TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU, CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ THỰC TRẠNG NỢ CÔNG VIỆT NAM
Tổng quan nghiên cứu trong nước và nước ngoài
Ở mức vừa phải, nợ công có thể mang lại tác động tích cực, cải thiện phúc lợi xã hội và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, nếu vượt quá mức cho phép, nợ công có thể trở thành gánh nặng, làm suy yếu khả năng của chính phủ trong việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho người dân.
Dưới đây là bản tóm tắt lại của bài viết theo yêu cầu của bạn:"Trong bối cảnh kinh tế thế giới đang trải qua nhiều biến động, vấn đề nợ công đã trở thành một chủ đề nóng được nhiều nhà khoa học quan tâm nghiên cứu Sự gia tăng nhanh chóng của nợ công trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế vừa qua đã làm dấy lên lo ngại về mức độ ảnh hưởng của nó tới tăng trưởng kinh tế Liệu có một ngưỡng an toàn cho nợ công và khi vượt qua ngưỡng này, tác động của nợ công tới tăng trưởng kinh tế sẽ nghiêm trọng đến mức nào? Các nghiên cứu gần đây đã cố gắng tìm kiếm lời giải cho những câu hỏi này, nhằm giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế."
Dưới đây là những phân tích khái quát về một số kết quả nghiên cứu nổi bật đã được công bố Đáng chú ý, các kết quả ước lượng về ngưỡng nợ công cho thấy những sự khác biệt đáng kể giữa các khu vực, quốc gia, vùng lãnh thổ và giữa các quy mô nghiên cứu khác nhau Cụ thể:
Một nghiên cứu tiêu biểu về ngưỡng nợ công là "Finding the Tipping Point–When Sovereign Debt Turns Bad" của 3 chuyên gia WB Mehmet Caner, Thomas Grennes và Fritzi Koehler-Geib, công bố tháng 7 năm 2010 Nghiên cứu này dựa trên bộ số liệu của 101 nước phát triển và đang phát triển từ năm 1980 đến 2008, chỉ ra rằng ngưỡng nợ công/GDP chung cho tất cả các quốc gia là 77% Khi vượt quá ngưỡng này, mỗi phần trăm tăng thêm của nợ sẽ làm giảm 0,017% tăng trưởng thực tế hàng năm Đối với các nước đang phát triển, ngưỡng nợ là 64% GDP, và mỗi điểm phần trăm vượt ngưỡng trên sẽ làm giảm tới 0,02% tăng trưởng kinh tế, dẫn đến tác động tích lũy đáng kể đối với GDP thực tế.
Nghiên cứu có tựa đề "The real effects of debt" đã phân tích bộ số liệu về nợ của chính phủ, nợ của các doanh nghiệp, tổ chức phi tài chính và nợ của các hộ gia đình trong 18 quốc gia thuộc tổ chức OECD từ năm 1980 đến 2010, dưới sự thực hiện của Stephen G.
Cecchetti, M S Mohanty và Fabrizio Zampolli công bố tháng 9 năm 2011, cũng ủng hộ quan điểm cho rằng, khi vượt quá một mức nhất định, nợ công sẽ có tác động xấu tới tăng trưởng Đối với nợ của chính phủ, ngưỡng an toàn này vào khoảng 85% GDP
Khi nợ của các doanh nghiệp tổ chức vượt quá 90% GDP, nó sẽ trở thành rào cản đối với tốc độ tăng trưởng kinh tế Tương tự, nợ của các hộ gia đình cũng có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực nếu vượt quá mức 85% GDP.
Thứ ba, nghiên cứu “Threshold effects of Sovereign Debt: Evidence from the
Caribbean” cho các nền kinh tế thuộc vùng Ca-ri-bê của nhóm tác giả Kevin Greenidge, Roland Craigwell, Chrystol Thomas và Lisa Drakes, công bố tháng 6 năm
Năm 2012 đã chỉ ra rằng ngưỡng nợ công/GDP tại khu vực này là từ 55-56% Khi đạt tới ngưỡng này, tác động của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế bắt đầu thay đổi đáng kể Cụ thể, ở mức nợ dưới 30% GDP, sự gia tăng tỉ lệ nợ/GDP sẽ thúc đẩy tốc độ tăng trưởng kinh tế, nhưng khi vượt quá 30% GDP, tác động này giảm đi nhanh chóng Khi đạt tới 55-56% GDP, nợ công không chỉ mất tác dụng thúc đẩy tăng trưởng mà còn trở thành gánh nặng và cản trở sự phát triển kinh tế.
