NHỮNG CĂN CỨ LẬP BÁO CÁO KHẢ THI
Căn cứ pháp lý
Đảng và Nhà nước hiện nay đang khuyến khích mọi thành phần kinh tế đầu tư vào sản xuất kinh doanh, nhằm tạo ra môi trường cạnh tranh bình đẳng và lành mạnh Việt Nam, một quốc gia nông nghiệp đang phát triển, đặt mục tiêu trở thành nước công nghiệp vào năm 2020 Phát triển nông nghiệp vẫn là ưu tiên hàng đầu, với xuất khẩu nông sản hàng năm đóng góp đáng kể vào ngân sách quốc gia Do đó, Nhà nước luôn tạo điều kiện thuận lợi và khuyến khích các dự án nông nghiệp thông qua các văn bản kinh tế kỹ thuật liên quan.
Các văn bản kỹ thuật
Quyết định số 67/1998/QĐ-BNN_KHKT ngày 28/04/1998 của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn về quy định tạm thời về sản xuất rau an toàn.
Quyết định số 15 ngày 14/4/2004 của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn quy định 4 tiêu chuẩn về rau an toàn:
+ Hàm lượng kim loại nặng được khống chế ở mức cho phép phụ thuộc vào nước tưới, chất đất và phân bón.
+ Hàm lượng Nitrat chủ yếu là do phân bón bằng đạm Ure, nếu phân bón quá gần ngày thu hoạch thì hàm lượng sẽ vượt quá chỉ tiêu.
Hàm lượng vi sinh vật trong đất phụ thuộc vào nguồn nước tưới và loại phân bón sử dụng Do đó, chỉ nên sử dụng nước giếng khoan hoặc nước từ sông lớn để tưới cây, và cần tránh bón phân chưa qua xử lý để đảm bảo an toàn cho môi trường và sức khỏe cây trồng.
+ Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
Quyết định số 03/2007/QĐ_BNN quy định về công bố tiêu chuẩn, chất lượng sản phẩm ,hàng hóa đặc thù chuyên ngành nông nghiệp.
Quy định số 04/2007/QĐ-BNN ban hành quyết định về quản lý sản xuất và chứng nhận rau an toàn.
Văn bản chính thức VIETGAP của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Tiêu chuẩn GAP do chi cục bảo vệ thực vật công bố.
Các văn bản của khối kinh tế và quản lý nhà nước
- Thông tư số 09/BKH/VPKT ngày 21/09/1996 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn lập và thẩm định dự án đầu tư.
Đại hội Đảng lần thứ XI đã xác định chiến lược phát triển kinh tế xã hội giai đoạn 2001-2010, tập trung vào việc đẩy nhanh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Đặc biệt, sự chú trọng được đặt vào công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn, nhằm phát triển toàn diện các lĩnh vực nông, lâm, ngư nghiệp và chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn.
Căn cứ thực tế
Trên địa bàn thành phố Đà Nẵng, hiện tại chưa có khu vực nào tập trung trồng rau "sạch" quy mô lớn, khiến 80% lượng rau phải nhập từ các địa phương khác, trong khi sản xuất rau an toàn chỉ đáp ứng 14% nhu cầu Điều này cho thấy nhu cầu về rau sạch tại Đà Nẵng rất lớn, đặc biệt khi thu nhập người dân tăng lên và họ ngày càng quan tâm đến chất lượng sản phẩm Thực trạng rau quả tại nhiều chợ không đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm khiến người tiêu dùng lo lắng, dẫn đến việc rau sạch trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều bà nội trợ Họ sẵn sàng chi nhiều hơn để mua rau sạch có nguồn gốc rõ ràng từ siêu thị và cửa hàng rau sạch.
Chúng tôi lựa chọn thực hiện dự án tại huyện Hòa Vang nhờ vào quỹ đất canh tác rộng lớn và chất đất màu mỡ, phù hợp cho việc trồng các loại rau màu ngắn ngày như rau muống, các loại cải, hành và các loại quả củ như bí xanh, dưa leo, xu hào, cà rốt Hơn nữa, chúng tôi nhận được nhiều chính sách ưu đãi và hỗ trợ từ chính quyền địa phương Huyện Hòa Vang không chỉ có diện tích lớn mà còn sở hữu nguồn lao động dồi dào Đặc biệt, vị trí địa lý thuận lợi giúp việc vận chuyển rau sạch vào thành phố Đà Nẵng cho các siêu thị như Metro, BigC trở nên dễ dàng, từ đó giảm chi phí và thời gian vận chuyển, giữ cho rau luôn tươi ngon.
Dự án trồng rau sạch của công ty Trường Long đáp ứng nhu cầu cấp thiết về rau sạch cho cư dân nội thành, đồng thời tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân huyện Hòa Vang.
SẢN PHẨM CỦA DỰ ÁN
Các loại sản phẩm
Việt Nam có khí hậu nhiệt đới gió mùa, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng rau củ quả với hiệu quả kinh tế cao Để phân bố giống rau phù hợp với thời tiết và canh tác theo mùa, công ty chúng tôi trồng rau theo hai mùa vụ chính là Đông-Xuân và Hè-Thu Dưới đây là danh sách một số loại sản phẩm rau theo hai vụ này.
VỤ HÈ THU VỤ ĐÔNG XUÂN
Rau muống Rau ngót Rau mồng tơi Rau cải ngọt Rau thơm Rau đay Hành Mướp
Cà chua Rau cải đắng Dưa chuột Mướp đắng
Bắp cải Súp lơ xanh Súp lơ trắng Cải ngọt Cải thảo Cải cúc Cải chíp
Xà lách Rau diếp Rau muống
Cà chuaDưa chuộtMướp đắng
Su su Cần tây Rau thơm
Rau tươi sạch cao cấp của công ty chúng tôi được canh tác trong nhà kính với hệ thống tưới tự động và kiểm soát nhiệt độ theo quy trình nông nghiệp tốt GAP Nhờ điều kiện tự nhiên và khí hậu thuận lợi, sản phẩm rau sạch của chúng tôi rất đa dạng và phong phú về chủng loại.
Kế hoạch về thị trường
Rau sạch, hay rau an toàn, là loại rau được sản xuất theo quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt, nhằm đảm bảo giảm thiểu tối đa việc sử dụng phân hóa học, thuốc trừ sâu và thuốc kích thích Mục tiêu chính của rau sạch là hạn chế lượng độc tố có trong rau, bao gồm natri, thuốc trừ sâu, kim loại nặng và vi sinh vật gây bệnh, từ đó mang lại lợi ích sức khỏe cho người tiêu dùng.
