LÝ LUẬN CHUNG VỀ ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG TÀI CHÍNH CỦA DOANH NGHIỆP
Tài chính doanh nghiệp và quản trị tài chính doanh nghiệp
1.1.1 Tài chính doanh nghiệp và các quyết định tài chính doanh nghiệp 1.1.1.1 Tài chính doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp chủ yếu liên quan đến các mối quan hệ kinh tế dưới dạng giá trị, liên quan đến việc hình thành và sử dụng các quỹ tiền tệ trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
Tài chính doanh nghiệp, xét về hình thức, bao gồm các quỹ tiền tệ liên quan đến việc tạo lập, phân phối, sử dụng và vận động trong hoạt động của doanh nghiệp.
1.1.1.2 Các quyết định tài chính doanh nghiệp
Quyết định đầu tư là những quyết định liên quan đến tổng giá trị tài sản và giá trị từng bộ phận tài sản, bao gồm tài sản cố định và tài sản lưu động Những quyết định này ảnh hưởng trực tiếp đến phần tài sản trên bảng cân đối kế toán và được coi là quan trọng nhất trong tài chính doanh nghiệp Một quyết định đầu tư đúng đắn sẽ gia tăng giá trị doanh nghiệp và tài sản cho chủ sở hữu, trong khi một quyết định sai lầm có thể dẫn đến tổn thất giá trị doanh nghiệp và thiệt hại tài sản cho chủ sở hữu Các quyết định đầu tư chủ yếu của doanh nghiệp cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo hiệu quả tài chính.
Quyết định đầu tư tài sản lưu động bao gồm các yếu tố quan trọng như quyết định về tồn quỹ, quản lý tồn kho, xây dựng chính sách bán hàng và đầu tư tài chính ngắn hạn Những quyết định này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh khoản và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Quyết định đầu tư tài sản cố định bao gồm việc mua sắm tài sản cố định, đầu tư vào các dự án và thực hiện các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Những quyết định này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Quyết định về mối quan hệ giữa đầu tư tài sản lưu động và tài sản cố định rất quan trọng, bao gồm việc sử dụng đòn bẩy kinh doanh và xác định điểm hòa vốn Sự cân nhắc này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Quyết định huy động vốn là những lựa chọn quan trọng liên quan đến việc xác định nguồn vốn phù hợp để hỗ trợ các quyết định đầu tư Các doanh nghiệp thường phải xem xét nhiều nguồn vốn khác nhau để tối ưu hóa hiệu quả tài chính và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Quyết định huy động vốn ngắn hạn: quyết định vay ngắn hạn hay sử dụng tín dụng thương mại.
Quyết định huy động vốn dài hạn bao gồm việc lựa chọn giữa vay dài hạn từ ngân hàng hoặc phát hành trái phiếu công ty, cũng như quyết định phát hành vốn cổ phần Bên cạnh đó, cần xem xét mối quan hệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu, cũng như quyết định vay để mua hoặc thuê tài sản.
Quyết định phân chia lợi nhuận của doanh nghiệp liên quan mật thiết đến chính sách cổ tức, trong đó các nhà quản trị tài chính phải cân nhắc giữa việc chia cổ tức từ lợi nhuận sau thuế và việc giữ lại để tái đầu tư Những lựa chọn này không chỉ ảnh hưởng đến chính sách cổ tức mà còn tác động đến giá trị doanh nghiệp và giá cổ phiếu trên thị trường.
Các quyết định tài chính của doanh nghiệp có thể được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên thời gian thực hiện: quyết định tài chính dài hạn và quyết định tài chính ngắn hạn.
Quyết định tài chính dài hạn là những quyết định chiến lược, có ảnh hưởng lâu dài đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Những quyết định này không chỉ định hình hướng đi của công ty mà còn tác động đến khả năng cạnh tranh và sự bền vững trong tương lai.
Quyết định đầu tư dài hạn là việc lựa chọn doanh nghiệp và các cơ hội đầu tư phù hợp trong điều kiện nguồn lực tài chính hạn chế, nhằm tối đa hóa giá trị cho chủ sở hữu Thường thì, những cơ hội đầu tư có tỷ suất sinh lời cao đi kèm với rủi ro lớn, trong khi các lựa chọn an toàn hơn lại có lợi suất thấp hơn.
Quyết định huy động vốn dài hạn là quá trình lựa chọn nguồn vốn phù hợp và xác định quy mô huy động nhằm tối ưu hóa giá trị cho các chủ sở hữu.
