1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Kích thích vật chất và kích thích tinh thần cho người tham gia lao động tập thể

38 2 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Kích Thích Vật Chất Và Kích Thích Tinh Thần Cho Người Tham Gia Lao Động Tập Thể
Người hướng dẫn ThS. Phan Thanh Thảo
Trường học Trường đại học công nghiệp
Chuyên ngành Tổ chức và định mức lao động
Thể loại luận văn
Năm xuất bản 2011
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 38
Dung lượng 888,12 KB

Cấu trúc

  • 1.1 Nhu cầu (4)
    • 1.1.1. Khái niệm nhu cầu (4)
    • 1.1.2. Động lực của sự thỏa mãn nhu cầu vật chất và tinh thần đối với người (4)
  • 1.2. Quyền lợi (8)
    • 1.2.1 Khái niệm (8)
    • 1.2.2. Đảm bảo quyền lợi cho người tham gia lao động (9)
  • 1.3. Kích thích (11)
    • 1.3.1. Bản chất của kích thích (11)
    • 1.3.2 Các vấn đề về kích thích (12)
  • 2. Kích thích vật chất cho người lao động tham gia lao động tập thể (13)
    • 2.1 Những vấn đề cơ bản về kích thích vật chất (13)
    • 2.2. Các phương pháp kích thích vật chất cho người lao động tham gia lao động tập thể (15)
      • 2.2.1. Tiền lương (15)
      • 2.2.2 Thưởng và trợ cấp (19)
      • 2.2.3. Khuyến khích cá nhân (22)
      • 2.2.4. Phụ cấp (22)
      • 2.2.5. Bảo hiểm cho người lao động (24)
  • 3. Kích thích tinh thần cho người tham gia lao động tập thể (25)
    • 3.1. Những kiến thức cơ bản về kích thích tinh thần (25)
    • 3.2. Các yếu tố kích thích tinh thần (28)
      • 3.2.1. Việc làm (28)
      • 3.2.2. Tổ chức giao tiếp (28)

Nội dung

Nhu cầu

Khái niệm nhu cầu

Nhu cầu là yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại, phát triển của con người, bao gồm thức ăn, nước uống, quần áo, nhà ở, và các mối quan hệ xã hội Những nhu cầu này phản ánh nhu cầu sinh sống khách quan của con người Để thỏa mãn và phát triển, con người không ngừng tìm kiếm các phương thức đáp ứng những nhu cầu này, đồng thời định hướng cụ thể cho từng loại nhu cầu khác nhau.

Động lực của sự thỏa mãn nhu cầu vật chất và tinh thần đối với người

Trong mọi xã hội, việc nhận diện và đáp ứng nhu cầu của con người, đặc biệt là người lao động, là động lực chính thúc đẩy hoạt động và điều chỉnh hành vi của cá nhân và tập thể Nhu cầu này phản ánh mong muốn của các cá nhân và tập thể về những điều kiện cần thiết để sinh tồn và phát triển Chúng không chỉ định hình xu hướng lựa chọn mà còn ảnh hưởng đến ý chí và hoạt động xã hội của từng cá nhân, giai cấp và cộng đồng.

Nhu cầu sống của người lao động rất đa dạng và phong phú, phản ánh rõ nét tính lịch sử và giai cấp Sự thỏa mãn nhu cầu này gắn liền với sự phát triển của nền sản xuất xã hội cũng như việc phân phối các giá trị vật chất và tinh thần trong bối cảnh xã hội cụ thể.

Nhu cầu vật chất là yếu tố thiết yếu giúp người lao động tồn tại và tạo ra của cải, từ đó góp phần vào lịch sử Theo Mác và Angghen trong “Hệ tư tưởng Đức”, “Người ta phải sống được rồi mới làm nên lịch sử.” Để có thể sống, con người cần được đáp ứng những nhu cầu cơ bản như thức ăn, nước uống, nhà ở, quần áo và các nhu cầu thiết yếu khác Do đó, việc thỏa mãn những nhu cầu tối thiểu này là cần thiết cho sự tồn tại của mỗi người.

Cùng với sự tiến bộ của lịch sử, nhu cầu vật chất của con người ngày càng gia tăng về số lượng và chất lượng Khi xã hội phát triển, nhu cầu trở nên phong phú và phức tạp hơn, ngay cả những nhu cầu đơn giản cũng không ngừng thay đổi Hiện nay, nhu cầu vật chất của con người đã có sự chuyển biến rõ rệt so với quá khứ, từ việc chỉ chú trọng vào số lượng sang việc đề cao chất lượng.

