1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Hướng dẫn vận hành Thiết bị Xquang nha khoa SIRAY SIRAY PLUS

36 5 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Hướng Dẫn Vận Hành Thiết Bị Xquang Nha Khoa SIRAY SIRAY PLUS
Tác giả Zhuhai Siger Medical Equipment Co., Ltd.
Thể loại hướng dẫn
Định dạng
Số trang 36
Dung lượng 6,01 MB

Cấu trúc

  • Chương 1 Mô tả sản phẩm (5)
    • 1.1 Model và thông số kỹ thuật (5)
    • 1.2 Kết cấu (5)
    • 1.3 Chỉ định sử dụng (6)
    • 1.4 Thông số kỹ thuật (6)
    • 1.5 Chống chỉ định (11)
    • 1.6 Thận trọng, cảnh báo và mẹo hữu ích (0)
  • Chương 2 Hướng dẫn vận hành thiết bị (13)
    • 2.1 Mô tả bảng vận hành và các phím hoạt động (13)
      • 2.1.1 Hình minh họa bảng vận hành (13)
      • 2.1.2 Mô tả các nút và biểu tượng (14)
    • 2.2 Cài đặt và hiển thị các thông số (15)
      • 2.2.1 Bật nguồn thiết bị (15)
      • 2.2.2 Cài đặt chế độ chương trình (15)
    • 2.3 Hoạt động của bảng nút thủ công và cài đặt bộ nhớ nút chức năng (16)
      • 2.3.2 Cài đặt các nút vị trí răng (tổng cộng 8 nút) (16)
      • 2.3.3 Hoạt động của nút Chế độ (16)
      • 2.3.4 Hoạt động của nút Chọn kích thước bệnh nhân (16)
      • 2.3.5 Hoạt động của nút Điện áp (16)
      • 2.3.6 Hoạt động của nút Dòng điện (16)
      • 2.3.7 Hoạt động của nút Thời gian phơi sáng (16)
      • 2.3.8 Hoạt động của nút Phơi sáng (17)
    • 2.4 Đặt phim nha khoa (17)
    • 2.5 Chức năng bảo vệ an toàn (17)
    • 2.6. Thận trọng (18)
    • 2.7 Giá trị phơi sáng (19)
  • Chương 3 Lắp đặt, Vận hành và Bảo trì Thiết bị X-quang Nha khoa (21)
    • 3.1 Điều kiện lắp đặt (21)
    • 3.2 Phương pháp lắp đặt thiết bị (22)
      • 3.2.1 Lắp đặt thiết bị chụp X-quang nha khoa treo tường (SIRAY) (22)
      • 3.2.2 Phương pháp chạy thử thiết bị (26)
      • 3.2.3 Lắp đặt thiết bị chụp X-quang nha khoa gắn trên sàn (SIRAY PLUS) (27)
    • 3.3 Sơ đồ điện (32)
    • 3.4 Bảo trì thiết bị (32)
    • 3.5 Các hoạt động bình thường, điều kiện vận chuyển và bảo quản của máy (32)
  • Chương 4 Khắc phục sự cố chung và các vấn đề khác (33)
    • 4.1 Phân tích lỗi phổ biến và bảo trì (33)
    • 4.2 Thay thế cầu chì ống (33)
    • 4.3 Tuổi thọ sử dụng của thiết bị (33)
    • 4.4 Đồ họa và ký hiệu được sử dụng cho thiết bị (33)
  • Chương 5 Tính tương thích điện từ (34)

Nội dung

Microsoft Word 2020 12 10 YÑX¿ ñ⁄ôf SIRAY SIRAY PLUS Thiết bị X quang nha khoa Hướng dẫn vận hành Zhuhai Siger Medical Equipment Co , Ltd Hướng dẫn vận hành thiết bị X quang y tế Siger Lời nói đầu V.

Mô tả sản phẩm

Model và thông số kỹ thuật

Kết cấu

Thiết bị chụp X-quang nha khoa bao gồm các thành phần chính như đầu ống tia X, hộp điều khiển, và khung (cánh tay chéo và cánh tay ống lồng) Thiết bị này được phân loại thành hai loại chính: bộ chụp X-quang nha khoa treo tường (SIRAY) và bộ chụp X-quang nha khoa gắn trên sàn (SIRAY PLUS), dựa trên cấu tạo và phương pháp lắp đặt.

Bộ chụp X-quang nha khoa treo tường (SIRAY)

1 Bảng vận hành 4 Cánh tay ống lồng A

2 Hộp điều khiển 5 Cánh tay ống lồng B

3 Cánh tay chéo 6 Đầu ống

Tải trọng tối đa: Hộp điều khiển 20,4 kg, Cánh tay chéo 16 kg,Cánh tay ống lồng A 8,8 kg, Cánh tay ống lồng B 5,5 kg.

Bộ chụp X-quang nha khoa gắn trên sàn (SIRAY PLUS)

1 Đầu ống 5 Hộp điều khiển (bên trong nắp che đế)

2 Cánh tay ống lồng 6 Cột

3 Cánh tay chéo 7 Bảng vận hành

Tải trọng tối đa:Ghế ngồi 135 kg,Cột 13,5 kg,Cánh tay chéo 11 kg,Cánh tay ống lồng 5,5 kg.

Chỉ định sử dụng

Thiết bị này được sử dụng trong lâm sàng để chụp phim răng và mô, chủ yếu trong các phòng khám nha khoa hoặc bệnh viện nha khoa lâm sàng Nó phục vụ cho mục đích chẩn đoán và chỉ được sử dụng bởi nha sĩ.

Thiết bị chụp X-quang nha khoa bị cấm dùng cho phụ nữ có thai và trẻ em.

Thông số kỹ thuật

1.4.1 Thông số kỹ thuật của thiết bị y tế này được liệt kê ở bảng dưới đây:

Hạng an toàn I Điện áp ống 55 kV/60 kV/65 kV/70 kV

Loại bảo vệ Loại B Dòng điện ống 4 mA/7 mA

Chế độ vận hành thiết bị

Các hoạt động tải liên tục ngắt quãng Tải chu kỳ 1/60

Cấp độ bảo vệ IP20 với tổng lọc ≥1,5 mm Al (70 kV) và điện áp cung cấp AC230 V Lọc vốn có đạt ≥1 mm Al (70 kV) và sử dụng ống cầu chì chính T10 AL250 V/Φ5X20 Chiều dày hấp thụ một nửa khoảng 1,5 mm Al tại 70 kV.

900 VA Tỷ lệ rò rỉ bức xạ Ít hơn 0,25 mGy/h tại khoảng cách 1m

Tần số 50/60 Hz Phạm vi điều chỉnh thời gian tải 0,02~3,2 s

Tiêu điểm tia 0,7 mm Khoảng cách giữa tiêu điểm của đầu ra hình tròn miệng bề mặt của ống snoot và da

Góc cực dương 16゜ Trường bức xạ đầu ra của hình tròn miệng bề mặt tải đầu ra của ống snoot Φ6 cm Khối lượng

SIRAY 25 kg Khối lượng SIRAY PLUS 84 kg Điện trở biểu kiến 0,2 Ω Tính chính xác của hệ số tải Điện áp:5%

Dòng điện:11% Thời gian tải:3%

Tính chính xác của bức xạ đầu ra 0,9% Máy phát 100 k~200 kHz

Các bộ phận áp dụng cho SIRAY PLUS là ghế ngồi và không có bộ phận nào áp dụng cho SIRAY.

PFC và mạch chỉnh lưu ba pha là các thành phần quan trọng trong thiết kế mạch nhằm đảm bảo chu kỳ làm việc ổn định Thiết bị này không hoạt động như máy phát cao áp một hoặc hai đỉnh, và thời gian bức xạ của nó không bị ảnh hưởng bởi xung của lưới điện.