Quyết định về chính sách phân phối lợi nhuận của doanh nghiệp là lựa chọn quan trọng về tỷ lệ lợi nhuận được chia cho chủ sở hữu và tỷ lệ tái đầu tư vào doanh nghiệp Mục tiêu là tối đa hóa giá trị cho chủ sở hữu, đồng thời phù hợp với chiến lược phát triển và giai đoạn trong chu kỳ sống của doanh nghiệp.
Quyết định tài chính ngắn hạn là những quyết định mang tính chất tác nghiệp, ảnh hưởng không lớn đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Sự hợp lý và chính xác của các quyết định này có tác động nhất định đến rủi ro và lợi ích của doanh nghiệp, cũng như của các chủ sở hữu.
Đánh giá thực trạng tài chính của doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm, mục tiêu đánh giá thực trạng tài chính của doanh nghiệp
1.2.1.1 Khái niệm đánh giá thực trạng tài chính của doanh nghiệp.
Đánh giá (evaluation) là quá trình đưa ra nhận định tổng hợp về dữ liệu đo lường từ các kỳ kiểm tra, nhằm xác định giá trị thực trạng của một đối tượng nghiên cứu so với các tiêu chuẩn đã được xác định trước Mục đích chính của đánh giá là xác định tính phù hợp và mức độ hoàn thành các mục tiêu, đồng thời cung cấp thông tin đáng tin cậy cho quá trình ra quyết định của nhà quản lý Đánh giá thực trạng tài chính doanh nghiệp bao gồm việc phân tích toàn diện các hoạt động tài chính để xác định tình hình tài chính, nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến kết quả tài chính Điều này không chỉ giúp các nhà quản trị kiểm soát tình hình tài chính mà còn phát hiện điểm yếu và phát huy điểm mạnh, từ đó xây dựng kế hoạch tài chính và triển vọng phát triển cho doanh nghiệp Kết quả đánh giá tài chính có ảnh hưởng lớn đến quyết định của các đối tượng sử dụng thông tin, với mục tiêu chung là bảo vệ lợi ích kinh tế của họ.
1.2.1.2 Mục tiêu của đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp
Công tác đánh giá thực trạng tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản trị và những người quan tâm đến hoạt động doanh nghiệp đưa ra quyết định kinh doanh chính xác Để đạt được hiệu quả, việc đánh giá này cần hướng tới các mục tiêu cụ thể.
Đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp là cần thiết để phân tích các khía cạnh như huy động vốn, đầu tư và sử dụng vốn, công nợ, khả năng thanh toán, cũng như hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh Thông tin này không chỉ hữu ích cho các nhà đầu tư và tổ chức tín dụng mà còn cho quản lý doanh nghiệp, cơ quan thuế và người lao động, giúp họ nắm bắt rõ hơn về hoạt động của doanh nghiệp.
Định hướng các quyết định của các bên liên quan là rất quan trọng, nhằm đảm bảo rằng những quyết định như tài trợ, đầu tư và phân chia lợi nhuận đều phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp.
Thứ ba, trở thành cơ sở cho các dự báo tài chính, giúp nhà quản trị dự đoán được tiềm năng tài chính của doanh nghiệp trong tương lai.
Công cụ kiểm soát hoạt động kinh doanh giúp doanh nghiệp đánh giá kết quả đạt được so với kế hoạch và định mức Qua đó, xác định điểm mạnh và điểm yếu, từ đó đưa ra quyết định và giải pháp hợp lý nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
1.2.2 Nội dung đánh giá thực trạng tài chính doanh nghiệp 1.2.2.1 Tình hình huy động vốn
Trong nền kinh tế thị trường, vốn đóng vai trò quan trọng và là điều kiện tiên quyết cho sự hình thành và phát triển hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Để biến những ý tưởng và kế hoạch kinh doanh thành hiện thực, doanh nghiệp cần có đủ vốn để tạo ra các tài sản thiết yếu cho hoạt động của mình.
Do vậy đòi hỏi doanh nghiệp phải tổ chức tốt nguồn vốn.
Cần phân biệt rõ giữa nguồn tài trợ và nguồn vốn Nguồn tài trợ bao gồm nhiều yếu tố hơn nguồn vốn, vì nó không chỉ bao gồm nguồn tiền khấu hao mà còn cả thu hồi từ việc thanh lý tài sản Hơn nữa, nguồn tài trợ còn cho phép chuyển đổi các tài sản hiện có thành tiền để đầu tư vào việc mua sắm và hình thành tài sản mới.
Còn nguồn vốn chỉ là những nguồn tạo ra sự tăng thêm tổng tài sản của doanh nghiệp.
