GIỚI THIỆU TỔNG QUAN
Giới thiệu về ý tưởng kinh doanh: 10 1 Nguồn gốc hình thành ý tưởng
1.1.1 Nguồn gốc hình thành ý tưởng:
Hiện nay, Hà Nội có rất nhiều cửa hàng ăn uống với đa dạng hình thức phục vụ, từ bình dân đến sang trọng Mặc dù các nhà hàng cao cấp cung cấp dịch vụ tốt và món ăn ngon, nhưng giá cả lại quá cao so với khả năng chi trả của nhiều người Do đó, các quán ăn bình dân trở thành lựa chọn phổ biến, tuy nhiên, chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm tại đây thường không đảm bảo, và phong cách phục vụ còn thiếu nhiệt tình và chuyên nghiệp, trong khi mức giá cũng không phải là quá rẻ.
Trong thời gian công tác tại Đài Loan, tôi đã ấn tượng với nền ẩm thực phong phú và đa dạng, đặc biệt là hình thức ăn nấu và xào trên mặt bàn sắt Thức ăn ở đây không chỉ ngon và nóng hổi mà còn được chế biến ngay tại chỗ với mức giá hợp lý Điều này đã truyền cảm hứng cho tôi hình thành ý tưởng kinh doanh nhà hàng xào nướng trên mặt bàn sắt, một phong cách ăn uống mới hứa hẹn thu hút nhiều khách hàng, đặc biệt là giới trẻ.
1.1.2 Cơ sở thực hiện ý tưởng:
Dịch vụ ẩm thực tại Hà Nội hiện nay rất phong phú nhưng còn đang trong giai đoạn lựa chọn, với nhiều cửa hàng không đáp ứng đủ tiêu chí về ngon, vệ sinh và giá cả hợp lý Khách hàng thường không hài lòng với chất lượng phục vụ, do đó, nhà hàng ăn xào nướng đồ ăn trên mặt bàn sắt cam kết sẽ đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng bằng việc cung cấp món ăn ngon, đảm bảo vệ sinh và phục vụ nhiệt tình.
1.1.3 Sự độc đáo, mới lạ của ý tưởng:
Hiện nay, Hà Nội có rất nhiều cửa hàng đồ xào nướng, bao gồm cả những nơi cho phép khách tự nướng và những cửa hàng truyền thống phục vụ món ăn đã được chế biến sẵn Tuy nhiên, một điểm đặc biệt là có những cửa hàng nấu và phục vụ ngay tại bàn, mang đến trải nghiệm ẩm thực thú vị cho khách hàng.
Hà Nội hiện có rất ít nhà hàng cao cấp cung cấp dịch vụ phục vụ tại bàn, vì vậy sự ra đời của cửa hàng này sẽ mang đến một trải nghiệm ẩm thực mới mẻ và phong cách thưởng thức độc đáo cho thực khách nơi đây.
1.1.4 Sơ lược về tính khả thi của ý tưởng kinh doanh:
Phong cách độc đáo, dịch vụ tận tâm và thực đơn phù hợp với khẩu vị người tiêu dùng, cùng với mức giá hợp lý, chính là những yếu tố then chốt tạo nên sự thành công của cửa hàng.
1.2 Mục tiêu và nhiệm vụ doanh nghiệp:
Bước đầu tạo được chỗ đứng trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống trỏng khu vực
Vơi mục tiêu đưa nhà hàng trở thành điểm đến thân quen, gần gũi với người tiêu dùng
- Mang đến những món ăn ngon, hấp dẫn và đảm bảo chất lượng an toàn thực phẩm nhất đến với người tiêu dùng
- Cung cấp chất lượng phục vụ tốt nhât, với phương châm khách hàng là thượng đế cũng là người thân
- Từng bước mở rộng cửa hàng để phục vụ được nhiều hơn nữa người tiêu dùng Hà Nội
1.4 Các yếu tố quyết định thành công: Để thành công Công ty cần phải có chiến lược kinh doanh, đa dạng hóa trong kinh doanh, tạo ra hệ thống dịch vụ chăm sóc khách hàng đi kèm Đồng thời phải có kế hoạch nhân sự, kế hoạch marketing, kế hoạch tài chính đúng, phù hợp và dự phòng được những rủi ro, có biện pháp khắc phục rủi ro Cụ thể Doanh nghiệp cần phải xác định tốt các vấn đề sau:
Vị trí của nhà hàng là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công hay thất bại của dự án đầu tư Cần cân nhắc và xem xét kỹ lưỡng vị trí kinh doanh trước khi triển khai, nhằm thu hút khách hàng thường xuyên mà không bị ảnh hưởng bởi rào cản địa lý hay giao thông Nhà hàng nên nằm ở khu vực trung tâm, đông người qua lại để tối ưu hóa lượng khách.
