Tính cấp thiết nghiên cứu đề tài “Hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam”
Hoạch định chiến lược kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong sự thành công lâu dài của doanh nghiệp, điều này đã được khẳng định qua một cuộc phỏng vấn của Tạp chí Fortune với 200 nhà lãnh đạo công ty xuyên quốc gia vào năm 2012 Kết quả cho thấy 88,7% nhà lãnh đạo nhất trí rằng hoạch định chiến lược là yếu tố then chốt, trong khi 72% phản đối quan niệm cho rằng nó là sự xa xỉ.
Ngành kinh doanh thực phẩm chức năng tại Việt Nam, mặc dù chỉ mới xuất hiện từ năm 1993, đã trải qua sự phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ.
Ngành thực phẩm chức năng đã trở thành giải pháp hữu hiệu cho các cơ sở sản xuất dược phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn WHO GMP theo yêu cầu của Cục Quản lý Dược, Bộ Y tế.
Từ năm 2008 đến nay, thị trường thực phẩm chức năng tại Việt Nam đã trở nên sôi động với hơn 1000 doanh nghiệp và hơn 3000 loại sản phẩm được công bố tại Bộ Y tế Tại Hà Nội, có hàng trăm nhãn hiệu từ các công ty lớn nhỏ như Domesco, Thompson’s, Lutria, Lazada, Healthspan và Goodhealth Theo PGS.TS chủ tịch Hiệp hội thực phẩm chức năng VN năm 2012, ngành này dự kiến sẽ chiếm tỷ trọng cao trong nền kinh tế với tốc độ tăng trưởng hàng năm đạt 20% Sữa non Goodhealth cũng phải đối mặt với áp lực cạnh tranh lớn từ các sản phẩm tương tự, trong khi doanh thu từ Sữa non chiếm tới 75% tổng doanh thu của Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam Nhận thức được tầm quan trọng của sản phẩm này, công ty đang dần chú trọng đến việc hoạch định chiến lược kinh doanh, mặc dù quy trình này vẫn chưa được thực hiện một cách bài bản và khoa học.
Để hỗ trợ Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam trong việc phát triển chiến lược kinh doanh một cách khoa học, tôi xin đề xuất đề tài: “Hoàn thiện hoạch định chiến lược kinh doanh” Mục tiêu của đề tài này là đưa ra các giải pháp nhằm cải thiện quy trình hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty, từ đó nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Xác lập và tuyên bố vấn đề trong đề tài “Hoạch định chiến lược kinh
Căn cứ vào đề tài đã lựa chọn, khóa luận sẽ tập trung nghiên cứu các nội dung sau:
Chiến lược kinh doanh là gì? Bản chất và nội dung chiến lược kinh doanh?
Nội dung chiến lược kinh doanh của các Công ty kinh doanh thực phẩm chức năng là gì?
Hoạch định chiến lược kinh doanh là quá trình xác định mục tiêu và phương hướng phát triển của doanh nghiệp Vai trò của hoạch định chiến lược rất quan trọng, giúp doanh nghiệp định hình được lộ trình và tối ưu hóa nguồn lực Quy trình hoạch định chiến lược bao gồm các bước phân tích, lập kế hoạch và triển khai Bài viết này sẽ nghiên cứu sâu vào các hoạt động trong mô hình hoạch định chiến lược kinh doanh, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về phương pháp thực hiện hiệu quả.
Hoạch định chiến lược kinh doanh của sản phẩm Sữa non gồm những hoạt động nào?
Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam hiện đang tiến hành công tác hoạch định chiến lược kinh doanh, đặc biệt chú trọng vào quy trình phát triển chiến lược cho sản phẩm chủ lực là Sữa non Goodhealth Việc này không chỉ giúp tăng cường vị thế cạnh tranh của công ty trên thị trường mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai.
Những thành công, hạn chế và nguyên nhân trong quá trình hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam.
Giải pháp hoàn thiện quy trình hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty cổ phần Goodhealth Việt Nam.
Các mục tiêu nghiên cứu
Hệ thống hóa các lý luận cơ bản về chiến lược kinh doanh và hoạch định chiến lược là rất quan trọng, đặc biệt khi áp dụng cho các công ty kinh doanh thực phẩm chức năng Việc này giúp hiểu rõ hơn về đặc điểm và xu hướng của ngành, từ đó xây dựng các chiến lược phù hợp nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Bài viết này phân tích và đánh giá quy trình cũng như các hoạt động hoạch định chiến lược kinh doanh của sản phẩm sữa non Goodhealth thuộc Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam Qua đó, chúng tôi sẽ chỉ ra những thành công, hạn chế và nguyên nhân dẫn đến những kết quả đó.
Bài viết đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình hoạch định chiến lược kinh doanh cho sản phẩm Sữa non Goodhealth của Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam Mục tiêu là xây dựng một số phương án chiến lược kinh doanh hiệu quả cho sản phẩm này trong giai đoạn đến năm 2017.
Phương pháp nghiên cứu
Các phương pháp nghiên cứu sử dụng để phân tích dữ liệu trong khóa luận:
Phương pháp định tính sử dụng dữ liệu đã thu thập để thực hiện thống kê và phân tích tổng hợp, từ đó đưa ra nhận xét và kết luận về các vấn đề liên quan đến việc hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty.
Phương pháp định lượng là quá trình xử lý dữ liệu từ phiếu điều tra thông qua các phần mềm như Word và Excel Việc sử dụng biểu đồ và các phương pháp so sánh, phân tích tổng hợp giúp đánh giá tình hình hoạt động của Công ty qua các năm.
Kết cấu đề tài
Khóa luận bao gồm các phần như mở đầu, lời cảm ơn, mục lục, danh mục bảng biểu, sơ đồ hình vẽ, danh mục từ viết tắt, tài liệu tham khảo và phần phụ lục, được chia thành 3 chương.
