Tính cấp thiết của đề tài
Kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0, mở rộng hội nhập và thị trường, tạo ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Tuy nhiên, nếu không chuẩn bị kỹ lưỡng và nâng cao năng lực cùng tầm nhìn dài hạn, nhiều doanh nghiệp có thể bị loại khỏi thị trường Điều này yêu cầu các nhà quản lý, đặc biệt là các nhà quản trị tài chính, cần có cái nhìn kịp thời và chính xác về hoạt động và hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp.
Theo Tổng cục Thống kê, làn sóng Covid-19 lần thứ tư cùng với các đợt phong tỏa đã ảnh hưởng tiêu cực đến khu vực doanh nghiệp, dẫn đến gần 55.000 doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh trong năm 2021, tăng 18% so với năm trước Đồng thời, có 48.100 doanh nghiệp ngừng hoạt động chờ làm thủ tục giải thể, tăng 27,8% Trung bình mỗi tháng, gần 10.000 doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường do không thể chống chọi với tác động của đại dịch Trong khi đó, số doanh nghiệp đăng ký mới chỉ đạt 116.800, giảm 13,4% so với năm 2020 Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng giải thể, phá sản là sự thiếu bền vững trong hoạt động, năng lực tự chủ thấp và cấu trúc tài chính có nhiều rủi ro.
Doanh nghiệp Nhà nước đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và đổi mới sáng tạo Ngày 17/03/2022, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Quyết định số 360/QĐ-TTg nhằm cơ cấu lại doanh nghiệp Nhà nước giai đoạn 2021-2025, tập trung vào các tập đoàn kinh tế và tổng công ty Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP, với hơn 93% cổ phần thuộc sở hữu Nhà nước, là một ví dụ tiêu biểu cho sự hợp nhất trong ngành sản xuất thép Vnsteel không chỉ chú trọng vào sản xuất và đầu tư mà còn đem lại nhiều thành quả Tuy nhiên, doanh nghiệp này cũng đối mặt với rủi ro, đặc biệt là về cấu trúc tài chính, nếu không được xây dựng dựa trên cơ sở khoa học hợp lý.
2 dài hạn sẽ tạo nên sự yếu kém trong hoạt động, ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp
Để nâng cao năng lực hoạt động và hiệu quả sản xuất kinh doanh, Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP cần thực hiện tái cấu trúc doanh nghiệp, trong đó tái cấu trúc tài chính đóng vai trò quan trọng Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp thực hiện nhiệm vụ dẫn dắt thị trường mà còn đảm bảo quá trình tái cấu trúc bền vững Vì vậy, tác giả đã chọn đề tài “Giải pháp tái cấu trúc tài chính Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP” cho khóa luận tốt nghiệp của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích thực trạng cấu trúc tài chính của Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP và đề xuất các giải pháp tái cấu trúc tài chính nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Nghiên cứu cơ sở lý luận về tài chính doanh nghiệp, cấu trúc tài chính và tái cấu trúc tài chính doanh nghiệp là rất quan trọng Bài viết cũng sẽ trình bày các nghiên cứu thực nghiệm về tái cấu trúc tài chính tại một số quốc gia, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam Những thông tin này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về các khía cạnh tài chính mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức tái cấu trúc hiệu quả trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
Đánh giá tình hình tài chính và cấu trúc tài chính của TCT Thép Việt Nam-CTCP giúp nhận diện các ưu điểm và hạn chế hiện tại Qua đó, bài viết chỉ ra nguyên nhân dẫn đến những tồn tại và hạn chế trong cấu trúc tài chính của TCT, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện hiệu quả tài chính cho doanh nghiệp.
Dựa trên những hạn chế hiện tại trong cấu trúc tài chính của TCT, luận văn đề xuất các giải pháp tái cấu trúc tài chính cho TCT Thép Việt Nam-CTCP Để thực hiện mục tiêu nghiên cứu, các câu hỏi nghiên cứu đã được đặt ra nhằm tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này.
Tái cấu trúc tài chính doanh nghiệp là quá trình điều chỉnh cơ cấu tài chính nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh Sự cần thiết của tái cấu trúc tài chính xuất phát từ nhu cầu tối ưu hóa nguồn lực, giảm rủi ro tài chính và tăng cường khả năng sinh lời Mục tiêu chính của tái cấu trúc tài chính bao gồm cải thiện dòng tiền, giảm nợ và nâng cao giá trị doanh nghiệp Quy trình này thường bao gồm đánh giá tình hình tài chính hiện tại, xác định các vấn đề cần khắc phục và thực hiện các biện pháp điều chỉnh phù hợp Nội dung của tái cấu trúc tài chính có thể bao gồm việc tái cấu trúc nợ, thay đổi cơ cấu vốn và cải thiện quản lý tài sản.
- Thực trạng về tình hình tài chính, cấu trúc tài chính của TCT Thép Việt Nam- CTCP?
- Nguyên nhân dẫn đến những tồn tại, hạn chế trong cấu trúc tài chính của TCT?
- Giải pháp tái cấu trúc tài chính TCT Thép Việt Nam-CTCP?
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập số liệu:
Phương pháp này thu thập số liệu từ tài liệu tham khảo có sẵn, quan sát và khảo sát nhằm xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ cho quá trình nghiên cứu.
Dữ liệu trong luận văn được thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán, báo cáo thường niên của công ty mẹ và các công ty thành viên, cùng với các báo cáo khác liên quan đến TCT Thép Việt Nam-CTCP.
Các thông tin, tài liệu và số liệu mà tác giả nghiên cứu về cấu trúc tài chính được thu thập từ các nguồn sách, báo và tạp chí uy tín, đã được kiểm chứng và đáng tin cậy.
- Các thông tin trên website của Tổng cục thống kê, Hiệp hội Thép Việt Nam, TCT Thép Việt Nam và các công ty thành viên của đơn vị
Phương pháp xử lý số liệu:
Phương pháp thống kê mô tả là công cụ quan trọng trong việc tổng hợp và trình bày dữ liệu một cách logic, giúp lập bảng phân tích và so sánh số liệu qua các năm Trong luận văn, các thống kê mô tả được áp dụng để phân tích thực trạng cấu trúc tài chính tại Tổng Công ty Thép Việt Nam.
- Phương pháp phân tích, đối chiếu, so sánh: sử dụng các phương pháp phân tích
Để đánh giá hoạt động tài chính và cấu trúc tài chính của TCT, cần thực hiện các phân tích như quy mô, xu hướng và cơ cấu Bài viết này sẽ phân tích thực trạng cấu trúc tài chính của TCT trong bối cảnh hiện nay.
- Phương pháp tổng hợp: góp phần làm rõ những nhiệm vụ đặt ra đối với từng chương và đối với toàn bộ khóa luận.
Ý nghĩa khoa học và tính thực tiễn của luận văn
Luận văn này hệ thống hóa lý thuyết và làm rõ cơ sở lý luận về tài chính doanh nghiệp, bao gồm các khái niệm, mục tiêu, quy trình và nội dung liên quan đến cấu trúc tài chính và tái cấu trúc tài chính Nội dung nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các yếu tố chính ảnh hưởng đến quá trình tái cấu trúc tài chính, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về tầm quan trọng của việc quản lý tài chính hiệu quả trong doanh nghiệp.
- Về mặt thực tiễn: Luận văn đi sâu vào phân tích thực trạng cấu trúc tài chính của
TCT Thép Việt Nam cần được đánh giá để nhận diện các ưu điểm và hạn chế trong cấu trúc tài chính Việc phân tích nguyên nhân của những hạn chế này sẽ tạo cơ sở cho việc đề xuất các giải pháp tái cấu trúc tài chính, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp.
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Trên toàn cầu và tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về cấu trúc tài chính và tái cấu trúc tài chính trong doanh nghiệp Tình hình nghiên cứu trong lĩnh vực này có thể được tóm tắt như sau:
Tình hình nghiên cứu ở nước ngoài:
Nghiên cứu về cấu trúc tài chính và tái cấu trúc tài chính doanh nghiệp đã được thực hiện rộng rãi trên thế giới, với các phương pháp tiếp cận đa dạng, bao gồm vị trí địa lý và khoảng thời gian khác nhau Nhiều công trình nghiên cứu đã tập trung vào các vấn đề chính liên quan đến lý thuyết và thực tiễn trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu của Lisa Hassan và Sandy Samour (2016) về tái cấu trúc trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế đã chỉ ra rằng cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đã làm thay đổi cấu trúc vốn của các doanh nghiệp Hoa Kỳ Kết quả cho thấy tác động của khủng hoảng đến cơ cấu vốn, tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp là rất đa dạng Nguyên nhân chính là do cấu trúc tài chính kém bền vững, đặc biệt là việc sử dụng nợ cao trong thời điểm khủng hoảng Tình hình này tương đồng với các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay, đặc biệt sau tác động tiêu cực từ dịch bệnh Nghiên cứu cũng đề xuất các chiến lược tái cấu trúc ngắn hạn, trung hạn và dài hạn để giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn.
Nghiên cứu của nhóm tác giả Syed Munawar Shah, Mariani Abdul-Majid và Zulkeflt Abdul Karim (2018) về "Cơ cấu vốn theo định hướng nợ và tăng trưởng kinh tế đối với các nước OECD" cho thấy rằng đòn bẩy tài chính trong các tập đoàn phi tài chính có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn đến tăng trưởng kinh tế so với các tập đoàn tài chính Điều này xuất phát từ mối liên hệ trực tiếp giữa tăng trưởng kinh tế và khu vực thực tế, cùng với việc các tập đoàn phi tài chính tại các nước OECD thường nắm giữ nhiều nợ hơn các tập đoàn tài chính.
Ngoài ra, nhiều nghiên cứu đáng chú ý về tái cấu trúc tài chính doanh nghiệp đã được thực hiện, như nghiên cứu của Vinicius và cộng sự (2020) về tái cấu trúc các doanh nghiệp lớn tại Brazil, cùng với nghiên cứu của Husserl Ossoba (2021) về vấn đề này tại Pháp.
