Chương 1: Khái quát về tiếng Việt và bộ môn Tiếng Việt thực hành Chương 2: Thực hành phân tích và tạo lập văn bản Chương 3: Thực hành phân tích và tạo lập đoạn văn Chương 4: Thực hành
KHÁI QUÁT VỀ TIẾNG VIỆT VÀ BỘ MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH
Khái quát về tiếng việt
1.1 Tiếng Việt và vấn đề giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt
Cuộc sống con người luôn gắn liền với giao tiếp, trong đó ngôn ngữ là công cụ quan trọng nhất Tuy nhiên, nhiều người chưa hiểu rõ về ngôn ngữ và vai trò của nó trong việc nhận thức thế giới Ngôn ngữ xuất hiện tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày, khiến ít ai đặt câu hỏi về bản chất của nó Thực chất, ngôn ngữ là hệ thống ký hiệu âm thanh, là phương tiện giao tiếp cơ bản của cộng đồng, đồng thời giúp phát triển tư duy và lưu giữ truyền thống văn hóa Mỗi dân tộc có ngôn ngữ riêng, như tiếng Nga, tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Việt Tiếng Việt không chỉ là ngôn ngữ của người Kinh mà còn là ngôn ngữ phổ thông của các dân tộc thiểu số và là ngôn ngữ quốc gia của Việt Nam.
Tiếng Việt là một ngôn ngữ giàu và đẹp, phản ánh đời sống tư tưởng và tình cảm phong phú của dân tộc, đồng thời ghi lại kinh nghiệm đấu tranh qua hàng nghìn năm lịch sử Với nhiều nguyên âm và thanh điệu, tiếng Việt mang đến sự mềm mại và du dương, khiến lời nói trở nên như một bài hát Sự đẹp đẽ của tiếng Việt còn thể hiện qua lớp từ láy và các thành ngữ, tạo nên sự hài hòa và gợi cảm trong ngôn ngữ Tâm hồn cao quý của người Việt cũng góp phần làm cho tiếng Việt trở nên đặc biệt Vẻ đẹp của tiếng Việt được khắc họa rõ nét trong lời nói hàng ngày, các thành ngữ, tục ngữ, ca dao, và trong các tác phẩm văn học của những nhà văn, nhà thơ nổi tiếng.
Tiếng Việt, với khả năng diễn đạt sâu sắc đời sống tư tưởng và tình cảm của dân tộc, ngày càng khẳng định vị thế ngang hàng với các ngôn ngữ phát triển trên thế giới Như Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh, tiếng nói là tài sản quý báu và lâu đời của dân tộc, do đó, cần phải gìn giữ và phát triển để ngày càng phổ biến rộng rãi.
Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt là bảo tồn và phát triển vốn từ vựng, đảm bảo nói và viết đúng ngữ pháp, đồng thời gìn giữ bản sắc và tinh hoa phong cách ngôn ngữ trong mọi thể văn Điều này bao gồm việc sử dụng chuẩn mực tiếng Việt về ngữ âm, chính tả, từ vựng và ngữ pháp, cũng như việc nói hay, viết hay trong các phong cách ngôn ngữ khác nhau Ngoài ra, việc nghiên cứu và phát triển tiếng Việt thành ngôn ngữ văn hóa chuẩn mực cũng là một phần quan trọng trong việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ này.
1.2 Vai trò của tiếng Việt
1.2.1 Đảm nhiệm các chức năng xã hội
1.2.1.1 Công cụ trao đổi ý kiến trong đời sống chính trị - xã hội
Trong suốt nghìn năm Bắc thuộc và hơn tám mươi năm Pháp xâm lược, tiếng Việt bị chèn ép và lép vế so với tiếng Hán và tiếng Pháp, chỉ tồn tại trong các hoạt động làng xã Tuy nhiên, từ Cách mạng tháng Tám, tiếng Việt đã trở thành công cụ trao đổi ý kiến trong đời sống chính trị - xã hội, ngày càng phát huy vai trò quan trọng trong việc khuyến khích mọi tầng lớp nhân dân tham gia vào hai cuộc cách mạng dân tộc - dân chủ nhân dân và cách mạng xã hội chủ nghĩa.
1.2.1.2 Công cụ giáo dục quốc dân
Trước năm 1945, tiếng Việt chỉ được sử dụng trong giáo dục ở ba lớp đầu của tiểu học, trong khi các lớp tiếp theo phải dùng song ngữ Việt - Pháp, dẫn đến tình trạng mù chữ trong nhân dân Sau Cách mạng tháng Tám, chính phủ và Hồ Chủ tịch đã tập trung vào việc xóa mù chữ và phát triển giáo dục bằng tiếng Việt ở mọi cấp học Nhờ đó, giáo dục Việt Nam đã có bước tiến vượt bậc, với tiếng Việt được giảng dạy từ phổ thông đến đại học và sau đại học Hiện nay, tiếng Việt có khả năng truyền đạt mọi tư tưởng hiện đại trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và khoa học xã hội, trở thành công cụ quan trọng trong việc hiện đại hóa nền giáo dục quốc gia.
