đối phó chủ động Mặc dù GDP ước đạt 3.8% trong quý đầu năm 2020, nhưng tác động kinh tế của COVID-19 là khó dự đoán và có thể khiến tăng trưởng năm 2022 giảm xuống còn 3-4% so với dự báo 6.5% trước khủng hoảng Tình hình tài chính công sẽ gặp khó khăn do thu ngân sách giảm và chi ngân sách tăng để hỗ trợ hộ gia đình và doanh nghiệp Nếu dịch bệnh được kiểm soát, kinh tế Việt Nam có thể phục hồi vào năm 2022 COVID-19 cũng chỉ ra rằng cần cải cách mạnh mẽ hơn để thúc đẩy phục hồi kinh tế trung hạn, như cải thiện môi trường kinh doanh và phát triển kinh tế số.
Dựa trên đánh giá nền tảng kinh tế Việt Nam giai đoạn 2017 – 2020 và các yếu tố tác động trong và ngoài nước, NCIF dự báo rằng trong giai đoạn 2021 – 2025, GDP Việt Nam sẽ tăng trưởng khoảng 7% mỗi năm Kinh tế vĩ mô sẽ duy trì sự ổn định, với lạm phát dự kiến ở mức 3.5 - 4.5% hàng năm Đồng thời, năng suất lao động cũng sẽ cải thiện với tốc độ tăng khoảng 6.3% mỗi năm.
2025, GDP bình quân đầu người của Việt Nam sẽ đạt khoảng 4.688 USD, đưa Việt Nam gia nhập nhóm nước có thu nhập trung bình cao
Nền kinh tế thị trường ở Việt Nam đang cho thấy tiềm năng mạnh mẽ, cùng với các chính sách hỗ trợ từ nhà nước, đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội) cũng đang đứng trước nhiều cơ hội phát triển trong những năm tới Để nắm bắt những cơ hội này, công ty cần đảm bảo đủ nguồn lực về vốn và trình độ.
Định hướng và chiến lược phát triển của công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội) đến năm 2025
3.2.1 Định hướng phát triển của công ty
Phát triển bền vững, hiệu quả và an toàn là mục tiêu hàng đầu của công ty, nhằm khai thác tối đa những ưu điểm nội lực Công ty sẽ mở rộng sang các sản phẩm và ngành nghề khác để đa dạng hóa danh mục sản phẩm và phân tán rủi ro Đồng thời, công ty tận dụng hiệu quả các cơ hội và lợi thế từ thị trường để nâng cao vị thế cạnh tranh.
Công ty cam kết duy trì và tối đa hóa năng lực sản xuất, đồng thời mở rộng hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực của mình Chúng tôi chú trọng đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng về chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và dịch vụ khách hàng Để đảm bảo uy tín và chất lượng, công ty thực hiện quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách nghiêm ngặt.
Mục tiêu phát triển của Công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội) là trở thành một doanh nghiệp mạnh mẽ, không chỉ hoạt động hiệu quả trong nước mà còn mở rộng ra thị trường quốc tế trong lĩnh vực cung cấp sơn cho ngành công nghiệp và xây dựng Công ty cam kết xây dựng và khẳng định uy tín, đồng thời nâng cao chất lượng thương hiệu của mình.
Bổ sung vốn lưu động cho phù hợp với tình hình sản xuất kinh doanh của công ty
Để nâng cao đời sống và làm việc của cán bộ công nhân viên, cần tăng cường đầu tư phát triển nguồn nhân lực và hoàn thiện các quy định cùng chế độ đãi ngộ tốt cho nhân viên Điều này sẽ góp phần gia tăng sự gắn bó của người lao động với công ty.
Công ty sẽ tiếp tục đầu tư chiều sâu và nâng cấp trang thiết bị máy móc hiện đại, nhằm cải thiện năng lực sản xuất kinh doanh và tăng cường khả năng cạnh tranh.