Tuy nhiên, liệu mối tương quan ngược chiều giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế có được duy trì hay không khi nợ công tiếp tục tăng cao và vượt lên rất xa so với ngưỡng nợ đã được ước lượng, đặt ra thách thức lớn cho việc quản lý và kiểm soát nợ công hiệu quả.
Nghiên cứu của Alexandru Minea và Antoine Parent vào tháng 2 năm 2012, "Liệu Nợ Công Cao Luôn Gây Hại Cho Tăng Trưởng Kinh Tế?", đã sử dụng các kỹ thuật phân tích kinh tế lượng tiên tiến để chứng minh rằng khi tỷ lệ nợ công/GDP vượt quá ngưỡng khoảng 115%, mối quan hệ nghịch giữa nợ công và tăng trưởng sẽ đổi chiều Điều này có nghĩa là nợ công tăng lên không còn làm suy giảm tăng trưởng, và các nước có mức nợ công trên 115% sẽ có tăng trưởng kinh tế trung bình cao hơn, không khác biệt đáng kể so với nhóm các nước có mức nợ công từ 60-90% Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng kinh tế sẽ không tăng lên mãi khi tỷ lệ nợ công tăng lên, do đó cần xem xét và phân tích thêm các thông số khác trước khi đưa ra khuyến nghị chính sách liên quan đến tác động của chính sách tài khóa tới tăng trưởng ở các quốc gia có tỷ lệ nợ cao.
Bên cạnh đó, độ chính xác của việc ước lượng ngưỡng nợ phụ thuộc rất lớn vào các dữ liệu sử dụng trong quá trình nghiên cứu và quá trình xử lý, phân tích các dữ liệu đó Minh chứng điển hình là nghiên cứu nổi tiếng vào năm 2010 của hai giáo sư trường đại học Harvard là Carmen Reinhart và Kenneth Rogoff về nợ công, “Growth in a Time of Debt” Nghiên cứu này đã kết luận rằng, trong khi mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng là tương đối yếu ở các mức nợ bình thường, thì “khi tỉ lệ nợ công/GDP của một quốc gia vượt quá 90%, GDP của quốc gia đó sẽ giảm 0,1% và ngược lại, nếu tỉ lệ này dưới 90% thì tăng trưởng GDP bình quân đạt khoảng 3%-4%”, và khẳng định điều này đúng với mọi quốc gia dù ở trình độ phát triển nào đi chăng nữa Kết quả dựa trên số liệu của 44 quốc gia trong giai đoạn khoảng 200 năm, bao gồm tổng cộng trên
3700 quan sát Bên cạnh đó, dựa trên số liệu về nợ nước ngoài kể từ sau cuộc khủng hoảng tài chính 2007-2008, Reinhart và Rogoff cũng đã phân tích và chỉ ra rằng, đối với các quốc gia đang phát triển, khi nợ nước ngoài chạm mức 60% GDP, tăng trưởng kinh tế sẽ bắt đầu suy giảm 2%, và nếu như vượt quá 90% GDP, mức tăng trưởng sẽ
Tuy nhiên, các tính toán của hai giáo sư trường đại học Harvard đã hoàn toàn sai lầm Năm 2013, Thomas Herndon, một nghiên cứu sinh tiến sĩ thuộc Trường Đại học Massachusetts, đã phát hiện ra lỗi nghiêm trọng trong dữ liệu khi nhập vào Excel để tính toán của hai vị giáo sư này Điều đáng chú ý là một số dữ liệu của các quốc gia như New Zealand, Canada và Australia cũng đã bị loại trừ khỏi tính toán mà không có lý do giải thích chính đáng.
Utilizing the original Reinhart-Rogoff dataset provided by Herndon, and applying conventional econometric tests, the study "The 90% public debt threshold: The rise and fall of a stylised fact" by Balázs Egert in June found significant results.
