Cơ sở lý luận về đầu t trực tiếp nớc ngoài
Vai trò và bản chất của đầu t trực tiếp nớc ngoài (FDI)
1 Các lý thuyết về đầu t trực tiếp nớc ngoài (FDI)
1.1 Lý thuyết về lợi nhuận cận biên:
Năm 1960 Mac Dougall đã đề xuất một mô hình lý thuyết, phát triển từ những lý thuyết chuẩn của Hescher Ohlin
Samuelson cho rằng dòng vốn đầu tư sẽ chuyển từ nước có lãi suất thấp sang nước có lãi suất cao cho đến khi lãi suất của hai nước đạt trạng thái cân bằng Sau quá trình đầu tư, cả hai nước đều thu được lợi nhuận, góp phần làm tăng sản lượng chung của thế giới so với trước khi đầu tư.
Lý thuyết này đợc các nhà kinh tế thừa nhận những năm
Vào năm 1950, lý thuyết về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) dường như phù hợp, nhưng sau đó, tình hình trở nên thiếu ổn định khi tỷ suất lợi nhuận đầu tư của Mỹ giảm xuống thấp hơn tỷ suất trong nước, trong khi FDI của Mỹ ra nước ngoài vẫn tiếp tục tăng Mô hình này không giải thích được hiện tượng một số quốc gia có dòng vốn chảy vào và chảy ra đồng thời, cũng như không cung cấp giải thích đầy đủ về FDI Do đó, lý thuyết lợi nhuận cận biên chỉ có thể được coi là bước khởi đầu hữu hiệu cho việc nghiên cứu FDI.
1.2 Lý thuyết chu kỳ sản phẩm (Vernon, 1966):
Lý thuyết chu kỳ sản phẩm, được nhà kinh tế học Vernon đề xuất vào năm 1966, mô tả quá trình phát triển của công nghệ sản phẩm mới qua ba giai đoạn: (1) phát minh và giới thiệu; (2) phát triển quy trình và hoàn thiện; (3) chín muồi và tiêu chuẩn hóa Mỗi giai đoạn cho thấy các nền kinh tế khác nhau có lợi thế so sánh trong việc sản xuất các thành phần của sản phẩm, dẫn đến sự chuyển dịch của quá trình phát triển kinh tế từ nền kinh tế này sang nền kinh tế khác.
Giả thuyết chu kỳ sản xuất giải thích sự tập trung công nghiệp hóa ở các nước phát triển và lý do cho sự gia tăng xuất khẩu hàng công nghiệp Lý thuyết này liên kết thương mại quốc tế và đầu tư quốc tế, nhưng hiện nay chỉ còn quan trọng trong việc giải thích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của các công ty nhỏ vào các nước đang phát triển.
1.3 Những lý thuyết dựa trên sự không hoàn hảo của thị trờng
1.3.1 Tổ chức công nghiệp (hay còn gọi là lý thuyết thị trờng độc quyền):
Lý thuyết tổ chức công nghiệp của Stephen Hymer và Charles Kindleberger chỉ ra rằng sự phát triển và thành công của đầu tư liên kết theo chiều dọc phụ thuộc vào ba yếu tố chính: đầu tiên, quá trình liên kết các giai đoạn khác nhau trong hoạt động sản xuất nhằm giảm chi phí; thứ hai, việc sản xuất và áp dụng công nghệ mới; và cuối cùng, cơ hội mở rộng đầu tư ra nước ngoài nhờ vào những tiến bộ trong ngành giao thông và thông tin liên lạc.
Chiến lược liên kết chiều dọc của các công ty đa quốc gia tập trung vào việc phân bố các công đoạn sản xuất tại nhiều vị trí toàn cầu Mục tiêu là tận dụng lợi thế so sánh giữa các nền kinh tế khác nhau, từ đó giảm giá thành sản phẩm nhờ vào sản xuất hàng loạt và chuyên môn hóa Điều này không chỉ giúp hạ giá thành mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường.
Cách tiếp cận của Hymer đã được các nhà kinh tế Graham và Krugman áp dụng để lý giải sự gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Mỹ trong những năm gần đây, mặc dù quốc gia này đã đánh mất những lợi thế cạnh tranh mà họ từng có cách đây 20 năm.
Giả thuyết của tổ chức công nghiệp cha chỉ là một phần trong lý thuyết về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và chưa giải thích đầy đủ lý do tại sao các công ty chọn FDI thay vì sản xuất trong nước để xuất khẩu, cấp giấy phép, hoặc bán kỹ năng cho các công ty địa phương.
Giả thuyết này cho rằng sự tồn tại của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là do các công ty lựa chọn thay thế các giao dịch trên thị trường bằng các giao dịch nội bộ, nhằm tránh những bất cập và không hoàn hảo của thị trường.
1.4 Mô hình “đàn nhạn” của Akamatsu:
Mô hình "đàn nhạn" của Akamatsu, được đề xuất vào những năm 1961-1962, chia quá trình phát triển công nghiệp thành ba giai đoạn chính Giai đoạn đầu tiên là nhập khẩu sản phẩm từ nước ngoài để đáp ứng nhu cầu trong nước Tiếp theo, sản phẩm nội địa gia tăng nhằm thay thế hàng nhập khẩu, và cuối cùng, sản xuất sẽ được định hướng xuất khẩu Giai đoạn cuối cùng chứng kiến sự xuất hiện của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) để thích ứng với sự thay đổi về lợi thế tương đối.
Ozawa nghiên cứu mối quan hệ giữa FDI và mô hình “đàn nhạn”, cho rằng các quốc gia đang phát triển với lợi thế lao động sẽ thu hút FDI để khai thác lợi thế này Tuy nhiên, khi mức lương lao động tăng lên do nguồn lao động địa phương cạn kiệt, FDI sẽ giảm Các công ty trong nước sẽ đầu tư ra nước ngoài, nơi có lao động rẻ hơn, tạo nên một quá trình FDI liên tục Mô hình này chỉ ra rằng khi một quốc gia đạt đến giai đoạn phát triển cao trong ngành công nghiệp, tỷ lệ FDI ra sẽ lớn hơn tỷ lệ FDI vào Cuối cùng, một quốc gia dẫn đầu sẽ trở nên lạc hậu và bị thay thế bởi quốc gia khác Mô hình này đóng góp quan trọng trong việc hiểu rõ quá trình phát triển kinh tế của các nước.
