GIỚI THIỆU TẬP ĐOÀN HOÀNG ANH GIA LAI VÀ SBU NÔNG NGHIỆP
Giới thiệu tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai
Công ty cổ phần Hoàng Anh Gia Lai được thành lập theo Luật Doanh nghiệp của Việt Nam vào ngày 1 tháng 6 năm 2006.
Công ty có trụ sở tại số 15, Đường Trường Chinh, phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam.
Công ty hoạt động theo mô hình tập đoàn với 31 công ty con hoạt động sản xuất kinh doanh trong 5 lĩnh vực chính vào cuối năm 2014.
Tại thời điểm cuối năm 2014, tập đoàn có quy mô tổng tài sản là 36,369 tỷ VNĐ, trong đó vốn chủ sở hữu là 14,238 tỷ VNĐ.
Quá trình tăng vốn chủ sở hữu của tập đoàn giai đoạn 2010 – 2014 được trình bày như hình dưới.
Biểu đồ 1.1 Quá trình tăng vốn chủ sở hữu của tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai
(Nguồn: Báo cáo thường niên của tập đoàn)
Trước năm 2013, tập đoàn chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực bất động sản, với doanh thu từ bán căn hộ chiếm 64,39% trong năm 2012, cao hơn 55% doanh thu thuần của các năm trước Tuy nhiên, trong năm 2012, khi tập đoàn tập trung mở rộng diện tích trồng mía đường, cao su và thử nghiệm trồng cọ dầu, cả doanh thu lẫn lợi nhuận trước thuế đều giảm mạnh xuống mức thấp nhất trong nhiều năm.
Quy mô doanh thu và lợi nhuận của tập đoàn giai đoạn 2010 – 2014 được trình bày như hình dưới.
Doanh thu thuần Lợi nhuận trước thuế
Biểu đồ 1.2 Quy mô doanh thu và LNTT của HAGL giai đoạn 2010 - 2014
Đến năm 2013, quá trình tái cơ cấu của tập đoàn đã hoàn tất, dẫn đến sự gia tăng doanh thu từ mía đường và cao su, đồng thời nâng cao tỷ trọng của chúng trong cơ cấu doanh thu tổng thể của tập đoàn.
Cơ cấu doanh thu của tập đoàn giai đoạn 2010 – 2014 của tập đoàn được trình bày như hình dưới.
Doanh thu căn hộ Doanh thu hàng hóa Doanh thu mủ cao su Doanh thu bán đường Doanh thu bán bắp Doanh thu khác
Biểu đồ 1.3 Cơ cấu doanh thu của HAGL giai đoạn 2010 – 2014
(Nguồn: báo cáo thường niên của tập đoàn) Khởi đầu là một xưởng gỗ, tập đoàn phát triển qua các giai đoạn chính như sau:
1990 – 1993: Giai đoạn khởi nghiệp Hoàng Anh Gia Lai là một doanh nghiệp tư nhân sản xuất đồ gỗ tiêu thụ trong nước và xuất khẩu sang châu Âu.
1994 – 2002: Giai đoạn mở rộng Tập đoàn mở rộng sản xuất cả các sản phẩm đá granite để xuất khẩu.
Giai đoạn từ 2002 đến 2007 đánh dấu sự đại chúng hóa của tập đoàn, với bất động sản là ngành chủ lực trong khi chiến lược đa dạng hóa được triển khai Tập đoàn đã quyết định chuyển sang mô hình công ty cổ phần và đầu tư vào bóng đá như một công cụ quảng bá thương hiệu.
Giai đoạn 2008 – 2012 đánh dấu quá trình tái cơ cấu của tập đoàn, trong đó tập đoàn đã niêm yết trên sở Giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh Để phục vụ cho quá trình này, tập đoàn huy động vốn qua các hình thức phát hành trái phiếu, cổ phiếu và vay ngân hàng.
2013 – nay: Giai đoạn phát triển bền vững Tập đoàn phát triển tập trung vào hai ngành chính là nông nghiệp và bất động sản.
Giới thiệu SBU nông nghiệp
Năm 2012, tập đoàn ghi nhận doanh thu từ cao su đạt 46.4 tỷ VNĐ, chiếm 1% tổng doanh thu thuần Tuy nhiên, sau khi hoàn thành quá trình tái cấu trúc cơ bản vào năm 2013, doanh thu từ cao su cùng với các sản phẩm nông nghiệp khác đã có sự tăng trưởng đáng kể.
Trong năm 2014, các sản phẩm nông nghiệp đã trở thành chủ lực và chiếm tới 50.3% doanh thu thuần của tập đoàn.
Sự gia tăng doanh thu từ các sản phẩm nông nghiệp và tỷ trọng của chúng trong doanh thu thuần của tập đoàn giai đoạn 2010 – 2014 được thể hiện rõ qua biểu đồ dưới đây.
Doanh thu mủ cao su Doanh thu bán đường
Tỷ trọng các sản phẩm nông nghiệp trong doanh thu thuần
Biểu đồ 1.4 Doanh thu từ các sản phẩm nông nghiệp và tỷ trọng trong doanh thu thuần của HAGL giai đoạn 2012 – 2014
(Nguồn: Báo cáo thường niên của tập đoàn)
Chưa có số liệu chính thức về tăng trưởng thị trường và thị phần của tập đoàn trong các ngành nông nghiệp, bất động sản, dịch vụ, nên nhóm chưa xác định được vị trí của SBU nông nghiệp và các SBU khác Tuy nhiên, sự gia tăng doanh thu và tỷ lệ đóng góp của các sản phẩm đã chứng minh tầm quan trọng của SBU nông nghiệp trong chiến lược phát triển của tập đoàn.
PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH VÀ ĐỊNH VỊ CHIẾN LƯỢC CHO SBU NÔNG NGHIỆP
Phân tích môi trường vĩ mô
Nhóm sử dụng mô hình PEST để phân tích và đánh giá các yếu tố môi trường vĩ mô tác động đến thị trường nông nghiệp tại Việt Nam, với trọng tâm là HAGL.
Kinh tế (E): Theo số liệu thống kê về kinh tế giai đoạn 2000 đến 2009 cho thấy
GDP bình quân tăng gấp đôi sau 8 năm, tích luỹ nội bộ nền kinh tế đạt trên 30% GDP.
Về tỷ lệ lạm phát thì Việt Nam có tỷ lệ lạm phát trung bình khá cao: giai đoạn 2001-
2005 là 5.35%, đứng vị trí thứ 67 trên thế giới và giai đoạn 2006-2010 là 11.5%, đứng thứ 24
Vào năm 2009, tình hình kinh tế vĩ mô và xu hướng tương lai đã tạo ra nhiều cơ hội và thuận lợi cho sự phát triển của lĩnh vực nông nghiệp tại HAGL.
Tổng mức bán lẻ và doanh thu dịch vụ tiêu dùng (1000 tỷ VNĐ)
Chỉ số giá tiêu dùng CPI (tăng giảm % so với năm trước)
Bảng 2.1 Một số dữ liệu về kinh tế Việt Nam trong 10 năm gần đây (TCTK)
(Nguồn: Tổng cục thống kê)
Chính trị Việt Nam hiện nay, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, được đánh giá cao về tính ổn định, điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp mà còn mang lại tâm lý an toàn cho các nhà đầu tư khi tham gia vào thị trường Việt Nam.
