CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA HOẠT ĐỘNG CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
Một số khái niệm cơ bản có liên quan đến hoạt động cho vay khách hàng cá nhân
Ngân hàng thương mại (NHTM) đã tồn tại và phát triển hàng trăm năm, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hàng hóa Định nghĩa về NHTM có sự khác biệt giữa các quốc gia; ở Mỹ, NHTM được xem là công ty kinh doanh tiền tệ chuyên cung cấp dịch vụ tài chính trong ngành dịch vụ tài chính Tại Việt Nam, theo Pháp lệnh Ngân hàng ban hành ngày 23/5/1990, NHTM được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu nhận tiền gửi từ khách hàng với trách nhiệm hoàn trả và sử dụng số tiền đó để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và làm phương tiện thanh toán.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một định chế tài chính quan trọng, chuyên cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng Nhiệm vụ cơ bản của NHTM bao gồm nhận tiền gửi, cho vay và cung ứng dịch vụ thanh toán Bên cạnh đó, NHTM còn mở rộng thêm nhiều dịch vụ khác để đáp ứng tối đa nhu cầu sản phẩm và dịch vụ của xã hội.
1.1.2 Hoạt động cho vay của Ngân hàng thương mại
Theo Điều 3, Mục 2 của Quyết định 1627/2001/QĐ-NHNN ngày 31/12/2011, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích và thời gian đã thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Cho vay, hay còn gọi là TD, là quá trình mà bên cho vay cung cấp nguồn tài chính cho bên đi vay, với cam kết hoàn trả trong thời hạn đã thỏa thuận, thường kèm theo lãi suất Hoạt động này tạo ra một khoản nợ, với bên cho vay được gọi là chủ nợ và bên đi vay là con nợ Mối quan hệ giữa hai bên được xác định bởi cơ chế cho vay, bao gồm thỏa thuận về thời gian cho vay và lãi suất phải trả.
Thực chất, tín dụng (TD) phản ánh mối quan hệ kinh tế liên quan đến việc hình thành và sử dụng quỹ tín dụng nhằm đáp ứng nhu cầu vốn tạm thời cho quá trình tái sản xuất và sinh hoạt, dựa trên nguyên tắc hoàn trả.
1.1.3 Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân
Cho vay cá nhân là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng (TCTD) cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng vào mục đích cụ thể trong thời gian đã thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Khái quát về Ngân hàng thương mại
1.2.1 Đặc điểm của Ngân hàng thương mại
Mặc dù ở mỗi quốc gia khác nhau có cách nhìn nhận khác nhau về NHTM nhưng tựu chung lại, NHTM có những đặc điểm sau:
- NHTM là doanh nghiệp hoạt động kinh doanh trên lĩnh vực tiền tệ vì mục tiêu lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực cho vay và huy động vốn Hoạt động này bao gồm việc thu hút tiền gửi từ các cá nhân và tổ chức trong nền kinh tế, sau đó sử dụng nguồn vốn nhàn rỗi để đáp ứng nhu cầu vay mượn của các đối tượng khác Qua đó, ngân hàng kiếm lời từ chênh lệch lãi suất giữa các hoạt động huy động và cho vay.
- Hoạt động kinh doanh của NHTM được xếp vào nhóm hoạt động kinh doanh có mức độ rủi ro cao.
Rủi ro thị trường trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng là yếu tố tiềm ẩn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập và vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) do biến động bất lợi của lãi suất, tỷ giá, giá chứng khoán và giá hàng hóa Mặc dù ngân hàng không thể kiểm soát những yếu tố này, nhưng họ có thể dự báo xu hướng và đánh giá mức độ ảnh hưởng để chủ động điều chỉnh quy mô và cơ cấu tài sản Việc áp dụng các mô hình hiện đại trong ước lượng rủi ro lãi suất và sử dụng linh hoạt các công cụ tài chính phái sinh sẽ giúp hạn chế tổn thất có thể xảy ra.
- Sự tồn tại của NHTM phụ thuộc rất nhiều vào sự tin tưởng của khách hàng.
Khách hàng là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của Ngân hàng Để thành công trong môi trường cạnh tranh, Ngân hàng cần duy trì và nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng Do đó, lòng tin của khách hàng và uy tín của Ngân hàng trên thị trường tài chính đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của tổ chức.
- Các NHTM chịu ảnh hưởng dây chuyền với nhau.
Ngân hàng thường hợp tác chặt chẽ với nhau thông qua việc liên kết bán chéo sản phẩm, giúp tối ưu hóa quá trình phân phối Sự kết nối này giữa ngân hàng và các đối tác không chỉ hỗ trợ lẫn nhau mà còn tạo ra ảnh hưởng tích cực trong hệ thống ngân hàng thương mại.
-Do quy mô hoạt động lớn nên NHTM là đối tượng hàng đầu cần kiểm soát củaNgân hàng trung ương.
Ngân hàng trung ương là cơ quan nhà nước độc quyền phát hành tiền tệ và quản lý hoạt động tiền tệ, tín dụng nhằm ổn định giá trị đồng tiền Trong khi đó, ngân hàng thương mại (NHTM) giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế với lượng tiền lưu thông lớn Vì vậy, NHTM là đối tượng chủ yếu mà Ngân hàng trung ương cần kiểm soát để điều tiết nền kinh tế hiệu quả.
1.2.2 Chức năng của Ngân hàng thương mại
NHTM có một số chức năng cơ bản sau:
Chức năng trung gian tín dụng:
Chức năng trung gian tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) là một trong những chức năng quan trọng nhất, đóng vai trò cầu nối giữa người thừa vốn và người cần vốn NHTM vừa là người đi vay vừa là người cho vay, thu lợi từ khoản chênh lệch giữa lãi suất gửi và lãi suất cho vay Chức năng này không chỉ mang lại lợi ích cho NHTM mà còn cho cả người gửi tiền và người đi vay, tạo ra một hệ thống tài chính bền vững.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là trung gian thanh toán, thực hiện chức năng thủ quỹ cho doanh nghiệp và cá nhân NHTM tiến hành các giao dịch thanh toán theo yêu cầu của khách hàng, bao gồm việc trích tiền từ tài khoản tiền gửi để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ, cũng như nhập tiền thu từ bán hàng và các khoản thu khác vào tài khoản của khách hàng.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp cho khách hàng nhiều phương tiện thanh toán tiện lợi, bao gồm séc, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, thẻ rút tiền, thẻ thanh toán và thẻ tín dụng.
Chức năng tạo tiền của ngân hàng thương mại (NHTM) là một yếu tố quan trọng, thể hiện bản chất hoạt động của NHTM Chức năng này không chỉ giúp gia tăng tổng phương tiện thanh toán trong nền kinh tế mà còn đáp ứng nhu cầu thanh toán và chi trả của xã hội Việc tạo tiền của NHTM còn phụ thuộc vào tỉ lệ dự trữ bắt buộc do ngân hàng trung ương quy định.
