LÝ THUYẾT CHUNG VỀ RỦI RO VÀ QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU
Tổng quan về rủi ro
Ngày nay có rất nhiều khái niệm về rủi ro, cụ thể một số khái niệm cơ bản sau:
Theo Frank Knight, rủi ro được hiểu là sự bất trắc có thể đo lường, trong khi Malurin Hart McCorty định nghĩa rủi ro là tình trạng mà các biến cố tương lai có thể xác định Tổ chức Tiêu chuẩn hóa thế giới (ISO) lại xem rủi ro là sự kết hợp giữa xác suất xảy ra của một sự kiện và những hậu quả tiêu cực đi kèm với sự kiện đó.
+ Theo quan điểm của hai trường phái lớn:
+ Trường phái truyền thống cho rằng rủi ro là những thiệt hại, mất mát, nguy hiểm hoặc những điều không chắc chắn có thể xảy ra cho con người.
+ Trường phái trung hòa lại cho rằng rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường được.
- Allan Willett cụ thể rủi ro là sự bất trắc có thể liên quan đến việc xuất hiện những biến cố không mong đợi.
Rủi ro trong kinh doanh xuất nhập khẩu là những yếu tố có thể đo lường và có khả năng gây ra tổn thất, thiệt hại hoặc làm mất đi cơ hội sinh lời Những rủi ro này cần được nhận diện và quản lý hiệu quả để bảo vệ lợi ích kinh doanh.
Trong hoạt động kinh doanh, có nhiều loại rủi ro với mức độ phức tạp ngày càng tăng Các rủi ro này được phân loại thành những nhóm chính dựa trên đặc điểm và ảnh hưởng của chúng đến doanh nghiệp.
Rủi ro tài chính đề cập đến những thiệt hại có thể xảy ra trên thị trường tài chính, xuất phát từ sự biến động của các yếu tố tài chính như giá cả, lãi suất và tỷ giá hối đoái Những rủi ro này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất đầu tư và sự ổn định của các tổ chức tài chính.
Rủi ro trong kinh doanh bao gồm tất cả các yếu tố không chắc chắn phát sinh từ môi trường bên ngoài doanh nghiệp, như chính trị, xã hội, khoa học công nghệ, nhà cung cấp, khách hàng và đối thủ cạnh tranh Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động và sự phát triển của doanh nghiệp.
Rủi ro trong hoạt động bao gồm các nguy cơ liên quan đến việc vi phạm quy định chính sách nội bộ của công ty và các hành vi gian lận như tham ô, mất mát, lãng phí, hư hỏng, lạm dụng, phá hoại, cũng như vi phạm các quy chế quản lý và kiểm soát tài chính, hệ thống thông tin.
Rủi ro nguy hiểm và rủi ro tuân thủ đều liên quan đến các vấn đề pháp lý, cụ thể là những vi phạm các quy định và văn bản pháp luật của nhà nước Việc không tuân thủ các quy định này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho tổ chức hoặc cá nhân.
Các rủi ro cơ bản trong hoạt động xuất khẩu
Tỷ giá là nguồn gốc rủi ro chính đối với nhiều doanh nghiệp toàn cầu và trong nước, dẫn đến sự phát triển của các công cụ phòng chống rủi ro ngoại hối Biến động tỷ giá ảnh hưởng đến doanh nghiệp theo nhiều cách, được đo lường bằng độ nhạy cảm với rủi ro tỷ giá Doanh nghiệp xuất khẩu thường phải đối mặt với nguy cơ độ nhạy cảm tỷ giá cao nhất.
+ Xuất khẩu hàng hóa thu về ngoại tệ + Các khoản vay bằng ngoại tệ.
+ Các khoản đầu tư nước ngoài.
Nguy cơ rủi ro ngoại hối đóng vai trò quan trọng vì nó có thể tác động mạnh mẽ đến lợi nhuận của doanh nghiệp Doanh nghiệp thường có khả năng định lượng loại rủi ro này, giúp họ hiểu rõ hơn về những ảnh hưởng tiềm tàng.
1.2.2 Rủi ro giá cả hàng hóa
Giá cả các mặt hàng nông hải sản xuất khẩu đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ sự biến động không ổn định của giá cả toàn cầu Thời gian qua, tình trạng được mùa thì mất giá, được giá thì mất mùa diễn ra thường xuyên Do đó, sự sụt giảm giá nông, hải sản xuất khẩu trên thị trường thế giới trong những năm tới là điều hoàn toàn có khả năng xảy ra.
Công tác dự báo giá còn hạn chế, khiến doanh nghiệp gặp rủi ro khi ký hợp đồng kỳ hạn Khi ký hợp đồng xuất khẩu, doanh nghiệp chỉ dự tính giá nguyên liệu đầu vào và giá xuất khẩu, nhưng thực tế có thể xảy ra tình trạng giá nguyên liệu trong nước tăng, dẫn đến thua lỗ cho doanh nghiệp xuất khẩu.
- Việc rủi ro xuất hiện khi giá sản phẩm xuống thấp hoặc giá đầu vào tăng gây ảnh hưởng rất lớn đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Rủi ro lãi suất là khả năng biến động của lãi suất có thể gây ra tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh Những thay đổi này ảnh hưởng đến nguồn tài trợ của doanh nghiệp, làm khó khăn trong việc huy động vốn Biến động lãi suất có thể gia tăng chi phí cho doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có doanh thu thấp, dẫn đến nguy cơ kiệt quệ tài chính.
Trong những năm gần đây, sự biến động lãi suất của các ngân hàng thương mại đã tạo ra nhiều rủi ro cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất khẩu gạo Việc phụ thuộc vào nguồn vốn vay ngân hàng khiến cho những thay đổi về lãi suất có ảnh hưởng lớn đến kết quả kinh doanh và khả năng thanh toán của các doanh nghiệp này.
1.2.4 Rủi ro cạnh tranh trên thị trường
Trong lĩnh vực xuất khẩu, gạo Việt Nam đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nước khác về năng suất, chất lượng và giá thành Hiện tại, mặt hàng này có nguy cơ giảm lợi thế cạnh tranh do tỷ lệ tổn thất sau thu hoạch cao (13-16%), công nghệ chế biến còn hạn chế và chưa xây dựng được thương hiệu mạnh mẽ như Thái Lan, nơi tỷ lệ tổn thất chỉ khoảng 7-10%.
Gạo Việt Nam đang đối mặt với bất lợi lớn do phẩm cấp thấp và sự kém đa dạng về chủng loại Theo nghiên cứu của Vụ Xuất nhập khẩu, tỷ lệ gạo chất lượng cao (5-10% tấm) của Việt Nam đã tăng từ 14,2% năm 1990 lên hơn 40% vào năm 2000 Trong khi đó, Thái Lan duy trì tỷ lệ gạo chất lượng cao trên 70% tổng lượng xuất khẩu, nhờ vào việc các nhà sản xuất tại đây không ngừng nghiên cứu và phát triển giống mới có chất lượng tốt hơn.
Hạt gạo Việt Nam đang đối mặt với áp lực cạnh tranh không chỉ từ thị trường quốc tế mà còn ngay trong nước, đặc biệt là tại các thành phố lớn nơi gạo Thái Lan vẫn hiện diện Để nâng cao vị thế cạnh tranh, bên cạnh việc đảm bảo chất lượng, giá cả, mẫu mã và kênh phân phối, việc xây dựng thương hiệu cho hạt gạo Việt Nam là điều cần thiết.