FDI đã trở thành một phần quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế của nhiều quốc gia, phản ánh xu hướng toàn cầu hóa Các công ty thực hiện FDI chủ yếu để tận dụng lợi thế so sánh tương đối giữa các nước, điều này dẫn đến sự khác biệt về dòng vốn đầu tư vào từng quốc gia Sự khác nhau về môi trường đầu tư, nguồn lực và chính sách cũng góp phần tạo nên sự thu hút FDI khác nhau giữa các quốc gia.
Mô hình "đàn nhạn" không giải thích được lý do tại sao các công ty lại ưu tiên FDI hơn là xuất khẩu hoặc cung cấp công nghệ, cũng như không làm rõ nguyên nhân FDI xảy ra giữa các quốc gia có các yếu tố và lợi thế tương tự Hơn nữa, mô hình này cũng không đề cập đến sự chuyển giao FDI giữa các khu vực kinh tế khác nhau, và quan trọng hơn, nó bỏ qua vai trò của các yếu tố cấu trúc kinh tế và thể chế trong quá trình này.
1.5 Lý thuyết chiết trung hay mô hình OLI:
Theo Dunning, để tham gia vào các hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), một công ty cần có ba loại lợi thế chính Thứ nhất, lợi thế sở hữu (O) bao gồm tài sản và khả năng tối thiểu hóa chi phí giao dịch Thứ hai, lợi thế khu vực (L) liên quan đến tài nguyên quốc gia, quy mô và tăng trưởng thị trường, phát triển cơ sở hạ tầng, cũng như chính sách của chính phủ Cuối cùng, lợi thế nội hóa (I) giúp công ty tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu rủi ro khi hoạt động trên thị trường quốc tế.
Giảm chi phí ký kết và thực hiện hợp đồng là một yếu tố quan trọng, giúp các công ty kiểm soát tốt hơn quy trình của mình Việc này không chỉ hạn chế tình trạng thiếu thông tin, mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp Đồng thời, việc tránh được các chi phí liên quan đến thực hiện bản quyền phát minh và sáng chế cũng mang lại lợi ích kinh tế đáng kể.
Chính sách của các nớc đang phát triển đối với hoạt động FDI
Để tăng cường lợi ích từ đầu tư nước ngoài, nhiều quốc gia đang phát triển đã kết hợp FDI với các chính sách khuyến khích khác Trong thập niên 1960 và 1970, xu hướng chung là áp đặt các biện pháp hạn chế lớn hơn đối với FDI do những kết quả không khả quan trước đó và sự gia tăng tính tự hào dân tộc Một số quốc gia đã hạn chế đầu tư nước ngoài để bảo vệ doanh nghiệp nội địa Tuy nhiên, gần đây, nhiều quốc gia đã áp dụng chính sách linh hoạt hơn nhằm củng cố vị thế kinh tế và tài chính yếu kém Phần này sẽ đề cập đến các chính sách này cùng với ảnh hưởng của các biện pháp hạn chế và khuyến khích mà các quốc gia đang phát triển lựa chọn Quan trọng hơn, việc tạo ra môi trường kinh tế ổn định và lựa chọn chính sách tài chính, tỷ giá hối đoái phù hợp có thể còn quan trọng hơn các biện pháp cụ thể như ưu đãi thuế để thu hút FDI.
Sự phối hợp các chính sách đầu tư phụ thuộc vào chiến lược phát triển và quan điểm thị trường của từng quốc gia, trong đó sức hấp dẫn đầu tư là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của các nhà đầu tư nước ngoài (FDI) Quy mô thị trường nội địa, tiềm năng sản xuất định hướng xuất khẩu và quyền sử dụng tài nguyên thiên nhiên sẽ tác động đến cách thức kết hợp các chính sách khuyến khích FDI Một số quốc gia nhỏ với thị trường nội địa hạn chế, như các nước châu Phi và vùng Caribê, không thu hút được nhiều FDI trong những năm 1970, mặc dù đã có nhiều chính sách khuyến khích Ngược lại, những quốc gia như Hong Kong, Singapore, và Malaysia đã thu hút FDI lớn nhờ vào chính sách kinh tế mở cửa, mặc dù chỉ đưa ra các điều khoản khuyến khích vừa phải Trong khi đó, các quốc gia có thị trường nội địa lớn như Ấn Độ và Nigeria lại áp đặt nhiều hạn chế và yêu cầu cụ thể để thu hút FDI cho sản xuất thay thế nhập khẩu, khiến cho các nhà đầu tư phải đối mặt với hệ thống quy định phức tạp và không nhất quán với giá thị trường.
Việc sàng lọc và quy định đối với hoạt động FDI có thể cải thiện thế thương lượng của nước chủ nhà và làm cho FDI dễ chấp nhận về mặt chính trị Tuy nhiên, sự phức tạp của các điều khoản khuyến khích hoặc hạn chế khiến việc đánh giá tổng thể đóng góp của FDI trở nên khó khăn Mặc dù các quy định hạn chế có thể ngăn cản đầu tư mới, nhưng chúng không phải lúc nào cũng vượt qua được lợi thế của các quốc gia có địa điểm đầu tư hấp dẫn Trong một số trường hợp, các quy chế phức tạp và thay đổi thường xuyên có thể làm giảm sự hấp dẫn hơn là các biện pháp kiểm soát khắt khe nhưng ổn định và rõ ràng.