Chương 1: Một số lý luận cơ bản về hoạch định chiến lược kinh doanh của các công ty kinh doanh thực phẩm chức năng
Chương 2 trình bày phương pháp nghiên cứu và kết quả phân tích thực trạng hoạch định chiến lược kinh doanh cho sản phẩm Sữa non Goodhealth của Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam Nội dung này tập trung vào việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh, từ đó đưa ra những nhận định và khuyến nghị nhằm tối ưu hóa quy trình phát triển sản phẩm và nâng cao hiệu quả cạnh tranh trên thị trường.
Chương 3: Các kết luận và đề xuất hoàn thiện hoạch định chiến lược kinh doanh sản phẩm Sữa non Goodhealth của Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HOẠCH ĐỊNH CHIẾN LƯỢC KINH DOANH
CÁC KHÁI NIỆM, LÝ THUYẾT CÓ LIÊN QUAN
1.1.1 Một số khái niệm cơ bản
Chiến lược có thể được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào góc độ tiếp cận của từng tác giả, và mỗi định nghĩa đều mang những điểm khác biệt nhất định.
Theo Alfred Chandler (1962), chiến lược doanh nghiệp là quá trình xác định các mục tiêu dài hạn và cơ bản, đồng thời thực hiện một loạt hành động cùng với việc phân bổ nguồn lực cần thiết để đạt được những mục tiêu này.
Chiến lược, theo Theo Johnson và Scholes (1999), là định hướng và phạm vi hoạt động của tổ chức trong dài hạn, nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh Điều này đạt được thông qua việc xác định và phân bổ các nguồn lực của tổ chức trong bối cảnh môi trường biến đổi, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường và thỏa mãn kỳ vọng của các bên liên quan.
Theo James B Quinn định nghĩa chiến lược là một kế hoạch phối hợp các mục tiêu chính, chính sách và trình tự hành động thành một tổng thể thống nhất.
Theo tác giả, chiến lược doanh nghiệp là việc xác định mục tiêu dài hạn, dựa trên phân tích môi trường kinh doanh và kết hợp với khả năng nguồn lực của doanh nghiệp để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Chiến lược cấp công ty liên quan đến mục tiêu tổng thể và quy mô của doanh nghiệp, nhằm đáp ứng kỳ vọng của cổ đông Nó được xem như tuyên bố về mục tiêu dài hạn và định hướng phát triển của tổ chức Một chiến lược cấp công ty cần trả lời câu hỏi về loại hình kinh doanh nào có thể tối đa hóa khả năng sinh lời Điều này bao gồm việc xác định định hướng và phạm vi tổng thể của doanh nghiệp Trong nhiều tổ chức, thành công trong cạnh tranh thường liên quan đến hội nhập dọc, tức là tích hợp các hoạt động từ phía đầu vào của quá trình sản xuất đến việc phân phối các đầu ra của hoạt động chính.
Chiến lược cấp kinh doanh là phương pháp mà doanh nghiệp sử dụng để cạnh tranh hiệu quả trong một đoạn thị trường cụ thể Các chiến lược này không chỉ xác định vị trí cạnh tranh cho các Đơn vị Kinh doanh Chiến lược (SBU) mà còn hướng dẫn cách phân bổ nguồn lực một cách hợp lý Có ba loại chiến lược cấp kinh doanh chính: chiến lược dẫn đầu về chi phí, chiến lược khác biệt hóa và chiến lược tập trung vào thị trường ngách.
Chiến lược cấp chức năng là một kế hoạch chi tiết cho từng bộ phận trong tổ chức như R&D, hậu cần, sản xuất, marketing và tài chính, nhằm thực hiện chiến lược cấp công ty và chiến lược cấp kinh doanh Nó bao gồm các mục tiêu và phương thức hành động ngắn hạn để đạt được mục tiêu của các SBU và mục tiêu dài hạn của tổ chức Chiến lược này giải quyết hai vấn đề quan trọng: đầu tiên là cách mà các lĩnh vực chức năng đáp ứng với môi trường tác nghiệp, và thứ hai là sự phối hợp giữa các chính sách chức năng khác nhau.
Chiến lược kinh doanh truyền thống được định nghĩa là kế hoạch dài hạn của tổ chức nhằm đạt được mục tiêu bền vững Tuy nhiên, hạn chế lớn của phương pháp này là khả năng thích ứng kém với những biến động trong môi trường kinh doanh.
Bruce Henderson nhấn mạnh rằng chiến lược là quá trình tìm kiếm một kế hoạch hành động cẩn thận nhằm phát triển và kết hợp lợi thế cạnh tranh của tổ chức Sự khác biệt giữa bạn và đối thủ chính là nền tảng cho lợi thế của bạn Quan điểm này có thể được mở rộng theo cách tổng quát và đầy đủ từ Alan Rowe.
Chiến lược kinh doanh là một phần quan trọng trong việc xác định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp Nó bao gồm các công cụ và giải pháp nguồn lực cần thiết để đạt được mục tiêu dài hạn Việc xây dựng chiến lược định vị hiệu quả giúp doanh nghiệp củng cố vị trí trên thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Chiến lược kinh doanh là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp cạnh tranh thành công trên thị trường cụ thể Nó cần xác định cách thức doanh nghiệp hoạt động trong các ngành khác nhau, vị trí cạnh tranh cho các Đơn vị Kinh doanh Chiến lược (SBU) và cách phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
Nội dung chiến lược kinh doanh bao gồm các quyết định quan trọng về thị trường mục tiêu, xác định giá trị gia tăng, mức độ đầu tư, quy hoạch nguồn lực cho các Đơn vị Kinh doanh Chiến lược (SBU) và các chiến lược chức năng cụ thể.
1.1.2 Một số lý thuyết về Hoạch định chiến lược kinh doanh
1.1.2.1 Hoạch định chiến lược kinh doanh
Theo Theo Anthony, hoạch định chiến lược là quá trình xác định mục tiêu doanh nghiệp, điều chỉnh các mục tiêu khi cần thiết, và phân bổ nguồn lực để đạt được những mục tiêu đó Nó cũng bao gồm việc thiết lập chính sách nhằm quản lý thành quả hiện tại và tổ chức, sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả.
