CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN QUỐC TẾ
Lý luận chung về hoạt động thanh toán quốc tế
1.1.1 Khái niệm thanh toán quốc tế
Hiện nay, các quốc gia trên thế giới đang tiến hành nhiều mối quan hệ đa dạng và phức tạp trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị, văn hóa – xã hội và hợp tác đầu tư Trong đó, quan hệ kinh tế đóng vai trò quan trọng, tạo nền tảng cho các mối quan hệ quốc tế khác Quá trình này dẫn đến nhu cầu chi trả và thanh toán giữa các chủ thể ở các quốc gia khác nhau, từ đó phát sinh nhu cầu thực hiện các hoạt động thanh toán quốc tế Hoạt động thanh toán quốc tế trở thành một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh tế đối ngoại, đặc biệt trong lĩnh vực ngoại thương.
Theo Nguyễn Văn Tiến (2012) trong "Giáo trình Thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại", thanh toán quốc tế được định nghĩa là việc thực hiện các nghĩa vụ chi trả và quyền hưởng lợi về tiền tệ phát sinh từ các hoạt động kinh tế và phi kinh tế giữa các tổ chức, cá nhân của các quốc gia khác nhau, hoặc giữa một quốc gia và một tổ chức quốc tế, thông qua mối quan hệ giữa các ngân hàng liên quan.
TTQT, hay thanh toán quốc tế, là quá trình xử lý các giao dịch liên quan đến quan hệ kinh tế và thương mại giữa các chủ thể ở những quốc gia khác nhau.
1.1.2 Đặc điểm và vai trò của thanh toán quốc tế
1.1.2.1 Đặc điểm của thanh toán quốc tế
Hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) phải tuân thủ cả luật pháp quốc gia và các quy định quốc tế Khi tham gia TTQT, các chủ thể từ hai hoặc nhiều quốc gia cần tuân theo các văn bản pháp lý quốc tế và tập quán do Phòng Thương mại quốc tế ban hành, như UCP, URC, và INCOTERMS Những quy định này tạo ra một khung pháp lý công bằng, giúp các bên tham gia tránh hiểu lầm và tranh chấp không mong muốn trong quá trình giao dịch.
Hoạt động thương mại quốc tế chủ yếu diễn ra qua hệ thống ngân hàng, trong khi chỉ một phần nhỏ hàng hóa xuất nhập khẩu được giao dịch qua con đường tiểu ngạch Do đó, kim ngạch xuất nhập khẩu của một quốc gia chủ yếu được thể hiện qua doanh số giao dịch ngân hàng.
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) toàn cầu hoạt động trong một mạng lưới liên kết, giúp cải thiện sự phát triển và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch thanh toán Sự kết nối này giữa các ngân hàng trên thế giới không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn cầu.
Trong thị trường tài chính quốc tế, tiền mặt thường không được sử dụng trực tiếp; thay vào đó, các phương tiện thanh toán như hối phiếu, kỳ phiếu và séc được phát hành bằng ngoại tệ là phổ biến hơn.
Trong thương mại quốc tế, ít nhất một bên tham gia (nhà xuất khẩu hoặc nhà nhập khẩu) liên quan đến ngoại tệ, ngoại trừ khu vực sử dụng đồng tiền chung Điều này dẫn đến việc hoạt động thanh toán quốc tế bị ảnh hưởng bởi tỷ giá hối đoái và dự trữ ngoại hối của quốc gia.
Thứ năm, ngôn ngữ sử dụng trong TTQT được sử dụng chủ yếu bằng tiếng Anh
Vào thứ sáu, việc giải quyết tranh chấp chủ yếu dựa vào luật quốc tế hoặc luật quốc gia của nước thứ ba Các bên có thể lựa chọn áp dụng luật của nước xuất khẩu hoặc nước nhập khẩu, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên thông qua trọng tài hoặc tòa án.