1.4.2 Thông số kỹ thuật của ống X-quang

Tên nhà sản xuất: Canon Electron Tubes & Devices Co., Ltd

Số sê-ri: Xem trên bảng tên

CẢNH BÁO: Để tránh nguy cơ điện giật, thiết bị này chỉ được kết nối với nguồn cung cấp có nối đất bảo vệ.

Tín hiệu quá nhiệt xuất hiện khi ống phơi sáng lâu, với nhiệt độ vượt quá 60 °C Cảm biến nhiệt độ sẽ gửi tín hiệu quá nhiệt đến MCU, khiến MCU cắt nguồn điện vào ống và hiển thị mã lỗi “H3” trên bảng điều khiển MCU cũng sẽ kiểm soát thời gian làm mát của ống, và chỉ cho phép phơi sáng lại sau khi thời gian làm mát đã đạt yêu cầu Nếu có sự cố xảy ra với MCU chính, MCU dự phòng sẽ ngay lập tức cắt điện áp và dòng điện vào ống.

Do đó, nó đảm bảo dầu làm mát ống tia X không bị giãn nở do nhiệt dẫn đến hỏng phớt và rò rỉ dầu.

Dữ liệu tổng quan Điện:

Máy phát điện cao thế là thiết bị quan trọng trong hệ thống điện, với máy phát điện cao áp thế năng không đổi Việc nối đất trung tâm đảm bảo an toàn cho thiết bị, trong khi điện áp ống tia X danh nghĩa đạt mức kV Giá trị tiêu điểm danh nghĩa được xác định là 0.7, và công suất đầu vào cực dương danh nghĩa ở mức 940 W trong khoảng thời gian 1,0 giây.

Công suất đầu vào Cực dương bức xạ danh định 980 W

Chu kỳ phơi sáng 1:60 hoặc nhiều hơn

(Thời gian phơi sáng: Khoảng thời gian)

Chiều dài tổng thể Xem sơ đồ kích thước Đường kính tối đa Xem sơ đồ kích thước Mục tiêu:

Vonfram là chất liệu chính được sử dụng, với khả năng lọc tối thiểu 1,0 mm Al tại 70 kV Vùng phủ tia X đạt φ 107 mm tại khoảng cách SID 200 mm Khối lượng của thiết bị xấp xỉ 100 g Phương pháp làm mát được thực hiện bằng cách ngâm trong dầu, với nhiệt độ tối đa 60℃ và sử dụng dầu đối lưu để duy trì hiệu quả làm mát.

Kẹp giữ ống có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ vỏ thủy tinh của đầu cực dương và đầu cực âm, cũng như vít của chân cực dương Việc xác định định mức tuyệt đối tối đa và tối thiểu là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động của thiết bị.

Tại bất kỳ thời điểm nào, điện áp ống tia X không được vượt quá giá trị tối đa là kV, trong khi điện áp giữa cực dương (hoặc cực âm) và đất không được vượt quá kV Ngoài ra, điện áp ống tia X tối thiểu là kV và dòng ống tia X tối đa là 19.9 mA (tham khảo biểu đồ số liệu).

Dòng điện tối đa của dây tóc là 3.0 A, với điện áp khoảng 3.7 V khi đạt dòng điện tối đa Dây tóc có thể hoạt động ở tần số từ DC hoặc AC (sóng Sine) trong khoảng 0 đến 20 kHz, cho thấy đặc tính nhiệt của nó.

Thành phần nhiệt cực dương 7 kJ (10 kHU) Tản nhiệt cực dương cực đại 210 W (300 HU/s)

Giới hạn hoạt động (Trong dầu điện môi):

Nhiệt độ dầu 10~ 60℃ Áp suất dầu 70~ 140 kPa

Giới hạn vận chuyển và lưu trữ:

(Không ngưng tụ) Áp suất khí quyển 50 ~ 106 kPa Điện áp (V) Dòng điện ống (mA)

Dòng điện dây tóc (A) Biểu đồ thể hiện tính điển hình Đặc tính phát xạ

Máy phát điện cao áp thế năng không đổi

Biểu đồ định mức tối đa

(Biểu đồ định mức tối đa tuyệt đối)

Máy phát điện cao áp thế năng không đổi

Giá trị tiêu điểm danh nghĩa

Gia nhiệt cực dương/ biểu đồ làm mát

Sơ đồ kích thước of D-0711 Đơn vị: mm

Chống chỉ định

Bức xạ tia X-quang bị cấm sử dụng ở phụ nữ có thai và trẻ em.

1.6 Biện pháp phòng ngừa, cảnh báo và mẹo

Khi sử dụng thiết bị, hãy tuân thủ các biện pháp an toàn cơ bản để giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, hỏa hoạn, điện giật, thương tích cá nhân và các rủi ro khác.

Hãy tuân thủ tất cả các cảnh báo và hướng dẫn được cung cấp trên thiết bị cũng như trong tài liệu kèm theo Nếu có sự mâu thuẫn giữa hướng dẫn vận hành và thông tin an toàn, ưu tiên thông tin an toàn để tránh hiểu sai Nếu bạn không thể giải quyết sự khác biệt này, hãy liên hệ với nhân viên dịch vụ chuyên nghiệp để được hỗ trợ.

* Vui lòng tắt nguồn chính của thiết bị trước khi bảo trì và vệ sinh.

* Không đặt thiết bị trên sàn, xe đẩy hoặc giá đỡ không chắc chắn vì thiết bị có thể rơi và gây hư hỏng.

K: dây tóc (vàng) K: cực âm (đen)

* Không đặt thiết bị gần bộ tản nhiệt hoặc lò sưởi.

Không nên sử dụng thiết bị trong môi trường có sự hiện diện của khí gây mê dễ cháy, đặc biệt khi chúng được trộn với không khí, oxy hoặc oxit nitơ.

* Không đặt hoặc treo các vật nặng lên thiết bị.

Không sử dụng dây điện không phù hợp với yêu cầu của thiết bị, vì điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của nó Hơn nữa, việc sử dụng dây điện không đúng cách còn có nguy cơ gây ra hỏa hoạn hoặc điện giật.

Không nên đưa bất kỳ vật gì vào thiết bị qua vỏ hoặc lỗ hở, vì điều này có thể tiếp xúc với điện áp nguy hiểm, dẫn đến nguy cơ hỏa hoạn hoặc điện giật Đồng thời, tránh làm đổ chất lỏng lên thiết bị để đảm bảo an toàn.

* Không sử dụng với bệnh nhân khi các bộ phận của thiết bị đang được bảo dưỡng hoặc bảo trì.

* Không đặt thiết bị quá khó để vận hành việc ngắt kết nối khỏi nguồn điện cung cấp.

Để ngăn ngừa nguy cơ điện giật, hãy không tháo rời thiết bị mà không có sự cho phép Nếu cần sửa chữa, vui lòng liên hệ với nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp.

Việc mở hoặc tháo nắp thiết bị có thể dẫn đến nguy cơ tiếp xúc với điện áp nguy hiểm và các rủi ro khác Hơn nữa, nếu lắp ráp không đúng cách, người dùng có thể gặp phải tình trạng điện giật khi sử dụng thiết bị sau này.

* Trong các trường hợp sau, hãy tắt công tắc nguồn chính và nhờ nhân viên bảo hành chuyên nghiệp giúp đỡ:

(1) Bất kỳ bộ phận nào của dây nguồn, phích cắm hoặc cáp kết nối bị hỏng hoặc sờn.

(2) Chất lỏng không xác định bị tràn vào thiết bị hoặc mạch điện của thiết bị.

(3) Hiệu suất của thiết bị đột ngột thay đổi đáng kể Thiết bị vẫn không thể hoạt động bình thường sau khi được vận hành theo hướng dẫn.

Vui lòng chỉ điều chỉnh các điều khiển được nêu trong hướng dẫn vận hành, vì việc điều chỉnh sai các điều khiển khác có thể gây hư hỏng cho thiết bị.

* Tránh sử dụng thiết bị khi có giông bão Sấm sét có thể gây ra sét đánh Nếu có thể, hãy tắt nguồn điện chính khi có giông bão.