Theo Theo Denning, hoạch định chiến lược là quá trình xác định tình hình kinh doanh tương lai, liên quan đến các yếu tố như tình trạng sản phẩm – thị trường, khả năng sinh lời, quy mô, tốc độ đổi mới, cũng như mối quan hệ với lãnh đạo, nhân viên và hoạt động kinh doanh.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VIỆT NAM VÀ TRÊN THẾ GIỚI
1.2.1 Tình hình nghiên cứu trên thế giới
[1] Michael.E.Porter: “ Chiến lược cạnh tranh” (Competitive Strategy – 1980),
Lợi thế cạnh tranh là yếu tố then chốt trong chiến lược kinh doanh, giúp các doanh nghiệp xây dựng và bảo vệ vị thế của mình trên thị trường Những tác phẩm kinh điển về chủ đề này đã trở thành sách gối đầu giường cho các nhà quản trị chiến lược, cung cấp những kiến thức quý giá trong việc phát triển và duy trì lợi thế cạnh tranh.
Henry Mintzberg trong cuốn sách "Những thăng trầm của hoạch định chiến lược" nghiên cứu sâu sắc lĩnh vực quản trị chiến lược, kết hợp giữa tính chuẩn xác học thuật và sự tận tụy trong việc khám phá những triển vọng mới.
Đại học Harvard đã trình bày "Chiến lược kinh doanh hiệu quả", cung cấp cho người đọc nền tảng kiến thức vững chắc và sự tự tin cần thiết để hoạch định và thực hiện chiến lược cho tổ chức của mình.
1.2.2 Tình hình nghiên cứu trong nước
Cuốn sách "Quản trị chiến lược" của Lê Thế Giới (2007 - NXB Thống Kê) cung cấp kiến thức nền tảng về quản trị chiến lược cho các nhà quản trị Việt Nam, giúp họ đạt được thành công trong môi trường kinh doanh Tác giả tập trung vào khái quát quản trị chiến lược, tuyên bố sứ mệnh và mục tiêu, phân tích môi trường bên ngoài và bên trong, cũng như việc tạo dựng lợi thế cạnh tranh thông qua các chiến lược chức năng và xây dựng các chiến lược cấp kinh doanh cho doanh nghiệp.
Nguyễn Bách Khoa trong cuốn "Chiến lược kinh doanh quốc tế" (2004) đã trình bày các kỹ thuật phân tích môi trường bên ngoài và bên trong doanh nghiệp, nhằm đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cũng như nhận diện cơ hội và thách thức Tác giả còn đề cập đến khái niệm năng lực cạnh tranh và cách xây dựng, phát triển lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
Trương Thị Ánh Hồng (2010) đã nghiên cứu về việc hoàn thiện công tác hoạch định chiến lược kinh doanh tại Công ty cổ phần phát triển thương mại Trường Thịnh Luận văn tập trung vào các bước trong quá trình hoạch định chiến lược kinh doanh và đưa ra một số đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả công tác này trong doanh nghiệp.
[4] Nguyễn Thị Mai Hồng (Năm 2010): “Hoàn thiện công tác hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty cổ phần liên doanh SANA – WMT”
Luận văn đã đề xuất nhiều giải pháp hữu ích và khả thi để cải thiện công tác hoạch định chiến lược kinh doanh cho công ty nghiên cứu Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế trong phân tích, đặc biệt là các phương pháp thu thập thông tin chưa đảm bảo tính khách quan.
MÔ HÌNH NỘI DUNG CỦA HOẠCH ĐỊNH CHIẾN LƯỢC KINH
Mô hình quy trình hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty kinh doanh thực phẩm chức năng:
Sơ đồ 1.3: Mô hình hoạch định chiến lược kinh doanh
(Nguồn: tác giả) 1.3.1 Xác định tầm nhìn chiến lược và sứ mạng kinh doanh của doanh nghiệp
Xác định tầm nhìn chiến lược là một quá trình quan trọng, giúp định hướng tương lai cho doanh nghiệp và thể hiện khát vọng về những mục tiêu mà doanh nghiệp mong muốn đạt được.
Khi xác định tầm nhìn chiến lược cần phải đảm bảo các yêu cầu sau:
Đơn giản, rõ ràng, dễ hiểu
Để đạt được sự tận tâm và nỗ lực của toàn thể nhân viên trong doanh nghiệp, cần giữ một khoảng cách thời gian hợp lý Khoảng thời gian này không chỉ cho phép những thay đổi lớn diễn ra mà còn tạo điều kiện cho sự gắn bó và cam kết của đội ngũ.
Có khả năng tạo nên sự tập trung nguồn lực trong doanh nghiệp, có lưu ý đến quy mô và thời gian.
Xác định tầm nhìn chiến lược và sứ mạng kinh doanh của doanh nghiệp
Phân tích tình thế chiến lược Xây dựng mục tiêu chiến lược
Lựa chọn và ra quyết định chiến lược
Kế hoạch hóa thực thi chiến lược
Thường xuyên được kết nối bởi các nhà quản trị cấp cao.
Sứ mạng kinh doanh là lý do và ý nghĩa tồn tại của doanh nghiệp, thể hiện niềm tin và định hướng hướng tới tầm nhìn đã được xác định Thông thường, sứ mạng này được trình bày dưới dạng bản tuyên bố chính thức của doanh nghiệp.
Các yêu cầu về bản tuyên bố sứ mạng kinh doanh:
Đảm bảo sự đồng tâm và nhất trí về mục đích và phương hướng trong một doanh nghiệp.
Tạo cơ sở để huy động và phân phối các nguồn lực của doanh nghiệp.
Hình thành môi trường và bầu không khí kinh doanh thuận lợi.
Tạo điều kiện để chuyển hóa tầm nhìn thành các chiến lược và các biện pháp hoạt động cụ thể.
