Bản chất và nội dung của hoạt động XTTM
Khái niệm hoạt động XTTM
Trong những năm gần đây, khái niệm "XTTM" (Xúc tiến thương mại) đã trở nên phổ biến, được quy định trong Luật Thương mại Việt Nam thông qua ngày 10/5/1997 Theo đó, XTTM được định nghĩa là "hoạt động tìm kiếm, thúc đẩy cơ hội mua bán hàng hóa và dịch vụ thương mại." Từ góc độ nghiên cứu khoa học, XTTM bao gồm các hoạt động nghiên cứu, khảo sát và dịch vụ liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến hành vi mua bán, nhằm hỗ trợ và tối ưu hóa hiệu quả của các giao dịch thương mại.
Xúc tiến thương mại (XTTM) là một quá trình toàn diện bao gồm nhiều giai đoạn từ đầu tư, sản xuất đến tiêu thụ XTTM không chỉ bao gồm các hoạt động như xúc tiến đầu tư, sản xuất, tài chính, bao bì và mẫu mã sản phẩm, mà còn liên quan đến hạ tầng cơ sở và marketing Trong khi marketing cung cấp cho doanh nghiệp kiến thức và kỹ năng để sản xuất hàng hóa có giá cạnh tranh và bán hiệu quả, XTTM tập trung vào việc trang bị cho cộng đồng doanh nghiệp và chính phủ những kiến thức cần thiết để tổ chức và thực hiện các hoạt động marketing hiệu quả Nói cách khác, XTTM giúp doanh nghiệp và chính phủ hiểu rõ cách sử dụng các dịch vụ marketing nhằm đạt được hiệu quả cao nhất.
Dới góc độ quản lý nhà nớc, các cơ quan Chính phủ bao gồm bộ, ngành và các cơ quan ngang bộ, có các chức năng:
Hoạch định các chính sách
Xúc tiến thực hiện các chính sách
Giám sát thực trạng việc thực hiện các chính sách
XTTM là một trong ba chức năng quan trọng của quản lý nhà nước, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo các chính sách được hoạch định có thể được thực thi hiệu quả.
Từ góc độ kinh doanh quốc tế, xúc tiến thương mại (XTTM) bao gồm các hoạt động như xúc tiến xuất khẩu, xúc tiến nhập khẩu và phát triển thương mại nội địa.
Khái niệm XTTM (Xúc tiến Thương mại) thường được hiểu là phát triển thương mại trong bối cảnh môi trường kinh doanh ổn định và lành mạnh Điều này xảy ra sau khi các quốc gia đã vượt qua giai đoạn sản xuất thay thế nhập khẩu và chuyển sang sản xuất định hướng xuất khẩu Trong khi đó, phát triển thương mại được áp dụng khi các quốc gia đã hoàn tất giai đoạn đầu của "sản xuất định hướng xuất khẩu" và bắt đầu bước vào giai đoạn tiếp theo.
Công nghiệp hoá và tăng cường xuất khẩu là khái niệm quan trọng trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, phản ánh sự phong phú và đa dạng của nền kinh tế đối ngoại.
Hoạt động Xúc tiến Thương mại (XTTM) rất đa dạng và phong phú, điều này có thể khiến người tìm hiểu cảm thấy lúng túng Để làm rõ vấn đề, các chuyên gia từ Trung tâm Thương mại Quốc tế đã phân chia hoạt động XTTM thành hai cấp độ: cấp độ quốc gia và ngành, và cấp độ doanh nghiệp.
Nội dung của hoạt động XTTM
Hoạt động của Tổ chức Xúc tiến Thương mại (XTTM) tại mỗi quốc gia có sự khác biệt, tùy thuộc vào tính chất tổ chức và luật pháp địa phương Nếu Tổ chức XTTM thuộc một cơ quan như Bộ Thương mại, việc thành lập cần được quy định bởi một Nghị định của Chính phủ hoặc quyết định từ cấp bộ.
Tính chất của các tổ chức và quy định hành chính của Nhà nước ở một số nước sẽ xác định hình thức khuôn khổ pháp lý cần thiết để đảm bảo sự thông suốt trong hoạt động xúc tiến thương mại (XTTM), cũng như phối hợp các hoạt động XTTM với các cơ quan khác của Chính phủ.
Khi đề cập đến vị trí của các cơ quan XTTM trong bộ máy quản lý Nhà nước, trước tiên cần xem xét toàn bộ hệ thống XTTM để hiểu rõ vị trí của từng cơ quan trong cấu trúc này Hệ thống XTTM bao gồm nhiều thành phần quan trọng.
Cơ quan Chính phủ đó là các cơ quan quản lý và các cơ quan thực hiện
Các cơ quan phi Chính phủ: gồm các phòng thơng mại, các hiệp hội ngành, các đơn vị, tổ chức t nhân.
Các cơ quan bán Chính phủ gồm các liên minh, các tổ chức kinh tế
Nhiều nước đang phát triển thường khởi đầu các nỗ lực xúc tiến thương mại (XTTM) bằng cách thành lập bộ phận xúc tiến xuất khẩu trực thuộc một bộ Thông thường, Bộ Thương mại giữ vai trò là cơ quan chủ quản, trong khi chỉ một số ít nước có đơn vị trực thuộc Bộ Kinh tế hoặc Bộ Ngoại giao.
Tại nhiều quốc gia đang phát triển, việc thiếu chú trọng vào các kênh thông tin giữa tổ chức Xúc tiến Thương mại (XTTM) và các quan chức chính phủ cấp cao đã ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của tổ chức này Sự thiếu hụt thông tin thường xuyên dẫn đến những quyết định không đầy đủ, làm giảm khả năng thực hiện các chiến lược XTTM hiệu quả.
Nhiều quốc gia đang phát triển thường xem nhẹ mối liên hệ giữa tổ chức Xúc tiến Thương mại (XTTM) và các quan chức chính phủ cấp cao, dẫn đến hiệu quả hoạt động của tổ chức này không đạt yêu cầu Các hoạt động chính của tổ chức XTTM bao gồm việc thúc đẩy thương mại, hỗ trợ doanh nghiệp và tạo ra cơ hội kết nối giữa các bên liên quan.
Kiến nghị chính sách phát triển thơng mại.
Để thúc đẩy sự tham gia mạnh mẽ hơn của các nhà sản xuất trong nước vào hoạt động xuất khẩu, cần tổ chức các buổi đối thoại giữa doanh nghiệp và Chính phủ Những hoạt động này sẽ tạo cơ hội cho các doanh nghiệp chia sẻ ý kiến, đề xuất giải pháp và nâng cao hiệu quả xuất khẩu.
Các hoạt động nghiên cứu nhằm xác định khối lợng các sản phẩm hàng hoá cung cấp cho xuất khẩu, tiềm năng và thách thức.
Nghiên cứu thị trờng và thu thập thông tin về các thị tr- ờng nớc ngoài, thị trờng mặt hàng.
Các dịch vụ hỗ trợ và t vấn chuyên môn cho các nhà xuất khÈu:
- Điều chỉnh, thiết kế và phát triển sản phẩm
- Đóng gói, bao bì, mẫu mã sản phẩm
- Các ấn phẩm về thị trờng, mặt hàng, các qui định thể chế, các danh bạ các nhà sản xuất, nhập khẩu
- Phát triển nguồn nhân lực
Làm công tác Đại diện thơng mại ở nớc ngoài, thờng bằng cách cử các đại diện hoặc phối hợp chặt chẽ với Bộ Ngoại giao.
Các hoạt động xúc tiến thương mại bao gồm tham dự các hội chợ thương mại và tổ chức các phái đoàn thương mại để khảo sát và tìm hiểu các thị trường nước ngoài.
1.2.1 Hoạt động XTTM ở phạm vi quốc gia và cơ quan cấp bé, vô
Hoạt động xúc tiến thương mại (XTTM) ở cấp quốc gia bao gồm các hoạt động quản lý nhà nước về XTTM, được thực hiện bởi các cơ quan cấp Vụ hoặc các tổ chức tương đương thuộc Bộ Thương mại, Bộ Công nghiệp và Bộ Ngoại giao.
