NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ THẨM ĐỊNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ
Tổng quan về dự án đầu tư
1.1.1 Khái niệm dự án đầu tư
Dự án là một tập hợp các hoạt động liên quan, được thực hiện trong khoảng thời gian xác định và với nguồn lực hạn chế, đặc biệt là nguồn tài chính Mục tiêu của dự án là đạt được những kết quả cụ thể, nhằm thỏa mãn nhu cầu của đối tượng mà dự án hướng tới Thực chất, dự án bao gồm các chính sách, hoạt động và chi phí được thiết kế đồng bộ để đạt được những mục tiêu cụ thể trong thời gian đã định.
Dự án đầu tư là tập hợp các đề xuất sử dụng vốn trung và dài hạn nhằm thực hiện các hoạt động đầu tư tại một địa bàn cụ thể trong khoảng thời gian xác định, theo quy định của Luật đầu tư 2005 Các dự án này hướng đến mục tiêu đầu tư mới, trong đó nhà đầu tư sẽ bỏ vốn bằng tài sản hữu hình hoặc vô hình để hình thành tài sản và tiến hành các hoạt động đầu tư theo luật pháp hiện hành.
1.1.2 Đặc điểm dự án đầu tư
Mỗi dự án đều có mục đích và kết quả cụ thể, cùng với nguồn lực được xác định ngay từ đầu, bao gồm vốn và các nguồn lực khác.
Mỗi dự án đều có chu kỳ phát triển riêng và thời gian tồn tại hữu hạn, bao gồm các giai đoạn hình thành, phát triển và kết thúc Không có dự án nào kéo dài mãi mãi; khi một dự án kết thúc, điều đó có nghĩa là nó đã hoàn thành và được chuyển giao cho bộ phận quản lý vận hành Sau khi hoàn tất, nhóm quản trị dự án sẽ được giải tán.
Sản phẩm của dự án là độc nhất, mang tính cá nhân hóa cao, không phải là hàng loạt mà là một sản phẩm duy nhất, không có sự trùng lặp.
Dự án thường liên quan đến nhiều bên tham gia, bao gồm chủ đầu tư, người hưởng thụ, nhà tư vấn, nhà thầu, cơ quan quản lý nhà nước và các phòng ban chức năng Sự tương tác phức tạp giữa các bộ phận quản lý chức năng và quản lý dự án là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của dự án.
Dự án có tính bất định và rủi ro cao do thời gian thực hiện dài, dẫn đến việc phải đối mặt với nhiều biến động từ môi trường tự nhiên và giá cả vật tư thiết bị Hơn nữa, với việc khởi đầu những ý tưởng mới, dự án có thể chưa hoàn thiện và cần điều chỉnh để phù hợp hơn.
1.1.3 Phân loại dự án đầu tư
Có nhiều cách phân loại dự án đầu tư:
Phân theo lĩnh vực hoạt động
Nhóm các dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng
Nhóm các dự án đầu tư xây dựng cơ bản
Nhóm các dự án đầu tư dịch vụ và kinh doanh
Nhóm các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài
Nhóm các dự án đầu tư hỗ trợ tài chính
Nhóm các dự án đầu tư hỗ trợ kỹ thuật
Phân loại theo nguuồn vốn và phương diện quản lý
Các dự án sử dụng vốn ngân sách Nhà nước:
Các dự án hạ tầng kinh tế - xã hội, quốc phòng và an ninh không có khả năng thu hồi vốn được quản lý và sử dụng theo phân cấp ngân sách Nhà nước cho đầu tư phát triển.
Chiều trách nhiệm trong việc điều tra, khảo sát và lập các dự án quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội cho vùng lãnh thổ, cũng như quy hoạch xây dựng đô thị và nông thôn, sẽ được thực hiện khi có sự cho phép của Thủ tướng Chính phủ.
Cho vay Chính phủ để đầu tư phát triển
Hỗ trợ các dự án của các doanh nghiệp đầu tư vào các lĩnh vực cần có sự tham gia của Nhà nước theo quy định của Pháp luật.
Vốn khấu hao cơ bản và các khoản thu của Nhà nước để lại cho doanh nghiệp Nhà nước để đầu tư.
Các dự án đầu tư thuộc các nguồn vốn khác
Các dự án đầu tư của cá nhân và tổ chức kinh tế xã hội được thực hiện thông qua nhiều hình thức huy động vốn khác nhau, và tất cả đều phải được sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền.
Phân loại theo tính chất và quy mô của dự án
Dự án quan trọng quốc gia với mức đầu tư theo Nghị quyết của Quốc hội
Các dự án bảo vệ an ninh quốc phòng, mang tính chất bảo mật quốc gia và có ý nghĩa chính trị xã hội quan trọng, sẽ được thành lập và xây dựng hạ tầng khu công nghiệp mới mà không phụ thuộc vào quy mô vốn đầu tư.
Các dự án khai thác và chế biến khoáng sản quý hiếm như vàng, bạc, đá quý và đất hiếm có thể sản xuất chất độc hại và chất nổ, bất kể quy mô vốn đầu tư.
Các dự án đầu tư xây dựng công trình: công nghiệp điện, khai thác dầu khí, xi măng, luyện kim, các dự án giao thông.
Các dự án đầu tư xây dựng công trình: thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, kỹ thuật điện, sản xuất thiết bị thông tin.
Các dự án đầu tư xây dựng công trình: công nghệ nhẹ, khu bảo tồn thiên nhiên.
Các dự án đầu tư xây dựng công trình: y tế, văn hóa, giáo dục, nghiên cứu khoa học
Dưới 30 tỷ đồng với các dự án đầu tư xây dựng công trình: công nghiệp điện, hóa chất, phân bón, dầu khí, cơ khí, giao thông
Dưới 20 tỷ đồng với các dự án đầu tư xây dựng công trình: thủy lợi, giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật, kỹ thuật điện, điện tử, tin học
Dưới 15 tỷ đồng với các dự án đầu tư xây dựng công trình: công nghiệp nhẹ, khu bảo tồn thiên nhiên, sản xuất nông, lâm nghiệp.
Tổng quan về thẩm định dự án đầu tư
1.2.1 Khái niệm thẩm định dự án đầu tư
Thẩm định dự án đầu tư (DAĐT) là quá trình xem xét khách quan, khoa học và toàn diện các yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến hiệu quả và tính khả thi của dự án, nhằm đưa ra quyết định đầu tư Đây là một hoạt động đánh giá độc lập, tách biệt với việc soạn thảo dự án, tạo cơ sở vững chắc cho đầu tư hiệu quả Kết luận từ quá trình thẩm định là nền tảng để các cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định và cho phép đầu tư.