Hầu hết các nhà quản trị hàng đầu trong lĩnh vực chiến lược kinh doanh đều đồng ý rằng một bản tuyên bố sứ mạng hiệu quả cần bao gồm 9 nội dung chính.
Khách hàng bao gồm các tổ chức, đại lý, nhà thuốc, siêu thị, cửa hàng bán buôn và bán lẻ, cũng như người tiêu dùng cuối cùng, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng.
(2) Sản phẩm: Sản phẩm chính của DN là các loại hộp có trọng lượng bao nhiêu?
(3) Thị trường: Doanh nghiệp chủ yếu cung cấp cho thị trường nào? Địa bàn Hà
Nội, các tỉnh miền Bắc, miền Trung, miền Nam hay trên phạm vi cả nước…
Công nghệ sản xuất sữa hiện nay bao gồm các phương pháp tiệt trùng để tiêu diệt vi khuẩn, như làm lạnh hoặc xử lý ở nhiệt độ cao Sự hiện đại hay lạc hậu của công nghệ này phụ thuộc vào nguồn gốc và quy trình sản xuất.
Doanh nghiệp kinh doanh sản phẩm thực phẩm chức năng cần chú trọng đến các mục tiêu kinh tế quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, mở rộng thị trường và nâng cao vị thế cạnh tranh để đảm bảo sự sống còn và phát triển bền vững.
Triết lý kinh doanh của doanh nghiệp thực phẩm chức năng tập trung vào niềm tin, giá trị và ưu tiên phục vụ khách hàng Điều này bao gồm cam kết về chất lượng sản phẩm, dịch vụ tư vấn tận tâm và khả năng đáp ứng nhu cầu nhanh chóng của khách hàng.
Doanh nghiệp kinh doanh thực phẩm chức năng cần tự đánh giá năng lực đặc biệt hoặc lợi thế cạnh tranh của mình, có thể là nguồn lực tài chính mạnh mẽ, công nghệ hiện đại, chất lượng sản phẩm cao hoặc giá thành hợp lý.
Doanh nghiệp kinh doanh nước tinh khiết cần chú trọng đến hình ảnh cộng đồng bằng cách quan tâm đến các vấn đề môi trường, đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội Việc thể hiện sự cam kết này không chỉ nâng cao uy tín mà còn tạo niềm tin từ phía khách hàng.
(9) Mối quan tâm đối với nhân viên: Chính sách nhân sự và đãi ngộ đối với nhân viên như thế nào?
1.3.2 Phân tích tình thế chiến lược
Các yếu tố kinh tế như lãi suất và lạm phát có ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp thực phẩm chức năng Lạm phát làm giảm tính ổn định của nền kinh tế, dẫn đến tăng trưởng chậm hơn và chi phí đầu vào cao hơn, gây khó khăn trong việc mở rộng sản xuất Để đảm bảo thành công, doanh nghiệp cần theo dõi, phân tích và dự báo các biến động kinh tế, từ đó đưa ra giải pháp và chính sách phù hợp nhằm tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro.
Sự ổn định chính trị tạo điều kiện cho doanh nghiệp thực phẩm chức năng xây dựng chiến lược lâu dài và giảm thiểu rủi ro Luật pháp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cạnh tranh công bằng, với các thay đổi về bằng sáng chế, luật chống độc quyền và tỷ lệ thuế ảnh hưởng lớn đến ngành này Hiện nay, doanh nghiệp thực phẩm chức năng phải đối mặt với sự kiểm tra nghiêm ngặt từ Bộ Y tế và các cơ quan liên quan, và nếu không đạt tiêu chuẩn chất lượng, họ có thể bị đình chỉ kinh doanh và chịu trách nhiệm pháp lý.
Nhóm lực lượng văn hóa – xã hội có ảnh hưởng lớn đến các doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành thực phẩm chức năng Những thay đổi về nhân khẩu, thói quen tiêu dùng, phong tục tập quán, mật độ dân số, trình độ dân trí và thu nhập của người tiêu dùng đều cần được phân tích để nhận diện cơ hội và nguy cơ Việc nắm bắt xu hướng thị trường là thiết yếu, vì mỗi sự thay đổi trong lực lượng văn hóa có thể dẫn đến việc ra mắt sản phẩm mới hoặc loại bỏ sản phẩm hiện có khỏi thị trường.
Nhóm lực lượng công nghệ mang lại nhiều tiện ích, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ cho doanh nghiệp nếu không đủ vốn đầu tư Các công nghệ như diệt khuẩn, tiệt trùng và xử lý chất thải là những ví dụ điển hình Doanh nghiệp cần chú ý đến cả đối thủ cạnh tranh hiện tại và tiềm ẩn để có chiến lược phát triển bền vững.
Các bên liên quan khác
Khách hàng nghệ bảo quản có thể tạo ra thách thức cho các công ty, khiến họ trở nên lạc hậu và năng suất kém hơn Điều này dẫn đến việc chi phí sản xuất cao hơn so với đối thủ cạnh tranh.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG NGHIÊN CỨU VỀ HOẠCH ĐỊNH CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN GOODHEALTH VIỆT NAM
KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN GOODHEALTH VIỆT NAM
Tên công ty : CÔNG TY CỔ PHẦN GOODHEALTH VIỆT NAM Tên giao dịch : GOODHEALTH VIET NAM JOINT STOCK COMANY Tên viết tắt : GOOGHEALTH VN., JSC
Website : http://www.goodhealth.com.vn Năm thành lập : 2007
Loại hình công ty : Công ty cổ phần Địa chỉ trụ sở chính: Tầng 10, tòa nhà Zodiac, đường Duy Tân, quận Cầu Giấy, Hà
Ngành nghề kinh doanh bao gồm sản xuất và buôn bán thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng, cũng như cung cấp dịch vụ tư vấn tiêu dùng về sản phẩm thực phẩm bổ sung Ngoài ra, công ty còn chuyên tư vấn chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp bằng các phương pháp tự nhiên, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho khách hàng.
