CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ KINH NGHIỆM THỰC TIỄN VỀ THU HÚT VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI VÀO ĐỊA PHƯƠNG CẤP TỈNH
Một số vấn đề cơ bản về đầu tư trực tiếp nước ngoài và thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào địa phương cấp tỉnh
1.1.1 Khái niệm, đặc điểm và phân loại đầu tư trực tiếp nước ngoài
1.1.1.1 Khái niệm đầu tư trực tiếp nước ngoài Đầu tư trực tiếp nước ngoài là việc nhà đầu tư nước ngoài đưa vốn bằng tiền hoặc nguồn lực cần thiết vào các khu kinh tế của các quốc gia khác Nhà đầu tư trực tiếp tham gia tổ chức, quản lý, điều hành… việc chuyển hóa chúng thành vốn sản xuất, kinh doanh nhằm mục đích tìm kiếm lợi nhuận tối đa Các nguồn lực cần thiết trong khái niệm này bao gồm tài sản hữu hình (máy móc, thiết bị, quy trình công nghệ, bất động sản, các loại hợp đồng và giấy phép có giá trị…), tài sản vô hình (quyền sở hữu trí tuệ, bí quyết và kinh nghiệm quản lý…) hoặc tài sản tài chính (cổ phần, cổ phiếu, trái phiếu, giấy ghi nợ…) [1]
1.1.1.2 Đặc điểm đầu tư trực tiếp nước ngoài Đầu tư trực tiếp nước ngoài có những đặc điểm cơ bản sau:
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) không chỉ đơn thuần là việc đưa vốn vào nước tiếp nhận, mà còn bao gồm chuyển giao công nghệ và kỹ thuật cho bên nhận đầu tư Điều này giúp nước chủ nhà tiếp cận những công nghệ tiên tiến, kỹ thuật sản xuất hiện đại, bí quyết kinh doanh và trình độ quản lý cao Đặc điểm này phân biệt FDI với các hình thức đầu tư khác, đặc biệt là với ODA, vốn chỉ cung cấp tài chính mà không kèm theo công nghệ và kỹ thuật.
Các nhà đầu tư nước ngoài cần đóng góp một mức vốn tối thiểu vào vốn pháp định theo quy định của luật Đầu tư nước ngoài từng quốc gia Điều này giúp họ có quyền trực tiếp tham gia vào việc điều hành và quản lý các dự án mà họ đã đầu tư.
Quyền quản lý và điều hành doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài phụ thuộc vào tỷ lệ góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài Càng cao tỷ lệ góp vốn của bên nước ngoài, quyền quản lý và ra quyết định càng lớn Chẳng hạn, nếu nhà đầu tư nước ngoài góp 100% vốn, doanh nghiệp sẽ hoàn toàn do họ điều hành.
Quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài liên quan chặt chẽ đến dự án đầu tư cụ thể Mức lợi nhuận của nhà đầu tư phụ thuộc vào kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Sau khi trừ thuế lợi tức và các khoản đóng góp cho nước chủ nhà, nhà đầu tư nước ngoài sẽ nhận được phần lợi nhuận tương ứng với tỷ lệ vốn góp của họ trong vốn pháp định.
Nguồn vốn FDI được sử dụng theo mục đích của nhà đầu tư nước ngoài trong khuôn khổ luật Đầu tư nước ngoài của nước sở tại Nước tiếp nhận đầu tư chỉ có thể định hướng gián tiếp việc sử dụng vốn thông qua các công cụ như thuế, giá thuê đất, và các quy định nhằm khuyến khích hoặc hạn chế đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các lĩnh vực cụ thể.
- Chủ thể của đầu tư trực tiếp nước ngoài thường là các công ty xuyên quốc gia và đa quốc gia
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường ít bị ảnh hưởng bởi sự can thiệp của chính phủ và không phụ thuộc nhiều vào mối quan hệ giữa quốc gia chủ nhà và quốc gia tiếp nhận đầu tư.
1.1.1.3 Phân loại đầu tư trực tiếp nước ngoài a Theo hình thức pháp lý
- Thành lập tổ chức kinh tế 100% vốn của nhà đầu tư nước ngoài
Doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài là doanh nghiệp do nhà đầu tư nước ngoài thành lập tại quốc gia sở tại, tự quản lý và chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh Mặc dù thuộc sở hữu hoàn toàn của nhà đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp này vẫn phải tuân thủ các quy định pháp luật của nước sở tại.
Hình thức đầu tư 100% vốn nước ngoài mang lại nhiều lợi ích cho nước chủ nhà như không cần bỏ vốn, giảm rủi ro kinh doanh, thu ngay tiền thuê đất và thuế, đồng thời tạo việc làm cho người lao động Các nhà đầu tư nước ngoài thường chủ động áp dụng công nghệ mới và phương tiện kỹ thuật tiên tiến để nâng cao hiệu quả kinh doanh, từ đó cải thiện trình độ tay nghề của lao động địa phương Tuy nhiên, hình thức này cũng gặp phải nhược điểm như khó khăn trong việc tiếp nhận kinh nghiệm quản lý và công nghệ, khó kiểm soát đối tác đầu tư nước ngoài, và có thể không mang lại lợi nhuận cho nước chủ nhà.
Thành lập tổ chức kinh tế liên doanh là hình thức doanh nghiệp được hình thành tại quốc gia sở tại thông qua hợp đồng liên doanh giữa hai hoặc nhiều bên Trong một số trường hợp đặc biệt, quá trình này có thể được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với nhu cầu và quy định của các bên tham gia.