Năm 2006, khi Việt Nam gia nhập WTO và trở thành thành viên của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, HAGL đã có cơ hội mở rộng thị trường nông nghiệp, cung cấp sản phẩm trong nước và xuất khẩu sang các thị trường Châu Âu, Iraq Sự hoàn thiện của các quy định về thủ tục hành chính và việc rút ngắn thời gian cấp giấy phép kinh doanh đã tạo điều kiện thuận lợi cho HAGL Chính phủ cũng chú trọng đến hiệu quả hành chính công và gỡ bỏ các rào cản trong hoạt động kinh doanh, giúp HAGL dễ dàng gia nhập ngành hơn.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp và các ngành công nghiệp Nó ảnh hưởng quyết định đến hai yếu tố cơ bản là chất lượng và chi phí của sản phẩm, dịch vụ, từ đó tạo nên khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
HAGL luôn cập nhật và áp dụng những công nghệ tiên tiến vào quy trình sản xuất, đặc biệt chú trọng vào lĩnh vực trồng cây công nghiệp.
HAGL là đơn vị tiên phong trong canh tác cây cao su, cọ dầu, mía đường và bắp tại Lào và Campuchia Tập đoàn áp dụng phương thức sản xuất tiên tiến, nâng cao độ phì nhiêu của đất thông qua đầu tư toàn diện vào con người, máy móc, công nghệ và quy trình Nhờ đó, HAGL đã giảm chi phí sản xuất bằng cách tận dụng công nghệ cao và lợi thế kinh tế quy mô.
Trong quản trị chiến lược kinh doanh, yếu tố văn hóa - xã hội là rất nhạy cảm và thay đổi thường xuyên Với thị trường hơn 90 triệu dân và nhu cầu lương thực cao, nông nghiệp tuy chiếm tỷ trọng lớn nhưng vẫn còn manh mún, nhỏ lẻ và sử dụng công nghệ lạc hậu, dẫn đến năng suất thấp và không đủ đáp ứng nhu cầu thực tế.
Phân tích môi trường ngành
Để xác định cơ hội và thách thức cho HAGL trong ngành nông nghiệp, việc phân tích các thế lực cạnh tranh là rất quan trọng Nhóm nghiên cứu đã áp dụng mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter trong giai đoạn 2009 - 2012 Một trong những yếu tố chính là áp lực cạnh tranh từ các đối thủ hiện tại, bắt đầu từ năm 2006.
Tại Việt Nam, số doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông lâm thủy sản đã tăng từ 2136 vào năm 2006 lên 2536 vào năm 2011, tương ứng với mức tăng 18,73% Trong khi đó, số lượng hợp tác xã giảm từ 7.237 xuống còn 6.302 đơn vị, giảm 12,92% Bên cạnh đó, cả nước hiện có khoảng 10 triệu hộ gia đình tham gia vào lĩnh vực này.
Bảng 2.2 Áp lực từ đối thủ cạnh tranh hiện tại
Năm 2011, các trang trại đã tạo ra gần 39,1 nghìn tỷ đồng giá trị thu từ nông lâm thủy sản (NLTS), trong đó nông nghiệp đóng góp hơn 31,2 nghìn tỷ đồng (chiếm gần 80%), thủy sản gần 7,8 nghìn tỷ đồng (19,9%) và lâm nghiệp 125 tỷ đồng (0,3%) Giá trị sản phẩm và dịch vụ từ nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản đạt gần 38,2 nghìn tỷ đồng, chiếm 97,6% tổng giá trị thu từ NLTS trong năm HAGL chiếm thị phần 4,45% với giá trị 1,7 nghìn tỷ đồng.
Vào năm 2009, HAGL nổi bật trong ngành nông nghiệp khi hầu hết các doanh nghiệp khác hoạt động manh mún và sử dụng công nghệ lạc hậu, giúp HAGL phát triển nhanh chóng dù mới gia nhập Áp lực cạnh tranh từ đối thủ trực tiếp ở mức trung bình, trong khi rào cản gia nhập ngành nông nghiệp thấp khiến nhiều đối thủ tiềm ẩn dễ dàng gia nhập Tuy nhiên, HAGL sở hữu lợi thế về quy mô và công nghệ, giữ vững thị phần với áp lực từ đối thủ tiềm ẩn không cao Về nhà cung cấp, HAGL là một trong những nhà cung cấp cao su lớn nhất với diện tích 1.449 triệu m2 vườn cao su, và sau khi tái cơ cấu, đã hội nhập dọc với sản phẩm nông nghiệp, do đó áp lực từ nhà cung cấp là thấp Đối với khách hàng, sản phẩm cao su của HAGL chủ yếu xuất khẩu và nhu cầu cao su trên thị trường tăng liên tục, cùng với các sản phẩm như mía đường và bò cũng có nhu cầu cao, nên áp lực từ khách hàng là thấp Cuối cùng, mặc dù cao su nhân tạo có thể thay thế cao su tự nhiên, HAGL vẫn không phải lo ngại về sản phẩm thay thế do thị phần chỉ đạt 4,45%.
Phân tích nội bộ doanh nghiệp
Nhân tố con người đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của HAGL, vì vậy công ty đã chú trọng đến chiến lược nhân sự ngay từ những ngày đầu thành lập HAGL tập trung xây dựng một đội ngũ quản trị giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản và đoàn kết Đội ngũ kỹ sư và công nhân của HAGL đều là những người lành nghề, chuyên nghiệp, đảm bảo đủ nhân lực để đáp ứng nhu cầu của mạng lưới rộng lớn của công ty.
HAGL đã quyết định thuê lao động nước ngoài để sản xuất các sản phẩm phù hợp với thị hiếu của thị trường Châu Âu và Mỹ Mặc dù chi phí tăng cao do mức lương của lao động nước ngoài, nhưng lợi ích thu được từ việc này hoàn toàn xứng đáng với khoản đầu tư.
Công ty thực hiện quy trình tuyển dụng nhân sự chặt chẽ nhằm đảm bảo nhân viên mới có đủ trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm cho vị trí cần tuyển, đồng thời có đạo đức tốt và nguyện vọng gắn bó lâu dài Trong chiến lược dài hạn, công ty ưu tiên tuyển dụng nguồn nhân lực từ địa phương do tính ổn định và chất lượng cao Đặc biệt, công ty có chính sách khuyến khích những người địa phương có năng lực và đạo đức tốt, hiện đang làm việc tại các thành phố lớn, quay về làm việc tại quê hương Để đảm bảo hiệu quả công việc, công ty cam kết đào tạo toàn bộ nhân viên để nâng cao năng lực chuyên môn.
Đào tạo và huấn luyện các kỹ năng chuyên môn cần thiết được thực hiện tại công ty hoặc thông qua các khóa học bên ngoài theo kế hoạch đào tạo đã được thiết lập.
Công ty không chỉ tổ chức các khóa huấn luyện mà còn khuyến khích nhân viên tham gia các khóa đào tạo ngoài giờ làm việc, với chính sách hỗ trợ tài chính cho những ai cung cấp chứng chỉ sau khóa học An toàn lao động là ưu tiên hàng đầu, với việc huấn luyện công nhân trước khi làm việc và trang bị đầy đủ bảo hộ lao động như áo, giày, kính theo yêu cầu công việc Công ty cũng ban hành nội quy về an toàn lao động và vệ sinh môi trường, đồng thời thực hiện kiểm tra định kỳ để đánh giá công tác an toàn tại các công trường.
Công ty áp dụng chính sách lương hấp dẫn, với các ưu đãi đặc biệt cho bộ phận kinh doanh, bao gồm lương cơ bản và lương kinh doanh, giúp thu nhập cao hơn khi kinh doanh tốt Ngoài ra, nhân viên còn được ưu đãi mua cổ phần công ty với giá ưu đãi, nhưng hạn chế chuyển nhượng, nhằm tăng cường sự gắn bó và động lực phát triển trong công ty.
