TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, Việt Nam đang tích cực hội nhập vào nền kinh tế thế giới với tốc độ nhanh chóng, dần khẳng định vị thế của mình Việc gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) vào năm 2007 đã giúp Việt Nam nâng cao vị thế quốc tế thông qua việc xuất khẩu đa dạng hàng hóa, nhờ vào việc giảm thiểu các rào cản thương mại Xuất khẩu được coi là một trong những chương trình trọng điểm, được xác định trong các Nghị quyết của Đảng, và sẽ tiếp tục là mũi nhọn trong chiến lược hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế của Việt Nam.
Hàng thủ công mỹ nghệ, đặc biệt là sản phẩm mây tre đan, đang ngày càng trở thành một trong những mặt hàng xuất khẩu quan trọng của Việt Nam bên cạnh dệt may, da giày và nông sản Kim ngạch xuất khẩu của mặt hàng này đã gia tăng đáng kể, đạt 1,5 tỷ USD vào năm 2011, góp phần mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế đất nước.
Hiện nay, tiến trình tự do hóa thương mại đang diễn ra nhanh chóng với việc giảm bớt các rào cản như thuế quan và hạn ngạch Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc các nhà xuất khẩu Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ và sản phẩm mây tre đan, có thể dễ dàng thâm nhập vào thị trường EU.
Liên minh Châu Âu (EU) là một trong những trung tâm kinh tế lớn nhất thế giới, với hơn 400 triệu người tiêu dùng, tạo thành một thị trường rộng lớn và đa dạng Thị trường EU cho phép tự do lưu chuyển lao động, hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia thành viên, đáp ứng nhu cầu phong phú về hàng hóa.
Hiện nay, việc tiếp cận thị trường EU gặp nhiều khó khăn hơn do gia tăng quy định và yêu cầu kỹ thuật liên quan đến an toàn sức khỏe, chất lượng, cũng như các vấn đề môi trường và xã hội Trước đây, các rào cản thuế quan và phi thuế chủ yếu nhằm bảo vệ các nhà sản xuất châu Âu.
Ngày nay, EU áp dụng các rào cản phi thuế quan nghiêm ngặt, đặc biệt là tiêu chuẩn môi trường đối với hàng thủ công mỹ nghệ và sản phẩm mây tre đan Những yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ an toàn không chỉ nhằm bảo vệ người tiêu dùng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Nghiên cứu các tiêu chuẩn môi trường của EU đối với hàng mây tre đan nhập khẩu từ Việt Nam là rất quan trọng, giúp các doanh nghiệp Việt Nam tìm ra giải pháp phù hợp để đáp ứng yêu cầu và chiếm lĩnh thị trường EU.
EU – một trong những thị trường tiềm năng nhất thế giới.
Đề tài “Đáp ứng tiêu chuẩn môi trường trong sản xuất và xuất khẩu mặt hàng mây tre đan sang thị trường EU của công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu Đông Nam” được chọn nhằm giải quyết vấn đề cấp thiết về việc tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường trong sản xuất và xuất khẩu Việc này không chỉ giúp công ty tìm ra hướng đi đúng đắn mà còn nâng cao sức cạnh tranh cho mặt hàng mây tre đan, một sản phẩm truyền thống lâu đời của Việt Nam, trên thị trường quốc tế.
Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Trong những năm gần đây, hệ thống tiêu chuẩn môi trường đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến sản lượng hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam Để đáp ứng các tiêu chuẩn này, đặc biệt là đối với mặt hàng mây tre đan, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện Tuy nhiên, do tính phức tạp và sự thay đổi liên tục của các tiêu chuẩn, cũng như phạm vi nghiên cứu còn hạn hẹp, các giải pháp đáp ứng tiêu chuẩn môi trường cho ngành hàng xuất khẩu vẫn chưa đầy đủ.
Một số đề tài nghiên cứu tiêu biểu như:
Bài viết "Hệ thống rào cản kỹ thuật trong thương mại quốc tế và những giải pháp vượt rào cản kỹ thuật của các doanh nghiệp ở Việt Nam" được thực hiện bởi Viện Nghiên cứu Thương mại – Bộ Thương mại vào năm 2002, tập trung vào việc phân tích các rào cản kỹ thuật và các giải pháp mà doanh nghiệp Việt Nam có thể áp dụng để vượt qua những rào cản này Mặc dù đề tài đã đi sâu vào các vấn đề liên quan, nhưng nghiên cứu về các tiêu chuẩn môi trường vẫn chưa được khai thác đầy đủ Hơn nữa, với sự thay đổi không ngừng của thời gian, nhiều hạn chế trong nghiên cứu vẫn tồn tại cho đến hiện tại.
Bài viết "Một số giải pháp vượt rào cản kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ trong xuất khẩu hàng thủy sản nước ta vào thị trường Hoa Kỳ" của PGS.TS Doãn Kế Bôn tại Đại học Thương Mại đã tập trung nghiên cứu các rào cản kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ trong ngành thủy sản Mặc dù đề tài đã phân tích sâu sắc vấn đề này, nhưng vẫn cần mở rộng nghiên cứu về tiêu chuẩn môi trường liên quan đến xuất khẩu thủy sản.
Sau khi gia nhập WTO, Việt Nam đã có nhiều cơ hội xuất khẩu hàng hóa nhờ vào việc giảm bớt rào cản thuế quan Tuy nhiên, các thách thức vẫn tồn tại, đặc biệt là khi các nước tập trung vào việc hoàn thiện hệ thống rào cản kỹ thuật, đặc biệt là tiêu chuẩn môi trường đối với mặt hàng mây tre đan Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để giúp doanh nghiệp xuất khẩu vượt qua những rào cản này, như các đề tài của sinh viên tại trường Đại học Thương Mại Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu nào tập trung vào giải pháp đáp ứng tiêu chuẩn môi trường cho mặt hàng mây tre đan xuất khẩu sang thị trường EU Đề tài “Đáp ứng tiêu chuẩn môi trường trong sản xuất và xuất khẩu mặt hàng mây tre đan sang thị trường EU của công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu Đông Nam” sẽ lần đầu tiên nghiên cứu nhằm tìm ra giải pháp cho vấn đề này, hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam trong việc đáp ứng tiêu chuẩn môi trường.
Mục đích nghiên cứu
Đề tài tập trung nghiên cứu các vấn đề chính như:
- Đánh giá thực trạng đáp ứng tiêu chuẩn môi trường trong sản xuất và xuất khẩu mặt hàng mây tre đan vào thị trường EU của công ty SIMEXCO;
Để đáp ứng tiêu chuẩn môi trường trong sản xuất và xuất khẩu mặt hàng mây tre đan của công ty SIMEXCO vào thị trường EU, cần đề xuất một số giải pháp thiết thực Trước hết, công ty nên áp dụng quy trình sản xuất bền vững, sử dụng nguyên liệu tái chế và hạn chế tối đa chất thải Thứ hai, việc nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường cho nhân viên và đối tác là rất quan trọng Cuối cùng, SIMEXCO cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn môi trường của EU để đảm bảo sản phẩm không chỉ đạt chất lượng cao mà còn thân thiện với môi trường.
Đối tượng nghiên cứu
Bài viết này tập trung vào việc nghiên cứu tiêu chuẩn môi trường của Liên minh Châu Âu (EU) đối với sản phẩm mây tre đan nhập khẩu từ Việt Nam, đặc biệt là đối với công ty SIMEXCO.
