LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ PHÁT TRIỂN TÍN DỤNG
Tín dụng cá nhân tại Ngân hàng thương mại
Theo Từ điển Tiếng Việt:
Tín dụng thể hiện mối quan hệ kinh tế liên quan đến việc hình thành và sử dụng quỹ tín dụng, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn tạm thời cho quá trình tái sản xuất và đời sống, với nguyên tắc hoàn trả.
Cá nhân là một con người cụ thể, tồn tại từ khi sinh ra cho đến khi qua đời, và luôn nằm trong mối quan hệ với một tập thể hoặc cộng đồng xã hội.
Tín dụng cá nhân là hình thức vay tiền từ ngân hàng dành cho cá nhân và hộ gia đình, với khoản vay được thỏa thuận trong một khoảng thời gian nhất định Khách hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc lẫn lãi, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, sinh hoạt, hoặc cung cấp vốn cho sản xuất, kinh doanh dịch vụ và các nhu cầu khác trong cuộc sống.
Tín dụng cá nhân là một hình thức tín dụng đặc trưng, với các đặc điểm cơ bản như việc chuyển nhượng giá trị trong một khoảng thời gian nhất định Hình thức tín dụng này dựa trên lòng tin giữa các bên và tuân thủ nguyên tắc hoàn trả đầy đủ cả gốc lẫn lãi suất.
Bên cạnh đó, tín dụng cá nhân còn mang một số đặc điểm riêng là:
- Quy mô: Quy mô các khoản vay nhỏ nhưng số lượng các khoản vay lớn
Các khoản tín dụng cá nhân thường nhỏ hơn so với tín dụng doanh nghiệp, nhưng vẫn thu hút một lượng lớn khách hàng Nhiều người đến ngân hàng khi đã có một phần vốn nhất định và chỉ cần bổ sung thêm Đối tượng vay rất đa dạng, phản ánh nhu cầu phong phú của cá nhân trong xã hội Vì vậy, tổng quy mô tín dụng cá nhân vẫn rất lớn.
Lãi suất cho vay cá nhân thường cao hơn so với cho vay doanh nghiệp do ngân hàng phải chịu nhiều chi phí trong quá trình thẩm định và phê duyệt khoản vay Mặc dù số lượng các khoản vay cá nhân rất lớn, nhưng quy mô mỗi khoản vay lại nhỏ, dẫn đến việc ngân hàng cần áp dụng lãi suất cao hơn để bù đắp chi phí và tạo lợi nhuận Tuy nhiên, khách hàng thường chú trọng vào số tiền phải trả hơn là lãi suất cụ thể mà họ phải chịu.
Nhu cầu vay của khách hàng cá nhân thường biến động theo chu kỳ kinh tế, gia tăng trong giai đoạn nền kinh tế phát triển và giảm sút khi nền kinh tế rơi vào suy thoái.
Ngoài ra, nhu cầu vay còn phụ thuộc nhiều vào hai biến số là mức thu nhập và trình độ học vấn của người vay
Nguồn trả nợ của khách hàng chủ yếu phụ thuộc vào thu nhập cá nhân, có thể biến động lớn do yếu tố như quá trình làm việc, kỹ năng và kinh nghiệm nghề nghiệp Việc kiểm soát các nguồn thu này thường gặp nhiều khó khăn.
Các khoản vay cá nhân thường mang rủi ro cao hơn so với cho vay doanh nghiệp do chất lượng thông tin tài chính từ khách hàng không đảm bảo Tư cách khách hàng là yếu tố quyết định khả năng hoàn trả khoản vay, nhưng lại khó xác định Khả năng trả nợ của cá nhân phụ thuộc vào thu nhập và tình trạng sức khỏe, và trong trường hợp khách hàng qua đời, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ Do đó, các khoản tín dụng cá nhân luôn được quản lý chặt chẽ, linh hoạt và thường yêu cầu tài sản đảm bảo để đảm bảo an toàn cho ngân hàng.
Dịch vụ tín dụng cá nhân thường tốn kém nhiều chi phí do đặc điểm khách hàng cá nhân có số lượng lớn và phân tán rộng Để duy trì và phát triển dịch vụ này, các ngân hàng và tổ chức tài chính phải đầu tư vào nhiều hoạt động khác nhau.
• Mở rộng hệ thống mạng lưới, quảng cáo, tiếp thị tạo thuận lợi trong việc tiếp cận đối tượng khách hàng cá nhân ở từng địa bàn, khu vực
Để phục vụ khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác, việc phát triển nhân sự toàn diện là rất cần thiết Điều này bao gồm việc nâng cao kỹ năng từ khâu tiếp nhận hồ sơ, thẩm định, đến quyết định cho vay, giải ngân và thu nợ.
• Các chi phí liên quan như: chi phí quản lý, văn phòng phẩm, điện, nước, điện thoại, công tác phí hỗ trợ cán bộ bán hàng, …
Nguyên tắc cấp tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn ngân hàng thương mại ra quyết định trong suốt quá trình cấp tín dụng, đồng thời giúp ngân hàng giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan.
Hoạt động cấp tín dụng giữa ngân hàng thương mại và khách hàng phải tuân thủ thỏa thuận đã ký kết, đồng thời phải phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành, bao gồm cả các luật liên quan đến bảo vệ môi trường.
Nguyên tắc 2: Tiền vay phải được sử dụng đúng mục đích đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng Việc sử dụng vốn đúng cách giúp khách hàng thực hiện dự án và phương thức sản xuất kinh doanh hiệu quả, từ đó thu hồi vốn để hoàn trả nợ ngân hàng Điều này không chỉ nâng cao uy tín của khách hàng đối với ngân hàng mà còn củng cố mối quan hệ vay vốn trong tương lai Đối với ngân hàng, việc đảm bảo vốn vay được sử dụng đúng mục đích giúp thu hồi vốn và lãi suất, đồng thời giảm thiểu rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản.