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) không chỉ thông qua các chính sách khuyến khích, mà còn bằng cách kiểm soát và hạn chế FDI Họ chịu trách nhiệm quản lý quá trình FDI và xây dựng khuôn khổ thể chế nhằm hỗ trợ và thúc đẩy hoạt động này.
Chính phủ nước chủ nhà cung cấp bốn dạng khuyến khích cho các hãng có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) Đầu tiên, các khuyến khích này nhằm tăng thu nhập cho các doanh nghiệp FDI, bao gồm việc giảm thuế nhập khẩu và miễn thuế trong một thời gian nhất định cho sản phẩm của họ Hầu hết các nước chủ nhà tạo điều kiện cho đầu tư nước ngoài bằng cách cung cấp cơ sở hạ tầng, thường là khu chế xuất hoặc khu tự do thương mại Ngoài ra, một số nước còn hỗ trợ nhà đầu tư nước ngoài giảm thiểu rủi ro phi kinh tế, đảm bảo không có sự quốc hữu hóa hay tịch thu tài sản Các nước chủ nhà cũng ký kết các hiệp ước song phương để bảo vệ và bảo lãnh đầu tư, nhằm giảm thiểu rủi ro chính trị như không chuyển đổi đồng tiền, tịch thu, chiến tranh, bạo động và vi phạm hợp đồng, thông qua cơ quan Bảo lãnh Đa phương (MIGA) của Ngân hàng Thế giới.
1988, đóng vai trò này Bảo hiểm t nhân, nh của các công ty Lloyd’s London, cũng càng ngày càng quan trọng hơn).
Các biện pháp hạn chế FDI bao gồm việc không cho phép đầu tư vào một số lĩnh vực công nghệ thấp mà doanh nghiệp trong nước có thể đảm nhận, cũng như các ngành "chiến lược" Ngoài ra, quy định về tỷ lệ góp vốn liên doanh, yêu cầu tăng dần tỷ lệ góp vốn của đối tác trong nước sau một số năm nhất định, và hạn chế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài cũng được áp dụng Các chỉ tiêu hoạt động như tỷ lệ sản phẩm xuất khẩu, quy định về hàm lượng nội địa, cũng như hạn chế khả năng tiếp cận thị trường tài chính và khả năng bán sản phẩm trong thị trường nội địa là những yếu tố quan trọng trong chính sách này.
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong quản lý FDI thông qua việc can thiệp chủ động trong đàm phán và giám sát hoạt động Kinh nghiệm từ các nước Đông Á cho thấy nên áp dụng luật chung cho mọi cuộc đàm phán thay vì quy định riêng cho từng trường hợp như ở Mỹ Latinh Ngoài ra, cần có một cơ quan duy nhất phụ trách về đàm phán FDI Chính phủ cũng cần giữ vai trò tích cực trong việc giám sát các doanh nghiệp có vốn FDI, bao gồm các điều khoản thuế, kiểm tra giao dịch nội bộ, sản lượng ra thị trường và đào tạo công nhân bản xứ.
Một số Chính phủ cũng đo lờng FDI trên cán cân thanh toán.
Cần kiểm tra độ lạc hậu của công nghệ và thời hạn đàm phán hợp đồng FDI để nâng cao hiệu quả quản lý Ở các nước đang phát triển, việc tăng cường thể chế trong năng lực công nghệ và quá trình ra quyết định là rất quan trọng Những yếu kém trong phân tích đầu tư của các cơ quan FDI dẫn đến việc không chọn được các dự án có lợi nhất cho quốc gia Hơn nữa, khả năng ra quyết định thường phản ánh ý chí chính trị yếu, gây ra sự không nhất quán trong việc thực thi các chính sách của Chính phủ.
Các nước Đông Á đã thành công trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nhờ vào việc thiết lập các cơ quan phụ trách FDI mạnh mẽ, thường trực thuộc Thủ tướng Điều quan trọng là cần có hai cơ quan riêng biệt để quản lý các quy định và khuyến khích FDI, nhằm tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.
2 Các loại hình đầu t trực tiếp:
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có nhiều hình thức, bao gồm liên doanh, buôn bán đối ứng, cấp giấy phép công nghệ, quản lý, 100% sở hữu doanh nghiệp nước ngoài và hợp tác sản xuất Trung Quốc chủ yếu thiết lập quan hệ với nước ngoài thông qua các liên doanh, những liên doanh này thường có thời gian hoạt động dài hạn.
Thời gian đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường kéo dài từ 20 đến 30 năm Hình thức FDI phù hợp nhất giữa các quốc gia phụ thuộc vào đặc điểm của nền công nghiệp, mức độ phát triển của quốc gia liên quan và các bên đối tác.
Liên doanh là một hình thức hợp tác trong đó một chi nhánh công ty hoạt động độc lập tại một quốc gia mà không có mối quan hệ chặt chẽ với hệ thống đa quốc gia Ví dụ, một khách sạn có thể hoạt động độc lập với nhà đầu tư, chỉ phụ thuộc vào hệ thống đặt chỗ và đào tạo nhân viên Mặc dù liên doanh có thể tạo ra mối quan hệ bền vững trong một số ngành, nhưng trong các lĩnh vực như dược phẩm, việc duy trì mối quan hệ ổn định là rất khó khăn do nhiều điểm xung đột Hơn nữa, vai trò của đối tác trong nước trong liên doanh cũng rất quan trọng; nếu họ không chủ động tìm hiểu về công nghệ và thị trường, thì liên doanh có thể trở nên không hiệu quả và dẫn đến sự chấm dứt hợp đồng Do đó, cần phân biệt rõ ràng giữa các ngành công nghiệp và vai trò của từng bên trong liên doanh.
