Cơ sở lí luận về công tác huy động vốn của NHTM
Các hoạt động chủ yếu của ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm ngân hàng thương mại
Theo luật tổ chức tín dụng từ tháng 10 năm 1998, ngân hàng thương mại được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu nhận tiền gửi từ khách hàng với trách nhiệm hoàn trả Ngân hàng sử dụng số tiền này để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và làm phương tiện thanh toán.
Ngân hàng thương mại là một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ,trong đó có hai mặt cơ bản:
- Nhận ký thác của các doanh nghiệp, cá nhân và các tổ chức, cơ quan nhà nước.
- Sử dụng các khoản ký thác đó để cho vay và chiết khấu.
Các loại hình của ngân hàng thương mại:
+ Ngân hàng thương mại quốc doanh: là ngân hàng thương mại được thành lập bằng 100% vốn của nhà nước.
+ Ngân hàng thương mại cổ phần: là ngân hàng thương mại được thành lập dưới hình thức công ty cổ phần.
+ Chi nhánh ngân hàng thương mại nước ngoài: là ngân hàng được thành lập theo luật pháp nước ngoài nhưng hoạt động theo luật pháp nước sở tại.
Ngân hàng liên doanh là loại hình ngân hàng được hình thành từ sự hợp tác giữa ngân hàng Việt Nam và ngân hàng nước ngoài, với cả hai bên cùng góp vốn Các ngân hàng này hoạt động tại Việt Nam và có trụ sở trong nước, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và tài chính trong khu vực.
Quá trình phát triển của ngân hàng thương mại gắn liền với sự tiến bộ của thị trường tài chính, trải qua các giai đoạn từ đơn giản đến phức tạp Ban đầu, các tổ chức ngân hàng hoạt động với quy mô nhỏ và nghiệp vụ hạn chế, nhưng theo sự phát triển của kinh tế hàng hóa, các ngân hàng ngày càng mở rộng và hoàn thiện hơn Hiện nay, ngân hàng thương mại phát triển toàn diện với nhiều dịch vụ đa dạng, tối ưu hóa việc huy động nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội để phục vụ cho vay Sự phát triển này không chỉ diễn ra trong phạm vi quốc gia mà còn mang tính toàn cầu, với sự hiện diện của các tổ chức như Ngân hàng Thế giới (WB) và Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) Việc áp dụng công nghệ thông tin và trang thiết bị hiện đại đã nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng.
Hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đã khẳng định vai trò quan trọng trong nền kinh tế và thực thi chính sách tài chính – tiền tệ Với chức năng nhận tiền gửi và cho vay, ngân hàng thương mại hoạt động như một trung gian tài chính, đồng thời tuân thủ sự quản lý của Nhà nước và Ngân hàng trung ương Dưới sự quản lý này, ngân hàng thương mại thực hiện hiệu quả chức năng của mình trong nền kinh tế Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của ngân hàng thương mại trong quá trình công nghiệp hoá - hiện đại hoá đất nước, cần tìm hiểu các hoạt động của ngân hàng thương mại.
1.1.2 Các hoạt động của ngân hàng thương mại
Mục tiêu chính của ngân hàng trong hoạt động kinh doanh là tối đa hoá giá trị tài sản và lợi nhuận, đồng thời thực hiện vai trò trung gian tài chính trong nền kinh tế Ngân hàng tạo ra lợi nhuận bằng cách chuyển đổi các tài sản nợ thành tài sản khác, từ đó cung cấp dịch vụ chuyển đổi tài sản cho công chúng Hình thức này không chỉ mang lại lợi nhuận thặng dư cho ngân hàng mà còn tạo ra tiện ích cho khách hàng, đảm bảo lợi ích cho cả hai bên.
Nghiệp vụ tài sản nợ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại, giúp huy động nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi trong nền kinh tế Các ngân hàng thực hiện việc này dưới nhiều hình thức khác nhau để đầu tư và cho vay cho các thành phần kinh tế, từ đó hỗ trợ họ trong việc đổi mới trang thiết bị sản xuất và nâng cấp cơ sở hạ tầng phục vụ kinh doanh.
Nghiệp vụ tài sản có (sử dụng vốn):
- Nghiệp vụ dự trữ tiền mặt:
Ngân hàng duy trì dự trữ tiền mặt để đảm bảo khả năng thanh toán và đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng mọi lúc Mức dự trữ tiền mặt phụ thuộc vào quy mô hoạt động, cấu trúc và đặc điểm nguồn vốn của ngân hàng thương mại.
- Nghiệp vụ đầu tư: Ngân hàng tham gia góp vốn đầu tư, liên doanh, thành lập công ty con…
Cho vay là một trong những nghiệp vụ quan trọng nhất của các ngân hàng thương mại, mang lại lợi nhuận chủ yếu cho họ Các ngân hàng sử dụng phần lớn vốn huy động được để cho vay cho nền kinh tế, từ đó tạo ra thu nhập chính giúp bù đắp chi phí hoạt động và đảm bảo lợi nhuận.
Các dịch vụ ngân hàng:
Các ngân hàng thương mại cung cấp đa dạng dịch vụ như thanh toán, đại lý và tư vấn, từ đó thu phí dịch vụ Với sự phát triển của nền kinh tế, nhu cầu về dịch vụ ngân hàng ngày càng tăng cả về số lượng lẫn chất lượng Để đáp ứng yêu cầu này, các ngân hàng đã đầu tư vào trang thiết bị, cơ sở vật chất và áp dụng công nghệ tiên tiến, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán không dùng tiền mặt như uỷ nhiệm thu, uỷ nhiệm chi và thanh toán séc.
Cung ứng dịch vụ hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng tăng thu nhập, đặc biệt trong bối cảnh ngân hàng thương mại hiện đại đang mở rộng hoạt động dịch vụ Bằng cách duy trì các nghiệp vụ ngân hàng truyền thống và đa dạng hóa các dịch vụ, ngân hàng có thể vừa nâng cao doanh thu vừa cạnh tranh hiệu quả với các định chế tài chính phi ngân hàng trong lĩnh vực cung cấp sản phẩm tài chính.
Hoạt động kinh doanh ngoại tệ mang lại cho ngân hàng nguồn thu nhập đáng kể từ chênh lệch tỷ giá cũng như các dịch vụ thanh toán quốc tế, tạo nên doanh lợi hối đoái.
Nguồn vốn của ngân hàng thương mại
Nguồn vốn của ngân hàng thương mại bao gồm tất cả các nguồn tiền mà ngân hàng tạo ra và huy động, nhằm phục vụ cho việc đầu tư, cho vay và đáp ứng các nhu cầu khác trong hoạt động kinh doanh.
Nguồn vốn của ngân hàng là yếu tố quyết định cho việc tổ chức các hoạt động kinh doanh hiệu quả Trong ngân hàng thương mại, nguồn vốn được chia thành hai loại chính: vốn chủ sở hữu và tài sản nợ.
1.2.1 Nguồn vốn chủ sở hữu.
Vốn chủ sở hữu mặc dù chỉ chiếm dưới 10% tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại, nhưng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng Nó là nguồn tài chính đảm bảo cho các khoản nợ đối với khách hàng, quyết định đến sự ổn định và phát triển của ngân hàng.
Vốn chủ sở hữu bao gồm: vốn tự có, vốn và các quỹ, lơI nhuận để lại.
Nguồn vốn này có tính linh hoạt cao hơn so với các nguồn vốn khác như ngân hàng xây dựng, đầu tư hay cho vay, vì nó thuộc quyền sở hữu của ngân hàng và ngân hàng hoàn toàn chủ động trong việc sử dụng nó.
Nguồn vốn của ngân hàng bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn huy động, vốn đi vay và các khoản phải trả khác Việc sử dụng vốn của ngân hàng được thể hiện qua đầu tư, cho vay vào thị trường, cũng như các khoản dự trữ, phải thu và tài sản cố định.
Tài sản có = Tài sản nợ + vốn chủ sở hữu.
Tài sản nợ chiếm hơn 90% tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại, trong đó ngân hàng MHB có tỷ trọng tài sản nợ lên tới 91% Tài sản nợ bao gồm các nguồn vốn huy động, vốn vay và các khoản phải trả, cũng như các tài sản nợ khác.
Trong hoạt động kinh doanh, các ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ nhu cầu khách hàng bằng cách thực hiện các chức năng như thủ quỹ và trung gian thanh toán, tín dụng Nhờ đó, ngân hàng đã huy động được nguồn vốn lớn, vượt xa nguồn vốn tự có, với vốn huy động chiếm từ 70-80% tổng nguồn vốn Vốn huy động chủ yếu đến từ tiền gửi của các tổ chức kinh tế, tiền gửi dân cư và phát hành giấy tờ có giá, trong đó tiền gửi dân cư chiếm tỷ trọng lớn nhất.
Khi ngân hàng thương mại đã sử dụng hết nguồn vốn mà vẫn không đáp ứng được nhu cầu vay vốn và thanh toán của khách hàng, họ có thể vay từ ngân hàng trung ương, các tổ chức tín dụng khác, thị trường tiền tệ hoặc các tổ chức nước ngoài Tuy nhiên, việc sử dụng nguồn vốn vay sẽ phải chịu lãi suất cao hơn so với lãi suất vốn huy động, do đó thường chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn của ngân hàng.
- Vay ngân hàng trung ương:
Ngân hàng trung ương cung cấp nguồn vốn cho các ngân hàng thương mại thông qua các hình thức như chiết khấu và tái chiết khấu trái phiếu, thương phiếu Đồng thời, ngân hàng trung ương cũng hỗ trợ cho vay bổ sung nguồn vốn tín dụng ngắn hạn và vốn thanh toán bù trừ Trong vai trò này, ngân hàng trung ương hoạt động như người cho vay cuối cùng.