HAGL đã khẳng định vị thế của mình trong việc thu hút và giữ chân nhân tài, đặc biệt là nguồn nhân lực cao cấp, bằng các chính sách lương thưởng hấp dẫn và chế độ bảo hiểm xã hội tốt Công ty luôn chú trọng đến nhu cầu đời sống của nhân viên, điều này đã giúp đội ngũ cán bộ, công nhân viên của HAGL ngày càng phát triển mạnh mẽ, từ vài chục người ban đầu đã tăng lên hơn 7.000 người.
Nghiên cứu và phát triển
Để phát triển bền vững, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật thông tin thị trường và khai thác hiệu quả thị trường nội địa Việc xây dựng chiến lược khách hàng mục tiêu và củng cố thị trường truyền thống là rất quan trọng Đồng thời, doanh nghiệp cần chủ động tìm kiếm thị trường mới phù hợp với năng lực, đa dạng hóa các loại sản phẩm và nắm bắt xu hướng phát triển chung để tạo ra các dòng sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong và ngoài nước.
Doanh thu của HAGL không ngừng tăng và xu hướng tăng nhanh, năm 2008 là 1.880 tỷ đồng (tăng chỉ 18% so với năm 2007).
Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu và Việt Nam năm 2008 – 2009, HAGL vẫn duy trì tình hình kinh doanh khả quan với doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng mạnh mẽ qua từng năm Để tăng cường lĩnh vực tài chính và củng cố nguồn vốn bền vững cho các dự án, HAGL đã thiết lập hợp tác với các đối tác tài chính và kinh doanh lớn cả trong và ngoài nước Chiến lược của tập đoàn là lựa chọn những đối tác lớn, đáng tin cậy và có tiềm năng, nhằm tạo ra các sản phẩm cạnh tranh và chất lượng nhất.
-CTCP Chứng Khoán Sài Gòn (SSI)
-Ngân hàng CP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
-CT CP Quản lý Quỹ Đầu Tư Thành Việt -Quỹ đầu tư Jaccar (Pháp)
-Cty quản lý quỹ Vietcombank
-Cty Chứng khoán Sacombank (SBS) -Quỹ đầu tư Dragon Capital……
Vị thế của công ty so với các công ty khác trong cùng ngành
Nhóm rút ra một vài kết luận về tiềm lực của tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai tại thời điểm lịch sử này như sau:
HAGL là một thương hiệu mạnh và uy tín trong ngành bất động sản và sản xuất đồ gỗ tại Việt Nam Đội bóng đá HAGL thi đấu xuất sắc tại giải vô địch chuyên nghiệp không chỉ nâng cao hình ảnh thương hiệu mà còn tạo động lực cho HAGL trở thành một trong những thương hiệu lớn nhất tại Việt Nam.
HAGL hiện đang sở hữu một khối tài sản lớn, bao gồm cả tài sản hữu hình và vô hình Tập đoàn nắm giữ nhiều dự án bất động sản tại các vị trí đắc địa, hứa hẹn mang lại lợi nhuận cao khi thị trường phục hồi Bên cạnh đó, HAGL còn có những tài sản vô hình quan trọng, như mối quan hệ đối tác với các tổ chức tài chính, chính quyền địa phương và các nước lân cận.
Hội đồng quản trị và Ban giám đốc của HAGL thể hiện sự nhạy bén với thời cuộc, đồng thời hiệu quả trong việc triển khai các dự án đầu tư với tầm nhìn chiến lược xa hơn.
Triển vọng phát triển của ngành
Ngành kinh doanh cây cao su được xem là một trong ba lĩnh vực chính giúp HAGL phát triển bền vững Công ty nhận định rằng cao su tự nhiên có tiềm năng lớn, với khoảng 2/3 sản lượng cao su toàn cầu được sử dụng trong sản xuất lốp xe và máy bay.
Phân tích SWOT
Trình độ lao động tại Việt Nam ngày càng được nâng cao với công nghệ và kỹ thuật tiên tiến, đồng thời các thương hiệu sản phẩm cũng đã khẳng định được uy tín và chất lượng trên thị trường Bên cạnh đó, hệ thống quản lý chuyên nghiệp và hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.
S4 Tiềm năng về tài chính và quan hệ ngân hàng S5 Hội đồng quản trị năng lực chuyên môn cao S6 Lĩnh vực kinh doanh có định hướng
W1 Kiểm soát chi phí đầu vào chưa thật hiệu quả W2 Hoạt động marketing chưa mạnh
W3 Công ty chưa tập trung nhiều vào việc phát triển thị phần miền Bắc
Thị trường cao su đang phát triển mạnh mẽ, với các lĩnh vực kinh doanh thiết yếu hứa hẹn sẽ có cơ hội tăng trưởng đáng kể khi nền kinh tế phục hồi trong những năm tới.
O3 Các ngành công nghiệp phụ trợ phát triển mạnh.
O4 Việt Nam ổn định về chính trị và kinh tế đang phát triển nhanh.
T1 Áp lực thiếu hụt nguyên liệu cho sản xuất và xuất khẩu, chi phí nhập khẩu tăng.
T2 Ảnh hưởng suy thoái kinh tế toàn cầu làm cho ngành sản xuất ô tô bị trì trệ ảnh hưởng tới giá cao su tự nhiên
Các phương án rút ra từ bảng SWOT:
- Kết hợp S – O: S1, S2, S6 và O2, O5 => Chiến lược phát triển thị trường
- Kết hợp S – T: T1 và S1, S3, S4 => Chiến lược phát triển sản phẩm
- Kết hợp W – O: W1, W4 và O3, O4 => Chiến lược kết hợp về phía sau
- Kết hợp W – T: W2, W3 và T1 => Chiến lược liên doanh liên kết
Định vị chiên lược cho SBU nông nghiệp
Chiến lược chi phí thấp của Hoàng Anh Gia Lai ở lĩnh vực nông nghiệp
Tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai (HAGL) cam kết phát triển bền vững thông qua tái tạo tài nguyên, hợp tác công tư và đầu tư chiều sâu, nhằm xây dựng chuỗi giá trị và tạo ra giá trị lâu dài cho cổ đông và xã hội Nhận thức rằng tài nguyên thiên nhiên có hạn, HAGL đã tối ưu hóa việc khai thác các nguồn tài nguyên tái tạo, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp Các ngành nghề chiến lược như cao su, cọ dầu, mía đường, bắp, và chăn nuôi bò thịt, bò sữa không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn góp phần chuyển đổi các khu rừng nghèo thành nông trường trù phú, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cộng đồng địa phương.
HAGL chủ động bảo vệ tài nguyên đất và nước bằng cách ứng dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật vào sản xuất nông nghiệp, như hệ thống sản xuất phân bón vi sinh, giúp tiết kiệm nước, hạn chế xói mòn và bạc màu đất, đồng thời giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế Để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường quốc tế, HAGL đầu tư chiều sâu và nghiên cứu các giải pháp công nghệ hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực trồng cây công nghiệp.
HAGL là đơn vị tiên phong trong canh tác cây cao su, cọ dầu, mía đường và bắp tại Lào và Campuchia, áp dụng phương thức sản xuất tiên tiến để gia tăng sản lượng Tập đoàn đầu tư mạnh mẽ vào cải tạo đất, từ con người đến máy móc và công nghệ, nhằm nâng cao độ phì nhiêu cho những vùng đất cằn cỗi Với quyết tâm “đầu tư đến nơi đến chốn”, HAGL đã áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt từ Israel và thành lập Viện Nghiên cứu cây cao su để phân tích thổ nhưỡng, tạo ra phân bón phù hợp với từng vùng đất Năm 2014, Viện được nâng cấp thành Viện Nghiên cứu và ứng dụng Công nghệ cao trong nông nghiệp, thu hút chuyên gia từ các quốc gia có nền nông nghiệp phát triển như Thái Lan, Malaysia, Israel và Úc, cùng với hơn 1.000 kỹ sư nông nghiệp Việt Nam, tạo điều kiện cho việc phát triển kỹ thuật cao trong canh tác và chăm sóc cây trồng.