Hiện nay, việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón, cùng với việc sử dụng nước và đất ô nhiễm trong canh tác, đã dẫn đến sự tồn tại của nhiều yếu tố độc hại trong rau sạch, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người Rau luôn là nguyên nhân hàng đầu trong các vụ ngộ độc thực phẩm, và gần đây, truyền thông đã nhiều lần cảnh báo về rau sạch có chứa thuốc kích thích tăng trưởng hoặc được trồng bằng nước thải công nghiệp, làm gia tăng lo lắng cho người tiêu dùng Do đó, nhu cầu về rau an toàn và sản xuất rau an toàn đang trở thành vấn đề cấp thiết đối với người tiêu dùng hiện nay.
Quá trình đô thị hóa nhanh chóng đã dẫn đến sự thu hẹp diện tích đất nông nghiệp, gây khó khăn cho sản xuất nông nghiệp của nông dân Để đối phó với thách thức này, nông dân cần chuyển đổi hoạt động sản xuất, bao gồm việc tham gia vào các hoạt động phi nông nghiệp, chuyên môn hóa cây đặc sản như cây ăn quả và cây cảnh, cũng như chuyển từ sản xuất rau truyền thống sang rau an toàn Sự chuyển đổi này cũng kéo theo sự hình thành các nhóm và hợp tác xã chuyên ngành mới, cũng như các công ty trách nhiệm hữu hạn chuyên sản xuất và phân phối rau an toàn Tuy nhiên, mỗi địa phương đều có những đặc thù riêng trong phát triển nghề trồng rau an toàn.
Theo Tổng cục thống kê, diện tích trồng rau trên cả nước đạt 644 nghìn ha, với năng suất 150 tạ/ha và sản lượng hơn 9,5 triệu tấn Các vùng chuyên canh rau lớn đã hình thành tại Đồng bằng sông Hồng, Đồng bằng sông Cửu Long và Đông Nam Bộ Tuy nhiên, rau an toàn hiện chỉ chiếm dưới 10% tổng sản lượng rau trên thị trường Điều này cho thấy nhu cầu và khả năng sản xuất rau an toàn còn rất lớn.
Trong tương lai, thị trường chỉ cho phép cung cấp và tiêu thụ rau an toàn Do đó, tất cả diện tích trồng rau cần phải được chuyển đổi sang sản xuất rau an toàn để đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng.
Tại Đà Nẵng, có 5 điểm sản xuất rau an toàn được cấp giấy chứng nhận, nhưng việc sản xuất vẫn gặp nhiều khó khăn, dẫn đến việc không sử dụng hết diện tích canh tác Chi phí đầu tư cao và thiếu thương hiệu, chuỗi liên kết trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm còn yếu kém, khiến người tiêu dùng khó có cơ hội lựa chọn sản phẩm an toàn Giám đốc Sở NN&PTNT Đà Nẵng, ông Trần Văn Hào, cho biết hiện chưa phát hiện người dân trồng rau sử dụng hóa chất độc hại, nhưng chỉ có 17% rau sạch được sản xuất tại địa phương, trong khi 83% còn lại phải nhập từ nơi khác, gây khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng.
Theo Sở NN-PTNT, nhu cầu tiêu thụ rau xanh tại TP Đà Nẵng và khu vực lân cận đạt khoảng 2.000 tấn/ngày, trong khi lượng rau an toàn chỉ đáp ứng được 5-10% nhu cầu này Người tiêu dùng sẵn sàng chi trả gấp 4-5 lần giá rau thông thường để có rau an toàn Điều này cho thấy nhu cầu sản xuất và cung cấp rau an toàn tại Đà Nẵng rất lớn, tạo ra tiềm năng tiêu thụ lớn cho thị trường rau an toàn, đồng thời mở ra cơ hội đầu tư hiệu quả cho người dân và các nhà đầu tư trong nước.
2.2.2 Xác định mức tiêu thụ dự kiến hằng năm
Hiện nay, lượng tiêu thụ rau tại các chợ đầu mối và siêu thị trong thành phố đạt khoảng 1200 - 1500 tấn/ngày, trong khi các chợ nhỏ lẻ ở khu vực lân cận cũng tăng cao, đạt từ 2000 - 2500 tấn/ngày Tổng nhu cầu sử dụng rau trên địa bàn đang ở mức cao.
912500 tấn trên năm Trong đó, sản lượng rau được sản xuất trên địa bàn thành phố chỉ đáp ứng khoảng 5 - 10% ,còn lại là rau từ các tỉnh nhập về.
Dự án hướng tới mục tiêu cung cấp 5 tấn rau sạch mỗi ngày, tương đương khoảng 1800 – 2000 tấn rau sạch mỗi năm cho thị trường Nhờ đó, doanh nghiệp góp phần đáp ứng nhu cầu rau sạch tại địa phương.
Sản phẩm rau an toàn từ dự án sẽ được phân phối chủ yếu tại thị trường Đà Nẵng và các khu vực lân cận Đối tượng mục tiêu của dự án bao gồm các siêu thị lớn và cửa hàng trong thành phố, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu thụ rau sạch của người dân.
Sau khi đi vào hoạt động, doanh nghiệp dự kiến cung cấp 5 tấn sản phẩm mỗi ngày, với cơ cấu phân phối cụ thể: 10% cho các siêu thị lớn như CoopMart, Metro và Big C; 25% cho các chợ và cửa hàng rau sạch như chợ Cồn và chợ Hòa Khánh; 15% cho các khu biệt thự, resort và khu công nghiệp lớn; 10% cho các chợ nhỏ lẻ trong khu vực lân cận; 15% cho các ki-ốt do công ty mở; và 25% cho các thị trường lân cận như Quảng Nam, Quảng Ngãi và Thừa Thiên Huế.
Với thị trường tiềm năng hiện nay, doanh nghiệp chúng tôi có khả năng đáp ứng một phần nhu cầu hiện tại và sẽ tiếp tục mở rộng sản xuất để nâng cao khả năng cung cấp trong tương lai, tập trung vào thị trường mục tiêu đã xác định.
2.2.4 Kế hoạch xúc tiến thị trường
Dù sản phẩm có giá trị cao hay thấp, chiến lược quảng cáo luôn là yếu tố cần thiết cho doanh nghiệp Quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu sản phẩm đến tay người tiêu dùng và truyền tải những ưu điểm vượt trội về chất lượng và giá cả của sản phẩm.
Quảng cáo sẽ được triển khai dựa trên các yếu tố như giai đoạn phát triển của dự án, khả năng chi phí và đặc điểm khách hàng Trong giai đoạn đầu, chúng tôi sẽ sử dụng pano và áp phích để quảng bá tại các siêu thị và cửa hàng rau sạch.
Khi dự án đã phát triển chúng tôi sẽ quảng cáo thông qua các phương tiện khác như:
+ Các chương trình mua sắm tiêu dùng trên Tivi.