Đánh giá tình hình nguồn vốn của doanh nghiệp giúp xác định các nguồn huy động vốn, quy mô tăng hay giảm, và cơ cấu vốn có tự chủ hay phụ thuộc Từ đó, doanh nghiệp có thể xác định các trọng điểm trong chính sách huy động vốn, nhằm đạt được mục tiêu chính trong từng giai đoạn.
Nguồn vốn doanh nghiệp được huy động để đáp ứng nhu cầu tài chính bao gồm vốn chủ sở hữu, vay và nợ Vốn chủ sở hữu chủ yếu là vốn đầu tư từ chủ sở hữu và lợi nhuận giữ lại cho tái đầu tư Các hình thức vay và nợ bao gồm vay tín dụng, phát hành trái phiếu, thuê tài chính, tín dụng thương mại và các nguồn vốn chiếm dụng khác Mỗi nguồn huy động đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng huy động và sử dụng vốn của doanh nghiệp Để đánh giá tình hình huy động vốn, có thể áp dụng công thức phù hợp.
Tỷ trọng từng loại nguồn vốn = Giá trị của từng loại, từng chỉ tiêu nguồn vốn x 100%
Tổng giá trị nguồn vốn
Hệ số cơ cấu nguồn vốn là một chỉ số tài chính quan trọng mà các nhà quản lý doanh nghiệp, chủ nợ và nhà đầu tư cần chú ý Đối với nhà quản lý, hệ số này phản ánh sự độc lập tài chính, mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính và rủi ro tài chính mà doanh nghiệp có thể gặp phải, từ đó giúp họ điều chỉnh chiến lược phù hợp Đối với chủ nợ, việc xem xét hệ số nợ giúp đánh giá an toàn của khoản cho vay, hỗ trợ quyết định cho vay và thu hồi nợ Nhà đầu tư cũng có thể dựa vào hệ số này để đánh giá mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp, qua đó cân nhắc quyết định đầu tư.
Hệ số cơ cấu nguồn vốn chủ yếu được thể hiện qua hệ số nợ, cho thấy mức độ sử dụng nợ trong tổ chức nguồn vốn của doanh nghiệp Điều này cũng phản ánh mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp.
Hệ số nợ = Tổng số nợ
Hệ số vốn chủ sở hữu là một chỉ số quan trọng, cho biết tỷ lệ phần trăm vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp Chỉ số này giúp đánh giá mức độ tự tài trợ của doanh nghiệp đối với hoạt động kinh doanh, từ đó phản ánh sức mạnh tài chính và khả năng quản lý nguồn vốn của công ty.
Hệ số vốn chủ sở hữu = Vốn chủ sở hữu
Khi doanh nghiệp lựa chọn nguồn vốn huy động, thường quan tâm đến những vấn đề
- Thời gian cần tài trợ của tài sản;
- Mục tiêu về cấu trúc tài chính, khả năng sinh lời của tài sản;
- Chi phí sử dụng vốn của từng nguồn;
- Khả năng huy động đối với từng nguồn.
Để đảm bảo quá trình sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục, công ty cần duy trì một lượng tài sản lưu động (TSLĐ) nhất định, bao gồm nguyên vật liệu, sản phẩm đang chế tạo, bán thành phẩm, thành phẩm và nợ phải thu từ khách hàng Những tài sản lưu động này, được gọi là TSLĐ thường xuyên, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quy mô kinh doanh và là một phần thiết yếu của tài sản thường xuyên.
Tài sản thường xuyên bao gồm tài sản cố định và tài sản lưu động Trong quá trình kinh doanh, doanh nghiệp có thể gặp phải những biến cố không lường trước, dẫn đến nhu cầu tăng cường vốn lưu động để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
Nguồn vốn lưu động thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn tài chính cho doanh nghiệp, giúp duy trì hoạt động kinh doanh ổn định Nó đảm bảo đủ vốn cho các nhu cầu lưu động dài hạn, trong khi nguồn vốn lưu động tạm thời chỉ đáp ứng các nhu cầu ngắn hạn Tuy nhiên, sự phân chia này không phải lúc nào cũng rõ ràng, và doanh nghiệp cần linh hoạt trong việc quản lý cả hai loại nguồn vốn để tối ưu hóa
Nguồn vốn thường xuyên của doanh nghiệp tại một thời điểm có thể được xác định bằng công thức:
Nguồn vốn thường xuyên = Vốn chủ sở hữu + Nợ dài hạn (1.5)
Trên cơ sở xác định nguồn vốn thường xuyên của doanh nghiệp ta có thể xác định được nguồn vốn lưu động thường xuyên của doanh nghiệp:
Nguồn vốn lưu động thường xuyên
Tổng nguồn vốn thường xuyên của doanh nghiệp
Hoặc có thể xác định bằng công thức sau:
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY TNHH TM&DV HÀ NỘI TRONG THỜI GIAN QUA
Quá trình hình thành và phát triển công ty cổ phần Thương mại Hà Anh
2.1.1 Quá trình thành lập và phát triển
* Một số thông tin cơ bản:
- Tên Công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HÀ ANH
- Địa chỉ: Số 145 Nguyễn Bỉnh Khiêm – Phường Hải Tân - Thành Phố Hải Dương – Hải Dương.
