CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Các khái niệm
1.1.1 Khái niệm về phân phối thu nhập
Phân phối, cùng với sản xuất và tiêu dùng, là một trong những khía cạnh kinh tế quan trọng nhất của xã hội loài người Nó được hiểu là hoạt động chia sẻ các yếu tố sản xuất và nguồn lực đầu vào trong quá trình sản xuất, đồng thời phân phối các kết quả sản xuất và sản phẩm đầu ra trong quá trình tái sản xuất xã hội Mối quan hệ giữa phân phối các yếu tố đầu vào và sản phẩm đầu ra là chặt chẽ và có sự tác động qua lại lẫn nhau.
Phân phối thu nhập là một yếu tố quan trọng trong quá trình phân phối, liên quan đến việc phân phối sản phẩm đầu ra dưới dạng thu nhập Vai trò của phân phối thu nhập là rất thiết yếu trong mọi xã hội và hình thái kinh tế, vì nó không chỉ hỗ trợ cho tiêu dùng mà còn cho quá trình tái sản xuất, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của con người.
Phân phối thu nhập là quá trình chia sẻ thu nhập quốc dân giữa các yếu tố sản xuất khác nhau, bao gồm phân phối theo chức năng và phân phối lại Các cá nhân có thể tự thực hiện việc phân phối lại thu nhập thông qua quà tặng và biếu Chính phủ cũng tham gia vào việc tái phân phối thu nhập bằng cách áp dụng thuế đối với những người có thu nhập cao và cung cấp trợ cấp cho những người có thu nhập thấp.
1.1.2 Khái niệm về bất bình đẳng thu nhập
Theo Kuznets (1955), bất bình đẳng thu nhập xảy ra khi phần lớn dân số sống dưới mức thu nhập trung bình, trong khi chỉ một bộ phận nhỏ có thu nhập cao hơn đáng kể trong một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
Bất bình đẳng thu nhập xảy ra khi có sự chênh lệch trong việc phân phối tài sản, sự giàu có và thu nhập giữa các cá nhân, nhóm trong xã hội hoặc giữa các quốc gia (Theo Fletcher, Michael A, 2013).
Bất bình đẳng thu nhập là sự chênh lệch lớn trong phân phối thu nhập giữa các cá nhân, nhóm, tầng lớp xã hội hoặc quốc gia, với phần lớn tổng thu nhập của nền kinh tế tập trung trong tay một nhóm nhỏ dân số Điều này dẫn đến khoảng cách lớn giữa sự giàu có của một phân khúc dân số và phần còn lại, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho xã hội.
Thước đo về bất bình đẳng thu nhập
Để đo lường bất bình đẳng trong thu nhập, người ta thường dùng các thước đo như sau:
1.2.1 Đường Lorenz Đây là một cách phổ biến để phân tích số liệu thống kê về thu nhập cá nhân là xây dựng đường Lorenz mang tên nhà kinh tế học người Mỹ Coral Lorenz (1905) Đường Lorenz được vẽ trong một hình vuông mà trục hoành biểu thị phần trăm dân số có thu nhập, còn trục tung biểu thị tỷ trọng thu nhập của các nhóm tương ứng Đường chéo được vẽ từ gốc tọa độ biểu thị tỷ lệ phần trăm thu nhập nhận được đúng bằng tỷ lệ phần trăm của số người có thu nhập Nói cách khác, đường chéo đại diện cho sự “công bằng hoàn hảo” của phân phối thu nhập theo quy mô: mọi người có mức thu nhập giống nhau Còn đường Lorenz biểu thị mối quan hệ định lượng thực tế giữa tỷ lệ phần trăm của số người có thu nhập và tỷ lệ phần trăm thu nhập mà họ nhận được Như vậy, đường cong Lorenz mô phỏng một cách dễ hiểu tương quan giữa nhóm thu nhập cao nhất với nhóm thu nhập thấp nhất Đường Lorenz càng xa đường chéo thì thu nhập được phân phối càng bất bình đẳng
* Ưu điểm của đường Lorenz
- Phương pháp đơn giản, dễ tiếp cận
- Thể hiện một cách trực quan phân phối thu nhập và bất bình đẳng trong phân phối thu nhập
- Chưa lượng hóa được mức độ bất bình đẳng và do đó khó có thể đưa ra các kết luận chính xác trong những trường hợp phức tạp
Hệ số Gini, được đặt theo tên nhà thống kê học C Gini, là một chỉ số đo lường sự bất bình đẳng trong xã hội, dựa trên đường Lorenz Hệ số này được tính bằng tỷ số giữa diện tích nằm giữa đường chéo và đường Lorenz so với tổng diện tích của nửa hình vuông chứa đường cong đó Cụ thể, trong Hình 1, hệ số Gini là tỷ lệ giữa diện tích A và tổng diện tích A+B.
Hệ số Gini, dao động từ 0 đến 1, được sử dụng để phân loại các quốc gia theo mức độ bất bình đẳng thu nhập Cụ thể, các quốc gia có hệ số Gini dưới 0,4 được coi là có mức độ bất bình đẳng thu nhập thấp, trong khi những quốc gia có hệ số Gini từ 0,4 đến 0,5 được xếp vào nhóm bất bình đẳng thu nhập trung bình Đối với các quốc gia có hệ số Gini trên 0,5, mức độ bất bình đẳng thu nhập được đánh giá là cao.