+ Báo chí: chủ yếu là các báo liên quan đến vấn đề an toàn, vệ sinh, sức khỏe cộng đồng.
Tùy thuộc vào giai đoạn phát triển và mức tiêu thụ của dự án, công ty sẽ triển khai các chương trình khuyến mại khác nhau Đối với các đối tác lâu dài và thường xuyên mua sản phẩm với số lượng lớn, công ty sẽ cung cấp chiết khấu giá ưu đãi và miễn phí các chi phí ngoài sản xuất Còn đối với các mối quan hệ làm ăn mới, chúng tôi sẽ ưu tiên đãi ngộ về số lượng và chất lượng sản phẩm.
Kế hoạch quan hệ công chúng
QUY TRÌNH SẢN XUẤT VÀ NGUỒN NGUYÊN LIỆU
Một số quy tắc trồng rau an toàn
3.1.1 Yêu cầu đối với rau an toàn (rau sạch) 3.1.1.1 Không ô nhiễm các chất hóa học vượt mức cho phép
- Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
- Nitrat (NO3 -), các chế phẩm dưỡng cây.
- Kim loại nặng (thủy ngân, chì, asen, đồng, kẽm, thiếc ).
3.1.1.2 Không ô nhiễm sinh học vượt mức cho phép
- Các loại vi sinh vật gây bệnh.
Các chất độc hại như thuốc bảo vệ thực vật và vi sinh vật độc hại có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người.
Các mức dư lượng cho phép được quy định riêng cho từng loại rau và phải được các cơ quan chức năng kiểm tra và xác nhận cho mỗi lô hàng.
Trong sản xuất nông nghiệp, các dư lượng trong sản phẩm nông sản chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường canh tác như đất, nước và không khí, cũng như từ các kỹ thuật trồng trọt như bón phân, tưới nước và phun thuốc trừ sâu.
3.1.1.3 Sạch và hấp dẫn về hình thức
Rau tươi, không dính bụi bẩn, đúng độ chín, không có triệu chứng bệnh.
3.1.2 Các nguyên tắc cơ bản trong kỹ thuật trồng rau an toàn 3.1.2.1 Chọn đất trồng
- Đất cao, thoát nước thích hợp với sự sinh trưởng của rau.
- Cách ly với khu vực có chất thải công nghiệp và bệnh viện ít nhất 2km, với chất thải sinh hoạt thành phố ít nhất 200m.
- Đất không được có tồn dư hóa chất độc hại.
- Sử dụng nguồn nước tưới không ô nhiễm
- Nếu có điều kiện nên sử dụng nước giếng khoan (đối với rau xà lách và các loại rau gia vị).
- Dùng nước sạch để pha phân bón lá và thuốc BVTV.
- Phải biết rõ lý lịch nơi sản xuất giống Giống nhập nội phải qua kiểm dịch.
- Chỉ gieo trồng các loại giống tốt và trồng cây con khỏe mạnh, không mang nguồn sâu bệnh.
- Hạt giống trước khi gieo cần được xử lý hóa chất hoặc nhiệt để diệt nguồn sâu bệnh.
- Tăng cường sử dụng phân hữu cơ hoai mục bón cho rau.
- Tuyệt đối không bón các loại phân chuồng chưa ủ hoai, không dùng phân tươi pha loãng nước để tưới.
- Sử dụng phân hoá học bón thúc vừa đủ theo yêu cầu của từng loại rau.
Cần kết thúc bón trước khi thu hoạch ít nhất 7 ngày.
3.1.2.5 Phòng trừ sâu bệnh Áp dụng các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp IPM
- Luân canh cây trồng hợp lý.
- Sử dụng giống tốt, chống chịu sâu bệnh và sạch bệnh.
- Chăm sóc theo yêu cầu sinh lý của cây (tạo cây khỏe).
- Thường xuyên vệ sinh đồng ruộng.
- Sử dụng nhân lực bắt giết sâu.
- Sử dụng các chế phẩm sinh học trừ sâu bệnh.
- Kiểm tra đồng ruộng phát hiện và kịp thời có biện pháp quản lý thích hợp đối với sâu, bệnh.
- Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi thật cần thiết và theo các yêu cầu sau:
* Không sử dụng loại thuốc cấm sử dụng cho rau.
* chọn các thuốc có hàm lượng hoạt chất thấp, ít độc hại với thiên địch, các động vật khác và con người.
* Ưu tiên sử dụng các thuốc sinh học (thuốc vi sinh và thảo mộc).
* Tùy theo loại thuốc mà thực hiện theo hướng dẫn về sử dụng và thời gian thu hoạch.
3.1.2.6 Thu hoạch và bao gói
- Thu hoạch rau đúng độ chín, đúng theo yêu cầu của từng loại rau, loại bỏ lá già héo, trái bị sâu bệnh và dị dạng.
- Rửa kỹ rau bằng nước sạch, dùng bao túi sạch để chứa đựng.
3.1.2.7 Sử dụng một số biện pháp khác
Nhà lưới là giải pháp hiệu quả để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh, cỏ dại và sương giá Việc sử dụng nhà lưới không chỉ giúp hạn chế tác động tiêu cực từ môi trường mà còn rút ngắn thời gian sinh trưởng của rau, đồng thời giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
- Sử dụng màng nilon để phủ đất sẽ hạn chế sâu, bệnh, cỏ dại, tiết kiệm nước tưới, hạn chế sử dụng thuốc BVTV.
- Trồng rau trong dung dịch hoặc trên đất sạch là những tiến bộ kỹ thuật đang được áp dụng để bổ sung cho nguồn rau an toàn.
Quy trình công nghệ trồng rau sạch
3.2.1 Quy trình trồng rau sạch
3.2.2 Đặc điểm và kỹ thuật trồng một số loại rau 3.2.2.1 Su su
Quy định kỹ thuật như sau:
Làm đất: Su su không kén đất, mỗi khóm đào hố rộng 0,5 m, sâu 0,4 m.
Để trồng cây, hãy chuẩn bị hỗn hợp đất đập nhỏ và tơi, trộn với 15 kg phân chuồng hoai mục và 0,2 kg phân NPK Sau đó, đổ hỗn hợp này xuống hố và lấp đất tạo thành ụ cao hơn mặt đất vườn nhằm tránh úng Khoảng cách giữa các hố nên là 4 - 5 cm Đối với diện tích 1 sào Bắc Bộ (360 m2), có thể trồng từ 60 đến 65 khóm.