Cụm công nghiệp mía đường HAGL tại Attapeu (Lào) là mô hình điển hình cho đầu tư chiều sâu và liên kết chuỗi giá trị, sản xuất đường tinh luyện và tận dụng chất thải để tạo ra nhiệt điện, phân bón Ngoài ra, phụ phẩm từ mía, bắp và cọ dầu cung cấp nguồn thức ăn dinh dưỡng cho đàn bò mà Tập đoàn chăn nuôi trong năm nay HAGL cũng áp dụng quy trình quản lý chuỗi giá trị vào bất động sản, kết nối nguyên liệu như gỗ, đá, cơ khí với đội ngũ thiết kế và thi công chuyên nghiệp, tạo ra sản phẩm cạnh tranh trên thị trường.
HAGL hiểu rằng thành công của Tập đoàn ngày nay đến từ sự tin tưởng và hợp tác của cổ đông, nhà đầu tư, đối tác, khách hàng, cán bộ nhân viên và cộng đồng Triết lý kinh doanh "gắn bó cùng phát triển" là kim chỉ nam cho định hướng của Tập đoàn, giúp HAGL nhận được sự hỗ trợ về vốn từ các ngân hàng và sự đồng hành từ cộng đồng địa phương Lãnh đạo Tập đoàn luôn tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên phát huy tài năng trong một môi trường năng động và sáng tạo HAGL tự hào có đội ngũ quản lý chuyên nghiệp và nhân viên trung thành, quyết tâm vì "màu cờ sắc áo" của Tập đoàn.
Chiến lược phát triển ngắn hạn, trung và dài hạn
Năm 2014, nền kinh tế Việt Nam có những chuyển biến tích cực, nhưng ngành bất động sản vẫn phục hồi chậm Vì vậy, lãnh đạo HAGL tiếp tục thực hiện chiến lược tái cấu trúc Tập đoàn đã được triển khai.
Năm 2013, HAGL đã thực hiện chiến lược cắt giảm các ngành không sinh lợi và tập trung đầu tư vào những lĩnh vực có tiềm năng cao, nhằm giảm thiểu rủi ro và cải thiện tình hình tài chính Công ty xác định hai ngành phát triển chính là nông nghiệp và bất động sản Bên cạnh các cây trồng như cao su, cọ dầu, mía đường và bắp, HAGL còn khai thác phụ phẩm nông nghiệp và sử dụng quỹ đất rộng lớn để phát triển chăn nuôi bò quy mô lớn từ năm 2014 Trong lĩnh vực bất động sản, dự án Khu phức hợp HAGL Myanmar Center tại Yangon vẫn là dự án trọng điểm.
Trong bối cảnh hội nhập, Việt Nam tham gia nhiều hiệp định Thương mại Tự do (FTA), dẫn đến việc giảm thuế quan và rào cản thương mại Với những lợi thế như khí hậu ôn hòa, đất đai rộng lớn và nguồn lao động dồi dào, xuất khẩu nông sản Việt Nam có nhiều cơ hội phát triển Thêm vào đó, quỹ đất lớn và mô hình hợp tác công tư (PPP) giúp áp dụng công nghệ và máy móc vào sản xuất, nâng cao năng suất và giảm giá thành sản phẩm Những yếu tố này củng cố niềm tin rằng HAGL sẽ thành công trong việc đưa nông nghiệp lên vị trí ưu tiên hàng đầu trong hoạt động kinh doanh của Tập đoàn.
Ngành nông nghiệp có khả năng mang lại tỷ suất lợi nhuận cao khi sản lượng đạt mức kỳ vọng, đồng thời tạo ra doanh thu lớn và dòng tiền ổn định Điều này giúp HAGL giảm thiểu rủi ro từ các ngành kinh doanh truyền thống có tính chu kỳ dài, đặc biệt khi nền kinh tế gặp khó khăn.
Nhận thức được tầm quan trọng của cây trồng, từ năm 2007, HAGL đã đầu tư mạnh vào cây cao su và mở rộng trồng các loại cây công nghiệp trung hạn như mía đường và cọ dầu Với chiến lược “lấy ngắn nuôi dài”, HAGL tối ưu hóa quy trình sản xuất để thu hoạch chỉ sau hơn 3 tháng, cho phép trồng tối thiểu 2 vụ mỗi năm với năng suất đạt trên 10 tấn/ha/vụ Đặc biệt, trong năm 2014, HAGL đã trồng và thu hoạch khoảng 5.000 ha bắp tại Lào và Campuchia.
Năm 2014, HAGL chính thức đầu tư vào chăn nuôi bò công nghệ cao, nhập khẩu hơn 43.500 con bò Úc về Việt Nam và Lào Thức ăn chiếm tới 80% giá thành trong lĩnh vực này, vì vậy khi mở rộng sản xuất cọ dầu, mía đường và bắp, HAGL sẽ tận dụng bã cọ dầu, mật rỉ mía đường, lõi bắp cùng diện tích đất ven sông suối nhiều cỏ làm nguồn thực phẩm cho bò Đầu tư vào chăn nuôi không chỉ giúp HAGL phân hóa rủi ro mà còn hạn chế ảnh hưởng tiêu cực từ biến động thị trường, đồng thời hỗ trợ mạnh mẽ cho các lĩnh vực kinh doanh dài hạn khác của Tập đoàn.
CHUỖI GIÁ TRỊ KHÉP KÍN TẠO CHI PHÍ THẤP TRONG
Dây chuyền khép kín sản xuất mía đường
HAGL có nhiều lợi thế cạnh tranh trong ngành mía đường với diện tích canh tác lên đến 10.000 ha Việc áp dụng máy móc trong trồng, chăm sóc và thu hoạch mía giúp tiết kiệm thời gian và chi phí Hệ thống tưới Israel cung cấp độ ẩm liên tục, cho phép trồng mía ngay trong mùa khô và thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của cây Đất được chuẩn bị và trồng hoàn toàn bằng máy, trong khi công tác bón phân được tự động hóa qua hệ thống tưới Nhờ vào kỹ thuật canh tác hiện đại, HAGL đạt năng suất mía cao và giá thành mỗi tấn thấp hơn so với ngành, góp phần quan trọng vào sự thành công của họ trong lĩnh vực này.
Công nghệ trồng mía của HAGL
Nhờ ứng dụng hệ thống tưới nước nhỏ giọt bù áp từ Israel, tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai (HAGL) đã tiết kiệm chi phí sản xuất và đồng thời nâng cao năng suất cây mía tại Lào.
Hệ thống tưới nhỏ giọt bù áp Israel được thiết kế để cung cấp độ ẩm liên tục cho từng hàng mía, cho phép HAGL trồng mía ngay cả trong mùa khô Nhờ vào quang hợp mạnh mẽ, cây mía có thể phát triển nhanh chóng trong các tháng này Toàn bộ quy trình chuẩn bị đất và trồng mía được thực hiện bằng máy, trong khi công tác bón phân được tự động hóa thông qua việc hòa phân vào nước và dẫn đến từng hàng mía qua hệ thống tưới.
Trong công tác thu hoạch, máy móc thiết bị cũng giúp HAGL tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí.
Hình 3.1a Hệ thống tưới nước nhỏ giọt
Hình 3.1b Hệ thống tưới nước nhỏ giọt
Hoàng Anh Gia Lai áp dụng công nghệ hiện đại trong thu hoạch, sử dụng nhiều máy móc thiết bị để nâng cao năng suất và tối ưu hóa chi phí.