Tránh sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏng lẻo, vì kết nối không chắc chắn có thể gây ra điện giật hoặc tạo ra tia lửa, dẫn đến nguy cơ hỏa hoạn.

Để đảm bảo an toàn, cần sử dụng phích cắm và ổ cắm nối đất, vì nối đất kém có thể dẫn đến nguy cơ điện giật và hư hỏng thiết bị Đặc biệt, đối với bệnh nhân sử dụng máy trợ tim hoặc máy trợ thính, cần lưu ý đến ảnh hưởng tiềm tàng của thiết bị chụp X-quang nha khoa đối với sức khỏe của họ.

CẢNH BÁO: Thiết bị này chỉ nên được vận hành bởi những cá nhân đã được ủy quyền và đào tạo Nhà sản xuất không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hành động nào không chính xác, sơ suất hoặc không tuân thủ quy định.

CẢNH BÁO: Khi quá trình phơi sáng kết thúc và bạn rời khỏi công việc, nguồn chính phải được tắt.

CẢNH BÁO: Người sử dụng cần cung cấp các phương tiện để liên lạc bằng âm thanh và hình ảnh giữa người điều hành và bệnh nhân.

● Ghi chú trên sách hướng dẫn này

Thận trọng, cảnh báo và mẹo hữu ích

Hướng dẫn này cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động và bảo trì thiết bị X-quang nha khoa Tất cả thông tin trong sách có giá trị tính đến thời điểm xuất bản Công ty giữ quyền sửa đổi thông số kỹ thuật và thiết kế thiết bị mà không cần thông báo trước cho người dùng.

Sách hướng dẫn này không được phép thay đổi, phổ biến, tái xuất bản hoặc bán dưới bất kỳ hình thức nào mà không có sự cho phép bằng văn bản từ công ty chúng tôi Chúng tôi giữ quyền giải thích và điều chỉnh tất cả thông tin trong tài liệu này.

Thận trọng: Nội dung được bảo hành sẽ không hợp lệ trong trường hợp không tuân thủ bất kỳ cảnh báo nào sau đây:

(1) Tuân thủ các điều khoản được mô tả trong hướng dẫn.

(2) Chỉ được sử dụng thiết bị theo nội dung của sách hướng dẫn này.

(3) Dây nguồn trong nhà được lắp đặt phải là dây nguồn ba lõi có kích thước từ 1 milimét vuông trở lên.

(4) Thiết bị phải được lắp đặt theo yêu cầu.

Tất cả các hoạt động bảo trì, sửa đổi hoặc hiệu chỉnh liên quan đến quyền truy cập vào bên trong thiết bị cần phải được thực hiện bởi kỹ sư của công ty chúng tôi.

Tất cả các phụ kiện và thiết bị đã qua sử dụng cần được thay thế bởi công ty chúng tôi để đảm bảo hiệu suất và an toàn cho thiết bị chụp X-quang nha khoa.

Hướng dẫn vận hành thiết bị

Mô tả bảng vận hành và các phím hoạt động

2.1.1 Hình minh họa bảng vận hành

2.1.2 Mô tả các nút và biểu tượng

Biểu tượng Tên Chức năng

Khi bạn nhấn nút này, chỉ báo phơi sáng và chỉ báo sẵn sàng phơi sáng sẽ sáng liên tục, cho phép bạn tiến hành quá trình phơi sáng một cách hiệu quả.

Khi bạn nhấn nút này, chỉ báo phơi sáng và chỉ báo sẵn sàng phơi sáng sẽ phát sáng liên tục, cho phép bạn tiến hành quá trình phơi sáng.

Khi bạn nhấn nút này, chỉ báo phơi sáng và chỉ báo sẵn sàng phơi sáng sẽ sáng liên tục, cho phép bạn tiến hành quá trình phơi sáng một cách dễ dàng.

Khi bạn nhấn nút này, chỉ báo phơi sáng và chỉ báo sẵn sàng phơi sáng sẽ được kích hoạt liên tục, cho phép bạn tiến hành quá trình phơi sáng một cách dễ dàng.

Khi bạn nhấn nút này, chỉ báo phơi sáng và chỉ báo sẵn sàng phơi sáng sẽ sáng liên tục, cho phép bạn tiến hành phơi sáng một cách dễ dàng.

Khi bạn nhấn nút này, chỉ báo phơi sáng và chỉ báo sẵn sàng phơi sáng sẽ sáng liên tục, cho phép bạn tiến hành quá trình phơi sáng.

Khi bạn nhấn nút này, chỉ báo phơi sáng và chỉ báo sẵn sàng phơi sáng sẽ sáng liên tục, cho phép bạn tiến hành quá trình phơi sáng một cách dễ dàng.

Khi bạn nhấn nút này, chỉ báo phơi sáng và chỉ báo sẵn sàng phơi sáng sẽ phát sáng liên tục, cho phép bạn tiến hành quá trình phơi sáng.

Khi bạn nhấn và giữ nút phơi sáng, quá trình phơi sáng sẽ diễn ra liên tục, và chỉ báo phơi sáng sẽ phát sáng màu vàng Sau khi hoàn tất quá trình phơi sáng, chỉ báo này sẽ tự động tắt.

Chỉ báo phơi sáng tia X-quang

Khi bạn nhấn và giữ nút Phơi sáng, quá trình phơi sáng sẽ diễn ra liên tục với chỉ báo phơi sáng sáng màu vàng Sau khi hoàn tất quá trình phơi sáng, chỉ báo này sẽ tự động tắt.

Chỉ báo sẵn sàng phơi sáng Chỉ báo sẵn sàng phơi sáng được sử dụng cùng với quy trình vận hành.

Để cấu hình bệnh nhân, hãy nhấn nút kích thước bệnh nhân để chuyển đổi giữa hai tùy chọn: Kích thước lớn và Kích thước nhỏ Chỉ báo tương ứng sẽ sáng liên tục để cho biết lựa chọn hiện tại.

“Phim”, “PSP” hoặc “Chương trình kỹ thuật số” có thể được chọn Chỉ báo không sáng cho biết rằng “Phim” đã được chọn Chỉ báo sáng cho biết rằng

“PSP” hoặc “Chương trình kỹ thuật số” được chọn. Điện áp

Khi lựa chọn điện áp, có các tùy chọn 55 kV, 60 kV, 65 kV và 70 kV Ở mức 55 kV, cả hai đèn báo đều sáng; ở mức 60 kV, đèn báo trên luôn sáng; khi chọn 65 kV, cả hai đèn báo đều tắt; và ở mức 70 kV, đèn báo dưới luôn sáng.

Dòng điện 7 mA hoặc 4 mA, với chỉ báo tương ứng sáng liên tục.

Thời gian phơi sáng Điều chỉnh thời gian phơi sáng

Hiển thị điện áp, dòng điện, thời gian phơi sáng, thời gian phơi sáng tích lũy và mã lỗi;

Khi thời gian phơi sáng được hiển thị, thời gian hơn 0,2 giây (bao gồm 0,2 s) lấy s làm đơn vị và thời gian nhỏ hơn 0,2 s lấy ms làm đơn vị.

CẢNH BÁO phóng xạ Ký hiệuThận trọng Ký hiệu

Cài đặt và hiển thị các thông số

Sau khi xác nhận cài đặt không gặp vấn đề, hãy kết nối nguồn điện và bật công tắc Đèn báo nguồn sẽ sáng lên Khi quá trình tự kiểm tra hoàn tất, bảng điều khiển sẽ hiển thị các thông số đã được thiết lập từ lần vận hành trước.

2.2.2 Cài đặt chế độ chương trình

Để vào trạng thái cài đặt chế độ chương trình, bạn hãy nhấn và giữ nút Chế độ trong 5 giây cho đến khi nghe ba tiếng kêu, sau đó chỉ báo Sẵn sàng cho Phơi sáng sẽ tắt.