Phạm vi nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào sản xuất và xuất khẩu sản phẩm mây tre đan sang thị trường EU tại công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu Đông Nam Nghiên cứu này nhằm phân tích tiềm năng và cơ hội phát triển của sản phẩm trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
- Phạm vi thời gian: đề tài nghiên cứu dựa trên số liệu kinh doanh của công ty trong ba năm 2010, 2011, 2012.
Công ty SIMEXCO cần tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất và xuất khẩu mặt hàng mây tre đan sang thị trường EU Việc phân tích các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu của thị trường mà còn góp phần bảo vệ môi trường Công ty đã triển khai các biện pháp cụ thể nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường, từ quy trình sản xuất đến quản lý chất thải, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Phương pháp nghiên cứu
1.6.1 Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp
Thu thập và tổng hợp thông tin về các tiêu chuẩn môi trường của EU đối với mặt hàng mây tre đan nhập khẩu là rất quan trọng Điều này bao gồm việc nắm rõ các quy định về tiêu chuẩn môi trường quốc tế Tài liệu tham khảo có thể được tìm thấy qua sách, báo và internet để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin.
Công ty SIMEXCO đang thu thập thông tin liên quan đến việc đáp ứng tiêu chuẩn môi trường trong sản xuất và xuất khẩu mặt hàng mây tre đan sang thị trường EU Những thông tin này được lấy từ các tài liệu của văn phòng chuyên môn của công ty.
Thu thập thông tin về tiêu chuẩn môi trường và việc tuân thủ các tiêu chuẩn này trong sản xuất và xuất khẩu mặt hàng mây tre đan là cần thiết Nghiên cứu từ các năm trước đã chỉ ra tầm quan trọng của việc đáp ứng các yêu cầu môi trường nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường Việc áp dụng các tiêu chuẩn này không chỉ giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành mây tre đan.
1.6.2 Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp
Phương pháp phỏng vấn chuyên gia được thực hiện trong 30 phút với các trưởng phòng và nhân viên phòng xuất nhập khẩu, nhằm thu thập thông tin về tình hình đáp ứng tiêu chuẩn môi trường tại công ty Mục tiêu là xác định các giải pháp phù hợp để đáp ứng tiêu chuẩn môi trường cho sản xuất và xuất khẩu mặt hàng mây tre sang EU trong những năm tới.
1.6.3 Phương pháp phân tích dữ liệu
Dữ liệu được thu thập từ các phương pháp sơ cấp và thứ cấp sẽ được phân tích bằng các kỹ thuật phân tích dữ liệu Qua đó, các nhà nghiên cứu sẽ sử dụng kỹ năng phân tích để tìm ra các giải pháp hiệu quả cho đề tài nghiên cứu.
Kết cấu của khóa luận
Khóa luận được cấu trúc thành 4 chương, bao gồm các phần như lời cảm ơn, mục lục, danh mục bảng biểu, từ viết tắt và tài liệu tham khảo, nhằm đáp ứng yêu cầu thực hiện đề tài, nội dung và mục tiêu mà đề tài hướng đến.
Chương 1: Tổng quan về vấn đề nghiên cứu Chương 2: Một số lý luận cơ bản về sản xuất và xuất khẩu mặt hàng mây tre đan Chương 3: Phân tích thực trạng của vấn đề đáp ứng tiêu chuẩn môi trường trong sản xuất và xuất khẩu mặt hàng mây tre đan sang thị trường EU của công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu Đông Nam.
Chương 4: Một số giải pháp đáp ứng tiêu chuẩn môi trường trong sản xuất và xuất khẩu mặt hàng mây tre đan sang thị trường EU của SIMEXCO.
MỘT SỐ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ SẢN XUẤT VÀ XUẤT KHẨU MẶT HÀNG MÂY TRE ĐAN
Một số khái niệm cơ bản
2.1.1 Khái niệm mây tre đan
Mây tre đã từ lâu gắn bó với đời sống người dân Việt Nam, trở thành nguồn nguyên liệu quý giá cho các sản phẩm thủ công Nhờ vào sự khéo léo của người dân, mây tre đan đã được biến tấu thành nhiều sản phẩm phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ hiện đại, sản phẩm mây tre đan không ngừng cải tiến và khẳng định vị thế trong thị trường.
Sản phẩm từ mây tre đan không chỉ bao gồm rổ, giá hay mâm mây, mà còn có các sản phẩm hiện đại như bàn ghế tre và tủ mây Những sản phẩm này mang lại không khí ấm áp cho gia đình, đồng thời thể hiện sự thanh nhã và phù hợp với thẩm mỹ của người tiêu dùng.
Xuất khẩu là quá trình bán hàng hóa hoặc dịch vụ ra nước ngoài, sử dụng tiền tệ làm phương tiện thanh toán Hoạt động này dựa trên việc mua bán và trao đổi hàng hóa, bao gồm cả hàng hóa hữu hình và vô hình, trong nước Khi sản xuất phát triển và việc trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia mang lại lợi ích, hoạt động xuất khẩu sẽ mở rộng ra ngoài biên giới quốc gia và thị trường nội địa, bao gồm cả khu chế xuất.
2.1.3 Khái niệm xuất khẩu mây tre đan
Xuất khẩu mây tre đan được định nghĩa là hoạt động bán các sản phẩm từ tre cho một quốc gia khác, với việc sử dụng tiền tệ làm phương tiện thanh toán Tiền tệ này có thể là ngoại tệ đối với một quốc gia hoặc cả hai quốc gia tham gia giao dịch.
2.1.4 Tiêu chuẩn môi trường và rào cản môi trường
*Khái niệm tiêu chuẩn môi trường:
Theo luật bảo vệ môi trường của EU, tiêu chuẩn môi trường được định nghĩa là giới hạn cho phép về các thông số chất lượng môi trường xung quanh và hàm lượng chất gây ô nhiễm trong chất thải Những tiêu chuẩn này do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quy định nhằm mục đích quản lý và bảo vệ môi trường hiệu quả.
Tiêu chuẩn môi trường đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững của các quốc gia Hệ thống tiêu chuẩn này là một lĩnh vực khoa học liên ngành, phản ánh trình độ khoa học, công nghệ, tổ chức quản lý và tiềm lực kinh tế - xã hội, đồng thời dự báo sự phát triển tương lai Cấu trúc của hệ thống tiêu chuẩn môi trường bao gồm nhiều nhóm chỉ tiêu khác nhau.
- Tiêu chuẩn nước bao gồm mặt nước nội địa, nước ngầm, nước biển và ven biển, nước thải…
- Tiêu chuẩn không khí bao gồm khói bụi, khí thải (các chất thải)…
- Tiêu chuẩn liên quan đến bảo vệ đất canh tác,sử dụng phân bón trong sản xuất nông nghiệp.
- Tiêu chuẩn bảo vệ thực vật sử dụng thuốc trừ sâu, diệt cỏ.
- Tiêu chuẩn liên quan đến bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, các di tích lịch sử, văn hóa.
- Tiêu chuẩn liên quan đến môi trường do các hoạt động khai thác khoáng sản trong lòng đất, ngoài biển…
* Khái niệm rào cản môi trường
Rào cản môi trường là một loại rào cản kỹ thuật, bao gồm hệ thống quy định liên quan đến môi trường áp dụng cho sản phẩm nhập khẩu, và có sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia Những quy định này đề ra các tiêu chuẩn về quy trình sản xuất, sử dụng, tái chế và tiêu hủy sản phẩm, nhằm nâng cao ý thức bảo vệ trái đất và nhân loại Đây là cơ sở vững chắc để các quốc gia xây dựng và mở rộng hình thức bảo hộ này.