1.2.2 Tác dụng của thẩm định DAĐT
Thẩm định dự án đầu tư (DAĐT) có ảnh hưởng sâu rộng đến các bên liên quan, đặc biệt là chủ đầu tư, các cơ quan quản lý Nhà nước và ngân hàng thương mại (NHTM) Đối với chủ đầu tư, quá trình thẩm định giúp xác định tính khả thi và tiềm năng sinh lợi của dự án, từ đó hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hợp lý và hiệu quả.
Thẩm định đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chủ đầu tư xác định phương án đầu tư tối ưu và phù hợp nhất dựa trên các căn cứ đã được thẩm định Qua đó, chủ đầu tư có thể thực hiện các quyết định đầu tư một cách hiệu quả nhất.
Thẩm định dự án đầu tư giúp chủ đầu tư nhận diện những thiếu sót hoặc sai lệch trong nội dung dự án, từ đó tạo cơ sở để thực hiện các điều chỉnh hoặc bổ sung cần thiết nhằm hoàn thiện dự án.
Xác định được tính khả thi về mặt tài chính, qua đó biết được khả năng sinh lời cao hay thấp.
Nhận diện rủi ro tiềm ẩn giúp nhà đầu tư chủ động xây dựng chiến lược phòng ngừa và hạn chế rủi ro một cách hiệu quả Đồng thời, cơ quan quản lý Nhà nước cũng có thể dựa vào thông tin này để đưa ra các quyết định và chính sách phù hợp, nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của thị trường.
Đánh giá khả năng và mức độ đóng góp của dự án vào mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội là cần thiết, đảm bảo phù hợp với quy hoạch phát triển chung của ngành, vùng và quốc gia Việc xác định các ưu, nhược điểm của dự án một cách chính xác và dựa trên cơ sở khoa học sẽ giúp ngăn chặn những dự án kém chất lượng và bảo vệ những dự án tiềm năng, không để chúng bị loại bỏ Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ngân hàng thương mại (NHTM).
Thông qua việc thẩm định các khía cạnh như thị trường, kỹ thuật, tài chính và môi trường liên quan đến dự án, ngân hàng có cái nhìn tổng quan và chi tiết về tính khả thi, hiệu quả kinh tế, khả năng trả nợ và rủi ro tiềm ẩn Nắm bắt thông tin này giúp ngân hàng đưa ra quyết định chính xác về việc cho vay hay từ chối.
Thông qua việc thẩm định chi tiết, ngân hàng có khả năng phát hiện những thiếu sót và bất hợp lý trong luận cứ cũng như tính toán của dự án Điều này giúp ngân hàng cùng với chủ đầu tư tìm ra các biện pháp khắc phục, từ đó nâng cao tính khả thi của dự án.
Kết quả thẩm định là cơ sở quan trọng giúp ngân hàng xác định số tiền cho vay, thời gian vay và mức thu nợ hợp lý Điều này không chỉ tạo điều kiện cho doanh nghiệp hoạt động hiệu quả mà còn đảm bảo ngân hàng thu hồi gốc và lãi đúng hạn Hơn nữa, kết quả này cũng hỗ trợ ngân hàng kiểm tra việc sử dụng vốn vay đúng mục đích và tiết kiệm vốn.
Công tác thẩm định dự án đầu tư (DAĐT) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, vì chất lượng thẩm định sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
1.2.3 Yêu cầu và nhiệm vụ đặt ra đối với công tác thẩm định dự án đầu tư 1.2.3.1 Yêu cầu
Yêu cầu thẩm định DAĐT xuất phát từ bản chất, tính phức tạp và các đặc trưng cơ bản của hoạt động đầu tư.
Thẩm định dự án là quá trình phân tích tính khả thi của dự án qua các yếu tố như thị trường, công nghệ, kỹ thuật và khả năng tài chính, nhằm đảm bảo dự án có thể hoạt động bền vững Ngoài ra, việc đánh giá quản lý dự án và tác động của nó đến tăng trưởng kinh tế cũng rất quan trọng Thẩm định còn giúp xác định liệu các mục tiêu xã hội có đạt được hay không, cũng như đánh giá hiệu quả kinh tế khi hoàn thành các mục tiêu này.
Giai đoạn thẩm định dự án bao gồm các bước thẩm định và quyết định, dẫn đến việc chấp thuận hoặc bác bỏ dự án Mục tiêu chính của công tác thẩm định là tránh đầu tư vào các dự án không hiệu quả, đồng thời không bỏ lỡ những cơ hội đầu tư có lợi Do đó, những người thực hiện thẩm định cần phải có chuyên môn, kỹ năng nghiệp vụ thẩm định và hiểu biết sâu sắc về luật pháp.
Thẩm định dự án là một công việc quan trọng trong quản lý đầu tư, cần tuân thủ các quy định hiện hành và đảm bảo thời hạn quy định Công tác này phải được thực hiện đúng quy trình thẩm định của ngân hàng thương mại (NHTM) để đảm bảo hiệu quả và tính hợp pháp của dự án.
Công tác thẩm định dự án đầu tư (DAĐT) có nhiệm vụ phân tích và đánh giá tính khả thi của dự án từ các khía cạnh kinh tế, kỹ thuật, xã hội và tài chính, dựa trên các quy định pháp luật và tiêu chuẩn quốc tế Việc xem xét và kiểm tra nội dung hồ sơ dự án là rất quan trọng, đồng thời cần áp dụng các phương pháp đo lường và đánh giá để đưa ra kết luận chính xác, hỗ trợ cho việc lựa chọn và ra quyết định có căn cứ.
1.2.4 Sự cần thiết phải thẩm định dự án đầu tư
1.2.4.1 Xét trên khía cạnh người đi vay
Một dự án, dù được chuẩn bị kỹ lưỡng, vẫn mang tính chủ quan của người soạn thảo Để đảm bảo tính khách quan, cần thực hiện thẩm định độc lập, giúp nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về vấn đề Việc này không chỉ phát hiện sai sót mà còn hỗ trợ nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư và nhận diện rủi ro.