- Giám đốc: Ông Nguyễn Huy Hưởng.
* Lịch sử hình thành và phát triển:
- Công ty cổ phần thương mại Hà Anh đi vào hoạt động tháng 10 năm
Công ty Cổ phần Thương mại Haanh, được thành lập theo giấy phép số 0800290989 vào ngày 22 tháng 10 năm 2004, chuyên cung cấp sản phẩm chất lượng cao và công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển Các mặt hàng chủ yếu của công ty bao gồm trang thiết bị an ninh, thiết bị viễn thông, thiết bị hàng hải, thiết bị cứu hộ cứu nạn, PCCC và thiết bị công nghiệp.
Sau nhiều nỗ lực và sự tập trung đầu tư, công ty đang dần trưởng thành nhờ vào những đóng góp tích cực từ toàn thể nhân viên.
Hiện nay, công ty đã có đủ năng lực để thực hiện những dự án quy mô.
Trong thời gian gần đây, công ty đã chủ động đổi mới công nghệ và trang thiết bị, áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, đồng thời cải tiến hệ thống quản lý để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Công ty cổ phần thương mại Hà Anh đặt tiêu chí hàng đầu trong định hướng kinh doanh là đầu tư và phát triển khoa học công nghệ, đồng thời phát triển nguồn nhân lực Công ty chú trọng vào việc đa dạng hóa ngành nghề, nâng cao chất lượng sản phẩm và đảm bảo lợi ích hài hòa cho khách hàng và đối tác Hà Anh cam kết mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Công ty cổ phần thương mại Hà Anh cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, với mong muốn hỗ trợ tối đa cho các hoạt động của quý khách hàng.
Công ty là một công ty cổ phần, hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam Với tư cách pháp nhân, công ty có con dấu riêng, thực hiện hạch toán độc lập và tự chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh cũng như tự chủ tài chính.
* Quy mô vốn điều lệ: 20,368,000,000 VNĐ
2.1.2 Đặc điểm hoạt động của công ty cổ phần Thương mại Hà Anh
2.1.2.1 Tổ chức nhân sự: Công ty có tổng số 20 nhân viên Đội ngũ lao động của doanh nghiệp là các kỹ sư, chuyên viên kinh doanh có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm, cần cù hăng say làm việc.
Kinh doanh trang thiết bị cá nhân, thiết bị công nghiệp, thiết bị cứu hộ - cứu nạn và phòng chống chữa cháy, thiết bị sinh hóa.
Các sản phẩm của Công ty:
Thiết bị công nghiệp: máy phát điện, máy nén khí , máy lốc tôn, máy hàn.
Thiết bị xây dựng: máy bơm bê tông, máy trộn bê tông, máy xúc lật.
P.Giám đốc - HĐTV P.Giám đốc - HĐTV P.Giám đốc - HĐTV
Thiết bị cứu hộ cứu nạn: bơm chữa cháy, quần áo phòng chống độc,
Thiết bị hàng hải đóng tàu: máy phát điện thuỷ, thiết bị quan sát Fliri
Thiết bị dụng cụ: thiết bị đo độ ẩm, thiết bị do điện, dụng cụ đo điện.
Thiết bị an ninh: máy soi ma túy cầm tay, máy soi tia X, camera quan sát bí mật, thiết bị định vị GPS…
As a leading distributor, we proudly represent a diverse range of reputable brands including Rosebauer, Katmereiler, Drager, Ziegler, Vetter, Flir, Comstrac, Simsaw, Scanna, Fenzy, Tempest, Mast Pumps, Lukas, Weber, Makita, Bosch, Multiquip, Icom, Motorola, Barska, and Pelican.
2.1.2.3 Tổ chức bộ máy quản lý SXKD:
* Tổ chức bộ máy quản lý SXKD:
Hình 2.1: Cơ cấu tổ chức bộ máy công ty
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan quyền lực cao nhất của Công ty, bao gồm tất cả các cổ đông có quyền tham gia họp và biểu quyết.