* Ô nhiễm môi trường và tác hại của ô nhiễm môi trường
Ô nhiễm môi trường là tình trạng mà môi trường bị ảnh hưởng bởi các chất hóa học, sinh học, bức xạ và tiếng ồn, gây tác động xấu đến sức khỏe con người và các sinh vật khác Nguyên nhân chính của ô nhiễm môi trường là do hoạt động của con người và cách thức quản lý không hiệu quả.
- Tác hại của ô nhiễm môi trường:
+ Ảnh hưởng tới hệ sinh thái, gây độc cho con người và các sinh vật khác…
+ Ảnh hưởng của phóng xạ gây đột biến ở người và sinh vật, gây ra các bệnh di truyền và ung thư…
Ô nhiễm từ chất thải rắn không chỉ tạo điều kiện cho sự phát triển của các sinh vật gây bệnh mà còn gây cản trở giao thông, dẫn đến tai nạn cho con người.
+ Ô nhiễm ozone có thể gây bệnh đường hô hấp, bệnh tim mạch, viêm vùng họng, đau ngực, tức thở Ô nhiễm nước gây ra xấp xỉ 14.000 cái chết mỗi ngày.
+ Đất bị ô nhiễm có thể trở nên cằn cỗi, không thích hợp cho cây trông, điều này ảnh hưởng tới các cơ thể sống khác trong lưới thức ăn.
+ Các chất hóa học và kim loại nặng nhiễm trong thức ăn nước uống có thể gây ung thư.
+ Ô nhiễm tiếng ồn gây điếc, cao huyết áp, trầm cảm và bệnh mất ngủ.
Khí CO2 phát sinh từ các nhà máy và phương tiện giao thông góp phần làm gia tăng hiệu ứng nhà kính, dẫn đến sự nóng lên toàn cầu và gây hại cho các khu du lịch tự nhiên vốn có.
Một số lý thuyết của việc đáp ứng tiêu chuẩn môi trường đối với mặt hàng mây
2.2.1 Các quy định và tiêu chuẩn môi trường đối với hàng mây tre đan của Việt Nam a) Quy chuẩn quốc gia về chất lượng không khí xung quanh
Thông tư số 16/2009/TT-BTNMT ngày 07 tháng 10 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường:
Bảng 2.1 Giá trị giới hạn các thông số cơ bản trong không khí xung quanh
STT Thông số Trung bình
Chú thích: dấu (-) là không quy định.
(Nguồn: bộ tài nguyên môi trường 2009) b) Quy chuẩn quốc gia về nước thải công nghiệp
Thông tư số 47/2011/TT-BTNMT ngày 28 tháng 12 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ tài nguyên môi trường.
Bảng 2.2 Giá trị C của các thông số ô nhiễm trong nước thải công nghiệp (trích Phụ lục 1)
STT Thông số Đơn vị Mức tiêu chuẩn
5 Chất rắn lơ lửng Mg/l 50 – 100
(Nguồn: Bộ tài nguyên môi trường 2009) c) Quy chuẩn quốc gia về tiếng ồn
Thông tư số 39/2010/TT-BTNMT ngày 16 tháng 12 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường:
Bảng 2.3 Giới hạn tối đa cho phép về tiếng ồn
TT Khu vực Từ 6 giờ đến 21 giờ Từ 21 giờ đến 6 giờ
( Nguồn: bộ tài nguyên môi trường 2009) 2.2.2 Các quy định tiêu chuẩn môi trường của EU đối với hàng mây tre đan nhập khẩu
Luật Hóa chất REACH, có hiệu lực từ ngày 01/06/2007, yêu cầu tất cả các hóa chất được sử dụng phải được đăng ký và nghiên cứu tác động của chúng.
REACH là viết tắt của Registration, Evaluation, Authorization và Restriction cho hóa chất, nhằm đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường Quy định này áp dụng các phương pháp đánh giá độ nguy hại của hóa chất, đồng thời không ảnh hưởng đến lưu thông hóa chất trong thị trường EU, trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng và đổi mới liên tục.
ISO 14001 là một phần của bộ tiêu chuẩn môi trường ISO 14000, được áp dụng toàn cầu từ tháng 9/1996 và đã được nhiều quốc gia như Mỹ, EU, Nhật Bản công nhận là tiêu chuẩn quốc gia Mục tiêu của ISO 14001 là đạt được sự công nhận quốc tế cho hệ thống quản lý môi trường của doanh nghiệp Sự phát triển của các tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001 và 9002 cho thấy mối liên hệ rõ ràng với tương lai Mặc dù việc áp dụng ISO 14001 là tự nguyện, nhưng áp lực từ người tiêu dùng đang khiến việc áp dụng các hệ thống này trở nên cần thiết để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu, đặc biệt là tại EU.
ISO 14001 cho phép bên thứ ba độc lập đánh giá khách quan sự phù hợp giữa cam kết của doanh nghiệp và các quy định pháp luật về môi trường Hệ thống này cũng giúp đánh giá tác động môi trường từ các hoạt động, sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
- Việc chứng nhận dựa trên cơ sở tự nguyện mặc dù ngày càng có nhiều áp lực hơn từ phía khách hàng ở Tây Âu.
Quyết định của người quản lý nhằm giảm thiểu ô nhiễm và chất thải không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tăng cường sức cạnh tranh, đồng thời đảm bảo bảo vệ môi trường.
- Tiêu chuẩn đặt ra một cách chi tiết về yêu cầu phải làm gì chứ không phải là làm như thế nào.
- Cần hoạch định một chính sách về một môi trường.
- Phải đào tạo đội ngũ nhân viên về các vấn đề quản lý môi trường.
- Cần xây dựng tài liệu về kế hoạch, trách nhiệm và các thủ tục.
- Cần thiết lập các cơ chế kiểm soát, điều chỉnh và phòng ngừa.
- Phải có kiểm toán nội bộ và từ bên ngoài.
- Phải có sự tổng kết hoạt động quản lý định kỳ.
- Việc cấp giấy chứng nhận phải được thực hiện bởi một bên thứ ba được ủy quyền.
* Quy định về nguồn gốc
Thị trường EU có quy định nghiêm ngặt về nguồn gốc xuất xứ hàng hóa, yêu cầu chứng minh rõ ràng về nguồn gốc và tác động môi trường của nguyên liệu Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) do tổ chức quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cấp là tài liệu quan trọng, xác nhận nguồn gốc sản phẩm theo quy định của EU Việc EU chấp nhận giấy chứng nhận này là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình xuất khẩu.
* Các tiêu chuẩn về bao gói, mã hàng
Bao bì đóng vai trò quan trọng trong hàng hóa, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu Việc xử lý phế thải bao bì sau khi sản phẩm được sử dụng đang trở thành vấn đề cấp bách, nhằm giảm thiểu lượng rác thải từ bao bì và bảo vệ môi trường.
Liên minh châu Âu quy định nghiêm ngặt về quản lý bao bì và phế thải bao bì thông qua Chỉ thị 94/62/EEC, tập trung vào thành phần bao bì, đặc biệt là tỷ lệ kim loại nặng tối đa Chỉ thị này không chỉ được áp dụng cho sản xuất bao bì trong các nước thành viên mà còn cho hàng nhập khẩu, nhằm đảm bảo tiêu chuẩn môi trường và sức khỏe cộng đồng.
- Bao bì được sản xuất bằng phương pháp để cho thể tích và cân nặng được ở mức thấp nhất.
- Bao bì được thiết kế sản xuất và thương mại hóa sao cho có thể được tái sử dụng hoặc thu hồi.
- Bao bì phải được sản xuất để giảm thiểu sự hiện diện của các chất độc hại và các chất nguy hiểm khác.