Công ty nên mở rộng thị trường kinh doanh để tận dụng các lợi thế mà thị trường mới mang lại Việc mở rộng sang các ngành nghề liên quan và tìm kiếm thêm mạng lưới đại lý tiêu thụ trên toàn quốc sẽ giúp thúc đẩy thương hiệu sản phẩm, đồng thời gia tăng doanh thu bán hàng.
Nghiên cứu và phát triển các hình thức sản xuất kinh doanh hiệu quả cho sản phẩm của công ty là rất quan trọng, nhằm tối ưu hóa doanh thu và lợi nhuận đạt được.
Công ty cần tiếp tục phát huy những điểm mạnh hiện có, đồng thời khắc phục các sai sót và hạn chế đã tồn tại trong quá khứ.
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính của công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội)
Công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix (Hà Nội) hiện đang gặp phải một số hạn chế trong hoạt động tài chính Để phát triển bền vững trong tương lai, doanh nghiệp cần triển khai các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tài chính và cải thiện hoạt động sản xuất kinh doanh.
3.3.1 Giải pháp nâng cao khả năng quản trị chi phí của doanh nghiệp
Chi phí sản xuất kinh doanh là yếu tố then chốt trong việc xác định lợi nhuận của công ty Để tối ưu hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp giảm thiểu chi phí sản xuất, hành chính và vận chuyển Việc cắt giảm chi phí không chỉ giúp tăng lợi nhuận mà còn hạ giá thành sản phẩm Hiểu rõ các loại chi phí và yếu tố ảnh hưởng đến chúng cho phép công ty kiểm soát chi tiêu hiệu quả hơn Các nhà quản lý cần nhận diện loại chi phí, thiết lập biện pháp kiểm soát hợp lý và phân tích cơ cấu chi phí tối ưu theo từng giai đoạn Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần kiểm soát việc sử dụng tài sản để tránh lãng phí, từ đó giảm thiểu chi phí và nâng cao lợi nhuận.
Để tối ưu hóa chi phí nhân sự, doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá kết quả hoạt động và cung cấp chương trình đào tạo bổ sung khi cần thiết Việc tăng lương nên dựa trên năng suất và sự hoàn thành mục tiêu, đồng thời cung cấp các ưu đãi như chia sẻ lợi nhuận để khuyến khích nhân viên Giao trách nhiệm cho những người gần gũi với hoạt động để họ có thể ra quyết định và đề xuất cải tiến Doanh nghiệp cũng cần kiểm soát chi phí đi lại bằng cách kết hợp đi du lịch với công tác, khảo giá vé máy bay và khách sạn, và sử dụng phương tiện giao thông công cộng Ngoài ra, nhận báo giá từ các công ty bảo hiểm và nhà cung cấp lao động khác là cần thiết để đảm bảo lợi ích tốt nhất cho nhân viên, cùng với việc hợp đồng khấu trừ hợp lý và thanh toán bảo hiểm y tế Mục tiêu cuối cùng là mang lại lợi ích tốt nhất cho nhân viên với chi phí hợp lý.
Để giảm chi phí chung và các khoản chi khác, hãy tắt đèn và thiết bị tiêu tốn năng lượng khi không sử dụng, và cân nhắc lắp đặt hệ thống tắt đèn tự động Kiểm soát việc sử dụng thiết bị văn phòng và đảm bảo môi trường làm việc ngăn nắp Quản lý hàng tồn kho ở mức hợp lý và kiểm soát chi phí điện thoại bằng cách chọn kế hoạch gọi phù hợp Sử dụng máy fax khi cần thiết và sử dụng email một cách hiệu quả, vì mặc dù chi phí email thấp, nhưng ảnh hưởng đến năng suất có thể lớn Chọn phương thức gửi bưu phẩm hiệu quả dựa trên nhu cầu thực tế Đảm bảo có phạm vi bảo hiểm đầy đủ cho các rủi ro, và xem xét các khoản khấu trừ cao hơn cho những sự cố ít xảy ra để giảm phí bảo hiểm Nếu có thể, hãy thương lượng phí thuê nhà hoặc hợp đồng cho thuê, đồng thời thiết kế chương trình kiểm soát nội bộ để bảo vệ tài sản.