1.2.1.3 Phục vụ công tác hành chính - pháp luật
Chức năng của tiếng Việt trong công tác hành chính và pháp luật đã được mở rộng đáng kể Tất cả các văn bản pháp quy như hiến pháp, bộ luật, pháp lệnh, quyết định, nghị định, chỉ thị, thông tư, và công văn đều được soạn thảo bằng tiếng Việt Điều này bao gồm mọi thảo luận và công bố từ Quốc hội, Chính phủ đến các cấp hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân, từ Trung ương đến địa phương.
1.2.1.4 Tiếng phổ thông cho các dân tộc thiểu số
Từ sau năm 1945, tiếng Việt đã trở thành cầu nối giao tiếp giữa 54 dân tộc anh em tại Việt Nam, tạo điều kiện cho sự giao lưu văn hóa và xã hội Chính sách ngôn ngữ bình đẳng và tự nguyện của Đảng và Nhà nước đã khuyến khích các dân tộc thiểu số sử dụng tiếng mẹ đẻ của mình song song với tiếng Việt Điều này không chỉ giúp mở rộng chức năng xã hội của tiếng Việt mà còn góp phần vào sự phát triển ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số, tạo nên sự gắn kết và hòa nhập trong cộng đồng.
1.2.1.5 Chất liệu của sáng tạo nghệ thuật
Trước cách mạng, văn học Việt Nam phát triển nhưng chưa mang tính dân tộc, với tác phẩm viết bằng tiếng Việt và ngôn ngữ Hán Sau cách mạng, một nền văn học mới ra đời, phản ánh cuộc sống đa dạng và sâu sắc bằng tiếng Việt, biến nó thành ngôn ngữ chủ đạo của một nền văn học phong phú và hiện đại.
1.2.1.6 Công cụ truyền thông, xuất bản
Trước đây, báo chí và truyền thông có phần xa lạ với người dân, nhưng sau cách mạng, lĩnh vực này đã phát triển mạnh mẽ bằng tiếng Việt Sự phát triển này không chỉ nâng cao vai trò của tiếng Việt mà còn biến nó thành công cụ quan trọng trong công tác thông tin đại chúng, góp phần thúc đẩy sự nghiệp báo chí và xuất bản.
1.2.2 Thể hiện nếp nghĩ, tình cảm, tâm hồn dân tộc
1.2.2.1 Tiếng Việt thể hiện cách nghĩ, cách cảm của người Việt Nam Suy nghĩ của mỗi người bao giờ cũng xuất phát từ ngôn ngữ, do ngôn ngữ mẹ đẻ quyết định Tiếng Việt ngày nay có thể biểu đạt đầy đủ các giá trị tinh thần của một dân tộc đã đạt tới trình độ văn hóa tương đối cao, có khả năng ảnh hưởng tới văn hóa của một số dân tộc khác Tiếng Việt là một ngôn ngữ phát triển hoàn thiện vì nó thỏa mãn mọi nhu cầu giao tiếp xã hội, thể hiện một cách sâu sắc nếp nghĩ, cách cảm, khát vọng của con người Việt Nam Có thể thấy rõ điều đó trong các sáng tác dân gian như tục ngữ, ca dao, hò vè, v.v hoặc trong các tác phẩm của các nhà văn, nhà thơ Đó chính là lời ăn tiếng nói của nhân dân kết tinh từ bao đời, thể hiện trí tuệ và tâm hồn của người Việt (2)
1.2.2.2 Tiếng Việt chứa đựng văn hóa dân tộc
Ngôn ngữ không chỉ là một phần của văn hóa mà còn là biểu hiện rõ nét của bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam Tiếng Việt phản ánh cuộc sống, lịch sử và sự lựa chọn của cộng đồng qua các khía cạnh như ngữ âm với âm điệu phong phú, từ vựng đa dạng và phong phú, cùng với ngữ pháp mềm dẻo và linh hoạt.
1.3 Đặc điểm cơ bản của tiếng Việt
1.3.1 Tiếng Việt là ngôn ngữ âm tiết tính, đa thanh điệu
Trong tiếng Việt, âm tiết được phát âm rõ ràng và tách biệt, không nối liền như trong tiếng Nga hay tiếng Anh Khi viết, các âm tiết cũng được ghi rời rạc với khoảng cách đều nhau Ví dụ, từ "sinh viên" được phát âm thành hai đoạn âm "sinh" và "viên", trong khi từ "student" trong tiếng Anh được phát âm và viết liền Đặc biệt, âm tiết tiếng Việt thường trùng với hình vị, tức là đơn vị nhỏ nhất có nghĩa, và có thể sử dụng độc lập để tạo thành câu Do đó, ranh giới giữa âm tiết, hình vị và từ đơn tiết là tương đồng, cho thấy âm tiết trong tiếng Việt không chỉ là đơn vị âm thanh mà còn có tính tự lập.