Để trồng su su hiệu quả, chọn những cây có nhiều rễ ôm lấy thân quả Sử dụng cuốc để đào giữa ụ đất, đặt quả giống hơi chéo và lấp đất gần đến quả Tưới nước nhẹ nhàng xung quanh cây và dùng nứa tép làm tay vịn cho su su leo lên giàn Trong 7 ngày đầu sau khi trồng, cần chú ý tưới nước để giữ ẩm cho cây.
Chăm sóc và thu hoạch: Cuối tháng 11 đầu tháng 12 âm lịch su su sẽ cho thu hoạch, 5 - 6 ngày thu hái một lần Sau khi thu hoạch quả được 1 tháng
Chọn đất (cày bừa và lên luống)
Chọn và xử lý hạt giống trước khi gieo
Bón phân và tưới nước
Kiểm tra và phòng trừ sâu bệnh
Để thu hoạch hiệu quả, cần bổ sung phân bón cho cây với liều lượng từ 0,1 - 0,2 kg NPK cho mỗi khóm Ngoài ra, việc giữ ẩm cho cây là rất quan trọng, đồng thời cần cắt tỉa lá già ở tầng dưới để đảm bảo ánh sáng quang hợp tốt nhất cho cây.
Trong 4 - 5 tháng,su su cho năng suất 3,4- 4 tất quả/sào, thu nhập khoảng
Rau muống được phân loại dựa trên màu sắc thân và kích thước lá Có hai loại rau muống theo màu sắc thân: giống thân trắng (xanh) và giống thân đỏ Ngoài ra, rau muống còn được chia thành ba loại dựa vào kích thước lá: rau muống lá to, lá nhỡ và lá nhỏ.
Giống được lấy từ cá ruộng trồng của năm trước, đến tháng 3 năm sau, khi rau nảy mầm, cần tưới nước và phân hoai mục kết hợp với phân đạm và tro bếp để chuẩn bị giống Tiêu chuẩn mầm giống đạt từ 25-30cm, với lượng giống cần thiết khoảng 650-750 kg/ha Chỉ hái các cành tẻ, tránh hái các cành quá non để đảm bảo chất lượng.
Làm đất Đẩt trồng phải được cày bừa kỹ, san phẳng ruộng, làm sạch cỏ Trước khi cấy cần bón phân lót.
Nên cấy theo hàng, khoảng cách giữa các hàng, các khóm là 15 cm (2 nhánh/khóm) để tiện chăm sóc và thu hái.
- Sau cấy 20-25 ngày hái vỡ lứa đầu.
- Khi hái để lại 2-3 đốt thân trên mặt nước (hái sát gốc cấy bị ngập sẽ không mọc lại).
- Sau khi hái vỡ, tuỳ thuộc điều kiện chăm sóc, nhiệt độ và lượng nước điều chỉnh trong ruộng thời gian thu hái từ 18-25 ngày /lứa.
- Để chuẩn bị giống cho năm sau, từ cuối tháng 9, chọn chân đất thấp ruộng tốt, cày bừa đất kỹ và cấy lại, lúc này cần cấy dày 45-50 khóm/m 2
*Lượng phân bón như sau:
Phân chuồng hoai mục 15-20 tạ/ha (540-720 kg/sào), phân đạm urê:
330kg/ha (12kg/sào), phân lân supe: 420-550 kg/ha (12-20kg/sào), phân kali sulfat: 80-90kg/ha (3-3,3kg/sào).
Không nên sử dụng phân chuồng tươi hay phân bắc tươi để bón cho cây trồng Thay vào đó, có thể sử dụng phân hữu cơ sinh học hoặc phân rác đã qua chế biến, với liều lượng chỉ bằng 1/3 so với phân chuồng.
Bón lót bằng toàn bộ phân chuồng + lân + 2kg urê
Bón thúc: lượng phân còn lại được bón thúc làm nhiều lần, mỗi lần 0,5kg urê, 0,1-0,2 kg kali sulfat cho 1 sào sau mối đợt thu hái.
Rau muống thường ít bị bệnh hại, nhưng lại gặp nhiều loại sâu hại như sâu khoang, sâu ba ba và bọ ban miêu đầu đỏ, đặc biệt là từ tháng 3, khi chúng tập trung phá hại nặng.
3.2.2.3 Rau đay, rau mồng tơi
Để trồng rau đay, trước tiên cần dọn sạch một khoảnh đất, sau đó rải hạt lên bề mặt đất và phủ một lớp đất mỏng lên trên Trong vài ngày đầu, hãy tưới nước nhẹ nhàng bằng cách phun sương để tránh làm trôi hạt Khi hạt nảy mầm và bén rễ, có thể tăng cường lượng nước tưới cho cây phát triển tốt hơn.
Rau mồng tơi có hai loại chính là mồng tơi trắng (xanh) và mồng tơi tím Loại rau này có thể được trồng bằng nhánh hoặc hạt, trong đó trồng bằng nhánh mang lại thu hoạch nhanh hơn Khi mua rau mồng tơi tại chợ, bạn có thể giữ lại vài cọng đã ngắt lá, cắm vào đất ẩm và tưới nước thường xuyên Sau vài tuần, cây sẽ bắt rễ và phát triển thêm những lá mới tươi ngon.
Hạt giống mướp được lấy từ phần giữa của những quả mướp già, sau khi loại bỏ phần đầu và đuôi Sau khi thu hoạch, hạt cần được đãi sạch để loại bỏ hạt lép (hạt nổi) và sau đó phơi khô kỹ lưỡng trong khoảng thời gian từ 1 đến 2 ngày.
3 nắng, để nguội cho vào chai lọ, nút kín để nơi cao ráo, thoáng mát, đến thời vụ trồng thì lấy ra sử dụng
Đất: Chọn nơi đất ẩm, thoát nước, gần cây cao để mướp leo, đỡ phải làm giàn, lại rất sai quả
Vào tháng Giêng âm lịch, chọn ngày nắng ấm để gieo hạt nhằm giúp hạt nhanh chóng mọc Sử dụng phân hoai và phân mục trộn đều với đất trước khi gieo Hạt có thể được gieo thành hàng hoặc thành hốc, mỗi hốc từ 1 đến 5 hạt Sau khi gieo, phủ đất nhẹ và cắm rào xung quanh để tránh gà bới.
Chăm sóc: Khi hạt chưa mọc, thỉnh thoảng tưới nước nhẹ, nếu đất khô.
Khi cây đạt chiều cao 20-30cm, không nên cho leo lên giàn ngay Hãy cắt bỏ các nhánh và quấn dây xung quanh gốc cây 3-4 vòng, sau đó lấp nhẹ bằng rơm rạ mục hoặc đất, chừa lại ngọn Chờ đến khi ngọn cây vươn tới 50-60cm mới cho cây leo lên giàn Việc này giúp cây phát triển tốt hơn và tiếp xúc nhiều ánh nắng mặt trời, từ đó cho ra nhiều quả hơn Nên sử dụng lân và kali ngâm nước để tưới cho cây, trong khi đó hạn chế sử dụng đạm vì nếu bón quá nhiều sẽ chỉ làm cây tốt dây và lá, ảnh hưởng đến sự phát triển của quả.