Chương trình được chọn bằng nút Thời gian Phơi sáng và hiển thị trên màn hình Định nghĩa chương trình là:

Tốc độ phim phơi sáng, cảm biến, lựa chọn loại phim, âm lượng còi báo, phơi sáng tích lũy và khôi phục cài đặt gốc được sắp xếp theo trình tự hợp lý để tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng.

Sau khi cài đặt xong, hãy giữ nút Chế độ trong 5 giây cho đến khi nghe thấy ba tiếng kêu, hoặc sau 10 giây không hoạt động Thiết bị sẽ thoát khỏi chế độ cài đặt và đèn báo Sẵn sàng cho Phơi sáng sẽ sáng liên tục.

2.2.2.1 Chọn tốc độ phim phơi sáng Ở trạng thái cài đặt chế độ chương trình, khi “Tốc độ phơi sáng phim” được chọn, bạn có thể ấn nút Chế độ để vào chế độ Chọn Tốc độ Phơi sáng Phim và sử dụng nút Thời gian Phơi sáng để chọn lựa giữa ba tốc độ: , và

2.2.2.2 Chọn cảm biến Ở trạng thái cài đặt chế độ chương trình, khi “Cảm biến” được chọn, bạn có thể ấn nút Chế độ để vào chế độ Chọn cảm biến và sử dụng nút Thời gian phơi sáng để lựa chọn giữa một cảm biến:

2.2.2.4 Chọn mức âm lượng còi báo Ở trạng thái cài đặt chế độ chương trình, khi “Âm lượng còi báo” được chọn, bạn có thể ấn nút Chế độ để vào chế độ Chọn Âm lượng Còi báo và sử dụng nút Thời gian Phơi sáng để lựa chọn chín mức âm lượng:

2.2.2.5 Thời gian phơi sáng tích lũy

Khi ở chế độ cài đặt chương trình, nếu chọn “Tốc độ phơi sáng”, bạn có thể nhấn nút Chế độ để truy cập Hiển thị Thời gian Phơi sáng Tích lũy Sử dụng nút Thời gian Phơi sáng để điều chỉnh các giá trị hiển thị cho các chữ số từ hàng đơn vị đến hàng trăm nghìn.

2.2.2.6 Khôi phục cài đặt gốc Ở trạng thái cài đặt chế độ chương trình, khi “Tốc độ phơi sáng” được chọn, bạn có thể ấn nút Chế độ để vào chế độ Khôi phục cài đặt gốc và sử dụng nút Thời gian phơi sáng để chọn để xác nhận có khôi phục cài đặt gốc hay không Khôi phục cài đặt gốc sẽ không xóa thời gian phơi sáng tích lũy.

Hoạt động của bảng nút thủ công và cài đặt bộ nhớ nút chức năng

2.3.2 Cài đặt các nút vị trí răng (tổng cộng 8 nút)

Nút cài đặt vị trí răng cho phép điều chỉnh các thông số như vị trí răng, chế độ, hình bệnh nhân, điện áp, dòng điện và thời gian phơi sáng Để lưu các thông số hiện tại, người dùng chỉ cần nhấn và giữ nút chọn vị trí răng tương ứng trong khoảng 5 giây cho đến khi nghe thấy âm thanh nhắc nhở.

Để thực hiện các thao tác chọn vị trí răng, bạn cần nhấn nút chọn vị trí răng phù hợp với yêu cầu chụp Sau khi chọn, đèn báo tương ứng sẽ sáng liên tục để xác nhận.

2.3.3 Hoạt động của nút Chế độ

Nhấn nút Chế độ để lựa chọn giữa “Phim”, “PSP” hoặc “Chương trình kỹ thuật số”, sau đó đèn chỉ báo sẽ sáng liên tục tương ứng với chế độ đã chọn (lưu ý rằng đèn sẽ không sáng khi chọn chế độ phim).

2.3.4 Hoạt động của nút Chọn kích thước bệnh nhân

Nhấn nút chọn kích thước bệnh nhân để chuyển đổi giữa hai lựa chọn, Kích thước lớn và Kích thước nhỏ Với chỉ báo tương ứng sáng liên tục.

2.3.5 Hoạt động của nút Điện áp

Để chọn điện áp, nhấn nút và lựa chọn giữa “55 kV”, “60 kV”, “65 kV” hoặc “70 kV” Khi chọn 55 kV, cả hai đèn báo sẽ luôn sáng Với 60 kV, đèn báo trên luôn sáng Nếu chọn 65 kV, cả hai đèn báo sẽ tắt Cuối cùng, khi chọn 70 kV, đèn báo dưới sẽ luôn sáng.

2.3.6 Hoạt động của nút Dòng điện

Nhấn nút Dòng điện để chọn “7 mA” hoặc “4 mA,” và sau đó chỉ báo tương ứng sẽ sáng liên tục.

2.3.7 Hoạt động của nút Thời gian phơi sáng

Nhấn nút Thời gian phơi sáng để chọn thời gian phơi sáng mong muốn Màn hình sẽ hiển thị thời gian phơi sáng tương ứng, và bạn có thể nhấn để tăng hoặc giảm thời gian phơi sáng theo ý thích.

2.3.8 Hoạt động của nút Phơi sáng

Sau khi thiết lập các thông số cho từng mục, bạn hãy nhấn và giữ nút Phơi sáng Quá trình phơi sáng sẽ diễn ra liên tục, với chỉ báo phơi sáng sáng màu vàng và còi báo phát ra tiếng “bíp” Bạn chỉ nên nhả nút phơi sáng khi đèn báo tắt và còi báo ngừng âm thanh.

Trong trường hợp khẩn cấp, quá trình phơi sáng có thể dừng khi nhả nút Phơi sáng.

Đặt phim nha khoa

Sau khi điều chỉnh thời gian phơi sáng, điện áp và các thông số khác, hãy đặt phim nha khoa vào miệng và yêu cầu bệnh nhân dùng ngón trỏ ấn vào Điều chỉnh đầu ống hình nón sao cho bề mặt cuối cách da khoảng 10 mm và trục của ống (tia X) vuông góc với đường phân giác giữa trục dài của răng và phim.

Xem bảng dưới đây để tìm hiểu chi tiết về các góc nghiêng X-quang trung bình cần thiết để chụp hình các răng hàm trên và hàm dưới theo các góc mong muốn.

Vị trí răng Số Hướng nghiêng tia X- quang Góc nghiêng ống tia

Răng trước hàm và răng hàm đầu tiên 4, 5, 6 Hướng xuống +30°

Răng hàm thứ hai và thứ ba 7, 8 Hướng xuống +28°

Răng trước hàm và răng hàm đầu tiên 4, 5, 6 Hướng lên -10°

Răng hàm thứ hai và thứ ba 7, 8 Hướng lên -5°

Số lượng và cách bố trí của tất cả các răng:

Chức năng bảo vệ an toàn

Sau khi hoàn tất quá trình phơi sáng, bộ chụp X-quang nha khoa sẽ ở trạng thái bảo vệ và làm mát tự nhiên, với cửa sổ thời gian hiển thị dưới dạng đồng hồ đếm ngược Trong giai đoạn này, nếu nhấn nút phơi sáng trên bộ điều khiển, bộ chụp X-quang sẽ không hoạt động Khi quá trình làm mát kết thúc và thiết bị trở lại trạng thái làm việc đã thiết lập, nó có thể thực hiện nhiệm vụ mới.

Trong thời gian phơi sáng, trong trường hợp khẩn cấp, quá trình phơi sáng có thể dừng lại khi nhả nút Phơi sáng.

Góc phân giác Đầu ống

Phim nha khoaTia X-quang Răng

Thận trọng

Để giảm bức xạ tia X lên bệnh nhân và hạn chế biến dạng hình ảnh, cần tăng khoảng cách từ tiêu điểm đến da khi đã đạt đủ liều chất cảm quang.