Nhu cầu về tinh thần của người lao động cũng rất phong phú và đa dạng

Con người có nhu cầu lao động để tạo ra giá trị cho bản thân và xã hội, vì lao động là hoạt động thiết yếu và nguồn gốc của mọi sáng tạo Thông qua lao động, mỗi người không chỉ đảm bảo cuộc sống mà còn phát triển khả năng của bản thân, từ đó khám phá ý nghĩa cuộc sống với vai trò làm chủ thiên nhiên và lịch sử.

Thứ hai là nhu cầu học tập để nâng cao trình độ chuyên môn và nhận thức

Trong quá trình khai thác và khắc phục thiên nhiên, con người phải đối mặt với nhiều khó khăn Mỗi người lao động đều mong muốn nâng cao trình độ của mình để vượt qua thử thách và làm việc hiệu quả hơn Khi trình độ khoa học kỹ thuật được nâng cao, nhu cầu học hỏi của người lao động cũng gia tăng, giúp họ nhận thức đúng đắn về thế giới xung quanh Sự hiểu biết này mang lại cho họ những cảm xúc đa dạng như thích thú, chán nản, hay phấn khởi, từ đó họ nhận ra ý nghĩa cuộc sống và lao động của mình Khi cảm thấy ý nghĩa công việc, người lao động sẽ tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội và cống hiến nhiều hơn để đạt được năng suất và hiệu quả cao hơn.

Các biện pháp nhằm nâng cao nhận thức cho người lao động không chỉ đơn thuần là đáp ứng nhu cầu học tập, mà còn khuyến khích họ phát triển và mở rộng kiến thức chuyên môn Điều này giúp họ cải thiện khả năng sáng tạo và đạt được hiệu quả cao hơn trong công việc.

Nhu cầu thẩm mỹ và giao tiếp xã hội là những nhu cầu tinh thần thiết yếu của con người, phản ánh sự cảm thụ cái đẹp trong tự nhiên và xã hội Sự yêu thích cái đẹp không chỉ tồn tại trong tính cách cá nhân mà còn trong tập thể lao động, màu sắc, âm thanh, lối sống và các mối quan hệ xã hội, tạo nên một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.

Tình cảm của người lao động đối với cái đẹp, từ vẻ đẹp vật chất đến tâm hồn và cách sống, sẽ làm phong phú thêm ý nghĩa cuộc sống, đồng thời khơi dậy hứng thú lao động và sáng tạo Chủ nghĩa xã hội không chỉ tôn trọng quyền sống của con người mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển toàn diện và cân đối, nuôi dưỡng những con người tích cực và đẹp.

Giao tiếp xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin về cuộc sống và lao động cho người lao động trong tập thể Qua việc trao đổi, họ không chỉ chia sẻ kinh nghiệm mà còn mong muốn được đánh giá xứng đáng từ tập thể Mỗi cá nhân đều khao khát có một vị trí xã hội vinh dự, tự hào trước bạn bè, và được ghi nhận trong thang giá trị của tập thể và xã hội hiện tại.

Nhu cầu công bằng xã hội ngày càng trở nên quan trọng trong lao động và cuộc sống hiện đại, khi mọi người đều khao khát sự công bằng Điều này thể hiện sự phát triển cao độ của ý thức và tình cảm con người trong các mối quan hệ xã hội và lao động tập thể Mỗi cá nhân không chỉ nhận thức về bản thân mà còn quan tâm đến người khác như chính mình, tạo nên một môi trường làm việc và sống hài hòa hơn.

Công bằng xã hội là nhu cầu thiết yếu và lâu dài, đòi hỏi mỗi cá nhân và tập thể nỗ lực để đạt được và đấu tranh chống lại các yếu tố tiêu cực nhằm nâng cao mức độ công bằng Dưới chế độ xã hội chủ nghĩa, nhà nước đã thực hiện dần dần công bằng xã hội thông qua các chính sách cụ thể, dựa trên nguyên tắc tôn trọng quyền làm chủ của nhân dân lao động.

Nghị quyết đại hội 6 của Đảng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo quyền lợi cho người lao động, khuyến khích họ thông qua kết quả lao động Đồng thời, nghị quyết cũng tôn trọng lợi ích chính đáng từ các hoạt động kinh doanh dịch vụ hợp pháp, góp phần vào sự phát triển xã hội.

Kết hợp sức mạnh của cơ quan chức năng với sự đấu tranh của quần chúng để nghiêm trị những kẻ phạm pháp, bất kể cương vị nào Điều này đảm bảo sự công bằng về quyền lợi và nghĩa vụ cho mọi công dân, đồng thời chống lại những đặc quyền đặc lợi.