- Hệ số Gini khắc phục được nhược điểm của đường Lorenz: lượng hóa được mức độ bất bình đẳng thu nhập
- Dễ dàng so sánh mức độ bất bình đẳng thu nhập theo thời gian cũng như giữa các khu vực, vùng và quốc gia
Gini có thể tương đương khi diện tích A giống nhau, nhưng sự phân bố thu nhập giữa các nhóm dân cư sẽ tạo ra đường Lorenz khác nhau.
1.2.3 Tiêu chuẩn 40 của Ngân hàng thế giới
Ngân hàng Thế giới (2003) đã đề xuất một chỉ tiêu để đánh giá tình trạng bất bình đẳng, đó là tỷ trọng thu nhập của 40% dân số có thu nhập thấp nhất trong tổng thu nhập toàn dân Theo chỉ tiêu này, có ba mức độ bất bình đẳng cụ thể: nếu tỷ trọng thu nhập thấp hơn 12% thì có sự bất bình đẳng cao; trong khoảng 12% – 17% là mức bất bình đẳng trung bình; và nếu lớn hơn 17% thì được coi là bất bình đẳng thấp.
Các thước đo bất bình đẳng không chỉ dựa trên thu nhập mà còn xem xét chi tiêu và sở hữu tài sản như đất đai Bất bình đẳng có thể được phân tích theo từng vùng hoặc nhóm dân cư Trong phân tích tĩnh, các yếu tố như giáo dục, giới tính và nghề nghiệp của hộ gia đình và cá nhân cũng được xem xét.
Tỷ số Kuznets là chỉ số đo lường sự chênh lệch thu nhập trong xã hội, được tính bằng cách so sánh tỷ trọng thu nhập của x% dân số có thu nhập cao nhất với tỷ trọng thu nhập của y% dân số có thu nhập thấp nhất Thông qua tỷ số này, chúng ta có thể đánh giá mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập, với x và y có thể khác nhau tùy theo mục tiêu nghiên cứu.
Nguyên nhân dẫn đến hiện tượng bất bình đẳng thu nhập
Năng lực bản thân của mỗi người
Khả năng của con người là yếu tố quan trọng trong việc xác định sự giàu có của mỗi cá nhân Mỗi người lao động sở hữu những đặc điểm riêng biệt như trình độ học vấn, năng lực chuyên môn, thể chất, năng khiếu thẩm mỹ và kinh nghiệm làm việc, dẫn đến sự khác biệt rõ rệt trong thu nhập của họ.
Nhiều người thừa hưởng trí tuệ vượt trội có khả năng làm những công việc thu nhập cao như bác sĩ, luật sư hay lãnh đạo công ty Trong khi đó, một số người khác may mắn sở hữu sức mạnh thể chất để trở thành vận động viên với thu nhập cao Ngoài ra, tài năng nghệ thuật hay vẻ đẹp cũng giúp nhiều người trở thành nghệ sĩ, ca sĩ nổi tiếng hoặc người mẫu hàng đầu Tuy nhiên, những người không có trí thông minh nổi bật thường phải chấp nhận các công việc có thu nhập thấp hơn hoặc không có thu nhập Đa số mọi người nằm ở giữa hai cực này, với sự thông minh và kỹ năng ở mức trung bình.
Sự ƣu tiên và khả năng chấp nhận rủi ro
Sự bất bình đẳng trong thu nhập xuất phát từ sự ưu tiên khác nhau trong thị trường lao động Những người chọn công việc nội trợ, làm việc bán thời gian hoặc nghỉ hưu sớm thường có thu nhập thấp hơn so với những người sẵn sàng làm việc chăm chỉ, đối mặt với công việc khó khăn và làm thêm giờ Những cá nhân này thường có thu nhập cao hơn nhờ vào sự cống hiến và nỗ lực trong công việc.
Sự khác biệt trong khả năng chấp nhận rủi ro giữa các cá nhân ảnh hưởng lớn đến thành công trong kinh doanh Trong khi nhiều chủ doanh nghiệp gặp khó khăn và thua lỗ, một số khác lại phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, từ đó tạo ra nguồn thu nhập khổng lồ Điều này cho thấy rằng khả năng chấp nhận rủi ro không chỉ quyết định sự thành bại trong kinh doanh mà còn góp phần vào sự bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
Tiến bộ khoa học công nghệ
Sự phát triển của công nghệ thông tin đã mang lại những cải thiện đáng kể về năng suất và phúc lợi cho người lao động, tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng trong thu nhập lao động.
Thay đổi công nghệ đang tạo ra sự mất cân đối trong nhu cầu về vốn và lao động, đặc biệt là giữa lao động có tay nghề cao và thấp Tự động hóa đã loại bỏ nhiều công việc truyền thống, khiến cho công nhân không có kỹ năng mất đi cơ hội việc làm khi máy móc thực hiện các nhiệm vụ hiệu quả hơn Ngay cả công nhân lành nghề cũng không thể tránh khỏi tình trạng thất nghiệp do sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo, cho phép máy tính và robot đảm nhận các công việc dựa trên tri thức.
Thất nghiệp gia tăng dẫn đến tình trạng trì trệ hoặc giảm lương cho hầu hết người lao động do nhu cầu thấp và cung lao động cao Cả công nhân lành nghề và không có kỹ năng đều bị ảnh hưởng tiêu cực bởi tiến bộ công nghệ, nhưng công nhân không có kỹ năng phải chịu hậu quả nặng nề hơn Thị trường lao động vẫn cần công nhân lành nghề để vận hành máy móc tiên tiến, dẫn đến sự gia tăng mức lương tương đối của họ so với lao động phổ thông Kết quả là, khoảng cách thu nhập giữa các công nhân ngày càng gia tăng.