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý chính của công ty, có quyền quyết định các vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông Hội đồng này bao gồm 4 thành viên, trong đó có 1 chủ tịch và 3 thành viên, được bầu hoặc miễn nhiệm bởi Đại hội đồng cổ đông Chủ tịch hội đồng quản trị đồng thời là giám đốc, trong khi các thành viên còn lại là các phó giám đốc hỗ trợ giám đốc trong công việc điều hành công ty.
Ban lãnh đạo Công ty gồm:
Giám đốc Công ty giữ vị trí cao nhất trong việc điều hành và đại diện cho Công ty trước pháp luật Người này có trách nhiệm chỉ đạo toàn diện hoạt động sản xuất kinh doanh và được bổ nhiệm hoặc miễn nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
Phó giám đốc kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Giám đốc xây dựng và thực hiện chiến lược kinh doanh, đảm bảo tiến độ và doanh số Họ cần phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh để phát triển các chiến lược hiệu quả, đồng thời đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ nhân viên sales và chăm sóc khách hàng nhằm đáp ứng yêu cầu công việc.
Phó giám đốc kỹ thuật có nhiệm vụ tham mưu cho giám đốc trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ Họ chịu trách nhiệm nghiên cứu sản phẩm, cải tiến quy trình công nghệ và xây dựng các tiêu chuẩn kinh tế kỹ thuật cho sản phẩm Ngoài ra, phó giám đốc cũng tìm kiếm sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của khách hàng, đồng thời cải tạo và mở rộng sản xuất Họ cũng đảm bảo đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ cán bộ kỹ thuật và công nhân phù hợp với yêu cầu sản xuất của công ty.
Phó giám đốc tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ giám đốc tài chính đưa ra các quyết định chiến lược liên quan đến huy động và đầu tư vốn Bên cạnh đó, vị trí này cũng tham gia vào quá trình phân phối lợi nhuận vào cuối năm, đảm bảo tối ưu hóa nguồn lực tài chính của công ty.
Công ty được tổ chức với 5 phòng ban chức năng, mỗi phòng ban có nhiệm vụ cụ thể và chuyên môn riêng, tạo nên sự phân công khoa học Sự gắn kết chặt chẽ giữa các phòng ban giúp đảm bảo hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh chung của Công ty.
Đánh giá thực trạng tài chính tại công ty cổ phần Thương mại Hà Anh
2.2.1 Về tình hình huy động vốn của công ty
Bảng 2.2 Bảng phân tích tình hình nguồn vốn của công ty ĐVT: Triệu đồng
Cuối kỳ Đầu kỳ Chênh lệch
2 Phải trả cho người bán 46.061 68.73 12.362 37.50 33.699 272.60 31,23
3 Người mua trả tiền trước 20.851 31.11 20.429 61.97 422 2065.69 -30.85
4 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 29 0.04 101 0.31 -72 -71.29 -0.27
11 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 72 0.11 76 0.23 -4 -5.26 -0.12
B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 23.762 26,18 23.266 41,37 496 2,11 -15,25
1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20.368 85,72 20.368 87,26 0 0,00 -1,54
7 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.394 14,28 2.898 12,46 496 17,12 1,83
(Nguồn số liệu: BCTC của công ty qua các năm 2013- 2014)
Vào đầu năm 2014, tổng nguồn vốn của công ty là 56.233 triệu đồng và đã tăng lên 90.775 triệu đồng vào cuối năm, tương ứng với mức tăng 34.541 triệu đồng và tỷ lệ 61,42% Tỷ trọng nợ phải trả (NPT) đầu năm là 58,63%, trong khi vốn chủ sở hữu (VCSH) là 41,37%, cho thấy khả năng tự chủ tài chính cao Đến cuối năm, tỷ trọng NPT tăng lên 73,82% và VCSH giảm còn 26,18%, cho thấy công ty đã gia tăng sử dụng nguồn vốn bên ngoài, dẫn đến rủi ro tài chính cao hơn và giảm khả năng tự chủ tài chính Việc huy động nợ cao giúp công ty khuếch đại tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, nhưng cần cẩn trọng trong việc sử dụng vốn và chi trả nợ vay đúng hạn để duy trì uy tín.
- Nợ phải trả: Cuối năm 2014 là 66.941 triệu đồng tăng lên 34.049 triệu đồng so với đầu năm 2014 là 32.892 triệu đồng với tốc độ tăng 103,27%.
Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng NPT của công ty là do nợ ngắn hạn tăng lên, điều này hoàn toàn hợp lý đối với một doanh nghiệp thương mại.