Những lợi ích của tưới nhỏ giọt
Tưới nhỏ giọt giúp phân bố độ ẩm đồng đều trong đất nông nghiệp, tạo điều kiện lý tưởng về không khí, nhiệt độ, độ ẩm, dinh dưỡng và quang hợp cho cây trồng.
Tưới nhỏ giọt tiết kiệm nước đến mức tối đa, giảm đến mức tối thiểu các tổn thất lượng nước tưới do bốc hơi, thấm…
Tưới nhỏ giọt không gây ra hiện tượng xói mòn đất, không tạo nên váng đất đọng trên bề mặt và không phá vỡ cấu tạo đất.
Tưới nhỏ giọt không chỉ nâng cao năng suất tưới mà còn cải thiện năng suất lao động nhờ vào khả năng cơ khí hóa và tự động hóa trong nông nghiệp Phương pháp này tạo điều kiện thuận lợi cho việc cơ giới hóa và tự động hóa trong các quy trình như phun thuốc trừ sâu và bón phân hóa học, kết hợp hiệu quả với việc tưới nước.
Tưới nhỏ giọt là phương pháp tưới tiêu ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên như độ dốc địa hình, cấu trúc và thành phần đất, cũng như mức độ nông sâu của mực nước ngầm và sức gió Phương pháp này rất phù hợp với mọi loại địa hình nông nghiệp tại Việt Nam.
Tưới nhỏ giọt sử dụng cột nước áp lực làm việc thấp, lưu lượng nhỏ nên tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
Tưới nhỏ giọt góp phần ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại quanh gốc cây và sâu bệnh vì lượng nước chỉ cung cấp làm ẩm gốc cây.
Tưới nhỏ giọt là phương pháp cung cấp nước liên tục, giúp duy trì độ ẩm lý tưởng cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng nông nghiệp và công nghiệp Kỹ thuật này hỗ trợ cây phát triển mạnh mẽ, nhanh chóng và đạt năng suất cao.
Vùng rễ tích cực tập trung
Rễ tập trung trong vùng đất xác định và qua đó tiết kiệm được năng lượng của cây trồng
Nâng cao hiệu quả của việc hấp thụ nước và chất dinh dưỡng Phát triển độ ẩm và độ thông thoáng tối ưu cho đất.
Những lợi ích của vùng khô
Giảm sự phát triển của cỏ dại.
Giảm chi phí nhân công, máy móc và chi phí diệt cỏ dại.
Tạo sự di chuyển dễ dàng cho nhân công và máy móc trong diện tích trồng trọt.
Ngăn ngừa sự xói mòn giữa các cây trồng.
Những lợi ích của vùng ướt
Duy trì độ ẩm liên tục dọc theo rễ cây trồng.
Cho phép không khí duy trì trong vùng ướt.
Tập trung rễ tích cực của cây trồng trong vùng ướt.
Dải ướt liên tục sẽ tạo ra khối lượng cho rễ tích cực của cây.
Ngăn ngừa sự phát triển độ mặn của đất trong vùng ướt.
Nhược điểm tưới nhỏ giọt
Hệ thống ống tưới nhỏ giọt thường gặp vấn đề tắc nghẽn do bùn cát, rong, tảo và các tạp chất hữu cơ, vì vậy cần có bộ lọc để xử lý nguồn nước tưới Tuy nhiên, tưới nhỏ giọt không thể làm mát cây và cải thiện vi khí hậu như tưới phun mưa, đồng thời cũng không có khả năng rửa lá để hỗ trợ quá trình quang hợp.
Tưới nhỏ giọt yêu cầu một khoản đầu tư ban đầu và người sử dụng cần có kiến thức về kỹ thuật tưới Khi hệ thống tưới nhỏ giọt bị gián đoạn, cây trồng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn so với các phương pháp tưới khác.
Hình 3.2 Quá trình sản xuất đường của Hoàng Anh Gia Lai
Chuỗi giá trị cốt lõi
Hình 3.3 Chuỗi giá trị cốt lõi mía đường của Hoàng Anh Gia Lai
(Nguồn: BCTN Hoàng Anh Gia Lai 2013)
Trong niên vụ 2012-2013, HAGL đã khai thác mía nguyên liệu trên diện tích 5.530 ha và mở rộng thêm diện tích trồng mía cho niên vụ 2013-2014, nâng tổng diện tích vùng nguyên liệu lên 10.000 ha Tất cả vùng nguyên liệu mía của HAGL đều tọa lạc tại tỉnh Attapeu, Lào.
Vào tháng 2 năm 2013, HAGL đã chính thức khánh thành và đưa vào hoạt động nhà máy sản xuất đường có công suất 7.000 tấn mía mỗi ngày, cùng với nhà máy nhiệt điện sử dụng bã mía với công suất 30 MW.
Năm 2013, HAGL lần đầu tiên thu hoạch mía với sản lượng đạt 590.193 tấn, sản xuất 65.577 tấn đường và tiêu thụ 60.472 tấn, mang lại doanh thu 838 tỷ đồng Đầu năm 2014, Chính phủ Việt Nam cho phép Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa nhập khẩu 30.000 tấn đường thô từ Công ty TNHH Mía đường Hoàng Anh Attapeu (Lào) để tinh chế và xuất khẩu sang Trung Quốc qua cửa khẩu phụ Bản Vược, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai, trong khi phần còn lại sẽ được bán trong nước.
Tác động đến giá thành và môi trường như thế nào
Nhờ áp dụng các kỹ thuật canh tác hiện đại và khoa học, HAGL đã đạt được năng suất mía cao và giá thành mỗi tấn mía thấp hơn so với mức trung bình của ngành Điều này đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của HAGL trong lĩnh vực mía đường.
Mía đường HAGL áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại, giúp giảm giá thành và cạnh tranh trực tiếp với các doanh nghiệp nội địa Sự cạnh tranh này sẽ thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước cải tiến và phát triển, đồng thời làm quen với môi trường cạnh tranh không bảo hộ.
Dây chuyền sản xuất khép kín cây cao su
Cao su (Hevea brasiliensis) là cây thân gỗ thuộc họ Đại kích (Euphorbiaceae), đóng vai trò kinh tế quan trọng nhất trong chi này.
Hevea, một loại cây có tầm quan trọng kinh tế lớn, sản xuất mủ cao su, chất lỏng chiết xuất từ cây, có thể được thu thập để làm nguồn chính trong sản xuất cao su tự nhiên.
Cây cao su có thể đạt chiều cao trên 30m, với nhựa mủ màu trắng hoặc vàng nằm trong các mạch nhựa mủ ở vỏ cây, chủ yếu ở lớp libe bên ngoài Các mạch này xoắn ốc quanh thân cây theo chiều tay phải, tạo thành góc khoảng 30 độ với mặt phẳng.
Cây cao su lần đầu tiên được người Pháp đưa vào Việt Nam tại vườn thực vật Sài Gòn năm 1878 nhưng không phát triển Đến năm 1892, 2000 hạt cao su từ Indonesia được nhập về, trong đó 1600 cây sống sót, 1000 cây được gửi đến trạm thực vật Ong Yệm (Bình Dương) và 200 cây được bác sĩ Yersin trồng thử ở Suối Dầu Hiện nay, Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia hàng đầu trong việc trồng và sản xuất cao su trên thế giới Giá trị kinh tế cao của cây cao su đã thu hút nhiều công ty, bao gồm tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai, đầu tư vào lĩnh vực này.
Sản xuất cao su của HAGL
Sau khi quyết định đa dạng hóa ngành kinh doanh, HAGL đã triển khai 7 dự án trồng cao su quy mô lớn và nhỏ Biểu đồ dưới đây thể hiện diện tích cao su được trồng mới cùng với phân bổ theo từng khu vực.