Khả năng hạn chế thường dẫn đến thu nhập thấp, vì vậy việc phát triển và rèn luyện năng lực qua giáo dục và đào tạo là rất cần thiết Các chương trình giáo dục và đào tạo khác nhau ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng của mỗi cá nhân, từ đó tác động đến thu nhập trong xã hội Điều này quyết định lựa chọn nghề nghiệp, cơ hội tiếp cận việc làm và mức lương trong thị trường lao động.
Mức lương của cá nhân thường phụ thuộc vào trình độ học vấn, với những người có trình độ cao hơn thường sở hữu kỹ năng nâng cao mà ít người có thể cung cấp, dẫn đến thu nhập cao hơn.
Giáo dục có ảnh hưởng lớn đến bất bình đẳng kinh tế ở các nước và thành phố phát triển Tại khu vực nông thôn, cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng cao hạn chế hơn so với thành thị, dẫn đến chất lượng lao động kém hơn và thu nhập thấp hơn.
Mặc dù mọi người đều được tiếp cận dịch vụ giáo dục như nhau, nhưng trình độ học vấn mà mỗi cá nhân đạt được lại khác biệt, không chỉ do khả năng tài chính mà còn bởi những phẩm chất bẩm sinh như trí thông minh và khả năng cá nhân Sự khác biệt này dẫn đến sự đa dạng về khả năng và ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của mỗi người trên thị trường lao động.
Sự phân biệt đối xử
Sự phân biệt đối xử trong giáo dục, tuyển dụng, đào tạo và thăng tiến là nguyên nhân chính gây ra bất bình đẳng thu nhập Những người lao động thuộc các nhóm chủng tộc, tôn giáo hay giới tính khác nhau thường chỉ có cơ hội nghề nghiệp với mức lương thấp hơn Vì vậy, phân biệt đối xử không chỉ ảnh hưởng đến cơ hội việc làm mà còn làm gia tăng sự chênh lệch về thu nhập trong xã hội.
Các nhà kinh tế học gặp khó khăn trong việc tính toán sự khác biệt về thu nhập giữa các chủng tộc, tôn giáo và giới tính, do ảnh hưởng của số năm học, chất lượng giáo dục, nghề nghiệp và số giờ làm việc hàng năm Họ cho rằng phần chênh lệch không thể giải thích được trong thu nhập là do sự phân biệt đối xử.
Phân phối tài sản không công bằng
Tài sản là kho dự trữ phản ánh tài chính và tài sản thực tế mà cá nhân tích lũy qua thời gian Sự bất cân bằng tài sản dẫn đến bất cân bằng về giá thuê, lãi suất và cổ tức, góp phần vào bất bình đẳng thu nhập Những người sở hữu nhiều máy móc, bất động sản, nông trại, chứng khoán và khoản tiết kiệm thường có thu nhập cao hơn so với những người ít hoặc không có tài sản.
Khả năng "sắp đặt thị trường" nhằm phục vụ lợi ích cá nhân đóng góp vào sự bất bình đẳng thu nhập Chẳng hạn, trong một số thị trường, các nhóm liên kết hoặc chuyên gia phải điều chỉnh theo các chính sách hạn chế khả năng cung cấp dịch vụ của họ Đối với thị trường sản phẩm, "sắp đặt thị trường" có nghĩa là gia tăng quyền lực độc quyền, dẫn đến lợi nhuận cao hơn và thu nhập lớn hơn so với các công ty khác.
Sự may mắn và rủi ro
Các lý thuyết về mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bất bình đẳng trong phân phối thu nhập
1.4.1 Mô hình chữ U ngược của S.Kuznets (1955)
Do S.Kuznets xây dựng từ nghiên cứu thực nghiệm năm 1955
Tỷ số Kuznets được sử dụng để đo lường mức độ bất bình đẳng trong xã hội, bằng cách so sánh tỷ trọng thu nhập của 20% nhóm người giàu nhất với tỷ trọng thu nhập của 60% nhóm người nghèo nhất trong tổng dân số.
Giả thuyết hình chữ U ngược của Kuznets nghiên cứu mối quan hệ giữa bất bình đẳng thu nhập và tăng trưởng kinh tế Theo Kuznets, bất bình đẳng gia tăng trong giai đoạn đầu phát triển do di chuyển từ nông nghiệp sang công nghiệp với thu nhập cao hơn, nhưng phân phối không công bằng Tuy nhiên, khi dân số chuyển sang đô thị, tiền lương của người lao động nghèo sẽ tăng lên, dẫn đến giảm bất bình đẳng thu nhập Các chính sách sẽ được thực hiện để giảm bất bình đẳng trong ngành và giữa các ngành, từ đó giảm bất bình đẳng thu nhập chung trong nền kinh tế Một hàm ý chính sách quan trọng từ lý thuyết này là: sự tăng trưởng ban đầu có thể dẫn đến bất bình đẳng, khiến việc giảm nghèo mất nhiều thời gian hơn ở các nước đang phát triển.
