CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ CHIẾN LƯỢC KINH DOANH QUỐC TẾ
Khái niệm về đặc điểm Chiến lược kinh doanh
Chiến lược, mặc dù chưa có một định nghĩa thống nhất, có nguồn gốc từ lĩnh vực quân sự và được hiểu là chương trình hành động nhằm đạt được mục tiêu cụ thể Nó bao gồm hai phần chính: mục tiêu và định hướng hành động Trong quân sự, chiến lược khác với chiến thuật; trong khi chiến thuật tập trung vào việc thực hiện các trận đánh, chiến lược liên kết các trận đánh để giành chiến thắng toàn cục Chiến lược mang tính định hướng với mục tiêu lớn, trong khi chiến thuật chú trọng vào các mục tiêu nhỏ hơn Do đó, một chiến lược cần giải quyết tổng hợp các vấn đề liên quan đến việc đạt được các mục tiêu dài hạn.
- Xác định được chính xác mục tiêu cần đạt
- Xác định con đường, hay phương thức để đạt mục tiêu
- Và định hướng phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu lựa chọn
Ngoài ba yếu tố quan trọng đã đề cập, cần lưu ý rằng nguồn lực luôn có hạn Nhiệm vụ của chiến lược là xác định cách thức sử dụng hiệu quả các nguồn lực này để đạt được mục tiêu một cách tối ưu.
Chiến lược là việc xác định mục tiêu và định hướng hoạt động để đạt được những mục tiêu đó Từ giữa thế kỷ 20, khái niệm chiến lược đã mở rộng sang lĩnh vực kinh tế và xã hội, phản ánh thực tiễn phát triển của quốc gia, doanh nghiệp và các tổ chức.
Khái niệm Chiến lược kinh doanh ra đời để đáp ứng yêu cầu cấp bách về tính định hướng và các giải pháp toàn diện cho các cá nhân.
Khái niệm chiến lược đã được nêu ở trên, để hiểu được chiến lược kinh doanh là gì, người viết tiếp tục đi vào khái niệm kinh doanh
Hoạt động kinh doanh đã tồn tại từ lâu với mục đích chính là tạo ra lợi nhuận Tuy nhiên, lợi nhuận chỉ là phần bề nổi của mục đích kinh doanh Kinh doanh diễn ra khi các cá nhân và tổ chức trao đổi giá trị, trong đó mỗi bên nhận được giá trị từ bên kia Sau khi trừ đi giá trị đã bỏ ra để trao đổi, giá trị còn lại chính là lợi nhuận.
Trong kinh doanh hiện đại, việc chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn từ từng khách hàng không còn phù hợp, vì khách hàng có quá nhiều lựa chọn Doanh nghiệp có thể chấp nhận lỗ trong ngắn hạn và thiệt hại trong các giao dịch, nhưng lợi ích lâu dài từ mối quan hệ với đối tác và khách hàng sẽ mang lại giá trị lớn hơn Xây dựng uy tín và mối quan hệ bền vững với khách hàng không chỉ giúp gia tăng giá trị doanh nghiệp mà còn tối đa hóa lợi nhuận Mục tiêu cuối cùng của kinh doanh là tối đa hóa giá trị thông qua việc thiết lập các mối quan hệ lâu dài.
Từ đây chúng ra đưa ra khái niệm kinh doanh:
Kinh doanh là quá trình tìm kiếm lợi nhuận để tối ưu hóa giá trị của doanh nghiệp, đồng thời xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng.
Khi nắm rõ khái niệm chiến lược và kinh doanh, ta có thể hiểu rõ hơn về chiến lược kinh doanh Chiến lược kinh doanh (CLKD) bao gồm các kế hoạch hành động và bước đi của doanh nghiệp trong dài hạn, với mục tiêu tối đa hóa giá trị doanh nghiệp.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
CLKD cho dù mang tính định hướng những cũng có các yếu tố cụ thể cấu thành
Theo Hambrick, Donald C và Fredrickson, James; một CLKD tốt cần phải xác định đủ 5 yếu tố sau đây:
Hình 1.1: Mô hình 5 yếu tố CLKD của Hambrick, Donald C và Fredrickson,
Để cạnh tranh hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định rõ ràng phân vùng cạnh tranh, bao gồm danh mục sản phẩm, kênh phân phối, thị trường mục tiêu, vị trí địa lý, công nghệ cốt lõi và cách tạo giá trị Việc xác định sai phân vùng cạnh tranh sẽ dẫn đến thất bại.
Thứ hai, phương tiện (Vehicles): cách thức cạnh tranh – ví dụ như: phát triển bên trong, liên doanh, nhượng quyền thương mại, sáp nhập…
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Doanh nghiệp sẽ chiến thắng trên thị trường thông qua các tác nhân phân biệt hóa như hình ảnh thương hiệu, khả năng tùy biến sản phẩm, mức giá cạnh tranh, phong cách phục vụ, độ tin cậy của sản phẩm và tốc độ thâm nhập thị trường.
Thứ tư, phân kỳ (Staging and pacing): tốc độ mở rộng, chuỗi các sang kiến của doanh nghiệp
Doanh nghiệp có thể đạt lợi nhuận thông qua việc áp dụng tính thuyết phục kinh tế, bao gồm việc tận dụng quy mô kinh tế, cung cấp dịch vụ cao cấp hoặc khai thác yếu tố độc quyền trong sản phẩm.
