Các nhân viên cung cấp dịch vụ không thể tạo ra được những dịch vụ như nhautrong những thời gian làm việc khác nhau... Cụ thể là cácđề tài giải pháp marketing-mix
Tính cấp thiết của đề tài
Trong xã hội hiện đại, nhu cầu của con người không chỉ dừng lại ở việc ăn no, mặc ấm, mà còn mở rộng đến giải trí và nghỉ ngơi Du lịch ngày càng trở thành lựa chọn tối ưu để đáp ứng nhu cầu vui chơi giải trí của mọi người.
Theo thống kê, trên thế giới hiện có hàng trăm triệu người đi du lịch, và xu hướng này đang ngày càng gia tăng Việt Nam cũng không nằm ngoài xu thế đó, khi ngành du lịch trong những năm gần đây không ngừng phát triển, với số lượng khách quốc tế và nội địa ngày càng tăng Hàng năm, ngành du lịch đóng góp một khoản thu lớn cho mỗi quốc gia.
Việt Nam năm 2008 và 2009 ngành du lịch đã đóng góp vào GDP 5,12%, dự tính đến năm 2010 là 5,3%.
Thị trường du lịch Việt Nam đang chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng của các công ty lữ hành với nhiều dịch vụ đa dạng Điều này tạo ra một môi trường cạnh tranh gay gắt, buộc các công ty phải nâng cao chất lượng và số lượng gói dịch vụ du lịch Việc mở rộng và phát triển thị trường trở thành ưu tiên hàng đầu, giúp tăng doanh thu và lợi nhuận, đồng thời xây dựng uy tín và vị thế của công ty trong ngành du lịch.
Trong những năm qua, Công ty Cổ phần Hội nghị và Du lịch Việt Nam đã nghiên cứu và áp dụng nhiều biện pháp để phát triển thị trường, đạt được một số thành công nhất định Tuy nhiên, công ty vẫn chưa khai thác hết tiềm năng và thế mạnh của mình, dẫn đến việc phát triển thị trường gặp nhiều khó khăn và hạn chế Hiện tại, công ty đã trở thành một trong những đơn vị uy tín trong ngành du lịch, với vị thế ngày càng được nâng cao Để chiếm lĩnh và phát triển thị trường, công ty cần đưa ra nhiều giải pháp và chiến lược hiệu quả hơn, nhằm đạt được kết quả cao trong quá trình phát triển thị trường.
Qua thời gian thực tập tại công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam, tôi nhận thấy thị trường nội địa có tiềm năng lớn, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ du lịch sinh thái, mang lại nguồn thu nhập cao cho công ty Tuy nhiên, công ty vẫn chưa khai thác tối đa các công cụ marketing – mix để phát triển thị trường này hiệu quả Dựa trên kế hoạch và chiến lược của công ty trong tương lai, tôi chọn đề tài nghiên cứu là khai thác tối đa tiềm năng của dịch vụ du lịch sinh thái trong thị trường nội địa.
Giải pháp marketing-mix đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển thị trường nội địa cho dịch vụ du lịch sinh thái của Công ty Cổ phần Hội nghị và Du lịch Việt Nam Bằng cách áp dụng các chiến lược phù hợp về sản phẩm, giá cả, phân phối và truyền thông, công ty có thể nâng cao nhận thức và thu hút khách hàng trong nước, từ đó tối ưu hóa trải nghiệm du lịch sinh thái và tăng trưởng doanh thu bền vững.
Xác lập và tuyên bố các vấn đề trong đề tài
Đề tài này tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển dịch vụ du lịch sinh thái của công ty trên thị trường nội địa Mục tiêu là nâng cao chất lượng dịch vụ, thu hút khách hàng và bảo vệ môi trường Qua đó, công ty sẽ tạo ra những trải nghiệm du lịch độc đáo, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành du lịch trong nước.
Nội dung nghiên cứu vào các vấn đề sau:
Nghiên cứu thực trạng hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Hội nghị và Du lịch Việt Nam cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường nội địa dịch vụ du lịch sinh thái Công ty đã nỗ lực không ngừng để nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng, đồng thời khai thác tiềm năng du lịch sinh thái trong nước Kết quả là, thị trường du lịch nội địa đang trên đà phát triển, góp phần thúc đẩy kinh tế và bảo tồn môi trường.
Để phát triển thị trường nội địa cho dịch vụ du lịch sinh thái, Công ty Cổ phần Hội nghị và Du lịch Việt Nam cần triển khai các giải pháp như tăng cường quảng bá sản phẩm du lịch sinh thái qua các kênh truyền thông, tổ chức các sự kiện trải nghiệm du lịch sinh thái hấp dẫn, và hợp tác với các địa phương để phát triển hạ tầng du lịch Đồng thời, công ty nên chú trọng vào việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và xây dựng các gói tour linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của du khách nội địa Những đề xuất này sẽ góp phần nâng cao nhận thức về du lịch sinh thái và thu hút thêm khách hàng trong nước.
Các mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu chính của đề tài này là đánh giá thực trạng hoạt động và áp dụng các chiến lược marketing-mix của công ty, đồng thời nghiên cứu thị trường để tìm ra giải pháp marketing-mix hiệu quả nhằm phát triển thị trường nội địa cho dịch vụ du lịch sinh thái.
Mục tiêu cụ thể của đề tài "Giải pháp marketing-mix nhằm phát triển thị trường nội địa của dịch vụ du lịch sinh thái của công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam" bao gồm việc phân tích và đề xuất các chiến lược marketing hiệu quả, tối ưu hóa các yếu tố trong marketing-mix như sản phẩm, giá cả, phân phối và truyền thông để nâng cao nhận thức và thu hút khách hàng nội địa, đồng thời phát triển bền vững dịch vụ du lịch sinh thái tại Việt Nam.
Tổng hợp một cách hệ thống các cơ sở lý luận và lý thuyết marketing-mix đã được áp dụng trong việc phát triển thị trường của công ty, từ đó rút ra những giá trị cốt lõi về lý thuyết phát triển thị trường hiện có.
+ Phân tích, đánh giá những tác động và hiệu quả của các phối thức marketing
- mix đã được vận dụng để phát triển thị trường của công ty.
Bài viết này sẽ phân tích thực trạng tiêu dùng dịch vụ du lịch sinh thái của công ty trong thị trường nội địa, đồng thời tìm hiểu tình hình hoạt động kinh doanh của các đối thủ cạnh tranh và nhu cầu thị trường Qua đó, chúng tôi sẽ đánh giá vị thế hiện tại của công ty, cùng với những điểm mạnh và yếu trong lĩnh vực du lịch sinh thái tại Việt Nam Nghiên cứu sẽ so sánh các dịch vụ du lịch sinh thái của công ty với các đối thủ khác để đưa ra cái nhìn tổng quan và chiến lược phát triển phù hợp.
Để phát triển thị trường nội địa cho dịch vụ du lịch sinh thái của công ty trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và nhu cầu ngày càng tăng, cần đề xuất một số giải pháp marketing-mix hiệu quả Trước tiên, việc nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng là rất quan trọng Thứ hai, tăng cường hoạt động quảng bá, sử dụng các kênh truyền thông xã hội để tiếp cận đối tượng mục tiêu Cuối cùng, xây dựng các gói dịch vụ linh hoạt và hấp dẫn sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Phạm vi nghiên cứu
- Giới hạn về không gian: đề tài chỉ tập chung nghiên cứu ở khu vực thị trường nội địa.
Dữ liệu trong bài viết được thu thập trong khoảng thời gian từ năm 2007 đến 2009, với các thông tin sơ cấp được lấy từ phỏng vấn các cán bộ nhân viên trong công ty.
Giới hạn đối tượng khách hàng trong bài viết này tập trung vào du khách trong nước và du khách nước ngoài đến Việt Nam, với khách hàng được xác định là người tiêu dùng cuối cùng.
- Giới hạn về dịch vụ: đề tài này chỉ tập chung nghiên cứu dịch vụ du lịch sinh thái.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ GIẢI PHÁP
Các khái niệm và đặc điểm của sản phẩm dịch vụ
2.1.1 Thị trường của doanh nghiệp Đối với doanh nghiệp thị trường bao gồm thị trường đầu vào, thị trường đầu ra Thị trường đầu vào liên quan đến các các yếu tố ảnh hưởng tới nguồn cung cấp đầu vào cho doanh nghiệp như nguyên vật liệu, bao bì, nguồn lao động Thị trường đầu ra của doanh nghiệp là thị trường tiêu thụ sản phẩm có thể là đai lý, trung gian thương mại, người tiêu dùng cuối cùng
Khái niệm thị trường của doanh nghiệp được mô tả như một tập hợp khách hàng, bao gồm cả người cung ứng thực tế và tiềm năng, có nhu cầu về các sản phẩm mà công ty dự định kinh doanh Thị trường còn liên quan đến các yếu tố môi trường kinh doanh và tập hợp người bán, tức là các đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực đó.