1.1.2.2 Vai trò của thanh toán quốc tế
- Đối với nền kinh tế
Hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế quốc gia, là yếu tố then chốt trong giao dịch hàng hóa và dịch vụ giữa các cá nhân và tổ chức thuộc các quốc gia khác nhau Nó giúp giải quyết mối quan hệ hàng hóa và tiền tệ, đảm bảo sự liên tục trong quá trình sản xuất và thúc đẩy lưu thông hàng hóa toàn cầu.
Hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) diễn ra nhanh chóng và an toàn sẽ cải thiện hiệu quả lưu thông hàng hóa và tiền tệ giữa người mua và người bán TTQT không chỉ tăng cường mối quan hệ giao lưu kinh tế giữa các cá nhân, pháp nhân và chính phủ toàn cầu mà còn thúc đẩy khối lượng thanh toán không dùng tiền mặt trong nền kinh tế Hơn nữa, hoạt động này còn thu hút một lượng ngoại tệ đáng kể vào Việt Nam.
TTQT đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thanh toán diễn ra nhanh chóng và an toàn, giúp giảm thiểu chi phí phát sinh.
Đối với các ngân hàng thương mại hiện nay, thanh toán quốc tế (TTQT) không chỉ đơn thuần là một nghiệp vụ, mà còn là một khâu trung tâm thiết yếu trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Hoạt động này không chỉ tạo ra nguồn thu lớn cho Ngân hàng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các hoạt động kinh doanh ngoại thương của Ngân hàng.
Ngân hàng cần tăng cường huy động vốn, đặc biệt là vốn ngoại tệ, nhằm thu hút khách hàng có nhu cầu giao dịch quốc tế Đồng thời, hoạt động kinh doanh đối ngoại không chỉ nâng cao uy tín của Ngân hàng mà còn tạo dựng niềm tin vững chắc từ phía khách hàng.
- Đối với các doanh nghiệp xuất – nhập khẩu
Tổng quan về phương thức tín dụng chứng
1.2.1 Định nghĩa về tín dụng chứng từ
Trong bối cảnh phát triển của thương mại quốc tế hiện nay, cần thiết phải có một phương thức thanh toán đảm bảo quyền lợi cho cả người mua và người bán, đồng thời phát huy vai trò của Ngân hàng như một trung gian tài chính uy tín Phương thức này đảm bảo rằng người bán sẽ nhận được tiền khi giao hàng đúng theo hợp đồng, và người mua sẽ nhận được hàng khi thực hiện thanh toán đúng quy định.
Một phương thức an toàn và hiệu quả cho cả người mua và người bán đã được phát triển, đó là tín dụng chứng từ (Documentary Credit) Theo Điều 2 của UCP 600, 2007 ICC, tín dụng được định nghĩa là một thỏa thuận không thể hủy bỏ, trong đó ngân hàng phát hành cam kết thanh toán khi nhận được các tài liệu phù hợp.
Thuật ngữ “Tín dụng – Credit” được hiểu theo nghĩa rộng là “tín nhiệm”, không chỉ đơn thuần là “một khoản cho vay” Khi người nhập khẩu ký quỹ 100% giá trị của tín dụng chứng từ, ngân hàng thực chất không cấp tín dụng mà chỉ cho phép người nhập khẩu “vay” sự tín nhiệm của mình Ngay cả khi nhà nhập khẩu không ký quỹ, tín dụng thực sự chỉ xảy ra khi ngân hàng phát hành tín dụng chứng từ, tiến hành trả tiền cho nhà xuất khẩu và ghi nợ nhà nhập khẩu.
Phương thức tín dụng chứng từ là hình thức thanh toán theo yêu cầu của khách hàng, trong đó ngân hàng phát hành một thư tín dụng liên quan đến việc xuất trình bộ chứng từ hợp lệ Người bán sẽ được đảm bảo thanh toán khi xuất trình bộ chứng từ phù hợp với các quy định đã đề ra Hình thức thanh toán này cũng có thể được hiểu như một khoản tạm ứng mà ngân hàng cung cấp cho nhà nhập khẩu hoặc nhà xuất khẩu.
