TỔNG QUAN VỀ NỢ CÔNG VÀ TÍNH BỀN VỮNG CỦA NỢ CÔNG
Tổng quan về nợ công
Nợ công là một khái niệm tương đối phức tạp, xung quanh khái niệm và nội hàm của nợ công vẫn còn nhiều quan điểm chưa thống nhất
Nợ công được hiểu là khoản nợ mà Chính phủ của một quốc gia phải chịu trách nhiệm chi trả, thường được đồng nghĩa với nợ Nhà nước hay nợ Chính phủ Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nợ công hoàn toàn khác với nợ quốc gia.
Nợ quốc gia là tổng hợp tất cả các khoản nợ phải trả của một quốc gia, bao gồm nợ của Nhà nước và nợ tư nhân từ doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân Do đó, nợ công chỉ là một phần trong tổng thể nợ quốc gia.
Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), nợ công, hay còn gọi là nợ chính phủ, là các nghĩa vụ nợ mà chính phủ của một quốc gia phải trả cho phần còn lại của nền kinh tế và các đối tác nước ngoài.
Theo cách tiếp cận của Ngân hàng Thế giới (WB), nợ công được hiểu là nghĩa vụ nợ của 4 nhóm chủ thể bao gồm:
- Nợ của Chính phủ trung ương và các Bộ, ban, ngành trung ương;
- Nợ của các cấp chính quyền địa phương;
- Nợ của Ngân hàng trung ương;
Nợ của các tổ chức độc lập mà Chính phủ nắm giữ hơn 50% vốn cần được phê duyệt ngân sách bởi Chính phủ, hoặc Chính phủ sẽ chịu trách nhiệm thanh toán nợ nếu tổ chức đó không thể trả nợ.
Quan niệm về nợ công của Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) tương đồng với cách hiểu của Hệ thống quản lý nợ và phân tích tài chính thuộc Diễn đàn Thương mại và Phát triển Liên hợp quốc (UNCTAD) về thương mại và phát triển.
Theo Luật Quản lý Nợ công số 29/6/2009/QH12 tại Việt Nam, nợ công bao gồm ba loại chính: nợ của chính phủ, nợ được chính phủ bảo lãnh và nợ của chính quyền địa phương.
Nợ chính phủ là các khoản vay được ký kết và phát hành nhân danh Nhà nước hoặc Chính phủ, bao gồm cả các khoản vay trong nước và nước ngoài Những khoản nợ này được quản lý bởi Bộ Tài chính theo quy định của pháp luật Tuy nhiên, nợ chính phủ không bao gồm các khoản vay do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phát hành nhằm thực hiện chính sách tiền tệ trong từng thời kỳ.
- Nợ được Chính phủ bảo lãnh là khoản nợ của doanh nghiệp, tổ chức tài chính, tín dụng vay trong nước, nước ngoài được Chính phủ bảo lãnh.
- Nợ chính quyền địa phương là khoản nợ do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương ký kết, phát hành hoặc uỷ quyền phát hành.
Khái niệm nợ công của Việt Nam được xem là hẹp hơn so với tiêu chuẩn quốc tế, khi mà nhiều quốc gia định nghĩa nợ công bao gồm nợ của Chính phủ và nợ được Chính phủ bảo lãnh Ở một số quốc gia và vùng lãnh thổ như Đài Loan, Bungari và Rumani, nợ công còn bao gồm cả nợ của chính quyền địa phương, trong khi Thái Lan và Inđônêxia tính cả nợ của doanh nghiệp nhà nước phi lợi nhuận.
Nợ công là tổng giá trị các khoản vay của Chính phủ từ trung ương đến địa phương nhằm bù đắp thâm hụt ngân sách, và Chính phủ phải chịu trách nhiệm chi trả khoản vay này Nợ công có thể được hiểu như là thâm hụt ngân sách lũy kế tại một thời điểm nhất định Để đánh giá quy mô nợ công, người ta thường so sánh nó với GDP bằng cách tính phần trăm tương ứng.