1.2.3Vai trò của Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) và các trung gian tài chính đóng vai trò quan trọng qua các chức năng trung gian tài chính, thanh toán và tạo tiền, mang lại lợi ích cho tất cả các bên tham gia Người gửi tiền hưởng lợi từ lãi suất trên vốn nhàn rỗi và sự an toàn trong giao dịch, trong khi người đi vay có thể dễ dàng đáp ứng nhu cầu vốn mà không tốn nhiều thời gian và công sức Đối với NHTM, lợi nhuận đến từ chênh lệch lãi suất giữa cho vay và tiền gửi, là yếu tố sống còn cho sự phát triển Hơn nữa, NHTM góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đảm bảo quá trình tái sản xuất và mở rộng quy mô kinh doanh diễn ra liên tục.
1.2.4 Các nghiệp vụ cơ bản của Ngân hàng thương mại
Ngân hàng cần huy động vốn từ nền kinh tế để phục vụ hoạt động kinh doanh, trong đó tiền gửi thanh toán và tiền gửi tiết kiệm là hai nguồn quan trọng.
Ngân hàng nhận tiền gửi để bảo quản và cam kết hoàn trả đúng hạn, đồng thời người gửi tiền sẽ nhận lãi suất như một phần thưởng cho việc tạm thời hy sinh nhu cầu tiêu dùng hiện tại, cho phép ngân hàng sử dụng số tiền này để kinh doanh.
Cho vay thương mại bắt đầu với việc các ngân hàng chiết khấu thương phiếu, thực chất là cung cấp vốn cho người bán Sau đó, ngân hàng chuyển sang cho vay trực tiếp cho khách hàng, giúp họ có đủ vốn để mua hàng dự trữ và mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh.
Cho vay tiêu dùng đang ngày càng trở nên phổ biến do sự gia tăng thu nhập của người tiêu dùng và sự cạnh tranh trong lĩnh vực cho vay Các ngân hàng đã mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng, nhắm đến đối tượng khách hàng tiềm năng này để đáp ứng nhu cầu tài chính ngày càng cao.
* Tài trợ dự án: Là các hoạt động tài trợ trung và dài hạn như: tài trợ xây dựng, phát triển ngành, đầu tư bất động sản,…
Mua bán ngoại tệ là một trong những dịch vụ đầu tiên của ngân hàng, cho phép khách hàng thực hiện trao đổi và mua bán các loại tiền tệ khác nhau Qua hoạt động này, ngân hàng thu phí dịch vụ từ việc cung cấp giao dịch ngoại tệ, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng trong việc quản lý tài chính và đầu tư quốc tế.
Cung cấp các tài khoản giao dịch và thực hiện thanh toán.
Nội dung lý thuyết liên quan đến hoạt động cho vay khách hàng cá nhân
1.3.1 Vai trò của hoạt động cho vay của Ngân hàng thương mại
Đối với Ngân hàng thương mại.
Mục tiêu hàng đầu của các doanh nghiệp và tổ chức kinh tế là tối đa hóa lợi nhuận, trong đó ngân hàng cũng không phải là ngoại lệ Ngân hàng tạo ra lợi nhuận chủ yếu thông qua các dịch vụ như thanh toán, tư vấn và đặc biệt là hoạt động cho vay.
Theo báo cáo kinh doanh, khoản cho vay chiếm hơn nửa tổng tài sản và mang lại nguồn thu lớn cho Ngân hàng Tuy nhiên, rủi ro chủ yếu tập trung vào các khoản vay, thường dẫn đến khó khăn cho Ngân hàng do các khoản cho vay khó đòi Nguyên nhân của tình trạng này bao gồm quản lý yếu kém, vi phạm nguyên tắc cho vay, chính sách cho vay không hợp lý và suy thoái kinh tế ngoài dự kiến.
Trong bất kỳ quốc gia nào, sự phát triển kinh tế luôn gắn liền với hai tổ chức chủ chốt: tổ chức tài chính và tổ chức tín dụng Việc thiếu vốn hoặc không đủ vốn sẽ khiến cho mục tiêu phát triển kinh tế trở nên khó khăn, thậm chí không khả thi Hơn nữa, cần lưu ý rằng vốn không chỉ là yếu tố độc lập mà còn xuất phát từ chính nền kinh tế Khi nền kinh tế phát triển, khả năng tích tụ vốn cũng sẽ tăng lên, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tăng trưởng bền vững.
Để phát triển kinh tế, việc có vốn bằng tiền là điều kiện tiên quyết Để huy động và tập trung vốn, cần có tổ chức có thẩm quyền Do đó, tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
1.3.2 Đặc trưng của hoạt động cho vay khách hàng cá nhân
Cho vay khách hàng cá nhân là một trong những hoạt động quan trọng nhất của ngân hàng thương mại (NHTM), với những đặc trưng cơ bản như sau:
- Đặc trưng về khoản vay:
Các khoản cho vay đối với KHCN thường là những khoản vay có giá trị nhỏ nhưng số lượng các khoản vay là rất lớn.
- Đặc trưng về chất lượng khoản vay.
Chất lượng các khoản vay thường rất cao, nhưng đối với khách hàng cá nhân, chất lượng này chỉ được đảm bảo khi không xảy ra biến cố từ phía khách hàng.
Các khoản vay thường có tính rủi ro cao nên các Ngân hàng áp dụng với mức lãi suất cao nhất khi cho vay.
- Đặc trưng về thời hạn khoản vay.
Các khoản vay chủ yếu có thời hạn ngắn, với một tỷ lệ nhỏ là trung hạn và dài hạn Điều này góp phần giải thích tại sao ngân hàng áp dụng mức lãi suất cao nhất cho hình thức cho vay này.
1.2.3 Phân loại cho vay khách hàng cá nhân
Trong hoạt động cho vay của NHTM, cho vay khách hàng cá nhân có thể phân chia theo nhiều tiêu thức khác nhau.:
Theo mục đích vay vốn của KHCN Cho vay KHCN bao gồm:
Cho vay tiêu dùng là hình thức cho vay nhằm hỗ trợ tài chính cho cá nhân và hộ gia đình trong việc chi tiêu hàng ngày Đây là nguồn tài chính thiết yếu giúp người tiêu dùng đáp ứng nhu cầu cuộc sống, bao gồm các khoản chi cho giáo dục, y tế, và du lịch.
Cho vay tiêu dùng bao gồm: vay mua nhà, vay mua xe, vay cầm cố chứng từ có giá, thấu chi tài khoản cá nhân.
-Cho vay sản xuất kinh doanh.
Cho vay sản xuất kinh doanh là hình thức cấp TD cho các KHCN để bổ sung, đầu tư vốn vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
Theo thời hạn hạn vay, cho vay KHCN bao gồm:
Tín dụng ngắn hạn, với thời hạn dưới 12 tháng, được sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp và chi tiêu ngắn hạn của cá nhân Trong hệ thống ngân hàng thương mại, loại tín dụng này chiếm tỷ trọng lớn nhất.
-Tín dụng trung hạn và dài hạn
Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tín dụng trung hạn và dài hạn có thời hạn từ 1 năm trở lên Tín dụng trung hạn chủ yếu được sử dụng để đầu tư vào tài sản cố định, cải tiến công nghệ, mở rộng sản xuất kinh doanh và xây dựng các dự án nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh Trong khi đó, tín dụng dài hạn thường được cấp để đáp ứng nhu cầu xây dựng nhà ở, mua sắm thiết bị và phương tiện vận tải quy mô lớn, cũng như xây dựng các xí nghiệp mới.