Hoạch định chiến lợc thị trờng, mặt hàng, các chính sách hỗ trợ xuất khẩu
Tham gia đàm phán tiếp cận thị trờng, ký kết hiệp định thơng mại song và đa phơng
Kế hoạch hỗ trợ xuất khẩu
Chính sách hỗ trợ tài chính đối với xuất khẩu
Xây dựng các chơng trình quốc gia để hỗ trợ xuất khẩu và XTTM
Tổ chức hệ thống các cơ quan xúc tiến xuất khẩu, phát triÓn thÓ chÕ
Phối hợp liên ngành trong việc thực hiện các chiến lợc xuất khÈu
Xây dựng uy tín quốc gia, khuếch trơng nhãn hiệu hàng hoá "sản xuất tại Việt Nam”
Sự can thiệp của nhà nước thông qua các hoạt động xúc tiến thương mại (XTTM) ngày càng tăng, cho thấy tầm quan trọng của quản lý nhà nước trong lĩnh vực này Nỗ lực của Chính phủ nhằm đảm bảo rằng lợi ích cuối cùng thuộc về các nhà xuất khẩu, những người đóng góp lớn cho lợi ích xã hội và quốc gia.
1.2.2 Hoạt động XTTM ở phạm vi doanh nghiệp
Hiện nay, phần lớn doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đối mặt với thách thức từ xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa Điều này yêu cầu các doanh nghiệp phải cải cách và đổi mới để nâng cao sức cạnh tranh Ngoài sự hỗ trợ từ chính phủ trong công tác xúc tiến thương mại (XTTM), các doanh nghiệp cũng chủ động thực hiện các hoạt động XTTM để phát triển.
T vấn marketing cho các doanh nghiệp
T vấn kinh doanh về nghiệp vụ xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế, vận tải, hợp đồng ngoại thơng, v.v
Trợ giúp về quảng cáo
Tiếp cận các nguồn tài trợ xuất khẩu
Tìm kiếm cơ hội kinh doanh
Trợ giúp đàm phán ký kết hợp đồng
Giao nhận, vận tải và bảo hiểm hàng hoá quốc tế
Kinh nghiệm của một số nớc trong quá trình thực hiện các chơng trình XTTM
Nhật Bản
2.1.1 Các tổ chức liên quan đến XTTM của Nhật
Từ những năm 1950, khi Nhật Bản không còn độc quyền ngoại thương, nền kinh tế nước này đã trải qua khủng hoảng nghiêm trọng sau chiến tranh với sự thiếu thốn ngoại tệ Người Nhật đã bắt tay vào việc khôi phục sản xuất từ đầu và bắt đầu nghĩ đến việc xuất khẩu Công việc này được đặt nền móng thông qua việc xây dựng hệ thống pháp lý liên quan đến hoạt động xúc tiến thương mại, bao gồm Luật kiểm soát ngoại thương 1949 và Luật bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
Vào những năm 1950, Nhật Bản đã ban hành nhiều đạo luật quan trọng như Luật thuế đặc biệt 1953 và Luật mẫu mã hàng xuất khẩu năm 1958, nhằm thúc đẩy hoạt động xuất khẩu Đồng thời, các tổ chức xúc tiến xuất khẩu cũng được thành lập, bao gồm Ngân hàng xuất khẩu Nhật Bản (1950) và Viện nghiên cứu Ngoại thương (1951), cùng với các hội chợ triển lãm quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và giao thương quốc tế.
Vào năm 1952, hai cơ quan đã được thành lập và sau đó được sát nhập với một số cơ quan khác vào năm 1954 Đến năm 1958, cơ quan này được tổ chức lại thành cơ quan Xúc tiến Ngoại thương - JETRO Năm 1962, cơ quan này chính thức mang tên Vụ Xúc tiến xuất khẩu, và đến năm 1964, Vụ này đã trở thành Cục Xúc tiến Thương mại (XTTM) như hiện nay.
Cục XTTM được hình thành và phát triển từ nhu cầu thực tiễn, phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế Nhật Bản Các chức năng quản lý Nhà nước bao gồm định hướng chiến lược, lập kế hoạch và kiểm soát, trong đó hai chức năng đầu ngày càng được mở rộng, trong khi chức năng kiểm soát dần bị thu hẹp và được điện toán hóa Điều này dẫn đến việc quy mô của một số bộ phận quản lý, như Cục xúc tiến thương mại, từ lớn đã giảm dần Ngược lại, các cơ quan trực thuộc như JETRO lại có xu hướng phát triển, mở rộng quy mô, đồng bộ và tự chủ tối đa.
Luật pháp Nhật Bản không chỉ cho phép các cơ quan Chính phủ hoạt động mà còn mở ra cơ hội cho sự hình thành các tổ chức phi Chính phủ Trong số đó, có 5 liên minh đại diện cho các doanh nghiệp và tổ chức kinh tế Nhật Bản, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và hợp tác xã hội.
Các tổ chức phi lợi nhuận này hoạt động dựa trên lệ phí hội viên và có định hướng chính trị, bao gồm cả Viện Nghiên cứu và các quỹ hợp tác phát triển Quy mô của chúng rất lớn và tập trung vào hai nội dung chính: vận động hành lang cho Chính phủ và đấu tranh để ảnh hưởng đến chính sách, nhằm bảo vệ quyền lợi cho các doanh nghiệp.
Nhóm thứ 2 bao gồm các phòng Thương mại và Công nghiệp cùng các hiệp hội ngành nghề, hoạt động chủ yếu dựa trên phí hội viên và cung cấp dịch vụ Các cơ quan này tập trung vào việc cung cấp dịch vụ và bảo vệ quyền lợi cho các doanh nghiệp.
Chính phủ Nhật Bản đã thành lập nhiều cơ quan hợp tác quốc tế dưới sự quản lý của Bộ Ngoại giao và các bộ khác, nhằm thúc đẩy hoạt động xúc tiến thương mại (XTTM) như JICA, JAIDO, và OCSIDI.
Hình 1 Sơ đồ hệ thống các tổ chức liên quan đến XTTM ở Nhật Bản
I Các tổ chức XTTM trực tiếp IV Các công ty dịch vụ
II Các tổ chức có liên quan (Ngân hàng NT, Bảo hiểm, các cơ quan hợp tác nớc ngoài)
V Các Phòng TM & Công nghiệp, các hiệp hội ngành
III Các cơ quan dịch vụ VI Liên minh các tổ chức kinh tế
Các tổ chức XTTM phi Chính phủ
Các tổ chức XTTM ChÝnh phủ VI
III định hớng chính trị
2.1.2 Vai trò của chính phủ Nhật Bản trong các ch ơng tr×nh XTTM
Xúc tiến xuất khẩu, thường được hiểu là Marketing xuất khẩu, là một yếu tố thiết yếu trong nền kinh tế thị trường Nhiều công ty dành từ 1-10% chi phí sản phẩm cho hoạt động marketing, nhưng không phải doanh nghiệp nào cũng có đủ nguồn lực để thiết lập bộ phận marketing riêng Để nghiên cứu thị trường nước ngoài, doanh nghiệp cần thông tin, văn phòng tại nước ngoài hoặc tham gia hội chợ, tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp không đủ điều kiện hoặc gặp khó khăn trong việc này Do đó, cần có sự hỗ trợ từ các tổ chức chính phủ và phi chính phủ, như tổ chức xúc tiến thương mại, cơ quan hội chợ triển lãm, và các trung tâm thông tin, nhằm thúc đẩy hoạt động marketing cho các doanh nghiệp Những tổ chức này chủ yếu hoạt động dựa vào ngân sách và có mức độ độc lập khác nhau với các bộ chủ quản.
Chức năng và quy mô của các cơ quan phụ thuộc vào chính sách và điều kiện cụ thể của từng quốc gia JETRO và KOTRA là hai tổ chức có mức độ hoàn thiện cao, quy mô lớn và tính độc lập đáng kể, dẫn đến sự nhầm lẫn rằng JETRO là một cơ quan độc lập.
Bên cạnh JETRO, MIPRO cũng là một cơ quan xúc tiến nhập khẩu phục vụ các nhà sản xuất tại Nhật Bản Hệ thống các cơ quan xúc tiến thương mại (XTTM) của Chính phủ Nhật Bản rất đa dạng và đồng bộ, không có cơ quan nào độc quyền Hội đồng Thương mại, do Thủ tướng làm Chủ tịch, là cơ quan chiến lược tối cao, dưới sự lãnh đạo của Hội đồng này có các cơ quan XTTM của cả Chính phủ và phi Chính phủ Ngoài ra, còn có các liên minh và tổ chức kinh tế song song, định hướng vào chính trị và hợp tác kinh tế liên quan đến XTTM Các cơ quan XTTM Chính phủ đóng vai trò đầu đàn quan trọng, trở thành công cụ thực hiện các mục tiêu chiến lược trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển và quản lý hành chính trở nên văn minh hơn.
Các cơ quan này đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sức sống của hệ thống XTTM, đồng thời giữ vị trí chủ đạo so với các tổ chức phi Chính phủ và các cơ quan Chính phủ nhỏ hơn.