Các tiêu chuẩn quản lý môi trường của Ủy ban châu Âu được khởi xướng từ năm 1990 với dự thảo Luật kiểm định và Quản lý sinh thái, bao gồm chương trình EMAS (Ecological Management and Audit Scheme) nhằm khuyến khích các ngành công nghiệp có nguy cơ ô nhiễm cao phát triển hệ thống quản lý môi trường Đến tháng 9/1996, ISO công bố tiêu chuẩn quốc tế ISO 14001, cung cấp quy định và hướng dẫn cụ thể cho việc quản lý môi trường.
* Quy định về hóa chất đối với hàng mây tre đan khi sản xuất và xuất khẩu sang thị trường EU.
+ Vấn đề xử lý chống mốc mọt :
Một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp sản xuất mặt hàng mây tre đan phải đối mặt là vấn đề mốc, mối, mọt Các cơ sở sản xuất nhỏ thường sử dụng lưu huỳnh để ủ sấy, vì nó có tác dụng chống mốc, mọt và làm đẹp màu sắc sản phẩm với chi phí thấp và quy trình đơn giản Tuy nhiên, trong mùa mưa phùn ở miền Bắc, tình trạng mốc trở nên nghiêm trọng hơn Lưu huỳnh đã bị cấm trong sản xuất hàng xuất khẩu sang Châu Âu và Bắc Mỹ do tính độc hại đối với cả người sản xuất và người tiêu dùng Hơn nữa, lưu huỳnh chỉ có tác dụng tạm thời, sau khi bay hơi, mốc và mọt vẫn có thể xuất hiện trở lại.
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại thuốc chống mốc mọt nhập khẩu từ Trung Quốc, tuy giá rẻ và hiệu quả ngay lập tức nhưng chứa các chất độc bị cấm Borax và Oxit kẽm cũng có thể được sử dụng trong quá trình luộc tre để ngăn chặn mốc mọt, nhưng theo quy định mới của Châu Âu, những chất này cũng không được phép sử dụng Ôxi già là một lựa chọn an toàn, không bị cấm, có thể dùng để tẩy trắng tre khi luộc hoặc ngâm với tỷ lệ phù hợp theo yêu cầu của từng loại sản phẩm.
+ Vấn đề sử dụng các loại keo ép:
Keo ép là một hóa chất quan trọng trong sản xuất các sản phẩm từ tre như tre cuốn, hàng tre ép công nghiệp và ván sàn tre Đây là loại hóa chất nhạy cảm, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nhập khẩu khi có nhu cầu mua sắm.
Trong các loại keo, thường chứa một lượng Formadehyle nhất định giúp cứng hóa liên kết và định hình sản phẩm Tuy nhiên, nếu tỷ lệ chất này quá cao, nó không chỉ gây hại cho người sử dụng mà còn đe dọa sức khỏe của công nhân sản xuất do mùi khó chịu và nguy cơ ô nhiễm môi trường.
Theo tiêu chuẩn hiện nay, các loại keo chứa hàm lượng Formadehyle cao bị cấm sử dụng cho sản phẩm xuất khẩu vào thị trường Châu Âu và Bắc Mỹ Mức Formadehyle trung bình được chấp nhận thường là dưới 3.5 mg/m²h.
+ Vấn đề sử dụng các chất sơn phủ bề mặt:
Sơn phủ bề mặt là yếu tố thiết yếu cho hầu hết hàng hoá mây tre đan xuất khẩu, không chỉ giúp làm đẹp và tạo màu sắc cho sản phẩm, mà còn đóng vai trò bảo vệ khỏi các tác nhân bên ngoài như mốc, mọt và ẩm thấp, ngăn ngừa tình trạng trương nứt.
Phân định nội dung nghiên cứu
Nội dung nghiên cứu tập trung vào các tiêu chuẩn mà công ty đã đạt được, đồng thời nêu rõ những vấn đề còn tồn đọng cần được giải quyết, bao gồm các vấn đề liên quan đến hiệu suất và quy trình hoạt động của công ty.
* Các tiêu chuẩn mà EU yêu cầu:
- Quy định về nguồn gốc;
- Các tiêu chuẩn về bao gói, mã hàng.
* Ngoài ra công ty còn cần giải quyết một số vấn đề trong sử dụng các loại hóa chất
- Vấn đề xử lý chống mốc mọt
- Vấn đề sử dụng các loại keo ép -
- Vấn đề sử dụng chất sơn phủ bề mặt
- Một số quy định về thử (Test sản phẩm).
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG CỦA VẤN ĐỀ ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN MÔI TRƯỜNG TRONG SẢN XUẤT VÀ XUẤT KHẨU MẶT HÀNG MÂY TRE ĐAN SANG THỊ TRƯỜNG EU CỦA CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG NAM
Giới thiệu chung về công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu Đông Nam
Công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu Đông Nam là công ty tư nhân, được thành lập tháng 17 tháng 12 năm 2009.
- Tên công ty: công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu Đông Nam.
- Tên giao dịch: South East Manufacture Import - Export Company Limited.
- Mã số đăng kí kinh doanh: 0105044886.
- Trụ sở: 25/37 ngõ 67 đường Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội, Việt Nam.
- Website: sencraft.com và sengift.com.
3.1.1 Lĩnh vực kinh doanh của công ty
Một số ngành nghề hoạt động theo giấy phép đăng kí kinh doanh bao gồm:
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác;
- Sản xuất đồ gỗ xây dựng;
- Hoạt động trang trí nội thất;
- Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại Nhà nước cấm);
- Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép;
- Sản xuất hàng may sẵn…
Công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu Đông Nam chuyên cung cấp quà tặng và mỹ nghệ xuất khẩu, với triết lý “khách hàng của bạn là của chúng tôi” Hiện tại, SIMEXCO đang tập trung chủ yếu vào lĩnh vực mỹ nghệ xuất khẩu.
Bộ phận mỹ nghệ xuất khẩu bao gồm:
- Thiết kế sản phẩm thủ công mỹ nghệ Việt Nam.
- Xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ.
- Cung cấp dịch vụ tư vấn và đại diện tại Việt Nam.
Bộ phận mỹ nghệ xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đạt tiêu chuẩn quốc tế Công ty cung cấp một loạt sản phẩm phong phú và đa dạng, đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Sản phẩm mây tre đan đa dạng bao gồm vòng mây, hộp tre nứa hỗn hợp, hộp mây tròn và vuông, giỏ mây tre đan, giỏ mây và tre hỗn hợp, cùng với các loại hộp và khay mây tre hỗn hợp Những sản phẩm này không chỉ đẹp mắt mà còn bền bỉ, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
- Các sản phẩm từ tre gồm có bát tre xà lách, bát màu tre, bát tre dạng vòng, bát tre kéo sợi sơn dầu, hỗn hợp nguyên liệu.
- Đồ sơn mài, gốm sứ gồm có: đĩa, khay đựng đồ ăn, khay nến, gương và một số đồ dùng trang trí khác.
- Sản phẩm làm từ cỏ biển gồm có: giỏ, lục bình.
Công ty không ngừng mở rộng danh mục sản phẩm bằng cách giới thiệu những mặt hàng mới, nhằm đa dạng hóa nguồn cung và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng từ nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới.
3.1.2 Cơ cấu tổ chức quản lý và điều hành của công ty 3.1.2.1 Cấu trúc tổ chức của công ty
Trụ sở chính của công ty bao gồm bốn phòng chức năng: phòng làm việc của giám đốc và phó giám đốc, phòng tổ chức hành chính, phòng kinh doanh xuất nhập khẩu, và phòng kế toán tài chính Ngoài ra, công ty còn sở hữu các xưởng sản xuất và kho hàng tập trung tại các tỉnh như Phú Thọ, Quảng Ninh, Nam Định và Hà Nam.