1.2 Nguyên nhân dẫn đến nợ công
Nợ công phát sinh từ nhu cầu chi tiêu công của Chính phủ, nhằm mục đích phân bổ nguồn lực, phân phối lại thu nhập và ổn định kinh tế vĩ mô.
Chi tiêu công quá lớn hoặc kém hiệu quả có thể gây ra bất ổn cho nền kinh tế Khi nhu cầu chi tiêu vượt quá khả năng thu ngân sách, Chính phủ phải tìm nhiều hình thức tài chính như phát hành công trái, trái phiếu, hiệp định tín dụng và vay từ ngân hàng thương mại cùng các tổ chức tài chính quốc tế để bù đắp thâm hụt, dẫn đến tình trạng nợ công gia tăng.
1.3 Đặc trưng của nợ công
Nợ công là khoản nợ mà Nhà nước có trách nhiệm hoàn trả, bao gồm hai hình thức: trả nợ trực tiếp và trả nợ gián tiếp Trả nợ trực tiếp nghĩa là cơ quan nhà nước có thẩm quyền là người vay và phải chịu trách nhiệm hoàn trả khoản vay Trong khi đó, trả nợ gián tiếp xảy ra khi cơ quan nhà nước bảo lãnh cho một chủ thể trong nước vay nợ; nếu bên vay không thể trả nợ, trách nhiệm sẽ thuộc về cơ quan bảo lãnh.
Nợ công được quản lý chặt chẽ với sự tham gia của cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhằm đảm bảo khả năng trả nợ của đơn vị sử dụng vốn vay và an ninh tài chính quốc gia Quá trình này không chỉ giúp duy trì cán cân thanh toán vĩ mô mà còn có ý nghĩa quan trọng về mặt chính trị xã hội.
Mục tiêu hàng đầu trong việc huy động và sử dụng nợ công là phát triển kinh tế – xã hội vì lợi ích của cộng đồng Nợ công không được huy động để phục vụ lợi ích riêng của cá nhân hay tổ chức nào, mà phải hướng đến lợi ích chung của toàn xã hội.
Nợ công có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, mỗi tiêu chí mang ý nghĩa riêng trong quản lý và sử dụng nợ Tùy thuộc vào loại nợ, sẽ có các giải pháp quản lý phù hợp nhằm duy trì quy mô nợ hợp lý, từ đó chủ động điều chỉnh mức nợ để thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội Hiện nay, các tiêu chí phân loại nợ công bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau.
1.4.1 Phân theo nguồn vốn vay: vay trong nước; vay nước ngoài
Tính bền vững của nợ công
Mặc dù được thảo luận từ rất lâu, tính bền vững của nợ công vẫn chưa được minh định rõ ràng:
- Tuyệt đối bền vững và tuyệt đối không bền vững?
- Ngắn, trung và dài hạn?
- Tương tác giữa các nhân tố ảnh hưởng?
- Xác suất và mức độ của các nhân tố bất định?
Cách tiếp cận đánh giá vị thế nợ bền vững:
Theo Ngân hàng Thế giới và IMF, nợ công bền vững được định nghĩa là mức nợ mà một quốc gia có thể thực hiện các nghĩa vụ nợ hiện tại và tương lai một cách đầy đủ mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài để xoá nợ hay gia hạn thời gian Điều này giúp tránh tình trạng tích tụ nợ trong khi vẫn đảm bảo duy trì mức độ tăng trưởng kinh tế.
Nợ công nước ngoài của một quốc gia được coi là bền vững khi các nghĩa vụ nợ, bao gồm hoàn trả gốc và lãi, được thực hiện đầy đủ mà không cần hỗ trợ từ bên ngoài như xin miễn giảm Tính bền vững này thể hiện qua hoạt động thu chi ngân sách Nhà nước ổn định lâu dài, không có thâm hụt kéo dài, nhằm tránh tình trạng nợ công gia tăng gây mất ổn định cho nền kinh tế vĩ mô.