8 thành lập trên cơ sở hiệp định kí kết giữa các quốc gia, để tiến hành đầu tư và kinh doanh tại nước sở tại
Hiệu quả của hình thức doanh nghiệp liên doanh phụ thuộc vào môi trường kinh doanh của nước sở tại, bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị và pháp luật Doanh nghiệp liên doanh giúp giải quyết tình trạng thiếu vốn, cho phép nước sở tại thu hút nguồn vốn lớn để phát triển kinh tế và chia sẻ rủi ro Nó cũng tạo cơ hội đổi mới công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm, và cung cấp việc làm cho người lao động, đồng thời giúp nhà nước kiểm soát các đối tác nước ngoài dễ dàng hơn Đối với nhà đầu tư, đây là công cụ hiệu quả để thâm nhập vào thị trường nước ngoài hợp pháp và thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế Tuy nhiên, hình thức này cũng gặp phải những nhược điểm như mâu thuẫn trong quản lý do sự khác biệt về chính trị, văn hóa và pháp luật, cùng với việc nước sở tại thường chịu thiệt thòi do tỷ lệ góp vốn thấp và năng lực quản lý yếu.
- Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh
Văn bản này là thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên nhằm thực hiện đầu tư kinh doanh, trong đó nêu rõ trách nhiệm và cách chia sẻ kết quả kinh doanh mà không cần thành lập một pháp nhân mới.
Hình thức đầu tư này mang lại lợi ích như giải quyết tình trạng thiếu vốn và công nghệ, tạo ra thị trường mới, đồng thời bảo đảm quyền điều hành dự án cho nước sở tại với lợi nhuận ổn định Tuy nhiên, nhược điểm của nó là nước sở tại có thể không tiếp thu được kinh nghiệm quản lý, công nghệ thường lạc hậu và chỉ áp dụng hiệu quả trong một số lĩnh vực dễ sinh lời.
- Hình thức hợp đồng BOT, BTO, BT
BOT là hình thức đầu tư mà nhà nước kêu gọi các nhà đầu tư tư nhân bỏ vốn xây dựng, sau đó vận hành và khai thác trong một thời gian nhất định, trước khi chuyển giao lại cho chính quyền địa phương.
BTO (Build-Transfer-Operate) là hình thức đầu tư giữa cơ quan nhà nước và nhà đầu tư để xây dựng công trình Sau khi hoàn thành, nhà đầu tư sẽ chuyển giao công trình cho địa phương Chính phủ cho phép nhà đầu tư khai thác công trình trong một khoảng thời gian nhất định nhằm thu hồi vốn và lợi nhuận.
THỰC TRẠNG THU HÚT VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NGƯỚC NGOÀI VÀO ĐỊA BÀN TỈNH HÀ TĨNH GIAI ĐOẠN 2011-2021
Tổng quan về tình hình kinh tế - xã hội - môi trường tỉnh Hà Tĩnh
2.1.1 Khái quát điều kiện tự nhiên của tỉnh Hà Tĩnh a Vị trí địa lý
Hà Tĩnh là một trong sáu tỉnh Bắc Trung Bộ của Việt Nam Tọa độ địa lý của tỉnh
Hà Tĩnh nằm giữa vĩ độ 17°53’50’’ đến 18°45’40’’ Bắc và kinh độ 105°05’50’’ đến 106°30’20’’ Đông Tỉnh này giáp Nghệ An ở phía Bắc, Quảng Bình ở phía Nam, được ngăn cách bởi đèo Ngang với nhiều di tích và thắng cảnh nổi bật Phía Tây, Hà Tĩnh có đường biên giới dài 164,448 km với các tỉnh Bôlykhămxay và Khăm Muộn của Lào, trong đó cửa khẩu quốc tế Cầu Treo đóng vai trò quan trọng trong giao lưu thương mại giữa các nước trong hành lang kinh tế Đông - Tây Phía Đông, tỉnh giáp biển Đông, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế biển.
Hà Tĩnh có đường bờ biển dài 137 km và tổng diện tích tự nhiên là 5.990,67 km², trong đó 52,5% diện tích được bao phủ bởi rừng Tỉnh chiếm 1,8% tổng diện tích Việt Nam, đứng thứ 4 trong 6 tỉnh Bắc Trung Bộ và thứ 7 trong 14 tỉnh/thành phố vùng Bắc Trung Bộ - Duyên hải miền Trung.
Hà Tĩnh, nằm ở trung tâm khu vực Bắc Trung Bộ, giữ vai trò chiến lược quan trọng về chính trị, kinh tế, xã hội, quốc phòng và an ninh Vị trí địa lý của tỉnh, giáp Lào về phía Tây và có cảng Vũng Áng - Sơn Dương ở phía Đông, giúp Hà Tĩnh trở thành cửa ngõ quan trọng của hành lang kinh tế Đông - Tây Hành lang này không chỉ kết nối các nền kinh tế trong Tiểu vùng sông Mê Công mà còn thúc đẩy hợp tác và phát triển giữa các quốc gia ven Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, mở rộng cơ hội cho Việt Nam và khu vực Bắc Trung Bộ trong việc giao lưu kinh tế quốc tế.
Hà Tĩnh và các tỉnh ven biển đang khai thác mạnh mẽ tiềm năng kinh tế biển nhờ vào bờ biển dài và vùng biển rộng lớn, nhằm phát triển kinh tế một cách hiệu quả hơn.
Hà Tĩnh là một địa điểm chiến lược với hai trục giao thông Bắc - Nam quan trọng, bao gồm Quốc lộ 1 và đường Hồ Chí Minh, cùng với trục giao thông nối Đông Bắc Thái Lan và Lào đến biển Đông qua Quốc lộ 8A, 8B và 12C Hệ thống giao thông đa dạng, bao gồm đường bộ, đường sắt và đường thủy, giúp Hà Tĩnh kết nối hiệu quả với các trung tâm kinh tế lớn trong nước và quốc tế, đặc biệt qua cửa khẩu quốc tế Cầu Treo Tuy nhiên, vị trí của Hà Tĩnh cách thủ đô Hà Nội khoảng 340 km về phía nam, điều này ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận các hoạt động kinh tế, chính trị và du lịch của cả nước.
