Tổng quan các nghiên cứu trước đây
Cơ sở lý thuyế t
2.1.1 Lý thuyết định giá nợ
Theo Modigliani và Miller (1958), nguồn ngân sách chỉ sẵn có cho các dự án có NPV dương và giá trị doanh nghiệp không phụ thuộc vào cấu trúc tài chính Trong một thị trường vốn hiệu quả và không có bất cân xứng thông tin, quyết định tài trợ nội bộ hay bên ngoài là như nhau Tuy nhiên, lập luận của MM đã gây tranh cãi và nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng thế giới thực không hoàn hảo Doanh nghiệp thường có động cơ mạnh mẽ để tìm kiếm tài trợ từ bên ngoài, làm cho việc xác định cấu trúc vốn trở nên quan trọng đối với cả công ty và ngân hàng Hơn nữa, việc cho vay của ngân hàng không chỉ dựa vào việc đánh giá NPV của dự án, mà nguồn vốn cũng không phải lúc nào cũng sẵn có cho doanh nghiệp.
Trong lĩnh vực tài chính, Stiglitz và Weiss (1981) đã chỉ ra rằng thị trường tín dụng không hiệu quả do bất cân xứng thông tin Họ phát triển lý thuyết định giá nợ, nhấn mạnh rằng các ngân hàng không thể đơn giản đặt lãi suất cao để tối đa hóa lợi nhuận mà cần phải cân nhắc vấn đề lựa chọn ngược, vì việc xác định rủi ro của người vay là rất khó khăn.
NH có thể đánh giá chính xác khách hàng.
2.1.2 Lý thuyết kênh tín dụng ngân hàng
Bernanke và Blinder (1988), Friedman (1991), và Van den Heuvel (2003) đã phát triển lý thuyết về kênh tín dụng ngân hàng, nhấn mạnh sự không hoàn hảo của thị trường tín dụng và vai trò quan trọng của tỷ lệ dự trữ bắt buộc trong hoạt động ngân hàng.
Theo lý thuyết về kênh tín dụng ngân hàng, sự thắt chặt tiền tệ ảnh hưởng đến hoạt động cho vay của ngân hàng, do sự giảm sút trong tiền gửi không thể được bù đắp hoàn toàn bằng các hình thức huy động vốn "không dự trữ" khác.
Do vậy, điều kiện cần thiết cho kênh tín dụng hoạt động là thị trường tài sản
"Việc không dự trữ chứng chỉ tiền gửi và trái phiếu sẽ làm cho kênh tín dụng ngân hàng trở nên không hiệu quả Nếu ngân hàng có khả năng gia tăng không giới hạn các loại chứng chỉ này mà không cần tuân thủ tỷ lệ dự trữ, hoạt động tín dụng sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực."
Kashyrap và Stein (1995, 2000) cùng Stein (1998) lập luận rằng thị trường nợ không hoàn hảo do sự tồn tại của "tài sản không dự trữ" không được bảo hiểm và vấn đề bất cân xứng thông tin về giá trị tài sản của ngân hàng Điều này dẫn đến việc các nhà đầu tư yêu cầu một phần bù rủi ro cao hơn Vốn của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến xếp hạng tín dụng và cung cấp sự đảm bảo về khả năng tín dụng cho nhà đầu tư Do đó, chi phí huy động nguồn vốn không dự trữ, như trái phiếu hay chứng chỉ tiền gửi, sẽ cao hơn đối với các ngân hàng có nguồn vốn nhỏ, vì chúng nhạy cảm hơn với vấn đề bất cân xứng thông tin và có ít khả năng thiết lập quan hệ tín dụng (Kishan và Opiela, 2000).
2.1.3 Lý thuyết kênh vốn ngân hàng
Theo lý thuyết kênh vốn ngân hàng được trình bày bởi Thakor (1996), Bolton và Freixas (2001) cùng Van den Heuvel (2001a), các quy định về an toàn vốn dẫn đến việc ngân hàng giảm mức cho vay.
Lý thuyết kênh vốn ngân hàng dựa trên ba giả thuyết chính Thứ nhất, thị trường tín dụng không hoàn hảo, khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc huy động vốn do chi phí đại diện và bất lợi về thuế (Myers và Majluf, 1984; Stein, 1998; Calomiris và Hubbard, 1995; Cornett và Tehranian, 1994) Thứ hai, ngân hàng phải đối mặt với rủi ro lãi suất do tài sản có kỳ hạn cao hơn so với nợ và tiền gửi Cuối cùng, yêu cầu về vốn hạn chế nguồn cung tín dụng, ảnh hưởng đến khả năng cho vay của ngân hàng.
(1996), Bolton và Freixas (2001), Van den Heuvel (2001a).
Khi lãi suất thị trường tăng, nợ có lãi suất thấp sẽ được điều chỉnh tương ứng với tiền gửi, dẫn đến ngân hàng phải chịu chi phí chênh lệch kỳ hạn Điều này làm giảm lợi nhuận và vốn của ngân hàng Nếu nguồn vốn chủ sở hữu thấp và chi phí phát hành cổ phiếu mới cao, ngân hàng sẽ giảm cho vay để đảm bảo đáp ứng yêu cầu về vốn.
B ằ ng ch ứ ng th ự c nghi ệ m
2.2.1 Những nghiên cứu trên thế giới
Lĩnh vực ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia, thu hút nhiều nghiên cứu và sự quan tâm Mỹ là trung tâm của nhiều nghiên cứu này Theo Eugene N White (1999), mặc dù nghiên cứu về ngành ngân hàng ở Mỹ vào cuối thế kỷ 20 khá phong phú, nhưng số lượng nghiên cứu thực nghiệm về hoạt động cho vay thực tiễn của các ngân hàng lại không nhiều.