Chức năng: Sản xuất, xuất nhập khẩu, bán buôn, bán lẻ các loại thực phẩm chức năng
Nhiệm vụ: Phân phối sản phẩm ra thị trường, chủ yếu là phân phối cho các đại lý, nhà thuốc, siêu thị.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Công ty
Cơ cấu tổ chức bộ máy Công ty đc thể hiện ở hình 2.1:
Hình 2.1 Cơ cấu tổ chức bộ máy Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam
TP HỒ CHÍ MINH PHÒNG
Bộ máy quản lý của Công ty gồm có:
Các phòng ban bao gồm: phòng hành chính – tài chính, phòng kế toán, phòng chăm sóc khách hàng, phòng kinh doanh, phòng marketing, và chi nhánh thành phố
Hồ Chí Minh Giám đốc và phó giám đốc điều hành quyết định tất cả các vấn đề liên quan đến hoạt động hàng ngày của công ty.
Các phòng chức năng quản lý chỉ đạo chức năng nghiệp vụ của mình phụ trách đối với các đơn vị trực thuộc.
Bộ máy quản lý của công ty được tổ chức theo mô hình trực tuyến – chức năng.
Cơ cấu này giúp truyền thông tin nhanh chóng và chuyên môn hóa cao, nâng cao hiệu quả làm việc nhờ vào sự phối hợp giữa các bộ phận Hệ thống quản lý của công ty hoàn toàn tương thích với vai trò kinh doanh và yêu cầu tổ chức của tập đoàn Zodiac.
2.1.3 Mặt hàng và thị trường kinh doanh
Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam cung cấp một dòng sản phẩm thực phẩm chức năng đa dạng, phân chia theo đối tượng sử dụng Đối với trẻ em, sản phẩm bao gồm Omega 3 Bursts, Sữa non Goodhealth dạng viên nhai, viên nang, dạng bột, Children’s Omega và Sữa non Goodhealth 100% Colostrum Đối với phụ nữ, các sản phẩm như Imaglow, Women’s Care, Epo, Echimax và Royal Jelly được cung cấp Đối với nam giới, Goodhealth có sản phẩm Oyster Plus và Men’s Care Cuối cùng, đối tượng người cao tuổi có thể sử dụng Ginkgo Max và Omega 3.
Sự đa dạng về chủng loại và mẫu mã sản phẩm là yếu tố then chốt trong chiến lược cạnh tranh của Công ty tại thị trường Hà Nội, giúp đáp ứng tốt nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng.
Sản phẩm được ưa chuộng tại thị trường Hà Nội với mạng lưới phân phối bán buôn và bán lẻ rộng rãi, chủ yếu tập trung ở các quận Đống Đa, Hai Bà Trưng và Hoàn Kiếm.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU CÁC VẤN ĐỀ HOẠCH ĐỊNH CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN
2.2.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
2.2.1.1 Phương pháp điều tra trắc nghiệm
Mục tiêu của cuộc điều tra là thu thập thông tin về quy trình hoạch định chiến lược kinh doanh tại Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam, nhằm đánh giá thành công và những hạn chế trong Chương 3 Đối tượng khảo sát bao gồm 15 phiếu điều tra được phát trực tiếp đến cán bộ công nhân viên của công ty, sau đó thu hồi và tổng hợp kết quả để rút ra kết luận.
Bài viết này trình bày nội dung điều tra về các vấn đề liên quan đến hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam, bao gồm những yếu tố quan trọng cần xem xét để phát triển và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Xác định tầm nhìn chiến lược và sứ mạng kinh doanh của doanh nghiệp
Phân tích tình thế chiến lược
Phương pháp hoạch định chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
Xác định mục tiêu chiến lược kinh doanh
Phương án chiến lược kinh doanh
Lựa chọn và ra quyết định chiến lược
2.2.1.2 Phương pháp phỏng vấn chuyên sâu
Phương pháp này thường được áp dụng trong việc thu thập dữ liệu, đảm bảo tính khách quan và xác thực của thông tin giữa người phỏng vấn và người được phỏng vấn.
Mục tiêu của cuộc điều tra là để nâng cao tính khách quan cho luận văn, thông qua việc thu thập ý kiến từ các chuyên gia về thực trạng, những thành công, hạn chế và bài học kinh nghiệm trong việc hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam.
* Đối tượng điều tra: Các chuyên viên lâu năm của Công ty, các nhà quản trị trong công ty và khách hàng của công ty.
Nội dung điều tra tập trung vào thực trạng công tác hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty, đặc biệt là đối với sản phẩm Sữa non Goodhealth Nghiên cứu đánh giá những điểm mạnh và điểm yếu trong quá trình hoạch định chiến lược, đồng thời phỏng vấn khách hàng để thu thập cảm nhận của họ về sản phẩm Mục tiêu là xác định hiệu quả của công tác định vị thương hiệu của công ty trên thị trường.
2.2.1.3 Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp Ngoài các phương pháp thu thập thông tin đã nêu trên, tác giả còn sử dụng phương pháp thu thập thông tin thứ cấp được công bố trên các Website, các báo, tài liệu của công ty như các báo cáo kết quả kinh doanh, các nghiên cứu trước đây…
2.2.1 Phương pháp phân tích dữ liệu
Phương pháp định tính sử dụng dữ liệu đã thu thập để thực hiện thống kê, phân tích tổng hợp và từ đó đưa ra nhận xét, kết luận về các vấn đề liên quan.
Tác giả áp dụng phương pháp định lượng thông qua thống kê, phân tích, tổng hợp và diễn dịch, sử dụng phần mềm Excel để xử lý dữ liệu Kết quả phân tích này sẽ là cơ sở để đưa ra các giải pháp nhằm hoàn thiện chiến lược kinh doanh cho sản phẩm Sữa non Goodhealth tại thị trường Hà Nội.
ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN TÌNH HÌNH VÀ ẢNH HƯỞNG NHÂN TỐ MÔI TRƯỜNG ĐẾN HOẠCH ĐỊNH CHIẾN LƯỢC KINH
2.3.1 Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường bên ngoài đến hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam
2.3.1.1 Ảnh hưởng từ nhân tố môi trường vĩ mô a) Kinh tế
Mức lạm phát năm 2012 chỉ đạt 6,81%, thấp hơn mục tiêu 7% của Quốc hội, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giảm lãi suất và giá hàng tiêu dùng Tổng cục trưởng Tổng cục thống kê cho biết chỉ số CPI năm 2012 tăng 6,81% so với năm trước, với sự chậm lại trong những tháng cuối năm Sự biến động của CPI đã ảnh hưởng đến nhiều nhóm hàng, trong khi tỷ giá VNĐ/USD cũng có những biến động lớn, lên đến gần 21.100 đồng/USD, nhưng đã ổn định lại ở mức 20.828 đồng/USD vào cuối năm 2012 Dự đoán của các chuyên gia cho thấy tỷ giá sẽ có xu hướng ổn định, mang lại lợi ích cho Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam, giúp công ty giảm chi phí nhập khẩu sản phẩm từ Goodhealth Newzealand.
Môi trường kinh tế tại Hà Nội trong năm 2012 cho thấy sự tăng trưởng, với tổng sản phẩm ước tính tăng 8.6% trong quý IV và đạt 8.1% cho cả năm, tuy nhiên vẫn thấp hơn kế hoạch đề ra là 10-10.5%.
Kinh tế Hà Nội đang đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm thị trường bất ổn và lãi suất cao, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn Trong 15 năm qua, thu ngân sách của thành phố chỉ đạt 138.893 tỷ đồng, tương đương 95% dự toán HĐND và 95,8% dự toán Chính phủ giao Nguyên nhân chính là do tình hình kinh tế khó khăn, tồn kho cao, và sự gia tăng số lượng doanh nghiệp giải thể, ngừng hoạt động Nguồn thu từ các doanh nghiệp nhà nước, tư nhân và nước ngoài đều không đạt kế hoạch, trong khi số doanh nghiệp mới đăng ký giảm đáng kể, chỉ có 15.000 doanh nghiệp mới trong năm 2012, giảm 10% so với năm trước Tuy nhiên, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) vẫn được kiểm soát ở mức một con số, với mức tăng chỉ 0,37% trong tháng 10 so với tháng 9 và 5,79% so với tháng 12/2011.
Năm 2013 được xác định là năm bản lề trong kế hoạch 5 năm 2011-2015, Hà Nội cam kết sẽ tích cực hỗ trợ doanh nghiệp, thúc đẩy sản xuất kinh doanh nhằm đạt mục tiêu tăng trưởng kinh tế cao hơn và lạm phát thấp hơn năm 2012 Mục tiêu tăng trưởng kinh tế của thủ đô trong năm tới là từ 8-8,5%, với dịch vụ tăng 9-9,3%, công nghiệp xây dựng tăng 7,7-8,2% và nông nghiệp tăng 1,8-2,2% Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam tin tưởng rằng các chính sách của thủ đô sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho công ty trong năm kinh doanh tới.
Thủ đô Hà Nội, trung tâm chính trị của Việt Nam, đã duy trì sự ổn định chính trị trong nhiều năm qua mà không xảy ra bất kỳ vấn đề bất ổn nào Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp, trong đó có Goodhealth Việt Nam, nhờ vào môi trường kinh doanh an toàn và ổn định.
Hà Nội tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp như Goodhealth Việt Nam trong việc mở rộng thị trường và thu hút nhà đầu tư Mặc dù hiện nay có nhiều cơ sở sản xuất nhỏ lẻ không đảm bảo vệ sinh an toàn, dẫn đến sự kiểm tra gắt gao từ các cơ quan chức năng, nhưng việc thắt chặt các quy định lại mang lại cơ hội cho Goodhealth Việt Nam hoạt động và cạnh tranh công bằng hơn trong thị trường.
Ngày nay, người tiêu dùng, đặc biệt tại Hà Nội, ngày càng ưu tiên sản phẩm chất lượng cao và sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho những mặt hàng đảm bảo Các bậc phụ huynh thường chú trọng đến uy tín và thương hiệu khi lựa chọn sản phẩm cho trẻ em Điều này tạo cơ hội cho Goodhealth Việt Nam mở rộng thị trường, nâng cao uy tín thương hiệu và tăng doanh số bán hàng.
Goodhealth Việt Nam là nhà nhập khẩu và phân phối độc quyền các sản phẩm chức năng từ New Zealand Do chi phí đầu tư sản xuất cao và điều kiện tự nhiên không phù hợp, công ty không thể thiết lập dây chuyền công nghệ tại Việt Nam Tuy nhiên, công nghệ sản xuất của Goodhealth New Zealand tạo niềm tin cho đối tác và người tiêu dùng Để đáp ứng nhu cầu khách hàng, Goodhealth Việt Nam đầu tư vào ứng dụng khoa học – kỹ thuật trong khu bảo quản, đảm bảo sản phẩm luôn đạt 100% chất lượng khi đến tay người tiêu dùng.
2.3.1.2 Ảnh hưởng từ nhân tố môi trường ngành
Để tạo rào cản gia nhập ngành thực phẩm chức năng, Hiệp hội thực phẩm chức năng Việt Nam thiết lập các tiêu chuẩn nghiêm ngặt cho doanh nghiệp, bao gồm yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng của Bộ Y tế, vốn kinh doanh, phương pháp tiếp cận khách hàng, cùng với thủ tục đăng ký phức tạp Trong khi đó, Goodhealth Việt Nam áp dụng các chính sách thu hút khách hàng thông qua chương trình xúc tiến thương mại và cam kết về chất lượng sản phẩm, giá cả hợp lý, nhằm tạo sự nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh.