Khi xem xét hình thức và nội dung hoạt động của các cơ quan xúc tiến thương mại (XTTM), có thể nhận thấy sự tương đồng hoặc trùng lặp trong nhiều hoạt động Tuy nhiên, nếu nhìn tổng thể, sự khác biệt về bản chất giữa các cơ quan XTTM của Chính phủ và phi Chính phủ, đặc biệt là phòng thương mại, sẽ trở nên rõ ràng.
Sự khác biệt trong cơ cấu nguồn kinh phí hoạt động của các cơ quan chính phủ thể hiện rõ ràng Các cơ quan này chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước, thực hiện các hoạt động theo định hướng chiến lược của Chính phủ Điều này có nghĩa là họ đại diện cho Chính phủ trong quan hệ với các quốc gia khác và góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế.
Các cơ quan nhà nước hoạt động theo chiến lược quốc gia và chịu sự quản lý từ các cơ quan chủ quản về kế hoạch và tài chính Ở các nước phát triển, việc quản lý được thực hiện dựa trên cơ sở pháp luật thay vì biện pháp hành chính, cho thấy vai trò quản lý có tầm quan trọng rất cao.
Thuþ §iÓn
2.2.1 Các tổ chức XTTM của Thụy Điển
Hội đồng Thương mại Thụy Điển, được thành lập vào năm 1972 theo hiệp định giữa chính phủ Thụy Điển và Tổ chức Công nghiệp Thụy Điển, hoạt động không vì lợi nhuận mà nhằm thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa của Thụy Điển Tổ chức này cung cấp dịch vụ thông tin thị trường, hỗ trợ các thủ tục marketing, tư vấn về nghiệp vụ xuất khẩu và hợp tác với các công ty Thụy Điển để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Hội đồng hoạt động từ trụ sở chính tại Stockholm, kết hợp với 30 văn phòng thương mại trên toàn thế giới cùng các đại sứ quán và lãnh sự quán Để tiếp cận dịch vụ của tổ chức, doanh nghiệp cần đóng góp thường xuyên hoặc trả khoản phí 33% so với mức phí thông lệ Hiện tại, tổ chức có khoảng 200 nhân viên tại Thụy Điển và 250 nhân viên tại các văn phòng thương mại nước ngoài.
Các văn phòng thương mại và khoảng 20 sứ quán Thụy Điển sẽ tính phí cho các dịch vụ xúc tiến thương mại dựa trên thời gian và các doanh nghiệp Thụy Điển liên quan Sau đó, họ sẽ nhận hóa đơn thanh toán từ Hội đồng Thương mại Thụy Điển.
Chính phủ Thuỵ Điển tài trợ cho các hoạt động khác nhau nh:
Dịch vụ t vấn do các cơ quan thơng mại và đại sứ quán cung cÊp.
Các bộ phận dự án mà một số doanh nghiệp tham gia.
Các chơng trình nghiên cứu thị trờng đặc biệt, các chiến dịch quảng cáo / xúc tiến Marketing thử nghiệm.
Tỷ trọng tài chính của chính phủ trong các hoạt động tăng lên 57% khi tính gộp các chương trình, nhưng giảm xuống 43% khi không tính đến những công trình này Đáng chú ý, thu nhập từ 3.200 doanh nghiệp và tổ chức thành viên của Hội đồng chỉ chiếm 7% doanh thu hàng năm, tương đương 385 triệu Cu-ron trong năm 85/86.
2.2.2 Quản lý điều hành và các hoạt động của tổ chức XTTM Thuþ §iÓn:
Hội đồng này hàng năm đặt ra các mục tiêu và các kế hoạch về:
Các khu vực công nghiệp.
Các lĩnh vực sản phẩm.
Sau đó hoạch định các chiến lợc hoạt động và biện pháp quản lý thông qua các công cụ khác nhau nh:
Báo cáo về ngân sách.
Lịch trình điều hành hoạt động.
Các chi phí hàng năm ớc tính.
Để đánh giá hiệu quả hoạt động và xác định các bước tiếp theo phù hợp, Hội đồng cần chuẩn bị và xem xét các tài liệu liên quan đến những thay đổi về tổ chức và nhân sự.
Bản quyết toán cuối năm.
Báo cáo cuối cùng về các dự án.
Biên soạn về các “trờng hợp thành công”.
Hồ sơ theo dõi các khách hàng thờng xuyên.
Bước đầu tiên trong việc lập kế hoạch là gửi kiến nghị hàng năm xin viện trợ từ Chính phủ, phản ánh sự thay đổi trong mục tiêu của Hội đồng về phân bổ ưu tiên cho các thị trường, khu vực công nghiệp và lĩnh vực sản phẩm Kiến nghị này được tổng hợp trong một bản yêu cầu quỹ từ Chính phủ.
Dựa trên thứ tự ưu tiên của các vấn đề trong đơn kiến nghị, các chỉ dẫn sẽ được đưa ra để lập kế hoạch cho các hoạt động Trong kế hoạch này, mỗi đơn vị hoặc cơ quan sẽ xác định các thị trường, khu vực công nghiệp hoặc lĩnh vực sản phẩm mà họ dự định tham gia Ngoài ra, các dự án cần hỗ trợ tài chính từ Chính phủ cũng cần được nêu rõ, cùng với các nguồn lực cần thiết về nhân sự và tài chính.
Khi kế hoạch hoạt động được phê duyệt và các quyết định của Chính phủ về trợ cấp đã được công bố, các hoạt động này sẽ được lập kế hoạch ngân sách cụ thể.
Về việc tài trợ từ quỹ Chính phủ, các quyết định sẽ được đưa ra cho những dự án cụ thể trong kế hoạch hoạt động Giá cả sẽ được xác định dựa trên thời gian và chi phí của các chính phủ cũng như doanh nghiệp, phù hợp với thị trường hiện tại Hoạt động sẽ được quản lý hàng năm theo kế hoạch và ngân sách đã thiết lập, với báo cáo kế toán được nộp hàng tháng Các dự án cũng có thể được cập nhật và theo dõi thông qua các trạm dữ liệu trên máy tính.
Các dự án mới sẽ được xem xét, trong khi những dự án đã được đề xuất có thể bị loại bỏ nếu các doanh nghiệp liên quan không còn quan tâm nữa.
Sau khi hoàn tất các dự án, trong khoảng 1 đến 2 năm, các ảnh hưởng và kết quả kinh tế sẽ được báo cáo Những bước tiếp theo sẽ ảnh hưởng đến kế hoạch hoạt động của Hội đồng Chính phủ và doanh nghiệp cung cấp tài trợ cần thiết để Hội đồng Thương mại thực hiện các nhiệm vụ và dự án trong năm Cuối mỗi năm, các báo cáo hàng năm và quyết toán sẽ được soạn thảo và so sánh với kế hoạch cùng ngân sách hoạt động.
Việc phân tích chuyển hướng cung cấp thông tin quan trọng cho quá trình lập kế hoạch tiếp theo Nếu kết quả không thuận lợi và ảnh hưởng đến chi phí ngân sách, các điều chỉnh sẽ được thực hiện ngay lập tức.
Khi bắt đầu xuất khẩu vào một thị trường mới, doanh nghiệp cần một quá trình dài hạn để đáp ứng nhu cầu dịch vụ Hội đồng yêu cầu nâng cao kế hoạch xuất khẩu của các doanh nghiệp Thụy Điển, đồng thời cung cấp hỗ trợ trực tiếp để đảm bảo thành công trong quá trình này.
Hội đồng hạn chế các dịch vụ của mình vào những lĩnh vực không phổ thông lắm Những dịch vụ này đợc tập hợp lại nh sau:
Dịch vụ xúc tiến xuất khẩu:
- Hoạt động: Văn hoá trong xuất khẩu; In ấn phẩm trong phát hành thông tin; Phim; Những nhân tố đặc biệt;
- Các chuyến viếng thăm: Các phái đoàn đến Thuỵ Điển;
Các phóng viên, nhà báo đến Thuỵ Điển; Các chuyến đi khác.
- Các cuộc gặp: Các nhóm; Các phái đoàn của Chính phủ hay các doanh nghiệp
Dịch vụ thông tin thị trờng:
- Các ấn phẩm: Sách về thị trờng, cơ hội xuất khẩu ;
Danh bạ về hội chợ, Xuất khẩu ; Tạp chí (Xuất khẩu của Thuỵ Điển ); Bản tin; Hớng dẫn thị trờng; Báo cáo thống kê (giới thiệu về thị trờng)
- Điều tra: Điều tra thị trờng; Kiểm tra thị trờng; Kiểm tra sản phẩm.
- Giám sát các dự án: Giám sát các hội chợ thơng mại; Giám sát những đối thủ cạnh tranh; Giám sát nhà thầu; Giám sát các đại lý.