2013 đã cho thấy mối tương quan không thực sự rõ nét giữa nợ công và tăng trưởng
Nếu xem xét một cách thận trọng, kết quả nghiên cứu cho thấy mối tương quan ngược chiều giữa nợ công và tăng trưởng này có thể đã bắt đầu xuất hiện tại mức nợ chỉ là 20% GDP Ngưỡng nợ có thể tồn tại nhưng ngưỡng này là bao nhiêu thì rất khó xác định chắc chắn Với nợ chính phủ nói chung, theo số liệu từ năm 1960-2009, tỉ lệ nợ/GDP bắt đầu xuất hiện mối tương quan nghịch này là vào khoảng 50% Hơn nữa, các ước lượng cho từng quốc gia cụ thể đã cho thấy những khác biệt rất lớn Đối với một số nước trong đó có Mỹ, chiều âm của mối quan hệ phi tuyến giữa nợ công và tăng trưởng được phát hiện khi tỷ lệ nợ công/GDP đạt khoảng 30% trở lên Đối với các nước khác, ngưỡng này rất khó xác định hoặc thậm chí không xuất hiện mối quan hệ phi tuyến nào Sự bất định này có thể do ngưỡng nợ thay đổi theo thời gian trong các quốc gia và còn phụ thuộc vào các điều kiện kinh tế của chúng mà không được xem xét tới trong ước lượng Đứng trước những chỉ trích, hai giáo sư trường Harvard đã đính chính lại nghiên cứu nhưng giữ nguyên kết luận về ngưỡng nợ công 90% GDP
Cơ sở lý thuyết và thực trạng nợ công tại Việt Nam
1.2.1 Khái niệm nợ công của Việt Nam
Hiện nay, vẫn tồn tại nhiều quan niệm khác nhau về nợ công tùy theo quan điểm và đặc điểm kinh tế - chính trị - xã hội của các quốc gia Tuy nhiên, khái niệm được chấp nhận và sử dụng rộng rãi nhất là khái niệm do Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đưa ra, cung cấp một cái nhìn tổng quan và toàn diện về nợ công.
Nợ công là nghĩa vụ nợ của bốn nhóm chủ thể chính, bao gồm Chính phủ và các Bộ, ban, ngành Trung ương, các cấp chính quyền địa phương, Ngân hàng Trung ương, và các tổ chức độc lập mà Chính phủ sở hữu trên 50% vốn hoặc chịu trách nhiệm phê duyệt ngân sách và trả nợ trong trường hợp vỡ nợ.
Nợ công bao gồm nợ của khu vực tài chính công và khu vực phi tài chính công, theo định nghĩa của IMF Khu vực tài chính công bao gồm các tổ chức tiền tệ như Ngân hàng trung ương và các tổ chức tín dụng Nhà nước, cũng như các tổ chức phi tiền tệ hỗ trợ phát triển Khu vực phi tài chính công bao gồm chính phủ, tỉnh, thành phố, các tổ chức chính quyền địa phương và các doanh nghiệp phi tài chính Nhà nước.
Tuy nhiên, đối với Việt Nam, khái niệm nợ công có phạm vi hẹp hơn Cụ thể là, theo Luật quản lý nợ công số 29/2009/QH12, “Nợ công bao gồm nợ chính phủ, nợ chính phủ bảo lãnh và nợ chính quyền địa phương” Nợ công của Việt Nam hình thành từ ba nguồn chính: (1) tích lũy thâm hụt ngân sách hàng năm, (2) các khoản chi tiêu công cho các công trình/ dự án được để ngoại bảng hạch toán NSNN, và (3) nợ của các DNNN được Chính phủ bảo lãnh
Có một số khoản nợ không được tính trong thành phần của nợ công, bao gồm nợ của các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) không được Chính phủ bảo lãnh và nợ của ngân hàng trung ương, giúp phân định rõ ràng phạm vi nợ công quốc gia.
Do đó, nếu tính cả những khoản nợ không theo quy định pháp luật, nhưng thật sự Chính phủ vẫn đang chịu trách nhiệm chi trả, thì nợ công thực tế có thể đã vượt rất xa ngưỡng an toàn (65%) đã đặt ra Điều này khiến cho việc đánh giá và quản lý rủi ro nợ công của Việt Nam gặp khó khăn
1.2.2 Cơ cấu nợ công của Việt Nam
Tính đến hết năm 2015, tổng nợ công Việt Nam chiếm 61% GDP, bao gồm nợ Chính phủ chiếm 49,5% GDP, nợ được Chính phủ bảo lãnh chiếm 11,5% GDP và nợ của chính quyền địa phương chiếm 1,7% GDP Trong đó, nợ công trong nước chiếm 34% GDP, còn nợ công nước ngoài chiếm 27% GDP.
Các chỉ tiêu về nợ công của Việt Nam đều nằm trong giới hạn an toàn theo thông lệ quốc tế và trong giới hạn cho phép của Quốc hội, cụ thể là nợ công không quá 65% GDP, nợ Chính phủ không quá 50% GDP và nợ nước ngoài của quốc gia không quá 50% GDP, đảm bảo sự ổn định và an toàn tài chính quốc gia.