Trong phương thức tín dụng chứng từ, Ngân hàng không chỉ đóng vai trò là trung gian thu hộ và chi hộ, mà còn là đại diện của nhà nhập khẩu trong việc thanh toán cho nhà xuất khẩu Điều này đảm bảo rằng nhà xuất khẩu nhận được khoản tiền tương ứng với hàng hóa đã cung ứng, trong khi nhà nhập khẩu có được số lượng và chất lượng hàng hóa đúng như cam kết trong bộ chứng từ và số tiền đã chi.
1.2.2 Các loại thư tín dụng
Hiện nay, trên toàn cầu có nhiều loại thư tín dụng khác nhau, và sự lựa chọn loại thư tín dụng phụ thuộc vào mối quan hệ giữa người mua và người bán.
Thư tín dụng có thể huỷ ngang (Revocable L/C) là loại thư tín dụng có khả năng bị sửa đổi hoặc huỷ bỏ mà không cần thông báo cho người hưởng lợi, điều này tạo ra rủi ro cho người bán, đặc biệt khi hàng hoá đang trong quá trình vận chuyển hoặc trước khi thanh toán được thực hiện Loại thư tín dụng này mang lại sự linh hoạt tối đa cho người mua, cho phép họ thay đổi điều khoản mà không cần sự đồng ý của người bán Do đó, thư tín dụng huỷ ngang thường chỉ được áp dụng trong các tình huống như giao hàng giữa công ty con và công ty mẹ, hoặc khi có mối quan hệ tín dụng tốt giữa người mua và người bán.
L/C không thể huỷ ngang (Irrevocable) là loại thư tín dụng mà sau khi được mở, ngân hàng phát hành không thể sửa đổi hay huỷ bỏ trong thời gian hiệu lực, trừ khi có sự đồng ý của tất cả các bên liên quan Loại L/C này đảm bảo cam kết thanh toán chắc chắn từ ngân hàng phát hành đối với người hưởng lợi, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế.
L/C xác nhận (Confirmed L/C) là loại thư tín dụng không thể huỷ ngang, được xác nhận bởi một ngân hàng khác, mang lại cam kết thanh toán bổ sung ngoài ngân hàng phát hành Loại L/C này thường được áp dụng trong các giao dịch liên quan đến hàng hoá dịch vụ khan hiếm, rất cần thiết cho người mua.
L/C miễn truy đòi (Irrevocable without recourse L/C) là loại thư tín dụng mà sau khi Người hưởng lợi nhận được thanh toán, Ngân hàng phát hành L/C không có quyền yêu cầu hoàn trả tiền trong bất kỳ trường hợp nào Để sử dụng loại L/C này, Người hưởng lợi cần ghi rõ trên hối phiếu cụm từ “Miễn truy đòi lại người ký phát”.
L/C điều khoản đỏ (Red clause L/C) là một loại thư tín dụng trong đó ngân hàng phát hành cam kết chuyển tiền hoặc ủy quyền cho ngân hàng khác theo các điều khoản đặc biệt được ghi rõ.
Hàng thông báo thực hiện ứng trước cho người hưởng một khoản tiền nhất định trước khi giao hàng, thường được tính theo tỷ lệ phần trăm so với giá trị L/C Người nhận tiền ứng trước cần xuất trình chứng từ tại ngân hàng và phải hoàn trả số tiền này nếu không cung cấp đủ chứng từ hợp lệ trong thời gian quy định.