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về hoạt động cho vay ngân hàng tại Mỹ và các nền kinh tế phát triển, vấn đề này vẫn còn nổi cộm Trong khi đó, tại các nền kinh tế mới nổi, nghiên cứu về ngành ngân hàng, đặc biệt là hành vi cho vay của các ngân hàng, vẫn còn hạn chế Những nghiên cứu sơ khởi đầu tiên chỉ mới xuất hiện trong vài năm gần đây.
Sau khi lý thuyết định giá nợ của Stiglitz và Weiss ra đời, nghiên cứu về hành vi cho vay của ngân hàng đã gia tăng, tập trung vào chính sách tín dụng và lãi suất cho vay Các nghiên cứu này dựa trên dữ liệu hồ sơ cho vay của ngân hàng với khách hàng, cho thấy rằng hành vi cho vay phụ thuộc vào các đặc điểm của khách hàng như quy mô doanh nghiệp, chu kỳ kinh doanh, ngành nghề, mối quan hệ với ngân hàng và thông tin tín dụng Đặc biệt, mối quan hệ cho vay (relationship lending) là một lĩnh vực gây tranh cãi liên quan đến hạn mức tín dụng, thời gian cho vay và lãi suất cho vay.
Ngoài cách tiếp cận lựa chọn ngược, sự xuất hiện của hai lý thuyết kênh tín dụng ngân hàng và kênh vốn ngân hàng đã làm sáng tỏ cơ chế truyền dẫn của các cú sốc vĩ mô và chính sách tiền tệ đến hành vi cho vay của các ngân hàng thương mại.
Các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn trong việc vay vốn do thông tin tài chính không rõ ràng, dẫn đến việc dễ bị từ chối Họ cũng khó tiếp cận thị trường vốn công khai và phải phụ thuộc vào các tổ chức tài chính để có nguồn tài trợ bên ngoài Do đó, những biến động trong hệ thống ngân hàng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng cung ứng tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ (Berger và Udell, 2002).
Nghiên cứu của Berger và Udell (2004) chỉ ra rằng mối quan hệ giữa chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp và hoạt động cho vay của ngân hàng là rất rõ ràng Cụ thể, khi doanh nghiệp trong giai đoạn tăng trưởng, việc cung ứng tín dụng từ ngân hàng sẽ gia tăng, ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, hoạt động cho vay sẽ giảm sút Sự biến động này liên quan chặt chẽ đến tính thanh khoản của doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến khả năng cho vay của ngân hàng.
Theo Degryse và Cayseele (2000), mối quan hệ lâu dài giữa ngân hàng và khách hàng giúp giảm thiểu vấn đề thông tin bất cân xứng, cho phép ngân hàng thu thập thông tin độc quyền và yêu cầu lãi suất cao hơn, đồng thời tăng tài sản thế chấp trong tương lai Nhiều nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng mối quan hệ lâu dài không chỉ giảm chi phí tài trợ vốn tín dụng (Berger và Udell, 1995; Elsas và Krahnen, 1998) mà còn làm giảm yêu cầu về tài sản thế chấp (Berger và Udell, 1995; Degryse và Van Cayseele, 2000).
Nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã được thực hiện để kiểm định các lý thuyết về tác động của nguồn vốn ngân hàng đến hành vi cho vay, đặc biệt là ở các ngân hàng Mỹ Những nghiên cứu tiêu biểu như của Hancock, Laing và Wilcox (1995), Furfine (2000), Kishan và Opiela (2000), cùng với Van den Heuvel (2001) đã chỉ ra rằng vốn ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong quyết định cho vay.
NH ảnh hưởng đến hành vi cho vay Và tiếp tục được mở rộng sang các khu vực khác trên thế giới như những nghiên cứu của Altunbas (2002), Ehrmann
(2003), cho khu vực châu Âu với kết quả nghiên cứu là các NH có nguồn vốn nhỏ chịu tác động nhiều bởi chính sách thắt chặt tiền tệ.
Các nghiên cứu gần đây đã phân tích mối quan hệ giữa nguồn vốn ngân hàng và rủi ro của ngân hàng trong các giai đoạn khác nhau của chu kỳ kinh tế, liên quan đến yêu cầu về tỷ lệ vốn an toàn tối thiểu của Ủy ban Basel Những yếu tố như tỷ lệ vốn trên tổng tài sản, tỷ lệ thanh khoản và tốc độ tăng trưởng kinh tế được xem xét kỹ lưỡng Tầm quan trọng của nguồn vốn trong hoạt động cho vay của ngân hàng được nhấn mạnh, cho thấy rằng các ngân hàng có nguồn vốn mạnh sẽ có khả năng chống đỡ tốt hơn trước những cú sốc từ chính sách tiền tệ, phù hợp với lý thuyết kênh tín dụng ngân hàng.
Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế gần đây, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra ảnh hưởng của điều kiện vĩ mô đến hoạt động cho vay của ngân hàng Các nghiên cứu như của Oleksandr Talavera và cộng sự (2006), Mario Quagliariello (2007), và Mansor H Ibrahim (2012) khẳng định vai trò quan trọng của nguồn vốn trong hoạt động ngân hàng Chất lượng nguồn vốn và sự hỗ trợ từ chính phủ được xác định là yếu tố quyết định cho hoạt động cho vay trong giai đoạn khủng hoảng Mặc dù việc sử dụng tiền gửi liên ngân hàng và vốn cấp 2 có thể hỗ trợ cho hoạt động cho vay trong điều kiện bình thường, nhưng trong thời điểm khủng hoảng tài chính, hiệu quả của chúng lại bị hạn chế Đối với các nền kinh tế mới nổi, các nghiên cứu như của Lucas Menkhoff và Chodechai Suwanaporn (2004) đã phân tích tác động của đặc điểm khách hàng và mối quan hệ cho vay đến hành vi cho vay của ngân hàng, bên cạnh các yếu tố thuộc về đặc điểm ngân hàng và điều kiện vĩ mô như được nêu bởi Constant và Fouopi Djiogap (2012).
Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng hành vi cho vay của các ngân hàng thương mại (NHTM) bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau Đầu tiên, các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế và chính sách tiền tệ đóng vai trò quan trọng Thứ hai, đặc điểm nguồn vốn của ngân hàng, bao gồm nguồn vốn, tính thanh khoản và đầu tư, cũng ảnh hưởng đến quyết định cho vay Cuối cùng, chính sách tín dụng của ngân hàng trong mối quan hệ với khách hàng là một yếu tố quyết định khác trong hành vi cho vay.
2.2.2 Những nghiên cứu ở Việt Nam Ở Việt Nam, những nghiên cứu thực nghiêm về ngành ngân hàng không nhiều Đặc biệt ở khía cạnh hành vi cho vay của các NHTM Đó là bởi
(4) Marko Kosak, Shaofang Li, Fgor Loncarski and Mat ej Marinc (2013).
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) ra đời muộn và chịu sự giám sát chặt chẽ từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Hoạt động cho vay của ngân hàng chủ yếu là tín dụng chỉ định với lãi suất danh nghĩa thấp Mặc dù đã có nhiều cải tiến tích cực trong quá trình phát triển, nhưng hệ thống ngân hàng vẫn tồn tại nhiều hạn chế Việc tìm kiếm dữ liệu chính xác trong nghiên cứu ngân hàng vẫn là một thách thức lớn.
Tác giả nhận thấy rằng nghiên cứu thực nghiệm trong lĩnh vực ngân hàng Việt Nam còn khá hạn chế Gần đây, một số nghiên cứu đã được thực hiện, tuy nhiên vẫn chưa đủ để phản ánh toàn diện tình hình ngành ngân hàng.
Nghiên cứu về hoạt động của hệ thống ngân hàng tại Việt Nam đã được đề cập qua nhiều bài viết, như "Đo lường hoạt động của hệ thống ngân hàng: trường hợp Việt Nam" của Dang – Thanh Ngo (2012), và "Tác động của rủi ro lên hiệu quả chi phí: trường hợp ngành Ngân hàng Việt Nam" của Thu Thi Minh Phan và Kevin Daly (2013) Ngoài ra, "Cạnh tranh ngân hàng ở các nước Đông Nam Á trước và sau khủng hoảng" của Hanh Phan và Kevin Daly (2013) cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về bối cảnh cạnh tranh trong khu vực Đặc biệt, nghiên cứu "Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cung ứng tín dụng đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh ở thành phố Cần Thơ" của Trần Thanh Nghiệp và Phạm Lê Thông (2013) tập trung vào hoạt động cho vay của các ngân hàng.
(5) Thanh – Dang Ngo, “Measuring the Performance of Banking System: Case of Viet Nam”, Journal of Applied
Finance and Banking, Vol 2, No 2, pp 289-312, 2012, VNU University of Economics and Business,
Vietnam; Massey University, New Zealand.
(6) Thu Thi Minh Phan and Kevin Daly, “Effects of Risks on Cost Efficency: The Case of Vietnamese Banking
Industry”, School of Business, University of Western Sydney, Australia. h ttp://pa p e r s ss r n c o m / s o l3/pa p e r s c f m ? a b s tract_id= 231 2 1 6 9
(7) Hanh Phan and Kevin Daly, “Bank Competition in Emerging Asian contries Pre and Post Global Financial
Crisis”, School of Business, University of Western Sydney, Australia. http://papers.ssrn.com/sol3/papers.cfm?abstract_id#12155&download=yes
Phương pháp nghiên cứu
L ự a ch ọn mô hình nghiên cứ u
3.1.1 Cơ sở lựa chọn mô hình nghiên cứu
Hành vi cho vay của các ngân hàng thương mại (NHTM) bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm các biến vĩ mô như tăng trưởng GDP, tỷ giá hối đoái và cung tiền Bên cạnh đó, các đặc điểm của ngân hàng như tổng huy động, lãi suất cho vay, tỷ lệ dự trữ bắt buộc và tỷ lệ thanh khoản cũng đóng vai trò quan trọng Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố vĩ mô và đặc điểm ngân hàng tác động đến hành vi cho vay, sử dụng dữ liệu vĩ mô với các biến độc lập như tổng huy động, lãi suất cho vay, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, tỷ giá hối đoái và tổng sản phẩm quốc nội, trong khi tổng cho vay được xem là biến phụ thuộc.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp của Engle và Granger (1987) cùng với Johansen và Juselius (1990) để kiểm tra đồng tích hợp và ước lượng mô hình hiệu chỉnh sai số VECM, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi cho vay của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam trong cả ngắn hạn và dài hạn Phương pháp nghiên cứu được xây dựng dựa trên nghiên cứu của Felicia Omowummi Olokoyo về các yếu tố tác động đến hành vi cho vay của các ngân hàng thương mại Nigeria.