Chiến lược kinh doanh quốc tế
1.2.1 Khái niệm và đặc điểm CLKDQT 1.2.1.1 Khái niệm
Khi doanh nghiệp đã có vị thế vững chắc trong nước, việc mở rộng ra thị trường quốc tế trở nên cần thiết Điều này được thể hiện qua sự xâm nhập của các công ty lớn Việt Nam vào các thị trường nước ngoài như FPT tại Philippines và Viettel tại Peru, Mozambique Để thành công trong việc thâm nhập thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược phù hợp, vì mỗi quốc gia có điều kiện kinh tế, chính trị, văn hóa và nhân khẩu học khác nhau Do đó, không thể áp dụng nguyên xi chiến lược kinh doanh trong nước cho thị trường nước ngoài.
CLKDQT là một bộ phận trong hệ thống CLKD của doanh nghiệp, có nhiệm vụ thâm nhập và mở rộng thị trường quốc tế Bộ phận này góp phần quan trọng vào việc tăng trưởng tỷ suất lợi nhuận và tốc độ tăng trưởng lợi nhuận của doanh nghiệp.
CLKDQT là một phần của bộ phận CLKD trong doanh nghiệp, nhằm mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế Điều này được thực hiện thông qua việc huy động, phân bổ và phối hợp các nguồn lực cần thiết để đạt được các mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Hoạt động kinh doanh quốc tế diễn ra giữa hai hoặc nhiều quốc gia trong một môi trường kinh doanh mới, đòi hỏi các doanh nghiệp không thể hoàn toàn áp dụng kinh nghiệm kinh doanh nội địa cho thị trường nước ngoài Sự khác biệt giữa kinh doanh trong nước và quốc tế thể hiện rõ nét qua nhiều yếu tố.
Trong kinh doanh quốc tế, doanh nghiệp phải hoạt động trong môi trường văn hóa đa dạng, bao gồm ngôn ngữ, hệ thống giá trị và hành vi khác nhau Mỗi doanh nghiệp sẽ gặp gỡ khách hàng và đối tác với lối sống và thói quen tiêu dùng hoàn toàn khác biệt Do đó, việc chuẩn bị kỹ lưỡng khi thâm nhập vào thị trường mới là điều cần thiết.
Kinh doanh quốc tế thường đối mặt với nhiều rủi ro hơn so với thị trường nội địa, bao gồm rủi ro văn hóa, rủi ro chính trị- pháp lý và rủi ro kinh tế-thương mại Những rủi ro này là điều hiển nhiên khi hoạt động kinh doanh ở nước ngoài, do sự khác biệt về thói quen, tập quán và cơ chế so với thị trường trong nước.
Doanh nghiệp cần nhanh chóng thích ứng với môi trường kinh doanh quốc tế khi thâm nhập vào thị trường mới Đối mặt với sự cạnh tranh từ các đối thủ địa phương và quốc tế, nếu không kịp thời điều chỉnh chiến lược và xây dựng vị thế trong lòng khách hàng, doanh nghiệp sẽ dễ dàng bị loại bỏ khỏi thị trường.
Môi trường quốc tế mang lại cơ hội cho doanh nghiệp mở rộng thị trường và tăng lợi nhuận, điều mà khó có thể đạt được chỉ bằng việc kinh doanh trong nước Kinh doanh nội địa dễ dẫn đến tình trạng bão hòa do cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ trong nước Hơn nữa, trong bối cảnh hội nhập mạnh mẽ hiện nay, doanh nghiệp phải đối mặt với hàng hóa ngoại nhập có chất lượng vượt trội Do đó, thâm nhập thị trường nước ngoài không chỉ giúp giải quyết đầu ra sản phẩm mà còn tận dụng nguồn lực bên ngoài mà trong nước không có hoặc phải nhập khẩu với chi phí cao.
1.2.2 Nhân tố ảnh hưởng đến CLKDQT
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Chiến lược kinh doanh cần phải dựa vào các nguồn lực bên trong của doanh nghiệp để phát triển và đánh giá chính xác, từ đó hình thành chiến lược phù hợp và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực Các nguồn lực bên trong này bao gồm bốn thành phần chính.
Thứ nhất, tài sản cố định hữu hình: đất đai , nhà xưởng , máy móc,thiết bị, vật kiến trúc
Tài sản cố định hữu hình là thành phần thiết yếu trong tư liệu sản xuất, đóng vai trò chủ yếu trong quá trình lao động Chúng không chỉ là cơ sở vật chất kỹ thuật quan trọng cho hoạt động sản xuất kinh doanh mà còn là yếu tố quyết định nâng cao năng suất lao động xã hội và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế quốc dân.
Máy móc thiết bị và quy trình công nghệ sản xuất là những yếu tố quyết định quy mô và năng lực sản xuất của doanh nghiệp từ góc độ vi mô Trong khi đó, từ góc độ vĩ mô, việc đánh giá cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất kỹ thuật của nền kinh tế quốc dân là cần thiết để xác định sức mạnh và tiềm năng phát triển của nền kinh tế.
Tài sản hữu hình đóng vai trò quan trọng trong sản xuất kinh doanh của mỗi doanh nghiệp và toàn bộ nền kinh tế Việc cải tiến và sử dụng hiệu quả loại tài sản này là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Thứ hai, tài sản vô hình: Thương hiệu, bằng sáng chế, sở hữu độc quyền, mối quan hệ với nhà cung cấp
Tài sản vô hình của doanh nghiệp chủ yếu được thể hiện qua thương hiệu, vì vậy việc xây dựng hình ảnh và thương hiệu là vô cùng quan trọng Đây là một chiến lược dài hạn cần sự đầu tư và tập trung từ mỗi doanh nghiệp Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp không thể tách rời khỏi thị trường, xã hội và người tiêu dùng Đánh giá tích cực từ thị trường và người tiêu dùng là yếu tố quyết định cho sự thành công của doanh nghiệp.
