CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Khái niệm nợ công là một khái niệm tương đối phức tạp, nhưng hầu hết các cách tiếp cận hiện nay đều thống nhất rằng nợ công là khoản nợ mà Chính phủ của một quốc gia phải chịu trách nhiệm chi trả.
Nợ công thường được sử dụng đồng nghĩa với nợ Nhà nước hay nợ Chính phủ, nhưng thực tế nó hoàn toàn khác biệt với nợ quốc gia Nợ quốc gia bao gồm toàn bộ khoản nợ phải trả của một quốc gia, bao gồm nợ của Nhà nước và nợ của tư nhân như doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân Do đó, nợ công chỉ là một bộ phận cấu thành của nợ quốc gia, không phải là toàn bộ nợ quốc gia.
Nợ công được định nghĩa là nghĩa vụ nợ của bốn nhóm chủ thể chính, bao gồm nợ của Chính phủ và các Bộ, ban, ngành trung ương, nợ của các cấp chính quyền địa phương, nợ của Ngân hàng trung ương, và nợ của các tổ chức độc lập mà Chính phủ sở hữu trên 50% vốn hoặc Chính phủ chịu trách nhiệm trả nợ khi tổ chức đó vỡ nợ.
Hệ thống quản lý nợ và phân tích tài chính của Hội nghị của Liên hiệp quốc về thương mại và phát triển (UNCTAD).
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nợ công bao gồm ba nhóm chính: nợ Chính phủ, nợ được Chính phủ bảo lãnh và nợ chính quyền địa phương Nợ Chính phủ là khoản nợ phát sinh từ các khoản vay trong nước và nước ngoài, được ký kết nhân danh Nhà nước hoặc Chính phủ Nợ được Chính phủ bảo lãnh là khoản nợ của doanh nghiệp, tổ chức tài chính, tín dụng vay trong nước, nước ngoài được Chính phủ bảo lãnh Trong khi đó, nợ chính quyền địa phương là khoản nợ do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương ký kết, phát hành hoặc uỷ quyền phát hành.
Như vậy, khái niệm về nợ công theo quy định của pháp luật Việt Nam được đánh giá là hẹp hơn so với thông lệ quốc tế Nhận định này cũng được nhiều chuyên gia uy tín trong lĩnh vực chính sách công thừa nhận.
Tuy có nhiều cách tiếp cận rộng hẹp khác nhau về nợ công, nhưng về cơ bản, nợ công có những đặc trưng sau đây:
- Nợ công là khoản nợ ràng buộc trách nhiệm trả nợ của Nhà nước.
Nợ công là khoản nợ mà Nhà nước có trách nhiệm trả, bao gồm cả trách nhiệm trực tiếp và gián tiếp Trách nhiệm trực tiếp thể hiện khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền vay nợ và chịu trách nhiệm trả nợ, chẳng hạn như Chính phủ Việt Nam hoặc chính quyền địa phương Trong khi đó, trách nhiệm gián tiếp phát sinh khi cơ quan nhà nước đứng ra bảo lãnh cho một chủ thể trong nước vay nợ, và nếu bên vay không trả được nợ, trách nhiệm trả nợ sẽ thuộc về cơ quan đứng ra bảo lãnh, như trường hợp Chính phủ bảo lãnh cho Ngân hàng Phát triển Việt Nam vay vốn nước ngoài.
Quản lý nợ công là một quá trình đòi hỏi sự chặt chẽ và tham gia của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền Việc quản lý này nhằm đảm bảo khả năng trả nợ của đơn vị sử dụng vốn vay và góp phần cân bằng thanh toán vĩ mô, an ninh tài chính quốc gia Đồng thời, quản lý nợ công chặt chẽ cũng giúp đạt được mục tiêu sử dụng vốn vay và có ý nghĩa quan trọng về mặt chính trị và xã hội Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguyên tắc quản lý nợ công là thống nhất, toàn diện, từ huy động, phân bổ, sử dụng vốn vay đến trả nợ, đảm bảo hai mục tiêu cơ bản là khả năng trả nợ và cân bằng tài chính quốc gia.
Mục tiêu cao nhất trong việc huy động và sử dụng nợ công là phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích chung của đất nước Nợ công được huy động và sử dụng nhằm phục vụ lợi ích chung của xã hội, không phải để thỏa mãn lợi ích riêng của bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào Xuất phát từ bản chất của Nhà nước là thiết chế để phục vụ lợi ích chung của xã hội, các khoản nợ công phải dựa trên lợi ích của nhân dân và hướng tới mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
2 Bản chất kinh tế của nợ công
Nghiên cứu làm rõ bản chất kinh tế của nợ công và quan điểm của kinh tế học về nợ công sẽ giúp các nhà làm luật xây dựng các quy định pháp luật phù hợp với tình hình kinh tế- xã hội nhằm đạt được hiệu quả trong sử dụng nợ công ở Việt Nam
Nợ công là hệ quả tất yếu khi Nhà nước thực hiện chi tiêu vượt quá khả năng thu của mình, bao gồm các khoản thuế, phí, lệ phí và các khoản thu khác Điều này dẫn đến việc Nhà nước phải vay vốn để đáp ứng nhu cầu chi tiêu, và như một hệ quả, nợ công phát sinh Vì vậy, nghiên cứu về nợ công cần bắt nguồn từ việc hiểu rõ về quá trình Nhà nước đi vay và trách nhiệm hoàn trả của Nhà nước.