Nhu cầu của con người, đặc biệt là người lao động, là vô tận và không bao giờ hoàn toàn được thỏa mãn Tuy nhiên, việc đáp ứng một phần nhu cầu vật chất và tinh thần sẽ kích thích con người lao động tích cực và sáng tạo Để tìm ra động cơ thúc đẩy người lao động, cần nghiên cứu các nhu cầu của họ và áp dụng biện pháp thỏa mãn những nhu cầu đó Thực tế cho thấy, nếu chỉ nói về ý chí một cách chung chung, sẽ dẫn đến việc triệt tiêu động lực lao động của con người.

Quyền lợi

Khái niệm

Quyền lợi là quyền được hưởng lợi ích từ thành quả lao động tập thể, bao gồm cả giá trị kinh tế và ý nghĩa xã hội Những người tham gia lao động có quyền chia sẻ lợi ích, với mức chia hưởng phụ thuộc vào độ lớn của thành quả và tỷ lệ tham gia của từng cá nhân Người không tham gia sẽ không có quyền chia sẻ, và quyền lợi của người tham gia được phân chia theo mức độ đóng góp của họ.

Quyền lợi của người tham gia lao động chung được hiểu là phần sở hữu chung trong thành quả đạt được Đây không phải là phần được ban phát hay cầu xin, mà là quyền lợi chính đáng Tuy nhiên, việc xác định tỷ lệ đóng góp của từng cá nhân trong tập thể là một thách thức quan trọng.

Quyền chia sẻ giá trị kinh tế và thành quả chung một cách công bằng là điều cần thiết, đảm bảo rằng mọi người được hưởng lợi tương xứng với khả năng lao động của họ.

Đảm bảo quyền lợi cho người tham gia lao động

Đảm bảo quyền lợi cho từng cá nhân và hài hòa quyền lợi cho tất cả những người tham gia đóng góp vào thành quả chung sẽ mang lại động lực mạnh mẽ cho từng thành viên, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của sự nghiệp chung.

Trong một cộng đồng, khi một người được lợi, đồng nghĩa với việc người khác sẽ bị thiệt thòi, dẫn đến tình trạng chiếm dụng và tước đoạt lẫn nhau.

Trong một tập thể, việc chia sẻ thành quả không theo tỷ lệ đóng góp dẫn đến sự bất công và thiếu hài hòa trong quyền lợi, từ đó gây ra những phản ứng tiêu cực như lẩn tránh tham gia và trì hoãn Ph Ăng – ghen đã chỉ ra rằng, "Không đảm bảo sự hài hòa về lợi ích, đừng mong có sự thống nhất về mục đích." Do đó, việc đảm bảo quyền lợi cho từng cá nhân và hài hòa lợi ích cho tất cả các thành viên là rất quan trọng, mang lại động lực lớn cho cả tập thể trong sự nghiệp chung.

Trong bối cảnh hiện nay, việc làm và thu nhập của người lao động tại Việt Nam đang nhận được sự chú ý đặc biệt Chính phủ đã thực hiện nhiều điều chỉnh liên quan đến tiền lương, thưởng và trợ cấp để cải thiện đời sống cho người lao động Bên cạnh đó, đời sống tinh thần và các hoạt động văn hóa, thể thao cũng được quan tâm, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho họ.

Chính sách đãi ngộ người lao động trong các thành phần kinh tế, đặc biệt là kinh tế tư nhân, vẫn còn nhiều bất cập, với tình trạng xâm phạm quyền lợi diễn ra phổ biến Nhiều chủ sử dụng lao động trốn tránh nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội, quỵt lương và cắt giảm tiền làm thêm giờ, dẫn đến nợ đọng bảo hiểm xã hội lên tới hàng tỷ đồng Quy định khắc nghiệt trong sử dụng lao động và xử phạt nặng nề đối với sơ suất của người lao động cũng góp phần làm trầm trọng thêm tình hình Việc ký hợp đồng lao động không đúng quy định pháp luật thường gây thiệt thòi cho người lao động, trong khi quy trình tuyển dụng và sa thải diễn ra tùy tiện, thậm chí không có văn bản Bên cạnh đó, biện pháp bảo đảm an toàn lao động chưa được coi trọng, khiến người lao động phải tự chịu hậu quả khi xảy ra tai nạn, cùng với tình trạng ngược đãi và đối xử tệ bạc cũng đang diễn ra.

Nhiều địa phương đang gặp phải các vi phạm nghiêm trọng trong nhiều lĩnh vực, nhưng chưa được cơ quan có thẩm quyền kiểm tra và xử lý kịp thời Vai trò của tổ chức công đoàn trong các doanh nghiệp tư nhân thường không rõ ràng, dẫn đến việc chưa phát huy hiệu quả trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động Hơn nữa, lực lượng thanh tra lao động hiện nay còn mỏng và hoạt động chưa hiệu quả.