Hội Cân Sức FTU đóng vai trò quan trọng trong xã hội, là yếu tố quyết định sự thành công của mỗi doanh nghiệp.
Một doanh nghiệp có thương hiệu mạnh sẽ có lợi thế rất lớn trong cạnh tranh, nhất là trong bối cảnh hội nhập
Tài chính, bao gồm tiền và giấy tờ có giá, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp, được xem như là dầu bôi trơn cho mọi hoạt động kinh doanh Thiếu tiền có thể dẫn đến sự ứ đọng trong các hoạt động, và nếu không được khắc phục kịp thời, doanh nghiệp có nguy cơ sụp đổ nhanh chóng Một ví dụ điển hình cho hậu quả của việc thiếu hụt tài chính là tình hình thị trường bất động sản Việt Nam gần đây, nơi nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn do đầu tư quá mức mà không có biện pháp dự trữ tiền, dẫn đến tình trạng “ế hàng” và bị ngân hàng siết nợ.
Các phương thức thực hiện CLKDQT
Sau khi hoàn thiện chiến lược kinh doanh quốc tế và xác định tầm nhìn, doanh nghiệp có nhiều phương thức khác nhau để triển khai chiến lược này Các phương thức thực hiện chiến lược kinh doanh quốc tế (CLKDQT) chủ yếu bao gồm:
Xuất khẩu, hay còn gọi là xuất cảng, trong lý thuyết thương mại quốc tế, là quá trình bán hàng hóa và dịch vụ cho các quốc gia khác Theo cách tính toán cán cân thanh toán quốc tế của IMF, xuất khẩu được hiểu là việc bán hàng hóa ra nước ngoài.
Nhập khẩu là quá trình mà một quốc gia mua hàng hóa và dịch vụ từ quốc gia khác, trong đó nhà sản xuất nước ngoài cung cấp sản phẩm cho người tiêu dùng trong nước.
Hình thức xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ rất phổ biến trong các công ty thương mại, nhưng cũng được các công ty sản xuất lớn áp dụng để mở rộng thị trường ra nước ngoài.
Người được cấp phép kinh doanh không được phép sử dụng thương hiệu của bên cấp phép Việc cấp phép là sự đồng ý của bên giao cho bên nhận quyền sử dụng tài sản vô hình hoặc hữu hình đã được bảo hộ trong một khoảng thời gian nhất định Các tài sản này, được gọi là đối tượng sở hữu công nghiệp hoặc trí tuệ, bao gồm sáng chế, giải pháp hữu ích, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu hàng hóa, bí mật kinh doanh, giống cây trồng mới và phần mềm.
Quá trình chuyển giao công nghệ, bao gồm việc chuyển giao các đối tượng quyền tác giả, là một phần quan trọng trong phát triển và ứng dụng công nghệ mới Tuy nhiên, việc chuyển giao này không bao gồm chuyển giao nhãn hiệu, tên thương mại hay tên dịch vụ.
Nhượng quyền thương mại là hình thức cho phép cá nhân hoặc tổ chức (bên nhận nhượng quyền) kinh doanh hàng hóa hoặc dịch vụ theo phương pháp đã được kiểm chứng của bên nhượng quyền, tại một địa điểm và khu vực cụ thể trong thời gian nhất định Bên nhận nhượng quyền sẽ trả một khoản phí hoặc tỷ lệ phần trăm từ doanh thu hoặc lợi nhuận cho bên nhượng quyền.
Bên nhượng quyền (franchisor) cần đảm bảo cung cấp đầy đủ hỗ trợ cho các thành viên trong hệ thống, trong khi bên nhận nhượng quyền (franchisee) phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn và khuôn mẫu của hệ thống, bao gồm cách trang trí, nội dung hàng hóa và dịch vụ, cũng như giá cả Các tài sản hữu hình và vô hình như quảng cáo, đào tạo và dịch vụ hỗ trợ cũng do bên nhượng quyền cung cấp, và bên nhận nhượng quyền có thể bị yêu cầu thực hiện kiểm toán sổ sách kế toán Việc kiểm tra định kỳ và đột xuất là bắt buộc, và nếu không đạt yêu cầu, quyền lợi trong nhượng quyền kinh doanh có thể bị không gia hạn hoặc hủy bỏ.
Hệ thống nhượng quyền kinh doanh tạo ra sự đồng bộ cao giữa các thành viên, đảm bảo người tiêu dùng nhận diện dễ dàng hệ thống và các tiêu chuẩn chất lượng của hàng hóa, dịch vụ tại bất kỳ điểm bán nào trong mạng lưới.
Kinh doanh nhượng quyền là hình thức mà bên nhượng quyền cho phép bên nhận nhượng quyền thực hiện việc mua bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ theo các điều kiện đã được quy định Bên nhận nhượng quyền cần tuân thủ những điều kiện này và phải trả một khoản phí cho bên nhượng quyền.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Nhượng quyền thương mại đã trở thành một phần quan trọng của bức tranh kinh tế thế giới, cùng với các hình thức kinh doanh khác tạo nên sự đa dạng và phong phú Xuất hiện từ thế kỷ 19, mô hình này đã không ngừng phát triển và mở rộng, chứng tỏ tính hiệu quả cao trong kinh doanh và trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô và tăng cường cạnh tranh.