Nguyên tắc 3: Tiền vay phải được hoàn trả cả gốc và lãi đúng thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng
Hoàn trả nợ gốc và lãi vay là nguyên tắc thiết yếu trong hoạt động cho vay, đảm bảo ngân hàng hoạt động theo phương châm “đi vay để cho vay” Nguyên tắc này cũng phản ánh trong hạch toán kinh doanh, với mục tiêu thu bù chi và tạo ra lợi nhuận Bản chất của quan hệ tín dụng là chuyển nhượng tạm thời quyền sử dụng vốn, do đó, sau một thời gian nhất định, vốn vay cần phải được hoàn trả đầy đủ cả gốc lẫn lãi.
Phát triển hoạt động tín dụng cá nhân tại Ngân hàng thương mại
Theo triết học duy vật biện chứng, phát triển là quá trình tiến lên từ thấp đến cao, không chỉ đơn thuần là sự gia tăng hay giảm đi về lượng mà còn liên quan đến sự biến đổi về chất của sự vật, hiện tượng Phát triển diễn ra theo xu hướng vận động từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn, thông qua việc giải quyết mâu thuẫn và thực hiện bước nhảy về chất Tóm lại, phát triển có thể hiểu là sự gia tăng cả về số lượng lẫn chất lượng.
Trong lĩnh vực ngân hàng:
+ Hiểu theo nghĩa hẹp: Phát triển tín dụng cá nhân là sự gia tăng tỷ trọng dư nợ tín dụng cá nhân tại ngân hàng (tăng về lượng)
Ngân hàng thương mại là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, hoạt động chủ yếu bằng cách vay mượn để cho vay Để đảm bảo an toàn trong kinh doanh, việc phát triển tín dụng cá nhân cần phải đi đôi với việc gia tăng chất lượng tín dụng, không chỉ chú trọng vào khối lượng dư nợ.
Phát triển tín dụng cá nhân được hiểu là sự gia tăng dư nợ tín dụng trong danh mục khách hàng cho vay của ngân hàng, kết hợp với việc mở rộng các sản phẩm tín dụng cá nhân Đồng thời, quá trình này cũng nhằm nâng cao chất lượng tín dụng, cả về số lượng và chất lượng.
Theo tác giả, phát triển tín dụng cá nhân tại ngân hàng thương mại không chỉ là tăng trưởng dư nợ tín dụng cho khách hàng cá nhân mà còn phải đảm bảo chất lượng tín dụng của các khoản vay này.
1.2.2 Sự cần thiết phát triển tín dụng cá nhân tại Ngân hàng thương mại
Để nâng cao mối quan hệ với khách hàng, ngân hàng có thể mở rộng các dịch vụ cho khách hàng cá nhân như huy động tiền gửi, cung cấp dịch vụ thanh toán và tư vấn Đây là một kênh marketing hiệu quả giúp ngân hàng tăng cường khả năng cạnh tranh và giành thị phần trong thị trường tài chính.
Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh giúp ngân hàng nâng cao lợi nhuận và phân tán rủi ro Mặc dù các khoản vay cá nhân có quy mô nhỏ, nhưng số lượng lớn dẫn đến tổng quy mô tài trợ cao Lãi suất cho vay cá nhân thường cao hơn doanh nghiệp, góp phần tạo ra lợi nhuận đáng kể cho ngân hàng Đặc biệt, các ngân hàng nhỏ hoặc mới thành lập gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các ngân hàng lớn để thu hút khách hàng doanh nghiệp Do đó, mảng tín dụng cá nhân trở thành lĩnh vực kinh doanh tiềm năng cho ngân hàng.
1.2.3 Chỉ tiêu đánh giá phát triển tín dụng cá nhân tại NHTM
Tính minh bạch và ổn định của chính sách tín dụng là yếu tố quan trọng, cần được đánh giá thông qua sự so sánh với các ngân hàng khác Điều này thể hiện rõ ràng qua lãi suất cho vay, cam kết giải ngân và các loại phí liên quan đến hồ sơ tín dụng.
Chính sách lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm phương thức tính lãi vay, như tính trên dư nợ giảm dần hoặc dư nợ ban đầu, cùng với biên độ và kỳ hạn thay đổi lãi suất Lãi suất huy động và cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí và thu nhập của NHTM.
Cam kết giải ngân là sự đảm bảo của ngân hàng về việc sẵn sàng cung cấp vốn cho khách hàng ngay khi hợp đồng tín dụng có hiệu lực và khi có nhu cầu sử dụng vốn.
Các loại phí liên quan đến hồ sơ tín dụng bao gồm: phí thẩm định tài sản đảm bảo, phí thu xếp vốn, phí cam kết rút vốn, phí phạt trả nợ trước hạn, phí phạt chậm trả nợ, và phí quản lý tài sản.
Khi các ngân hàng cung cấp sản phẩm tín dụng tương tự nhau, tiêu chí minh bạch và ổn định trong chính sách tín dụng trở nên quan trọng, ảnh hưởng lớn đến quyết định của khách hàng trong việc chọn ngân hàng vay vốn.
1.2.3.2 Chỉ tiêu định lượng a Nhóm chỉ tiêu phản ánh dư nợ tín dụng cá nhân
*Tăng trưởng dư nợ tín dụng cá nhân
Dư nợ tín dụng cá nhân là chỉ tiêu quan trọng thể hiện số tiền mà ngân hàng đang cho vay tại một thời điểm cụ thể, đồng thời là khoản tiền mà ngân hàng cần thu hồi Tốc độ tăng trưởng của dư nợ tín dụng cá nhân thường được tính toán theo một công thức nhất định.
Tốc độ tăng trưởng = Dư nợ năm N −Dư nợ năm N-1
Dư nợ năm N thể hiện tỷ lệ phần trăm so với năm trước, giúp đánh giá sự tăng trưởng dư nợ tín dụng qua các năm Chỉ tiêu này không chỉ phản ánh khả năng cho vay của ngân hàng mà còn hỗ trợ trong việc tìm kiếm khách hàng và đánh giá tình hình thực hiện kế hoạch tín dụng.