Hà Tĩnh có vị trí chiến lược quan trọng trong việc thúc đẩy liên kết giữa các nước Tiểu vùng sông Mê Công mở rộng (GMS) Tỉnh này nằm trên nhiều hành lang kinh tế Bắc - Nam và Đông - Tây, bao gồm tuyến đường từ Côn Minh đến TP Hồ Chí Minh, đi qua Hà Tĩnh Ngoài ra, Hà Tĩnh còn kết nối với các hành lang miền Trung như Côn Minh - Nha Trang/Sattahip, liên kết Lào với Campuchia và Thái Lan, thông qua các điểm như Viêng Chăn, Pakkading, Ban Lao, Thakhek ở Lào và Nong Khai ở Thái Lan.
Hà Tĩnh, với vị trí địa lý đặc biệt và giao thông thuận lợi, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các trung tâm kinh tế lớn trên trục Bắc - Nam và Đông - Tây Nhờ vào các lợi thế về điều kiện sản xuất và cảnh quan thiên nhiên, tỉnh có nhiều cơ hội để phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng.
Hà Tĩnh có địa hình kéo dài theo hướng Tây Bắc - Đông Nam, với độ dốc trung bình 1,2% và có nơi lên tới 1,8% Tỉnh này bị chia cắt mạnh bởi các sông suối nhỏ thuộc dãy Trường Sơn, tạo nên nhiều dạng địa hình chuyển tiếp phong phú và đa dạng.
Hà Tĩnh có bốn dạng địa hình chính, bao gồm sườn Đông của dãy Trường Sơn với độ cao trung bình 1.500m, đồi bát úp, một dãy đồng bằng hẹp cao khoảng 5m thường bị núi cắt ngang, và dãy cát ven biển bị chia cắt bởi nhiều cửa lạch.
Vùng núi cao nằm ở phía Đông dãy Trường Sơn, bao gồm các xã thuộc phía Tây của huyện Hương Sơn, huyện Vũ Quang, huyện Hương Khê và huyện Kỳ Anh.
Khu vực 24 và thị xã Kỳ Anh có địa hình dốc, bị chia cắt mạnh mẽ, tạo nên các thung lũng nhỏ hẹp dọc theo các triền sông lớn của hệ thống sông Ngàn Phố, Ngàn Sâu và Rào Trổ.
Vùng trung du và bán sơn địa là khu vực chuyển tiếp từ núi cao xuống đồng bằng, nằm dọc phía Tây Nam đường Hồ Chí Minh Khu vực này bao gồm các xã vùng thấp của huyện Hương Sơn, các xã thượng Đức Thọ, thượng Can Lộc, ven Trà Sơn thuộc huyện Thạch Hà, huyện Cẩm Xuyên, huyện Kỳ Anh và thị xã Kỳ Anh Đặc điểm địa hình nơi đây là sự xen kẽ giữa các đồi trung bình và thấp cùng với đất ruộng.
Vùng đồng bằng chạy dọc hai bên Quốc lộ 1A, nằm theo chân núi Trà Sơn và dải ven biển, bao gồm các xã thuộc huyện Đức Thọ, Can Lộc, thị xã Hồng Lĩnh, Thạch Hà, thành phố Hà Tĩnh, Cẩm Xuyên, huyện Kỳ Anh và thị xã Kỳ Anh Địa hình của vùng này tương đối bằng phẳng, hình thành từ quá trình bồi tụ phù sa của các con sông và phù sa biển trên nền đất phong hóa Feralit hoặc trầm tích biển.
Vùng ven biển nằm ở phía Đông đường QL.1A, kéo dài dọc theo bờ biển, bao gồm các xã thuộc huyện Nghi Xuân, Lộc Hà, Thạch Hà, Cẩm Xuyên, huyện Kỳ Anh và thị xã.
Kỳ Anh có địa hình đặc trưng với những đụn cát và vùng trũng được lấp đầy bởi trầm tích, đầm phá và phù sa, hình thành từ các dãy đụn cát chạy dài ngăn cách bãi biển Khu vực này còn có các dãy đồi núi sót ven biển do sự kiến tạo của dãy Trường Sơn Bắc, cùng với nhiều bãi ngập mặn được hình thành từ các cửa sông và lạch.
Thực trạng thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào địa bàn tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2011 – 2021
2.2.1 Các hoạt động nhằm thu hút vốn FDI vào địa bàn tỉnh Hà Tĩnh a Xây dựng và thực hiện chiến lược, quy hoạch, kế hoạch
Công tác quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội và các ngành, lĩnh vực tại tỉnh đã được cải thiện đáng kể, góp phần tích cực vào việc phát triển doanh nghiệp và thu hút đầu tư hiệu quả trong khu vực.
Công tác rà soát và bổ sung quy hoạch, cùng với việc xây dựng kết cấu hạ tầng, đã được triển khai hiệu quả tại Hà Tĩnh Tỉnh đã hoàn thành quy hoạch Khu kinh tế và các Khu công nghiệp, cũng như quy hoạch cụm công nghiệp đến năm 2020 với tầm nhìn đến 2025 Đặc biệt, Hà Tĩnh là một trong hai tỉnh đầu tiên trong cả nước hoàn thành thẩm định quy hoạch tỉnh giai đoạn 2021-2030, với tầm nhìn đến 2050 Đồng thời, tỉnh cũng đã sửa đổi và bổ sung các cơ chế, chính sách ưu đãi, hỗ trợ đầu tư, đồng thời tăng cường cải cách thủ tục hành chính để thu hút đầu tư hiệu quả hơn.