Giá cả của cửa hàng cần được thiết lập hợp lý để người tiêu dùng cảm thấy xứng đáng với chất lượng dịch vụ nhận được Chiến lược giá đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh dịch vụ, giúp đảm bảo thời gian thu hồi vốn từ 1,5 đến 2 năm Để đạt được hiệu quả mong muốn, cần có phương pháp tổ chức và quản lý chặt chẽ, hiệu quả nhằm đảm bảo lợi nhuận đạt được.
- Biết cách thu hút khách hàng và tạo ra khách hàng thân thiết của nhà hàng
Từ đó sẽ thu hút và tạo thêm được nhiều khách hàng đến với nhà hàng nhiều hơn
Như vậy sẽ không tốn chi phí quảng cáo, tiếp thị, marketing mà vẫn thu hút được khách hàng nhí đến với nhà hàng
CHƯƠNG II KẾ HOẠCH MARKETING
2.1 Đánh giá công tác marketing của doanh nghiệp:
2.1.1 Thị trường mục tiêu và định vị sản phẩm trên thị trường:
Thị trường chính cho sự phát triển dịch vụ nhà hàng tập trung chủ yếu tại thành phố Hà Nội, đặc biệt là ở các quận Cầu Giấy, Tây Hồ, Từ Liêm và Thanh Xuân Các nhà hàng sẽ được thiết lập tại những khu vực này để phục vụ nhu cầu của khách hàng.
Khách hàng mục tiêu của chúng tôi là giới trẻ, thanh niên và sinh viên, những người luôn nhạy bén với xu hướng mới và khao khát khám phá các hình thức dịch vụ ăn uống độc đáo Sự tò mò ban đầu của họ sẽ dần hình thành mối liên kết và tạo dựng vị trí vững chắc trong lòng khách hàng.
Dịch vụ tận tâm và chất lượng món ăn đa dạng sẽ mang đến cho khách hàng trải nghiệm thoải mái và thú vị, từ đó thu hút ngày càng nhiều khách hàng mới đến với nhà hàng.
Trong giai đoạn đầu mở kinh doanh nhà hàng, doanh nghiệp sẽ đầu tư ít bàn ghế để tiết kiệm chi phí Qua thời gian tiếp cận khách hàng, thực đơn sẽ được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng Sau khoảng 03 tháng, nếu lượng khách tăng lên, nhà hàng sẽ lắp thêm bàn ghế để phục vụ và thu hút thêm khách mới.
Sau một năm hoạt động, với lợi nhuận ổn định và lượng khách hàng thân thiết gia tăng, bạn có thể xem xét việc mở thêm một nhà hàng mới tại khu vực lân cận.
2.1.3 Chiến lược marketing hỗn hợp (Marketing – mix):
Doanh nghiệp cần xác định tính độc đáo của sản phẩm và dịch vụ để mang lại lợi ích cho khách hàng Nhà hàng cung cấp thực đơn đa dạng với các nguyên liệu chính như thịt lợn, bò, gà, dê, cá và rau xanh, tạo ra nhiều món ăn phù hợp với khẩu vị mỗi người Kết hợp với giá cả hợp lý, không gian ăn uống sạch sẽ và gần gũi, nhà hàng tạo ra trải nghiệm ẩm thực thú vị Sự tò mò khi chứng kiến đầu bếp chế biến món ăn cùng hương vị thơm ngon sẽ thu hút thực khách, tạo nên sự khác biệt so với các cửa hàng ăn uống khác.
Dưới đây là một số hình ảnh của cửa hàng:
Hình 2.1.3.1 Mẫu bàn ăn với 10 chỗ ngồi
Hình 2.1.3.2 Phục vụ khách hàng tại bàn
Hình 2.1.3.3 thực đơn đa dạng và phong phú
Đánh giá công tác marketing của doanh nghiệp: 13 1 Thị trường mục tiêu và định vị sản phẩm trên thị trường
2.1.1 Thị trường mục tiêu và định vị sản phẩm trên thị trường:
Thị trường chính cho dịch vụ này tập trung tại thành phố Hà Nội, đặc biệt là các quận Cầu Giấy, Tây Hồ, Từ Liêm và Thanh Xuân, nơi sẽ là vị trí lý tưởng để thiết lập nhà hàng.