L/C tuần hoàn (Revolving L/C) là loại thư tín dụng không thể huỷ ngang, tự khôi phục giá trị sau khi sử dụng hoặc hết hạn mà không cần mở mới Loại L/C này thường được áp dụng trong giao dịch giữa hai bên mua và bán các mặt hàng có giá trị lớn, đặc biệt khi có mối quan hệ mua bán thường xuyên hoặc hợp đồng giao hàng nhiều lần, với sự tin cậy từ phía người bán đối với người mua L/C tuần hoàn mang lại lợi ích cho người mua bằng cách tiết kiệm chi phí mở L/C nhiều lần, giúp tránh tình trạng ứ đọng vốn khi ký quỹ Có ba hình thức tuần hoàn: tuần hoàn tự động, tuần hoàn bán tự động và tuần hoàn hạn chế.
+ Tuần hoàn tự động: tức là không cần thông báo của Ngân hàng phát hành L/C cho Người hưởng lợi mà cũng tự động có giá trị như cũ
Tuần hoàn bán tự động là quá trình mà sau khi sử dụng L/C trước đó, nếu Ngân hàng phát hành không có phản hồi trong vài ngày, thì L/C tiếp theo sẽ tự động có giá trị tương tự như trước.
+ Tuần hoàn hạn chế: tức là chỉ khi nào Ngân hàng phát hành L/C có thông báo cho Người hưởng lợi thì L/C tiếp theo mới có giá trị
L/C chuyển nhượng (Transferable L/C) là loại thư tín dụng cho phép người hưởng đầu tiên yêu cầu ngân hàng chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần giá trị của L/C cho một hoặc nhiều người hưởng lợi thứ hai Trong hoạt động sản xuất, mối quan hệ tín dụng thương mại giữa nhà sản xuất và nhà cung cấp rất quan trọng, khi nhà sản xuất mua hàng hóa làm đầu vào và thanh toán cho nhà cung cấp sau khi nhận được tiền hàng Để đảm bảo an toàn, nhà cung cấp thường yêu cầu L/C phải là L/C chuyển nhượng, nhằm loại trừ khả năng nhà sản xuất trì hoãn thanh toán sau khi nhận hàng.
Các tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động TTQT theo phương thức tín dụng chứng từ tại Ngân hàng thương mại
+ Được thu phí dịch vụ (phí mở L/C, phí chuyển tiền, phí thanh toán hộ)
+ Mở rộng quan hệ thương mại quốc tế
Nếu không nắm rõ phương thức thanh toán qua L/C hoặc không cung cấp bộ chứng từ đúng quy định, ngân hàng sẽ từ chối thanh toán tiền hàng cho nhà xuất khẩu Việc xuất trình chứng từ muộn so với thời hạn hiệu lực của L/C cũng dẫn đến tình trạng tương tự.
Để mở L/C nhập khẩu, khách hàng phải trải qua nhiều thủ tục phức tạp và tốn thời gian Đặc biệt, những khách hàng lần đầu tham gia giao dịch thường phải chịu mức ký quỹ cao, điều này tuy đảm bảo an toàn nhưng có thể khiến ngân hàng mất khách hàng.
Khi L/C được phát hành, nó hoạt động độc lập với hợp đồng cơ sở, và ngân hàng phát hành không có trách nhiệm kiểm tra hình thức, nội dung hay tính xác thực của bất kỳ chứng từ nào trong bộ chứng từ của người xuất khẩu Ngân hàng chỉ kiểm tra xem bộ chứng từ có phù hợp với các điều khoản của L/C hay không trước khi thực hiện thanh toán cho người xuất khẩu.