Chỉ tiêu tín dụng cao giúp ngân hàng mở rộng hoạt động hiệu quả, trong khi chỉ tiêu thấp cho thấy ngân hàng đang gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng và thực hiện kế hoạch tín dụng.
* Cơ cấu dư nợ cho vay khách hàng cá nhân
- Tỷ trọng dư nợ cho vay KHCN/ Tổng dư nợ
Tỷ trọng dư nợ cho vay KHCN = Dư nợ cho vay KHCN
Tổng dư nợ chiếm 100% (1.2) cho thấy tỷ trọng dư nợ của khách hàng cá nhân trong tổng dư nợ của ngân hàng Chỉ tiêu này phản ánh vai trò quan trọng của tín dụng cá nhân trong hoạt động cấp tín dụng tại ngân hàng.
- Tỷ trọng dư nợ từng sản phẩm/ Dư nợ KHCN
Tỷ trọng dư nợ sản phẩm i = Dư nợ sản phẩm i
Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển tín dụng cá nhân tại NHTM
* Sự phát triển kinh tế - xã hội
Sự phát triển kinh tế
Nền kinh tế là một hệ thống phức tạp với các hoạt động liên quan chặt chẽ, vì vậy bất kỳ biến động nào trong nền kinh tế đều ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực, bao gồm cả hoạt động kinh doanh của ngân hàng và tín dụng cá nhân.
Khi nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, người dân có niềm tin vào thu nhập tương lai, dẫn đến nhu cầu tiêu dùng tăng cao, tạo điều kiện cho ngân hàng thương mại mở rộng dịch vụ tín dụng cá nhân Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, người dân thường chỉ mong muốn duy trì cuộc sống bình thường và ngần ngại vay mượn do lo lắng về khả năng chi trả nợ.
Tập quán xã hội, bao gồm quan điểm, trình độ văn hóa, thói quen và tâm lý tiêu dùng, có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của tín dụng cá nhân Những khu vực có dân cư ổn định và thu nhập cao thường có nhu cầu vay vốn lớn, từ đó thúc đẩy sự phát triển tín dụng cá nhân Ngược lại, những vùng dân cư có thu nhập không ổn định và thiếu khả năng trả nợ sẽ gặp khó khăn trong việc phát triển tín dụng cá nhân.
Trình độ văn hóa của khách hàng vay tiêu dùng ảnh hưởng lớn đến cách thức và nhu cầu vay mượn của họ Những người có trình độ và thu nhập ổn định thường xem vay mượn như một công cụ để cải thiện chất lượng sống, thay vì chỉ sử dụng trong trường hợp khẩn cấp Hơn nữa, với trình độ văn hóa cao, họ có xu hướng được khuyến khích phấn đấu làm việc và tìm kiếm mức thu nhập cao hơn để đạt được mục tiêu sống mong muốn.
Trình độ văn hóa ảnh hưởng đến đạo đức của người vay, với những người có trình độ cao thường hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ khi vay mượn từ ngân hàng Nhờ đó, họ có ý thức trả nợ tốt hơn so với những người có trình độ văn hóa thấp, giúp giảm thiểu rủi ro trong cho vay tiêu dùng.
Yếu tố tâm lý, thói quen và tập quán tiêu dùng của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến cho vay tiêu dùng Sự hiểu biết về tâm lý và thói quen của người vay có thể giúp các tổ chức tài chính điều chỉnh chiến lược cho vay một cách hiệu quả hơn.
Ngân hàng chỉ có thể mở rộng cho vay tiêu dùng tại những khu vực mà người dân có xu hướng tiêu dùng và hưởng thụ trước khi có nguồn thu nhập để trả nợ.
Ngân hàng thương mại cần nắm rõ thói quen tiêu dùng của từng nhóm khách hàng, vì ngay trong cùng một quốc gia, thói quen này có thể khác nhau giữa các vùng Một nhu cầu tiêu dùng có thể được đáp ứng ngay bằng cách vay tiền, trong khi một số người lại chọn cách tiết kiệm trước khi tiêu dùng Điều này cho thấy thói quen tiêu dùng ảnh hưởng lớn đến quyết định vay mượn Đối với vay sản xuất kinh doanh, nếu hộ kinh doanh nhỏ chỉ hoạt động trong phạm vi vốn tự có, khả năng phát triển tín dụng của ngân hàng sẽ bị hạn chế Bên cạnh đó, tâm lý khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng; trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, lo ngại về thu nhập và việc làm khiến nhiều người hạn chế vay tiêu dùng và chờ đợi tín hiệu tích cực từ thị trường.
Khi Nhà nước thực hiện các biện pháp kích cầu như nới lỏng tín dụng, giảm thuế cho doanh nghiệp mới và tạo việc làm, nền kinh tế sẽ phát triển, GDP tăng, và tỷ lệ thất nghiệp giảm, từ đó nâng cao mức sống người dân và khuyến khích chi tiêu Đồng thời, chính sách giảm thuế thu nhập và lãi suất ưu đãi cho hộ nông dân và hộ nghèo, cùng với các chương trình xóa đói giảm nghèo, sẽ góp phần vào sự công bằng xã hội và phát triển đồng đều giữa thành phố và nông thôn, ảnh hưởng tích cực đến cầu tiêu dùng và định hướng phát triển dịch vụ tín dụng cá nhân trong hệ thống ngân hàng.
Môi trường pháp luật, với hệ thống văn bản pháp lý của nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tín dụng cá nhân của ngân hàng thương mại Những văn bản pháp luật không rõ ràng hoặc thiếu sót có thể dẫn đến những khe hở pháp lý, gây rắc rối và ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích của các bên tham gia Ngược lại, sự chặt chẽ và đồng bộ của hệ thống pháp luật sẽ thúc đẩy môi trường cạnh tranh lành mạnh, đảm bảo trật tự và ổn định cho thị trường, từ đó giúp hoạt động tín dụng cá nhân và kinh doanh của ngân hàng thương mại diễn ra một cách hiệu quả và suôn sẻ.