Theo Philip Kotler, marketing-mix là tập hợp các yếu tố có thể kiểm soát được trong marketing mà doanh nghiệp áp dụng nhằm tạo ra phản ứng mong muốn từ thị trường mục tiêu.
Marketing-mix bao gồm bốn yếu tố chính được gọi là 4P: chiến lược sản phẩm, chiến lược giá, chiến lược phân phối và chiến lược xúc tiến Để đạt được hiệu quả cao, các yếu tố này cần được kết hợp chặt chẽ với nhau, thay vì thực hiện một cách riêng lẻ Mỗi giai đoạn phát triển của sản phẩm, loại thị trường và chiến lược cạnh tranh sẽ yêu cầu công ty lựa chọn một chiến lược marketing phù hợp, trong đó mức độ quan trọng của từng yếu tố trong marketing mix có thể thay đổi tùy theo từng chiến lược cụ thể.
Phân Giá Phối Sản phẩm Xúc tiến
Hình 2.1: Mô hình Marketing - Mix
2.1.3 Đặc điểm của sản phẩm dịch vụ và thị trường du lịch Việt Nam 2.1.3.1 Đặc điểm của sản phẩm dịch vụ
Dịch vụ là một ngành kinh tế được hình thành từ sự liên kết giữa các đơn vị, tổ chức và doanh nghiệp có chức năng chuyên môn hóa trong việc sản xuất và cung ứng dịch vụ Mục tiêu của dịch vụ là nhằm thoả mãn nhu cầu của sản xuất, đời sống con người và toàn xã hội.
Sản phẩm dịch vụ có bốn đặc điểm cơ bản, trong đó tính vô hình là đặc điểm nổi bật nhất Điều này có nghĩa là dịch vụ không tồn tại dưới dạng vật thể mà chúng ta có thể cảm nhận hay cầm nắm Tính vô hình này khác nhau giữa các loại dịch vụ, gây ra nhiều khó khăn trong việc quản lý hoạt động sản xuất và cung cấp dịch vụ Đồng thời, nó cũng tạo thách thức cho việc lập chiến lược marketing và nhận diện dịch vụ.
+ Sản phẩm dịch vụ có tính không đồng nhất:
Sản phẩm dịch vụ không thể tiêu chuẩn hóa như các sản phẩm thông thường, vì chất lượng dịch vụ thường được đánh giá bởi khách hàng Nhân viên cung cấp dịch vụ không thể tạo ra những trải nghiệm giống nhau trong các thời điểm khác nhau, và cảm nhận của người tiêu dùng về chất lượng dịch vụ cũng thay đổi tùy thuộc vào tâm lý và thời gian Dịch vụ sẽ có giá trị cao khi đáp ứng được nhu cầu riêng biệt của khách hàng, do đó, việc cung cấp dịch vụ thường cần được cá nhân hóa, tránh xa các quy chuẩn cứng nhắc.
+ Sản phẩm dịch vụ có đặc tính không tách rời.
Sản phẩm dịch vụ gắn liền với hoạt động cung cấp dịch vụ, trong đó việc cung cấp và tiêu dùng diễn ra đồng thời Các sản phẩm này không đồng nhất nhưng đều mang tính hệ thống, phát triển từ cấu trúc của dịch vụ cơ bản Trong quá trình sản xuất, người tiêu dùng cũng tham gia vào hoạt động cung cấp dịch vụ cho chính mình Đặc điểm nổi bật của sản phẩm dịch vụ là sản xuất và tiêu dùng xảy ra ngay lập tức.
+ Sản phẩm dịch vụ mau hỏng.
Dịch vụ không thể tồn kho, không cất trữ và không thể vận chuyển giữa các khu vực như sản phẩm thông thường Doanh nghiệp không thể sản xuất dịch vụ hôm nay và bán vào ngày mai do tính chất mau hỏng của dịch vụ Thời gian hạn chế trong sản xuất, mua bán và tiêu dùng dịch vụ dẫn đến sự mất cân đối trong quan hệ cung cầu ở các thời điểm khác nhau trong ngày, tuần hoặc tháng.
2.1.3.2 Thị trường du lịch Việt Nam
Việt Nam được đánh giá là một quốc gia có tiềm năng du lịch phong phú với hơn 2.741 di tích thắng cảnh được xếp hạng di tích quốc gia và 5 di sản được UNESCO công nhận là di sản thế giới, bao gồm cố đô Huế, vịnh Hạ Long và Cát Tiên Tính đến năm 2010, Việt Nam đã được UNESCO công nhận 8 khu dự trữ sinh quyển thế giới, cùng với nhiều vườn quốc gia và hơn 400 nguồn nước nóng Bờ biển dài hơn 3.260 km từ Bắc vào Nam là một lợi thế lớn để phát triển du lịch biển Ngành du lịch Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, góp phần quan trọng vào sự phát triển chung của đất nước, với hai trung tâm lớn là Hà Nội và TP Hồ Chí Minh có ảnh hưởng lớn đến các địa bàn du lịch lân cận Trong những năm qua, lượng khách quốc tế đến Việt Nam tăng trung bình 20% mỗi năm, với dự đoán đạt 8 triệu người vào năm 2010 Tuy nhiên, khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã khiến lượng khách giảm mạnh vào năm 2008 và 2009, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của ngành du lịch Ngành du lịch Việt Nam vẫn còn non trẻ và thiếu kinh nghiệm để đối mặt với những thách thức do tình hình kinh tế thế giới.
Ngành du lịch Việt Nam hiện đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm cơ sở hạ tầng chưa phát triển kịp thời, hệ thống khách sạn và nhà hàng còn thiếu và chưa đạt tiêu chuẩn Công tác quản lý chưa hiệu quả, dẫn đến tình trạng tăng giá phòng tùy tiện và bắt chẹt khách Ngoài ra, ô nhiễm môi trường và vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm tại các điểm du lịch cũng là mối quan ngại lớn Thị trường du lịch Việt Nam cần chú trọng phát triển nội địa và định hướng phát triển bền vững, chất lượng, chuyên nghiệp, khai thác tối đa nguồn lực và lợi thế quốc gia Đặc biệt, ưu tiên phát triển du lịch biển, văn hóa, sinh thái và xanh Để thúc đẩy sự phát triển của ngành, cần có các chiến lược hợp lý nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty du lịch lữ hành.
Một số lý thuyết của vấn đề nghiên cứu giải pháp marketing-mix phát triển thị trường dịch vụ của công ty
Có hai quan điểm về phát triển thị trường:
2.2.1 Quan điểm phát triển thị trường của Ansoft
Quan điểm phát triển thị trường của Ansoft được mô tả như sau:
Trong bối cảnh thị trường hiện tại, việc phát triển sản phẩm mới và thâm nhập vào thị trường là rất quan trọng Các doanh nghiệp cần tập trung vào việc mở rộng thị trường và đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Sự phát triển sản phẩm không chỉ giúp nâng cao sức cạnh tranh mà còn tạo ra cơ hội mới cho sự tăng trưởng bền vững.
Hình 2.2 : Mô hình phát triển thị trường Ansoft
Theo quan điểm này, mô hình phát triển thị trường của công ty bao gồm 3 chiến lược.
2.2.1.1 Chiến lược thâm nhập thị trường
Công ty áp dụng chiến lược tăng trưởng trong thị trường hiện tại bằng cách khai thác triệt để các sản phẩm đang có và tìm kiếm khách hàng mới Phương pháp này nhằm tối ưu hóa tiềm năng của những khu vực thị trường chưa được khai thác hết, đồng thời mở rộng cơ hội phát triển cho sản phẩm.
Công ty có thể tăng thị phần thông qua các phương thức sau:
- Tăng mức mua sản phẩm
- Lôi kéo khách hàng của đối thủ cạnh tranh
- Mua lại đối thủ cạnh tranh
2.2.1.2 Chiến lược mở rộng thị trường
Chiến lược phát triển thị trường nhằm tìm kiếm các thị trường mới để tiêu thụ sản phẩm hiện tại của công ty và thu hút khách hàng mới tại những khu vực chưa được khai thác Để thực hiện chiến lược này, công ty cần nghiên cứu tiềm năng thị trường và khả năng tiêu thụ của khách hàng ở các khu vực mục tiêu Có ba phương pháp chính để phát triển thị trường hiệu quả.