XK mà không quan tâm xem chất lượng hay hàng hóa
1.3 Các tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ tại Ngân hàng thương mại
1.3.1 Chỉ tiêu đánh giá định lượng
❖ Doanh số TTQT theo phương thức L/C
Doanh số TTQT theo phương thức tín dụng chứng từ được tính như sau:
Doanh số TTQT theo = Giá trị thanh toán + Giá trị thanh toán phương thức L/C L/C xuất khẩu L/C nhập khẩu
- Giá trị thanh toán L/C nhập khẩu bao gồm tổng giá trị mở L/C nhập khẩu và tổng giá trị thanh toán L/C nhập khẩu
- Giá trị thanh toán L/C xuất khẩu bao gồm tổng giá trị thông bao L/C xuất khẩu và tổng giá trị thanh toán L/C xuất khẩu
Chỉ tiêu này phản ánh hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng của chi nhánh Doanh thu từ chi phí hoạt động thanh toán L/C tăng cao cho thấy số lượng và giá trị các giao dịch L/C ngày càng gia tăng, từ đó khẳng định lòng tin của khách hàng vào dịch vụ.
Sự cải thiện trong dịch vụ khách hàng tại ngân hàng đã góp phần thu hút thêm nhiều khách hàng mới, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế theo hình thức L/C.
❖ Tỷ trọng doanh số TTQT theo phương thức L/C trên doanh số TTQT
Chỉ tiêu này phản ánh sự đóng góp của hoạt động thanh toán bằng tín dụng chứng từ vào thương mại quốc tế Tỷ trọng cao cho thấy ngày càng nhiều khách hàng tin tưởng vào phương thức thanh toán này của ngân hàng Sự gia tăng số lượng khách hàng sử dụng sản phẩm L/C cũng cho thấy hiệu quả của hoạt động thanh toán, đồng thời khẳng định rằng phương thức này đang đáp ứng tốt các yêu cầu trong thanh toán.
❖ Doanh thu TTQT theo phương thức L/C
Khi thực hiện hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) theo phương thức tín dụng chứng từ, ngân hàng thu phí dịch vụ như phí thông báo L/C, phí thanh toán L/C, phí mở L/C và phí xác nhận L/C Mức phí thu được càng cao thì hiệu quả hoạt động càng lớn, góp phần gia tăng doanh thu cho ngân hàng.
Lợi nhuận từ hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) theo phương thức tín dụng chứng từ (L/C) là một chỉ tiêu định lượng quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của hoạt động này.
Lợi nhuận TTQT theo = Doanh thu TTQT theo - Chi phí phát sinh theo phương thức L/C phương thức L/C phương thức L/C
Lợi nhuận từ hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) theo thư tín dụng (L/C) là mục tiêu quan trọng mà các ngân hàng hướng tới để đạt được sự bền vững qua từng năm Để tối đa hóa lợi nhuận, ngân hàng tập trung vào việc giảm thiểu chi phí hoạt động và áp dụng công nghệ mới Đồng thời, việc nâng cao trình độ chuyên môn của cán bộ ngân hàng cũng được chú trọng nhằm gia tăng doanh thu từ hoạt động TTQT theo L/C.
❖ Tỷ lệ giữa lợi nhuận TTQT theo L/C so với doanh thu TTQT theo L/C
Lợi nhuận TTQT theo phương thức L/C =
Doanh thu TTQT theo phương thức L/C
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh số TTQT theo phương thức tín dụng chứng từ phản ánh lợi nhuận thu được từ mỗi đơn vị doanh thu, cho thấy một đồng doanh thu mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận Chỉ số này càng cao, chứng tỏ hoạt động TTQT theo phương thức L/C của ngân hàng càng hiệu quả.
❖ Tỷ lệ giữa chi phí TTQT theo L/C so với doanh thu TTQT theo L/C
Chi phí TTQT theo phương thức L/C =
Doanh thu TTQT theo phương thức L/C
Chỉ tiêu này thể hiện chi phí cần thiết để tạo ra một đồng doanh thu từ thanh toán L/C, đồng thời phản ánh khả năng điều chỉnh mối quan hệ giữa tỷ lệ đầu ra và đầu vào nhằm đạt hiệu quả tối ưu Tỷ lệ càng nhỏ cho thấy hiệu quả càng cao.