Hệ thống pháp lý ổn định và thống nhất là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng thương mại (NHTM) phát triển bền vững, ngăn chặn kịp thời rủi ro và tiêu cực, từ đó nâng cao hiệu quả tín dụng Đồng thời, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) có khả năng kiểm soát và duy trì sự ổn định của tiền tệ quốc gia.
Đối thủ cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh doanh của các ngân hàng Sự cạnh tranh về lãi suất, sản phẩm và chính sách tín dụng giữa các ngân hàng sẽ tác động trực tiếp đến hoạt động tín dụng cá nhân của một ngân hàng thương mại.
Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) là một cuộc đua mà năng lực nội tại của từng ngân hàng đóng vai trò then chốt Để khẳng định vị thế, các ngân hàng cần tạo ra sự khác biệt vượt trội trong chính sách, sản phẩm, dịch vụ và đối tượng khách hàng so với đối thủ Sự khác biệt này không chỉ giúp ngân hàng nổi bật mà còn góp phần tích cực vào sự phát triển dịch vụ tín dụng cá nhân của mỗi tổ chức.
Định hướng phát triển của ngân hàng là yếu tố then chốt cho sự phát triển dịch vụ tín dụng cá nhân Nếu ngân hàng không chú trọng đến lĩnh vực này trong kế hoạch phát triển, khách hàng cá nhân sẽ thiếu lựa chọn phù hợp cho nhu cầu vay vốn Ngược lại, khi ngân hàng xác định phát triển dịch vụ tín dụng cá nhân, họ sẽ xây dựng các chiến lược cụ thể để thu hút khách hàng Sự gặp gỡ thuận lợi giữa cung và cầu sẽ tạo ra nhiều cơ hội cho ngân hàng thương mại phát triển dịch vụ tín dụng cá nhân.
Tín dụng cá nhân đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngân hàng bán lẻ Chiến lược hoạt động của ngân hàng, bao gồm việc tập trung vào bán buôn, bán lẻ hoặc phát triển đồng thời cả hai, sẽ ảnh hưởng đến khả năng phát triển dịch vụ tín dụng cá nhân.
Thứ hai, năng lực tài chính của ngân hàng:
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN TÍN DỤNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN - HÀ NỘI – CHI NHÁNH BA ĐÌNH
Khái quát về Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội – chi nhánh Ba Đình
2.1 Khái quát về Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội – chi nhánh Ba Đình
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội – Chi nhánh Ba Đình (SHB Ba Đình) được thành lập ngày 13/11/1993
Trụ sở giao dịch chính tại số 21 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Tính đến ngày 31/12/2020, Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội – Chi nhánh Ba Đình có tổng cộng 80 cán bộ công nhân viên, trong đó 85% có trình độ đại học và 70% cán bộ nhân viên có độ tuổi dưới 35.
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội – Chi nhánh Ba Đình luôn đặt khách hàng làm trung tâm, với con người và công nghệ là động lực phát triển Các yếu tố quản trị rủi ro, phát triển sản phẩm, bán hàng và dịch vụ được coi là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội – Chi nhánh Ba Đình đã nỗ lực không ngừng trong những năm qua, được ghi nhận qua nhiều bằng khen từ ngành Ngân hàng và UBND thành phố Hà Nội Sự đóng góp của ngân hàng không chỉ giúp nâng cao uy tín mà còn góp phần vào các giải thưởng danh giá như “Top 50 doanh nghiệp tăng trưởng xuất sắc nhất Việt Nam” và “Top 50 Doanh nghiệp xuất sắc nhất Việt Nam” của SHB Việt Nam.
Hình 1: Mô hình tổ chức của SHB Ba Đình
(Nguồn: Phòng Quản lý nội bộ - SHB Ba Đình)
Chức năng nhiệm vụ các phòng ban:
Ngân hàng, khi mới thành lập, có trách nhiệm quản lý và phân bổ nguồn vốn ngân sách nhà nước cho các dự án xây dựng cơ bản, cũng như sử dụng nguồn vốn tự có cho các hoạt động liên quan.
Khối Quản lý khách hàng
Khối Quản lý rủi ro
Khối Quản lý nội bộ
Vương Thừa PGD Vũ Nam Đồng PGD
Thái Thịnh PGD chuyên về kiến thiết cơ bản, theo dõi việc sử dụng vốn và hoạt động tài chính để tính giá thành công trình Hiện tại, SHB Ba Đình đã trở thành một trong những ngân hàng thương mại lớn tại địa phương, với ba lĩnh vực kinh doanh chính là huy động vốn, tín dụng và dịch vụ Bên cạnh đó, chi nhánh còn tham gia vào các hoạt động kinh doanh khác như chứng khoán, bảo hiểm, đầu tư tài chính và cho thuê tài chính.
Giám đốc Chi nhánh chịu trách nhiệm điều hành tất cả các hoạt động theo chức năng và nhiệm vụ của Chi nhánh, phân công công việc cho từng bộ phận, tiếp nhận thông tin phản hồi từ các phòng ban, đồng thời quyết định về khen thưởng, kỷ luật, bổ nhiệm và miễn nhiệm cán bộ nhân viên.
Phó Giám đốc có trách nhiệm tham mưu cho Giám đốc trong việc phát triển kế hoạch kinh doanh cho chi nhánh, đồng thời giám sát và chỉ đạo tất cả các hoạt động liên quan đến khối phụ trách theo sự phân công của Giám đốc.
* Khối Quản lý Khách hàng: (bao gồm các Phòng Khách hàng)
- Công tác tiếp thị và phát triển quan hệ khách hàng:
+ Tham mưu, đề xuất chính sách, kế hoạch phát triển quan hệ khách hàng
Tiếp thị và bán sản phẩm, bao gồm bán buôn, bán lẻ, tài trợ thương mại và dịch vụ, là những hoạt động phổ biến hiện nay Chúng tôi cam kết hướng dẫn và giải đáp thắc mắc cho khách hàng một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
Chịu trách nhiệm thiết lập và phát triển mối quan hệ hợp tác với khách hàng, đồng thời bán sản phẩm của Ngân hàng, người quản lý sẽ tập trung vào việc nâng cao thị phần chi nhánh và tối ưu hóa doanh thu Họ cũng có trách nhiệm quản lý cân đối lãi/lỗ trong quan hệ với khách hàng doanh nghiệp và cá nhân, nhằm đạt được các mục tiêu lợi nhuận đã đề ra.