Doanh nghiệp liên doanh tại Việt Nam được thành lập từ sự hợp tác giữa hai bên hoặc nhiều bên, dựa trên hợp đồng liên doanh hoặc hiệp định giữa Chính phủ Việt Nam và các bên nước ngoài Loại hình doanh nghiệp này thường được tổ chức dưới dạng công ty trách nhiệm hữu hạn, trong đó mỗi bên liên doanh chịu trách nhiệm tương ứng với phần vốn mà họ đã cam kết góp vào vốn pháp định của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp liên doanh có tư cách pháp nhân theo pháp luật Việt Nam, được thành lập và hoạt động kể từ ngày được cấp Giấy phép đầu tư
Vốn pháp định của doanh nghiệp liên doanh phải đạt ít nhất 30% vốn đầu tư, nhưng đối với các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng, dự án tại khu vực khuyến khích đầu tư, dự án trồng rừng hoặc quy mô lớn, tỷ lệ này có thể giảm xuống còn 20% và cần được cơ quan cấp giấy phép đầu tư chấp thuận Tỷ lệ góp vốn của bên liên doanh nước ngoài được các bên thỏa thuận, nhưng không được thấp hơn 30% vốn pháp định Cơ quan cấp giấy phép đầu tư có thể xem xét cho phép tỷ lệ góp vốn thấp hơn 20% dựa trên lĩnh vực kinh doanh và hiệu quả kinh tế - xã hội của dự án Doanh nghiệp liên doanh nổi bật với sự hợp tác giữa nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư Việt Nam, trong đó tỷ lệ góp vốn quyết định mức độ quản lý, lợi nhuận và rủi ro mà mỗi bên phải gánh chịu.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Doanh nghiệp liên doanh là hình thức doanh nghiệp mang lại nhiều lợi thế cho cả nhà đầu tư Việt Nam và nhà đầu tư nước ngoài Thông qua hình thức này, nhà đầu tư Việt Nam có thể tiếp cận công nghệ hiện đại, phong cách và trình độ quản lý kinh tế tiên tiến, đồng thời chia sẻ lợi nhuận theo tỷ lệ vốn góp Trong khi đó, nhà đầu tư nước ngoài có thể đảm bảo khả năng thành công cao hơn khi tham gia thị trường Việt Nam, nhờ vào sự hiểu biết và kinh nghiệm của đối tác Việt Nam trong môi trường kinh doanh và pháp lý địa phương.
Mặc dù doanh nghiệp liên doanh mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng đối mặt với những bất lợi đáng kể, bao gồm sự ràng buộc chặt chẽ giữa các bên khác nhau về ngôn ngữ, truyền thống, phong tục và phong cách kinh doanh Những khác biệt này có thể dẫn đến mâu thuẫn khó giải quyết, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của liên doanh.
CLKDQT CỦA CTCPTM THÁI HƯNG SANG THỊ TRƯỜNG CHÂU PHI
Khái quát hoạt động kinh doanh của CTCPTM Thái Hưng
2.1.1 Khái quát chung về Công ty Cổ phần thương mại Thái Hưng
Tên đầy đủ: Công ty Cổ phần Thương mại Thái Hưng
Tên viết tắt: Thai Hung SJC Tên giao dịch quốc tế: Thai Hung Trading Joint-stock Company
Trụ sở: Tổ - 14 P.Gia Sàng – Tp.Thái Nguyên – Tỉnh Thái Nguyên
Công ty Cổ phần Thương mại Thái Hưng, trước đây là Doanh nghiệp Tư nhân Kim khí Thái Hưng, được thành lập vào ngày 22 tháng 5 năm 1993 theo quyết định số 291QĐ/UB của UBND Tỉnh Bắc Thái, hiện nay là Tỉnh Thái Nguyên Sau 10 năm hoạt động, vào năm 2003, công ty đã chính thức chuyển đổi sang mô hình Công ty cổ phần Trụ sở chính của công ty hiện tọa lạc tại Tổ 14, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên.
Vốn điều lệ của công ty là 550 tỉ đồng, tương đương 111.000 cổ phần, mệnh giá mỗi cổ phần là 5.000.000 đồng
Qua 22 năm xây dựng và phát triển, công ty ngày càng lớn mạnh và ngày càng khẳng định vị thế của mình trên thị trường Trong lĩnh vực phân phối quan trọng nhất là hệ thống và mạng lưới Hiện nay Thái Hưng đã có quan hệ thương mại với khách hàng ở khắp các tỉnh, thành trải dài từ Bắc tới Nam như: Lai Châu, Điên Biên, Hà Nội, Hải Phòng, Ninh Bình, Nam Định, Thanh Hoá, Nghệ An, Huế, Quy Nhơn, Quảng Nam… với trên 1000 đại lý cấp 2 Công ty trở thành đối tác tin cậy của nhiều nhà sản xuất thép hàng đầu trong nước như: Công ty gang thép Thái Nguyên; Công ty thép Việt – Ý; Công ty thép Việt – ÚC; Công ty thép Việt – Hàn…Không những vậy công ty còn có nhiều đối tác nước ngoài tại: Nga, Anh, Ukraina, Trung Quốc, Ấn Độ, Singapore, Malaysia… Với uy tín của mình, bên cạnh việc phân phối cho các đại lý, Thái Hưng
Công ty Hoi Can Su FTU đã cung cấp sản phẩm cho nhiều dự án lớn trên toàn quốc, bao gồm Nhà ga T1 tại sân bay quốc tế Nội Bài, Nhà máy lọc dầu Dung Quất, Cầu Bãi Cháy, Nhà máy in laser lớn nhất thế giới của Canon và siêu thị Mê Linh Plaza Với những thành tựu này, Thái Hưng đã khẳng định vị thế là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực phân phối sắt thép, xi măng và vật liệu xây dựng tại Việt Nam.