- Tìm thị trường trên các địa bàn mới
- Tìm các thị trường mục tiêu mới
- Tìm ra các giá trị mới của sản phẩm
2.2.1.3 Chiến lược phát triển sản phẩm
Chiến lược phát triển sản phẩm tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm mới nhằm phục vụ nhu cầu của thị trường hiện tại và khách hàng hiện tại Chiến lược này có thể áp dụng cho một số sản phẩm cụ thể hoặc toàn bộ danh mục sản phẩm của công ty.
- Phát triển sản phẩm riêng biệt có 3 phương pháp:
+ Cải tiến tính năng của sản phẩm + Cải tiến kiểu dáng của sản phẩm + Thêm mẫu mã
Phát triển cơ cấu ngành hàng bao gồm việc bổ sung các sản phẩm mới và cải tiến các sản phẩm hiện có Bên cạnh đó, công ty cũng có thể hướng tới hiện đại hóa cơ cấu mặt hàng để đáp ứng nhu cầu thị trường.
2.2.2 Quan điểm phát triển thị trường theo chiều rộng và chiều sâu 2.2.2.1 Phát triển thị trường theo chiều rộng
Phát triển thị trường theo chiều rộng là việc mở rộng phạm vi thị trường và tìm kiếm khách hàng mới, thường được áp dụng khi thị trường hiện tại có dấu hiệu bão hòa Phương thức này giúp các công ty tăng trưởng và duy trì sự cạnh tranh Để thực hiện phát triển thị trường theo chiều rộng, cần tập trung vào ba tiêu thức chính.
Theo tiêu thức địa lý, phát triển thị trường theo chiều rộng nghĩa là công ty mở rộng địa bàn kinh doanh và tăng cường sự hiện diện của mình trên các khu vực mới thông qua các sản phẩm hiện tại Công ty cần tìm cách khai thác thị trường mới và đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại những khu vực này.
Công ty tiêu thụ sản phẩm mới trên thị trường hiện tại, phát triển thị trường theo chiều rộng Họ luôn giới thiệu các sản phẩm mới với tính năng và kiểu dáng phù hợp, nhằm đáp ứng sự thay đổi nhu cầu của người tiêu dùng Điều này không chỉ tạo sự thu hút mà còn kích thích mong muốn sử dụng sản phẩm của khách hàng.
Phát triển thị trường theo chiều rộng là cách mở rộng tập khách hàng bằng cách kích thích và khuyến khích các nhóm khách hàng tiêu thụ sản phẩm của công ty Trước đây, sản phẩm chỉ phục vụ một nhóm khách hàng nhất định, và hiện tại, công ty mong muốn chinh phục các nhóm khách hàng mới để tăng cường hoạt động kinh doanh.
2.2.2.2 Phát triển thị trường theo chiều sâu
Phát triển thị trường theo chiều sâu là chiến lược mà các công ty áp dụng để gia tăng sự hiện diện của sản phẩm trong thị trường hiện tại Chiến lược này thường được thực hiện khi thị phần của công ty còn nhỏ hoặc khi thị trường tiềm năng vẫn còn rộng lớn.
Theo tiêu thức địa lý, phát triển thị trường theo chiều sâu là chiến lược mà công ty áp dụng để gia tăng tiêu thụ sản phẩm trong khu vực thị trường hiện tại Bằng cách tìm kiếm và khai thác khách hàng từ đối thủ cạnh tranh, công ty có thể nâng cao mức tiêu thụ của mình thông qua việc tiếp cận những khách hàng chưa biết đến sản phẩm và dịch vụ của mình.
Phát triển thị trường theo chiều sâu là chiến lược mà doanh nghiệp tập trung tối đa vào việc tiêu thụ một loại sản phẩm cụ thể Để thực hiện hiệu quả chiến lược này, công ty cần xác định rõ lĩnh vực, nhóm hàng hoặc sản phẩm mà họ có lợi thế cạnh tranh để đầu tư và kinh doanh.
Phát triển sản phẩm theo chiều sâu giúp công ty tập trung vào việc bán hàng cho một nhóm khách hàng cụ thể Khách hàng thường có nhiều sự lựa chọn, vì vậy công ty cần hướng họ đến sản phẩm của mình khi họ có ý định mua hàng Bằng cách tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng, công ty có thể gắn bó và biến họ thành những khách hàng trung thành.
Hai quan điểm phát triển thị trường đều nhấn mạnh vào việc mở rộng thị trường và phát triển sản phẩm, tuy nhiên chúng có sự khác biệt rõ rệt Quan điểm của Ansoft tập trung vào hai biến sản phẩm/thị trường hiện tại và mới, từ đó tạo ra các chiến lược phát triển thị trường Trong khi đó, quan điểm phát triển thị trường theo chiều rộng và chiều sâu nghiên cứu ba biến: địa lý, khách hàng và sản phẩm Phân tích cho thấy quan điểm của Ansoft là rõ ràng và cụ thể hơn, vì vậy tôi quyết định chọn quan điểm này để tiến hành nghiên cứu đề tài của mình.
Tổng quan tình hình khách thể nghiên cứu của những công trình năm trước
Trong những năm gần đây, chủ đề "giải pháp marketing-mix nhằm phát triển thị trường" đã thu hút sự quan tâm lớn từ sinh viên Các đề tài nghiên cứu như giải pháp marketing-mix cho thị trường thực phẩm, thị trường tiêu thụ xi măng, thị trường băng giấy vi tính, và thị trường xuất khẩu hàng dệt may của công ty Vinateximex đã đạt được những thành công nhất định Tuy nhiên, bên cạnh đó, vẫn còn nhiều hạn chế cần được khắc phục.
Qua các đề tài nghiên cứu, tôi nhận thấy rằng chúng đã đạt được sự thống nhất chặt chẽ trong công tác phân tích thực trạng hoạt động và phát triển của các công ty Các đề tài không chỉ cung cấp những biện pháp khắc phục hạn chế mà còn đề xuất chiến lược phát triển cho công ty Tuy nhiên, các nghiên cứu này vẫn mang tính lý thuyết cao, chưa áp dụng hiệu quả vào thực tiễn, thông tin không được cập nhật đầy đủ và các giải pháp đưa ra còn rời rạc, chưa gắn kết chặt chẽ với chiến lược phát triển của công ty.
Hiện tại, các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào việc phát triển thị trường cho các sản phẩm thông thường Chưa có nhiều đề tài nghiên cứu về phát triển thị trường cho sản phẩm dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch sinh thái Điều này cho thấy sự thiếu hụt trong việc nghiên cứu phát triển thị trường nội địa cho dịch vụ du lịch sinh thái của Công ty Cổ phần Hội nghị và Du lịch Việt Nam.
Công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam đang tập trung phát triển thị trường nội địa, một phần quan trọng trong kế hoạch phát triển tương lai Hiện nay, công ty nỗ lực xây dựng hình ảnh và củng cố vị thế trên thị trường nhằm mở rộng dịch vụ du lịch sinh thái Đề tài nghiên cứu này hoàn toàn phù hợp với yêu cầu của nhà trường và thực trạng của công ty.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ CÁC KẾT QUẢ PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG GIẢI PHÁP MARKETING – MIX NHẰM PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG NỘI ĐỊA CỦA DỊCH VỤ DU LỊCH SINH THÁI CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN HỘI NGHỊ VÀ DU LỊCH VIỆT NAM
Phương pháp nghiên cứu
- Các thông tin thứ cấp cần thu thập bao gồm:
Công ty đã đạt được kết quả tích cực trong hoạt động kinh doanh trên thị trường nội địa, thể hiện qua sự gia tăng doanh thu và sự mở rộng thị phần Đặc biệt, số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ du lịch sinh thái của công ty cũng tăng đáng kể, cho thấy sự quan tâm ngày càng cao của người tiêu dùng đối với các sản phẩm du lịch bền vững và thân thiện với môi trường.
Thực trạng giải pháp marketing-mix mà công ty áp dụng nhằm phát triển thị trường nội địa cho dịch vụ du lịch sinh thái đang được chú trọng Các yếu tố như sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến được điều chỉnh linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Việc tối ưu hóa chiến lược marketing-mix không chỉ giúp nâng cao nhận diện thương hiệu mà còn thu hút khách du lịch trong nước, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành du lịch sinh thái.
- Nguồn tìm kiếm thông tin + Thông tin được thu thập từ dữ liệu của phòng kinh doanh do nhân viên kinh doanh của công ty cung cấp
+ Thông tin được thu thập từ dữ liệu của phòng kế toán do nhân viên kế toán của công ty cung cấp
Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ phòng kinh doanh và phòng kế toán của công ty được thực hiện qua các phương pháp so sánh và mô tả Các số liệu thu thập được sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về hiệu suất kinh doanh.