Phân loại cho vay KHCN theo loại tiền:
-Cho vay KHCN bằng nội tệ
Tiền vay bằng Việt Nam Đồng là hình thức cho vay mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng, với lãi suất được xác định tại thời điểm vay Đây là loại hình chiếm ưu thế trong tổng nguồn vốn cho vay của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
-Cho vay KHCN bằng ngoại tệ
Ngân hàng cung cấp cho khách hàng các khoản vay bằng ngoại tệ, trong đó khách hàng sẽ trả lãi theo quy định của lãi suất ngoại tệ Các loại ngoại tệ phổ biến được sử dụng trong giao dịch vay này bao gồm USD và EUR.
1.2.4 Quy trình cho vay khách hàng cá nhân
Cho vay KHCN bao gồm 7 bước cụ thể:
Bước 1: Lập hồ sơ vay vốn.
Cán bộ tín dụng cần lập hồ sơ chi tiết sau khi tiếp xúc với khách hàng, bao gồm thông tin về năng lực pháp lý, năng lực hành vi, khả năng sử dụng vốn vay và khả năng hoàn trả nợ gốc cũng như lãi vay.
Phân tích tín dụng là quá trình đánh giá khả năng vay vốn và khả năng hoàn trả nợ của khách hàng Dựa trên kết quả phân tích này, ngân hàng sẽ đưa ra quyết định cho vay và thực hiện giám sát khoản vay một cách hiệu quả.
Các yếu tố mà Ngân hàng thường xem xét sau khi đã nhận các hồ sơ hợp lệ:
Khách hàng có khả năng vay vốn khi đáp ứng đầy đủ các yếu tố pháp lý cần thiết, không nằm trong độ tuổi vị thành niên, không mắc các rối loạn tâm thần, và không đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc chấp hành án.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay khách hàng cá nhân
1.3.1 Các nhân tố bên trong:
Chính sách tín dụng của ngân hàng cần phải phù hợp với đặc thù và thị trường để đảm bảo hiệu quả hoạt động tín dụng Một chính sách tín dụng hợp lý không chỉ giúp mở rộng hoặc thu hẹp quy mô tín dụng mà còn nâng cao chất lượng hoạt động Nếu chính sách tín dụng không phù hợp, chất lượng hoạt động sẽ giảm sút, trong khi một chính sách đúng đắn sẽ thu hút nhiều khách hàng và đảm bảo khả năng sinh lời cho ngân hàng.
Quy mô và uy tín của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong doanh số và chất lượng hoạt động cho vay đối với khách hàng cá nhân Các ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn và mạng lưới chi nhánh rộng rãi, thuận tiện cho khách hàng sẽ có khả năng thành công cao hơn trong việc mở rộng cho vay Hơn nữa, uy tín của ngân hàng cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm lý khách hàng, khiến họ tin tưởng hơn vào những ngân hàng có danh tiếng cao.
Cơ cấu tổ chức của ngân hàng được thiết kế đồng bộ và khoa học giúp tăng cường sự phối hợp chặt chẽ giữa các cán bộ và phòng ban, cũng như với các đơn vị liên quan Điều này đảm bảo ngân hàng hoạt động thống nhất và hiệu quả, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, đồng thời theo dõi và quản lý chặt chẽ các khoản vay, nâng cao chất lượng hoạt động cho vay.
Chất lượng đội ngũ cán bộ nhân viên là yếu tố quyết định đến khả năng hoạt động và sinh lời của ngân hàng Nhân viên có trình độ nghiệp vụ tốt và thái độ làm việc trách nhiệm là yêu cầu thiết yếu, đặc biệt trong hoạt động tín dụng Đội ngũ cán bộ tín dụng chất lượng cao thể hiện qua sự năng động, sáng tạo, tinh thần trách nhiệm và ý thức kỷ luật Trình độ của cán bộ, nhân viên không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả công việc mà còn là yếu tố cốt lõi cho sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Cơ sở vật chất hiện đại là yếu tố then chốt trong hoạt động cho vay của ngân hàng, giúp kiểm tra quy trình sử dụng vốn vay và thực hiện giao dịch với khách hàng Nhờ vào thiết bị tiên tiến, ngân hàng có khả năng cập nhật và xử lý thông tin nhanh chóng, chính xác, từ đó đưa ra quyết định cho vay hợp lý Hơn nữa, công nghệ thông tin hiện đại còn đơn giản hóa thủ tục và rút ngắn thời gian giao dịch, mang lại sự tiện lợi tối đa cho khách hàng, đồng thời mở rộng hoạt động tín dụng và nâng cao uy tín của ngân hàng.
1.3.2 Các nhân tố bên ngoài
Ngân hàng đóng vai trò là tổ chức trung gian tài chính quan trọng trong nền kinh tế Mọi biến động kinh tế đều tác động trực tiếp đến hoạt động của ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay khách hàng cá nhân.
Khi nền kinh tế ổn định và tăng trưởng cao, hoạt động cho vay gia tăng nhờ vào thu nhập và mức sống của người dân được cải thiện, dẫn đến nhiều cá nhân và hộ gia đình vay vốn cho sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng Tuy nhiên, trong thời kỳ suy thoái hoặc khủng hoảng kinh tế, khi thu nhập bấp bênh và kinh doanh gặp khó khăn, người dân thường chọn tiết kiệm thay vì vay vốn, khiến cho hoạt động cho vay cá nhân giảm sút.
-Môi trường văn hóa – xã hội.
Môi trường văn hóa - xã hội, bao gồm lối sống, thói quen và thị hiếu, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các hình thức cho vay của ngân hàng đối với khách hàng cá nhân Tại những khu vực có thói quen chi tiêu cao, xu hướng vay tiêu dùng và vay cho hoạt động sản xuất kinh doanh sẽ gia tăng Đặc biệt, miền Bắc Việt Nam thường có thói quen tiết kiệm cao hơn so với miền Nam, điều này ảnh hưởng đến nhu cầu vay mượn trong các khu vực khác nhau.
Ngân hàng đóng vai trò là trung gian tài chính quan trọng, nắm giữ khối lượng vốn và tài sản lớn trong nền kinh tế, do đó hoạt động của ngân hàng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và sự giám sát của các cơ quan chức năng Điều này không chỉ bảo vệ sự an toàn cho ngân hàng mà còn cho khách hàng trong các giao dịch Mỗi quốc gia có những quy định riêng về tổ chức và hoạt động của ngân hàng, và hệ thống văn bản pháp lý có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của ngân hàng nói chung, cũng như hoạt động tín dụng nói riêng Quy định hợp lý và chặt chẽ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng phát triển, nâng cao chất lượng dịch vụ tài chính và đảm bảo mối quan hệ hợp tác bền vững giữa ngân hàng và khách hàng.
-Môi trường Khoa học – Công nghệ.
Ngày nay, sự phát triển không ngừng của khoa học công nghệ đã thúc đẩy ngành Ngân hàng phát triển toàn cầu Công nghệ giúp xử lý giao dịch nhanh chóng và dễ dàng hơn, đồng thời đảm bảo quy trình thực hiện chặt chẽ Điều này không chỉ giảm thời gian giao dịch giữa khách hàng và ngân hàng mà còn tăng cường độ chính xác trong phân tích và thẩm định tín dụng, từ đó hạn chế rủi ro cho ngân hàng.