Khách hàng mục tiêu của chúng tôi là giới trẻ, thanh niên, và học sinh sinh viên, những người luôn nhạy bén với xu hướng mới và khao khát khám phá các hình thức dịch vụ ăn uống độc đáo Sự tò mò ban đầu sẽ dần dần giúp chúng tôi chiếm lĩnh vị trí trong lòng khách hàng.
Dịch vụ tận tâm, chất lượng đảm bảo và thực đơn phong phú sẽ mang đến cho khách hàng sự thoải mái tối đa khi lựa chọn và thưởng thức món ăn, từ đó thu hút ngày càng nhiều khách hàng mới đến với nhà hàng.
Trong giai đoạn đầu mở kinh doanh nhà hàng, doanh nghiệp sẽ đầu tư một số lượng bàn ghế hạn chế để tiết kiệm chi phí Qua quá trình tiếp cận khách hàng, thực đơn sẽ được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu người dùng Sau khoảng 3 tháng, nếu lượng khách tăng lên, nhà hàng sẽ bổ sung thêm bàn ghế nhằm phục vụ và thu hút thêm khách mới.
Sau khoảng một năm hoạt động, với lợi nhuận ổn định và lượng khách hàng thân thiết ngày càng tăng, bạn có thể xem xét việc mở thêm một nhà hàng mới tại khu vực lân cận.
2.1.3 Chiến lược marketing hỗn hợp (Marketing – mix):
Doanh nghiệp cần xác định tính độc đáo của sản phẩm và dịch vụ, đồng thời làm rõ lợi ích mà khách hàng sẽ nhận được Nhà hàng cung cấp thực đơn phong phú từ thịt lợn, bò, gà, dê, cá đến các loại rau xanh, tạo ra nhiều món ăn phù hợp với khẩu vị đa dạng Với giá cả hợp lý, không gian ăn uống sạch sẽ và gần gũi, cùng với sự hấp dẫn từ việc chứng kiến đầu bếp chế biến món ăn, khách hàng sẽ trải nghiệm những hương vị độc đáo và cảm giác thú vị Điều này không chỉ thu hút thực khách mà còn tạo nên sự khác biệt so với các cửa hàng ăn uống khác.
Dưới đây là một số hình ảnh của cửa hàng:
Hình 2.1.3.1 Mẫu bàn ăn với 10 chỗ ngồi
Hình 2.1.3.2 Phục vụ khách hàng tại bàn
Hình 2.1.3.3 thực đơn đa dạng và phong phú
Với thực phẩm tươi ngon và món ăn đa dạng phù hợp với khẩu vị, không gian ăn uống rộng rãi và sạch sẽ sẽ thu hút nhiều khách hàng đến trải nghiệm một không gian ẩm thực độc đáo.
Giá cả đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại của một sản phẩm Đối với các nhà hàng mới bắt đầu kinh doanh, việc áp dụng mức giá thâm nhập là chiến lược hướng đến khách hàng, giúp họ có nhiều cơ hội trải nghiệm và cảm nhận những giá trị tốt nhất từ nhà hàng.
Các chiến lược giá doanh nghiệp có thể theo đuổi bao gồm:
- Chiến lược giá thâm nhập;
- Chiến lược dựa trên cảm nhận của khách hàng;
- Chiến lược giá áp dụng đối với từng danh mục sản phẩm trò chơi cụ thể
Giá cả đối với từng trò chơi cụ thể dự kiến như sau:
Doanh nghiệp sẽ sử dụng quảng cáo tờ rơi và mạng lưới người quen để tiết kiệm chi phí, nhờ vào vị trí đắc địa của nhà hàng ở khu dân cư đông đúc và gần các công sở Điều này không chỉ thuận tiện cho giao thông mà còn phù hợp với nhu cầu thị trường, giúp thu hút khách hàng hiệu quả.
Trong loại hình kinh doanh này, doanh nghiệp cần quyết định lựa chọn kênh phân phối phù hợp, bao gồm cả kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp.
2.1.3.4 Chiến lược xúc tiến bán (truyền thông marketing):
Quảng cáo hiệu quả cho nhà hàng có thể được thực hiện qua nhiều hình thức như tờ rơi, giới thiệu từ người thân, bảng biển quảng cáo và vị trí dễ thấy Những phương pháp này giúp tiếp cận khách hàng nhanh chóng với chi phí thấp, mang lại hiệu quả cao.