Trong quá trình tải, người vận hành cần đứng cách đầu ống 3 mét và tránh hướng bức xạ tia X Việc sử dụng thiết bị bảo hộ và mặc quần áo bảo hộ là bắt buộc Nếu y tế địa phương quy định có buồng máy và các phương tiện bảo vệ liên quan, người vận hành phải tuân thủ theo quy định của sở y tế địa phương Hình ảnh dưới đây cung cấp thông tin về khu vực quan trọng mà người vận hành đang sử dụng.

Trong trường hợp khẩn cấp, như khi bật công tắc nguồn hoặc nhấn nút Phơi sáng, nếu đèn báo phơi sáng vẫn sáng liên tục hoặc còi kêu, cần phải tắt ngay công tắc nguồn để ngăn chặn bức xạ và bảo vệ máy móc khỏi hư hỏng.

Phương pháp thử liều bức xạ khi thiết bị hoạt động yêu cầu kiểm tra dưới điện áp danh định của ống tia X với năng lượng đầu vào tối đa tương đương 1 giờ quy định Tại điểm lấy nét 1m, tốc độ Kerma không khí trung bình không được vượt quá 1,0 mGy/h trong bất kỳ khu vực nào của 100 cm2, với kích thước tuyến tính chính không dài hơn 20 cm Điều chỉnh thời gian tiếp xúc của thiết bị có thể ảnh hưởng đến lượng bức xạ mà người vận hành tiếp xúc.

An toàn và sử dụng:

(1) Ở những nơi có nguồn điện không ổn định phải trang bị bộ điều chỉnh điện áp, công suất của bộ điều chỉnh điện áp không nhỏ hơn 2 kVA.

Để tìm hiểu rõ hơn về các điều kiện áp dụng cho các loại phim nha khoa, bạn hãy tham khảo bảng dưới đây.

(3) Điều kiện sử dụng cho các loại phim nha khoa: Điều kiện sử dụng cho các loại phim nha khoa:

STT Loại phim nha khoa

Các thông số thiết lập của thiết bị X-quang nha khoa

Phương pháp phát triển và thời gian phát triển kV Mode Phòng sáng Phòng tối

1 Phim 60 / 70 3 phút hoặc hơn 3 phút hoặc hơn

Bức xạ do thiết bị tạo ra là tia X-quang, bản chất là bức xạ điện từ Liều bức xạ bệnh nhân:

Kết quả đo bức xạ của bệnh nhân được thể hiện qua liều bề mặt ban đầu (ESD) Phương pháp đo ESD thực hiện thử liều trực tiếp từ tiêu điểm 22cm và trong phạm vi 6cm, không sử dụng đối tượng tham chiếu ESD được trình bày trong bảng dưới đây.

Giá trị phơi sáng

Lần đầu tiên bạn bật thiết bị chụp X-quang nha khoa, các giá trị phơi sáng mặc định sẽ được hiển thị.

Các giá trị phơi sáng có thể được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế Dưới đây là bảng hiển thị các giá trị phơi sáng được đề xuất.

Bảng thời gian phơi sáng mA/ kV

Kích thước lớn Kích thước nhỏ

D (Cảm biến kỹ thuật số GEN)/

D (Cảm biến kỹ thuật số GEN)/

Kích thước lớn Kích thước nhỏ

D (Cảm biến kỹ thuật số GEN)/

D (Cảm biến kỹ thuật số GEN)/

7mA Răng nanh hàm trên 0,200 0,250 0,320 0,630 0,125 0,160 0,200 0,400

65k Răng hàm hàm trên mA,V/4 Biting Fin /

Kích thước lớn Kích thước nhỏ

D (Cảm biến kỹ thuật số GEN)/

D (Cảm biến kỹ thuật số GEN)/

Kích thước lớn Kích thước nhỏ

D (Cảm biến kỹ thuật số GEN)/

D (Cảm biến kỹ thuật số GEN)/

Kích thước lớn Kích thước nhỏ

D (Cảm biến kỹ thuật số GEN)/

D (Cảm biến kỹ thuật số GEN)/

Kích thước lớn Kích thước nhỏ

D (Cảm biến kỹ thuật số GEN)/ P (PSP)

D (Cảm biến kỹ thuật số GEN)/ P (PSP)

Lắp đặt, Vận hành và Bảo trì Thiết bị X-quang Nha khoa

Điều kiện lắp đặt

Lưu ý rằng việc lắp đặt thiết bị này cần được thực hiện bởi các nhân viên chuyên nghiệp của công ty hoặc những người đã được công ty đào tạo và ủy quyền.

Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, thiết bị cần được đặt ở khu vực sạch sẽ, khô ráo, thông thoáng và có bóng râm Ngoài ra, cần giữ khoảng trống đủ để thuận tiện cho việc bảo trì định kỳ.

Không cài đặt và sử dụng thiết bị ở những nơi sau:

(1) Nơi ẩm ướt, bụi bẩn, thông gió kém hoặc nơi có ánh nắng trực tiếp chiếu vào;

(2) những nơi thường xuyên thay đổi nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao, ví dụ, những nơi gần máy điều hòa không khí và lò sưởi;

Thận trọng: Lắp đặt không đúng cách có thể làm hỏng thiết bị!

Khi lắp đặt thiết bị trong phòng khám, cần xác định vị trí dựa trên bố cục tổng thể, ánh sáng và tính tiện dụng Thiết bị nên được đặt ở nơi sạch sẽ, khô ráo, thông gió và mát mẻ để đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt Bề mặt tiếp xúc của đế gắn phải phẳng, nằm ngang và vững chắc Tải trọng tường lắp đặt không được dưới 25 Kg và tải trọng sàn không dưới 85 Kg Cuối cùng, thiết bị cần được vận chuyển đến vị trí lắp đặt theo hướng dẫn trên bao bì.

Bao bì thiết bị có thể được gỡ bỏ.

Kiểm tra danh sách đóng gói và xác nhận rằng cấu hình cùng phụ kiện vẫn còn nguyên vẹn Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào, hãy liên hệ ngay với công ty để được hỗ trợ.

Phương pháp lắp đặt thiết bị

3.2.1 Lắp đặt thiết bị chụp X-quang nha khoa treo tường (SIRAY)

Kích thước của phòng chụp X-quang: chiều dài 2 mét (hoặc 2,4 mét), chiều rộng 2 mét (hoặc 2,4 mét) và chiều cao 2,4 mét. Đơn vị: mm

Hình ảnh dưới đây minh họa kích thước của thiết bị mở ra, được thiết kế với kích thước an toàn nhằm tránh va đập cho thiết bị Đơn vị đo lường được sử dụng là mm.

Nguồn điện là 230 V với dây nối đất và đường kính dây không nhỏ hơn 1 mm2 Nguồn điện áp: 230 ± 10% VAC; tần số nguồn điện: 50/60 Hz.

3.2.1.1 Lắp đặt cánh tay chéo và Cánh tay ống lồng

Để lắp đặt tay chéo, đầu tiên đặt cánh tay chéo qua trục kết nối hướng lên, sau đó gắn thân tay chéo và trục kết nối dưới bằng vít M5x12 Tiếp theo, lắp tay ống lồng vào trục kết nối của cánh tay chéo, và cuối cùng, đậy nắp bịt của cánh tay chéo lại.

3.2.1.2 Lắp đặt hộp điều khiển và cụm cánh tay ống lồng Đầu tiên, cố định tấm đáy của hộp điều khiển vào tường bằng bu lông nở M8, sau đó quan sát thước thủy và giữ cho nó thăng bằng.

Lắp đặt cụm tay ống vào bộ cố định cánh tay chéo, sau đó siết chặt các vít giới hạn Tiếp theo, lắp riêng đệm giảm chấn, lò xo, đai ốc điều chỉnh giảm chấn và nắp trang trí.

Quấn hai dây dài nhất của tay ống lồng quanh vòng hai lần và buộc chặt Sau đó, nối đầu cắm dây của ống lồng với đầu nối tương ứng trên bảng mạch trong hộp điều khiển, đảm bảo cố định chắc chắn và lắp đặt dây nối đất đúng cách.