Quyền lợi kinh tế và tinh thần của người lao động trong môi trường tập thể cần được chú trọng giải quyết Việc đảm bảo quyền lợi một cách hài hòa không chỉ mang lại lợi ích lớn cho người lao động mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của công việc chung.

Để đạt được sự hài hòa trong quyền lợi, cần có sự đầu tư đáng kể về tài chính và trí tuệ Trước tiên, cần thực hiện nghiên cứu để xác định mức độ và tỷ lệ đóng góp của từng thành viên trong tập thể Tiếp theo, cần phát triển các phương pháp và hình thức đảm bảo quyền lợi nhằm khuyến khích tối đa sự tham gia và cống hiến của mọi người trong công việc chung.

Kích thích

Bản chất của kích thích

Kích thích là quá trình mang đến cho người tham gia lao động tập thể những giá trị mà họ xứng đáng nhận và hình thức mà họ yêu thích nhất.

Trong lý luận và thực tiễn, việc kích thích người tham gia lao động tập thể là một vấn đề đang được nghiên cứu và giải quyết liên tục Điều quan trọng là tác động đến những yếu tố mà người lao động yêu thích nhất, từ đó khuyến khích họ tích cực, sáng tạo và đóng góp nhiều hơn cho sự nghiệp chung.

Người tham gia lao động tập thể “thích” nhất khi được:

1 – Tin tưởng, tôn trọng khả năng, giao nhiệm vụ quan trọng tương ứng

2 – Đảm bảo tốt các điều kiện làm việc

3 – Tự chủ tương đối về cách thức lao động

4 – Đảm bảo an toàn cho sức khỏe, cho sinh mạng

5 – Đánh giá thành tích và đãi ngộ một cách rõ ràng, công bằng, chính thức

6 – Đối xử bình đẳng, lịch sự,tế nhị

Các vấn đề về kích thích

Sự kích thích lao động thông qua các phương pháp khuyến khích bằng lợi ích vật chất đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng công việc Trong hệ thống các biện pháp kích thích kinh tế, biện pháp vật chất không chỉ tạo động lực cho người lao động mà còn thể hiện sự quan tâm đến lợi ích cá nhân, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế.

Mỗi chế độ xã hội có hệ thống kích thích lao động riêng, phụ thuộc vào quan hệ sản xuất Trong nền kinh tế xã hội chủ nghĩa, việc quan tâm đến lợi ích vật chất của người lao động là nguyên tắc quản lý quan trọng Các hình thức kích thích vật chất chủ yếu bao gồm tiền lương, tiền thưởng và phân phối lợi nhuận Ở xã hội xã hội chủ nghĩa, kích thích vật chất và tinh thần được kết hợp hài hòa, nhằm tránh tình trạng lao động chỉ chạy theo lợi ích vật chất mà quên đi đạo đức xã hội Đánh giá đúng thành tích của từng cá nhân trong tập thể là một yếu tố kích thích mạnh mẽ, trong khi đãi ngộ theo mức độ đóng góp là cần thiết để khuyến khích người lao động Việc chia sẻ thành quả lao động chung theo tỷ lệ tham gia không chỉ là cách trả công mà còn là sự công bằng trong môi trường làm việc Điều quan trọng là cần có mức chi trả hợp lý và phương thức trao trả hiệu quả để kích thích tối đa người lao động.

Kích thích vật chất cho người lao động tham gia lao động tập thể

Những vấn đề cơ bản về kích thích vật chất

Kích thích người lao động tham gia lao động tập thể thông qua việc phân chia thành quả chung theo tỷ lệ đóng góp là một cách tự nhiên và thực tế để trả công cho họ Việc đánh giá đúng thành tích và đóng góp của từng cá nhân trong tập thể là một yếu tố quan trọng, tạo động lực mạnh mẽ cho người lao động Đãi ngộ dựa trên mức độ tham gia và khả năng lao động không chỉ khuyến khích sự cống hiến mà còn nâng cao hiệu quả làm việc của toàn bộ tập thể.

Hệ thống trả công lao động cho những người tham gia lao động chung bao gồm các yếu tố quan trọng như nguồn chi trả, mức độ chênh lệch, hình thức chi trả và thời gian trao trả Việc nghiên cứu và giải quyết đồng bộ các yếu tố này là cần thiết để kích thích người lao động, đồng thời đảm bảo lợi ích chung không bị vi phạm.

Nguồn chi trả công lao động phải là phần có giá trị mới được tập thể tạo ra, được thị trường,khách hàng chấp nhận

Việc không xác định rõ nguồn chi trả hoặc chi trả không đúng nguồn có thể dẫn đến xung đột và vi phạm lợi ích, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự nghiệp chung.