Tại nhà hàng, chúng tôi áp dụng nhiều gói khuyến mại hấp dẫn cho khách hàng Khi đặt suất đoàn từ 3 người trở lên, khách hàng sẽ được hưởng mức giảm giá theo số lượng Đồng thời, chúng tôi cũng triển khai chương trình tích điểm cho khách hàng thân quen, giúp họ nhận được ưu đãi dựa trên số lần ghé thăm Điều này không chỉ duy trì sự trung thành của khách hàng mà còn là một chiến lược tiếp thị gián tiếp hiệu quả, thu hút khách hàng mới mà không tốn kém chi phí quảng cáo.
Mục tiêu của việc lập kế hoạch ngân quỹ marketing là kiểm soát chi phí marketing để đạt được mục tiêu doanh số Một số phương pháp tính ngân quỹ marketing bao gồm các chiến lược hiệu quả nhằm tối ưu hóa nguồn lực và đảm bảo rằng chi tiêu phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
+ Ước tính dựa trên doanh thu dự đoán trong tương lai;
+ Ước tính dựa trên doanh thu trong quá khứ;
+ Ước tính dựa trên doanh số;
+ Phân bổ ngân quỹ marketing theo mùa vụ;
+ Phân bổ ngân quỹ marketing theo dòng tiền
2.2 Nội dung kế hoạch marketing:
Trong bối cảnh dịch vụ ăn uống ngày càng phổ biến và cạnh tranh mạnh mẽ, việc tìm kiếm mô hình kinh doanh mới là rất cần thiết để doanh nghiệp có lợi thế thu hút khách hàng Để thành công, nhà hàng cần đảm bảo sự mới mẻ trong dịch vụ, đồng thời giữ vững các yếu tố cốt lõi như tính tiện lợi, thoải mái và phù hợp với nhu cầu khách hàng Những yếu tố này sẽ tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững và giúp nhà hàng tạo sự khác biệt so với các đối thủ trong ngành.
+ Là loại hình dịch vụ mới, chưa có loại hình tương tự tại khu vực nên tạo được sự tò mò của khách hàng
+ Giá cả hợp lý phù hợp với mọi thu nhập của các gia đình
+ Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình,
- Điểm yếu: Do là mảng kinh doanh mới nên chưa nắm bất được sự hưởng ứng của thị trường
- Cơ hội: Do là sản phẩm mới nên sẽ có nhiều cơ hội để phát triển
Trong bối cảnh nền kinh tế gặp nhiều khó khăn, các gia đình đang phải thắt chặt chi tiêu, dẫn đến việc tổ chức các bữa ăn với mức chi phí cao hơn bình thường trở thành một thách thức lớn.
2.2.1.3 Phân tích các rủi ro từ bên ngoài môi trường:
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH
Đánh giá tài chính của doanh nghiệp: 19 1 Doanh thu, chi phí, giá thành và lợi nhuận
3.1.1 Doanh thu, chi phí, giá thành và lợi nhuận:
- Doanh thu là tổng giá trị các lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong một thời kỳ nhất định từ các hoạt động kinh doanh
Doanh thu của doanh nghiệp thường được chia thành hai phần chính: doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, cùng với doanh thu từ hoạt động tài chính Bên cạnh đó, doanh nghiệp còn có các khoản thu khác, được gọi là thu nhập khác.
Doanh thu hoạt động tài chính là tổng giá trị lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong một khoảng thời gian nhất định từ các hoạt động tài chính của mình.
Doanh thu từ hoạt động tài chính chủ yếu bao gồm lãi tiền gửi, số tiền chiết khấu doanh nghiệp nhận được khi thanh toán trước hạn cho hàng hóa, lợi nhuận từ cổ tức, và lãi từ việc bán chứng khoán đầu tư ngắn hạn và dài hạn.
Thu nhập khác bao gồm các khoản thu từ các hoạt động ngoài doanh thu chính, như tiền thu từ nhượng bán hoặc thanh lý tài sản cố định, tiền phạt khách hàng do vi phạm hợp đồng, tiền bảo hiểm được bồi thường, và khoản thu từ nợ phải thu khó đòi đã xóa sổ.