Tình hình nghiên cứu ở trong nước:
Tái cấu trúc tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp, đồng thời ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các công ty Tại Việt Nam, chủ đề tái cấu trúc tài chính đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả và nghiên cứu sinh, dẫn đến nhiều nghiên cứu sâu sắc về vấn đề này.
Luận văn Thạc sĩ của Trần Văn Đúng (2010) nghiên cứu về "Tái cấu trúc tài chính Ngân hàng TMCP Việt Nam sau khủng hoảng tài chính", chỉ ra những yếu tố bất lợi do khủng hoảng gây ra đối với hoạt động kinh doanh Tác giả phân tích thực trạng nền kinh tế và tình hình các ngân hàng TMCP, nhấn mạnh sự ảnh hưởng lớn từ các yếu tố vĩ mô và kinh tế học Bài viết đề xuất định hướng tăng vốn điều lệ và lãi suất trung hạn từ NHTW, nhằm tìm hiểu các chỉ số liên quan và đưa ra giải pháp tái cấu trúc tài chính cho ngành ngân hàng, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Luận án Tiến sĩ của Vũ Thị Ngọc Lan (2014) mang tên “Tái cấu trúc vốn tại tập đoàn Dầu khí quốc gia Việt Nam” đã hoàn thiện lý luận về Tập đoàn và cấu trúc vốn của nó Dựa trên nghiên cứu thực trạng, tác giả đã đề xuất các giải pháp tái cấu trúc tài chính, tập trung vào tái cấu trúc nợ và vốn chủ sở hữu tại Tập đoàn.
Luận án Tiến sĩ của Đặng Phương Mai (2016) nghiên cứu “Giải pháp tái cấu trúc tài chính các Doanh nghiệp trong ngành Thép tại Việt Nam” thông qua phương pháp định lượng và định tính Nghiên cứu phân tích thực trạng cấu trúc tài chính của các doanh nghiệp ngành thép, chỉ ra những vấn đề như mức độ tự chủ tài chính thấp, nguồn tài trợ rủi ro và kém ổn định, cùng với hình thức tài trợ thiếu đa dạng Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm tạo tiền đề cho việc tái cấu trúc tài chính hiệu quả đối với các doanh nghiệp trong ngành.
Luận án Tiến sĩ của Trần Xuân Tú (2019) nghiên cứu về vai trò của Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) trong tái cấu trúc tài chính các doanh nghiệp có vốn đầu tư Nhà nước tại Việt Nam Bên cạnh nhiệm vụ phát triển kinh tế, doanh nghiệp Nhà nước còn định hướng phát triển ngành SCIC đóng vai trò là nhà đầu tư chiến lược của Chính phủ, đại diện cho vốn Nhà nước tại các doanh nghiệp đã cổ phần hóa Luận án tổng hợp lý luận về SCIC, tái cấu trúc tài chính và vai trò của SCIC trong quá trình này, đồng thời rút ra kinh nghiệm từ mô hình SCIC trong tái cấu trúc tài chính các doanh nghiệp Nhà nước Kết quả cho thấy SCIC đã phát huy vai trò quan trọng trong việc tái cấu trúc tài chính các doanh nghiệp có vốn đầu tư Nhà nước.
7 nước, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những hạn chế và đề xuất giải pháp nhằm tái cấu trúc tài chính của TCT
Luận án Tiến sĩ của Vũ Thị Như Quỳnh (2020) với đề tài “Tái cấu trúc các doanh nghiệp vận tải biển niêm yết ở Việt Nam” nghiên cứu cấu trúc tài chính của các doanh nghiệp này trong giai đoạn 2012-2018 Nghiên cứu áp dụng các phương pháp như duy vật biện chứng, duy vật lịch sử, tổng hợp, thống kê, so sánh và phân tích kỹ thuật để làm rõ thực trạng cấu trúc tài chính của doanh nghiệp vận tải biển trong thời kỳ này.
2018 và đề xuất giải pháp tái cấu trúc tài chính đến năm 2030
Khoảng trống trong nghiên cứu về cấu trúc tài chính tại TCT Thép Việt Nam:
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về cấu trúc và tái cấu trúc tài chính doanh nghiệp tại Việt Nam, nhưng phần lớn chỉ tập trung vào các doanh nghiệp trong cùng một ngành hoặc giữa các ngành khác nhau, cũng như các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Đặc biệt, trong khi đã có nghiên cứu về tái cấu trúc tài chính trong ngành thép, chưa có nghiên cứu nào đi sâu vào TCT Thép Việt Nam, mặc dù đây là một công ty có vốn Nhà nước thuộc Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước.
Nghiên cứu cấu trúc tài chính ở Việt Nam trước đây chủ yếu tập trung vào nguồn vốn dài hạn, trong khi nợ ngắn hạn lại là nguồn tài trợ phổ biến tại quốc gia đang phát triển này Hiện nay, nhiều doanh nghiệp duy trì vốn ngắn hạn một cách thường xuyên, cho thấy sự cần thiết phải xem xét các nguồn vốn ngắn hạn trong nghiên cứu cấu trúc tài chính Do đó, việc nghiên cứu cấu trúc tài chính với sự chú trọng đến nguồn vốn ngắn hạn là một vấn đề quan trọng cần được khai thác.
Thời gian qua, các nghiên cứu về tái cấu trúc tài chính doanh nghiệp chủ yếu được thực hiện trong bối cảnh các doanh nghiệp hoạt động bình thường, điều này đã trở nên không còn phù hợp với tình hình kinh tế hiện tại Hiện nay, nền kinh tế đang chịu tác động tiêu cực từ khủng hoảng và suy thoái do dịch bệnh cũng như căng thẳng giữa Nga và Ukraine, làm cho việc tái cấu trúc tài chính doanh nghiệp trở nên cần thiết hơn bao giờ hết Luận văn đề xuất tiếp cận vấn đề này bằng cách thực hiện đồng thời tái cấu trúc tài chính và tái cấu trúc chiến lược, nhằm đưa ra hệ thống giải pháp tổng thể phù hợp với điều kiện hiện tại.
Lựa chọn đề tài nghiên cứu "Giải pháp tái cấu trúc tài chính TCT Thép Việt Nam-CTCP" là một quyết định thiết thực và độc lập, khác biệt so với các công trình nghiên cứu trước đó Tác giả đã tiếp thu và phát triển các gợi ý về cơ sở lý luận và thực tiễn từ các nghiên cứu trước, nhằm đảm bảo tính khoa học, thực tiễn và phù hợp với các quy định hiện hành.
Kết quả đạt được và những đóng góp mới của luận văn
- Làm rõ hơn cơ sở lý luận về cấu trúc tài chính và tái cấu trúc tài chính doanh nghiệp
Bài viết phân tích và đánh giá thực trạng cấu trúc tài chính của TCT Thép Việt Nam, từ đó nhận xét về những ưu điểm như khả năng sinh lời và ổn định tài chính, cùng với những hạn chế như nợ cao và hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu Ngoài ra, bài viết cũng chỉ ra nguyên nhân tồn tại của những vấn đề này, bao gồm quản lý tài chính chưa hiệu quả và biến động của thị trường thép.
- Qua đó, đề ra những giải pháp tái cấu trúc tài chính nhằm nâng cao năng lực tài chính, nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
Những đóng góp mới của luận văn:
So với những nghiên cứu trước đây, luận văn đã có đóng góp nhất định về mặt khoa học và thực tiễn, đó là:
Luận văn đã đóng góp đáng kể cho nghiên cứu khoa học bằng cách hệ thống hóa và làm rõ cơ sở lý luận về cấu trúc tài chính và tái cấu trúc tài chính Nó cũng đưa ra các tiêu chí định tính và định lượng nhằm đánh giá cấu trúc tài chính tối ưu.
Luận văn đã cung cấp bằng chứng quan trọng về vai trò của Tổng Công ty Thép Việt Nam trong tái cấu trúc tài chính, đồng thời chỉ ra thực trạng cấu trúc tài chính và tác động của nó đến hiệu quả hoạt động của TCT Kết quả nghiên cứu giúp TCT nhận thức rõ hơn về cấu trúc tài chính, từ đó xây dựng chiến lược tái cấu trúc phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh, gia tăng giá trị doanh nghiệp và hướng đến phát triển bền vững.
Kết cấu chi tiết của luận văn
Ngoài phần mở đầu, phụ lục, danh mục các từ viết tắt, danh mục bảng, biểu đồ, tài liệu tham khảo, bài luận văn được chia thành 3 chương:
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CẤU TRÚC TÀI CHÍNH CỦA DN
Lý luận chung về tài chính doanh nghiệp và cấu trúc tài chính của doanh nghiệp
Luật Doanh nghiệp năm 2020 định nghĩa doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, tài sản, trụ sở giao dịch, được thành lập theo quy định pháp luật nhằm mục đích kinh doanh Tài chính doanh nghiệp, mặc dù có nhiều nghiên cứu và tài liệu liên quan, được hiểu là các quan hệ giá trị giữa doanh nghiệp và các chủ thể trong nền kinh tế Các quan hệ tài chính doanh nghiệp bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng.
Quan hệ giữa doanh nghiệp và Nhà nước phát sinh từ việc doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế, đồng thời khi Nhà nước góp vốn vào doanh nghiệp Mối quan hệ này không chỉ thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với ngân sách Nhà nước mà còn phản ánh sự hỗ trợ và đầu tư của Nhà nước vào hoạt động kinh doanh.
Mối quan hệ giữa doanh nghiệp và thị trường tài chính chủ yếu thể hiện qua việc doanh nghiệp tìm kiếm nguồn tài trợ Trên thị trường này, doanh nghiệp có khả năng vay ngắn hạn để đáp ứng nhu cầu vốn tức thời hoặc phát hành cổ phiếu và trái phiếu nhằm huy động vốn dài hạn Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần chú ý đến nghĩa vụ trả lãi vay, vốn vay và lãi cổ phần cho các nhà đầu tư Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể gửi tiền vào ngân hàng hoặc đầu tư vào chứng khoán bằng số tiền tạm thời chưa sử dụng, nhằm tối ưu hóa nguồn lực tài chính.