1.2.5 Rủi ro về công nghệ, chất lượng sản phẩm
Thu hoạch và bảo quản lúa là những yếu tố quan trọng giúp nâng cao sản lượng và chất lượng trong mùa vụ của nông dân Hiện nay, phương pháp thu hoạch và bảo quản lúa chủ yếu vẫn dựa vào kỹ thuật thủ công, điều này ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất Với lượng gạo xuất khẩu hàng năm cao, Việt Nam cần áp dụng các quy trình cải tiến trong bảo quản sản phẩm lương thực để nâng cao giá trị và đảm bảo chất lượng gạo.
Công nghệ chế biến gạo ở Việt Nam chủ yếu vẫn ở mức thủ công, chủ yếu phục vụ tiêu thụ nội địa Trong khi Thái Lan xuất khẩu khoảng 150 nghìn tấn sản phẩm chế biến từ gạo, mang về 78 triệu USD, tương đương với 0,5 triệu tấn gạo xuất khẩu Dù các nhà máy chế biến gạo xuất khẩu của Việt Nam có công nghệ tương đương Thái Lan, nhưng 80% lượng thóc tại Việt Nam lại được chế biến tại các cơ sở nhỏ và hộ nông dân không được trang bị đầy đủ về phơi sấy và kho chứa, dẫn đến chất lượng gạo chế biến bị giảm sút.
Chất lượng gạo Việt Nam chưa ổn định, dẫn đến giá xuất khẩu thấp hơn so với gạo Thái Lan, với mức chênh lệch lên đến 30-40 USD/tấn Điều này cũng ảnh hưởng đến giá gạo chất lượng cao xuất khẩu của Việt Nam, khiến chúng không được cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
1.2.6 Rủi ro thanh toán xuất nhập khẩu, khách hàng không trả nợ, thời gian trả nợ kéo dài
Rủi ro trong thanh toán xuất nhập khẩu thường phát sinh từ sự thiếu trách nhiệm của nhà nhập khẩu và các ngân hàng đại lý, thể hiện qua gian lận thương mại, chậm thanh toán, thanh toán không đủ hoặc từ chối thanh toán mặc dù đã nhận hàng Ngoài ra, sự mất khả năng chi trả của người mua, tình trạng vỡ nợ, phá sản, cùng với những bất đồng trong xử lý nghiệp vụ giữa các ngân hàng và đại lý, cũng như sự yếu kém trong quản lý khách hàng của ngân hàng phục vụ nhà nhập khẩu, góp phần làm gia tăng rủi ro này.
Hoạt động xuất khẩu nông sản của Việt Nam chủ yếu hướng đến các thị trường nước nghèo, với thời gian thanh toán kéo dài lên đến 540 ngày, điều này dẫn đến rủi ro thanh toán khó tránh khỏi.
Nhà nước tác động đến một số ngành xuất khẩu thông qua hàng rào thuế và phi thuế quan, chính sách thắt chặt tiền tệ, và các cơ chế điều hành từ bộ, ban, ngành, hiệp hội Sự can thiệp này đã ảnh hưởng đáng kể đến vốn kinh doanh của các nhà sản xuất và nông dân.
Quản trị rủi ro
Theo trường phái cũ, quản trị rủi ro (QTRR) chủ yếu được hiểu là việc mua bảo hiểm, tức là chuyển giao một phần gánh nặng rủi ro tiềm tàng cho doanh nghiệp bảo hiểm.
Do đó chỉ quản trị được rủi ro thuần túy, rủi ro được bảo hiểm
Theo trường phái mới, quản trị được định nghĩa là quá trình hoạch định mục tiêu, chiến lược và kế hoạch mà đối tượng quản lý cần đạt được trong một khoảng thời gian nhất định Rủi ro được xem là những bất trắc có thể đo lường Quản trị rủi ro (QTRR) bao gồm các hoạt động hoạch định chiến lược và kế hoạch quản lý rủi ro, tổ chức thực hiện và kiểm tra, kiểm soát toàn bộ hoạt động của tổ chức liên quan đến quản lý rủi ro, nhằm đạt được mục tiêu đề ra một cách hiệu quả nhất.
Nhiệm vụ của nhà QTRR:
- Giúp tổ chức, nhận dạng, phân tích, đo lường, phân loại rủi ro
- Xây dựng và tổ chức thực hiện chương trình kiểm soát rủi ro
- Xây dựng và tổ chức thực hiện chương trình tài trợ rủi ro
- Xây dựng chiến lược và kế hoạch kinh doanh nhằm đối phó rủi ro
1.3.2 Nội dung quản trị rủi ro a Nhận dạng - Phân tích - Đo lường rủi ro
Nhận dạng rủi ro là quá trình liên tục và có hệ thống nhằm xác định các rủi ro trong hoạt động kinh doanh của tổ chức Quá trình này tập trung vào việc tìm kiếm thông tin về nguồn gốc của rủi ro, các yếu tố mạo hiểm, đối tượng chịu rủi ro và các loại tổn thất có thể xảy ra.
Phương pháp nhận dạng rủi ro:
- Lập bảng câu hỏi nghiên cứu về rủi ro và tiến hành điều tra
- Phân tích báo cáo tài chính: xác định được mọi nguy cơ rủi ro của tổ chức về tài sản, nguồn nhân lực và trách nhiệm pháp lý.
- Phương pháp lưu đồ: xây dựng lưu đồ trình bày tất cả hoạt động của tổ chức
- Nghiên cứu hiện trường: quan sát, theo dõi trực tiếp hoạt động của doanh nghiệp
- Phân tích các hợp đồng: phân tích các điều khoản của hợp đồng
Phân tích rủi ro: Đây là bước xác định nguyên nhân gây ra rủi ro để tìm ra biện pháp phòng ngừa
Đo lường rủi ro bao gồm việc thu thập dữ liệu và phân tích tần suất xuất hiện cũng như mức độ nghiêm trọng của rủi ro, từ đó lập ma trận đo lường rủi ro Ngoài ra, kiểm soát và phòng ngừa rủi ro là những bước quan trọng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng.
Kiểm soát rủi ro là quá trình áp dụng các biện pháp, kỹ thuật và chiến lược nhằm ngăn ngừa, giảm thiểu tổn thất và tránh những ảnh hưởng tiêu cực đối với tổ chức.
Các biện pháp kiểm soát rủi ro:
Các biện pháp né tránh rủi ro bao gồm việc tránh xa các hoạt động hoặc nguyên nhân có thể dẫn đến tổn thất Để chủ động phòng ngừa, cần thực hiện các biện pháp loại bỏ những nguyên nhân gây ra rủi ro trước khi chúng xảy ra.
Để ngăn ngừa tổn thất, cần áp dụng các biện pháp giảm thiểu rủi ro, như mua bảo hiểm và lựa chọn ngân hàng uy tín để mở L/C Những biện pháp này giúp giảm thiểu tần suất xuất hiện của các rủi ro cũng như mức độ thiệt hại mà chúng có thể gây ra.
Để giảm thiểu tổn thất do rủi ro, cần thực hiện các biện pháp như cứu vớt tài sản có thể sử dụng, chuyển nợ, xây dựng và triển khai kế hoạch phòng ngừa rủi ro, lập hệ thống máy móc và thiết bị dự phòng, cũng như phân tán rủi ro.
Các biện pháp chuyển giao rủi ro bao gồm việc chuyển giao tài sản hoặc hoạt động có rủi ro cho cá nhân hoặc tổ chức khác, cũng như chuyển rủi ro thông qua hợp đồng với bên thứ ba.