Tính bền vững nợ, do đó, phản ánh khả năng thanh toán, tính thanh khoản, và khả năng điều chỉnh của một quốc gia:
Chính phủ có khả năng thanh toán khi giá trị hiện tại (PV - Present Value) của chi tiêu cơ bản cho hiện tại và tương lai không vượt quá giá trị cho phép.
PV của dòng tiền hiện tại và tương lai của nguồn thu.
- Chính phủ có tính thanh khoản lỏng nếu Chính phủ đó có khả năng tài đầu tư các khoản nợ đáo hạn một cách có trật tự
Chính phủ cần thiết lập giới hạn về chính trị và xã hội để điều chỉnh doanh thu và tiết kiệm, đảm bảo khả năng thanh toán của quốc gia luôn sẵn sàng Để đánh giá tính bền vững của nợ công, cần xem xét giá trị hiện tại của dòng thu nhập tương lai sau khi trừ chi phí vay nợ, nhằm đảm bảo khả năng thanh toán theo các thỏa thuận hợp đồng Điều quan trọng là nhấn mạnh giá trị quy định trong hợp đồng để tránh sự biến động của giá trị thị trường, đồng thời nợ cũng cần được xem xét trong bối cảnh thực tế, với giá cả là yếu tố điều chỉnh giá trị nợ, tạo ra sự tuần hoàn tương tự như khi sử dụng giá trị thị trường trong các cuộc thảo luận về nợ công.
Phân tích tính bền vững của nợ nước ngoài thường tập trung vào nợ trung hạn, với mục tiêu đánh giá các yếu tố kinh tế và điều kiện cần thiết để duy trì chỉ số nợ ở mức hợp lý Đối với các quốc gia thu nhập thấp, việc thực hiện nghĩa vụ nợ gặp nhiều khó khăn do các chủ nợ, bao gồm tổ chức quốc tế và chính phủ, không cung cấp đủ khoản vay hoặc tài trợ mới để bù đắp cho thâm hụt tài khóa.
Tính bền vững của nợ công phản ánh mức độ an toàn của nó, được xác định qua việc nợ công có vượt qua ngưỡng an toàn tại một thời điểm hoặc giai đoạn cụ thể nào đó.
Tỷ lệ nợ công/GDP là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá tổng quát tình hình nợ công của một quốc gia, đồng thời phản ánh tính bền vững của nợ công.
Trên thực tế, không tồn tại một hạn mức an toàn chung cho nền kinh tế toàn cầu, và tỷ lệ nợ công/GDP thấp không nhất thiết đảm bảo tính bền vững Để đánh giá tính bền vững của nợ công, cần xem xét thêm nhiều chỉ tiêu khác ngoài tỷ lệ nợ công/GDP.
PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ TÍNH BỀN VỮNG CỦA NỢ CÔNG
Phương pháp cây nhị phân và ứng dụng trong phân tích nợ công
Mục tiêu và phương pháp luận
Mục tiêu của phần này là áp dụng phương pháp Cây nhị phân để đánh giá xác suất khủng hoảng nợ ở một quốc gia tại một thời điểm cụ thể Phương pháp này đã được Manasse và Roubini sử dụng trong nghiên cứu cho IMF vào năm 2005 để phân tích rủi ro nợ công.
Phương pháp này không thể phân tích các rủi ro liên quan đến cơ cấu, kỳ hạn, lãi suất, và khả năng thanh toán của nợ công, mà chỉ chỉ ra nguy cơ khủng hoảng nợ dựa trên bằng chứng thực nghiệm trong quá khứ Đặc biệt, nó nhấn mạnh vai trò của nợ nước ngoài so với tổng nợ công.
Mẫu nghiên cứu và định nghĩa khủng hoảng nợ
Dựa trên dữ liệu quan sát từ 47 nền kinh tế mới nổi trong giai đoạn 1970-2002, Manasse và Roubini đã xây dựng Cây thực nghiệm nhị phân để phân tích rủi ro nợ công Hai nhà kinh tế này đã xác định một quốc gia có khủng hoảng nợ nếu quốc gia đó không thể thanh toán gốc và lãi nợ nước ngoài đúng hạn, theo tiêu chí của tổ chức xếp hạng tín nhiệm quốc tế Standard.