Doanh nghiệp có mối quan hệ chặt chẽ với các thị trường hàng hóa, dịch vụ và lao động trong nền kinh tế Qua các thị trường này, doanh nghiệp thực hiện việc mua sắm máy móc, thiết bị, và tìm kiếm lao động, đồng thời xác định nhu cầu hàng hóa và dịch vụ cần thiết Dựa trên những thông tin này, doanh nghiệp sẽ hoạch định ngân sách đầu tư, kế hoạch sản xuất và chiến lược tiếp thị để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Quan hệ nội bộ doanh nghiệp bao gồm mối liên hệ giữa các bộ phận sản xuất-kinh doanh, cổ đông với người quản lý, cổ đông với chủ nợ, và quyền sử dụng vốn với quyền sở hữu vốn Những mối quan hệ này được thể hiện qua các chính sách của doanh nghiệp như chính sách cổ tức, chính sách đầu tư, và chính sách về cơ cấu vốn và chi phí.
Các quan hệ tài chính trong doanh nghiệp không chỉ thể hiện tính độc lập của DN mà còn phản ánh sự liên kết giữa tài chính doanh nghiệp và các bộ phận khác trong hệ thống tài chính quốc gia Những quan hệ này hình thành khách quan trong quá trình quản lý nguồn lực tài chính của DN, tạo nên khái niệm về tài chính Tuy nhiên, thực tế cho thấy có nhiều cách tiếp cận và diễn đạt khác nhau về phạm trù tài chính.
Giáo trình Giáo trình Lý thuyết tài chính - Học viện Tài chính do NXB Tài chính
Tài chính doanh nghiệp, theo quan điểm của Hà Nội 2000 (trang 131), là các mối quan hệ kinh tế liên quan đến việc hình thành, phân phối và sử dụng quỹ tiền tệ trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, nhằm đạt được các mục tiêu đề ra.
Giáo trình Tài chính Doanh nghiệp - Đại học kinh tế quốc dân (2019) nhận định:
Tài chính doanh nghiệp đề cập đến sự luân chuyển của vốn tiền tệ trong hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm các mối quan hệ giữa doanh nghiệp và Nhà nước, các mối quan hệ nội bộ giữa công ty mẹ và công ty con, cũng như giữa các cổ đông với nhà quản lý và người lao động, và cuối cùng là mối quan hệ giữa doanh nghiệp với thị trường mua bán.
Như vậy, theo tác giả tài chính doanh nghiệp có thể hiểu một cách thực tiễn hơn:
Tài chính doanh nghiệp là quá trình quản lý, phân phối và sử dụng nguồn lực tài chính của doanh nghiệp để tối ưu hóa giá trị cho các cổ đông.
1.1.2 Cấu trúc tài chính của doanh nghiệp
1.1.2.1 Khái niệm cấu trúc tài chính của doanh nghiệp
Cấu trúc tài chính doanh nghiệp được hiểu theo nhiều quan niệm lý thuyết khác nhau, mỗi quan niệm đều chứa đựng nội dung và giá trị riêng, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.
Cơ cấu vốn, theo Giáo trình Tài chính Doanh nghiệp – NXB Thống kê TP HCM (2006), được định nghĩa là tỷ lệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn của công ty, bao gồm cả vốn cổ phiếu ưu đãi và cổ phần thường.
Cấu trúc tài chính, theo Giáo trình Tài chính Doanh nghiệp – NXB Tài chính Hà Nội (2013), được định nghĩa là tỷ trọng các nguồn vốn trong tổng giá trị nguồn vốn mà doanh nghiệp huy động và sử dụng cho hoạt động kinh doanh.
According to S Ross in "Essentials of Corporate Finance" (2008), capital structure refers to the combination of debt and equity that a company employs to finance its assets.
Cấu trúc tài chính doanh nghiệp có nhiều quan điểm và cách tiếp cận khác nhau Trong nghiên cứu này, cấu trúc tài chính được định nghĩa là cơ cấu nguồn vốn mà doanh nghiệp huy động để tài trợ cho tài sản của mình.
1.1.2.2 Đặc điểm về cấu trúc tài chính của doanh nghiệp
Giáo trình “Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính” của Frederic S Mishkin, xuất bản bởi Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật năm 1995, đã chỉ ra tám đặc điểm cấu trúc tài chính một cách cụ thể.
THỰC TRẠNG CẤU TRÚC TÀI CHÍNH CỦA TỔNG CÔNG TY THÉP VIỆT NAM
Tổng quan ngành Thép Việt Nam
Theo Hiệp hội thép Việt Nam (VSA), ngành thép đã ghi nhận sự tăng trưởng tích cực về sản lượng và giá bán trong năm 2021, mặc dù phải đối mặt với những thách thức từ đại dịch COVID-19 và tình hình GDP cả nước tăng trưởng thấp Các doanh nghiệp trong ngành đã đẩy mạnh xuất khẩu, giúp Việt Nam trở thành quốc gia sản xuất thép lớn nhất Đông Nam Á.
Theo Hiệp hội Thép Việt Nam, trong năm 2021, sản phẩm thép của Việt Nam đã được xuất khẩu đến hơn 30 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn cầu Sự tăng trưởng ấn tượng về sản lượng cùng với sự thay đổi trong cơ cấu thị trường xuất khẩu cho thấy khả năng linh hoạt và thích ứng của các doanh nghiệp thép Việt Nam.
Hình 2.1: Sản lượng thép giai đoạn 2017-2021 và dự báo tăng trưởng đến 2023
Nguồn: Báo cáo ngành thép năm 2021
Năm 2021, sản xuất thép tại Việt Nam ước đạt 33,29 triệu tấn, tăng 19,1% so với năm 2020 Sản lượng thép tiêu thụ toàn ngành đạt 30,8 triệu tấn, tăng 32,5% so với cùng kỳ Đặc biệt, sản lượng xuất khẩu thép đạt 7,5 triệu tấn, ghi nhận mức tăng 66%, tương ứng với tổng giá trị gia tăng đáng kể.
Xuất khẩu trong năm 2021 đạt 12 tỷ USD, là mức cao nhất từ trước đến nay Trong đó, mảng tôn mạ ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với sản lượng toàn ngành đạt 6 triệu tấn, tăng 52,5% so với năm trước Đặc biệt, xuất khẩu tôn mạ chiếm 45% tổng sản lượng, tương đương 3,4 triệu tấn, tăng 133%.
Biểu đồ 2.1:Thị phần tiêu thụ thép năm 2021
Nguồn: Tác giả tổng hợp dựa trên báo cáo ngành thép năm 2021
Trong năm 2021, thị trường thép xây dựng gặp nhiều khó khăn do ảnh hưởng kéo dài của dịch COVID-19, khiến nhiều công trình, đặc biệt tại khu vực phía Nam, phải tạm hoãn Tổng tiêu thụ thép xây dựng giảm 3,3% so với năm 2020, trong khi tiêu thụ nội địa giảm 11% Ngược lại, xuất khẩu thép xây dựng lại tăng mạnh, gấp 1,5 lần so với cùng kỳ năm trước, với sự đóng góp lớn từ Tập đoàn Hòa Phát và TCT Thép Việt Nam-CTCP.
Sản xuất tôn mạ kim loại và sơn phủ màu đạt hơn 5,95 triệu tấn, tăng 34,3% so với cùng kỳ năm 2020, trong khi tiêu thụ đạt hơn 5,3 triệu tấn, tăng 36,4% Xuất khẩu tôn mạ kim loại và sơn phủ màu đạt 3.370.482 tấn, tăng 2,08 lần so với năm trước VSA nhận định rằng ngành hàng này duy trì được lượng xuất khẩu tốt, góp phần vào sự tăng trưởng tổng lượng tiêu thụ cao so với cùng kỳ 2020.
Năm 2021, hầu hết các doanh nghiệp trong ngành thép ghi nhận kết quả kinh doanh khả quan nhờ vào sự tăng trưởng đột biến của giá thép Giá thép toàn cầu liên tục tăng mạnh, đặc biệt từ quý II/2021, do nhu cầu phục hồi và nguồn cung bị gián đoạn ở cả thép thành phẩm và nguyên liệu thô Điều này đã dẫn đến doanh thu tăng trưởng mạnh mẽ và biên lợi nhuận gộp được cải thiện.
Hòa Phát Hoa Sen Minh Ngọc
Hòa Phát Hoa Sen Tôn Đông Á
Ngành thép Việt Nam đang phục hồi mạnh mẽ vào cuối năm 2021, với triển vọng tích cực cho năm 2022 nhờ vào làn sóng đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng Gói kích thích đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng gần 114 nghìn tỷ đồng được bổ sung sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp thép Những tín hiệu lạc quan của nền kinh tế cho thấy khả năng quay trở lại quỹ đạo tăng trưởng khi dịch bệnh được kiểm soát.
Giới thiệu tổng quan về Tổng Công ty Thép Việt Nam
- Tên Công ty: TỔNG CÔNG TY THÉP VIỆT NAM – CTCP
- Tên Tiếng Anh: VIET NAM STEEL CORPORATION
- Tên viết tắt: VNSTEEL.CORP
- Giấy phép kinh doanh và mã số thuế: 0100100047
- Vốn điều lệ: 6.780.000.000.000 đồng (Sáu nghìn bảy trăm tám mươi tỷ đồng)
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu: 6.780.000.000.000 đồng (Sáu nghìn bảy trăm tám mươi tỷ đồng)
+ Địa chỉ: Số 91 Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội
+ Địa chỉ: Số 56 Thủ Khoa Huân, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
2.2.2 Lĩnh vực hoạt động kinh doanh
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0100100047 của Công ty Cổ phần TCT Thép Việt Nam được Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 02 năm 1996, với đăng ký thay đổi lần thứ 10 vào ngày 22 tháng 10 năm 2019 Công ty đăng ký nhiều ngành nghề kinh doanh đa dạng.