Thời gian gần đây, Hà Tĩnh đã thực hiện nhiều biện pháp hiệu quả nhằm cải thiện môi trường đầu tư và đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính, thông qua việc áp dụng các cơ chế và chính sách nổi bật.
Quyết định số 17/2015/QĐ-UBND được ban hành vào ngày 27/4/2015 nhằm quy định tạm thời trình tự thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư cho các dự án sử dụng đất tại tỉnh Hà Tĩnh Mục tiêu của quyết định này là cải thiện môi trường đầu tư và kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực thủ tục hành chính về đầu tư, theo hướng công khai, minh bạch và đơn giản hóa Quy trình được thiết lập theo mô hình một cửa một đầu mối, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho các doanh nghiệp khi đầu tư tại tỉnh Hà Tĩnh.
Tiếp tục thực hiện cơ chế một cửa liên thông cho thủ tục đăng ký đầu tư và đăng ký doanh nghiệp theo Quyết định số 09/2015/QĐ-TTg ngày 23/3/2015 của Thủ tướng Chính phủ.
- Xây dựng và ban hành “Bộ cơ chế, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh” (Văn bản số 7409/ UBND-KT ngày 05/11/2019 của UBND tỉnh)
Cải cách thủ tục hành chính theo Đề án “Đổi mới việc thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông” được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt vào ngày 27/3/2021 nhằm nâng cao hiệu quả giải quyết thủ tục hành chính Đề án này không chỉ cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh mà còn tạo ra sự thông thoáng, minh bạch và hấp dẫn cho các nhà đầu tư.
Tỉnh Hà Tĩnh đã ban hành các chính sách ưu đãi và hỗ trợ đầu tư nhằm thu hút các dự án đầu tư, đặc biệt là trong lĩnh vực hạ tầng cụm công nghiệp, công nghệ cao, nông nghiệp nông thôn và xã hội hóa Những chính sách này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư mà còn góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Tỉnh Hà Tĩnh đã ban hành và triển khai một cách tích cực các đề án nhằm thu hút đầu tư, đặc biệt là các dự án FDI, để tăng cường sự phát triển kinh tế địa phương.
Giai đoạn 2015-2020, dưới sự chỉ đạo của cấp ủy và chính quyền, công tác cải cách hành chính tại Hà Tĩnh đã đạt nhiều kết quả nổi bật, liên tục đứng đầu khu vực Bắc Trung Bộ từ 2016-2019 Mặc dù chỉ số cải cách hành chính (PAR INDEX) năm 2020 giảm 4 bậc so với năm 2019, Hà Tĩnh vẫn xếp thứ 16 cả nước với 85,31/100 điểm Đồng thời, chỉ số SIPAS đạt 8,92/10 điểm, xếp thứ 11/63 tỉnh, thành phố, tăng 13 bậc so với năm 2019 Chỉ số PAPI cũng ghi nhận sự tiến bộ, đứng thứ 5/63 tỉnh, thành phố với 45,005/80 điểm, tăng 11 bậc so với năm trước Đặc biệt, trong suốt 10 năm qua, chỉ số PAPI của Hà Tĩnh luôn nằm trong nhóm 16 tỉnh/thành phố có điểm số cao nhất cả nước.
36 c Cải thiện, nâng cao năng lực cạnh tranh cấp tỉnh
Bảng 2.2: Xếp hạng Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Hà Tĩnh Năm 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tiếp cận đất đai 7.61 6.00 5.78 5.18 4.96 6.03 6.36 6.14 6.33 Tính minh bạch 5.86 5.65 6.07 6.71 6.38 6.16 6.25 6.70 5.21 Chi phí thời gian
Chi phí không chính thức
Tính năng động của chính quyền
Hà Tĩnh nhận thức rõ vai trò quan trọng của chỉ số PCI, coi đây là công cụ hữu ích để chính quyền đánh giá và cải thiện chất lượng quản lý, môi trường kinh doanh, cũng như thu hút đầu tư từ trong và ngoài nước.
Từ năm 2015 đến 2018, Hà Tĩnh đã vượt qua nhiều khó khăn để nâng cao vị trí từ nhóm trung bình, đứng thứ 45, lên nhóm khá vào năm 2018 Mặc dù phải đối mặt với tác động của đại dịch Covid-19 và lũ lụt lịch sử, kết quả PCI năm 2020 cho thấy Hà Tĩnh đã vươn lên vị trí thứ 21/63 tỉnh, thành toàn quốc với 64,56 điểm, tăng 6 bậc so với năm trước, mặc dù giảm 0,9 điểm so với năm 2019.
Phân tích chỉ số PCI 2020 của Hà Tĩnh cho thấy có 6 thành phần tăng điểm, với tổng điểm tăng 3,46 Các thành phần này bao gồm tiếp cận đất đai, chi phí thời gian và dịch vụ.
Trong năm qua, đã có 37 vụ hỗ trợ doanh nghiệp liên quan đến đào tạo lao động, thiết chế pháp lý và cạnh tranh bình đẳng Tuy nhiên, có 4 thành phần giảm điểm trong tổng điểm giả 3,56, bao gồm gia nhập thị trường, tính minh bạch, chi phí không chính thức và tính năng động của chính quyền.
Chi phí thời gian đã tăng mạnh từ 6,81 vào năm 2019 lên 8,14 vào năm 2020, cho thấy sự ghi nhận đáng kể từ cộng đồng doanh nghiệp đối với nỗ lực cải thiện chỉ số này của Hà Tĩnh.