1.2.4.2 Xét trên khía cạnh ngân hàng
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC THẨM ĐỊNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ
Giới thiệu về ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội– PGD Phùng Hưng
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (Military Commercial Joint Stock Bank), viết tắt là MB, là một ngân hàng thương mại cổ phần của Việt Nam thuộc Bộ Quốc phòng Tính đến năm 2018, ngân hàng có vốn điều lệ 21.605 nghìn tỷ đồng và tổng tài sản đạt 362.325 nghìn tỷ đồng Các cổ đông chính của MB bao gồm Viettel, Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước, Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam và Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn Ngoài dịch vụ ngân hàng, MB còn cung cấp các dịch vụ môi giới chứng khoán, quản lý quỹ, kinh doanh địa ốc, bảo hiểm, quản lý nợ và khai thác tài sản Hiện tại, ngân hàng có mạng lưới rộng khắp với hơn 100 chi nhánh và 190 điểm giao dịch tại 48 tỉnh thành, cùng với văn phòng đại diện tại Liên bang Nga và chi nhánh tại Lào và Campuchia.
Ngân hàng TMCP Quân Đội - PGD Phùng Hưng thuộc chi nhánh Thanh Xuân, có địa chỉ tại 475 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội Được thành lập vào ngày 18/6/2003, Military Bank Thanh Xuân mặc dù còn non trẻ nhưng đã nhanh chóng khẳng định vị thế và đóng góp nhiều thành tích nổi bật trong hệ thống ngân hàng TMCP Quân đội Chỉ sau hơn 5 năm hoạt động, chi nhánh đã nhận được nhiều danh hiệu cao quý từ Ban lãnh đạo ngân hàng nhờ những thành tích xuất sắc.
Tập thể tiềm năng 2003 Đơn vị xuất sắc toàn diện 2004
Cờ luân lưu quý 3 năm 2005 Đơn vị vững mạnh toàn diện 6 tháng 2006
MB Thanh Xuân và PGD Phùng Hưng phục vụ đa dạng khách hàng, bao gồm doanh nghiệp Nhà nước, doanh nghiệp cổ phần, doanh nghiệp tư nhân và cá nhân Với phương châm hoạt động an toàn, hiệu quả, ngân hàng luôn gắn lợi ích khách hàng với lợi ích của mình, từ đó củng cố và phát triển uy tín trong nhiều năm qua.
2.1.1.1: Thông tin chung về ngân hàng TMCP Quân Đội
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP QUÂN ĐỘI
Trụ sở: Số 21 Cát Linh- Quận Đống Đa-Hà Nội
Email: info@mbbank.com.vn
Website: www.mbbank.com.vn
2.1.1.2 Thông tin về ngân hàng TMCP Quân Đội- PGD Phùng Hưng Địa chỉ:Tầng 1, số 160 Phùng Hưng, Phúc La, Hà Đông - Hà Nội
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức
2.1.2.1 Chức năng và nhiệm vụ
Để chiếm lĩnh thị trường, cần mở rộng hoạt động tín dụng ngắn hạn, trung hạn và dài hạn cho các thành phần kinh tế, đặc biệt chú trọng vào các sản phẩm tín dụng trung và dài hạn dựa trên nền tảng phát triển công nghệ.
Ứng dụng công nghệ quản lý để phát triển sản phẩm dịch vụ tiên tiến theo tiêu chuẩn quốc tế là cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh tăng cường giao thương với nước ngoài Đồng thời, cần chuẩn bị cho những thách thức khi ngân hàng nước ngoài gia nhập thị trường Việt Nam, đặc biệt là vào cuối năm 2015, khi các cam kết của hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á có hiệu lực.
Nam Á đi vào thực hiện
Bộ máy quản lý tại phòng giao dịch được thiết kế theo mô hình trực tuyến chức năng, giúp tối ưu hóa tính linh hoạt trong quản lý và tiết kiệm chi phí Tổ chức của Ngân hàng TMCP Quân đội tại Phòng giao dịch Phùng Hưng được thể hiện rõ qua sơ đồ minh họa.
Giám đốc phòng giao dịch
Phòng quan hệ khách hàng
Phòng dịch vụ khách hàng
Chỉ đạo, điều hành chung hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Quân đội
Chỉ đạo trực tiếp công tác tổ chức và cán bộ, đồng thời đảm nhận nhiệm vụ đào tạo nhân sự, cũng như tư vấn cho Tổng Giám Đốc về việc mở rộng mạng lưới hoạt động.
Nghiên cứu và xây dựng chiến lược tín dụng khách hàng hiệu quả, thẩm định và đề xuất cho vay cho các đối tượng phù hợp Cần thường xuyên theo dõi, kiểm tra và kiểm soát việc sử dụng vốn vay cũng như thu hồi nợ Đồng thời, thực hiện phân tích định kỳ hoạt động kinh doanh của các đối tượng vay để đảm bảo hiệu quả tài chính.
➢ Phòng dịch vụ khách hàng
Bộ phận kế toán nội bộ, sàn giao dịch và kho quỹ thực hiện các nghiệp vụ thu và phát triển tiền theo quy định của Giám đốc hoặc người được ủy quyền.
2.1.3 Kết quả hoạt động kinh doanh
2.1.3.1 Hoạt động huy động vốn
Tính đến ngày 31/12/2018, tổng nguồn vốn huy động đạt 10,361 tỷ đồng, tăng 1,568 tỷ đồng so với năm 2017, tương ứng với mức tăng 17,8% Số dư huy động vốn bình quân của chi nhánh là 9,358 tỷ đồng.
Cơ cấu nguồn vốn huy động
Cơ cấu nguồn vốn huy động theo kỳ hạn và theo đối tượng
Bảng 2.1 Tình hình huy động vốn tại MB Phùng Hưng (2018 -2020)
(Đơn vị tính: Tỷ đồng)
Doanh số Mức tăng so với 2018 Doanh số Mức tăng so với 2019
(Nguồn: Báo cáo KQHĐKD của chi nhánh giai đoạn 2018-2020)
Năm 2020, tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng tăng mạnh, đạt 6.967 tỷ đồng và chiếm 67,2% tổng nguồn vốn huy động, trong khi tiền gửi tiết kiệm chỉ chiếm 14,3% Lãi suất tiền gửi ngắn hạn cao hơn trong khi lãi suất tiết kiệm giảm, khiến khách hàng có xu hướng gửi tiền với kỳ hạn dài hơn Sự tăng trưởng này cũng nhờ vào nỗ lực tìm kiếm nguồn vốn huy động và áp dụng các chương trình huy động với lãi suất hấp dẫn và thủ tục nhanh chóng, qua đó nâng cao uy tín và thương hiệu của MB Phùng Hưng, khẳng định sức cạnh tranh của chi nhánh trên thị trường.