Hình 1.2 Mô hình chữ U ngƣợc của Kuznets
Tuy nhiên, giả thuyết của Kuznets chưa lý giải được :
● Thứ nhất, nguyên nhân cơ bản nào tạo ra sự thay đổi trong bất bình đẳng
● Thứ hai, mức độ khác biệt giữa các nước nếu áp dụng các chính sách khác nhau tác động vào tăng trưởng và bất bình đẳng
1.4.2 Mô hình tăng trưởng trước, bình đẳng sau của A.Lewis
Dựa trên giả thuyết của Kuznets, cho rằng bất bình đẳng tăng lên ban đầu và sau đó giảm khi đạt đến mức phát triển nhất định, mô hình của A Lewis đã giải thích nguyên nhân của xu hướng này.
Trong giai đoạn đầu, lao động dư thừa trong nông nghiệp được chuyển sang ngành công nghiệp nhưng chỉ nhận mức lương tối thiểu, trong khi đó, nhà tư bản lại thu được lợi nhuận cao hơn nhờ vào việc mở rộng quy mô sản xuất và đóng góp của công nhân, dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng về thu nhập.
Khi lao động tập trung vào thành phố và trở nên khan hiếm, nó trở thành yếu tố quý giá trong sản xuất Nhu cầu lao động tăng cao sẽ thúc đẩy việc tăng lương, qua đó giảm bớt sự bất bình đẳng trong xã hội.
Theo A.Lewis, bất bình đẳng về thu nhập là điều kiện cần thiết để có tăng trưởng
Theo đó, bất bình đẳng là điều kiện để người giàu tăng tích lũy, tăng đầu tư do đó sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
1.4.3 Mô hình tăng trưởng đi đôi với bình đẳng của H.Oshima Ý tưởng của sự tăng trưởng đi đôi với bất bình đẳng phụ thuộc vào cách đặt vấn đề: có thể hạn chế sự bất bình đẳng ngay từ giai đoạn đầu của tăng trưởng được không?
Mô hình của H.Oshima cung cấp nền tảng cho việc giải quyết vấn đề tăng trưởng kinh tế Trong mô hình hai khu vực, sản xuất lúa nước mang tính thời vụ cao, do đó, sự can thiệp của chính phủ là cần thiết để bắt đầu quá trình tăng trưởng từ khu vực nông nghiệp Can thiệp này sẽ giúp hạn chế sự bất bình đẳng trong quá trình phát triển kinh tế.
Nhờ sự hỗ trợ của Nhà nước về giống cây trồng, kỹ thuật canh tác và mở rộng ngành nghề, cùng với chính sách cải cách ruộng đất, khoảng cách thu nhập giữa thành thị và nông thôn đã dần gia tăng.
Cải thiện khoảng cách thu nhập giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ tại thành phố, cũng như giữa các trang trại lớn và nhỏ ở nông thôn, là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
H.Oshima cho rằng tiết kiệm sẽ tăng lên ở tất cả các nhóm dân cư vì sau khi thỏa mãn các khoản chi, khi đó họ bắt đầu tiết kiệm để trả nợ các khoản vay đầu tư trước đó và tiếp tục đầu tư phát triển sản xuất và đầu tư cho giáo dục - đào tạo cho con em họ
1.4.4 Mô hình phân phối lại cùng với tăng trưởng kinh tế của World Bank
Phân phối lại và tăng trưởng kinh tế là quá trình phân chia các thành quả từ sự tăng trưởng sao cho cải thiện thu nhập theo thời gian hoặc ít nhất là duy trì mức độ hiện tại, trong khi vẫn đảm bảo rằng quá trình tăng trưởng không bị ngừng lại.
Theo phân tích của WB, bất bình đẳng trong phân phối thu nhập chủ yếu xuất phát từ sự bất bình đẳng trong sở hữu tài sản Khoảng 20% dân số chiếm hơn 50% thu nhập vì họ sở hữu và kiểm soát hơn 70% các nguồn lực sản xuất Để cải thiện tình hình này, WB đề xuất một số chính sách chiến lược, bao gồm phân phối lại tài sản thông qua cải cách ruộng đất, tăng cường cơ hội giáo dục, tín dụng nông thôn, chính sách tiêu thụ nông sản và công nghệ, cùng với việc phân phối lại từ tăng trưởng.
Ngân hàng Thế giới đã đánh giá rằng 1% tăng trưởng GDP có thể giảm tỷ lệ người nghèo, nhằm theo dõi mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và xóa đói giảm nghèo cũng như giảm bất bình đẳng thu nhập Tuy nhiên, chính sách cải cách ruộng đất chỉ phát huy hiệu quả trong việc phân phối lại thu nhập khi kết hợp với các chính sách tín dụng nông nghiệp, công nghệ và tiêu thụ nông sản.
ẢNH HƯỞNG CỦA BẤT BÌNH ĐẲNG THU NHẬP LÊN TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ CỦA HÀN QUỐC
Bối cảnh nền kinh tế và thực trạng bất bình đẳng thu nhập hiện nay ở Hàn Quốc 15
2.1.1 Bối cảnh nền kinh tế Hàn Quốc
Bất chấp những tác động nặng nề từ cuộc khủng hoảng kinh tế châu Á năm 1997, Hàn Quốc đã nhanh chóng phục hồi và phát triển kinh tế mạnh mẽ, được gọi là “Huyền thoại sông Hàn” Đến nay, Hàn Quốc vẫn giữ vững vị thế này, đứng thứ 5 châu Á về kinh tế, chỉ sau Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ và Indonesia Theo Ngân hàng Thế giới (WB), tổng sản phẩm quốc nội (GDP) danh nghĩa của Hàn Quốc năm 2018 đạt 1.619,4 tỷ USD, giữ vị trí thứ 12 trong tổng số 205 quốc gia trên thế giới, tiếp nối thành công của năm 2017.