Trong lĩnh vực tài chính công, nguyên tắc ngân sách thăng bằng là một nguyên tắc quan trọng của ngân sách nhà nước được các nhà kinh tế học cổ điển coi trọng và hiện nay vẫn được ghi nhận trong pháp luật ở hầu hết các quốc gia Nguyên tắc này được hiểu là một ngân sách mà ở đó, số chi bằng với số thu, giúp Nhà nước tiết kiệm chi tiêu hoang phí và hạn chế tình trạng Chính phủ lạm thu thông qua việc quyết định các khoản thuế Việc áp dụng nguyên tắc ngân sách thăng bằng không chỉ mang lại ý nghĩa kinh tế mà còn có ý nghĩa chính trị quan trọng trong quản lý tài chính công.
Các nhà kinh tế học cổ điển như A.Smith, D.Ricardo, J.B.Say là những người khởi xướng và ủng hộ triệt để nguyên tắc quản lý tài chính công hiệu quả Họ cho rằng việc quản lý tài chính công cần phải tuân thủ nguyên tắc cân bằng ngân sách và không vay nợ để chi tiêu, nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế.
Nhà kinh tế học John M Keynes được coi là có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất ở nửa đầu thế kỷ XX với học thuyết cho rằng Nhà nước cần ổn định đầu tư bằng cách vay tiền và tham gia vào các dự án đầu tư công cộng khi nền kinh tế suy thoái Học thuyết của Keynes đã được hầu hết các Chính phủ áp dụng để vượt qua khủng hoảng và tình trạng trì trệ của nền kinh tế, mặc dù sau đó đã có những chỉnh sửa và phản đối từ các nhà kinh tế học như Milton Friedman và Paul Samuelson Milton Friedman cho rằng việc sử dụng chính sách tài khóa nhằm tăng chi tiêu và việc làm sẽ không có hiệu quả và dễ dẫn đến lạm phát, trong khi Paul Samuelson lại bổ sung quan điểm của Keynes bằng cách cho rằng cần thực hiện cả chính sách tài khóa mở rộng và chính sách tiền tệ linh hoạt để kích thích nền kinh tế vượt qua sự trì trệ.
Hầu hết các quốc gia thực hiện nền kinh tế thị trường đều thực hiện hoạt động vay nợ, thường dựa trên quan điểm của Keynes Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và hạn chế tác động tiêu cực, việc vay nợ của Nhà nước cần được điều chỉnh quan trọng, bao gồm giới hạn thời gian sử dụng các khoản vay và kiểm soát kỹ lưỡng nợ công Việc quản lý nợ công hiệu quả giúp đạt được mục đích vay vốn với chi phí thấp nhất, đồng thời đảm bảo khả năng trả nợ đúng hạn, hạn chế những tác động không mong muốn từ việc sử dụng các khoản vay.
Có nhiều tiêu chí để phân loại nợ công, mỗi tiêu chí có một ý nghĩa khác nhau trong việc quản lý và sử dụng nợ công.
Nợ công được phân loại thành hai loại dựa trên tiêu chí nguồn gốc địa lý của vốn vay: nợ trong nước và nợ nước ngoài Nợ trong nước là khoản nợ công mà bên cho vay là cá nhân hoặc tổ chức Việt Nam, trong khi nợ nước ngoài là khoản nợ công mà bên cho vay là Chính phủ nước ngoài, vùng lãnh thổ, tổ chức tài chính quốc tế hoặc tổ chức và cá nhân nước ngoài Việc phân loại này có ý nghĩa quan trọng trong quản lý nợ, giúp xác định chính xác tình hình cán cân thanh toán quốc tế và đảm bảo an ninh tiền tệ của Nhà nước Việt Nam.
- Theo phương thức huy động vốn, thì nợ công có hai loại là nợ công từ thỏa thuận trực tiếp và nợ công từ công cụ nợ:
CÁC CUỘC KHỦNG HOẢNG NỢ CÔNG TRÊN THẾ GIỚI
Nguyên nhân 10 1.2 Diễn biến 15 1.3 Các biện pháp 17 2.Argentina
Trong những năm đầu thập niên 90, Mexico đã thực hiện một chương trình tái cấu trúc nền kinh tế mạnh mẽ, thu hút nhiều dòng vốn nước ngoài và thúc đẩy sự phát triển kinh tế Tuy nhiên, đến năm 1994, đồng peso đã mất giá đáng kể do chính phủ phải đối mặt với thâm hụt cán cân thương mại khổng lồ và rút vốn quốc tế khỏi Mexico Sự yếu kém của nền kinh tế và rủi ro chính trị gia tăng đã khiến chính phủ không thể duy trì tỷ giá neo giữa đồng peso và đồng đô la Mỹ, dẫn đến sự sụp đổ của nền kinh tế Mexico.