Cơ cấu nguồn vốn huy động theo loại tiền tệ
Năm 2020, nguồn vốn huy động VNĐ đạt 4.691 tỷ VND, vốn huy động ngoại tệ đạt 187.4 triệu quy USD Cơ cấu VND/ngoại tệ là 53.3/46.7
Năm 2020, tổng nguồn vốn huy động bằng VNĐ đạt 6.586 tỷ VND, tăng 1.895 tỷ VND so với năm trước, trong khi vốn huy động ngoại tệ của toàn chi nhánh đạt 172.4 triệu USD, giảm 15 triệu USD Tỷ lệ cơ cấu huy động giữa VNĐ và ngoại tệ là 63.5% và 36.5%.
Có thể thấy vốn huy động bằng VNĐ tăng trưởng khá tốt, vốn huy động ngoại tệ giảm dần
Phòng giao dịch luôn chú trọng đến việc quản lý và sử dụng vốn một cách hiệu quả và an toàn, nhằm đảm bảo sự cân đối giữa khả năng sinh lời và khả năng thanh khoản Tính đến ngày 31/12/2020, tổng dư nợ của chi nhánh đạt 3.415 tỷ VNĐ, tăng 660,1 tỷ đồng so với cuối năm 2019.
Cơ cấu dư nợ tín dụng
Bảng 2.2: Cơ cấu dư nợ của MB Phùng Hưng giai đoạn 2018 – 2020
(Đơn vị tính: Tỷ đồng)
Phân theo thành phần kinh tế
Dư nợ tín dụng thể nhân
Phân theo loại tiền vay
(Nguồn: Báo cáo KQHĐKD của chi nhánh giai đoạn 2018 – 2020 )
Trong hai năm gần đây, quy mô dư nợ tín dụng đã có sự gia tăng đáng kể, với dư nợ cuối kỳ năm 2019 đạt 2.754 tỷ đồng và tăng lên 3.415 tỷ đồng vào năm 2020.
Tỷ lệ dư nợ cho vay đối với khách hàng là tổ chức kinh tế (TCKT) luôn chiếm tỷ trọng lớn và có xu hướng tăng cả về doanh số lẫn tỷ trọng Trong khi đó, tỷ lệ dư nợ tín dụng đối với khách hàng cá nhân cũng tăng dần qua các năm, đạt 868 tỷ đồng vào ngày 31/12/2020, chiếm 25.4% tổng dư nợ của toàn chi nhánh Đặc biệt, tỷ lệ tín dụng ngắn hạn đã có sự tăng trưởng ổn định qua các năm.
Thực trạng thẩm định dự án đầu tư tại Ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội- PGD Phùng Hưng
2.2.1 Quy trình thẩm định dự án của Ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội- PGD Phùng Hưng
Công tác thẩm định dự án đầu tư vay vốn tại Ngân hàng TMCP Quân đội PGD Phùng Hưng được tuân theo quy trình sau:
Khi khách hàng có nhu cầu vay vốn, bước đầu tiên là tiếp nhận hồ sơ xin vay Cán bộ tín dụng cần hướng dẫn khách hàng chuẩn bị và cung cấp đầy đủ hồ sơ cùng thông tin cần thiết về bản thân và dự án vay.
Khi nhận hồ sơ và thông tin đầy đủ từ khách hàng, CBTĐ sẽ trình dự án vay vốn cho trưởng phó phòng tín dụng để xem xét Sau đó, trưởng phó phòng sẽ phân công hồ sơ cho nhóm cán bộ thực hiện thẩm định khách hàng và dự án vay.
Bước 3: Thẩm định chi tiết là giai đoạn quan trọng sau khi cán bộ tín dụng nhận hồ sơ vay vốn từ khách hàng Trong quá trình này, nếu phát hiện hồ sơ thiếu giấy tờ cần thiết, cán bộ tín dụng sẽ yêu cầu khách hàng bổ sung để đảm bảo đầy đủ thông tin.
Bước 4: Lập báo cáo thẩm định là giai đoạn quan trọng trong quy trình cho vay, trong đó CBTĐ thực hiện thẩm định chi tiết về khoản vay theo quy định và lập báo cáo thẩm định Báo cáo này phải nêu rõ ý kiến của CBTĐ, người phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và cấp trên về những đánh giá đó Nếu khoản vay được xác định là đủ điều kiện cho vay, CBTĐ sẽ đề xuất mức cho vay, thời hạn, lãi suất, điều kiện tài sản đảm bảo và phương án trả nợ Ngược lại, nếu không cho vay, CBTĐ cần cung cấp lý do cụ thể cho quyết định này.
Bước 5: Kiểm tra và kiểm soát là nhiệm vụ của trưởng phòng thẩm định, người có trách nhiệm xác minh tính hợp lệ, hợp pháp và chính xác của báo cáo thẩm định cũng như hồ sơ vay vốn Trưởng phòng cần đưa ra ý kiến cụ thể trong báo cáo và chịu trách nhiệm trước cấp trên cũng như pháp luật về những ý kiến đó.
Sau khi báo cáo thẩm định được Giám đốc và Phó giám đốc phê duyệt, phòng thẩm định sẽ lập báo cáo gửi cho phòng tín dụng để hoàn tất thủ tục cho vay Nếu khoản vay vượt quá thẩm quyền quyết định của chi nhánh, báo cáo sẽ được trình lên ngân hàng cấp trên Đồng thời, kết quả thẩm định cũng sẽ được thông báo cho khách hàng.
Bước 7: Lưu hồ sơ và ghi chép vào sổ theo dõi là rất quan trọng Một hoặc một nhóm CBTĐ sẽ được giao nhiệm vụ theo dõi dự án trong suốt thời gian vay vốn.
Bảng 2.3: Tóm tắt quy trình thẩm định dự án vay vốn
Các giai đoạn của quy trình
Nguồn và nơi cung cấp thông tin
Nhiệm vụ của ngân hàng ở mỗi giai đoạn
Kết quả của mỗi giai đoạn
Lập hồ sơ đề nghị cấp tín dụng
Khách hàng đi vay cung cấp thông tin
Tiếp xúc, phổ biến và hướng dẫn khách hàng lập hồ sơ vay vốn
Hoàn thành bộ hồ sơ để chuyển sang giai đoạn sau
Hồ sơ đề nghị vay từ giai đoạn trước chuyển sang
Các thông tin bổ sung từ phòng vay hồ sơ lưu trữ,
- Tổ chức thẩm định về các mặt tài chính và phí tài chính do các cá nhân hoặc bộ phận thẩm định thực hiện.