- Các xưởng sản xuất chịu trách nhiệm sản xuất sản phẩm theo quy trình và đơn hàng của khách hàng;
- Các kho hàng tập hợp hàng hóa chờ vận chuyển cho khách hàng;
- Trụ sở điều hành chịu trách nhiệm tìm kiếm khách hàng và hợp đồng, chuyển cho bên sản xuất thực hiện và cuối cùng, chịu trách nhiệm xuất khẩu.
3.1.2.2 Nguồn nhân lực, cơ sở vật chất của công ty
* Nguồn nhân lực của công ty Bảng 3.1 Số lượng và trình độ nhân viên tính đến ngày 31/12/2012
TT Phân loại Năm 2012 Tỷ lệ
4 Trung cấp, lao động phổ thông 15 41,66%
(Nguồn: phòng tổ chức – hành chính công ty)
Sau gần 5 năm hoạt động, công ty đã đạt được sự phát triển mạnh mẽ nhờ vào nỗ lực của CBCNV và chiến lược đúng đắn của ban Lãnh đạo Hiện tại, công ty quản lý 124 CBCNV, trong đó 12 người có trình độ đại học trở lên (chiếm 9,68%), 59 người có trình độ đại học (47,58%) được đào tạo từ các trường uy tín với các chuyên ngành như kế toán, kinh tế quốc tế, marketing, quản trị doanh nghiệp, kinh tế, thương mại điện tử và các chuyên ngành khác Ngoài ra, công ty còn có 45 nhân lực trình độ cao đẳng (36,29%) và phần còn lại là lao động có trình độ trung cấp và phổ thông.
Công ty cam kết nâng cao trình độ chuyên môn của cán bộ công nhân viên bằng cách tổ chức cho nhân viên tham gia các khóa học ngắn hạn về marketing, kế toán, giao nhận và thanh toán quốc tế.
* Cơ sở vật chất, kỹ thuật, tài chính của công ty
Công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu Đông Nam chuyên cung cấp các mặt hàng đa dạng và độc đáo, nhờ vào đội ngũ cán bộ có kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực xuất nhập khẩu Sự phát triển ổn định và bền vững của công ty đã dẫn đến doanh thu ngày càng tăng và mở rộng thị trường Với sản phẩm phong phú và liên tục đổi mới, công ty không ngừng nỗ lực khẳng định thương hiệu trên thị trường quốc tế.
SIMEXCO sở hữu một cơ sở văn phòng hiện đại và trang thiết bị tiên tiến, cùng với nguồn lực tài chính ổn định, giúp công ty linh hoạt trong việc đầu tư và phát triển kinh doanh.
Công ty có 01 trụ sở làm việc tại số 25/37 ngõ 67 đường Đức Giang, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam trị giá 20 tỷ đồng.
Bên cạnh đó, công ty còn có các xưởng thu mua hàng hóa ở các tỉnh thành như ở tỉnh Quảng Ninh, Nam Định, Chương Mỹ- Hà Nội…
Khái quát hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu Đông Nam
* Các lĩnh vực kinh doanh chính của công ty
Theo đăng ký kinh doanh, công ty hiện đang tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng thủ công mỹ nghệ như mây tre đan, gốm sứ và sơn mài do mới thành lập và hạn chế về nguồn lực tài chính Trong tương lai, công ty dự định tiếp tục phát triển các hoạt động xuất khẩu hiện tại và mở rộng thêm một số lĩnh vực kinh doanh mới.
Hiện nay, sản xuất và xuất khẩu mặt hàng mây tre đan chiếm khoảng 70% tổng kim ngạch xuất khẩu của công ty Các sản phẩm từ tre khác đóng góp khoảng 15%, trong khi sản phẩm sơn mài chiếm 10% Ngoài ra, 5% tổng kim ngạch được thu từ xuất khẩu các sản phẩm khác như gốm sứ, tranh thêu và tranh sơn dầu.
SIMEXCO chủ yếu xuất khẩu sang các thị trường Mỹ và Anh, đồng thời cũng mở rộng sang một số thị trường khác như Úc và Nhật Bản Để có cái nhìn sâu sắc hơn về hoạt động kinh doanh của SIMEXCO, chúng ta có thể tham khảo bảng số liệu liên quan.
Bảng 3.3 Kết quả kinh doanh của SIMEXCO (2010 – 2012)
(Đ ơn vị tính: triệu đồng)
Doanh thu hoạt động tài chính 372,3 432,5 225,5 Tổng lợi nhuận trước thuế 6.799,3 12.836,8 13.826,3 Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 1.699,8 3.209,2 3.456,6
(Nguồn: phòng kế toán – tài chính công ty)
Năm 2010, công ty mới bắt đầu hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, dẫn đến doanh thu và lợi nhuận chưa cao Tuy nhiên, trong các năm 2011 và 2012, mặc dù chịu ảnh hưởng của khủng hoảng tài chính toàn cầu và khủng hoảng kinh tế Việt Nam, doanh số đã tăng vọt nhờ sự năng động và quyết tâm của CBCNV Cụ thể, doanh số năm 2011 gần gấp đôi năm 2010, và năm 2012 tiếp tục tăng hơn 10% so với năm 2011, đạt mức tăng hơn 115% so với cùng kỳ năm 2010 Thành công này có được là nhờ sự lãnh đạo sáng suốt của ban lãnh đạo và nỗ lực không ngừng của toàn thể CBCNV.
* Phân tích lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu mặt hàng mây tre đan sang thị trường
Bảng 3.4 Kim ngạch xuất khẩu mây tre đan sang các thị trường của SIMEXCO
Mỹ EU Thị trường khác
(Nguồn: phòng kinh doanh xuất nhập khẩu)
Mây tre đan là sản phẩm chủ lực của SIMEXCO, chiếm khoảng 70% tổng kim ngạch xuất khẩu của công ty Mỹ và EU, đặc biệt là Anh, là những thị trường tiềm năng hàng đầu, đóng góp hơn 90% vào tổng kim ngạch xuất khẩu hàng năm Sản phẩm mây tre đan của Việt Nam, và SIMEXCO, được khách hàng tại Mỹ và EU ưa chuộng Do đó, công ty sẽ tiếp tục tập trung vào các thị trường này trong những năm tới.
Năm 2011, kim ngạch xuất khẩu mặt hàng mây tre đan của công ty đã tăng gần gấp đôi so với năm 2010, nhờ vào việc rút ra kinh nghiệm từ năm đầu hoạt động Mặc dù năm 2012 ghi nhận sự tăng trưởng nhẹ khoảng 10% so với năm trước, mây tre đan vẫn là mặt hàng chủ lực của công ty trong những năm tới.
SIMEXCO, một công ty vừa và nhỏ mới hoạt động trong ngành, đang đối mặt với nhiều khó khăn trong việc xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là mặt hàng mây tre đan vào thị trường EU Hạn chế về quy mô và kinh nghiệm khiến công ty gặp trở ngại trong quá trình thâm nhập thị trường quốc tế.
Trong quý I năm 2010, SIMEXCO đã phải hủy 03 đơn hàng xuất khẩu sang EU do không đáp ứng yêu cầu đăng ký theo luật hóa chất REACH Mặc dù công ty đã tiến hành thủ tục đăng ký khi khách hàng yêu cầu, nhưng những yêu cầu phức tạp của REACH cùng với thời gian cần hàng hóa ngắn đã dẫn đến việc hủy đơn hàng, gây thiệt hại đáng kể cho công ty.