Năm 2017, cuộc bầu cử Tổng thống Moon Jae-In đã khôi phục niềm tin của người tiêu dùng nhờ vào các nỗ lực tăng lương và chi tiêu chính phủ Sự kết hợp giữa những yếu tố này và sự tăng trưởng xuất khẩu đã giúp GDP thực tế tăng trưởng trên 3%, mặc cho sự gián đoạn thương mại giữa Hàn Quốc và Trung Quốc do việc triển khai hệ thống phòng thủ tên lửa của Hoa Kỳ.
Hàn Quốc hiện là quốc gia xuất khẩu lớn thứ 6 thế giới với kim ngạch 509 tỷ USD năm 2016 và 577,4 tỷ USD năm 2017, trong khi nhập khẩu đạt 405,1 tỷ USD năm 2016 và 457,5 tỷ USD năm 2017, đứng thứ 10 toàn cầu Đến tháng 12/2016, dự trữ ngoại tệ và vàng của Hàn Quốc đạt 372,7 tỷ USD, tăng lên 389,3 tỷ USD vào tháng 12/2017 GDP bình quân đầu người của Hàn Quốc là 37.900 USD/năm vào năm 2016, và tăng lên 39.400 USD vào năm 2017 Từ năm 2012, Hàn Quốc đã gia nhập Câu lạc bộ 7 quốc gia có dân số 50 triệu người và GDP đầu người trên 20.000 USD.
Năm 2019, kim ngạch xuất khẩu của Hàn Quốc giảm từ 604,8 tỷ USD năm 2018 xuống còn 542,4 tỷ USD, đánh dấu lần đầu tiên ghi nhận mức giảm hai con số do sự suy yếu của thị trường chip toàn cầu và cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung Nhập khẩu cũng giảm 6% so với năm trước, đạt 503,2 tỷ USD Mặc dù xuất khẩu yếu, Hàn Quốc vẫn duy trì tổng kim ngạch thương mại trên 1.000 tỷ USD trong năm thứ 3 liên tiếp, với thặng dư thương mại đạt 39,1 tỷ USD, đánh dấu năm thứ 11 liên tiếp có thặng dư.
Hình 2.1 Tăng trưởng GDP của Hàn Quốc giai đoạn 1960 - 2018
Từ năm 1960 đến 1980, tốc độ tăng trưởng GDP của Hàn Quốc tương đối chậm và ổn định Tuy nhiên, giai đoạn từ 1980 đến 2018 chứng kiến sự bùng nổ mạnh mẽ trong nền kinh tế, với tổng GDP đạt đỉnh 1.619 tỷ USD vào năm 2018.
Các ngành kinh tế mũi nhọn
Ngành công nghiệp điện tử số
Ngành công nghiệp phụ tùng nguyên liệu
Bảng 2.1 Các chỉ số kinh tế của Hàn Quốc 2015 - 2017
2.1.2 Thực trạng bất bình đẳng trong phân phối thu nhập ở Hàn Quốc
Hàn Quốc, mặc dù là một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng và phát triển cao nhất thế giới, nhưng cũng đang đối mặt với tình trạng bất bình đẳng thu nhập đáng báo động.
Hàn Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm nâng cao chỉ số hạnh phúc, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống Quốc gia này nổi bật với mức độ nhà ở, sự tham gia của công dân, giáo dục và kỹ năng, việc làm và thu nhập, cũng như an ninh cá nhân cao hơn mức trung bình Tuy nhiên, Hàn Quốc vẫn gặp khó khăn trong một số lĩnh vực như thu nhập và sự giàu có, hạnh phúc cá nhân, chất lượng môi trường, tình trạng sức khỏe, kết nối xã hội và cân bằng công việc - cuộc sống, theo đánh giá của OECD.
Tiền không thể mua hạnh phúc, nhưng là yếu tố quan trọng để nâng cao mức sống Tại Hàn Quốc, thu nhập trung bình theo hộ gia đình là 21.882 USD/năm, thấp hơn mức trung bình của OECD là 33.604 USD/năm Sự chênh lệch thu nhập giữa nhóm 20% giàu nhất và 20% nghèo nhất rất lớn, với nhóm giàu kiếm gấp hơn năm lần so với nhóm nghèo.
Tại Hàn Quốc, 67% người trong độ tuổi từ 15 đến 64 có việc làm, tỷ lệ này thấp hơn một chút so với mức trung bình của OECD là 68% Trong số những người đang làm việc, khoảng 76% là nam giới được trả lương, trong khi chỉ có 57% là phụ nữ Đặc biệt, tỷ lệ nhân viên làm việc nhiều giờ ở Hàn Quốc cao hơn mức trung bình của OECD tới 11% theo chỉ số Better Life của OECD.
Kể từ khi Tổng thống Moon Jea In nhậm chức vào năm 2017, mặc dù nền kinh tế Hàn Quốc đã có những cải thiện tích cực, nhưng ông đã thể hiện rất ít tiến bộ trong việc giảm thiểu bất bình đẳng, đặc biệt là đối với giới trẻ Khoảng cách thu nhập đã gia tăng từ 4,9 lần lên 5,5 lần trong thời gian ông cầm quyền, cho thấy những thách thức nghiêm trọng trong việc đạt được công bằng xã hội.