Sự gia tăng đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực tài chính đã khiến thị phần cho vay khách hàng bị phân tán Để thu hút và giữ chân khách hàng, các ngân hàng cần phát triển những chiến lược và chính sách đặc trưng riêng biệt.
Sự gia tăng số lượng Ngân hàng đã dẫn đến việc thị phần cho vay của từng Ngân hàng bị suy giảm, điều này gây khó khăn cho các Ngân hàng trong việc mở rộng quy mô cho vay của mình.
Tuy nhiên những khó khăn trên cũng tạo động lực cho Ngân hàng trong việc nghiên cứu, mở rộng và nâng cao chất lượng hoạt động của Ngân hàng.
THỰC TRẠNG TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG TMCPNT VIỆT NAM – CHI NHÁNH THÀNH CÔNG
Quá trình hình thành
Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam.
- Tên công ty: Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam.
- Trụ sở: 198 Trần Quang Khải, Hà Nội.
- Ngày thành lập: Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam chính thức đi vào họat động ngày 01/04/1963.
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam, là ngân hàng thương mại nhà nước đầu tiên được Chính phủ chọn thí điểm cổ phần hóa, đã chính thức hoạt động dưới hình thức ngân hàng thương mại cổ phần từ ngày 02/6/2008 Sự kiện này diễn ra sau khi ngân hàng hoàn thành kế hoạch cổ phần hóa thông qua việc phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng Đến ngày 30/6/2009, cổ phiếu VietcomBank (mã chứng khoán VCB) đã chính thức được niêm yết.
Sở Giao dịch Chứng khoán Thành Phố Hồ Chí Minh.
Sau 50 năm phát triển, VietcomBank đã đóng góp quan trọng vào sự ổn định và phát triển kinh tế đất nước, khẳng định vai trò ngân hàng đối ngoại chủ lực, hỗ trợ hiệu quả cho nền kinh tế trong nước và tạo ảnh hưởng lớn đối với cộng đồng tài chính khu vực và toàn cầu.
Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam-Chi nhánh Thành Công
-Tên công ty: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - chi nhánh Thành Công.
- Tên viết tắt: VietcomBank Thành Công.
- Trụ sở: Lô 3, ô 4.1 CC, đường Hoàng Đạo Thúy, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.
- Loại hình: Ngân hàng TMCP.
Vietcombank Thành Công, một chi nhánh cấp II của VietcomBank Hà Nội, được thành lập vào ngày 15/11/2001 theo quyết định số 525/QĐ/TCCB – ĐT của Hội đồng quản trị Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam, và chính thức hoạt động từ ngày 21/12/2001.
VietcomBank Thành Công đã vượt qua nhiều thử thách và đạt được những thành công đáng kể từ khi thành lập Các hoạt động như cung cấp tín dụng, huy động vốn và thanh toán xuất nhập khẩu đều ghi nhận kết quả ấn tượng Năm 2008, chi nhánh dẫn đầu trong công tác huy động vốn toàn hệ thống Nhờ những thành tích xuất sắc, năm 2009, chi nhánh được Chủ tịch Ủy ban Thành phố Hà Nội trao tặng bằng khen Trong hai năm 2009 và 2011, VietcomBank Thành Công đã trở thành chi nhánh loại I của VietcomBank.
Chức năng, nhiệm vụ
VietcomBank Thành Công hoạt động đa lĩnh vực, cung cấp dịch vụ tài chính hàng đầu trong thương mại quốc tế Ngân hàng chuyên về các hoạt động truyền thống như cho vay, huy động vốn và tài trợ dự án, đồng thời cung cấp dịch vụ ngân hàng hiện đại như kinh doanh ngoại tệ, dịch vụ thẻ, ngân hàng điện tử và thanh toán.
Ngân hàng nhận và huy động tiền gửi từ cá nhân, doanh nghiệp và các tổ chức tín dụng khác thông qua các hình thức gửi có kỳ hạn, không kỳ hạn và tiền gửi thanh toán Tiền gửi có thể được thực hiện bằng đồng Việt Nam hoặc ngoại tệ, và áp dụng cho cả tiền gửi trong nước và quốc tế.
-Vốn huy động qua phát hành các giấy tờ có giá, chứng chỉ tiền gửi.
-Huy động vốn bằng cách vay vốn của các tổ chức tài chính, tín dụng trong nước và nước ngoài khi được Giám đốc Ngân hàng cho phép.
- Cho vay ngắn hạn, cho vay trung hạn, cho vay dài hạn và các loại vay theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Ngân hàng cung cấp các dịch vụ tài chính như huy động vốn, cho vay, mua bán ngoại tệ, thanh toán quốc tế, bảo lãnh, tái bảo lãnh, chiết khấu và tái chiết khấu bộ chứng từ, cùng với các dịch vụ ngoại hối khác, tất cả đều tuân thủ chính sách quản lý ngoại hối của chính phủ và Ngân hàng Nhà nước.
Cung ứng các dịch vụ thanh toán và ngân quỹ
-Cung ứng các dịch vụ thanh toán.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ thanh toán trong nước cho khách hàng, bao gồm các dịch vụ thu hộ và chi hộ, cùng với việc phát tiền mặt nhanh chóng và tiện lợi.
-Thực hiện các dịch vụ thanh toán theo quy định của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam.
Cơ cấu tổ chức
Hình 2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của Ngân hàng TMCP Ngoại thương
Việt Nam chi nhánh Thành Công.
(Nguồn: Phòng hành chính-nhân sự của VietcomBank Thành Công).
Chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban:
-Phòng khách hàng: Thực hiện chính sách khách hàng, thực hiện chỉ đạo, điều hành, quản lý hoạt động kinh doanh.
Phòng khách hàng thể nhân tập trung vào việc thực hiện chính sách khách hàng, cung cấp dịch vụ cho vay, huy động vốn và bán các sản phẩm ngân hàng cho cá nhân, hộ gia đình và các đối tượng cá thể.
Phòng kinh doanh dịch vụ chuyên cung cấp các nghiệp vụ tín dụng như cho vay ngắn, trung và dài hạn, cùng với các dịch vụ bảo lãnh như bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng và bảo lãnh tiền ứng trước theo yêu cầu của khách hàng Ngoài ra, phòng còn thực hiện các hoạt động marketing nhằm tìm kiếm và mở rộng quy mô khách hàng.
Phòng tổng hợp chịu trách nhiệm hoạt động trên mọi mặt theo kế hoạch kinh doanh hàng năm, đồng thời phối hợp với các phòng ban khác để lập kế hoạch hàng tháng, quý và năm cho các hoạt động của chi nhánh.
Phòng ngân quỹ thực hiện hạch toán kế toán và thống kê theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Đồng thời, phòng cũng xây dựng các chỉ tiêu kế hoạch tài chính và quyết toán các kế hoạch thu chi tài chính, quỹ lương.