Vào tháng 1 năm 2012, SIMEXCO đã gặp khó khăn với lô hàng hộp và giỏ mây xuất khẩu cho công ty TJX Companies INC do không kiểm tra tình trạng nguyên liệu trong kho và tháng 1 không phải là mùa thu hoạch mây, dẫn đến khối lượng hàng không đủ May mắn thay, vì là đối tác lâu năm, TJX đã chấp nhận chuyển tải từng phần, cho phép SIMEXCO có thêm thời gian thu gom nguyên liệu để hoàn tất đơn hàng Sự cố này đã trở thành bài học quý giá về quản lý và chuẩn bị cho công ty.
Công ty đối tác Toyo Trading Company – USA đã từ chối lô hàng khay tre và vòng mây nứa hỗn hợp do nhà máy mây tre đan Nguyễn Lợi- Quảng Ninh không đảm bảo vệ sinh môi trường Qua quá trình kiểm tra, Toyo Trading phát hiện chất thải từ nhà máy chứa chỉ tiêu chất rắn lơ lửng và dầu mỡ khoáng không đạt tiêu chuẩn an toàn Nguyên nhân là do công nhân đã bỏ qua một khâu lọc chất thải, dẫn đến ô nhiễm nguồn chất thải và khí thải ra môi trường.
Quy trình sản xuất sản phẩm bắt đầu từ việc chọn mua nguyên liệu và trải qua nhiều bước quan trọng Đầu tiên, nguyên liệu tre được ngâm trong hóa chất chống mối mọt trong 10 ngày để đảm bảo tre thấm đều hóa chất Sau khi vớt ra, tre sẽ được cạo vỏ, đánh bóng bằng giấy giáp và phơi khô Tiếp theo, tre được đưa vào lò để hun màu bằng rơm, rạ hoặc lá tre, thời gian hun sẽ ảnh hưởng đến màu sắc cuối cùng như nâu tây hoặc nâu đen, tùy theo yêu cầu của khách hàng Cuối cùng, các thợ cả sẽ chọn nguyên vật liệu để cắt ra các sản phẩm phù hợp với yêu cầu, với nhiều lựa chọn màu sắc như nâu tây, nâu đen, hay bóng mờ, được tạo ra từ cách pha chế sơn PU.
Quy trình sản xuất sản phẩm mây tre đan bao gồm có 03 phần chính:
Để chuẩn bị nguyên liệu, trước tiên cần cắt ngắn và dóc các vật liệu thô, sau đó đánh mấu để loại bỏ phần thừa không cần thiết Tiếp theo, tiến hành uốn lần 1 nhằm tạo hình sản phẩm, sau đó ngâm nguyên liệu để xử lý chống mối, mọt và mốc Cuối cùng, phơi khô nguyên vật liệu sau khi ngâm để đảm bảo độ bền và chất lượng.
Sản xuất bao gồm các bước như nghiến, gọt mày, mấu, cạo tinh và hun màu sản phẩm theo yêu cầu Quá trình này còn bao gồm uốn lần 2, đánh trấu và cắt ngắn để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn mong muốn.
- Hoàn thiện sản phẩm: sản xuất- lắp ghép tạo sản phẩm, quét dầu bóng, phơi sản phẩm, đóng gói bao bì.
Trong quá trình sản xuất, công ty chưa đáp ứng tiêu chuẩn REACH, dẫn đến việc phát hiện hàm lượng chất độc hại trong sản phẩm Bên cạnh đó, lượng chất thải và khí thải ra môi trường cũng gây ô nhiễm không khí, đặc biệt do việc sử dụng nhiều nhiên liệu hóa thạch Hậu quả là nồng độ khí SO2 và CO tại một số khu vực như Nam Định và Hà Nam vượt quá mức cho phép.
Công ty đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm môi trường do lượng khí thải và chất thải trong quá trình sản xuất Các chất thải này chứa hàm lượng chất rắn lơ lửng và dầu mỡ khoáng vượt quá mức cho phép, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường.
Phân tích thực trạng đáp ứng tiêu chuẩn môi trường trong sản xuất và xuất khẩu mặt hàng mây tre đan sang thị trường EU tại công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu Đông Nam
3.3.1 Đáp ứng các vấn đề về tiêu chuẩn môi trường trong quá trình thu mua, xử lý nguyên liệu thô Để đảm bảo nguồn hàng đầy đủ về số lượng, chất lượng tốt và quan trọng là đáp ứng tiêu chuẩn về nguồn gốc – một trong những yêu cầu rất khắt khe của thị trường EU, công ty đã liên kết với các cơ sở sản xuất hàng mây tre đan, các làng nghề mây tre đan truyền thống ở Quảng Ninh, Nam Định, Hà Tây (cũ), Hà Nam…
Nước ta có khí hậu nhiệt đới nóng ẩm, với mùa hè nắng nhiều và mùa đông khô hanh, gây khó khăn cho công ty trong việc thu mua và lưu trữ nguyên liệu hàng mây tre đan Để giải quyết vấn đề này, công ty đã tiến hành phân tích, phân loại và xử lý các nguyên liệu bị nấm mốc, côn trùng và mối mọt Giai đoạn xử lý này rất quan trọng vì nếu không loại bỏ triệt để nguyên liệu hỏng, sẽ ảnh hưởng đến chất lượng nguyên liệu khác Mặc dù trong quá trình thu mua và bảo quản vẫn có thể bỏ sót một số thanh tre, nứa, mây bị hỏng, công ty đã lắp đặt thêm thiết bị hút ẩm và phun hóa chất diệt mối mọt trước khi đưa vào kho lưu trữ.
Công ty thực hiện quy trình xử lý và kiểm tra nguyên liệu trước khi sản xuất một cách nghiêm túc Đối với nguyên liệu như nứa, mây và tre, chúng sẽ được ngâm trong nước từ 3 đến 6 tháng để loại bỏ hoàn toàn đường.
3.3.2 Đáp ứng tiêu chuẩn môi trường trong quá trình sản xuất sản phẩm mây tre đan của công ty SIMEXCO
* Hệ thống đáp ứng các thông số cơ bản trong không khí xung quanh
Kết quả quan trắc cho thấy hầu hết các làng xung quanh xưởng không bị ảnh hưởng bởi khí NO2 Tuy nhiên, ô nhiễm không khí do sử dụng nhiều nhiên liệu hóa thạch trong quá trình sản xuất đã làm tăng nồng độ khí SO2 và CO vượt mức cho phép tại một số khu vực.
Kết quả quan trắc cho thấy nồng độ bụi lơ lửng trong không khí tại các làng nghề chịu ảnh hưởng lớn từ thời tiết, khí hậu và vị trí địa lý Từ tháng 10 đến tháng 12, mùa hanh khô, nồng độ bụi thường cao hơn so với mùa mưa (tháng 4 đến tháng 7) Ngoài yếu tố khí hậu, nhiều làng nghề còn gần các tuyến giao thông lớn và khu vực xây dựng công nghiệp, dẫn đến hàm lượng bụi từ các hoạt động này tác động mạnh mẽ đến môi trường sống của các làng nghề.
* Hệ thống xử lý nước thải
Hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn TCVN 5945/2005- loại B, nước thải sau khi được xử lý phải không còn mùi hôi thối, không còn màu đen.