Trong những năm gần đây, công ty Thái Hưng đã duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định và đạt mức tăng trưởng cao Theo thống kê của Hiệp hội Thép Việt Nam, Thái Hưng chiếm 12% thị phần thép toàn quốc và đã hợp tác với hơn 20 tập đoàn và công ty lớn trên toàn cầu.
Thái Hưng hoạt động sản xuất kinh doanh đa ngành nghề, trong đó có 14 ngành nghề kinh doanh:
Bảng 2.1: Ngành nghề kinh doanh của công ty CPTM Thái Hưng
Ngành nghề kinh doanh Mã ngành nghề
Chúng tôi chuyên cung cấp và mua bán vật liệu xây dựng, bao gồm hàng kim khí, sắt thép, phế liệu kim loại, xi măng, xăng dầu, ngói lợp các loại, vật liệu điện, thiết bị phụ tùng máy móc Ngoài ra, chúng tôi còn xuất nhập khẩu quặng kim loại Mangan, Fero Mangan, quặng sắt, phôi thép và các sản phẩm thép chất lượng cao.
2 Sản xuất, mua bán và cho thuê giàn giáo, cốp pha thép;
3 Xây dựng dân dụng, công nghiệp; 4100; 4290
Sản xuất gia công cơ khí phục vụ cho xây dựng dân dụng, công nghiệp;
Vận tải hàng hoá và hành khách đường bộ (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch);
6 Kinh doanh dịch vụ cân, cho thuê kho bãi; 5210; 5224
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
7 Khai thác, sản xuất, gia công chế biến, mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng;
Khai thác, sản xuất gia công chế biến, mua bán, xuất nhập khẩu khoáng sản;
9 Sản xuất phôi thép và thép xây dựng 2410; 2591
Mua bán, xuất nhập khẩu than cốc, than điện cực, ô tô các loại, máy móc thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng;
Kinh doanh bất động sản, khách sạn; Cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển và các động sản khác;
Mua bán rượu, bia, thuốc lá, nước giải khát, bánh kẹo, văn phòng phẩm;
13 Sửa chữa, cải tạo, hoán cải, đóng mới thùng bệ ô tô; 3315
14 Kinh doanh các hoạt động dịch vụ văn hoá thể thao, giải trí
Cơ cấu lao động của công ty:
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Bàng 2.2: Cơ cấu lao động CTCPTM Thái Hưng giai đoạn 2010-2011
Công ty đang hoạt động theo mô hình Công ty mẹ, công ty con Hiện tại Công ty có
6 Phòng, Ban nghiệp vụ, bao gồm:
- Phòng tổ chức - hành chính;
A: Phân loại theo tính chất công việc 679 100 939 100
B: Phân loại theo trình độ lao động 679 100 939 100
Lao động có tay nghề 188 28 216 23
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
- Phòng tài chính - kế toán;
- Ban kiểm tra nội bộ;
- Ban quản lí dự án khu đô thị Công ty có 9 công ty con, chi nhánh, văn phòng đại diện trực thuộc; bao gồm:
- Công ty TNHH Thương Mại Thái Hưng Địa chỉ: Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
- Công ty Cổ phần BCH Địa chỉ: Xã Kim Lương , Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương
- Công ty TNHH cốp pha thép Thái Hưng Địa chỉ: Khu A, Khu CN Sông Công, Thị xã Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
- Công ty CP Khách sạn Cao Bắc Địa chỉ: số 70 Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
- Công ty CP Phát hành sách Thái Nguyên Địa chỉ: số 65 Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
- Công ty TNHH MTV Thái Hưng Hà Nội Địa chỉ: số 136, Phạm Văn Đồng, Mai Dịch,Quận Cầu Giấy,TP Hà Nội
- Công ty CP Vật tư thiết bị Thái Hưng Địa chỉ: Thông Lương Xá, Xã Kim Lương, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương
- Chi nhánh Công ty CP Thương mại Thái Hưng tại Hà Nội
Hội Cán Sự FTU tọa lạc tại số 136, đường Phạm Văn Đồng, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.
- Chi nhánh Công ty CP Thương mại Thái Hưng tại Quảng Ninh Địa chỉ: Tổ 10B khi 1B, Phường Giếng Đáy, TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
2 Công ty góp vốn liên doanh liên kết, bao gồm:
- Công ty TNNH Trung Lương Địa chỉ: Số 21 TT Công ty May 19/5, tổ dân phố 2 An Hòa, Phường Mộ Lao, Quận
Hà Đông, TP Hà Nội
Công ty cổ phần XNK Thái Nguyên có địa chỉ tại Số 25 Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên Dưới đây là danh sách các công ty con và công ty liên kết của Thái Hưng, cùng với mô hình tổ chức của công ty.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Hình 2.1: Mô hình tổ chức CTCPTM Thái Hưng
Hoạt động sản xuất của Thái Hưng bao gồm:
- Sản xuất giàn giáo, cốp pha thép
- Sản xuất gia công cơ khí phục vụ cho xây dựng dân dụng, công nghiệp
- Sản xuất phôi thép và thép xây dựng
Hoạt động dịch vụ của Thái Hưng bao gồm:
- Cho thuê máy móc, thiệt bị, phương tiện vẫn chuyền và các động sản khác
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
- Mua bán rượu, bia, thuốc lá, nước giải khát bánh kẹo, văn phòng phẩm
- Sửa chữa, cải tạo, hoán cải, đóng mới thùng bệ ô tô
- Vận tải hàng hóa và hành khách đường bộ (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch)
- Kinh doanh dịch cân, cho thuê kho bãi
- Kinh doanh hoạt động dịch vụ văn hóa, thể thao giải trí
- Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng và khoáng sản
Biểu đồ 2.1: Doanh thu của CTCPTM Thái Hưng giai đoạn 2011-2013
Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh Thái Hưng 2011-2013
Doanh thu năm 2011 đạt mức 12300 tỉ đồng, năm 2012 là 13500 tỉ và năm 2013 là 10.9 nghìn tỉ đồng
Doanh thu (nghìn tỉ VNĐ)
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Biểu đồ 2.2: Lợi nhuận sau thuế của CTCPTM Thái Hưng giai đoạn 2011-2013
Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh Thái Hưng 2011-2013
Chiến lược kinh doanh với thị trường châu Phi
2.2.1 Bối cảnh thị trường Châu Phi 2011-2014 2.2.1.1 Đặc điểm chung thị trường Châu Phi
Trước khi phân tích chi tiết thị trường xây dựng châu Phi, bài viết sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về lục địa này Để làm rõ các đặc điểm chính của thị trường, tác giả sẽ áp dụng mô hình SWOT nhằm phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của châu Phi.