- Vay các tổ chức tín dụng:
Các ngân hàng thương mại có thể vay vốn lẫn nhau khi cần thiết nhưng thường thì ít hơn vay ngân hàng trung ương.
- Vay trên thị trường tiền tệ:
Thị trường tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ngân hàng, giúp điều hoà nguồn vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu Ngân hàng sử dụng thị trường này để phát hành phiếu nợ nhằm vay vốn, đặc biệt là thông qua hoạt động vay mượn trên thị trường tiền tệ liên ngân hàng tại Việt Nam.
Các ngân hàng thương mại có khả năng vay vốn từ các ngân hàng thương mại nước ngoài hoặc các tổ chức kinh tế quốc tế, tùy thuộc vào mối quan hệ giữa các bên liên quan.
Ngoài các nguồn vốn chính, còn có nhiều nguồn vốn khác như các khoản phải trả chưa thanh toán, bao gồm lãi cộng dồn, tiền lương cho cán bộ công nhân viên và thuế phải nộp Vốn trong thanh toán và vốn hình thành qua ủy thác hoặc đại lý cho tổ chức nước ngoài cũng là những nguồn quan trọng Mặc dù nguồn vốn này không phát sinh chi phí và được ngân hàng chiếm dụng trong thời gian ngắn, nhưng nó chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ Tuy nhiên, nguồn vốn này vẫn đóng góp một phần quan trọng giúp ngân hàng thương mại hoạt động hiệu quả hơn.
1.3 Vai trò của nguồn vốn huy động đối với hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại.
Trong ngân hàng thương mại, nguồn vốn huy động chiếm tỷ trọng lớn từ 70-80%, do đó, để mở rộng quy mô hoạt động và đầu tư chiều sâu, việc phát triển và tăng trưởng nguồn vốn huy động là rất cần thiết Tiền gửi dân cư đóng vai trò quan trọng trong nguồn vốn huy động, khi công chúng gửi tiền vào ngân hàng hoặc mua các giấy tờ có giá do ngân hàng phát hành nhằm đảm bảo an toàn, hiệu quả và sinh lời.
Nguồn vốn huy động đóng vai trò chủ đạo trong hoạt động của ngân hàng thương mại, quyết định quy mô và chất lượng dịch vụ của ngân hàng Việc tăng cường nguồn vốn, đặc biệt là vốn tiền gửi, là rất quan trọng Ngân hàng cần tập trung vào việc thu hút tối đa lượng tiền nhàn rỗi trong xã hội, không chỉ để nâng cao nguồn vốn mà còn để thu được nhiều khoản phí dịch vụ từ các giao dịch thanh toán.
1.4 Các hình thức huy động vốn.
Ngân hàng thương mại hoạt động chủ yếu theo phương thức "đi vay để cho vay", với vốn tự có chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn Để tồn tại và phát triển, các ngân hàng thương mại cần chú trọng đến các hình thức tạo vốn nhằm mở rộng và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường Quá trình tạo vốn này được thực hiện thông qua nhiều hình thức khác nhau.
1.4.1 Nguồn vốn huy động từ các tổ chức kinh tế
Các hình thức huy động vốn
Ngân hàng thương mại hoạt động chủ yếu theo phương thức “đi vay để cho vay”, với vốn tự có chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn Để tồn tại và phát triển, ngân hàng cần chú trọng đến các hình thức tạo vốn nhằm mở rộng và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường Quá trình tạo vốn diễn ra thông qua nhiều hình thức khác nhau.
1.4.1 Nguồn vốn huy động từ các tổ chức kinh tế
Do đặc điểm sản xuất kinh doanh và luân chuyển vốn của các tổ chức kinh tế khác nhau, vốn có thể chuyển hoá thành tiền tệ tạm thời nhàn rỗi Tùy thuộc vào cách thức và thời điểm sử dụng, họ có thể gửi vốn vào ngân hàng theo kỳ hạn, gửi vào tài khoản tiền gửi thanh toán, hoặc đầu tư dưới dạng giấy tờ có giá Điều này giúp đảm bảo an toàn, thuận tiện cho thanh toán và tối ưu hóa lợi nhuận.
Tiền gửi thanh toán là loại tiền mà khách hàng gửi vào tài khoản tại ngân hàng thương mại, chủ yếu phục vụ nhu cầu thanh toán và được hưởng lãi suất tiết kiệm không kỳ hạn Đối tượng sử dụng bao gồm các tổ chức kinh tế và cá nhân Do tỷ lệ thanh toán không dùng tiền mặt ở Việt Nam còn thấp, số dư tiền gửi thanh toán tại các ngân hàng thương mại chưa cao Để khuyến khích khách hàng mở tài khoản, ngân hàng thương mại hiện đang trả lãi suất 0.2% hàng tháng cho loại tiền gửi này.
Tiền gửi thanh toán là nguồn vốn chất lượng cao, do đó cần chú trọng phát triển và nâng cao tỷ trọng của nó trong tổng nguồn vốn huy động.
- Tiền gửi có kì hạn.
Nhiều khoản thu của doanh nghiệp và tổ chức xã hội thường được chi trả sau một khoảng thời gian nhất định Mặc dù tiền gửi thanh toán mang lại sự thuận tiện trong hoạt động thanh toán, nhưng lãi suất của nó lại thấp Để đáp ứng nhu cầu tăng thu cho người gửi tiền, ngân hàng đã phát triển hình thức tiền gửi có kỳ hạn Tiền gửi có kỳ hạn là hình thức gửi tiền ủy thác vào ngân hàng, dựa trên thỏa thuận về thời gian rút tiền giữa khách hàng và ngân hàng Do đó, khách hàng chỉ có thể rút tiền khi đến hạn đã thỏa thuận.
Các ngân hàng thường cho phép khách hàng vay tiền để thu hút tiền gửi, và khi đến hạn rút tiền, khách hàng có thể sử dụng số tiền và lãi suất thu về để trả nợ Ngoài ra, ngân hàng cũng có thể thỏa thuận với khách hàng để rút tiền trước hạn với lãi suất thấp hơn.
Tiền gửi có kỳ hạn là một hình thức tín dụng ổn định, với mục tiêu chính là kiếm lợi nhuận thay vì thanh toán Khác với tiền gửi không kỳ hạn, lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút nguồn vốn này Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, các ngân hàng thường cung cấp nhiều loại kỳ hạn khác nhau, phổ biến nhất là 1 tháng, 3 tháng và 6 tháng.
Ngân hàng áp dụng lãi suất khác nhau cho các loại thời hạn gửi tiền, bao gồm 9 tháng, 12 tháng, 2 năm và 5 năm Nguyên tắc chung là thời hạn gửi càng dài thì lãi suất càng cao.
1.4.2 Nguồn vốn huy động từ dân cư.
Tiền gửi tiết kiệm là nguồn vốn quan trọng, chiếm khoảng 16.5% tổng vốn huy động, bao gồm phần thu nhập chưa sử dụng của cá nhân và hộ gia đình gửi vào ngân hàng nhằm đảm bảo an toàn và sinh lãi Phần lớn tiền gửi tiết kiệm được đầu tư dưới hình thức tiền gửi có kỳ hạn bằng Việt Nam đồng hoặc ngoại tệ, trong khi một tỷ lệ nhỏ hơn được gửi dưới dạng không kỳ hạn và một phần khác được đầu tư vào giấy tờ có giá.
- Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn:
Tiết kiệm linh hoạt cho phép người gửi rút một phần hoặc toàn bộ số tiền theo nhu cầu mà không bị ràng buộc thời hạn Khách hàng có thể chi tiêu dễ dàng, tuy nhiên lãi suất rất thấp và mục đích chính là đảm bảo an toàn cho khoản tiết kiệm Đối với ngân hàng, nguồn vốn này có chi phí thấp nhưng không ổn định và nhỏ bé.
- Tiền gửi tiết kiệm có kì hạn.
Khách hàng và ngân hàng thống nhất thời hạn gửi tiền, với mục tiêu chính là nhận lãi suất và đảm bảo an toàn cho số tiền gửi Loại hình tiền gửi này chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn huy động và mang tính ổn định cao.
- Phát hành giấy tờ có giá.
Giấy tờ có giá là một loại tiền gửi có thời hạn dài từ 1 đến 5 năm với lãi suất huy động cao, cung cấp nguồn vốn dài hạn và ổn định cho ngân hàng Loại hình này thường được phát hành dưới dạng trái phiếu và chứng từ tiền gửi, đáp ứng nhu cầu huy động vốn dài hạn của ngân hàng.
Các nhân tố ảnh hưởng tới công tác huy động vốn
Ngân hàng thương mại có thể gửi tiền tại các ngân hàng khác nhằm mục đích thanh toán hộ và tạo thuận tiện cho khách hàng, cũng như phục vụ một số mục đích khác Tuy nhiên, quy mô nguồn này thường không lớn, vì hình thức này chỉ được áp dụng khi ngân hàng có nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi chưa được đầu tư hoặc cho vay, do việc đầu tư và cho vay không hiệu quả bằng việc gửi tiền tại ngân hàng khác.
1.5Nhân tố ảnh hưởng tới công tác huy động vốn.
Huy động vốn là hoạt động quan trọng của ngân hàng thương mại, không thể tách rời khỏi các hoạt động khác trong ngân hàng Với vai trò trung gian tài chính, ngân hàng vừa tập trung vốn vừa phân phối tín dụng, do đó hoạt động huy động vốn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả nhân tố chủ quan và khách quan, ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động của ngân hàng.
1.5.1 Nhân tố khách quan. Đây là nhân tố không nằm trong sự kiểm soát của ngân hàng thương mại, song nó lại có tác động lớn tới hoạt động và kết quả kinh doanh của ngân hàng thương mại nói chung cũng như công tác huy động vốn nói riêng.