Báo cáo kết quả thẩm định để chuyển sang bộ phận có thẩm quyền để quyết định cho vay
Các tài liệu và thông tin từ giai đoạn trước chuyển sang và báo cáo kết quả thẩm định
Các thông tin bổ sung
Quyết định cho vay hoặc từ chồi cho vay dựa vào kết quả thẩm định
Quyết định cho vay hay từ chối sẽ dựa trên kết quả thẩm định Sau đó, tiến hành các thủ tục pháp lý cần thiết, bao gồm ký hợp đồng cho vay, hợp đồng công chứng và các loại hợp đồng khác.
2.2.2: Nội dung thẩm định dự án đầu tư vay vốn tại ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội- PGD Phùng Hưng
Ngân hàng TMCP Quân Đội thực hiện thẩm định các dự án đầu tư dựa trên quy định pháp luật về quản lý đầu tư xây dựng và điều lệ hoạt động của ngân hàng Mỗi dự án được thành lập một tổ thẩm định, bao gồm các trưởng phòng ban và cán bộ hỗ trợ phù hợp với đặc thù của dự án, sử dụng nguồn vốn tự có và huy động hợp pháp từ các kênh của ngân hàng.
2.2.2.1: Thẩm định khách hàng vay vốn tại ngân hàng TMCP Quân Đội- PGD Phùng Hưng
➢ Các thông tin về doanh nghiệp bao gồm:
Hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp bao gồm điều lệ doanh nghiệp, biên bản họp nội bộ, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận đầu tư và các văn bản liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.
Các báo cáo tài chính 3 năm gần nhất
Bảng tổng kết tài sản
Tài liệu về dự án bao gồm:
Bản thuyết minh dự án đầu tư
Các hợp đồng liên quan đến đấu thầu, giao đất, thuê đất, bảo đảm bằng bất động sản và các hợp đồng kinh tế khác rất quan trọng trong việc quản lý và phát triển tài sản Những hợp đồng này không chỉ đảm bảo tính minh bạch trong các giao dịch mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các bên tham gia Việc hiểu rõ các điều khoản và quy định trong những hợp đồng này là cần thiết để bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.
Các quy định về cấp quyền sử dụng đất, khai thác tài nguyên, cấp giấy phép xây dựng, giấy phép đảm bảo an ninh, phòng chống cháy nổ, bảo vệ môi trường và các văn kiện liên quan là rất quan trọng Những quy định này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp trong hoạt động xây dựng và khai thác tài nguyên mà còn góp phần bảo vệ môi trường và an toàn cộng đồng Việc tuân thủ các quy định này là cần thiết để phát triển bền vững và bảo vệ quyền lợi của người dân.
➢ Phân tích tài chính khách hàng: Một số chỉ tiêu phân tích tài chính khách hàng như:
Nhóm chỉ tiêu hoạt động
Nhóm chỉ tiêu về cân nợ và cơ cấu tài sản, nguồn vốn
Cán bộ thẩm định sử dụng Internet để thu thập các số liệu thống kê về thị trường, giá cả sản phẩm, tình hình sản xuất và tốc độ tăng trưởng của ngành Họ cũng tham khảo các tiêu chuẩn định mức kinh tế - kỹ thuật từ các trang web chính thức của các Bộ và Ngành liên quan đến dự án.
➢ Thông tin do cán bộ thẩm định tự khai thác từ các nguồn khác:
Thông tin về doanh nghiệp tư Trung tâm thông tin CIC của Ngân hàng Nhà nước
Thông tin từ bạn hàng của doanh nghiệp
Thông tin từ các phòng nghiệp vụ khác trong ngân hàng, ngân hàng khác hay từ các mối quan hệ của cán bộ thẩm định
2.2.2.2: Thẩm định dự án đầu tư vay vốn tại ngân hàng TMCP Quân Đội- PGD Phùng Hưng
➢ Thẩm định về cơ sở pháp lý
Thẩm định hồ sơ pháp lý của khách hàng:
Sau khi tiếp nhận hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp, cán bộ thẩm định tiến hành kiểm tra tính hợp pháp, độ đầy đủ và trung thực của các tài liệu trong hồ sơ Các tài liệu cần có đã được đề cập trong phần căn cứ thẩm định Phương pháp thẩm định sử dụng là so sánh đối chiếu giữa các văn bản do khách hàng cung cấp với các căn cứ pháp lý như quy trình nghiệp vụ tín dụng của ngân hàng quân đội và Luật doanh nghiệp Mục tiêu là xác định các tài liệu cần bổ sung và kiểm tra tính hợp lệ của chúng theo quy định của Nhà nước Tất cả sự kiện pháp lý của doanh nghiệp phải được văn bản hóa, và đối với các doanh nghiệp hạch toán phụ thuộc, cán bộ thẩm định cũng sẽ kiểm tra giấy ủy quyền bằng văn bản từ công ty mẹ.
Cán bộ thẩm định đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp vay vốn dựa vào các báo cáo tài chính mà doanh nghiệp cung cấp Hồ sơ tài chính được kiểm tra tính đầy đủ và yêu cầu bổ sung tài liệu thiếu nếu cần thiết Sử dụng kiến thức chuyên môn, cán bộ thẩm định tính toán các chỉ tiêu phản ánh năng lực tài chính của doanh nghiệp, sau đó so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành và các chỉ tiêu bình quân ngành cũng như toàn nền kinh tế Các chỉ tiêu này được sử dụng tại ngân hàng quân đội để phân tích tài chính doanh nghiệp.