Các biện pháp đa dạng hóa rủi ro: đa dạng hóa thị trường, đa dạng hóa mặt hàng, đa dạng hóa khách hàng c Tài trợ rủi ro
Tài trợ rủi ro được chia làm 2 nhóm: tự khắc phục rủi ro và chuyển giao rủi ro
Tự khắc phục rủi ro là quá trình mà cá nhân hoặc tổ chức tự mình chịu trách nhiệm thanh toán các tổn thất phát sinh Nguồn tài chính để bù đắp rủi ro có thể đến từ vốn tự có của tổ chức hoặc thông qua việc vay mượn.
Chuyển giao rủi ro: Đối với các đối tượng, tài sản mua bảo hiểm thì khi xảy ra tổn thất, việc đầu tiên là khiếu nại đòi bồi thường
1.3.3 Vai trò của quản trị rủi ro trong hoạt động xuất khẩu
Trong bối cảnh thị trường đầy biến động, rủi ro trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, là điều không thể tránh khỏi Do đó, việc quản trị rủi ro trong hoạt động xuất khẩu trở nên cần thiết, giúp doanh nghiệp bảo vệ lợi ích và duy trì sự ổn định trong kinh doanh.
Lường trước được rủi ro và hậu quả rủi ro gây ra, dự kiến giải pháp tổ chức khắc phục hậu quả
Chuẩn bị nguồn lực tài chính cần thiết trong trường hợp rủi ro xảy ra
Kiểm soát rủi ro , giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của rủi ro, giảm tổn thất
Phân bổ và sử dụng hiệu quả nguồn lực trong doanh nghiệp
Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU GẠO CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG –
Tình hình xuất khẩu gạo trên thế giới và Việt Nam giai đoạn 2017 – 2019
Trong thời gian gần đây, Thái Lan và Ấn Độ, hai quốc gia xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, đã ghi nhận sự sụt giảm trong khối lượng xuất khẩu Nguyên nhân chính là do đồng nội tệ tăng giá, dẫn đến nhu cầu giảm và nguồn cung bị hạn chế Thêm vào đó, sự cạnh tranh gia tăng từ các quốc gia khác như Trung Quốc và Campuchia cũng tạo ra khó khăn cho các nhà xuất khẩu gạo Đặc biệt, Thái Lan đang mất dần thị phần vào tay đối thủ lớn là Việt Nam.
Vào tháng Chín năm 2019, giá gạo 5% tấm của Thái Lan giảm xuống còn 400 - 418 USD/tấn, trong khi giá gạo 5% tấm của Ấn Độ tăng lên 373 - 379 USD/tấn Đồng thời, giá gạo cùng loại của Việt Nam cũng giảm nhẹ, còn 325 USD/tấn.
Một thương nhân cho biết việc tìm kiếm khách hàng mới đang gặp khó khăn do giá cả có khả năng tiếp tục tăng, chủ yếu là do tỷ giá hối đoái và lo ngại về nguồn cung trong nước, đặc biệt trong bối cảnh hạn hán nghiêm trọng nhất trong một thập kỷ Kể từ đầu năm, Thái Lan chỉ thực hiện những giao dịch nhỏ với các khách hàng thường xuyên.
Các nhà xuất khẩu gạo đang lo ngại về ảnh hưởng của lượng mưa thấp đến vụ thu hoạch, khi chính phủ khuyến nghị nông dân lùi lịch gieo trồng Theo Hiệp hội các nhà xuất khẩu gạo Thái Lan, xuất khẩu gạo của quốc gia này trong nửa đầu năm 2019 đã giảm 19,6% so với cùng kỳ năm trước Dự báo, tổng lượng gạo xuất khẩu trong năm 2019 chỉ đạt khoảng 8 - 8,1 triệu tấn, giảm 3,5 triệu tấn so với năm trước.
2018 và thấp hơn so với kế hoạch đề ra là 9 triệu tấn.
Giá gạo của Ấn Độ đang tăng do đồng rupee hồi phục, tuy nhiên, lượng gạo xuất khẩu trong quý II/2019 đã giảm 28,2% so với cùng kỳ năm 2018, chỉ đạt 2,35 triệu tấn Sự sụt giảm này chủ yếu là do nhu cầu đối với các loại gạo không phải basmati giảm mạnh.
Sau khi đạt kỷ lục về nhập khẩu gạo trong năm nay, Philippines dự báo sẽ giảm lượng gạo nhập khẩu trong năm 2020 Điều này diễn ra trong bối cảnh nguồn cung gạo dư thừa và các doanh nghiệp lúa gạo đang nâng cao năng suất sản xuất.
Trung Quốc đang kiểm soát chặt chẽ chất lượng gạo và đa dạng hóa nguồn cung, dẫn đến sự giảm mạnh nhu cầu đối với gạo Việt Nam Ngoài Việt Nam, Trung Quốc cũng đã cấp hạn ngạch cho Myanmar và Campuchia, trong đó Campuchia vẫn là khách hàng hàng đầu của Trung Quốc từ tháng 1 đến tháng 8/2019, với thị trường Trung Quốc chiếm 39% tổng lượng gạo xuất khẩu của nước này Với lượng gạo dự trữ lớn, Trung Quốc đang mở rộng xuất khẩu sang các thị trường châu Phi, nơi trước đây Thái Lan chiếm ưu thế.
2.1.2 Tình hình xuất khẩu gạo của Việt Nam
Năm 2017: Vượt kỳ vọng – Năm thành công của ngành gạo Việt Nam
Theo thống kê sơ bộ của Tổng cục Hải quan, năm 2017, Việt Nam xuất khẩu 5,79 triệu tấn gạo, thu về 2,62 tỷ USD, tăng 20,4% về khối lượng và 21,2% về giá trị so với năm 2016 Trong tháng 12/2017, xuất khẩu đạt 351.439 tấn, trị giá 164,47 triệu USD, giảm 6,2% về lượng và 8,6% về trị giá so với tháng 11/2017.
Giá gạo xuất khẩu trung bình năm 2017 đạt 451,9 USD/tấn, tăng 0,7% so với năm 2016 Trong tháng 12/2017, giá xuất khẩu ghi nhận 468 USD/tấn, giảm 2,6% so với tháng 11/2017 nhưng tăng 5% so với tháng 12/2016.
Xuất khẩu gạo sang Trung Quốc dẫn đầu về cả số lượng và giá trị, đạt 2,29 triệu tấn với kim ngạch 1,03 tỷ USD, chiếm 39% thị phần Sự tăng trưởng mạnh mẽ này thể hiện mức tăng 31,8% về lượng gạo xuất khẩu.
31,4% về kim ngạch so với năm ngoái Giá gạo xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc giảm 0,3% so với năm 2016, đạt 448,6 USD/tấn.
Xuất khẩu sang Philippines đạt 552.854 tấn, tương đương 222,58 triệu USD, chiếm 9,5% tổng lượng và 8,5% tổng kim ngạch So với năm 2016, lượng xuất khẩu tăng 38,4% và kim ngạch tăng 26%.
Xuất khẩu gạo sang Malaysia đã ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, với lượng tăng 97,3% và kim ngạch tăng 79,4% so với năm 2016 Cụ thể, Việt Nam đã xuất khẩu 532.226 tấn gạo, mang về 210 triệu USD, chiếm 9,2% tổng lượng gạo xuất khẩu và 8% tổng kim ngạch xuất khẩu.
Năm 2017, thị trường xuất khẩu Senegal ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, với lượng hàng xuất khẩu tăng gấp 72 lần và kim ngạch tăng gấp 38 lần so với năm trước.