1.5.1.1 Tình hình kinh tế xã hội. Đây là yếu tố khách quan đối với ngân hàng, yếu tố này ảnh hưởng chung đến việc huy động và khơi thông nguồn vốn của cả nền kinh tế trong đó có nguồn vốn của ngân hàng thương mại Cụ thể trong một nền kinh tế phát triển nguồn tiền gửi, tiền tiết kiệm gửi vào các ngân hàng thương mại ngày càng nhiều… Ngoài ra với một nền kinh tế phát triển thì công nghệ ngân hàng được hiện đại hoá, người dân có thói quen sử dụng những lợi ích do các ngân hàng thương mại cung ứng, các nghiệp vụ thanh toán chủ yếu qua ngân hàng, ngân hàng thu được càng nhiều khoản vốn, chiếm dụng được vốn trong thanh toán Lạm phát là một yếu tố kinh tế ảnh hưởng rất lớn đến công tác huy động vốn của ngân hàng Người dân gửi tiền vào ngân hàng hy vọng rằng họ sẽ thu được khoản tiền lãi nhất định.
1.5.1.2 Môi trường pháp lý và chính sách kinh tế vĩ mô của nhà nước.
Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến chủ trương, phương hướng trong hoạt động huy động vốn cũng như các hoạt động khác của ngân hàng.
Ngân hàng thương mại cần xây dựng chiến lược kinh doanh dựa trên việc tuân thủ pháp luật và chính sách kinh tế vĩ mô như chính sách tiết kiệm và lãi suất Ngân hàng nhà nước phải điều hành chính sách tiền tệ một cách hiệu quả, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các chính sách kinh tế khác để thúc đẩy phát triển thị trường tiền tệ và hoạt động của hệ thống ngân hàng Hơn nữa, việc tạo ra một môi trường pháp lý lành mạnh và thông thoáng là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả huy động và sử dụng vốn của các ngân hàng thương mại.
Nhân tố chủ quan, là yếu tố bên trong ngân hàng và nằm trong khả năng kiểm soát của ngân hàng, có ảnh hưởng đáng kể đến tất cả các hoạt động kinh doanh của ngân hàng, khác với các nhân tố khách quan.
1.5.2.1 Chiến lược kinh doanh của ngân hàng.
Chiến lược kinh doanh của ngân hàng được xác định dựa trên tình hình thực tế và mục tiêu cụ thể của từng ngân hàng, dẫn đến sự đa dạng trong các chiến lược kinh doanh Sự thay đổi trong chiến lược sẽ ngay lập tức ảnh hưởng đến chính sách huy động vốn, từ đó tác động đến quy mô hoạt động của ngân hàng.
1.5.2.2 Năng lực cạnh tranh của ngân hàng.
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng, dù là vô hình hay hữu hình, đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn và tạo dựng uy tín Nó không chỉ thể hiện sức mạnh cạnh tranh mà còn xây dựng lòng tin từ phía khách hàng.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, các ngân hàng thương mại cần phải tự khẳng định vị thế của mình để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
1.5.2.3 Chính sách sản phẩm giá cả.
Ngân hàng cung cấp nhiều sản phẩm dịch vụ, bao gồm huy động vốn, sử dụng vốn, thanh toán và các dịch vụ hỗ trợ như tư vấn khách hàng và thông tin theo nhu cầu Mặc dù một số dịch vụ ngoại vi không mang lại lợi nhuận trực tiếp, nhưng chúng giúp thu hút khách hàng và nâng cao giá trị trải nghiệm của họ Sự đa dạng hóa trong huy động vốn cho phép ngân hàng mở rộng khả năng thu hút nguồn vốn Lãi suất là yếu tố quan trọng trong kinh doanh tiền tệ, ảnh hưởng đến kết quả huy động và sử dụng vốn Chính sách lãi suất cạnh tranh là chiến lược then chốt, đặc biệt khi lãi suất thị trường cao Ngân hàng không chỉ cạnh tranh với nhau mà còn với các tổ chức tiết kiệm và phát hành công cụ tài chính khác Trong thời kỳ khan hiếm tiền tệ, sự khác biệt nhỏ về lãi suất có thể khiến người gửi tiết kiệm và nhà đầu tư chuyển đổi giữa các công cụ hoặc tổ chức để tối ưu hóa lợi nhuận.
Chính sách phân phối của ngân hàng bao gồm các phương tiện vật chất nhằm đưa sản phẩm và dịch vụ đến tay khách hàng Việc đa dạng hóa kênh phân phối và mở rộng số lượng quầy giao dịch có ảnh hưởng lớn đến khả năng huy động vốn Ngân hàng càng có nhiều kênh phân phối và quầy giao dịch, cơ hội tiếp xúc với khách hàng càng cao, từ đó khả năng huy động vốn cũng sẽ tăng Tuy nhiên, việc mở rộng này cần phải cân nhắc đến chi phí để đảm bảo hiệu quả kinh tế.
1.5.2.5 Công tác cán bộ tổ chức.
Chìa khóa thành công của ngân hàng không chỉ nằm ở các yếu tố khác mà còn ở con người Một đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao, đoàn kết và thân thiện, cùng với một bộ máy tổ chức khoa học, sẽ giúp ngân hàng phát triển kinh doanh hiệu quả và thu hút vốn Sự hiện đại trong cơ sở hạ tầng và thái độ phục vụ nhiệt tình, lịch sự của nhân viên tạo ấn tượng tích cực với khách hàng, từ đó khuyến khích họ đến giao dịch tại ngân hàng.
Biện pháp huy động vốn
Để huy động vốn hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng nghiệp vụ như phòng kinh doanh, kế toán và thanh toán quốc tế, với phòng nguồn vốn là đầu mối Mỗi cán bộ trong ngân hàng, từ tín dụng đến kế toán, cần nhận thức được trách nhiệm của mình trong việc thu hút khách hàng gửi tiền Cần giao chỉ tiêu huy động vốn cụ thể cho từng phòng chức năng và đối với những khách hàng lớn, giám đốc ngân hàng nên trực tiếp xây dựng mối quan hệ với lãnh đạo doanh nghiệp để tăng cường khả năng huy động vốn.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ ngân hàng toàn diện với mức phí hợp lý nhằm thu hút và tối ưu hóa nguồn vốn từ khách hàng tiềm năng Bằng cách xây dựng mối quan hệ gắn bó và áp dụng các chính sách khuyến khích hợp lý, chúng tôi cam kết đáp ứng tối đa nhu cầu dịch vụ của khách hàng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh vững mạnh.
Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các ngân hàng, lãi suất, chất lượng sản phẩm, hệ thống phân phối và chính sách quảng bá đều đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng Đặc biệt, lãi suất được xem là yếu tố hàng đầu, đặc biệt là đối với những khách hàng chưa có mối quan hệ với ngân hàng.
Kế toán nghiệp vụ huy động vốn tại NHTM
Tạo dựng một mạng lưới kinh doanh rộng rãi tại các khu vực thương mại dịch vụ, khu công nghiệp và đô thị đông dân cư là phương pháp hiệu quả để nâng cao khả năng huy động vốn và cung cấp các dịch vụ ngân hàng.
Để nâng cao năng lực tài chính và khả năng thanh toán của ngân hàng, cần thường xuyên chăm sóc và bổ sung nguồn vốn tự có, đồng thời mua bảo hiểm tiền gửi.
1.7 Kế toán nghiệp vụ huy động vốn tại ngân hàng thương mại.
1.7.1 Tài khoản sử dụng trong kế toán huy động vốn.
Tài khoản sử dụng trong kế toán huy động vốn là tài khoản tiền gửi, tài khoản trả lãi và lãi cộng dồn dự trả.
Tài khoản tiền gửi là công cụ quan trọng giúp ghi chép và phản ánh tình hình gửi rút tiền của khách hàng tại các tổ chức tín dụng Nó cho phép ngân hàng theo dõi sự biến động của nguồn vốn huy động từ tiền gửi, với các tài khoản được mở chi tiết cho từng loại tiền gửi và từng khách hàng cụ thể.
* Tài khoản nhóm 42: Tiền gửi của khách hàng.
- Bên nợ ghi số tiền khách rút ra.
- Bên có ghi số tiền khách hàng gửi vào.
- Dư có phản ánh số tiền khách hàng đang gửi tại ngân hàng.
Tài khản tiền gửi của khách hàng.
+ 421 Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng đồng Việt Nam.
4211 Tiền gửi không kỳ hạn.
4212 Tiền gửi có kì hạn.
4214 Tiền gửi vốn chuyên dùng
+ 422 Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng ngoại tệ.
4221 Tiền gửi không kì hạn.
4222 Tiền gửi có kì hạn.
4224 Tiền gửi vốn chuyên dụng.
* Tài khoản nhóm 43: Phát hành giấy tờ có giá.
Tài khoản này được sử dụng để phát hành và thanh toán giấy tờ có giá của ngân hàng thương mại, đồng thời phản ánh các khoản chiết khấu và phụ trội liên quan Nó cũng ghi nhận tình hình phân bổ các khoản chiết khấu, phụ trội khi xác định chi phí đi vay cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại theo từng kỳ.
* Tài khoản mệnh giá giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam và bằng ngoại tệ (số hiệu 431 và 434).
+ Bên ghi có: Gía trị giấy tờ có giá phát hành theo mệnh giá trong kì.
+ Bên ghi nợ: Thanh toán giấy tờ có giá khi đáo hạn.
+ Số dư có: Phản ánh giấy tờ có giá đã phát hành theo mệnh giá cuối kì.
* Tài khoản chiết khấu giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam và bằng ngoại tệ (số hiệu 432 và 435).
+ Bên nợ ghi: Chiết khấu giấy tờ có giá phát sinh trong kì.
+ Bên có ghi: Phân bổ chiết khấu giấy tờ có giá trong kì.
Số dư nợ: Phản ánh chiết khấu giấy tờ có giá chưa phân bổ cuối kì.