1.1.1 Thâm hụt cán cân tài khoản vãng lai.
Sau cuộc khủng hoảng nợ năm 1982, Mexico đã thực hiện một loạt cải cách quan trọng giúp khôi phục nền kinh tế Tuy nhiên, sự phục hồi này cũng dẫn đến hiện tượng Peso Mexico tăng giá so với đồng Dollar Mỹ, đặc biệt là trong đầu thập niên 1990 Kết quả là xuất khẩu của Mexico bị ảnh hưởng bất lợi, trong khi nhập khẩu được thúc đẩy mạnh mẽ, khiến Mexico rơi vào tình trạng thâm hụt cán cân tài khoản vãng lai Đến đầu năm 1993, mức độ thâm hụt này đã lên tới 6,5% GDP, chủ yếu được bù đắp bằng vay nợ ngắn hạn từ nước ngoài.
1990 đến 1993, Mexico đã thu hút được 93 tỷ Dollar đầu tư nước ngoài, chiếm một nửa tổng đầu tư nước ngoài vào Mỹ Latin.
Quỹ tiền tệ Quốc tế IMF đã kiến nghị chính phủ Mexico có các biện pháp giảm thâm hụt cán cân tài khoản vãng lai Tuy nhiên, mức độ thâm hụt tiếp tục gia tăng trong năm 1994, lên tới 8% GDP Cuộc bầu cử tổng thống Mexico vào tháng 8 năm 1994 cộng với một loạt sự kiện an ninh trong nước (sự nổi dậy của người Anh-điêng ở Chiapas, vụ ám sát ứng cử viên tổng thống Luis Conaldo Colosio) và ngoài nước đã khiến chính phủ không tập trung đủ cho xử lý thâm hụt Chính phủ đã phá giá peso theo từng biên độ nhỏ Các nhà đầu tư trở nên lo ngại về sự bền vững của nền kinh tế Mexico Việc chính phủ đổi các khoản nợ định danh bằng peso sang định danh bằng dollar càng làm người ta lo lắng hơn.
(Nguồn: Ngân hàng trung ương Mexico)
Năm 1994, lãi suất quốc tế tăng mạnh, kích thích các nhà đầu tư tái cơ cấu danh mục đầu tư của mình, giảm đầu tư vào các nền kinh tế đang phát triển, tạo ra những tác động đáng kể đến thị trường tài chính toàn cầu.
Hai xu hướng trên đã kết hợp với nhau tạo nên sự rút vốn ồ ạt khỏi Mexico.
1.1.2 Tiết kiệm tư nhân giảm sút
Khi các cải cách kinh tế diễn ra đầu những năm 90, người dân Mexico bắt đầu chuyển nhiều hơn thu nhập của họ từ tiết kiệm sang tiêu dùng Theo dữ liệu của Ngân hàng Trung ương Mexico, tỷ lệ tiết kiệm của khu vực tư nhân năm 1989 vào khoảng 16% thì đến năm 1992 đã giảm xuống dưới 9% và đến năm 1994 chỉ tăng lên vào khoảng 12% Lý giải cho tình trạng chuyển từ tiết kiệm sang tiêu dùng này là do nhu cầu bị dồn nén sau nhiều năm khổ cực trong hầu hết thập kỷ 80 và sự hấp dẫn của những sản phẩm ngoại có giá thành rẻ hơn, xuất hiện ở Mexico khi nước này mở cửa thị trường Sự giảm sút của tiết kiệm trong nước cũng được phản ánh thông qua nhu cầu nhập khẩu tăng lên Điều này đã gây thêm áp lực lên tình trạng thâm hụt cán cân tài khoản vãng lai.
Nhập khẩu chủ yếu tập trung vào tiêu dùng thay vì đầu tư, điều này khiến mức thâm hụt tài khoản vãng lai trở nên kém bền vững hơn Nguyên nhân là do nhập khẩu tiêu dùng thường không tạo ra dòng tiền đầu tư dài hạn, dẫn đến sự thiếu hụt nguồn lực cho phát triển bền vững trong tương lai.