Ngành nghề kinh doanh chính của VNSTEEL:
- Sản xuất sắt, gang, thép;
- Sản xuất sản phẩm chịu lửa;
- Sản xuất vật tư, thiết bị liên quan đến ngành thép;
Ngoài ra, TCT còn kinh doanh trên các lĩnh vực khác, bao gồm:
- Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống lưu động;
- Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác;
- Lắp đặt hệ thống điện;
- Lắp đặt hệ thống xây dựng khác;
- Điều hành tour du lịch;
- Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác;
- Khai thác than mỡ và các nguyên liệu phụ trợ dùng cho công nghiệp sản xuất thép;
Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ bán buôn phế liệu kim loại, cao su, xăng, dầu, mỡ, ga cùng với các loại vật tư phụ tùng và thiết bị phục vụ cho các ngành sản xuất thép, xây dựng, giao thông, cơ khí và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
- Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc sở hữu, chủ sở dụng hoặc đi thuê;
- Kho bãi và lưu giữ hàng hóa;
- Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tour du lịch;
- Dịch vụ lưu trú ngắn ngày;
- Snả xuất vật liệu xây dựng từ đất sét;
- Sản xuất xi măng, vôi, thạch cao;
- Sản xuất hóa chất cơ bản;
- Cung ứng và quản lý nguồn lao động;
- Hoạt động tư bấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán);
- Hoạt động của các cơ sở thể thao;
- Xây dựng nhà các loại;
- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí;
- Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao;
- Sản xuất các cấu kiện kim loại;
- Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan;
- Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao;
- Hoạt động thể thao khác;
- Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ;
- Xây dựng công trình công ích;
- Xây dựng công trình xây dựng;
- Hoàn thiện công trình xây dựng;
- Rèn, dập, ép và cán kim loại, luyện bột kim loại;
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng;
- Sản xuất máy luyện kim;
- Bán buôn kim loại và quặng kim loại;
- Thiết kế, tư vấn thiết kế các công trình sản xuất thép, các công trình công nghiệp và dân dụng;
- Kinh doanh các nguyên nhiên liệu, nhiên liệu cán thép, phế liệu kim loại;
- Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
2.2.3 Sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi
Chúng tôi cam kết xây dựng một xã hội thịnh vượng bằng cách cung cấp đa dạng các sản phẩm thép chất lượng cao, đáng tin cậy và bền vững Chúng tôi không ngừng phát triển để tạo ra giá trị tốt hơn cho cộng đồng, đồng thời tích cực bảo vệ và cải thiện môi trường sống.
Củng cố vị thế của tập đoàn thép hàng đầu tại Việt Nam, công ty đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp luyện kim quốc gia.
Vnsteel, được thành lập từ năm 1995, có lịch sử gắn liền với sự phát triển của ngành thép Việt Nam, bắt nguồn từ các doanh nghiệp đầu tiên như Gang thép Thái Nguyên và Thép Miền Nam trong thập kỷ 60, 70 Qua các giai đoạn, Vnsteel đã đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt và định hướng cho ngành thép, cùng với những tên tuổi như Thép VinaKyoei, Thép Việt Úc, Tôn Phương Nam, và Tôn Thăng Long, góp phần tích cực vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Vnsteel đề cao vai trò của con người trong ngành thép, với đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành sau chiến tranh và trong quá trình đổi mới, hội nhập Sự thành công của các doanh nghiệp trong ngành thép hiện nay đều mang dấu ấn của con người Vnsteel Trong giai đoạn tới, Vnsteel sẽ tập trung vào việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, cải thiện điều kiện làm việc, nhằm tạo ra môi trường mà mỗi cán bộ, công nhân viên đều tự hào là một phần của đại gia đình Vnsteel.
Vnsteel đang nỗ lực thay đổi để vượt qua sự trì trệ và chậm thích nghi trong môi trường kinh doanh mới, điều này đã cản trở sự phát triển của công ty trong suốt thập kỷ qua Công ty tích cực xây dựng đội ngũ và văn hóa doanh nghiệp nhằm tiếp nhận cái mới, từ đó nâng cao khả năng phục vụ và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và đối tác.
Vnsteel cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, từ đó xây dựng mối quan hệ hợp tác tin cậy và bình đẳng với khách hàng và đối tác kinh doanh, nhằm mang lại lợi ích chung cho cả hai bên.
Vnsteel cam kết phát triển bền vững, hài hòa với môi trường và cộng đồng xung quanh thông qua việc áp dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất Công ty tích cực tham gia các chương trình hỗ trợ y tế, giáo dục, giúp đỡ người nghèo và hỗ trợ cộng đồng vùng thiên tai Đồng hành cùng các đối tác trong quá trình phát triển, Vnsteel chú trọng đào tạo và nâng cao đời sống cho cán bộ, công nhân viên, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động để gia tăng giá trị cho cổ đông.
2.2.4 Quá trình hình thành và phát triển
Tổng công ty đã hình thành và phát triển qua các giai đoạn lịch sử, phản ánh sự tiến bộ của đất nước và ngành công nghiệp luyện kim Sự kết hợp, sáp nhập và hợp nhất nhiều doanh nghiệp, tổ chức trong lĩnh vực sản xuất thép và kinh doanh kim khí đã diễn ra trong suốt những thập kỷ qua, góp phần tạo nên một hệ thống vững mạnh trong ngành.
Theo Quyết định số 91/TTg ban hành ngày 07 tháng 3 năm 1994 của Thủ tướng Chính phủ, việc thí điểm thành lập Tập đoàn kinh doanh sẽ được thực hiện ở một số Bộ quản lý ngành kinh tế Quyết định này nhằm mục tiêu cải cách và nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước trong bối cảnh hội nhập kinh tế.
Vào ngày 29 tháng 4 năm 1995, Thủ tướng Chính phủ đã ký Quyết định số 255/TTg, chính thức thành lập Tổng công ty Thép Việt Nam (gọi tắt là Tổng công ty 91) Tổng công ty được hình thành trên cơ sở hợp nhất giữa Tổng công ty Thép Việt Nam thuộc Bộ Công nghiệp nặng và Tổng công ty Kim khí thuộc Bộ Vật tư.
Tổng công ty tập trung vào việc xây dựng và phát triển mô hình kinh doanh đa ngành, với sản xuất và kinh doanh sản phẩm thép là hoạt động cốt lõi Các lĩnh vực kinh doanh chính bao gồm khai thác quặng sắt, than mỡ, và nguyên liệu trợ dung; sản xuất gang, thép và các sản phẩm kim loại; xuất nhập khẩu thép và thiết bị luyện kim; chuyển giao công nghệ và hỗ trợ kỹ thuật Ngoài ra, Tổng công ty còn tham gia thiết kế, chế tạo và thi công trang thiết bị cho công trình luyện kim và xây dựng dân dụng, kinh doanh khách sạn, nhà hàng, cũng như cung cấp vật tư tổng hợp Đơn vị cũng chú trọng đến đào tạo nghề, nghiên cứu khoa học công nghệ, và đầu tư, liên doanh, liên kết kinh tế, cùng hợp tác lao động nước ngoài.
Vào ngày 31 tháng 12 năm 2009, Văn Phòng Chính phủ đã phát hành công văn số 373/TB-VPCP thông báo kết luận của Thủ tướng về việc cổ phần hóa Công ty mẹ của Tổng công ty Thép Việt Nam, trong đó Nhà nước sẽ nắm giữ hơn 65% vốn điều lệ.
Vào ngày 15/01/2010, Bộ trưởng Bộ Công Thương đã ban hành Quyết định số 0256/QĐ-BCT về việc cổ phần hóa Công ty mẹ - Tổng công ty Thép Việt Nam Sau quyết định này, Ban Chỉ đạo và Lãnh đạo Tổng công ty Thép Việt Nam đã nhanh chóng tiến hành xác định giá trị doanh nghiệp và xây dựng phương án cổ phần hóa theo lộ trình đã được đề ra.
Phân tích tình hình tài chính của Tổng Công ty Thép Việt Nam
2.3.1 Phân tích quy mô Tài sản của doanh nghiệp
Dựa trên BCTC đã được kiểm toán của Tổng Công ty Thép Việt Nam (Vnsteel) trong giai đoạn 2017-2021, Bảng Cân đối Kế toán cho thấy rõ cơ cấu Tài sản (TS) và Nguồn vốn (NV) của công ty.
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
LN kế hoạch LN thực hiện % hoàn thành LN
Bảng 2.2: Phân tích cơ cấu Tài sản của Vnsteel
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
Tiền và các khoản tương đương tiền 1.241.412 8,65 774.309 3,21 828.844 3,66 1.540.075 6,89 2.155.629 7,87 Đầu tư tài chính ngắn hạn 189.665 1,32 410.825 1,70 422.525 1,87 620.000 2,77 798.300 2,91
Các khoản phải thu - NH 1.356.659 9,46 2.252.169 9,32 2.215.352 9,78 1.941.063 8,68 2.804.888 10,24
Các khoản phải thu - DH 11.358 0,08 91.671 0,38 90.150 0,40 83.587 0,37 67.083 0,24
Tài sản cố định hữu hình 2.440.718 17,02 3.705.070 15,34 3.298.684 14,57 2.893.917 12,95 2.492.245 9,10
Tài sản cố định thuê tài chính 8.240 0,06 13.142 0,05 11.211 0,05 14.170 0,06 8.835 0,03
Tài sản cố định vô hình 784.322 5,47 894.205 3,70 872.778 3,85 854.923 3,82 836.527 3,05
Bất động sản đầu tư 117.969 0,82 111.221 0,46 104.094 0,46 97.374 0,44 90.788 0,33
Tài sản dở dang dài hạn 43.653 0,30 5.147.462 21,31 5.414.837 23,91 5.733.424 25,65 6.056.676 22,11 Đầu tư tài chính dài hạn 4.891.273 34,10 3.767.457 15,60 3.995.342 17,64 3.865.199 17,29 4.012.249 14,65
Tài sản dài hạn khác 341.080 2,38 558.836 2,31 576.489 2,55 530.803 2,37 430.256 1,57
Bảng 2.3: Phân tích sự biến động Tài sản của Vnsteel
Tăng giảm 2017-2018 Tăng giảm 2018-2019 Tăng giảm 2019-2020 Tăng giảm 2020-2021
Giá trị Tỷ lệ (%) Giá trị Tỷ lệ (%) Giá trị Tỷ lệ (%) Giá trị Tỷ lệ (%)
Tiền và các khoản tương đương tiền -467.103 -37,63 54.535 7,04 711.231 85,81 615.554 39,97 Đầu tư tài chính ngắn hạn 221.160 116,61 11.700 2,85 197.475 46,74 178.300 28,76
Các khoản phải thu - NH 895.510 66,01 -36.817 -1,63 -274.289 -12,38 863.825 44,50
Các khoản phải thu - DH 80.313 707,11 -1.521 -1,66 -6.563 -7,28 -16.504 -19,74
Tài sản cố định hữu hình 1.264.352 51,80 -406.386 -10,97 -404.767 -12,27 -401.672 -13,88
Tài sản cố định thuê tài chính 4.902 59,49 -1.931 -14,69 2.959 26,39 -5.335 -37,65
Tài sản cố định vô hình 109.883 14,01 -21.427 -2,40 -17.855 -2,05 -18.396 -2,15
Bất động sản đầu tư -6.748 -5,72 -7.127 -6,41 -6.720 -6,46 -6.586 -6,76
Tài sản dở dang dài hạn 5.103.809 11.691,77 267.375 5,19 318.587 5,88 323.252 5,64 Đầu tư tài chính dài hạn -1.123.816 -22,98 227.885 6,05 -130.143 -3,26 147.050 3,80
Tài sản dài hạn khác 217.756 63,84 17.653 3,16 -45.686 -7,92 -100.547 -18,94
Nguồn: Tác giả tự tính toán và tổng hợp dựa trên BCTC của TVN năm 2017-2021
Trong giai đoạn 2017-2021, tổng tài sản của doanh nghiệp đã tăng hơn 13 nghìn tỷ đồng, tương ứng với mức tăng trưởng hơn 90% trong 5 năm Sự biến động này không đồng đều qua các năm, với mức tăng 68,4% vào năm 2018 và 22,5% vào năm 2021.
Tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp chiếm khoảng 40% trong tổng tài sản Trong giai đoạn 2018 và 2021, tài sản ngắn hạn có xu hướng tăng, trong khi giai đoạn 2019-2020 lại ghi nhận sự giảm sút Cụ thể, năm 2018, tài sản ngắn hạn đạt 9.867 tỷ đồng, tăng 72,94% so với năm 2017 Tuy nhiên, năm 2019, tài sản ngắn hạn giảm hơn 1.586 tỷ đồng, tương đương 16,08% Năm 2020, mức giảm nhẹ hơn với 2,2 tỷ đồng, tương đương 0,03% Đến năm 2021, tài sản ngắn hạn đã phục hồi mạnh mẽ, đạt 13.400 tỷ đồng, tăng 61,87%.
Tỷ trọng của Tiền và các khoản tương đương tiền trong TTS giai đoạn 2017-
Trong giai đoạn 2018-2021, tỷ lệ tiền của doanh nghiệp (DN) đã có sự biến động, với mức thấp nhất là 3,2% vào năm 2018 và cao nhất là 8,65% vào năm 2017 Đặc biệt, tỷ lệ tiền của DN trong giai đoạn 2020-2021 đã tăng lên 6,89% và 7,87% Tuy nhiên, lượng tiền mặt của DN vẫn chiếm tỷ trọng thấp, dao động từ 2-6 tỷ đồng Hầu hết tiền của DN chủ yếu ở trạng thái tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn và các khoản tương đương tiền có kỳ hạn từ 1-3 tháng, với lãi suất trung bình từ 4-5,5%/năm Việc phân bổ trạng thái tiền của doanh nghiệp được xem là hợp lý, đảm bảo khả năng thanh toán và tận dụng chi phí cơ hội của tiền.
Các khoản phải thu ngắn hạn của doanh nghiệp chiếm khoảng 9,5% tổng tài sản, trong đó, khoản phải thu từ khách hàng là chủ yếu Đa phần các khoản phải thu này đến từ các công ty thành viên và đối tác lâu năm, điều này không chỉ nâng cao khả năng thu hồi nợ của doanh nghiệp mà còn tăng cường khả năng hợp tác giữa các đơn vị.
Hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp, chiếm hơn 50% và hơn 21% trong tổng tài sản Trong giai đoạn 2018 và 2021, hàng tồn kho có xu hướng tăng mạnh với tỷ lệ lần lượt là 118,83% và 83,08%, trong khi đó có sự giảm nhẹ vào năm 2019 và 2020 Tuy nhiên, mức giảm này vẫn thấp hơn mức tăng, dẫn đến quy mô hàng tồn kho của doanh nghiệp tiếp tục gia tăng mạnh mẽ trong toàn bộ giai đoạn.
Doanh nghiệp cần tăng cường khả năng cung cấp hàng hóa lên 1,5 lần so với đầu kỳ để tránh tình trạng cháy hàng, từ đó đảm bảo hiệu quả kinh doanh.
Trong cơ cấu tài sản, TSDH chiếm tỷ trọng chủ yếu, trung bình nắm giữ đến 60%
TTS của DN, TSDH có xu hướng tăng trong giai đoạn 2017-2029 và giảm nhẹ ở năm
Trong giai đoạn 2018 đến 2021, tổng tài sản doanh nghiệp (TSDH) đã có sự biến động đáng kể Cụ thể, năm 2018, TSDH tăng mạnh hơn 65,41%, đạt 14.289 tỷ đồng Năm 2019, con số này tiếp tục tăng thêm 74,5 tỷ đồng, nhưng sau đó đã giảm 2% vào năm 2020, chỉ còn 13.994 tỷ đồng vào năm 2021 Phần lớn trong tổng tài sản này chủ yếu đến từ tài sản cố định, tài sản dở dang và đầu tư tài chính dài hạn.
Quy mô tài sản cố định của DN tăng đến 42,65% ở năm 2018, sau đó giảm dần qua các năm Năm 2021 đạt 3.337 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 12,18% trong tổng TS cùa
Tài sản dở dang liên tục gia tăng qua các năm, chủ yếu nhờ vào chỉ tiêu xây dựng cơ bản Đặc biệt, năm 2018, chỉ tiêu này đã tăng mạnh từ 43 tỷ đồng lên hơn 5.147 tỷ đồng Sự gia tăng này chủ yếu do Tổng công ty thực hiện dự án “Cải tạo và mở rộng sản xuất Công ty gang thép Thái Nguyên – GDD2” với chi phí đạt mức cao.
Dự án có tổng chi phí 5.092 tỷ đồng, trong đó chi phí ban đầu được xác định là 3.843,67 tỷ đồng Theo hợp đồng ký với công ty MCC năm 2007, chi phí này đã được điều chỉnh lên 8.104,91 tỷ đồng.
Trong cơ cấu tài sản dài hạn (TSDH), các khoản đầu tư tài chính dài hạn của doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn, lên đến 18,51% tổng tài sản Xu hướng biến động của các khoản đầu tư tài chính này không đồng đều qua các năm, với giá trị đạt 4.012 tỷ đồng vào năm gần nhất.
Năm 2021, các khoản đầu tư tài chính chủ yếu bao gồm: đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn với lợi nhuận từ 4-9,55% mỗi năm; đầu tư góp vốn vào các công ty con; đầu tư vào các công ty liên kết với tỷ lệ lợi ích từ 20-50%; và đầu tư vào các đơn vị khác.
2.3.2 Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Bảng 2.4: Kết quả hoạt động kinh doanh của Vnsteel
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
DT bán hàng và CCDV 20.108.109 35.673.115 34.409.136 31.662.708 40.857.131
Các khoản giảm trừ DT 300.973 284.714 388.382 361.750 284.933
DTT bán hàng và CCDV 19.807.135 35.388.401 34.020.754 31.300.958 40.572.198 Giá vốn hàng bán 18.425.193 33.712.042 32.522.209 29.547.986 38.397.345
Lợi nhuận thuần từ HĐKD 724.584 644.845 482.238 691.137 1.021.990
Lợi nhuận sau thuế TNDN 627.072 567.851 411.470 570.986 859.381
Lợi nhuận sau thuế CT mẹ 527.065 477.005 362.656 508.227 709.920 LNST của CĐ không kiểm soát 100.006 90.847 48.813 62.758 149.461
Lãi cơ bản trên cổ phiếu ( đồng) 710 656 535 750 1.047
Giai đoạn 2017 – 2021, dịch Covid-19 đã tác động tiêu cực đến hoạt động sản xuất và kinh doanh của nhiều doanh nghiệp, với tiêu dùng trong nước bị hạn chế và xuất khẩu gặp khó khăn do chính sách thắt chặt biên giới Tuy nhiên, Vnsteel lại ghi nhận kết quả kinh doanh tương đối khả quan trong bối cảnh này.
Biểu đồ 2.4: Tổng Doanh thu và Doanh thu thuần của Vnsteel
Nguồn: Tác giả tự tính toán và tổng hợp dựa trên BCTC của TVN năm 2017-2021
Từ bảng phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của VTN giai đoạn 2017 - 2021, giai đoạn 2019-2020, doanh thu từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp giảm từ 35.673 tỷ đồng (2018) xuống 34.409 tỷ đồng (2019) và đạt 31.662 tỷ đồng (2020) Điều này cho thấy nền kinh tế Việt Nam và thế giới đối mặt với khủng hoảng, ngành Thép cũng bị ảnh hưởng do các chính sách giãn cách xã hội và ngưng hoạt động xuất nhập khẩu Tuy nhiên, năm 2021, mặc dù nền kinh tế chưa hoàn toàn hồi phục, doanh nghiệp đã đạt được thành tựu nhất định với tổng doanh thu tăng hơn 29% so với năm trước, đạt 40.857 tỷ đồng, gấp 1,2 lần so với đầu giai đoạn nghiên cứu Đây là tín hiệu tích cực cho hoạt động kinh doanh bình thường và phát triển trở lại của tổng công ty Doanh thu thuần của doanh nghiệp cũng có xu hướng biến động tương tự.