Biểu đồ 3.1 Diện tích trồng cao su của Hoàng Anh Gia Lai giai đoạn 2007 - 2013
Tổng diện tích đất của HAGL lên tới 44.500ha, trải dài tại Lào, Việt Nam và Campuchia Để tối ưu hóa việc sử dụng quỹ đất và nguồn vốn đầu tư, HAGL đã triển khai các chiến lược hiệu quả nhằm gia tăng giá trị cao su và nâng cao sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
Hệ thống tưới tiêu cho cây cao su tương tự như hệ thống áp dụng cho cây cọ dầu, sử dụng công nghệ Israel Để nâng cao hiệu quả tưới tiêu, HAGL nhận được sự hỗ trợ từ Chính phủ ba nước trong việc cung cấp đất đai màu mỡ, gần các dòng sông Nước được bơm từ các dòng sông Xekeman để phục vụ cho việc tưới tiêu.
Sê xụ và Sê kông được đẩy vào các hồ nước nhân tạo rộng gần 1 hecta, sau đó được bơm vào những hồ nhỏ hơn Cuối cùng, nước này được đưa đến từng gốc cao su kèm theo phân bón dinh dưỡng và thuốc.
Công nghệ tưới này giúp cao su phát triển nhanh, đi vào khai thác mủ sớm hơn bình thường đến 1-2 năm, đồng thời sản lượng mủ cũng cao hơn.
Ngoài ra, HAGL còn áp dụng công nghệ vào việc phân tích đất, sử dụng giống cây phù hợp, xây dựng và chuẩn hóa các quy trình chăm sóc…
Chuỗi giá trị cốt lõi
Hình 3.4 Chuỗi giá trị cốt lõi cao su
(Nguồn: Báo cáo thường niên 2013)
Quỹ đất dành cho cao su của HAGL vượt trội so với các sản phẩm nông nghiệp khác, với tổng diện tích hơn 40.000ha Các dự án trồng cao su được phân bổ từ đầu năm 2014 được thể hiện chi tiết trong bảng dưới đây.
Bảng 3.1 Phân bố các dự án cao su của Hoàng Anh Gia Lai cuối 2013
(Nguồn: Báo cáo thường niên của tập đoàn)
Tỉ lệ quỹ đất ở trong nước của HAGL chỉ chiếm ẳ tổng quỹ đất 10.000ha, cho thấy mục tiêu chính của công ty là phát triển trồng trọt và sản xuất tại nước ngoài HAGL có lợi thế lớn nhờ sự ưu tiên từ các chính phủ về vị trí đất và thời gian thuê, với thời hạn từ 50 đến 100 năm.
Nhà máy chế biến cao su của HAGL được khánh thành vào tháng 2/2013 tại Attapeu, với công suất 25.000 tấn/năm và vốn đầu tư gần 11 triệu USD Vị trí xây dựng nhà máy được chọn tại trung tâm, gần trục đường chính, nhằm thuận tiện cho việc vận chuyển mủ cao su và tiêu thụ sản phẩm Bên cạnh đó, các trung tâm xử lý mủ cao su cũng được xây dựng xung quanh các nông trường để nâng cao hiệu quả sản xuất.
Quy trình chế biến cao su Trồng và chăm sóc cây cao su
Chu kỳ khai thác cây cao su kéo dài 25 năm, bao gồm 5 năm đầu là giai đoạn kiến thiết cơ bản và 20 năm tiếp theo là giai đoạn khai thác Sản lượng cao su đạt đỉnh vào năm thứ 10 của giai đoạn khai thác và sau đó sẽ dần giảm.
Hình 3.5 Quy trình chế biến mủ cao su
(Nguồn: Báo cáo thường niên 2013)
Công ty đã xây dựng nhà máy mủ ở Appatue và tương lai sẽ mở rộng thêm 2 nhà máy tại Gia Lai và Campuchia.
Hình 3.6 Các sản phẩm chính từ cao su của tập đoàn
(Nguồn: Báo cáo thường niên của tập đoàn)
Sản phẩm phụ là gỗ cao su và hạt cao su Nguyên việt liệu, yếu tố đầu vào
Phân bón: Toàn bộ được sản xuất tại nhà máy sản xuất phân bón của tập đoàn.
Trồng cao su năm 1 cần bón lót phân vi sinh với liều lượng 5kg/hố Sau khi trồng, cây chỉ cần bón một lần Từ năm thứ 2 trở đi, cây cao su được bón phân 2 lần mỗi năm, với lượng phân trung bình từ 0.4 đến 0.6kg/bì/cây.
Công ty hợp tác với các chuyên gia hàng đầu từ Thái Lan để phát triển vườn ươm cho các dự án, đảm bảo lựa chọn giống cây chất lượng cao, có năng suất tốt và phù hợp với khí hậu cũng như thổ nhưỡng của từng khu vực.
Khách hàng/ hệ thống phân phối
Một số tập đoàn sản xuất lốp xe hàng đầu thế giới, bao gồm Bridgestone và Dunlop của Nhật Bản cũng như Michelin của Pháp, đang tìm cách hợp tác với HAGL để mua sản phẩm cao su cao cấp.
Hệ thống phân phối: Công ty bán sỉ các sản phẩm cần thiết để xây dựng hệ thống phân phối.
Dây chuyền khép kín sản xuất cọ dầu
Cây cọ dầu và sản phẩm từ dầu cọ đã được biết đến rộng rãi trên toàn cầu Indonesia và Malaysia hiện là hai quốc gia dẫn đầu về diện tích trồng cọ dầu Trong khi đó, việc trồng và khai thác cọ dầu vẫn còn khá mới mẻ tại Việt Nam, Lào và Campuchia.
Thời gian kiến thiết cơ bản của cây cọ dầu chỉ bằng một nửa so với cây cao su.
Chỉ sau 30 tháng trồng, cây cọ dầu bắt đầu cho quả và có thể khai thác Chi phí đầu tư cho mỗi hecta cọ dầu chỉ khoảng 60 – 70% so với cây cao su.
Mỗi hecta cọ dầu dự kiến đạt năng suất khoảng 30 tấn trái với hàm lượng dầu khoảng 24% Hiện nay, giá bán bình quân dao động từ 750 USD đến 950 USD mỗi tấn dầu, cho thấy rằng một hecta cọ dầu mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội so với một hecta cao su.
Công nghệ tưới nhỏ giọi bù áp Israel
Công nghệ tưới nước nhỏ giọt đang được áp dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là cho các sản phẩm như mía đường, cao su, cọ dầu và bắp Phương pháp này giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước, nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng cây trồng.
Chuỗi giá trị cốt lõi
Hình 3.7 Chuỗi giá trị cốt lõi cọ dầu
(Nguồn: Báo cáo thường niên 2013)
Bảng 3.2 Quỹ đất trồng cọ dầu cuối năm 2013
(Nguồn: Báo cáo thường niên 2013)
Vào năm 2012, Công ty đã trồng 4.080 ha cọ dầu, trong đó 2.157 ha tại tỉnh Attapeu, Lào và 1.923 ha tại tỉnh Rattanakiri, Campuchia Trong kế hoạch phát triển sắp tới, Công ty dự kiến mở rộng diện tích trồng cọ dầu tại Campuchia lên hơn 20.000 ha, tập trung tại huyện Koun Mum, tỉnh Rattanakiri Kế hoạch khai thác sẽ bắt đầu sau 30 tháng từ khi trồng, với thời gian thu hoạch diễn ra quanh năm Do đó, Công ty dự kiến sẽ thu hoạch cọ dầu từ các vườn cây trồng năm 2012 vào năm 2015.