Sau khi tiến hành kiểm tra nước thải và bùn thải ở khâu cuối cùng trong quá trình xử lý chất thải thu được kết quả sau đây:
Bảng 3.5 Nồng độ các chất ô nhiễm có trong nước thải
STT Thông số Đơn vị Mức tiêu chuẩn Mức đạt được
3 Mùi - Không khó chịu Không khó chịu
4 Màu sắc - Không màu Có màu
5 Chất rắn lơ lửng Mg/l 50 – 100 170
(Nguồn: phòng kinh doanh XNK)
Trong quá trình sản xuất, công ty phát sinh hai loại chất thải chính là chất thải rắn và nước, nhưng mức độ ảnh hưởng đến môi trường được đánh giá là thấp Trong giai đoạn cắt tre, mây, giang, có nhiều mảnh nhỏ được tạo ra Tuy nhiên, công ty tận dụng những mảnh tre nhỏ này bằng cách nghiền vụn và kết hợp với chất kết dính để sản xuất bàn ghế và sàn tre, do đó lượng rác thải rắn rất ít Hơn nữa, nguyên liệu dễ phân hủy tự nhiên giúp giảm thiểu tác động của chất thải rắn đến môi trường.
Dựa trên bảng tính nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải, có thể thấy rằng nước thải sau khi xử lý tại công ty vẫn chưa đạt tiêu chuẩn môi trường.
Có 3 chỉ tiêu không đạt yêu cầu đó là nồng độ về chất rắn lơ lửng, dầu mỡ khoáng và màu sắc Nồng độ về chất rắn lơ lửng và dầu mỡ khoáng vẫn hơn so với nồng độ đặt ra Cụ thể nồng độ chất rắn lơ lửng là 170, cao hơn so với mức cho phép là 100 mg/l, nồng độ dầu mỡ khoáng là 13 mg/l, cao hơn so với mức cho phép là 10 mg/l; và nước thải còn có màu.
Mặc dù các chỉ tiêu khác đã đạt tiêu chuẩn, nhưng vẫn ở mức cận biên và chưa đạt yêu cầu tối ưu Cụ thể, nồng độ chì trong nước thải là 0,8 mg/l, trong khi giới hạn tối đa cho phép là 1 mg/l.
Mặc dù công tác xử lý nước thải đã đạt tiêu chuẩn, nhưng vẫn chưa đáp ứng tốt nhất so với yêu cầu hiện tại Do đó, công ty cần triển khai các biện pháp hiệu quả để cải thiện khả năng xử lý nước thải, nâng cao hiệu suất và đáp ứng tốt hơn với các vấn đề môi trường đặt ra.
* Hệ thống xử lý tiếng ồn
Khu vực sản xuất của SIMEXCO được đặt tại các tỉnh Quảng Ninh, Hà Nam, Nam Định và Chương Mỹ - Hà Nội Công ty đã tuân thủ theo thông tư số 39/2010/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường, đảm bảo tiêu chuẩn về giới hạn tối đa cho phép về tiếng ồn, với mức 70 decibel từ 6 đến 21 giờ và 55 decibel từ 21 giờ đến 6 giờ.
3.3.3 Đáp ứng các quy định về bao gói, mã hàng và phế thải bao bì
Công ty sử dụng hộp carton để đóng gói hàng mây tre đan xuất khẩu sang thị trường EU và toàn cầu Bên trong hộp, giấy lót và miếng xốp được sử dụng để giữ cho hàng hóa không bị xô lệch và hư hại trong quá trình vận chuyển Kích thước bao bì được điều chỉnh theo hình dáng đặc thù của từng sản phẩm mây tre đan.
Việc sử dụng hộp carton và giấy lót để đóng gói hàng hóa an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và thân thiện với môi trường, vì chúng không chứa hóa chất độc hại và dễ phân hủy Tuy nhiên, một số quốc gia như Đức và Chile đã bày tỏ lo ngại về việc sử dụng xốp chèn, do đây là vật liệu từ dầu mỏ, khó phân hủy và dễ bắt lửa, thải ra khí độc hại khi gặp nhiệt Công ty đang nỗ lực tìm kiếm các vật liệu thân thiện với môi trường hơn, đồng thời đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
3.3.4 Đáp ứng tiêu chuẩn về hóa chất đối với hàng mây tre đan trong sản xuất và xuất khẩu sang thị trường EU
Hàm lượng hóa chất trong sản xuất hàng mây tre đan ảnh hưởng lớn đến tiêu chuẩn môi trường và chất lượng sản phẩm Quy trình sản xuất có sự khác biệt tùy thuộc vào nguyên liệu và loại sản phẩm Đối với nguyên liệu tre, quy trình bắt đầu từ việc chọn mua tre, sau đó phơi khô và ngâm trong hóa chất chống mối mọt trong 10 ngày để đảm bảo tre thấm đều Tiếp theo, tre được gia công bằng cách nghiến mấu, cạo vỏ, đánh bóng và phơi khô Cuối cùng, tre được đưa vào lò để hun màu bằng rơm, rạ hoặc lá tre, trước khi làm nguội và uốn thẳng.
Công ty SIMEXCO đối mặt với vấn đề mốc, mối, mọt hàng hóa, đặc biệt trong mùa mưa ở miền Bắc Thông thường, lưu huỳnh được sử dụng để ủ sấy mây tre do tính chất chống mốc, mọt và giá thành rẻ, nhưng nó đã bị cấm trong sản xuất hàng xuất khẩu sang châu Âu và Bắc Mỹ vì độc hại Hơn nữa, lưu huỳnh chỉ có tác dụng tạm thời, sau khi bay hơi, mốc và mối vẫn xuất hiện Mặc dù có một số loại thuốc chống mốc nhập khẩu từ Trung Quốc giá rẻ, nhưng chúng cũng là chất độc bị cấm Borax và Oxit kẽm có thể ngăn chặn mốc, nhưng cũng không được phép sử dụng theo quy định mới của châu Âu Gần đây, công ty đã chuyển sang sử dụng chất Sapeco 8 để giải quyết vấn đề này.
Đánh giá thực trạng đáp ứng tiêu chuẩn môi trường trong sản xuất và xuất khẩu mặt hàng mây tre đan sang thị trường EU tại công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu Đông Nam
SIMEXCO, một công ty mới nổi trong lĩnh vực xuất khẩu, đã nhanh chóng thâm nhập vào các thị trường khó tính như Mỹ và EU, chiếm khoảng 55% kim ngạch xuất khẩu Công ty cũng đang tìm kiếm cơ hội mở rộng vào các thị trường tiềm năng khác, đặc biệt là Nhật Bản.
SIMEXCO tự hào về việc đã tạo ra cơ hội việc làm cho nhân viên công ty ngay từ những ngày đầu thành lập Hơn nữa, công ty còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của các làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam, giúp họ vượt qua khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
Công ty đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu các sản phẩm truyền thống mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam đến bạn bè quốc tế, qua đó giúp họ hiểu rõ hơn về đất nước, con người và các giá trị văn hóa truyền thống của Việt Nam.
Công ty cũng đã có được các chứng nhận sau:
- ISO 14001 : 2000- tiêu chuẩn về hệ thống quản lý môi trường lao động;
Hoạt động sản xuất và xuất khẩu mây tre đan của SIMEXCO đã ghi nhận mức tăng trưởng ổn định trong những năm qua, với doanh thu và lợi nhuận năm 2011 tăng mạnh so với năm 2010 Đây là mặt hàng xuất khẩu truyền thống, mang lại lợi nhuận cao cho công ty Trong ba năm đầu hoạt động, SIMEXCO đã đầu tư vào sản xuất, hợp tác với các làng nghề để tạo nguồn hàng ổn định, mở rộng mạng lưới thu mua, từ đó nâng cao kim ngạch xuất khẩu và thiết lập thị trường bền vững tại EU (Anh, Đức) và Mỹ.