- Thông tin: Theo dõi yêu cầu; Cung cấp các thông tin khác.
- Các địa chỉ: Danh sách; Địa chỉ “nhà băng”
- Hội thảo/ Thảo luận: Diễn đàn; Các khoá đào tạo
- Thông tin làm thế nào để tiến hành kinh doanh quốc tế:
Kinh doanh xuất khẩu; Các hoạt động khác.
- Chơng trình Xúc tiến xuất khẩu.
Các dịch vụ kinh doanh quốc tế:
Bầu đại diện; Lập chơng trình cho các chuyến thăm;
Tìm người đứng đầu cho doanh nghiệp là bước quan trọng đầu tiên Tiếp theo, xác định địa điểm đặt văn phòng phù hợp để tối ưu hóa hoạt động Ngoài ra, cần có sự trợ giúp trong công tác thư ký để quản lý hiệu quả Dịch vụ trả lời điện thoại cũng rất cần thiết để duy trì liên lạc với khách hàng Đừng quên sử dụng “hộp thư” để tổ chức thông tin và tài liệu Cuối cùng, hỗ trợ trong vấn đề mua sắm cho các công ty sẽ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Các dịch vụ thúc đẩy bán hàng
Dịch vụ "cho thuê giám đốc xuất khẩu" giúp doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm ra thị trường nước ngoài hiệu quả Chúng tôi tổ chức các chuyến đi nước ngoài để thiết lập mối quan hệ với thị trường tiềm năng và các chuyến đi trong nước để kết nối với người mua quốc tế Ngoài ra, chúng tôi còn hỗ trợ cấp giấy phép công nghệ và phần mềm cần thiết cho hoạt động xuất khẩu.
Ailen
2.3.1 Các tổ chức và dịch vụ XTTM của Ailen
Ban xuất khẩu Ailen (CTT) là tổ chức XTTM quốc gia được chính phủ Ailen tài trợ, được thành lập vào năm 1959 với mục tiêu chính là xúc tiến và phát triển hàng hóa xuất khẩu, đồng thời tư vấn cho Chính phủ về các vấn đề liên quan đến XTTM Đến năm 1980, tổ chức này đặt ra mục tiêu tổng hợp là "góp phần vào sự tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu", bao gồm nhiều mục tiêu cụ thể khác nhau.
Cung cấp các thông tin Marketing, các dịch vụ t vấn, các biện pháp XTTM và tiến hành các chơng trình XTTM cho các nhà xuất khẩu cá thể.
Xác định thị trờng xuất khẩu tiềm năng.
Tác động và phát triển thị trờng xuất khẩu ở Ailen.
Khu vực xuất khẩu của Ailen hiện có khoảng 2.400 doanh nghiệp, trong đó 75% doanh nghiệp sử dụng dưới 50 nhân công Khoảng 35% doanh nghiệp thuộc sở hữu nước ngoài, đóng góp 75% vào tổng giá trị kim ngạch xuất khẩu, đạt khoảng 9,7 tỷ bảng Ailen vào năm 1985 (Nguồn: báo cáo và ấn phẩm của Trung tâm thương mại quốc tế ITC 1996).
CTT cung cấp các dịch vụ cho khu vực công nghiệp :
Các văn phòng XTTM ở nớc ngoài.
Các hoạt động XTTM theo nhóm
Các dịch vụ thông tin về thơng mại và vận chuyển
Đa ra các biện pháp khuyến khích thu nhập xuất khẩu.
2.3.2 Công tác kiểm soát và điều chỉnh mục đích, mục tiêu của hoạt động XTTM tại Ailen.
Trong nỗ lực thúc đẩy hoạt động thương mại quốc gia, CTT đã dựa trên nhiều báo cáo nội bộ và đánh giá từ nước ngoài, cung cấp thông tin đáng tin cậy và công bằng về các khía cạnh hoạt động của CTT.
Tính thích hợp của các dịch vụ đối với những nhu cầu của nhà xuất khẩu.
Việc sử dụng các dịch vụ của nhà xuất khẩu
Các biện pháp lợng hoá tính hiệu quả của các dịch vụ cụ thÓ
Việc kiểm soát thông qua các bản đánh giá đã chỉ ra những điểm yếu trong sự phân bổ cho khu vực công nghiệp trong nước, đồng thời làm rõ những điểm yếu nội bộ cần được khắc phục.
Bản chất định tính của các dịch vụ cụ thể
Khó khăn trong việc xác định những mục tiêu chính xác cho những hoạt động nhất định
Kiểm soát việc phân bổ các nguồn lực khan hiếm của CTT
Xu hướng của CTT tiếp tục duy trì các hoạt động dễ thực hiện và tổ chức Vào đầu những năm 1980, mục đích tổng quát của CTT đã thay đổi do chính sách công nghiệp của Ailen và việc xem xét lại nhiệm vụ của CTT Mục tiêu tổng quát mới cùng với các mục tiêu toàn diện đã được xác định dựa trên những điểm yếu rút ra từ quá trình đánh giá trước đó.
Xúc tiến, trợ giúp những mặt hàng xuất khẩu có ảnh hởng mạnh nhất đối với nền kinh tế của Ailen Vì vậy những u tiên của CTT là:
Các chương trình hỗ trợ được thiết kế cho các khu vực và doanh nghiệp có đặc điểm như: thuê nhiều lao động, tiềm năng tăng trưởng cao thuộc sở hữu Ailen, tỷ lệ nhập khẩu thấp, giá trị gia tăng lớn, quy mô hoạt động nhỏ và vừa, cùng với công nghệ sản xuất tiên tiến.
Các chơng trình tập trung vào những thị trờng đợc các nhà xuất khẩu quan tâm lâu dài b.Các mục tiêu tổng quát (trong 5 năm):
Phát triển tiềm năng xuất khẩu của các công ty hiện đang tồn tại và mới hoạt động trong nớc trên các thị trờng đợc quan tâm dài hạn
Hỗ trợ các nhà xuất khẩu trong việc tối đa hóa tiềm năng của thị trường xuất khẩu hiện tại và mở rộng sang các thị trường mới là rất quan trọng.
Mục tiêu đầu tiên sẽ được thực hiện thông qua việc tăng cường marketing cho các ngành phát triển và thực hiện các chiến lược trong khu vực công nghiệp Đồng thời, sẽ thay đổi vị trí sản phẩm/thị trường của các công ty thông qua các chương trình chiến lược nhằm tác động đến các doanh nghiệp này Nếu đạt được mục tiêu này, CTT sẽ hoàn thành trách nhiệm tổng thể trong việc phát triển hàng xuất khẩu và các nhiệm vụ cụ thể mà Chính phủ giao theo kế hoạch quốc gia.
2.3.3 Thực tiễn hoạt động XTTM của Ailen
Trong 5 năm qua, CTT đã hỗ trợ hơn 1000 công ty, trong đó ít nhất 600 công ty thuộc hai chương trình chính: chương trình tăng cường sức mạnh marketing cho các thương hiệu riêng lẻ và chương trình thay đổi vị trí sản phẩm/thị trường cho các khu vực công nghiệp và các công ty riêng lẻ Một số công ty có thể nhận hỗ trợ từ cả hai chương trình.
CTT cung cấp thông tin và dịch vụ hỗ trợ đa dạng, bao gồm các biện pháp khuyến khích tài chính và chương trình xúc tiến nhóm, nhằm đạt tiêu chuẩn quốc tế cao nhất Những dịch vụ này giúp bù đắp cho những bất lợi của nền kinh tế Ailen nhỏ bé và hỗ trợ các công ty cạnh tranh trên thị trường quốc tế Hiện tại, có khoảng 2.400 doanh nghiệp xuất khẩu, con số này đang tăng lên hơn 100 doanh nghiệp.
CTT đã tích cực quảng bá đất nước và hàng hóa Ailen thông qua việc tổ chức các hoạt động phụ trợ, khuyến khích các cửa hàng bán lẻ và nhóm bán lẻ nổi bật tăng cường xúc tiến sản phẩm Ailen Mục tiêu là nâng cao tổng trị giá và khối lượng hàng xuất khẩu sang khu vực được chọn.
CTT đang tích cực tăng cường quảng bá hình ảnh của nước Ailen tại các thị trường xa xôi, nơi mà các nhà xuất khẩu khó có thể tiếp cận nếu không có sự hỗ trợ từ các phái đoàn thương mại Những phái đoàn này, được dẫn dắt bởi các bộ trưởng, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những thuận lợi cho hoạt động buôn bán tại các quốc gia này.