Hiện nay, người tiêu dùng tại Hà Nội đang ngày càng chú trọng đến việc bảo vệ sức khỏe, sẵn sàng chi tiền cho các sản phẩm chất lượng cao Nhận thấy tiềm năng lớn từ ngành thực phẩm chức năng, số lượng doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực này đã tăng đáng kể Theo Hiệp hội thực phẩm chức năng Việt Nam, thị trường Hà Nội có tốc độ tăng trưởng 20% mỗi năm.
(2) Sản phẩm/dịch vụ thay thế:
Trên thị trường hiện nay, nhiều thương hiệu thực phẩm chức năng mới như Domesco, Thompson’s, Lutria, Lazada và Healthspan đang xuất hiện với sự đa dạng về chủng loại và mẫu mã Đặc biệt, dòng sản phẩm sữa bột không chỉ có chức năng và thành phần tương đương mà còn có giá cả cạnh tranh hơn, tạo ra khả năng cạnh tranh và thay thế cho sữa non.
Gooahealth cũng rất cao Điều này ảnh hưởng rất lớn tới lượng hàng bán ra của Goodhealth Việt Nam.
Sự xuất hiện của các phương thức bán hàng mới như website, diễn đàn và các trang thương mại điện tử đã giúp người mua dễ dàng tra cứu thông tin sản phẩm Điều này đòi hỏi các công ty phải thay đổi phương thức bán hàng, không chỉ dựa vào cách truyền thống nữa.
Nhà cung ứng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh, cung cấp sản phẩm đầu vào cần thiết Từ khi thành lập đến nay, công ty chỉ hợp tác với một nhà cung ứng duy nhất là Goodhealth New Zealand.
Sản phẩm của Goodhealth New Zealand luôn được đảm bảo về chất lượng từ những nguyên liệu đầu vào cho tới khi hoàn thành sản phẩm, bảo quản
Công ty luôn cố gắng duy trì mối quan hệ khăng khít với nhà cung ứng uy tín và lâu năm này
Khách hàng chủ yếu của Công ty là các tổ chức, đại lý, nhà thuốc và siêu thị.
Công ty chủ yếu cung cấp sản phẩm cho các đại lý và nhà thuốc, từ đó các cơ sở này phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng Khách hàng tổ chức của công ty tập trung chủ yếu tại các quận lớn và trung tâm như quận Ba Đình và quận Tây.
Hồ, Quận Cầu Giấy và Quận Hai Bà Trưng là những khu vực đông dân cư với nhu cầu tiêu dùng cao, nhưng Công ty vẫn chưa khai thác hiệu quả các kênh phân phối như trường học, bệnh viện, nhà trẻ và trung tâm thương mại Xu hướng tiêu dùng hiện nay cho thấy người dân ưu tiên mua sắm tại siêu thị và trung tâm thương mại để đảm bảo chất lượng sản phẩm Do đó, Công ty cần chú trọng phát triển các kênh phân phối tiềm năng này để tăng thị phần cho sản phẩm Sữa non.
(4) Cạnh tranh nội bộ ngành
PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG HOẠCH ĐỊNH CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN
2.4.1 Đánh giá tổng quan về công tác hoạch định chiến lược của Công ty Cổ phần GoodHealth Việt Nam
2.4.1.1 Đánh giá công tác quản trị chiến lược của Công ty
Tình hình thực hiện công tác quản trị chiến lược của Công ty được thể hiện trên biểu đồ 1:
Biểu đồ 2.1: Đánh giá công tác quản trị chiến lược của Công ty
Chức năng Hoạch định được đánh giá cao với 75% ý kiến cho rằng đạt tốt và 25% cho rằng khá tốt, không có ý kiến nào cho rằng chỉ đạt mức trung bình hay kém Đối với chức năng Tổ chức, 85% đánh giá tốt và 15% đánh giá khá tốt, không có ý kiến nào ở mức trung bình và kém Chức năng lãnh đạo cũng nhận được 90% ý kiến đánh giá tốt và 10% đánh giá khá tốt, không có phiếu nào cho rằng ở mức trung bình hay kém Cuối cùng, chức năng kiểm soát có 85% đánh giá tốt và 15% đánh giá khá tốt, cho thấy việc thực hiện chức năng này tại Công ty rất chặt chẽ và hiệu quả.
Bà Trần Thu Lan, Giám đốc công ty, cho biết rằng công tác quản trị chiến lược đã được triển khai, nhưng việc áp dụng quy trình này chưa đạt yêu cầu khoa học và chưa tuân thủ quy trình rõ ràng Nguyên nhân chủ yếu là do nguồn lực hạn chế và công ty chưa có bộ phận chuyên trách cho công tác này.
2.4.1.2 Đánh giá công tác hoạch định chiến lược kinh doanh
Biểu đồ 2 thể hiện tình hình thực hiện công tác hoạch định chiến lược:
Công ty Cổ phần đã xác định sứ mạng kinh doanh rõ ràng, nhằm xây dựng niềm tin và phát triển bền vững, đồng thời mang lại hiệu quả cao trong hoạt động.
Goodhealth Việt Nam cam kết mang đến sức khỏe và hạnh phúc cho mọi gia đình tại Việt Nam Chúng tôi đặt khách hàng làm trung tâm, luôn chú trọng đến chất lượng sản phẩm và dịch vụ để xứng đáng với lòng tin của khách hàng.
Biểu đồ 2.2: Tình hình thực hiện công tác hoạch định chiến lược
Đánh giá về thời cơ và thách thức từ môi trường bên ngoài cho thấy 35% đạt tốt, 30% khá tốt và 35% đánh giá trung bình, do công ty chậm trong việc rà soát môi trường bên ngoài và ghi chép biến động để lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả Trong khi đó, đánh giá điểm mạnh và điểm yếu từ môi trường bên trong có 40% ý kiến cho rằng tốt, 30% khá tốt và 30% đánh giá trung bình Nguyên nhân chính là do các yếu tố quan trọng như nguồn nhân lực và vốn kinh doanh chưa được phân tích kịp thời, dẫn đến một số chiến lược chưa hợp lý trong việc triển khai nguồn lực và ngân sách.