Buôn bán đối ứng là hình thức thương mại phức tạp hơn liên doanh, thường xảy ra khi một quốc gia có chính sách hạn chế nhập khẩu và chỉ chấp nhận trao đổi nguyên liệu hai chiều Ví dụ, Brazil có thể cho phép một số giao dịch đối ứng hàng hóa để cải thiện cán cân thanh toán Tuy nhiên, buôn bán đối ứng cũng có thể gây hại, như trường hợp Trung Quốc xuất khẩu chè, nếu sản phẩm không được đóng gói và tiếp thị đúng cách, dẫn đến việc chè có thể bán với giá cao hơn ở thị trường khác nhưng lại bị trao đổi lấy máy móc với giá thấp hơn Theo các nhà mậu dịch, loại giao dịch này thường làm giảm áp lực mở rộng thị trường ngoại tệ mạnh cho nhà xuất khẩu Do đó, tính hiệu quả của buôn bán đối ứng phụ thuộc vào các cơ hội cụ thể của từng trường hợp.
Thoả thuận cấp giấy phép và đầu tư 100% vốn nước ngoài là hai hình thức đầu tư ổn định hơn Trong thoả thuận cấp giấy phép, bên nước ngoài thực hiện ít nhiệm vụ, chủ yếu là chuyển giao công nghệ và quản lý thị trường, nhận phí hoặc phần trăm từ doanh thu thay vì chia sẻ lợi nhuận Ngược lại, đầu tư 100% vốn nước ngoài cho phép nhà đầu tư nước ngoài kiểm soát hoàn toàn doanh nghiệp mà không chia sẻ quản lý với bên trong nước Trách nhiệm của các bên trong cả hai hình thức này rất rõ ràng; bên chủ nhà cần nắm công nghệ và học cách bán sản phẩm trong khi nhà đầu tư nước ngoài hoàn toàn chịu trách nhiệm trong trường hợp đầu tư 100% Nếu bên trong nước thụ động, lợi nhuận lâu bền có thể không đạt được, do đó nhiều quốc gia ưu tiên thoả thuận cấp giấy phép và quyền sở hữu 100% Nhật Bản là một ví dụ điển hình, đã áp dụng thoả thuận cấp giấy phép trong nhiều thập kỷ và đạt được thành công đáng kể.
Để thực hiện chính sách khuyến khích cấp giấy phép trong đầu tư trực tiếp, các nước chủ nhà cần đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục nhằm đào tạo kỹ thuật viên và cán bộ quản lý Thông thường, họ sẽ cử nhân viên đi học tập dài hạn ở nước ngoài.
Ngoài ra, còn có một loại hình nữa ít phổ biến hơn ba hình thức trên đó là loại hình Hợp đồng Hợp tác kinh doanh.
Khái quát về EU và tình hình đầu t trực tiếp của EU vào Việt Nam
Khái quát về Liên minh châu Âu (EU)
1 Quá trình lịch sử hình thành và phát triển của EU
Ý tưởng về một Châu Âu thống nhất đã xuất hiện từ lâu trong lịch sử, với những nỗ lực thậm chí sử dụng vũ lực để thực hiện Một ví dụ điển hình là Hoàng đế Napoleon của Pháp, người từng mơ ước về một Châu Âu thống nhất với “một bộ luật Châu Âu, một đồng tiền chung Châu Âu, các đơn vị đo lường và quy tắc Châu Âu” Tuy nhiên, ông đã thất bại trong việc hiện thực hóa giấc mơ đó do ý đồ sử dụng vũ lực để thiết lập một liên kết Châu Âu dưới sự thống trị của Pháp.
Sau chiến tranh thế giới thứ nhất, Aristide Briand, ngoại trưởng Pháp, đã đề xuất trước Đại Hội đồng Hội Quốc Liên về việc thành lập một liên hiệp Châu Âu với thể chế liên bang Tuy nhiên, ý tưởng này không nhận được sự quan tâm và chưa kịp có những bàn bạc cụ thể thì chiến tranh thế giới thứ hai đã bùng nổ, một phần do ý tưởng ngông cuồng muốn thống nhất Châu Âu bằng bạo lực dưới sự cai quản của Đức quốc xã, quốc gia tự coi mình là thượng đẳng.
Sau Thế chiến II, phong trào ủng hộ sự thống nhất Châu Âu bắt đầu hình thành, đặc biệt sau khi vấn đề nước Đức nổi lên và căng thẳng Pháp - Đức về vùng Sarre Ý tưởng liên kết Châu Âu được thúc đẩy, dẫn đến sự ra đời của “Cộng đồng than và thép Châu Âu” (ECSC) vào ngày 18 tháng 4 năm 1951 với sáu thành viên: Pháp, Đức, Bỉ, Hà Lan, Luxembourg và Italia Tiến trình liên kết thực sự bắt đầu khi các nước thành viên ECSC ký kết hiệp định Roma, thành lập “Cộng đồng kinh tế Châu Âu” (EEC) và “Cộng đồng năng lượng nguyên tử Châu Âu” (Euratom), với mục tiêu tạo ra một thị trường rộng lớn và phối hợp các chính sách kinh tế Thuật ngữ EU lần đầu tiên được nhắc đến tại hội nghị thượng đỉnh ở Paris năm 1972, đánh dấu sự hình thành không gian không biên giới cho tự do lưu chuyển nguồn lực và sản phẩm trong toàn Châu Âu.
Bớc tiến quan trọng tiếp theo tạo ra sự cải biến căn bản khuôn khổ thiết chế và chính trị cho tiến trình nhất thể hoá
Châu Âu đã ký kết văn bản Định ước Châu Âu duy nhất (Single European Act) nhằm mục tiêu hình thành thị trường Châu Âu đơn nhất (Single European Market), với thời hạn hoàn thành vào ngày 31 tháng 12 năm 1992 Sau đó, vào tháng 10 năm 1991, Hiệp định về Liên hiệp Châu Âu (EU) đã được ký kết tại Maastricht.
Năm 1993 đánh dấu một cuộc cải cách toàn diện với các hiệp định Roma, nhằm thúc đẩy sự liên kết châu Âu trên ba trụ cột chính của Liên minh châu Âu: cộng đồng châu Âu, chính sách đối ngoại và an ninh chung, cùng với hợp tác trong lĩnh vực tư pháp và nội vụ.