- Tài khoản trả lãi tiết kiệm: 8010 02 x x x
- Tài khoản trả lãi kì phiếu: 8030 01 xxx Bên nợ phản ánh số lãi chi trả.
Bên có phản ánh số lãi thoát chi.
- Tài khoản lãi cộng dồn dự trả.
Bên nợ phản ánh khoản chi lãi có kì hạn, thoát chi lãi.
Bên có phản ánh số lãi có kì hạn dự trả.
Dư có phản ánh số tiền lãi có kì hạn dự trả.
+ Tài khoản lãi cộng dồn dự trả tiết kiệm: 4373.01 xxx + Tài khoản lãi cộng dồn dự trả giấy tờ có giá: 4471.01 xxx
1.7.2 Chứng từ sử dụng trong kế toán huy động vốn. Để có cơ sở ghi chép nghiệp vụ tiền gửi vào sổ sách kế toán, kế toán ngân hàng sử dụng các chứng từ sau:
- Phiếu thu, phiếu chi, séc lĩnh tiền mặt.
- Số tiền gửi hoặc sao kê số dư tiền gửi.
- Bảng kê tính lãi, phiếu chuyển khoản.
1.7.3 Kế toán huy động vốn.
1.7.3.1 Kế toán huy động vốn tiền gửi của tổ chức kinh tế.
* Quy định việc sử dụng tài khoản.
Chủ tài khoản có quyền sử dụng số tiền trong tài khoản tiền gửi và thực hiện các khoản thanh toán qua ngân hàng hoặc rút tiền mặt để chi tiêu, nhưng phải tuân thủ các quy định của ngân hàng về chứng từ thanh toán và chữ ký Đối với các khoản chi bằng tiền mặt, đơn vị cần đăng ký tên thủ quỹ rút tiền thường xuyên và giới thiệu thủ quỹ đến ngân hàng để thực hiện giao dịch Đối với các khoản nộp tiền, đơn vị có thể cử thủ quỹ hoặc người khác để nộp vào tài khoản tiền gửi tại ngân hàng.
Kế toán của đơn vị có trách nhiệm trực tiếp đến ngân hàng để nhận sổ phụ, giấy báo nợ, báo có cùng các chứng từ liên quan, hoặc có thể nhận qua bưu điện Sau khi nhận được các tài liệu này, kế toán cần phải đối chiếu và nếu phát hiện bất kỳ sai sót nào, phải ngay lập tức thông báo cho ngân hàng để được xác minh và điều chỉnh kịp thời.
Ngân hàng có nghĩa vụ bảo mật thông tin về số dư và hoạt động tài khoản của khách hàng, trừ khi có yêu cầu cung cấp thông tin từ các cơ quan nhà nước, cơ quan tài chính, công an, hoặc viện kiểm sát thông qua văn bản hợp pháp.
Ngân hàng cần kiểm soát chặt chẽ giấy tờ thanh toán của khách hàng để đảm bảo tuân thủ đúng thủ tục quy định Các dấu và chữ ký trên giấy tờ phải khớp với mẫu đã đăng ký Ngoài ra, sổ dư tài khoản tiền gửi của khách hàng cần đủ số dư để thực hiện thanh toán Nếu thiếu bất kỳ yếu tố nào trong các chứng từ, ngân hàng có quyền từ chối thực hiện thanh toán.
Ngân hàng cần gửi kịp thời các giấy báo nợ, giấy báo có và giấy báo số dư cho khách hàng Trong trường hợp có sai sót do kỹ thuật nghiệp vụ, nhân viên ngân hàng phải nhanh chóng điều chỉnh và thông báo cho khách hàng Nếu sai sót gây thiệt hại tài sản cho khách hàng, nhân viên ngân hàng có lỗi sẽ phải bồi thường.
* Những quy định về khoá sổ và tất toán tài khoản.
Ngân hàng có quyền tất toán tài khoản tiền gửi khi nhận được yêu cầu từ chủ tài khoản hoặc khi tài khoản không còn số dư và không có giao dịch trong 6 tháng liên tiếp Trong trường hợp này, tài khoản sẽ được coi là đã tất toán Nếu khách hàng muốn tiếp tục giao dịch sau đó, họ cần thực hiện thủ tục mở tài khoản mới.
* Quy định về tính lãi.
Tiền gửi thanh toán ngân hàng có thể không được tính lãi hoặc lãi suất rất thấp Tuy nhiên, nhằm khuyến khích khách hàng gửi tiền, ngân hàng MHB vẫn áp dụng lãi suất 0.2% mỗi tháng cho loại tiền gửi này Lãi suất được tính theo phương pháp tích số hàng tháng.
Lãi tiên gửi lãi suất
Với Di: số dư thực tế thứ i Nj: số ngày tương ứng với số dư thực tế thứ i n = 1 đến 31 (ngày)
Tiền gửi có kỳ hạn là loại hình gửi tiền mà khách hàng luôn nhận được lãi suất cố định, do ngân hàng quy định dựa trên thời gian gửi Lãi suất này thường thay đổi theo từng giai đoạn, nhưng loại tiền gửi này mang lại sự ổn định trong suốt thời gian gửi tiền.
Lãi tiền gửi = Số dư tiền gửi x lãi suất x thời hạn gửi.
1.7.3.2 Kế toán huy động vốn từ dân cư.
Loại tiền gửi này dành cho mọi tầng lớp dân cư, cho phép họ gửi tiền chưa sử dụng vào ngân hàng để đảm bảo an toàn và nhận lãi suất Khách hàng cần đăng ký chữ ký mẫu và cung cấp số chứng minh thư nhân dân, sau đó ngân hàng sẽ cấp một số ký danh để thực hiện giao dịch trong tương lai Mỗi lần gửi tiền, khách hàng sẽ nhận được một sổ tiết kiệm ghi rõ số tiền gửi.
Tiền gửi tiết kiệm có hai loại:
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn là lựa chọn cho khách hàng có nhu cầu rút tiền linh hoạt Loại hình gửi tiền này ưu tiên tính an toàn hơn là lãi suất, và khách hàng không được hưởng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt Ngân hàng sẽ trả lãi dựa trên số tiền gửi và thời gian gửi, giúp khách hàng dễ dàng quản lý tài chính cá nhân.
Thực trạng công tác huy động vốn tại chi nhánh ngân hàng phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long
Khái quát về chi nhánh ngân hàng MHB
- Ngân hàng MHB được thành lập năm 1997 Trụ sở chính tại 09 Võ Văn Tần, quận 3 thành phố Hồ Chí Minh
MHB hiện đang sở hữu mạng lưới chi nhánh đứng thứ bảy tại Việt Nam với gần 180 chi nhánh và phòng giao dịch trải rộng trên 32 tỉnh thành Để thực hiện chiến lược ngân hàng bán lẻ mới, MHB dự kiến mở thêm 30 phòng giao dịch nhằm đáp ứng nhu cầu lớn về xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển nhà ở, đặc biệt tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long, nơi mà hơn một nửa số nhà ở có cấu trúc tạm bợ.
MHB duy trì mối quan hệ đại lý với khoảng 300 ngân hàng nước ngoài tại hơn 50 quốc gia Năm 2008, MHB đã được công nhận là ngân hàng xuất sắc trong lĩnh vực thanh toán quốc tế và quản lý tiền tệ, đánh dấu năm thứ tư liên tiếp nhận chứng nhận từ HSBC USA, NA thuộc tập đoàn tài chính toàn cầu HSBC.
+ Chức năng chủ yếu: giữ tiền và cung cấp tiền.
+ Nhiệm vụ chính: Huy động vốn và cho vay vốn.
- MHB chi nhánh Hà Nội là chi nhánh đầu tiên của MHB thành lập tại khu vực phía bắc.
- Ngày thành lập 4/7/2003 Ngày khai trương hoạt động: 16/10/2003.
- Địa chỉ số 7 Quốc Tử Giám, Đống Đa Hà Nội. ĐT: 0437324624.
- Phương châm giao dịch 8 chữ vàng “ thân thiện, tận tình, năng động, chuyên nghiệp”.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của chi nhánh ngân hàng MHB Hà Nội.
2.1.2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của chi nhánh ngân hàng MHB Hà Nội.
Phòng kế toán tài chính
Phòng kế toán giao dịch
Phòng tổ chức hành chính
2.1.2.2 Chức năng nhiệm vụ các phòng ban.
Phòng kế toán tài chính.
Phòng nghiệp vụ có nhiệm vụ tham mưu cho giám đốc trong việc quản lý tài chính và chỉ tiêu nội bộ tại chi nhánh, đảm bảo tuân thủ các quy định của nhà nước và ngân hàng MHB Phòng cũng thực hiện chi trả lương và các khoản thu nhập cho cán bộ công nhân viên, theo dõi các khoản trích nộp thuế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, lập kế hoạch tài chính và quản lý tài sản trong chi nhánh.
Phòng kế toán giao dịch.
Phòng nghiệp vụ chịu trách nhiệm thực hiện giao dịch trực tiếp với khách hàng, đồng thời tổ chức hạch toán kế toán theo quy định của nhà nước và ngân hàng MHB Đơn vị này cung cấp các dịch vụ theo quy định của ngân hàng nhà nước và MHB, quản lý hệ thống giao dịch trên máy, kiểm soát quỹ tiền mặt trong ngày cũng như các giao dịch trong và ngoài quầy theo thẩm quyền.
Thực hiện nhiệm vụ tư vấn cho khách hàng về các dịch vụ của ngân hàng.
Phòng tổ chức hành chính
* Chức năng: phòng tổ chức hành chính thuộc chi nhánh ngân hàng MHB là một đơn vị thuộc bộ máy chuyên môn có chức năng:
Tham mưu cho ban giám đốc về các chiến lược phát triển kinh doanh, bao gồm kế hoạch phát triển nguồn nhân lực, chính sách lao động tiền lương, hệ thống thi đua khen thưởng và quy hoạch bổ nhiệm cán bộ.