Xà lách trứng: lá trắng chịu được mưa nắng, cuốn chắc.
Xà lách li ti: lá xanh, tán lớn, ít cuốn, xốp, chịu úng.
Nhìn chung, về mặt kĩ thuật gieo trồng của các giống xà lách là như nhau.
Xà lách trứng gieo từ tháng 7 đến tháng 2.
Xà lách li ti gieo trong các tháng 3-4 để ăn trong vụ hè.
Để chuẩn bị đất trồng, cần làm tơi xốp và nhỏ mịn, đồng thời tạo luống cao từ 7-10 cm Đối với mỗi hecta, cần bón 7-10 tấn phân chuồng hai mục kết hợp với 40kg kali.
Mật độ trồng: khoảng cách giữa các cây là 15-18 cm.
Chăm sóc: Sau khi trồng cần tiến hành tưới nước ngay Mỗi ngày tưới một lần Về sau chỉ cần tưới giữ ẩm 2-3 ngày tưới 1 lần.
Chỉ tiến hành xới xào khi cây còn nhỏ Kết hơp xới đất với làm cỏ.
Khi cây xà lách được 15-20 ngày tuổi và có lá màu trắng nhạt, đây là dấu hiệu cho thấy cây đang thiếu dinh dưỡng Để khắc phục tình trạng này, cần bón thúc bằng phân đạm với liều lượng từ 33-35kg ure cho mỗi hecta, hoặc có thể hòa phân chuồng để tưới cho cây Sau khi bón thúc, cần tưới nước ngay để rửa sạch lá.
Rau xà lách là loại rau trồng ngắn ngày, dễ chăm sóc và ít bị sâu bệnh Để đạt năng suất và chất lượng cao, việc làm đất kỹ lưỡng và chăm sóc đúng cách là rất quan trọng.
Trồng được 30-40 ngày thì có thể thu hoạch ruộng rau xà lách.
Vụ đông xuân: Gieo từ tháng 8 đến tháng 11; vụ hè thu: gieo từ tháng 2 đến tháng 6.
Phương thức cung cấp các yếu tố đầu vào
Giống rau của dự án được cung cấp bởi cty CP giống cây trồng TW:
Chi nhánh Công ty Cổ phần Giống Cây trồng Trung ương tại Miền Trung và Tây Nguyên có địa chỉ tại xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng Để liên hệ, vui lòng gọi điện thoại hoặc gửi fax đến số 0510.3869255.
Phân bón được cung cấp bởi Cty cổ phần vật tư nông sản ( Chi nhánh tại Đà Nẵng). Đại chỉ: 547 Ngô Quyền – Quận Sơn Trà – TP Đà Nẵng
Chi nhánh Công Ty CP Bảo vệ Thực vật An Giang tại Đà Nẵng cung cấp các loại thuốc bảo vệ thực vật chất lượng cao Địa chỉ của chi nhánh là Số 47, đường Lê Lợi, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng Quý khách có thể liên hệ qua điện thoại 0511-887030 hoặc fax 0511-887031 để biết thêm thông tin.
Công nghệ và trang thiết bị
Bảng 3.1: Danh sách trang thiết bị Đơn vị tính : đồng
STT Tên thiết bị Đơn vị
Số lượng Đơn giá Thành tiền
A Máy móc thiết bị chủ yếu
6 Máy phun thuốc trừ sâu Cái 10 200 000 2 000 000
8 Vòi phun tự động Cái 5 000 20 000 50 000 000
15.1 Cân điện tử 5kg Cái 5 1 000 000 5 000 000
15.2 Cân điện tử 100kg Cái 5 2 000 000 10 000 000
18 Dây buộc bằng nilon Kg 3 000 30 000 90 000 000
ĐỊA ĐIỂM THỰC HIỆN DỰ ÁN VÀ CÁC HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
Địa điểm đặc dự án
Địa điểm sản xuất và cơ sở hạ tầng được xây dựng trên xã Hòa Phong huyện Hòa Vang Thành phố Đà Nẵng.
Phân tích về địa điểm
Thành phố Đà Nẵng nằm ở 15 0 55' đến 16 0 14' vĩ Bắc, 107 0 18' đến 108 0 20' kinh Đông, Bắc giáp tỉnh Thừa Thiên - Huế, Tây và Nam giáp tỉnh Quảng Nam, Đông giáp Biển Đông.
Nằm ở vào trung độ của đất nước, trên trục giao thông Bắc - Nam về đường bộ, đường sắt, đường biển và đường hàng không, cách Thủ đô Hà Nội
Đà Nẵng, nằm cách 764 km về phía Bắc và 964 km về phía Nam so với thành phố Hồ Chí Minh, là trung điểm lý tưởng cho bốn di sản văn hóa thế giới nổi tiếng: cố đô Huế, Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn và Rừng quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng.
Thành phố Đà Nẵng, nằm ở vị trí chiến lược quan trọng, là cửa ngõ ra biển của Tây Nguyên và các nước Lào, Campuchia, Thái Lan, Myanma, kết nối với Đông Bắc Á qua Hành lang kinh tế Đông Tây, với Cảng biển Tiên Sa là điểm kết thúc Với vị trí trên các tuyến đường biển và hàng không quốc tế, Đà Nẵng có tiềm năng phát triển nhanh chóng và bền vững.
Thành phố Đà Nẵng có diện tích tự nhiên là 1.255,53 km2; trong đó, các quận nội thành chiếm diện tích 213,05 km2, các huyện ngoại thành chiếm diện tích 1.042,48km2
4.2.2 Khí hậu Đà Nẵng nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa điển hình, nhiệt độ cao và ít biến động Khí hậu Đà Nẵng là nơi chuyển tiếp đan xen giữa khí hậu miền Bắc và miền Nam, với tính trội là khí hậu nhiệt đới điển hình ở phía Nam.
Năm có hai mùa chính: mùa mưa từ tháng 8 đến tháng 12 và mùa khô từ tháng 1 đến tháng 7 Thỉnh thoảng, có những đợt rét mùa đông nhưng không kéo dài và không quá lạnh.
Nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 25,90C; cao nhất vào các tháng 6,
7, 8, trung bình từ 28-30 0 C; thấp nhất vào các tháng 12, 1, 2, trung bình từ 18-
Nhiệt độ trung bình tại vùng rừng núi Bà Nà, với độ cao gần 1.500m, khoảng 20°C Độ ẩm không khí trung bình là 83,4%, đạt mức cao nhất vào tháng 10 và 11 với giá trị từ 85,67% đến 87,67% Trong khi đó, độ ẩm thấp nhất thường xảy ra vào tháng 6 và 7, với giá trị trung bình từ 76,67% đến 77,33%.