Nhà máy chế biến dầu cọ
Nhà máy chế biến dầu cọ của Công ty được xây dựng vào năm 2014 dưới sự giám sát của các chuyên gia Thái Lan Máy móc thiết bị được trang bị một phần nhập khẩu từ Thái Lan và một phần sản xuất trong nước Trong giai đoạn đầu, nhà máy có công suất 45 tấn buồng cọ dầu mỗi giờ, đáp ứng nhu cầu chế biến cho vùng trồng cọ dầu khoảng 9.000 ha.
Quy trình chế biến và sản xuất cọ dầu
Quá trình chế biến và sản xuất cọ dầu bắt đầu sau khi buồng cọ được thu hoạch
Hình 3.8 Quy trình chế biến dầu cọ
(Nguồn: Báo cáo thường niên 2013)
Phân bón được sản xuất tại nhà máy của Tập đoàn H GL ở Hàm Rồng, Gia Lai Trong năm đầu tiên, cọ dầu được bón lót bằng 10kg phân vi sinh mỗi hố trước khi trồng Từ năm thứ hai trở đi, cây cọ dầu cần được bón phân hai lần trong năm Nhu cầu phân bón của cây phụ thuộc vào từng giai đoạn sinh trưởng, với lượng phân bón thích hợp cho việc trồng cọ dầu được xác định theo từng cây mỗi năm.
Bảng 3.3 Biểu tính phân bón cho cây cọ dầu
(Nguồn: Báo cáo thường niên của tập đoàn)
Công ty chuyên mua hạt giống cọ dầu đã qua xử lý nẩy mầm từ các vườn ươm Thái Lan, sau đó trồng và chăm sóc trong vườn ươm khoảng 8-10 tháng trước khi đưa ra trồng ngoài thực địa Giống cây cọ dầu được chọn là giống Tenera, được lai ghép từ hai dòng Dura và Pisifera Giống Tenera nổi bật với hàm lượng dầu cao hơn và năng suất có thể đạt từ 20-30 tấn quả/ha.
Từ nguồn nguyên liệu trái cọ dầu, sản phẩm của Công ty là:
- Dầu cọ thô chế biến từ thịt của quả cọ (CPO) sẽ chiếm tỷ trọng 23%/sản lượng buồng quả
- Dầu cọ tinh chế biến từ hạt (PKO) chiếm tỷ lệ 5%/sản lượng buồng quả
- Dầu cọ thô là nguyên liệu chính để chế biến dầu cọ tinh để tiêu dùng hàng ngày và phục vụ cho ngành công nghiệp thực phẩm
Khách hàng/ Hệ thống phân phối
Công ty chuyên chế biến dầu cọ thô (CPO) và dầu cọ tinh từ hạt (PKO) Sản phẩm này sẽ được vận chuyển về Việt Nam để tiêu thụ.
Tạm nhập tái xuất là quy trình cho phép hàng hóa được nhập khẩu tạm thời vào Việt Nam và sau đó xuất đi các nước khác qua các cảng biển như Đà Nẵng, Quy Nhơn và TP Hồ Chí Minh, tùy thuộc vào nội dung hợp đồng.
- Nhập về tổng kho tại Gia Lai sau đó xuất khẩu đi các nước
Công ty sẽ linh hoạt áp dụng các phương pháp mua bán tập trung và phân tán tùy thuộc vào từng điều kiện cụ thể Các giao dịch mua bán sẽ được thực hiện dựa trên các hợp đồng ký kết với các đối tác.
Công ty sẽ tập trung vào việc xuất khẩu dầu cọ sang các quốc gia tiêu thụ lớn như Ấn Độ và Trung Quốc Đến năm 2015, khi vườn cây bắt đầu cho thu hoạch, công ty sẽ tiến hành tìm kiếm khách hàng cụ thể.
Liên kết với các ngành khác của tập đoàn
- Xơ quả sau khi ép hết dầu thì có thể sản xuất xà phòng, bánh dầu…
- Bã hạt cọ được sử dụng làm thức ăn chăn nuôi hoặc làm nguyên liệu cho nhà máy nhiệt điện
Cẳng buồng cọ có thể chế tạo bột tẩy trắng để sản xuất giấy thô hoặc pha trộn với bột gỗ cây lá nhiệt đới để làm giấy gói Ngoài ra, cẳng buồng còn được sử dụng làm chất phủ trong các vườn ươm và khi ủ men, nó trở thành phân bón hữu ích cho vườn cọ.
Khi vườn cây cọ dầu hết thời gian khai thác buồng quả, Công ty sẽ tiến hành thanh lý vườn cây Ruột cây sẽ được chế biến thành bột giấy, trong khi vỏ cây được sử dụng để sản xuất bàn ghế, và phần còn lại sẽ được băm nhỏ để làm phân bón.
Dây chuyền khép kín sản xuất bắp
Bắp được lựa chọn là cây mũi nhọn trong chiến lược chi phí thấp của tập đoàn trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, nhờ vào thời gian trồng và thu hoạch ngắn, chỉ khoảng 100 ngày.
Quy trình sản xuất bắp
Quy trình sản xuất khép kín bắp được trình bày như hình dưới
Hình 3.9 Quy trình sản xuất bắp
Làm đất Tưới nước, Thu hoạch bón phân
(Nguồn: Báo cáo thường niên tập đoàn)
Quá trình làm đất sử dụng máy móc hiện đại ngay sau khi thu hoạch để chuẩn bị cho vụ mới Tiếp theo, hạt giống sẽ được gieo và hệ thống tưới tự động được lắp đặt để đảm bảo cây trồng phát triển tốt.
Hệ thống tưới nước nhỏ giọt hiện đại tự động hóa quá trình tưới và bón phân, giúp tiết kiệm nước tối đa và giảm thiểu lượng nước dư thừa.
Việc thu hoạch cũng được thực hiện bằng máy
Vân chuyển: Sau đó, bắp sẽ được vận chuyển đến nhà máy chế biến
Sau quá trình trồng thử nghiệm thành công cây bắp vào cuối năm 2013, đầu năm
Năm 2014, Tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai đã triển khai trồng bắp trên quy mô lớn với diện tích 5,000 ha tại Lào và Campuchia Vụ mùa đầu tiên được thu hoạch vào cuối tháng 3/2014, đạt năng suất trung bình khoảng 10 tấn/ha.
Bắp, với giá trị dinh dưỡng cao, đã trở thành một phần quan trọng trong bữa ăn hàng ngày của người dân, thậm chí thay thế gạo ở một số nơi Ngoài việc cung cấp lương thực cho con người, bắp còn là nguyên liệu thiết yếu cho ngành chế biến thức ăn gia súc và công nghệ sinh học Nhiều quốc gia đang khai thác bắp để sản xuất ethanol, một nguồn năng lượng sạch cho tương lai Tại Việt Nam, nhu cầu bắp hàng năm đã vượt quá 2 triệu tấn, chủ yếu phục vụ cho ngành chế biến thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản.
Trước đây, cây bắp chỉ có thể trồng vào mùa mưa, nhưng nhờ hệ thống tưới nước nhỏ giọt Israel, Hoàng Anh Gia Lai đã có thể trồng bắp cả mùa nắng Việc trồng bắp vào mùa nắng giúp cây sinh trưởng tăng 30% nhờ quang hợp mạnh, từ đó nâng cao năng suất đáng kể.
Vào năm 2015, tập đoàn đặt mục tiêu trồng 10,000 ha bắp với tổng sản lượng dự kiến đạt 280,000 tấn mỗi năm, hứa hẹn mang lại nguồn thu lớn cho tập đoàn.