Năm 2016, xuất khẩu gạo sang Senegal đạt 24.963 tấn, tương đương 8,18 triệu USD Mặc dù có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong xuất khẩu, nhưng giá gạo xuất khẩu lại giảm tới 46% so với năm trước, chỉ còn 327,7 USD/tấn.
Xuất khẩu gạo sang I-rắc ghi nhận mức tăng 697% về lượng và 919% về kim ngạch, đạt 128.035 tấn với giá trị 69,16 triệu USD Trong khi đó, lượng gạo xuất khẩu sang các thị trường như Bỉ, Nam Phi, Indonesia, Hà Lan và Ba Lan giảm mạnh từ 50% đến 95% so với năm 2016.
Tổng quan về Công ty CP Xuất nhập khẩu An Giang - Angimex
Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 1600230737
Vốn điều lệ và vốn đầu tư của chủ sở hữu đều đạt 182 tỷ đồng Công ty có địa chỉ tại số 01, đường Ngô Gia Tự, phường Mỹ Long, TP Long Xuyên, tỉnh An Giang Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập website: www.angimex.com.vn.
Mã cổ phiếu: AGM b Quá trình hình thành và phát triển
- Ngày 23 tháng 7, UBND tỉnh An Giang ban hành Quyết định số 73/QĐ-76 thành lập
Công ty Ngoại thương An Giang – ANGIMEX.
- Tháng 9/1976, ANGIMEX chính thức đi vào hoạt động.
Năm 1979: Công ty đổi tên thành Công ty Liên hiệp Xuất Nhập Khẩu tỉnh An Giang, trụ sở tại thị xã Long Xuyên, tỉnh An Giang.
Năm 1982: Thành lập Trạm giao nhận TP Hồ Chí Minh (nay là Chi nhánh TP.Hồ Chí
- Đổi tên thành Liên hiệp Công ty Xuất Nhập Khẩu tỉnh An Giang.
- ANGIMEX được Bộ Kinh tế đối ngoại cho phép kinh doanh xuất khẩu trực tiếp.
Năm 1991: Góp vốn thành lập Công ty liên doanh ANGIMEX – KITOKU.
Năm 1992: Đổi tên thành Công ty Xuất Nhập Khẩu An Giang.
Năm 1998: Thành lập đại lý ủy nhiệm đầu tiên của Honda Việt Nam.
Năm 2000: Thành lập đại lý ủy nhiệm thứ hai của Honda Việt Nam.
Năm 2005: Đón nhận chứng chỉ ISO 9001 – 2000 Khai trương đại lý điện thoại S- Fone – ANGIMEX.
Năm 2006: Thành lập đại lý ủy nhiệm thứ ba của Honda Việt Nam.
Năm 2007: ANGIMEX góp vốn với Công ty TNHH SAGICO kinh doanh bán lẻ qua hệ thống siêu thị.
- ANGIMEX chính thức chuyển đổi thành công ty cổ phần với vốn điều lệ 58 tỷ đồng
- Thành lập Nhà máy Gạo an toàn Thương hiệu gạo Jasmine Châu Phú ra thị trường với sự hợp tác giữa ANGIMEX và Saigon Co.op.
- Khai trương Trung tâm Bảo dưỡng và Dịch vụ sửa chữa do Honda ủy nhiệm.
- Nhãn hàng gạo An Gia, Mục Đồng của ANGIMEX ra mắt thị trường nội địa.
ANGIMEX vừa ra mắt hai công cụ hỗ trợ thiết thực cho nông dân, bao gồm phần mềm Tính hiệu quả sản xuất lúa giúp tối ưu hóa quy trình canh tác và Dịch vụ Tin nhắn báo giá mua gạo nguyên liệu, cung cấp thông tin giá cả kịp thời và chính xác.
- Khai trương dịch vụ của Trung tâm Honda ANGIMEX “Đổi xe cũ lấy xe mới”.
- ANGIMEX là nhà phân phối độc quyền sản phẩm phân vi sinh Dasvila tại thị trường
- Khai trương Cửa hàng TM – DV Angimex tại huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.
- Khởi công xây dựng Khu Liên Hợp Chế Biến Lúa Gạo Angimex Bình Thành tại huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.
- Angimex khai trương Trụ sở chính tại số 01 Ngô Gia Tự, TP Long Xuyên, tỉnh An Giang.
- Đại hội đồng cổ đông quyết nghị bổ sung ngành nghề sản xuất, kinh doanh lúa giống và sản xuất, kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật.
- Các đại lý bán gạo Angimex (thông qua hình thức hợp tác giữa Angimex và các hộ kinh doanh) bắt đầu hoạt động Kết thúc năm 2012, đạt 80 đại lý.
- Khai trương Cửa hàng gạo tại Trụ sở chính của Angimex (số 01 Ngô Gia Tự, TP.
Long Xuyên, An Giang) để hỗ trợ tư vấn đại lý và khách hàng.
Công ty chính thức niêm yết 18,2 triệu cổ phiếu trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh (HOSE) vào ngày 14/12/2012, với mã cổ phiếu AGM.
Năm 2013: Cửa hàng gạo Angimex tại TP Hồ Chí Minh chính thức đi vào hoạt động tại số 137 Trần Bình Trọng, Q.5.
- Ngành Thương mại - Dịch vụ khai trương cửa hàng Thương mại - Dịch vụ Angimex Châu Thành vào ngày 31/8/2018, Cửa hàng Thương mại - Dịch vụ Angimex Châu Phú vào ngày 30/11/2018.
- Ngành Kinh doanh mới khai trương cửa hàng A-Store Ung Văn Khiêm vào ngày 10/11/2018 và Cửa hàng A-Store Nguyễn Hữu Cảnh ngày 15/12/2018.
2.2.2 Cơ cấu tổ chức và chức năng a Cơ cấu tổ chức
Sơ đồ: Mô hình bộ máy quản lý của công ty ANGIMEX (Báo cáo thường niên 2018)
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan có thẩm quyền cao nhất trong công ty, có quyền quyết định các vấn đề liên quan đến nhiệm vụ và quyền hạn theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty.
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý tối cao của Công ty, có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến mục đích và quyền lợi của Công ty, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông Hội đồng này có trách nhiệm giám sát hoạt động kinh doanh, kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro của Công ty Các thành viên của hội đồng quản trị được bầu bởi Đại hội đồng cổ đông.
Ban Kiểm soát: là cơ quan kiểm tra, giám sát toàn diện mọi hoạt động của Công ty.
Ban kiểm soát có nhiệm vụ thẩm định báo cáo tài chính hàng năm và kiểm tra các vấn đề tài chính cụ thể khi cần thiết, theo quyết định của đại hội đồng cổ đông hoặc yêu cầu của cổ đông lớn Đồng thời, ban kiểm soát sẽ báo cáo với đại hội đồng cổ đông về tính chính xác, trung thực và hợp pháp của chứng từ, sổ sách kế toán, báo cáo tài chính, cũng như hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ Ban kiểm soát của Công ty được thành lập với số lượng từ 03 đến 05 thành viên, do đại hội đồng cổ đông bầu ra.
Ban Tổng giám đốc chịu trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày của Công ty Vị trí này được Hội đồng quản trị bổ nhiệm hoặc ký hợp đồng thuê.
Văn phòng Ban Tổng giám đốc: Hỗ trợ giấy tờ, sắp xếp công việc, báo cáo các hoạt động của công ty cho Ban Tổng giám đốc
Phòng Tài chính - Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Giám đốc tổ chức và quản lý hệ thống tài chính, kế toán và tín dụng của Công ty Bộ phận này giúp Giám đốc thực hiện kiểm tra và kiểm soát các hoạt động kinh tế, tài chính, đảm bảo tuân thủ các quy định về quản lý tài chính của Nhà nước và Công ty cổ phần.