Doanh thu được xác định bằng giá trị mới mà tập thể tạo ra và được thị trường chấp nhận, sau khi trừ đi tổng giá trị nguyên vật liệu, khấu hao tài sản cố định, chi phí năng lượng, các khoản nộp phạt và các chi phí liên quan đến lao động vật hóa khác.

Trong một tập thể, việc dành một phần giá trị mới để tích lũy cho sự phát triển sản xuất, bao gồm công cụ và công nghệ mới, là rất quan trọng Phần giá trị còn lại sẽ được sử dụng để trả công cho lao động, đảm bảo sự công bằng và khuyến khích người lao động.

Nguồn trả công lao động là giá trị mà người sử dụng sản phẩm chi trả cho người tạo ra sản phẩm Khi sản phẩm được sản xuất nhiều và đáp ứng tốt yêu cầu về chất lượng cũng như thị hiếu của khách hàng, chi phí cho lao động vật hóa sẽ giảm, dẫn đến việc khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều hơn, từ đó tăng cao nguồn trả công lao động.

Mức chi trả lao động cần phải tương xứng với giá trị mà người lao động đã đóng góp vào sản phẩm và phụ thuộc vào giá trị mới mà tập thể tạo ra được khách hàng chấp nhận Để đảm bảo lợi ích không bị xung đột và tạo điều kiện cho con người tái tạo sức lao động, mức chi trả không được thấp hơn mức lương tối thiểu Chi trả công lao động trong tập thể thường khác nhau do sự khác biệt trong công việc, khả năng lao động và kết quả đạt được Sự khác biệt này phải dựa trên cường độ, độ phức tạp của lao động, năng suất và chất lượng sản phẩm Những người lao động tạo ra giá trị sử dụng được khách hàng chấp nhận hoặc giúp giảm tổn thất cần được trả công cao hơn.

Người tham gia đóng góp giá trị mới bằng cách tiêu hao khả năng lao động cao cấp, và giá trị này nên được hoàn trả cho họ để khuyến khích cống hiến cho công việc chung Khi điều này được thực hiện ổn định, người lao động sẽ chủ động phát triển khả năng lao động cao cấp, sáng tạo và cải tiến, đồng thời ngăn ngừa trục trặc và tổn thất Nếu mọi người đều toàn tâm toàn lực với sự nghiệp chung, xã hội sẽ thực sự phát triển.

Các phương pháp kích thích vật chất cho người lao động tham gia lao động tập thể

Tiền lương là giá trị tiền tệ phản ánh sức lao động mà người lao động đã cống hiến trong quá trình sản xuất kinh doanh, được thanh toán dựa trên kết quả lao động cuối cùng.

Thu nhập chính của người lao động được xác định dựa trên hai yếu tố quan trọng: số lượng và chất lượng lao động của từng cá nhân.

Tiền lương được xác định dựa trên kết quả làm việc của cá nhân, tập thể và xã hội, và có mối liên hệ chặt chẽ với việc đáp ứng lợi ích của người lao động.

Tiền lương đóng vai trò quan trọng trong quản lý sản xuất kinh doanh, vừa là nguồn thu nhập chính của người lao động, vừa là yếu tố chi phí cấu thành giá trị sản phẩm và dịch vụ Do đó, các doanh nghiệp cần tối ưu hóa hiệu quả sử dụng sức lao động để tiết kiệm chi phí, tăng tích lũy và nâng cao thu nhập cho người lao động.

Một doanh nghiệp cần phải có quy chế tiền lương tốt

Đầu tư vào việc xây dựng quy chế tiền lương hiệu quả trong doanh nghiệp và phổ biến tài liệu này đến toàn thể nhân viên là một bước đi quan trọng, góp phần hình thành văn hóa doanh nghiệp tích cực.

Tiền lương đóng vai trò quan trọng trong quản lý nguồn nhân lực của doanh nghiệp và là mối quan tâm hàng đầu của người lao động.

Người lao động khao khát sự công bằng trong tiền lương không chỉ vì thu nhập mà còn vì lòng tự trọng Họ cảm thấy bị xúc phạm khi kết quả làm việc của mình vượt trội hơn một số người khác, dù là trong hay ngoài doanh nghiệp, nhưng vẫn phải nhận mức lương thấp hơn.

Để tạo động lực làm việc cho nhân viên, doanh nghiệp cần chứng minh rằng chỉ những kết quả làm việc xuất sắc mới đủ sức cạnh tranh với mức lương hấp dẫn.