Khả năng thanh toán nợ của một quốc gia phụ thuộc vào tỷ lệ giữa quy mô nợ và khả năng chi trả, được đo lường qua GDP, xuất khẩu hoặc tổng thu của chính phủ Chính phủ được coi là có khả năng thanh toán nợ nếu giá trị chiết khấu của cán cân ngân sách cơ bản trong tương lai lớn hơn hoặc bằng giá trị hiện tại của khoản nợ công Tương tự, một quốc gia có khả năng thanh toán nợ khi giá trị chiết khấu của cán cân thương mại trong tương lai vượt quá giá trị hiện tại của nợ nước ngoài Cán cân ngân sách cơ bản và cán cân vãng lai đóng vai trò quan trọng trong việc tích lũy nợ và ảnh hưởng đến ràng buộc ngân sách Để tránh mất khả năng thanh toán, ngân sách cơ bản và cán cân thương mại cần phải thặng dư trong tương lai, bất kể quy mô nợ là bao nhiêu.
Tăng trưởng GDP và biến động tỉ suất thương mại ảnh hưởng đến khả năng chi trả, trong khi chế độ tỉ giá hối đoái và việc định giá sai đồng nội tệ có thể làm giảm tính bền vững của nợ Việc định giá quá cao đồng nội tệ có thể dẫn đến mất cân đối vãng lai và gia tăng nợ Hơn nữa, một cuộc khủng hoảng tiền tệ do định giá cao có thể làm xấu đi khả năng thanh toán, đặc biệt khi nợ chủ yếu bằng ngoại tệ Quy mô khoản nợ có thể gia tăng nhanh chóng về giá trị thực sau khủng hoảng tiền tệ.
Khả năng thanh toán và sự sẵn lòng chi trả của các quốc gia vay nợ là yếu tố quyết định trong khủng hoảng nợ Sự sẵn lòng này phụ thuộc vào chi phí của việc xù nợ so với việc thực hiện nghĩa vụ nợ Chi phí chính của xù nợ bao gồm mất khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế, giảm tăng trưởng và thương mại quốc tế Tăng trưởng kinh tế thấp không chỉ ảnh hưởng đến khả năng chi trả mà còn làm giảm sự sẵn lòng chi trả, vì khi tăng trưởng thấp, chi phí rút khỏi thị trường vốn quốc tế trở nên nhỏ hơn Hơn nữa, độ mở của nền kinh tế cũng ảnh hưởng đến chi phí xù nợ; nền kinh tế càng mở, tổn thất do vỡ nợ càng lớn.
Sự ổn định của chính sách kinh tế vĩ mô, như lạm phát thấp và tăng trưởng cung tiền chậm, là yếu tố quan trọng trong việc tạo dựng lòng tin của nhà đầu tư quốc tế đối với khả năng chi trả nợ của quốc gia Các yếu tố thể chế và chính trị ảnh hưởng đến niềm tin vào chính sách và cam kết của Chính phủ trong việc duy trì một lộ trình nợ bền vững Sự thay đổi trong chế độ chính trị có thể làm giảm khả năng chi trả nợ, đặc biệt khi năm bầu cử đến gần, dẫn đến nguy cơ thoái vốn cao hơn và khả năng xảy ra khủng hoảng Hệ thống pháp luật và bảo vệ quyền sở hữu cũng là những chỉ số quan trọng phản ánh cam kết của Chính phủ trong việc thực hiện nghĩa vụ nợ.
Khủng hoảng nợ không chỉ xảy ra khi một quốc gia mất khả năng thanh toán mà còn khi mất khả năng thanh khoản Do đó, các chỉ số như tỷ lệ nợ ngắn hạn so với dự trữ hoặc cung tiền M2 so với dự trữ đang được xem xét trong nhiều nghiên cứu về khủng hoảng tiền tệ và tài chính Ngoài ra, các chỉ số khác như nhu cầu tài trợ từ bên ngoài, tính toán bằng cán cân vãng lai cộng với nợ ngắn hạn chia cho dự trữ ngoại hối, cùng với gánh nặng trả nợ và lãi suất, cũng là những yếu tố quan trọng phản ánh khả năng thanh khoản của một quốc gia.