1.3.2 Chỉ tiêu đánh giá định tính
❖ Mức độ đa dạng sản phẩm hoạt động thanh toán bằng L/C
Việc phát triển đa dạng các loại hình thanh toán L/C và các sản phẩm dịch vụ hỗ trợ trong thanh toán bằng tín dụng chứng từ không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng mà còn giúp ngân hàng gia tăng doanh thu và lợi nhuận thông qua các khoản phí dịch vụ, phí thanh toán và phí bảo lãnh chứng từ Hơn nữa, sự đa dạng trong các sản phẩm hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng mang lại cho doanh nghiệp nhiều sự lựa chọn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi và nhanh chóng trong quá trình thanh toán.
Thời gian thanh toán trong hợp đồng thương mại được xác định là khoảng thời gian từ khi khách hàng đưa ra chỉ định thanh toán cho đến khi các bên nhận đủ tiền trong tài khoản Đối với phương thức thanh toán bằng L/C, thời gian này có những quy định cụ thể cần tuân thủ.
Tỷ lệ giữa chi phí TTQT theo phương thức L/C với doanh thu
Tỷ lệ giữa lợi nhuận TTQT theo phương thức L/C với doanh thu
Các nhân tố ảnh hưởng tới hoạt động TTQT theo phương thức tín dụng chứng
Thanh toán là khoảng thời gian bắt đầu từ khi nhà xuất khẩu trình bày bộ chứng từ hoàn chỉnh cho ngân hàng phát hành cho đến khi nhà xuất khẩu nhận được tiền.
Thời gian ngân hàng kiểm tra hồ sơ phát hành L/C và bộ chứng từ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tốc độ giao dịch Việc rút ngắn thời gian này không chỉ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí trong xuất-nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ mà còn nâng cao uy tín của ngân hàng, từ đó thu hút thêm nhiều khách hàng mới.
❖ Mức độ sai sót của điện thanh toán
Mức độ sai sót trong điện thanh toán có thể dẫn đến tổn thất lớn cho cả khách hàng và ngân hàng, đồng thời ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của ngân hàng đối với khách hàng và các ngân hàng đại lý quốc tế Do đó, việc ngân hàng kiểm soát chặt chẽ điện thanh toán trước khi gửi lên trung tâm thanh toán quốc tế là vô cùng quan trọng.
Mức độ sai sót thấp trong điện thanh toán không chỉ giúp ngân hàng tăng cường sự hài lòng của khách hàng truyền thống mà còn thu hút khách hàng mới trong lĩnh vực thanh toán L/C xuất-nhập khẩu Điều này góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh, uy tín và nguồn thu cho ngân hàng trong hoạt động thanh toán quốc tế, đặc biệt là theo phương thức tín dụng chứng từ.
1.4 Các nhân tố ảnh hưởng tới hoạt động thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đều nỗ lực nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) thông qua việc cải thiện năng lực tài chính, khả năng điều hành và sức cạnh tranh Mục tiêu này không chỉ giúp gia tăng lợi nhuận mà còn mở rộng quy mô kinh doanh và nâng cao uy tín của ngân hàng Để đạt được hiệu quả TTQT, NHTM cần phân tích rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động này, từ đó xác định các xu hướng tác động tích cực và tiêu cực Trên cơ sở đó, ngân hàng sẽ xây dựng các giải pháp nhằm khuyến khích các yếu tố tích cực và hạn chế những yếu tố tiêu cực.
Hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng thương mại chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, được chia thành hai nhóm chính: nhóm nhân tố bên ngoài ngân hàng, hay còn gọi là nhân tố khách quan, và nhóm nhân tố bên trong ngân hàng, tức là nhân tố chủ quan.