Quy chế tiền lương tốt sẽ mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp

Một hệ thống tiền lương và tiền công hiệu quả không chỉ duy trì đội ngũ nhân viên hiện tại mà còn đảm bảo sự công bằng cho tất cả mọi người Điều này góp phần nâng cao năng suất và chất lượng lao động, đồng thời giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân những nhân viên xuất sắc Các lợi ích từ quy chế tiền lương tốt rất đáng kể.

 Giúp thu hút và giữ lại các nhân viên cần thiết

 Không phải trả tiền lương và tiền công quá cao

 Tạo điều kiện thuận lợi cho công tác trả lương hàng ngày

 Giúp giải thích cho nhân viên về những chênh lệch tiền lương

Để ước tính quỹ lương một cách chính xác, cần xây dựng một cơ sở vững chắc Việc xác định mức lương phải tuân thủ các quy định pháp luật, xem xét tình hình thị trường bên ngoài và các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp.

 Quy định của pháp luật:

Trước khi xây dựng cơ chế trả lương, doanh nghiệp cần tìm hiểu và tuân thủ các quy định pháp luật về lao động Điều này bao gồm việc chú ý đến mức lương tối thiểu do Nhà nước quy định, hợp đồng lao động, lương thử việc, lương thời vụ, cũng như lương trong các trường hợp thai sản, ốm đau và nghỉ việc.

Khảo sát mức lương trên thị trường lao động là việc cần thiết để đảm bảo rằng doanh nghiệp của bạn duy trì mức lương cạnh tranh Hãy thường xuyên rà soát và so sánh mức lương của nhân viên với các đối thủ cạnh tranh cũng như mức lương chuẩn trên thị trường Điều này sẽ giúp nhân viên yên tâm hơn về mức lương hiện tại của họ, từ đó nâng cao sự hài lòng và gắn bó với công ty.

Khi xác định mức lương, cần lưu ý đến sự biến động của giá cả sinh hoạt Trong giai đoạn chuyển đổi của nền kinh tế quốc dân và mức lương chung còn thấp, việc xem xét các nhu cầu cơ bản của con người trở nên cực kỳ quan trọng.

 Các yếu tố bên trong doanh nghiệp

Xác định đơn giá và quỹ tiền lương của doanh nghiệp là bước quan trọng để biết doanh nghiệp cần chi bao nhiêu cho tiền lương và tỷ lệ này trên doanh thu Đơn giá tiền lương hàng năm sẽ là cơ sở để xác định lương cơ bản cho các chức danh khác nhau, đồng thời là căn cứ để tính lương khoán dựa trên doanh thu hoặc số lượng sản phẩm.

Phản ánh giá trị công việc: Khi xác định mức lương cho một người, phải xem xét giá trị công việc người đó mang lại cho doanh nghiệp

Thâm niên công tác là một yếu tố quan trọng trong việc xác định mức lương, bên cạnh giá trị công việc Cần xem xét số năm phục vụ và kinh nghiệm làm việc của nhân viên, phù hợp với các giá trị xã hội phổ biến.

Kích thích tinh thần cho người tham gia lao động tập thể

Những kiến thức cơ bản về kích thích tinh thần

Ngoài nhu cầu vật chất, con người còn có nhu cầu tinh thần Để thỏa mãn nhu cầu này, các biện pháp khuyến khích người lao động sẽ giúp họ hăng say trong công việc, phát huy sáng kiến và áp dụng những tiến bộ khoa học kỹ thuật, từ đó nâng cao năng suất lao động.

Mọi người đều thích được khen ngợi và nổi danh, đặc biệt là những người tham gia lao động chung, lao động tập thể Họ mong muốn được lãnh đạo và đồng nghiệp công nhận khả năng cũng như thành công của mình, và từ đó, cảm thấy được tôn trọng Việc thể hiện bản thân trước người khác là một nhu cầu tự nhiên của con người trong xã hội Tạo cơ hội cho mọi người thể hiện và khen ngợi lẫn nhau một cách xứng đáng, tế nhị và đúng lúc là rất cần thiết, giúp nâng cao giá trị cuộc sống và cải thiện tinh thần tập thể của người lao động.

Thành quả lao động không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn có ý nghĩa xã hội sâu sắc Những người tạo ra thành quả này mong muốn được chia sẻ không chỉ về lợi ích kinh tế mà còn về vinh quang và sự công nhận từ cộng đồng Việc ghi nhận đóng góp của những người lao động sẽ tạo động lực tinh thần, khuyến khích họ làm việc hăng say, sáng tạo và tích cực hơn.