(Nguồn: Ngân hàng trung ương Mexico) 1.1.3 Sự lên giá của đồng Peso
Như đã đề cập ở trên, trong giai đoạn từ 1988 đến 1994, chính phủ Mexico đã thực hiện neo tỷ giá của đồng peso với đôla Mỹ Và việc neo tỷ giá này đã góp phần bình ổn nền kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài và kiềm chế lạm phát
Việc neo tỷ giá trong dài hạn có thể dẫn đến việc đồng peso lên giá, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xuất khẩu và làm giảm tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế Lý do chính dẫn đến việc đánh giá quá cao giá trị đồng peso là do sự mất giá danh nghĩa được chính phủ Mexico cho phép trong giai đoạn này không đạt tới mức chênh lệch lạm phát giữa Mỹ và Mexico, khiến cho đồng peso mất đi sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Mặc dù tỷ lệ lạm phát của Mexico đã giảm trong những năm gần đây, nhưng nó vẫn cao hơn tỷ lệ lạm phát của Mỹ Điều này dẫn đến tỷ giá đồng peso đối với đồng đô la tăng trên thực tế, bất chấp việc đồng peso mất giá về danh nghĩa Sự định giá quá cao của đồng peso đã kích thích nhu cầu nhập khẩu của người dân Mexico vượt quá khả năng chi trả của họ, trong khi xuất khẩu bị hạn chế do sự định giá cao này Kết quả là, sự tăng giá trị không ngừng và định giá quá cao của đồng peso đã làm trầm trọng thêm mức thâm hụt tài khoản hiện tại của Mexico.
Vào giữa năm 1994, hai nhà kinh tế đã đề xuất rằng Mexico cần phải hành động để điều chỉnh tỷ giá hối đoái nhằm bù đắp cho việc định giá quá cao đồng peso Tuy nhiên, quan điểm này không được nhiều nhà kinh tế khu vực tư nhân ủng hộ vì họ cho rằng chỉ cần có một sự điều chỉnh nhỏ về tỷ giá hối đoái Các quan chức tài chính của Mexico giải thích họ không bị thuyết phục bởi việc đồng peso bị định giá quá cao vào thời điểm đó, dựa trên tình hình xuất khẩu mạnh mẽ của Mexico và sự gia tăng năng suất Vì thế, chính phủ Mexico đã không sẵn sàng cân nhắc đến việc kêu gọi phá giá tiền tệ.
(Nguồn: Ngân hàng trung ương Mexico) 1.1.4 Hệ thống ngân hàng còn sơ khai
Sau cuộc quốc hữu hóa hàng loạt ngân hàng vào năm 1982, hệ thống ngân hàng Mexico đã lộ rõ nhiều điểm yếu Việc quốc hữu hóa một số ngân hàng đã làm giảm tính cạnh tranh trong lĩnh vực tài chính ngân hàng và thiếu hệ thống đánh giá độ tín nhiệm khách hàng khi cung cấp khoản vay Điều này đã dẫn đến chồng chất các khoản tín dụng tiêu dùng quá hạn, đặc biệt sau cuộc bùng nổ tín dụng tiêu dùng từ năm 1989 Tỷ lệ nợ quá hạn của các ngân hàng tăng từ 3,5% lên 8,5% từ tháng 12/1991 đến tháng 3/1994, làm cho tình hình bảng cân đối kế toán trở nên tồi tệ hơn Sự gia tăng nợ quá hạn này đã cản trở việc thực thi chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương (NHTW) nhằm giảm thâm hụt thương mại.
Ngày 1 tháng 1 năm 1994, lực lượng vũ trang Zapatistas đã nổi dậy
Cuối tháng 2, tỷ giá hối đoái giữa peso và dollar đã tăng đến kịch trần biên độ giao động Tuy nhiên, điều này không ảnh hưởng đến niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài vào nền kinh tế Mexico Thay vào đó, dòng vốn nước ngoài vẫn tiếp tục đổ vào thị trường, thể hiện sự lạc quan về tiềm năng phát triển của đất nước này.
Vụ ám sát ứng cử viên tổng thống Luis Donaldo Colosio vào tháng 3 đã tạo ra những căng thẳng chính trị ở Mexico, khiến các nhà đầu tư nước ngoài lo lắng về tài sản của mình và dẫn đến sự bất an trong thị trường Điều này đã ảnh hưởng đến nhu cầu về chứng khoán của Mexico, khiến các nhà đầu tư trong và ngoài nước giảm mua Kết quả là, đồng Peso của Mexico đã chịu sức ép mất giá, buộc chính phủ phải tung khoảng 10 tỷ dollar dự trữ ngoại hối nhà nước để bảo vệ tỷ giá danh nghĩa.