So sánh: tiếng Việt: cậu/bé (hai âm tiết = 2 hình vị); tiếng Anh: boy/s và
Tiếng Việt là ngôn ngữ có thanh điệu, gồm 6 thanh (tiếng Lào có 5 thanh, tiếng Hán 4 thanh, tiếng Miến Điện 3 thanh) Ví dụ: ma, mà, mã, mả, má, mạ
Thanh điệu là đặc trưng độ cao và có tác dụng khu biệt nghĩa cho các âm tiết, góp phần quan trọng làm nên nhạc tính cho tiếng Việt
1.3.2 Từ tiếng Việt không biến đổi hình thái
Trong một số ngôn ngữ như tiếng Nga, tiếng Anh và tiếng Pháp, từ ngữ có sự biến đổi hình thái để thể hiện các phạm trù ngữ pháp như giống, số và thời Ngược lại, trong tiếng Việt, mỗi từ giữ nguyên hình thức âm thanh, không thay đổi dù ở dạng từ điển hay trong ngữ cảnh câu nói Ví dụ, ở dạng độc lập, tiếng Việt có các từ "tôi", "yêu", "cô ấy", trong khi tiếng Anh là "I", "love", "she" Ở dạng câu, tiếng Việt diễn đạt là "Tôi yêu cô ấy" và "Cô ấy yêu tôi", trong khi tiếng Anh là "I love her" và "She loves me".
1.3.3 Đặc trưng về cấu tạo từ, về mặt ngữ pháp
Trong tiếng Việt, trật tự từ, hư từ và ngữ điệu đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý nghĩa ngữ pháp và tổ chức các đơn vị giao tiếp.
Bộ môn Tiếng Việt thực hành
- Hệ thống hóa các kiến thức cơ bản về tiếng Việt, về lí thuyết tiếp nhận và tạo lập văn bản tiếng Việt
- Giúp người học có khả năng phân tích, lí giải các hiện tượng ngôn ngữ trong sử dụng một cách hệ thống, logíc
- Rèn luyện năng lực sử dụng tiếng Việt, rèn luyện kĩ năng soạn thảo các loại văn bản nhật dụng, các văn bản theo đặc trưng chuyên ngành
Bồi dưỡng tình cảm quý mến và trân trọng tiếng mẹ đẻ là nhiệm vụ quan trọng, nhằm nâng cao ý thức giữ gìn và phát triển di sản văn hóa quý báu của dân tộc.
- Người học có thái độ học tập đúng đắn, nắm vững mục đích của môn học Tiếng Việt thực hành để xác định phương pháp học tập phù hợp
Người học cần có ý thức tự giác và nghiêm túc trong việc rèn luyện kỹ năng phân tích và tạo lập văn bản theo các phong cách ngôn ngữ khác nhau Đồng thời, việc thực hiện đầy đủ các nội dung thảo luận và bài tập thực hành cả trên lớp lẫn ở nhà là rất quan trọng.
- Chú trọng rèn luyện kĩ năng phân tích và tạo lập các loại văn bản nhật dụng, văn bản chuyên ngành
- Có khả năng phát hiện và sửa chữa các loại lỗi của văn bản
2.2 Các nội dung cơ bản của môn học
Nội dung môn học không chỉ tuân theo chương trình chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo mà còn tập trung vào những lỗi ngôn ngữ phổ biến mà người học thường gặp khi tiếp nhận và tạo lập văn bản Giáo trình bao gồm kiến thức nhập môn ở chương 1, tiếp theo là bốn chương chính trình bày các nội dung quan trọng liên quan đến việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Chương 2 Thực hành phân tích và tạo lập văn bản, trình bày giản yếu về văn bản (khái niệm, đặc trưng, các loại văn bản); trọng tâm thực hành là kĩ năng phân tích và tạo lập văn bản, (chú trọng văn bản hành chính và văn bản khoa học)
Chương 3 Thực hành phân tích và xây dựng đoạn văn, thuyết minh vắn tắt lí thuyết đoạn văn (khái niệm, cấu trúc, câu chủ đề, các loại đoạn văn); tập trung cho việc rèn luyện kĩ năng tổ chức đoạn và liên kết đoạn
Chương 4 Luyện câu trong văn bản, trình bày sơ lược lí thuyết về câu
Cấu trúc câu và mục đích giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa Việc phân loại câu theo cấu trúc và mục đích giúp người viết hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu và phát ngôn hiệu quả Rèn luyện kỹ năng viết câu trong văn bản không chỉ nâng cao khả năng diễn đạt mà còn giúp phát hiện và sửa chữa lỗi sai trong câu Thông qua việc thực hành, người học sẽ cải thiện khả năng giao tiếp và tạo ra những văn bản mạch lạc, rõ ràng.