Chỉ số cạnh tranh bình đẳng đã cải thiện đáng kể từ 5,36 điểm năm 2019 lên 6,03 điểm năm 2020, phản ánh cảm nhận của doanh nghiệp tư nhân về mức độ ưu ái của chính quyền địa phương và các sở, ngành đối với doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp có mối quan hệ.
Đánh giá tác động của vốn FDI đến tỉnh Hà Tĩnh
2.3.1 Tác động tích cực của vốn FDI đến tỉnh Hà Tĩnh
2.3.1.1 Tác động tích cực tới phát triển kinh tế a Đóng góp vào tăng trưởng kinh tế
Từ năm 2011, Hà Tĩnh đã triển khai nhiều giải pháp hiệu quả trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt chú trọng cải thiện môi trường kinh doanh và thu hút đầu tư để nâng cao hệ thống hạ tầng Các dự án lớn như Khu liên hợp gang thép và cảng Sơn Dương – Formosa Hà Tĩnh cùng khu công nghiệp Hạ Vàng đã tạo động lực mạnh mẽ cho nền kinh tế, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư thứ cấp vào tỉnh.
Trong giai đoạn này, ngoại trừ năm 2016, kinh tế Hà Tĩnh đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng nhờ vào dòng vốn FDI, với nhiều kết quả tích cực.
Biểu đồ 2.1: Tăng trưởng kinh tế Hà Tĩnh (%) giai đoạn 2011-2021
Nguồn: Tác giả tự xử lý
GRDP của tỉnh đã tăng trưởng ấn tượng trong giai đoạn 2011-2015, đạt mức tăng trưởng bình quân 17%/năm nhờ vào việc đầu tư xây dựng Nhà máy Gang thép Formosa Tuy nhiên, sau sự cố môi trường biển và kết thúc giai đoạn đầu tư, GRDP năm 2016 ghi nhận mức tăng trưởng âm -14,58% Dù vậy, nền kinh tế nhanh chóng hồi phục khi FHS chính thức đi vào hoạt động, với tốc độ tăng trưởng đạt 9,9% năm 2017, 20,85% năm 2018, 9,44% năm 2019, 0,53% năm 2020 và 5,02% năm 2021, giúp tỉnh nằm trong top 10 tỉnh có tốc độ tăng trưởng cao nhất cả nước giai đoạn 2011-2019.
Bảng 2.10: Đóng góp của các ngành kinh tế vào tăng trường GRDP
Trong giai đoạn 2011-2021, ngành công nghiệp – xây dựng đã đóng góp lớn nhất vào sự gia tăng GRDP của tỉnh Hà Tĩnh, chiếm 62,69%, tiếp theo là ngành dịch vụ với 20,68%, thuế sản phẩm 10,55% và nông nghiệp 6,08% Ngành công nghiệp được xác định là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tại địa phương, tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Trong những năm 2014 và 2015, ngành xây dựng đã ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ với GRDP đạt 10.618 tỷ đồng và 11.568 tỷ đồng, nhờ vào tiến độ xây dựng nhà máy Formosa giai đoạn 1 Ngành công nghiệp và xây dựng đang có tiềm năng tăng trưởng cao trong tương lai, đặc biệt với các dự án FDI lớn tại KKT Vũng Áng, như nhà máy Formosa giai đoạn 2 với tổng đầu tư gần 26 tỷ USD và nhà máy nhiệt điện II do Sam Sung, Mitsubishi, KEPCO đầu tư với tổng mức 2,5 tỷ USD.
Bảng 2.11: Đóng góp của các thành phần kinh tế vào tăng trưởng GRDP
GRDP (giá 2010, tỷ đồng) GRDP gia tăng
Thuế SP trừ trợ cấp SP 1.280 3.901 2.621 8,51
Trong giai đoạn 2011-2021, khu vực kinh tế FDI đã đóng góp cao nhất vào tăng trưởng GRDP của tỉnh với tỷ lệ 51,78%, theo sau là khu vực kinh tế ngoài nhà nước với 33,92% Đối với nhiều quốc gia đang phát triển, thuế từ các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là nguồn thu ngân sách quan trọng, góp phần vào sự phát triển kinh tế địa phương.
Theo báo cáo của Cục Thuế Hà Tĩnh, Khu Kinh tế Vũng Áng đóng góp đáng kể vào tổng thu ngân sách của tỉnh Trong giai đoạn 2011-2019, tổng thu ngân sách từ khu vực này chiếm tỷ trọng lớn, khẳng định vai trò quan trọng của KKT Vũng Áng trong phát triển kinh tế địa phương.
Khu kinh tế Vũng Áng đóng góp hơn 42.000 tỷ đồng, chiếm 60% tổng thu ngân sách tỉnh, chủ yếu từ doanh nghiệp FDI Doanh thu từ thuế và phí tăng nhanh qua các năm, tuy nhiên, năm 2016 ghi nhận thuế phí từ FDI đạt 970.936 triệu đồng, giảm 54,92% so với 2015 Nguyên nhân chính của sự sụt giảm này là do biến động tại khu công nghiệp Formosa, bao gồm giảm vốn đầu tư và sự cố môi trường biển.
Công ty TNHH Gang thép Hưng Nghiệp Formosa đã đóng góp hàng chục nghìn tỷ đồng cho ngân sách tỉnh Hà Tĩnh thông qua thuế, phí và lệ phí kể từ khi đi vào hoạt động Năm 2019, Formosa nộp 7.830 tỷ đồng, chiếm hơn 50% tổng thu thuế của tỉnh, với thuế nội địa đạt 1.103 tỷ đồng và thuế xuất nhập khẩu lên tới 6.727 tỷ đồng Đến năm 2021, công ty này nộp hơn 12.500 tỷ đồng vào ngân sách nhà nước, giữ vị trí quán quân trong số 5 doanh nghiệp nộp thuế lớn nhất tại Hà Tĩnh, đứng sau là các công ty trong nước như công ty xăng dầu Hà Tĩnh và công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn – Hà Tĩnh.