3 Nắp bịt cánh tay chéo 7 Trục kết nối dưới cánh tay chéo

2 Gioăng cánh tay chéo 6 Cánh tay chéo

1 Tay ống lồng 5 Trục kết nối trên cánh tay chéo

13 Lắp cánh tay ống lồng

8 Lớp vỏ mặt trước hộp điều khiển

7 Rack treo hộp điều khiển

2 Đai ốc điều chỉnh giảm chấn

Tháo nắp khớp phía trước của cánh tay ống lồng.

Lắp cáp nối vào tay ống lồng bằng cách chèn mặt bích của tay uốn vào lỗ trên đầu nối phía trước Cố định các miếng định vị và vặn chặt các vít Kết nối phích cắm cáp của đầu ống với phích cắm cáp của tay ống lồng, sau đó cố định chúng và lắp nắp khớp phía trước của tay ống lồng.

3.2.1.4 Việc lắp đặt bảng vận hành (Lắp đặt ngoài trời)

Khi lắp đặt bảng vận hành ngoài trời, cần thay thế dây kết nối từ đường kết nối lò xo sang đường kết nối thẳng Đầu tiên, mở nắp hộp điều khiển và bảng vận hành, sau đó tháo dây nối lò xo Tiếp theo, kết nối hộp điều khiển với bảng mạch của bảng vận hành bằng đường kết nối thẳng Sau khi lắp lại nắp hộp điều khiển và bảng vận hành, hãy di chuyển móc treo bảng vận hành đến vị trí thích hợp để hoàn tất quá trình cài đặt.

4 Nắp nối phía trước B của cánh tay ống lồng

1 Nắp nối phía trước A của cánh tay ống lồng

3.2.2 Phương pháp chạy thử thiết bị

3.2.2.1 Chạy thử cánh tay chéo

Kiểm tra thước thủy của giá đỡ để đảm bảo tay đòn ngang của hộp điều khiển nằm ngang Nếu không, nới lỏng các vít giới hạn M8x12 và điều chỉnh giá đỡ tay chéo đến vị trí mong muốn trước khi vặn chặt các vít chì.

3.2.2.2 Chạy thử cánh tay ống lồng

Kiểm tra xem độ cứng của tay ống lồng có phù hợp hay không Nếu độ cứng quá lớn hoặc quá nhỏ, hãy tháo nắp trang trí để điều chỉnh lực giảm chấn và lực đàn hồi của tay ống lồng cho đến khi đạt được độ cứng cần thiết, sau đó lắp lại nắp trang trí.

Sử dụng vít chì để điều chỉnh cao độ góc cảu cánh tay điều khiển

Xoay vít của cánh tay chéo

Xoay để điều chỉnh lực của cánh tay ống lồng

Xoay để điều chỉnh lực đàn hồi của cánh tay ống lồngXoay để điều chỉnh lực của cánh tay ống lồng

Kiểm tra độ cứng của tay uốn đầu ống để đảm bảo tính phù hợp Nếu độ cứng quá lớn hoặc quá nhỏ, cần tháo nắp đậy để điều chỉnh lực giảm chấn và lực đàn hồi của cánh tay đòn đến mức cần thiết, sau đó lắp lại nắp đậy.

3.2.3 Lắp đặt thiết bị chụp X-quang nha khoa gắn trên sàn (SIRAY PLUS)

Kích thước của phòng chụp X-quang: chiều dài 1,6 mét, chiều rộng 1,43 mét và chiều cao 2,2 mét. Đơn vị: mm

Hình ảnh dưới đây minh họa kích thước của thiết bị mở ra, được thiết kế an toàn để tránh va đập với các thiết bị khác Đặc biệt, đầu ống có thể được điều chỉnh xoay bằng ba vít, kích thước được ghi bằng đơn vị mm.

Bản vẽ kích thước lắp đặt thiết bị chụp X-quang nha khoa gắn trên sàn 3.2.3.1 Phương pháp lắp đặt

Cố định các cấu kiện tấm đế bằng bu lông nở Φ10 trên sàn và đảm bảo rằng chúng nằm ngang Đồng thời, kiểm tra độ chắc chắn của bo mạch điều khiển chính được lắp đặt trên tấm nền.

Lắp đặt cột bằng cách sử dụng 4 vít M10x20 gắn vào tấm đế Tiếp theo, kết nối dây trong cụm tay đòn với cụm cột và gắn cụm tay đòn lên cột bằng vít M6x40 Cuối cùng, lắp tất cả các dây trong cột vào ổ cắm tương ứng với bảng điều khiển chính.

Nắp che chắn PCB và nắp tấm đế được gắn chắc chắn lên tấm đế Để lắp đặt, bạn cần đưa lò xo không khí vào lỗ của nó và sau đó chèn đệm ngồi lên lò xo không khí để hoàn thiện quá trình.

Kết nối và cố định phích cắm của đầu ống tia X với phích cắm của cụm thân cánh tay, đồng thời cố định tấm định vị và lắp nắp đầu nối phía trước.

Lắp cụm hộp điều khiển vào cột bằng 2 vít M4x10 và kết nối dây điện và dây nguồn của cụm hộp điều khiển.

3.2.3.2 Gỡ Giảm chấn cánh tay chéo

Bảo trì thiết bị

Thận trọng: Phương pháp bảo trì chính xác có thể kéo dài tuổi thọ của thiết bị!

Máy phát tia X cần được sử dụng cẩn thận, tránh rung và va đập mạnh Nếu cầu chì bị hỏng, hãy thay thế bằng cầu chì cùng kiểu máy ban đầu sau khi đã khắc phục sự cố.

Ghế và tựa lưng không cần bảo dưỡng đặc biệt Nên lau chúng bằng khăn bất cứ khi nào bệnh nhân được điều trị.

Các bộ phận bên ngoài của thiết bị, như miệng hình nón, thường xuyên tiếp xúc với bác sĩ, y tá hoặc bệnh nhân, cần được lau bằng cồn ít nhất một lần mỗi ngày để đảm bảo vệ sinh.

Khi vệ sinh bề mặt bộ chụp X-quang nha khoa, hãy đảm bảo ngắt nguồn điện chính để đảm bảo an toàn Tránh sử dụng chất mài mòn hoặc các sản phẩm có tính axit để không gây hại cho thiết bị.

Các hoạt động bình thường, điều kiện vận chuyển và bảo quản của máy

Điều kiện bình thường Vận chuyển và bảo quản

Nhiệt độ môi trường +5℃~+40℃ Nhiệt độ môi trường -40℃~+55℃ Độ ẩm tương đối ≤80% Độ ẩm tương đối ≤93% Áp suất không khí 70 kPa~106 kPa Áp suất không khí 50 kPa~106 kPa

Tấm áp suất đôi của máy XBY-01-A0

Bảng mạch XZJ-01-A0 Ống tia X-quang Bảng CPU XCPU-01-A0

Hộp nút của máy XAJ- 01-A0

Hộp điều khiển của máy XKZ-01-A0

Khắc phục sự cố chung và các vấn đề khác

Phân tích lỗi phổ biến và bảo trì

Thông báo lỗi được phân loại thành hai nhóm chính: Lỗi sử dụng (H) và Lỗi hệ thống khác (E) Trong đó, các lỗi sử dụng có thể được khắc phục một cách nhanh chóng.

Nguyên nhân lỗi Giải pháp

E1 Tự kiểm tra bất thường trong quá trình khởi động Liên hệ bộ phận bảo trì

E2 Lỗi giao tiếp Liên hệ bộ phận bảo trì

Các mã lỗi E3, E4, E5 và E6 cho thấy các đường tín hiệu không được kết nối hoặc bị ngắn mạch Cụ thể, E3 liên quan đến dây tóc, E4 là tín hiệu điện áp ống, E5 là tín hiệu dòng điện của ống, và E6 là tín hiệu nhiệt độ Để khắc phục, hãy liên hệ với bộ phận bảo trì để được hỗ trợ.