Các biến giải thích cho khủng hoảng
Các biến sử dụng giải thích khủng hoảng nợ công được chia thành 3 nhóm:
Các biến vĩ mô căn bản, biến phản ánh sự biến động và biến phản ánh kinh tế chính trị là những yếu tố quan trọng trong phân tích kinh tế Manasse và Roubini đã áp dụng nhiều thước đo về nợ nước ngoài và nợ công, cùng với các chỉ số khả năng thanh toán và thanh khoản khác nhau Họ cũng sử dụng các biến trong hệ thống cảnh báo sớm (EWS) của IMF để đánh giá mối liên hệ giữa khủng hoảng tiền tệ và khủng hoảng nợ.
Phân tích cho thấy rằng các chỉ số nợ nước ngoài, bao gồm nghĩa vụ nợ, thường ở mức thấp trong những năm không có khủng hoảng nợ, nhưng gia tăng dần trong những năm trước khủng hoảng và tiếp tục tăng trong thời gian khủng hoảng Sau đó, các chỉ số này giảm trong năm trước khi nước đó phục hồi, mặc dù vẫn cao hơn mức trước khủng hoảng Đối với nợ công nước ngoài, hiện tượng tương tự cũng diễn ra, cho thấy nợ công nước ngoài là yếu tố chính ảnh hưởng đến biến động tổng nợ công, do thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nợ công của nhiều quốc gia.
Các biến vĩ mô, đặc biệt là những biến trong hệ thống Cảnh báo sớm (EWS) của IMF, cho thấy tình hình kinh tế vĩ mô xấu đi khi quốc gia gần kề khủng hoảng nợ Trong những năm xảy ra khủng hoảng, các chỉ số này tiếp tục suy giảm, nhưng sẽ có sự cải thiện khi quốc gia vượt qua giai đoạn khủng hoảng.
Trong năm trước khủng hoảng, thâm hụt tài khoản vãng lai gia tăng, trong khi tăng trưởng kinh tế giảm và lạm phát tăng Cán cân tài khóa tổng thể và cán cân tài khóa cơ bản đều xấu đi trước khủng hoảng Lãi suất cho vay bình quân liên ngân hàng tại London và lãi suất trái phiếu kho bạc Mỹ cũng tăng trong giai đoạn này, cho thấy sự thắt chặt tiền tệ ở các nước G-7 có thể giảm dòng vốn vào các nền kinh tế mới nổi, làm tăng khả năng gặp khó khăn trong việc trả nợ, như đã xảy ra vào năm 1982.
Nhóm biến số thứ hai phản ánh sự bất ổn và biến động trong kinh tế, được tính toán thông qua hệ số biến thiên của các chỉ số như tỉ lệ thặng dư tài khoá/GDP, lạm phát, tỉ giá hối đoái danh nghĩa và thực tế, cùng với tỉ suất thương mại Các hệ số này được tính toán theo phương pháp trượt dần trong khoảng thời gian bốn năm.
Nhóm biến kinh tế chính trị cho thấy rằng các chỉ số về quyền chính trị và tự do công dân không có sự khác biệt lớn giữa thời kỳ khủng hoảng và không khủng hoảng Tuy nhiên, số năm trước khi cuộc bầu cử diễn ra lại có liên quan đến khả năng xảy ra khủng hoảng, cho thấy sự bất ổn chính trị trước bầu cử có thể gây ra khủng hoảng Để xây dựng Cây thực nghiệm nhị phân, các tác giả đã chọn ra mười biến số quan trọng từ 50 biến thuộc ba nhóm ảnh hưởng đến phân loại rủi ro và dự đoán nợ công, bao gồm: tỉ lệ nợ nước ngoài/GDP, tỉ lệ nợ ngắn hạn/dự trữ ngoại hối, tốc độ tăng trưởng GDP thực, tỉ lệ nợ công nước ngoài/tổng thu ngân sách, lạm phát CPI, số năm đến cuộc bầu cử tổng thống tiếp theo, lãi suất trái phiếu kho bạc Mỹ, nhu cầu tài trợ từ bên ngoài, định giá tỉ giá quá cao, và sự biến động của tỉ giá.