Biểu đồ 2.2: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành kinh tế
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế tỉnh Hà Tĩnh đã diễn ra tích cực, với tỷ trọng ngành nông nghiệp giảm từ 27,29% năm 2011 xuống 16,3% năm 2020, trong khi tỷ trọng công nghiệp tăng từ 19,55% lên 40,49% trong cùng thời gian Sự chuyển dịch này thể hiện rõ giữa hai lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp, đặc biệt trong giai đoạn 2011-2021, khi tỷ trọng ngành công nghiệp tăng nhanh chủ yếu nhờ vào sự phát triển của ngành chế biến/chế tạo và xây dựng, với các dự án lớn như Nhà máy thép Formosa và Khu liên hợp cảng nước sâu Sơn Dương, cùng với sự mở rộng của các ngành công nghiệp nặng và nhẹ.
Cơ cấu các thành phần kinh tế đang có sự chuyển dịch mạnh mẽ, chủ yếu diễn ra tại khu vực ngoài nhà nước và đầu tư nước ngoài Đặc biệt, khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đang gia tăng tỷ trọng đáng kể nhờ vào hoạt động sản xuất của nhà máy thép Formosa.
Cơ cấu nội bộ ngành kinh tế đang chuyển dịch theo hướng tăng cường tỷ trọng các ngành có giá trị gia tăng cao Trong lĩnh vực công nghiệp, tỷ trọng của hoạt động cung cấp nước, xử lý rác thải, và sản xuất, phân phối điện, khí đốt ngày càng giảm, nhường chỗ cho các hoạt động chế biến và chế tạo Ngành công nghiệp chế biến/chế tạo đang dẫn dắt sự tăng trưởng chung của tỉnh Hà Tĩnh, với công ty TNHH Gang thép Hưng Nghiệp Formosa là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực này Đồng thời, việc thúc đẩy xuất khẩu cũng là một trong những mục tiêu quan trọng.
Hiện nay, tỉnh có gần 30 doanh nghiệp FDI tham gia xuất nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc, Đài Loan và Hàn Quốc Kim ngạch xuất khẩu khu vực FDI tăng đều hàng năm, chiếm tỷ trọng cao trong tổng kim ngạch xuất khẩu của tỉnh, với các sản phẩm chủ yếu như thép và sản phẩm gỗ Năm 2021, dù bị ảnh hưởng nặng nề bởi dịch Covid-19, dẫn đến giảm nhu cầu tiêu thụ và chi phí vận chuyển tăng cao, kim ngạch xuất khẩu của Hà Tĩnh vẫn đạt 2,3 tỷ USD, vượt 191,7% kế hoạch và tăng 68,3% so với năm 2020, khẳng định vị thế của dự án FDI lớn nhất trong khu vực.
Công ty TNHH Gang thép Hưng Nghiệp Formosa đã đóng góp 87% tổng giá trị xuất khẩu toàn tỉnh Hà Tĩnh, nhờ vào sự tăng cao của giá thép và nhu cầu sản phẩm Điều này đã thúc đẩy Formosa Hà Tĩnh mở rộng sản xuất và xuất khẩu, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng trong kim ngạch xuất khẩu của toàn tỉnh Đứng thứ hai trong bảng xếp hạng kim ngạch xuất khẩu của các nhóm hàng FDI năm 2021 là sản phẩm dăm gỗ của công ty HANVIHA từ Hàn Quốc, với giá trị đạt 50 triệu USD.
Hoạt động của doanh nghiệp FDI tại Hà Tĩnh đã kích thích doanh nghiệp trong nước đổi mới công nghệ và cải tiến phương thức quản lý, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế Nhiều dự án với công nghệ hiện đại đã được triển khai, tiêu biểu như nhà máy chế biến dăm gỗ đến từ Hàn Quốc và dự án Khu liên hợp gang thép cùng cảng Sơn Dương Formosa Hà Tĩnh từ Đài Loan.
Tồn tại, hạn chế và nguyên nhân tồn tại, hạn chế trong thu hút và quản lý các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh
Mặc dù Hà Tĩnh đã vượt qua nhiều khó khăn và đạt được những thành tựu đáng kể trong hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), nhưng vẫn còn tồn tại một số hạn chế và thách thức cần khắc phục.
2.2.4.1 Hạn chế trong công tác thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài
Hiện nay, số lượng dự án FDI và vốn đăng ký vào Hà Tĩnh vẫn còn hạn chế so với các địa phương khác, cho thấy kết quả thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài chưa tương xứng với tiềm năng và lợi thế của tỉnh Tuy nhiên, với nguồn tài nguyên và khoáng sản phong phú, cùng hệ thống giao thông thuận lợi và quy hoạch vùng kinh tế rõ ràng, Hà Tĩnh có nhiều điều kiện thuận lợi để thu hút FDI trong tương lai.
Tại tỉnh, số lượng dự án lớn sử dụng công nghệ hiện đại và mang tính đột phá còn hạn chế; trong khi đó, các dự án có vốn đầu tư thấp và quy mô nhỏ lại chiếm tỷ lệ cao Điều này đã ảnh hưởng đến tốc độ chuyển dịch cơ cấu kinh tế và sự phát triển chung của địa phương.
Tỉnh chỉ thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài chủ yếu trong lĩnh vực công nghiệp chế biến và chế tạo, trong khi chưa thu hút được các dự án đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực khác.
Tỉnh có 57 lĩnh vực đặc biệt ưu tiên, bao gồm nuôi trồng và chế biến nông sản, nuôi trồng và chế biến thủy sản, cùng với du lịch sinh thái, thể hiện những thế mạnh vốn có của địa phương.