3.3.1 Giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính của doanh nghiệp
Để quản lý dòng tiền hiệu quả, doanh nghiệp cần chú trọng đến việc lập ngân sách và dự báo tài chính một cách hệ thống Việc xác định kịch bản tài chính phù hợp với điều kiện cụ thể của doanh nghiệp là rất quan trọng Ngoài ra, doanh nghiệp nên thực hiện lập kế hoạch tài chính định kỳ, bao gồm dự đoán thu chi hàng tháng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Dự báo dòng tiền vào và ra khỏi doanh nghiệp là rất quan trọng để lập kế hoạch gọi vốn cho những trường hợp thiếu hụt Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp an toàn trong thời gian kinh doanh không ổn định mà còn tạo cơ hội để tận dụng các khoản đầu tư chiến lược và thực hiện cắt giảm chi phí hiệu quả.
Tăng cường sử dụng đòn bẩy tài chính hiệu quả thông qua kết nối với các tổ chức tín dụng và ngân hàng thương mại là cần thiết Sự phối hợp chủ động từ phía doanh nghiệp giúp liên kết và tích hợp giải pháp thương mại điện tử, bao gồm ví điện tử, chữ ký số và các công cụ thanh toán 4.0, thay thế cho phương thức truyền thống Điều này không chỉ giảm thiểu việc thanh toán tiền mặt mà còn minh bạch hóa dòng tiền của doanh nghiệp Hơn nữa, việc này giúp doanh nghiệp tự động đánh giá giá trị theo thời gian thực, từ đó giải quyết vấn đề huy động vốn một cách hiệu quả.
Thứ ba, ổn định chuỗi cung ứng và duy trì lượng hàng tồn kho hiệu quả
Bộ phận bán hàng và kế hoạch cần dự báo lượng hàng tiêu thụ hiệu quả để quản lý hàng tồn kho Đồng thời, nhà quản trị tài chính cần chú trọng kết nối thông tin và duy trì mối quan hệ với các nhà cung cấp Sau đại dịch Covid-19, việc phục hồi sản xuất và ổn định chuỗi cung ứng trở nên quan trọng, góp phần đảm bảo sự ổn định trong trung hạn và dài hạn.
Doanh nghiệp cần chủ động áp dụng nền tảng số vào quản trị tài chính để tối ưu hóa quản lý các hoạt động chủ chốt như kế toán, phân tích tài chính, quản lý mua hàng và hàng tồn kho Sử dụng phần mềm hiện đại, nhà điều hành có thể nắm bắt bức tranh tài chính tổng quan thông qua dữ liệu thực tế, từ đó đưa ra quyết định chính xác nhằm gia tăng hiệu quả kinh doanh, giảm chi phí và tăng doanh thu.
3.3.2 Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn
Công ty cần cải thiện hiệu quả sử dụng vốn, hiện tại vốn đầu tư vào máy móc thiết bị chưa mang lại lợi nhuận cao Để tận dụng tối đa giá trị tài sản cố định, công ty nên mở rộng mô hình sản xuất, đa dạng hóa sản phẩm và tìm kiếm thị trường mới Đồng thời, cần đảm bảo chất lượng và năng suất sản phẩm thông qua việc đa dạng hóa và nội địa hóa nguồn cung, tìm kiếm nhà cung cấp nguyên liệu tốt và giá rẻ, hợp tác với các vùng trồng nguyên liệu trong nước, và tổ chức đấu thầu với hợp đồng số lượng lớn nhằm giảm chi phí nguyên liệu.