Trong doanh nghiệp sản xuất kinh doanh có các loại chi phí chính sau: chi phí sản xuất, kinh doanh; chi phí tài chính; chi phí khác
Chi phí sản xuất kinh doanh là tổng giá trị tiền tệ của các vật tư tiêu hao, khấu hao tài sản cố định, tiền lương, tiền công và các chi phí khác phát sinh trong quá trình sản xuất và bán hàng của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định Chi phí này bao gồm ba thành phần chính: chi phí sản xuất sản phẩm dịch vụ, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
Chi phí tài chính là chi phí liên quan đến việc huy động vốn và các hoạt động đầu tư tài chính của doanh nghiệp trong một thời kỳ nhất định Nó bao gồm lãi suất vay vốn, chiết khấu thanh toán cho khách hàng, chi phí cho việc cho vay tổ chức khác, chi phí đầu tư chứng khoán, dự phòng tổn thất từ các khoản đầu tư tài chính và lỗ từ hoạt động đầu tư này.
Chi phí khác là những khoản chi phí phát sinh từ các hoạt động bất thường hoặc sự kiện riêng biệt không liên quan đến hoạt động chính của doanh nghiệp Những chi phí này bao gồm chi phí thanh lý hoặc nhượng bán tài sản cố định và tiền phạt do vi phạm hợp đồng kinh tế với các doanh nghiệp khác.
Giá thành sản phẩm thể hiện bằng tiền toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp cần chi để sản xuất và tiêu thụ một loại sản phẩm cụ thể.
Giá thành sản xuất sản phẩm (GTSXSP) là tổng chi phí mà doanh nghiệp cần chi để hoàn tất quá trình sản xuất GTSXSP bao gồm các khoản chi phí như chi phí vật tư trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí chung.
Giá thành toàn bộ sản phẩm (GTTBSP) là tổng chi phí mà doanh nghiệp cần chi trả để hoàn tất quá trình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm Công thức xác định GTTBSP có thể được trình bày như sau:
GTTBSP = GTSXSP + Chi phí bán hàng + Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận là kết quả tài chính của các hoạt động mà doanh nghiệp thực hiện trong kỳ và được xác định theo công thức sau:
Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí tạo ra doanh thu
Lợi nhuận hàng năm của doanh nghiệp được cấu thành từ nhiều nguồn, bao gồm lợi nhuận gộp từ việc bán hàng và cung cấp dịch vụ, lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh, lợi nhuận khác, cùng với lợi nhuận sau thuế.
Lợi nhuận thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp đạt được từ việc sản xuất và tiêu thụ sản phẩm cũng như dịch vụ trong một năm Khoản lợi nhuận này được xác định dựa trên công thức cụ thể.
Lợi nhuận sản xuất kinh doanh = Doanh thu bán hàng – Trị giá vốn bán hàng – Chi phí bán hàng – Chi phí quản lý doanh nghiệp
3.1.2 Phân tích điểm hòa vốn: Điểm hòa vốn là điểm tại đó doanh thu bằng chi phí, tức là doanh nghiệp không bị lỗ và không có lãi
Khi phân tích điểm hòa vốn, có hai khái niệm quan trọng cần lưu ý: điểm hòa vốn kinh tế và điểm hòa vốn tài chính Điểm hòa vốn kinh tế là mức doanh thu đạt được khi tổng chi phí sản xuất kinh doanh, bao gồm chi phí biến đổi và chi phí cố định, bằng nhau, mà không tính đến lãi vay Tại điểm này, lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) bằng 0 Ngược lại, điểm hòa vốn tài chính là điểm mà doanh thu đủ để bù đắp cho tổng chi phí sản xuất và lãi vay phải trả, dẫn đến lợi nhuận trước thuế cũng bằng 0 (EBIT = 0).
3.1.3 Các báo cáo tài chính:
Báo cáo tài chính bao gồm ba loại chính: báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và bảng cân đối kế toán.