Mặc dù Hà Tĩnh đã thu hút nhiều nhà đầu tư đến khảo sát, số lượng dự án đăng ký vẫn còn hạn chế, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ, nông nghiệp công nghệ cao, thương mại dịch vụ và du lịch quy mô lớn Khu vực này chưa hấp dẫn được nhiều doanh nghiệp FDI từ các quốc gia mạnh về vốn và công nghệ như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc và một số nước EU Do đó, các dự án có tầm ảnh hưởng lớn vẫn chiếm tỷ lệ nhỏ, dẫn đến việc chưa tạo ra sức hút cho các dự án phụ trợ.
Các dự án FDI tại Hà Tĩnh chủ yếu được triển khai dưới hình thức 100% vốn nước ngoài, trong khi các hình thức đầu tư khác như BOT, BT, BTO và PPP vẫn còn hạn chế.
Hà Tĩnh sở hữu hai khu kinh tế trọng điểm được ưu tiên đầu tư là Khu kinh tế Vũng Áng và Khu kinh tế cửa khẩu quốc tế Cầu Treo Tuy nhiên, hiện tại, phần lớn các dự án FDI vẫn tập trung chủ yếu tại Khu kinh tế Vũng Áng.
Dù đã được cấp phép đầu tư, nhiều dự án vẫn gặp khó khăn trong quá trình thực hiện, với một số dự án triển khai chậm và một số khác vẫn chưa giải quyết triệt để các vướng mắc tồn đọng.
Luật đầu tư và luật doanh nghiệp đã được ban hành và trải qua nhiều lần sửa đổi, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những quy định chưa rõ ràng, dẫn đến tình trạng chồng chéo với các luật khác Điều này gây khó khăn và vướng mắc, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường đầu tư cũng như công tác thu hút đầu tư.
Mặc dù các dự án FDI có ảnh hưởng tích cực đến nền kinh tế, nhưng hiệu quả kinh tế từ chúng vẫn chưa cao, với đóng góp lớn nhất chủ yếu đến từ dự án Khu liên hợp Gang thép và cảng Sơn Dương Formosa do Công ty gang thép Hưng Nghiệp Formosa làm chủ đầu tư, dẫn đến tình trạng phụ thuộc vào dự án này khá nhiều.
Một số nhà đầu tư trong khu kinh tế chưa thực hiện nghiêm túc các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường, dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường và ảnh hưởng tiêu cực đến việc thu hút đầu tư nước ngoài (FDI).
Nhiều doanh nghiệp vẫn chưa tuân thủ đầy đủ pháp luật lao động, cho thấy ý thức chấp hành và thực thi chính sách pháp luật của một số người sử dụng lao động còn hạn chế.
Nguồn nguyên liệu đầu vào của các doanh nghiệp trong tỉnh chủ yếu phụ thuộc vào việc nhập khẩu hoặc nhập từ các vùng kinh tế lớn trong cả nước Thị trường nguyên liệu trong tỉnh và các tỉnh lân cận chưa đáp ứng đủ nhu cầu của các doanh nghiệp, gây khó khăn trong hoạt động sản xuất.
Công tác giải phóng mặt bằng đã nhận được sự quan tâm từ chính quyền địa phương và đạt được nhiều kết quả tích cực Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khó khăn và vướng mắc tồn tại, ảnh hưởng đến khả năng thu hút đầu tư cũng như quá trình đầu tư của các doanh nghiệp.
GIẢI PHÁP ĐẨY MẠNH THU HÚT VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI VÀO ĐỊA BÀN TỈNH HÀ TĨNH GIAI ĐOẠN 2022-2030
GIẢI PHÁP ĐẨY MẠNH THU HÚT VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI VÀO ĐỊA BÀN TỈNH HÀ TĨNH GIAI ĐOẠN 2022-2030
3.1 Bối cảnh mới tác động đến thu hút vốn FDI vào địa bàn Hà Tĩnh
Sau hơn 30 năm mở cửa, khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đã trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt tại tỉnh Hà Tĩnh Nguồn vốn FDI không chỉ đóng góp lớn vào tăng trưởng kinh tế mà còn thúc đẩy đầu tư, xuất nhập khẩu, tăng thu ngân sách địa phương và tạo ra nhiều việc làm cho người dân.
Mặc dù Hà Tĩnh đã đạt được nhiều thành tựu trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), nhưng vẫn còn tồn tại một số vấn đề cần giải quyết, như nguồn vốn FDI chưa đạt kỳ vọng và các ưu đãi lớn dành cho doanh nghiệp FDI, đặc biệt là các công ty xuyên quốc gia Điều này đòi hỏi sự đổi mới và điều chỉnh chính sách thu hút FDI để phù hợp với bối cảnh mới Các yếu tố mới ảnh hưởng đến cơ hội thu hút FDI cũng cần được xem xét.
Đại dịch Covid-19 đã làm giảm bớt một phần dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Trung Quốc, khi nhiều nhà đầu tư chuyển hướng sang các quốc gia khác nhằm giảm thiểu rủi ro từ sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng đầu vào từ Trung Quốc.
Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đã thúc đẩy dòng vốn FDI từ và ngoài Trung Quốc chuyển hướng đến thị trường Việt Nam Điều này nhằm khai thác những lợi thế to lớn từ việc Việt Nam là thành viên của nhiều hiệp định thương mại tự do, đặc biệt là CPTPP và EVFTA.