Lượng mưa trung bình hàng năm đạt 2.504,57 mm, với lượng mưa cao nhất rơi vào các tháng 10 và 11, dao động từ 550 đến 1.000 mm/tháng Ngược lại, lượng mưa thấp nhất xuất hiện trong các tháng 1, 2, 3 và 4, chỉ đạt trung bình từ 23 đến 40 mm/tháng.
Số giờ nắng bình quân trong năm là 2.156,2 giờ; nhiều nhất là vào tháng
5, 6, trung bình từ 234 đến 277 giờ/tháng; ít nhất là vào tháng 11, 12, trung bình từ 69 đến 165 giờ/tháng.
Xã Hòa Phong, thuộc huyện Hòa Vang, là địa điểm lý tưởng cho việc phát triển mô hình rau sạch nhờ vào cánh đồng Hồ Bún - Túy Loan Tây, nơi có điều kiện đất pha cát thuận lợi Vào đầu năm 2003, UBND thành phố Đà Nẵng đã phê duyệt dự án trồng rau an toàn tại đây Theo báo cáo của Sở NN&PTNT Đà Nẵng, khu vực này được quy hoạch với diện tích đất phù hợp, cùng với hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại như đường bê tông, điện và nước, hỗ trợ tối đa cho việc sản xuất rau sạch.
Khu vực này đã được đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng với các hệ thống hiện đại như nhà lưới, máy phun nước, giếng khoan và nhiều loại máy móc, dụng cụ khác.
Hệ thống sông ngòi ngắn và dốc, bắt nguồn từ phía Tây, Tây bắc và tỉnh Quảng Nam
Sông Cổ Cò (là một loại sông đang lấp, khác với địa danh sông Cổ Cò ở tỉnh Sóc Trăng)
4.2.5 Điều kiện kinh tế xã hội
Dân cư đông đúc mang lại lợi thế về nguồn lao động dồi dào, với nhiều kinh nghiệm và truyền thống trong sản xuất, đảm bảo chất lượng lao động cao Điều này góp phần tạo ra một thị trường với sức mua lớn.
Chính sách: có sự đầu tư nhiều của Nhà nước và nước ngoài
Cơ sở vật chất kỹ thuật cho các ngành ngày càng được cải thiện, bao gồm hệ thống thuỷ lợi, các trạm và trại bảo vệ cây trồng, vật nuôi, cùng với các nhà máy chế biến hiện đại.
Có lịch sử khai phá lâu đời, là nơi tập trung nhiều di tích, lễ hội, làng nghề truyền thống…
Khái quát về tình hình kinh tế - xã hội của huyện Hòa Vang
Kinh tế huyện Hòa Vang phát triển đa dạng với nhiều ngành nghề khác nhau Phần lớn người dân chủ yếu sống bằng nông nghiệp, chăn nuôi gia súc và gia cầm, cũng như dệt lụa Ngoài ra, họ còn tham gia nuôi trồng và đánh bắt thủy hải sản Một bộ phận nhỏ dân cư cũng tham gia vào sản xuất tiểu thủ công nghiệp và kinh doanh dịch vụ phục vụ du lịch.
Tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tháng 02/2012 ước đạt 1.000 tỷ đồng, lũy kế 2 tháng đạt 3.219 tỷ đồng, đạt 11,3% kế hoạch năm, tăng 17,3% so với cùng kỳ 2011.
Chỉ số giá tiêu dùng tháng 02/2012 ghi nhận mức tăng 0,8% so với tháng trước, với nhóm nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng tăng cao nhất ở mức 2,29% Nhóm hàng ăn và dịch vụ ăn uống tăng 1,22%, trong khi nhóm hàng hóa và dịch vụ khác tăng 0,59% So với tháng 12/2011, chỉ số giá tiêu dùng tháng 02/2012 tăng 1,35% và tăng 10,3% so với cùng kỳ năm 2011.
Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ trong tháng 02/2012 ước đạt 4,2 triệu USD, nâng tổng kim ngạch lũy kế trong 2 tháng lên 43,7 triệu USD, tương đương 10,6% kế hoạch năm So với cùng kỳ năm 2011, kim ngạch xuất khẩu tăng 11,3%, trong đó xuất khẩu hàng hóa ước đạt 41,7 triệu USD, đạt 3,8% kế hoạch và tăng 7,6%.
Kim ngạch nhập khẩu ước đạt 32 triệu USD, đạt 13% kế hoạch năm, tăng 10% so với cùng kỳ 2011.
Hoạt động du lịch: Tổng lượt khách đến tham quan, du lịch trong tháng 02/2012 ước đạt 9,2 nghìn lượt người, lũy kế 2 tháng ước đạt 9,9 lượt người, đạt 11,1% kế hoạch.
Hoạt động vận tải tại huyện Hòa Vang đã được tăng cường, đảm bảo nhu cầu vận chuyển Ngành chức năng duy trì tuần tra và kiểm soát thường xuyên trên Quốc lộ 14B và đường tránh hầm Hải Vân Đồng thời, triển khai cắm biển cấm đỗ, cấm dừng trước cổng trường học và lắp đặt trụ biển tên đường theo Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND Trong hai tháng qua, khối lượng luân chuyển hành khách ước đạt 44,2 triệu khách.km, tăng 34% so với cùng kỳ 2011, đạt 12,7% kế hoạch năm Khối lượng luân chuyển hàng hóa ước đạt 93,7 triệu tấn.km, tăng 255,2% và đạt 75,3% kế hoạch Doanh thu vận tải ước đạt 370 tỷ đồng, tăng 44,2%.
Đến cuối tháng 02/2012, tổng nguồn vốn huy động của ngân hàng ước đạt 18,2 nghìn tỷ đồng, tăng 2,59% so với tháng 01/2012 Tổng dư nợ cho vay các thành phần kinh tế ước đạt 8 nghìn tỷ đồng, tăng 0,54%, trong đó cho vay khu vực dân doanh chiếm 45% Ngành chức năng tiếp tục kiểm tra việc thực hiện Chỉ thị số 02/2011/TT-NHNN và Thông tư 30/2011/TT-NHNN nhằm chấn chỉnh quy định về mức lãi suất huy động bằng đồng Việt Nam và Đô la Mỹ tại các tổ chức tín dụng.