Chương 5 Rèn luyện dùng từ và chính tả, tập trung rèn luyện các thao tác dùng từ (lựa chọn, thay thế); rèn luyện viết đúng chính tả trong văn bản; phát hiện và sửa chữa các lỗi dùng từ và chính tả
Tiếng Việt đóng vai trò quan trọng trong xã hội, thực hiện chức năng giao tiếp, giáo dục, và quản lý hành chính Ngôn ngữ này không chỉ phản ánh nếp nghĩ và tâm hồn của dân tộc Việt Nam mà còn cần được gìn giữ cho các thế hệ sau Vì vậy, việc giảng dạy bộ môn Tiếng Việt thực hành là cần thiết, giúp người học nắm vững quy tắc sử dụng tiếng Việt và thành thạo trong cả nói và viết.
BÀI TẬP Câu hỏi và bài tập thực hành Câu hỏi 1 Trình bày vai trò của tiếng Việt Liên hệ việc sử dụng tiếng
Việt trong nói/viết hàng ngày của bản thân
Câu hỏi 2 Phân tích các đặc điểm cơ bản của tiếng Việt (có dẫn chứng minh họa)
Bài tập thực hành 1 Đọc các văn bản/đoạn trích sau đây để cảm nhận tiếng Việt giàu đẹp, có bản sắc riêng Đồng đăng có phố Kì Lừa,
Có nàng Tô Thị, có chùa Tam Thanh
Ai lên xứ Lạng cùng anh,
Bõ công bác mẹ sinh thành ra em
Tay cầm bầu rượu, nắm nem, Mảng vui quên hết lời em dặn dò (Ca dao)
Bài tập thực hành 2 Trình bày cách hiểu của anh/chị về câu:
Lời nói chẳng mất tiền mua Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau
Bài tập thực hành 3 Nêu những câu tục ngữ, ca dao, châm ngôn, những thành ngữ nói về ngôn ngữ và việc sử dụng ngôn ngữ.
THỰC HÀNH PHÂN TÍCH VÀ TẠO LẬP VĂN BẢN
Khái quát về văn bản
1.1 Khái niệm và những đặc điểm chính của văn bản
Văn bản là đơn vị giao tiếp hoàn chỉnh nhất, không chỉ là sản phẩm mà còn là phương tiện để chuyển tải ý tưởng và cảm xúc Khi giao tiếp, con người tạo ra văn bản, và chính các văn bản này giúp thiết lập hoạt động giao tiếp Do đó, văn bản đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin và kết nối giữa các cá nhân.
Đàn cá hồi dừng lại bên thác để nghỉ ngơi trước khi vượt sóng vào sáng mai Những đôi vây xòe ra như cánh, tạo nên những bọt nước trắng xóa Khi mặt trời vừa nhô lên, dòng thác óng ánh dưới ánh nắng rực rỡ Suốt đêm, đàn cá hồi rục rịch chuẩn bị, rồi lao vút lên như những chú chim Đậu “chân” bên kia ngọn thác, chúng không kịp hồi phục cơn choáng, lại tiếp tục hối hả lên đường, lần lượt vượt qua thác nước.
Cá hồi phải tạm dừng lại để lấy sức trước khi vượt thác, trong khi thác nước ầm ầm suốt đêm Những dòng nước trắng xóa như tơ bay lên không trung, tạo nên một khung cảnh đầy hùng vĩ Đàn cá hồi không ngừng rậm rịch, chuẩn bị cho hành trình vượt sóng vào sáng hôm sau.
Khi mặt trời vừa nhô lên, dòng thác bắt đầu óng ánh dưới ánh nắng, tiếng nước xối gầm vang tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp Những con cá hồi lấy đà lao vút lên không trung, xé toạc màn mưa bạc trắng, với những đôi vây xòe ra như đôi cánh Chúng lần lượt vượt qua thác nước một cách ngoạn mục và an toàn Sau khi "đậu chân" bên kia ngọn thác, đàn cá hồi không ngơi nghỉ, chúng lại hối hả tiếp tục lên đường.
Khi phân tích hai chuỗi câu, chúng ta nhận thấy rằng mỗi chuỗi đều chứa nhiều câu có nghĩa và đúng ngữ pháp Tuy nhiên, chuỗi (1) thiếu tính liên kết, với các ý tưởng rời rạc không tạo thành thông tin hoàn chỉnh, trong khi chuỗi (2) thể hiện sự liên quan chặt chẽ giữa các câu, hướng đến một nội dung tổng quát, tạo nên thông tin logic và trọn vẹn Chuỗi (1) chỉ là tập hợp các câu đứng cạnh nhau, còn chuỗi (2) có cấu trúc rõ ràng với tiêu đề, phần mở đầu, phần thân và phần kết, cho phép giao tiếp hiệu quả mà không cần điều kiện bổ sung Vì vậy, chuỗi (2) có thể được xem như một văn bản hoàn chỉnh.
Văn bản không chỉ đơn thuần là tập hợp các câu đúng và có độ dài nhất định, mà cần phải được cấu trúc một cách hợp lý để truyền tải thông tin một cách đầy đủ Sự kết hợp các câu theo một phương thức nhất định là yếu tố quyết định để tạo ra một văn bản hoàn chỉnh.