- Trực tiếp triển khai tác nghiệp về tổ chức cán bộ, lao động, tiền lương, thi đua khen thưởng, công tác hành chính trong chi nhánh.
- Thực hiện hướng dẫn kiểm tra chuyên đề về tổ chức, cán bộ, lao động, tiền lương, khen thưởng trong chi nhánh.
- Thực hiện các công tác hành chính của chi nhánh.
- Xây dựng triển khai chương trình giao ban nội bộ chi nhánh và các chi nhánh trực thuộc ngân hành MHB.
Nghiên cứu và đề xuất các thủ tục cần thiết để thành lập hoặc sát nhập các đơn vị trực thuộc vào chi nhánh Đồng thời, xây dựng nội quy và quy chế tổ chức nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của chi nhánh.
- Lập kế hoạch và xây dựng công tác cơ bản, sưă chữa tài sản cố định và mua sắm tài sản và công cụ lao động.
- Xây dựng chiến lược kế hoạch ngắn hạn, trung hạn, dài hạn và nội dung nguồn đào tạo về nhân lực của chi nhánh.
- Thực hiện các nhiệm vụ khác do ban giám đốc giao.
- Tham mưu cho ban giám đốc về chiến lược phát triển kinh doanh, nghiên cứu áp dụng các dịch vụ ngân hàng trong chi nhánh.
- Trực tiếp quản lí và tổ chức thực hiện các nghiệp vụ về cấp tín dụng đối vớikhách hàng.
- Hướng dẫn và kiểm tra chuyên đề theo hướng dẫn của ban giám đốc.
- Nghiên cứu, đề xuất các dịch vụ, sản phẩm mới trong hoạt động kinh doanh của chi nhánh.
Xây dựng chiến lược khách hàng hiệu quả và phân loại khách hàng là bước quan trọng để thu hút và giữ chân khách hàng Đề xuất các chính sách nhằm tăng cường hoạt động kinh doanh của chi nhánh sẽ giúp nâng cao sự cạnh tranh Đồng thời, việc phân tích kinh tế theo ngành nghề và danh mục khách hàng sẽ hỗ trợ trong việc lựa chọn các biện pháp an toàn và hiệu quả, tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Chúng tôi thực hiện thẩm định và cấp tín dụng trực tiếp, bảo lãnh theo phân cấp uỷ quyền Sau khi được phê duyệt, tiến hành giải ngân, thu nợ và thu lãi, đồng thời quản lý quá trình này một cách an toàn và hiệu quả.
Thẩm định và hoàn thiện hồ sơ dự án để trình ngân hàng cấp trên theo phân cấp uỷ quyền Tiếp nhận, thực hiện các chương trình dự án từ nguồn vốn trong nước và nước ngoài Cung cấp dịch vụ uỷ thác nguồn vốn cho chính phủ, bộ, ngành, cũng như các tổ chức kinh tế cá nhân trong và ngoài nước.
Xây dựng và triển khai các mô hình tín dụng thí điểm trong khu vực, đồng thời thực hiện theo dõi, đánh giá và tổng kết kết quả để đề xuất nhân rộng cho các cấp trên Cần thường xuyên phân loại dư nợ, phân tích tình trạng nợ quá hạn, xác định nguyên nhân và đưa ra các giải pháp khắc phục hiệu quả.
Phòng quản lý an toàn kho quỹ chịu trách nhiệm quản lý quỹ tiền mặt theo quy định của nhà nước và ngân hàng MHB, đồng thời thực hiện việc ứng và thu tiền cho các điểm giao dịch cả trong và ngoài quầy Phòng cũng đảm nhận việc thu, chi tiền mặt cho các doanh nghiệp có giao dịch lớn, theo dõi tình hình kho tàng và lập kế hoạch sửa chữa, cải tạo, tu bổ, nâng cấp kho tiền theo tiêu chuẩn.
2.1.3 Sơ lược về tình hình hoạt động kinh doanh của chi nhánh MHB_Hà
2.1.3.1 Tình hình huy động vốn của chi nhánh MHB_Hà Nội.
Chi nhánh ngân hàng công thương Việt Nam luôn chú trọng phát triển an toàn và hiệu quả trong công tác đầu tư tín dụng Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, chi nhánh đã xác định phương thức huy động vốn nhanh, nhiều và ổn định Trong quá trình đầu tư, ngân hàng luôn tuân thủ chủ trương phát triển kinh tế của quận và thành phố Các hình thức huy động vốn chủ yếu được áp dụng trong thời gian qua tại ngân hàng bao gồm nhiều phương pháp linh hoạt và hiệu quả.
- Nhận tiền gửi tiết kiệm có thời hạn và không có thời hạn.
- Nhận tiền gửi của các tổ chức kinh tế.
- Nhận tiền quản lý và giữ hộ, tiền gửi đảm bảo thanh toán.
Năm 2008, ngân hàng MHB đã thu được kết quả cao trong công tác huy động vốn.
Kết quả vốn huy động qua 2 năm 2007 và 2008
Số tiền Tỉ trọng Số tiền Tỉ trọng Số tuyệt đối+- %+-
Số tiền gửi của tổ chức kinh tế
Tiền gửi của dân cư
Chi nhánh ngân hàng MHB đã nhận thức rõ tầm quan trọng của nguồn vốn huy động, từ đó phát huy khả năng huy động vốn hiệu quả Điều này giúp đảm bảo nguồn vốn cho nhu cầu tín dụng của các tổ chức kinh tế và cá nhân trong khu vực, đồng thời thực hiện tốt việc gửi vốn hỗ trợ cho toàn hệ thống Để hiểu rõ hơn về tình hình huy động vốn năm 2008 của chi nhánh, chúng ta sẽ xem xét các số liệu liên quan.
- Tổng nguồn vốn huy động bình quân năm 2008 đạt 4400 tỉ, tăng hơn so với năm trước 16.4%.
- Tổng nguồn vốn huy động tính đến 31/12/2008 là 4350 tỉ đồng so với cùng kì năm trước tằn 190 tỉ đồng tương ứng 4.56% Trong đó:
+ Tiền gửi VNĐ: 3497 tỉ, tăng 30 tỉ.
+ Tiền gửi ngoại tệ quy VNĐ: 853 tỉ, tăng 23%
- So với kế hoạch năm, vốn huy động đạt 96%, trong đó VNĐ đạt 95.8%, ngoại tệ quy VNĐ đạt 99%.
Vốn huy động cuối kỳ thấp hơn mức huy động bình quân năm và không đạt chỉ tiêu kế hoạch do một số doanh nghiệp có tiền gửi lớn phải cấp vốn cho các đơn vị thành viên hoặc chuyển về tổng công ty theo quy chế nội bộ từ tháng 11/2008 Ngoài ra, một số đơn vị đã chuyển vốn góp thành cổ đông chiến lược tại ngân hàng thương mại cổ phần Thêm vào đó, chỉ số giá cổ phiếu trên thị trường tăng nhanh đã thu hút nhiều nhà đầu tư, dẫn đến sự gia tăng hoạt động giao dịch cổ phiếu trong những tháng cuối năm.
2008 tiền gửi ở khu vực dân cư đã giảm so với trước.
* Về kì hạn huy động vốn:
Ngân hàng huy động vốn theo hai loại chính: không kỳ hạn và có kỳ hạn, với hình thức có kỳ hạn rất đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu của người gửi Hiện tại, ngân hàng cung cấp các kỳ hạn huy động từ 1 tháng đến trên 12 tháng, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau như sinh lợi, thanh toán và an toàn Sự đa dạng về thời hạn này giúp ngân hàng tạo thuận lợi tối đa cho người gửi tiền, đồng thời nhận được sự đánh giá cao từ khách hàng thông qua kết quả huy động vốn.
Nguồn vốn huy động theo kỳ hạn Đơn vị: Triệu đồng
Tỷ trọng (%) Vốn không kỳhạn 166.108 7,12 353.416 8,22 464.485 9,18 Vốn ngắn hạn 1.785.224 76,42 3.566.086 82,97 3.889.729 76,86 Vốn trung và dài hạn 384.564 16,46 378.490 8,81 706.475 13,96 Tổng 2.335.896 100 4.297.992 100 5.060.689 100
Nguồn số liệu: Phòng nguồn vốn ngân hàng MHB cung cấp
Nguồn huy động không kỳ hạn của ngân hàng qua các năm đều tăng.
Đánh giá công tác kế toán huy động vốn tại chi nhánh MHB_HN .63
2.3.1 Các chính sách huy động vốn mà chi nhánh áp dụng.
Nguồn vốn huy động đóng vai trò quan trọng và chiếm tỷ trọng cao trong tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại, bao gồm cả chi nhánh MHB_HN Hoạt động huy động vốn và chính sách liên quan không phải lúc nào cũng thành công do ảnh hưởng của nhiều yếu tố chủ quan và khách quan Để xây dựng chính sách huy động vốn hiệu quả, các nhà hoạch định cần tổng hợp, phân tích và đánh giá tất cả các yếu tố tác động đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng và toàn xã hội.
Chi nhánh đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc huy động vốn và xây dựng chính sách huy động vốn hiệu quả Trong những năm qua, chi nhánh đã áp dụng nhiều biện pháp đa dạng, bao gồm việc hợp tác với các ngân hàng trong hệ thống và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam để quảng bá, thu hút khách hàng gửi tiền, mua trái phiếu và ủy thác đầu tư Nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn, chi nhánh đã triển khai nhiều chính sách đa dạng và đạt được những kết quả tích cực.
* Chính sách thu hút khách hàng.
Chi nhánh MHB_HN, với vị trí quan trọng tại Hà Nội, tập trung vào việc thu hút khách hàng, bao gồm cả khách hàng truyền thống và tiềm năng, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế Ngân hàng luôn có những ưu đãi hấp dẫn cho các giao dịch, như lãi suất đầu vào và đầu ra hợp lý, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Ngoài ra, ngân hàng cũng khuyến khích khách hàng sử dụng các sản phẩm và dịch vụ của mình để thu hút thêm nhiều khách hàng.