3.3.3 Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động Marketing và nghiên cứu mở rộng thị trường
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay, để tồn tại và phát triển giữa sự cạnh tranh khốc liệt, các doanh nghiệp cần áp dụng nhiều biện pháp cải tiến và tăng cường sản xuất Một trong những giải pháp quan trọng là mở rộng thị trường tiêu thụ cho sản phẩm Nhận thức được điều này, công ty TNHH Sản xuất Sơn Phoenix sẽ cần xây dựng các chiến lược phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Xác định cầu thị trường hiện tại, đồng thời nghiên cứu các thị trường tiềm năng trong tương lai
Để mở rộng thị trường, việc xác định đối thủ cạnh tranh là rất quan trọng, từ đó xây dựng các chiến lược cạnh tranh hiệu quả Cần thực hiện nghiên cứu tỉ mỉ và chính xác về đối thủ, chú trọng đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của họ để đề ra các chiến lược phù hợp nhất.
Chăm sóc khách hàng truyền thống là điều quan trọng, vì vậy cần duy trì sự quan tâm và giao tiếp thường xuyên với họ Qua đó, chúng ta có thể hiểu rõ tâm lý chung và xu hướng biến động của thị trường, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh một cách hiệu quả.
- Cần có chính sách chăm sóc khách hàng thật tốt
- Cần có sự nghiên cứu, phân tích kỹ lưỡng về thị trường mới trước khi quyết định xâm nhập thị trường đó
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối thông tin giữa khách hàng và công ty, giúp tạo sự gần gũi giữa hai bên Đây là công cụ hiệu quả giúp các doanh nghiệp chiếm lĩnh thị trường.
Vì vậy để thực hiện tốt hoạt động Marketing, công ty TNHH Sản xuất Sơn
Phoenix (Hà Nội) cần làm:
Cần tập trung hơn vào việc quảng bá sản phẩm bằng cách sử dụng đa dạng các hình thức truyền thông như truyền hình, báo chí, tổ chức showroom giới thiệu sản phẩm, và tham gia các hội chợ triển lãm để đưa hình ảnh và thông tin sản phẩm đến gần hơn với công chúng.
- Xây dựng một đội ngũ Marketing chuyên nghiệp, đồng thời cần có một chiến lược Marketing cụ thể hợp lý và chuyên nghiệp
Một số kiến nghị
Để ứng phó hiệu quả với rủi ro, doanh nghiệp cần xây dựng các kịch bản hoạt động mô phỏng nhiều mức độ phản ứng khác nhau Từ đó, doanh nghiệp có thể tìm ra các phương pháp nhất quán để thực hiện các kế hoạch đã được thiết lập, chẳng hạn như lựa chọn đơn vị cung cấp dòng tiền và đầu tư vào máy móc phù hợp.
Doanh nghiệp cần bám sát và cập nhật các chính sách mới của Chính phủ để tận dụng các ưu đãi và giảm thiểu khó khăn Việc này không chỉ tạo lợi thế cạnh tranh mà còn giúp doanh nghiệp vượt qua những thách thức một cách hiệu quả hơn Để thực hiện các giải pháp quản trị tài chính, doanh nghiệp cần đảm bảo đáp ứng các điều kiện cần thiết nhằm nâng cao hiệu quả triển khai.
(i) Bảo vệ nhân viên của doanh nghiệp
(ii) Luôn bên cạnh khách hàng
Quá trình sản xuất và chế tạo sơn thải ra nhiều chất độc hại, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường Trong quá trình pha chế hóa chất, nước thải chứa các thành phần ô nhiễm như BOD, COD, tổng N, tổng P được sinh ra, cùng với các chất thải rắn và khí thải khác Nếu không được xử lý đúng cách, những chất thải này sẽ tác động xấu đến môi trường và sức khỏe con người Do đó, công ty cần đầu tư xây dựng hệ thống xử lý chất thải đạt tiêu chuẩn, thiết lập các tiêu chuẩn xử lý và kiểm soát chất lượng xả thải để giảm thiểu ô nhiễm Ngoài ra, cần có biện pháp khắc phục môi trường sau khi xả thải và trang bị đầy đủ bảo hộ lao động để đảm bảo an toàn cho công nhân trong quá trình sản xuất.