Phòng Nhân sự - Hành chính là bộ phận hỗ trợ Giám đốc Công ty trong việc quản lý tổ chức, công nghệ thông tin, hành chính và lao động tiền lương, đảm bảo hoạt động hiệu quả và đồng bộ trong các lĩnh vực này.
Ngoài ra, công ty còn có ba bộ phận hoạt động độc lập, được phân chia thành ba ngành riêng biệt, bao gồm nghiên cứu, lập kế hoạch và thực hiện sản xuất hoặc kinh doanh.
- Ngành Thương mại - Dịch vụ
Tên công ty Sản phẩm chính Giá trị vốn góp/ đầu tư (đồng)
Tỷ lệ vốn góp của Angimex
1 Công ty TNHH Angimex – Kitoku Xuất khẩu gạo 2.951.148.000 32,96%
2 Công ty TNHH Thương mại Sài Gòn – An Giang
Siêu thị hàng tiêu dùng 11.500.000.000 25%
Bảng 1: Các công ty con, công ty liên kết (Theo Báo cáo thường niên năm 2018) b Chức năng
Công ty chuyên xuất khẩu gạo, với chức năng chính là xay xát và chế biến lương thực phục vụ xuất khẩu Ngoài ra, công ty còn mở rộng hoạt động kinh doanh sang các lĩnh vực như vật tư nông nghiệp, phân bón, thức ăn gia súc, hàng tiêu dùng thiết yếu, và nhập khẩu xe Honda, đồng thời cung cấp các dịch vụ kinh doanh đa dạng.
Angimex hoạt động trong lĩnh vực thu mua, chế biến, kinh doanh và xuất khẩu lương thực, nhằm nâng cao đời sống cho nông dân Bên cạnh đó, công ty cũng nhập khẩu và phân phối các mặt hàng thiết yếu, phục vụ nhu cầu người dân, góp phần xây dựng tỉnh nhà phát triển và thúc đẩy nền kinh tế địa phương.
Hoạt động xuất khẩu gạo của công ty Angimex 2017-2019 (thị trường xuất khẩu, về sản lượng, doanh thu)
2.3.1 Sơ lược về quy trình xuất khẩu gạo của Công ty Angimex
Giai đoạn 1: Thu mua, sơ chế nguồn nguyên liệu:
Công ty đã xây dựng mối quan hệ vững chắc với nhiều thương lái, hợp tác xã và hộ nông dân, đảm bảo nguồn cung nguyên liệu ổn định Trong trường hợp hợp đồng yêu cầu số lượng gạo lớn vượt khả năng xay xát của các xí nghiệp, công ty sẽ hợp tác với các doanh nghiệp tư nhân và các đơn vị khác để cung cấp gạo đạt tiêu chuẩn theo yêu cầu hợp đồng Mối quan hệ tốt đẹp và lâu dài với các đối tác giúp công ty dễ dàng chuẩn bị hàng hóa cho xuất khẩu.
Công ty cung cấp dịch vụ đóng gói bao bì với các kích thước đa dạng, bao gồm bao lớn nặng 50 kg hoặc 25 kg, cùng với túi nhỏ nặng 5 kg, linh hoạt theo yêu cầu của khách hàng.
Giám định hàng hóa xuất khẩu là quy trình mà hàng hóa sẽ được kiểm tra bởi một bộ phận giám định uy tín do bên mua chỉ định, nhằm xác nhận phẩm chất và số lượng hàng hóa.
Giai đoạn 2: Xuất khẩu gạo:
Khi ký hợp đồng xuất khẩu, công ty sử dụng phương thức chào hàng qua điện tử Sau khi có khách hàng, hai bên sẽ thương lượng và thỏa thuận về giá cả cùng các yêu cầu Khi đạt được sự đồng thuận, hợp đồng sẽ được ký kết, có thể thực hiện trực tiếp hoặc qua mạng điện tử.
Phương thức thanh toán của Agimex được xác định dựa trên giá trị hợp đồng và mối quan hệ với khách hàng Đối với hợp đồng nhỏ (xuất khẩu gạo dưới 1.500 tấn) và khách hàng quen thuộc, thường áp dụng phương thức TTR (20-80), giúp thanh toán dễ dàng và chi phí thấp, với hàng hóa chủ yếu được vận chuyển bằng tàu chợ Trong khi đó, với hợp đồng lớn (trên 2.500 tấn), phương thức thanh toán bằng L/C thường được sử dụng, và hàng hóa sẽ được vận chuyển bằng tàu chuyến, với HSBC làm ngân hàng trung gian.
Làm thủ tục hải quan: Công ty tiến hành tờ khai hải quan ở cửa khẩu TP HCM
Angimex thường vận chuyển hàng hóa theo các điều kiện FOB, CIF, CFR theo Incoterms 2010 Công ty đảm nhận trách nhiệm đưa hàng đến cảng, thường sử dụng tàu chợ cho các lô hàng nhỏ và thuê tàu chuyến cho các lô hàng lớn.
Mua bảo hiểm: Thường mua bảo hiểm của Bảo Minh: loại A khi xuất sang Châu Phi, Châu Âu và loại B khi xuất khẩu gạo sang Châu Á.
Lập bộ chứng từ thanh toán
2.3.2 Phân tích về thị trường, doanh thu từ việc xuất khẩu gạo của Angimex
Angimex là một trong 10 doanh nghiệp xuất khẩu gạo hàng đầu tại Việt Nam, với công suất sản xuất lên tới 2.200 tấn gạo mỗi ngày Công ty sở hữu hệ thống nhà máy chế biến lương thực được đặt tại các vùng nguyên liệu chiến lược, đảm bảo giao thông thuận lợi Ngoài ra, Angimex còn có kho chứa với sức chứa trên 100.000 tấn và trang bị hệ thống sấy, xay xát, lau bóng gạo cùng máy tách màu hiện đại, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm xuất khẩu.
Angimex chủ yếu xuất khẩu gạo sang các thị trường ở Châu Á, Châu Phi và Châu Âu, với doanh thu cao nhất đến từ thị trường Châu Á Thị trường này được coi là dễ tính do có nền văn hóa tương đồng, giúp sản phẩm gạo của công ty phù hợp với sở thích của người tiêu dùng Trong số các khách hàng xuất khẩu chính, Singapore là một trong những thị trường quan trọng.
Malaysia và Philippines là những thị trường quan trọng, trong khi thị trường Châu Phi đứng thứ hai với tiềm năng lớn Dự báo từ chính phủ cho thấy vẫn còn nhiều cơ hội để tăng sản lượng xuất khẩu vào thị trường này Mặc dù sản lượng xuất khẩu từ Châu Phi chiếm tỉ trọng thấp nhất, doanh thu từ thị trường Châu Âu lại gần tương đương với Châu Phi.
Gạo xuất khẩu sang thị trường này thường có chất lượng cao hơn, dẫn đến giá cả cũng cao hơn Trong giai đoạn 2017 - 2019, doanh thu và sản lượng xuất khẩu gạo đã có sự tăng trưởng đáng kể.
Sản lượng xuất khẩu gạo của công ty đạt đỉnh vào năm 2017, đồng thời đây cũng là năm doanh thu cao nhất từ việc xuất khẩu ra thị trường quốc tế Mặc dù năm 2018 ghi nhận mức giá xuất khẩu cao nhất (405 USD/tấn), doanh thu của công ty lại giảm Đến năm 2019, giá gạo ổn định trở lại và sản lượng xuất khẩu tăng, nhưng doanh thu vẫn ở mức thấp nhất trong giai đoạn này do chưa bù đắp được thiệt hại từ việc giá bán giảm.