4.2.5.2 Thu hút đầu tư trong, ngoài nước và các hoạt động đối ngoại
Các hạng mục công trình
Bảng 4.1: Danh mục các hạng mục công trình Đơn vị: Đồng
TT Hạng mục của dự án Đơn vị
Tổng khối lượng Đơn giá(đ/m2) Thành tiền
Kho chứa vật tư, thuốc
4 Nhà vệ sinh cái 6m 2 x8cái 15 000 000 120 000 000
TT Tên công trình Đơn vị tính
Số lượng Đơn giá Thành tiền
4.3.1 Phương án bố trí tổng thể mặt bằng dự án
Dựa vào tình hình của dự án,bố trí dự án như sau:
Nhà điều hành được bố trí để làm việc cho giám đốc, nhân viên và là nơi giao dịch với khách hàng.
Khu sản xuất gồm diện tích đất trồng rau, nhà sơ chế rau, kho chứa vật tư và thuốc BVTT, nhà bảo quản rau.
Tất cả đều được bố trí sắp xếp phù hợp với tính chất công việc và yêu cầu của từng hạng mục
Công ty chúng tôi xây dựng một phòng điều hành với diện tích 35m2, được thiết kế với khung bê tông cốt thép và gạch đỏ, đảm bảo tính vững chắc Mái lợp tôn và trần nhựa chống nóng giúp tạo môi trường làm việc thoải mái, trong khi nền được lát gạch liên doanh và cửa làm bằng gỗ công nghiệp phụ khép kín Đây sẽ là nơi làm việc cho giám đốc, nhân viên văn phòng và kế toán.
Nhà sơ chế có diện tích 100 m2, được xây dựng bằng khung bê tông và mái lợp tôn chống nóng, có hệ thống điều hòa không khí Ngoài ra, nhà sơ chế còn được trang bị đầy đủ hệ thống chiếu sáng, đảm bảo điều kiện làm việc tốt nhất cho công nhân.
*Kho chứa vật tư,thuốc BVTT:
Kho có diện tích 50m2, được xây dựng bằng gạch và lợp tôn, đảm bảo ánh sáng và độ ẩm vừa phải để bảo quản tốt Kho được thiết kế xa nguồn nước và khu vực sơ chế rau, giúp duy trì chất lượng sản phẩm.
Diện tích của không gian là 5m2, được xây dựng bằng gạch với tường lát gạch men trắng, giúp đảm bảo vệ sinh và dễ dàng lau chùi Hệ thống nước thải được thiết kế và xây dựng đúng quy cách, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho người sử dụng.
Dự án sử dụng trực tiếp điện sinh hoạt của địa phương,bố trí đảm bảo an toàn thuận tiện.
Diện tích là 30m2 có hệ thống làm lạnh để bảo quản.
CƠ CẤU TỔ CHỨC
Chức năng và nhiệm vụ của các bộ phận
Ban giám đốc dự án sẽ chịu trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động kinh doanh hàng ngày, bao gồm một giám đốc dự án, một kế toán và một thủ quỹ.
+ Giám đốc dự án: trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động kinh doanh.
+ Kế toán, thủ quỹ: Lên sổ sách chứng từ, ngân sách của công ty.
Ban giám đốc dự án có trách nhiệm đối với các vấn đề dưới sự chỉ đạo, ủy quyền và giám sát toàn bộ của chủ đầu tư.
Đảm bảo rằng dự án và các thành viên tham gia đều tuân thủ đầy đủ các luật lệ và quy định của chính quyền địa phương cũng như của nhà nước là điều cần thiết.
Đảm bảo rằng các hoạt động hàng ngày của dự án dược được thực hiện đúng theo chỉ thị, kế hoạch ngân sách, quy trình chính sách và nghị quyết mà chủ đầu tư đã đề ra.
+ Báo cáo kết quả kinh doanh của dự án cho chủ đầu tư
6.1.2 Các bộ phận chức năng
Dưới quyền quản lý điều hành của ban giám đốc là các bộ phận chức năng sau:
P Kinh doanh P Sản xuất a Bộ phận tài chính kế toán:
Chịu trách nhiệm các hoạt động liên quan tới kế toán, thống kê và quản lý hoạt động tài chính của dự án.
Chịu trách nhiệm thực hiện các công việc hành chính, quan hệ với các cơ quan có thẩm quyền địa phương. b Bộ phận nhân sự:
- Quản lí điều hành hoạt động của công ty. c Bộ phận kinh doanh:
Thực hiện những giao dịch với khách hàng, marketing, bảo trì bảo dưỡng các cơ sở vật chất, các hoạt động văn phòng, bảo vệ an toàn tài sản
Chịu trách nhiệm về việc cung ứng vật tư, hàng hóa và vật phẩm phục vụ cho việc sử dụng và tiêu thụ trong khu dự án, bộ phận sản xuất đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả và liên tục.
Phương thức tuyển dụng và đào tạo nhân viên
Quá trình tuyển dụng nhân sự cho dự án được thực hiện trực tiếp bởi Giám Đốc Khi dự án khởi động, công ty sẽ tiến hành lựa chọn lao động từ địa phương và các trường công nhân kỹ thuật, dựa theo cơ cấu nhân viên đã được xác định trong bảng.
Phương thức tuyển dụng dựa trên nguyên tắc tự nguyện, phù hợp với trình độ và tay nghề của từng cá nhân Người lao động sẽ có hợp đồng lao động rõ ràng, nhận lương và các quyền lợi khác trực tiếp Các điều khoản trong hợp đồng tuyển dụng và thôi việc sẽ được tôn trọng, với ưu tiên tuyển dụng dành cho công nhân lao động địa phương.
Công nhân mới tuyển dụng tại công ty bắt buộc tham gia các khóa huấn luyện nhằm đảm bảo tuân thủ nội quy công ty, quy định bảo vệ môi trường, nắm vững kỹ thuật quy trình sản xuất và bảo mật thông tin công nghệ.
Tùy theo nhiệm vụ tại từng bộ phận, các nhóm người cần học thêm chu trình công nghệ và công việc, hoặc tham gia đào tạo chuyên môn tại các cơ sở trong nước Cụ thể, nhân viên kế toán và thủ quỹ yêu cầu tốt nghiệp Cao Đẳng trở lên, ưu tiên người thành thạo máy vi tính Nhân viên kinh doanh cần tốt nghiệp Đại học Kinh tế Quốc dân, trong khi kỹ sư phải tốt nghiệp Đại học Nông Nghiệp, ưu tiên người có kinh nghiệm.