Phòng kế toán thanh toán đảm nhiệm việc hạch toán kế toán và thống kê theo quy định, đồng thời xây dựng các chỉ tiêu kế hoạch tài chính và quyết toán các kế hoạch thu chi tài chính, quỹ lương Phòng cũng thực hiện việc thu, chi lưu động, quản lý các giao dịch trên máy và quỹ tiền mặt, tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước và Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam.
Phó giám đốc Phógiám đốc
Phòng khách hàng thể nhân
Phòng kinh doanh dịch vụ
Phòng kế toán thanh toán
Phòng hành chính nhân sự
Phòng tổ kiểm tra giám sát tuân thủ
Phòng hành chính nhân sự có nhiệm vụ xây dựng và thực hiện chương trình công tác hàng tháng, quý cho chi nhánh ngân hàng, đồng thời thường xuyên đôn đốc việc thực hiện các nhiệm vụ này theo chỉ đạo của giám đốc Ngoài ra, phòng cũng tư vấn pháp chế liên quan đến việc thực hiện hợp đồng, các hoạt động tố tụng và tranh chấp dân sự, hình sự, kinh tế, lao động, hành chính có liên quan đến cán bộ, nhân viên và tài sản của chi nhánh.
Phòng tổ kiểm tra giám sát tuân thủ có nhiệm vụ liên tục cập nhật và theo dõi hoạt động của từng phòng ban Đơn vị này chịu trách nhiệm giám sát việc tuân thủ quy định và đảm bảo mọi cán bộ, nhân viên trong các phòng ban hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
Ngoài ra chi nhánh có 8 phòng giao dịch: thực hiện các chức năng cơ bản của Ngân hàng, cho vay, huy động vốn, tín dụng….
Tổng quát hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam –Chi nhánh Thành Công
2.1.4.1Kết quả hoạt động kinh doanh.
Trong bối cảnh thị trường tài chính gặp nhiều khó khăn trong những năm gần đây, Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam – Chi nhánh Thành Công vẫn duy trì sự phát triển vững mạnh nhờ uy tín và sức mạnh tài chính dồi dào, đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong hoạt động kinh doanh qua các năm.
Bảng 2.1 Kết quả kinh doanh của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Thành Công năm 2011-2013
(Đơn vị tính:triệu đồng)
% Số tiền Tỷ lệ % Số tiền Tỷ lệ % A.THU NHẬP 852,785 100 1,139,437 100 1,398,403 100 286,652 33.614 258,966 22.728
I.Thu từ hoạt động tín dụng 831,592 97.51 1,094,398 96.05 1,208,625 86.43 262,806 31.603 114,227 10.437
II Thu từ hoạt động dịch vụ 16,356 1.92 37,312 3.27 39,329 2.81 20,956 128.124 2,017 5.406
III Thu từ kinh doanh ngoại hối 2,812 0.33 4,119 0.36 5,021 0.36 1,307 46.479 902 21.899
IV Thu từ hoạt động kinh doanh khác 1,680 0.20 3,073 0.27 2,665 0.19 1,393 82.917 -408 13.277
V Thu từ hoạt động khác 345 0.04 535 0.05 142,763 10.21 190 55.072 142,228 26,584.67
I Chi phí hoạt động TCTD 610,545 90.46 765,702 84.25 650,846 76.96 155,157 25.413 -114,856 15.000
II Chí phí hoạt động dịch vụ 10,649 1.58 8,932 0.98 3,524 0.42 -1,717 16.124 -5,408 60.546
III Chi hoạt động kinh doanh ngoại hối 553 0.08 602 0.07 1,157 0.14 49 8.861 555 92.193
IV Chi nộp thuế và các khoản lệ phí 526,441 78.00 406 0.04 174 0.02 -526,035 99.923 -232 57.143
V Hoạt động kinh doanh khác 19,611 2.91 22,572 2.48 24,888 2.94 2,961 15.099 2,316 10.260
VI Chi cho nhân viên 26,231 3.89 33,153 3.65 44,591 5.27 6,922 26.389 11,438 34.501
VII Chi quản lý công vụ 22,245 3.30 19,479 2.14 17,445 2.06 -2,766 12.434 -2,034 10.442
VIII Chi về tài sản 12,867 1.91 14,927 1.64 31,084 3.68 2,060 16.010 16,157 108.240
IX Chi dự phòng và bảo hiểm tiền gửi 23,431 3.47 25,911 2.85 32,162 3.80 2,480 10.584 6,251 24.125
Từ năm 2011 đến 2013, tổng thu nhập của chi nhánh VietcomBank Thành Công đã có sự tăng trưởng đáng kể, từ 852,785 triệu đồng lên 1,139,437 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 33.61% trong năm 2012 và 22.72% trong năm 2013 Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng đã chậm lại trong năm 2013 so với năm trước Thu từ hoạt động tín dụng chiếm tỷ trọng cao nhất, với 97.51% vào năm 2011 và 86.43% vào năm 2013, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào hoạt động này Mặc dù thu nhập từ hoạt động dịch vụ có tỷ trọng thấp, nhưng đã ghi nhận tốc độ tăng trưởng cao nhất, từ 16,356 triệu đồng năm 2011 lên 39,329 triệu đồng năm 2013 Sự chênh lệch tăng trưởng giữa các năm cũng cho thấy xu hướng giảm, với mức tăng 31.6% giữa năm 2012 và 2011, trong khi chỉ đạt 10.43% giữa năm 2013 và 2012.
2011 là 128.124 %, năm 2013 so với 2012 là 5.40%.
2.1.4.2 Tình hình huy động vốn và cho vay của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam –Chi nhánh Thành Công
Tình hình hoạt động huy động vốn và cho vay của VietcomBank Thành Công biến động không đáng kể.
Bảng 2.2 Tình hình huy động vốn và cho vay của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương
Việt Nam –Chi nhánh Thành Công từ năm 2011-2013 Đơn vị: Triệu đồng.
CHỈ TIÊU Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Chênh lệch 2012/2011 Chênh lệch
Số tiền Tỷ trọng(%) Số tiền Tỷ trọng
(Nguồn: Bảng cân đối kế toán của VietcomBank Thành Công qua các năm 2011-2013).
Hoạt động huy động vốn và cho vay của VietcomBank Thành Công đã có sự tăng trưởng qua các năm, mặc dù tốc độ tăng trưởng không cao Cụ thể, năm 2011, huy động vốn đạt 752,749 triệu đồng, tăng lên 985,729 triệu đồng vào năm 2012 Tuy nhiên, năm 2013, mặc dù vẫn huy động được nguồn vốn đáng kể, nhưng giảm 50,793 triệu đồng so với năm 2012, tương ứng giảm 5.15% Doanh số cho vay năm 2012 tăng mạnh 39.97%, từ 684,203 triệu đồng lên 957,713 triệu đồng, nhưng đến năm 2013 lại chững lại ở mức 970,867 triệu đồng Điều này cho thấy hoạt động huy động vốn và cho vay của chi nhánh tương đối đồng nhất, phản ánh xu hướng chung của các ngân hàng hiện nay Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, việc duy trì tốc độ huy động vốn và cho vay như trên là một thành công lớn của VietcomBank Thành Công.
Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu
2.2.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp và phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp.
Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp.
Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp được tác giả sử dụng trong quá trình hoàn thiện khóa luận là phương pháp điều tra trắc nghiệm.
- Phương pháp xây dựng phiếu điều tra trắc nghiệm.
Mục đích của nghiên cứu là thu thập và phân tích thông tin về hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCPNT Việt Nam – Chi nhánh Thành Công, dựa trên kết quả từ phiếu điều tra Đối tượng điều tra bao gồm nhân viên và khách hàng thường xuyên của ngân hàng, với sự đa dạng trong đối tượng nhằm đảm bảo tính khách quan trong quá trình nghiên cứu.
(Mẫu phiếu điều tra đính kèm phần phụ lục).
Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp.
Trong quá trình thực hiện khóa luận, tác giả đã kết hợp dữ liệu sơ cấp với dữ liệu thứ cấp từ nhiều nguồn khác nhau Cụ thể, các thông tin được thu thập từ website, internet, cũng như dữ liệu của Ngân hàng TMCPNT Việt Nam - Chi nhánh Thành Công trong giai đoạn 2011 – 2013 từ các phòng kinh doanh, kế toán, và hành chính nhân sự, cùng với sự hỗ trợ từ ban Giám đốc và nhân viên Điều này giúp hoàn thiện nội dung khóa luận một cách toàn diện.
2.2.2 Phương pháp xử lý dữ liệu.
Phân tích thực trạng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng
dữ liệu thứ cấp và dữ liệu thu được qua phương pháp phỏng vấn chuyên gia.
2.3 Phân tích thực trạng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCPNT Việt Nam –Chi nhánh Thành Công.
2.3.1 Tổng hợp kết quả điều tra trắc nghiệm
Trong cuộc khảo sát, 10 phiếu được phát cho hai phòng là "phòng khách hàng" và "phòng khách hàng thể nhân" Tất cả 10 phiếu thu về đều hợp lệ và được kèm theo nội dung chi tiết trong phần phụ lục Dưới đây là kết quả điều tra sau khi tổng hợp và xử lý số liệu.
Bảng 2.3 Tổng hợp ý kiến TD của VietcomBank –Thành Công đối với khách hàng cá nhân
Nội dùng điều tra Mean Median Mode ST.DEV Min Max rang e
1 Tầm quan trọng của các KHCN trong chiến lược phát triển hoạt động TD 4.3 4 4 0.48305 4 5 1
2.Sự cấp thiết trong việc nâng cao chất lượng TD cho KHCN 5 5 5 0 5 5 0
3 Khả năng thỏa mãn nhu cầu vay của
4 Mức độ thỏa mãn về chất lượng dịch vụ cho vay KHCN của chi nhánh 4.6 5 5 0.51639 4 5 1
( Nguồn: Tác giả tổng hợp từ phần mềm Excel).
Chỉ số Mode đạt 4 và 5 cho thấy nhiều nhân viên đánh giá cao dịch vụ, cho thấy rằng đối tượng khách hàng cá nhân (KHCN) là một trong những nhóm mục tiêu quan trọng trong chiến lược phát triển tín dụng của ngân hàng Việc nâng cao chất lượng tín dụng trong cho vay KHCN là cần thiết để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường tài chính VietcomBank – Thành Công cần chú trọng đào tạo cán bộ tín dụng để nâng cao chất lượng dịch vụ Với sức mạnh tài chính và khả năng huy động vốn tốt, chi nhánh có thể đáp ứng mọi nhu cầu vay vốn của khách hàng Tuy nhiên, một số chỉ tiêu cho thấy giá trị độ lệch chuẩn lớn hơn 0.4, phản ánh sự chưa thống nhất trong ý kiến đánh giá của nhân viên.
1) chứng tỏ sự biến động trong ý kiến của các phiếu tương đối ổn định, kết quả điều tra tương đối khách quan.
Bảng 2.4 Đánh giá tín dụng KHCN của VietcomBank –Thành Công hiện nay.
Kết quả Mức độ đánh giá Số phiếu Tỷ lệ %
1.Tiêu chuẩn TD -Quá chặt chẽ
-Chặt chẽ -Vừa phải -Khuyến khích -Buông lỏng
2.Hạn mức TD Quá chặt chẽ
-Chặt chẽ -Vừa phải -Khuyến khích -Buông lỏng
3.Thời hạn TD Quá chặt chẽ
-Chặt chẽ -Vừa phải -Khuyến khích -Buông lỏng
0 70 30 0 0 4.Chính sách thu nợ Quá chặt chẽ
-Chặt chẽ -Vừa phải -Khuyến khích -Buông lỏng
0 100 0 0 0 5.Chính sách khuyến mãi Quá chặt chẽ
-Chặt chẽ -Vừa phải -Khuyến khích -Buông lỏng
( Nguồn: Tác giả tổng hợp từ phần mềm Excel).
Theo bảng 2.4, tiêu chuẩn tín dụng của Vietcombank – Thành Công đối với khách hàng cá nhân (KHCN) được áp dụng một cách chặt chẽ, với 100% phiếu khảo sát cho thấy sự nghiêm ngặt trong việc đánh giá hạn mức tín dụng Cụ thể, 90% phiếu đánh giá mức độ chặt chẽ, trong khi 10% còn lại đánh giá ở mức độ vừa phải.
Ngân hàng đánh giá mức độ chặt chẽ của tín dụng (TD) ở mức 70%, trong khi 30% cho rằng mức độ này vừa phải Việc mở rộng hạn mức TD cho phép khách hàng vay vốn theo nhu cầu, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi về thời gian và chính sách khuyến mãi, giúp khách hàng sử dụng hiệu quả nguồn vốn vay 100% ý kiến cho rằng chính sách thu nợ được thực hiện chặt chẽ, điều này hợp lý vì việc duy trì tiêu chuẩn TD và thu nợ nghiêm ngặt giúp Ngân hàng giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay.
Bảng 2.5 Đánh giá chất lượng quy trình TD hiện tại của VietcomBank –Thành Công.
Nội dung điều tra Mean Median Mode ST.DEV Min Max rang e
1 Lập hồ sơ xin vay 5 5 5 0 5 5 0
2.Phân tích và thẩm định hồ sơ xin vay 5 5 5 0 5 5 0
3 Quyết định và ký hợp đồng cho vay 5 5 5 0 5 5 0
5 Kiểm tra, giám sát khoản vay 5 5 5 0 5 5 0
( Nguồn: Tác giả tổng hợp từ phần mềm Excel)
Bảng 2.5 cho thấy các chỉ số trung bình, trung vị và mode đều đạt giá trị 5, cho thấy VietcomBank Thành Công thực hiện quy trình cho vay rất hiệu quả Độ lệch tiêu chuẩn gần bằng 0 cho thấy sự đồng nhất cao trong ý kiến của nhân viên Chỉ số biến thiên ổn định (range = 0 hoặc 1) chứng tỏ ý kiến trong phiếu khảo sát khá nhất quán Tuy nhiên, khâu giải ngân có sự biến động lớn hơn, vì vậy chi nhánh cần tập trung cải thiện quy trình này để nâng cao hiệu quả cho vay Quy trình cho vay chặt chẽ giúp ngân hàng xác định đúng đối tượng cho vay và giảm thiểu rủi ro từ hợp đồng cho vay.