Về công tác hoạch định các phương án chiến lược, có 40% ý kiến đánh giá tốt, 35% đánh giá khá, và 25% đánh giá trung bình Nguyên nhân chủ yếu là do một số điểm chưa hợp lý trong việc hoạch định chính sách và chiến lược kinh doanh trong 2 năm qua, ảnh hưởng đến việc thực thi chiến lược và dẫn đến doanh thu không ổn định Thêm vào đó, hoạt động xúc tiến thương mại của công ty còn hạn chế, trong khi tính tương tác với khách hàng vẫn ở mức thấp.
2.4.2 Thực trạng phân tích tình thế chiến lược của Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam
2.4.2.1 Các yếu tố môi trường bên ngoài
(1) Các yếu tố môi trường vĩ mô tác động đến công tác hoạch định chiến lược của Công ty
Theo kết quả từ các phiếu đánh giá tốc độ tăng trưởng kinh tế, thói quen tiêu dùng thực phẩm chức năng của người dân đã ảnh hưởng lớn đến chiến lược của Công ty, chiếm 30% ý kiến Bên cạnh đó, tỷ lệ lãi suất cũng có tác động quan trọng với 20% ý kiến, ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn và mở rộng quy mô kinh doanh.
Ảnh hưởng từ các chính sách vĩ mô của nhà nước và sự phát triển của khoa học công nghệ chiếm 10% trong sự tăng trưởng ngành thực phẩm chức năng Anh Đức, Trưởng phòng kinh doanh, cho biết rằng tốc độ tăng trưởng kinh tế, thu nhập và mức tiêu dùng thực phẩm chức năng của người dân ngày càng cao, cùng với các chính sách hỗ trợ từ nhà nước, đã tạo ra nhiều cơ hội cho công ty mở rộng quy mô kinh doanh.
Biểu đồ 2.3: Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố môi trường vĩ mô tới công tác hoạch định chiến lược kinh doanh
(2) Các yếu tố môi trường ngành tác động đến công tác hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty
Trong môi trường ngành, yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất là sự gia tăng số lượng đối thủ cạnh tranh, chiếm 40% ý kiến đánh giá Tiếp theo, 30% ý kiến cho rằng sản phẩm thay thế có tác động đáng kể Cuối cùng, quyền lực thương lượng của khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh này.
Ông Trần Xuân Đức cho rằng, môi trường ngành hiện tại đang gặp phải thách thức lớn do sự cạnh tranh gay gắt từ nhiều đối thủ cũng như ảnh hưởng từ các sản phẩm thay thế Do đó, công ty cần tập trung vào việc quản lý hiệu quả các yếu tố này và tránh tình trạng dự trữ hàng hóa quá mức.
Biểu đồ 2.4: Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố môi trường ngành tới công tác hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty
(Nguồn: Tác giả) 2.4.2.2 Các yếu tố môi trường bên trong
(1) Đánh giá điểm mạnh của Công ty
Biều đồ 2.5: Đánh giá điểm mạnh của Công ty
Công ty nổi bật với sự đa dạng và phong phú trong chủng loại sản phẩm, chiếm 30% ý kiến đánh giá, trong khi chất lượng sản phẩm được đánh giá cao nhất với 40% Dịch vụ trước, trong và sau bán hàng cũng nhận được sự tín nhiệm từ khách hàng, mỗi yếu tố này đều có 20% ý kiến ủng hộ Chỉ có 10% ý kiến cho rằng giá cả của Công ty là hợp lý Ông Nguyễn Thành Trung, Phó giám đốc Công ty, nhấn mạnh rằng điểm mạnh cốt lõi của Công ty bao gồm sản phẩm đa dạng và chất lượng tốt, thương hiệu uy tín lâu năm, đội ngũ nhân lực trẻ và năng động, cùng với cơ sở vật chất và mối quan hệ chặt chẽ với nhà cung ứng.
(2) Những điểm yếu cơ bản của Công ty
Nhân sự hiện tại còn thiếu và yếu, chiếm 20% ý kiến đánh giá, trong khi nguồn tài chính hạn chế được phản ánh qua 50% ý kiến Bên cạnh đó, chiến lược Marketing – mix chưa đạt hiệu quả, đặc biệt là vị thế và thương hiệu trên thị trường đang bị các thương hiệu khác lấn át, chiếm 30% ý kiến đánh giá.
Biều đồ 2.6: Đánh giá điểm yếu của Công ty
2.4.3 Mục tiêu và định hướng chiến lược của Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam
(1) Mục tiêu chiến lược của công ty trong năm 2014
Trong năm 2014, 80% ý kiến đánh giá mục tiêu chiến lược của Công ty tập trung vào doanh thu và lợi nhuận, trong khi 10% chú trọng đến vị thế cạnh tranh và 10% còn lại là khả năng dẫn đầu về chất lượng sản phẩm.
Trong 5 năm tới, bà Trần Thu Lan đặt mục tiêu mở rộng thị phần, nâng cao uy tín thương hiệu và củng cố vị thế công ty Để đạt được những mục tiêu dài hạn này, mục tiêu trước mắt trong năm 2011 là tăng cường doanh thu và lợi nhuận.
Biểu đồ 2.7: Mục tiêu chiến lược của Công ty
(2) Định hướng chiến lược của Công ty
Công ty đã phân tích môi trường kinh doanh hiện tại và đưa ra hai chiến lược chính: phát triển sản phẩm để đa dạng hóa dịch vụ hiện có và thâm nhập thị trường nhằm khai thác nhu cầu người tiêu dùng, bắt đầu từ Hà Nội và sau đó mở rộng ra các tỉnh lân cận Đặc biệt, công ty sẽ tập trung vào việc khác biệt hóa dịch vụ chăm sóc khách hàng như một công cụ cạnh tranh chủ yếu.
2.4.4 Kế hoạch hóa nguồn lực thực thi chiến lược của Công ty Cổ phần Goodhealth Việt Nam