Về những điểm mạnh của Châu Phi bao gồm:
Thứ nhất, Châu Phi là lục địa giàu khoáng sản nhất thế giới Đây được coi là
Hội Cân Sử FTU đứng đầu về trữ lượng 17 loại khoáng sản, trong đó các khoáng sản nổi bật của châu Phi bao gồm kim cương, cô ban, vàng, phốt phát và crom Biểu đồ dưới đây so sánh trữ lượng khoáng sản của châu Phi với trữ lượng toàn cầu.
Biểu đồ 2.3: Trữ lượng một số loại khoáng sản châu Phi so với thế giới
Châu Phi sở hữu nguồn khoáng sản phong phú, với hai quốc gia nằm trong top 10 thế giới về trữ lượng dầu mỏ là Libya (41,46 tỷ thùng) và Nigeria (36,2 tỷ thùng), chỉ sau Ả Rập Saudi, quốc gia có trữ lượng lớn nhất với 264,5 tỷ thùng.
Thứ hai, châu Phi có nguồn lao động dồi dào Châu Phi là lục địa có tốc độ tăng
Dân số thế giới dự kiến sẽ đạt 9,7 tỷ người vào năm 2050, trong đó dân số châu Phi sẽ tăng gấp đôi, trong khi toàn cầu chỉ tăng 1,3 lần Châu Phi sở hữu một lực lượng lao động trẻ, với 70% dân số dưới 40 tuổi và 40% lực lượng lao động trong độ tuổi từ 18 đến 24 Tốc độ tăng trưởng nguồn nhân lực trung bình 3% mỗi năm cho phép châu Phi cung cấp một lượng lớn lao động phổ thông.
Những điểm yếu của thị trường châu Phi,
Châu Phi là đại lục khô nóng nhất thế giới, với khí hậu khắc nghiệt do vị trí địa lý nằm giữa chí tuyến Bắc và chí tuyến Nam, cùng với đường xích đạo chạy qua Khu vực ven biển phía tây có nhiều dòng biển lạnh, dẫn đến khí hậu khô hạn và lượng mưa thấp Một phần lớn diện tích của châu Phi là sa mạc, không thể canh tác hay xây dựng Hơn nữa, các quốc gia châu Phi như Nigeria, Haiti và Malawi đang chịu ảnh hưởng nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu.
Quản lý dân cư tại khu vực này đang gặp nhiều khó khăn, với tỷ lệ tăng dân số cao lên tới 2.6% mỗi năm, gấp đôi mức trung bình toàn cầu là 1.6% Sự phân bố dân cư không đồng đều, chủ yếu tập trung ở thung lũng sông Nin, quanh hồ lớn Victoria và ven biển, trong khi các khu vực nội địa ngày càng khô hạn, làm gia tăng tình trạng di cư và bùng nổ dân số.
Châu Phi đã phải đối mặt với nhiều bệnh dịch trong suốt nhiều thập kỷ, bao gồm đại dịch AIDS, Ebola vào năm 2014, sốt rét, lao và viêm màng não Những căn bệnh này không chỉ gây ra tổn thất nặng nề về sức khỏe mà còn làm chậm phát triển kinh tế do chính sách dân số yếu kém Theo Ngân hàng Thế giới, tăng trưởng kinh tế của châu Phi bị ảnh hưởng giảm từ 2-4% mỗi năm do tác động của đại dịch HIV/AIDS.
Châu Phi đang phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm dân trí thấp và tỷ lệ thất nghiệp cao Đại dịch AIDS và các bệnh tật khác, cùng với tình trạng nghèo đói, đã dẫn đến ngân sách cho giáo dục và đào tạo ở khu vực này bị hạn chế Mặc dù dân số đông, nhưng chất lượng lao động lại thấp, khiến tỷ lệ thất nghiệp tiếp tục gia tăng.
Trong năm 2013, tỷ lệ thất nghiệp thanh niên toàn cầu đạt 19%, với 75 triệu người trẻ không có việc làm, trong đó có 38 triệu người từ châu Phi Châu Phi có khoảng 200 triệu người trong độ tuổi từ 18-24, chiếm 40% tổng lực lượng lao động của khu vực này.