Tháng 4, lãi suất trái phiếu chính phủ định danh bằng peso có xu hướng tăng Lo ngại rằng điều này có thể gây tổn thương cho khu vực ngân hàng còn non trẻ của đất nước và sợ rằng lãi s uất cao có thể gây ra suy thoái kinh tế vào một năm có bầu cử tổng thống, nên chính phủ đã một mặt dùng dự trữ ngoại hối để chống lại xu hướng tăng lãi s uất, một mặt tiến hành đổi các trái phiếu chính phủ từ định danh bằng pes o sang định danh bằng dollar
Một số học giả kinh tế đã cảnh báo về việc đồng peso được định giá quá cao so với dollar Nhưng đồng thời cũng có ý kiến phản đối việc điều chỉnh tỷ giá vì lý do niềm tin của các nhà đầu tư chưa đủ mạnh để có thể không bị hoảng loạn khi tỷ giá thay đổi mạnh Chính phủ Mexico chọn biện pháp vừa dùng dữ trữ ngoại hối để giữ ổn định tỷ giá, vừa từng bước nhỏ điều chỉnh tỷ giá.
Nguyên nhân khủng hoảng 19 2.2 Ảnh hưởng từ bên ngoài 24 2.3 Diễn biến khủng hoảng 26
Theo TS Quách Mạnh Hào, một currency board được thiết lập khi Ngân hàng Trung ương (NHTW) của một quốc gia cam kết hỗ trợ tiền tệ quốc gia thông qua việc đảm bảo mức cung tiền bằng dự trữ nước ngoài tại mọi thời điểm.
Về cơ chế vận hành của currency board như sau: cấm khôn g cho phép NHTW phát hành các khoản nợ - tiền có quyền lực cao (high-power money) - nếu như không được bảo đảm hỗ trợ 100% bằng lượng dự trữ ngoại tệ tương đương Hệ thống này chỉ cho phép NHTW phát hành thêm một lượng tiền tương ứng với lượng ngoại tệ vừa mới bổ sung Do đó, giá trị đồng tiền luôn được bảo đảm và đồng thời cũng giúp kiềm chế lạm phát Tuy nhiên, currency board khác với hệ thống “tỷ giá cố định” (fixed exchange rate system) Bởi vì,
"Tỷ giá cố định" dù cũng duy trì giá trị đồng tiền như currency board, nhưng lại không có độ tin cậy cao vì đồng tiền vẫn có khả năng bị phá giá Ngược lại, currency board luôn giữ đúng tỷ giá trao đổi đã được ấn định trước đó, giúp nó đạt được sự tin tưởng cao từ các nhà đầu tư.
Với việc áp dụng currency board, Argentina đã đạt được những thành công bước đầu
Việc khống chế lạm phát có thể đạt được thông qua việc giữ cố định tỉ giá, giúp hạn chế lượng cung tiền trên thị trường Điều này đòi hỏi chính phủ phải duy trì sự cân bằng giữa lượng cung tiền peso và lượng USD Thực tế, chính sách này đã chứng tỏ hiệu quả trong việc kiềm chế lạm phát trong giai đoạn từ năm 1991 đến năm 1994.
Cuộc sống của người dân được nâng lên, giá cả ổn định, người dân có thể vay nợ bắng đồng dollar với mức lãi suất thấp.
Chính sách cố định tỉ giá đã mang lại lợi ích đáng kể cho Argentina khi thu hút và giữ chân được các nhà đầu tư nước ngoài Bằng cách neo tỉ giá vào đồng USD, lãi suất ngân hàng được đảm bảo, giúp các nhà đầu tư yên tâm về tương lai và không phải lo lắng về sự biến động tỷ giá Điều này đã tạo ra môi trường đầu tư ổn định và an toàn, thu hút dòng vốn từ nước ngoài vào Argentina.
Tuy nhiên, những hạn chế của nó đã sớm được phơi bày Một trong những điểm yếu đáng kể nhất là Ngân hàng Trung ương (NHTW) không thể tự chủ trong việc xây dựng chính sách tiền tệ, hạn chế khả năng ứng phó linh hoạt với tình hình kinh tế.
Lãi suất của đồng nội tệ phải tương đương với lãi suất của đồng ngoại tệ để tránh hoạt động arbitrage Nếu không tuân thủ nguyên tắc này, hoạt động đầu cơ sẽ diễn ra, gây bất ổn cho thị trường tài chính Do đó, Ngân hàng Trung ương (NHTW) không thể tự do điều chỉnh lãi suất để kích thích đầu tư hoặc kiềm hãm lạm phát, vì điều này sẽ làm mất cân bằng so với lãi suất của đồng ngoại tệ.
Một trong những hạn chế của hệ thống currency board là khuyến khích các nhà đầu tư trong nước vay nợ bằng ngoại tệ mà không có biện pháp phòng ngừa rủi ro, dẫn đến tình trạng vay nợ quá mức Điều này khiến các nhà đầu tư trở thành đối tượng dễ bị tổn thương nhất khi khủng hoảng tài chính xảy ra, phải gánh chịu những thiệt hại nặng nề.