E7 Điện áp ống thấp Liên hệ bộ phận bảo trì

E8 Dòng điện ống thấp Liên hệ bộ phận bảo trì

H1 Nút phơi sáng không bật lên Kiểm tra nút

H2 Tiếp xúc bị gián đoạn trước khi hết thời gian Phơi sáng lại

H3 Nhiệt độ cao của đầu ống Đợi đến khi đầu ống nguội

Thay thế cầu chì ống

Sau khi tắt công tắc nguồn chính, hãy tìm giá đỡ cầu chì trên vỏ hộp điều khiển Sử dụng tua vít có rãnh vừa để tháo nắp cầu chì, sau đó thay cầu chì mới vào vị trí Cuối cùng, thực hiện lại các bước đã làm để hoàn tất quá trình.

Tuổi thọ sử dụng của thiết bị

Thiết bị này có tuổi thọ dự kiến là năm năm Xem bảng tên để biết ngày sản xuất.

Đồ họa và ký hiệu được sử dụng cho thiết bị

Nó chỉ xuất hiện nếu các nội dung khác được hiển thị trong hướng dẫn sử dụng.

Khi xuất hiện cùng với

"Thận trọng", nó có nghĩa là thông tin quan trọng cho người dùng hoặc nhân viên dịch vụ.

Khi thấy biểu tượng “CẢNH BÁO”, điều này nhấn mạnh rằng việc không tuân thủ Sách hướng dẫn có thể dẫn đến thương tích cá nhân hoặc gây hư hỏng cho thiết bị và các thành phần của nó.

Ký hiệu “hướng lên” Ký hiệu giới hạn độ ẩm bảo quản.

Ký hiệu giới hạn nhiệt độ bảo quản Ký hiệu giới hạn áp suất khí quyển bảo quản.

Thiết bị X-quang nha khoa được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong môi trường điện từ cụ thể Khách hàng và người sử dụng cần đảm bảo thiết bị được sử dụng trong các điều kiện môi trường này để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu.

Hướng dẫn và tuyên bố của nhà sản xuất - phát xạ điện từ

Giới hạn xếp chồng bằng 6 Giới hạn xếp chồng bằng 3.

Ký hiệu “Xem tài liệu đi kèm” nhấn mạnh rằng người dùng cần tham khảo hướng dẫn sử dụng Đồng thời, ký hiệu này cũng cảnh báo rằng thiết bị điện tử không được vứt bỏ một cách tự do Sau khi hết hạn, thiết bị phải được xử lý theo quy định của pháp luật địa phương nhằm bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Ký hiệu "tiếp đất" Hạng: Loại B thuộc Loại I.

Ký hiệu "Bật" Ký hiệu "Tắt".

IP20 Ký hiệu cấp độ chống thấm Ký hiệu cảnh báo bức xạ.

Thiết bị nguồn tia X: máy phát Nhà chế tạo.

Ngày sản xuất Dấu CE. Đại diện được ủy quyền của Châu Âu Điện thế nguy hiểm.

Không bước lên Tấm lọc tia X.

Hãy để ý bàn tay của bạn.

Tính tương thích điện từ

 Máy chụp X-quang nha khoa đáp ứng các yêu cầu tương thích điện từ liên quan của tiêu chuẩn IEC60601- 1-2

 Người dùng phải cài đặt và sử dụng thiết bị theo thông tin được cung cấp trong tài liệu kèm theo.

Các thiết bị liên lạc RF cầm tay và di động có thể tác động đến hiệu suất của máy X-quang nha khoa Để đảm bảo chất lượng hình ảnh, cần tránh tiếp xúc với nguồn nhiễu điện từ mạnh, chẳng hạn như điện thoại di động hoặc lò vi sóng, khi sử dụng thiết bị này.

 Xem Phụ lục để biết chi tiết về hướng dẫn và tuyên bố của nhà sản xuất.

Khi sử dụng máy X-quang nha khoa, cần tránh đặt gần hoặc xếp chồng lên các thiết bị khác Nếu điều này không thể thực hiện, bạn phải thường xuyên kiểm tra và xác nhận máy hoạt động đúng theo các cài đặt đã được thiết lập.

Việc sử dụng cáp không phải do nhà sản xuất máy chụp X-quang nha khoa cung cấp làm phụ tùng thay thế có thể dẫn đến việc tăng khả năng phát xạ của máy hoặc giảm khả năng miễn nhiễm của nó.

Thử nghiệm phát xạ Tuân thủ Môi trường điện từ - hướng dẫn

Máy chụp X-quang nha khoa CISPR 11 Nhóm 1 hoạt động chỉ với năng lượng RF, dẫn đến mức phát xạ RF rất thấp Điều này đảm bảo rằng nó không gây nhiễu cho các thiết bị điện tử lân cận.

Máy chụp X-quang nha khoa CISPR 11 Loại B rất phù hợp cho mọi cơ sở, bao gồm cả những cơ sở trong nước và những nơi kết nối trực tiếp với mạng lưới điện hạ áp công cộng, phục vụ cho các tòa nhà sử dụng cho mục đích sinh hoạt.

Sự dao động điện áp / phát thải nhấp nháy

Hướng dẫn và tuyên bố của nhà sản xuất - miễn nhiễm điện từ

Thiết bị X-quang nha khoa cần được sử dụng trong môi trường điện từ được chỉ định để đảm bảo hiệu quả và an toàn Khách hàng và người sử dụng nên tuân thủ các quy định về môi trường khi vận hành thiết bị này.

Thử nghiệm miễn nhiễm Thử nghiệm IEC

60601 Điện áp tuân thủ Môi trường điện từ - hướng dẫn

Tiếp xúc: +8 kV Khí: +2,+4,+8,+15 kV

Tiếp xúc: +8 kV Khí: +2,+4,+8,+15 kV

Sàn nhà lý tưởng nên được làm từ gỗ, bê tông hoặc gạch men Nếu sử dụng vật liệu tổng hợp, độ ẩm tương đối trong không gian cần duy trì ít nhất là 30% để đảm bảo chất lượng Hệ thống điện cũng cần được thiết kế sao cho nhanh chóng và thoáng qua.

Tiêu chuẩn IEC61000-4-4 quy định các mức độ điện áp cho cổng nguồn và cổng tín hiệu Đối với đầu vào a.c và d.c của cổng nguồn, mức điện áp tối đa là ± 2 kV, trong khi đó, cổng vào/ra tín hiệu có mức điện áp là ± 1 kV.

Chất lượng nguồn điện phải là chất lượng của môi trường thương mại hoặc bệnh viện điển hình.

+0,5, +1,0 kV Đầu vào / đầu ra tín hiệu: +2.0 kV

Chế độ vi sai ± 1 kV Chế độ chung ± 2 kV

Chất lượng nguồn điện phải là chất lượng của môi trường thương mại hoặc bệnh viện điển hình.

Sự sụt giảm điện áp, sự gián đoạn ngắn và sự thay đổi điện áp trên các đường đầu vào của nguồn cung cấp điện

UT (góc đồng bộ (độ):

25 (50Hz) / 30 (60Hz) chu kỳ cho 30% UT (góc đồng bộ (độ): 0)

250 (50Hz) / 300 (60Hz) chu kỳ cho> 95% UT (góc đồng bộ (độ): 0)

UT (góc đồng bộ (độ):

25 (50Hz) / 30 (60Hz) chu kỳ cho 30% UT (góc đồng bộ (độ): 0)

250 (50Hz) / 300 (60Hz) chu kỳ cho> 95% UT (góc đồng bộ (độ): 0)

Chất lượng nguồn điện là yếu tố quan trọng trong môi trường thương mại và bệnh viện Để đảm bảo thiết bị chụp X-quang hoạt động liên tục trong trường hợp mất điện, chúng tôi khuyến nghị sử dụng bộ tăng cường cho thiết bị chụp X-quang nha khoa, được cấp nguồn từ nguồn điện liên tục hoặc pin.