Sự công nhận thành tích một cách chính thức và long trọng trước đông đảo người khác thường có tác dụng kích thích tinh thần mạnh mẽ hơn so với việc trao thưởng bằng tiền hay hiện vật một cách thầm lặng Kích thích vật chất không chỉ mang lại lợi ích tài chính mà còn tạo ra động lực tinh thần lớn lao Trong hoạt động kinh tế, người nhận nhiều tiền công thường là những người tài giỏi và có khả năng đóng góp nhiều hơn cho xã hội Tuy nhiên, sự nghịch lý khi những người có cống hiến thực sự lại gặp khó khăn về vật chất có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực cho xã hội.

Quyền lợi kinh tế và tinh thần có mối liên hệ chặt chẽ, thể hiện hai khía cạnh của quyền lợi, và đều phụ thuộc vào những đóng góp cũng như cống hiến cho sự nghiệp và công việc của xã hội.

Người lao động, với sự đóng góp sức lực và tài năng, có quyền nhận lại nhiều giá trị vật chất và tinh thần Việc khẳng định quyền được hưởng là điều cần thiết, và cần xác định hình thức cũng như cách thức trao quyền sao cho phát huy hiệu quả kích thích tối đa.

Khi trình độ người lao động nâng cao, việc kích thích tinh thần cần kết hợp giữa vật chất và tinh thần để đạt hiệu quả lớn hơn Đối với lao động phổ thông, tiền lương và công việc ổn định là tiêu chí quan trọng, nhưng chưa đủ Họ cần một môi trường làm việc thoải mái, cơ hội sáng tạo và sự ghi nhận từ cấp trên Sự khen thưởng kịp thời và cách ứng xử chân thành của lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng mong mỏi của nhân viên Phần thưởng mà cấp dưới mong muốn không chỉ là giá trị vật chất, mà còn có thể chỉ là một lời cảm ơn, cái bắt tay chúc mừng, hay sự tuyên dương trước đồng nghiệp.

Người lao động trẻ tuổi và có nền tảng kinh tế vững mạnh thường ưa chuộng những phần thưởng như chuyến du lịch, đặc biệt là du lịch nước ngoài, hoặc sự công nhận thành tích một cách công khai và chính thức.

Nói chung, người tham gia lao động tập thể được kích thích tinh thần khi:

1 Được tin tưởng, tôn trọng khả năng, được giao nhiệm vụ quan trọng tương ứng

2 Được đánh giá đúng đóng góp, công nhận thành tích một cách chính thức, công khai

3 Được thông tin về các tình huống, về các cơ hội, được tạo điều kiện nâng cao trình độ

4 Được đối xử chân thành, tế nhị, tôn trọng, được quan tâm đến đời sống

Người tham gia lao động tập thể và lao động xã hội thường được khuyến khích tinh thần, điều này giúp tạo ra nhiều giá trị hơn Đầu tư vào việc nâng cao tinh thần cho người lao động là một chiến lược đầu tư thông minh.

Các yếu tố kích thích tinh thần

3.2.1 Việc làm Điều 13 bộ luật lao động : “Mọi hoạt động lao động tạo ra nguồn thu nhập, không bị pháp luật cấm đều được thừa nhận là việc làm

Nhà nước, doanh nghiệp và toàn xã hội có trách nhiệm đảm bảo mọi người có khả năng lao động đều có cơ hội việc làm Giải quyết vấn đề việc làm là nhiệm vụ quan trọng để nâng cao đời sống và phát triển kinh tế.

Con người có nhu cầu được lao động, được tham gia tạo nên của cải vật chất

Mỗi xí nghiệp cần xây dựng kế hoạch đảm bảo việc làm cho tất cả nhân viên, vì việc làm đầy đủ không chỉ mang lại niềm vui cho cá nhân mà còn tạo động lực cho tập thể Khi có sức lao động nhưng không được sử dụng để sáng tạo và sản xuất, cuộc sống sẽ không còn ý nghĩa Do đó, việc tạo ra của cải vật chất không chỉ phục vụ cho bản thân mà còn góp phần vào sự phát triển của xã hội.

Thật vậy, nạn thất nghiệp dưới chủ nghĩa tư bản là tai họa với người lao động

Sự phản kháng của giai cấp công nhân không chỉ thể hiện qua những cuộc đấu tranh chống lại giai cấp tư sản, mà còn phản ánh tâm lý bất mãn của quần chúng lao động trước tình trạng suy thoái xã hội và sự thiếu thốn trong việc đáp ứng nhu cầu lao động của họ.