2.3.2.Phân tích thực trạng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCPNT Việt Nam –Chi nhánh Thành Công thông qua dữ liệu thứ cấp
Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại ở Việt Nam đã bắt đầu phát triển từ năm 1993-1994, chủ yếu tập trung vào hình thức cho vay trả góp Cơ sở pháp lý cho hoạt động cho vay này được quy định theo quyết định số 1627/QĐ-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, với nội dung "Quy chế cho vay của tổ chức tín dụng đối với khách hàng".
Hiện nay, ngoài các ngân hàng thương mại (NHTM), nhiều tổ chức tín dụng (TCTD) như công ty bảo hiểm và công ty tài chính cũng tham gia cho vay khách hàng cá nhân Tuy nhiên, NHTM vẫn giữ vị trí hàng đầu trong lĩnh vực cho vay cá nhân Trong những năm gần đây, các NHTM, đặc biệt là Vietcombank – chi nhánh Thành Công, đã nhận thấy tiềm năng lớn của thị trường cho vay khách hàng cá nhân và đã nỗ lực phát triển hoạt động này.
2.3.2.1 Mức độ tăng trưởng cho vay khách hàng cá nhân.
Ngân hàng thường sử dụng nhiều chỉ tiêu để đánh giá mức độ tăng trưởng hoạt động cho vay, trong đó bao gồm doanh số cho vay, doanh số thu nợ và dư nợ cuối kỳ Các chỉ tiêu này giúp phản ánh rõ ràng sự phát triển trong hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Bảng 2.6 Doanh số cho vay, Doanh số thu nợ, dư nợ cuối kỳ cho vay KHCN của
VietcomBank –Thành Công (2011-2013) Đơn vị: Triệu đồng.
Chênh lệc so với năm 2011 Số tiền
Chênh lệch so với năm 2012
Doanh số thu nợ cho vay KHCN 172,443 244,158 71,715 41.59 306,172 62,014 25.40
Dư nợ cuối kỳ cho vay KHCN 103,549 180,807 77,258 74.61 211,840 31,033 17.16
( Nguồn : Báo cáo tổng hợp dư nợ của VietcomBank –Chi nhánh Thành Công 2011-2013).
Chi nhánh Thành Công đã ghi nhận sự tăng trưởng không đồng đều trong cho vay KHCN qua các năm Năm 2011, doanh số cho vay KHCN đạt 272,681 triệu đồng, trong khi doanh số thu nợ là 172,443 triệu đồng Dư nợ cho vay KHCN cuối năm 2010 là 103,549 triệu đồng.
Năm 2012,chi nhánh có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong hoạt động cho vay KHCN.
Doanh số cho vay của VietcomBank – Thành Công trong năm 2012 đạt 353.085 triệu đồng, tăng 29.49% so với cùng kỳ năm trước, tương ứng với mức tăng 80.404 triệu đồng Đồng thời, doanh số thu nợ cũng ghi nhận sự tăng trưởng 41.69%, từ 172.443 triệu đồng lên 244.158 triệu đồng Dư nợ cuối kỳ tăng mạnh, đạt 301.235 triệu đồng so với năm trước, cho thấy chi nhánh có nhiều nợ đến hạn thanh toán Sự khởi sắc của nền kinh tế Việt Nam sau cuộc khủng hoảng cũng góp phần vào việc tăng 74.61% dư nợ cuối năm 2012, tương ứng với 77.258 triệu đồng.
Năm 2011, doanh số cho vay KHCN đạt 388,346 triệu đồng, với mức tăng trưởng chỉ 9.99% so với năm 2012, mặc dù số lượng cho vay vẫn tăng Doanh số thu nợ cũng ghi nhận sự tăng nhẹ 25.40%, tương ứng 62,014 triệu đồng, và các khoản nợ được hoàn trả đúng hạn Đến cuối năm 2013, dư nợ cho vay tăng 17.16% so với năm 2012, đạt 211,840 triệu đồng Mặc dù không đạt được đà tăng trưởng mạnh như năm 2012, nhưng các con số này vẫn cho thấy sự phát triển khả quan của chi nhánh trong bối cảnh kinh tế khó khăn.
2.3.2.2 Phân tích dư nợ cho vay theo phân loại vay.
Cơ cấu dư nợ theo mục đích vay KHCN.
Chi nhánh Thành Công của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam hiện đang triển khai nhiều sản phẩm cho vay KHCN, bao gồm cho vay sản xuất kinh doanh và cho vay tiêu dùng như mua nhà, mua ô tô, và cho vay chứng minh năng lực tài chính Sự đa dạng và phong phú của các sản phẩm này đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng Việc xem xét dư nợ theo mục đích vay là cần thiết để nhận diện xu hướng thị trường và xác định định hướng phù hợp cho hoạt động cho vay của ngân hàng Dữ liệu trong bảng sẽ hỗ trợ trong việc phân tích cơ cấu dư nợ vay theo mục đích của chi nhánh.
Bảng 2.7 Cơ cấu dư nợ cho vay KHCN theo mục đích tại VietcomBank –Thành Công (2011-2013)
Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Chênh lệch
Số tiền % Số tiền % Số tiền % 2012/2011 2013/2012
Tổng dư nợ cho vay
( Nguồn: Báo cáo tổng hợp dư nợ của VietcomBank –Thành Công 2011-2013).
Bảng 2.7 cho thấy sự tăng trưởng dư nợ của từng loại sản phẩm cho vay KHCN, trong đó cho vay sản xuất kinh doanh (SXKD) chiếm tỷ trọng cao nhất Cụ thể, vào năm 2011, dư nợ cho vay SXKD đạt 75,229 triệu đồng, tương đương 72.65% tổng dư nợ 103,549 triệu đồng Đến năm 2012, cho vay SXKD tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ với mức tăng 60.43% so với năm 2011, đạt thêm 45,460 triệu đồng.
2013 cho vay theo mục đích SXKD chỉ tăng nhẹ ( tăng 13.25% so vói năm 2012) tương ứng tăng 15,991 triệu đồng.
Cho vay tiêu dùng đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ hơn so với cho vay sản xuất kinh doanh, với mức tăng 112,28% trong năm 2012 so với năm 2011, khiến tỷ trọng dư nợ cho vay tiêu dùng tăng lên 33,25% Mặc dù trong năm 2013, mức tăng trưởng dư nợ cho vay tiêu dùng có xu hướng chậm lại, nhưng vẫn đạt 25,02% Dù gặp khó khăn về thu nhập, người dân vẫn ưu tiên chi tiêu cho các mặt hàng thiết yếu, tuy nhiên, sự phát triển của dư nợ cho vay tiêu dùng vẫn được duy trì nhờ vào việc chi nhánh liên tục cung cấp các sản phẩm cho vay mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Phân tích dư nợ cho vay theo kỳ hạn vay.
Dư nợ theo kỳ hạn vay của Ngân hàng được chia thành hai nhóm chính: cho vay ngắn hạn và cho vay trung, dài hạn Hai chỉ tiêu này tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam – Chi nhánh Thành Công được thể hiện rõ qua bảng số liệu.