3.1.2 Mô hình nghiên cứu đề xuất
3.1.2.1 Sơ đồ mô hình nghiên cứu đề xuất
Lãi suất cho vay Ir (-)
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc Rr (-)
Tổng sản phẩm quốc nội GDP (+)
Hình 3.1 : Sơ đồ nghiên cứu đề xuất
(+) Kỳ vọng mối quan hệ đồng biến
(-) Kỳ vọng mối quan hệ nghịch biến
Mô hình nghiên cứu được đề xuất trong bài viết này dựa trên các lý thuyết hiện có và nghiên cứu của Felicia Omowummi Olokoyo Tuy nhiên, do hạn chế trong việc thu thập dữ liệu, một số điều chỉnh đã được thực hiện.
Biến đại diện cho hành vi cho vay trong nghiên cứu này là Tổng cho vay (Vl), do không có dữ liệu cho vay và tạm ứng (LOA) như đã nêu trong bài nghiên cứu của Felicia Omowummi Olokoyo.
Do không có đủ dữ liệu cho các biến Đầu tư (Ip), Tỷ lệ thanh khoản (Lr) và Tỷ giá hối đoái (Fx), tác giả quyết định không đưa những biến này vào mô hình nghiên cứu.
3.1.2.2 Mô hình toán nghiên cứu đề xuất Để kiểm tra các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi cho vay của các ngân hàng thương mạiViệt Nam, luận văn vận dụng cơ sở lý thuyết và dựa vào bài nghiên cứu của Olokoyo, đề xuất dạng mô hình toán nghiên cứu như sau:
Vl = f(Vd, Ir, Rr, Fx, GDP)
Vl t = α 0 + α 1 Vd t + α 2 Ir t + α 3 Rr t + α 4 GDP t +μ (3.1)
Vl: Tổng cho vay (Volume of Loans)
Vd: Tổng huy động (Volume of Deposits)
Ir: Lãi suất cho vay (Interest Rate (Lending Rate))
Rr: Tỷ lệ dữ trữ bắt buộc (Cash Reserve Requirement Ratio)
GDP: Tổng sản phẩm quốc nội (Gross Dosmetic Product) μ : phần dư α0 : hệ số chặn αi (i = 1,4): các hệ số với kỳ vọng như sau: α1, α4 >0 và α2, α3 /η/ = giá trị ADF (ADF test statistic) suy ra không bác bỏ giả thiết dữ liệu không dừng)
H 0 , hay tồn tại nghiệm đơn vị (chuỗi
2 Nếu /ηα/ tính toán < /η/ = giá trị ADF (ADF test statistic) suy ra bác bỏ giả thiết dữ liệu là dừng).
H 0 , hay không tồn tại nghiệm đơn vị (chuỗi
3.2.2.2 Kiểm tra đồng tích hợp Đồng tích hợp
Mô tả và đo lường các biến
Trong mô hình phân tích, các biến tham gia bao gồm tổng cho vay (Vl), tổng huy động (Vd), lãi suất cho vay (Ir), tỷ lệ dự trữ bắt buộc (Rr) và tổng sản phẩm quốc nội (GDP) Nghiên cứu này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tham khảo các kết quả từ những nghiên cứu trước để tạo nền tảng vững chắc, từ đó tiếp cận dữ liệu nghiên cứu một cách khoa học và hiệu quả nhất.
3.3.1 Vl (Volume of loans): tổng cho vay (logarit tự nhiên)
Tổng số cho vay được tổng hợp và tính toán dựa trên báo cáo thường niên của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cùng với báo cáo về tình hình kinh tế xã hội hàng tháng từ cổng thông tin điện tử của chính phủ Đơn vị tính được sử dụng là triệu Việt Nam đồng theo giá hiện hành.
3.3.2 Vd (Volume of deposit): tổng huy động (logarit tự nhiên)
Tổng huy động được tính toán từ báo cáo thường niên của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các báo cáo về tình hình kinh tế xã hội hàng tháng trên cổng thông tin điện tử của chính phủ Đơn vị đo lường là triệu Việt Nam đồng theo giá hiện hành.
3.3.3 Ir (Interest rate: Lending rate): Lãi suất cho vay (logarit tự nhiên)
Lãi suất cho vay được tính theo năm và được thu thập từ Thống kê tài chính quốc tế IFS của Quỹ tiền tệ quốc tế IMF Đơn vị đo lường là phần trăm và số liệu này được tính trung bình theo quý.
3.3.4 Rr (Cash reserve requirement ratio): Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (logarit tự nhiên)
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng nhà nước được xác định dựa trên các quy định qua từng năm, với đơn vị tính là phần trăm Tỷ lệ này được tính toán trung bình theo quý để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý tiền tệ.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Việt Nam được thu thập từ Tổng cục Thống kê, với đơn vị tính là triệu Việt Nam đồng GDP được tính theo giá hiện hành và đã được điều chỉnh theo mùa bằng phương pháp Census X12.
M ẫu nghiên cứu và dữ li ệu nghiên cứ u
Mẫu nghiên cứu của luận văn được bắt đầu từ quý I năm 2003 đến quý
IV năm 2012 Do nghiên cứu sử dụng dữ liệu theo quý nên có tất cả n = 40 quan sát trong mẫu.