Chuỗi giá trị cốt lõi
Hình 3.10 Chuỗi giá trị bắp
(Nguồn: Báo cáo thường niên 2013)
Năm 2014, doanh thu từ bắp của tập đoàn đạt 204.5 tỷ VNĐ trong khi giá vốn chỉ có 76.4 tỷ VNĐ, tức là biên lợi nhuận gộp từ bắp đạt khoảng 62.6%
Dây chuyển khép kín chăn nuôi bò
Dự án chăn nuôi bò cũng là một dự án trọng điểm của HAGL, với mục tiêu
“Trong tương lai, mọi trẻ em Việt Nam đều được uống sữa tươi Người dân sẽ được ăn thịt bò chất lượng cao".
Ngành chăn nuôi Việt Nam đang gặp phải những vấn đề nghiêm trọng như quy mô sản xuất manh mún và nhỏ lẻ, chi phí sản xuất cao, cùng với việc kiểm soát dịch bệnh chưa hiệu quả Những yếu điểm này cần được khắc phục để nâng cao chất lượng và hiệu quả của ngành.
Nhằm khai thác tiềm năng của ngành chăn nuôi và đáp ứng nhu cầu nguyên liệu trong nước, HAGL đã đầu tư xây dựng chuồng trại chăn nuôi bò quy mô lớn theo tiêu chuẩn quốc tế Công ty nhập khẩu giống bò từ Úc, Thái Lan và áp dụng các kỹ thuật chăn nuôi hiện đại, giúp giảm giá thành sản xuất và nâng cao lợi thế cạnh tranh.
HAGL đã thiết lập mối quan hệ hợp tác với NutiFood và VISSAN nhằm đảm bảo thị trường tiêu thụ ổn định và bền vững Công ty cũng sẽ đầu tư vào dự án chăn nuôi bò với tổng vốn khoảng đáng kể.
Dự án đầu tư 6300 tỷ đồng được chia thành hai giai đoạn: giai đoạn 1 với 2.517 tỷ đồng và giai đoạn 2 với 3.783 tỷ đồng Mục tiêu là phát triển tổng số 236.000 con bò, bao gồm 120.000 con bò sữa và 116.000 con bò thịt Diện tích đất sử dụng ban đầu khoảng 4.000 ha, trong đó có 3.400 ha đất trống và 600 ha dành cho xây dựng hạ tầng phục vụ chăn nuôi.
Giảm thiểu được khoảng 40% chi phí thức ăn cho bò
Dự án nuôi bò của Hoàng Anh Gia Lai đã nâng cao mô hình chuỗi giá trị nông nghiệp, góp phần làm giàu cho cộng đồng Thông qua việc triển khai dự án, các hoạt động sản xuất được cải thiện, tạo ra nguồn thu nhập ổn định cho người dân và thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp.
Giảm thiểu chất thải ra môi trường Phụ phẩm từ trồng trọt và thức ăn chăn nuôi bò
Chất thải từ bò “phân bò” là nguồn nguyên liệu sản xuất phân bón cho các dự án khác: mía đường, cọ dầu, bắp.
Thức ăn cho bò được sản xuất từ nguồn nguyên liệu như cây bắp sau thu hoạch, vỏ mía và các sản phẩm thải khác từ mía và bắp Theo ước tính của công ty chứng khoán FPTS, việc tận dụng này có thể giúp tập đoàn giảm khoảng 40% chi phí thức ăn cho bò, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể khi tham gia vào thị trường mới đầy tiềm năng.
Ông Đoàn Nguyên Đức cho rằng HAGL có lợi thế về đầu vào, giúp giá thành sản phẩm cạnh tranh hơn Cụ thể, giá thịt bò hơi trên thị trường hiện tại là 3,2 USD/kg, trong khi giá bò của HAGL chỉ trên 1 USD/kg Ông Đức cũng khẳng định rằng trong tương lai gần, HAGL sẽ có khả năng định giá thịt và sữa bò, từ đó ảnh hưởng đến giá cả của các mặt hàng này trên thị trường.
Vì sao các đối thủ chưa thể làm giống như tập đoàn
HAGL tận dụng quỹ đất rộng lớn và nguồn thực phẩm phong phú từ các cánh đồng cỏ, cây bắp, cọ dầu và mía đường để phát triển mô hình chăn nuôi bò thịt và bò sữa tiên tiến Với kinh nghiệm áp dụng công nghệ cao vào nông nghiệp, HAGL cam kết nâng cao năng suất trong lĩnh vực chăn nuôi.
Bò được nhập khẩu từ Úc sau khi được chọn lọc kỹ lưỡng và kiểm tra dịch bệnh, sau đó nuôi tại các nông trại tiêu chuẩn cao ở Gia Lai, Đăk Lawk (Việt Nam) và Attapeu (Lào) HAGL cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt với giá cả cạnh tranh nhờ vào nguồn thức ăn sẵn có Công ty dự kiến đầu tư 6.300 tỷ đồng cho các dự án chăn nuôi bò, chia thành hai giai đoạn: 2.517 tỷ đồng cho giai đoạn 1 và 3.783 tỷ đồng cho giai đoạn 2, với tổng số lượng đàn bò dự kiến đạt 236.000 con, bao gồm 120.000 con bò sữa và 116.000 con bò thịt Diện tích đất sử dụng ban đầu là 4.000 ha, trong đó 3.400 ha đất trống và 600 ha dành cho hạ tầng chăn nuôi Đến nay, HAGL đã nhập hơn 43.500 con bò và sẽ tiếp tục mở rộng đàn theo kế hoạch.
Hình 3.10 Nguồn thức ăn cho bò được tận dụng từ thải phẩm từ mía
(Nguồn: website của tập đoàn)
Ông Đoàn Nguyên Đức sở hữu hàng ngàn hecta đất nông nghiệp, khẳng định khả năng cung cấp hàng trăm ngàn con bò thịt và sản phẩm sữa cho thị trường nội địa.
HAGL đã hợp tác với hai đối tác chiến lược quan trọng để triển khai dự án, bao gồm Công ty Cổ phần Thực phẩm dinh dưỡng NutiFood, nhằm xây dựng nhà máy chế biến sữa với công suất trên 500 triệu lít/năm, tiêu thụ toàn bộ nguồn sữa do HAGL cung cấp Đồng thời, Công ty TNHH MTV Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (VISSAN) sẽ cung cấp thịt bò sạch từ các trang trại của HAGL ra thị trường.
Chiến lược chi phí thấp cho SBU nông nghiệp được tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai thực hiện rất thành công là do 3 nhân tố.
Ban lãnh đạo tập đoàn có tầm nhìn sắc bén, nhanh chóng nhận diện giá trị cốt lõi và xu hướng phát triển trong ngành nông nghiệp.
Quá trình nghiên cứu và đầu tư được thực hiện một cách bài bản nhằm xác định các công nghệ phù hợp, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp.
Thứ ba, quá trình thực hiện chiến lược được thực hiện một cách kiên trì, khiến cho các chuỗi giá trị khép kín hoạt động rất hiệu quả.
Hoàng Anh Gia Lai đã khẳng định vị thế của mình như một doanh nghiệp kiểu mẫu, dẫn đầu trong việc định hình nhận thức mới về nông nghiệp cho các doanh nghiệp Việt Nam Sự thành công của họ không chỉ tạo ra ảnh hưởng tích cực mà còn thúc đẩy sự chuyển mình trong ngành nông nghiệp.
Sự thành công của Hoàng Anh Gia Lai đã trở thành một tấm gương sáng và động lực mạnh mẽ, khuyến khích nhiều tập đoàn lớn tại Việt Nam đầu tư hàng nghìn tỷ đồng vào lĩnh vực nông nghiệp Điều này hứa hẹn mang lại lợi nhuận đáng kể cho doanh nghiệp và lợi ích thiết thực cho người tiêu dùng, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Gân đây nhất, tập đoàn Hòa Phát và tập đoàn Vingroup đã đầu tư lớn vào lĩnh vực nông nghiệp ở khu vực phía Bắc.