Khái niệm văn bản hiện nay được hiểu theo hai cách: theo nghĩa rộng, văn bản là sản phẩm của hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ, bao gồm cả hình thức nói và viết; theo nghĩa hẹp, văn bản chỉ đề cập đến sản phẩm giao tiếp bằng ngôn ngữ ở dạng viết Ngoài ra, còn có các khái niệm liên quan như ngôn bản và diễn ngôn.
Có thể định nghĩa văn bản như sau:
Văn bản là kết quả hoàn chỉnh của giao tiếp ngôn ngữ, chủ yếu ở dạng viết, bao gồm các câu liên kết chặt chẽ, có nội dung trọn vẹn và hình thức hoàn chỉnh Nó độc lập trong giao tiếp và hướng đến một mục đích cụ thể.
1.1.2 Những đặc điểm chính của văn bản
- Tính trọn vẹn về nội dung, hoàn chỉnh về hình thức
Văn bản là một thể thống nhất hoàn chỉnh, bao gồm nội dung và hình thức Về nội dung, văn bản cung cấp thông tin đầy đủ, giúp người đọc hiểu rõ một sự việc, tư tưởng hoặc cảm xúc, đảm bảo tính nhất quán về chủ đề Về hình thức, văn bản có cấu trúc rõ ràng với tiêu đề, các phần mở đầu, triển khai và kết thúc, cùng với nhiều dấu hiệu liên kết như ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp, thể hiện mối quan hệ giữa các thành tố trong văn bản.
- Tính liên kết chặt chẽ, mạch lạc
Liên kết văn bản là thuộc tính đặc thù, tạo ra mạng lưới mối quan hệ giữa các câu, đoạn và phần của văn bản Có hai loại liên kết: liên kết nội dung và liên kết hình thức Liên kết nội dung thể hiện sự liên hệ logic và ngữ nghĩa giữa các phần, hướng về một chủ đề chung; thiếu liên kết này có thể dẫn đến lỗi chủ đề hoặc lỗi logic Trong khi đó, liên kết hình thức sử dụng các phương tiện ngôn ngữ để kết nối các câu, đoạn và phần, nhằm phục vụ cho việc tạo ra liên kết nội dung hiệu quả.
Mỗi văn bản đều có một mục đích cụ thể, có thể được thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp Cách bộc lộ này ảnh hưởng đến cách tổ chức văn bản, bao gồm việc lựa chọn và sắp xếp nội dung cũng như sử dụng các phương tiện ngôn ngữ phù hợp.
1.2 Đơn vị của văn bản và các loại quan hệ trong văn bản
1.2.1 Đơn vị của văn bản
Văn bản, ngoại trừ các hình thức đặc biệt như tục ngữ hay ca dao, và những tác phẩm dài như tiểu thuyết, thường được cấu thành từ các tổ hợp đoạn, mục, chương, phần Trong đó, đoạn là đơn vị cơ bản và phổ biến nhất, được gọi là đoạn lời trong dạng nói và đoạn văn trong dạng viết Nhiều nhà nghiên cứu ngữ pháp văn bản cho rằng đoạn văn không chỉ là đơn vị tạo lập văn bản mà còn có tính độc lập và phụ thuộc trong cấu trúc tổng thể của văn bản.
1.2.2 Các loại quan hệ của văn bản
Quan hệ hướng nội là mối liên kết giữa các câu, đoạn và phần trong văn bản Nó thể hiện sự liên quan giữa các thành tố nội dung chi tiết với các chủ đề bộ phận, cũng như mối quan hệ giữa các chủ đề bộ phận và chủ đề chính của văn bản.
Biển nhiều khi cũng đẹp, một vẻ đẹp nồng nàn, đắm say Nếu chú ý quan sát, ta sẽ lí giải được vì sao biển đẹp
Buổi sáng, những cánh buồm nâu trên biển sáng rực dưới ánh nắng, tạo nên hình ảnh đẹp như đàn bướm bay lượn giữa bầu trời xanh Bọt sóng trắng xóa trải dài, nhưng có những buổi sáng mờ sương, biển bốc hơi nước, khiến mọi thứ trở nên mờ ảo, chỉ còn lại một màu trắng đục Trong khoảnh khắc đó, không có thuyền, sóng, mây hay sắc xanh của bầu trời, tạo nên một không gian tĩnh lặng và huyền bí.
Một buổi chiều, gió mùa đông bắc vừa ngừng, biển lặng và đỏ đục như mâm bánh đúc, với những con thuyền nhỏ như hạt lạc rải rác trên mặt nước Lại có một buổi chiều khác, khi nắng tàn và không khí mát dịu, biển hiện lên với màu xanh veo như mảnh chai, cùng những ngọn núi xa màu lam nhạt pha trắng sữa Dù không có gió, sóng vẫn vỗ đều đặn, nhẹ nhàng liếm bãi cát, mang theo bọt sóng màu bưởi đào.
Thực hành phân tích văn bản khoa học
2.1 Một số vấn đề về phân tích văn bản
Kết cấu văn bản là phương pháp tổ chức và sắp xếp các yếu tố nội dung cùng hình thức theo một mô hình nhất định, giúp thể hiện đầy đủ và rõ ràng một chủ đề cụ thể.