Nghiên cứu sử dụng sử dụng dữ liệu thứ cấp hàng quý và được thu thập tại những địa chỉ (website) sau :
Tổng cục Thống kê Việt Nam là nguồn chính để tác giả thu thập và tính toán tổng sản phẩm quốc nội hàng quý Để đảm bảo độ chính xác của dữ liệu, tác giả đã tham khảo và so sánh với nguồn dữ liệu từ Datastream, và kết quả cho thấy hai bộ dữ liệu này hoàn toàn khớp nhau.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là nguồn cung cấp dữ liệu tổng quan về tổng cho vay và tổng huy động hàng quý của hệ thống ngân hàng Tác giả đã thu thập thông tin này từ các báo cáo thường niên qua các năm Lưu ý rằng dữ liệu theo quý chỉ có sẵn cho giai đoạn từ 2008 đến 2012.
Cổng thông tin điện tử chính phủ là nguồn tài liệu quan trọng để tác giả thu thập và tính toán dữ liệu về tổng cho vay và tổng huy động của hệ thống ngân hàng Dữ liệu này được lấy từ các báo cáo tình hình kinh tế xã hội hàng tháng của chính phủ trong giai đoạn từ năm 2002 đến 2007.
Thư viện pháp luật cung cấp một kho tàng văn bản pháp quy của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, cho phép người dùng dễ dàng truy cập và tìm hiểu các quy định liên quan đến tỷ lệ dự trữ bắt buộc qua các năm.
Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cung cấp dữ liệu quan trọng về lãi suất cho vay hàng quý thông qua bộ phận Thống kê Tài chính Quốc tế (IFS).
Tất cả các biến nghiên cứu đều thuộc dạng dữ liệu chuỗi thời gian(Time series data)
Nội dung và kết quả nghiên cứu
N ội dung nghiên cứ u
4.1.1 Phân tích thống kê mô tả
Dựa vào kết quả chạy Eviews 5.1 có kết quả thống kê mô tả các biến trong nghiên cứu sau đây:
Bảng 4.1 Kết quả thống kê mô tả các chuỗi số liệu trong nghiên cứu
LOGVD LOGVL LOGIR LOGRR LOGGDP
Mean 13.80818 13.85029 2.4808972 1.447718 12.69155 Median 13.88858 13.96590 2.414126 1.537849 12.65374 Maximum 14.94397 15.05658 3.000720 2.397895 13.60716 Minimum 12.51507 12.53640 2.242092 0.693147 11.91251 Std Dev 0.795508 0.792387 0.204232 0.477033 0.515231 Skewness -0.046661 -0.122566 0.825254 0.559670 0.112605 Kurtosis 1.601710 1.677357 2.801433 2.533417 1.775454 Jarque-Bera 3.273206 3.015789 4.606012 2.451034 2.583722
Probability 0.194640 0.221376 0.099958 0.293606 0.274759 Sum 552.3274 554.0115 99.23588 57.90870 507.6619 Sum Sq Dev 24.68050 24.48719 1.626721 8.874866 10.35305
(Nguồn: Tính toán của tác giả)
Tất cả số liệu trong nghiên cứu được chuyển hóa sang logarit cơ số e để giảm độ phân tán cao và xử lý các giá trị bất thường trong dữ liệu gốc Việc sử dụng dữ liệu dưới dạng logarit giúp dễ dàng hơn trong việc nhận dạng và phân tích.
Hai giá trị thống kê mô tả trong bản 4.1 là Skewness và Kurtosis Hai giá trị này giúp hình dung về hình dáng của phân phối.
So sánh với các tiêu chuẩn đã nêu, kết quả thống kê mô tả trong bảng 4.1 cho thấy các biến trong mô hình có phân phối tập trung hơn bình thường (Kurtoris < 3) Hình dạng của đa giác tần số là một đa giác tù với hai đuôi dài, cho thấy sự biến động của các biến là thấp và biến thiên không cao trong không gian khảo sát.
Giá trị Skewness của tổng cho vay (Vl) và tổng huy động (Vd) đều nhỏ hơn 0, cho thấy chúng có phân phối lệch trái Ngược lại, các biến còn lại có giá trị Skewness lớn hơn 0, cho thấy chúng có phân phối lệch phải.
4.1.2 Kết quả kiểm tra tính dừng và bậc tích hợp
Luận văn áp dụng phương pháp kiểm tra Augmented Dickey-Fuller (ADF, 1979) nhằm xác định sự tồn tại của nghiệm đơn vị trong toàn bộ dữ liệu.
Kết quả của kiểm định ADF Unit Root Test được trình bày trong bảng 4.2 dưới đây (kết quả kiểm định chi tiết xem ở phụ lục 3).
Kết quả kiểm định ADF Unit Root Test cho giả thuyết H0 cho thấy tất cả các biến đều có nghiệm đơn vị ở chuỗi gốc, trừ biến logIr, dừng ở mức ý nghĩa 5% trong trường hợp có chặn và có xu hướng Tất cả các chuỗi đều dừng ở sai phân bậc 1 cho cả hai trường hợp: có chặn, không xu hướng và có chặn, có xu hướng.