Nếu có hiện tượng biến dạng hình ảnh, cần đặt hình ảnh X-quang nha khoa và bộ tăng cường cách xa các nguồn từ trường tần số nguồn điện hoặc lắp đặt tấm chắn từ tính Để đảm bảo hiệu quả, từ trường tần số nguồn phải được đo tại vị trí lắp đặt dự kiến, đảm bảo rằng mức độ từ trường đủ thấp.

Ghi chú: U T là điện áp lưới AC trước khi áp dụng mức thử nghiệm.

Hướng dẫn và tuyên bố của nhà sản xuất - miễn nhiễm điện từ

Thiết bị X-quang nha khoa được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong môi trường điện từ cụ thể Khách hàng và người sử dụng cần đảm bảo rằng thiết bị được sử dụng đúng cách trong những điều kiện môi trường đã được chỉ định.

Thử nghiệm miễn nhiễm IEC 60601 mức độ thử nghiệm

Mức độ tuân thủ Môi trường điện từ - hướng dẫn

Thiết bị liên lạc RF cầm tay và di động cần được sử dụng cách xa các bộ phận của thiết bị chụp X-quang nha khoa, bao gồm cả dây cáp Khoảng cách tách biệt này được tính toán dựa trên phương trình áp dụng cho tần số của máy phát, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Khoảng cách tách biệt được đề xuất:

Tương tự như bên trái d = 1,2 P

Môi trường chăm sóc sức khỏe chuyên nghiệp: 3 V / m Môi trường chăm sóc sức khỏe tại nhà: 10 Vm

Tương tự như bên trái d = 1,2 P 80 MHz đến 800 MHz d = 2,3 P 800 MHz đến 2,5 GHz

P là công suất đầu ra tối đa của máy phát, được tính bằng watt (W) theo thông số của nhà sản xuất, trong khi d là khoảng cách tối thiểu được khuyến nghị, đo bằng mét (m).

Cường độ trường từ của máy phát RF cố định cần phải được xác định thông qua khảo sát vị trí điện từ và phải đảm bảo nhỏ hơn mức tuân thủ quy định ở mỗi dải tần số.

Có thể xảy ra nhiễu ở vùng lân cận của thiết bị được đánh dấu bằng ký hiệu sau:

Ghi chú 1: Ở 80 MHz và 800 MHz, dải tần số cao hơn được áp dụng.

Hướng dẫn này có thể không phù hợp với mọi tình huống, vì sự lan truyền điện từ chịu ảnh hưởng bởi sự hấp thụ và phản xạ từ các cấu trúc, vật thể và con người.

Ngày đăng: 14/10/2022, 11:44

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

1 Bảng vận hành 4 Cánh tay ống lồn gA 2Hộp điều khiển5 Cánh tay ống lồng B - Hướng dẫn vận hành Thiết bị Xquang nha khoa SIRAY  SIRAY PLUS
1 Bảng vận hành 4 Cánh tay ống lồn gA 2Hộp điều khiển5 Cánh tay ống lồng B (Trang 5)
3 Cánh tay chéo 7 Bảng vận hành - Hướng dẫn vận hành Thiết bị Xquang nha khoa SIRAY  SIRAY PLUS
3 Cánh tay chéo 7 Bảng vận hành (Trang 6)
1.4.1 Thông số kỹ thuật của thiết bị y tế này được liệt kê ở bảng dưới đây: - Hướng dẫn vận hành Thiết bị Xquang nha khoa SIRAY  SIRAY PLUS
1.4.1 Thông số kỹ thuật của thiết bị y tế này được liệt kê ở bảng dưới đây: (Trang 6)
Tiêu điểm tia 0,7 mm Khoảng cách giữa tiêu điểm của đầu ra hình trịn miệng bề mặt của ống snoot và da - Hướng dẫn vận hành Thiết bị Xquang nha khoa SIRAY  SIRAY PLUS
i êu điểm tia 0,7 mm Khoảng cách giữa tiêu điểm của đầu ra hình trịn miệng bề mặt của ống snoot và da (Trang 7)
Dữ liệu tổng quan - Hướng dẫn vận hành Thiết bị Xquang nha khoa SIRAY  SIRAY PLUS
li ệu tổng quan (Trang 7)
2.1 Mơ tả bảng vận hành và các phím hoạt động 2.1.1 Hình minh họa bảng vận hành - Hướng dẫn vận hành Thiết bị Xquang nha khoa SIRAY  SIRAY PLUS
2.1 Mơ tả bảng vận hành và các phím hoạt động 2.1.1 Hình minh họa bảng vận hành (Trang 12)
Xem bảng sau để biết chi tiết về các góc nghiêng X-quang trung bình để chiếu các răng hàm trên và hàm dưới theo các góc mong muốn của răng: - Hướng dẫn vận hành Thiết bị Xquang nha khoa SIRAY  SIRAY PLUS
em bảng sau để biết chi tiết về các góc nghiêng X-quang trung bình để chiếu các răng hàm trên và hàm dưới theo các góc mong muốn của răng: (Trang 16)
2.3.8Hoạt động của nút Phơi sáng - Hướng dẫn vận hành Thiết bị Xquang nha khoa SIRAY  SIRAY PLUS
2.3.8 Hoạt động của nút Phơi sáng (Trang 16)
Bảng thời gian phơi sáng mA/ kVVị trí răng / Kiểu tiếp  nhận - Hướng dẫn vận hành Thiết bị Xquang nha khoa SIRAY  SIRAY PLUS
Bảng th ời gian phơi sáng mA/ kVVị trí răng / Kiểu tiếp nhận (Trang 18)
2.7 Giá trị phơi sáng - Hướng dẫn vận hành Thiết bị Xquang nha khoa SIRAY  SIRAY PLUS
2.7 Giá trị phơi sáng (Trang 18)
Lấy danh sách đóng gói ra và kiểm tra cấu hình và phụ kiện để xem chúng có cịn ngun vẹn hay khơng - Hướng dẫn vận hành Thiết bị Xquang nha khoa SIRAY  SIRAY PLUS
y danh sách đóng gói ra và kiểm tra cấu hình và phụ kiện để xem chúng có cịn ngun vẹn hay khơng (Trang 21)
Hình sau đây cho thấy kích thước của thiết bị mở ra. Nó được thiết kế với kích thước an tồn sẽ khơng gây ra va đập cho thiết bị. - Hướng dẫn vận hành Thiết bị Xquang nha khoa SIRAY  SIRAY PLUS
Hình sau đây cho thấy kích thước của thiết bị mở ra. Nó được thiết kế với kích thước an tồn sẽ khơng gây ra va đập cho thiết bị (Trang 21)
Như được thể hiện trong đường gạch ngang trên hình vẽ, đặt vượt qua cánh tay chéo riêng biệt qua trục kết nối cánh tay chéo hướng lên, thân tay chéo và trục kết nối dưới của cánh tay chéo cũng như gioăng cánh tay chéo - Hướng dẫn vận hành Thiết bị Xquang nha khoa SIRAY  SIRAY PLUS
h ư được thể hiện trong đường gạch ngang trên hình vẽ, đặt vượt qua cánh tay chéo riêng biệt qua trục kết nối cánh tay chéo hướng lên, thân tay chéo và trục kết nối dưới của cánh tay chéo cũng như gioăng cánh tay chéo (Trang 22)
3.2.1.4 Việc lắp đặt bảng vận hành (Lắp đặt ngoài trời) - Hướng dẫn vận hành Thiết bị Xquang nha khoa SIRAY  SIRAY PLUS
3.2.1.4 Việc lắp đặt bảng vận hành (Lắp đặt ngoài trời) (Trang 24)
Nếu bảng vận hành được lắp đặt ngoài trời, dây kết nối của bảng vận hành cần được thay thế từ đường kết nối lò xo thành đường kết nối thẳng - Hướng dẫn vận hành Thiết bị Xquang nha khoa SIRAY  SIRAY PLUS
u bảng vận hành được lắp đặt ngoài trời, dây kết nối của bảng vận hành cần được thay thế từ đường kết nối lò xo thành đường kết nối thẳng (Trang 24)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

w