+ Trực tiếp đề xuất hạn mức, giới hạn tín dụng và đề xuất tín dụng
Theo dõi và quản lý hoạt động của khách hàng là rất quan trọng, bao gồm việc kiểm tra và giám sát quá trình sử dụng vốn vay cũng như tài sản đảm bảo cho khoản vay Đồng thời, cần tiến hành đôn đốc khách hàng thực hiện nghĩa vụ trả nợ gốc và lãi, bao gồm cả các khoản nợ đã chuyển ngoại bảng.
+ Phân loại, rà soát phát hiện rủi ro
Chịu trách nhiệm toàn diện trong việc tìm kiếm khách hàng và phát triển hoạt động tín dụng cho cả doanh nghiệp và cá nhân, đồng thời đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cho các khoản vay được đề xuất trong quyết định cấp tín dụng.
* Khối Quản lý Rủi ro (bao gồm Phòng Quản lý Rủi ro)
- Công tác quản lý tín dụng:
+ Tham mưu đề xuất chính sách, biện pháp phát triển và nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng
Quản lý và giám sát danh mục tín dụng của chi nhánh là rất quan trọng, bao gồm việc phân tích và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn Để đảm bảo hiệu quả, cần duy trì và áp dụng hệ thống đánh giá cũng như xếp hạng tín dụng trong quá trình quản lý danh mục này.
Đầu mối nghiên cứu và đề xuất cho lãnh đạo phê duyệt hạn mức tín dụng, điều chỉnh cơ cấu và giới hạn tín dụng cho từng ngành, nhóm khách hàng, nhằm phù hợp với chỉ đạo của SHB và tình hình thực tế tại Chi nhánh.
Để xử lý nợ xấu hiệu quả, cần đề xuất các phương án thu hồi như xử lý tài sản, xóa nợ, bán nợ hoặc chuyển đổi nợ thành vốn góp Các biện pháp này giúp tối ưu hóa quy trình thu hồi nợ xấu và nợ ngoại bảng, từ đó cải thiện tình hình tài chính của tổ chức.
Công tác quản lý rủi ro tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện các quy định cũng như biện pháp hiệu quả Đội ngũ quản lý chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc thiết lập, vận hành và giám sát hệ thống quản lý rủi ro tín dụng tại Chi nhánh, đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong hoạt động tín dụng.
Thực trạng phát triển tín dụng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội – chi nhánh Ba Đình
2.2.1 Nhóm chỉ tiêu định tính
Quy trình cấp tín dụng tại SHB Ba Đình tuân thủ các nguyên tắc và chuẩn mực nghiêm ngặt, nhằm loại trừ khách hàng không đủ điều kiện và nằm trong danh sách hạn chế hoặc tiêu chí từ chối cho vay, qua đó giúp rút ngắn thời gian xem xét hồ sơ.
Cụ thể, quy trình cấp tín dụng cho một khoản vay được thực hiện theo các bước sau đây: a/ Giai đoạn 1: Thẩm định và xét duyệt cấp tín dụng
- Tiếp nhận hồ sơ khách hàng: Chuyên viên QHKH thu thập hồ sơ vay vốn và thông tin của khách hàng
Chuyên viên QHKH thực hiện việc lập báo cáo đề xuất tín dụng cho khách hàng, sau đó báo cáo này sẽ được gửi đến cấp có thẩm quyền để kiểm soát và chuyển giao cho quá trình thẩm định tín dụng.
Chuyên viên thẩm định tín dụng thực hiện việc lập báo cáo thẩm định tín dụng bằng cách xem xét hồ sơ khách hàng Nếu gặp phải các vấn đề như thiếu thông tin hoặc cần điều chỉnh phương án kinh doanh, chuyên viên sẽ trao đổi với chuyên viên QHKH để bổ sung thông tin hoặc trực tiếp gặp khách hàng để làm rõ.
- Thẩm định TSBĐ: Chuyên viên hỗ trợ QHKH thực hiện thẩm định tài sản bảo đảm
Chuyên viên thẩm định tín dụng gửi báo cáo đề xuất và hồ sơ thẩm định tới cấp có thẩm quyền để phê duyệt Để nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng, SHB Ba Đình quy định thời gian tối đa cho báo cáo, thẩm định và phê duyệt tín dụng theo từng đối tượng khách hàng.
Bảng 2.4 Thời gian báo cáo, thẩm định, phê duyệt tín dụng tối đa Đơn vị tính: Số ngày làm việc tối đa
I Khách hàng lần đầu có quan hệ tín dụng
II Khách hàng đã có quan hệ tín dụng
Nguồn: [12] b/ Giai đoạn 2: Hoàn thiện hồ sơ và ký hợp đồng tín dụng
- Hoàn thiện hồ sơ, thủ tục theo phê duyệt
- Ký các văn kiện tín dụng c/ Giai đoạn 3: Giải ngân
- Chuyên viên hỗ trợ QHKH nhập và lập hồ sơ giải ngân
Chuyên viên hỗ trợ QHKH sẽ tiến hành lấy số khế ước và nhập dữ liệu khoản vay vào hệ thống sau khi trình duyệt hồ sơ giải ngân Sau đó, họ thực hiện giải ngân theo quy định Giai đoạn 4 bao gồm quản lý, kiểm tra và thu hồi tín dụng một cách hiệu quả.
- Chuyên viên hỗ trợ QHKH thường xuyên theo dõi, quản lý tài khoản của khách hàng, thông tin cho QHKH các diễn biến của tài khoản
CV QHKH tiến hành kiểm tra sau giải ngân nhằm đánh giá việc sử dụng vốn vay, tình hình khoản vay và tình trạng khách hàng Kết quả kiểm tra sẽ được ghi lại trong biên bản có sự xác nhận từ phía khách hàng, đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quá trình quản lý vốn vay.