Trong ba năm từ 2007 đến 2009, doanh thu và lợi nhuận của công ty đã có những biến động đáng kể, phản ánh sự phát triển của hoạt động kinh doanh Đặc biệt, công ty đã cung cấp nhiều gói dịch vụ du lịch sinh thái, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường Những số liệu này cho thấy chiến lược kinh doanh hiệu quả và tiềm năng phát triển bền vững trong lĩnh vực du lịch sinh thái.
Tỷ trọng sử dụng dịch vụ du lịch sinh thái của khách hàng qua các kênh ngày càng tăng, cho thấy sự quan tâm ngày càng lớn đối với loại hình du lịch này So với các loại hình dịch vụ du lịch khác, dịch vụ du lịch sinh thái đang thu hút một lượng khách đáng kể, phản ánh xu hướng tìm kiếm trải nghiệm bền vững và gần gũi với thiên nhiên của du khách hiện đại.
Trong ba năm qua, công ty đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng về doanh thu và lợi nhuận từ dịch vụ du lịch sinh thái Các số liệu cho thấy tỷ lệ phần trăm tăng trưởng qua từng năm, cho phép đánh giá rõ nét tình hình cung cấp dịch vụ So sánh các năm, chúng ta có thể thấy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực kinh doanh du lịch sinh thái của công ty.
Số liệu về tỷ trọng sử dụng dịch vụ du lịch sinh thái của khách hàng qua các loại hình kênh cho thấy sự đa dạng trong lựa chọn của du khách Việc đánh giá và so sánh hiệu quả hoạt động của từng kênh giúp xác định xu hướng tiêu dùng và tối ưu hóa chiến lược marketing Thông qua phân tích này, các doanh nghiệp có thể cải thiện dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường du lịch sinh thái.
So sánh tỷ lệ phần trăm khách hàng sử dụng dịch vụ du lịch sinh thái trên thị trường nội địa với các loại hình dịch vụ du lịch khác giúp xác định dịch vụ nào đang phát triển mạnh mẽ và dịch vụ nào còn yếu kém Qua đó, chúng ta có thể nhận diện thị trường tiềm năng cho du lịch sinh thái, từ đó đưa ra các chiến lược phát triển phù hợp nhằm tối ưu hóa lợi ích cho ngành du lịch.
Mục tiêu của nghiên cứu điều tra và phỏng vấn là thu thập thông tin dữ liệu về đối thủ cạnh tranh, nhu cầu thị hiếu của khách hàng, cũng như những vấn đề tồn tại trong quá trình cung cấp dịch vụ du lịch của công ty hiện nay.
- Phương pháp tiến hành thu thập: nghiên cứu điều tra và phỏng vấn
Mẫu nghiên cứu được thực hiện thông qua phương pháp điều tra, trong đó sử dụng mẫu thuần tiện để thu thập dữ liệu Các cuộc phỏng vấn được tiến hành với những đối tượng quan trọng như trưởng phòng kinh doanh, trưởng phòng điều hành, cùng với nhân viên của hai phòng này.
- Thời gian thu thập: 1 tuần
- Tổng số phiếu + Phỏng vấn: 5 phiếu + Nghiên cứu điều tra: 50 phiếu
- Phương pháp nghiên cứu: sử dụng phương pháp so sánh và mô tả
Sau khi thu thập các phiếu điều tra phỏng vấn, bước tiếp theo là tổng hợp ý kiến và sử dụng phần mềm SPSS để phân tích số liệu Quá trình này bao gồm việc so sánh các tỷ lệ phần trăm và lựa chọn các ý kiến nhằm xác định những vấn đề có tính chuyên sâu cao.
Đánh giá tổng quan tình hình và nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động phát triển thị trường nội địa của sản phẩm dịch vụ du lịch sinh thái của công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam
phần hội nghị và du lịch Việt Nam
3.2.1 Đánh giá tổng quan tình hình hoạt động kinh doanh của công ty 3.2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của công ty
Công ty Cổ phần Hội nghị và Du lịch Việt Nam, thành lập năm 2002, là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực du lịch lữ hành tại Việt Nam, chuyên cung cấp các tour du lịch trong và ngoài nước Hiện công ty có văn phòng tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam chuyên cung cấp dịch vụ du lịch, tổ chức hội nghị và sự kiện, cùng với truyền thông Với sự phát triển của nền kinh tế, quy mô hoạt động của công ty ngày càng mở rộng, mang lại hiệu quả kinh doanh cải thiện và tăng trưởng qua các năm Đến nay, công ty đã trở thành đối tác của hơn 100 công ty du lịch lữ hành trên toàn thế giới, cung cấp không chỉ các tour du lịch trong nước mà còn nhiều tour du lịch quốc tế, chủ yếu tập trung vào các thị trường như Trung Quốc, Thái Lan, Myanmar và Campuchia.
3.2.1.2 Chức năng nhiệm vụ của công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam
Chúng tôi cung cấp các dịch vụ du lịch đa dạng, bao gồm tổ chức tour du lịch trong và ngoài nước, đặt vé máy bay, và đặt phòng khách sạn.
- Tổ chức hội nghị, sự kiện, triễn lãm
Quản lý và sử dụng tài sản nguồn vốn một cách hợp lý là rất quan trọng, nhằm tuân thủ nghiêm chỉnh các quy định pháp luật của nhà nước Điều này bao gồm việc thực hiện chế độ hạch toán kinh tế và pháp lệnh kế toán thống kê một cách hiệu quả.
Công ty không ngừng đổi mới phương thức kinh doanh để nâng cao hiệu quả hoạt động Việc ứng dụng tiến bộ khoa học vào các hoạt động kinh doanh là một trong những chiến lược quan trọng nhằm tối ưu hóa quy trình và cải thiện kết quả làm việc.
Đào tạo đội ngũ nhân viên trong công ty là một yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả và năng suất làm việc Việc hướng dẫn viên giúp tạo ra một môi trường làm việc năng động và chuyên nghiệp, từ đó khuyến khích sự phát triển cá nhân và tập thể.
Quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam đến với các nước trên thế giới.
3.2.1.3 Cơ cấu bộ máy tổ chức của công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam
Cơ cấu tổ chức bộ máy của công ty được hoạt động theo cấu trúc chức năng.
Việc áp dụng cơ cấu tổ chức chuyên môn hóa cao giúp công ty hoạt động hiệu quả hơn Tuy nhiên, cấu trúc này cũng gặp nhiều hạn chế, đặc biệt là trong việc phối hợp giữa các phòng ban, dẫn đến sự chậm chạp và thiếu ăn ý Điều này ảnh hưởng đến nhịp nhàng trong hoạt động kinh doanh, khiến công ty đôi khi không đáp ứng kịp thời các yêu cầu và kế hoạch đã đề ra.
Mô hình cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam được thể hiện rõ trong hình 3.1 Để đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh của công ty, cần xem xét một số chỉ tiêu quan trọng Những chỉ tiêu này không chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động mà còn giúp công ty điều chỉnh chiến lược phát triển phù hợp với thị trường.
Bảng 3.2 trình bày kết quả hoạt động kinh doanh từ việc cung cấp dịch vụ du lịch của Công ty Cổ phần Hội nghị và Du lịch Việt Nam, với đơn vị tính là triệu đồng.
Chỉ tiêu 2007 2008 2009 So sánh(%)
Doanh thu hoạt động cung cấp dịch vụ du lịch và tổ chức sự kiện
Lợi nhuận từ cung cấp dv du lịch và tổ chức sự kiện
Lợi nhuận từ cung cấp dv du lịch
Nhìn vào kết quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần hội nghị và du
Chủ tịch hội đồng quản trị
Giám đốc điều hành
Phòng kinh doanh Phòng điều hành Phòng kế toán
Du lịch Nội địa
Nội địa In bound Out bound lịch Việt Nam ta có thể thấy:
Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty tăng trưởng chậm qua các năm.
Năm 2007 doanh thu đạt 8,7 tỷ Năm 2008 doanh thu đạt 9,1 tỷ đồng chỉ tăng 4,4% so với năm 2007 Năm 2009 doanh thu đạt 9,6 tỷ đồng tăng 6,4% so với năm 2008.
Xu hướng chung của các công ty du lịch trong nước và toàn ngành du lịch Việt Nam đang chịu ảnh hưởng nặng nề từ khủng hoảng kinh tế toàn cầu, dẫn đến thị trường du lịch ảm đạm và số lượng khách du lịch giảm mạnh Theo thống kê, lượng khách quốc tế đến Việt Nam đã giảm đáng kể trong các năm 2008 và 2009.