Phân loại vùng rủi ro/an toàn
Các quốc gia trong nghiên cứu được phân loại thành vùng an toàn hoặc rủi ro dựa trên các chỉ số kinh tế Một quốc gia được xem là an toàn khi tổng nợ nước ngoài dưới 49,7% GDP, nợ ngắn hạn nước ngoài dưới 130% dự trữ, nợ công nước ngoài dưới 214% tổng thu ngân sách, và tỷ giá không bị định giá quá cao (dưới 48%) Ba loại rủi ro được xác định bao gồm: rủi ro thanh toán hay tính không bền vững của nợ, rủi ro thanh khoản, và rủi ro tỷ giá vĩ mô.
Phương pháp phân tích nợ bền vững
Phương pháp Cây nhị phân chỉ xác định khả năng khủng hoảng nợ tại một thời điểm dựa trên dữ liệu quá khứ, nhưng không làm rõ nguyên nhân tiềm ẩn ảnh hưởng đến tính bền vững của nợ quốc gia Vì lý do này, hầu hết các quốc gia hiện nay áp dụng phương pháp phân tích nợ bền vững, một phương pháp đánh giá nợ dựa trên các chỉ số phân tích nợ kết hợp với chỉ số an toàn nợ công Phương pháp này bao gồm nhiều bước cụ thể để đảm bảo tính chính xác trong việc đánh giá tình hình nợ.
Bước 1: Xác định các ngưỡng chuẩn để đánh giá
Trước khi tiến hành phân tích đánh giá, việc xác định ngưỡng chuẩn cho các chỉ tiêu quan trọng là cần thiết để tham chiếu kết quả Các chỉ tiêu bao gồm NPV nợ/GDP, NPV nợ/XK, NPV nợ/thu NSNN và hoàn trả nợ/XK Hiện tại, chưa có sự thống nhất toàn cầu về ngưỡng an toàn cho các tiêu chí này Do đó, nên tham khảo các gợi ý từ IMF/WB hoặc các khuyến nghị về ngưỡng an toàn để đánh giá khuôn khổ thể chế và chính sách.
Chỉ tiêu (%) Ước tính WB Ước tính IMF
Bảng 1 Kinh nghiệm thực tiễn của WB và IMF ngưỡng an toàn nợ
Nghiên cứu của WB/IMF chỉ ra rằng 20-25% các quốc gia có tình trạng nợ giống như bảng trên bắt đầu gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ, cho thấy nguy cơ rơi vào khủng hoảng nợ khi có biến động bất lợi từ môi trường kinh tế Do đó, ngoài việc xem xét các ngưỡng khuyến nghị, cần đặt chúng trong bối cảnh kinh tế vĩ mô và điều kiện phát triển của từng quốc gia, từ đó có thể chấp nhận ngưỡng nợ an toàn cao hơn Hơn nữa, việc tham khảo khuyến nghị về an toàn nợ cũng cần dựa trên chất lượng của khuôn khổ thể chế và chính sách.
Bảng 2: Khuyến nghị ngưỡng an toàn nợ theo chất lượng khuôn khổ thể chế và chính sách
Chỉ tiêu (%)) Chính sách yếu Chính sách vừa phải Chính sách tốt
Tổng nghĩa vụ nợ/XK 15 25 35
Tổng nghĩa vụ nợ/thu NS 20 30 40
WB phân loại các quốc gia thành ba nhóm dựa trên tiêu chí CPIA: nhóm có khuôn khổ thể chế và chính sách tốt, trung bình và yếu Các quốc gia có thể chế tốt có khả năng ứng phó tốt hơn với khủng hoảng nợ, do đó, có thể được cấp phép ngưỡng an toàn cao hơn Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, các tổ chức quốc tế nhận thấy cần thiết phải xây dựng thêm các ngưỡng an toàn cho nợ trong nước và nợ nước ngoài nhằm đảm bảo độ chính xác trong phân tích.