Biểu đồ: Doanh thu, lợi nhuận thuần và sản lượng xuất khẩu gạo của công ty
Doanh thu Lợi nhuận thuần Sản lượng
Tổng sản lượng xuất khẩu của công ty trong năm 2018 đã giảm 25% so với năm 2017, nhưng đã tăng 11% trong năm 2019 so với năm 2018, cho thấy hoạt động xuất khẩu gạo của công ty vẫn ổn định mà chưa có bước đột phá Công ty cần chú ý đến vấn đề này để tìm ra biện pháp khắc phục, nhằm tăng cường sản lượng xuất khẩu trong thời gian tới Việc củng cố mối quan hệ với khách hàng truyền thống, mở rộng thị trường và khách hàng mới, cùng với đầu tư vào các loại gạo chất lượng cao sẽ giúp công ty thâm nhập vào những thị trường khó tính như Châu Âu và Châu Mỹ.
Công ty chủ yếu thực hiện xuất khẩu trực tiếp và ủy thác xuất khẩu, trong đó xuất khẩu trực tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra doanh thu và lợi nhuận cao Để duy trì và nâng cao hiệu quả, công ty cần tiếp tục tăng cường hình thức xuất khẩu trực tiếp, đồng thời phát triển các chiến lược phù hợp với điều kiện thực tế và môi trường cạnh tranh khốc liệt Cụ thể, công ty nên chú trọng vào công tác dự báo và nghiên cứu thị trường để nhanh chóng thích ứng với những thay đổi bất lợi.
Cơ cấu xuất khẩu gạo hiện nay vẫn chủ yếu là gạo cấp thấp, trong khi gạo cao cấp như gạo thơm chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ Nguyên nhân là do nông dân tập trung vào sản lượng mà chưa chú trọng nâng cao chất lượng, dẫn đến việc sử dụng nhiều giống lúa khác nhau, gây ra sự không đồng nhất trong chất lượng nguyên liệu Hệ quả là gạo thơm Việt Nam có hương thơm kém hơn so với gạo Thái và thời gian giữ mùi cũng ngắn hơn.
Công ty cần xây dựng một kế hoạch đầu tư hợp lý nhằm nâng cao chất lượng gạo xuất khẩu, từ đó giúp loại gạo này trở thành sản phẩm chủ lực trong danh mục xuất khẩu của công ty.
Thực trạng quản trị rủi ro trong hoạt động xuất khẩu gạo của công ty Angimex 2017-2019
2.4.1 Rủi ro nguồn nguyên liệu
Yếu tố đầu vào đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của bất kỳ đơn vị nào Sự biến động về số lượng, giá cả và nguồn cung cấp của các yếu tố đầu vào có thể ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động sản xuất và kinh doanh của đơn vị.
Trong lĩnh vực xuất khẩu gạo, lúa là nguyên liệu thiết yếu và thường xuyên biến động Sản lượng và giá mua nguyên liệu chịu ảnh hưởng từ tình hình sản xuất nông nghiệp, giá sản phẩm đầu ra, cũng như cung cầu trên thị trường Giá gạo xuất khẩu toàn cầu cũng có sự biến động đáng kể.
7 2018 2019 Giá ( USD/ tấn ) 452 502 439,3 Sản lượng (triệu tấn) 5,83 6,1 6,259 Trị giá (tỷ USD ) 2,63 3,03 2,758
Bảng 2: Trị giá xuất khẩu của ngành gạo Việt Nam giai đoan 2017 - 2019
Giá gạo xuất khẩu toàn cầu tăng cao do nhu cầu tăng, dẫn đến nguồn cung nguyên liệu đầu vào giảm và giá nguyên liệu tăng Điều này khiến nguồn cung cho mùa vụ mới trở nên khan hiếm Tuy nhiên, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh khác.
USD/tấn 345 USD/tấn Ấn Độ 375 USD/tấn 375
Bảng 3: Giá gạo xuất khẩu của các nước giai đoạn 2017 – 2019 (loại 5% tấm)
Giá gạo Việt Nam hiện thấp hơn so với gạo Thái Lan và Ấn Độ, trong khi nhu cầu nhập khẩu gạo Việt Nam từ các quốc gia như Philippines, Cuba, Nga và các nước châu Phi, châu Âu đang tăng mạnh Các nhà xuất khẩu đang tích cực tìm kiếm nguồn cung để đáp ứng các hợp đồng đã ký, mặc dù nguồn cung hiện tại còn hạn chế Nhiều nhà nhập khẩu đã chuyển sang mua gạo Việt Nam do chất lượng tương đương nhưng giá cả cạnh tranh hơn.
2.4.2 Rủi ro về giá a Nguồn cung nguyên liệu khan hiếm khiến sản lượng gạo giảm
Nguyên liệu gạo là yếu tố quan trọng trong ngành gạo, và sự biến động của nguyên liệu này ảnh hưởng trực tiếp đến giá gạo thành phẩm Giá gạo nguyên liệu thường biến động theo giá gạo thành phẩm, tạo thành một vòng tròn khép kín Các doanh nghiệp cần có những giải pháp điều chỉnh phù hợp để đảm bảo nguồn gạo nguyên liệu và cung cấp gạo cho cả thị trường trong nước và xuất khẩu Bên cạnh đó, sự biến đổi của thời tiết cũng là một yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến ngành gạo.
Năm 2017, nguồn cung gạo trong nước giảm mạnh do thiên tai và sâu bệnh, với năng suất lúa miền Bắc giảm khoảng 266.000 tấn so với năm trước Riêng vụ mùa 2017, sản lượng giảm 133.000 tấn chủ yếu do ngập lụt và sâu bệnh Thêm vào đó, diện tích đất lúa cũng giảm khoảng 60.000 ha do chuyển đổi sang cây trồng khác.
Tính đến ngày 19/10/2017, các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long đã xuống giống vụ Hè Thu 2017 trên diện tích 1,64 triệu ha trong tổng số 1,66 triệu ha kế hoạch, với năng suất thu hoạch đạt khoảng 5,5 tấn/ha Đối với vụ Thu Đông, diện tích xuống giống đạt khoảng 800.000 ha trong tổng số 810.000 ha kế hoạch, thu hoạch khoảng 290.000 ha, năng suất dao động từ 5,3 đến 5,4 tấn/ha.
Năm 2018, hạn mặn và nước biển dâng đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất lúa, trong bối cảnh thiên tai liên tiếp xảy ra trên cả nước Đã có 13 cơn bão và áp thấp nhiệt đới, 212 trận dông, lốc sét, 14 trận lũ quét, sạt lở đất, cùng với 9 đợt gió mạnh trên biển Ngoài ra, còn có 4 đợt rét đậm, 11 đợt nắng nóng, 23 đợt không khí lạnh, và 30 đợt mưa lớn trên diện rộng Đặc biệt, lũ lớn tại thượng nguồn sông Cửu Long sau 7 năm từ 2011, triều cường vượt mốc lịch sử tại các tỉnh Nam Bộ, và tình trạng sạt lở bờ sông, xói lở bờ biển nghiêm trọng tại miền Trung và Đồng bằng sông Cửu Long đã diễn ra.