Trong những năm qua, công ty đã áp dụng chính sách huy động vốn thông qua việc chiếm dụng vốn từ các nhà cung cấp và khách hàng, đồng thời không sử dụng nợ dài hạn Điều này đã tạo ra áp lực lớn trong việc trả nợ cho công ty.
Vào cuối năm 2014, nợ ngắn hạn đạt 67.013 triệu đồng, tăng 34.046 triệu đồng so với đầu năm 2014, tương ứng với mức tăng 103,27% Sự gia tăng này chủ yếu do các khoản phải trả người bán và trả trước của người bán tăng lên.
Phải trả cho người bán: Năm 2014 tăng 33.699 đồng với tốc độ tăng
272,61% Phải trả cho người bán là khoản mục chiếm tỷ trọng cao nhất trong khoản nợ ngắn hạn với 37,50% vào đầu năm và tăng lên 68,73% vào cuối năm.
Khoản phải trả cho người bán là nguồn vốn doanh nghiệp chiếm dụng từ nhà cung ứng, cho phép sử dụng mà không lo áp lực lãi suất hay tài sản tín chấp, dựa vào uy tín hợp tác Việc mua chịu số lượng lớn từ nhà cung cấp cho thấy uy tín của công ty đang được khẳng định Tuy nhiên, đây là nguồn vốn ngắn hạn, doanh nghiệp cần quản lý chặt chẽ để sử dụng hiệu quả và đảm bảo thanh toán đúng hạn nhằm giữ vững uy tín Mặt khác, sự gia tăng khoản phải trả người bán cho thấy công ty chưa thanh toán đơn hàng nhập chịu, phản ánh hiệu quả bán hàng chưa cao và cần xem xét chất lượng hàng hóa nhập để không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Người mua trả tiền trước là một khoản mục quan trọng trong nợ ngắn hạn, chiếm 61,97% vào đầu năm 2014 với giá trị 20.429 triệu đồng, nhưng đến cuối năm, giá trị tăng lên 20.851 triệu đồng trong khi tỷ trọng giảm xuống còn 31,11% Khoản tiền này không chỉ phản ánh uy tín của công ty trên thị trường mà còn cho thấy sự tin tưởng từ các đối tác, đồng thời dự báo về các hợp đồng mua bán lớn trong tương lai, hứa hẹn mang lại doanh thu cao và lợi nhuận gia tăng Tuy nhiên, để củng cố uy tín và hình ảnh công ty, doanh nghiệp cần đảm bảo cung cấp hàng hóa đầy đủ về số lượng và chất lượng theo yêu cầu của khách hàng, từ đó nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước: Trong năm 2014 giảm đi từ
Công ty đã giảm số tiền từ 101 triệu đồng xuống còn 29 triệu đồng, tương đương với tỷ lệ giảm 71,56% Điều này cho thấy công ty đang nỗ lực thanh toán các khoản vốn chiếm dụng từ Nhà nước và cơ quan bảo hiểm, nhằm tránh vi phạm khả năng thanh toán Qua đó, công ty cũng tăng cường uy tín và tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Vốn chủ sở hữu của công ty vào cuối năm 2014 đạt 23.762 triệu đồng, tăng 496 triệu đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ tăng 2,11% Tuy nhiên, tỷ trọng vốn chủ sở hữu trong tổng tài sản giảm từ 41,37% xuống còn 26,18%, cho thấy khả năng tự chủ tài chính của công ty đã giảm Sự gia tăng vốn chủ sở hữu chủ yếu đến từ lợi nhuận sau thuế chưa phân phối, tăng 17,12%, điều này cho thấy nỗ lực của công ty trong việc duy trì hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Vốn đầu tư của chủ sở hữu duy trì ở mức 20.368 triệu đồng, chiếm 85,72% tổng vốn chủ sở hữu của công ty, không thay đổi so với đầu năm.
Từ những phân tích trên ta thấy: Quy mô huy động vốn của công ty năm
Năm 2014, công ty đã mở rộng hoạt động so với năm 2013, tập trung vào việc huy động nguồn vốn bên ngoài dựa trên uy tín của mình Điều này giúp gia tăng việc sử dụng các khoản vốn chiếm dụng từ đối tác và áp dụng đòn bẩy tài chính để thúc đẩy kinh doanh, tăng lợi nhuận với chi phí thấp Công ty cam kết đáp ứng nhu cầu thị trường và phù hợp với tình hình kinh tế hiện tại.
Công ty cần tập trung vào việc quản lý và sử dụng vốn một cách hiệu quả để tránh lãng phí, đồng thời đảm bảo khả năng thanh toán và duy trì uy tín trên thị trường kinh doanh.