Có hai loại kết cấu chính: kết cấu tổng thể và kết cấu bộ phận Kết cấu tổng thể liên quan đến việc tổ chức và trình bày các thành tố nội dung, hay còn gọi là chủ đề bộ phận, thành các phần cụ thể để triển khai chủ đề của văn bản một cách hiệu quả.
Những nguồn suối hẹn giờ kì lạ
Thế giới tự nhiên chứa đựng nhiều hiện tượng bí ẩn và kỳ lạ, cần được khám phá và lý giải Trong số đó, hiện tượng nguồn suối hẹn giờ là một trong những điều thú vị đáng chú ý.
Vườn quốc gia Yellowstone, lớn nhất nước Mỹ, nổi tiếng với suối “chân thật” hay suối hẹn giờ, nằm trên cao nguyên Wyoming Suối này phun nước đều đặn mỗi 60 phút, kéo dài 4 phút rưỡi mỗi lần, như một chiếc đồng hồ tự nhiên suốt hơn 400 năm qua Cột nước phun cao tới 46 mét, với lượng nước lên đến 40.000 lít mỗi lần, tạo nên cảnh tượng hùng vĩ và âm thanh ầm ầm thu hút du khách.
Trên bờ hồ Namgơro ở Uruguay, Nam Mỹ, có một suối phun nước đặc biệt được gọi là "suối bữa ăn" Suối này phun nước ba lần mỗi ngày vào lúc 7 giờ sáng, 12 giờ trưa và 7 giờ tối, trùng khớp với ba bữa ăn của cư dân địa phương Mỗi khi suối phun, người dân biết ngay đã đến giờ ăn, tạo nên một nét văn hóa độc đáo cho khu vực này.
(4) Hiện tượng suối hẹn giờ thật là thú vị nhưng đầy bí ẩn Điều này đang chờ đợi sự khám phá và lí giải của các nhà khoa học
(266 hiện tượng bí ẩn trên thế giới, Nxb Văn hóa thông tin, 2005)
Văn bản gồm bốn đoạn, trong đó đoạn đầu tiên giới thiệu hiện tượng kỳ lạ của những suối hẹn giờ trên thế giới Hai đoạn tiếp theo cung cấp thông tin chi tiết về hai suối hẹn giờ nổi bật tại Mỹ và Uruguay Cuối cùng, đoạn kết khẳng định rằng suối hẹn giờ là một hiện tượng thú vị cần được khám phá và lý giải Mối quan hệ giữa các đoạn và các phần trong văn bản tạo thành một kết cấu tổng thể rõ ràng.
Kết cấu bộ phận là cách tổ chức và sắp xếp các yếu tố nội dung và hình thức trong một phần của văn bản, thường liên quan đến cấu trúc đoạn văn Trong văn bản đã đề cập, kết cấu bộ phận được thể hiện qua cách tổ chức nội bộ của các đoạn (1), (2), (3), (4) Ví dụ, đoạn (3) mô tả chi tiết một suối hẹn giờ nằm trên bờ hồ Namgơro ở Uruguay, Nam Mỹ.
- Xét về tính chất, có hai loại kết cấu: kết cấu chặt và kết cấu lỏng
Kết cấu chặt là một hình thức tổ chức văn bản theo những quy tắc nghiêm ngặt và khuôn mẫu bắt buộc Loại kết cấu này thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, văn bản khoa học và văn bản chính luận, đảm bảo tính rõ ràng và mạch lạc trong việc truyền đạt thông tin.
Kết cấu lỏng là một dạng kết cấu linh hoạt, không bị ràng buộc bởi các khuôn mẫu cố định Các loại văn bản như báo chí và văn bản nghệ thuật thường áp dụng kết cấu này, cho phép sự sáng tạo và tự do trong cách trình bày nội dung.
- Xét về bố cục, có các loại bố cục: 1 phần, 2 phần, 3 phần, 4 phần, v.v., trong đó, loại bố cục 3 phần là phổ biến nhất
2.1.2 Mấy điểm cần chú ý khi phân tích, tiếp nhận văn bản
- Các nhân tố liên quan đến nội dung văn bản
Văn bản là sản phẩm của một cá nhân với mục đích cụ thể, thể hiện dấu ấn riêng của người viết Các yếu tố như sở thích, thói quen nghề nghiệp, trình độ học vấn và phông văn hóa của tác giả ảnh hưởng đến nội dung và hình thức của văn bản Để phân tích và tiếp nhận văn bản một cách chính xác, cần hiểu rõ về người viết Bên cạnh đó, việc xác định đối tượng mà văn bản hướng tới cũng rất quan trọng, vì nó quyết định cách thức chọn lựa nội dung và hình thức diễn đạt phù hợp.
Chú ý đến hoàn cảnh giao tiếp của văn bản, tức là xem xét văn bản ra đời trong bối cảnh lịch sử - xã hội như thế nào?