Tình trạng xâm nhập mặn ven biển đang thu hẹp diện tích đất nông nghiệp, đặc biệt tại các vùng ĐBSH và ĐBSCL, nơi có địa hình thấp so với mực nước biển Sự xâm nhập này khiến nhiều diện tích đất trồng trọt bị nhiễm mặn, dẫn đến việc giảm diện tích canh tác Hệ số sử dụng đất có thể giảm từ 3-4 lần/năm xuống còn 1-1,5 lần/năm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp.
Năm 2019: hạn hạn, thiếu nước, xâm nhập mặn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản lượng gạo:
Khu vực Bắc Trung bộ: có 5.240 ha (lúa 3.400 ha, rau màu 1.840 ha) đang bị hạn hán, thiếu nước
Khu vực Nam Trung bộ đang đối mặt với tình trạng hạn hán và thiếu nước, ảnh hưởng đến tổng diện tích 16.340 ha, trong đó có 15.930 ha lúa và 410 ha rau màu, chiếm 4,6% diện tích lúa và cây hàng năm Điều này cũng gây khó khăn trong việc xuất khẩu gạo sang Trung Quốc.
Trung Quốc hiện là thị trường xuất khẩu gạo lớn thứ 3 của Việt Nam, với sản lượng gạo xuất khẩu năm 2019 đạt 452.540 tấn, tương đương 225,3 triệu USD Tuy nhiên, trong năm 2019, Trung Quốc có lượng gạo tồn kho cao và liên tục xả kho Đồng thời, họ cũng kiểm soát chất lượng gạo chặt chẽ và đa dạng hóa nguồn cung cấp, cấp hạn ngạch cho các thị trường khác.
Myanmar, Campuchia… nên xuất khẩu gạo Việt Nam sang Trung Quốc càng gặp nhiều khó khăn.
Từ năm 2018, xuất khẩu gạo sang Trung Quốc đã giảm mạnh do nước này thực thi nhiều quy định nghiêm ngặt đối với nông sản Việt Nam, bao gồm gạo Trung Quốc yêu cầu các sản phẩm phải tuân thủ các quy định an toàn thực phẩm và kiểm dịch thực vật của cả hai quốc gia Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu gạo Việt Nam chưa đáp ứng được yêu cầu kiểm tra Thêm vào đó, Trung Quốc cũng đã có những thời điểm xả kho gạo dự trữ, làm giảm nhu cầu nhập khẩu Để kiểm soát tình hình, nước này đã tăng thuế nhập khẩu gạo nếp từ 5% lên 50%, dẫn đến việc thắt chặt hơn nữa quy trình nhập khẩu gạo.
2.4.3 Rủi ro tỷ giá hối đoái
Rủi ro tỷ giá hối đoái là mối nguy hiểm liên quan đến tổn thất trong các giao dịch tài chính quốc tế do biến động của tiền tệ Nó thể hiện khả năng thay đổi giá trị của một khoản tiền khi giá trị tương đối của các loại tiền tệ thay đổi Do đó, rủi ro này có tác động trực tiếp đến doanh thu của doanh nghiệp.
Mức độ thiệt hại do biến động tỷ giá VND thường không lớn, vì sự tăng giá hiếm khi xảy ra và khi có cũng chỉ ở mức độ nhỏ Trong lĩnh vực xuất khẩu, rủi ro hối đoái chủ yếu xảy ra khi VND tăng giá so với ngoại tệ thanh toán, thường là USD trong các hợp đồng thương mại Từ 2017 đến 2019, VND chủ yếu mất giá so với USD, chỉ có một vài thời điểm tăng nhẹ Do đó, rủi ro tỷ giá hối đoái đối với các nhà sản xuất và xuất khẩu gạo Việt Nam trong giai đoạn này là không đáng kể Để kiểm soát và bảo vệ rủi ro tỷ giá, các giao dịch bằng ngoại tệ khác với VND được ghi nhận theo tỷ giá thực tế tại thời điểm phát sinh.
Các khoản phải thu được ghi nhận theo tỷ giá mua của ngân hàng thương mại mà Công ty chỉ định cho khách hàng thanh toán.
- Nghiệp vụ làm phát sinh các khoản phải trả được hạch toán theo tỷ giá bán của ngân hàng thương mại nơi Công ty dự kiến giao dịch.
CÁC GIẢI PHÁP TĂNG CƯỜNG QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU GẠO CỦA CÔNG TY ANGIMEX
Giải pháp đối với nhà nước
Thị trường xuất khẩu gạo của Việt Nam chủ yếu tập trung ở châu Á, châu Âu, Trung Đông và châu Phi, với các thị trường truyền thống như Philippines, Malaysia, Indonesia, Singapore, Iraq, và một số nước Đông Âu như Ba Lan, Ukraina Gạo Việt Nam cũng đã thâm nhập vào các thị trường Tây và Trung Phi Gần đây, Việt Nam đã mở rộng thêm các thị trường mới như Mỹ, EU, Nhật Bản và Australia, bên cạnh việc duy trì các thị trường truyền thống.
Giải pháp cho thị trường gạo Việt Nam cần được triển khai theo hướng đa phương hóa và đa dạng hóa, nhằm ổn định các thị trường hiện tại đồng thời mở rộng sang các thị trường mới, đặc biệt là những thị trường yêu cầu chất lượng gạo cao Việc xuất khẩu gạo của Việt Nam cần song song với việc nâng cao chất lượng sản phẩm, vì hiện tại, một số quốc gia châu Á và châu Phi đang nhập khẩu gạo 25% tấm từ Việt Nam Tuy nhiên, nếu những quốc gia này cải thiện nền kinh tế và chuyển sang sử dụng gạo 15% tấm, các nhà xuất khẩu gạo Việt Nam sẽ gặp khó khăn Do đó, Việt Nam cần chuyển hướng một phần sang sản xuất gạo chất lượng cao, đồng thời vẫn duy trì sản xuất gạo phẩm cấp thấp để bảo vệ các thị trường hiện tại.
3.1.2 Giải pháp về cơ sở hạ tầng và khoa học công nghệ Đầu tư vào nghiên cứu các ứng dụng khoa học công nghệ như: Xúc tiến nhanh việc bình tuyển các loại giống lúa đặc sản của các địa phương, từ đó hình thành quỹ gen về giống lúa chất lượng cao để xuất khẩu; Hoàn thiện hệ thống quản lý nhà nước về giống lúa; Hình thành hệ thống nhân giống lúa thích hợp để thường xuyên thay giống lai tạp bằng giống thuần cho nông dân, do phần lớn các giống lúa mới đều bị xuống cấp nhanh, dễ bị lai tạp Đồng thời, Nhà nước cần phát huy vai trò chỉ đạo của các cơ sở nghiên cứu chính là các viện, các trường đại học, đồng thời huy động mọi lực lượng khác tham gia nghiên cứu trong đó có các doanh nghiệp, nông trường
Phát triển hệ thống cơ sở hạ tầng bến cảng cho xuất khẩu gạo ở Đồng bằng sông Cửu Long là rất cần thiết, vì đây là nguồn cung cấp gạo chủ yếu cho xuất khẩu của Việt Nam Hiện tại, cơ sở hạ tầng xuất khẩu ở khu vực này còn nhiều hạn chế, làm gia tăng chi phí vận chuyển gạo Gạo xuất khẩu thường tập trung tại Thành phố Hồ Chí Minh, dẫn đến tình trạng ùn tắc do lượng hàng hóa lớn Để giải quyết vấn đề này, cần đầu tư nâng cấp hệ thống kho bãi và phương tiện bốc dỡ tại các cảng quan trọng như cảng Sài Gòn và các tỉnh lân cận, nhằm đảm bảo vận chuyển đúng thời gian Chính phủ cũng nên xem xét đầu tư xây dựng và cải tạo một số cảng ở Đồng bằng sông Cửu Long theo phương pháp dàn trải, như Long An, Đồng Tháp, và Cần Thơ, để tránh tập trung vào một cảng duy nhất Đặc biệt, cảng Cần Thơ nếu được đầu tư sẽ có tác động tích cực đến sản xuất lúa gạo và thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa khu vực, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu.