Theo dữ liệu từ Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) trong thập kỷ qua, tỷ lệ nghèo tại Hàn Quốc vào năm 2018 đạt 17,4%, đứng thứ 3 trong số 35 nền kinh tế được phân tích, chỉ sau một số nước khác, với tiêu chí tỷ lệ người có thu nhập thấp hơn một nửa so với thu nhập hộ gia đình trung bình.
Tỷ lệ nghèo ở nhóm người cao niên Hàn Quốc (66 tuổi trở lên) đang ở mức cao nhất, với 43,8%, vượt xa so với Mỹ (23,1%), Nhật Bản (19,6%), Thụy Điển (11,3%), Ý (10,3%), Tây Ban Nha (9,4%) và Bỉ (8,2%) Dù Tổng thống Moon Jae In đã tạo ra nhiều việc làm trong khu vực công cho người cao niên, tỷ lệ nghèo ở nhóm này vẫn tăng lên 74,4% kể từ tháng 9 năm 2019.
Hình 2.2 Tỷ lệ việc làm của những người trong độ tuổi lao động ở Hàn Quốc -
Theo số liệu từ OECD về Thống kê Việc làm và Thị trường Lao động (Cơ sở dữ liệu, 2016), tỷ lệ việc làm của phụ nữ và thanh thiếu niên (15-29 tuổi) tại Hàn Quốc thấp hơn đáng kể so với người trưởng thành và trung niên, với chỉ khoảng 57% cho phụ nữ và 42% cho thanh thiếu niên, trong khi tỷ lệ việc làm của người trưởng thành đạt 78% và người trung niên là 67%, cao hơn mức trung bình của OECD Điều này càng khẳng định sự bất bình đẳng thu nhập đối với phụ nữ và người trẻ tại Hàn Quốc.
Hình 2.3 Khoảng cách về thu nhập giữa nam và nữ của các nước thành viên trong
(Nguồn: OECD Earnings Distribution (Database))
Theo dữ liệu từ OECD, Hàn Quốc ghi nhận chênh lệch thu nhập giữa nam và nữ lớn nhất trong 35 quốc gia thành viên, với tỷ lệ lên tới khoảng 37-38% vào năm 2016 Tình trạng này có xu hướng gia tăng, và hiện tại chưa có số liệu thống kê chính xác để phản ánh mức độ chênh lệch này.
Trong độ tuổi từ 18 đến 50, tỷ lệ nghèo ở Hàn Quốc vẫn thấp hơn mức trung bình của OECD Tuy nhiên, từ độ tuổi 51-65, tỷ lệ nghèo của Hàn Quốc đã vượt qua trung bình OECD khoảng 5% Đặc biệt, nhóm người trên 65 tuổi tại Hàn Quốc có tỷ lệ nghèo cao gấp gần 3 lần so với mức trung bình của OECD.
Hình 2.4 Tỷ lệ nghèo giữa những người già và trung niên tại Hàn Quốc năm 2015
(Nguồn: OECD Income Distribution and Poverty (Database))
Phân tích ảnh hưởng của bất bình đẳng thu nhập lên tăng trưởng kinh tế
2.2.1 Phân tích bằng phương pháp định tính
2.2.1.1 Ảnh hưởng tiêu cực a Ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế trong dài hạn dẫn tới phát triển không bền vững
Kinh tế phát triển một cách không hiệu quả
Nền kinh tế Hàn Quốc đang trải qua sự phát triển mất cân đối nghiêm trọng, với tốc độ tăng trưởng GDP chỉ đạt khoảng 2% vào năm 2019, thấp hơn so với 1,1% năm 2017 và 0,7% năm 2018 Mặc dù sự giảm sút này không hoàn toàn do bất bình đẳng, nhưng tác động gián tiếp của nó đến nền kinh tế là không thể phủ nhận Bất bình đẳng trong phân phối thu nhập tạo điều kiện cho nhóm người giàu duy trì vị thế, trong khi gây tổn thất cho nền kinh tế Người giàu thường chi tiêu vào hàng hóa xa xỉ nhập khẩu và tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn cho tài sản, dẫn đến chiến lược tiêu dùng này có thể gây ra tác động “phản tăng trưởng và phát triển” trong dài hạn.
Bên cạnh đó, sự phát triển không hiệu quả gây mất cân đối trong một số lĩnh vực
Sự phát triển không đồng đều của các nguồn lực kinh tế, bao gồm vốn và nhân lực, dẫn đến bất cân đối thu nhập và bất bình đẳng xã hội Xuất khẩu hiện phụ thuộc quá lớn vào một số ngành mũi nhọn như chip bán dẫn, trong khi ngành công nghiệp này đang có dấu hiệu bão hòa Đồng thời, các ngành công nghiệp chủ lực mất dần khả năng cạnh tranh và nợ nước ngoài vẫn ở mức cao, tạo ra sự bất ổn cho nền kinh tế.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững, việc quản lý hiệu quả các nguồn lực là rất quan trọng Tuy nhiên, sự bất bình đẳng trong xã hội yêu cầu phải có sự tái phân phối mạnh mẽ hơn, điều này có thể dẫn đến tình trạng tăng trưởng kinh tế chậm lại.