Thứ ba , NHTW không thể thực hiện chức năng là người cho vai cuối cùng (nguyên nhân là do hệ thống currency board quy định không cho phép ngân hàng phát hành tiền nếu không có lượng ngoại tệ tương ứng bổ xung) Do đó, khi khủng hoảng niềm tin xảy ra, NHTW không thể cung cấp cho các NHTM những khoản vay ngắn hạn được, làm cho các NHTM này không thể chi trả các khoản nợ sắp đáo hạn cho khách hàng Cuối cùng, tất yếu là hệ thống ngân hàng sẽ sụp đổ.
Khi không thể in thêm tiền và dự trữ ngoại tệ ngày càng cạn kiệt, ngân sách chính phủ Argentina sẽ đối mặt với thâm hụt nghiêm trọng Để bù đắp khoản thâm hụt này, chính phủ buộc phải tìm kiếm các khoản vay nợ từ nước ngoài Điều này đã dẫn đến tình trạng nợ nước ngoài của Argentina ngày càng tăng cao, tạo ra những thách thức tài chính mới cho đất nước.
Chính sách currency board đã dẫn đến sự gia tăng giá trị của đồng đôla, khiến hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn và hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn Điều này đã tạo ra áp lực cạnh tranh lớn đối với các doanh nghiệp trong nước, khiến hàng trăm doanh nghiệp không thể cạnh tranh nổi với các doanh nghiệp nước ngoài và buộc phải phá sản.
Thứ sáu , việc đôla hoá nền kinh tế đã tạo ra một hệ thống “tiền tệ kép”
(bimonetary system), cho phép người dân tự do quy đổi từ Peso sang đôla một cách dễ dàng Điều này đã làm cho một lượng lớn ngoại tệ “chảy” ra nước ngoài (nguyên nhân là từ những chuyến du lich, nghỉ mát, mua hàng hóa nhập khẩu với giá rẻ từ nước ngoài), dẫn đến dự trữ ngoại tệ trong nước bị giảm sút
2.1.1.2 Thâm hụt ngân sách quá lớn
Theo số liệu chính thức từ các tổ chức quốc tế, tỷ lệ Nợ/GDP đã tăng trưởng đều đặn từ năm 1993 và đạt được bước đột phá đáng kể sau năm 1998, phản ánh sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc nợ của quốc gia.
Tuy nhiên, những số liệu thực tế này đã đánh giá thấp các món nợ trong suốt nửa đầu những năm 90, có nghĩa là con số thực tế còn cao hơn và sự tăng trưởng của chúng cũng có ít tác dụng tích cực trong giai đoạn này Đặc biệt, một phần của các khoản nợ sau năm 1995 phản ánh quá trình cải cách hệ thống lương hưu, khi chuyển sang hệ thống tự tài trợ đã làm giảm nợ cho chính phủ vì không phải trả lương hưu cho người dân.
Yếu tố khủng hoảng thứ hai của Argentina gắn liền với chính sách vay nợ nước ngoài của chính phủ Tổng thống Carlos Menem trong nhiệm kỳ thứ hai Trong thời gian đó, các khoản nợ nước ngoài tăng dần, từ tỉ lệ nợ dưới 50% GDP (35% trong năm 1995) lên gần 65% năm 2001, vượt ngưỡng an toàn và đặt nền móng cho cuộc khủng hoảng tài chính sau này.
Nguyên nhân 29 3.2 Diễn biến và biện pháp cho cuộc khủng hoảng tài chính công ở châu Âu 35 3.3 Tác động và hậu quả của cuộc khủng hoảng nợ công ở Hy Lạp 37
Hy Lạp là một mắt xích yếu trong khối nước sử dụng đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) do nợ công cao và sự yếu kém của nền kinh tế Năm 2009, nước này đối diện với rủi ro lớn từ nợ công cao do thâm hụt ngân sách kéo dài và tỷ lệ lớn khoản nợ vay từ nước ngoài Điều này khiến nhiều người đặt câu hỏi về nguyên nhân dẫn đến tình trạng khó khăn của Hy Lạp, một quốc gia từng có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh nhất khu vực châu Âu.
Có thể kể đến 06 nguyên do chính sau đây:
3.1.1 Tiết kiệm trong nước thấp dẫn tới phải vay nợ nước ngoài cho chi tiêu công
Thập niên 90 tỷ lệ tiết kiệm trong nước bình quân của Hy Lạp chỉ ở mức 11%, thấp hơn nhiều so với mức 20% của các nước như Bồ Đào Nha, Ý, Tây Ban Nha và đang có xu hướng sụt giảm nhanh chóng (Khoảng 30% hoạt động của nền kinh tế nước này có gian lận, 90% những người thu nhập cao khai thu nhập dưới 30.000 Euro/năm nhằm trốn thuế.) Do vậy, đầu tư trong nước phụ thuộc khá nhiều vào các dòng vốn đến từ bên ngoài Lợi tức trái phiếu liên tục giảm nhờ vào việc gia nhập liên minh châu Âu EU (năm 1981) và làn sóng bán tháo trái phiếu từ dân chúng cho thấy Hy Lạp đã để vuột khỏi tay một kênh huy động vốn sẵn có buộc chính phủ Hy Lạp tăng cường vay nợ tài trợ cho chi tiêu công.