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
Biểu đồ 2.5: Lợi nhuận sau thuế của Vnsteel
Nguồn: Tác giả tự tính toán và tổng hợp dựa trên BCTC của TVN năm 2017-2021
Sau khi trừ các khoản chi phí và thuế thu nhập doanh nghiệp, lợi nhuận sau thuế của TVN cho thấy sự biến động không đồng đều qua các năm, đặc biệt là sự giảm sút vào năm 2018.
Phân tích thực trạng cấu trúc tài chính của Tổng Công ty Thép Việt Nam
Cấu trúc tài chính doanh nghiệp (DN) là khái niệm thể hiện tổng thể tình hình tài chính của DN Tại TCT Thép Việt Nam, cấu trúc tài chính được hình thành từ mối quan hệ giữa nợ phải trả và vốn chủ sở hữu Phân tích thực trạng cấu trúc tài chính của TCT Thép Việt Nam trong giai đoạn 2017-2021 là cần thiết để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của công ty.
2.4.1 Phân tích thực trạng cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu vốn của TCT Thép Việt Nam trong giai đoạn 2017-2021 nhằm đánh giá mức độ độc lập tài chính thông qua các chỉ tiêu như cơ cấu nguồn vốn và hệ số Việc này giúp xác định khả năng tự chủ tài chính và sự ổn định của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường.
Nợ phải trả trên VCSH, Hệ số nợ
Bảng 2.8: Phân tích cơ cấu Nguồn vốn của Vnsteel
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
Bảng 2.9: Phân tích sự biến động Nguồn vốn của Vnsteel
Tăng giảm 2017-2018 Tăng giảm 2018-2019 Tăng giảm 2019-2020 Tăng giảm 2020-2021
Giá trị Tỷ lệ (%) Giá trị Tỷ lệ (%) Giá trị Tỷ lệ (%) Giá trị Tỷ lệ (%)
Nguồn: Tác giả tự tính toán và tổng hợp dựa trên BCTC của TVN năm 2017-2021
Biểu đồ 2.10: Cơ cấu Nợ phải trả và VCSH của Vnsteel
Nguồn: Tác giả tự tính toán và tổng hợp dựa trên BCTC của TVN năm 2017-2021
Trong cơ cấu nguồn vốn của TCT Thép Việt Nam - CTCP, nợ phải trả chiếm tỷ trọng lớn, trung bình giai đoạn 2017-2021 đạt 56,65% tổng tài sản, trong khi vốn chủ sở hữu chỉ chiếm 43,35% Đặc biệt, tỷ trọng nợ phải trả có xu hướng gia tăng qua các năm, từ 42,58% vào năm 2017 lên 60,32% vào năm 2021, trong khi vốn chủ sở hữu giảm từ 57,42% xuống 39,68%.
Quy mô vốn vay và vốn chủ sở hữu (VCSH) của DN đã tăng trưởng qua các năm Để hiểu rõ hơn về cơ cấu vốn của Vnsteel, chúng ta cần phân tích các chỉ tiêu như Hệ số nợ trên Tổng tài sản và Hệ số nợ trên VCSH.
Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
Biểu đồ 2.11: Hệ số Nợ, Hệ số D/E của Vnsteel
Nguồn: Tác giả tự tính toán và tổng hợp dựa trên BCTC của TVN năm 2017-2021
Hệ số Nợ phải trả trên tổng Tài sản:
Hệ số nợ, được tính bằng tỷ lệ phần trăm giữa Tổng nợ và Tổng tài sản, cho thấy xu hướng biến động trong giai đoạn 2017-2021, với sự gia tăng chung Tuy nhiên, Hệ số nợ so với Tổng tài sản của doanh nghiệp vẫn ở mức thấp (đều < 1), điều này chứng tỏ doanh nghiệp có khả năng tự chủ tài chính tốt và độc lập với các chủ nợ, đồng thời tổng tài sản đủ khả năng chi trả các khoản nợ đến hạn.
Để hoạt động hiệu quả, các công ty sản xuất như TVN cần đầu tư một khoản vốn ban đầu lớn cho việc mua sắm vật tư, trang thiết bị và thuê nhân công Với phần lớn vốn nhà nước, TVN được Chính phủ hỗ trợ vay vốn từ các ngân hàng, giúp công ty tận dụng lãi suất thấp và lợi ích từ việc khấu trừ chi phí lãi vay vào thuế thu nhập doanh nghiệp.
Hệ số Nợ phải trả trên VCSH (D/E):
Hệ số Nợ phải trả trên Vốn chủ sở hữu (D/E) là tỷ lệ phần trăm giữa vốn vay của doanh nghiệp và vốn của chủ sở hữu Một tỷ lệ D/E cao cho thấy doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào vốn vay để tài trợ cho hoạt động kinh doanh Theo biểu đồ hệ số D/E của TCT, vào năm 2017, hệ số D/E thấp hơn 1, cho thấy tài sản hiện có của doanh nghiệp vượt quá nợ phải trả.
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
VCSH Tổng Nợ Tổng TS Hệ số nợ (lần) Hệ số D/E (lần)
Trong giai đoạn 2018-2021, 74 doanh nghiệp chủ yếu được tài trợ bởi nguồn vốn chủ sở hữu, với chỉ số tài sản nợ vay bên ngoài luôn lớn hơn 1, cho thấy tài sản chủ yếu đến từ các khoản nợ Mặc dù tỷ lệ này đạt đỉnh 1,61 lần vào năm 2018, nhưng nhìn chung vẫn được xem là không quá cao.
- So sánh hệ số nợ, hệ số D/E của DN so với các DN cùng ngành:
Sử dụng chỉ tiêu hệ số nợ trên tổng tài sản và hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E) của Vnsteel để so sánh với hai doanh nghiệp cùng ngành là Hòa Phát (HPG) và Hoa Sen (HSG), nhằm đánh giá cụ thể hơn về cơ cấu vốn của Vnsteel.
Biểu đồ 2.12: So sánh Hệ số nợ của TVN với các doanh nghiệp cùng ngành
Nguồn: Tác giả tự tính toán và tổng hợp dựa trên BCTC của HPG,HSG,TVN năm 2017-2021
Hệ số nợ là chỉ số quan trọng phản ánh mức độ sử dụng nợ để tài trợ cho tài sản của doanh nghiệp Qua phân tích, hệ số nợ của Tập đoàn TVN dao động từ 0,43 đến 0,62, cho thấy mức sử dụng nợ ở mức trung bình so với Tập đoàn Hòa Phát (HPG) có hệ số từ 0,39 đến 0,55 và Tập đoàn Hòa Sen (HSG) với hệ số cao từ 0,59 đến 0,76 Điều này cho thấy Tập đoàn Hòa Sen ưu tiên sử dụng nợ, với tỷ trọng nợ luôn trên 59%, trong khi Tập đoàn Hòa Phát lại chú trọng hơn vào vốn tự có, giúp tăng cường khả năng thanh toán Về phía Vnsteel, hệ số nợ của doanh nghiệp cũng cần được xem xét để đánh giá tình hình tài chính một cách tổng thể.
Trong năm 2021, TVN đã ưu tiên sử dụng nợ để tài trợ cho tài sản của mình, với hệ số nợ cao hơn so với hai doanh nghiệp so sánh Điều này là do Nhà nước ban hành các chính sách ưu đãi lãi vay thấp, giúp TVN tận dụng đòn bẩy tài chính một cách hiệu quả Dù vậy, khả năng thanh toán của doanh nghiệp vẫn được đảm bảo.
Biểu đồ 2.13: So sánh Hệ số D/E của TVN với các doanh nghiệp cùng ngành
Nguồn: Tác giả tự tính toán và tổng hợp dựa trên BCTC của HPG,HSG,TVN năm 2017-2021
Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E) của TVN có diễn biến tương tự như hệ số nợ, với mức cao hơn so với HPG nhưng thấp hơn so với HSG Đặc biệt, vào năm 2021, D/E của TVN tăng mạnh, vượt trội so với hai doanh nghiệp còn lại Nguyên nhân là do TVN đã tăng cường huy động vốn nợ để tài trợ cho tài sản, trong khi vốn chủ sở hữu (VCSH) không có nhiều biến động do 93,39% vốn góp là từ Nhà nước VCSH chủ yếu tăng lên từ lợi nhuận hoạt động kinh doanh, dẫn đến việc nợ tăng mạnh trong khi VCSH chỉ thay đổi nhẹ, giải thích cho sự gia tăng đáng kể của hệ số D/E trong năm 2021.
2.4.2 Phân tích thực trạng sự biến động nguồn vốn
Dựa vào Bảng Cân đối kế toán từ năm 2017 đến 2021, tác giả đã lập bảng phân tích cơ cấu và sự biến động của Nguồn vốn qua các năm Qua đó, có thể đưa ra nhận xét và đánh giá chi tiết hơn về tình hình Nguồn vốn của doanh nghiệp.
Biểu đồ 2.14: Cơ cấu và sự biến động nguồn vốn của Vnsteel
Nguồn: Tác giả tự tính toán và tổng hợp dựa trên BCTC của TVN năm 2017-2021
Từ năm 2017 đến 2021, nợ phải trả của doanh nghiệp đã tăng mạnh, đạt 6.108 tỷ đồng vào năm 2017 và lên tới 16.525 tỷ đồng vào năm 2021, tương đương với mức tăng 1,7 lần Mặc dù có sự giảm nhẹ trong hai năm 2019 và 2020, nhưng tốc độ tăng trung bình hàng năm vẫn ước đạt 40%, đặc biệt là vào năm 2018 khi nợ phải trả tăng vọt lên hơn 8.802 tỷ đồng.
Trong cơ cấu nợ, nợ ngắn hạn chiếm 78% tổng nợ phải trả và 44,39% tổng nguồn vốn Năm 2018, nợ ngắn hạn tăng đột biến, gấp gần 5 lần so với năm 2017 Các khoản vay lớn chủ yếu đến từ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn, với tổng số tiền lên đến hơn 3.568 tỷ đồng, trong đó công ty mẹ vay hơn 727 tỷ đồng, CT TNHH MTV Thép miền Nam vay 1.387 tỷ đồng, và CTCP Kim khí TP HCM vay 377 tỷ đồng, bên cạnh các đơn vị khác và các khoản nợ dài hạn.