Mô hình thị trường vốn không hoàn hảo của Chiou (1998), Aghion và Bolton (1997), Galor và Zeira (1993), cùng với Saint Paul và Verdier (1993) nhấn mạnh vai trò của sự thiếu hoàn hảo trong thị trường vốn, đặc biệt là khi cá nhân không có quyền tiếp cận tín dụng Hệ quả là đầu tư vào nguồn nhân lực giảm sút, dẫn đến tăng trưởng kinh tế thấp Tái phân phối tài sản có thể làm gia tăng tổng sản lượng và thúc đẩy tăng trưởng bằng cách tạo điều kiện cho người nghèo đầu tư vào nguồn vốn nhân lực.
Tại Hàn Quốc, một quốc gia phát triển, lý thuyết về thị trường vốn không hiệu quả liên quan đến sự thiếu hụt vốn không còn quan trọng như ở các nền kinh tế đang phát triển Kết quả dự báo về bất bình đẳng trong tăng trưởng kinh tế cũng ít được chú trọng hơn, điều này giải thích cho việc thiếu hụt thị trường không ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế.
Sự bất bình đẳng không chỉ đơn thuần là việc một bộ phận lớn dân số không đủ điều kiện tiếp cận tín dụng, mà còn phản ánh tỷ lệ nghèo đói cao, dẫn đến nhiều người gặp khó khăn tài chính Mặc dù Hàn Quốc có tỷ lệ thu nhập cao, nhưng mức độ bất bình đẳng vẫn đáng lo ngại Do đó, có thể kỳ vọng rằng sẽ tồn tại một mối quan hệ ngược giữa tỷ lệ nghèo đói và tăng trưởng kinh tế.
Bất bình đẳng làm chậm quá trình giảm nghèo bền vững
Bất bình đẳng kinh tế dẫn đến sự kém hiệu quả trong phát triển, làm cho người giàu ngày càng giàu hơn trong khi người nghèo tiếp tục nghèo đi Người nghèo không có đủ điều kiện để phát triển tư duy và xây dựng kinh tế, trong khi những người sinh ra trong gia đình giàu có dễ dàng thừa kế tài sản và duy trì sự giàu có Cơ hội thăng tiến không dành cho người nghèo, mặc dù họ có thể có năng lực cao, khiến cho quá trình giảm nghèo trở nên kéo dài và khó khăn Điều này triệt tiêu động lực kinh tế của một bộ phận lao động và gia tăng mâu thuẫn kinh tế trong xã hội.
Mâu thuẫn lợi ích làm ảnh hưởng quyết định đầu tư
Việc phân phối lại thu nhập của nhà nước có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích của người giàu, từ đó tác động đến quyết định đầu tư của họ Người giàu thường thu được ít lợi ích từ đầu tư hơn so với người nghèo, dẫn đến mâu thuẫn lợi ích khi đề xuất tăng thuế thu nhập đối với nhóm này Điều này có thể gây ra sự bất bình trong cộng đồng người có thu nhập cao, trong khi việc trợ cấp cho các hộ gia đình nghèo lại có thể tạo ra tâm lý ỷ lại và phụ thuộc.
Tỷ lệ tiết kiệm đang giảm do người giàu phải chịu thuế cao hơn, trong khi người nghèo không đủ khả năng để tiết kiệm vì thu nhập không đủ đáp ứng nhu cầu sống Theo lý thuyết tăng trưởng tân cổ điển, tiết kiệm đóng vai trò quan trọng trong việc tích lũy tư bản, và sự giảm sút trong tiết kiệm sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế.
Mô hình tổng hợp của Benabou (1996) cho thấy ảnh hưởng của tái phân phối lên sự phát triển không phải lúc nào cũng đơn giản Tái phân phối có thể mang lại lợi ích nếu chi tiêu công cộng được đầu tư vào giáo dục trong bối cảnh thị trường vốn không hoàn hảo Tuy nhiên, nếu tiền chỉ được chuyển từ người giàu sang người nghèo, điều này có thể làm giảm lợi nhuận từ đầu tư của người giàu, dẫn đến tác động tiêu cực Kết quả là, mối quan hệ giữa tăng trưởng và tái phân phối có thể được mô tả bằng hình chữ U, cho thấy sự thiếu cân bằng trong nền kinh tế, đặc biệt là áp lực kinh tế mà các hộ nghèo phải đối mặt.
Sự phân tầng lớp xã hội tạo ra áp lực kinh tế nặng nề cho hộ nghèo, khiến họ phải đối mặt với cuộc sống đầy khó khăn và thiếu thốn Áp lực về cơm áo gạo tiền khiến nhiều người rơi vào tình trạng buông xuôi, túng quẫn và nản chí Làm việc trong môi trường căng thẳng không chỉ làm giảm hiệu quả lao động mà còn kìm hãm năng lực sản xuất của họ.
Mô hình so sánh xã hội của Knell (1988), dựa trên nghiên cứu của Benabou (1996), nhấn mạnh rằng sự tiến bộ của lợi ích cá nhân không chỉ phụ thuộc vào tiêu dùng cá nhân mà còn vào mức tiêu dùng trung bình của nhóm xã hội liên quan Trong xã hội bất bình đẳng, các hộ gia đình nghèo thường chi tiêu để đáp ứng nhu cầu xã hội, dẫn đến việc giảm đầu tư vào vốn nhân lực và tăng chi tiêu, nhằm thu hẹp khoảng cách với các hộ gia đình giàu có Hành động này có thể gia tăng phúc lợi hiện tại nhưng lại gây thiệt hại cho phúc lợi và tăng trưởng trong tương lai Kết luận từ nghiên cứu cho thấy rằng bất bình đẳng có thể làm chậm lại quá trình tăng trưởng kinh tế.