2.3.4 Bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam.
Tổ chức XTTM quốc gia Ailen đã đặt mục tiêu tổng hợp
Chính phủ Ailen đã triển khai các biện pháp khuyến khích xuất khẩu thông qua việc tài trợ cho hoạt động xúc tiến thương mại (XTTM) và quảng bá sản phẩm Ailen tại các thị trường mới Việc học hỏi kinh nghiệm từ Ailen đã giúp các doanh nghiệp không chỉ nhận diện hàng hóa mà còn thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung ứng tiềm năng Thêm vào đó, việc mở rộng các cửa hàng bán lẻ quy mô nhỏ ở những khu vực xa xôi đã tạo cơ hội thu hút nhiều nhóm khách hàng khác nhau, đồng thời giúp các nhà sản xuất Ailen tập trung vào những sản phẩm cụ thể hơn, từ đó góp phần vào sự tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu.
Chơng II thực trạng hoạt động xúc tiến thơng mại hỗ trợ xuất khẩu hàng hoá của Việt Nam
Các tổ chức và cơ quan tham gia vào hoạt động xúc tiến thơng mại ở Việt Nam
Bộ Thơng mại và các cơ quan chức năng
Công tác xúc tiến thương mại (XTTM) tại Việt Nam đã được hình thành và phát triển qua nhiều năm, với sự đa dạng trong các dịch vụ thông tin, tư vấn thương mại, hội chợ, triển lãm và môi giới thương mại Các tổ chức XTTM, như Phòng Thương mại và Công nghiệp, đã hoạt động độc lập như những cơ quan phi Chính phủ Nhiều dịch vụ XTTM đã được quy định trong Luật Thương mại và các văn bản pháp luật liên quan, cho thấy sự phát triển đáng kể của lĩnh vực này, góp phần tích cực vào tăng trưởng xuất nhập khẩu Tuy nhiên, các hoạt động XTTM vẫn còn phân tán, thiếu sự quan tâm đúng mức từ Nhà nước, trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn về thị trường, cấu trúc thị trường, chất lượng hàng hóa và sức cạnh tranh.
Theo tinh thần của Nghị quyết số 01 - NQ/TW ngày 18/11/1996 về việc mở rộng và nâng cao hiệu quả kinh tế đối ngoại, Bộ Chính trị đã giao nhiệm vụ cho Bộ Thương mại nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế.
Nghiên cứu thành lập trung tâm khuếch trương thương mại nhằm xúc tiến xuất khẩu và thiết lập mối quan hệ với các tổ chức tương tự trên thế giới đã được khẳng định trong Nghị quyết Hội nghị Ban chấp hành TW lần thứ 4 (khóa VIII) Chính phủ đã có kế hoạch cụ thể cho các tổ chức kinh tế đặt văn phòng đại diện ở nước ngoài nhằm nghiên cứu thị trường và tìm kiếm đối tác Điều này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với công tác xúc tiến thương mại (XTTM) Mặc dù vấn đề này đã được chú ý từ năm 1980 với sự thành lập Viện Nghiên cứu ngoại thương, nhưng do nền kinh tế Việt Nam đang khủng hoảng, việc phát triển XTTM chưa được ưu tiên Cơ cấu tổ chức Chính phủ cũng đang trong giai đoạn cải cách, dẫn đến sự thiếu đồng bộ trong chiến lược XTTM, với các khâu tài chính, sản xuất và thị trường tách rời Việc tách Phòng Thương mại và Công nghiệp thành tổ chức độc lập với Bộ Thương mại là cần thiết, cùng với sự hình thành các Phòng Thương mại và Hiệp hội ở địa phương.
Hiện nay, Bộ Thơng mại có nhiều bộ phận thực hiện các hoạt động XTTM khác nhau:
Các vụ chính sách thị trường như Vụ châu Á - Thái Bình Dương, Vụ Châu Mỹ, Vụ Tây Á - Nam Phi, và Vụ đa biên đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ đạo nghiệp vụ cho các thương vụ ở nước ngoài Những hoạt động này bao gồm xúc tiến thương mại (XTTM) và quản lý các hiệp định song phương, nhằm thúc đẩy mối quan hệ kinh tế và thương mại quốc tế.
Bộ Thương mại có nhiều cơ quan trực thuộc, bao gồm Công ty Hội chợ Quảng cáo, thực hiện tổ chức hội chợ và định hướng kinh doanh Trung tâm thông tin Thương mại Việt Nam chịu trách nhiệm cung cấp thông tin kinh tế thương mại, bao gồm cả thông tin thị trường nước ngoài, và vẫn nhận ngân sách cho nghiên cứu khoa học công nghệ từ Bộ Thương mại Viện Nghiên cứu thương mại, từng là Viện nghiên cứu ngoại thương, đã chuyển hướng từ chức năng XTTM sang nghiên cứu phát triển, hoạt động chủ yếu trên ngân sách khoa học công nghệ Trung tâm Tư vấn và Đào tạo Kinh tế thương mại có chức năng XTTM nhưng còn hạn chế về tổ chức, chủ yếu thực hiện các hoạt động nghiên cứu và đào tạo được tài trợ từ nước ngoài Ngoài ra, còn có các cơ quan khác như Trường quản lý cán bộ và Cục Quản lý đo lường chất lượng, cũng được xem là một phần của XTTM.
Các tổ chức phi Chính phủ
a Phòng Thơng mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI)
VCCI, ban đầu là cơ quan thuộc Bộ Thương mại, đã trở thành tổ chức độc lập vào năm 1994 với nguồn vốn tự chủ từ phí hội viên, phí dịch vụ và các dự án được tài trợ.
VCCI hoạt động nhằm hỗ trợ cộng đồng doanh nghiệp, cung cấp đa dạng dịch vụ như thông tin, đào tạo và tổ chức phái đoàn doanh nghiệp tham gia hội chợ Hiện VCCI có khoảng 2500 hội viên, trong đó một nửa đến từ các tổ chức kinh tế nhà nước và phần còn lại từ khu vực tư nhân Ngoài ra, Hiệp hội các nhà sản xuất hải sản Việt Nam (VASEP) cũng đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hải sản.
VASEP là hiệp hội nghề nghiệp chuyên hỗ trợ ngành công nghiệp hải sản, hiện đang nỗ lực nâng cao chất lượng sản phẩm cho các nhà sản xuất nhằm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng của EU và thị trường Mỹ Bên cạnh đó, hiệp hội cũng đặt mục tiêu phát triển khả năng hỗ trợ xúc tiến xuất khẩu trong ngành hải sản.
UAIC có nhiệm vụ chính là hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đồng thời tổ chức này hoạt động độc lập về tài chính thông qua phí hội viên và phí dịch vụ Hiệp hội da giầy Việt Nam cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành công nghiệp này.
Thành lập vào năm 1987, hiệp hội này hiện có gần 100 doanh nghiệp thành viên trong tổng số khoảng 150 doanh nghiệp trong ngành Hiệp hội hoạt động độc lập về tài chính, với các hội viên đóng phí hàng năm dựa trên quy mô của doanh nghiệp.
Hiệp hội có 4 nhân viên, bao gồm 1 nhân viên làm giờ hành chính và 3 nhân viên làm nửa ngày Hiệp hội cung cấp thông tin thị trường trong nước và quốc tế cho hội viên, đồng thời thúc đẩy lợi ích của họ thông qua các buổi tọa đàm định kỳ với các quan chức Bộ Thương mại, Bộ Tài chính, và Bộ Kế hoạch và Đầu tư Ngoài ra, hiệp hội tổ chức các khóa đào tạo cho công nhân và kỹ thuật viên của doanh nghiệp, trong đó các khóa đào tạo hoàn phí và các dịch vụ khác được cung cấp miễn phí cho hội viên.
FTIDC, được thành lập tại thành phố Hồ Chí Minh vào năm 1964 với vai trò là Trung tâm Xúc tiến xuất khẩu, đã ngừng hoạt động vào năm 1975 Tuy nhiên, trung tâm đã được khôi phục vào năm 1982 với tên gọi Trung tâm Phát triển Đầu tư và Ngoại thương của TP Hồ Chí Minh FTIDC có ba chức năng chính: cung cấp thông tin, xúc tiến thương mại và đầu tư Về mặt tài chính, FTIDC hoàn toàn tự chủ và được tài trợ thông qua phí dịch vụ, điều này thể hiện rõ một trong những thế mạnh của trung tâm.