Liên hiệp Châu Âu đang thực hiện các chính sách tiếp tục thúc đẩy liên kết hoá trớc ngỡng cửa thế kỷ XXI nhằm làm cho
EU trở nên mạnh hơn và mở rộng Bớc vào thiên niên kỷ mới Liên hiệp Châu Âu đã khẳng định:
- Các chính sách đối nội phải nhằm tới sự phát triển bền vững và việc làm, gắn kết kinh tế - xã hội và phát triển nông nghiệp.
- Tiến trình liên kết hoá Châu Âu phải làm sao nâng cao đợc vai trò của EU trên trờng quốc tế.
- Trong quá trình thực hiện liên kết Châu Âu, EU không chỉ mạnh hơn mà còn mở rộng hơn về lãnh thổ.
Thực hiện Hiệp định Amsterdam, tiến trình đi tới liên minh kinh tế và tiền tệ (EU) nh đỉnh cao mới của liên kết hoá
Châu Âu đang tạo ra động lực thúc đẩy toàn bộ EU tiến lên.
Mọi chuẩn bị về kỹ thuật đã đợc hoàn tất để ra đời đồng tiền chung Châu Âu (đồng EURO) ra đời vào ngày 1 tháng 1 năm
Năm 1999, sự ra đời của đồng Euro và Liên minh Châu Âu đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự ổn định kinh tế, nâng cao hiệu quả thị trường và khuyến khích đầu tư, đồng thời mở ra những cơ hội mới cho quản lý vĩ mô hiệu quả hơn tại Châu Âu.
Hiệp ước Maastricht năm 1993 đã thiết lập một chương trình đầy tham vọng cho các nước thành viên, bao gồm việc hình thành liên minh tiền tệ vào năm 1999, xây dựng các chính sách chung mới, thiết lập quốc tịch châu Âu, và phát triển một chính sách ngoại giao cùng an ninh nội bộ.
Hiện nay, một hội nghị liên Chính phủ đang tranh luận về điều chỉnh các thể chế và các quá trình ra quyết định của
EU, nhằm tạo nền móng cho việc mở rộng Cộng đồng sang các nớc Trung và Đông Âu.
Tiến trình liên kết hoá Châu Âu đang diễn ra thành công, mang đến những cơ hội và thách thức cho Liên hiệp Châu Âu khi bước vào thế kỷ XXI với tư cách là một tổ chức mạnh mẽ và mở rộng Hiệp định Amsterdam đã có những cải cách quan trọng, nâng cao sức mạnh và khả năng trong các hoạt động đối ngoại, đồng thời hoàn thiện khuôn khổ thể chế của Liên hiệp Châu Âu, chuẩn bị cho giai đoạn quyết định trong tiến trình liên kết.
Gần nửa thế kỷ hội nhập châu Âu đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển và tư duy của người dân lục địa Sự thay đổi này cũng đã làm thay đổi cán cân quyền lực, khi các Chính phủ nhận thức rằng kỷ nguyên chủ quyền quốc gia tuyệt đối đã qua Để duy trì sự phát triển kinh tế xã hội và ảnh hưởng toàn cầu, các quốc gia châu Âu cần liên kết sức mạnh và hướng tới "một căn cước chung", như đã nêu trong Hiệp ước về Cộng đồng Than và Thép châu Âu.
EU, viết tắt của European Union, nghĩa là Liên minh châu Âu, bao gồm 15 quốc gia thành viên: Anh, Pháp, Đức, Italia, Tây Ban Nha, Luxembourg, Hà Lan, Thụy Điển, Đan Mạch, Bỉ, Áo, Hy Lạp, Phần Lan, Ailen và Bồ Đào Nha Cơ cấu của Liên minh châu Âu được thiết lập nhằm thúc đẩy sự hợp tác và phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
The European Union is founded on three fundamental components: the European Community, which focuses on economic integration; the Common Foreign and Security Policy, aimed at promoting a unified approach to international relations; and cooperation in justice and home affairs, enhancing collaboration on legal and domestic issues.
Các điều khoản chủ yếu trong hiệp ớc của EU đợc dựa trên các nguyên tắc cơ bản sau đây:
Sửa đổi Hiệp ước EEC thành EC (Cộng đồng Châu Âu) bao gồm các lĩnh vực quan trọng như liên hiệp kinh tế và tiền tệ, liên hiệp về thuế quan, thị trường đơn nhất, chính sách nông nghiệp chung, chính sách hạ tầng và các vấn đề liên quan đến công dân của Liên hiệp.
- Chính sách về an ninh và đối ngoại (CFSP).
- Hợp tác về các vấn đề pháp luật và nội vụ;
Nghị định th nhấn mạnh mối liên kết giữa kinh tế, xã hội và các chính sách xã hội, giải thích sự liên hệ với CFSP và các văn bản của các nước thành viên Liên hiệp Tây Âu (WEU) về vai trò của họ Đồng thời, Liên minh châu Âu được quản lý bởi một loạt các thể chế, trong đó các thể chế chính đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối và thực hiện các chính sách chung.
Nghị viện được bầu qua bầu cử tự do đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một diễn đàn dân chủ cho các cuộc tranh luận Nó không chỉ thực hiện chức năng giám sát mà còn giữ vai trò giám hộ trong quá trình lập pháp.
- Hội Đồng châu Âu, bao gồm các bộ trởng của 15 nớc thành viên và là cơ quan chủ yếu ra quyết định;
- Uỷ Ban châu Âu đại diện cho quyền lợi của Cộng Đồng và là cơ quan thi hành chính sách của Cộng Đồng;
- Toà án T pháp đợc đặt tại Luxembourg và đảm bảo luật pháp của Cộng Đồng đợc hiểu và thực hiện theo đúng các hiệp íc;
Toà án Kiểm toán có nhiệm vụ kiểm tra việc thu chi tài chính nhằm đảm bảo tính hợp pháp và tuân thủ các chuẩn mực Bên cạnh đó, cơ quan này cũng đảm bảo rằng các vấn đề tài chính của Cộng Đồng được quản lý một cách hiệu quả và hợp lý.