Bảng 3 trình bày các ngưỡng cho phép liên quan đến gánh nặng nợ trong nước, dựa trên chỉ số đánh giá thể chế và chính sách quốc gia (CPIA) của Ngân hàng Thế giới (WB) Dữ liệu này được lấy từ các nguồn đáng tin cậy như WB và IMF.
Hoàn trả nợ/ thu NSNN 28 – 63
Lãi trả nợ và thu NSNN dao động từ 4.6 đến 4.8 Theo khuôn khổ thể chế và chính sách quốc gia, các quốc gia có Chỉ số CPIA thấp hơn hoặc bằng 3.25 được đánh giá là có chất lượng và thể chế chính sách kém Ngược lại, những quốc gia có CPIA từ 3.75 trở lên được xem là có chất lượng thể chế chính sách tốt nhất.
Bảng 4 trình bày các ngưỡng cho phép về gánh nặng nợ nước ngoài dựa trên chỉ số đánh giá thể chế và chính sách quốc gia (CPIA) của Ngân hàng Thế giới (WB) Dữ liệu này được thu thập từ các nguồn đáng tin cậy như WB và IMF, nhằm cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức độ bền vững của nợ nước ngoài trong bối cảnh chính sách quốc gia.
Tổng nghĩa vụ nợ/XK 15 20 25
Tổng nghĩa vụ nợ/thu NSNN 25 30 35
Bước 2: Xác định khoảng thời gian và thu thập số liệu
Trong bước này, cần xác định khoảng thời gian cho việc phân tích và thu thập dữ liệu, đồng thời liên kết với các yếu tố vĩ mô.
1 Xác định khoảng thời gian: thời kỳ thu thập số liệu phân tích thường từ 5-10 năm đến năm dự báo đầu tiền (số liệu lịch sử); 10-20 năm sau đó (số liệu dự báo).
2 Thu thập số liệu: để phân tích tình hình nợ, cần phải gắn với các biến số kinh tế vĩ mô thích hợp bao gồm:
- Tăng trưởng nền kinh tế: Đóng vai trò quyết định đảm bảo nguồn trả nợ.
Tình hình ngân sách nhà nước hiện nay cho thấy số thu ngân sách đạt được có sự tăng trưởng đáng kể, với tỷ lệ thu và chi so với GDP được cải thiện Cơ cấu bù đắp bội chi chủ yếu đến từ nguồn trong nước, bên cạnh một phần nhỏ từ nguồn nước ngoài Sự cân đối này không chỉ phản ánh hiệu quả trong quản lý tài chính mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
- Cán cân thanh toán: Cán cân thanh toán vãng lai, hoạt động XNK.
Lãi suất thực tế ảnh hưởng lớn đến quy mô và chi phí nợ, đặc biệt là đối với nợ có lãi suất thay đổi Đối với các khoản vay trong nước, lãi suất trái phiếu Chính phủ thường được sử dụng làm công cụ tham chiếu, trong khi lãi suất nước ngoài tham chiếu theo lãi suất trên thị trường quốc tế.
Tỷ giá hối đoái lịch sử nên được lấy từ các cơ quan có thẩm quyền công bố chính thức, trong khi tỷ giá dự báo cần dựa vào các phân tích từ các tổ chức quốc tế như IMF và WB để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.
- Lạm phát: tỷ lệ lạm phát tăng nhanh cùng với tỷ giá hối đoái thực tế cao có thể là dấu hiệu trước khủng hoảng.
Bước 3: Thực hiện phân tích, đánh giá mức độ bền vững của nợ.