- Môi trường chính trị, xã hội trong nước và trên thế giới
Biến động chính trị và xã hội trong nước và thế giới ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực thanh toán quốc tế (TTQT), vì ngân hàng đóng vai trò cầu nối giữa nền kinh tế nội địa và kinh tế toàn cầu Sự ổn định chính trị và xã hội là yếu tố then chốt, giúp ngân hàng phát triển, gia tăng doanh thu và tích lũy Ngược lại, tình trạng bất ổn sẽ cản trở hoạt động của ngân hàng, gây khó khăn cho các giao dịch quốc tế.
Rủi ro chiến tranh hoặc đảo chính có thể khiến nhà xuất khẩu không thể giao hàng đúng hạn, dẫn đến việc thanh toán bị chậm trễ Nếu quốc gia của nhà nhập khẩu xảy ra biến cố chính trị, việc chuyển tiền thanh toán ra nước ngoài sẽ gặp khó khăn Những rủi ro này thường không được công ty bảo hiểm chấp nhận và được xem là rủi ro bất khả kháng.
- Chính sách vĩ mô của Nhà nước
Chính sách thuế của Nhà nước ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu Mức thuế cao hay thấp áp dụng cho các mặt hàng xuất nhập khẩu sẽ quyết định việc khuyến khích hoặc hạn chế sản xuất và nhập khẩu những mặt hàng đó.
Tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong việc lập hợp đồng ngoại thương và ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu Sự biến động của tỷ giá hối đoái có tác động mạnh mẽ đến hoạt động thanh toán quốc tế, đặc biệt là ở các quốc gia có đồng tiền yếu, khi họ phải sử dụng ngoại tệ mạnh để tham gia thị trường quốc tế Do đó, rủi ro tỷ giá là một vấn đề quan trọng mà các ngân hàng thương mại cần chú trọng để đảm bảo hoạt động thanh toán quốc tế diễn ra hiệu quả.
Mọi hoạt động kinh doanh quốc tế đều phải tuân thủ luật pháp của quốc gia nơi doanh nghiệp hoạt động, bao gồm cả thông lệ quốc tế và các công ước liên quan Hoạt động thương mại quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ cũng chịu sự điều chỉnh của các quy định pháp lý này.
20 nước, luật pháp nước sở tại mà còn chịu sự chi phối của các cơ chế, các quy tắc như UCP600, ISBP…
- Kiến thức nghiệp vụ xuất – nhập khẩu của các doanh nghiệp
Doanh nghiệp xuất nhập khẩu là khách hàng chủ yếu của ngân hàng thương mại, do đó, kiến thức về nghiệp vụ ngoại thương của họ rất quan trọng Việc này giúp tăng tốc độ giao dịch và giảm thiểu rủi ro trong quá trình hợp tác giữa ngân hàng thương mại và các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Uy tín của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) với các ngân hàng nước ngoài và doanh nghiệp xuất nhập khẩu Để cung cấp dịch vụ TTQT hiệu quả, ngân hàng cần xây dựng uy tín vững mạnh với các đối tác quốc tế Uy tín này được đánh giá qua số lượng và chất lượng dịch vụ mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng, cũng như khả năng thực hiện các dịch vụ đó một cách tốt nhất.
Năng lực tài chính của ngân hàng được thể hiện qua tiềm lực về vốn, giúp ngân hàng mở rộng hoạt động kinh doanh Năng lực tài chính mạnh mẽ không chỉ cho phép ngân hàng đầu tư vào máy móc và công nghệ hiện đại phục vụ thanh toán, mà còn thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao.
- Năng lực quản trị điều hành
Quy chế quản lý và quy trình hoạt động cần tuân thủ chuẩn mực quốc tế, đồng thời phù hợp với từng giai đoạn phát triển để thể hiện năng lực quản trị điều hành Trong thanh toán quốc tế theo phương thức L/C, quy trình nghiệp vụ thanh toán của L/C xuất và L/C nhập đóng vai trò quan trọng Một quy trình hiệu quả không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn đảm bảo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu cần thiết.
- Trình độ chuyên môn của cán bộ ngân hàng