Các đơn vị doanh nghiệp chuyên doanh
Các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực xúc tiến thương mại chủ yếu là doanh nghiệp quảng cáo, hội chợ triển lãm và tư vấn, chiếm 45% tổng số, trong đó 70% là doanh nghiệp tư nhân Hiện tại, sự khác biệt giữa doanh nghiệp tư nhân và nhà nước về cơ cấu tổ chức và phương thức quản lý không đáng kể, tuy nhiên, tính hệ thống và sự phân định trách nhiệm giữa các bộ phận còn hạn chế Chỉ một số doanh nghiệp lớn có sự phân định rõ ràng, trong khi phần lớn là doanh nghiệp nhỏ, dẫn đến hoạt động chồng chéo giữa các phòng ban Hầu hết doanh nghiệp chỉ hoạt động trong phạm vi địa phương, chưa xây dựng chi nhánh hay văn phòng đại diện tại các tỉnh thành khác, gây khó khăn trong việc ký kết hợp đồng và giao dịch, làm giảm cơ hội tiếp cận khách hàng.
Hiện nay, nhiều công ty tư vấn hoạt động trong các lĩnh vực như đầu tư phát triển, công nghiệp, giao thông công chính, thiết kế, xây lắp, chế biến thực phẩm, chuyển giao công nghệ, phát triển du lịch, tài chính kế toán, đóng tàu và bất động sản Các công ty tư vấn này hiện diện hầu hết ở các tỉnh thành trên cả nước, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Mặc dù hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, hầu hết các doanh nghiệp đều có cấu trúc tổ chức tương tự Mỗi phòng ban, tùy thuộc vào điều kiện, có thể đặt cơ sở tại các địa bàn quan trọng để thu thập thông tin Các phòng ban này phối hợp chặt chẽ với nhau sau khi phòng đối ngoại liên hệ với khách hàng, phân chia công việc theo yêu cầu của khách, và cuối cùng tổng hợp thông tin để cung cấp cho khách hàng những dữ liệu cần thiết.
Phần lớn các doanh nghiệp hiện nay là doanh nghiệp tư nhân, được thành lập từ đầu những năm 90 và chủ yếu chỉ có một hoặc hai cơ sở hoạt động tại địa phương mà chưa mở rộng ra các tỉnh thành khác Một số công ty tiêu biểu bao gồm Công ty Tư vấn Đầu tư Phát triển và Xây dựng, Công ty Tư vấn Đầu tư Phát triển đóng tàu, và Công ty Tư vấn Giao thông công chính Các công ty này thường được thành lập theo nhu cầu thị trường, có quy mô nhỏ và phạm vi hoạt động hạn chế.
Các doanh nghiệp hiện nay hoạt động theo hình thức tự hạch toán, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn với các trung tâm, chi nhánh độc lập Những đơn vị này tự tìm kiếm nguồn kinh phí, khách hàng và thực hiện hợp đồng, sau đó báo cáo kết quả về phòng quản lý kinh tế tổng hợp Tình hình này cũng diễn ra tại các doanh nghiệp nhà nước như Vinexad, nơi trước đây được ngân sách nhà nước hỗ trợ nhưng từ năm 1993 đã phải tự lo cho hoạt động của mình Đối với doanh nghiệp tư nhân, sự tự chủ càng rõ rệt hơn khi họ phải tự bỏ vốn mà không dựa vào viện trợ Mặc dù hình thức quản lý này mang lại sự tự do và độc lập cho doanh nghiệp, nhưng cũng dẫn đến tình trạng hoạt động không theo một hướng thống nhất, dễ gây quá tải trong một lĩnh vực cụ thể, trong khi các lĩnh vực khác bị bỏ ngỏ Hơn nữa, việc thiếu vốn lớn và không có sự hỗ trợ từ nhà nước khiến cho các doanh nghiệp khó mở rộng quy mô, dẫn đến tình trạng bão hòa thị trường và thiếu thông tin tổng thể, dễ gây ra những phân tích và nhận định sai lệch.
Các đơn vị không chuyên
Lực lượng tham gia các hoạt động này chiếm 55% tổng số đơn vị và doanh nghiệp, chủ yếu không tập trung vào quảng cáo hay triển lãm mà chỉ là một phần bổ sung trong các hoạt động của họ Nhiều loại hình doanh nghiệp và đơn vị có chức năng tổ chức thực hiện các hoạt động này, trong đó có các đơn vị truyền thông như Đài truyền hình, Đài phát thanh, các toà soạn báo, cùng với các cơ quan chính phủ và các tổ chức kinh tế của các tỉnh thành như Hà Nội, Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Khánh Hòa, Cần Thơ, cũng như Trung tâm Tư vấn và Đào tạo Kinh tế Thương mại của Bộ Thương mại và Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước.
Cơ cấu tổ chức của các đơn vị bao gồm các phòng ban nghiệp vụ chuyên môn, trong đó có bộ phận phụ trách quảng cáo, triển lãm và tư vấn Các phòng ban này tự liên hệ với khách hàng và tổ chức quảng cáo, thực hiện theo nhu cầu của khách hàng Trong khi bộ phận quảng cáo chủ yếu hoạt động trên các phương tiện truyền thông đại chúng, thì hoạt động triển lãm lại ít được chú trọng Bộ phận phụ trách tự liên hệ với khách hàng, làm việc với các phòng ban chuyên môn để sắp xếp thời gian, phương thức thực hiện và ký kết hợp đồng Đối với các đơn vị khác, bộ phận này hoạt động độc lập, thực hiện cả công tác quảng cáo, triển lãm và tư vấn, tự tổ chức và tiến hành công việc mà không phụ thuộc vào các phòng ban khác.
Hệ thống XTTM của Việt Nam hiện đang gặp phải tình trạng rời rạc và không đồng bộ, với sự xuất hiện của nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ hoạt động tự phát Nhiều doanh nghiệp chỉ chuyên sâu vào một lĩnh vực nhất định, trong khi một số khác lại ôm đồm nhiều hoạt động không liên quan Điều này ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của nền thương mại Việt Nam.
Thực trạng hoạt động xúc tiến thơng mại hiện nay ở Việt nam
Thực trạng xúc tiến thơng mại trong một số ngành hàng xuất khẩu chủ đạo của Việt Nam
Hoạt động Xúc tiến Thương mại (XTTM) không phải là yếu tố duy nhất góp phần vào sự tăng trưởng kim ngạch và mở rộng thị trường xuất khẩu của Việt Nam Tuy nhiên, XTTM đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được những kết quả này Để hiểu rõ hơn về thực tiễn hoạt động XTTM tại Việt Nam, chúng ta sẽ điểm qua những thành tựu xuất khẩu nổi bật của đất nước trong thời gian gần đây.
2.1.1 Về kim ngạch xuất khẩu
Với 6 chữ “công nghiệp hoá, hiện đại hoá”, nớc ta đã đạt đợc tốc độ tăng trởng khá cao và liên tục trong những năm qua, đa qui mô tổng sản phẩm trong nớc (GDP) năm 2002 gấp gần 2,4 lần, qui mô công nghiệp gấp gần 4,8 lần, qui mô xuất khẩu gấp gần 6,9 lần (Thời báo Kinh tế Việt Nam số Xuân 2003).
Sự gia tăng về kim ngạch xuất khẩu trong những năm gần đây do có những tác động khách quan và chủ quan của sự bứt phá này.
Về khách quan, giá cả trên thị trờng thế giới của một số mặt hàng tăng, trong đó có giá dầu thô, gạo
Trong thời gian gần đây, cơ chế chính sách liên quan đến xuất khẩu đã có những cải thiện đáng kể, giúp doanh nhân Việt Nam trở nên năng động hơn trong việc tìm kiếm thị trường và xúc tiến thương mại Mặc dù thị trường Mỹ gặp một số khó khăn, nhưng kim ngạch và chủng loại hàng hóa xuất khẩu vào đây vẫn liên tục tăng so với các năm trước Đến cuối năm 2002, hàng Việt Nam đã có mặt tại hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Bảng 1: Tổng trị giá xuất khẩu của Việt Nam
Năm Triệu USD Chỉ số phát triÓn %
Nguồn:Niên giám thống kê 2002(Bộ Thơng mại)
2.1.2 Về thị tr ờng xuất khẩu
Sau đây xin điểm qua một số thị trờng lớn.
Liên Xô trước đây và các nước SNG hiện nay là thị trường chính cho nhiều mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam Trước đây, Việt Nam đã cung cấp ổn định các sản phẩm cây nhiệt đới như chè, cà phê và cao su cho khu vực này Nghiên cứu thị trường các nước SNG cho thấy, xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam gặp nhiều thuận lợi nhưng cũng đối mặt với không ít khó khăn.