Loại hình văn bản ảnh hưởng đến nội dung và phong cách viết của nó Mỗi văn bản đều có những đặc điểm riêng về nội dung và hình thức Do đó, khi phân tích và hiểu một văn bản, cần xác định loại hình của nó để có cái nhìn đúng đắn hơn.
Đề tài của văn bản phản ánh phạm vi hiện thực mà văn bản đó đề cập Để xác định đề tài, cần đặt câu hỏi: văn bản này viết về vấn đề gì? Việc xác định đề tài cần dựa vào tiêu đề, các chủ đề bộ phận và ý chính của văn bản.
Chủ đề văn bản là điểm nhấn quan trọng, phản ánh vấn đề cốt lõi mà văn bản muốn giải quyết Mỗi loại văn bản, từ nghệ thuật đến khoa học, đều có cách thể hiện riêng cho cùng một chủ đề Ví dụ, khi nói về cuộc sống cùng quẫn của người nông dân trước cách mạng, văn bản nghệ thuật sẽ mang đến góc nhìn cảm xúc, trong khi văn bản khoa học sẽ cung cấp thông tin và phân tích lịch sử một cách cụ thể.
Chủ đề trong văn bản nghệ thuật được thể hiện qua hệ thống hình tượng, trong khi văn bản chính luận lại sử dụng những luận đề để truyền tải chủ đề Do đó, việc xác định chủ đề trong mỗi loại hình văn bản cần phải được thực hiện theo những cách thức khác nhau Khi tiếp nhận văn bản, điều này cần được đặc biệt chú ý.
2.2 Thực hành phân tích văn bản khoa học
2.2.1 Tóm tắt văn bản khoa học
Tóm tắt văn bản là quá trình diễn đạt lại nội dung chính của văn bản gốc một cách ngắn gọn và có mục đích cụ thể Do đó, văn bản tóm tắt luôn ngắn hơn bản gốc, nhưng độ dài cụ thể sẽ phụ thuộc vào mục đích của việc tóm tắt.
Thực hành tạo lập văn bản thông dụng
3.1 Một số vấn đề chung
3.1.1 Các bước tạo lập văn bản
Tạo lập văn bản là một quá trình tương tự như xây dựng một công trình, bao gồm các bước: định hướng, lập đề cương, viết văn bản và hoàn thiện văn bản Các bước này có mối liên hệ chặt chẽ, bao gồm quan hệ thứ tự, trong đó mỗi bước là tiền đề cho bước tiếp theo, và quan hệ đồng thời, khi một số công việc cần được thực hiện song song với việc lập đề cương.
- Lập luận và vai trò của lập luận
Lập luận là quá trình xây dựng một hoặc nhiều luận cứ nhằm hướng dẫn người đọc hoặc người nghe đến một kết luận mà người viết hoặc người nói mong muốn đạt được.
Khi tạo lập văn bản khoa học và chính luận, mục tiêu chính là thuyết phục người đọc đồng tình với quan điểm của tác giả Kỹ năng lập luận chặt chẽ, trình bày lý lẽ rõ ràng và cung cấp dẫn chứng thuyết phục là yếu tố quan trọng để nâng cao giá trị của văn bản Nếu lập luận thiếu logic, phiến diện hoặc mơ hồ, người đọc sẽ khó hiểu và không tin tưởng, dẫn đến việc văn bản không đạt được hiệu quả thuyết phục mong muốn.
- Cách xây dựng luận cứ
+ Các loại luận cứ: luận cứ đồng loại và luận cứ khác loại; luận cứ đồng hướng và luận cứ nghịch hướng (với kết luận)
Khi sắp xếp các luận cứ trong lập luận, các luận cứ đồng hướng với kết luận nên được đặt gần kết luận hơn Trong trường hợp có sự hiện diện của cả luận cứ đồng hướng và nghịch hướng, các luận cứ đồng hướng sẽ được ưu tiên xếp gần kết luận hơn Luận cứ nào có hiệu lực lập luận mạnh hơn sẽ được đặt ở vị trí gần nhất với kết luận để tăng tính thuyết phục.
- Cách xây dựng kết luận
Kết luận là phần quan trọng trong lập luận, cần phải tương thích với các luận cứ đã nêu và phù hợp với mục tiêu của toàn bộ lập luận Thông thường, kết luận được đặt ở vị trí cuối cùng, sau các luận cứ Để làm rõ ý nghĩa, cần chú ý sử dụng các chỉ dẫn lập luận, bao gồm tác từ và kết từ, nhằm tạo sự mạch lạc cho bài viết.
3.2 Thực hành tạo lập văn bản thông dụng
3.2.1 Định hướng Định hướng là xác định phương hướng, tức là tìm cái đích mà văn bản cần hướng tới Đây là bước đầu tiên chi phối quá trình tạo lập văn bản: có thực hiện bước này thì mới triển khai được các bước tiếp theo; nó quyết định sự thành bại của văn bản, bởi định hướng đúng thì văn bản mới đạt hiệu quả (sai một li, đi một dặm)
- Cách thức thực hiện định hướng
Định hướng viết văn bản bao gồm việc xác lập và trả lời các câu hỏi quan trọng như: Mục đích của văn bản là gì? Đối tượng độc giả là ai? Nội dung chính là gì? Phong cách viết như thế nào? Qua việc tổng hợp các vấn đề này, người viết có thể xác định được nội dung cốt lõi, chủ đề, phạm vi và phương hướng giải quyết cho văn bản.