Mâu thuẫn sắc tộc ở châu Phi thường xảy ra trong các quốc gia đa dân tộc, với gần 1000 dân tộc và bộ tộc khác nhau Sự chi phối của tộc trưởng thường mạnh hơn ảnh hưởng của chính phủ trung ương Chủ nghĩa thực dân trước đây đã tạo ra những ranh giới không rõ ràng giữa các quốc gia, dẫn đến việc cùng một dân tộc bị chia cắt thành nhiều mảng khác nhau Khi một bộ tộc nắm quyền lực, các bộ tộc khác thường phản ứng mạnh mẽ, gây ra tình trạng chính trị bất ổn Theo khảo sát của Ngân hàng Thế giới, khoảng 40% người thất nghiệp tham gia vào các cuộc nổi dậy và phong trào khủng bố, cho thấy chính trị bất ổn đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất xã hội của châu lục này.
Những cơ hội của thị trường châu Phi:
Châu Phi đang đối mặt với nhu cầu lớn về hàng hóa và dịch vụ do tốc độ tăng dân số tự nhiên cao hơn mức trung bình toàn cầu Chi tiêu cho nhu cầu tối thiểu trong các gia đình tại nhiều quốc gia châu Phi chiếm tỷ trọng lớn trong thu nhập, như 82% tại Mozambique, 85% tại Uganda và 91% ở Zambia, tạo ra nhu cầu bền vững cho hàng hóa Bên cạnh đó, các quốc gia châu Phi đang thực hiện nhiều dự án xây dựng và phát triển nhằm thoát khỏi đói nghèo và kém phát triển Với trình độ kỹ thuật và lao động chất lượng cao nhưng nguồn vốn hạn chế, châu Phi cần sự hỗ trợ từ bên ngoài, mở ra cơ hội cho các nước xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Thứ hai, nhà cung cấp năng lượng lớn, các nước khác có thể nhờ nhập khẩu
Châu Phi sở hữu nguồn dầu mỏ và khí đốt phong phú, với tiềm năng lớn để xuất khẩu năng lượng sang các nước phát triển, trở thành sự thay thế cho Trung Đông trong tương lai Hai trong số mười quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới là Nigeria và Libya Hiện có khoảng 500 công ty, bao gồm các tập đoàn lớn và nhỏ, đang hoạt động trong lĩnh vực khai thác dầu khí tại châu Phi, với sự hiện diện của các tên tuổi lớn như ExxonMobil, BP, Shell, Total và Chevron, cùng với các công ty độc lập nổi bật như ENI, ConocoPhillips và Repsol-YPF.
Những thách thức khi tham gia thị trường châu Phi:
Thị trường quy mô nhỏ ở châu Phi đang gặp nhiều thách thức do trình độ phát triển còn yếu kém và hoạt động thương mại lạc hậu, dẫn đến sức mua thấp nhất thế giới Hơn nữa, cơ cấu xuất khẩu của hầu hết các quốc gia trong khu vực tương đồng, chủ yếu dựa vào nông nghiệp nghèo nàn, với việc xuất khẩu chủ yếu là nguyên liệu thô và sản phẩm nông nghiệp có giá trị thấp.
Nhiều quốc gia châu Phi đang áp dụng chính sách bảo hộ thông qua việc thay thế nhập khẩu, áp dụng mức thuế cao nhằm bảo vệ các ngành sản xuất kém hiệu quả trong nước.
Hiện nay, các thị trường tiềm năng như Nam Phi và Nigeria đang áp dụng nhiều biện pháp phòng vệ thương mại, bao gồm chống bán phá giá và thuế tự vệ Ngoài ra, họ cũng thiết lập các rào cản kỹ thuật nghiêm ngặt, yêu cầu sản phẩm phải tuân thủ tiêu chuẩn nhập khẩu và cần có giấy chứng nhận cũng như bộ chứng từ xuất khẩu được cơ quan ngoại giao của nước mua xác thực Những điều này gây khó khăn cho việc hội nhập của các nước châu Phi và tạo thách thức cho các đối tác thương mại quốc tế.
Đánh giá thực trạng thực hiện chiến lược
2.3.1 Những tồn tại của chiến lược
Việc thực hiện chiến lược nhập khẩu thép phế là tương đối phù hợp vào giai đoạn 2011-2014, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế của chiến lược này
Lượng nhập khẩu thép phế từ thị trường châu Phi hiện vẫn còn hạn chế, với chỉ khoảng 10.000 tấn mỗi năm và giá trị khoảng 3 triệu USD Con số này cho thấy sự khiêm tốn trong hoạt động trao đổi thương mại với khu vực này.
Thái Hưng hiện chỉ tham gia vào thị trường dưới hình thức nhập khẩu và chưa khai thác được cơ hội xuất khẩu sang thị trường tiềm năng này, nơi mà các công ty Trung Quốc, Châu Âu và doanh nghiệp nội địa đang chiếm ưu thế lớn.
Hội Cần Sử FTU đang tập trung vào việc xây dựng trường học Tuy nhiên, nếu có thể mở rộng vào thị trường châu Phi, tiềm năng lợi nhuận sẽ rất khả quan.
Thứ ba, chưa tạo được mối quan hệ với các công ty xây dựng lớn ở châu Phi
Thép phế liệu nhập khẩu từ châu Phi chủ yếu được Thái Hưng thông qua các công ty trung gian bên ngoài lục địa, như Singapore hoặc Dubai, trước khi chuyển tiếp đến Việt Nam Do đó, mối quan hệ với các đối tác châu Phi vẫn chưa được xác định rõ ràng.
Vào thứ tư, giá nhập khẩu thép phế vẫn chưa ổn định Sự khác biệt về giá cả là điều không thể tránh khỏi do việc nhập khẩu qua các trung gian khác nhau nhằm đảm bảo đủ nguồn cung thép phế cho sản xuất và kinh doanh, mặc dù chất lượng của thép phế nhập khẩu gần như tương đương.