Nhóm chỉ tiêu thanh khoản:
Khả năng thanh toán hiện hành
Khả năng thanh toán nhanh
Khả năng thanh toán tức thời
Nhóm chỉ tiêu hoạt động:
Vòng quay vốn lưu động
Vòng quay hàng tồn kho
Vòng quay các khoản phải thu
Hiệu xuất sử dụng tài sản cố định
Nhóm chỉ tiêu cân nợ:
Tổng nợ phải trả/ Tổng tài sản
Nợ dài hạn/ vốn chủ sở hữu
Hệ số tự tài trợ
Nhóm chỉ tiêu về thu nhập:
Lợi nhuận gộp/ Doanh thu thuần
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh/ Doanh thu thuần
Lợi nhuận sau thuế/ vốn chủ sở hữu bình quân
Lợi nhuận sau thuế/ Tổng tài sản bĩnh quân
Thẩm định dự án đầu tư cụ thể tại ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội- PGD Phùng Hưng
Tên dự án: Cấp tín dụng cho vay dự án đầu tư xây dựng kinh doanh bất động sản cho công ty TNHH Hi Brand Việt Nam
Dưới đây là báo cáo thẩm định của dự án được phê duyệt của ngân hàng TMCP Quân Đội- PGD Phùng Hưng
Bảng 2.4: Sơ bộ về khách hàng cần thẩm định vay vốn:
Chi nhánh Phùng Hưng Ngày 07/09/2020
Khách hàng - Công ty TNHH
Hi Brand Việt Nam -MSĐT:
1032744201 -Địa chỉ: KĐT mới Văn Phú, Phường Phú La, quận Hà Đông, TP Hà Nội
Loại hình Cho vay dự án Đối tượng CIB KH mới
Ngành 13 Kinh doanh bất động sản
Cấp phê duyệt Hội đồng tín dụng cấp cao (C5b) (Phó chủ tịch HĐTDCC điều hành)
Bảng 2.5: Phương án đề xuất cấp tín dụng Đơn vị: Tỷ đồng Phương án tài trợ
Giá trị đã cấp tín dụng Phương án đề xuất lần này Giá trị đã phê duyệt
07/09/2020 Đề xuất của ĐVKD Đề xuất của
-Tổng dư nghĩa vụ cho vay, BLTT tại mọi thời điểm = 300 tỷ đồng
(Nguồn: Tờ trình thẩm định ngân hàng MB-PGD Phùng Hưng)
Qua xem xét phương án đề xuất cấp tín dụng, ta có đề xuất của phòng thẩm định CIB
Bảng 2.6: Đề xuất thẩm định CIB
II ĐỀ XUẤT CỦA PHÒNG THẨM ĐỊNH CIB
Hình thức Cho vay/BLTT
Tổng giá trị tài trợ Tối đa 300 tỷ đồng
Mục đích của việc cấp tín dụng là để tài trợ cho chi phí đầu tư thực hiện dự án xây dựng chung cư kết hợp dịch vụ tại ô đất H-CT1, thuộc dự án đầu tư xây dựng khu nhà ở Hi Brand, nằm trong khu đô thị mới Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, TP Hà Nội.
Hà Nội Thời hạn cấp tín dụng Tối đa 30 tháng kể từ ngày tiếp theo ngày giải ngân đầu tiên
Nguồn trả nợ đến từ doanh thu từ dự án xây dựng chung cư kết hợp dịch vụ tại ô đất H-CT1, thuộc khu nhà ở Hi Brand.
-Nguồn thu hợp pháp khác của khách hàng
Tài sản bảo đảm -Chi tiết theo phụ lục đính kèm BCTĐ
(Chi tiết điều kiện tại phụ lục 1: Chi tiết các điều kiện cấp tín dụng)
(Nguồn: Báo cáo thẩm định khách hàng của ngân hàng MB- PGD Phùng
Hưng) Đánh giá về rủi ro của dự án:
Rủi ro tài chính khách hàng phát sinh hoạt động chưa hiệu quả
Rủi ro pháp lý dự án chưa đầy đủ
Rủi ro phát sinh tranh chấp từ người mua nhà đã từng mở bán
Quản lý nguồn thu dự án để đảm bảo đủ nguồn thanh toán nghĩa vụ với
MB để triển khai dự án
Qua nhận thấy những rủi ro như trên, các bộ thẩm định đã đưa ra một số những biện pháp nhằm giảm bớt rủi ro như:
Khách hàng đã đầu tư vào dự án 560 tỷ đồng, dự án này có khả năng cân đối nguồn vốn để hoàn thiện cơ sở vốn vay của MB và vốn chiếm dụng từ người mua nhà.
MB chỉ cung cấp tài trợ khi khách hàng đã hoàn thiện hồ sơ pháp lý theo yêu cầu và chỉ thực hiện tài trợ sau khi dự án được cấp phép mở bán.
Ngân hàng sẽ tiến hành tài trợ chỉ sau khi thực hiện kiểm toán thu chi của ban căn hộ thông qua một đơn vị kiểm toán độc lập Điều này nhằm đảm bảo rằng số liệu về bán hàng và thanh lý hợp đồng phù hợp với báo cáo mà khách hàng cung cấp.
Khách hàng cần mở tài khoản chuyên thu, chuyên chi và dự phòng trả nợ tại ngân hàng MB, đồng thời cung cấp văn bản ủy quyền cho ngân hàng này quản lý toàn bộ các tài khoản liên quan đến dự án cho đến khi khách hàng hoàn thành đầy đủ các nghĩa vụ tài chính tại ngân hàng.
Như vậy: khi tiến hành phân tích đánh giá rủi ro dự án, cán bộ thẩm định
MB đã áp dụng kinh nghiệm và chuyên môn của mình để phân tích thị trường tiềm năng, sử dụng các phương pháp dự báo và so sánh hiệu quả.
2.3.1 Thẩm định về khách hàng
2.3.1.1 Thẩm định về năng lực pháp lý
Thẩm định năng lực pháp lý là bước quan trọng, yêu cầu cán bộ thẩm định nắm vững các điều luật do Nhà nước quy định và hiểu rõ phạm vi hoạt động của Doanh nghiệp Căn cứ pháp lý chính để thực hiện thẩm định là Luật Doanh nghiệp được Quốc hội khóa XIV thông qua tại kỳ họp thứ 9 vào ngày 17/6/2020.
Luật đầu tư nước ngoài; Luật khuyến khích đầu tư trong nước (sửa đổi) số
03/1998/QH 10 ngày: 20/5/1998, Nghị định số 51/1999/NĐ.CP ngày: 08/7/1999 của Chính phủ về việc quy định chi tiết thi hành luật khuyến khích đầu tư trong nước và
Nghị định số 35/2002/NĐ-CP ngày 29/03/2002 của Chính phủ về việc sửa đổi bổ sung nghị định 51/1999/NĐ CP;
Căn cứ Nghị định số: 59/2015/NĐ-CP ngày 18/6/2015 của Chính phủ về quản lý Dự án đầu tư xây dựng;
Về khách hàng- Công ty TNHH Hi Brand Việt Nam
- Thành lập tháng 5/2008 theo GCN ĐKKD số 0500586919 là đơn vị 100% vốn FDI Hàn Quốc – chủ sở hữu: Công ty TNHH InPyung
- Người đại diện theo pháp luật: Ông Park Chun Seon
- Vốn điều lệ: 513,8 tỷ đồng, vốn thực góp theo BCTC kiểm toán năm
Khách hàng đã được thành lập nhằm triển khai dự án khu nhà ở Hi Brand (Lacasta) tại KĐT mới Văn Phú, phường Phúc La, Hà Đông, Hà Nội Dự án có quy mô lớn với 359 căn hộ liền kề và 522 căn hộ chung cư, nằm trên 07 ô đất với tổng diện tích lên tới 65.585 m2.