Cơ cấu nợ Chính phủ của Việt Nam đã trải qua sự thay đổi đáng kể trong giai đoạn 2013-2015, với tỷ trọng nợ nước ngoài giảm từ 50,3% xuống còn 41,8% Điều này cho thấy Việt Nam đang giảm dần sự phụ thuộc vào nợ nước ngoài và tăng cường vay trong nước thông qua việc phát hành trái phiếu Chính phủ ngắn hạn Sự tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường trái phiếu trong nước đã giúp giảm tỷ trọng nợ nước ngoài, tuy nhiên, lượng trái phiếu này thường có kỳ hạn ngắn và lãi suất cao, với kỳ hạn phát hành trung bình là 3,4 năm vào năm 2015.
Theo số liệu từ Bộ Tài chính, nợ công của Việt Nam đang tăng nhanh với tốc độ 7,96%/năm, dẫn đến nghĩa vụ trả nợ trực tiếp của Chính phủ tăng nhanh trong ngắn hạn Trong khi đó, cơ cấu nợ được Chính phủ bảo lãnh đang có sự thay đổi, khi nợ trong nước giảm từ 52,4% năm 2013 xuống còn 51,3% năm 2015, trong khi nợ nước ngoài tăng từ 47,6% năm 2013 lên 48,7% năm 2015.
Hình 1.1 Cấu trúc nợ của Việt Nam (% GDP) tính đến cuối năm 2015
Nguồn: Tổng hợp và tính toán của nhóm nghiên cứu từ Bản tin nợ công số 5, MoF
Rủi ro tiềm tàng lớn nhất đối với nợ công của Việt Nam không chỉ nằm ở những khoản nợ được ghi nhận trên sổ sách, mà còn đến từ những khoản nợ xấu của khu vực doanh nghiệp nhà nước (DNNN) và nợ của các chính quyền địa phương Những khoản nợ này có thể sẽ phải dùng ngân sách để trả, đe dọa tính bền vững của nợ công.
Nợ nước ngoài không được Chính phủ bảo lãnh 15%
Nợ được Chính phủ bảo lãnh 5,2%
Nợ được Chính phủ bảo lãnh 6,3%
Nợ trong và ngoài nước khác của DNNN
Tư nhân và hộ gia đình
Nợ ngân hàng của DNNN
Nợ trong hệ thống ngân hàng trong xây dựng cơ bản đang trở thành một vấn đề nhức nhối trong việc quản lý tính bền vững của nợ công Theo Phạm Thế Anh (2013), tình trạng này đã nổi lên như một thách thức đáng kể trong thời gian gần đây, đòi hỏi sự quan tâm và giải pháp kịp thời từ các cơ quan quản lý.
1.2.3 Các chỉ tiêu đánh giá về an toàn nợ công của Việt Nam
Khả năng thanh toán nợ
Khả năng thanh toán là chỉ số quan trọng phản ánh năng lực trả nợ của một quốc gia, và được đo lường dựa trên quy mô của khoản nợ so với các chỉ số kinh tế quan trọng như GDP, giá trị xuất khẩu hoặc tổng thu ngân sách của chính phủ.
Trong đó, GDP phản ánh nguồn lực tổng thể của nền kinh tế, trong khi xuất khẩu cung cấp thông tin về lượng ngoại tệ có thể dùng để trả nợ, và thu ngân sách phản ánh khả năng của chính phủ trong việc tạo ra nguồn lực tài chính Tuy nhiên, giá trị xuất khẩu của Việt Nam phụ thuộc nhiều vào các nguồn nguyên vật liệu và máy móc nhập khẩu, do vậy, việc sử dụng tổng giá trị xuất khẩu làm thước đo phản ánh năng lực trả nợ nước ngoài có thể sẽ cung cấp những thông tin kém chính xác
Bảng 1.1 Một số chỉ tiêu phản ánh khả năng thanh toán nợ công của Việt Nam giai đoạn 2008-2015 (%)
Nợ công nước ngoài/GDP 25,1 29,3 31,1 34,2 36,4 37,0 38,3 42,0
Nợ công nước ngoài/Xuất khẩu 35,0 47,4 43,6 38,8 38,6 34,3 44,3 46,8 Nguồn: Tổng hợp của nhóm nghiên cứu từ nguồn số liệu của MoF và ADB
Theo số liệu thống kê trong Bảng 1.1, khả năng thanh toán nợ của Việt Nam đang cho thấy xu hướng giảm đi nhanh chóng trong những năm gần đây Đến hết năm 2015, tỉ lệ nợ công/GDP và nợ công nước ngoài/GDP của Việt Nam đã đạt mức 61,0% và 42,0% lần lượt, những con số này đang tiệm cận ngưỡng an toàn.