Chi nhánh ngân hàng thiết lập mối quan hệ với các chi nhánh khác trong và ngoài hệ thống nhằm nâng cao khả năng hoạt động, đồng thời giảm thiểu chi phí Điều này không chỉ giúp chi nhánh tiết kiệm mà còn mang lại lợi ích về thời gian giao dịch cho khách hàng, tạo ấn tượng tích cực và cảm giác hài lòng cho họ.
* Tổ chức cán bộ và đào tạo.
Để một ngân hàng hoạt động hiệu quả, yếu tố con người đóng vai trò quan trọng bên cạnh việc áp dụng chính sách hợp lý và xây dựng mạng lưới rộng khắp Sự phù hợp giữa chính sách với đối tượng khách hàng và tình hình thực tế cũng là những yếu tố then chốt.
Con người có khả năng thực hiện những nhiệm vụ mà không gì có thể thay thế, vì vậy chi nhánh ngày càng chú trọng đến việc đào tạo và tuyển chọn cán bộ viên chức ngay từ đầu Trong quá trình hoạt động, chi nhánh thường xuyên cử cán bộ tham gia các lớp nghiệp vụ và nghiệp vụ cao cấp do ngân hàng MHB hoặc Ngân hàng Nhà nước tổ chức, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và ngoại ngữ.
Để đối phó với sự cạnh tranh khốc liệt và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, chi nhánh đã nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin bằng cách lắp đặt mạng máy tính nội bộ cho tất cả các phòng ban và kết nối internet, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin Chi nhánh cũng mở rộng mạng lưới giao dịch qua internet, cung cấp dịch vụ chuyển tiền điện tử liên ngân hàng Đặc biệt, việc hợp tác với ngân hàng MHB trong cung cấp dịch vụ rút tiền tự động qua thẻ ATM đã thu hút sự quan tâm lớn từ khách hàng, góp phần vào thành công trong chính sách huy động vốn của ngân hàng.
Chính sách marketing đang được các ngân hàng thương mại chú trọng và triển khai mạnh mẽ, mặc dù chưa có phòng chức năng riêng cho công tác này Hiện tại, công tác marketing chủ yếu được thực hiện bởi phòng kế hoạch - nguồn vốn và phòng kế toán Chi nhánh đã quảng bá hình ảnh của mình qua các phương tiện thông tin đại chúng và báo chí chuyên ngành, giúp tạo dựng ấn tượng tích cực trong lòng khách hàng Ngoài ra, chi nhánh cũng triển khai nhiều biện pháp khuyến khích khách hàng gửi tiền thông qua các hình thức tiết kiệm dự thưởng và tiết kiệm bậc thang.
Các chính sách đã được triển khai hiệu quả, góp phần giúp chi nhánh huy động vốn thành công, từ đó đảm bảo nguồn vốn cần thiết cho các hoạt động kinh doanh.
Chi nhánh MHB_Hà Nội đã đối mặt với nhiều thách thức trong cơ chế thị trường, từ đó rút ra những bài học quý giá Mặc dù gặp khó khăn, chi nhánh vẫn không ngừng củng cố và phát triển, giữ vững vị trí của mình trong nền kinh tế.
Trong tất cả các lĩnh vực kinh doanh dịch vụ ngân hàng đặc biệt là công tác huy động vốn được thể hiện qua các nghiệp vụ sau:
Trong những năm gần đây, chi nhánh đã đạt được sự tăng trưởng huy động vốn ấn tượng, với mức tăng trưởng luôn trên 14% Điều này phản ánh nỗ lực lớn của toàn bộ chi nhánh trong việc triển khai các giải pháp huy động hiệu quả Các chính sách tiếp thị nhắm đến khách hàng có nguồn tiền gửi lớn, cũng như các dự án hợp tác với tổ chức quốc tế, đã được thực hiện Ngoài ra, công tác tuyên truyền và quảng bá sản phẩm tiền gửi cũng được đa dạng hóa với nhiều hình thức phong phú, cùng với chính sách lãi suất linh hoạt cho khu vực tiền gửi dân cư.
- Trình độ, năng lực, kinh nghiệm của cán bộ công nhân viên ngày càng được nâng cao
Đội ngũ kế toán và thanh toán viên của chi nhánh MHB đã được thử thách trong cơ chế mới, với hàng năm tham gia các lớp học nghiệp vụ tại chi nhánh hoặc trung tâm đào tạo Ngân hàng Nhờ đó, kiến thức về dịch vụ tiền tệ ngân hàng của họ đã được nâng cao, phù hợp với sự đổi mới công nghệ Hơn 50% cán bộ kế toán đạt trình độ ngoại ngữ C tiếng Anh và hầu hết đều sử dụng thành thạo máy vi tính Phong cách phục vụ khách hàng của nhân viên giao dịch cũng đã được cải thiện, thực hiện đúng khẩu hiệu “khách hàng là thượng đế” với thái độ lịch sự và nhã nhặn.
Công tác kế toán đã bắt đầu hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, đặc biệt từ khi hệ thống ngân hàng chuyển đổi sang mô hình hai cấp theo pháp lệnh ngân hàng Việc trang bị máy móc và ứng dụng công nghệ thông tin vào kế toán đã chuyển đổi quy trình từ thủ công sang tự động hóa, cho phép các chứng từ phát sinh trong các hoạt động hàng ngày được nhập vào máy tính Quy trình này giúp kiểm tra, tổng hợp và hạch toán chi tiêu một cách hiệu quả, mang lại những kết quả rõ rệt cho hoạt động kế toán.
Hiện nay, phần mềm kế toán giao dịch đã được cải tiến với quy trình hoạt động trên mạng cục bộ, cho phép nhiều người sử dụng cùng lúc Điều này không chỉ nâng cao khả năng phối hợp giữa các cá nhân mà còn tăng cường sự kiểm soát và hiệu quả trong việc khai thác thiết bị.
Trong lĩnh vực thanh toán, đặc biệt là thanh toán liên ngân hàng, đã có sự chuyển mình mạnh mẽ từ hình thức thanh toán bằng thư hoặc điện qua bưu điện sang phương thức thanh toán qua máy vi tính Sự chuyển đổi này đã mang lại kết quả khả quan, giúp giảm thời gian thanh toán từ hàng tuần xuống chỉ còn vài giờ Đây là một bước tiến quan trọng trong công tác thanh toán mà không ai có thể phủ nhận.
Công tác kế toán thanh toán tại chi nhánh MHB_HN
2.4.1 Một số tồn tại trong công tác kế toán thanh toán.
Kế toán giao dịch đóng vai trò quan trọng trong ngành ngân hàng, trực tiếp tiếp xúc với khách hàng và cung cấp sản phẩm dịch vụ Chất lượng dịch vụ ngân hàng phụ thuộc lớn vào họ, vì vậy nhân viên kế toán không chỉ cần nắm vững nghiệp vụ mà còn phải có kỹ năng giao tiếp tốt và hiểu tâm lý khách hàng.
Trong mối quan hệ giữa việc gửi và nhận tiền của khách hàng, khả năng giao tiếp của kế toán viên chủ yếu chỉ đáp ứng đúng vai trò và nhiệm vụ công việc, mà chưa phát triển thành một nghệ thuật thu hút khách hàng hiệu quả.
Trong mối quan hệ giữa khách hàng và ngân hàng, việc gửi và rút tiền chủ yếu diễn ra trực tiếp Khách hàng cần đến ngân hàng hoặc gọi điện để biết thông tin về tình trạng tài khoản, vì hiện tại họ chưa thể tự truy cập trực tuyến để kiểm tra số dư tài khoản của mình.
Các tồn tại trong công tác kế toán của ngân hàng đã ảnh hưởng đến kết quả huy động vốn từ tổ chức kinh tế Tuy nhiên, trong những năm qua, bộ phận kế toán, đặc biệt là kế toán tiền gửi, đã nỗ lực khắc phục những hạn chế này và hoàn thành tốt nhiệm vụ, góp phần quan trọng vào việc tăng cường huy động vốn từ tổ chức kinh tế trong ngân hàng.
2.4.2 Nguyên nhân của tồn tại.
Sở dĩ có những tồn tại trên là do một số nguyên nhân sau:
* Nguyên nhân từ phía ngân hàng (nguyên nhân chủ quan).
Chênh lệch lãi suất đầu vào và đầu ra tại ngân hàng hiện đang ở mức thấp, với lãi suất huy động thường thấp hơn so với các ngân hàng khác, đặc biệt là trong lĩnh vực huy động vốn trung và dài hạn Điều này có thể là nguyên nhân khiến nhiều người chọn gửi tiền với kỳ hạn ngắn hơn Bên cạnh đó, các kênh huy động vốn ngoài ngân hàng như công ty bảo hiểm xe máy, tiết kiệm bưu điện và kỳ phiếu cũng có ảnh hưởng lớn đến lượng vốn huy động vào ngân hàng Do đó, nếu ngân hàng không có chính sách hợp lý, họ sẽ gặp khó khăn trong việc thu hút nguồn vốn.
Mạng lưới huy động vốn của ngân hàng MHB còn hạn chế và không đa dạng, cùng với thời gian giao dịch trùng với giờ hành chính, gây khó khăn cho khách hàng trong việc thực hiện giao dịch Điều này dẫn đến sự thiếu hiểu biết và lòng tin của người dân đối với ngân hàng, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng huy động vốn của chi nhánh.