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
77 khác đến hạn phải trả, Việc thực hiện vay nợ giúp DN tận dụng được tối đa đòn bẩy tài chính đối với DN
GIẢI PHÁP TÁI CẤU TRÚC TÀI CHÍNH ĐỐI VỚI TỔNG CÔNG TY THÉP VIỆT NAM
Bối cảnh kinh tế - xã hội trong và ngoài nước
3.1.1 Bối cảnh kinh tế - xã hội trên thế giới
Giai đoạn 2017-2021, nền kinh tế thế giới chịu những tác động tiêu cực từ thương mại Mỹ-Trung (2018), chiến tranh thương mại Hàn-Nhật (2019), đặc biệt dịch Covid-
Sự xuất hiện của đại dịch COVID-19 vào tháng 11 năm 2019 đã gây ra khủng hoảng tài chính toàn cầu, khiến nền kinh tế trì trệ Trong khi tăng trưởng kinh tế toàn cầu ở mức 3,7% và 3,8% trong năm 2017-2018, thì đến năm 2019, con số này chỉ còn 2,9% Năm 2020 chứng kiến sự suy giảm mạnh mẽ với mức tăng trưởng âm trung bình -3,2%, ngoại trừ một số quốc gia như Trung Quốc, Ai Cập và Việt Nam Tuy nhiên, vào năm 2021, nền kinh tế bắt đầu hồi phục với mức tăng trưởng ước đạt 5,5% Đồng thời, lạm phát toàn cầu gia tăng do nhu cầu sản xuất và tiêu dùng phục hồi, dẫn đến sự tăng giá hàng hóa trên thị trường thế giới.
Theo Ngân hàng Thế giới (WB), tăng trưởng toàn cầu dự kiến giảm từ 5,5% năm 2021 xuống 4,1% năm 2022 và 3,2% vào năm 2023 IMF cũng dự báo tăng trưởng toàn cầu sẽ chậm lại, từ 3,6% năm 2022 xuống 3,4% năm 2023, và ở mức 3,3% trong trung hạn sau năm 2023 Nguyên nhân của sự giảm tốc này là do nền kinh tế phải đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm sự xuất hiện liên tục của các biến thể mới và cuộc xung đột tại Ukraine, dẫn đến tăng giá hàng hóa Dự báo lạm phát năm 2022 được ước tính là 5,7% ở các nền kinh tế tiên tiến và 8,7% ở các thị trường mới nổi và các nền kinh tế đang phát triển.
3.1.2 Bối cảnh kinh tế - xã hội trong nước
Nền kinh tế Việt Nam mặc dù không nằm ngoài những tác động tiêu cực trên, song tăng trưởng kinh tế vẫn ở mức triển vọng, cụ thể:
Biểu đồ 3.1: Tăng trưởng kinh tế Việt Nam và thế giới giai đoạn 2017-2021
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp
Tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong giai đoạn 2017-2018 đạt 6,7% và 7,08%, mức cao nhất kể từ sau khủng hoảng tài chính 2008 Năm 2019, mặc dù tăng trưởng kinh tế toàn cầu giảm, Việt Nam vẫn duy trì mức tăng 7,02% Năm 2020, dù chịu ảnh hưởng nặng nề từ dịch Covid-19, kinh tế Việt Nam vẫn đạt 2,91%, là một trong số ít quốc gia có tăng trưởng dương Tuy nhiên, năm 2021, với sự hồi phục chậm chạp, tăng trưởng kinh tế chỉ đạt 2,58%, mức thấp nhất trong 30 năm qua.
Theo dự báo của NCIF, GDP Việt Nam sẽ tăng trưởng 6,3% mỗi năm trong giai đoạn 2021 - 2025, với kịch bản khả quan đạt 6,8% Ngân hàng Thế giới (WB) dự báo GDP năm 2022 sẽ đạt 5,3%, sau đó ổn định quanh mức 6,5% Trong khi đó, Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) hạ dự báo tăng trưởng toàn cầu xuống 3,6%, nhưng tin rằng Việt Nam sẽ phục hồi mạnh mẽ nhờ Chương trình phục hồi và phát triển kinh tế xã hội, với dự báo GDP tăng trưởng 6% năm 2022 và 7,2% năm 2023.
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
Mặc dù nền kinh tế Việt Nam vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro, các tổ chức như World Bank, IMF và NCIF đều nhận định rằng với tình hình chính trị ổn định, kinh tế sẽ nhanh chóng phục hồi và phát triển Đặc biệt, các cải cách về chính trị-kinh tế sẽ thúc đẩy dòng vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài gia tăng mạnh mẽ Điều này tạo điều kiện cho các doanh nghiệp hoạt động ổn định, từ đó tái cấu trúc và nâng cao hiệu quả kinh doanh cũng như năng lực cạnh tranh trong tương lai.
3.2 Quan điểm, định hướng về tái cấu trúc tài chính của Tổng Công ty Thép Việt Nam-CTCP
3.2.1 Phương hướng, mục tiêu của tái cấu trúc tài chính Tổng Công ty Thép Việt Nam
Mục tiêu tái cấu trúc của Vnsteel bao gồm ba khía cạnh chính: chiến lược, tài chính và hoạt động Việc thực hiện tái cấu trúc trên cả ba trụ cột này nhằm mục đích tạo ra những thay đổi căn bản trong tình hình tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Tái cấu trúc chiến lược:
Tập trung vào lĩnh vực kinh doanh cốt lõi là sản xuất kinh doanh thép, khai thác quặng, đồng thời khai thác giá trị tài sản khác
Tái định vị vai trò của công ty mẹ và các công ty thành viên
Hình thành các tổng công ty con chuyên môn hóa
- Tái cấu trúc tài chính:
Tăng vốn chủ sở hữu thông qua kêu gọi vốn góp từ các đối tác chiến lược, phát hành thêm cổ phiếu
Giảm hệ số nợ trên VCSH
Đảm bảo khả năng thanh toán của doanh nghiệp
Thay đổi cấu trúc sở hữu trong cấu trúc tài chính của doanh nghiệp
- Tái cấu trúc hoạt động:
Tích cực thu hồi công nợ
Sắp xếp bộ máy nhân sự hợp lý
Tăng cường quản trị doanh nghiệp
3.2.2 Hoàn thành việc quyết toán cổ phần hóa Tổng công ty Thép Việt Nam-CTCP
Việc hoàn thành quyết toán cổ phần hóa Tổng công ty Thép Việt Nam - CTCP sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho Tổng công ty trong việc thoái vốn tại các công ty con Mặc dù đã thoái vốn khỏi 9 đơn vị, Tổng công ty Thép Việt Nam vẫn chưa hoàn tất việc thoái vốn tại 5 đơn vị, bao gồm CTCP Trúc Thôn, CTCP Thép Đà Nẵng, CTCP Tân Thành Mỹ và 2 công ty TNHH Ống thép Việt Nam và Ống thép Nippon Steel Do đó, Tổng công ty Thép Việt Nam sẽ tiếp tục đẩy mạnh việc thoái vốn hoàn toàn khỏi 5 đơn vị này.
Tập trung nguồn lực để nhanh chóng xử lý hai dự án của Tisco và VTM, thuộc danh sách 12 dự án doanh nghiệp thua lỗ trong ngành Công thương Dự án đầu tư mở rộng sản xuất giai đoạn 2 của Công ty Gang thép Thái Nguyên (Tisco2) và Dự án khai thác quặng sắt Quý Xa cùng Dự án nhà máy Gang thép Lào Cai của Công ty TNHH Khoáng sản và luyện kim Việt Trung (VTM) đang được ưu tiên.
Triển khai thực hiện các dự án đầu tư theo kế hoạch để nâng cao năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh của Tổng công ty Đẩy nhanh tiến độ thoái vốn tại các đơn vị theo kế hoạch đã đề ra Phấn đấu hoàn thành quyết toán cổ phần hóa, đảm bảo việc làm và thu nhập ổn định cho người lao động.
3.2.3 Xây dựng một Tổng công ty có cơ cấu hợp lý, tập trung vào ngành nghề kinh doanh chính
Xây dựng Tổng công ty thành doanh nghiệp mạnh trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thép, cùng với các vật tư, thiết bị liên quan có quy mô lớn và công nghệ tiên tiến Đẩy mạnh quản lý hiện đại và chuyên môn hóa sâu, kết nối chặt chẽ giữa sản xuất, kinh doanh với khoa học, công nghệ và nghiên cứu phát triển Nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả sản xuất kinh doanh, góp phần vào sự nghiệp công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước.
Để tạo ra các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và có tiềm lực tài chính lớn, VNSTEEL sẽ tập trung tái cấu trúc các doanh nghiệp theo hướng chuyên môn hóa sâu trong ngành thép Công ty Thép Miền Nam sẽ được xây dựng làm đơn vị cốt lõi, nhằm phát triển thị trường, giữ vững thị phần thép chữ V tại khu vực phía Nam và đẩy mạnh xuất khẩu Dự kiến, giai đoạn 2020 đến 2025, sản lượng thép chữ V sẽ được tăng cường để bù đắp cho sản lượng thiếu hụt.
Công suất sản xuất thép dự kiến đạt khoảng 1,5-2,0 triệu tấn/năm thông qua việc đầu tư vào nhà máy mới hoặc thực hiện mua bán sáp nhập với các Modul có công suất luyện cán thép từ 1,0 đến 1,5 triệu tấn/năm, sử dụng công nghệ tiên tiến, hiện đại và thân thiện với môi trường.
Để duy trì công suất sản xuất, Tổng công ty cần bổ sung nguồn công suất thiếu hụt thông qua việc đầu tư vào các dự án mới hoặc thực hiện mua bán sáp nhập với các công ty sản xuất thép, nhằm đảm bảo mức sản lượng ổn định và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
Tạo ra các doanh nghiệp với vốn chủ sở hữu lớn và vốn nhà nước đang gia tăng, đồng thời hoạt động hiệu quả và tối ưu hóa nguồn lực, giúp nâng cao tính cạnh tranh.