Năm 2009, công ty ghi nhận mức giảm 10,9% so với năm 2008, nhưng lại đạt lợi nhuận cao nhất trong ba năm qua với 2,1 tỷ đồng Mặc dù lượng khách quốc tế đến Việt Nam giảm mạnh, lượng khách nội địa lại tăng khoảng 25 triệu lượt, tương đương với mức tăng 17% so với năm trước Doanh thu của công ty trong năm 2009 tăng trưởng nhờ vào việc tập trung vào thị trường nội địa, bù đắp cho sự sụt giảm từ thị trường khách quốc tế.
Công ty không nằm ngoài ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế thế giới, với doanh thu và lợi nhuận giảm mạnh trong năm 2007 và 2008 Tuy nhiên, năm 2009 cho thấy dấu hiệu khả quan hơn khi doanh thu và lợi nhuận tăng lên Điều này chứng minh rằng chiến lược tập trung vào thị trường nội địa là lựa chọn đúng đắn, phù hợp với xu thế chung của ngành du lịch Việt Nam hiện nay.
3.2.2 Phân tích các nhân tố môi trường ảnh hưởng đến hoạt động phát triển thị trường nội địa cho dịch vụ du lịch sinh thái của công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam
3.2.2.1 Môi trường tự nhiên, sinh thái
Việt Nam sở hữu điều kiện tự nhiên lý tưởng cho sự phát triển du lịch, với bờ biển dài hơn 3.260 km từ Bắc vào Nam cùng nhiều điểm đến nổi tiếng như vịnh Hạ Long, cố đô Huế và các vườn quốc gia Những lợi thế này không chỉ thúc đẩy ngành du lịch mà còn mở rộng phạm vi cung cấp dịch vụ trên toàn quốc, làm phong phú thêm các gói dịch vụ du lịch của các công ty.
Thời tiết khí hậu đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh doanh của công ty, mang lại cả thuận lợi và khó khăn Trong những năm gần đây, các hiện tượng như lũ lụt, hạn hán và dịch bệnh như H5N1, dịch tả đã ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động mở rộng thị trường, khiến công ty chưa đạt được kết quả mong muốn.
Kết quả phân tích dữ liệu sơ cấp
3.3.1 Thực trạng nhu cầu, thị hiếu khách hàng về dịch vụ du lịch sinh thái trên thị trường nội địa
Qua kết quả điều tra 50 khách hàng của công ty tôi thu được kết quả như sau
Trong số 50 khách hàng được khảo sát, 40% cho biết họ đi du lịch với mục đích nghỉ ngơi thư giãn, cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng về sức khỏe tinh thần Tiếp theo, 34% khách chọn đi du lịch để tham quan, trong khi chỉ 16% có mục đích mua sắm Kết luận cho thấy mục đích chính của khách nội địa là tham quan và nghỉ ngơi thư giãn, phản ánh xu hướng tất yếu khi cuộc sống ngày càng bận rộn và áp lực công việc gia tăng Do đó, các công ty du lịch cần phát triển thêm nhiều gói dịch vụ đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi và tham quan của khách hàng, tạo ra nhiều sự lựa chọn hơn cho họ.
Ngành du lịch có tính chất mùa vụ rõ rệt, đặc biệt là trong thị trường nội địa, khi mà khoảng 50% khách du lịch lựa chọn đi vào mùa hè và 38% vào các dịp lễ Sự tập trung này gây ra không ít khó khăn cho các công ty, khi mà vào mùa cao điểm, các tour du lịch thường xuyên bị cháy vé, trong khi vào những thời điểm khác, doanh thu giảm sút đáng kể Để khắc phục tình trạng này, các công ty cần xây dựng các gói du lịch hấp dẫn với chương trình khuyến mãi và giảm giá trong các thời gian không phải mùa du lịch Bên cạnh đó, việc triển khai các chiến lược marketing hiệu quả cũng rất quan trọng để kích thích nhu cầu của khách du lịch trong những thời điểm thấp điểm.
Theo kết quả điều tra thị hiếu của khách hàng, du lịch sinh thái và du lịch văn hóa đang thu hút sự quan tâm lớn từ khách du lịch, với tỷ lệ lần lượt là 42% và 34% Du lịch sinh thái, đặc biệt là các gói dịch vụ du lịch biển, đang trở thành loại hình du lịch phổ biến nhất Để tận dụng xu hướng này, công ty cần tập trung khai thác du lịch sinh thái, đồng thời kết hợp du lịch văn hóa vào các dịch vụ du lịch sinh thái nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Thói quen du lịch của khách nội địa vẫn chưa phổ biến, với chỉ 8% khách du lịch sử dụng dịch vụ thường xuyên, trong khi 48% chỉ thỉnh thoảng tham gia các hoạt động du lịch.
Thị trường du lịch nội địa vẫn chưa được khai thác hiệu quả, với 40% khách du lịch hiếm khi sử dụng dịch vụ du lịch Điều này cho thấy nhiều khách nội địa vẫn chưa có thói quen đi du lịch Để tăng cường sự tham gia của khách hàng, công ty cần có các biện pháp thúc đẩy khai thác thị trường nội địa và kích thích nhu cầu sử dụng dịch vụ du lịch của khách hàng trong nước.
Sự đa dạng trong các gói dịch vụ là yếu tố quan trọng đối với một công ty du lịch Theo khảo sát, 56% khách hàng cho rằng các gói dịch vụ hiện tại chưa phong phú, trong khi chỉ 18% đánh giá là phong phú và 26% cho rằng chúng còn ít Do đó, công ty cần chú trọng và mở rộng thêm các gói dịch vụ du lịch để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Tần suất sử dụng dịch vụ du lịch của khách nội địa còn thấp do nhiều khách hàng cho rằng giá cả của công ty chưa hợp lý Cụ thể, 42% khách hàng cho rằng giá dịch vụ quá đắt, trong khi 30% cho rằng giá cả ở mức bình thường Chỉ có một phần nhỏ, 12%, cảm thấy giá dịch vụ là rẻ.
Trong số 50 khách hàng được khảo sát, 34% cho rằng tiêu chí hàng đầu khi lựa chọn dịch vụ du lịch là sự phong phú của các gói dịch vụ Tiếp theo là chất lượng và giá cả, trong khi chương trình khuyến mãi và thương hiệu của công ty đứng ở vị trí cuối cùng Điều này cho thấy rằng chất lượng, giá cả và các gói dịch vụ là ba yếu tố cơ bản để đánh giá dịch vụ du lịch của công ty.
Công ty cần mở rộng hệ thống tiếp xúc với khách hàng không chỉ qua các kênh trực tiếp, internet và đại lý, mà còn thông qua các phương tiện truyền thông như báo chí, pano và áp phích Việc này sẽ giúp khách hàng nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng cường sự tương tác giữa công ty và khách hàng.
- Một số ý kiến đóng góp của khách hàng:
Công ty cần mở rộng và làm phong phú thêm các gói dịch vụ du lịch để thu hút khách hàng Đồng thời, việc nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường hệ thống kênh phân phối cũng là yếu tố quan trọng giúp công ty nâng cao trải nghiệm của khách hàng và tăng trưởng bền vững.
3.3.2 Thực trạng đối thủ cạnh tranh
Công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam đã xây dựng được uy tín trên thị trường trong những năm qua, nhưng hiện đang đối mặt với nhiều khó khăn do sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ Đối thủ lớn nhất của công ty là Saigontourist, đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực du lịch quốc tế và nội địa, với thị phần đáng kể và các gói dịch vụ phong phú cùng chương trình khuyến mãi thu hút khách du lịch Tại miền Nam, Saigontourist chiếm ưu thế, trong khi tại miền Bắc và miền Trung, công ty lữ hành Hanoitourist là đối thủ chính Ngoài hai đối thủ lớn này, thị trường còn có nhiều công ty cạnh tranh khác như công ty cổ phần du lịch Thanh Niên, công ty cổ phần du lịch An Giang, và công ty TNHH một thành viên dịch vụ du lịch Bến Thành.
Công ty đang đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường nội địa, với nhiều đối thủ nhắm đến mục tiêu phát triển trong năm tới Để duy trì uy tín và thương hiệu, công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam cần tăng cường quảng bá hình ảnh của mình Mặc dù đã có nhiều gói dịch vụ du lịch đa dạng, giá cả vẫn cao hơn so với đối thủ, khiến số lượng khách hàng còn hạn chế Để đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh, công ty cần triển khai các chương trình marketing hiệu quả hơn, nhằm thu hút khách hàng và cải thiện doanh thu.