- Trường hợp phát hiện rủi ro, CV QHKH chủ động báo cáo, đề xuất biện pháp xử lý e/ Giai đoạn 5: Xử lý tín dụng xấu
- Khi phát hiện nợ quá hạn nhóm 2, QHKH, TĐTD và HTQHKH họp bàn phương án xử lý
- TĐTD lập báo cáo trình cấp có thẩm quyền xem xét giải quyết
- Làm việc với khách hàng để xử lý (TĐTD chủ trì quá trình xử lý nợ)
Đối với tín dụng nhóm 3 – 5, khối quản trị rủi ro sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý nợ và đề xuất các phương án xử lý phù hợp theo quy định tại SHB Ba Đình.
- CV QHKH quản lý, theo dõi thông tin khách hàng trong quá trình xử lý tín dụng xấu
Quy trình tín dụng của SHB Ba Đình được áp dụng đồng bộ trong toàn hệ thống, đảm bảo tuân thủ các quy định cho vay và quản trị rủi ro Việc chuẩn hóa quy trình cho vay giúp các chi nhánh thực hiện nhanh chóng các bước, từ đó giải quyết hồ sơ vay vốn của khách hàng một cách hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho họ Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng mà còn là nền tảng để thu hút và mở rộng dịch vụ tín dụng.
2.2.1.3 Chính sách khách hàng a/ Chính sách tiếp thị khách hàng
(1) Đối với khách hàng đã và đang có quan hệ tín dụng tại SHB Ba Đình
SHB Ba Đình xác định khách hàng có mức xếp hạng AAA, AA và A là nhóm mục tiêu quan trọng Ngân hàng cam kết không ngừng mở rộng và phát triển mối quan hệ bền vững với khách hàng, thông qua các chính sách linh hoạt nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của họ.
Ngân hàng SHB Ba Đình duy trì mối quan hệ tích cực với khách hàng có xếp hạng BBB và BB thông qua các chính sách hỗ trợ, nhằm đáp ứng nhu cầu phù hợp của từng khách hàng.
(2) Khách hàng mới quan hệ tín dụng tại SHB Ba Đình
SHB Ba Đình xác định nhóm khách hàng mục tiêu là những khách hàng có mức xếp hạng AAA, AA và A Ngân hàng thường xuyên chú trọng đến việc tiếp thị và chăm sóc nhóm khách hàng này nhằm thu hút và giữ chân họ.
KH sẽ được áp dụng toàn diện chính sách cấp tín dụng với khách hàng ngay sau khi thiết lập quan hệ với SHB Ba Đình.
Khách hàng có mức xếp hạng BBB tại SHB Ba Đình sẽ được áp dụng chính sách tương đương với khách hàng xếp hạng BB trong thời gian thử thách tối thiểu 06 tháng Sau thời gian này, nếu khách hàng vay và trả nợ đúng hạn, đồng thời thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng tín dụng, SHB Ba Đình sẽ xem xét áp dụng toàn diện chính sách đối với khách hàng xếp hạng BBB.
Dựa trên hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, SHB Ba Đình tiến hành định giá khoản vay của khách hàng bằng cách xem xét các yếu tố quan trọng trong việc tính giá.
Lãi suất sàn cho vay = Lãi suất cơ sở + Mức phí sàn
Lãi suất cơ sở là lãi suất tiền gửi tiết kiệm trả lãi sau theo kỳ hạn T (T <
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm được phân chia theo kỳ hạn: đối với kỳ hạn 3 tháng, lãi suất áp dụng là lãi suất tiền gửi tiết kiệm kỳ hạn 3 tháng; trong khoảng thời gian từ 6 tháng đến dưới 12 tháng, lãi suất là lãi suất tiền gửi tiết kiệm trả lãi sau kỳ hạn 6 tháng; và đối với kỳ hạn từ 12 tháng trở lên, lãi suất áp dụng là lãi suất tiền gửi kỳ hạn 12 tháng.
GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN TÍN DỤNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN - HÀ NỘI – CHI NHÁNH BA ĐÌNH
Định hướng phát triển tín dụng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội – chi nhánh Ba Đình
cổ phần Sài Gòn - Hà Nội – chi nhánh Ba Đình
3.1.1 Định hướng hoạt động kinh doanh của Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội – chi nhánh Ba Đình
SHB Ba Đình dựa trên ba thế mạnh nền tảng: tiềm lực tài chính vững mạnh, mạng lưới chi nhánh rộng khắp và đội ngũ nhân viên thân thiện, nhằm phát huy tối đa lợi thế cạnh tranh Ngân hàng cam kết mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng, cổ đông, nhà cung cấp, cộng đồng và toàn thể cán bộ nhân viên trong mọi hoạt động.
Trên cơ sở đó, SHB Ba Đình đã đưa ra một số định hướng hoạt động kinh doanh trong thời gian tới:
Hoạt động huy động vốn của SHB Ba Đình ghi nhận tốc độ tăng trưởng 20% – 25% mỗi năm, khẳng định vị thế dẫn đầu trong hệ thống Đồng thời, chi nhánh cũng chú trọng gia tăng tỷ trọng tiền gửi không kỳ hạn trong tổng vốn huy động, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động.
Trong hoạt động tín dụng, cần mở rộng tín dụng đồng thời nâng cao chất lượng tín dụng, với mục tiêu tăng tỷ trọng tín dụng có tài sản bảo đảm Tốc độ tăng trưởng tín dụng nên duy trì ở mức khoảng 22% – 27% mỗi năm Ngoài ra, việc kiểm soát rủi ro và tích cực xử lý nợ xấu là rất quan trọng, nhằm giữ tỷ lệ nợ xấu dưới 1.2%.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động, cần mở rộng và cải thiện chất lượng cung ứng các sản phẩm phi tín dụng, từ đó tăng cường tỷ trọng thu nhập từ hoạt động phi tín dụng trong tổng thu nhập của chi nhánh.