Cơ sở lý thuyết về mối quan hệ giữa nợ công với tăng trưởng kinh tế
Thâm hụt ngân sách và nợ công có thể có tác động kép đến tăng trưởng sản lượng của nền kinh tế Về mặt tích cực, nợ công được chính phủ các quốc gia sử dụng như một công cụ tài trợ vốn, đáp ứng nhu cầu đầu tư, khuyến khích phát triển sản xuất và kích thích tăng trưởng kinh tế Giải pháp tăng nợ công để bù đắp thâm hụt ngân sách cũng có thể kích thích tiêu dùng, làm gia tăng sản lượng và việc làm của nền kinh tế, qua đó đóng góp vào sự phát triển bền vững của quốc gia.
Nợ công tăng cao, vượt quá giới hạn an toàn sẽ tác động tiêu cực tới tăng trưởng kinh tế Cụ thể, thâm hụt ngân sách và nợ công cao có thể kìm hãm nền kinh tế thông qua các kênh truyền dẫn như sau: làm tăng chi phí vay vốn, giảm đầu tư công, hạn chế khả năng chi tiêu của chính phủ và làm tăng gánh nặng nợ nần cho các thế hệ tương lai.
Một là, nợ công làm giảm tích lũy vốn tư nhân, dẫn đến giảm đầu tư tư nhân
Khi chính phủ tăng vay nợ, đặc biệt là vay trong nước, mức tích lũy vốn tư nhân sẽ được thay thế bởi tích lũy nợ chính phủ, dẫn đến cung về vốn cho khu vực tư nhân giảm sút và lãi suất tăng Sự gia tăng lãi suất làm tăng chi phí đầu tư, từ đó giảm đầu tư của khu vực tư nhân, thể hiện hiệu ứng lấn át đầu tư tư nhân của chi tiêu công.
Khi thâm hụt ngân sách kéo dài và nợ công tăng cao, các nhà đầu tư sẽ lo ngại về nguy cơ mất khả năng thanh toán của chính phủ, dẫn đến mất niềm tin vào đồng nội tệ và khả năng điều tiết của chính phủ Điều này có thể kích hoạt làn sóng rút vốn ồ ạt của các nhà đầu tư trong và ngoài nước, gây ra lãi suất tăng và đầu tư sụt giảm, cuối cùng ảnh hưởng xấu tới tăng trưởng kinh tế.
Hai là, nợ công làm giảm tiết kiệm quốc gia
Tiết kiệm quốc gia được tính bằng tổng đầu tư tư nhân và cán cân thương mại quốc tế Sự suy giảm tiết kiệm quốc gia thường do giảm sút đầu tư tư nhân và xuất khẩu ròng Khi chi tiêu chính phủ tăng, đặc biệt là đối với nhập khẩu, nhập khẩu cũng tăng và gây thâm hụt thương mại, bất chấp sự tăng trưởng sản xuất trong nước Hiện tượng "thâm hụt kép" xảy ra khi thâm hụt ngân sách và thâm hụt thương mại cùng xuất hiện, gây tác động tiêu cực đến sự phát triển nền kinh tế.
Việc nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ cũng sẽ dẫn đến sự dịch chuyển ngược của dòng tài sản ra nước ngoài, làm giảm xuất khẩu ròng, thu nhập của người dân nội địa và tiết kiệm, đồng thời cản trở tăng trưởng kinh tế.
Ba là, nợ công tạo áp lực lên lạm phát
Khi tăng vay nợ trong nước, lãi suất tăng cao sẽ làm tăng chi phí đầu tư, dẫn đến tăng giá thành và giá bán sản phẩm, tạo nên áp lực lạm phát và tác động tiêu cực đến tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế.
Khi chính phủ tăng vay nợ nước ngoài, dòng ngoại tệ lớn chảy vào trong nước có thể giảm sức ép cân đối ngoại tệ trong ngắn hạn Tuy nhiên, áp lực trả nợ gốc và lãi bằng ngoại tệ sẽ đẩy cầu ngoại tệ tăng lên, khiến đồng nội tệ giảm giá và làm tăng chi phí đầu vào khi nhập khẩu Điều này sẽ dẫn tới giá cả hàng hóa, dịch vụ tăng và làm tăng chi phí thanh toán nợ, tiềm ẩn nguy cơ vỡ nợ và bất ổn tài chính, khiến nền kinh tế lâm vào suy thoái nếu vượt quá sức chịu đựng của ngân sách.