3.1.2 Chi tiêu công tăng cao dẫn đến thâm hụt ngân sách
Tốc độ tăng trưởng GDP của Hy Lạp trong giai đoạn 2001-2007 đạt mức ấn tượng với tốc độ tăng trung bình hàng năm là 4,3%, vượt trội so với mức trung bình của khu vực Eurozone là 3,1% Tuy nhiên, trong giai đoạn này, chi tiêu chính phủ của Hy Lạp đã tăng mạnh tới 87%, trong khi thu nhập của chính phủ chỉ tăng 31%, dẫn đến tình trạng ngân sách thâm hụt nghiêm trọng, vượt quá mức cho phép 3% GDP của Liên minh Châu Âu.
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008-2009 đã ảnh hưởng nặng nề đến các ngành công nghiệp chủ chốt của Hy Lạp, khiến doanh thu từ du lịch và vận tải biển giảm trên 15% vào năm 2009 Điều này đã đẩy kinh tế Hy Lạp vào khó khăn, thu hẹp nguồn thu thuế và phí, đồng thời buộc Chính phủ phải tăng cường chi tiêu công để hỗ trợ nền kinh tế Kết quả là nợ công của Hy Lạp đã tăng vọt, lên tới 330 tỷ Euro vào năm 2010, tương đương 147,8% GDP, và dự kiến sẽ tiếp tục tăng lên mức 172% GDP vào năm 2012, ngay cả khi Hy Lạp thực hiện kế hoạch thắt lưng buộc bụng trong 3 năm.
Kinh tế Hy Lạp tiếp tục lún sâu vào suy thoái, bất chấp cam kết thực hiện các chính sách khắc khổ để giảm thâm hụt ngân sách Theo số liệu thống kê, thâm hụt ngân sách của Hy Lạp trong 8 tháng đầu năm 2011 đã lên tới 18,1 tỷ euro, tăng mạnh so với cùng kỳ năm trước đó Mức thâm hụt ngân sách này đã đặt Hy Lạp vào vị trí đáng lo ngại so với một số quốc gia Châu Âu khác.
Hy Lạp và Ireland là hai quốc gia có mức thâm hụt ngân sách lớn nhất, tuy nhiên nguyên nhân lại khác nhau Trong khi thâm hụt ngân sách của Ireland chủ yếu đến từ việc chuyển nợ từ khu vực tư nhân sang khu vực công do chính phủ phải cứu hệ thống ngân hàng, thì thâm hụt ngân sách của Hy Lạp lại phần lớn do trình độ quản lý công yếu kém.
Như vậy, Hy Lạp đang cùng lúc đối mặt với những vấn đề nan giải: nợ công quá cao (147,8%), thâm hụt ngân sách lớn (13,6% GDP năm 2010) và thâm hụt cán cân thanh toán vãng lai lớn (trung bình vào khoảng 9%
Tốc độ tăng trưởng GDP của Hy Lạp thấp hơn mức trung bình của toàn khu vực Eurozone là 1% Cả mức thâm hụt ngân sách và thâm hụt cán cân vãng lai của Hy Lạp đều vượt quá trần quy định cho phép của Liên minh Tiền tệ và Kinh tế châu Âu, đặc biệt là vi phạm Hiệp ước Bình ổn và Tăng trưởng của Liên minh châu Âu với quy định trần thâm hụt ngân sách 3% GDP.
Việc ngụy tạo số liệu kinh tế của Hy Lạp đã khiến uy tín của Chính phủ nước này bị suy giảm nghiêm trọng Hiện tại, cả 3 hãng xếp hạng tín nhiệm lớn nhất thế giới đều hạ mức tín nhiệm của Hy Lạp xuống gần mức thấp nhất trong thang điểm đánh giá, đồng thời cảnh báo nguy cơ vỡ nợ của quốc gia này là rất cao, làm cho lợi suất trái phiếu chính phủ Hy Lạp tăng vọt.
Lạp kỳ hạn 2 năm đã tăng lên trên 60%, trong khi đó kỳ hạn 1 năm đã vượt 110% Điều này đồng nghĩa với việc Hy Lạp gặp nhiều khó khăn trong việc huy động thêm vốn từ thị trường vốn quốc tế và chỉ có thể mong đợi các khoản cứu trợ đặc biệt từ IMF, ECB hay một số quốc gia khác.
Lợi suất TPCP Hy Lạp (1 năm) (Nguồn: Morgan Stanley)
Trốn thuế và hoạt động kinh tế ngầm ở Hy Lạp đang làm giảm đáng kể nguồn thu ngân sách quốc gia Theo đánh giá của Ngân hàng Thế giới (WB), kinh tế không chính thức ở Hy Lạp chiếm tới 25-30% GDP, cao hơn nhiều so với các quốc gia khác như Việt Nam (15,6% GDP), Trung Quốc và Singapore (13,1% GDP), Nhật Bản (11,3% GDP) Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là hệ thống thuế phức tạp với nhiều mức thuế cao, cùng với sự điều tiết dư thừa và thiếu hiệu quả của cơ quan quản lý.