3.1.3.1 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh:
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là báo cáo tất cả mọi doanh thu và chi phí có liên quan trong một khoảng thời gian xác định
Nội dung báo cáo hoạt động kinh doanh:
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Phản ánh tổng số doanh thu hoạt động SXKD, xây lắp trong kỳ của doanh nghiệp
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
Phản ánh các khoản giảm trừ vào tổng doanh thu trong kỳ, bao gồm giảm giá hàng bán, chiết khấu bán hàng
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Phản ánh doanh thu bán hàng sau khi đã từ đi các khoản giảm trừ
4 Giá vốn hàng bán Phản ánh tổng giá thành, giá mua hoặc chi phí trực tiếp đã tiêu thụ trong kỳ
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Phản ánh số chênh lệch giữa doanh thu thuần và giá vốn hàng bán
6 Doanh thu hoạt động tài chính Phản ánh các khoản thu từ hoạt động tài chính trong kỳ
7 Chi phí tài chính Phản ánh các chi phí tài chính như tiền lãi vay phải trả, chi phí hoạt động liên doanh
Phản ánh các chi phí quản lý doanh nghiệp phân bổ cho số thành phẩm, hàng hóa đã bán trong kỳ
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
Phản ánh tổng chi phí quản lý doanh nghiệp phân bổ cho hoạt động kinh doanh trong kỳ
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Phản ánh lợi nhuận gộp + doanh thu hoạt động tài chính – chi phí tài chính – chi phí bán hàng – chi phí quản lý doanh nghiệp
Phản ánh các khoản thu nhập ngoài doanh thu bán hàng và doanh thu hoạt động tài chính
13 Lợi nhuận khác Chênh lệch thu nhập khác và chi phí khác
14 Tổng lợi nhuận trước thuế
Phản ánh tổng lợi nhuận doanh nghiệp đạt được trước khi trừ đi thuế thu nhập doanh nghiệp
15 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập của doanh nghiệp
3.1.3.2 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ:
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một báo cáo tài chính quan trọng, phản ánh quá trình hình thành và sử dụng tiền trong kỳ báo cáo của doanh nghiệp Nó thực chất là bảng cân đối thu chi tiền tệ, được thể hiện qua phương trình cân đối của quá trình lưu chuyển tiền tệ.
Nội dung kế hoạch tài chính: 23 1 Kế hoạch doanh thu
Các giả định để xây dựng kế hoạch tài chính kinh doanh nhà hàng
- Đối tượng khách hàng: Là nhân viên công sở và sinh viên học sinh khu vực nội thành Hà Nội
- Ước tính quỹ lương của nhân viên tăng 15%/ năm
- Toàn bộ số tiền đầu tư từ nguồn vốn của Công ty
Ngành kinh doanh ăn uống thường có doanh thu ổn định, nhưng vào cuối tuần, khi nhân viên công sở không làm việc, lượng khách hàng giảm so với các ngày trong tuần Do đó, doanh thu được tính toán dựa trên khoảng 24 ngày hoạt động mỗi tháng.
Doanh thu dự kiến 01 tháng (đơn vị tính: triệu đồng):
Giá trung bình mỗi set ăn
Lượt khách/ ngày(3 tháng đầu tiên)
Gia trung bình mỗi set ăn
Lượt khách/ ngày( những tháng tiếp theo)
Bảng 5: Bảng báo cáo thu nhập
Chỉ tiêu 3 tháng Năm 1 Năm 2
3.2.2.1 Chi phí đầu tư ban đầu:
Bảng 1: Bảng kế hoạch đầu tƣ máy móc thiết bị và khấu hao
Số lƣợng Đơn giá (vnđ)
Thời gian khấu hao (tháng)
2 Bộ bàn nướng chuyên dụng 11 chỗ ngồi
3.2.2.2 Chi phí biến đổi bình quân trong tháng: bao gồm tiền lương nhân viên, tiền điện, tiền nước…
Bảng 2: Bảng chi phí tiền lương
Vị trí Số lượng Lương tháng
Bảng 3: Chi phí hoạt động
STT Hạng mục Số lượng Chi phí (đồng/ tháng)
KẾ HOẠCH NHÂN SỰ
Xác định nhu cầu nhân sự
Trong mô hình cửa hàng ăn uống, người đầu bếp đóng vai trò quan trọng nhất, được xem là linh hồn của cửa hàng Để hoạt động hiệu quả, các bộ phận khác cần phối hợp hài hòa, tạo thành một bộ máy vững chắc.
Xác định cơ cấu tổ chức
Cơ cấu tổ chức của cửa hàng, giai đoạn đầu gọn nhẹ theo đúng quy mô cửa hàng, bao gồm:
2 đầu bếp chính: Phụ trách nấu nướng, chế biên món ăn chính của cửa hàng
2 đầu bếp phụ: giúp đầu bếp chính chuẩn bị nguyên vật liệu, dọn dẹp sắp xếp thực phẩm
Thu ngân: kế toán, thủ quỹ của cửa hàng, làm các nghiệp vụ liên quan đến thu tiền, nộp thuế
Lễ tân: có trách nhiệm chào đón sắp xếp chỗ ngồi cho thực khách, thu gọn bát đĩa sau khi thực khách sử dụng xong.