Giá thép phế nhập khẩu qua trung gian từ Dubai là 288 USD/MT, trong khi từ Singapore chỉ là 238 USD/MT Việc thiết lập mối quan hệ trực tiếp với các nhà cung cấp tại châu Phi sẽ giúp tiết kiệm chi phí trung gian đáng kể.
2.3.2 Nguyên nhân của những tồn tại
Dựa vào mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, bài viết phân tích nguyên nhân của những tồn tại và hạn chế trong việc thực hiện chiến lược kinh doanh của Thái Hưng tại thị trường châu Phi.
Thứ nhất là sự cạnh tranh từ các đối thủ trong ngành
Thái Hưng gặp khó khăn trong việc mở rộng kinh doanh tại thị trường châu Phi do sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ nội địa, đặc biệt là công ty thép Hòa Phát, một trong những doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam với tổng tài sản vượt 10,000 tỷ đồng Hòa Phát sở hữu chu trình sản xuất khép kín từ tuyển quặng đến chế biến thành phẩm, giúp công ty chủ động được 60%-70% nguồn phôi đầu vào Khi Khu Liên Hiệp đạt 100% công suất thiết kế, Hòa Phát sẽ càng củng cố vị thế cạnh tranh của mình trên thị trường.
Hòa Phát là công ty duy nhất tại Việt Nam sản xuất thép D55, với mác thép cao chuyên dụng cho xây dựng cầu lớn và nhà siêu cao tầng Nhờ vào việc tự chủ nguồn phôi cho quy trình cán thép, giá thành sản phẩm của Hòa Phát có tính cạnh tranh cao hơn so với nhiều sản phẩm của các đơn vị khác, đồng thời cung cấp mẫu mã đa dạng với nhiều kích cỡ.
Sự cạnh tranh mạnh mẽ từ Hòa Phát buộc Thái Hưng phải dồn nhiều nguồn lực vào thị trường nội địa, do đó chưa thể mở rộng tập trung cho thị trường châu Phi.
Thứ hai là từ phía các nhà cung ứng ở châu Phi,
Năm 2013, Việt Nam ghi nhận kim ngạch nhập khẩu sắt thép phế liệu từ Châu Phi đạt 190 triệu USD, giảm 14% so với năm 2012 Nguyên nhân chủ yếu là do một số quốc gia như Ca-mơ-run và Xê-nê-gan đã áp đặt lệnh cấm hoặc hạn chế xuất khẩu sắt thép phế liệu nhằm bảo vệ ngành luyện kim nội địa Điều này phản ánh nhu cầu xây dựng và phát triển kinh tế của các quốc gia châu Phi, đồng thời tạo cơ hội cho doanh nghiệp trong nước Sự cạnh tranh từ các công ty châu Âu, Mỹ, Trung Quốc và Ấn Độ cũng đã làm gia tăng áp lực cho doanh nghiệp châu Phi Nếu các doanh nghiệp này xuất khẩu nhiều thép phế sang thị trường khác, nguồn nguyên liệu đầu vào sẽ giảm, làm cho việc cạnh tranh trở nên khó khăn hơn Do đó, việc nhập khẩu thép phế của các doanh nghiệp Việt Nam, trong đó có Thái Hưng, đã bị hạn chế.
Thứ ba là sự xuất hiện của các đối thủ đối thủ tiềm năng,
Trung Quốc không chỉ cạnh tranh tại thị trường nội địa Việt Nam mà còn đang mở rộng thâm nhập vào thị trường châu Phi Theo báo cáo của Deloite năm 2014, Trung Quốc chiếm 2% số lượng dự án xây dựng tại châu lục này, thực hiện 5% các dự án và là chủ đầu tư 3% trong số đó Bên cạnh đó, Ấn Độ và Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cũng bắt đầu đầu tư vào châu Phi Việc chuyển từ nhập khẩu thép phế sang xuất khẩu thép sang châu Phi sẽ là một thách thức lớn đối với Thái Hưng.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Thứ tư là sự cạnh tranh từ các sản phẩm thay thế,
Việc nhập khẩu thép từ châu Phi đang gặp khó khăn do các rào cản pháp lý từ chính phủ địa phương nhằm bảo vệ ngành luyện kim nội địa, cùng với sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia lớn như Nhật Bản trong lĩnh vực xuất khẩu thép phế.
Mặc dù thép phế từ châu Phi có giá rẻ hơn so với Mỹ và Nga, nguồn cung vẫn chưa ổn định và thường phải qua trung gian Thái Hưng chủ yếu nhập khẩu thép phế từ Nhật Bản và Nga nhờ lợi thế về khoảng cách địa lý và sự ổn định trong nguồn cung Điều này làm cho việc thâm nhập thị trường châu Phi trở nên kém hấp dẫn hơn.
Thứ năm là từ nhu cầu khách hàng,
Từ năm 2008 đến 2014, thị trường bất động sản và xây dựng bị đóng băng, dẫn đến sự suy yếu của ngành thép, trong đó Công ty Cổ phần Thép Pomina cũng gặp khó khăn Năm 2014, tiêu thụ thép tăng nhẹ 3-5% so với năm 2013 nhờ vào một số dự án hạ tầng của Chính phủ, với sản lượng tiêu thụ khoảng 12 triệu tấn Sự giảm nhu cầu thép xây dựng buộc Thái Hưng phải tập trung vào thị trường nội địa, đồng thời nhập thép phế từ Nhật Bản và Hồng Kông để đảm bảo nguồn cung Điều này hạn chế khả năng mở rộng kinh doanh của Thái Hưng tại thị trường châu Phi.