Việt Nam có thị trường xuất khẩu rộng lớn với đa dạng hàng hóa và là nguồn cung cấp máy móc, thiết bị, và phương tiện vận tải phù hợp với nhu cầu của các đối tác Sự gắn bó về chính trị, kinh tế và văn hóa lâu dài giúp doanh nghiệp Việt Nam hiểu rõ nhu cầu và thói quen tiêu dùng của thị trường, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc cung ứng hàng hóa và lựa chọn phương thức thanh toán Điều này mang lại lợi thế cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc tiếp cận và thâm nhập vào thị trường này so với các thị trường mới khác.
Thị trường các nước SNG mở ra nhiều cơ hội cho hàng hóa Việt Nam, nhưng cũng đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ Trung Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ và các nước Tây Âu Vị trí địa lý xa xôi và hệ thống vận tải chưa phát triển giữa Việt Nam và các nước này gây ra bất lợi cho xuất khẩu Bên cạnh đó, tình hình chính trị, kinh tế và xã hội chưa ổn định, cùng với khó khăn trong thanh toán do các doanh nghiệp SNG gặp vấn đề về vốn và thiếu ngoại tệ, tạo ra thách thức cho thương mại.
Kể từ năm 1995, xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang thị trường các nước SNG đã trải qua nhiều thuận lợi và khó khăn, thể hiện rõ những đặc điểm nổi bật trong sự phát triển thương mại.
Hàng dệt may đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang các nước SNG, với tổng giá trị xuất khẩu đạt 358,5 triệu USD từ năm 1995 đến cuối năm 2002 Trung bình mỗi năm, Việt Nam xuất khẩu gần 48 triệu USD hàng dệt may sang thị trường này, theo số liệu từ Tổng cục hải quan Việt Nam.
- Theo số liệu của Tổng cục hải quan Việt Nam, từ năm
1995 đến cuối năm 2002 Việt Nam đã xuất khẩu vào thị trờng các nớc SNG với khối lợng 17.298 tấn chè, trị giá
15,9 triệu USD vào thị trờng các nớc SNG.
Tính đến cuối năm 2002, Việt Nam đã xuất khẩu 4.535 tấn cà phê sang thị trường SNG, mang lại giá trị gần 5,2 triệu USD Trung bình mỗi năm, lượng cà phê xuất khẩu vào thị trường này đạt 659 tấn, trong đó năm 1995 ghi nhận 1.418 tấn và năm 1996 đạt 1.594 tấn.
Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan Việt Nam, giai đoạn 1995-2002, Việt Nam đã xuất khẩu tổng cộng 358 nghìn tấn gạo vào thị trường các nước SNG, trung bình mỗi năm đạt 21 nghìn tấn Đặc biệt, năm 1999, lượng gạo xuất khẩu lên tới 33 nghìn tấn.
2000 là 90 nghìn tấn, năm 2001 đạt 200 nghìn tấn, năm 2002 đạt 250 nghìn tấn.
Theo Tổng cục Hải quan Việt Nam, từ năm 1995 đến 2002, Việt Nam đã xuất khẩu hàng thủy sản sang các nước SNG với tổng giá trị 3,9 triệu USD, tương đương trung bình 345 nghìn tấn mỗi năm Năm 2001, giá trị xuất khẩu đạt 984 nghìn USD, trong khi chỉ trong 6 tháng đầu năm 2002, con số này đã là 654 nghìn USD.
Hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam vào thị trường này hiện vẫn còn có quy mô khối lượng nhỏ, chủng loại hạn chế và khả năng cạnh tranh yếu.
Các doanh nghiệp Việt Nam nhận được nhiều hỗ trợ từ Chính phủ trong hoạt động xúc tiến thương mại, bao gồm việc thành lập các trung tâm thương mại tại Matxcơva và Kiev để giới thiệu hàng hóa Việt Nam Ngoài ra, Chính phủ cung cấp dịch vụ trợ giúp miễn phí hoặc với chi phí thấp cho các nhà kinh doanh và đầu tư nhằm tiếp cận thị trường Các tổ chức cũng thường xuyên tổ chức triển lãm hàng xuất khẩu Việt Nam tại Nga, Ukraina và Uzbekistan, đồng thời tăng cường quảng bá hàng hóa xuất khẩu trên thị trường SNG thông qua các hoạt động như tham gia triển lãm và hội chợ giới thiệu sản phẩm.
Việt Nam và EU đã duy trì mối quan hệ buôn bán trong hơn 10 năm qua, với các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu sang EU Những sản phẩm này phải đáp ứng yêu cầu chất lượng và tiêu chuẩn kiểm dịch cao.
Sau nhiều vòng đàm phán và bốn lần sửa đổi hiệp định buôn bán, EU đã ký thỏa thuận cam kết tăng hạn ngạch xuất khẩu cho hàng dệt may, thủy sản và các lĩnh vực khác của Việt Nam Tuy nhiên, khối lượng xuất khẩu còn phụ thuộc vào khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Một số giải pháp nhằm tăng cờng hiệu quả công tác XTTM ở Việt Nam
Giải pháp hoàn thiện hoạt động XTTM ở Việt Nam
Tất cả các yêu cầu trên đây sẽ chi phối toàn bộ việc hoàn thiện hệ thống XTTM đợc kiến nghị dới đây.
2 Giải pháp hoàn thiện hoạt động xúc tiến thơng mại ở Việt Nam
2.1 Nâng cao hiệu quả hoạt động XTTM ở tầm vĩ mô
2.1.1 Hoàn thiện chính sách quản lý, khuyến khích các hoạt động XTTM
Để phát triển hoạt động xúc tiến thương mại (XTTM) trong 10 năm tới, Nhà nước cần ban hành các văn bản pháp luật đồng bộ quy định về tổ chức, chức năng, nhiệm vụ và quản lý hoạt động này Luật Thương mại năm 1997 đã giải quyết một phần vấn đề, nhưng chỉ đề cập đến các hoạt động như hội chợ, triển lãm và quảng cáo thương mại, với khái niệm thương mại hẹp, không bao gồm thương mại dịch vụ Điều này gây khó khăn cho công tác quản lý Hiện nay, Bộ Thương mại và Bộ Văn hóa Thông tin vẫn chưa thống nhất phương án quản lý quảng cáo thương mại, dẫn đến các dự thảo văn bản mâu thuẫn nhau Do đó, cần có biện pháp tổng thể hơn để hoàn thiện quản lý hoạt động XTTM, đồng thời sửa đổi Luật Thương mại để phù hợp với thông lệ quốc tế, đặc biệt khi gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế.
Để khuyến khích mọi thành phần kinh tế tham gia tích cực vào hoạt động xúc tiến thương mại (XTTM), cần thiết phải tự do hóa hoạt động này theo định hướng chung của nền kinh tế Quản lý nhà nước phải dựa trên một hệ thống pháp luật đồng bộ và các biện pháp điều tiết cần thông qua quy hoạch, kế hoạch và tài chính Việc đăng ký hoạt động và cấp phát giấy phép cần được áp dụng, đặc biệt trong các hội chợ thương mại và hình thức quảng cáo, nơi mà giấy phép vẫn là yêu cầu bắt buộc Do đó, việc tự do hóa hoạt động XTTM và cải cách phương pháp quản lý, kiểm tra là cần thiết ngay trong quá trình soạn thảo pháp lệnh về hội chợ thương mại, quảng cáo và sửa đổi Luật Thương mại.
2.1.2 Hoàn thiện, tổ chức lại cơ cấu XTTM
Để nâng cao hiệu quả công tác xúc tiến thương mại (XTTM), cần thành lập Hội đồng XTTM quốc gia do Thủ tướng hoặc Phó Thủ tướng Chính phủ chủ trì, với sự tham gia của các Bộ trưởng kinh tế Hội đồng này sẽ có nhiệm vụ xây dựng các chương trình cho mặt hàng chủ lực và thị trường điểm, đồng thời thống nhất chỉ đạo thực hiện các chương trình này Bộ Thương mại sẽ đảm nhận trách nhiệm về chính sách liên quan đến chức năng và nhiệm vụ của mình Các đơn vị vĩ mô và vi mô, đặc biệt là các Phòng Thương mại và Công nghiệp, các hiệp hội ngành, công ty tổ chức hội chợ, và các viện nghiên cứu, sẽ đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động XTTM cụ thể.
Chương trình XTTM quốc gia bao gồm nhiều khâu quan trọng như xúc tiến đầu tư, hỗ trợ tài chính, thiết kế mẫu mã sản phẩm, bảo hiểm xuất khẩu và marketing Mặc dù khóa luận này chủ yếu tập trung vào khâu marketing xuất khẩu, nhưng các khâu này thường có sự liên kết chặt chẽ và không thể tách rời hoàn toàn.