Bảng 2.7: Thông tin dự án của khách hàng
TT Sản phẩm Ô đất, diện tích
Tiến độ bàn giao sản phẩm
1.569 Đã mở bán Đã bàn giao quý I/2018
Dự kiến bàn giao quý III/2020
3 Chuyển nhượng dự án cho
181 - Đã chuyển nhượng dự án
(Nguồn: Báo cáo thẩm định khách hàng của ngân hàng MB- PGD Phùng
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và các giấy tờ liên quan đều hợp pháp và đầy đủ, đáp ứng yêu cầu của MB cũng như quy định của pháp luật hiện hành Điều lệ và quy chế hoạt động của Công ty thể hiện rõ phương thức tổ chức và quản trị điều hành Các tài liệu pháp lý mà khách hàng cung cấp không có sự bất hợp lý, và đã được chi nhánh kiểm tra, đối chiếu với tính trung thực cao.
Khách hàng đủ điều kiện giao dịch tại MB nhờ vào pháp lý rõ ràng và uy tín lâu năm của công ty Qua phân tích tình hình tài chính, cán bộ thẩm định nhận thấy hoạt động của công ty ổn định, chứng tỏ doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt và an toàn trong kinh doanh Hơn nữa, khách hàng đã có kinh nghiệm triển khai thành công các dự án bất động sản nhà ở, với việc hoàn thiện xây dựng, bàn giao nhà và thu tiền cho các dự án đã thực hiện.
Dựa trên các tài liệu pháp lý đã thu thập, cán bộ tín dụng đã hiểu rõ tình hình pháp lý và hoạt động của khách hàng, từ đó đưa ra phương án cấp tín dụng cụ thể.
2.3.1.2 Thẩm định năng lực tài chính, hoạt động của khách hàng
BCTC kiểm toán năm 2019 được thực hiện bởi công ty TNHH kiểm toán và định giá châu Á Đơn vị kiểm toán đã đưa ra ý kiến rằng không đủ cơ sở để đánh giá khoản mục phải thu khác, cụ thể là tiền tạm ứng cho nhân viên với giá trị 590 tỷ đồng Cán bộ thẩm định đã tiến hành thẩm định và điều tra kỹ lưỡng về vấn đề này.
MB Phùng Hưng đã tiến hành thẩm định tài chính cho dự án xây dựng của công ty, tập trung vào việc phân tích chi phí và lợi ích mà dự án mang lại Sau khi xem xét, MB Phùng Hưng đã đưa ra những đánh giá chi tiết về hiệu quả kinh tế của dự án.
Dự án mang lại lợi ích tài chính hợp lý và thực tế, với các chỉ tiêu tài chính cho thấy hiệu quả cao cho nhà đầu tư.
Bảng 2.8: BCTC nội bộ tại thời điểm 31/03/2020 (Đvt tỷ đồng)
Tỷ lệ lợi nhuận gộp 32% 30% - +2%
Phải trả người bán ngắn hạn 1,184 1,143 737 -3% Vay và nợ thuê tài chính ngăn hạn 428 422 422 -2%
DT chưa thực hiện dài hạn 454 7 5 -98%
Cân đối tài chính (-568) (-893) (-633) +57% Cân đối tiền hàng (-815) (-1,488) (-1,114) +83%
( Nguồn: Tờ trình thẩm định của ngân hàng MB- PGD Phùng Hưng)
Qua bảng phân tích ở trên, ta rút ra được một số đánh giá như sau:
- Doanh thu Khách hàng ghi nhận tương ứng với sản phẩm bàn giao: + Năm 2017: 200 tỷ đồng – Chuyển nhượng ô đất H – CT2
+ Năm 2017: 200 tỷ đồng – Chuyển nhượng ô đất H – CT2
+ Năm 2018: 1,094 tỷ đồng – bán và chuyển giao 210/359 căn nhà liền kề thấp tầng dự án
+ Năm 2019: 815 tỷ đồng – bán và chuyển nhượng 149 căn nhà liền kề thấp tầng dự án
Đánh giá về công tác thẩm định dự án đầu tư
2.4.1 Những mặt đạt được về công tác thẩm định dự án đầu tư vay vốn tại ngân hàng TMCP Quân Đội- PGD Phùng Hưng
2.4.1.1 Về quy trình thẩm định:
Công tác thẩm định tại Ngân hàng Quân đội được thực hiện theo quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo mọi bước đều được chuyên viên thẩm định tuân thủ theo hướng dẫn của ngân hàng Đối với các dự án đầu tư lớn, sau khi trình Ban giám đốc, các dự án sẽ được tái thẩm định trước khi quyết định cuối cùng được đưa ra Ngân hàng cam kết đáp ứng kịp thời về tiến độ và thời hạn, nhanh chóng cung cấp phản hồi cho khách hàng, giúp họ không bỏ lỡ cơ hội đầu tư.
Quy trình thẩm định được thực hiện một cách bài bản và logic, bắt đầu từ việc hướng dẫn khách hàng làm hồ sơ vay vốn, tiếp nhận hồ sơ, thẩm định khách hàng và dự án, cho đến việc lập tờ trình Quy trình này được áp dụng đồng nhất trên toàn hệ thống, với sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban, đảm bảo không chồng chéo và có tính chuyên môn hóa cao, từ đó rút ngắn thời gian đánh giá khách hàng và dự án đầu tư.
2.4.1.2 Về nội dung thẩm định
Tất cả các nội dung của dự án đều được thẩm định một cách đồng đều và kỹ lưỡng, bao gồm các khía cạnh như pháp lý, tài chính, kỹ thuật và hiệu quả xã hội Cán bộ thẩm định đưa ra nhận xét, kết luận và kiến nghị cụ thể cho từng nội dung dự án Kết luận chung tóm tắt rõ ràng những thuận lợi và khó khăn, cùng với ý kiến đề xuất giúp lãnh đạo có cái nhìn tổng quan chính xác về dự án Bên cạnh việc thẩm định hồ sơ dự án, cán bộ quản lý rủi ro còn thực hiện khảo sát thực tế để xác minh độ chính xác của thông tin từ khách hàng.
2.4.1.3 Về phương pháp thẩm định
Cán bộ thẩm định tại Ngân hàng Quân đội đã áp dụng đầy đủ các phương pháp thẩm định dự án, giúp phân tích và đánh giá hiệu quả của các dự án Phương pháp so sánh đối chiếu được sử dụng để phân tích các nội dung dự án, trong khi phương pháp phân tích độ nhạy và phần mềm Crytall Ball được áp dụng để đánh giá hiệu quả tài chính và khả năng trả nợ, dựa trên lý thuyết xác suất nhằm phân tích rủi ro.