Bố trí nhân sự
* Nhu cầu nhân sự cho hoạt động quản lý gián tiếp:
Yêu cầu trình độ Yêu cầu chuyên môn
Ban giám đốc Cán bộ và nhân viên quản lý
- Phòng Tài Chính Kế Toán
Thạc sỹ Đại học Đại học Đại học Đại học
Kế toán Quản trị Quản trị Nông nghiệp
Yêu cầu về bậc thợ Yêu cầu chuyên môn
Công nhân sản xuất chính Công nhân phụ
Nhân viên phục vụ sản xuất Kiểm soát viên và nhân viên Kiểm tra chất lượng sản phẩm
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH
Nguồn vốn đầu tư ban đầu
Tổng vốn đầu tư ban đầu cho dự án bao gồm các khoản chi phí sau: đầu tư máy móc thiết bị là 1.939.650.000 đồng, chi phí lắp đặt và chạy thử là 193.965.000 đồng, chi phí xây dựng nhà xưởng và công trình là 6.780.000.000 đồng, và vốn lưu động ứng trước là 4.000.000.000 đồng.
Nguồn vốn bảo đảm để đầu tư: 12 913 615 000 đồng Vốn tự có: 7 913 615 000 đồng
Sản lượng dự kiến
Bảng 6.1: Thông tin về dự án
Bảng thông tin về dự án
1 Vốn đầu tư ban đầu 12,913,615,000 đồng
2 Đầu tư máy móc thiết bị 1,939,650,000 đồng
3 Đầu tư nhà xưởng, các hạng mục 6,780,000,000 đồng
4 Năm khấu hao MMTB 7 Năm
5 Giá trị thu hồi MMTB 150 000 000 đồng
6 Năm k/hao nhà xưởng, h/mục ctr 10 năm
7 Giá trị thu hồi nhà xưởng 350 000 000 đồng
Công suất dự kiến đạt 2.000 tấn/năm, với mức công suất lần lượt là 75% trong năm đầu tiên, 80% trong năm thứ hai, 90% trong năm thứ ba, 95% trong năm thứ tư và năm thứ năm Từ năm thứ sáu đến năm thứ mười, công suất sẽ duy trì ở mức 100%.
12 Vốn vay đầu tư trả đều 5 năm
13 Lãi vay đầu tư 12% % lãi vay vốn lưu động 12% % lãi suất tính toán của dự án 12% %
Phân tích tài chính
KẾ HOẠCH KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH Đơn vị tính: triệu đồng
Ghi chú: Sử dụng khấu hao theo phương pháp đường thẳng
BẢNG KẾ HOẠCH TRẢ LÃI VAY
Tổng số tiền vay của dự án: 5 000 000 000 đồng Lãi vay cho dự án là Kvn = Kd x (1-0.25) = 0.12*0.75 = 0.09 = 9%/năm Trả đều mỗi năm = 1 285,46 triệu đồng Đơn vị tính: triệu đồng
Nợ đầu kỳ 5000 4164.54 3253.89 2261.28 1179.33 Lãi vay (9%) 450 374.809 292.85 203.515 106.14 Tổng nợ 5450 4539.35 3546.74 2464.79 1285.47 Trả nợ vay 1285.46 1285.46 1285.46 1285.46 1285.47
BẢNG GIÁ TRỊ HIỆN TẠI DOANH THU CỦA DỰ ÁN Đơn vị tính: triệu đồng
Năm Doanh thu Hệ số C.K (13%) Hiện giá Hiện giá lũy kế
BẢNG DỰ TRÙ THU HỒI RÒNG CỦA DỰ ÁN Đơn vị tính: triệu đồng
BẢNG KẾ HOẠCH THỜI GIAN HOÀN VỐN Đơn vị tính: triệu đồng
Năm 13% Đầu tư ban đầu
Thời gian hoàn vốn = năm
BẢNG TÍNH NPV ỨNG VỚI CÁC CHIẾT KHẤU (r) KHÁC NHAU Đơn vị tính: triệu đồng
PV ứng với các chiếc khấu r
TÍNH IRR Đơn vị tính: triệu đồng
PV ứng với các chiếc khấu r
CÁC CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH TẾ, XÃ HỘI CỦA DỰ ÁN ĐẦU TƯ
Hiệu quả kinh tế
Dựa trên lợi thế địa phương, nghề trồng rau sạch đã mang lại hiệu quả kinh tế cao Quy hoạch vùng rau an toàn không chỉ đáp ứng nhu cầu rau sạch cho thị trường vào dịp lễ, tết mà còn đảm bảo phát triển quanh năm Điều này phản ánh mong muốn chung của các hộ nông dân nhằm cung cấp rau xanh cho người dân trong khu vực.
- Có thể thấy lợi ích từ việc trồng rau an toàn đã cải thiện phương thức canh tác.
- Việc phát triển quy mô vùng rau giúp phát triển nông nghiệp và đem đến những sản phẩm chất lượng cho người tiêu dùng
Đà Nẵng đang trong quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa, dẫn đến sự giảm sút diện tích đất nông nghiệp Vì vậy, việc sản xuất rau sạch và ứng dụng khoa học kỹ thuật vào quy trình sản xuất rau trở thành lựa chọn tối ưu, phù hợp với xu hướng phát triển mới, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Việc sản xuất rau sạch không chỉ giúp cải tạo đất và tiết kiệm chi phí phân bón, tưới tiêu mà còn giảm thiểu sử dụng hóa chất, mang lại năng suất cao hơn và đảm bảo chất lượng an toàn Đồng thời, sản xuất rau sạch gia tăng hệ số sử dụng đất thông qua việc đầu tư cải tạo nguồn đất và nước, từ đó tạo ra hiệu quả kinh tế cao Điều này góp phần thúc đẩy chuyển đổi cơ cấu kinh tế nông nghiệp theo hướng sản xuất hàng hóa tại địa phương.
Rau an toàn được đầu tư và chăm sóc kỹ lưỡng hơn so với rau bình thường nhờ vào các quy định nghiêm ngặt trong quy trình sản xuất Sản phẩm rau sạch có giấy chứng nhận thương hiệu, điều này giúp tăng cường lòng tin của người tiêu dùng và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc tiêu thụ sản phẩm.
Hiệu quả xã hội
Sản xuất rau sạch không chỉ đáp ứng nhu cầu rau an toàn cho thị trường địa phương và các khu vực lân cận, mà còn tạo ra nguồn thu ổn định và nâng cao thu nhập cho nông dân Điều này góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của địa phương.
Sản phẩm rau sạch đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, giúp giảm thiểu ô nhiễm và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm bằng cách hạn chế sử dụng hóa chất không đúng cách Điều này không chỉ giảm thiểu bệnh tật mà còn tiết kiệm chi phí y tế cho cộng đồng.
Dự án này không chỉ tạo ra việc làm cho nhiều công nhân trực tiếp tại công ty mà còn góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề việc làm tại địa phương Qua đó, bà con nông dân đã tiếp thu nhiều kinh nghiệm và kỹ thuật, từng bước nâng cao tay nghề, phù hợp với vùng chuyên canh trồng rau sạch của tỉnh.