Hiện nay, nhiều chương trình quốc gia về sản xuất và dịch vụ đã được triển khai, với ưu điểm là tập hợp nhiều chuyên gia từ các bộ, ngành Tuy nhiên, các chương trình này thường tổ chức không chặt chẽ và mang tính chất tạm thời Việc thành lập Hội đồng Xúc tiến Thương mại Quốc gia sẽ nâng cao hiệu quả và đảm bảo tính ổn định trong hoạt động của các chương trình này Dưới sự chỉ đạo của Hội đồng, các chương trình sẽ được phân công hoạt động và ngân sách phù hợp với từng đặc thù Đối với các chương trình ngắn hạn, cần có kế hoạch và phân công từ đầu năm tài chính, giúp giảm thiểu bộ máy hành chính nhưng vẫn đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, từ đó thúc đẩy hoạt động xúc tiến thương mại ở tầm quốc gia.
2.1.3 Xây dựng nguồn ngân sách cho hoạt động XTTM
Mặc dù hoạt động xúc tiến thương mại (XTTM) rất đa dạng và được nhiều thành phần kinh tế tham gia, nhưng cơ sở hạ tầng của hệ thống XTTM cần phải do Nhà nước đảm nhiệm, đặc biệt trong giai đoạn đầu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Điều này phù hợp với quy luật khách quan của nền kinh tế thị trường Ngân sách được phân bổ cho các sự nghiệp kinh tế và các hoạt động kinh tế đặc thù nhằm xây dựng cơ sở hạ tầng, thông tin, và thậm chí dành riêng cho XTTM.
Các nguồn kinh phí có thể được hình thành từ các quỹ khen thưởng xuất khẩu, được trích từ thuế xuất khẩu Quản lý các quỹ và ngân sách này sẽ thuộc về cơ quan đầu mối cấp Bộ, bao gồm Bộ Kế hoạch và Đầu tư cùng Bộ Tài chính Chế độ sử dụng quỹ sẽ được quy định qua các thông tư liên bộ.
2.1.4 Cung cấp, nghiên cứu thông tin th ơng mại phục vụ hoạt động XTTM
Những thông tin cần thiết để phục vụ hoạt động XTTM nh:
Thông tin về đầu tư trong nước và ngoài nước rất quan trọng đối với doanh nghiệp, vì nó góp phần mở rộng sản xuất, tăng cường số lượng và đa dạng hóa hàng hóa Chất lượng sản phẩm cũng được nâng cao, đồng thời chi phí sản xuất giảm nhờ vào cải tiến kỹ thuật, giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường quốc tế.
Khả năng bán hàng ở thị trờng nớc ngoài sẽ tăng lên.
Thông tin về chất lợng sản phẩm, tiêu chuẩn y tế, vệ sinh an toàn thực phẩm, môi trờng phù hợp yêu cầu của tiêu chuÈn quèc tÕ.
Hạ tầng cơ sở hỗ trợ hoạt động xuất khẩu bao gồm các yếu tố quan trọng như thị trường tiền tệ, hệ thống ngân hàng, tín dụng xuất khẩu, vận chuyển quốc tế, bảo hiểm xuất khẩu, hệ thống thanh toán quốc tế và phương thức thanh toán Những yếu tố này đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy và đảm bảo hiệu quả cho hoạt động xuất khẩu.
Thông tin về tập quán thơng mại, về sở thích tâm lý tiêu dùng và pháp luật của các thị trờng nuớc ngoài.
Các qui định về quản lý hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu của nớc ngoài.
Thông tin đánh giá, dự báo biến động giá cả của thị trờng nớc ngoài, biến động của tỷ giá hối đoái.
Thông tin về thiết bị, công nghệ nhằm giúp các doanh nghiệp trong việc đổi mới thiết bị và công nghệ để nâng cao chất lợng sản phẩm.
Thông tin về các hình thức XTTM (nh quảng cáo, hội chợ, triển lãm, khảo sát thị trờng.v.v.)…
Chính phủ đã triển khai chính sách khuyến khích xuất khẩu nhằm hỗ trợ doanh nghiệp thông qua các hình thức trợ cước, trợ giá và vay vốn Các chính sách này đặc biệt ưu tiên cho những doanh nghiệp đang thâm nhập thị trường mới và xuất khẩu các sản phẩm mới, góp phần thúc đẩy hoạt động xuất khẩu hiệu quả.
Sự phát triển của thương mại điện tử đã mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp kinh doanh toàn cầu, nâng cao tính cạnh tranh và rút ngắn chu trình cung cấp hàng hóa, dịch vụ Điều này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn hạ giá thành sản phẩm, tạo lợi thế cho doanh nghiệp trong thị trường.
Nhà nước cần quan tâm và tài trợ cho các hoạt động cung cấp thông tin xúc tiến xuất khẩu, điều này đã được nhiều quốc gia thực hiện như một hình thức hỗ trợ xuất khẩu trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu Thông tin thương mại và thông tin phục vụ xúc tiến xuất khẩu đóng vai trò là hạ tầng cơ sở quan trọng, giúp tăng cường xuất khẩu và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp Các doanh nghiệp cũng cần đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin và sử dụng đa dạng các hình thức cung cấp thông tin để cải thiện khả năng xử lý và thu nhận thông tin.
2.1.5 Nâng cao khả năng cạnh tranh của nền kinh tế và khuếch tr ơng hình ảnh Việt Nam trên thị tr ờng Quốc tế.
Khả năng cạnh tranh của nền kinh tế được hiểu là yếu tố quan trọng để thúc đẩy xuất khẩu, với khoảng 90 chỉ tiêu đánh giá từ các nhà khoa học trên thế giới Để nâng cao sức cạnh tranh, các quốc gia cần khai thác lợi thế so sánh và cải thiện nội lực, từ chất lượng hàng hóa, giá cả đến cơ sở hạ tầng phục vụ xuất khẩu Chương trình nâng cao khả năng cạnh tranh của Việt Nam không chỉ nhằm hội nhập với khu vực và quốc tế mà còn duy trì mức tăng trưởng cao để đuổi kịp các nước trong khu vực Một trong những yếu tố then chốt là việc quảng bá hình ảnh Việt Nam trên thị trường quốc tế, do Chính phủ chủ trì thông qua các chiến dịch quảng cáo hấp dẫn cả trong và ngoài nước Những chương trình này cần được đầu tư về tài chính và trí tuệ, gắn liền với công tác ngoại giao, du lịch, văn hóa, và sử dụng các phương tiện truyền thông hiện đại như truyền hình, internet, cũng như các chương trình phát triển từ các tổ chức quốc tế.
2.2 Nâng cao hiệu quả hoạt động XTTM ở tầm vi mô
2.2.1 Công tác đào tạo bồi d ỡng nghiệp vụ
Hệ thống xúc tiến thương mại (XTTM) ở Việt Nam đã hình thành nhưng hoạt động còn tản mạn và kém hiệu quả, mặc dù đã phát huy một phần tác dụng Sự thiếu hụt chuyên gia trong lĩnh vực XTTM, đặc biệt là trong nghiên cứu marketing và phân tích cơ hội thị trường, là rất rõ ràng Mặc dù các trường đại học đã giảng dạy các môn liên quan đến XTTM, nhưng cần thiết phải có các chương trình đào tạo chuyên sâu cho cán bộ nghiệp vụ Đào tạo chuyên gia là cần thiết, ví dụ như chuyên gia thị trường cần có khả năng ngôn ngữ của đối tác và thực hiện khảo sát thị trường từ 1-3 tháng Chuyên gia mặt hàng cần nghiên cứu sâu về thương phẩm học, đánh giá tiềm năng xuất khẩu và nhận diện thị trường Hiện tại, có thể tuyển chọn chuyên viên từ các tổ chức nghiên cứu để cử đi nước ngoài nghiên cứu chuyên sâu về các mặt hàng quan tâm.
Để mở rộng số lượng chuyên gia, cần tận dụng sự hỗ trợ kỹ thuật từ ITC/UNDP, JETRO, SIPPO nhằm phát triển nguồn nhân lực Doanh nghiệp cần tổ chức bồi dưỡng kiến thức về thị trường, sản phẩm, cách tiếp cận ngân hàng, nguồn tài trợ xuất khẩu và cơ hội kinh doanh Sự phát triển của các dịch vụ từ tổ chức XTTM đòi hỏi phải có hướng dẫn sử dụng dịch vụ một cách hiệu quả Nhiều doanh nghiệp hiện nay vẫn chưa biết cách tìm kiếm thông tin cần thiết, vì vậy các tổ chức XTTM cần thiết lập bộ phận đào tạo và hướng dẫn cụ thể để hỗ trợ doanh nghiệp.
2.2.2 Tăng c ờng áp dụng khoa học kỹ thuật