2.2.2 Về tình hình đầu tư và sử dụng vốn của công ty cổ phần Thương mại
Bảng 2.3 Bảng phân tích tình hình biến động và cơ cấu vốn ĐVT: Triệu đồng
Cuối kỳ Đầu kỳ Chênh lệch
Tỷ trọng (%) Số tiền (trđ) Tỷ trọng
(%) Số tiền (trđ) Tỷ lệ
I Tiền và các khoản tương đương tiền 46.354 54,39% 20.490 38,03% 25.864 126,22% 16,36%
II Đầu tư tài chính ngắn hạn - - - - - - -
III Các khoản phải thu ngắn hạn 26.194 30,73% 26.691 49,54% -497 -1,86% -18,81%
1 Phải thu của khách hàng 23.434 89,46% 16.694 62,55% 6.739 40,37% 26,92%
2 Trả trước cho người bán 2.760 10,54% 9.997 37,45% -7.237 -72,39% -26,92%
V Tài sản ngắn hạn khác 2.070 2,43% 675 1,25% 1.395 206,49% 1,18%
1 Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 332 16,05% 56 8,33% 276 490,48% 7,72%
3 Tài sản ngắn hạn khác 1.738 83,95% 619 91,67% 1.119 180,69% -7,72%
2 Giá trị hao mòn luỹ kế -1.145 -22,32% -745 -37,58% -400 53,83% 15,26%
3 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 618 12,05% - - 618 - 12,05%
II Bất động sản đầu tư - - - - - - -
III Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - - - - -
IV Tài sản dài hạn khác 414 7,46% 374 15,88% 40 10,70% -8,41%
2 Tài sản dài hạn khác 414 100,00% 374 100,00% 40 10,70% 0,00%
(Nguồn số liệu: BCTC của công ty qua các năm 2013- 2014)
Từ bảng trên cho thấy tình hình biến động và cơ cấu vốn như sau:
Tổng tài sản của công ty đã tăng từ 56.233 triệu đồng vào đầu năm 2014 lên 90.775 triệu đồng vào cuối năm, với mức tăng 34.542 triệu đồng, tương ứng với tốc độ tăng trưởng 61,42% Điều này cho thấy quy mô doanh nghiệp đang được mở rộng, tạo nền tảng cho việc nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng quy mô kinh doanh trong tương lai.
-Về cơ cấu tài sản của công ty: Đầu năm 2014 tỷ trọng TSNH là 95,81%, TSDH là 4,19%
Cuối năm 2014 tỷ trọng TSNH là 93,89%, TSDH là 6,11%
Cuối năm 2014, tỷ trọng tài sản ngắn hạn (TSNH) giảm trong khi tỷ trọng tài sản dài hạn (TSDH) tăng, cho thấy công ty đã tập trung đầu tư vào TSDH Hoạt động trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ, công ty cần một lượng vốn lưu động lớn để duy trì hoạt động kinh doanh, vì vậy tỷ trọng lớn của TSNH trong cơ cấu tài sản là hợp lý.
Nếu xem xét cụ thể hơn thì thấy:
Tài sản ngắn hạn của công ty vào cuối năm 2014 đã tăng 31.350.711.626 đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ tăng 58,19% Sự gia tăng này chủ yếu đến từ các khoản tiền và tương đương tiền, hàng tồn kho, cùng với các khoản tài sản ngắn hạn khác.
Cuối năm 2014, tiền và tương đương tiền của công ty tăng 25.864 triệu đồng, tương đương với tốc độ tăng 126,22%, cho thấy công ty đang tích lũy một lượng tiền mặt lớn để mở rộng quy mô kinh doanh và chuẩn bị cho cơ hội đầu tư trong tương lai Điều này không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn đảm bảo khả năng thanh toán và ứng phó với các khoản nợ đến hạn, đặc biệt khi công ty đang chiếm dụng vốn từ các đối tác Tuy nhiên, việc tăng trưởng này cũng cho thấy công ty đang bị ứ đọng vốn, có nguy cơ lãng phí và mất cơ hội kinh doanh do dự trữ quá nhiều tiền mặt, dẫn đến chi phí quản lý vốn cao Do đó, ban lãnh đạo cần nghiên cứu các biện pháp giảm thiểu chi phí sử dụng vốn mà vẫn đảm bảo khả năng thanh toán, trong đó đầu tư tài chính ngắn hạn có thể là một giải pháp sinh lời hợp lý trong giai đoạn này.