* , ** và *** tương ứng với các mức ý nghĩa 1%, 5% và 10% cho việc bác bỏ giả thuyết H 0
Các chuỗi thời gian được phân tích cho thấy logVd, logIr và logRr dừng ở sai phân bậc một I(1) với mức ý nghĩa 1%, trong khi logVl dừng ở mức 5% và logGDP dừng ở mức 10% với giá trị p-value là 8% Tiếp theo, kiểm tra tính dừng ở sai phân bậc hai cho thấy logGDP vẫn dừng ở mức ý nghĩa 10% với p-value là 5.23%, trong khi các biến khác dừng ở mức ý nghĩa 1% hoặc 5% Đối với trường hợp có chặn và có xu hướng, kết quả tương tự cũng được ghi nhận, tuy nhiên logGDP là chuỗi duy nhất không dừng ở sai phân bậc hai.
Kết quả kiểm tra nghiệm đơn vị cho thấy chuỗi dữ liệu thời gian năm biến (logVl, logVd, logIr, logRr và logGDP) đáp ứng được yêu cầu chuỗi thời gian không dừng và tích hợp cùng một bậc I(1), đáp ứng đủ điều kiện để thực hiện phân tích tiếp theo.
Chuỗi gốc Sai phân bậc 1 Sai phân bậc 2 Kết
Biến Chặn Chặn, xu quả hướng
Chặn Chặn, xu hướng logVl -1.037789 -1.869796 -3.184215 ** -3.298682 *** -5.149695 * -5.076194 * I(1) logVd -0.996377 -1.144322 -6.824080 * -6.973633 * -3.642784 ** -3.562882 ** I(1) logIr -2.375442 -3.850453 ** -6.158319 * -6.114037 * -7.762804 * -7.667836 * I(1) logRr -2.293692 -2.317747 -3.890891 * -3.908173 ** -5.543893 * -5.521943 * I(1) logGD
Kết quả kiểm tra đồng tích hợp theo phương pháp Johansen cho thấy có sự tồn tại của các yếu tố đồng tích hợp với các giá trị như -1.880130, -1.865334, -2.733070, -3.477327, -2.942543 và -2.870583 Điều này cho thấy lựa chọn đặc điểm kiểm tra đồng tích hợp là có chặn và không có xu hướng, đồng thời khẳng định rằng đặc điểm thứ ba là phù hợp cho chuỗi dữ liệu.
4.1.3 Kết quả kiểm tra đồng tích hợp
Kết quả kiểm tra tính dừng cho thấy tất cả sáu biến trong nghiên cứu đều có bậc tích hợp I(1) Do đó, bước tiếp theo là tiến hành phân tích đồng tích hợp để kiểm tra mối quan hệ dài hạn giữa các biến.
Trước khi tiến hành phân tích đồng tích hợp, việc xác định độ trễ thích hợp cho các biến là cần thiết Luận văn sử dụng tiêu chuẩn AIC (Akaike Information Criteria) để xác định độ trễ Kết quả kiểm định cho thấy độ trễ thích hợp là 3.
Luận văn áp dụng giá trị kiểm định thống kê "Trace value - Trace statistic" và "Maximum Eigen value" để xác định số véc tơ đồng tích hợp Phần mềm Eviews hỗ trợ kiểm tra đồng tích hợp tổng quát mà không yêu cầu lựa chọn đặc điểm của dữ liệu, do đó tác giả bắt đầu bằng việc kiểm tra tính đồng tích hợp trong trường hợp tổng quát.
Bảng 4.3 Kết quả kiểm tra đồng tích hợp tổng quát
Chuỗi dữ liệu: logVl logVd logIr logRr logGDP Độ trễ: 3
Data trend None Linear Quadratic
(Kết quả chi tiết xem ở phụ lục 5)
Theo bảng 4.3, có sự tồn tại mối quan hệ đồng liên kết giữa các biến, nhưng số lượng mối quan hệ này thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm của các chuỗi dữ liệu, cho thấy sự không ổn định trong biến động Trong quá trình kiểm tra nghiệm đơn vị, tác giả đã chọn đặc điểm dữ liệu với mối quan hệ tuyến tính trong mô hình, đồng thời đảm bảo dữ liệu có chặn và không có xu hướng.
Tiếp đó, tác giả tiếp tục kiểm tra đồng tích hợp với đặc điểm này để tìm ra véc tơ đồng tích hợp với kết quả như sau:
Bảng 4.4 Kết quả kiểm tra đồng tích hợp với đặc điểm có chặn, không xu hướng
Chuỗi dữ liệu: logVl logVd logIr logRr logGDP Độ trễ: 3
Giá trị riêng của ma trận (Eigenvalue)
Giá trị thống kê vết của ma trận (Trace statistic)
Trace test cho thấy có 2 véc tơ đồng tích hợp ở mức ý nghĩa 0.05
* Biểu thị bác bỏ giả thiết H ở mức giá trị 0.05
Unrestricted Cointegration Rank Test (Maximum Eigenvalue)
Giá trị riêng của ma trận (Eigenvalue)
Giá trị riêng cực đại của ma trận (Max- Eigen Statistic)
* Biểu thị bác bỏ giả thiết H ở mức giá trị 0.05
(Xem kết quả chi tiết ở phụ lục 5)
(Nguồn: Tính toán của tác giả)
Kết quả từ bảng 4.3 cho thấy cả hai kiểm định Johansen và Juselius (1990), bao gồm kiểm định vết (Trace) và kiểm định giá trị riêng cực đại (Maximum eigenvalue), đều bác bỏ giả thiết không tồn tại véc tơ đồng tích hợp Cụ thể, kiểm định Trace khẳng định có 2 véc tơ đồng tích hợp ở mức ý nghĩa 5%, trong khi kiểm định Maximum eigenvalue xác nhận 1 véc tơ đồng tích hợp ở mức ý nghĩa 5% Điều này chứng minh sự tồn tại mối quan hệ dài hạn (đồng tích hợp) giữa các biến nghiên cứu.