Đánh giá bền vững nợ công thông qua phân tích kịch bản yêu cầu sử dụng hệ thống chỉ số và giả định, đồng thời thực hiện phân tích với sự xem xét các yếu tố vĩ mô và điều kiện thị trường Hệ thống phân tích nợ công đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính bền vững của nợ, góp phần vào việc xây dựng các chiến lược tài chính hiệu quả.
Nhóm chỉ số về gánh nặng nợ phản ánh khả năng chi trả nợ công dựa trên nguồn lực từ nền kinh tế, thu nhập từ xuất khẩu và ngân sách Nhà nước Nhóm chỉ số này bao gồm ba chỉ số cơ bản.
Chỉ số nợ công/GDP
Nợ công/GDP = NPV nợ công
NPV nợ công, hay giá trị hiện tại ròng của tất cả các khoản nợ công, là một chỉ số quan trọng thể hiện giá trị hiện tại của các dòng tiền trả nợ trong tương lai, bao gồm cả gốc và lãi.
GDP: tổng sản phẩm quốc nội thực tế hàng năm được cơ quan có thẩm quyền công bố.
Đánh giá khả năng trả nợ và hiệu quả sử dụng khoản nợ công
Đánh giá khả năng trả nợ dựa vào các chỉ số vĩ mô là rất quan trọng, trong đó tốc độ tăng trưởng kinh tế giữ vai trò quyết định cho nguồn thu Khi tốc độ tăng trưởng giảm, nguồn thu cũng sẽ sụt giảm, kết hợp với lãi suất cao và uy tín quốc gia suy giảm sẽ là những dấu hiệu cảnh báo tình trạng mất khả năng thanh toán Cán cân thanh toán thâm hụt sẽ hạn chế khả năng trả nợ trong tương lai Ngoài ra, lãi suất và lạm phát cao, cùng với biến động tỷ giá, sẽ làm tăng quy mô nợ và khó khăn trong việc tiếp cận khoản vay mới Việc đánh giá khả năng trả nợ cũng cần xem xét hiệu quả sử dụng các khoản vay, nhằm đảm bảo khả năng trả nợ và tránh gánh nặng ngân sách Nhà nước Khi đánh giá các dự án công, cần tập trung vào hai khía cạnh chính để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của các khoản đầu tư.
- Sự tác động lan toả đối với dự án vay.
- Khả năng đóng góp của các khoản vay vào sự phát triển kinh tế-xã hội.
Các dự án sử dụng nợ vay thường mang tính chất phát triển cộng đồng, với kết quả tiềm ẩn và tác động lan tỏa đến đời sống kinh tế-xã hội, được phản ánh qua các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô Trong khi hiệu quả của các dự án kinh doanh thường được đánh giá thực tế, các dự án vay nợ lại liên quan đến hiệu quả xã hội, như đầu tư cơ sở hạ tầng, cải thiện môi trường đầu tư, và nâng cao chất lượng giáo dục, y tế, việc làm Mặc dù các yếu tố xã hội có thể không phải là nhân tố chính trong việc tạo ra giá trị kinh tế ngay lập tức, nhưng chúng là điều kiện cần thiết để duy trì hiệu quả kinh tế trong tương lai Do đó, việc đảm bảo khả năng trả nợ từ các dự án công là thách thức, đòi hỏi theo dõi và đánh giá trong thời gian dài để nhận diện hiệu quả sử dụng nguồn vốn vay.
Đối với các dự án công có liên doanh với nhà đầu tư, việc đánh giá hiệu quả sử dụng khoản vay dựa trên tiến độ giải ngân vốn và tác động của dự án Tiến độ giải ngân được xem xét qua khối lượng và tỷ trọng vốn thực tế so với kế hoạch Hiệu quả đầu tư được đánh giá qua các chỉ tiêu như thu nhập thuần, giá trị hiện tại ròng (NPV), tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư, thời gian hoàn vốn và khả năng đóng góp vào GDP Quản lý hiệu quả sử dụng nợ vay cần kết hợp với quản lý chi tiêu công để đạt được hiệu quả kinh tế-xã hội cao nhất.