Công ty SIMEXCO đã xây dựng uy tín vững chắc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu mây tre đan thông qua việc thiết lập mối quan hệ với các đối tác như ngân hàng, công ty vận tải và cơ quan hải quan Nhờ áp dụng các phương pháp kinh doanh hiệu quả, công ty đã tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng, thực hiện các nghiệp vụ nhanh chóng và đúng tiến độ, từ đó ký kết được nhiều hợp đồng dài hạn Đồng thời, SIMEXCO cũng chú trọng đến việc tiết kiệm chi phí trong vận tải, bốc xếp và bảo quản hàng hóa Sản phẩm của công ty luôn có đầy đủ giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ và kiểm định chất lượng, giúp tăng cường uy tín với các đối tác nhập khẩu từ EU.
Mây tre đan là mặt hàng truyền thống của Việt Nam, với nguồn nguyên liệu dễ dàng tìm kiếm và lực lượng lao động giá rẻ, công ty có lợi thế trong sản xuất và xuất khẩu sang thị trường EU Để tăng kim ngạch xuất khẩu, công ty đang nỗ lực mở rộng thị trường và duy trì mối quan hệ tốt với các đối tác tại Anh, Đức, Mỹ Hiện tại, công ty tập trung vào nghiên cứu và phát triển để nâng cao hiệu quả tiếp cận thị trường, đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng Đội ngũ nhân viên trẻ, năng động của SIMEXCO không ngừng học hỏi và kế thừa kinh nghiệm từ các công ty trong ngành và các lĩnh vực xuất khẩu khác.
3.4.2 Đánh giá những tồn tại, hạn chế và nguyên nhân
Nguyên liệu chính cho các làng nghề mây tre đan ở Việt Nam chủ yếu là cây mây và giang, phân bổ rải rác trên cả nước, với trữ lượng lớn nhất tại Yên Bái, Phú Thọ, Vĩnh Phúc và Thái Nguyên Tuy nhiên, do khai thác và xuất khẩu ồ ạt, nguồn nguyên liệu tự nhiên đã cạn kiệt, khiến nhiều loài mây tại các vùng như Phú Thọ, Yên Bái đứng trước nguy cơ tuyệt chủng Tình trạng thiếu nguyên liệu đã được cảnh báo từ hơn 10 năm qua, nhưng đến nay vẫn chưa có chương trình hay kế hoạch khả thi nào để giải quyết Dù một số tỉnh đã cung cấp cây giống cho nông dân, nhưng kết quả chủ yếu chỉ dừng lại ở việc trồng mây làm hàng rào, chưa đáp ứng được nhu cầu nguyên liệu cho xuất khẩu.
Hơn thế nữa, việc sản xuất cũng như xuất khẩu mây tre đan sang thị trường
Việc chứng nhận nguồn gốc xuất xứ trong EU đang gặp nhiều khó khăn, chủ yếu do sự phân tán của các nguồn nguyên liệu Sự rải rác này không chỉ làm tăng độ phức tạp trong quy trình xin giấy chứng nhận mà còn gây ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp.
* Bao bì và phế thải bao bì
Hiện nay, doanh nghiệp chưa chú trọng đến tiêu chuẩn bao bì và đóng gói, mặc dù chúng ảnh hưởng lớn đến khả năng cạnh tranh, đặc biệt trong xuất khẩu Công ty chỉ quan tâm đến chất lượng bao bì để đáp ứng nhu cầu thị trường, mà chưa chú ý đến yếu tố môi trường như khả năng tái chế Các công ty xuất khẩu mây tre đan vào EU thường không nắm rõ quy định về bao bì và phế thải của EU, dẫn đến việc chỉ áp dụng theo yêu cầu của đối tác mà không hiểu rõ quy định cụ thể Ví dụ, sản phẩm của SIMEXCO bị đối tác Đức và Chile phê phán do sử dụng miếng xốp chèn sản phẩm, một vật liệu khó phân hủy và gây ô nhiễm môi trường.
* Chất thải từ quá trình sản xuất
Nước thải từ quá trình sản xuất của công ty đang gây ra vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt tại các làng nghề truyền thống nơi sản xuất chính Theo thống kê, nguồn nước tại khu vực này bị ô nhiễm nặng nề với hàm lượng oxy hòa tan giảm, ô nhiễm sắt, nitơrit, ammoniac và chất hữu cơ cao Cụ thể, ô nhiễm sắt vượt mức cho phép 3,2 lần, nitơrit gấp 40-120 lần, và NH4 cao hơn 1,8-2,3 lần tiêu chuẩn cho phép Ngoài ra, chỉ số oxy sinh hóa và COD cũng vượt quá tiêu chuẩn, cho thấy tình trạng ô nhiễm nước đang ngày càng nghiêm trọng.
Hiệu quả xử lý rác thải và nước thải hiện nay chưa đáp ứng được yêu cầu môi trường Mặc dù hệ thống thu gom và xử lý nước thải đã được đầu tư, nhưng công nghệ vẫn còn lạc hậu Công ty đã áp dụng một số giải pháp để giảm hàm lượng khí độc hại trong chất thải, nhưng các biện pháp này chỉ mang tính tạm thời.
* Tác động tới môi trường không khí
Sản xuất mây tre đan hiện nay không tạo ra tiếng ồn đáng kể, với tiếng ồn chủ yếu phát sinh từ các phương tiện cơ giới vận chuyển nguyên liệu và hoạt động máy móc sơ chế như bóc vỏ, chẻ giang Theo các nghiên cứu trước đây, mức độ tiếng ồn này vẫn nằm trong giới hạn cho phép.
Ô nhiễm mùi tại các làng nghề ở tỉnh Hà Tây hiện nay rất đa dạng về loại hình và mức độ Theo báo cáo môi trường năm 2010 và kết quả khảo sát thực địa, ô nhiễm mùi tại làng nghề mây tre đan chủ yếu do việc sử dụng dung môi hữu cơ trong quá trình phun sơn và làm bóng sản phẩm, cũng như từ khói thải trong quá trình chế biến nguyên liệu Vấn đề này cần được chú ý, vì ô nhiễm mùi thường mang tính cục bộ và có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của công nhân sản xuất và cư dân xung quanh.
Công ty đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng các quy định và tiêu chuẩn của EU liên quan đến luật hóa chất REACH, do thiếu hiểu biết về quy trình này Việc thực hiện đăng ký REACH chỉ được chú trọng vào những tháng cuối cùng, dẫn đến không đủ thời gian để hoàn thành các yêu cầu phức tạp, như nhóm hóa chất nguy hại và hóa chất sử dụng trên 1 tấn/năm Kết quả là thời gian giao hàng bị chậm trễ so với hợp đồng, gây ra sự không hài lòng cho khách hàng.
*Vấn đề xử lý chống mốc mọt, chất sơn phủ bề mặt và các loại keo ép
Vấn đề sử dụng hóa chất là thách thức lớn đối với SIMEXCO, khi sản phẩm của công ty phải tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt của EU Trước đây, các doanh nghiệp sản xuất mây tre đan có thể sử dụng lưu huỳnh, nhưng hiện nay việc này bị hạn chế do quy định cấm vì tính độc hại của chất này đối với cả người sản xuất và người tiêu dùng Do chưa tìm được chất thay thế hiệu quả, doanh nghiệp chỉ có thể áp dụng các biện pháp thủ công như hun và sấy, dẫn đến sản phẩm không đạt được màu sắc mong muốn.