Giảm bớt đầu mối và chuyên môn hóa cao giúp tránh cạnh tranh nội bộ, nâng cao hiệu quả chỉ đạo, quản lý và điều hành Đồng thời, áp dụng quản trị doanh nghiệp theo các thông lệ quốc tế cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình này.
3.2.4 Kế hoạch kinh doanh đến năm 2026
Giải pháp tái cấu trúc tài chính Tổng Công ty Thép Việt Nam
3.3.1 Tái cấu trúc nguồn vốn của doanh nghiệp
Thứ nhất, hoàn thành quyết toán cổ phần hóa Tổng công ty Thép Việt Nam - CTCP
Vào ngày 31/12/2009, Văn Phòng Chính phủ đã ban hành công văn số 373/TB-VPCP thông báo kết luận của Thủ tướng về việc cổ phần hóa Công ty mẹ của Tổng công ty Thép Việt Nam, trong đó Nhà nước sẽ nắm giữ trên 65% vốn điều lệ Đến nay, Nhà nước vẫn giữ tỷ lệ nắm giữ lên đến 93,93% vốn đầu tư mà không có thêm góp vốn nào trong thời gian qua.
Vào ngày 18/4/2011, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 552/QĐ-TTg phê duyệt phương án cổ phần hóa doanh nghiệp Từ ngày 29/9/2011, Tổng công ty Thép Việt Nam chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần, được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0100100047 bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội Tuy nhiên, mặc dù đã được cổ phần hóa từ năm 2011, Vnsteel vẫn chưa hoàn thành quyết toán cho đến nay.
Dự án mở rộng sản xuất giai đoạn 2 của Công ty Gang thép Thái Nguyên (Tisco2) và dự án khai thác quặng sắt mỏ Quý Xa cùng nhà máy Gang thép Lào Cai do Công ty TNHH Khoáng sản và luyện kim Việt Trung (VTM) làm chủ đầu tư nằm trong danh sách 12 dự án thua lỗ, kém hiệu quả Do đó, Vnsteel cần tập trung nguồn lực để đẩy nhanh tiến độ xử lý hai dự án này nhằm đảm bảo đủ điều kiện quyết toán cổ phần hóa.
Thứ hai, Thoái vốn tại các công ty con làm ăn không hiệu quả, không nằm trong chiến lược ngành nghề kinh doanh của Tổng công ty
Năm 2021, Vnsteel đặt mục tiêu thoái vốn khỏi 9 đơn vị, bao gồm CTCP Trúc Thôn, CTCP Thép Đà Nẵng, CTCP Đầu tư Xây dựng miền Nam, CTCP Tân Thuận, CTCP Tân Thành Mỹ, CTCP Cơ điện luyện kim Thái Nguyên, cùng với các công ty TNHH như Ống thép Nippon Steel & Sumikin Việt Nam, Tây Đô, và Ống thép Việt Nam Tuy nhiên, Vnsteel vẫn chưa hoàn toàn thoái vốn khỏi 5 đơn vị.
Vnsteel cần hoàn tất việc thoái vốn tại 5 công ty theo kế hoạch năm 2021, bao gồm CTCP Trúc Thôn, CTCP Thép Đà Nẵng, CTCP Tân Thành Mỹ và 2 công ty TNHH Ống thép Việt Nam và Ống thép Nippon Steel Ngoài ra, Vnsteel cũng xem xét thoái vốn tại một số doanh nghiệp không hiệu quả, tuy nhiên, khả năng thực hiện điều này phụ thuộc vào điều kiện thị trường Để thu hút nhà đầu tư, Vnsteel cần cung cấp thông tin minh bạch và chính xác về các thông số tài chính liên quan, bao gồm giá trị tài sản và dòng tiền mặt từ các khoản vốn.
Theo quyết định số 1468/2017 của Thủ tướng Chính phủ, Tổng công ty Thép Việt Nam (Vnsteel) sẽ tiến hành thoái vốn tại Công ty gang thép Thái Nguyên (TISCO), với mục tiêu giảm tỷ lệ nắm giữ từ 65% xuống dưới 30% Phương án xử lý ưu tiên cho Tisco II sẽ được triển khai theo lộ trình đã được phê duyệt, tập trung vào hai trường hợp cụ thể trong quá trình thoái vốn.
(1) Giải quyết xong tranh chấp hợp đồng EPC và giải chấp được bảo lãnh của Vnsteel với ngân hàng;
Nếu không thể giải quyết hai vướng mắc này, cần báo cáo TCT Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước (SCIC) để trình Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp.
Thứ ba, Mua thêm cổ phần để đảm bảo tỷ lệ sở hữu chi phối của TCT tại một số công ty con làm ăn hiệu quả
Ngoài việc thoái vốn từ các doanh nghiệp không hiệu quả, Vnsteel cần chú trọng đến những đơn vị có tiềm lực tài chính mạnh mẽ và nắm giữ các ngành nghề kinh doanh quan trọng Nhiều đơn vị hiện nay đã chuyên môn hóa cao và đóng góp lợi nhuận đáng kể cho Công ty mẹ, với tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư năm 2021 như Thép SG 280%, Vinausteel 125%, KK.HCM 89%, Đà Nẵng 51%, Thủ Đức 41%, Nam Ưng 39%, và Thép Miền Nam 21% Để đảm bảo tỷ lệ sở hữu chi phối tại các công ty này, Vnsteel cần sử dụng nguồn vốn từ việc thoái vốn các doanh nghiệp không hiệu quả và thặng dư cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước để mua thêm cổ phần.
3.3.2 Gia tăng vốn chủ sở hữu và năng lực tài trợ của doanh nghiệp
Việc sử dụng nợ cao trong cấu trúc tài chính của các doanh nghiệp ngành thép cho thấy năng lực tự chủ tài chính hạn chế và mức độ rủi ro cao Điều này ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn cho đầu tư phát triển và hiệu quả hoạt động kinh doanh Để gia tăng vốn chủ sở hữu, Vnsteel cần khai thác nguồn vốn nội sinh từ lợi nhuận để lại, giúp doanh nghiệp chủ động đáp ứng nhu cầu vốn và nắm bắt cơ hội kinh doanh Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả nguồn vốn này, các doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Để vượt qua khó khăn và đạt được lợi nhuận cao, doanh nghiệp cần thiết lập chính sách phân phối lợi nhuận hợp lý Điều này không chỉ giúp gia tăng tích lũy lợi nhuận mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái đầu tư hiệu quả.
Vnsteel cần tối đa hóa nguồn vốn nội bộ từ lợi nhuận và tìm kiếm các phương án huy động vốn chủ sở hữu từ bên ngoài, như phát hành cổ phiếu và gọi vốn liên doanh Tuy nhiên, việc phát hành cổ phiếu trên thị trường hiện tại gặp khó khăn do sự biến động của thị trường chứng khoán Việt Nam Trong bối cảnh thị trường hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài, Vnsteel có thể xem xét phát hành cổ phiếu riêng lẻ để thu hút vốn đầu tư Phương thức này không chỉ giúp DN huy động vốn lớn mà còn tiếp cận công nghệ và kỹ năng quản lý từ các nhà sản xuất quốc tế Các DN cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố liên quan trước khi ra quyết định, vì mỗi hình thức huy động vốn đều có những rủi ro riêng, từ đó chủ động và chịu trách nhiệm về hoạt động kinh doanh của mình.
3.3.3 Tái cấu trúc các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp
Tỷ trọng nợ phải trả trong cơ cấu vốn của doanh nghiệp ngày càng gia tăng, đạt trung bình 56,65% trong giai đoạn 2017-2021 Đặc biệt, tỷ trọng nợ trong nguồn vốn của Vnsteel cũng tăng lên, chiếm tỷ lệ lớn hơn so với vốn chủ sở hữu (VCSH) Sự gia tăng này dẫn đến việc tính tự chủ tài chính của Vnsteel suy giảm Do đó, việc tái cơ cấu các khoản nợ là rất cần thiết cho doanh nghiệp.
Thứ nhất, có biện pháp giảm các khoản nợ ngắn hạn
Nợ ngắn hạn chiếm 78,35% trong tổng cơ cấu nợ phải trả của doanh nghiệp, dẫn đến khó khăn trong khả năng thanh toán, đặc biệt là thanh toán ngắn hạn Tỷ trọng nợ ngắn hạn cao nhưng tài sản dài hạn lại lớn hơn tài sản ngắn hạn, điều này càng thể hiện sự khó khăn trong khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
113 toán ngắn hạn của doanh nghiệp gặp nhiều hạn chế doTSDH có tính thanh khoản thấp hơn
Nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn trong doanh nghiệp, tiềm ẩn rủi ro mất cân đối dòng tiền và phản ánh sự hạn chế trong việc tiếp cận nguồn vốn dài hạn Doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào tín dụng ngân hàng thương mại, dẫn đến mất lợi thế cạnh tranh về chi phí vốn và giảm lựa chọn nguồn vốn cho các dự án trung - dài hạn Mặc dù nợ mang lại nhiều lợi ích, khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp vẫn kém hơn so với đối thủ Do đó, Vnsteel cần hạn chế sử dụng nợ vay ngắn hạn và tìm kiếm nguồn vốn trung - dài hạn, đồng thời đa dạng hóa các nguồn tài trợ khác.
Thứ hai, đối với các khoản vay trung và dài hạn
Nợ dài hạn của TCT chiếm tỷ trọng nhỏ trong cơ cấu nợ, nhưng các khoản vay này chủ yếu phục vụ cho việc đầu tư vào các dự án mở rộng kinh doanh, như Dự án Tisco2 với vốn vay hơn 3.900 tỷ đồng Do phải chịu lãi suất cao hàng năm trong khi dự án đã ngừng tiến triển suốt 14 năm, hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp bị ảnh hưởng nghiêm trọng Tình trạng mất cân đối dòng tiền để trả nợ cho các dự án kéo dài, làm giảm uy tín của TCT với các ngân hàng trong và ngoài nước Do đó, Vnsteel cần tập trung nguồn lực để đẩy nhanh tiến độ xử lý các dự án này.