- Ngân Hàng Đầu t Châu Âu (EIB), đợc thành lập để giúp thực hiện các dự án đóng góp vào sự phát triển cân bằng của EU.
3 Tiềm năng về kinh tế và khoa học - công nghệ của EU:
Triển vọng và Các giải pháp thu hút, QUản lý nhằm nâng cao hiệu quả đầu t của EU trong thời gian tới vào Việt Nam
Những thuận lợi và khó khăn cho đầu t trực tiếp của
1.1 Xu thế hoà bình, ổn định hợp tác trong khu vực:
Việt Nam có vị trí địa lý thuận lợi trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, đặc biệt là Đông Nam Á, nơi đang là trung tâm năng động về thương mại, vận chuyển hàng hóa và viễn thông Sau cuộc khủng hoảng tháng 7 năm 1997, mặc dù khu vực này mất đi sự năng động, chỉ sau hơn một năm, một số quốc gia như Thái Lan, Malaysia và đặc biệt Nhật Bản - nền kinh tế mạnh nhất trong khu vực - đã phục hồi và đạt được mức tăng trưởng dương.
Trong 50 năm tới, khu vực Đông Á, với sự phát triển mạnh mẽ của Trung Quốc và Nhật Bản, dự kiến sẽ tiếp tục là trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới Việt Nam, sau khi gia nhập ASEAN, đã thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với cả Trung Quốc và Nhật Bản, cũng như với Liên minh châu Âu (EU) thông qua các cuộc gặp thượng đỉnh ASEM Điều này tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam củng cố vị thế kinh tế trên trường quốc tế, với cam kết hợp tác cùng có lợi mà không ảnh hưởng đến chủ quyền lãnh thổ Sự chú ý từ các nhà đầu tư quốc tế và sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như xoá nợ và viện trợ với lãi suất thấp là cơ hội quý báu để Việt Nam cải tạo cơ sở hạ tầng, hệ thống y tế và giáo dục Đây là thời điểm quan trọng để Việt Nam phát triển nền kinh tế - xã hội, hướng tới mục tiêu trở thành nước công nghiệp hóa, hiện đại hóa vào năm 2020.
1.2 Tình hình ổn định về chính trị, kinh tế cũng nh xã hội ở trong níc:
Sau khi mở cửa cho các nhà đầu tư nước ngoài, nền kinh tế Việt Nam đã có những chuyển biến tích cực, từ một quốc gia thiếu ăn trở thành nước xuất khẩu gạo đứng thứ hai thế giới Đây là một thành tựu kinh tế lớn, với mức tăng trưởng ổn định và cao từ 8-9% trong giai đoạn 1992-1997 Đặc biệt, năm 1997, trong bối cảnh khủng hoảng, trong khi nhiều nước ASEAN ghi nhận tăng trưởng âm, Việt Nam vẫn đạt mức tăng trưởng dương 6%, đánh dấu một kỳ tích kinh tế.
Sau khi đổi mới, nhiều ngành nghề mới đã ra đời, góp phần chuyển đổi cơ cấu kinh tế hợp lý và nâng cao trình độ cán bộ Tài nguyên thiên nhiên được khai thác hiệu quả, mang lại lợi ích cho đất nước Chúng ta đã tận dụng lợi thế vị trí địa lý để phát triển hệ thống vận chuyển hàng hóa quốc tế, điều mà trước đây chưa được khai thác triệt để.
Sự lãnh đạo của Đảng ngày càng nhận được sự ủng hộ từ người dân, đặc biệt khi so sánh với tình hình chính trị không ổn định ở nhiều nước ASEAN như Thái Lan, Indonesia, Malaysia và Philippines Đảng ta không ngừng hoàn thiện bộ máy lãnh đạo, từ đó củng cố niềm tin trong nhân dân Đảng và Nhà nước thực sự là của dân, do dân và vì dân.
1.3 Quan hệ hợp tác lâu năm giữa các nớc EU và Việt Nam: Đối với khối ASEAN, EU có rất nhiều dấu ấn để lại đó, trong khi Đông Dơng trớc đây là thuộc địa của Pháp, Thái Lan và Singapore là thuộc địa của Anh, Indonesia và Malaisia, Philippines là thuộc địa của Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, do vậy đối với khu vực này EU có mối quan tâm nhất định, bởi vì trong khi châu Phi ngày càng mất ổn định về chính trị, chiến tranh xảy ra liên miên; châu Mỹ Latinh có sự cản trở của
Mỹ chỉ còn tập trung vào châu Á, đặc biệt là khu vực Biển Đông, nơi có sự phát triển mạnh mẽ và tiềm năng khai thác lớn Đây cũng là bàn đạp để tiếp cận hai thị trường đông dân là Trung Quốc và Ấn Độ, làm tăng sức hấp dẫn của thị trường ASEAN đối với EU.
Việt Nam có mối quan hệ hợp tác thân thiết với nhiều quốc gia thành viên EU, đặc biệt trong thời kỳ chiến tranh chống Mỹ, khi nhiều nước như Pháp, Anh, Thụy Điển, Đan Mạch và Đức đã ủng hộ Việt Nam và công nhận độc lập chủ quyền của đất nước Những quốc gia này không chỉ ngưỡng mộ Việt Nam trong cuộc chiến mà còn thể hiện tình cảm đặc biệt đối với chúng ta bằng cách xóa nợ và hỗ trợ trong công tác xoá đói giảm nghèo, giáo dục và xây dựng cơ sở hạ tầng sau chiến tranh Gần đây, Thủ tướng Chính phủ Việt Nam đã thăm các nước Bắc Âu nhằm thúc đẩy quan hệ hợp tác, đồng thời EU đã cho phép xuất khẩu các mặt hàng thủy hải sản của Việt Nam vào châu Âu Đây là những tình cảm quý báu mà chúng ta cần gìn giữ và phát huy, nhằm thắt chặt hơn nữa tình hữu nghị và hợp tác với các nước EU.
Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong việc cải thiện môi trường đầu tư, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần thời gian để giải quyết Dù đã sửa đổi Luật Đầu tư nước ngoài và ban hành nhiều chính sách khuyến khích, các nhà đầu tư vẫn phàn nàn về sự yếu kém của môi trường pháp lý, tình trạng chồng chéo và thiếu đồng bộ trong quản lý Hơn nữa, hệ thống cơ sở hạ tầng như đường xá, điện, nước, và ngân hàng cũng chưa được đáp ứng kịp thời, gây khó khăn cho sự phát triển.
Việt Nam đang đối mặt với khoảng cách lớn về công nghệ và phương pháp quản lý so với EU, cùng với việc thiếu hụt cán bộ giỏi và công nhân kỹ thuật cao Điều này dẫn đến khó khăn trong việc tiếp nhận công nghệ tiên tiến, buộc các nhà đầu tư nước ngoài phải đầu tư thêm vào việc đào tạo lại lao động Việt Nam.
Việc Việt Nam tham gia vào AFTA sẽ thúc đẩy đầu tư trong khu vực, nhưng cũng có thể làm giảm hoạt động đầu tư của các tập đoàn lớn, bao gồm cả các tập đoàn từ EU Do phải cắt giảm thuế quan, các tập đoàn này sẽ mất đi một phần quyền lực hiện có, dẫn đến khả năng giảm đầu tư vào Việt Nam.
1.2 Về phía khách quan: Đó là tác động tiêu cực của cuộc khủng hoảng, từ giữa năm
Từ năm 1997 đến nay, vốn đầu tư nước ngoài liên tục giảm, bao gồm cả nguồn vốn từ EU, dẫn đến sự mất giá của đồng tiền trong khu vực Điều này khiến chi phí sinh hoạt và giá công nhân ở Việt Nam trở nên cao hơn so với các nước khác trong khu vực Hơn nữa, tăng trưởng kinh tế của Việt Nam đã chậm lại, sản xuất bị đình trệ ở một số lĩnh vực quan trọng, làm gia tăng tỷ lệ thất nghiệp và tồn đọng một lượng lớn sản phẩm dở dang không được đưa vào sản xuất.
Chủ trơng và các giải pháp nhằm tăng cờng huy động và sử dụng có hiệu quả FDI của EU vào Việt Nam73 1 Chủ trơng
động và sử dụng có hiệu quả FDI của EU vào Việt Nam:
Trong những năm tới, nhu cầu vốn đầu tư phát triển để thực hiện các mục tiêu chiến lược phát triển kinh tế - xã hội là rất lớn, với tổng vốn đầu tư toàn xã hội giai đoạn 2001 - 2005 ước tính từ 65 - 70 tỷ USD, trong đó nguồn vốn nước ngoài chiếm khoảng 30 - 35% Tuy nhiên, nguồn vốn ODA đang giảm cả về quy mô và mức độ ưu đãi, trong khi nguồn vay thương mại lại hạn chế và có lãi suất cao Do đó, cần xây dựng hệ thống giải pháp đồng bộ để thu hút và quản lý hiệu quả vốn đầu tư nước ngoài, gắn với kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm và mục tiêu chiến lược đến 2010, đồng thời đảm bảo độc lập, an ninh quốc gia và định hướng xã hội chủ nghĩa.
2 Giải pháp về thu hút vốn FDI:
2.1 Thay đổi về quan điểm nhận thức:
Để phát triển kinh tế xã hội bền vững, cần có nhận thức đúng đắn và nhất quán về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) FDI không chỉ là nguồn vốn cần thiết trong giai đoạn hiện tại mà còn là một phần chiến lược quan trọng cho tương lai Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cần được xem như một bộ phận của kinh tế quốc dân và cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam, điều này đã được ghi nhận trong các văn kiện của Đảng và Nhà nước.
Nhận thức đúng về vấn đề thu hút nguồn vốn FDI là yếu tố quan trọng trong việc định hướng chiến lược cho các chính sách kinh tế xã hội Do đó, cần xem xét các vấn đề liên quan để xây dựng một kế hoạch hiệu quả.
Cần chia sẻ những thành công và khó khăn của các nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời Nhà nước cần có giải pháp khẩn cấp để hỗ trợ các dự án đang hoạt động Việc tạo điều kiện thuận lợi về thủ tục hành chính và cơ chế tài chính hợp lý sẽ giúp tạo ra ưu đãi cạnh tranh cho khu vực, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp này.
Cần phải đổi mới tư duy kinh tế đồng bộ với tư duy chính trị và an ninh quốc phòng để xử lý mối quan hệ giữa kinh tế - chính trị, kinh tế - an ninh quốc phòng, và kinh tế xã hội một cách hiệu quả Việc giải quyết các mối quan hệ này cần dựa trên tư duy mới về thế giới sau chiến tranh lạnh, trong bối cảnh một thế giới đa cực đang hướng tới thế kỷ mới với sức mạnh kinh tế và công nghệ hiện đại.
Việc xác định chiến lược phát triển kinh tế hiện nay đang trở thành vấn đề cấp bách cho các nhà hoạch định chính sách Cần có sự nhất quán trong quan điểm giữa việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và việc tự chủ phát triển dựa vào nguồn vốn trong nước cùng với nguồn vốn vay từ nước ngoài, chủ yếu là ODA Sự cân nhắc giữa hai phương án này sẽ ảnh hưởng lớn đến sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Sau hơn 10 năm thực hiện đường lối “đổi mới và mở cửa” của Đảng, cùng với kinh nghiệm từ cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ Châu Á, chúng ta có đủ điều kiện để thảo luận và đưa ra kết luận về việc tự thực hiện dự án bằng vốn vay ODA từ nước ngoài hay thu hút FDI từ các nhà đầu tư nước ngoài Cần xem xét mặt nào sẽ mang lại lợi ích lớn hơn cho đất nước.