Sự phát triển của kinh tế chịu ảnh hưởng rất lớn từ chính trị và an ninh xã hội
Một quốc gia mà chính trị và an ninh không ổn định thì không thể hoàn toàn tập trung vào phát triển kinh tế được
Lý thuyết mô hình bất ổn chính trị xã hội của Alesina và các cộng sự chỉ ra rằng sự thiếu công bằng có tác động tiêu cực đến sự ổn định chính trị và an ninh xã hội Theo đó, bất công là yếu tố quyết định dẫn đến bất ổn chính trị, làm giảm lợi nhuận đầu tư và cản trở tăng trưởng kinh tế Hơn nữa, sự thiếu công bằng gia tăng sự phân hóa xã hội, làm cho tài sản trở nên kém an toàn và từ đó ảnh hưởng xấu đến sự phát triển kinh tế.
Sự tham gia của người nghèo vào tội phạm không chỉ lãng phí nguồn lực mà còn làm giảm năng suất lao động Thời gian và sức lực của phạm nhân không được sử dụng cho các hoạt động có ích, trong khi việc giải quyết các tệ nạn xã hội chỉ càng làm trầm trọng thêm tình hình Những nỗ lực phòng ngừa từ những người có nguy cơ trở thành tội phạm cũng phản ánh sự thiếu hụt nguồn lực, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế.
Bất bình đẳng và phân tầng giai cấp dẫn đến những suy nghĩ lệch lạc và hành vi tiêu cực, như sự xuất hiện của những "ký sinh trùng" hút "máu" từ vật chủ và các tội ác Lòng tự tôn và nỗi ám ảnh về sự thấp kém trở thành rào cản lớn cho sự phát triển của con người và xã hội Chính phủ Hàn Quốc đang phải đối mặt với thách thức lớn từ sự bất mãn của người dân, tình trạng tham nhũng và các vụ bê bối xã hội, cùng với việc sử dụng không hiệu quả nguồn lao động.
Vấn đề phân biệt đối xử (bất bình đẳng giới)
Kết luận về ảnh hưởng của bất bình đẳng trong thu nhập lên tăng trưởng kinh tế ở Hàn Quốc
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng bất bình đẳng thu nhập có tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế ở Hàn Quốc, cụ thể là làm giảm GDP đầu người trong giai đoạn 1990 – 2016 Mô hình kinh tế được áp dụng để ước lượng mức độ ảnh hưởng này, cho thấy sự phân phối thu nhập không công bằng cản trở sự phát triển kinh tế bền vững.
So sánh với các nghiên cứu khác, như nghiên cứu của AESS Review (2012) về ba nước Bắc Phi: Tunisia, Morocco và Ai Cập trong giai đoạn 1970-2004, cho thấy rằng sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập kìm hãm tăng trưởng kinh tế quốc gia, đặc biệt là trong dài hạn Hơn nữa, các nghiên cứu ở các nước thu nhập trung bình (J Risk Financial Manag 2019) cũng khẳng định rằng các chính sách tái phân bổ thu nhập, tăng mức lương tối thiểu và gia tăng phúc lợi xã hội cho người lao động nghèo là cần thiết và hiệu quả trong việc xóa đói giảm nghèo, góp phần vào phát triển kinh tế bền vững.
So sánh với lý thuyết mô hình chữ U ngược của Simon Kuznets (1995), nghiên cứu của nhóm cho thấy không có mối quan hệ U ngược giữa bất bình đẳng thu nhập (hệ số Gini) và tăng trưởng kinh tế (GDP bình quân đầu người) Mô hình phù hợp nhất được lựa chọn là: lngdppc = 17,70 – 115,4Gini + 209,4Gini² – 0,0181Inflation + 0,0413Investment.
Nghiên cứu nhằm chứng minh mối quan hệ giữa biến Gini và lngpppc theo lý thuyết Kuznets cho thấy kết quả trái ngược với kỳ vọng Cụ thể, trong giai đoạn 1990 – 2016, hệ số hồi quy β1 = < 0 và β2 = 209,4 > 0 cho thấy tình trạng bất bình đẳng trong phân phối thu nhập giảm rồi tăng lên cùng với sự tăng trưởng kinh tế ở Hàn Quốc, tạo ra mối quan hệ chữ U xuôi, trái ngược hoàn toàn với lý thuyết Kuznets Các nghiên cứu trước đây, như của Fields và Jackubson (1994), Gallup (2012), và Castells Quintana, Ramos và Royuela (2015) cũng đưa ra kết luận tương tự khi sử dụng dữ liệu từ các nước EU.
Lý thuyết đường cong Kuznets đã bị chỉ trích bởi nhiều nghiên cứu, trong đó có nghiên cứu của Katz và Kearney (2006), cho rằng sự phát triển khoa học công nghệ đã làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập Ban đầu, tăng trưởng kinh tế giúp giảm bất bình đẳng, nhưng sự cải thiện năng suất lao động trong ngành công nghiệp đã tạo ra khoảng cách lớn hơn về tiền lương giữa nông nghiệp và công nghiệp Hơn nữa, chất lượng giáo dục được cải thiện đã dẫn đến phân cực trong thị trường lao động, nơi công nhân có tay nghề cao dễ dàng đạt được mức lương cao hơn so với công nhân tay nghề thấp Do đó, mô hình chữ U ngược của Kuznets không còn được ủng hộ trong bối cảnh hiện nay.