- Nâng cao vị thế của Chi nhánh trong hệ thống ngân hàng: vị thế của
Chi nhánh đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các nhiệm vụ và hoạt động chức năng nhằm tăng cường lợi nhuận Nhiệm vụ này không chỉ góp phần phát triển hệ thống tiền tệ ngân hàng mà còn tạo ra môi trường vĩ mô thuận lợi cho sự phát triển và tăng trưởng bền vững của nền kinh tế - xã hội.
Công tác tổ chức và đào tạo cán bộ là rất quan trọng, bao gồm việc phát động các phong trào tự nghiên cứu khoa học để khuyến khích cán bộ, nhân viên nâng cao trình độ chuyên môn Đồng thời, cần tổ chức các hội thảo và hình thức tập huấn nghiệp vụ cho toàn thể cán bộ, nhân viên trong chi nhánh để cải thiện kỹ năng và kiến thức chuyên môn.
Phát triển dịch vụ chi nhánh là việc mở rộng hệ thống dịch vụ đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế Điều này được thực hiện thông qua việc nâng cao hiệu quả các dịch vụ ngân hàng truyền thống và đồng thời phát triển các dịch vụ ngân hàng hiện đại.
3.1.2 Định hướng phát triển tín dụng cá nhân của Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội – chi nhánh Ba Đình
- Tốc độ tăng trưởng dư nợ bình quân: 27%, tăng tỷ trọng dư nợ thế chấp lên 55% - 60%
- Tỷ trọng thu thuần từ lãi của tín dụng cá nhân: khoảng 30% - 40% tổng thu thuần của toàn chi nhánh
- Tỷ lệ nợ xấu: Giảm xuống dưới 1.3%
Chúng tôi cam kết thúc đẩy tăng trưởng dư nợ một cách an toàn và hiệu quả cho tất cả các thành phần kinh tế Đặc biệt, chúng tôi chú trọng đến chất lượng tín dụng, nâng cao khả năng chọn lọc khách hàng và quy trình thẩm định cho vay Đồng thời, chúng tôi sẽ triển khai các biện pháp tích cực nhằm xử lý nợ tồn đọng tại chi nhánh.
Đổi mới mô hình tổ chức và hoạt động của nhân viên giám sát tín dụng nhằm nâng cao tính độc lập và thống nhất về chuyên môn, nghiệp vụ, cũng như chỉ đạo điều hành Đồng thời, cần hoàn thiện khuôn khổ chính sách giám sát tín dụng và cải thiện cơ sở hạ tầng kỹ thuật phục vụ cho hoạt động giám sát khoản vay.
Để nâng cao hiệu quả giám sát các khoản tín dụng, cần đổi mới và cải tiến phương pháp giám sát từ xa cũng như thanh tra tại chỗ Việc sử dụng kết quả kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập sẽ là công cụ hỗ trợ hữu ích Đồng thời, cần hoàn thiện hệ thống chính sách của Chi nhánh trong hoạt động thanh tra và giám sát, đảm bảo phù hợp với quy định của luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về giám sát các khoản vay.
Giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội – chi nhánh Ba Đình
3.2.1 Giải pháp mở rộng dịch vụ tín dụng cá nhân
Thành lập đội bán sản phẩm tín dụng riêng biệt
*Đối với cho vay có tài sản bảo đảm
Cho vay có tài sản bảo đảm là sản phẩm tín dụng truyền thống, yêu cầu khách hàng thế chấp tài sản như sổ đỏ, ô tô hoặc bất động sản Ngân hàng sẽ thẩm định giá trị tài sản và xác định số tiền vay tối đa, thường khoảng 70% – 80% giá trị tài sản bảo đảm Thời hạn vay thường dài hạn và lãi suất thấp hơn so với vay tín chấp, nhờ vào việc có tài sản bảo đảm để giảm rủi ro tín dụng.
Các khoản vay có tài sản bảo đảm yêu cầu cán bộ bán hàng không chỉ hiểu biết về sản phẩm mà còn phải thực hiện đúng quy trình nghiệp vụ và có khả năng đánh giá khách hàng Để đạt được mục tiêu tăng trưởng dư nợ cho vay có tài sản bảo đảm, SHB Ba Đình nên thành lập một nhóm cán bộ bán hàng chuyên trách cho sản phẩm này Điều này sẽ giúp tăng cường hiệu quả trong việc quản lý rủi ro và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Việc tập trung và chuyên môn hoá dành riêng cho sản phẩm cho vay có tài sản bảo đảm sẽ có những lợi ích sau:
Việc quản lý và đào tạo đội ngũ bán hàng trở nên thuận tiện hơn khi họ chỉ cần tập trung vào các sản phẩm có tài sản bảo đảm, thay vì phải bán nhiều sản phẩm khác nhau Đào tạo tại một địa điểm giúp giảm gián đoạn công việc và tạo điều kiện cho việc quản lý hiệu quả hơn Trưởng nhóm có thể dễ dàng theo dõi tiến độ công việc của từng thành viên và nhanh chóng nhận biết nhu cầu hỗ trợ, từ đó kịp thời cung cấp đào tạo cần thiết.
Việc chuẩn hoá quy trình và hồ sơ tín dụng giúp giảm thiểu thời gian xử lý và giải ngân cho khách hàng So với mô hình hiện tại, nhiều cán bộ bán hàng chỉ thực hiện từ một đến hai bộ hồ sơ vay có tài sản đảm bảo trong cả năm Điều này dẫn đến những thiếu sót trong quá trình triển khai do không thường xuyên xử lý hồ sơ và khai thác khách hàng Khi tất cả nhân viên tập trung vào một mảng công việc, thời gian để làm quen với các loại giấy tờ và quy trình xử lý sẽ được rút ngắn Nhờ đó, các lỗi và sai sót trong hồ sơ tín dụng sẽ giảm thiểu, giúp khách hàng vay vốn được giải ngân nhanh chóng hơn.
Tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc chia sẻ và học hỏi lẫn nhau là rất quan trọng trong quá trình đào tạo đội ngũ cán bộ bán hàng Đào tạo không chỉ giúp truyền tải thông tin về quy trình và sản phẩm mà còn rèn luyện kỹ năng tìm kiếm, tiếp cận khách hàng, xử lý tình huống và thuyết phục khách hàng thông qua trải nghiệm thực tế Khi các cán bộ bán hàng cho vay có tài sản bảo đảm làm việc theo nhóm, việc chia sẻ và cập nhật kinh nghiệm sẽ trở nên dễ dàng hơn Những người mới vào nghề có thể học hỏi từ những sai sót của người đi trước, và khi gặp vấn đề, họ có thể thảo luận cùng nhau để tìm ra giải pháp hiệu quả.
Quản lý khách hàng trở nên thuận tiện hơn khi áp dụng thời hạn vay dài, giúp thông tin về khách hàng và khoản vay được tập hợp vào kho dữ liệu chung, từ đó dễ dàng theo dõi tình hình sử dụng vốn và trả nợ Các cán bộ bán hàng dày dạn kinh nghiệm sẽ hỗ trợ cán bộ mới trong giai đoạn đầu, giúp họ nhanh chóng làm quen với công việc mà không bị áp lực quá lớn Tuy nhiên, mô hình nhóm riêng lẻ cũng gặp một số hạn chế, như việc khách hàng phải tương tác với nhiều cán bộ khác nhau khi sử dụng các sản phẩm ngoài vay, gây cảm giác phức tạp Hơn nữa, rủi ro về vi phạm đạo đức trong nhóm có thể xảy ra, do đó cần có bộ phận kiểm tra chéo để phát hiện và ngăn chặn kịp thời những hành vi tiêu cực.
* Đối với cho vay tín chấp và thẻ tín dụng
Để tối ưu hóa việc cho vay tín chấp và thẻ tín dụng, cần thành lập một nhóm cán bộ bán hàng chuyên trách Nhóm này sẽ trực tiếp tiếp cận và tư vấn khách hàng, đồng thời khai thác các nguồn khách hàng tiềm năng từ đối tác, mua ngoài và các kênh digital marketing như website và mạng xã hội.
3.2.2 Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng
3.2.2.1 Đảm bảo thực hiện tốt quy trình cho vay
Các cán bộ tín dụng cần thực hiện quy trình cho vay một cách hiệu quả, đồng thời linh hoạt áp dụng quy trình này cho từng trường hợp cụ thể Đối với khách hàng hiện hữu có quan hệ tín dụng với ngân hàng, các bước thu thập và điều tra thông tin có thể được giảm nhẹ dựa trên trạng thái tín dụng và thông tin đã có sẵn.
Trong tín dụng cá nhân, thời gian và thời cơ là yếu tố quan trọng đối với cả người vay và ngân hàng Việc áp dụng quy trình linh hoạt, tuân thủ quy định nhưng vẫn giảm nhẹ thủ tục và thời gian là rất cần thiết Điều này giúp cá nhân vay vốn nhanh chóng hơn, đồng thời ngân hàng có cơ hội tiếp cận nhiều khách hàng hơn và mở rộng quy mô tín dụng.
Để thực hiện quy trình cho vay hiệu quả, cán bộ tín dụng cần chú trọng từng bước trong quy trình, vì mỗi bước đều phụ thuộc vào kết quả của bước trước Một quy trình chặt chẽ và hợp lý không chỉ giúp đưa ra những quyết định cho vay đúng đắn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng, đồng thời đảm bảo an toàn và sinh lợi cho ngân hàng.
SHB Ba Đình cần thực hiện quản trị rủi ro một cách chặt chẽ ở mọi cấp độ, tích hợp quy trình và chính sách quản trị rủi ro theo một chu trình khép kín, liên tục và kịp thời Điều này sẽ giúp nâng cao chất lượng tín dụng và đạt được hiệu quả cao nhất trong hoạt động.
3.2.2.2 Tăng chất lượng trong công tác thẩm định Để tránh rủi ro trong hoạt động tín dụng, công tác thẩm định đóng vai trò vô cùng quan trọng nhằm tránh tình trạng ngân hàng cấp vốn cho những KH có ý định lừa đảo Để công tác thẩm định KH có hiệu quả ngân hàng cần quan tâm tới tính trung thực, đầy đủ và hợp lệ của bộ hồ sơ pháp lý Các thông tin do KH cung cấp ngân hàng cần phải phân tích đánh giá và từ đó đưa ra quyết định cho vay Để thông tin được chính xác và khách quan hơn, ngoài các thông tin từ
Ngân hàng có thể tiếp cận thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như trung tâm thông tin tín dụng của NHNN, báo chí và Internet Để cải thiện quy trình cho vay, ngân hàng cần phát triển hệ thống chấm điểm và phê duyệt tín dụng tự động, giúp xử lý nhanh chóng các đơn xin vay và ra quyết định nhất quán Hệ thống này sẽ nhanh chóng đưa ra quyết định chấp thuận hoặc từ chối khoản vay, chỉ những trường hợp ngoại lệ mới cần sự can thiệp của cán bộ tín dụng Các hồ sơ lưu nội bộ ngân hàng, được cập nhật hàng ngày, cùng với thông tin từ trung tâm thông tin tín dụng sẽ là căn cứ quan trọng để xây dựng hệ thống chấm điểm tín dụng hiệu quả.
Để giảm tỷ lệ nợ xấu trong cho vay cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần thường xuyên nhắc nhở các khoản nợ đến hạn và đề xuất biện pháp tạm thời cho những khách hàng chưa có khả năng thanh toán Chuyên viên quan hệ khách hàng cần kết hợp giữa sự mềm mỏng và cương quyết trong việc xử lý các khoản nợ quá hạn.
Để giảm thiểu vi phạm và sai sót, cần tăng cường công tác kiểm tra, giám sát nội bộ Điều này không chỉ nâng cao ý thức tuân thủ quy trình nghiệp vụ mà còn giúp hình thành thói quen tốt trong công việc, từ đó tránh được những thiệt hại không đáng có.