3.2.2 Lập đề cương Đề cương là bản thiết kế, bộ khung nội dung của văn bản; nó bao gồm hệ thống các ý lớn, ý nhỏ được trình bày một cách mạch lạc nhằm thể hiện chủ đề của văn bản
- Đề cương có vai trò sau đây:
+ Phác thảo nội dung bao quát của văn bản, làm cơ sở cho người viết chủ động trong quá trình viết
+ Có thể sửa đổi, bổ sung hay sắp xếp lại các ý một cách dễ dàng
Để tránh các lỗi văn bản như thiếu ý, đứt mạch hay lộn xộn, việc xây dựng đề cương là rất quan trọng Đề cương có hai loại: đề cương sơ lược và đề cương chi tiết Đề cương sơ lược chỉ trình bày các ý chính, thường là các đề mục như mục lục của một cuốn sách Trong khi đó, đề cương chi tiết cung cấp hệ thống các ý, bao gồm ý lớn, ý nhỏ, ý chính, ý phụ, cùng với lí lẽ và dẫn chứng một cách cụ thể.
- Yêu cầu của đề cương
+ Đề cương phải phù hợp với nội dung cốt lõi được xác định ở bước định hướng (triển khai nội dung của văn bản thích hợp với định hướng)
+ Các thành tố nội dung trong đề cương (ý lớn, ý nhỏ, lí lẽ, dẫn chứng) phải được xác lập, lựa chọn và sắp xếp chặt chẽ, mạch lạc
+ Bố cục của đề cương phải cân đối, nhất quán, sinh động và linh hoạt
3.2.3 Thực hành viết văn bản (hiện thực hóa chương trình)
Việc chuyển đề cương thành văn bản hoàn chỉnh là bước quan trọng và phức tạp trong quá trình viết Người viết cần sử dụng các đơn vị ngôn từ như từ, câu và đoạn văn, cùng với các phương tiện liên kết để tạo ra sự mạch lạc cho văn bản Để thực hiện điều này, các kỹ năng tổ chức văn bản là rất cần thiết, giúp đảm bảo rằng nội dung được trình bày một cách rõ ràng và hiệu quả.
Đề cương là nền tảng quan trọng cho việc viết văn bản, vì nó cung cấp hướng đi rõ ràng cho người viết Việc triển khai văn bản cần phải tuân thủ chặt chẽ đề cương, giống như thi công từ một bản thiết kế Do đó, việc bám sát đề cương là yếu tố then chốt để đảm bảo sự nhất quán và hiệu quả trong quá trình viết.
- Chú ý đặc điểm của các phần
Ba phần trong cấu trúc văn bản có vị trí và chức năng khác nhau, dẫn đến yêu cầu viết khác nhau: phần mở đầu và phần kết thúc cần trình bày nội dung khái quát, trong khi phần triển khai phải được viết một cách cụ thể và chi tiết.
Người viết phải huy động các kiến thức trong sách vở và trong đời sống để diễn dịch cụ thể, chi tiết các nội dung trong đề cương
- Đảm bảo tính cân đối, nhất quán
Khi viết văn bản, cần đảm bảo sự cân đối giữa các phần và chủ đề, đồng thời chú ý đến tính liên kết và mạch lạc trong toàn bộ nội dung.
Hoàn thiện văn bản là quá trình rà soát và sửa chữa để nâng cao chất lượng văn bản Trong quá trình tạo lập, người viết có thể gặp nhiều sai sót ở các cấp độ khác nhau như từ, câu, đoạn văn và văn bản Ở đây, chúng tôi chỉ tập trung vào việc hoàn thiện ở cấp độ văn bản để đảm bảo tính hợp lý và chính xác.
- Các công việc hoàn thiện văn bản
+ Xác định các loại lỗi ở cấp độ văn bản Khi xem xét văn bản một cách tổng thể, cần chú ý những điểm sau đây:
Xem tiêu đề văn bản đã tương thích với nội dung văn bản chưa
Các bộ phận của văn bản cần có sự cân xứng và hài hòa, đặc biệt là dung lượng giữa phần mở đầu và phần kết thúc so với phần triển khai Đồng thời, cần chú ý đến dung lượng giữa các chủ đề trong phần triển khai để đảm bảo mối quan hệ hợp lý với chủ đề chính của văn bản.
Sự liên kết chặt chẽ giữa các đoạn văn, giữa các phần trong văn bản đã đảm bảo chưa; chú ý các câu chuyển đoạn trong văn bản
Việc tách đoạn đã hợp lí chưa; xem xét đoạn ý và đoạn chuyển tiếp
Tiến hành sửa chữa các lỗi (nếu có)