- Chi nhánh MHB trong công tác tuyên truyền, quảng cáo cho khách hàng còn dè dặt chưa mạnh bạo
- Các hình thức huy động vốn chưa thực sự đi vào lòng dân, chưa phong phú
Công nghệ ngân hàng hiện nay chủ yếu được áp dụng trong việc cung cấp dịch vụ cho khách hàng, đặc biệt là trong các giao dịch gửi và rút tiền, nhưng vẫn còn hạn chế và chưa được cải tiến nhiều Người dân chỉ nhận được tiền lãi từ khoản gửi, trong khi chưa được tận hưởng nhiều tiện ích khác như dịch vụ thanh toán và chi trả từ ngân hàng.
Chính sách khách hàng của ngân hàng MHB_HN chưa thu hút được sự quan tâm của khách hàng do sự hạn chế trong đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ Việc gửi tiền vào ngân hàng vẫn chưa được thuận lợi, và chi nhánh chưa triển khai các biện pháp khuyến khích như chương trình khuyến mãi hay quà tặng vào các dịp đặc biệt, lễ tết Hơn nữa, chi phí cho quảng cáo và chăm sóc khách hàng còn thấp, phụ thuộc vào ngân sách tài chính của ngân hàng MHB.
* Nguyên nhân từ ngoài ngân hàng(nguyên nhân khách quan)
Cạnh tranh là một đặc tính thiết yếu của cơ chế thị trường, nơi mà các đơn vị yếu kém dần bị loại bỏ và chỉ những đơn vị hiệu quả mới tồn tại Chi nhánh MHB_HN cũng chịu ảnh hưởng từ môi trường cạnh tranh khốc liệt, với nhiều ngân hàng hoạt động trên cùng một địa bàn, tạo ra nhiều sự lựa chọn cho khách hàng Sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng đã tác động đến khả năng huy động vốn và cho vay, tuy nhiên, MHB_HN vẫn chưa có những biện pháp hiệu quả để ứng phó với thách thức này.
Thu nhập của cư dân trong khu vực chủ yếu không cao, dẫn đến nhu cầu giao dịch qua ngân hàng còn hạn chế và ít người mở tài khoản Mặc dù nhu cầu tiêu dùng lớn, người dân thường giữ tiền tại nhà để dễ dàng sử dụng, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng huy động vốn của ngân hàng.
Tại chi nhánh MHB_HN, thói quen của khách hàng chủ yếu là những cá nhân sản xuất kinh doanh có quan hệ tín dụng với ngân hàng, nhưng hiểu biết của họ về ngân hàng còn hạn chế Nhiều người chưa quen với việc sử dụng các tiện ích ngân hàng, chỉ coi ngân hàng là nơi nhận tiền gửi và cho vay Hiện tại, chi nhánh MHB_HN chủ yếu cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp và chỉ phát hành kỳ phiếu, nhận tiền gửi tiết kiệm, trong khi vẫn còn nhiều tiện ích ngân hàng cho cá nhân chưa được khai thác.
Tóm lại, phân tích ở chương 2 cho thấy các nhân tố ảnh hưởng đến công tác huy động vốn của chi nhánh MHB_HN, trong đó nhân tố bên ngoài giữ vai trò quan trọng, còn các yếu tố nội tại của ngân hàng quyết định kết quả Những hạn chế này sẽ giúp chúng ta xác định các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao khả năng huy động vốn tại chi nhánh MHB_HN.
Hoàn thiện kế toán huy động vốn tại chi nhánh MHB_HN
Giải pháp tăng cường huy động vốn tại chi nhánh MHB_HN
Hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong cơ chế thị trường, giúp đáp ứng linh hoạt nhu cầu vốn cho nền kinh tế Điều này không chỉ hỗ trợ sự phát triển kinh tế xã hội mà còn đặc biệt cần thiết cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam hiện nay.
Để thu hút nguồn vốn nhàn rỗi từ các thành phần trong nền kinh tế, đặc biệt là từ dân cư, các ngân hàng thương mại cần tiến hành phân tích thị trường một cách khoa học Việc này giúp họ xây dựng chiến lược nghiên cứu thị trường hiệu quả, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Dự báo trong những năm tới, tốc độ tăng trưởng GDP sẽ đạt trên 7,00%, với tỷ trọng ngành công nghiệp ngày càng tăng cao Ngân hàng Nhà nước nhấn mạnh rằng chính sách tiền tệ cần đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả, phù hợp với diễn biến thị trường, đồng thời dần nới lỏng các hạn chế để tiến tới hội nhập Điều này sẽ tạo ra sự ổn định trong việc hoạch định chính sách, đặc biệt là trong chính sách huy động vốn của chi nhánh MHB_HN.
Để nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách huy động vốn, các ngân hàng, đặc biệt là chi nhánh MHB_HN, cần triển khai các giải pháp phù hợp trong thời gian tới Việc áp dụng những biện pháp thiết thực sẽ giúp chi nhánh tối ưu hóa hoạt động huy động vốn và đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.
3.2.1 Giải pháp về mặt kĩ tuật.
Ngân hàng MHB_HN đang không ngừng cải tiến và hiện đại hóa công nghệ phục vụ quy trình kế toán huy động vốn, nhằm giảm thiểu sự rườm rà trong giao dịch với khách hàng Chi nhánh đã triển khai mô hình giao dịch một cửa, cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch gửi, rút tiền và thanh toán tại bất kỳ quầy giao dịch nào, giúp giải quyết tình trạng ách tắc trước đây Chỉ trong 5 phút, khách hàng có thể nhận tiền mà không cần chuyển qua nhiều cửa, nhờ vào hệ thống thông tin tư vấn về số dư và giao dịch Trong tương lai, khách hàng có thể gửi tiền tại một địa điểm và rút tại bất kỳ ngân hàng nào, tuy nhiên, việc phát triển máy rút tiền tự động ATM vẫn còn hạn chế tại chi nhánh MHB_HN.
3.2.2 Đa dạng hoá các hình thức huy động vốn.
Việc mở rộng các hình thức huy động vốn là cần thiết để tăng cường nguồn lực cho phát triển kinh tế quốc gia Điều này không chỉ bổ sung vốn cho hệ thống tài chính mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của toàn ngành Hiện tại, các ngân hàng chủ yếu sử dụng những biện pháp huy động vốn truyền thống như nhận tiền gửi từ dân cư và tổ chức kinh tế, cùng với việc phát hành kỳ phiếu Do đó, việc đa dạng hóa các hình thức huy động vốn là một giải pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh của hệ thống tài chính.
Chi nhánh hiện nay chủ yếu nhận tiền gửi từ doanh nghiệp để thực hiện thanh toán qua ngân hàng, nhưng cần mở rộng dịch vụ này cho các cá nhân có số tiền gửi lớn, bao gồm cả việc thanh toán bằng séc Để thu hút khách hàng, chi nhánh cần nâng cao hiệu quả thanh toán nhanh chóng và an toàn Tiền gửi thanh toán qua ngân hàng là phương thức huy động vốn hiệu quả nhất cho các ngân hàng thương mại, tuy nhiên, việc thực hiện còn gặp khó khăn do thu nhập dân cư thấp và hệ thống thương mại chưa phát triển đầy đủ Việc phát triển hình thức thanh toán qua ngân hàng rất phù hợp với các đô thị lớn, đặc biệt là tại thủ đô, nơi có nhiều hoạt động giao dịch thương mại sôi nổi, tạo điều kiện thuận lợi cho chi nhánh mở rộng các dịch vụ như nhận chuyển tiền, thanh toán hộ và thu hộ cho doanh nghiệp.
Để mở rộng hình thức huy động vốn tiền gửi tiết kiệm cho mục đích như mua nhà và các phương tiện sinh hoạt đắt tiền, cần tạo sự hấp dẫn cho khách hàng thông qua giá cả hợp lý, thủ tục đơn giản và hàng hóa chất lượng cao Chi nhánh cần hợp tác với các tổ chức cung cấp, như doanh nghiệp kinh doanh xe máy, để cung cấp giá tốt hơn giá thị trường và hỗ trợ khách hàng trong việc chuyển nhượng quyền sở hữu Việc này khả thi nếu chi nhánh nắm bắt nhu cầu của khách hàng và mở rộng giao dịch với doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh Hà Nội có nhiều viên chức nhà nước với thu nhập ổn định, dẫn đến nhu cầu tiết kiệm cao cho việc mua sắm.
3.2.3 Hoàn thiện mạng lưới huy động vốn, sắp xếp các điểm gia dịch khoa học, hợp lí hướng theo khách hàng.
Khách hàng thường ưu tiên giao dịch tại các ngân hàng có trụ sở khang trang và đội ngũ nhân viên thân thiện Do đó, chi nhánh MHB_HN cần tập trung vào việc nâng cấp cơ sở vật chất tại các quỹ tiết kiệm và phòng giao dịch để thu hút khách hàng hơn.
3.2.4 Cải tiến hoàn thiện các dịch vụ huy động vôn truyền thống, nângcao tỷ trọng cung ứng các dịch vụ huy động vốn hiện đại, công tác kế toán cũng phải thay đổi để phù hợp với xu hướng này.
Chi nhánh MHB_HN cần nâng cấp công nghệ tin học để cải thiện dịch vụ huy động vốn, bao gồm cả việc chuyển tiền từ các ngân hàng khác và các dịch vụ thanh toán hiện đại Việc này sẽ giúp thu hút nhiều khách hàng mở tài khoản tiền gửi thanh toán, tăng nguồn vốn huy động và đẩy nhanh chu chuyển vốn trong thanh toán liên ngân hàng Đồng thời, chi nhánh cũng nên triển khai dịch vụ gửi rút tiền tự động và bố trí làm việc theo ca, giúp khách hàng có thể gửi tiền ngoài giờ hành chính, từ đó nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.
Để nâng cao hiệu quả công tác kế toán tại chi nhánh MHB_HN, việc hiện đại hóa và tự động hóa công nghệ ngân hàng là cần thiết Sử dụng phần mềm kế toán hiện đại sẽ giúp giải quyết những bất cập trong kế toán thanh toán và huy động vốn Mặc dù chi nhánh đã nhận thức được tầm quan trọng của việc này, quyết định triển khai sẽ phụ thuộc vào ngân hàng MHB.