Chúng ta nắm giữ quyền chủ động trong việc quyết định các dự án đầu tư, bao gồm quyền lựa chọn lĩnh vực, quy mô và phương thức thực hiện, điều mà người nước ngoài không có Trong hơn 10 năm qua, cần xem xét số lượng dự án có giá trị trong ngành công nghiệp, khách sạn và du lịch mà chúng ta đã thực hiện Việc thảo luận không nên chỉ dừng lại ở lý thuyết mà cần dựa trên thực tiễn đã diễn ra, để rút ra những kết luận quan trọng cho chiến lược phát triển trong tương lai.
Bốn là, gắn liền với vấn đề trên là việc xử lý mối quan hệ giữa vốn trong nớc và vốn nớc ngoài, vốn ODA với vốn FDI.
Trong 5 năm 1991 - 1995, nớc ta đã sử dụng 15,6 tỷ USD vốn đầu t, trung bình mỗi năm hơn 3 tỷ USD, mặc dù đó là số vốn quá ít nếu so với các nớc trong khu vực, nhng cũng đã tạo ra đợc tốc độ phát triển cao, bởi vì xuất phát để tính chỉ số tăng trởng hàng năm còn rất thấp.
Trong giai đoạn 1996 - 2000, nhu cầu vốn đầu tư đạt 40 - 42 tỷ USD, gấp 2,7 lần so với năm trước, nhưng việc huy động vẫn gặp khó khăn Trong số này, vốn trong nước cần huy động khoảng 21 - 22 tỷ USD, với ngân sách nhà nước chỉ đảm bảo khoảng 1 tỷ USD mỗi năm Các doanh nghiệp và vốn nhàn rỗi của dân cư là hai nguồn vốn quan trọng nhưng khó xác định Doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc vay vốn do suy thoái, trong khi ngân hàng cần thời gian để phục hồi Việc huy động vốn từ dân cư cũng gặp trở ngại do tâm lý thiếu tin tưởng vào hệ thống tài chính Vì vậy, khả năng không thực hiện kế hoạch đầu tư như dự kiến là có thể xảy ra Đối với vốn nước ngoài, ODA có giới hạn và phụ thuộc vào tốc độ giải ngân, trong khi đầu tư nước ngoài còn nhiều yếu tố quyết định Trong bối cảnh nguồn vốn trong nước hạn chế, cần xem xét việc mở rộng huy động vốn đầu tư nước ngoài để đảm bảo tăng trưởng bền vững trong những năm tới.
Ngoài 4 vấn đề nêu trên thuộc về nhận thức ở tầm vĩ mô, cũng cần lu ý về nhận thức và quan điểm đối với những vấn đề cụ thể, nh việc chuyển giao công nghệ, nhập khẩu thiết bị đã qua sử dụng trong hoạt động ĐTNN, nh tranh chấp giữa chủ và thợ trong doanh nghiệp, nh tình trạng đợc gọi là “chảy máu chất xám” do việc chuyển dịch lao động và cán bộ kỹ thuật từ khu vực Nhà nớc sang các doanh nghiệp có vốn ĐTNN.
2.2 Nâng cao chất lợng qui hoạch thu hút ĐTNN:
Qui hoạch đầu tư nước ngoài (ĐTNN) cần tích hợp vào quy hoạch tổng thể các nguồn lực quốc gia, bao gồm vốn trong nước, vốn ODA và vốn ĐTNN, nhằm phát huy tối đa nội lực Doanh nghiệp trong nước phải được ưu tiên đầu tư cho những lĩnh vực có khả năng tự đầu tư Đồng thời, quy hoạch ĐTNN cần liên kết chặt chẽ với quy hoạch ngành, lãnh thổ và sản phẩm chủ yếu, đồng thời phải nằm trong chiến lược phát huy nội lực, bảo vệ hợp lý sản xuất trong nước và nâng cao sức cạnh tranh trong quá trình hội nhập Ngoài ra, quy hoạch ĐTNN cần xem xét an ninh, quốc phòng ngay từ đầu; các dự án lớn phải được thẩm định và quyết định đầu tư gắn liền với các yếu tố này.
Khuyến khích đầu tư nước ngoài (ĐTNN) vào các ngành công nghiệp chế biến xuất khẩu, công nghệ cao, cơ khí, điện tử và năng lượng là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam có thế mạnh về nguyên liệu và lao động Cần thiết phải xây dựng chính sách, cơ chế và biện pháp hiệu quả nhằm thúc đẩy ĐTNN vào lĩnh vực xuất khẩu, từ đó góp phần tích cực vào việc chuyển đổi cơ cấu kinh tế và phân công lao động xã hội.
Dựa trên cơ sở đó, danh mục các dự án gọi vốn đầu tư nước ngoài cho giai đoạn 2001 - 2005 đã được hình thành, trong đó nêu rõ các yếu tố như sản phẩm, công suất, tiến độ thực hiện, trình độ công nghệ, thị trường tiêu thụ, địa bàn thực hiện dự án cùng với các chính sách khuyến khích và ưu đãi.
2.3 Tiếp tục cải thiện môi trờng đầu t để thích ứng với điều kiện cạnh tranh mới:
Môi trường đầu tư đang trở nên kém hấp dẫn và thiếu tính cạnh tranh, không phải do nguồn vốn cạn kiệt Để cạnh tranh hiệu quả với các thị trường lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, Myanmar, Indonesia và Thái Lan, chúng ta cần tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn hơn Cuộc cạnh tranh diễn ra liên tục, yêu cầu mỗi quốc gia phải tìm ra những ưu đãi tốt hơn để giành lợi thế Vì vậy, việc xây dựng một hệ thống chính sách nhằm cải thiện môi trường kinh doanh và hoàn thiện hệ thống pháp luật là điều cấp thiết.