Bảng 2.8 Cơ cấu dư nợ cho vay KHCN theo kỳ hạn của VietcomBank Thành Công
CHỈ TIÊU Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Chênh lệch
Số tiền % Số tiền % Số tiền % 2012/2011 2013/2012
Tổng dư nợ cho vay
Cho vay trung và dài hạn 17,925 17.31 39,117 21.63 52,430 24.75 21,192 118.23 13,313 34.03
( Nguồn: Báo cáo tổng hợp dư nợ của VietcomBank –Thành Công 2011-2013).
Một số kết luận và phát hiện qua nghiên cứu hoạt động cho vay KHCN của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam –Chi nhánh Thành Công
2.4.1 Những thành tựu đạt được trong hoạt động cho vay KHCN của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam –Chi nhánh Thành Công
Trong giai đoạn 2011-2013, Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam – Chi nhánh Thành Công đã nỗ lực đáng kể để cải thiện hiệu quả và mở rộng hoạt động cho vay cá nhân Dù gặp nhiều khó khăn từ tình hình kinh tế, những kết quả đạt được bởi VietcomBank vẫn rất ấn tượng và không thể phủ nhận, thể hiện qua một số chỉ tiêu quan trọng.
Một là: Doanh số cho vay và dư nợ cho vay KHCN tăng liên tục trong 3 năm 2011-
Vào năm 2013, chi nhánh đã thực hiện các chính sách khách hàng linh hoạt và hợp lý, đa dạng hóa cơ cấu khách hàng, từ đó giữ vững tập khách hàng truyền thống và thu hút thêm khách hàng mới Chi nhánh cũng đã tận dụng lợi thế về tài chính và nguồn nhân lực để gia tăng doanh số và dư nợ vay của khách hàng cá nhân Kết quả này hoàn toàn phù hợp với định hướng kinh doanh của VietcomBank và xu thế phát triển toàn cầu.
Kể từ khi triển khai hoạt động kinh doanh tập trung vào khách hàng cá nhân (KHCN), chi nhánh đã đạt được thành công lớn với việc không có nợ quá hạn trong cho vay KHCN Việc không tồn tại nợ quá hạn giúp giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay và kinh doanh chung Nếu chi nhánh tiếp tục duy trì chỉ số 0 về nợ quá hạn và nợ xấu trong cho vay, sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) đóng góp đáng kể vào doanh thu từ hoạt động cho vay của VietcomBank – Thành Công Hàng năm, doanh thu từ cho vay KHCN không ngừng gia tăng, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Uy tín và thương hiệu của VietcomBank – Thành Công đã được khẳng định trong tâm trí khách hàng, tạo nên sự khen ngợi Là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, VietcomBank không ngừng củng cố vị thế của mình thông qua lượng khách hàng quen thuộc và sự gia tăng đáng kể của khách hàng mới sử dụng sản phẩm dịch vụ Điều này cũng là tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả và thành công trong hoạt động cho vay khách hàng cá nhân của chi nhánh.
VietcomBank – Thành Công tuân thủ nghiêm ngặt các văn bản của NHNN và quy định pháp luật liên quan đến hoạt động tín dụng, đặc biệt là cho vay khách hàng cá nhân Ngân hàng đảm bảo thực hiện đúng quy định về lãi suất trần, thời hạn cho vay và đối tượng cho vay, từ đó tạo sự yên tâm và tin tưởng cho khách hàng Điều này đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng trong các hợp đồng tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng.
2.4.2 Một số hạn chế và nguyên nhân trong hoạt động cho vay KHCN của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam –Chi nhánh Thành Công
2.4.2.1Những hạn chế trong hoạt động cho vay KHCN của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam –Chi nhánh Thành Công.
VietcomBank Thành Công cung cấp một cơ cấu sản phẩm cho vay KHCN đa dạng, bao gồm vay mở rộng sản xuất kinh doanh, mua nhà, mua ô tô, vay tiêu dùng bảo toàn, vay du học, và vay cầm cố chứng từ có giá Tuy nhiên, ngoài các mục đích vay chính như sản xuất kinh doanh và mua nhà, mua ô tô, các sản phẩm còn lại chưa thu hút sự chú ý của khách hàng, mặc dù chúng có tiềm năng Để nâng cao năng lực cạnh tranh với các ngân hàng khác, chi nhánh cần chú trọng phát triển những sản phẩm này trong hoạt động cho vay KHCN.
Doanh thu từ cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) đang gia tăng, tuy nhiên, mức sinh lời từ hoạt động này vẫn còn hạn chế Nguyên nhân chính là do chi phí phát sinh cho hoạt động cho vay KHCN cao hơn so với các loại vay vốn khác.
2.4.2.2 Nguyên nhân của những tồn tại trong hoạt động cho vay KHCN của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam –Chi nhánh Thành Công.
Các văn bản pháp lý liên quan đến cho vay tiêu dùng trong lĩnh vực tín dụng tiêu dùng (KHCN) tại Việt Nam vẫn chưa được hoàn thiện, dẫn đến việc các điều kiện pháp lý cho hoạt động này còn chung chung và thiếu tính cụ thể Hiện nay, các ngân hàng chủ yếu dựa vào các luật và quy định chung về nghiệp vụ cho vay, như luật các tổ chức tín dụng và Quyết định 1627, để đảm bảo việc cấp tín dụng cho khách hàng.
Sự cạnh tranh trong thị trường tài chính ngày càng trở nên khốc liệt, không chỉ từ các ngân hàng nội địa như BIDV, VietinBank, SacomBank mà còn từ các ngân hàng nước ngoài và các công ty tài chính Những đối thủ này đang cung cấp các sản phẩm cho vay cá nhân linh hoạt, cùng với kinh nghiệm dày dạn trong kinh doanh, tạo ra áp lực lớn cho VietcomBank trong thời gian qua.
Một số hạn chế mà Ngân hàng phải đối mặt xuất phát từ nguyên nhân nội tại của từng chi nhánh Những nguyên nhân này có thể bao gồm quy trình làm việc không hiệu quả, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng, và sự chậm trễ trong việc áp dụng công nghệ mới.
Hạn chế về khoa học - công nghệ tại VietcomBank - Thành Công vẫn còn tồn tại, mặc dù ngân hàng đã đầu tư vào cơ sở vật chất và con người Công nghệ hiện tại chưa hoàn toàn đồng bộ và khả năng ứng dụng chưa đầy đủ, dẫn đến khó khăn trong việc quản lý thông tin khách hàng và làm chậm tốc độ xử lý nghiệp vụ Ngoài ra, việc sử dụng nhiều giấy tờ và chứng từ bằng giấy cũng làm tăng chi phí kinh doanh.
Hạn chế trong công tác quảng bá sản phẩm khiến đa phần khách hàng đến chi nhánh là những người quen thuộc và đã có hiểu biết về Ngân hàng cùng hoạt động cho vay KHCN Hiện tại, nguồn thông tin chính mà khách hàng tiếp cận về Ngân hàng và sản phẩm cho vay KHCN chủ yếu qua internet, mối quan hệ cá nhân hoặc tờ rơi Điều này dẫn đến tầm ảnh hưởng chưa mạnh mẽ đối với người tiêu dùng, gây khó khăn trong việc mở rộng thị trường cho vay KHCN.