Bốn là, nợ công làm méo mó các hoạt động kinh tế, gây tổn thất phúc lợi xã hội
Như đã phân tích ở trện, thâm hụt ngân sách và nợ công quá mức gây ra lạm phát và thâm hụt thương mại Và để phản ứng lại điều này, chính phủ thường áp dụng các biện pháp hành chính như kiểm soát giá cả trong nước và kiểm soát tỷ giá Tuy nhiên, những biện pháp này lại làm giảm nguồn nguyên liệu nhập khẩu, giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực, dẫn tới sự thiếu hụt tổng cung, hạn chế năng lực sản xuất trong cả hiện tại và tương lai Điều này sẽ làm giảm nguồn thu từ thuế, đặc biệt là thu từ hàng nhập khẩu, khiến việc kiềm chế thâm hụt ngân sách ngày càng khó khăn hơn, từ đó có thể buộc Chính phủ phải tăng hoặc áp các loại thuế/phí mới Biện pháp này dẫn đến những sai lệch trong các hoạt động kinh tế vi mô, vĩ mô do nó tạo ra sự phân phối lại thu nhập, làm giảm sản xuất, giảm động cơ tiết kiệm và đầu tư của khu vực tư nhân, và cuối cùng là nền kinh tế sẽ có tăng trưởng thấp hoặc thậm chí là tăng trưởng âm
Việc vay nợ nước ngoài không chỉ mang lại lợi ích mà còn tiềm ẩn những rủi ro và áp lực đáng kể đối với các quốc gia đi vay Các chủ nợ và tổ chức tài chính quốc tế thường yêu cầu các quốc gia phải thực hiện các biện pháp thắt chặt chi tiêu, tăng thuế, giảm trợ cấp xã hội và thậm chí là cải cách thể chế, thay đổi định hướng kinh tế Sự phụ thuộc quá mức vào các khoản vay nước ngoài cũng làm giảm vị thế của quốc gia trong các mối quan hệ song phương và đa phương với các đối tác là chủ nợ, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế.
1.3.2 Sơ lược tình hình nợ công và tăng trưởng kinh tế trong thời gian gần đây ở các nước mới nổi và đang phát triển
Bước sang thế kỷ XXI, toàn cầu hóa trở thành xu hướng chung của nền kinh tế thế giới, thể hiện ở sự gia tăng các quan hệ thương mại quốc tế và cạnh tranh toàn cầu Điều này mang đến cơ hội phát triển kinh tế cho các quốc gia, nhưng cũng đặt ra những thách thức lớn, đặc biệt là sự phụ thuộc quá mức của các nước đang phát triển vào các trung tâm kinh tế lớn Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế đã làm cho tác động của các cuộc khủng hoảng kinh tế lan truyền nhanh chóng, dẫn đến giảm sút hoạt động sản xuất, phá sản doanh nghiệp và tỷ lệ thất nghiệp cao Các cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng như khủng hoảng nợ dưới chuẩn ở Mỹ năm 2007, khủng hoảng tài chính - kinh tế thế giới năm 2008, và khủng hoảng nợ công châu Âu năm 2010 đã làm rõ tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đối với nền kinh tế thế giới.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu, mỗi khu vực và quốc gia đều có những đặc điểm riêng biệt Từ năm 2001 đến 2016, các quốc gia mới nổi và đang phát triển đã trải qua những thay đổi đáng kể về tăng trưởng kinh tế, chi tiêu chính phủ và tỷ lệ nợ công Việc phân tích cụ thể bối cảnh kinh tế tại những quốc gia này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những thách thức và cơ hội mà họ đang đối mặt.
Tăng trưởng kinh tế là một trong những chỉ tiêu quan trọng và phổ biến nhất để đánh giá các nền kinh tế Trong giai đoạn đầu thế kỷ XXI, các nước mới nổi và đang phát triển đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng về tăng trưởng, đặc biệt là trong giai đoạn 2001-2008 Tốc độ tăng trưởng bình quân của Trung Quốc và Ấn Độ giai đoạn này lần lượt là 10,7% và 7,1%, nhờ vào các chính sách cải cách mạnh mẽ và điều kiện thuận lợi về tài nguyên và lao động Tuy nhiên, sau năm 2008, tốc độ tăng trưởng của các nước đã giảm đi rõ rệt do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế thế giới, và mặc dù có dấu hiệu phục hồi từ năm 2010, nhưng sự phục hồi này không đồng đều giữa các khu vực.