3.2.5 Giải pháp tâm lý. Đây là giải pháp mang tính nghệ thuật tác động vào nhận thức, thái độ, tình cảm của khách hàng để tạo lập và củng cố, phát triển những mối quan hệ tốt đẹp, tin cậy gắn bó lâu dài vững chắc giữa khách hàng và chi nhánh Muốn vậy chi nhánh MHB_HN cần phải giải quyết tốt những vấn đề :
Để nâng cao uy tín và vị thế của ngân hàng trên thị trường, chi nhánh MHB_HN cần đầu tư chiều sâu nhằm thu hút thêm khách hàng Việc xem xét chất lượng phục vụ, thời gian chờ đợi và sự phù hợp của các sản phẩm dịch vụ với nhu cầu khách hàng là rất quan trọng Để tăng cường nhận thức về chi nhánh và các sản phẩm dịch vụ, MHB_HN nên đẩy mạnh quảng cáo và tổ chức các chương trình khuyến mãi, qua đó tạo ấn tượng tích cực và giữ chân khách hàng, giúp họ nhận thấy những lợi ích và tiện ích mà chi nhánh mang lại.
- Đảm bảo bí mật, an toàn tiền gửi.
- Hạch toán chính xác kịp thời.
- Thuận tiện trong thanh toán và sinh lời.
* Nhân tố con người trong kế toán huy động vốn.
Mặc dù công nghệ ngân hàng ngày càng hiện đại, nhưng ý chí con người vẫn là yếu tố quyết định trong mọi hoạt động ngân hàng, đặc biệt là trong kế toán huy động vốn Do đó, nhân tố con người đóng vai trò quan trọng trong công tác này Sự phối hợp giữa nhà quản trị ngân hàng và các cán bộ kế toán huy động vốn là cần thiết để đạt được hiệu quả tối ưu.
Các kiến nghị để thực hiện giải pháp
3.3.1 Đối với chính phủ, nhà nước.
3.3.1.1 Tiếp tục chấn chỉnh tổ chức và đổi mới hoạt động của hệ thống ngân hàng.
Cần khẩn trương hoàn thiện cơ chế chính sách và hệ thống văn bản pháp quy để tạo ra khung pháp lý vững chắc cho việc thực hiện hiệu quả luật ngân hàng và luật các tổ chức tín dụng Điều này nhằm đảm bảo hệ thống ngân hàng hoạt động hiệu lực, năng động và an toàn Đồng thời, cần xây dựng các thể chế về bảo hiểm tiền gửi và đảm bảo tiền vay, kèm theo các chế tài nghiêm ngặt để nâng cao chất lượng tín dụng, giảm thiểu nợ xấu và nguy cơ mất khả năng thanh toán của ngân hàng.
Chuyển đổi cơ bản cơ chế điều hành lãi suất và quản lý ngoại tệ là cần thiết, đồng thời cần hoàn thiện cơ chế điều hành tỷ giá hối đoái Việc phát triển thị trường tiền tệ và tạo điều kiện cho các công cụ chính sách tiền tệ mới hoạt động hiệu quả trong khuôn khổ cơ chế thị trường có sự quản lý của nhà nước cũng rất quan trọng.
* Hiện đại hóa hệ thống công nghệ ngân hàng mà trọng tâm là nghiệp vụ thanh toán qua ngân hàng.
* Tách bạch chức năng cho vay chính sách với chức năng cho vay tín dụng thương mại thông thường của các ngân hàng thương mại quốc doanh.
Để nâng cao năng lực và chất lượng quản lý tài sản của các ngân hàng thương mại, cần phân định rõ bản chất và mức độ rủi ro của các loại tài sản Việc tăng cường giám sát và thu hồi nợ, cải tiến chính sách khách hàng và điều kiện tín dụng là rất quan trọng Đồng thời, các ngân hàng nên trích lập quỹ để bù đắp tổn thất do rủi ro trong kinh doanh Chú trọng nâng cao năng lực thẩm định dự án đầu tư và đánh giá thực trạng tài chính của các doanh nghiệp vay vốn cũng là một yếu tố then chốt, đi đôi với việc thành lập hệ thống đăng ký doanh nghiệp theo quy định của luật doanh nghiệp và thực hiện chế độ công khai tài chính doanh nghiệp.
3.3.1.2 Hoàn thiện môi trường pháp lí cho hoạt động ngân hàng.
Người đầu tư mong muốn một hệ thống pháp lý rõ ràng, đầy đủ và công bằng Tuy nhiên, hiện nay, hệ thống pháp luật của Việt Nam còn thiếu tính chặt chẽ, có sự chồng chéo và thiếu hướng dẫn thực hiện từ chính phủ cũng như các bộ, ngành liên quan.
Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư và người sử dụng vốn trong tương lai, Quốc hội cần ban hành các bộ luật thiết yếu trong lĩnh vực kinh tế, bao gồm luật bảo vệ quyền tài sản tư nhân, luật chứng khoán và thị trường chứng khoán, luật thương phiếu, và luật séc.
Việc thiết lập một hệ thống pháp lý đồng bộ và rõ ràng không chỉ gia tăng niềm tin của người dân trong việc điều chỉnh các mối quan hệ tiêu dùng, tiết kiệm và đầu tư, mà còn đảm bảo sự phát triển hợp pháp và đúng hướng cho hoạt động ngân hàng.
3.3.1.3 Tái cơ cấu lại hệ thống ngân hàng thương mại. Đây là điều rất quan trọng, bởi trong tương lai khi mà xu thế toàn cầu hoá được thực hiện, việc tái cơ cấu lại hệ thống ngân hàng thương mại một cách hợp lý sẽ tạo điều kiện nâng cao chất lượng hoạt động Khả năng cạnh tranh của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam và quan trọng hơn là đáp ứng được yêu cầu của ngân hàng quốc tế, trong đó:
Ngân hàng Thương mại quốc doanh cần một chiến lược tái cơ cấu phù hợp với đặc điểm hoạt động Chính phủ nên cấp vốn đầy đủ để đáp ứng nhu cầu kinh doanh và tăng cường khả năng cạnh tranh Cần có định hướng đúng đắn dựa trên thực trạng hoạt động, đồng thời đáp ứng yêu cầu quốc tế Trong một số trường hợp, cổ phần hóa với sự kiểm soát của nhà nước có thể được xem xét để nâng cao sức mạnh cạnh tranh của ngân hàng.
Ngân hàng thương mại ngoài quốc doanh cần tăng cường quản lý và giám sát chặt chẽ tất cả các hoạt động kinh doanh để giảm thiểu rủi ro.
3.3.1.4 Nhà nước nên có chính sách trợ giá, chính sách bảo hiểm.
Các chính sách như thuế, tín dụng, trợ giá và bảo hiểm đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của nông nghiệp nông thôn và mở rộng sản xuất Trợ giá là một giải pháp phổ biến được nhiều quốc gia áp dụng, thể hiện sự quan tâm bảo vệ sản xuất trong nước và đảm bảo quyền lợi cho người dân, từ đó tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững.
Để khuyến khích các hộ sản xuất và doanh nghiệp tư nhân áp dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ mới, nhà nước cần cung cấp trợ giá đầu vào Việc áp dụng các phương pháp này thường có chi phí cao, do đó, sự hỗ trợ từ chính phủ sẽ giúp nâng cao năng suất và thúc đẩy đổi mới trong sản xuất.
Để hỗ trợ người nông dân và các hộ sản xuất trong bối cảnh sản xuất mang tính thời vụ và khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm, nhà nước cần tăng cường quỹ bình ổn giá cả Việc này sẽ giúp bù đắp cho nông dân, đảm bảo họ không bị mất giá và tránh những thiệt hại kinh tế.
Bảo hiểm giao thông và bảo hiểm y tế đã mang lại lợi ích rõ rệt cho quỹ bảo hiểm nhà nước cũng như cho cá nhân và tổ chức tham gia Tuy nhiên, hoạt động bảo hiểm tại nông thôn và trong lĩnh vực nông nghiệp vẫn còn mới mẻ và cần được thử nghiệm nhiều hơn Do đó, trong thời gian tới, nhà nước cần tăng cường phát triển các loại hình bảo hiểm nông thôn, bao gồm bảo hiểm cho vật nuôi và bảo hiểm cho máy móc sản xuất, nhằm nâng cao hiệu quả và bảo vệ người dân.
3.3.1.5 Xây dựng và củng cố thị trường tài chính.
Xây dựng và củng cố thị trường tài chính là điều kiện thiết yếu và là đòn bẩy quan trọng cho việc thực hiện các giải pháp tín dụng Thị trường tài chính đóng vai trò là cầu nối giữa cung và cầu vốn, diễn ra qua hai hình thức trực tiếp và gián tiếp.
+ Trực tiếp: giao dịch giữa người thừa vốn và thiếu vốn với nhau.
+ Gián tiếp: là giao dịch giữa người thừa vốn và thiếu vốn thông qua tổ chức tài chính trung gian: ngân hàng, quỹ tín dụng
3.3.2 Đối với ngân hàng nhà nước.
Ngân hàng nhà nước cần tiếp tục ổn định giá trị tiền tệ để tạo sự yên tâm cho người gửi tiền và hỗ trợ các tổ chức kinh tế hoạt động hiệu quả Đồng thời, cần tạo điều kiện thuận lợi hơn trong việc nộp lĩnh tiền của các ngân hàng thương mại, nhằm đảm bảo khả năng đáp ứng kịp thời nhu cầu rút tiền mặt của khách hàng.
Tiến hành thanh tra kiểm tra định kỳ, đột xuất để đôn đốc giám sát việc thực hiện công tác kế toán thanh toán.