+ Các khoản phải thu ngắn hạn
So với đầu năm, các khoản phải thu ngắn hạn cuối năm 2014 giảm
Đánh giá chung về thực trạng tài chính tại công ty Cổ Phần Thương mại Hà Anh tại năm 2014
Qua thời gian thực tập tại công ty Cổ phần Thương mại Hà Anh và quá trình tìm hiểu về quản lý tài chính cũng như phân tích tài chính doanh nghiệp, tôi đã rút ra một số nhận xét quan trọng về tình hình tài chính của công ty.
2.3.1 Những kết quả đạt được
Quy mô kinh doanh của công ty đã được mở rộng, thể hiện qua sự gia tăng tổng VKD bình quân so với năm trước, đồng thời khả năng huy động vốn của công ty vẫn được duy trì ổn định.
Vào thứ hai, tình hình thanh toán công nợ phải thu đã có sự cải thiện rõ rệt, giúp giảm thiểu lượng vốn bị chiếm dụng Đặc biệt, công ty không gặp phải tranh chấp, nợ quá hạn hay mất khả năng thanh toán Trong năm qua, công ty cũng đã thực hiện việc thanh toán một phần nợ cho ngân sách nhà nước, các khoản nợ phải trả ngắn hạn khác, và giảm bớt số tiền vay dài hạn.
Công ty duy trì khả năng thanh toán hợp lý, mặc dù các hệ số thanh toán đã giảm so với năm 2013, nhưng vẫn đảm bảo khả năng thanh toán và phù hợp với các chỉ tiêu trung bình của ngành.
Các hệ số khả năng thanh toán tổng quát, khả năng thanh toán nhanh và khả năng thanh toán hiện thời đều được duy trì ở mức an toàn, góp phần đảm bảo sự ổn định tài chính trong bối cảnh kinh tế khó khăn.
Công ty luôn chú trọng đến việc chăm sóc đời sống cho cán bộ, công nhân viên và người lao động, nhằm đảm bảo họ có một cuộc sống đầy đủ và an tâm gắn bó với tổ chức.
Trong bối cảnh nền kinh tế và ngành thương mại xuất nhập khẩu gặp nhiều khó khăn, công ty vẫn nỗ lực duy trì hoạt động sản xuất liên tục và đạt được lợi nhuận Kết quả này là thành quả đáng ghi nhận từ sự cố gắng của toàn thể cán bộ, công nhân và người lao động trong thời kỳ đầy thách thức hiện nay.
Vào thứ sáu, công ty đã tập trung vào việc đầu tư mua sắm máy móc và thiết bị công nghệ tiên tiến, nhằm nâng cao năng suất làm việc của nhân viên và cải thiện quản lý toàn bộ doanh nghiệp.
Vào thứ bảy, một mô hình tài trợ an toàn đã được giới thiệu, đảm bảo nguyên tắc tài chính khi một phần tài sản ngắn hạn được tài trợ bằng nguồn vốn dài hạn.
2.3.2.Những hạn chế, tồn tại
Trong năm qua, hiệu suất sử dụng vốn đã giảm sút, dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn không đạt yêu cầu Điều này được thể hiện qua các chỉ tiêu sinh lời như BEP, ROS, ROA và ROE, đều ở mức thấp so với trung bình ngành thương mại.
Vào năm 2014, hàng tồn kho của công ty tăng cao, chiếm tỷ trọng lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thanh toán nhanh và làm gia tăng chi phí lưu trữ, quản lý Nguyên nhân chính là do khó khăn trong nền kinh tế hiện tại, cùng với việc công tác mua bán hàng chưa hiệu quả, khi giá vốn hàng bán (GVHB) tăng nhanh hơn doanh thu.
Trong năm 2014, doanh thu và giá vốn hàng bán của công ty đều tăng, nhưng doanh thu không theo kịp tốc độ tăng của giá vốn hàng bán, dẫn đến lợi nhuận giảm Mặc dù có một số nguyên nhân khách quan như giá xăng dầu, giá điện và hàng hóa tăng, nguyên nhân chính vẫn là do khuyết điểm trong quản lý chi phí và giá thành sản xuất của công ty Mặc dù công ty đã tiết kiệm được chi phí quản lý, nhưng điều này cũng làm giảm hiệu quả quản lý tổng thể.
Cơ cấu vốn của công ty chủ yếu là nợ ngắn hạn, điều này phù hợp với doanh nghiệp kinh doanh thương mại Tuy nhiên, cần điều chỉnh cơ cấu vốn vì lượng nợ ngắn hạn huy động quá lớn mà không sử dụng hiệu quả đòn bẩy tài chính, dẫn đến tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu thấp hơn trung bình ngành Đây là vấn đề quan trọng mà nhà quản trị cần lưu ý trong năm tới.