Kết quả phân tích dữ liệu thứ cấp
3.4.1 Thực trạng tình hình kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái trên thị trường nội địa của công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam
Nhìn vào kết quả hoạt động kinh doanh của công ty ba năm trở lại đây 2007,
Trong giai đoạn 2008-2009, hoạt động kinh doanh của công ty gặp nhiều khó khăn, doanh thu tăng trưởng chậm và không đáng kể, ảnh hưởng đến kế hoạch mở rộng thị trường Tình hình kinh doanh này phản ánh thực trạng chung của ngành du lịch Việt Nam, với sự phát triển không đồng đều Dịch vụ du lịch sinh thái đã chiếm khoảng 60% doanh thu, trong khi du lịch biển và tham quan di sản thiên nhiên thu hút sự quan tâm lớn từ khách hàng Tuy nhiên, khách hàng chủ yếu tập trung vào các địa điểm du lịch nổi tiếng như Hạ Long, Đà Nẵng, Nha Trang, dẫn đến tình trạng quá tải ở những khu vực này Công ty cần khai thác các địa điểm du lịch tiềm năng để đa dạng hóa dịch vụ và thúc đẩy sự phát triển đồng đều của thị trường Năm 2009, doanh thu của công ty đạt mức cao nhất trong ba năm, nhưng lợi nhuận lại không tăng tương xứng, giảm so với năm 2008 do lượng du khách quốc tế giảm mạnh Công ty đã chuyển hướng tập trung vào thị trường nội địa thông qua các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng Tình hình kinh doanh năm 2009 có dấu hiệu khả quan hơn, và công ty cần chú trọng xây dựng các chương trình marketing hiệu quả để cải thiện hoạt động kinh doanh và hoàn thành kế hoạch phát triển thị trường nội địa.
3.4.2 Thực trạng triển khai giải pháp marketing – mix nhằm phát triển thị trường nội địa của dịch vụ du lịch sinh thái
3.4.2.1 Thực trạng sản phẩm nhằm phát triển thị trường Để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng công ty đã tiến hành nghiên cứu tìm hiểu và đưa ra thêm rất nhiều dịch vụ du lịch khác nhau Khách hàng có nhiều cơ hội để lựa chọn được dịch vụ du lịch phù hợp với mình hơn Bên cạnh đó công ty cũng quan tâm rất nhiều đến chất lượng dịch vụ, không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ để thỏa mãn tối đa nhu cầu của khách hàng Đội ngũ hướng dẫn viên và tư vấn viên được đào tạo kỹ về chuyên môn Đi kèm với việc làm phong phú thêm các gói dịch vụ du lịch, nâng cao chất lượng dịch vụ công ty có đưa ra thêm tài liệu về lịch trình của mỗi dịch vụ du lịch để khách hàng tìm hiểu rõ hơn về sản phẩm dịch vụ của công ty và tạo thuận tiện cho khách hàng theo dõi lịch trình của dịch vụ du lịch.
Công ty cung cấp các gói dịch vụ du lịch sinh thái kết hợp với các địa điểm du lịch văn hóa, tăng tính hấp dẫn và thu hút khách hàng Các gói dịch vụ không chỉ giới hạn trong một loại hình du lịch mà còn kết hợp nhiều hình thức khác nhau Ví dụ, khi đến Nha Trang, du khách có thể vừa khám phá biển Nha Trang vừa tham quan chùa Long Sơn và tháp Bà.
Sự kết hợp giữa các trò chơi giải trí và hoạt động mua sắm đã tạo nên sức hấp dẫn cho dịch vụ du lịch của công ty Để thu hút ngày càng nhiều khách du lịch, công ty cần làm phong phú thêm các dịch vụ của mình, nâng cao tính hấp dẫn và đa dạng trong các trải nghiệm du lịch mà họ cung cấp.
3.4.2.2 Thực trạng giá cả nhằm phát triển thị trường
Chính sách giá đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của công ty, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuân Công ty định giá dựa trên các yếu tố như chi phí, lợi nhuận dự kiến và thời điểm Hiện tại, công ty đang áp dụng chính sách giá linh hoạt, cho phép đưa ra các mức giá phù hợp ở các thời điểm khác nhau, đảm bảo mức lợi nhuận mong muốn và tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Mặc dù công ty có giá cả cao hơn so với các công ty du lịch khác, nhưng cần cải thiện để thu hút nhiều khách du lịch hơn, từ đó phát triển thị trường Công ty cũng nên xem xét việc cung cấp ưu đãi cho các đại lý có doanh số cao, điều này sẽ góp phần kích thích sự phát triển thị trường một cách hiệu quả hơn.
3.4.2.3 Thực trạng phân phối nhằm phát triển thị trường
Mạng lưới kênh phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường của công ty Hiện nay, hệ thống kênh phân phối chủ yếu của công ty được xác định rõ ràng.
- Cấu trúc kênh phân phối của công ty cổ phần hội nghị và DLVN
Hình 3.3 Cấu trúc tổ chức kênh phân phối
Công ty sử dụng kênh phân phối chính là kênh phân phối câp không, khách hàng
Công ty cổ phần hội nghị và du lịch VN
Khách hàng có thể đăng ký trực tiếp tại công ty hoặc qua internet, giúp công ty tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả hơn Việc sử dụng kênh phân phối này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng mà còn tăng cường mối liên hệ giữa công ty và khách hàng.
Việc nắm bắt nhu cầu và thay đổi thị hiếu của khách hàng nhanh chóng giúp công ty cải thiện dịch vụ Đồng thời, công ty cũng giới thiệu rõ ràng hơn về bản thân và các gói dịch vụ đến tay khách hàng.
Kênh phân phối cấp 1 chủ yếu thông qua đại lý, mặc dù công ty ít sử dụng hơn so với kênh phân phối cấp không Tuy nhiên, việc áp dụng kênh phân phối này sẽ giúp công ty mở rộng và phát triển thị trường một cách hiệu quả hơn Khách hàng có thể dễ dàng tiếp xúc và đăng ký sử dụng dịch vụ của công ty tại nhiều địa điểm khác nhau.
Công ty cần xây dựng và phát triển mạnh mẽ các kênh phân phối cấp 1, đồng thời kết hợp với kênh cấp không để nâng cao tính năng động và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh, từ đó thúc đẩy sự phát triển thị trường.
3.4.2.4 Thực trạng xúc tiến thương mại nhằm phát triển thị trường
Công ty sử dụng nhiều công cụ xúc tiến như quảng cáo, xúc tiến bán và bán hàng cá nhân Tuy nhiên, do nguồn kinh phí hạn hẹp, công cụ chủ yếu mà công ty áp dụng là bán hàng cá nhân và xúc tiến bán Đối với quảng cáo, công ty chủ yếu tập trung vào quảng cáo trên internet và một phần trên tạp chí du lịch.
Xúc tiến bán là một công cụ quan trọng giúp thúc đẩy hoạt động kinh doanh của công ty Công ty thường triển khai các chương trình khuyến mãi giảm giá, chẳng hạn như giảm giá cho nhóm khách hàng đăng ký đông hoặc khuyến mãi dịch vụ ăn sáng cho khách du lịch Ngoài ra, trong những dịp không phải mùa du lịch, công ty cũng thực hiện giảm giá tour cho khách hàng Đặc biệt, công ty còn hợp tác với các đại lý và cung cấp thêm % hoa hồng khi đại lý đạt doanh số cao, nhằm tăng cường hiệu quả bán hàng.
Công ty chủ yếu sử dụng đội ngũ nhân viên nội bộ để bán hàng trực tiếp, kèm theo hình thức khen thưởng và hoa hồng cho những nhân viên có doanh số cao Bên cạnh đó, công ty cũng tận dụng đội ngũ cộng tác viên để tham gia vào hoạt động bán hàng Tuy nhiên, việc áp dụng nhiều công cụ xúc tiến chưa được thực hiện thường xuyên, do đó, để đạt được mục tiêu phát triển thị trường, công ty cần nâng cao hiệu quả sử dụng các công cụ xúc tiến.
3.4.2.5 Thực trạng về uy tín và bản sắc văn hóa của công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam
Các kết luận và phát hiện qua nghiên cứu
Sản phẩm dịch vụ du lịch của công ty ngày càng phong phú và đa dạng, đặc biệt là dịch vụ du lịch sinh thái, thu hút sự quan tâm ngày càng cao từ khách hàng Công ty cung cấp nhiều dịch vụ du lịch hấp dẫn, kết hợp với chiến lược marketing hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Công ty chúng tôi cam kết nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch bằng cách thực hiện kiểm tra và giám sát chặt chẽ trong suốt quá trình cung cấp dịch vụ, nhằm đảm bảo mang đến cho khách hàng trải nghiệm du lịch tốt nhất.