3.1.3 Hoàn thiện khung pháp lý về thị trường đối với mặt hàng gạo Đối với mặt hàng gạo để góp phần hạn chế các rủi ro, nâng cao hiệu quả kinh tế cho những người kinh doanh trên thị trường này cần: Xây dựng một môi trường pháp lý nhất quán, công khai, minh bạch Tăng cường khuôn khổ thể chế để thực hiện các bộ luật về kinh doanh xuất nhập khẩu đặc biệt trong lĩnh vực cà phê Tăng cường hiểu biết về các vấn đề liên quan tới chính sách cạnh tranh ở Việt Nam cũng như đề ra các khuôn khổ chính sách và pháp lý có hiệu lực về cạnh tranh Để hoàn thiện và thực thi trong quá trình vận hành thì cần nghiên cứu, tham khảo, học hỏi cơ chế hoạt động của các sàn giao dịch hàng hóa lớn như New York hay London… Từ đó áp dụng một cách phù hợp với cơ chế và thị trường Việt Nam
3.1.4 Bồi dưỡng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
Nhà nước cần triển khai chính sách đào tạo nguồn nhân lực một cách hệ thống và hiệu quả, nhằm xây dựng đội ngũ kỹ thuật viên và kỹ sư nông nghiệp chuyên trách trong việc chăm sóc, thu hoạch và bảo quản gạo Đồng thời, cần phát triển lực lượng nhân lực để quản trị rủi ro, giúp nắm bắt, cập nhật, xử lý và dự báo tình huống Việc tăng cường đào tạo cần được thực hiện theo phương châm đảm bảo số lượng và chất lượng cán bộ, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tại các sở giao dịch hàng hóa.
Các cơ quan nhà nước cần tăng cường hỗ trợ cho các viện nghiên cứu giống lúa nhằm phát triển nhiều giống lúa cao sản và lúa thơm với năng suất và chất lượng tốt Đồng thời, cần thực hiện các chính sách khuyến nông mạnh mẽ, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và áp dụng ưu đãi thuế cho người dân để thúc đẩy sản xuất nông nghiệp.
3.1.5 Nâng cao vai trò hoạt động của Hiệp hội lương thực Việt Nam
Hiệp hội lương thực Việt Nam (VFA) cần nghiên cứu và triển khai các biện pháp để tăng cường sự liên kết giữa các hội viên, đồng thời khuyến khích các thành viên ngoài hiệp hội tham gia vào việc thiết lập trật tự trong sản xuất và kinh doanh Đặc biệt, việc này cần được chú trọng trong hoạt động xuất khẩu nhằm ngăn chặn cạnh tranh không lành mạnh, từ đó bảo vệ lợi ích của nhà sản xuất, nhà kinh doanh và nền kinh tế quốc dân.
Việt Nam gia nhập Tổ chức Cà phê Thế giới (ICO) từ năm 1991 và hiện là quốc gia đứng thứ hai thế giới về sản lượng cà phê Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam trong hoạt động tại ICO Hiệp hội cà phê cần tận dụng cơ hội này để xây dựng mối quan hệ tốt với các thành viên khác, hỗ trợ lẫn nhau, học hỏi kinh nghiệm và kỹ thuật trong sản xuất và kinh doanh cà phê.
Việt Nam đã thiết lập quan hệ hợp tác với FAO từ năm 1975 và FAO chính thức mở Văn phòng đại diện tại Hà Nội vào năm 1978 Hiệp hội lương thực cần tận dụng những cơ hội này để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, đồng thời vận động các hội viên hỗ trợ lẫn nhau Điều này sẽ giúp các thành viên học hỏi kinh nghiệm và kỹ thuật trong sản xuất và kinh doanh gạo, từ đó cùng nhau phát triển và đạt được lợi ích chung.
3.1.6 Lựa chọn thị trường mục tiêu
Việc chọn lựa thị trường mục tiêu cho xuất khẩu gạo trong tương lai là thách thức lớn đối với doanh nghiệp Việt Nam Các doanh nghiệp cần ưu tiên sắp xếp các phân đoạn thị trường xuất khẩu gạo dựa trên hiệu quả kinh tế và đầu tư vốn cho sản xuất, chế biến, cùng với việc xây dựng cơ sở hạ tầng nông nghiệp Điều này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động xuất khẩu gạo trong những năm tới, với mục tiêu tập trung vào những thị trường tiêu biểu.
Thị trường gạo phẩm cấp trung và thấp chủ yếu bao gồm các nước tiêu thụ gạo chất lượng từ 15% đến 25% tấm, như Indonesia, Philippines và nhiều quốc gia châu Phi.
Thị trường nhập khẩu gạo ổn định của Việt Nam chủ yếu nằm trong khu vực ASEAN, bao gồm các quốc gia như Philippines, Indonesia và Malaysia, với cơ cấu hàng xuất khẩu tương tự Để tận dụng lợi thế về nhân công rẻ và vị trí địa lý, Việt Nam cần khai thác hệ thống đường bộ và đường sắt xuyên Á cùng với các ưu đãi thuế quan trong nội bộ ASEAN, nhằm tăng cường xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là nông sản như gạo ASEAN vẫn là thị trường tiêu thụ gạo chính của Việt Nam, với các thỏa thuận cấp Chính phủ hàng năm để cung cấp gạo cho các nước trong khu vực.
Thị trường gạo của Việt Nam đang đối mặt với sự không ổn định, đặc biệt là trong việc xuất khẩu sang Trung Quốc, quốc gia có dân số hơn 1,3 tỷ người và vị trí địa lý thuận lợi Mặc dù Trung Quốc đã tăng cường nhập khẩu gạo từ Việt Nam trong những năm gần đây, chủ yếu thông qua các kênh tiểu ngạch, nhưng vẫn cần có sự chỉ đạo đồng nhất từ nhà nước trong hoạt động xuất khẩu Điều này bao gồm việc đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại ở nhiều cấp độ khác nhau để đảm bảo quan hệ ngoại thương bền vững và giảm thiểu rủi ro Tương tự, thị trường các quốc gia châu Phi cũng mang lại tiềm năng lớn cho gạo xuất khẩu của Việt Nam, nhưng gặp nhiều khó khăn do bất ổn chính trị và khả năng thanh toán hạn chế Dù vậy, khu vực này vẫn là một đối tác quan trọng và cần được khai thác trong tương lai.
Thứ hai, thị trường gạo phẩm chất cao bao gồm các nước nhập khẩu gạo chất lượng cao của Việt Nam bao gồm:
Thị trường EU hiện tại chưa có kim ngạch xuất khẩu gạo Việt Nam lớn do sự cạnh tranh mạnh mẽ từ gạo Thái Lan Tuy nhiên, với việc nâng cao chất lượng gạo trong tương lai, EU sẽ trở thành một thị trường tiềm năng cho Việt Nam Để thâm nhập vào thị trường này, các doanh nghiệp Việt Nam cần phải năng động, đảm bảo chất lượng sản phẩm và duy trì uy tín trong giao dịch, từng bước tiến tới xuất khẩu trực tiếp gạo Việt Nam vào khu vực EU.