Tác giả đã lựa chọn kết quả kiểm định Maximum eigen value, xác nhận sự tồn tại của mối quan hệ đồng tích hợp với mức ý nghĩa 5% Do đó, phương trình đồng tích hợp phù hợp trong trường hợp này là phương trình đầu tiên, với véc tơ đồng tích hợp là véc tơ u.
4.1.4 Mô hình hiệu chỉnh sai số VECM
Kết quả kiểm tra đồng tích hợp cho thấy có mối quan hệ đồng tích hợp giữa các biến, dẫn đến việc áp dụng mô hình véc tơ hiệu chỉnh sai số (VECM) Mô hình VECM được trình bày chi tiết trong bảng 4.5 và 4.6, trong đó bảng 4.5 thể hiện phương trình véc tơ đồng tích hợp và bảng 4.6 trình bày véc tơ hiệu chỉnh lỗi cùng các tác động trong ngắn hạn.
Phân tích kế t qu ả và các hàm ý
4.2.1 Mối quan hệ trong dài hạn
Phương trình (4.1) chỉ ra mối quan hệ dài hạn giữa các biến nghiên cứu, với hệ số logVl là 2.375843, cho thấy độ co giãn của tổng cho vay trên tổng huy động là 2.37584% Điều này có nghĩa là khi tổng huy động tăng (hoặc giảm) 1%, tổng cho vay cũng sẽ tăng (hoặc giảm) 2.375843%, thể hiện mối quan hệ đồng biến Kết quả này phù hợp với lý thuyết và các nghiên cứu toàn cầu, đồng thời có giá trị thống kê ở mức 1%, khẳng định giả thuyết về mối quan hệ đồng biến được chấp nhận.
Trong hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại (NHTM), việc sử dụng nguồn vốn huy động từ tổ chức và cá nhân trong nền kinh tế để cấp tín dụng cho khách hàng cho thấy tổng huy động có tác động mạnh mẽ đến hoạt động cho vay Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng hệ số của tổng huy động là lớn nhất, điều này khẳng định vai trò quan trọng của nguồn vốn đối với hoạt động cho vay Tuy nhiên, cần lưu ý rằng lý thuyết về kênh tín dụng nêu rõ sự khác biệt về kỳ hạn giữa tiền gửi và cho vay, trong đó các khoản vay thường có kỳ hạn dài hơn, tạo ra sự mất cân đối kỳ hạn và rủi ro trong hoạt động cho vay Thực tế cho thấy tỷ lệ cho vay trên tổng huy động của các ngân hàng thường xuyên cao, thậm chí vượt mức 100%, dẫn đến tình trạng giảm tính thanh khoản của ngân hàng, một chỉ số quan trọng trong việc đo lường khả năng tài chính của ngân hàng.
Nghiên cứu của Felicia Omowunmi Olokoyo (2012) chỉ ra rằng hành vi cho vay của các ngân hàng thương mại tại Nigeria chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tổng tiền gửi, đây là yếu tố có tác động lớn nhất trong các biến nghiên cứu.
Trong bối cảnh 52 động kém hiệu quả và mất thanh khoản của các ngân hàng, việc quản lý hiệu quả nguồn vốn huy động trở nên cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động Độ co giãn của tổng cho vay với lãi suất cho vay là -0.249208, cho thấy mối quan hệ nghịch biến như lý thuyết định giá nợ đã chỉ ra, rằng ngân hàng không thể định giá quá cao cho các khoản nợ mà không gia tăng rủi ro Lãi suất cao cũng làm giảm động lực vay mượn từ phía khách hàng Mặc dù lý thuyết kênh tín dụng và nhiều nghiên cứu thực nghiệm khẳng định mối quan hệ này, hệ số co giãn lại rất thấp với mức ý nghĩa thống kê chỉ 17%, cho thấy giả thuyết về mối quan hệ giữa lãi suất cho vay và tổng cho vay không được xác nhận Điều này chỉ ra rằng thị trường tín dụng hiện tại có thể thiếu tính cạnh tranh và không phản ánh đúng cơ sở rủi ro cũng như cung cầu vốn Thực tế, hoạt động của ngành ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn 2003 - 2012 có những đặc điểm đáng chú ý.
Giai đoạn đầu tiên từ năm 2003 đến 2007 đánh dấu sự tự do hóa hoàn toàn lãi suất, cho phép các ngân hàng tự thỏa thuận lãi suất cho vay dựa trên rủi ro của khoản vay Tuy nhiên, hoạt động cho vay trước đây chủ yếu là tín dụng chỉ định, dẫn đến việc khó tiếp cận các khoản vay, tạo ra sức mạnh cho các ngân hàng trong việc kiểm soát thị trường tín dụng.
Fase (1995) đã phát triển một mô hình cấu trúc hai phương trình để phân tích cho vay ngắn hạn và lãi suất cho vay tại Hà Lan, dựa trên dữ liệu quý từ năm 1970 đến 1990 Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thuyết phục về tầm quan trọng của độ co giãn lãi suất đối với nhu cầu tín dụng.
Nghiên cứu của Calza et al (2003) và (2004) đã xác nhận mối quan hệ nghịch biến giữa lãi suất cho vay và hoạt động tín dụng, dựa trên dữ liệu quý từ các ngân hàng khu vực châu Âu trong giai đoạn nghiên cứu.