Theo Tổ chức Minh bạch quốc tế, Hy Lạp là một trong những nước có tỷ lệ tham nhũng cao nhất trong EU Năm 2008, hơn 13% người Hy Lạp đã chi tới 750 triệu EUR tiền phong bì cho các lãnh đạo khu vực công và khu vực tư, trong đó có bác sĩ là những người đòi nhiều tiền hơn cho các cuộc phẫu thuật; các nhà quy hoạch thành phố và các quan chức ở địa phương cũng liên quan đến những vụ việc nhận hối lộ… Thủ tướng Hy Lạp George Papandreou thừa nhận “tham nhũng mang tính hệ thống” là vấn đề cơ bản nhất dẫn đến tình trạng nợ công Hy Lạp Thiệt hại mà tham nhũng gây ra cho Hy Lạp ước tính vào khoảng 8% GDP Tham nhũng không chỉ gây ra trốn thuế, nó còn làm tăng chi tiêu chính phủ, nhắm tới duy trì mức lương cao cho công chức và thực hiện các dự án có vốn đầu tư lớn thay vì nhắm vào các dự án tạo ra nhiều việc làm và nâng cao năng suất lao động Mức lương cao không chỉ tạo ra gánh nặng ngân sách mà còn làm cho tính cạnh tranh của nền kinh tế Hy Lạp yếu đi
Lương cao và sự tăng giá của đồng euro từ mức 1 euro đổi hơn 0,8 USD lên đến 1 euro đổi 1,6 USD trong giai đoạn 2000-2008 đã làm suy yếu sức cạnh tranh của hàng hóa Hy Lạp, dẫn đến hệ quả là một cán cân thương mại thâm hụt kéo dài.
3.1.4 Sự tiếp cận dễ dãi với nguồn vốn đầu tư nước ngoài và việc sử dụng nguồn vốn không hiệu quả
Bên cạnh đó, việc gia nhập Eurozone năm 2001 là cơ hội lớn để Hy Lạp có thể tiếp cận với thị trường vốn quốc tế với việc sử dụng một đồng tiền được những nền kinh tế lớn như Đức và Pháp bảo đảm cùng với sự quản lý chính sách tiền tệ của Ngân hàng TƯ châu Âu (ECB) Nhờ việc gia nhập Eurozone
Với hình ảnh ổn định cao và chắc chắn, Hy Lạp dễ dàng thu hút vốn đầu tư nước ngoài, đồng thời có thể huy động vốn với mức lãi suất thấp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế của đất nước này.
Nợ công ở Việt Nam 41 4.2 Gợi ý chính sách 55 LỜI KẾT
ADB (2012), Key Economic Indicators for Asia and the Pacific
According to Bertola and Ocampo's 2012 paper, "Latin America's Debt Crisis and 'Lost Decade'," presented at the University of London's Institute for the Study of the Americas, the region experienced a severe economic downturn in the 1980s This period, often referred to as the "Lost Decade," was marked by a debilitating debt crisis that hindered economic growth and development in Latin America The authors analyzed the causes and consequences of this crisis, providing valuable insights into the complexities of debt crises and their impact on regional economies By examining the Latin American debt crisis, Bertola and Ocampo aimed to identify key lessons that could inform future debt rescue efforts and improve economic outcomes in the region.
Bank of Tokyo-Mitsubishi UFJ (2011), The March 11 Earthquake and the
Fraying of the JGB Domestic Consumption Structure, Vol 6, No 2, May 27,
Bùi Trinh (2011), Đánh giá về hiệu quả đầu tư, Thời báo Kinh tế Sài Gòn (số ngày 17/11/2011)
Carner,M, T Grennes, F.Koeheler-Geib (2010), “Finding the Tipping Point-When Sovereign Debt Turns Bad”, World Bank Policy Research
IMF 2007, Manual on Fiscal Transparency
IMF 2010, Public Sector Debt Statistics – Guide for Compliers and Users Luật Ngân sách Nhà nước 2002
Luật quản lý nợ công 2009
Manasse, P and Roubini, N (2005), “Rule of Thumb” for Sovereign Debt Crises, IMF 2009, Journal of International Economics, Vol 78, pp 192-205
Ministry of Finance, Japan (2009), Debt Management Report
Nelson, R.M., Belkin, P & Mix, D E (2010), “Greece’s Debt Crisis:
Overview, Policy Responses and Implications”, CRS Report for Congress
Nguyễn Đức Thành (2012), Báo cáo Thường niên Kinh tế Việt Nam 2012: Đối