Công ty đã tiến hành nghiên cứu nhu cầu của khách hàng nhằm đáp ứng tốt hơn và tối đa hóa sự hài lòng của họ Bên cạnh đó, công ty cũng đã phát triển dịch vụ du lịch mới để nhanh chóng thích ứng với những thay đổi trên thị trường, từ đó nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Hệ thống đại lý và nhà phân phối của công ty đã được mở rộng, với sự hiện diện của các đại lý tại các thành phố lớn và khu du lịch nổi tiếng Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc tiếp cận và đăng ký sử dụng dịch vụ du lịch của công ty một cách dễ dàng và tiện lợi hơn.
Đội ngũ cán bộ điều hành và hướng dẫn viên của công ty có trình độ chuyên môn cao, đáp ứng tốt nhu cầu công việc Họ thường xuyên được đào tạo để nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng nghề nghiệp, nhằm phục vụ tốt hơn các yêu cầu của công việc và nhu cầu của khách hàng.
Dịch vụ du lịch công ty hiện nay rất phong phú và đa dạng, nhưng vẫn chưa hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu của thị trường Vẫn còn một số khu vực và nhóm khách hàng mà dịch vụ này chưa thể phục vụ đầy đủ.
Hệ thống kênh phân phối của công ty đã được mở rộng, nhưng chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn và khu du lịch lớn Điều này đã hạn chế khả năng phát triển và mở rộng thị trường của công ty, đặc biệt là ở các khu vực thị trường nhỏ và khu du lịch nhỏ, nơi chưa tiếp cận được dịch vụ du lịch của công ty.
Khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường còn hạn chế, với mức giá dịch vụ du lịch cao hơn so với các đối thủ Tình hình giá cả tại công ty vẫn chưa ổn định, ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách hàng.
Mặc dù chất lượng dịch vụ du lịch đã được cải thiện, tình trạng khách hàng phàn nàn về chất lượng dịch vụ vẫn tồn tại Quá trình đăng ký sử dụng dịch vụ du lịch đôi khi gặp phải một số trục trặc, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp dịch vụ của công ty và trải nghiệm của khách hàng.
Cạnh tranh trong ngành du lịch ngày càng trở nên khốc liệt, với sự gia tăng số lượng công ty và các chiến lược marketing hấp dẫn nhằm thu hút khách hàng Tuy nhiên, hình ảnh và thương hiệu của nhiều công ty vẫn chưa được đầu tư đúng mức Mặc dù uy tín của công ty đã được thị trường công nhận, nhưng để khẳng định vị thế và củng cố thương hiệu, các công ty cần nỗ lực hơn nữa trong việc xây dựng hình ảnh của mình trên thị trường.
Việt Nam gia nhập WTO đã mở ra cơ hội phát triển cho dịch vụ du lịch, nhưng cũng đặt ra thách thức cạnh tranh với các công ty nước ngoài Sự kiện này không chỉ tạo điều kiện cho thị trường dịch vụ du lịch trong nước mà còn yêu cầu các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh để thích ứng với môi trường kinh doanh toàn cầu.
Khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã tác động mạnh mẽ đến thị trường dịch vụ du lịch trong nước, dẫn đến tình trạng đình trệ và suy giảm hoạt động kinh doanh của nhiều công ty.
Thời tiết và điều kiện tự nhiên có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của công ty, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch Các hiện tượng như lũ lụt và hạn hán đã gây ra nhiều khó khăn cho sự phát triển thị trường trong những năm gần đây, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến dịch vụ du lịch và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Tình trạng dịch bệnh và vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch phát triển thị trường của công ty Các dịch bệnh như dịch tả, H5N1 và H1N1 là những ví dụ tiêu biểu, cho thấy sự cần thiết phải chú trọng vào việc đảm bảo an toàn thực phẩm nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Công ty chưa nhạy bén với sự thay đổi của thị trường và thị hiếu khách hàng, dẫn đến dịch vụ du lịch đa dạng nhưng vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng Bên cạnh đó, một số dịch vụ du lịch vẫn không phù hợp với mong muốn của khách hàng, gây khó khăn trong việc thu hút và giữ chân khách hàng.
Dự báo triển vọng và quan điểm để giải quyết hoạt động phát triển thị trường nội địa cho dịch vụ du lịch sinh thái của công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam
trường nội địa cho dịch vụ du lịch sinh thái của công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam
4.2.1 Dự báo xu thế môi trường và thị trường du lịch 4.2.1.1 Dự báo xu thế môi trường kinh doanh của công ty
Môi trường kinh doanh ảnh hưởng lớn đến hoạt động của công ty, với nhiều cơ hội và thách thức trong những năm tới Nhà nước đang triển khai nhiều chính sách khuyến khích phát triển dịch vụ du lịch nội địa, tạo điều kiện thuận lợi cho thị trường Tuy nhiên, hệ thống pháp luật chưa hoàn chỉnh gây ra cạnh tranh không công bằng và các vấn đề về vệ sinh an toàn thực phẩm vẫn tồn tại, ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh dịch vụ Khủng hoảng kinh tế toàn cầu cũng tác động đến lượng khách quốc tế đến Việt Nam, dự báo sẽ tiếp tục giảm trong năm 2010 Việc mở cửa thị trường dịch vụ mang lại cả cơ hội học hỏi từ các công ty nước ngoài và thách thức cạnh tranh gay gắt hơn Cuối cùng, công ty cần chú ý đến biến đổi khí hậu để xây dựng kế hoạch phát triển kinh doanh phù hợp.
4.2.1.2 Dự báo xu thế phát triển của thị trường du lịch nội địa
Năm 2009, thị trường nội địa trở thành trọng tâm của ngành du lịch, với dự báo sẽ tiếp tục sôi động trong những năm tới Sự phát triển của xã hội và đời sống con người đã dẫn đến nhu cầu dịch vụ du lịch tăng cao, với lượng khách nội địa tăng 25 triệu lượt, tương đương 20% so với năm trước Năm 2010, dự kiến khách nội địa sẽ tăng 30%, đặc biệt với sự kiện 1000 năm Thăng Long Hà Nội thu hút nhiều người tham gia vào các lễ hội văn hóa và di sản thiên nhiên Các công ty du lịch cần chú trọng phát triển thị trường nội địa, cung cấp dịch vụ phù hợp và có chính sách giá hợp lý để thúc đẩy kinh doanh Thị trường nội địa phát triển không chỉ mang lại lợi ích cho các công ty du lịch trong nước mà còn đặt ra nhiều thách thức mà các công ty cần vượt qua để củng cố vị thế cạnh tranh.
4.2.2 Quan điểm giải quyết vấn đề phát triển thị trường nội địa của dịch vụ du lịch sinh thái của công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam 4.2.2.1 Mục tiêu
Trong những năm tới, công ty đặt mục tiêu phát triển mạnh mẽ thị trường nội địa cho dịch vụ du lịch sinh thái, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, việc đa dạng hóa các loại hình dịch vụ du lịch và nâng cao chất lượng dịch vụ là rất cần thiết.
Để thu hút nhiều khách hàng hơn và nâng cao hiệu quả kinh doanh, công ty cần hoàn thiện các chính sách marketing của mình Việc điều chỉnh và cải tiến chiến lược tiếp thị sẽ giúp tăng cường sự hiện diện thương hiệu và tạo ra sự quan tâm từ phía khách hàng.
Công ty cần thiết lập một hệ thống đại lý và nhà phân phối rộng khắp tại các khu vực thị trường chưa được khai thác, nhằm mở rộng tập khách hàng và tăng cường sự hiện diện trên thị trường.
Đưa hình ảnh công ty đến gần hơn với công chúng là một chiến lược quan trọng để xây dựng và quảng bá thương hiệu Việc tích cực quảng bá hình ảnh giúp công ty dịch vụ du lịch khẳng định uy tín trên thị trường, từ đó thu hút khách hàng và nâng cao giá trị thương hiệu.
4.2.2.2 Định hướng chiến lược kinh doanh của công ty
Đầu tư vào việc nâng cao trang thiết bị phục vụ cho công tác điều hành và quản lý hoạt động kinh doanh là rất quan trọng Đồng thời, cần nâng cao năng lực của cán bộ nhân viên để đáp ứng tốt hơn yêu cầu công việc.
Xây dựng mối quan hệ vững chắc với nhà cung cấp là yếu tố quan trọng để đảm bảo nguồn dịch vụ đầu vào ổn định và chất lượng Đồng thời, duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng cũng giúp hình thành một tập khách hàng trung thành cho công ty.
Công ty cần chú trọng vào việc marketing dịch vụ du lịch tại các tỉnh thành phố lớn và các khu du lịch nổi tiếng, đồng thời hoàn thiện hệ thống đại lý tại các khu vực thị trường nhỏ hơn Điều này nhằm tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn và mở rộng tập khách hàng của công ty.