Trong giai đoạn 1980 – 1999, mô hình véc tơ hiệu chỉnh sai số VECM cho thấy các ngân hàng (NH) gặp khó khăn trong việc thỏa thuận cho vay do thị trường tài chính chưa phát triển và sự xuất hiện của thị trường chứng khoán còn mới mẻ Không có nhiều đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực cho vay vì các công ty tài chính vẫn còn non trẻ Đến giai đoạn 2008 – 2012, trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu, nền kinh tế Việt Nam bắt đầu bộc lộ nhiều hạn chế, với tốc độ tăng trưởng chậm lại và bất ổn vĩ mô gia tăng Trước tình hình này, NH nhà nước đã tái áp dụng các hạn chế về lãi suất để kiểm soát cuộc đua lãi suất huy động, dẫn đến việc doanh nghiệp khó tiếp cận vốn Các biện pháp can thiệp vào thị trường tín dụng vẫn tiếp tục được duy trì nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế và giải quyết các vấn đề bất ổn vĩ mô Từ đó, có thể thấy rằng hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại Việt Nam không hoàn toàn phụ thuộc vào lãi suất cho vay.
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ quan trọng mà NHNN sử dụng để thực thi chính sách tiền tệ, nhằm giảm số nhân cung tiền và ảnh hưởng đến hoạt động cho vay của ngân hàng Được áp dụng từ năm 1995, công cụ này kết hợp với các biện pháp khác như trần tín dụng, lãi suất và thị trường mở Ban đầu, NHNN chủ yếu sử dụng chính sách lãi suất, nhưng theo thời gian, chính sách này đã được cải thiện và tiến tới tự do hóa lãi suất, giúp các công cụ điều tiết linh hoạt phát huy hiệu quả hơn.
Nghiên cứu này cho thấy tỷ lệ dự trữ bắt buộc có mối quan hệ nghịch biến với hoạt động cho vay của ngân hàng, nghĩa là sự thu hẹp tiền tệ làm giảm tổng cho vay, trong khi sự mở rộng tiền tệ làm tăng hoạt động cho vay Kết quả này không chỉ có ý nghĩa thống kê mà còn phù hợp với lý thuyết về kênh tín dụng ngân hàng và các nghiên cứu quốc tế Tuy nhiên, để đánh giá đầy đủ tác động của chính sách tiền tệ đến hành vi cho vay của ngân hàng, cần thực hiện nghiên cứu sâu hơn với nhiều yếu tố khác nhau Ngoài ra, theo lý thuyết về kênh tín dụng ngân hàng, phản ứng của các ngân hàng trước các cú sốc tiền tệ phụ thuộc vào nguồn vốn của họ.
Sau khi xem xét tác động của tổng huy động, tác động của GDP được xác định là yếu tố quan trọng thứ hai trong các biến nghiên cứu Tuy nhiên, mối quan hệ giữa GDP và hoạt động cho vay lại là nghịch biến: khi nền kinh tế gặp khó khăn, hoạt động cho vay gia tăng, trong khi khi nền kinh tế phát triển, hoạt động cho vay lại bị thu hẹp Điều này trái ngược với kỳ vọng ban đầu và các nghiên cứu quốc tế trước đó Kết quả này gợi ý rằng tại Việt Nam, các ngân hàng có thể đang đánh giá tình hình kinh tế một cách khác biệt.
Lý thuyết kênh tín dụng ngân hàng mô tả cách chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến hành vi cho vay của ngân hàng Khi chính sách tiền tệ thắt chặt, các ngân hàng sẽ giảm tín dụng trừ khi có “bộ đệm” mạnh để đối phó (Bernanke và Gertler, 1995).
(12) Những NH có nguồn vốn mạnh có lá chắn cho hoạt động cho vay từ những cú sốc của chính sách tiền tệ
(Leonardo Gambacorta và Paolo Emilio Mistrulli (2003), Jose M.Berrospide, Rochelle (2012), Marko Kosak, Shaofang Li, Igor Loncarski và Matej Marinc (2013)).
Nhiều nghiên cứu toàn cầu đã phân tích hành vi cho vay của ngân hàng trong các điều kiện vĩ mô khác nhau, xác nhận mối quan hệ đồng biến giữa GDP và hoạt động cho vay, như được chỉ ra bởi Calza et al (2003) và (2004) Các nghiên cứu này đặt ra câu hỏi về việc liệu ngân hàng có thực sự cho vay dễ dàng khi nền kinh tế đang tăng trưởng và có xu hướng thận trọng khi kinh tế suy thoái hay không.
Trong giai đoạn nghiên cứu, bài nghiên cứu này được chia thành hai giai đoạn nhỏ, tương ứng với hai giai đoạn của nền kinh tế: tăng trưởng nóng và tăng trưởng sụt giảm, bất ổn Giai đoạn đầu tiên là khi nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, dẫn đến hoạt động tín dụng của hệ thống gia tăng.
Ngành ngân hàng Việt Nam đã ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ, với tỷ lệ tăng trưởng vượt trội so với GDP Trong giai đoạn đầu, các ngân hàng đã dễ dàng cho vay trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển Tuy nhiên, khi nền kinh tế bắt đầu có dấu hiệu suy thoái, dư nợ cho vay không giảm đáng kể, cùng với các chính sách kích cầu của chính phủ đã làm gia tăng dư nợ cho vay Điều này dẫn đến mối quan hệ nghịch biến giữa GDP và hành vi cho vay của ngân hàng thương mại Việt Nam.