2.4.2 Những mặt hạn chế của công tác thẩm định dự án đầu tư vay vốn tại ngân hàng TMCP Quân Đội- PGD Phùng Hưng
2.4.2.1 Về phương pháp thấm định
Cán bộ thẩm định sử dụng các phương pháp cơ bản trong thẩm định dự án đầu tư, nhưng việc áp dụng chưa triệt để dẫn đến nhiều nội dung dự án chưa được đánh giá chính xác Phương pháp phân tích độ nhạy đã được áp dụng, nhưng còn thiếu sót, đặc biệt với các dự án nhỏ, do áp lực công việc và hồ sơ gấp gáp Điều này khiến công tác thẩm định không đồng đều, trong khi nhân lực trẻ có kiến thức chuyên môn tốt nhưng kinh nghiệm chưa nhiều Phương pháp dự báo được sử dụng trong phân tích thị trường sản phẩm dự án, nhưng còn sơ sài và chủ yếu dựa trên số liệu có sẵn từ Bộ, Ngành, Tổng công ty.
Nhiều dự án với tính chất kỹ thuật phức tạp cần chuyên môn sâu, nhưng phương pháp yêu cầu ý kiến chuyên gia và cơ quan tư vấn vẫn chưa được cán bộ thẩm định áp dụng hiệu quả.
2.4.2.2 Về nội dung thẩm định
Trong quá trình thẩm định dự án, việc phân tích và đánh giá nội dung thẩm định kỹ thuật chưa được thực hiện một cách chi tiết, chủ yếu dựa vào các báo cáo kỹ thuật do khách hàng cung cấp Những báo cáo này thường thiếu tính khách quan, vì doanh nghiệp có xu hướng phân tích theo hướng có lợi để dễ dàng vay vốn Hơn nữa, ngay cả khi khách hàng được hỗ trợ bởi cơ quan tư vấn kỹ thuật, kết quả phân tích cũng không đạt hiệu quả nếu có sự thông đồng giữa bên tư vấn và khách hàng.
Một số nội dung thẩm định như khía cạnh thị trường, tổ chức và kinh tế xã hội chưa được phân tích đầy đủ bởi cán bộ thẩm định Ngân hàng, với đặc điểm là tổ chức kinh doanh tiền tệ, thường ưu tiên tính an toàn và tính sinh lợi của dự án, dẫn đến việc khía cạnh kinh tế xã hội thường bị bỏ qua trong quá trình phân tích.
Trong quá trình thẩm định dự án, việc phân tích các yếu tố rủi ro và biện pháp khắc phục chưa được thực hiện đầy đủ, dẫn đến đánh giá tài chính thiếu tính chính xác và cơ sở tin cậy Hệ thống quy định và tiêu chuẩn của Ngân hàng vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, trong khi đội ngũ cán bộ thẩm định còn trẻ và thiếu kinh nghiệm, khó khăn trong việc so sánh với các dự án tương tự Do đó, việc xây dựng và ban hành một hệ thống quy chuẩn là rất cấp bách và cần thiết.
2.4.2.3 Phương tiện thẩm định và thu thập xử lý thông tin
Sự phát triển của Ngân hàng dẫn đến việc gia tăng số lượng dự án lớn xin vay vốn Khi quy mô dự án lớn hơn, nhu cầu vay vốn cũng tăng theo, kéo theo mức độ phức tạp trong quá trình thẩm định Tuy nhiên, các công cụ và phương tiện thẩm định hiện tại vẫn chưa đáp ứng đủ yêu cầu và chưa được cập nhật hiện đại.
Các văn bản quy định và hướng dẫn về nghiệp vụ thẩm định dự án đầu tư vay vốn tại Ngân hàng Quân đội còn thiếu sót về tính đầy đủ và chi tiết Nhiều nội dung chỉ được quy định chung chung, thiếu rõ ràng Hơn nữa, các chỉ tiêu và định mức trong thẩm định chưa được áp dụng một cách đồng bộ và thống nhất trong toàn hệ thống.
Công tác thu thập và xử lý thông tin phục vụ thẩm định hiện còn nhiều hạn chế, không đáp ứng được yêu cầu về chất lượng thẩm định, gây khó khăn cho cán bộ thẩm định Thông tin liên quan đến khách hàng vay vốn và dự án đầu tư vẫn thiếu độ tin cậy.
2.4.3 Những nguyên nhân của hạn chế trong công tác thẩm định dự án đầu tư vay vốn tại ngân hàng TMCP Quân Đội- PGD Phùng Hưng
2.4.3.1 Nguyên nhân xuất phát từ phía Ngân hàng
Mặc dù hệ thống văn bản và quy định chung cho toàn Ngân hàng đã được xây dựng, nhưng việc áp dụng vẫn chưa triệt để và đồng bộ Điều này dẫn đến việc thiếu một hệ thống tiêu chuẩn để so sánh và đối chiếu các chỉ tiêu giữa các doanh nghiệp.
Kết quả thẩm định doanh nghiệp và dự án, cùng với giám sát hoạt động của doanh nghiệp, phụ thuộc vào trình độ và năng lực của cán bộ tín dụng và thẩm định Mặc dù cán bộ thẩm định tại Ngân hàng Quân đội trải qua quá trình tuyển chọn khắt khe, nhưng do hạn chế về kinh nghiệm và kỹ năng, họ còn chưa đủ khả năng xử lý công tác này một cách hiệu quả Việc tham khảo tài liệu nước ngoài và học hỏi kinh nghiệm quốc tế chưa phát huy hiệu quả mạnh mẽ, một phần do nghiên cứu chưa sâu và sự khác biệt về điều kiện cụ thể giữa Việt Nam và các nước khác.
Hiệu quả sử dụng hệ thống thông tin tại Ngân hàng còn thấp do trang thiết bị chưa đáp ứng đủ nhu cầu, thường xuyên xảy ra lỗi kỹ thuật Mặc dù hệ thống kỹ thuật được nhập khẩu từ nước ngoài, nhưng cán bộ thẩm định chưa khai thác triệt để do hạn chế về kỹ năng sử dụng máy tính và phần mềm hiện đại Đội ngũ cán bộ thẩm định chủ yếu là những người trẻ, năng động nhưng thiếu kinh nghiệm chuyên môn và khả năng phản ứng trong quá trình thẩm định.
2.4.3.2 Nguyên nhân xuất phát từ phía khách hàng