Công tác nghiên cứu thị trường được tiến hành một cách rộng rãi và chi tiết, nhằm cung cấp dịch vụ du lịch mới phù hợp với nhu cầu thực tế của khách hàng Điều này giúp xây dựng chính sách marketing hợp lý, đáp ứng được nhiều phân khúc thị trường và các đối tượng khách hàng khác nhau.
Để thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ du lịch, công ty cần tăng cường áp dụng các chính sách khuyến mãi hấp dẫn Việc đưa ra các ưu đãi và xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các đại lý sẽ kích thích họ giới thiệu và quảng bá hình ảnh công ty đến với khách hàng một cách hiệu quả hơn.
Tăng cường hệ thống tiếp xúc giữa công ty và khách hàng thông qua đội ngũ nhân viên và tài liệu thông tin về dịch vụ du lịch Đồng thời, đẩy mạnh quảng cáo qua tạp chí, ấn phẩm chuyên ngành và hệ thống radio để nâng cao nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng.
Chúng tôi liên tục nghiên cứu và phát triển các dịch vụ du lịch mới, đồng thời nâng cao chất lượng phục vụ để đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.
Các đề xuất, kiến nghị đối với việc phát triển thị trường nội địa của dịch vụ
du lịch sinh thái của công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam
4.3.1 Các đề xuất tạo điều kiện để tăng cường hiệu quả hoạt động marketing-mix 4.3.1.1 Xây dựng hệ thống thông tin marketing ( MIS) để cập nhập thông tin thị trường
Việc cập nhật thông tin và theo dõi biến động thị trường là rất quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của bất kỳ công ty nào Công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam đang thực hiện công tác thu thập và phân tích thị trường, tuy nhiên, độ chính xác và tần suất cập nhật vẫn còn hạn chế Do đó, công ty cần xây dựng hệ thống thông tin marketing (MIS) để cập nhật thông tin thị trường, từ đó xác định chính xác nhu cầu của khách hàng và các biến động thị trường thường xuyên.
Công ty thu thập thông tin từ khách hàng thông qua nhân viên trực tiếp, đại lý và các cuộc khảo sát thị trường Đồng thời, công ty thiết lập hệ thống phản hồi ý kiến khách hàng qua hộp thư góp ý trên website hoặc phản hồi trực tiếp tại công ty Việc thu thập ý kiến phản hồi rất quan trọng, giúp công ty nhận diện những thiếu sót trong dịch vụ du lịch, từ đó sửa chữa và cải thiện hiệu quả cũng như chất lượng dịch vụ.
Công ty cần xác định rõ mục tiêu nghiên cứu marketing và thiết lập phương pháp thu thập thông tin phù hợp Việc này sẽ giúp quá trình thu thập thông tin trở nên cụ thể và chính xác hơn, từ đó kết quả thu thập được sẽ phục vụ hiệu quả cho công tác quản lý và ra quyết định liên quan đến dịch vụ du lịch cũng như hoạt động xúc tiến.
Công việc nghiên cứu và theo dõi thị trường cần được thực hiện thường xuyên và liên tục để đưa ra các quyết định kịp thời và chính xác Điều này sẽ giúp công ty phát triển mạnh mẽ hơn trong môi trường cạnh tranh hiện nay.
4.3.1.2 Hoàn thiện marketing mục tiêu trên thị trường hiện hữu
Hoạt động kinh doanh của công ty cần gắn liền với cơ chế thị trường, vì khi thị trường mở rộng, tập khách hàng cũng sẽ tăng lên, dẫn đến cạnh tranh ngày càng gay gắt Để chiếm lĩnh thị trường, công ty cần nắm bắt nhu cầu thị hiếu của khách hàng hiện tại và tương lai Việc lựa chọn chính xác tập khách hàng mục tiêu là điều quan trọng nhằm khai thác tối đa tiềm năng của khu vực thị trường này.
Công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam cần phân chia khách hàng theo mức thu nhập, chia thành hai nhóm chính: khách hàng có thu nhập cao và khách hàng có thu nhập khá Để phát triển chính sách marketing phù hợp, công ty cần nghiên cứu nhu cầu của từng nhóm Đối với nhóm khách hàng có thu nhập cao, công ty nên chú trọng vào chất lượng dịch vụ và thương hiệu, đồng thời đảm bảo sự thuận tiện trong việc đăng ký dịch vụ Các dịch vụ tư vấn khách hàng cũng rất quan trọng Đối với nhóm khách hàng có thu nhập khá, công ty cần triển khai các chính sách khuyến mãi, giảm giá nhưng vẫn phải đảm bảo chất lượng dịch vụ Trong bối cảnh thị trường nội địa hiện nay, công ty nên tập trung vào cả hai nhóm khách hàng, đặc biệt là nhóm có thu nhập cao vì đây là nhóm tiềm năng nhất, đồng thời khai thác nhóm khách hàng có thu nhập khá để mở rộng thị phần Việc phát triển thị trường nội địa yêu cầu sự chú trọng đến cả hai nhóm khách hàng để đạt hiệu quả cao.
4.3.2 Đề xuất hoàn thiện giải pháp marketing- mix nhằm phát triển thị trường nội địa của dịch vụ du lịch sinh thái của công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam
Nhu cầu dịch vụ du lịch tại Việt Nam đang gia tăng, tạo điều kiện thuận lợi cho Công ty Cổ phần Hội nghị và Du lịch Việt Nam mở rộng thị trường nội địa Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận lớn người dân chưa quen với việc sử dụng dịch vụ du lịch Để phát triển thị trường nội địa cho dịch vụ du lịch sinh thái, công ty cần áp dụng các giải pháp marketing – mix hiệu quả.
4.3.2.1 Đề xuất hoàn thiện các giải pháp marketing – mix nhằm thâm nhập thị trường dịch vụ du lịch sinh thái của công ty cổ phần hội nghị và du lịch Việt Nam trên thị trường nội địa
Hiện nay, thị trường của công ty đã mở rộng ra khắp các tỉnh thành trên toàn quốc, nhưng chủ yếu tập trung tại các thành phố lớn và khu du lịch nổi tiếng.
Công ty cần tăng cường các hoạt động marketing để khai thác tối đa thị trường, nhằm đạt được mục tiêu đề ra Để thực hiện điều này, công ty cần chú trọng đến các giải pháp hiệu quả.
Giải pháp cho hệ thống phân phối dịch vụ du lịch của công ty chủ yếu được thực hiện qua kênh trực tiếp, internet và đại lý Các đại lý tập trung ở thành phố lớn và khu du lịch nổi tiếng, với 24% lượng khách hàng đăng ký dịch vụ thông qua họ, đóng góp đáng kể vào doanh thu Do đó, vai trò của các đại lý rất quan trọng trong việc phát triển kinh doanh và thâm nhập thị trường Để tăng số lượng khách hàng, công ty cần có chính sách ưu đãi hấp dẫn cho đại lý, bao gồm hoa hồng và tiền thưởng dựa trên doanh thu Ngoài ra, công ty cũng nên cung cấp quyền lợi tốt nhất cho đại lý để hỗ trợ công tác thâm nhập thị trường Việc thiết lập các điều khoản quy ước về nghĩa vụ và trách nhiệm giữa công ty và đại lý là cần thiết để nâng cao tinh thần trách nhiệm trong công việc của các đại lý.
Công ty cần xây dựng một bảng giá dịch vụ du lịch rõ ràng và chi tiết, bao gồm các chi phí phát sinh như chi phí phòng ngủ, đi lại, ăn uống và tham quan, giúp khách hàng hiểu đúng về giá cả dịch vụ Đồng thời, công ty nên áp dụng các chương trình chiết khấu và khuyến mãi cho khách hàng trung thành, với mức chiết khấu khác nhau tùy thuộc vào mức độ sử dụng dịch vụ của từng khách hàng.
Công ty cần làm nổi bật dịch vụ du lịch của mình để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường Đối với những gói dịch vụ tương tự của đối thủ, việc bổ sung các chương trình như tham quan mua sắm tại chợ quê hay khám phá các điểm du lịch nhỏ sẽ giúp khách hàng nhận thấy giá trị gia tăng khi sử dụng dịch vụ của công ty Ngoài ra, việc đổi mới và làm phong phú dịch vụ cũng rất quan trọng để thu hút sự chú ý của khách hàng, đặc biệt là những khách hàng đã từng sử dụng dịch vụ Công ty nên cung cấp thêm dịch vụ tư vấn hỗ trợ trước và sau khi khách hàng trải nghiệm dịch vụ, tạo mối quan hệ tốt đẹp và tăng cường sự gắn bó với khách hàng Điều này không chỉ giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm mà còn cho phép công ty kịp thời giải đáp thắc mắc và khắc phục những hạn chế hiện có, từ đó xây dựng một tập khách hàng trung thành vững mạnh.