Ba là, các doanh nghiệp FDI Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản thực hiện chính sách
Nam tiến từ bản địa và từ Trung Quốc sang các địa bàn đầu tư mới, trong đó, Việt Nam là một địa bàn chiến lược…
Để thu hút hiệu quả dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), Hà Tĩnh cần nhận diện những bối cảnh mới mà Việt Nam đang đối mặt Việc phát triển kinh tế xã hội và thu hút nguồn vốn từ các nhà đầu tư là ưu tiên hàng đầu trong định hướng phát triển của tỉnh Chính sách hiện nay tập trung vào việc tạo lòng tin cho các nhà đầu tư, đảm bảo sự yên tâm về đầu tư và cải thiện cơ sở hạ tầng.
Để thu hút hiệu quả nguồn vốn đầu tư nước ngoài, bao gồm cả vốn FDI, cần thiết lập 63 tầng phụ trợ quan trọng và tạo ra hành lang pháp lý thuận lợi.
3.2 Quan điểm, định hướng của tỉnh và đề ra mục tiêu cho những năm tiếp theo a Quan điểm của tỉnh trong thời gian tiếp theo
Chúng tôi tập trung vào việc thu hút đầu tư cho các dự án chất lượng cao, sử dụng công nghệ tiên tiến và thân thiện với môi trường, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và công nghệ sinh học phục vụ nông nghiệp Đồng thời, chúng tôi phát triển kết cấu hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, và đầu tư vào các dự án công nghiệp cơ khí, chế tạo máy, năng lượng – điện, cũng như công nghiệp hỗ trợ sau thép Nghiên cứu và phát triển các dịch vụ hiện đại cũng là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển của chúng tôi.
Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cần tăng cường xúc tiến và thu hút các dự án đầu tư quy mô lớn với sản phẩm cạnh tranh cao, đồng thời tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu của các tập đoàn xuyên quốc gia Việc này sẽ giúp xây dựng và phát triển hệ thống các ngành cũng như doanh nghiệp phụ trợ Đồng thời, cần thu hút đầu tư từ các nhà đầu tư lớn để lan tỏa và thúc đẩy sự phát triển cho các lĩnh vực, ngành nghề, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa Hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực thương mại, dịch vụ và du lịch cũng là một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển này.
Đa dạng hóa đối tác và hình thức đầu tư, kết hợp lợi ích trong hợp tác đầu tư nước ngoài với khu vực kinh tế trong nước là cần thiết để phù hợp với định hướng cơ cấu lại nền kinh tế Mục tiêu là phát triển bền vững, bảo vệ môi trường, đảm bảo quốc phòng, an ninh, trật tự và an toàn xã hội, đồng thời nâng cao tính độc lập, tự chủ của nền kinh tế.
Tỉnh đang đa dạng hóa nguồn lực đầu tư để phát triển kết cấu hạ tầng, với mục tiêu xây dựng khu kinh tế Vũng Áng thành một động lực kinh tế quốc tế và khu vực Đồng thời, tỉnh tập trung thu hút đầu tư vào khu kinh tế Cửa khẩu quốc tế Cầu Treo, nhằm lấp đầy hai khu công nghiệp Hạ Vàng và Gia Lách, cũng như các cụm công nghiệp khác trong khu vực.
Phát triển nhanh các ngành công nghiệp thân thiện với môi trường và công nghiệp hỗ trợ, đồng thời thúc đẩy nông nghiệp, thương mại, du lịch và dịch vụ, là mục tiêu quan trọng nhằm phát huy tiềm năng và lợi thế của tỉnh Việc liên kết với các vùng và khu vực xung quanh cũng đóng vai trò then chốt Để đạt được những mục tiêu này, cần thực hiện các nhiệm vụ và giải pháp theo Nghị quyết 50-NQ/TW ngày 20/8/2019 của Bộ Chính trị, nhằm hoàn thiện thể chế, chính sách và nâng cao chất lượng, hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài.
Đến năm 2030, việc cải thiện môi trường đầu tư và nâng cao chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh là nhiệm vụ quan trọng nhằm thu hút đầu tư Chúng ta cần quyết tâm xúc tiến tại chỗ để tạo dựng hình ảnh tích cực về môi trường đầu tư cho các doanh nghiệp FDI Khu kinh tế và khu công nghiệp sẽ được xác định là những địa bàn trọng tâm trong chiến lược thu hút đầu tư.
Tăng cường lãnh đạo của Đảng và nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý của chính quyền là mục tiêu quan trọng, đồng thời phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội Điều này nhằm khuyến khích sự năng động, sáng tạo của người dân và doanh nghiệp trong thu hút và hợp tác đầu tư Định hướng của tỉnh trong thời gian tới sẽ tiếp tục tập trung vào những yếu tố này để phát triển kinh tế bền vững.
* Định hướng đầu tư hạ tầng:
Nhà nước cần tập trung mọi nguồn lực và thu hút các nhà đầu tư để phát triển hạ tầng thiết yếu, nhằm phục vụ hiệu quả cho việc thu hút đầu tư Đồng thời, cần chú trọng đến các dự án nhằm phát triển hình ảnh và định vị thương hiệu của Hà Tĩnh.
* Định hướng lựa chọn ngành, lĩnh vực thu hút FDI:
Chúng tôi tập trung vào việc thu hút đầu tư cho các dự án chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và công nghệ sinh học phục vụ nông nghiệp Các dự án này sẽ sử dụng công nghệ tiên tiến, hiện đại và thân thiện với môi trường, nhằm phát triển nông nghiệp hữu cơ và nghiên cứu cây trồng nhiệt đới Đồng thời, chúng tôi sẽ phát triển mô hình liên kết chuỗi trong sản xuất nông nghiệp, cải thiện kết cấu hạ tầng và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao Ngoài ra, chú trọng đến các dự án trong ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo máy, năng lượng – điện và công nghiệp hỗ trợ sau thép, cũng như nghiên cứu phát triển dịch vụ hiện đại.