Chi tiêu chính phủ và nợ công là những nhân tố quan trọng tác động đến nền kinh tế, có thể kìm hãm hoặc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể Tại các quốc gia mới nổi và đang phát triển, chi tiêu chính phủ có xu hướng tăng cao, vượt quá thu ngân sách, buộc phải gia tăng vay nợ để đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng Sau cuộc khủng hoảng 2008, chính phủ các quốc gia đã tăng cường kiểm soát nền kinh tế, tung ra các gói kích cầu lớn để ổn định kinh tế vĩ mô và ngăn chặn suy giảm kinh tế, đặc biệt là tại các quốc gia mới nổi và đang phát triển chịu ảnh hưởng nặng nề từ cuộc khủng hoảng tài chính.
Chính phủ các nước châu Âu đã phải chi rất nhiều tiền để kích thích kinh tế và cứu nguy cho những thể chế tài chính vào năm 2008, dẫn đến nợ công tăng vọt lên tới đỉnh điểm và bùng phát cuộc khủng hoảng nợ công châu Âu năm 2010, bắt đầu từ Hy Lạp Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nợ công tại các quốc gia này đang có xu hướng giảm đi, nhờ vào hiệu quả của các chính sách đã được áp dụng.
Thực trạng và các chính sách quản lý nợ công của một số nền kinh tế có nhiều nét tương đồng với Việt Nam
Phi-líp-pin là một quốc đảo đa dạng với khoảng 7.107 hòn đảo lớn nhỏ nằm trong biển Đông, thuộc khu vực Đông Nam Á Với nền kinh tế đang phát triển từ nông nghiệp, quốc gia này nằm trong nhóm thu nhập trung bình thấp, tương tự như Việt Nam.
Sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997, tỷ lệ nợ công/GDP của Philippines đã tăng mạnh, nhưng từ năm 2003, tỷ lệ này đã giảm dần từ 100,8% GDP xuống còn 39,1% GDP vào năm 2013 Sự giảm này đã góp phần cải thiện đáng kể tăng trưởng kinh tế của quốc gia này, đặc biệt là từ sau năm 2003 Khi duy trì nợ công/GDP dưới mức 59%, nền kinh tế Philippines dường như tăng trưởng nhanh hơn, trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất ở châu Á, chỉ sau Trung Quốc Điều này cho thấy rằng, ở mức thấp, nợ công có thể tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế.
Hình 1.8 Tỉ lệ nợ công/GDP của Phi-líp-pin giai đoạn 2001–2013 (%)
Nguồn: Tổng hợp của nhóm nghiên cứu từ nguồn số liệu của IMF Hình 1.9 Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Phi-líp-pin 2001 – 2013 (%)
Để đạt được mức nợ công thấp, Philippines đã thực hiện đồng bộ các chính sách liên quan đến tăng trưởng kinh tế, quản lý cân bằng ngân sách, giá trị tỷ giá hối đoái và lãi suất nợ nước ngoài, dựa trên số liệu tổng hợp từ nguồn của IMF.
Trước hết, nhằm thúc đẩy và duy trì một tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, Phi-líp- pin đã tiến hành nhiều chính sách quan trọng, trong đó phải kể đến chính sách thu hút đầu tư nước ngoài, chính sách kích thích chi tiêu khu vực tư nhân và định hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ chủ yếu dựa vào nông nghiệp sang phát triển công nghiệp và dịch vụ
Cán cân ngân sách của Philippines đã được cải thiện đáng kể nhờ định hướng cắt giảm thâm hụt ngân sách trong suốt một thời gian dài.
2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 mô vay nợ cần thiết để tài trợ cho NSNN Trong số các chính sách mà Phi-líp-pin đã áp dụng, đáng chú ý nhất là chính sách thuế mới đánh lên các mặt hàng như thuốc lá và rượu Chính sách này đã khiến giá cả của hàng loạt các mặt hàng tăng cao, một mặt làm gia tăng chi tiêu của khu vực tư nhân, mặt khác cải thiện tình hình thu ngân sách của chính phủ
Với một quốc gia phụ thuộc chủ yếu vào nợ nước ngoài như Philippines, rủi ro về tỷ giá và lãi suất là những mối nguy tiềm ẩn nhất với nợ công Để đối phó với điều này, quốc gia này đã tăng dự trữ ngoại hối nhằm ổn định tỷ giá và duy trì mức lãi suất thấp cho các khoản nợ công nước ngoài Những biện pháp này đã góp phần tích cực vào việc kiểm soát tình hình nợ công.
In-đô-nê-xi-a là quốc gia có diện tích lớn nhất Đông Nam Á, với dân số đông và nguồn lao động dồi dào, đồng thời cũng thuộc nhóm nước có thu nhập trung bình thấp Tình hình kinh tế của quốc gia này có nhiều nét tương đồng với Việt Nam, tạo nên những cơ hội và thách thức tương tự trong quá trình phát triển kinh tế.
Sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997, In-đô-nê-xi-a đã áp dụng nhiều biện pháp hiệu quả để cắt giảm nợ công, giúp tỷ lệ nợ công/GDP giảm gần 3 lần, từ 76,4% xuống còn 26,1% GDP trong giai đoạn 2001-2013 Xu hướng này đã cải thiện đáng kể tốc độ tăng trưởng kinh tế của quốc gia này, đặc biệt từ năm 2005 trở đi, với tốc độ tăng trưởng được duy trì ở mức trên dưới 5,5%/năm Điều này cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế, đó là nợ công/GDP càng thấp thì tốc độ tăng trưởng càng cao, giúp In-đô-nê-xi-a gần như không cần phải lo lắng về mức trần nợ 60% GDP.
Hình 1.10 Tỉ lệ nợ công/GDP của In-đô-nê-xi-a giai đoạn 2001–2013 (%)
Nguồn: Tổng hợp của nhóm nghiên cứu từ nguồn số liệu của IMF Hình 1.11 Tốc độ tăng trưởng kinh tế của In-đô-nê-xi-a giai đoạn 2001 – 2013 (%)
Nguồn: Tổng hợp của nhóm nghiên cứu từ nguồn số liệu của IMF Để cắt giảm nợ công, quốc gia này đã tiến hành nhiều chính sách quan trọng, tác động đến các yếu tố quyết định tới nợ công Đầu tiên, về tăng trưởng kinh tế, tốc độ tăng trưởng tại In-đô-nê-xi-a được duy trì ở mức tương đối cao, một phần nguyên nhân là do In-đô-nê-xi-a có dân số đông, cơ cấu dân số trẻ và nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào Cùng với đó là nỗ lực của nước này trong quá trình công nghiệp hóa đất nước, nhằm phát triển khu vực sản xuất hàng hóa và dịch vụ Thêm vào đó, việc phần lớn thu nhập của người In-đô-nê-xi-a được chi tiêu cho các nhu cầu thiết yếu đã kích thích nền sản xuất trong nước phát triển, tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế
Trong giai đoạn 2001-2013, ngân sách In-đô-nê-xi-a liên tục rơi vào tình trạng thâm hụt Để cải thiện tình hình này, In-đô-nê-xi-a đã thực hiện các biện pháp cắt giảm chi tiêu và tăng cường thu ngân sách, đặc biệt là thông qua các khoản thu từ thuế, trong đó đóng góp lớn nhất vào thu ngân sách của quốc gia này là các nguồn thu từ thuế.
2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 khoản thuế thu nhập của các cá nhân và tổ chức, chiếm tới hơn 60% Ngoài ra, các khoản thu từ dầu và khí đốt cũng luôn là các nguồn thu chiếm tỷ trọng cao trong cơ cấu thu ngân sách của quốc gia này
Thái Lan là một quốc gia đang phát triển tại Đông Nam Á, tương tự như Việt Nam, với nền nông nghiệp lúa nước lâu đời và quy mô dân số gần tương đương.
Hình 1.12 Tình hình biến động nợ công của Thái Lan trong giai đoạn 2000 - 2013 (%
Nguồn: Tổng hợp của nhóm nghiên cứu từ nguồn số liệu của IMF Hình 1.13 Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Thái Lan giai đoạn 2001 – 2013 (%)
Nguồn: Tổng hợp của nhóm nghiên cứu từ nguồn số liệu của IMF
Trong giai đoạn từ 2001 – 2013, nợ công của Thái Lan luôn được duy trì ở mức vừa phải, khoảng 45% GDP, và có xu hướng giảm dần (xem Hình 1.12) Nhìn lại những biến động về nợ công và tăng trưởng kinh tế của Thái Lan trong thời gian qua,
Dựa trên dữ liệu từ năm 2001 đến 2013, có thể thấy rõ tác động của nợ công Thái Lan đến tăng trưởng kinh tế Khi nợ công vượt quá 50% GDP, việc giảm nợ công sẽ góp phần gia tăng tốc độ tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, khi tỷ lệ này dưới 50%, nợ công và tăng trưởng kinh tế lại có xu hướng biến động cùng chiều, cho thấy sự tồn tại của một ngưỡng nợ công tối ưu cho tăng trưởng kinh tế Để thúc đẩy tăng trưởng và cải thiện tình hình nợ công, Thái Lan đã áp dụng các chính sách đẩy mạnh xuất khẩu, kích thích tiêu dùng hàng nội địa, phát triển sản xuất và xúc tiến đầu tư nước ngoài.