* Giới thiệu hình thức kích thích lao động bằng giao tiếp

Kích thích lao động là quá trình tạo ra động lực nội tại cho con người, đòi hỏi phải chú ý đến các yếu tố tâm lý như mục đích công việc, nhu cầu, hứng thú và động cơ làm việc của từng cá nhân Để hình thành biện pháp kích thích hiệu quả, cần xem xét các đặc điểm tâm lý cá nhân và tập thể Có thể kích thích lao động thông qua vật chất, giao tiếp hoặc đáp ứng các nhu cầu khác của con người Giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và điều chỉnh hành vi cá nhân, với hai khía cạnh chính là giao tiếp giữa lãnh đạo và nhân viên, cũng như giao tiếp giữa các nhân viên với nhau.

Nghiên cứu về việc kích thích lao động thông qua giao tiếp đã được thực hiện rộng rãi tại Nhật Bản, Mỹ và các quốc gia Châu Âu Mỗi quốc gia sở hữu nền văn hóa, điều kiện tự nhiên và kinh tế, xã hội đặc trưng, do đó, các giải pháp tổ chức giao tiếp được thiết kế phù hợp với đặc điểm riêng của từng quốc gia.

* Cá nhân và các kênh giao tiếp

Mỗi cá nhân trong xã hội đều thuộc về một hoặc nhiều nhóm, bao gồm cả nhóm chính thức và không chính thức Nhóm chính thức được chia thành nhóm cơ sở và nhóm lớn Sự cố kết của nhóm là một phẩm chất quan trọng giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của nhóm.

Theo các nhà tâm lý học, sự cố kết trong nhóm giúp các thành viên có trách nhiệm hơn và hành động hiệu quả hơn Để đạt được điều này, cần xây dựng sự đồng cảm cao giữa các thành viên, giảm thiểu sự khác biệt và nâng cao uy tín của người lãnh đạo cũng như của nhóm.

Quan hệ giao tiếp giữa cá nhân và những người khác, cũng như với các lãnh đạo, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng sự gắn kết trong nhóm, từ đó nâng cao năng suất lao động Để đạt được điều này, người lãnh đạo cần thiết lập các kênh giao tiếp hiệu quả, nhằm thúc đẩy sự tương tác tích cực giữa cá nhân với cá nhân và giữa cá nhân với lãnh đạo, qua đó kích thích tối đa năng suất làm việc.

* Tổ chức các kênh giao tiếp

Người lãnh đạo giỏi cần phải thiết lập các kênh giao tiếp hiệu quả trong nhóm, bao gồm cả giao tiếp hai chiều giữa nhân viên và các cấp quản lý Điều này cho phép sự tương tác trực tiếp và tự do giữa các thành viên trong nhóm, giúp tăng cường sự gắn kết và hiểu biết lẫn nhau.

Các nhà tâm lý học xã hội chia các kênh giao tiếp trong nhóm cơ sở thành các loại:

Mạng giao tiếp phân truyền và mạng có điểm trung tâm

Mạng giao tiếp phân truyền cho phép các thành viên trong nhóm trao đổi thông tin nhanh chóng và trực tiếp, giúp họ chỉ ra sai sót của nhau và xác định vấn đề một cách kịp thời Ưu điểm nổi bật của mạng này là khả năng hỗ trợ nhóm giải quyết các vấn đề phức tạp, khi các thành viên có thể giao tiếp trực tiếp để phân tích, tập hợp và so sánh thông tin nhằm tìm ra giải pháp chính xác.

Trong các nhóm có mạng giao tiếp với một điểm trung tâm, các thành viên có khả năng chuyển giao toàn bộ thông tin đến cá nhân trung tâm Người này sẽ kiểm tra, lựa chọn những thông tin quan trọng và đưa ra giải pháp thích hợp.

Khi xử lý các vấn đề đơn giản, mạng giao tiếp có điểm trung tâm mang lại lợi ích Tuy nhiên, khi đối mặt với nhiệm vụ phức tạp, cá nhân trung tâm có thể bị quá tải bởi thông tin, dẫn đến hiệu quả giải quyết công việc giảm sút.

Tùy thuộc vào yêu cầu của công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể, người lãnh đạo cần tổ chức nhóm làm việc thông qua mạng thông tin phân truyền hoặc mạng có điểm trung tâm.

Một gợi ý cho người lãnh đạo là trong quá trình thực hiện các nhiệm vụ quen thuộc, nên tổ chức giao tiếp theo kiểu mạng có điểm trung tâm Ngược lại, khi thực thi các nhiệm vụ mới, cần áp dụng mô hình giao tiếp mạng phân truyền để khuyến khích sự sáng tạo của từng cá nhân.

Trong nhóm lớn, giao tiếp thường ít mang tính trực tiếp và thường diễn ra thông qua các kênh giao tiếp với những khâu trung gian nhất định.

Ngày đăng: 11/10/2022, 14:34

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w